TOP 45 Câu trắc nghiệm Toán 11 về luỹ thừa với số mũ thực

Tổng hợp 45 câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 chương 6 về lũy thừa với số mũ thực. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang với các câu hỏi được chia theo từng mức độ giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1
TRC NGHIM BÀI LŨY THA VỚI MŨ SỐ THC
I. THÔNG HIU
Câu 1: Vi
a
là s thực dương tùy ý, biểu thc
51
33
aa
A.
5
a
. B.
9
a
. C.
4
3
a
. D.
2
a
.
Câu 2: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
a
bng
A.
6
a
. B.
3
2
a
. C.
2
3
a
. D.
1
6
a
.
Câu 3: Cho
0, ,a m n
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
. B.
m n mt n
a a a
=
. C.
( ) ( )
mt
mi
n
n
aa=
. D.
m
nm
n
a
a
a
=
.
Câu 4: Vi
0, 0, ,ab


là các s thc bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?
A.
a
a
a

=
. B.
a a a
+
=
. C.
aa
bb


=


. D.
()
a a a
a b ab=
.
Câu 5: Cho
,0xy
,

. Tìm đẳng thức sai dưới đây.
A.
()
a a a
xy x y=
. B.
()
a
x y x y

+ = +
. C.
( )
xx

=
. D.
x x x
+
=
.
Câu 6: Cho các s thc
, , , ( , 0)a b m n a b
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
m
nm
n
a
a
a
=
. B.
( )
n
mt m n
aa
+
=
. C.
()
m m m
a b a b
+
+ = +
. D.
m n m n
a a a
+
=
.
Câu 7: Vi
là s thc bt kì, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
10 ( 10)

=
. B.
2
10 10
=
. C.
( )
2
10 (100)

=
. D.
( )
2
2
10 (10)

=
.
Câu 8: Rút gn biu thc
5
3
3
:Q b b=
vi
0b
.
A.
4
3
Qb
=
B.
4
3
Qb=
C.
5
9
Qb=
D.
2
Qb=
Câu 9: Rút gn biu thc
1
6
3
P x x=
vi
0x
.
A.
Px=
B.
1
8
Px=
C.
2
9
Px=
D.
2
Px=
Câu 10: Cho
a
là s thực dương. Giá trị rút gn ca biu thc
4
3
P a a=
bng
A.
7
3
a
. B.
5
6
a
. C.
11
6
a
. D.
10
3
a
.
Câu 11: Cho biu thc
1
1
6
3
2
xP x x=
vi
0x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
Px=
B.
11
6
Px=
C.
7
6
Px=
D.
5
6
Px=
Câu 12: Rút gn biu thc
1
3
6
P x x=
vi
0x
.
A.
1
8
Px=
B.
Px=
C.
2
9
Px=
D.
2
Px=
Câu 13: Biu thc
3
2
5
.P x x x x
==
(vi
0x
), giá tr ca
Trang 2
A.
1
2
. B.
5
2
. C.
9
2
. D.
3
2
.
Câu 14: Cho
a
là s thực dương khác 1 . Khi đó
2
4
3
a
bng
A.
32
a
. B.
8
3
a
. C.
3
8
a
. D.
6
a
.
Câu 15: Cho biu thc
3
5
4
,0P x x x
=
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2
Px
=
B.
1
2
Px
=
C.
1
2
Px=
D.
2
Px=
Câu 16: Cho biu thc
3
3
4
P x x x=
, vi
0x
. Mệnh đề nảo dưới đây đúng?
A.
1
2
Px=
. B.
7
12
Px=
. C.
5
8
Px=
. D.
7
24
Px=
.
Câu 17: Cho biu thc
3
3
222
333
P =
. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?
A.
1
8
2
3
P

=


. B.
18
2
3
P

=


. C.
1
18
2
3
P

=


. D.
1
2
2
3
P

=


.
Câu 18: Cho
52
3 , 3ab==
6
3c =
mệnh đề nào dưới đây đúng
A
a c b
.
A.
abc
. B.
bac
. C.
c a b
.
Câu 19: Cho
52
3 , 3ab==
6
3c =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
abc
. B.
a c b
. C.
c a b
. D.
bac
.
Câu 20: Cho
( 2 1) ( 2 1)
mn
. Khi đó
A.
mn=
. B.
mn
. C.
mn
. D.
mn
.
Câu 21: Cho
1a
. Mệnh đề nào sau đây là đủng?
A.
3
5
1
a
a
. B.
1
3
aa
. C.
32
1
a
a
. D.
2024 2025
11
aa
.
Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
SAI
?
A.
2024 2023
( 3 1) ( 3 1)
. B.
2 1 3
22
+
.
C.
2023 2024
( 2 1) ( 2 1)
. D.
2025 2024
22
11
22
.
Câu 23: Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
33
35
78
. B.
11
23

−−
. C.
2
2
1
3
5



. D.
50
100
1
( 2)
4



.
Câu 24: Tìm tp tt c các giá tr ca
a
để
5 7 2
21
aa
?
A.
0a
. B.
01a
. C.
1a
. D.
52
21 7
a
.
Trang 3
II. VN DNG
Câu 25: Cho biu thc
4
3
23
P x x x=
, vi
0x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
3
Px=
B.
1
2
Px=
C.
13
24
Px=
D.
1
4
Px=
Câu 26: Cho a là s thực dương. Viết và rút gn biu thc
3
2024
2024
aa
dưới dạng lũy thừa vi s
hu t. Tìm s mũ của biu thc rút gọn đó.
A.
1
506
. B.
1
2024
. C.
3
506
. D.
2
3
2024
.
Câu 27: Rút gn biu thc
( )
3 1 2 3
22
22
aa
P
a
+−
+
=
vi
0a
.
A.
Pa=
. B.
3
Pa=
. C.
4
Pa=
. D.
5
Pa=
.
Câu 28: Rút gn biu thc
( )
3 1 2 3
22
22
aa
P
a
+−
+
=
vi
0a
A.
Pa=
B.
3
Pa=
C.
4
Pa=
D.
5
Pa=
Câu 29: Cho biu thc
( )
5 1 2 5
22
22
aa
P
a
+−
+
=
. Rút gn
P
được kết qu:
A.
5
a
. B.
a
. C.
3
a
. D.
4
a
.
Câu 30: Cho hai s thực dương
,ab
. Rút gn biu thc
11
33
66
a b b a
A
ab
+
=
+
ta thu được
mn
A a b=
.
Tích ca
.mn
A.
1
8
B.
1
21
C.
1
9
D.
1
18
Câu 31: Rút gn biu thc
11
37
3
4 7 5
aa
A
aa
=
vi
0a
ta được kết qu
m
n
Aa=
trong đó
*
,m n N
m
n
là phân s ti gin. Khẳng định nào sau đây đủng?
A.
22
312mn−=
. B.
22
543mn+=
. C.
. D.
22
409mn+=
.
Câu 32: Cho
a
là s thực dương. Đơn giản biu thc
4 1 2
3 3 3
1 3 1
4 4 4
a a a
P
a a a

+


=

+


.
A.
( )
1P a a=+
. B.
1Pa=−
. C.
Pa=
. D.
1Pa=+
.
Câu 33: Cho
,ab
là các s thực dương. Rút gọn
44
33
33
a b ab
P
ab
+
=
+
ta được
A.
P ab=
. B.
P a b=+
. C.
44
P a b ab=+
. D.
( )
P ab a b=+
.
Câu 34: Cho biu thc
5
3
8 2 2 2
m
n
=
, trong đó
m
n
là phân s ti gin. Gi
22
P m n=+
. Khẳng định
nào sau đây đúng?
Trang 4
A.
( )
330;340P
. B.
( )
350;360P
. C.
( )
260;370P
. D.
( )
340;350P
Câu 35: Cho
0, 0ab
, giá tr ca biu thc
1
2
2
1
1
2
1
2( ) ( ) 1
4
ab
T a b ab
ba



= + +





bng
A. 1 . B.
1
2
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 36: Tính giá tr ca biu thc
2025 2024
(7 4 3) (4 3 7)P = +
A.
2024
(7 4 3)P =+
B.
1P =
C.
7 4 3P =−
D.
7 4 3P =+
Câu 37: Cho hàm s
( )
(
)
(
)
1
34
3
3
1
8 3 8 1
8
a a a
fa
a a a
=
vi
0, 1aa
. Tính giá tr
( )
2024
2025Mf=
A.
1008
2025 1M =−
B.
1012
1 2025M =
C.
2024
2025 1M =−
D.
2024
1 2025M =−
Câu 38: Giá tr ca biu thc
3 1 3 4
3 2 0
2 2 5 5
10 :10 (0,1)
P
−−
−−
+
=
A. -9 . B. -10 . C. 10 . D. 9 .
Câu 39: Cho biu thc
( )
5
12
3
4
f x x x x=
. Khi đó, giá trị ca
( )
2,7f
bng
A. 0,027 . B. 27 . C. 2,7 . D. 0,27 .
Câu 40: Giá tr biu thc
2024 2025
(3 2 2) ( 2 1)+
bng
A.
2025
( 2 1)+
. B.
2023
( 2 1)
. C.
2025
( 2 1)
. D.
2023
( 2 1)+
.
Câu 41: Tính gi tr biu thc
2024 2023
2025
(4 2 3) (1 3)
(1 3)
P
+
=
+
.
A.
2023
2P =−
. B. -1 . C.
2025
2
. D.
2024
2
.
Câu 42: Cho
0, 0ab
giá tr ca biu thc
1
2
2
1
1
2
1
2( ) ( ) 1
4
ab
T a b ab
ba



= + +





bng
A. 1. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
1
2
.
Câu 43: So sánh ba s:
0,3 3,2
(0,2) ,(0,7)
0,3
3
.
A.
0,3
3,2 0,3
(0,7) (0,2) 3
. B.
0,3
0,3 3,2
(0,2) (0,7) 3
.
C.
0,3
0,3 3,2
3 (0,2) (0,7)
. D.
0,3
0,3 3,2
(0,2) 3 (0,7)
.
Câu 44: Cho
,0ab
tha mãn
12
13
33
24
,a a b b
. Khi đó khẳng định nào đúng?
A.
0 1,0 1ab
. B.
0 1, 1ab
. C.
1,0 1ab
. D.
1, 1ab
.
Câu 45: So sánh ba s
64
1001 2
1000 , 2ab==
1 2 3 1000
1 2 3 1000c = + + ++
?
A.
c a b
. B.
bac
. C.
c b a
. D.
a c b
.
| 1/4

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI LŨY THỪA VỚI MŨ SỐ THỰC I. THÔNG HIỂU 5 1
Câu 1: Với a là số thực dương tùy ý, biểu thức 3 3 a a là 4 A. 5 a . B. 9 a . C. 3 a . D. 2 a .
Câu 2: Với a là số thực dương tùy ý, 3 a bằng 3 2 1 A. 6 a . B. 2 a . C. 3 a . D. 6 a .
Câu 3: Cho a  0, , m n
. Khẳng định nào sau đây đúng? m n a A. m+ n m+na + a = a . B. m n mt n a a a −  = . C. ( ) = ( n a a )mt mi . D. n m = a . n a
Câu 4: Với a  0,b  0,,  là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?   − a   − aa A. = a    +  = = a a a  =  . B. a a a . C.   . D. a b (a ) b . abb Câu 5: Cho ,
x y  0 và ,  
. Tìm đẳng thức sai dưới đây.  A.     ( )a a a xy
= x y . B. a
x + y = (x + y) . C. (    + x ) = x .
D. x x = x .
Câu 6: Cho các số thực , a , b , m ( n ,
a b  0) . Khẳng định nào sau đây là đúng? m a A. n m = a . B. ( )n mt m n a a + = . C. ( + )m+ m m a b
= a + b . D. m n m n a a a +  = . n a
Câu 7: Với  là số thực bất kì, mệnh đề nào sau đây sai?     A. 10 = ( 10) . B. 2 10 = 10 . C. (  )2  10 = (100) . D. (   10 )2 2 = (10) . 5
Câu 8: Rút gọn biểu thức 3 3
Q = b : b với b  0 . 4 − 4 5 A. 3 Q = b B. 3 Q = b C. 9 Q = b D. 2 Q = b 1
Câu 9: Rút gọn biểu thức 3 6
P = x x với x  0 . 1 2 A. P = x B. 8 P = x C. 9 P = x D. 2 P = x 4
Câu 10: Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức 3 P = a a bằng 7 5 11 10 A. 3 a . B. 6 a . C. 6 a . D. 3 a . 1 1
Câu 11: Cho biểu thức 2 3 6
P = x x  x với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 11 7 5
A. P = x B. 6 P = x C. 6 P = x D. 6 P = x 1
Câu 12: Rút gọn biểu thức 6 3
P = x x với x  0 . 1 2 A. 8 P = x B. P = x C. 9 P = x D. 2 P = x Câu 13: Biểu thức 3 5 2 P = . x x
x = x (với x  0 ), giá trị của  là Trang 1 1 5 9 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 2 4
Câu 14: Cho a là số thực dương khác 1 . Khi đó 3 a bằng 8 3 A. 3 2 a . B. 3 a . C. 8 a . D. 6 a . 3 −
Câu 15: Cho biểu thức 5 4 P = x
x , x  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 − 1 A. 2 P x− = B. 2 P = x C. 2 P = x D. 2 P = x
Câu 16: Cho biểu thức 3 4 3 P = x x
x , với x  0 . Mệnh đề nảo dưới đây đúng? 1 7 5 7 A. 2 P = x . B. 12 P = x . C. 8 P = x . D. 24 P = x . 2 2 2
Câu 17: Cho biểu thức 3 3 P =
. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng? 3 3 3 1 1 1 18 8  2   2  18  2  2  2 
A. P =   .
B. P =   .
C. P =   .
D. P =   .  3   3   3   3  Câu 18: Cho 5 2
a = 3 , b = 3 và 6
c = 3 mệnh đề nào dưới đây đúng
A a c b .
A. a b c .
B. b a c .
C. c a b . Câu 19: Cho 5 2
a = 3 , b = 3 và 6
c = 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a b c .
B. a c b .
C. c a b .
D. b a c .
Câu 20: Cho ( 2 1)m ( 2 1)n −  − . Khi đó
A. m = n .
B. m n .
C. m n .
D. m n .
Câu 21: Cho a  1. Mệnh đề nào sau đây là đủng? 1 3 2 − 1 a 1 1 A. 3 a  . B. 3 a a . C.  1. D.  . 5 a a 2024 2025 a a
Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI ? A. 2024 2023 + ( 3 −1)  ( 3 −1) . B. 2 1 3 2  2 . 2025 2024  2   2  C. 2023 2024 ( 2 −1)  ( 2 −1) . D. 1−   1−   . 2   2     
Câu 23: Khẳng định nào dưới đây là đúng? 3 3  − − 2 3   5   1   1  −  1  A.      . B.  . C. 2 3    . D.      7   8   2   3   5  50 −  1  100  ( 2)   .  4 
Câu 24: Tìm tập tất cả các giá trị của a để 21 5 7 2 a a ? 5 2
A. a  0 .
B. 0  a  1.
C. a  1. D. a  . 21 7 Trang 2 II. VẬN DỤNG
Câu 25: Cho biểu thức 4 3 2 3 P =
x x x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 1 13 1 A. 3 P = x B. 2 P = x C. 24 P = x D. 4 P = x 3
Câu 26: Cho a là số thực dương. Viết và rút gọn biểu thức 2024 2024 a
a dưới dạng lũy thừa với số mũ
hữu tỉ. Tìm số mũ của biểu thức rút gọn đó. 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 506 2024 506 2 2024 3 1 + 2− 3 aa
Câu 27: Rút gọn biểu thức P = ( với a  0 . + a − ) 2 2 2 2
A. P = a . B. 3 P = a . C. 4 P = a . D. 5 P = a . 3 1 + 2− 3 aa
Câu 28: Rút gọn biểu thức P = ( với a  0 + a − ) 2 2 2 2
A. P = a B. 3 P = a C. 4 P = a D. 5 P = a 5 1 + 2− 5 aa
Câu 29: Cho biểu thức P = (
. Rút gọn P được kết quả: + a − ) 2 2 2 2 A. 5 a . B. a . C. 3 a . D. 4 a . 1 1 3 3 a b + b a
Câu 30: Cho hai số thực dương ,
a b . Rút gọn biểu thức A = ta thu được m n
A = a b . 6 6 a + b Tích của . m n là 1 1 1 1 A. B. C. D. 8 21 9 18 11 3 7 3 a a m m
Câu 31: Rút gọn biểu thức A =
với a  0 ta được kết quả n
A = a trong đó * , m n N và 4 7 5 a an
là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đủng? A. 2 2
m n = 312 . B. 2 2
m + n = 543 . C. 2 2 m n = 312 − . D. 2 2 m + n = 409 . 4 1 − 2   3 3 3
a a + a   
Câu 32: Cho a là số thực dương. Đơn giản biểu thức P = . 1 3 1 −   4 4 4
a a + a   
A. P = a (a + ) 1 .
B. P = a −1.
C. P = a .
D. P = a +1. 4 4 3 3 a b + ab Câu 33: Cho ,
a b là các số thực dương. Rút gọn P = ta được 3 3 a + b
A. P = ab .
B. P = a + b . C. 4 4
P = a b + ab .
D. P = ab (a + b) . m
Câu 34: Cho biểu thức 5 3 8 2 2 2 n =
, trong đó m là phân số tối giản. Gọi 2 2
P = m + n . Khẳng định n nào sau đây đúng? Trang 3
A. P  (330;340) .
B. P  (350;360) .
C. P  (260;370) .
D. P  (340;350) 1 2 2 1     − 1 a b
Câu 35: Cho a  0,b  0 , giá trị của biểu thức 1 2
T = 2(a + b)  (ab)  1  +  −   bằng 4  b a        1 2 1 A. 1 . B. . C. . D. . 2 3 3
Câu 36: Tính giá trị của biểu thức 2025 2024 P = (7 + 4 3) (4 3 − 7) A. 2024 P = (7 + 4 3) B. P =1
C. P = 7 − 4 3 D. P = 7 + 4 3 1 −3 a (3 3 4 a a )
Câu 37: Cho hàm số f (a) =
với a  0, a  1 . Tính giá trị M = f ( 2024 2025 ) 1 a ( 8 3 8 1 8 a a− ) A. 1008 M = 2025 −1 B. 1012 M = 1 − − 2025 C. 2024 M = 2025 −1 D. 2024 M = 1− 2025 3 1 − 3 − 4 2  2 + 5  5
Câu 38: Giá trị của biểu thức P = 3 − 2 − 0 10 :10 − là (0,1) A. -9 . B. -10 . C. 10 . D. 9 .
Câu 39: Cho biểu thức f ( x) 3 4 12 5
= x x x . Khi đó, giá trị của f (2,7) bằng A. 0,027 . B. 27 . C. 2,7 . D. 0,27 .
Câu 40: Giá trị biểu thức 2024 2025 (3 + 2 2) ( 2 −1) bằng A. 2025 ( 2 +1) . B. 2023 ( 2 −1) . C. 2025 ( 2 −1) . D. 2023 ( 2 +1) . 2024 2023 (4 + 2 3) (1− 3)
Câu 41: Tính giả trị biểu thức P = . 2025 (1+ 3) A. 2023 P = 2 − . B. -1 . C. 2025 2 − . D. 2024 2 . 1 2 2 1     − 1 a b
Câu 42: Cho a  0,b  0 giá trị của biểu thức 1 2
T = 2(a + b) (ab) 1  +  −   bằng 4  b a        1 2 1 A. 1. B. . C. . D. . 3 3 2 0,3
Câu 43: So sánh ba số: 0,3 3,2 (0, 2) , (0, 7) và 3 . 0,3 0,3 A. 3,2 0,3 (0, 7)  (0, 2)  3 . B. 0,3 3,2 (0, 2)  (0,7)  3 . 0,3 0,3 C. 0,3 3,2 3  (0, 2)  (0,7) . D. 0,3 3,2 (0, 2)  3  (0,7) . 1 1 2 3 Câu 44: Cho , a b  0 thỏa mãn 2 3 3 4
a a , b b . Khi đó khẳng định nào đúng?
A. 0  a 1, 0  b 1 .
B. 0  a 1, b 1.
C. a  1, 0  b  1.
D. a 1,b 1. 64
Câu 45: So sánh ba số 1001 2 a = 1000 , b = 2 và 1 2 3 1000 c = 1 + 2 + 3 ++1000 ?
A. c a b .
B. b a c .
C. c b a .
D. a c b . Trang 4