Trang 1
TRC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LÔ GARIT
DẠNG 1: PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT CƠ BẢN
Câu 1: Nghim của phương trình
( )
1
2
2 1 0−=log x
A.
1=x
. B.
3
4
=x
. C.
2
3
=x
. D.
1
2
=x
.
Câu 2: Nghim của phương trình
( )
2
43+=log x
A.
5=x
. B.
4=x
. C.
2=x
. D.
12=x
.
Câu 3: Nghim của phương trình
A.
8
5
=x
. B.
9=x
. C.
9
5
=x
. D.
8=x
.
Câu 4: Tp nghim của phương trình
( )
2
2
13−=log x
A.
B.
3;3
C.
3
D.
3
Câu 5: Tp nghim của phương trình
( )
2
2
21 + =log x x
là :
A.
0
B.
0;1
C.
1;0
D.
1
Câu 6: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình
( )
2
1
2
5 7 0 + =log x x
bng
A. 6 B. 5 C. 13 D. 7
Câu 7: Nghim nh nht của phương trình
( )
2
5
3 5 1 + =log x x
A. -3 . B.
a
. C. 3 . D. 0 .
Câu 8: S nghiệm dương của phương trình
2
50−=ln x
A. 2 . B. 4 . C. 0 . D. 1 .
DNG 2: BIẾN ĐỔI V PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT CƠ BẢN
Câu 9: Nghim của phương trình
( ) ( )
33
1 1 4 1+ + = +log x log x
A.
4=x
. B.
2=x
. C.
3=x
. D.
3=−x
.
Câu 10: S nghim của phương trình
( )
33
6 9 5 0+ + =log x log x
.
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 11: Tìm s nghim của phương trình
( )
22
12+ =log x log x
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 12: Tìm tp nghim
S
của phương trình
( ) ( )
1
2
2
1 1 1 + + =log x log x
.
A.
3=S
B.
2 5;2 5= +S
C.
D.
3 13
2

+

=



S
Câu 13: Tìm tp nghim
S
của phương trình
( ) ( )
33
2 1 1 1+ =log x log x
.
A.
3=S
B.
4=S
C.
1=S
D.
2=−S
Câu 14: Tng các nghim của phương trình
2
42
31−=log x l og
A. 6 B. 5 C. 4 D. 0
Câu 15: Cho phương trình
( )
2
22
(2 1) 2 2 = log x log x
. S nghim thc của phương trình là:
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 16: S nghim của phương trình
( ) ( ) ( )
1 3 7+ + + = +ln x ln x ln x
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Trang 2
Câu 17: Biết phương trình
( )
2
24
5 1 9 + =log x x log
có hai nghim thc
12
,xx
. Tích
12
xx
bng:
A. -8 . B. -2 . C. 1 . D. 5 .
Câu 18: Tng các nghim của phương trình
( ) ( )
2 2 5
1 2 125 + =log x log x log
A.
3 33
2
+
. B.
3 33
2
. C. 3 . D.
33
.
Câu 19: S nghim của phương trình
( )
3 3 3
67+ =log x log x log
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 20: S nghim của phương trình
( )
( )
2
31
3
4 2 3 0+ + + =log x x log x
A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 .
Câu 21: Tng giá tr tt c các nghim của phương trình
3 9 27 81
2
3
=log x log x log x log x
bng
A. 0 . B.
80
9
. C. 9 . D.
82
9
.
Câu 22: Nghim của phương trình
2 4 1
2
3+=log x log x log
A.
3
1
3
=x
. B.
3
3=x
. C.
1
3
=x
. D.
1
3
=x
.
Câu 23: Gi
S
là tp nghim của phương trình
( )
( )
2
2
2
1 2 1+ = + log x log x
. S phn t ca tp
S
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 24: S nghim thc của phương trình
( )
3
31
3
3 1 ( 5) 3 =log x log x
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 25: Tng các nghim của phương trình
( )
2
3
3
log 2 log ( 4) 0 + =xx
2=+S a b
(vi
,ab
các s nguyên). Giá tr ca biu thc
=Q a b
bng
A. 0 . B. 3 . C. 9 . D. 6 .
Câu 26: Nghim của phương trình
2 4 1
2
3+=log x log x log
A.
3
1
3
=x
. B.
3
3=x
. C.
1
3
=x
. D.
1
3
=x
.
Câu 27: Tng tt c các nghim thc của phương trình
( )
2
1
4 1 8 4
2
= log x x log x log x
bng
A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 1 .
Câu 28: Gi
S
là tp nghim của phương trình
( )
2
22
2 2 2 ( 3) 2 + =log x log x
trên . Tng các phn
t ca
S
bng
A.
62+
. B.
82+
. C. 8 . D.
42+
.
Câu 29: Tính tng tt c các nghim thc của phương trình
( )
2
3
3
2 ( 4) 0 + =log x log x
.
A.
62+
. B. 6 . C.
32+
. D. 9 .
Câu 30: Gi
S
là tng tt c các nghim của phương trình
( )
2
1
10 2 4
2
+ + = logx log x log
. Tính
S
?
A.
10=−S
. B.
15=−S
. C.
10 5 2= +S
. D.
8 5 2=−S
.
Câu 31: Biết rằng phương trình
( )
2 2 4 4 3+ + = +ln x ln lnx ln
có hai nghim phân bit
( )
1 2 1 2
, x x x x
.
Tính
1
2
=
x
P
x
.
A.
1
4
. B. 64 . C.
1
64
. D. 4 .
Trang 3
Câu 32: Phương trình
( )
22
49 7 7
3
1
( 1) 3
2
+ =log x log x log log
có bao nhiêu nghim?
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
Câu 33: S nghim của phương trình
2
4
42
(4 ) 10 0
4

+ =


x
log log x
là:
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
Câu 34: Phương trình
( ) ( )
4 2 2 4
2+=log log x l og log x
có tng các nghim là:
A. 16 . B. 10 . C. 4 . D. 1 .
Câu 35: Phương trình
( )
2
22
5
25 0
5
+ =
+
x
log log x
x
có tng các nghim là:
A. 6 . B. 10 . C. 4 . D. 1 .
Câu 36: Tng tt c các nghim của phương trình
24
3 1 1
3 81
1
5 6 2 ( 3)
2
+ + = +log x x log x log x
bng
A.
10
. B.
3 10
. C. 0 . D. 3 .
Câu 37: Cho phương trình
23
48
2
( 1) 2 4 (4 )+ + = + +log x log x log x
. Tng các nghim của phương
trình trên là
A.
4 2 6+
. B. -4 . C.
4 2 6
. D.
2 2 3
.
Câu 38: Cho phương trình
(
)
(
)
2 2 2
2 3 6
1 1 1 + = log x x log x x log x x
. Biết phương trình có
mt nghim là 1 và mt nghim còn li có dng
( )
1
2
=+
bb
log c log c
x a a
(vi
,ac
là các s nguyên t
)ac
. Khi đó giá trị ca
2
23−+a b c
bng:
A. 0 . B. 3 . C. 6 . D. 4 .
Câu 39: Phương trình
( )
2
0,04
2 3 4
1
8
3
5 4 0
2
−−
+=
log x
x
log
có nghim thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
8; 4−−
. B.
( )
4;0
. C.
( )
0;4
. D.
( )
4;10
.
Câu 40: Phương trình
( )
2
2
8
3
8 ( 2)
=−
log x
x
có nghim thuc khoảng nào sau đây?
A.
( )
8; 4−−
. B.
( )
4;0
. C.
( )
0;4
. D.
( )
4;10
.

Preview text:

TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LÔ GARIT
DẠNG 1: PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT CƠ BẢN
Câu 1:
Nghiệm của phương trình log 2x −1 = 0 là 1 ( ) 2 3 2 1
A. x = 1. B. x = . C. x = . D. x = . 4 3 2
Câu 2: Nghiệm của phương trình log x + 4 = 3 là 2 ( )
A. x = 5.
B. x = 4 .
C. x = 2 . D. x = 12 .
Câu 3: Nghiệm của phương trình log 5x = 2 là 3 ( ) 8 9 A. x = .
B. x = 9 . C. x = . D. x = 8 . 5 5
Câu 4: Tập nghiệm của phương trình log ( 2 x −1 = 3 là 2 )
A. − 10; 10 B. −3;  3 C. −  3 D.   3
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình log ( 2
x x + 2 = 1 là : 2 ) A.   0 B. 0;  1 C. −1;  0 D.   1
Câu 6: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình log ( 2
x − 5x + 7 = 0 bằng 1 ) 2 A. 6 B. 5 C. 13 D. 7
Câu 7: Nghiệm nhỏ nhất của phương trình log ( 2
x − 3x + 5 = 1 là 5 ) A. -3 . B. a . C. 3 . D. 0 .
Câu 8: Số nghiệm dương của phương trình 2 ln x − 5 = 0 là A. 2 . B. 4 . C. 0 . D. 1 .
DẠNG 2: BIẾN ĐỔI VỀ PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT CƠ BẢN

Câu 9: Nghiệm của phương trình log x +1 +1 = log 4x +1 3 ( ) 3 ( )
A. x = 4 .
B. x = 2 .
C. x = 3. D. x = 3 − .
Câu 10: Số nghiệm của phương trình log
6 + x + log 9x − 5 = 0 . 3 ( ) 3 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 11: Tìm số nghiệm của phương trình log x + log x −1 = 2 2 2 ( ) A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 12: Tìm tập nghiệm S của phương trình log (x − ) 1 + log x +1 = 1 . 1 ( ) 2 2 3+ 13  A. S =   3
B. S = 2 − 5;2 + 5
C. S = 2 + 5 D. S =    2  
Câu 13: Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2x +1 − log x −1 = 1. 3 ( ) 3 ( ) A. S =   3 B. S =   4 C. S =   1
D. S = −  2
Câu 14: Tổng các nghiệm của phương trình 2
log x log 3 = 1 là 4 2 A. 6 B. 5 C. 4 D. 0
Câu 15: Cho phương trình 2
log (2x −1) = 2log
x − 2 . Số nghiệm thực của phương trình là: 2 2 ( ) A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 16: Số nghiệm của phương trình ln ( x + )
1 + ln ( x + 3) = ln ( x + 7) là A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 . Trang 1
Câu 17: Biết phương trình log ( 2
x − 5x +1 = log 9 có hai nghiệm thực x , x . Tích x x bằng: 2 ) 4 1 2 1 2 A. -8 . B. -2 . C. 1 . D. 5 .
Câu 18: Tổng các nghiệm của phương trình log x −1 + log
x − 2 = log 125 là 2 ( ) 2 ( ) 5 3 + 33 3 − 33 A. . B. . C. 3 . D. 33 . 2 2
Câu 19: Số nghiệm của phương trình log x + log
x − 6 = log 7 là 3 3 ( ) 3 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 20: Số nghiệm của phương trình log ( 2
x + 4x + log 2x + 3 = 0 là 3 ) 1 ( ) 3 A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 . 2
Câu 21: Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log x log x log x log x = bằng 3 9 27 81 3 80 82 A. 0 . B. . C. 9 . D. . 9 9
Câu 22: Nghiệm của phương trình log x + log x = log 3 là 2 4 1 2 1 1 1 A. x = . B. 3 x = 3 . C. x = . D. x = . 3 3 3 3
Câu 23: Gọi S là tập nghiệm của phương trình log (x + ) 1 = log ( 2
x + 2 −1 . Số phần tử của tập S là 2 2 ) A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 24: Số nghiệm thục của phương trình 3log ( x − ) 3
1 − log (x − 5) = 3 là 3 1 3 A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 25: Tổng các nghiệm của phương trình log (x − 2) 2
+ log (x − 4) = 0 là S = a +b 2 (với , a b là 3 3
các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q = a b bằng A. 0 . B. 3 . C. 9 . D. 6 .
Câu 26: Nghiệm của phương trình log x + log x = log 3 là 2 4 1 2 1 1 1 A. x = . B. 3 x = 3 . C. x = . D. x = . 3 3 3 3 1
Câu 27: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình log ( 2 x − 4x − )
1 = log8x log 4x bằng 2 A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 1 .
Câu 28: Gọi S là tập nghiệm của phương trình 2log (2x − 2) 2
+ log (x − 3) = 2 trên . Tổng các phần 2 2 tử của S bằng A. 6 + 2 . B. 8 + 2 . C. 8 . D. 4 + 2 .
Câu 29: Tính tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình log (x − 2) 2
+ log (x − 4) = 0 . 3 3 A. 6 + 2 . B. 6 . C. 3 + 2 . D. 9 . 1
Câu 30: Gọi S là tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
logx + log ( x +10) = 2 − log4 . Tính S ? 2 A. S = 10 − . B. S = 15 − . C. S = 1 − 0 + 5 2 .
D. S = 8 − 5 2 .
Câu 31: Biết rằng phương trình 2ln ( x + 2) + ln4 = lnx + 4ln3 có hai nghiệm phân biệt x , x x x . 1 2 ( 1 2 ) Tính 1 = x P . x2 1 1 A. . B. 64 . C. . D. 4 . 4 64 Trang 2 1
Câu 32: Phương trình 2 2 log x +
log (x −1) = log
log 3 có bao nhiêu nghiệm? 49 7 7 ( 3 ) 2 A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 . 2  x
Câu 33: Số nghiệm của phương trình 4 log
log (4x) +10 = 0 là: 4   2  4  A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 4 .
Câu 34: Phương trình log log x + log
log x = 2 có tổng các nghiệm là: 4 ( 2 ) 2 ( 4 ) A. 16 . B. 10 . C. 4 . D. 1 . x − 5
Câu 35: Phương trình log + log ( 2
x − 25 = 0 có tổng các nghiệm là: 2 2 ) x + 5 A. 6 . B. 10 . C. 4 . D. 1 . 1
Câu 36: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 4 log
x − 5x + 6 + log x − 2 =
log (x + 3) bằng 3 1 1 2 3 81 A. 10 . B. 3 10 . C. 0 . D. 3 .
Câu 37: Cho phương trình 2 3
log (x +1) + 2 = log
4 − x + log (4 + x) . Tổng các nghiệm của phương 4 8 2 trình trên là A. 4 + 2 6 . B. -4 . C. 4 − 2 6 . D. 2 − 2 3 .
Câu 38: Cho phương trình log ( 2 x x −1)log ( 2 x + x −1) 2
= log x x −1 . Biết phương trình có 2 3 6 1
một nghiệm là 1 và một nghiệm còn lại có dạng x ( log c − = log c b a + b a
) (với ,ac là các số nguyên tố và 2
a c) . Khi đó giá trị của 2
a − 2b + 3c bằng: A. 0 . B. 3 . C. 6 . D. 4 . 2 − log ( 2 3−4 x 3 0,04 )
Câu 39: Phương trình 5 + 4x log
= 0 có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây? 1 2 8
A. (−8; −4) . B. (−4;0) . C. (0; 4) . D. (4;10) . log ( 2 x −8 2 )
Câu 40: Phương trình 3 8
= (x − 2) có nghiệm thuộc khoảng nào sau đây?
A. (−8; −4) . B. (−4;0) . C. (0; 4) . D. (4;10) . Trang 3