TOP 40 câu trắc nghiệm bài hàm số mũ và hàm số lôgarit mức thông hiểu (giải chi tiết )

40 câu trắc nghiệm bài hàm số mũ và hàm số lôgarit mức thông hiểu giải chi tiết được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang.Tài liệu giúp bổ sung kiến thức và hỗ trợ bạn làm bài tập, ôn luyện cho kỳ thi sắp tới.Chúc bạn đạt kết quả cao trong học tập.

TRC NGHIM BÀI HÀM S MŨ VÀ HÀM SỐ LÔGARIT
MC THÔNG HIU
Câu 1. Tập xác định ca hàm s
7
logyx=
A.
)
0;
+
. B.
( )
;

−+
. C.
( )
0;
+
. D.
)
2;
+
.
Câu 2. Tập xác định ca hàm s
logyx
=
A.
)
0;
+
. B.
( )
;0
. C.
( )
0;
+
. D.
( )
;

−+
.
Câu 3. Tập xác định ca hàm s
A.
)
0;
+
. B.
( )
0;
+
. C.
( )
;0
. D.
( )
;

−+
.
Câu 4. Tập xác định ca hàm s
2024
logyx=
A.
( )
;0
B.
( )
0;
+
C.
( )
;

−+
D.
)
0;
+
Câu 5. Tập xác định ca hàm s
2023
2024
logyx=
A.
( )
;0
. B.
)
0;
+
. C.
( )
0;
+
. D.
( )
;

−+
.
Câu 6. Tập xác định ca hàm s
5
x
y =
A.
R
. B.
( )
0;
+
. C.
0R
. D.
)
0;
+
.
Câu 7. Tập xác định ca hàm s
x
y
=
A.
R
. B.
( )
0;
+
. C.
)
0;
+
. D.
0R
.
Câu 8. Tập xác định ca hàm s
( )
5
log 4yx=−
A.
( )
5;
+
. B.
( )
;

−+
. C.
( )
4;
+
. D.
( )
;4
.
Câu 9. Tập xác định ca hàm s
( )
3
log 5yx=−
là.
A.
( )
;5
. B.
( )
4;
+
. C.
( )
5;
+
. D.
( )
;

−+
.
Câu 10. Có bao nhiêu s nguyên thuc tập xác định ca hàm s
( )( )
log 6 2y x x

= +

?
A. 7 . B. 8 . C. Vô s. D. 9 .
Câu 11. Có bao nhiêu s nguyên âm thuc tập xác định ca hàm s
( )
2
log 5yx=+
A.
0
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 12. Tập xác định ca hàm s
( )
2
2
log 1yx=−
A.
( )
1;1
. B.
( )
;

−+
.
C.
( )
;1
. D.
( ) ( )
; 1 1;D
= − +
.
Câu 13. Tập xác định ca hàm s
( )
( )
2
5
log 30f x x=−
cha bao nhiêu s nguyên?
A. 11 . B. 5 . C. 6 . D. 10 .
Câu 14. Trong các hàm s sau hàm s nào nghch biến trên
R
?
A.
2
3
log x
B.
( )
3
logyx=
C.
e
4
x
y

=


D.
2
5
x
y

=


Câu 15. Mệnh đề nào trong các mệnh đề dưới đây sai?
A. Hàm s
2
1
2024
x
y
+

=


đồng biến trên
R
.
B. Hàm s
logyx=
đồng biến trên
( )
0;
+
.
C. Hàm s
( )
lnyx=−
nghch biến trên khong
( )
;0
.
D. Hàm s
2
x
y =
đồng biến trên
R
.
Câu 16. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên tập xác định ca nó?
A.
1
x
y

=


B.
2
3
x
y

=


C.
( 3)
x
y =
D.
(0,5)
x
y =
Câu 17. Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
e
x
y =−
. B.
lnyx=
. C.
lnyx=
. D.
e
x
y =
.
Câu 18. Tìm hàm s đồng biến trên
R
.
A.
( )
3
x
fx=
. B.
( )
3
x
fx
=
. C.
( )
1
3
x
fx

=


. D.
( )
3
3
x
fx=
.
Câu 19. Cho hàm s
5
logyx=
. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề sai?
A. Hàm s đã cho đồng biến trên tập xác định.
B. Hàm s đã cho có tập xác định
0D = R
.
C. Đồ th hàm s đã cho có một tim cận đứng là trc tung.
D. Đồ th hàm s đã cho không có tiệm cn ngang.
Câu 20. Chn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm s
2
logyx=
đồng biến trên
R
.
B. Hàm s
1
2
logyx=
nghch biến trên tập xác định ca nó.
C. Hàm s
2
x
y =
đồng biến trên
R
.
D. Hàm s
2
yx=
có tập xác định là
( )
0;
+
.
Câu 21. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
( )
0;
+
?
A.
3
logyx=
. B.
. C.
3
log
e
yx=
. D.
1
4
logyx=
.
Câu 22. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Đồ th ca hàm s
2
x
y =
2
logyx=
đối xng với nhau qua đường thng
yx=−
.
B. Đồ th ca hai hàm s
x
ye=
lnyx=
đối xng với nhau qua đường thng
yx=
.
C. Đồ th ca hai hàm s
2
x
y =
và hàm s
1
2
x
y =
đối xng vi nhau qua trc hoành.
D. Đồ th ca hai hàm s
2
logyx=
2
1
logy
x
=
đối xng vi nhau qua trc tung.
Câu 23. Hàm s nào sau đây có đồ th như hình bên?
A.
3
logyx=
. B.
2
log 1yx=+
. C.
( )
2
log 1yx=+
. D.
( )
3
log 1yx=+
Câu 24. Trong các hàm s dưới đây, hàm số nào nghch biến trên tp s thc
R
.
A.
3
x
y

=


B.
( )
2
4
log 2 1yx
=+
C.
2
x
y
e

=


D.
2
3
logyx=
Câu 25. Hàm s nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định ca nó?
A.
3
logyx=
B.
( )
2
log 1yx=+
C.
4
logyx
=
D.
3
x
y

=


Câu 26. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
5
3
log
2
x
y
x
=
+
.
A.
( ) ( )
; 2 3;D

= +
B.
( )
2;3D =−
C.
( )
)
; 2 3;D

= +
D.
2D =−R
Câu 27. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( )
2
2
log 2 3y x x=
A.
( )
; 1 3;D

= +
B.
1;3D =−
C.
( ) ( )
; 1 3;D

= +
D.
( )
1;3D =−
Câu 28. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( )
2
3
log 4 3y x x= +
.
A.
( )
1;3D =
B.
( ) ( )
;1 3;D

= +
C.
( ) ( )
;2 2 2 2;D

= + +
. D.
( ) ( )
2 2;1 3;2 2D = +
Câu 29. Tìm tập xác định ca hàm s
( )
2
2018
log 3y x x=−
.
A.
D = R
B.
( )
0;D
=+
C.
( ) ( )
;0 3;D

= +
D.
( )
0;3D =
Câu 30. Tập xác định ca
( )
2
ln 5 6y x x= +
A.
2;3
B.
( )
2;3
C.
( )
;2 3;

+
D.
( ) ( )
;2 3;

+
Câu 31. Tìm tập xác định ca hàm s
5
1
log
6
y
x
=
.
A.
( )
;6
B.
R
C.
( )
0;
+
D.
( )
6;
+
Câu 32. Tập xác định ca hàm s
( )
2
2
log 3 2y x x=
A.
( )
1;1D =−
. B.
( )
1;3D =−
. C.
( )
3;1D =−
. D.
( )
0;1D =
.
Câu 33. Tập xác định ca hàm s
( )
2
2
log 2 3y x x=
A.
( )
1;3
. B.
1;3
. C.
( ) ( )
; 1 3;

+
. D.
( )
; 1 3;

+
.
Câu 34. Tập xác định ca hàm s
( )
[ln 2 ]yx
=−
A.
R
. B.
( )
3;
+
. C.
( )
0;
+
. D.
( )
2;
+
.
Câu 35. Trong các hàm s sau, hàm s nào luôn đồng biến trên
R
?
A.
2025
y
2026
x

=


B.
3
y
2024 2
x

=


C.
2
(0,1)
x
y =
D.
2
(2024)
x
y =
Câu 36. Trong các hàm s sau,hàm s nào luôn nghch biến trên tập xác định ca nó?
A.
2
1
2
y

=


. B.
logyx=
. C.
2
x
y =
. D.
2
3
x
y

=


.
| 1/4

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LÔGARIT MỨC THÔNG HIỂU
Câu 1. Tập xác định của hàm số y = log x là 7 A. 0;  + ). B. (  − ;  + ) . C. (0;  + ) . D. 2;  + ) .
Câu 2. Tập xác định của hàm số y = log x  là A. 0;  + ). B. (  − ;0) . C. (0;  + ) . D. (  − ;  + ) .
Câu 3. Tập xác định của hàm số y = log x là 1  A. 0;  + ). B. (0;  + ) . C. (  − ;0) . D. (  − ;  + ) .
Câu 4. Tập xác định của hàm số y = log x là 2024 A. (  − ;0) B. (0;  + ) C. (  − ;  + ) D. 0;  + )
Câu 5. Tập xác định của hàm số y = log x là 2023 2024 A. (  − ;0) . B. 0;  + ). C. (0;  + ) . D. (  − ;  + ) .
Câu 6. Tập xác định của hàm số 5x y = là A. R . B. (0;  + ) . C. R ‚   0 . D. 0;  + ).
Câu 7. Tập xác định của hàm số x y =  là A. R . B. (0;  + ) . C. 0;  + ). D. R ‚   0 .
Câu 8. Tập xác định của hàm số y = log x − 4 là 5 ( ) A. (5;  + ) . B. (  − ;  + ) . C. (4;  + ). D. (  − ;4) .
Câu 9. Tập xác định của hàm số y = log 5 − x là. 3 ( ) A. (  − ;5) . B. (4;  + ). C. (5;  + ) . D. (  − ;  + ) .
Câu 10. Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số y = log (6 − x)( x + 2) ? A. 7 . B. 8 . C. Vô số. D. 9 .
Câu 11. Có bao nhiêu số nguyên âm thuộc tập xác định của hàm số y = log x + 5 là 2 ( ) A. 0 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 12. Tập xác định của hàm số y = log ( 2 x −1 là 2 ) A. ( 1 − ; ) 1 . B. (  − ;  + ) . C. (  − ) ;1 . D. D = (− ;  − ) 1  (1;  + ) .
Câu 13. Tập xác định của hàm số f ( x) = log ( 2 30 − x
chứa bao nhiêu số nguyên? 5 ) A. 11 . B. 5 . C. 6 . D. 10 .
Câu 14. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến trên R ? x  − x e   2  A. 2 log x B. y = ( 3 log x ) C. y = D. y = 3      4   5 
Câu 15. Mệnh đề nào trong các mệnh đề dưới đây sai? 2 x 1 +  2024 
A. Hàm số y =    đồng biến trên R .  
B. Hàm số y = logx đồng biến trên (0;  + ) .
C. Hàm số y = ln (−x) nghịch biến trên khoảng (  − ;0) . D. Hàm số 2x y = đồng biến trên R .
Câu 16. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? xx 1   2  A. y =  =   B. y   C. ( 3)x y = D. (0, 5)x y =    3 
Câu 17. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. ex y = − .
B. y = lnx .
C. y = lnx . D. ex y = .
Câu 18. Tìm hàm số đồng biến trên R . x   A. ( ) 3x f x = . B. ( ) 3 x f x − = . C. f ( x) 1 =   . D. f ( x) 3 = .  3  3x
Câu 19. Cho hàm số y = log x . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề sai? 5
A. Hàm số đã cho đồng biến trên tập xác định.
B. Hàm số đã cho có tập xác định D = R ‚   0 .
C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là trục tung.
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
Câu 20. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. Hàm số y = log x đồng biến trên R . 2
B. Hàm số y = log x nghịch biến trên tập xác định của nó. 1 2 C. Hàm số 2x y = đồng biến trên R . D. Hàm số 2 y = x
có tập xác định là (0;  + ) .
Câu 21. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (0;  + ) ?
A. y = log x .
B. y = log x .
C. y = log x .
D. y = log x . 3  e 1 6 3 4
Câu 22. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Đồ thị của hàm số 2x y =
y = log x đối xứng với nhau qua đường thẳng y = −x . 2
B. Đồ thị của hai hàm số x
y = e y = lnx đối xứng với nhau qua đường thẳng y = x . 1
C. Đồ thị của hai hàm số 2x y = và hàm số y =
đối xứng với nhau qua trục hoành. 2x 1
D. Đồ thị của hai hàm số y = log x y = log
đối xứng với nhau qua trục tung. 2 2 x
Câu 23. Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?
A. y = log x .
B. y = log x +1. C. y = log x +1 . D. y = log x +1 3 ( ) 2 ( ) 3 2
Câu 24. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên tập số thực R . x    x  2 
A. y =   B. y = log ( 2 2x + =  )1
C. y =   D. y log x  3   e  2 4 3
Câu 25. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó? x   
A. y = log x B. y = log x +1
C. y = log x D. y = 2 ( )   3   3  4 x − 3
Câu 26. Tìm tập xác định D của hàm số y = log . 5 x + 2 A. D = (  − ; 2 − )(3;  + ) B. D = ( 2 − ;3) C. D = (  − ; 2 − )3;  + )
D. D = R ‚ −  2
Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số y = log ( 2 x − 2x − 3 2 ) A. D = (  − ; 1 −    3;  + ) B. D =  1 − ;  3 C. D = (  − ;− ) 1  (3;  + ) D. D = ( 1 − ;3)
Câu 28. Tìm tập xác định D của hàm số y = log ( 2 x − 4x + 3 . 3 )
A. D = (1;3) B. D = (  − ; ) 1  (3;  + ) C. D = (  − ;2 − 2)(2+ 2;  + ).
D. D = (2 − 2; ) 1  (3;2 + 2)
Câu 29. Tìm tập xác định của hàm số y = log ( 2 3x x . 2018 )
A. D = R B. D = (0;  + ) C. D = (  − ;0)(3; 
+ ) D. D = (0;3)
Câu 30. Tập xác định của y = ( 2
ln −x + 5x − 6) là A. 2;  3 B. (2;3) C. (  − ;2   3;  + ) D. (  − ;2)(3;  + ) 1
Câu 31. Tìm tập xác định của hàm số y = log . 5 6 − x A. (  − ;6) B. R C. (0;  + ) D. (6;  + )
Câu 32. Tập xác định của hàm số y = log ( 2 3 − 2x x là 2 ) A. D = ( 1 − ; ) 1 . B. D = ( 1 − ;3). C. D = ( 3 − ; ) 1 . D. D = (0; ) 1 .
Câu 33. Tập xác định của hàm số y = log ( 2
x − 2x − 3 là 2 ) A. ( 1 − ;3) . B.  1 − ;  3 . C. (  − ;− ) 1  (3;  + ). D. (  − ; 1 −    3;  + ) . 
Câu 34. Tập xác định của hàm số y = [ln ( x − 2)] là A. R . B. (3;  + ) . C. (0;  + ) . D. (2;  + ) .
Câu 35. Trong các hàm số sau, hàm số nào luôn đồng biến trên R ? xx 2025   3  A. y =   B. y =   C. 2 (0,1) x y = D. 2 (2024) x y =  2026   2024 − 2 
Câu 36. Trong các hàm số sau,hàm số nào luôn nghịch biến trên tập xác định của nó? 2  x 1   2 
A. y =   .
B. y = logx . C. 2x y = .
D. y =   .  2   3 