-
Thông tin
-
Quiz
TOP 50 Câu trắc nghiệm Toán 11 về bất phương trình lôgarit
Tổng hợp 50 câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 chương 6 về bất phương trình logarti. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang với các câu hỏi được chia theo từng dạng giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Chương 6: Hàm số mũ và hàm số lôgarit (KNTT) 188 tài liệu
Toán 11 3.2 K tài liệu
TOP 50 Câu trắc nghiệm Toán 11 về bất phương trình lôgarit
Tổng hợp 50 câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 chương 6 về bất phương trình logarti. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang với các câu hỏi được chia theo từng dạng giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Chương 6: Hàm số mũ và hàm số lôgarit (KNTT) 188 tài liệu
Môn: Toán 11 3.2 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:




Tài liệu khác của Toán 11
- Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (KNTT) (133)
- Chương 2: Dãy số. Cấp số cộng và cấp số nhân (KNTT) (63)
- Chương 3: Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm của mẫu số liệu ghép nhóm (KNTT) (8)
- Chương 4: Quan hệ song song trong không gian (KNTT) (87)
- Chương 5: Giới hạn. Hàm số liên tục (KNTT) (78)
Preview text:
TRẮC NGHIỆM BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
DẠNG 1: BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT CƠ BẢN
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình log x +1 2 là 5 ( ) A. (9; +) . B. (25; +) . C. (31; +) . D. (24; +) .
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2 36 − x 3 là 3 ) A. (− ; −3 3;+). B. ( ;3 − . C. −3; 3 . D. (0; 3 .
Câu 3: Tập nghiệm S của bất phương trình log 2x −1 0 là 0,8 ( ) 1 1 A. S = − ;
B. S = (1; +) . C. S = ; + . D. S = (− ) ;1 . 2 2
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2 18 − x 2 là 3 ) A. ( ;3 − . B. (0; 3 . C. −3; 3 . D. (− ; −3 3;+)
Câu 5: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 lnx 0 . A. S = ( 1 − ; ) 1 . B. S = ( 1 − ;0) . C. S = ( 1 − ; ) 1 0 . D. S = (0; ) 1 .
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình log x −1 1 là 0,5 ( ) 3 3 3 3 A. − ; − . B. 1; . C. ; + . D. 1; . 2 2 2 2
Câu 7: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x +1 log 2x −1 . 1 ( ) 1 ( ) 2 2 1
A. S = (2; +) . B. S = ( 1 − ;2) . C. S = ( ; − 2) . D. S = ; 2 2
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình log
5 − 2x log 9 là 0.3 ( ) 3 10 5 5 A. 0; .
B. (−; −2) . C. 2; − . D. (−2; +) . 2 2
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log ( x + )
1 log (2x − 5 ) là 4 4 5 A. (−1;6) B. ; 6 C. (6; +) D. ( ; − 6) 2
Câu 10: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log 15x + 2 log 13x + 8 là 0,8 ( ) 0,8 ( ) A. Vô số. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 11: Giải bất phương trình log 3x − 2 log
6 − 5x được tập nghiệm là (a;b) . Hãy tính tổng 2 ( ) 2 ( )
S = a + b . 26 11 28 8 A. S = . B. S = . C. S = . D. S = . 5 5 15 3
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình l 3
n x ln (2x + 6) là: A. 0;6) . B. (0;6) . C. (6; +) . D. ( ; − 6).
Câu 13: Nghiệm của bất phương trình log (2x −5) log (x − ) 1 là 2− 3 2− 3 5 5 A. x 4 .
B. 1 x 4 . C. x 41. D. x 4 . 2 2
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình log
(5x +14) log ( 2x +6x +8 là 0,5 0,5 ) Trang 1 3
A. (−2; 2 . B. ( ; − 2. C. − ;0 . D. −3; 2 . 2
Câu 15: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2
lnx ln (4x − 4) .
A. S = (2; +) .
B. S = (1; +) . C. S = R 2 . D. S = (1; +) 2 .
Câu 16: Giải bất phương trình log ( 2 3x + )
1 log (4x) . 1 1 A. x
hoặc x 1. B. 0 x hoặc x 1 . 3 3 1
C. 0 x 1. D. x 1. 3
Câu 17: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log ( 2 x + 2x − 8 − 4 là 1 ) 2 A. 6 . B. Vô số. C. 4 . D. 5 .
Câu 18: Tập xác định của hàm số y = log 4 − x −1 là 2 ( ) A. ( ; − 4) . B. 2; 4) . C. ( ; − 2 . D. ( ; − 2) . x + 2
Câu 19: Tập nghiệm của bất phương trình log 0 là 1 3 − 2x 2 1 1 3 1 A. T = 2; − B. T = 2; − C. T = ; + D. T = − ; . 3 3 2 3
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình log log x 1 là 3 1 2 1 1 1 A. (0; ) 1 . B. ;3 . C. ;1 . D. ; + . 8 8 8
Câu 21: Tập nghiệm của bất phương trình log −log x 0 là 1 ( 2 ) 3 1 1 A. (0;5) . B. (1; 2) . C. ; 4 . D. 0; . 4 2
Câu 22: Có tất cả bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn bất phương trình log log ( 2 2 − x 0 ? 1 2 ) 2 A. Vô số. B. 1 . C. 0 . D. 2 . 3x − 7
Câu 23: Bất phương trình log log
0 có tập nghiệm là (a;b . Tính giá trị P = 3a −b . 2 1 x + 3 3
A. P = 5 .
B. P = 4 .
C. P = 10. D. P = 7 . 2x + 3
Câu 24: Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình log log 0 . 1 2 x +1 3 A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. Vô số nghiệm. 2x −1
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình log log 1 là 2 2 x +1 3 1 13 1 13 A. ; B. ; 2 . C. (−; − ) 1 . D. ; + . 2 14 2 14 x 15
Câu 26: Giải bất phương trình log log 2 − 2 . 2 1 16 2 Trang 2 15 31 31 15 A. x 0 . B. log x log
. C. 0 x log . D. log x 0 . 2 2 16 16 2 16 2 16
DẠNG 2: BIẾN ĐỔI VỀ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT CƠ BẢN
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình: log 7 − x + log x −1 0 là 2 ( ) 1 ( ) 2
A. S = (1; 4. B. S = ( ; − 4.
C. S = 4; +) .
D. S = 4;7) .
Câu 28: Bất phương trình 1+ log ( x − 2) log ( 2
x − 3x + 2 có các nghiệm là 2 2 )
A. S = (3; +) .
B. S = (1;3) .
C. S = (2; +) . D. S = (2;3) .
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình log
x −1 + log 11− 2x 0 là: 1 ( ) 3 ( ) 3 11 A. S = ( ; − 4.
B. S = (1; 4) .
C. S = (1; 4. D. S = 3; . 2
Câu 30: Giải bất phương trình log x + log
x − 2 1 được tập nghiệm là 3 3 ( )
A. x 2 .
B. x 3. C. x 1 − .
D. 2 x 3 .
Câu 31: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log
x − 3 + log x 2 . 2 ( ) 2 A. (3; +) . B. (− ; −1 4;+).
C. 4; +) . D. (3; 4
Câu 32: Giải bất phương trình log x +1 1+ log x − 2 . 2 ( ) 2 ( )
A. 1 x 2. B. 4
− x 3.
C. 2 x 5 .
D. 2 x 3 .
Câu 33: Nghiệm của bất phương trình log ( 2
x − x + log x 0 là 2 ) 1 2 x 0
A. x 2 . B.
C. x 0 . D. x 1. x 2
Câu 34: Tìm nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình log ( 2 1− x log 1− x 3 ) 1 ( ) 3 1− 5 1+ 5
A. x = 0 .
B. x = 1. C. x = . D. x = . 2 2 1
Câu 35: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log x + log x + 1 là 1 1 2 2 2 A. vô số. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 36: Giải bất phương trình log x + 2log
x −1 + log 6 0 . 1 1 ( ) 2 2 4 A. x 3 B. 2 − x 3
C. 1 x 3
D. x − 2 hoặc x 3
Câu 37: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn bất phương trình.
log ( x − 40) + log (60 − x) 2 A. 10. B. 19. C. 18. D. 20.
Câu 38: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2log 4x − 3 + log 2x + 3 2 . 3 ( ) 1 ( ) 3 3 3 3 3 A. S = ; + . B. S = ; + C. S = ;3 . D. S = ;3 . 4 4 4 4
Câu 39: Nghiệm của bất phương trình log 2x + 6 log x −1 là: 4 ( ) 2 ( ) A. 1
− x 5
B. 1 x 5
C. x −1, x 5 D. x 1 − , x 5
Câu 40: Bất phương trình log x + 7 log
x +1 có bao nhiêu nghiệm nguyên 4 ( ) 2 ( ) Trang 3 A. 3 . B. 1 . C. 4 . D. 2 .
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình 2log x −1 log 5 − x +1 là 2 ( ) 2 ( ) A. 3;5 B. (1; 3 C. 1; 3 . D. (1;5)
Câu 42: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2log 4x − 3 log 18x + 27 . 3 ( ) 3 ( ) 3 3 3 A. S = − ;3 B. S = ;3 . C. S = ; + .
D. S = 3; +) . 8 4 4
Câu 43: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 2log x +1 2 − log x − 2 bằng 2 2 ( ) A. 12 B. 9 C. 5 D. 3
Câu 44: Giải bất phương trình 2log (4x − 3) 2
+ log (2x + 3) 2 . 3 1 9 3 3 3 A. x . B. − x 3 . C. x 3. D. Vô nghiệm. 4 8 4
Câu 45: Bất phương trình 3log ( x − ) 1 + log 2x −1 3 có tập nghiệm là 3 3 ( ) 3 1 1 A. (1; 2 . B. 1; 2. C. − ; 2 . D. − ; 2 . 2 2
Câu 46: Nghiệm của bất phương trình log x +1 − 2log
5 − x 1− log x − 2 là: 2 ( ) 2 ( ) 2 ( )
A. 2 x 3 . B. 4
− x 3.
C. 1 x 2 .
D. 2 x 5 .
Câu 47: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x + 2 − 2 6log 3x − 5 . 2 ( ) 1 8 5 5 5 A. −2; . B. −2; . C. ; 2 . D. 2; +) . 3 3 3 15
Câu 48: Biết x =
là một nghiệm của bất phương trình log x log x x . Tập a ( − ) a ( 2 2 23 23 + 2 +15)(*) 2
nghiêm T của bất phương trình (*) là 19 17 A. T = − ;
B. t = (2;19)
C. t = (2;8) D. t = 1; 2 2 log ( 2 x − 9)
Câu 49: Tập nghiệm của bất phương trình là: log ( − x) 1 3
A. (−4; −3) .
B. −4; −3) . C. (3; 4 . D. . log ( 2 x − ) 1
Câu 50: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . log ( − x) 1 1
A. S = (−2; − ) 1
B. S = −2; − ) 1 C. S = 2 − ; ) 1 .
D. S = −2; − 1 . Trang 4