TOP 51 Câu trắc nghiệm Toán 11 về phương trình lôgarit

Tổng hợp 51 câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 chương 6 về phương trình logarit. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Trang 1
TRC NGHIM PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
Câu 1: Nghim ca phương trình
7
log 2x =
là:
A.
32x =
. B.
9x =
. C.
8x =
. D.
49x =
.
Câu 2: Nghim ca phương trình
5
log 2x =
là:
A.
32x =
. B.
9x =
. C.
5x =
. D.
49x =
.
Câu 3: Nghim ca phương trình
3
7
log 3x =
là:
A.
. B.
7x =
. C.
5x =
. D.
49x =
.
Câu 4: Nghim ca phương trình
( )
2
log 5 3x =
là:
A.
8
5
x =
. B.
9
5
x =
. C.
8x =
. D.
9x =
.
Câu 5: Nghim ca phương trình
( )
3
log 2 2 0x −=
A.
9
2
x =
. B.
9x =
. C.
4x =
. D.
8x =
.
Câu 6: Nghim ca phương trình
( )
3
log 2 1 2x −=
là:
A.
3x =
. B.
5x =
. C.
9
2
x =
. D.
7
2
x =
.
Câu 7: Nghim ca phương trình
( )
3
log 1 2x −=
A.
8x =
. B.
9x =
. C.
7x =
. D.
10x =
.
Câu 8: Nghim ca phương trình
( )
2
log 9 5x +=
Ta có:
( )
5
2
log 9 5 9 2 23x x x+ = + = =
.
A.
41x =
. B.
23x =
. C.
. D.
16x =
.
Câu 9: Nghim ca phương trình
( )
2
5 log 8 0x + =
bng
A.
17x =
. B.
24x =
. C.
2x =
. D.
40x =
.
Câu 10: Nghim của phương trình
2
log 1x =−
bng
A.
. B.
1
2
x =
. C.
2x =
. D.
0x =
.
Câu 11: Nghim của phương trình
( )
3
log 7 2x =
A.
41x =
. B.
15
4
x =
. C.
. D.
64
9
x =
.
Câu 12: Tp nghim của phương trình
( )
2
2
log 2 1xx + =
là :
A.
0
B.
0;1
C.
1;0
D.
1
Câu 13: Giải phương trình
( )
4
log 1 3x −=
.
A.
65x =
B.
80x =
C.
82x =
D.
63x =
Câu 14: Tìm nghim của phương trình
( )
2
log 1 2x−=
.
A.
5x =
. B.
3x =−
. C.
4x =−
. D.
3x =
.
Câu 15: Tp nghim của phương trình
( )
2
2
log 1 3x −=
A.
10; 10
B.
3;3
C.
3
D.
3
Câu 16: Tp nghim của phương trình
( )
2
3
log 7 2x −=
Trang 2
A.
4
B.
C.
15; 15
D.
4;4
Câu 17: Tìm nghim của phương trình
( )
25
1
log 1
2
x +=
.
A.
6x =
B.
4x =
C.
23
2
x =
D.
6x =−
Câu 18: Phương trình
( )
3
log 3 2 3x −=
có nghim là
A.
25
3
x =
. B.
87x =
. C.
29
3
x =
. D.
11
3
x =
.
Câu 19: Tp nghim của phương trình
( )
2
3
log 3 1xx + =
A.
1
. B.
0;1
. C.
1;0
. D.
0
.
Câu 20: Tp nghim của phương trình
( )
2
3
log 3 1xx+ + =
là:
A.
1;0
. B.
0;1
. C.
0
D.
1
.
Câu 21: Cho phương trình
( )
2
22
log (2 1) 2log 2xx =
. S nghim thc của phương trình là:
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 22: Tp nghim của phương trình
( )
2
3
log 2 1xx+=
A.
1; 3
. B.
1;3
. C.
0
. D.
3
.
Câu 23: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình
( )
2
1
2
log 5 7 0xx + =
bng
A. 6 B. 5 C. 13 D. 7
Câu 24: Tng các nghim của phương trình
2
42
log log 3 1x −=
A. 6 B. 5 C. 4 D. 0
Câu 25: Tp nghim của phương trình
( )
2
0,25
log 3 1xx =
là:
A.
4
. B.
1; 4
. C.
3 2 2 3 2 2
;
22

−+




. D.
1;4
.
Câu 26: Nghim nh nht của phương trình
( )
2
5
log 3 5 1xx + =
A. -3 . B.
a
. C. 3 . D. 0 .
Câu 27: S nghiệm dương của phương trình
2
ln 5 0x −=
A. 2 . B. 4 . C. 0 . D. 1 .
Câu 28: S nghim ca phương trình
( )
( )
2
2
3 log 5 0xx+ =
.
A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 29: Tng tt c các nghim ca phương trình
( )
( )
2
2 5 2 log 7 6 2 0
x
x x x

+ =

bng
A.
17
2
. B. 9 . C. 8 . D.
19
2
.
Câu 30: Hàm s
log
a
yx=
log
b
yx=
có đ th như hình bên.
Trang 3
Đưng thng
3y =
cắt hai đ th tại các điểm có hoành độ
12
;xx
. Biết rng
12
2xx=
. Giá tr ca
a
b
bng
A.
1
3
. B.
3
. C. 2 . D.
3
2
.
Câu 31: Tìm tp nghim
S
của phương trình
( ) ( )
22
log 1 log 1 3xx + + =
.
A.
3S =
B.
10; 10S =−
C.
3;3S =−
D.
4S =
Câu 32: Nghim của phương trình
( ) ( )
22
log 1 1 log 3 1xx+ + =
à
A.
. B.
2x =
. C.
1x =−
. D.
3x =
.
Câu 33: Tìm tp nghim
S
của phương trình
( ) ( )
33
log 2 1 log 1 1xx+ =
.
A.
3S =
B.
4S =
C.
1S =
D.
2S =−
Câu 34: Nghim của phương trình
( ) ( )
33
log 1 1 log 4 1xx+ + = +
A.
4x =
. B.
2x =
. C.
3x =
. D.
3x =−
.
Câu 35: Nghim của phương trình
( ) ( )
33
log 2 1 1 log 1xx+ = +
A.
4x =
. B.
2x =−
. C.
. D.
2x =
.
Câu 36: Nghim của phương trình
( ) ( )
22
log 1 1 log 1xx+ = +
A.
3x =
. B.
2x =
. C.
. D.
2x =−
.
Câu 37: S nghim ca phương trình
( ) ( ) ( )
ln 1 ln 3 ln 7x x x+ + + = +
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 38: Tìm s nghim của phương trình
( )
22
log log 1 2xx+ =
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 39: S nghim ca phương trình
( )
33
log 6 log 9 5 0xx+ + =
.
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 40: Tìm tp nghim
S
của phương trình:
( ) ( )
33
log 2 1 log 1 1xx+ =
.
A.
3S =
. B.
1S =
. C.
2S =
. D.
4S =
.
Câu 41: Phương trình
( )
22
log log 1 1xx+ =
có tp nghim là
A.
1;3S =−
. B.
1;3S =
. C.
2S =
. D.
1S =
.
Trang 4
Câu 42: Tng các nghim của phương trình
( ) ( )
2 2 5
log 1 log 2 log 125xx + =
A.
3 33
2
+
. B.
3 33
2
. C. 3 . D.
33
.
Câu 43: Tp nghim của phương trình
( )
22
log log 3 2xx+ =
A.
4S =
B.
1,4S =−
C.
1S =−
D.
4,5S =
Câu 44: S nghim ca phương trình
( )
3 3 3
log log 6 log 7xx+ =
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 45: Tìm tp nghim
S
của phương trình
( ) ( )
1
2
2
log 1 log 1 1xx + + =
.
A.
3S =
B.
2 5;2 5S = +
C.
25S =+
D.
3 13
2
S

+

=



Câu 46: S nghim ca phương trình
( )
( )
2
31
3
log 4 log 2 3 0x x x+ + + =
A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 .
Câu 47: Tng giá tr tt c các nghim của phương trình
3 9 27 81
2
log log log log
3
x x x x =
bng
A. 0 . B.
80
9
. C. 9 . D.
82
9
.
Câu 48: Nghim của phương trình
2 4 1
2
log log log 3xx+=
A.
3
1
3
x =
. B.
3
3x =
. C.
1
3
x =
. D.
1
3
x =
.
Câu 49: Gi
S
là tp nghim của phương trình
( )
( )
2
2
2
log 1 log 2 1xx+ = +
. S phn t ca tp
S
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 50: S nghim thc của phương trình
( )
3
31
3
3log 1 log ( 5) 3xx =
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 51: Tng các nghim của phương trình
( )
2
3
3
log 2 log ( 4) 0xx + =
2S a b=+
(vi
,ab
là các s nguyên). Giá tr ca biu thc
.Q ab=
bng
A. 0 . B. 3 . C. 9 . D. 6 .
| 1/4

Preview text:

TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
Câu 1: Nghiệm của phương trình log x = 2 là: 7
A. x = 32 .
B. x = 9 .
C. x = 8 . D. x = 49 .
Câu 2: Nghiệm của phương trình log x = 2 là: 5
A. x = 32 .
B. x = 9 .
C. x = 5. D. x = 49 .
Câu 3: Nghiệm của phương trình log x = 3 là: 3 7
A. x =1.
B. x = 7 .
C. x = 5. D. x = 49 .
Câu 4: Nghiệm của phương trình log 5x = 3 là: 2 ( ) 8 9 A. x = . B. x = .
C. x = 8 . D. x = 9 . 5 5
Câu 5: Nghiệm của phương trình log 2x − 2 = 0 là 3 ( ) 9 A. x = .
B. x = 9 .
C. x = 4 . D. x = 8 . 2
Câu 6: Nghiệm của phương trình log 2x −1 = 2 là: 3 ( ) 9 7
A. x = 3.
B. x = 5. C. x = . D. x = . 2 2
Câu 7: Nghiệm của phương trình log x −1 = 2 là 3 ( )
A. x = 8 .
B. x = 9 .
C. x = 7 . D. x =10 .
Câu 8: Nghiệm của phương trình log x + 9 = 5 là 2 ( ) Ta có: log ( x + 9) 5
= 5  x + 9 = 2  x = 23. 2
A. x = 41.
B. x = 23 . C. x =1. D. x =16 .
Câu 9: Nghiệm của phương trình 5 − log x + 8 = 0 bằng 2 ( )
A. x =17 .
B. x = 24 .
C. x = 2 . D. x = 40 .
Câu 10: Nghiệm của phương trình log x = 1 − bằng 2 1
A. x =1. B. x = .
C. x = 2 . D. x = 0 . 2
Câu 11: Nghiệm của phương trình log x − 7 = 2 − là 3 ( ) 15 64
A. x = 41. B. x = . C. x =1. D. x = . 4 9
Câu 12: Tập nghiệm của phương trình log ( 2
x x + 2 = 1 là : 2 ) A.   0 B. 0;  1 C. −1;  0 D.   1
Câu 13: Giải phương trình log x −1 = 3 . 4 ( )
A. x = 65
B. x = 80
C. x = 82 D. x = 63
Câu 14: Tìm nghiệm của phương trình log 1− x = 2 . 2 ( )
A. x = 5. B. x = 3 − . C. x = 4 − . D. x = 3.
Câu 15: Tập nghiệm của phương trình log ( 2 x −1 = 3 là 2 )
A. − 10; 10 B. −3;  3 C. −  3 D.   3
Câu 16: Tập nghiệm của phương trình log ( 2 x − 7 = 2 là 3 ) Trang 1 A.   4 B. −  4
C. − 15; 15 D. −4;  4 1
Câu 17: Tìm nghiệm của phương trình log x +1 = . 25 ( ) 2 23
A. x = 6
B. x = 4 C. x = D. x = 6 − 2
Câu 18: Phương trình log 3x − 2 = 3 có nghiệm là 3 ( ) 25 29 11 A. x = .
B. x = 87 . C. x = . D. x = . 3 3 3
Câu 19: Tập nghiệm của phương trình log ( 2
x x + 3 = 1 là 3 ) A.   1 . B. 0;  1 . C. −1;  0 . D.   0 .
Câu 20: Tập nghiệm của phương trình log ( 2
x + x + 3 = 1 là: 3 ) A. −1;  0 . B. 0;  1 . C.   0 D. −  1 .
Câu 21: Cho phương trình 2 log (2x −1) = 2log
x − 2 . Số nghiệm thực của phương trình là: 2 2 ( ) A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 22: Tập nghiệm của phương trình log ( 2 x + 2x = 1 là 3 ) A. 1; −  3 . B. 1;  3 . C.   0 . D. −  3 .
Câu 23: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình log ( 2
x − 5x + 7 = 0 bằng 1 ) 2 A. 6 B. 5 C. 13 D. 7
Câu 24: Tổng các nghiệm của phương trình 2
log x − log 3 = 1 là 4 2 A. 6 B. 5 C. 4 D. 0
Câu 25: Tập nghiệm của phương trình log
( 2x −3x = −1 là: 0,25 ) 3− 2 2 3+ 2 2  A.   4 . B. 1; −  4 . C.  ;  . D. −1;  4 .  2 2  
Câu 26: Nghiệm nhỏ nhất của phương trình log ( 2
x − 3x + 5 = 1 là 5 ) A. -3 . B. a . C. 3 . D. 0 .
Câu 27: Số nghiệm dương của phương trình 2 ln x − 5 = 0 là A. 2 . B. 4 . C. 0 . D. 1 .
Câu 28: Số nghiệm của phương trình ( x + 3)log ( 2 5 − x = 0 . 2 ) A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 3 .
Câu 29: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình ( 2
2x − 5x + 2) log  (7x −6)− 2 = 0 x  bằng 17 19 A. . B. 9 . C. 8 . D. . 2 2
Câu 30: Hàm số y = log x y = log x có đồ thị như hình bên. a b Trang 2
Đường thẳng y = 3 cắt hai đồ thị tại các điểm có hoành độ là x ; x . Biết rằng x = 2x . Giá trị của 1 2 1 2 a bằng b 1 A. . B. 3 . C. 2 . D. 3 2 . 3
Câu 31: Tìm tập nghiệm S của phương trình log x −1 + log x +1 = 3 . 2 ( ) 2 ( ) A. S =   3
B. S = − 10; 10 C. S =  3 − ;  3 D. S =   4
Câu 32: Nghiệm của phương trình log x +1 +1 = log 3x −1 à 2 ( ) 2 ( )
A. x =1.
B. x = 2 . C. x = 1 − . D. x = 3.
Câu 33: Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2x +1 − log x −1 = 1 . 3 ( ) 3 ( ) A. S =   3 B. S =   4 C. S =   1
D. S = −  2
Câu 34: Nghiệm của phương trình log x +1 +1 = log 4x +1 3 ( ) 3 ( )
A. x = 4 .
B. x = 2 .
C. x = 3. D. x = 3 − .
Câu 35: Nghiệm của phương trình log 2x +1 = 1+ log x −1 là 3 ( ) 3 ( )
A. x = 4 . B. x = 2 − . C. x =1. D. x = 2 .
Câu 36: Nghiệm của phương trình log x +1 = 1+ log x −1 là 2 ( ) 2 ( )
A. x = 3.
B. x = 2 . C. x =1. D. x = 2 − .
Câu 37: Số nghiệm của phương trình ln ( x + )
1 + ln ( x + 3) = ln ( x + 7) là A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 38: Tìm số nghiệm của phương trình log x + log x −1 = 2 2 2 ( ) A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Câu 39: Số nghiệm của phương trình log 6 + x + log 9x − 5 = 0 . 3 ( ) 3 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 40: Tìm tập nghiệm S của phương trình: log 2x +1 − log x −1 = 1 . 3 ( ) 3 ( ) A. S =   3 . B. S =   1 . C. S =   2 . D. S =   4 .
Câu 41: Phương trình log x + log
x −1 = 1 có tập nghiệm là 2 2 ( ) A. S =  1 − ;  3 . B. S = 1;  3 . C. S =   2 . D. S =   1 . Trang 3
Câu 42: Tổng các nghiệm của phương trình log x −1 + log x − 2 = log 125 là 2 ( ) 2 ( ) 5 3 + 33 3 − 33 A. . B. . C. 3 . D. 33 . 2 2
Câu 43: Tập nghiệm của phương trình log x + log x − 3 = 2 là 2 2 ( ) A. S =   4 B. S =  1 − ,  4
C. S = −  1 D. S = 4,  5
Câu 44: Số nghiệm của phương trình log x + log x − 6 = log 7 là 3 3 ( ) 3 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 45: Tìm tập nghiệm S của phương trình log (x − ) 1 + log x +1 = 1 . 1 ( ) 2 2 3+ 13  A. S =   3
B. S = 2 − 5;2 + 5 C. S = 2 + 5 D. S =    2  
Câu 46: Số nghiệm của phương trình log ( 2 x + 4x + log 2x + 3 = 0 là 3 ) 1 ( ) 3 A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1 . 2
Câu 47: Tổng giá trị tất cả các nghiệm của phương trình log x  log x  log x  log x = bằng 3 9 27 81 3 80 82 A. 0 . B. . C. 9 . D. . 9 9
Câu 48: Nghiệm của phương trình log x + log x = log 3 là 2 4 1 2 1 1 1 A. x = . B. 3 x = 3 . C. x = . D. x = . 3 3 3 3
Câu 49: Gọi S là tập nghiệm của phương trình log (x + ) 1 = log ( 2
x + 2 −1 . Số phần tử của tập 2 2 ) S A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 50: Số nghiệm thục của phương trình 3log ( x − ) 3
1 − log (x − 5) = 3 là 3 1 3 A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
Câu 51: Tổng các nghiệm của phương trình log ( x − 2) 2
+ log (x − 4) = 0 là S = a +b 2 (với , a b 3 3
là các số nguyên). Giá trị của biểu thức Q = . a b bằng A. 0 . B. 3 . C. 9 . D. 6 . Trang 4