Trang 1
TRC NGHIM BÀI LŨY THA VỚI MŨ SỐ THC
I. THÔNG HIU
Câu 1: Vi
a
là s thực dương tùy ý, biểu thc
51
33
aa
A.
5
a
. B.
9
a
. C.
4
3
a
. D.
2
a
.
Câu 2: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
a
bng
A.
6
a
. B.
3
2
a
. C.
2
3
a
. D.
1
6
a
.
Câu 3: Cho
0, ,a m n
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
. B.
m n mt n
a a a
=
. C.
( ) ( )
mt
mi
n
n
aa=
. D.
m
nm
n
a
a
a
=
.
Câu 4: Vi
0, 0, ,ab


là các s thc bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?
A.
a
a
a

=
. B.
a a a
+
=
. C.
aa
bb


=


. D.
()
a a a
a b ab=
.
Câu 5: Cho
,0xy
,

. Tìm đẳng thức sai dưới đây.
A.
()
a a a
xy x y=
. B.
()
a
x y x y

+ = +
. C.
( )
xx

=
. D.
x x x
+
=
.
Câu 6: Cho các s thc
, , , ( , 0)a b m n a b
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
m
nm
n
a
a
a
=
. B.
( )
n
mt m n
aa
+
=
. C.
()
m m m
a b a b
+
+ = +
. D.
m n m n
a a a
+
=
.
Câu 7: Vi
là s thc bt kì, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
10 ( 10)

=
. B.
2
10 10
=
. C.
( )
2
10 (100)

=
. D.
( )
2
2
10 (10)

=
.
Câu 8: Rút gn biu thc
5
3
3
:Q b b=
vi
0b
.
A.
4
3
Qb
=
B.
4
3
Qb=
C.
5
9
Qb=
D.
2
Qb=
Câu 9: Rút gn biu thc
1
6
3
P x x=
vi
0x
.
A.
Px=
B.
1
8
Px=
C.
2
9
Px=
D.
2
Px=
Câu 10: Cho
a
là s thực dương. Giá trị rút gn ca biu thc
4
3
P a a=
bng
A.
7
3
a
. B.
5
6
a
. C.
11
6
a
. D.
10
3
a
.
Câu 11: Cho biu thc
1
1
6
3
2
xP x x=
vi
0x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
Px=
B.
11
6
Px=
C.
7
6
Px=
D.
5
6
Px=
Câu 12: Rút gn biu thc
1
3
6
P x x=
vi
0x
.
A.
1
8
Px=
B.
Px=
C.
2
9
Px=
D.
2
Px=
Câu 13: Biu thc
3
2
5
.P x x x x
==
(vi
0x
), giá tr ca
Trang 2
A.
1
2
. B.
5
2
. C.
9
2
. D.
3
2
.
Câu 14: Cho
a
là s thực dương khác 1 . Khi đó
2
4
3
a
bng
A.
32
a
. B.
8
3
a
. C.
3
8
a
. D.
6
a
.
Câu 15: Cho biu thc
3
5
4
,0P x x x
=
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
2
Px
=
B.
1
2
Px
=
C.
1
2
Px=
D.
2
Px=
Câu 16: Cho biu thc
3
3
4
P x x x=
, vi
0x
. Mệnh đề nảo dưới đây đúng?
A.
1
2
Px=
. B.
7
12
Px=
. C.
5
8
Px=
. D.
7
24
Px=
.
Câu 17: Cho biu thc
3
3
222
333
P =
. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?
A.
1
8
2
3
P

=


. B.
18
2
3
P

=


. C.
1
18
2
3
P

=


. D.
1
2
2
3
P

=


.
Câu 18: Cho
52
3 , 3ab==
6
3c =
mệnh đề nào dưới đây đúng
A
a c b
.
A.
abc
. B.
bac
. C.
c a b
.
Câu 19: Cho
52
3 , 3ab==
6
3c =
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
abc
. B.
a c b
. C.
c a b
. D.
bac
.
Câu 20: Cho
( 2 1) ( 2 1)
mn
. Khi đó
A.
mn=
. B.
mn
. C.
mn
. D.
mn
.
Câu 21: Cho
1a
. Mệnh đề nào sau đây là đủng?
A.
3
5
1
a
a
. B.
1
3
aa
. C.
32
1
a
a
. D.
2024 2025
11
aa
.
Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
SAI
?
A.
2024 2023
( 3 1) ( 3 1)
. B.
2 1 3
22
+
.
C.
2023 2024
( 2 1) ( 2 1)
. D.
2025 2024
22
11
22
.
Câu 23: Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
33
35
78
. B.
11
23

−−
. C.
2
2
1
3
5



. D.
50
100
1
( 2)
4



.
Câu 24: Tìm tp tt c các giá tr ca
a
để
5 7 2
21
aa
?
A.
0a
. B.
01a
. C.
1a
. D.
52
21 7
a
.
Trang 3
II. VN DNG
Câu 25: Cho biu thc
4
3
23
P x x x=
, vi
0x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
3
Px=
B.
1
2
Px=
C.
13
24
Px=
D.
1
4
Px=
Câu 26: Cho a là s thực dương. Viết và rút gn biu thc
3
2024
2024
aa
dưới dạng lũy thừa vi s
hu t. Tìm s mũ của biu thc rút gọn đó.
A.
1
506
. B.
1
2024
. C.
3
506
. D.
2
3
2024
.
Câu 27: Rút gn biu thc
( )
3 1 2 3
22
22
aa
P
a
+−
+
=
vi
0a
.
A.
Pa=
. B.
3
Pa=
. C.
4
Pa=
. D.
5
Pa=
.
Câu 28: Rút gn biu thc
( )
3 1 2 3
22
22
aa
P
a
+−
+
=
vi
0a
A.
Pa=
B.
3
Pa=
C.
4
Pa=
D.
5
Pa=
Câu 29: Cho biu thc
( )
5 1 2 5
22
22
aa
P
a
+−
+
=
. Rút gn
P
được kết qu:
A.
5
a
. B.
a
. C.
3
a
. D.
4
a
.
Câu 30: Cho hai s thực dương
,ab
. Rút gn biu thc
11
33
66
a b b a
A
ab
+
=
+
ta thu được
mn
A a b=
.
Tích ca
.mn
A.
1
8
B.
1
21
C.
1
9
D.
1
18
Câu 31: Rút gn biu thc
11
37
3
4 7 5
aa
A
aa
=
vi
0a
ta được kết qu
m
n
Aa=
trong đó
*
,m n N
m
n
là phân s ti gin. Khẳng định nào sau đây đủng?
A.
22
312mn−=
. B.
22
543mn+=
. C.
. D.
22
409mn+=
.
Câu 32: Cho
a
là s thực dương. Đơn giản biu thc
4 1 2
3 3 3
1 3 1
4 4 4
a a a
P
a a a

+


=

+


.
A.
( )
1P a a=+
. B.
1Pa=−
. C.
Pa=
. D.
1Pa=+
.
Câu 33: Cho
,ab
là các s thực dương. Rút gọn
44
33
33
a b ab
P
ab
+
=
+
ta được
A.
P ab=
. B.
P a b=+
. C.
44
P a b ab=+
. D.
( )
P ab a b=+
.
Câu 34: Cho biu thc
5
3
8 2 2 2
m
n
=
, trong đó
m
n
là phân s ti gin. Gi
22
P m n=+
. Khẳng định
nào sau đây đúng?
Trang 4
A.
( )
330;340P
. B.
( )
350;360P
. C.
( )
260;370P
. D.
( )
340;350P
Câu 35: Cho
0, 0ab
, giá tr ca biu thc
1
2
2
1
1
2
1
2( ) ( ) 1
4
ab
T a b ab
ba



= + +





bng
A. 1 . B.
1
2
. C.
2
3
. D.
1
3
.
Câu 36: Tính giá tr ca biu thc
2025 2024
(7 4 3) (4 3 7)P = +
A.
2024
(7 4 3)P =+
B.
1P =
C.
7 4 3P =−
D.
7 4 3P =+
Câu 37: Cho hàm s
( )
(
)
(
)
1
34
3
3
1
8 3 8 1
8
a a a
fa
a a a
=
vi
0, 1aa
. Tính giá tr
( )
2024
2025Mf=
A.
1008
2025 1M =−
B.
1012
1 2025M =
C.
2024
2025 1M =−
D.
2024
1 2025M =−
Câu 38: Giá tr ca biu thc
3 1 3 4
3 2 0
2 2 5 5
10 :10 (0,1)
P
−−
−−
+
=
A. -9 . B. -10 . C. 10 . D. 9 .
Câu 39: Cho biu thc
( )
5
12
3
4
f x x x x=
. Khi đó, giá trị ca
( )
2,7f
bng
A. 0,027 . B. 27 . C. 2,7 . D. 0,27 .
Câu 40: Giá tr biu thc
2024 2025
(3 2 2) ( 2 1)+
bng
A.
2025
( 2 1)+
. B.
2023
( 2 1)
. C.
2025
( 2 1)
. D.
2023
( 2 1)+
.
Câu 41: Tính gi tr biu thc
2024 2023
2025
(4 2 3) (1 3)
(1 3)
P
+
=
+
.
A.
2023
2P =−
. B. -1 . C.
2025
2
. D.
2024
2
.
Câu 42: Cho
0, 0ab
giá tr ca biu thc
1
2
2
1
1
2
1
2( ) ( ) 1
4
ab
T a b ab
ba



= + +





bng
A. 1. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
1
2
.
Câu 43: So sánh ba s:
0,3 3,2
(0,2) ,(0,7)
0,3
3
.
A.
0,3
3,2 0,3
(0,7) (0,2) 3
. B.
0,3
0,3 3,2
(0,2) (0,7) 3
.
C.
0,3
0,3 3,2
3 (0,2) (0,7)
. D.
0,3
0,3 3,2
(0,2) 3 (0,7)
.
Câu 44: Cho
,0ab
tha mãn
12
13
33
24
,a a b b
. Khi đó khẳng định nào đúng?
A.
0 1,0 1ab
. B.
0 1, 1ab
. C.
1,0 1ab
. D.
1, 1ab
.
Câu 45: So sánh ba s
64
1001 2
1000 , 2ab==
1 2 3 1000
1 2 3 1000c = + + ++
?
A.
c a b
. B.
bac
. C.
c b a
. D.
a c b
.

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI LŨY THỪA VỚI MŨ SỐ THỰC I. THÔNG HIỂU 5 1
Câu 1: Với a là số thực dương tùy ý, biểu thức 3 3 a a là 4 A. 5 a . B. 9 a . C. 3 a . D. 2 a .
Câu 2: Với a là số thực dương tùy ý, 3 a bằng 3 2 1 A. 6 a . B. 2 a . C. 3 a . D. 6 a .
Câu 3: Cho a  0, , m n
. Khẳng định nào sau đây đúng? m n a A. m+ n m+na + a = a . B. m n mt n a a a −  = . C. ( ) = ( n a a )mt mi . D. n m = a . n a
Câu 4: Với a  0,b  0,,  là các số thực bất kì, đẳng thức nào sau đây sai?   − a   − aa A. = a    +  = = a a a  =  . B. a a a . C.   . D. a b (a ) b . abb Câu 5: Cho ,
x y  0 và ,  
. Tìm đẳng thức sai dưới đây.  A.     ( )a a a xy
= x y . B. a
x + y = (x + y) . C. (    + x ) = x .
D. x x = x .
Câu 6: Cho các số thực , a , b , m ( n ,
a b  0) . Khẳng định nào sau đây là đúng? m a A. n m = a . B. ( )n mt m n a a + = . C. ( + )m+ m m a b
= a + b . D. m n m n a a a +  = . n a
Câu 7: Với  là số thực bất kì, mệnh đề nào sau đây sai?     A. 10 = ( 10) . B. 2 10 = 10 . C. (  )2  10 = (100) . D. (   10 )2 2 = (10) . 5
Câu 8: Rút gọn biểu thức 3 3
Q = b : b với b  0 . 4 − 4 5 A. 3 Q = b B. 3 Q = b C. 9 Q = b D. 2 Q = b 1
Câu 9: Rút gọn biểu thức 3 6
P = x x với x  0 . 1 2 A. P = x B. 8 P = x C. 9 P = x D. 2 P = x 4
Câu 10: Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức 3 P = a a bằng 7 5 11 10 A. 3 a . B. 6 a . C. 6 a . D. 3 a . 1 1
Câu 11: Cho biểu thức 2 3 6
P = x x  x với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 11 7 5
A. P = x B. 6 P = x C. 6 P = x D. 6 P = x 1
Câu 12: Rút gọn biểu thức 6 3
P = x x với x  0 . 1 2 A. 8 P = x B. P = x C. 9 P = x D. 2 P = x Câu 13: Biểu thức 3 5 2 P = . x x
x = x (với x  0 ), giá trị của  là Trang 1 1 5 9 3 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 2 4
Câu 14: Cho a là số thực dương khác 1 . Khi đó 3 a bằng 8 3 A. 3 2 a . B. 3 a . C. 8 a . D. 6 a . 3 −
Câu 15: Cho biểu thức 5 4 P = x
x , x  0 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 1 − 1 A. 2 P x− = B. 2 P = x C. 2 P = x D. 2 P = x
Câu 16: Cho biểu thức 3 4 3 P = x x
x , với x  0 . Mệnh đề nảo dưới đây đúng? 1 7 5 7 A. 2 P = x . B. 12 P = x . C. 8 P = x . D. 24 P = x . 2 2 2
Câu 17: Cho biểu thức 3 3 P =
. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng? 3 3 3 1 1 1 18 8  2   2  18  2  2  2 
A. P =   .
B. P =   .
C. P =   .
D. P =   .  3   3   3   3  Câu 18: Cho 5 2
a = 3 , b = 3 và 6
c = 3 mệnh đề nào dưới đây đúng
A a c b .
A. a b c .
B. b a c .
C. c a b . Câu 19: Cho 5 2
a = 3 , b = 3 và 6
c = 3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a b c .
B. a c b .
C. c a b .
D. b a c .
Câu 20: Cho ( 2 1)m ( 2 1)n −  − . Khi đó
A. m = n .
B. m n .
C. m n .
D. m n .
Câu 21: Cho a  1. Mệnh đề nào sau đây là đủng? 1 3 2 − 1 a 1 1 A. 3 a  . B. 3 a a . C.  1. D.  . 5 a a 2024 2025 a a
Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI ? A. 2024 2023 + ( 3 −1)  ( 3 −1) . B. 2 1 3 2  2 . 2025 2024  2   2  C. 2023 2024 ( 2 −1)  ( 2 −1) . D. 1−   1−   . 2   2     
Câu 23: Khẳng định nào dưới đây là đúng? 3 3  − − 2 3   5   1   1  −  1  A.      . B.  . C. 2 3    . D.      7   8   2   3   5  50 −  1  100  ( 2)   .  4 
Câu 24: Tìm tập tất cả các giá trị của a để 21 5 7 2 a a ? 5 2
A. a  0 .
B. 0  a  1.
C. a  1. D. a  . 21 7 Trang 2 II. VẬN DỤNG
Câu 25: Cho biểu thức 4 3 2 3 P =
x x x , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 1 13 1 A. 3 P = x B. 2 P = x C. 24 P = x D. 4 P = x 3
Câu 26: Cho a là số thực dương. Viết và rút gọn biểu thức 2024 2024 a
a dưới dạng lũy thừa với số mũ
hữu tỉ. Tìm số mũ của biểu thức rút gọn đó. 1 1 3 3 A. . B. . C. . D. . 506 2024 506 2 2024 3 1 + 2− 3 aa
Câu 27: Rút gọn biểu thức P = ( với a  0 . + a − ) 2 2 2 2
A. P = a . B. 3 P = a . C. 4 P = a . D. 5 P = a . 3 1 + 2− 3 aa
Câu 28: Rút gọn biểu thức P = ( với a  0 + a − ) 2 2 2 2
A. P = a B. 3 P = a C. 4 P = a D. 5 P = a 5 1 + 2− 5 aa
Câu 29: Cho biểu thức P = (
. Rút gọn P được kết quả: + a − ) 2 2 2 2 A. 5 a . B. a . C. 3 a . D. 4 a . 1 1 3 3 a b + b a
Câu 30: Cho hai số thực dương ,
a b . Rút gọn biểu thức A = ta thu được m n
A = a b . 6 6 a + b Tích của . m n là 1 1 1 1 A. B. C. D. 8 21 9 18 11 3 7 3 a a m m
Câu 31: Rút gọn biểu thức A =
với a  0 ta được kết quả n
A = a trong đó * , m n N và 4 7 5 a an
là phân số tối giản. Khẳng định nào sau đây đủng? A. 2 2
m n = 312 . B. 2 2
m + n = 543 . C. 2 2 m n = 312 − . D. 2 2 m + n = 409 . 4 1 − 2   3 3 3
a a + a   
Câu 32: Cho a là số thực dương. Đơn giản biểu thức P = . 1 3 1 −   4 4 4
a a + a   
A. P = a (a + ) 1 .
B. P = a −1.
C. P = a .
D. P = a +1. 4 4 3 3 a b + ab Câu 33: Cho ,
a b là các số thực dương. Rút gọn P = ta được 3 3 a + b
A. P = ab .
B. P = a + b . C. 4 4
P = a b + ab .
D. P = ab (a + b) . m
Câu 34: Cho biểu thức 5 3 8 2 2 2 n =
, trong đó m là phân số tối giản. Gọi 2 2
P = m + n . Khẳng định n nào sau đây đúng? Trang 3
A. P  (330;340) .
B. P  (350;360) .
C. P  (260;370) .
D. P  (340;350) 1 2 2 1     − 1 a b
Câu 35: Cho a  0,b  0 , giá trị của biểu thức 1 2
T = 2(a + b)  (ab)  1  +  −   bằng 4  b a        1 2 1 A. 1 . B. . C. . D. . 2 3 3
Câu 36: Tính giá trị của biểu thức 2025 2024 P = (7 + 4 3) (4 3 − 7) A. 2024 P = (7 + 4 3) B. P =1
C. P = 7 − 4 3 D. P = 7 + 4 3 1 −3 a (3 3 4 a a )
Câu 37: Cho hàm số f (a) =
với a  0, a  1 . Tính giá trị M = f ( 2024 2025 ) 1 a ( 8 3 8 1 8 a a− ) A. 1008 M = 2025 −1 B. 1012 M = 1 − − 2025 C. 2024 M = 2025 −1 D. 2024 M = 1− 2025 3 1 − 3 − 4 2  2 + 5  5
Câu 38: Giá trị của biểu thức P = 3 − 2 − 0 10 :10 − là (0,1) A. -9 . B. -10 . C. 10 . D. 9 .
Câu 39: Cho biểu thức f ( x) 3 4 12 5
= x x x . Khi đó, giá trị của f (2,7) bằng A. 0,027 . B. 27 . C. 2,7 . D. 0,27 .
Câu 40: Giá trị biểu thức 2024 2025 (3 + 2 2) ( 2 −1) bằng A. 2025 ( 2 +1) . B. 2023 ( 2 −1) . C. 2025 ( 2 −1) . D. 2023 ( 2 +1) . 2024 2023 (4 + 2 3) (1− 3)
Câu 41: Tính giả trị biểu thức P = . 2025 (1+ 3) A. 2023 P = 2 − . B. -1 . C. 2025 2 − . D. 2024 2 . 1 2 2 1     − 1 a b
Câu 42: Cho a  0,b  0 giá trị của biểu thức 1 2
T = 2(a + b) (ab) 1  +  −   bằng 4  b a        1 2 1 A. 1. B. . C. . D. . 3 3 2 0,3
Câu 43: So sánh ba số: 0,3 3,2 (0, 2) , (0, 7) và 3 . 0,3 0,3 A. 3,2 0,3 (0, 7)  (0, 2)  3 . B. 0,3 3,2 (0, 2)  (0,7)  3 . 0,3 0,3 C. 0,3 3,2 3  (0, 2)  (0,7) . D. 0,3 3,2 (0, 2)  3  (0,7) . 1 1 2 3 Câu 44: Cho , a b  0 thỏa mãn 2 3 3 4
a a , b b . Khi đó khẳng định nào đúng?
A. 0  a 1, 0  b 1 .
B. 0  a 1, b 1.
C. a  1, 0  b  1.
D. a 1,b 1. 64
Câu 45: So sánh ba số 1001 2 a = 1000 , b = 2 và 1 2 3 1000 c = 1 + 2 + 3 ++1000 ?
A. c a b .
B. b a c .
C. c b a .
D. a c b . Trang 4