TOP 50 Câu trắc nghiệm Toán 11 về bất phương trình lôgarit

Tổng hợp 50 câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 chương 6 về bất phương trình logarti. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang với các câu hỏi được chia theo từng dạng giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1
TRC NGHIM BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
DNG 1: BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT CƠ BẢN
Câu 1: Tp nghim ca bất phương trình
( )
5
12+log x
A.
( )
9;+
. B.
( )
25;+
. C.
( )
31;+
. D.
( )
24;+
.
Câu 2: Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
3
36 3log x
A.
( )
; 3 3;− +
. B.
. C.
3;3
. D.
(
0;3
.
Câu 3: Tp nghim
S
ca bất phương trình
( )
0,8
2 1 0−log x
A.
1
;
2

= −


S
B.
( )
1;= +S
. C.
1
;
2

= +


S
. D.
( )
;1= −S
.
Câu 4: Tp nghim ca bất phương trình
( )
2
3
18 2log x
A.
. B.
(
0;3
. C.
3;3
. D.
( )
; 3 3;− +
Câu 5: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
2
0lnx
.
A.
( )
1;1=−S
. B.
( )
1;0=−S
. C.
( )
1;1 0=−S
. D.
( )
0;1=S
.
Câu 6: Tp nghim ca bất phương trình
( )
0,5
11−log x
A.
3
;
2

−


. B.
3
1;
2



. C.
3
;
2

+


. D.
3
1;
2


.
Câu 7: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( ) ( )
11
22
1 2 1+ log x log x
.
A.
( )
2;= +S
. B.
( )
1;2=−S
. C.
( )
;2= −S
. D.
1
;2
2

=


S
Câu 8: Tp nghim ca bất phương trình
( )
0.3 3
10
5 2 9−log x log
A.
5
0;
2



. B.
( )
;2
. C.
5
2;
2



. D.
( )
2; +
.
Câu 9: Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
44
1 2 5

+ log x log x
A.
( )
1;6
B.
5
;6
2



C.
( )
6;+
D.
( )
;6−
Câu 10: S nghim nguyên ca bất phương trình
( ) ( )
0,8 0,8
15 2 13 8+ +log x log x
A. Vô s. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 11: Gii bất phương trình
( ) ( )
22
3 2 6 5 log x log x
được tp nghim là
( )
;ab
. Hãy tính tng
=+S a b
.
A.
. B.
11
5
=S
. C.
. D.
8
3
=S
.
Câu 12: Tp nghim ca bất phương trình
( )
3 2 6+ln x ln x
là:
A.
)
0;6
. B.
( )
0;6
. C.
( )
6;+
. D.
( )
;6−
.
Câu 13: Nghim ca bất phương trình
( ) ( )
2 3 2 3
2 5 1
−−log x log x
A.
5
4
2
x
. B.
14 x
. C.
5
41
2
x
. D.
4x
.
Câu 14: Tp nghim ca bất phương trình
( )
( )
2
0,5 0,5
5 14 6 8+ + +log x log x x
Trang 2
A.
(
2;2
. B.
(
;2−
. C.
3
;0
2


. D.
3;2
.
Câu 15: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( )
2
44−lnx ln x
.
A.
( )
2;= +S
. B.
( )
1;= +S
. C.
2=SR
. D.
( )
1; 2= +S
.
Câu 16: Gii bất phương trình
( )
( )
2
3 1 4+log x log x
.
A.
1
3
x
hoc
1x
. B.
1
0
3
x
hoc
1x
.
C.
01x
. D.
1
1
3
x
.
Câu 17: S nghim nguyên ca bất phương trình
( )
2
1
2
2 8 4+ log x x
A. 6 . B. Vô s. C. 4 . D. 5 .
Câu 18: Tập xác định ca hàm s
( )
2
41= y log x
A.
( )
;4−
. B.
)
2;4
. C.
(
;2−
. D.
( )
;2−
.
Câu 19: Tp nghim ca bất phương trình
1
2
2
0
32
+
x
log
x
A.
1
2;
3

=−

T
B.
1
2;
3

=−


T
C.
3
;
2

= +

T
D.
1
;
3

= −

T
.
Câu 20: Tp nghim ca bất phương trình
31
2
1



log log x
A.
( )
0;1
. B.
1
;3
8



. C.
1
;1
8



. D.
1
;
8

+


.
Câu 21: Tp nghim ca bất phương trình
( )
12
3
0−log log x
A.
( )
0;5
. B.
( )
1;2
. C.
1
;4
4



. D.
1
0;
2



.
Câu 22: Có tt c bao nhiêu s nguyên
x
tha mãn bất phương trình
( )
2
12
2
20

−

log log x
?
A. Vô s. B. 1 . C. 0 . D. 2 .
Câu 23: Bất phương trình
21
3
37
0
3


+

x
log log
x
có tp nghim là
(
;ab
. Tính giá tr
3=−P a b
.
A.
5=P
. B.
4=P
. C.
10=P
. D.
7=P
.
Câu 24: Tìm s nghim nguyên ca bất phương trình
12
3
23
0
1
+


+

x
log log
x
.
A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. Vô s nghim.
Câu 25: Tp nghim ca bất phương trình
22
3
21
1
1


+

x
log log
x
A.
1 13
;
2 14



B.
1
;2
2



. C.
( )
;1
. D.
13
;
14

+


.
Câu 26: Gii bất phương trình
21
2
15
22
16






x
log log
.
Trang 3
A.
0x
. B.
22
15 31
16 16
log x log
. C.
2
31
0
16
x log
. D.
2
15
0
16
log x
.
DNG 2: BIẾN ĐỔI V PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT CƠ BẢN
Câu 27: Tp nghim ca bất phương trình:
( ) ( )
21
2
7 1 0 + log x log x
A.
(
1;4=S
. B.
(
;4= −S
. C.
)
4;= +S
. D.
)
4;7=S
.
Câu 28: Bất phương trình
( )
( )
2
22
1 2 3 2+ +log x log x x
có các nghim là
A.
( )
3;= +S
. B.
( )
1;3=S
. C.
( )
2;= +S
. D.
( )
2;3=S
.
Câu 29: Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
13
3
1 11 2 0 + log x log x
là:
A.
(
;4= −S
. B.
( )
1;4=S
. C.
(
1;4=S
. D.
11
3;
2

=


S
.
Câu 30: Gii bất phương trình
( )
33
21+ log x log x
được tp nghim là
A.
2x
. B.
3x
. C.
1−x
. D.
23x
.
Câu 31: Tìm tp nghim ca bất phương trình
( )
22
32−+log x log x
.
A.
( )
3; +
. B.
( )
; 1 4;− +
. C.
)
4;+
. D.
(
3;4
Câu 32: Gii bất phương trình
( ) ( )
22
1 1 2+ + log x log x
.
A.
12x
. B.
43 x
. C.
25x
. D.
23x
.
Câu 33: Nghim ca bất phương trình
( )
2
21
2
0 + log x x log x
A.
2x
. B.
0
2
x
x
C.
0x
. D.
1x
.
Câu 34: Tìm nghim nguyên nh nht ca bất phương trình
( )
( )
2
31
3
11−−log x log x
A.
0=x
. B.
1=x
. C.
15
2
=x
. D.
15
2
+
=x
.
Câu 35: S nghim nguyên ca bất phương trình
11
22
1
1
2

++


log x log x
A. vô s. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 36: Gii bất phương trình
( )
1 1 2
24
2 1 6 0+ +log x log x log
.
A.
3x
B.
23 x
C.
13 x
D.
2x
hoc
3x
Câu 37: Có bao nhiêu giá tr nguyên dương của
x
tha mãn bất phương trình.
( ) ( )
40 60 2 + log x log x
A. 10. B. 19. C. 18. D. 20.
Câu 38: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( ) ( )
31
3
2 4 3 2 3 2 + +log x log x
.
A.
3
;
4

= +

S
. B.
3
;
4

= +


S
C.
3
;3
4

=


S
. D.
3
;3
4

=


S
.
Câu 39: Nghim ca bất phương trình
( ) ( )
42
2 6 1+ log x log x
là:
A.
15 x
B.
15x
C.
1, 5xx
D.
1, 5xx
Câu 40: Bất phương trình
( ) ( )
42
71+ +log x log x
có bao nhiêu nghim nguyên
Trang 4
A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 41: Tp nghim ca bất phương trình
( ) ( )
22
2 1 5 1 +log x log x
A.
3;5
B.
(
1;3
C.
1;3
. D.
( )
1;5
Câu 42: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( ) ( )
33
2 4 3 18 27−+log x log x
.
A.
3
;3
8

=−


S
B.
3
;3
4

=

S
. C.
3
;
4

= +


S
. D.
)
3;= +S
.
Câu 43: Tng tt c các nghim nguyên ca bất phương trình
( )
22
2 1 2 2+ log x log x
bng
A. 12 B. 9 C. 5 D. 3
Câu 44: Gii bất phương trình
( )
2
31
9
2 4 3 (2 3) 2 + +log x log x
.
A.
3
4
x
. B.
3
3
8
x
. C.
3
3
4
x
. D. Vô nghim.
Câu 45: Bất phương trình
( ) ( )
3
3
3
3 1 2 1 3 + log x log x
có tp nghim là
A.
(
1;2
. B.
1;2
. C.
1
;2
2



. D.
1
;2
2


.
Câu 46: Nghim ca bất phương trình
( ) ( ) ( )
2 2 2
1 2 5 1 2+ log x log x log x
là:
A.
23x
. B.
43 x
. C.
12x
. D.
25x
.
Câu 47: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( )
21
8
2 2 6 3 5+ log x log x
.
A.
5
2;
3



. B.
5
2;
3



. C.
5
;2
3


. D.
)
2;+
.
Câu 48: Biết
15
2
=x
là mt nghim ca bất phương trình
( )
( )
( )
2
2 23 23 2 15 * + +
a
a
log x log x x
. Tp
nghiêm T ca bất phương trình
( )
*
A.
19
;
2

= −


T
B.
( )
2;19=t
C.
( )
2;8=t
D.
17
1;
2

=


t
Câu 49: Tp nghim ca bất phương trình
( )
( )
2
9
1
3
log x
log x
là:
A.
( )
4; 3−−
. B.
)
4; 3−−
. C.
(
3;4
. D.
.
Câu 50: Tìm tp nghim
S
ca bất phương trình
( )
( )
2
1
1
1
log x
log x
.
A.
( )
2; 1= S
B.
)
2; 1= S
C.
)
2;1=−S
. D.
2; 1= S
.
| 1/4

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
DẠNG 1: BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT CƠ BẢN
Câu 1:
Tập nghiệm của bất phương trình log x +1  2 là 5 ( ) A. (9; +) . B. (25; +) . C. (31; +) . D. (24; +) .
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2 36 − x 3 là 3 ) A. (− ;  −3   3;+). B. (  ;3 − . C. −3;  3 . D. (0;  3 .
Câu 3: Tập nghiệm S của bất phương trình log 2x −1  0 là 0,8 ( )  1   1  A. S = − ;   
B. S = (1; +) . C. S = ; +   . D. S = (− ) ;1 .  2   2 
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2 18 − x 2 là 3 ) A. (  ;3 − . B. (0;  3 . C. −3;  3 . D. (− ;  −3   3;+)
Câu 5: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 lnx  0 . A. S = ( 1 − ; ) 1 . B. S = ( 1 − ;0) . C. S = ( 1 − ; ) 1   0 . D. S = (0; ) 1 .
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình log x −1  1 là 0,5 ( )  3   3   3   3  A. − ;  −   . B. 1;   . C. ; +  . D. 1;   .  2   2   2   2 
Câu 7: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x +1  log 2x −1 . 1 ( ) 1 ( ) 2 2  1 
A. S = (2; +) . B. S = ( 1 − ;2) . C. S = ( ; − 2) . D. S = ; 2    2 
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình log
5 − 2x log 9 là 0.3 ( ) 3 10  5   5  A. 0;   .
B. (−; −2) . C. 2; −   . D. (−2; +) .  2   2 
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log ( x + )
1  log (2x − 5   ) là 4 4  5  A. (−1;6) B. ; 6   C. (6; +) D. ( ; − 6)  2 
Câu 10: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 15x + 2  log 13x + 8 là 0,8 ( ) 0,8 ( ) A. Vô số. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 11: Giải bất phương trình log 3x − 2  log
6 − 5x được tập nghiệm là (a;b) . Hãy tính tổng 2 ( ) 2 ( )
S = a + b . 26 11 28 8 A. S = . B. S = . C. S = . D. S = . 5 5 15 3
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình l 3
n x ln (2x + 6) là: A. 0;6) . B. (0;6) . C. (6; +) . D. ( ; − 6).
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình log (2x −5) log (x − ) 1 là 2− 3 2− 3 5 5 A. x 4 .
B. 1  x 4 . C. x 41. D. x 4 . 2 2
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình log
(5x +14) log ( 2x +6x +8 là 0,5 0,5 ) Trang 1  3 
A. (−2; 2 . B. ( ; − 2. C. − ;0   . D. −3; 2 .  2 
Câu 15: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
lnx ln (4x − 4) .
A. S = (2; +) .
B. S = (1; +) . C. S = R   2 . D. S = (1; +)   2 .
Câu 16: Giải bất phương trình log ( 2 3x + )
1  log (4x) . 1 1 A. x
hoặc x  1. B. 0  x  hoặc x  1 . 3 3 1
C. 0  x  1. D. x  1. 3
Câu 17: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log ( 2 x + 2x − 8 − 4 là 1 ) 2 A. 6 . B. Vô số. C. 4 . D. 5 .
Câu 18: Tập xác định của hàm số y = log 4 − x −1 là 2 ( ) A. ( ; − 4) . B. 2; 4) . C. ( ; − 2 . D. ( ; − 2) . x + 2
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình log 0 là 1 3 − 2x 2  1   1   3   1  A. T = 2; −   B. T = 2; − C. T = ; +   D. T = − ;   .     3  3  2   3  
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình log log x   1 là 3 1  2   1   1   1  A. (0; ) 1 . B. ;3   . C. ;1   . D. ; +   .  8   8   8 
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình loglog x  0 là 1 ( 2 ) 3  1   1  A. (0;5) . B. (1; 2) . C. ; 4   . D. 0;   .  4   2 
Câu 22: Có tất cả bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn bất phương trình log log ( 2 2 − x   0 ? 1 2 ) 2 A. Vô số. B. 1 . C. 0 . D. 2 .  3x − 7 
Câu 23: Bất phương trình log log
 0 có tập nghiệm là (a;b . Tính giá trị P = 3a b . 2 1 x + 3  3 
A. P = 5 .
B. P = 4 .
C. P = 10. D. P = 7 .  2x + 3 
Câu 24: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình log log 0 . 1  2   x +1  3 A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. Vô số nghiệm.  2x −1 
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình log log  1 là 2 2 x +1  3   1 13   1  13  A. ;   B. ; 2   . C. (−; − ) 1 . D. ; +   .  2 14   2  14    x 15 
Câu 26: Giải bất phương trình log log 2 −   2 . 2 1   16  2  Trang 2 15 31 31 15 A. x 0 . B. logx log
. C. 0 x log . D. logx 0 . 2 2 16 16 2 16 2 16
DẠNG 2: BIẾN ĐỔI VỀ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT CƠ BẢN

Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình: log 7 − x + log x −1 0 là 2 ( ) 1 ( ) 2
A. S = (1; 4. B. S = ( ; − 4.
C. S = 4; +) .
D. S = 4;7) .
Câu 28: Bất phương trình 1+ log ( x − 2)  log ( 2
x − 3x + 2 có các nghiệm là 2 2 )
A. S = (3; +) .
B. S = (1;3) .
C. S = (2; +) . D. S = (2;3) .
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình log
x −1 + log 11− 2x 0 là: 1 ( ) 3 ( ) 3  11 A. S = ( ; − 4.
B. S = (1; 4) .
C. S = (1; 4. D. S = 3;   .  2 
Câu 30: Giải bất phương trình log x + log
x − 2  1 được tập nghiệm là 3 3 ( )
A. x  2 .
B. x  3. C. x  1 − .
D. 2  x  3 .
Câu 31: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log
x − 3 + log x 2 . 2 ( ) 2 A. (3; +) . B. (− ;  −1   4;+).
C. 4; +) . D. (3; 4
Câu 32: Giải bất phương trình log x +1  1+ log x − 2 . 2 ( ) 2 ( )
A. 1  x  2. B. 4
−  x  3.
C. 2  x  5 .
D. 2  x  3 .
Câu 33: Nghiệm của bất phương trình log ( 2
x x + log x  0 là 2 ) 1 2 x  0
A. x  2 . B.
C. x  0 . D. x  1. x  2
Câu 34: Tìm nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log ( 2 1− x log 1− x 3 ) 1 ( ) 3 1− 5 1+ 5
A. x = 0 .
B. x = 1. C. x = . D. x = . 2 2  1 
Câu 35: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log x + log x + 1 là 1 1    2  2 2 A. vô số. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 36: Giải bất phương trình log x + 2log
x −1 + log 6 0 . 1 1 ( ) 2 2 4 A. x 3 B. 2 − x 3
C. 1  x 3
D. x − 2 hoặc x 3
Câu 37: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn bất phương trình.
log ( x − 40) + log (60 − x)  2 A. 10. B. 19. C. 18. D. 20.
Câu 38: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2log 4x − 3 + log 2x + 3 2 . 3 ( ) 1 ( ) 3  3   3   3   3  A. S = ; +   . B. S = ; +   C. S = ;3   . D. S = ;3   .  4   4   4   4 
Câu 39: Nghiệm của bất phương trình log 2x + 6  log x −1 là: 4 ( ) 2 ( ) A. 1
−  x  5
B. 1  x  5
C. x −1, x 5 D. x 1 − , x 5
Câu 40: Bất phương trình log x + 7  log
x +1 có bao nhiêu nghiệm nguyên 4 ( ) 2 ( ) Trang 3 A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình 2log x −1 log 5 − x +1 là 2 ( ) 2 ( ) A. 3;5 B. (1;  3 C. 1;  3 . D. (1;5)
Câu 42: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2log 4x − 3 log 18x + 27 . 3 ( ) 3 ( )  3   3   3  A. S = − ;3   B. S = ;3  . C. S = ; +   .
D. S = 3; +) .   8   4   4 
Câu 43: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 2log x +1 2 − log x − 2 bằng 2 2 ( ) A. 12 B. 9 C. 5 D. 3
Câu 44: Giải bất phương trình 2log (4x − 3) 2
+ log (2x + 3) 2 . 3 1 9 3 3 3 A. x  . B. x 3 . C. x 3. D. Vô nghiệm. 4 8 4
Câu 45: Bất phương trình 3log ( x − ) 1 + log 2x −1 3 có tập nghiệm là 3 3 ( ) 3  1   1  A. (1; 2 . B. 1; 2. C. − ; 2   . D. − ; 2  .   2   2 
Câu 46: Nghiệm của bất phương trình log x +1 − 2log
5 − x  1− log x − 2 là: 2 ( ) 2 ( ) 2 ( )
A. 2  x  3 . B. 4
−  x  3.
C. 1  x  2 .
D. 2  x  5 .
Câu 47: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x + 2 − 2 6log 3x − 5 . 2 ( ) 1 8  5   5   5  A. −2;   . B. −2; . C. ; 2  . D. 2; +) .     3   3   3  15
Câu 48: Biết x =
là một nghiệm của bất phương trình log x log x x . Tập a ( − )  a ( 2 2 23 23 + 2 +15)(*) 2
nghiêm T của bất phương trình (*) là  19   17  A. T = − ;   
B. t = (2;19)
C. t = (2;8) D. t = 1;    2   2  log ( 2 x − 9)
Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình là: log ( − x) 1 3
A. (−4; −3) .
B. −4; −3) . C. (3; 4 . D.  . log ( 2 x − ) 1
Câu 50: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . log ( − x) 1 1
A. S = (−2; − ) 1
B. S = −2; − ) 1 C. S =  2 − ; ) 1 .
D. S = −2; −  1 . Trang 4