Trang 1
TRC NGHIM BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
DNG 1: BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT CƠ BẢN
Câu 1: Tp nghim ca bất phương trình
( )
5
12+log x
A.
( )
9;+
. B.
( )
25;+
. C.
( )
31;+
. D.
( )
24;+
.
Câu 2: Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
3
36 3log x
A.
( )
; 3 3;− +
. B.
. C.
3;3
. D.
(
0;3
.
Câu 3: Tp nghim
S
ca bất phương trình
( )
0,8
2 1 0−log x
A.
1
;
2

= −


S
B.
( )
1;= +S
. C.
1
;
2

= +


S
. D.
( )
;1= −S
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
3
18 2log x
A.
. B.
(
0;3
. C.
3;3
. D.
( )
; 3 3;− +
Câu 5: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
0lnx
.
A.
( )
1;1=−S
. B.
( )
1;0=−S
. C.
( )
1;1 0=−S
. D.
( )
0;1=S
.
Câu 6: Tp nghim ca bất phương trình
( )
0,5
11−log x
A.
3
;
2

−


. B.
3
1;
2



. C.
3
;
2

+


. D.
3
1;
2


.
Câu 7: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( ) ( )
11
22
1 2 1+ log x log x
.
A.
( )
2;= +S
. B.
( )
1;2=−S
. C.
( )
;2= −S
. D.
1
;2
2

=


S
Câu 8: Tp nghim ca bất phương trình
( )
0.3 3
10
5 2 9−log x log
A.
5
0;
2



. B.
( )
;2
. C.
5
2;
2



. D.
( )
2; +
.
Câu 9: Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
44
1 2 5

+ log x log x
A.
( )
1;6
B.
5
;6
2



C.
( )
6;+
D.
( )
;6−
Câu 10: S nghim nguyên ca bất phương trình
( ) ( )
0,8 0,8
15 2 13 8+ +log x log x
A. Vô s. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 11: Gii bất phương trình
( ) ( )
22
3 2 6 5 log x log x
được tp nghim là
( )
;ab
. Hãy tính tng
=+S a b
.
A.
. B.
11
5
=S
. C.
. D.
8
3
=S
.
Câu 12: Tp nghim ca bất phương trình
( )
3 2 6+ln x ln x
là:
A.
)
0;6
. B.
( )
0;6
. C.
( )
6;+
. D.
( )
;6−
.
Câu 13: Nghim ca bất phương trình
( ) ( )
2 3 2 3
2 5 1
−−log x log x
A.
5
4
2
x
. B.
14 x
. C.
5
41
2
x
. D.
4x
.
Câu 14: Tp nghim ca bất phương trình
( )
( )
2
0,5 0,5
5 14 6 8+ + +log x log x x
Trang 2
A.
(
2;2
. B.
(
;2−
. C.
3
;0
2


. D.
3;2
.
Câu 15: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( )
2
44−lnx ln x
.
A.
( )
2;= +S
. B.
( )
1;= +S
. C.
2=SR
. D.
( )
1; 2= +S
.
Câu 16: Gii bất phương trình
( )
( )
2
3 1 4+log x log x
.
A.
1
3
x
hoc
1x
. B.
1
0
3
x
hoc
1x
.
C.
01x
. D.
1
1
3
x
.
Câu 17: S nghim nguyên ca bất phương trình
( )
2
1
2
2 8 4+ log x x
A. 6 . B. Vô s. C. 4 . D. 5 .
Câu 18: Tập xác định ca hàm s
( )
2
41= y log x
A.
( )
;4−
. B.
)
2;4
. C.
(
;2−
. D.
( )
;2−
.
Câu 19: Tp nghim ca bất phương trình
1
2
2
0
32
+
x
log
x
A.
1
2;
3

=−

T
B.
1
2;
3

=−


T
C.
3
;
2

= +

T
D.
1
;
3

= −

T
.
Câu 20: Tp nghim ca bất phương trình
31
2
1



log log x
A.
( )
0;1
. B.
1
;3
8



. C.
1
;1
8



. D.
1
;
8

+


.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
( )
12
3
0−log log x
A.
( )
0;5
. B.
( )
1;2
. C.
1
;4
4



. D.
1
0;
2



.
Câu 22: Có tt c bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn bất phương trình
( )
2
12
2
20

−

log log x
?
A. Vô s. B. 1 . C. 0 . D. 2 .
Câu 23: Bất phương trình
21
3
37
0
3


+

x
log log
x
có tp nghim là
(
;ab
. Tính giá tr
3=−P a b
.
A.
5=P
. B.
4=P
. C.
10=P
. D.
7=P
.
Câu 24: Tìm s nghim nguyên ca bất phương trình
12
3
23
0
1
+


+

x
log log
x
.
A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. Vô s nghim.
Câu 25: Tp nghim ca bất phương trình
22
3
21
1
1


+

x
log log
x
A.
1 13
;
2 14



B.
1
;2
2



. C.
( )
;1
. D.
13
;
14

+


.
Câu 26: Gii bất phương trình
21
2
15
22
16






x
log log
.
Trang 3
A.
0x
. B.
22
15 31
16 16
log x log
. C.
2
31
0
16
x log
. D.
2
15
0
16
log x
.
DNG 2: BIẾN ĐỔI V PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT CƠ BẢN
Câu 27: Tp nghim ca bất phương trình:
( ) ( )
21
2
7 1 0 + log x log x
A.
(
1;4=S
. B.
(
;4= −S
. C.
)
4;= +S
. D.
)
4;7=S
.
Câu 28: Bất phương trình
( )
( )
2
22
1 2 3 2+ +log x log x x
có các nghim là
A.
( )
3;= +S
. B.
( )
1;3=S
. C.
( )
2;= +S
. D.
( )
2;3=S
.
Câu 29: Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
13
3
1 11 2 0 + log x log x
là:
A.
(
;4= −S
. B.
( )
1;4=S
. C.
(
1;4=S
. D.
11
3;
2

=


S
.
Câu 30: Gii bất phương trình
( )
33
21+ log x log x
được tp nghim là
A.
2x
. B.
3x
. C.
1−x
. D.
23x
.
Câu 31: Tìm tp nghim ca bất phương trình
( )
22
32−+log x log x
.
A.
( )
3; +
. B.
( )
; 1 4;− +
. C.
)
4;+
. D.
(
3;4
Câu 32: Gii bất phương trình
( ) ( )
22
1 1 2+ + log x log x
.
A.
12x
. B.
43 x
. C.
25x
. D.
23x
.
Câu 33: Nghim ca bất phương trình
( )
2
21
2
0 + log x x log x
A.
2x
. B.
0
2
x
x
C.
0x
. D.
1x
.
Câu 34: Tìm nghim nguyên nh nht ca bất phương trình
( )
( )
2
31
3
11−−log x log x
A.
0=x
. B.
1=x
. C.
15
2
=x
. D.
15
2
+
=x
.
Câu 35: S nghim nguyên ca bất phương trình
11
22
1
1
2

++


log x log x
A. vô s. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 36: Gii bất phương trình
( )
1 1 2
24
2 1 6 0+ +log x log x log
.
A.
3x
B.
23 x
C.
13 x
D.
2x
hoc
3x
Câu 37: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của
x
tha mãn bất phương trình.
( ) ( )
40 60 2 + log x log x
A. 10. B. 19. C. 18. D. 20.
Câu 38: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( ) ( )
31
3
2 4 3 2 3 2 + +log x log x
.
A.
3
;
4

= +

S
. B.
3
;
4

= +


S
C.
3
;3
4

=


S
. D.
3
;3
4

=


S
.
Câu 39: Nghim ca bất phương trình
( ) ( )
42
2 6 1+ log x log x
là:
A.
15 x
B.
15x
C.
1, 5xx
D.
1, 5xx
Câu 40: Bất phương trình
( ) ( )
42
71+ +log x log x
có bao nhiêu nghim nguyên
Trang 4
A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 41: Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
22
2 1 5 1 +log x log x
A.
3;5
B.
(
1;3
C.
1;3
. D.
( )
1;5
Câu 42: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( ) ( )
33
2 4 3 18 27−+log x log x
.
A.
3
;3
8

=−


S
B.
3
;3
4

=

S
. C.
3
;
4

= +


S
. D.
)
3;= +S
.
Câu 43: Tng tt c các nghim nguyên ca bất phương trình
( )
22
2 1 2 2+ log x log x
bng
A. 12 B. 9 C. 5 D. 3
Câu 44: Gii bất phương trình
( )
2
31
9
2 4 3 (2 3) 2 + +log x log x
.
A.
3
4
x
. B.
3
3
8
x
. C.
3
3
4
x
. D. Vô nghim.
Câu 45: Bất phương trình
( ) ( )
3
3
3
3 1 2 1 3 + log x log x
có tp nghim là
A.
(
1;2
. B.
1;2
. C.
1
;2
2



. D.
1
;2
2


.
Câu 46: Nghim ca bất phương trình
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 5 1 2+ log x log x log x
là:
A.
23x
. B.
43 x
. C.
12x
. D.
25x
.
Câu 47: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( )
21
8
2 2 6 3 5+ log x log x
.
A.
5
2;
3



. B.
5
2;
3



. C.
5
;2
3


. D.
)
2;+
.
Câu 48: Biết
15
2
=x
là mt nghim ca bất phương trình
( )
( )
( )
2
2 23 23 2 15 * + +
a
a
log x log x x
. Tp
nghiêm T ca bất phương trình
( )
*
A.
19
;
2

= −


T
B.
( )
2;19=t
C.
( )
2;8=t
D.
17
1;
2

=


t
Câu 49: Tp nghim ca bất phương trình
( )
( )
2
9
1
3
log x
log x
là:
A.
( )
4; 3−−
. B.
)
4; 3−−
. C.
(
3;4
. D.
.
Câu 50: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( )
( )
2
1
1
1
log x
log x
.
A.
( )
2; 1= S
B.
)
2; 1= S
C.
)
2;1=−S
. D.
2; 1= S
.

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
DẠNG 1: BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT CƠ BẢN
Câu 1:
Tập nghiệm của bất phương trình log x +1  2 là 5 ( ) A. (9; +) . B. (25; +) . C. (31; +) . D. (24; +) .
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2 36 − x 3 là 3 ) A. (− ;  −3   3;+). B. (  ;3 − . C. −3;  3 . D. (0;  3 .
Câu 3: Tập nghiệm S của bất phương trình log 2x −1  0 là 0,8 ( )  1   1  A. S = − ;   
B. S = (1; +) . C. S = ; +   . D. S = (− ) ;1 .  2   2 
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2 18 − x 2 là 3 ) A. (  ;3 − . B. (0;  3 . C. −3;  3 . D. (− ;  −3   3;+)
Câu 5: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 lnx  0 . A. S = ( 1 − ; ) 1 . B. S = ( 1 − ;0) . C. S = ( 1 − ; ) 1   0 . D. S = (0; ) 1 .
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình log x −1  1 là 0,5 ( )  3   3   3   3  A. − ;  −   . B. 1;   . C. ; +  . D. 1;   .  2   2   2   2 
Câu 7: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x +1  log 2x −1 . 1 ( ) 1 ( ) 2 2  1 
A. S = (2; +) . B. S = ( 1 − ;2) . C. S = ( ; − 2) . D. S = ; 2    2 
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình log
5 − 2x log 9 là 0.3 ( ) 3 10  5   5  A. 0;   .
B. (−; −2) . C. 2; −   . D. (−2; +) .  2   2 
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log ( x + )
1  log (2x − 5   ) là 4 4  5  A. (−1;6) B. ; 6   C. (6; +) D. ( ; − 6)  2 
Câu 10: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 15x + 2  log 13x + 8 là 0,8 ( ) 0,8 ( ) A. Vô số. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 11: Giải bất phương trình log 3x − 2  log
6 − 5x được tập nghiệm là (a;b) . Hãy tính tổng 2 ( ) 2 ( )
S = a + b . 26 11 28 8 A. S = . B. S = . C. S = . D. S = . 5 5 15 3
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình l 3
n x ln (2x + 6) là: A. 0;6) . B. (0;6) . C. (6; +) . D. ( ; − 6).
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình log (2x −5) log (x − ) 1 là 2− 3 2− 3 5 5 A. x 4 .
B. 1  x 4 . C. x 41. D. x 4 . 2 2
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình log
(5x +14) log ( 2x +6x +8 là 0,5 0,5 ) Trang 1  3 
A. (−2; 2 . B. ( ; − 2. C. − ;0   . D. −3; 2 .  2 
Câu 15: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
lnx ln (4x − 4) .
A. S = (2; +) .
B. S = (1; +) . C. S = R   2 . D. S = (1; +)   2 .
Câu 16: Giải bất phương trình log ( 2 3x + )
1  log (4x) . 1 1 A. x
hoặc x  1. B. 0  x  hoặc x  1 . 3 3 1
C. 0  x  1. D. x  1. 3
Câu 17: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log ( 2 x + 2x − 8 − 4 là 1 ) 2 A. 6 . B. Vô số. C. 4 . D. 5 .
Câu 18: Tập xác định của hàm số y = log 4 − x −1 là 2 ( ) A. ( ; − 4) . B. 2; 4) . C. ( ; − 2 . D. ( ; − 2) . x + 2
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình log 0 là 1 3 − 2x 2  1   1   3   1  A. T = 2; −   B. T = 2; − C. T = ; +   D. T = − ;   .     3  3  2   3  
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình log log x   1 là 3 1  2   1   1   1  A. (0; ) 1 . B. ;3   . C. ;1   . D. ; +   .  8   8   8 
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình loglog x  0 là 1 ( 2 ) 3  1   1  A. (0;5) . B. (1; 2) . C. ; 4   . D. 0;   .  4   2 
Câu 22: Có tất cả bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn bất phương trình log log ( 2 2 − x   0 ? 1 2 ) 2 A. Vô số. B. 1 . C. 0 . D. 2 .  3x − 7 
Câu 23: Bất phương trình log log
 0 có tập nghiệm là (a;b . Tính giá trị P = 3a b . 2 1 x + 3  3 
A. P = 5 .
B. P = 4 .
C. P = 10. D. P = 7 .  2x + 3 
Câu 24: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình log log 0 . 1  2   x +1  3 A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. Vô số nghiệm.  2x −1 
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình log log  1 là 2 2 x +1  3   1 13   1  13  A. ;   B. ; 2   . C. (−; − ) 1 . D. ; +   .  2 14   2  14    x 15 
Câu 26: Giải bất phương trình log log 2 −   2 . 2 1   16  2  Trang 2 15 31 31 15 A. x 0 . B. logx log
. C. 0 x log . D. logx 0 . 2 2 16 16 2 16 2 16
DẠNG 2: BIẾN ĐỔI VỀ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT CƠ BẢN

Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình: log 7 − x + log x −1 0 là 2 ( ) 1 ( ) 2
A. S = (1; 4. B. S = ( ; − 4.
C. S = 4; +) .
D. S = 4;7) .
Câu 28: Bất phương trình 1+ log ( x − 2)  log ( 2
x − 3x + 2 có các nghiệm là 2 2 )
A. S = (3; +) .
B. S = (1;3) .
C. S = (2; +) . D. S = (2;3) .
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình log
x −1 + log 11− 2x 0 là: 1 ( ) 3 ( ) 3  11 A. S = ( ; − 4.
B. S = (1; 4) .
C. S = (1; 4. D. S = 3;   .  2 
Câu 30: Giải bất phương trình log x + log
x − 2  1 được tập nghiệm là 3 3 ( )
A. x  2 .
B. x  3. C. x  1 − .
D. 2  x  3 .
Câu 31: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log
x − 3 + log x 2 . 2 ( ) 2 A. (3; +) . B. (− ;  −1   4;+).
C. 4; +) . D. (3; 4
Câu 32: Giải bất phương trình log x +1  1+ log x − 2 . 2 ( ) 2 ( )
A. 1  x  2. B. 4
−  x  3.
C. 2  x  5 .
D. 2  x  3 .
Câu 33: Nghiệm của bất phương trình log ( 2
x x + log x  0 là 2 ) 1 2 x  0
A. x  2 . B.
C. x  0 . D. x  1. x  2
Câu 34: Tìm nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log ( 2 1− x log 1− x 3 ) 1 ( ) 3 1− 5 1+ 5
A. x = 0 .
B. x = 1. C. x = . D. x = . 2 2  1 
Câu 35: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log x + log x + 1 là 1 1    2  2 2 A. vô số. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 36: Giải bất phương trình log x + 2log
x −1 + log 6 0 . 1 1 ( ) 2 2 4 A. x 3 B. 2 − x 3
C. 1  x 3
D. x − 2 hoặc x 3
Câu 37: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn bất phương trình.
log ( x − 40) + log (60 − x)  2 A. 10. B. 19. C. 18. D. 20.
Câu 38: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2log 4x − 3 + log 2x + 3 2 . 3 ( ) 1 ( ) 3  3   3   3   3  A. S = ; +   . B. S = ; +   C. S = ;3   . D. S = ;3   .  4   4   4   4 
Câu 39: Nghiệm của bất phương trình log 2x + 6  log x −1 là: 4 ( ) 2 ( ) A. 1
−  x  5
B. 1  x  5
C. x −1, x 5 D. x 1 − , x 5
Câu 40: Bất phương trình log x + 7  log
x +1 có bao nhiêu nghiệm nguyên 4 ( ) 2 ( ) Trang 3 A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình 2log x −1 log 5 − x +1 là 2 ( ) 2 ( ) A. 3;5 B. (1;  3 C. 1;  3 . D. (1;5)
Câu 42: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2log 4x − 3 log 18x + 27 . 3 ( ) 3 ( )  3   3   3  A. S = − ;3   B. S = ;3  . C. S = ; +   .
D. S = 3; +) .   8   4   4 
Câu 43: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 2log x +1 2 − log x − 2 bằng 2 2 ( ) A. 12 B. 9 C. 5 D. 3
Câu 44: Giải bất phương trình 2log (4x − 3) 2
+ log (2x + 3) 2 . 3 1 9 3 3 3 A. x  . B. x 3 . C. x 3. D. Vô nghiệm. 4 8 4
Câu 45: Bất phương trình 3log ( x − ) 1 + log 2x −1 3 có tập nghiệm là 3 3 ( ) 3  1   1  A. (1; 2 . B. 1; 2. C. − ; 2   . D. − ; 2  .   2   2 
Câu 46: Nghiệm của bất phương trình log x +1 − 2log
5 − x  1− log x − 2 là: 2 ( ) 2 ( ) 2 ( )
A. 2  x  3 . B. 4
−  x  3.
C. 1  x  2 .
D. 2  x  5 .
Câu 47: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x + 2 − 2 6log 3x − 5 . 2 ( ) 1 8  5   5   5  A. −2;   . B. −2; . C. ; 2  . D. 2; +) .     3   3   3  15
Câu 48: Biết x =
là một nghiệm của bất phương trình log x log x x . Tập a ( − )  a ( 2 2 23 23 + 2 +15)(*) 2
nghiêm T của bất phương trình (*) là  19   17  A. T = − ;   
B. t = (2;19)
C. t = (2;8) D. t = 1;    2   2  log ( 2 x − 9)
Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình là: log ( − x) 1 3
A. (−4; −3) .
B. −4; −3) . C. (3; 4 . D.  . log ( 2 x − ) 1
Câu 50: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . log ( − x) 1 1
A. S = (−2; − ) 1
B. S = −2; − ) 1 C. S =  2 − ; ) 1 .
D. S = −2; −  1 . Trang 4