TOP 50 câu trắc nghiệm bất phương trình lôgarit

TOP 50 câu trắc nghiệm bất phương trình lôgarit theo dạng được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Môn:

Toán 11 3.2 K tài liệu

Thông tin:
4 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

TOP 50 câu trắc nghiệm bất phương trình lôgarit

TOP 50 câu trắc nghiệm bất phương trình lôgarit theo dạng được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

113 57 lượt tải Tải xuống
Trang 1
TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
DẠNG 1: BT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT CƠ BẢN
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình
A. B. . C. . D. .
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D.
Câu 5: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .
A. . B. . C. . D.
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 10: Số nghiệm nguyên của bất phương trình
A. Vô số. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 11: Giải bất phương trình được tập nghiệm là . Hãy tính tổng
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
( )
5
12+>log x
( )
9; +¥
( )
25; +¥
( )
31; +¥
( )
24 ; +¥
( )
2
3
36 3-log x Ö
] [
( )
;3 3; - È +¥
(
]
;3
(
]
0; 3
S
( )
0,8
210-<log x
1
;
2
æö
=
ç÷
èø
S
( )
1;=+¥S
1
;
2
æö
= +¥
ç÷
èø
S
( )
;1=-¥S
( )
2
3
18 2-log x Ö
(
]
;3
(
]
0; 3
] [
( )
;3 3; - È +¥
S
2
0<lnx
( )
1; 1=-S
( )
1; 0=-S
( ) { }
1; 1 0=-S Ç
( )
0;1=S
( )
0,5
11->log x
3
;
2
æö
-
ç÷
èø
3
;
2
æö
+¥
ç÷
èø
3
1;
2
éö
÷
ê
ëø
S
( ) ( )
11
22
121+< -log x log x
( )
2;=+¥S
( )
1; 2=-S
( )
;2=-¥S
1
;2
2
æö
=
ç÷
èø
S
( )
0.3 3
10
52 9->log x log
5
0;
2
æö
ç÷
èø
( )
;2 -
5
2;
2
æö
-
ç÷
èø
( )
2;-+¥
( ) ( )
44
125
pp
+> -log x log x
( )
1; 6-
5
;6
2
æö
ç÷
èø
( )
6; +¥
( )
;6
( ) ( )
0,8 0,8
15 2 13 8+> +log x log x
( ) ( )
22
32 65-> -log x log x
( )
;ab
=+Sab
26
5
=S
11
5
=S
28
15
=S
8
3
=S
( )
326<+ln x ln x
[
)
0; 6
( )
0; 6
( )
6; +¥
( )
;6
( ) ( )
23 23
25 1
--
--log x log xÖ
5
4
2
< xÑ
14< xÑ
5
41
2
xÑÑ
4xÖ
( )
( )
2
0,5 0,5
514 68+++log x log x xÑ
Trang 2
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .
A. . B. . C. . D.
.
Câu 16: Giải bất phương trình .
A. hoặc . B. hoặc .
C. . D. .
Câu 17: Số nghiệm nguyên của bất phương trình
A. 6 . B. Vô số. C. 4 . D. 5 .
Câu 18: Tập xác định của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D. .
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Có tất cả bao nhiêu số nguyên thỏa mãn bất phương trình ?
A. Vô số. B. 1 . C. 0 . D. 2 .
Câu 23: Bất phương trình có tập nghiệm là . Tính giá trị .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình .
A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. Vô số nghiệm.
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình
A. B. . C. . D. .
Câu 26: Giải bất phương trình .
(
]
2; 2-
(
]
;2
3
;0
2
éù
-
êú
ëû
! Ç
[ ]
3; 2-
S
( )
2
44>-lnx ln x
( )
2;=+¥S
( )
1;=+¥S
{ }
2=SRÇ
( ) { }
1; 2=+¥S Ç
( )
( )
2
31 4+>log x log x
1
3
<x
1>x
1
0
3
<<x
1>x
01<<x
1
1
3
<<x
( )
2
1
2
28 4+- -log x x Ö
( )
2
41=--ylog x
( )
;4
[
)
2; 4
(
]
;2
( )
;2
1
2
2
0
32
+
-
x
log
x
Ö
1
2;
3
æù
=-
ç
ú
èû
T
1
2;
3
éù
=-
êú
ëû
T
3
;
2
éö
=+¥
÷
ê
ëø
T
1
;
3
æù
=
ç
ú
èû
T
31
2
1
æö
<
ç÷
èø
log log x
( )
0;1
1
;3
8
æö
ç÷
èø
1
;
8
æö
+¥
ç÷
èø
( )
12
3
0-<log log x
( )
0; 5
( )
1; 2
1
;4
4
æö
ç÷
èø
1
0;
2
æö
ç÷
èø
x
( )
2
12
2
20
éù
->
ëû
log log x
21
3
37
0
3
æö
-
ç÷
+
èø
x
log log
x
Ö
(
]
;ab
3=-Pab
5=P
4=P
10=P
7=P
12
3
23
0
1
+
æö
ç÷
+
èø
x
log log
x
Ö
22
3
21
1
1
æö
-
>
ç÷
+
èø
x
log log
x
113
;
214
æö
ç÷
èø
1
;2
2
æö
ç÷
èø
( )
;1 -
13
;
14
æö
+¥
ç÷
èø
21
2
15
22
16
æö
æö
-
ç÷
ç÷
èø
èø
x
log log Ñ
Trang 3
A. . B. . C. . D. .
DẠNG 2: BIẾN ĐỔI VỀ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT CƠ BẢN
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình:
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Bất phương trình có các nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Giải bất phương trình được tập nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .
A. . B. . C. . D.
Câu 32: Giải bất phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Nghiệm của bất phương trình
A. . B. C. . D. .
Câu 34: Tìm nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Số nghiệm nguyên của bất phương trình
A. vô số. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 36: Giải bất phương trình .
A. B. C. D. hoặc
Câu 37: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của thỏa mãn bất phương trình.
A. 10. B. 19. C. 18. D. 20.
Câu 38: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .
A. . B. C. . D. .
Câu 39: Nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 40: Bất phương trình có bao nhiêu nghiệm nguyên
0xÖ
22
15 31
16 16
<<log x log
2
31
0
16
<x logÑ
2
15
0
16
<log xÑ
( ) ( )
21
2
710-+ -log x log x Ñ
(
]
1; 4=S
(
]
;4=-¥S
[
)
4;=+¥S
[
)
4; 7=S
( )
( )
2
22
12 32+-> -+log x lo g x x
( )
3;=+¥S
( )
1; 3=S
( )
2;=+¥S
( )
2; 3=S
( ) ( )
13
3
11120-+ -log x log x Ö
(
]
;4=-¥S
( )
1; 4=S
(
]
1; 4=S
11
3;
2
æö
=
ç÷
èø
S
( )
33
21+->log x log x
2>x
3>x
23<<x
( )
22
32-+log x log xÖ
( )
3; +¥
] [
( )
;1 4; - È +¥
[
)
4; +¥
(
]
3; 4
( ) ( )
22
11 2+>+ -log x log x
12<<x
43-< <x
25<<x
23<<x
( )
2
21
2
0-+ >log x x log x
2>x
0<x
1>x
( )
( )
2
31
3
11--log x log xÑ
0=x
1=x
15
2
-
=x
15
2
+
=x
11
22
1
1
2
æö
++
ç÷
èø
log x lo g x Ö
( )
11 2
24
2160+-+log x log x log Ñ
3xÖ
23- xÑÑ
13< xÑ
2-xÑ
3xÖ
x
( ) ( )
40 60 2-+ -<log x log x
S
( ) ( )
31
3
243 232-+ +log x log x Ñ
3
;
4
éö
=+¥
÷
ê
ëø
S
3
;
4
æö
= +¥
ç÷
èø
S
3
;3
4
æö
=
ç÷
èø
S
3
;3
4
æö
=
ç÷
èø
S
( ) ( )
42
26 1+> -log x log x
15-< <x
15<<x
1, 5-xxÑÖ
1, 5-xx
( ) ( )
42
71+> +log x log x
Trang 4
A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình
A. B. C. . D.
Câu 42: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .
A. B. . C. . D. .
Câu 43: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình bằng
A. 12 B. 9 C. 5 D. 3
Câu 44: Giải bất phương trình .
A. . B. . C. . D. Vô nghiệm.
Câu 45: Bất phương trình có tập nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Biết là một nghiệm của bất phương trình . Tập
nghiêm T của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Tìm tập nghiệm của bất phương trình .
A. B. C. . D. .
( ) ( )
22
2151--+log x log xÑ
[ ]
3; 5
(
]
1; 3
[ ]
1; 3
( )
1; 5
S
( ) ( )
33
243 1827-+log x log xÑ
3
;3
8
éù
=-
êú
ëû
S
3
;3
4
æù
=
ç
ú
èû
S
3
;
4
æö
= +¥
ç÷
èø
S
[
)
3;=+¥S
( )
22
212 2+- -log x log xÑ
( )
2
31
9
243 (23)2-+ +log x log x Ñ
3
4
>x
3
3
8
- xÑÑ
3
3
4
< xÑ
( ) ( )
3
3
3
31 213-+ -log x log x Ñ
(
]
1; 2
[ ]
1; 2
1
;2
2
éù
-
êú
ëû
1
;2
2
æù
-
ç
ú
èû
( ) ( ) ( )
22 2
12 5 1 2+- - <- -log x log x log x
23<<x
43-< <x
12<<x
25<<x
S
( )
21
8
226 35+- -log x log xÖ
5
2;
3
éù
-
êú
ëû
5
2;
3
éù
-
êú
ëû
5
;2
3
æù
ç
ú
èû
[
)
2; +¥
15
2
=x
( )
( )
( )
2
22323 215*-> ++
a
a
log x log x x
( )
*
19
;
2
æö
=
ç÷
èø
T
( )
2;19=t
( )
2;8=t
17
1;
2
æö
=
ç÷
èø
t
( )
( )
2
9
1
3
-
-
log x
log x
Ñ
( )
4; 3--
[
)
4; 3--
(
]
3; 4
f
S
( )
( )
2
1
1
1
-
-
log x
log x
Ñ
( )
2; 1=- -S
[
)
2; 1=- -S
[
)
2;1=-S
[ ]
2; 1=- -S
| 1/4

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
DẠNG 1: BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT CƠ BẢN
Câu 1:
Tập nghiệm của bất phương trình log x +1 > 2 5 ( ) là A. (9;+¥). B. (25;+¥). C. (31;+¥). D. (24;+¥) .
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2 36 - x 3 Ö 3 ) là A. ( ; -¥ 3 - ] [ È 3;+¥). B. ( ] ;3 -¥ . C. [ 3; - ]3. D. (0; ] 3 .
Câu 3: Tập nghiệm S của bất phương trình log 2x -1 < 0 0,8 ( ) là æ 1 ö æ 1 ö A. S = ; -¥
B. S = (1;+¥). C. S = ; +¥ . D. S = (-¥ ) ;1 . ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2 18 - x Ö2 3 ) là A. ( ] ;3 -¥ . B. (0; ] 3 . C. [ 3; - ]3. D. ( ; -¥ 3 - ] [ È 3;+¥)
Câu 5: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 lnx < 0. A. S = ( 1 - ; ) 1 . B. S = ( 1 - ;0). C. S = ( 1 - ; ) 1 Ç { } 0 . D. S = (0; ) 1 .
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình log x -1 >1 0,5 ( ) là æ 3 ö æ 3 ö æ 3 ö é 3 ö A. ; -¥ - . B. 1; . C. ; +¥ . D. 1; . ç ÷ ç ÷ ç ÷ ê ÷ è 2 ø è 2 ø è 2 ø ë 2 ø
Câu 7: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x +1 < log 2x -1 1 ( ) 1 ( ). 2 2 æ 1 ö
A. S = (2;+¥). B. S = ( 1 - ;2). C. S = (- ;2 ¥ ). D. S = ; 2 ç ÷ è 2 ø
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình log
5 - 2x > log 9 0.3 ( ) là 3 10 æ 5 ö æ 5 ö A. 0; . B. ( ; -¥ 2 - ). C. -2; . D. ( 2; - +¥). ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log (x + )
1 > log (2x -5 p p ) là 4 4 æ ö A. ( 1 - 5 ;6) B. ;6 C. (6;+¥) D. ( ;6 -¥ ) ç ÷ è 2 ø
Câu 10: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 15x + 2 > log 13x +8 0,8 ( ) 0,8 ( ) là A. Vô số. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 11: Giải bất phương trình log 3x - 2 > log 6 -5x ( ;ab) 2 ( ) 2 ( ) được tập nghiệm là . Hãy tính tổng
S = a + b . 26 11 28 8 A. S = . B. S = . C. S = . D. S = . 5 5 15 3
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình 3
ln x < ln(2x + 6) là: A. [0;6). B. (0;6). C. (6;+¥). D. ( ;6 -¥ ).
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình log
(2x -5)Ölog (x - )1 là 2- 3 2- 3 5 5
A. < xÑ4.
B. 1< xÑ4. C. ÑxÑ . 41 D. xÖ4. 2 2
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình log (5x +14)Ñlog ( 2 x + 6x +8 0,5 0,5 ) là Trang 1 é 3 ù A. ( 2; - 2]. B. ( ;2 -¥ ]. C. ! Ç - ;0 . D. [ 3; - 2]. ê 2 ú ë û
Câu 15: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
lnx > ln(4x - 4).
A. S = (2;+¥).
B. S = (1;+¥).
C. S = R Ç { } 2 .
D. S = (1;+¥) Ç { } 2 .
Câu 16: Giải bất phương trình log ( 2 3x + )
1 > log (4x). 1 1
A. x < hoặc x > 1 .
B. 0 < x < hoặc x > 1. 3 3 1
C. 0 < x < 1.
D. < x <1. 3
Câu 17: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log ( 2
x + 2x - 8 Ö - 4 1 ) là 2 A. 6 . B. Vô số. C. 4 . D. 5 .
Câu 18: Tập xác định của hàm số y = log 4 - x -1 2 ( ) là A. ( ;4 -¥ ). B. [2;4). C. ( ;2 -¥ ]. D. ( ;2 -¥ ). x + 2
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình log Ö0 là 1 3- 2x 2 æ 1ù é 1ù é3 ö æ 1ù A. T = 2; - B. T = -2; C. T = ;+¥ D. T = ; -¥ . ç ê ÷ ç 3ú è û ê 3ú ë û ë2 ø 3ú è û æ ö
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình log çlog x÷ < 1 là 3 1 è 2 ø æ 1 ö æ 1 ö æ 1 ö A. (0 ) ;1 . B. ;3 . C. ;1 . D. ; +¥ . ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 8 ø è 8 ø è 8 ø
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log -log x < 0 1 ( 2 ) là 3 æ 1 ö æ 1 ö A. (0;5). B. (1;2). C. ; 4 . D. 0; . ç ÷ ç ÷ è 4 ø è 2 ø
Câu 22: Có tất cả bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn bất phương trình log éëlog ( 2 2 - x ù > 0 1 2 ) ? û 2 A. Vô số. B. 1 . C. 0 . D. 2 . æ 3x - 7 ö
Câu 23: Bất phương trình log çlog
÷Ö0 có tập nghiệm là ( ;
a b]. Tính giá trị P = 3a -b . 2 1 x + 3 è 3 ø
A. P = 5 .
B. P = 4 .
C. P = 10. D. P = 7 . æ 2x + 3 ö
Câu 24: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình log log Ö0. 1 ç 2 ÷ è x +1 ø 3 A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. Vô số nghiệm. æ 2x -1ö
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình log çlog ÷ >1 là 2 2 x +1 è 3 ø æ 1 13 ö æ 1 ö æ 13 ö A. ; B. ; 2 . C. ( ; -¥ - ) 1 . D. ; +¥ . ç ÷ ç ÷ ç ÷ è 2 14 ø è 2 ø è14 ø æ æ x 15 öö
Câu 26: Giải bất phương trình log çlog 2 - ç ÷÷Ñ2. 2 1 è è 16 ø 2 ø Trang 2 15 31 31 15 A. x 0 Ö . B. log < x < log
. C. x < log . D. log < xÑ0. 2 2 16 16 2 16 2 16
DẠNG 2: BIẾN ĐỔI VỀ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT CƠ BẢN

Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình: log 7 - x + log x -1 Ñ0 2 ( ) 1 ( ) là 2 A. S = (1; ] 4 . B. S = (-¥ ] ;4 .
C. S = [4;+¥). D. S = [4;7).
Câu 28: Bất phương trình 1+ log (x - 2) > log ( 2 x -3x + 2 2 2 ) có các nghiệm là
A. S = (3;+¥). B. S = (1; ) 3 .
C. S = (2;+¥). D. S = (2;3).
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình log x -1 + log 11- 2x Ö0 1 ( ) 3 ( ) là: 3 æ 11ö A. S = (-¥ ] ;4 .
B. S = (1;4). C. S = (1; ] 4 . D. S = 3; . ç ÷ è 2 ø
Câu 30: Giải bất phương trình log x + log x - 2 >1 3 3 ( ) được tập nghiệm là
A. x > 2 .
B. x > 3. C. x < 1 - .
D. 2 < x < 3 .
Câu 31: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log x - 3 + log xÖ2 2 ( ) . 2 A. (3;+¥). B. ( ; -¥ 1 - ] [ È 4;+¥). C. [4;+¥). D. (3;4]
Câu 32: Giải bất phương trình log x +1 >1+ log x - 2 2 ( ) 2 ( ).
A. 1 < x < 2 . B. 4
- < x < 3.
C. 2 < x < 5 .
D. 2 < x < 3 .
Câu 33: Nghiệm của bất phương trình log ( 2
x - x + log x > 0 2 ) là 1 2 éx < 0
A. x > 2 . B.
C. x < 0 . D. x > 1 . ê ëx > 2
Câu 34: Tìm nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log ( 2
1- x Ñlog 1- x 3 ) 1 ( ) 3 1- 5 1+ 5
A. x = 0 .
B. x = 1 . C. x = . D. x = . 2 2 æ 1 ö
Câu 35: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log x + log x + 1 Ö là 1 1 ç ÷ è 2 ø 2 2 A. vô số. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 36: Giải bất phương trình log x + 2log x -1 + log 6Ñ0 1 1 ( ) . 2 2 4 A. x 3 Ö B. 2 - Ñx 3 Ñ C. 1< x 3 Ñ
D. xÑ - 2 hoặc x 3 Ö
Câu 37: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn bất phương trình.
log (x - 40) +log (60 - x) < 2 A. 10. B. 19. C. 18. D. 20.
Câu 38: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2log 4x - 3 + log 2x + 3 Ñ2 3 ( ) 1 ( ) . 3 é3 ö æ 3 ö æ 3 ö æ 3 ö A. S = ;+¥ . B. S = ; +¥ C. S = ;3 . D. S = ;3 . ê ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ ë4 ø è 4 ø è 4 ø è 4 ø
Câu 39: Nghiệm của bất phương trình log 2x + 6 > log x -1 4 ( ) 2 ( ) là: A. 1
- < x < 5
B. 1 < x < 5
C. xÑ -1, xÖ5 D. x 1, - x 5
Câu 40: Bất phương trình log x + 7 > log x +1 4 ( ) 2 (
) có bao nhiêu nghiệm nguyên Trang 3 A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình 2log x -1 Ñlog 5 - x +1 2 ( ) 2 ( ) là A. [3; ] 5 B. (1; ] 3 C. [1; ] 3 . D. (1;5)
Câu 42: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2log 4x -3 Ñlog 18x + 27 3 ( ) 3 ( ). é 3 ù æ 3 ù æ 3 ö
A. S = - ;3 B. S = ;3 . C. S = ; +¥ . D. S = [3;+¥). ê ç ç ÷ 8 ú ë û 4 ú è û è 4 ø
Câu 43: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 2log
x +1Ñ2 - log x - 2 2 2 ( ) bằng A. 12 B. 9 C. 5 D. 3
Câu 44: Giải bất phương trình 2log 4x - 3 + log (2x + 3) Ñ2 3 ( ) 2 . 1 9 3 3 3
A. x > .
B. - ÑxÑ3.
C. < xÑ3. D. Vô nghiệm. 4 8 4
Câu 45: Bất phương trình 3log (x - ) 1 + log 2x -1 3 Ñ 3 3 ( ) có tập nghiệm là 3 é 1 ù æ 1 ù A. (1;2]. B. [1;2]. C. - ;2 . D. - ; 2 . ê ç 2 ú ë û 2 ú è û
Câu 46: Nghiệm của bất phương trình log x +1 - 2log 5- x <1-log x - 2 2 ( ) 2 ( ) 2 ( ) là:
A. 2 < x < 3 . B. 4
- < x < 3.
C. 1 < x < 2 .
D. 2 < x < 5 .
Câu 47: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x + 2 - 2Ö6log 3x - 5 2 ( ) . 1 8 é 5ù é 5ù æ 5 ù A. 2; - . B. 2; - . C. ; 2 . D. [2;+¥). ê ç 3ú ë û ê 3ú ë û 3 ú è û 15
Câu 48: Biết x =
là một nghiệm của bất phương trình log x log x x a ( - ) > a ( 2 2 23 23 + 2 +15)( ) * . Tập 2
nghiêm T của bất phương trình (*) là æ 19 ö æ 17 ö A. T = ; -¥
B. t = (2;19)
C. t = (2;8) D. t = 1; ç ÷ ç ÷ è 2 ø è 2 ø log ( 2 x - 9)
Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình 1 Ñ là: log (3- x) A. ( 4; - - ) 3 . B. [ 4; - 3 - ). C. (3;4]. D. f . log ( 2 x - ) 1
Câu 50: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình Ñ . 1 log (1- x) A. S = ( 2; - - ) 1 B. S = [ 2; - - ) 1 C. S = [ 2; - ) 1 . D. S = [ 2; - - ] 1 . Trang 4