TRC NGHIM H THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC
Câu 1: Trong tam giác
ABC
có:
A.
2 cosa R A
. B.
2 sina R A
. C.
2 tana R A
. D.
sina R A
.
Câu 2: Cho tam giác
ABC
bt k
,, BC a AC b AB c
. Đẳng thc nào sai?
A.
2 2 2
2 cos b a c ac B
. B.
.
C.
2 2 2
2 cosc b a ab C
. D.
2 2 2
2 cosc b a ab C
.
Câu 3: Trong tam giác
ABC
vi
,, BC a AC b AB c
. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
sin
sin
bA
a
B
. B.
sin
sin
cA
C
a
. C.
2 sina R A
. D.
tanb R B
.
Câu 4: Cho tam giác
ABC
có các cnh
,, BC a AC b AB c
. Din tích ca
ABC
A.
1
sin
2
ABC
S ac C
. B.
1
sin
2
ABC
S bc B
. C.
1
acsin
2
ABC
SB
. D.
1
sin
2
ABC
S bc C
.
Câu 5: Cho tam giác
ABC
, có độ dài ba cnh là
,, BC a AC b AB c
. Gi
a
m
là độ dài đường trung
tuyến k t đỉnh
,AR
là bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác và
S
là diện tích tam giác đó. Mệnh đề
nào sau đây sai?
A.
2 2 2
2
24

a
b c a
m
. B.
.
C.
4
abc
S
R
. D.
2
sin sin sin
a b c
R
A B C
.
Câu 6: Cho tam giác
ABC
8, 10ab
, góc
C
bng
60
. Độ dài cnh
c
là?
A.
3 21c
. B.
72c
. C.
2 11c
. D.
2 21c
.
Câu 7: Cho
ABC
ˆ
6, 8, 60 b c A
. Độ dài cnh
a
là:
A.
2 13
. B.
3 12
. C.
2 37
. D.
20
.
Câu 8: Cho
ABC
60 , 8, 5 B a c
. Độ dài cnh
b
bng:
A. 7 . B. 129 . C. 49 . D.
129
.
Câu 9: Cho
ABC
9; 8;B 6
ˆ
0 AB BC
. Tính độ dài
AC
.
A.
73
. B.
217
. C. 8 . D.
113
.
Câu 10: Cho tam giác
ABC
2, 1AB AC
60A
. Tính độ dài cnh
BC
.
A.
2BC
. B.
1BC
. C.
3BC
. D.
2BC
.
Câu 11: Tam giác
ABC
ˆ
8, 3, 60 a c B
. Độ dài cnh
b
bng bao nhiêu?
A. 49 . B.
97
C. 7 . D.
61
.
Câu 12: Tam giác
ABC
2
ˆ
150 , 3, C BC AC
. Tính cnh
AB
?
A.
13
. B.
3
. C. 10 . D. 1 .
Câu 13: Cho
;;abc
là độ dài 3 cnh ca tam giác
ABC
. Biết
4
7; 5;cos
5
b c A
. Tính độ dài ca
a
.
A.
32
. B.
72
2
. C.
23
8
. D. 6 .
Câu 14: Cho
30xOy
. Gi
,AB
là 2 điểm di động lần lượt trên
,Ox Oy
sao cho
2AB
. Độ dài ln
nht ca
OB
bng bao nhiêu?
A. 4 . B. 3 . C. 6 . D. 2 .
Câu 15: Tam giác
ABC
9 cm, 15 cm, 12 cm AB BC AC
. Khi đó đường trung tuyến
AM
ca
tam giác có độ dài là
A.
10 cm
. B.
9 cm
. C.
7,5 cm
. D.
8 cm
.
Câu 16: Cho tam giác
ABC
3, 5AB BC
và độ dài đường trung tuyến
13BM
. Tính độ dài
AC
.
A.
11
. B. 4 . C.
9
2
. D.
10
.
Câu 17: Cho
ABC
vuông
A
, biết
3
ˆ
30 ,C AB
. Tính độ dài trung tuyến
AM
?
A. 3 . B. 4 C.
5
2
D.
7
2
Câu 18: Cho tam giác
ABC
4 cm, 7 cm, 9 cm AB BC AC
. Tính
cosA
.
A.
2
cos
3
A
. B.
1
cos
2
A
. C.
1
cos
3
A
. D.
2
cos
3
A
.
Câu 19: Cho tam giác
ABC
, biết
24, 13, 15 a b c
. Tính góc
A
?
A.
0'
33 34
. B.
0'
117 49
. C.
0'
28 37
. D.
0
58 24
.
Câu 20: Cho tam giác
ABC
, biết
13, 14, 15a b c
. Tính góc
B
?
A.
0'
59 49
. B.
0
53 7
. C.
0'
59 29
. D.
0
62 22
'.
Câu 21: Cho tam giác
ABC
biết độ dài ba cnh
,,BC CA AB
lần lượt là
,,abc
và tha mãn h thc
2 2 2 2
b b a c c a
vi
bc
. Khi đó, góc
BAC
bng
A.
45
. B.
60
. C.
90
. D.
120
.
Câu 22: Tam giác
ABC
6, 4 2, 2 a b c
.
M
là điểm trên cnh
BC
sao cho
3BM
. Độ dài
đoạn
AM
bng bao nhiêu?
A.
9
. B. 9 . C. 3 . D.
1
108
2
.
Câu 23: Cho
ABC
ˆ
2; 3; 60 AB AC A
. Tính độ dài đường phân giác trong góc
A
ca tam giác
ABC
.
A.
12
5
. B.
62
5
. C.
63
5
. D.
6
5
.
Câu 24: Cho
ABC
vi các cnh
,, AB c AC b BC a
. Gi
,,R r S
lần lượt là bán kính đường tròn
ngoi tiếp, ni tiếp và din tích ca tam giác
ABC
. Trong các phát biu sau, phát biu nào sai?
A.
4
abc
S
R
. B.
sin
a
R
A
.
C.
1
sin
2
S ab C
. D.
2 2 2
2 cos a b c ab C
.
Câu 25: Cho tam giác
ABC
có góc
60BAC
và cnh
3BC
. Tính bán kính của đường tròn ngoi
tiếp tam giác
ABC
.
A.
4R
. B.
1R
. C.
2R
. D.
3R
.
Câu 26: Trong mt phng, cho tam giác
ABC
4 cmAC
, góc
,
ˆ
ˆ
60 45AB
. Độ dài cnh
BC
A.
26
. B.
2 2 3
. C.
2 3 2
. D.
6
.
Câu 27: Tam giác
ABC
0 ' 0 '
68 12 , 34 44, 117
ˆ
ˆ
A B AB
. Tính
AC
?
A. 68 . B. 168 . C. 118 . D. 200 .
Câu 28: Cho hình thoi
ABCD
có cnh bng
a
. Góc
30BAD
. Din tích hình thoi
ABCD
A.
2
4
a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
2
a
. D.
2
a
.
Câu 29: Cho
ABC
5;A 40 6
ˆ
;B 0
ˆ
AB
. Độ dài
BC
gn nht vi kết qu nào?
A. 3,7 . B. 3,3 . C. 3,5 . D. 3,1 .
Câu 30: Tam giác
ABC
0'
16,8; 56
ˆ
17
ˆ
3; 1 a B C
. Cnh
c
bng bao nhiêu?
A. 29,9 . B. 14,1 . C. 17,5 . D. 19,9.
Câu 31: Tính din tích tam giác
ABC
biết
3, 5, 6 AB BC CA
.
A.
56
B.
48
. C. 6 . D. 8 .
Câu 32: Cho
ABC
6, 8, 10 a b c
. Din tích
S
ca tam giác trên là:
A. 48 . B. 24 . C. 12 . D. 30 .
Câu 33: Cho
ABC
4, 5, 150 a c B
. Din tích ca tam giác là:
A.
53
. B. 5. C. 10 . C.
10 3
.
Câu 34: Cho tam giác
ABC
4, 6, 8 a b c
. Khi đó diện tích ca tam giác là:
A.
9 15
. B.
3 15
. C. 105 . D.
2
15
3
.
Câu 35: Cho tam giác
ABC
. Biết
2; 3AB BC
60ABC
. Tính chu vi và din tích tam giác
ABC
.
A.
57
3
2
. B.
57
33
2
. C.
57
33
2
. D.
5 19
3
2
.
Câu 36: Cho tam giác
ABC
3
7; 5;cos
5
b c A
. Độ dài đường cao
a
h
ca tam giác
ABC
là.
A.
72
2
. B. 8 . C.
83
D.
80 3
Câu 37: Cho tam giác
ABC
2 ; 4AB a AC a
120BAC
. Tính din tích tam giác
ABC
?
A.
2
8Sa
. B.
2
23Sa
. C.
2
3Sa
. D.
2
4Sa
.
Câu 38: Cho tam giác
ABC
đều cnh
a
. Bán kính đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
bng
A.
3
2
a
. B.
3
3
a
. C.
3
4
a
. D.
2
2
a
.
Câu 39: Cho tam giác
ABC
có chu vi bằng 12 và bán kính đường tròn ni tiếp bng 1 . Din tích ca tam
giác
ABC
bng
A. 12 . B. 3 . C. 6 . D. 24 .
Câu 40: Cho tam giác
ABC
đều cnh
2a
. Tính bán kính
R
của đường tròn ngoi tiếp tam giác
ABC
.
A.
2
3
a
. B.
4
3
a
. C.
8
3
a
. D.
6
3
a
.
Câu 41: Cho tam giác
ABC
6, 2BC AC
31AB
. Bán kính đường tròn ngoi tiếp tam
giác
ABC
bng:
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D. 2 .
Câu 42: Cho tam giác
ABC
3, 4, 5 AB AC BC
. Bán kính đường tròn ni tiếp tam giác bng
A. 1 . B.
8
9
. C.
4
5
. D.
5
2
.
Câu 43: Cho
ABC
84, 13, 14, 15 S a b c
. Độ dài bán kính đường tròn ngoi tiếp
R
ca tam
giác trên là:
A. 8,125 . B. 130 . C. 8 . D. 8,5 .
Câu 44: Tam giác vi ba cạnh là 5;12;13 có bán kính đường tròn ngoi tiếp là?
A. 6 . B. 8 . C.
13
2
. D.
11
2
.
Câu 45: Tam giác vi ba cạnh là 5;12;13 có bán kính đường tròn ni tiếp tam giác đó bằng bao nhiêu?
A. 2 . B.
22
. C.
23
. D. 3 .
Câu 46: Tam giác vi ba cạnh là 6;8;10 có bán kính đường tròn ngoi tiếp bng bao nhiêu?
A. 5 . B.
42
. C.
52
. D. 6 .
Câu 47: Cho
ABC
10 3S
, na chu vi
10p
. Độ dài bán kính đường tròn ni tiếp
r
ca tam
giác trên là:
A. 3 . B. 2 . C.
2
. D.
3
.
Câu 48: Cho hình ch nht
ABCD
có cnh
4, 6,AB BC M
là trung điểm ca
,BC N
là điểm trên
cnh
CD
sao cho
3ND NC
. Khi đó bán kính của đường tròn ngoi tiếp tam giác
AMN
bng
A.
35
. B.
35
2
. C.
52
. D.
52
2
.
Câu 49: Cho hình bình hành
ABCD
,2AB a BC a
135BAD
. Din tích ca hình bình hành
ABCD
bng
A.
2
a
. B.
2
2a
. C.
2
3a
. D.
2
2a
.
Câu 50: Cho t giác li
ABCD
90 , 120 ABC ADC BAD
3BD a
. Tính
AC
.
A.
2AC a
. B.
3AC a
. C.
AC a
. D.
5AC a
.

Preview text:

TRẮC NGHIỆM HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC
Câu 1:
Trong tam giác ABC có: A. a  2 c R osA . B. a  2 s R inA . C. a  2 t R anA . D. a  s R inA .
Câu 2: Cho tam giác ABC bất kỳ có BC  , a AC  ,
b AB c . Đẳng thức nào sai? A. 2 2 2
b a c  2a c c osB . B. 2 2 2
a b c  2b c c osA . C. 2 2 2
c b a  2a c b osC . D. 2 2 2
c b a  2a c b osC .
Câu 3: Trong tam giác ABC với BC  , a AC  ,
b AB c . Mệnh đề nào dưới đây sai? sin sin A. b A a . B. sin  c A C . C. a  2 s R inA . D. b  t R anB . sinB a
Câu 4: Cho tam giác ABC có các cạnh BC  , a AC  ,
b AB c . Diện tích của ABC là 1 1 1 1 A. Sa s c inC . B. Sb s c inB . C. S  acsinB . D. Sb s c inC . ABC 2 ABC 2 ABC 2 ABC 2
Câu 5: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC  , a AC  ,
b AB c . Gọi m là độ dài đường trung a tuyến kẻ từ đỉnh ,
A R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và S là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây sai? 2 2 2 b c a A. 2 m   . B. 2 2 2
a b c  2b c c osA . a 2 4 a b c C. abc S . D.    2R . 4R sinA sinB sinC
Câu 6: Cho tam giác ABC có a  8,b  10 , góc C bằng 60 . Độ dài cạnh c là?
A. c  3 21 .
B. c  7 2 .
C. c  2 11 . D. c  2 21 .
Câu 7: Cho ABC có ˆ
b  6, c  8, A  60 . Độ dài cạnh a là: A. 2 13 . B. 3 12 . C. 2 37 . D. 20 .
Câu 8: Cho ABC B  60 , a  8, c  5 . Độ dài cạnh b bằng: A. 7 . B. 129 . C. 49 . D. 129 .
Câu 9: Cho ABC AB  9; BC  8; B
ˆ  60 . Tính độ dài AC . A. 73 . B. 217 . C. 8 . D. 113 .
Câu 10: Cho tam giác ABC AB  2, AC  1 và A  60 . Tính độ dài cạnh BC .
A. BC  2 .
B. BC  1.
C. BC  3 . D. BC  2 .
Câu 11: Tam giác ABC có ˆ
a  8, c  3, B  60 . Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu? A. 49 . B. 97 C. 7 . D. 61 .
Câu 12: Tam giác ABC có ˆ
C  150 , BC  3, AC  2 . Tính cạnh AB ? A. 13 . B. 3 . C. 10 . D. 1 . 4 Câu 13: Cho ; a ;
b c là độ dài 3 cạnh của tam giác ABC . Biết b  7;c  5;cosA
. Tính độ dài của a . 5 7 2 23 A. 3 2 . B. . C. . D. 6 . 2 8
Câu 14: Cho xOy  30 . Gọi ,
A B là 2 điểm di động lần lượt trên O ,
x Oy sao cho AB  2 . Độ dài lớn
nhất của OB bằng bao nhiêu? A. 4 . B. 3 . C. 6 . D. 2 .
Câu 15: Tam giác ABC AB  9 cm, BC  15 cm, AC  12 cm . Khi đó đường trung tuyến AM của tam giác có độ dài là A. 10 cm . B. 9 cm . C. 7,5 cm . D. 8 cm .
Câu 16: Cho tam giác ABC AB  3, BC  5 và độ dài đường trung tuyến BM  13 . Tính độ dài AC . 9 A. 11 . B. 4 . C. . D. 10 . 2
Câu 17: Cho ABC vuông ở A , biết ˆ
C  30 , AB  3. Tính độ dài trung tuyến AM ? 5 7 A. 3 . B. 4 C. D. 2 2
Câu 18: Cho tam giác ABC AB  4 cm, BC  7 cm, AC  9 cm . Tính cosA . 2 1 1 2 A. cosA   . B. cosA  . C. cosA  . D. cosA  . 3 2 3 3
Câu 19: Cho tam giác ABC , biết a  24,b  13, c  15 . Tính góc A ? A. 0 ' 33 34 . B. 0 ' 117 49 . C. 0 ' 28 37 . D. 0 58 24 .
Câu 20: Cho tam giác ABC , biết a  13,b  14,c  15. Tính góc B ? A. 0 ' 59 49 . B. 0 53 7 . C. 0 ' 59 29 . D. 0 62 22 '.
Câu 21: Cho tam giác ABC biết độ dài ba cạnh BC,C ,
A AB lần lượt là a, ,
b c và thỏa mãn hệ thức b  2 2 b a c  2 2 
c a  với b c . Khi đó, góc BAC bằng A. 45 . B. 60 . C. 90 . D. 120 .
Câu 22: Tam giác ABC a  6,b  4 2, c  2 . M là điểm trên cạnh BC sao cho BM  3 . Độ dài
đoạn AM bằng bao nhiêu? 1 A. 9 . B. 9 . C. 3 . D. 108 . 2
Câu 23: Cho ABC có ˆ
AB  2; AC  3; A  60 . Tính độ dài đường phân giác trong góc A của tam giác ABC . 12 6 2 6 3 6 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 24: Cho ABC với các cạnh AB  , c AC  ,
b BC a . Gọi ,
R r, S lần lượt là bán kính đường tròn
ngoại tiếp, nội tiếp và diện tích của tam giác ABC . Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai? A. abc S . B. a R . 4R sinA 1 C. S a s b inC . D. 2 2 2
a b c  2a c b osC . 2
Câu 25: Cho tam giác ABC có góc BAC  60 và cạnh BC  3 . Tính bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC .
A. R  4 .
B. R  1 .
C. R  2 . D. R  3 .
Câu 26: Trong mặt phẳng, cho tam giác ABC AC  4 cm , góc ˆ A  , ˆ
60 B  45 . Độ dài cạnh BC A. 2 6 . B. 2  2 3 . C. 2 3  2 . D. 6 .
Câu 27: Tam giác ABC có 0 ' 0 ' ˆA 68 12 , ˆ 
B  34 44 , AB  117 . Tính AC ? A. 68 . B. 168 . C. 118 . D. 200 .
Câu 28: Cho hình thoi ABCD có cạnh bằng a . Góc BAD  30 . Diện tích hình thoi ABCD là 2 a 2 a 2 a 3 A. . B. . C. . D. 2 a . 4 2 2
Câu 29: Cho ABC AB 5; A ˆ 40 ; B ˆ  
 60 . Độ dài BC gần nhất với kết quả nào? A. 3,7 . B. 3,3 . C. 3,5 . D. 3,1 .
Câu 30: Tam giác ABC có 0 ' a  16,8; ˆ B  56 ˆ
13 ;C  71 . Cạnh c bằng bao nhiêu? A. 29,9 . B. 14,1 . C. 17,5 . D. 19,9.
Câu 31: Tính diện tích tam giác ABC biết AB  3, BC  5,CA  6 . A. 56 B. 48 . C. 6 . D. 8 .
Câu 32: Cho ABC a  6,b  8, c  10 . Diện tích S của tam giác trên là: A. 48 . B. 24 . C. 12 . D. 30 .
Câu 33: Cho ABC a  4, c  5, B  150 . Diện tích của tam giác là: A. 5 3 .
B. 5. C. 10 . C. 10 3 .
Câu 34: Cho tam giác ABC a  4,b  6, c  8 . Khi đó diện tích của tam giác là: 2 A. 9 15 . B. 3 15 . C. 105 . D. 15 . 3
Câu 35: Cho tam giác ABC . Biết AB  2; BC  3 và ABC  60 . Tính chu vi và diện tích tam giác ABC . 3 3 3 3 3 3 A. 5  7 và . B. 5  7 và . C. 5 7 và . D. 5  19 và . 2 2 2 2 3
Câu 36: Cho tam giác ABC b  7;c  5;cosA
. Độ dài đường cao h của tam giác ABC là. a 5 7 2 A. . B. 8 . C. 8 3 D. 80 3 2
Câu 37: Cho tam giác ABC AB  2 ;
a AC  4a BAC  120 . Tính diện tích tam giác ABC ? A. 2
S  8a . B. 2 S  2a 3 . C. 2 S a 3 . D. 2 S  4a .
Câu 38: Cho tam giác ABC đều cạnh a . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng a 3 a 3 a 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 2 3 4 2
Câu 39: Cho tam giác ABC có chu vi bằng 12 và bán kính đường tròn nội tiếp bằng 1 . Diện tích của tam giác ABC bằng A. 12 . B. 3 . C. 6 . D. 24 .
Câu 40: Cho tam giác ABC đều cạnh 2a . Tính bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC . 2a 4a 8a 6a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 41: Cho tam giác ABC BC  6, AC  2 và AB  3 1. Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng: A. 5 . B. 3 . C. 2 . D. 2 .
Câu 42: Cho tam giác ABC AB  3, AC  4, BC  5 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác bằng 8 4 5 A. 1 . B. . C. . D. . 9 5 2
Câu 43: Cho ABC S  84, a  13,b  14, c  15 . Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp R của tam giác trên là: A. 8,125 . B. 130 . C. 8 . D. 8,5 .
Câu 44: Tam giác với ba cạnh là 5;12;13 có bán kính đường tròn ngoại tiếp là? 13 11 A. 6 . B. 8 . C. . D. . 2 2
Câu 45: Tam giác với ba cạnh là 5;12;13 có bán kính đường tròn nội tiếp tam giác đó bằng bao nhiêu? A. 2 . B. 2 2 . C. 2 3 . D. 3 .
Câu 46: Tam giác với ba cạnh là 6;8;10 có bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng bao nhiêu? A. 5 . B. 4 2 . C. 5 2 . D. 6 .
Câu 47: Cho ABC S  10 3 , nửa chu vi p  10 . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp r của tam giác trên là: A. 3 . B. 2 . C. 2 . D. 3 .
Câu 48: Cho hình chữ nhật ABCD có cạnh AB  4, BC  6, M là trung điểm của BC, N là điểm trên
cạnh CD sao cho ND  3NC . Khi đó bán kính của đường tròn ngoại tiếp tam giác AMN bằng 3 5 5 2 A. 3 5 . B. . C. 5 2 . D. . 2 2
Câu 49: Cho hình bình hành ABCD AB  ,
a BC a 2 và BAD  135 . Diện tích của hình bình hành ABCD bằng A. 2 a . B. 2 a 2 . C. 2 a 3 . D. 2 2a .
Câu 50: Cho tứ giác lồi ABCD ABC ADC  90 , BAD  120 và BD a 3 . Tính AC .
A. AC  2a .
B. AC a 3 .
C. AC a .
D. AC a 5 .