TOP 50 Câu trắc nghiệm Toán 11 về phương trình mũ
Tổng hợp 50 câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 chương 6 về phương trình mũ. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 3 trang giúp bạn nắm vững kiến thức, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Chương 6: Hàm số mũ và hàm số lôgarit (KNTT)
Môn: Toán 11
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
50 CÂU TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH MŨ
DẠNG 1: PHƯƠNG TRÌNH MŨ CƠ BẢN VÀ ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ
Câu 1: Nghiệm của phương trình x 1 3 − = 9 là: A. x = 2 − .
B. x = 3.
C. x = 2 . D. x = 3 − .
Câu 2: Nghiệm của phương trình x+2 3 = 27 là A. x = 2 − . B. x = 1 − .
C. x = 2 . D. x = 1.
Câu 3: Nghiệm của phương trình 2x 1 + 2 3 3 − = x là 1 A. x = .
B. x = 0 . C. x = 1 − . D. x = 1. 3
Câu 4: Nghiệm của phương trình 2x 3 2 − = 2x là
A. x = 8 . B. x = 8 − .
C. x = 3. D. x = 3 − .
Câu 5: Phương trình 2 2x +5x+4 2
= 4 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. 1 . B. . C. -1 . D. − . 2 2
Câu 6: Tập nghiệm S của phương trình 2 x −2 3 x = 27 . A. S = 1; 3 . B. S = 3 − ; 1 .
C. S = −3; − 1 . D. S = 1 − ; 3 .
Câu 7: Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2 ex = 3 là: A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 . x + x+
Câu 8: Phương trình 2 4 6 ( 5)
= log 128 có bao nhiêu nghiệm? 2 A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 9: Tổng các nghiệm của phương trình 2 x −2x 1 2 + = 8 bằng A. 0 . B. -2 . C. 2 . D. 1 . 2 a +4ab 2 1 a − a
Câu 10: Cho a, b là hai số thực khác 0 , biết: 3 3 8 = ( 625) ab . Tỉ số là: 125 b 8 − 1 4 4 − A. B. C. D. 7 7 7 21
Câu 11: Phương trình 2 2 x +5x+4 7
= 49 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. − . B. 1 . C. -1 . D. . 2 2 x−3 2 x − x+ 1
Câu 12: Tính tổng S = x + x biết x , x là các giá trị thực thỏa mãn đẳng thức 6 1 2 = . 1 2 1 2 4 A. S = 5 − .
B. S = 8 .
C. S = 4 . D. S = 2 . 2 x −2 x−3 x+ 1
Câu 13: Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 1 7 = . Khi đó 2 2 x + x bằng: 1 2 7 1 2 A. 17 . B. 1 . C. 5 . D. 3 . 2 − x x− 1
Câu 14: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 3 2 5 = bằng 5 A. 2 . B. 5 . C. 0 . D. 3 . 28 x+4 x −
Câu 15: Cho phương trình 2 3 1 2 = 16
. Khẳng định nào sau đây là đúng:
A. Nghiệm của phương trình là các số vô tỷ.
B. Tổng các nghiệm của một phương trình là một số nguyên.
C. Tích các nghiệm của phương trình là một số âm.
D. Phương trình vô nghiệm. Trang 1
Câu 16: Tập nghiệm của phương trình: x 1 + x 1 4 4 − + = 272 là A. 3; 2 . B. 2 . C. 3 . D. 3; 5 .
Câu 17: Giải phương trình 53x + 3 2x = 7 2x − 43x .
A. x = 1. B. x = 1 − .
C. x = 2 . D. x = 2 − .
Câu 18: Giải phương trình x x 1 − x−2 x 1 + x 1 − x−2 5 + 5 +5 = 3 +3 +3 .
A. x = 2 .
B. x = 3. C. x = 2 − . D. x = 4 .
Câu 19: Giải phương trình x 1 + x+2 x+2 x 1 3 5 3 5 + + = + . 3 3 A. S = log
B. S = log 3 .
C. S = log 5 . D. S = log . 5 10 5 5 3 10 3 3 3
Câu 20: Giải phương trình 2x+3 x+7 3x 1 6 2 3 − − = 0 . A. S = 1 . B. S = 2 . C. S = 4 . D. S = 3 .
Câu 21: Phương trình x x 1 3 2 + = 72 có nghiệm là 5 3 A. x = .
B. x = 2 . C. x = . D. x = 3 . 2 2 x 3x 1 − 4 7 16
Câu 22: Tập nghiệm S của phương trình − = 0 là 7 4 49 1 − 1 1 − 1 − A. S = B. S = 2 C. S = ; D. S = ; 2 2 2 2 2
Câu 23: Giải phương trình 2x 1 − 3x 3 − x 3 3 15 5 = 9 . 1 4 1 A. x = . B. x = .
C. x = 2 . D. x = . 7 3 3 x x+ 1
Câu 24: Phương trình 2 1 3 4 −
= 0 có hai nghiệm x , x . Tính T = x x + x + x . 3x 1 2 1 2 1 2 A. T = l − og 4.
B. T = log 4 . C. T = 1 − . D. T = 1. 3 3 x −
Câu 25: Cho phương trình ( x − x + ) 2 1 2 1
=1. Số nghiệm phương trình là A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . x−
Câu 26: Cho phương trình 3 (x +1)
= 1. Số nghiệm phương trình là A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . 2 x −5 x+4 x+4
Câu 27: Cho phương trình ( 2 x + ) = ( 2 3 x + 3)
. Số nghiệm phương trình là A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 . x 1 + x− 2
Câu 28: Giải phương trình 5 7 (2,5) = . 5
A. x 1.
B. x = 1.
C. x 1. D. x = 2 .
Câu 29: Tìm nghiệm của phương trình 2 x 1 (7 4 3) + + = 2 − 3 . 1 A. x = . B. x = 1 − + log 2 − 3 . 7+4 3 ( ) 4 3 25 −15 3 C. x = − . D. x = . 4 2 x 1 − x−
Câu 30: Tích các nghiệm của phương trình 1 x 1 ( 5 2) ( 5 2) + + = − là A. -2 . B. -4 . C. 4 . D. 2 .
Câu 31: Phương trình 3 x 1 + 5 x+8 (5 + 2 6) = (5 − 2 6) có tích các nghiệm là? 7 9 1 A. − B. 4 C. − D. 8 8 7 Trang 2
Câu 32: Tổng các nghiệm thực của phương trình x 1 + 2 x+8 (3 + 2 2) = (3 − 2 2) là: A. 6 B. -4 C. 3 D. -3
DẠNG 2: PHƯƠNG PHÁP LÔGARIT HÓA x x
Câu 33: Giải phương trình 5 3 3 = 5 .
A. x = 2 . B. x = log log 5 . C. x = log log 5 . D. x = log log 5 . 5 ( 3 ) 3 ( 3 ) 5 ( 3 ) 3
Câu 34: Giải phương trình x 5 2 3 2 − = x . 1+ 2log 2 5log 2 A. 3 x = . B. 3 x = .
C. x = 5log 2 . D. x = 3 . 5log 2 1+ 2log 2 3 3 3
Câu 35: Giải phương trình 2 x−3 x −5x+6 2 = 3 .
A. S = 2 + log 2;3 .
B. S = log 2;3 .
C. S = 2 + log 2 .
D. S = 2 + log 2;1 . 3 3 3 3 2 3 4 2 x − x − x +
Câu 36: Cho phương trình 2 5 3 2 5 − 7
= 0 . Số nghiệm của phương trình là: A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 37: Cho phương trình 2
3x 2x = 1. Số nghiệm của phương trình là: A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 38: Giải phương trình 2 x −4 x−2 2 = 3 .
A. S = 2 + log 2;3 . B. S = 2 − + log 3;2 .
C. S = 2 + log 2 .
D. S = 2 + log 2;1 . 3 3 2 3 x 1 −
Câu 39: Cho phương trình 3x 4 x = 18 . Số nghiệm của phương trình là: A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 40: Cho phương trình 2
2x 4x = 256 . Tổng các nghiệm của phương trình là: A. 1 . B. 2 . C. -2 . D. -1 . x − x x−
Câu 41: Cho phương trình 2 4 4 3
= 2 . Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 4 − log 3 .
B. 4 − log 2 . C. 4 + log 2 . D. 4 + log 3 . 2 3 3 2 x − x+ x−
Câu 42: Cho phương trình 2 5 6 2 5
= 2 . Tổng các nghiệm của phương trình là: A. 5 + log 2 .
B. 5 − log 2 .
C. 5 − log 5 . D. 5 + log 5 . 5 5 2 2 2
Câu 43: Số giao điểm của các đồ thị hàm số 1 3 + = x y và y = 5 là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 44: Tính tích các nghiệm thực của phương trình 2 x 1 − 2x+3 2 = 3 A. −3log 3 . B. −log 54 . C. -1 . D. 1− log 3 . 2 2 2 Trang 3