TOP 55 Câu trắc nghiệm Toán 11 về phương trình mũ mức thông hiểu
Tổng hợp 55 câu hỏi trắc nghiệm môn TOÁN 11 chương 6 về phương trình mũ. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang với các câu hỏi ở mức độ thông hiểu giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Chương 6: Hàm số mũ và hàm số lôgarit (KNTT)
Môn: Toán 11
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH MŨ MỨC THÔNG HIỂU
DẠNG 1: PHƯƠNG TRÌNH MŨ CƠ BẢN
Câu 1: Nghiệm của phương trình 3x = 11 là
A. x = 0 .
B. x = 1.
C. x = log 3. D. x = log 11. 11 3
Câu 2: Nghiệm của phương trình 3x = 4 là 1
A. x = 0 .
B. x = 1. C. x = log 3 .
D. x = 2 log 2 . 2 2 3
Câu 3: Nghiệm của phương trình x+5 3 = 7 là A. x = 5 − + log 7 .
B. x = 5 + log 7 . C. x = 5 − + log 3.
D. x = 5 + log 3. 3 3 7 7
Câu 4: Nghiệm của phương trình 5 7 −x = 3 là A. x = 5 − − log 3.
B. x = 5 + log 3.
C. x = 5 − log 3 .
D. x = 10 − log 3. 7 7 7 7
DẠNG 2: PHƯƠNG PHÁP ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ
Câu 5: Nghiệm của phương trình x 1 3 − = 27 là
A. x = 4 .
B. x = 3.
C. x = 2 . D. x = 1.
Câu 6: Nghiệm của phương trình x 1 3 − = 9 là: A. x = 2 − .
B. x = 3.
C. x = 2 . D. x = 3 − .
Câu 7: Nghiệm của phương trình x−5 3 = 3 là A. x = 3 − .
B. x = 3.
C. x = 6 . D. x = 4 − .
Câu 8: Nghiệm của phương trình x 1 3 + = 1 là
A. x = 1.
B. x = 2 . C. x = 2 − . D. x = 1 − .
Câu 9: Nghiệm của phương trình x+2 3 = 27 là A. x = 2 − . B. x = 1 − .
C. x = 2 . D. x = 1.
Câu 10: Nghiệm của phương trình 2x−4 2 = 2x là
A. x = 16 . B. x = 16 − . C. x = 4 − . D. x = 4 . x
Câu 11: Nghiệm của phương trình 2x−3 5 = ( 5) là
A. x = 8 . B. x = 8 − .
C. x = 2 . D. x = 3 − . 2 x−2 x 3 5
Câu 12: Nghiệm của phương trình = là 5 3 2 4 A. x = 2 − . B. x = . C. x = 4 − . D. x = . 3 3 −
Câu 13: Nghiệm của phương trình: 2x 1 5 3 = 3. 3 là 1 11 A. x = . B. x = .
C. x = 4 . D. x = 5 . 11 10 +
Câu 14: Tập nghiệm S của phương trình 2 2 x 1 3 = 27 là A. S = 1 − ; 1 .
B. S = − 1 . C. S = 2 − ; 2 .
D. S = − 2 . x− 1
Câu 15: Tìm nghiệm của phương trình 1 3 = 3
A. x = 10
B. x = 9 C. x = 3 D. x = 0
Câu 16: Phương trình 2x 1 5 + =125 có nghiệm là 5 3 A. x = B. x = 1 C. x = 3 D. x = 2 2
Câu 17: Phương trình 2x 1 2 + = 32 có nghiệm là Trang 1 5 3 A. x = 3 B. x =
C. x = 2 D. x = 2 2
Câu 18: Nghiệm của phương trình 2x 1 2 − = 32 là 17 5
A. x = 2 . B. x = . C. x = . D. x = 3 . 2 2 x− 1
Câu 19: Nghiệm của phương trình 2 1 2 = là 8 5 3
A. x = 2 . B. x = . C. x = 1 − . D. x = . 2 2
Câu 20: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 3x = m có nghiệm thực.
A. m 1
B. m 0
C. m 0 D. m 0
Câu 21: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2024x = m − 5 có nghiệm thực.
A. m 2024
B. m 0
C. m 5 D. m 5
Câu 22: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 2 5 x −x = 5. 1 1
A. S =
B. S = 0; C. S = 0; 2 D. S = 1 ;− 2 2
Câu 23: Phương trình 2 x +4 x+6 ( 5)
= log 128 có bao nhiêu nghiệm? 2 A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 24: Tập nghiệm S của phương trình 2 x −2 3 x = 27 . A. S = 1; 3 . B. S = 3 − ; 1 .
C. S = −3; − 1 . D. S = 1 − ; 3 .
Câu 25: Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2 ex = 3 là: A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2.
Câu 26: Phương trình x+2 5
−1= 0 có tập nghiệm là A. S = 3 . B. S = 2 . C. S = 0 .
D. S = − 2 .
Câu 27: Gọi x , x là nghiệm của phương trình 2
5x −x − 25 = 0 . Tính 3 3
P = x + x . 1 2 1 2 A. P =1.
B. P = 7 .
C. P = 9 . D. P = 8 . x 1 − 1
Câu 28: Cho biết x 2
9 −12 = 0 , tính giá trị của biểu thức 2 P = −8.9 +19 − . x 1 3 − A. 31 . B. 23 . C. 22 . D. 15 .
Câu 29: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 2x +5x+4 2 = 4 5 5 A. − . B. -1 . C. 1 . D. . 2 2
Câu 30: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2x 1 − 2 3
+ 2m − m −3 = 0 có nghiệm. 3 1 3 A. m 1 − ; . B. m ; + . C. m (0; + ) . D. m 1 − ; . 2 2 2 2 a +4ab 2 1 − a
Câu 31: Cho a, b là hai số thực khác 0 , biết: 3 3a 8 = ( 625) ab . Tỉ số là: 125 b 8 − 1 4 4 − A. B. C. D. 7 7 7 21
Câu 32: Tổng các nghiệm của phương trình 2 x −2x 1 2 + = 8 bằng A. 0 . B. -2 . C. 2 . D. 1 . + +
Câu 33: Phương trình 2 2x 5x 4 2
= 4 có tổng tất cả các nghiệm bằng Trang 2 5 5 A. 1 . B. . C. -1 . D. − . 2 2
Câu 34: Phương trình 2 2 x +5x+4 5
= 25 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. 1 B. C. -1 D. − 2 2
Câu 35: Phương trình 2 2 x +5x+4 7
= 49 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. − . B. 1 . C. -1 . D. . 2 2
Câu 36: Nghiệm của phương trình 2x 1 + 2 3 = 3 −x là: 1 A. x = .
B. x = 0 . C. x = 1 − . D. x = 1. 3
Câu 37: Số nghiệm thực của phương trình 2 x 1 2 + = 4 là A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 38: Tập nghiệm của phương trình: x 1 + x 1 4 4 − + = 272 là A. 3; 2 . B. 2 . C. 3 . D. 3; 5 . 2 x +2 x− 1
Câu 39: Phương trình 2 3 27
= có tập nghiệm là 3 A. −1; 7 . B. −1; − 7 . C. 1; 7 . D. 1; − 7 .
Câu 40: Phương trình x x 1 3 2 + = 72 có nghiệm là 5 3 A. x = .
B. x = 2 . C. x = . D. x = 3 . 2 2 2 x −2 x−3 1 +
Câu 41: Nghiệm của phương trình x 1 = 5 là 5 A. x = 1 − ; x = 2 .
B. x = 1; x = 2 − .
C. x =1; x = 2 . D. Vô nghiệm. 2 x −2 x−3 1 +
Câu 42: Tập nghiệm của phương trình x 1 = 7 là 7 A. − 1 . B. −1; 2 . C. −1; 4 . D. 2 . + −
Câu 43: Tổng các nghiệm của phương trình 2 x 2 x 2 2 = 8 x bằng A. -6 . B. -5 . C. 5 . D. 6 . 2 x −2 x−3 x+ 1
Câu 44: Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 1 7 = . Khi đó 2 2 x + x bằng: 1 2 7 1 2 A. 17 . B. 1 . C. 5 . D. 3 . 2 − x x− 1
Câu 45: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 3 2 5 = bằng 5 A. 2 . B. 5 . C. 0 . D. 3 .
Câu 46: Nghiệm của phương trình 7x 1 − 2 x 1 2 8 − = là
A. x = 2 . B. x = 3 − . C. x = 2 − . D. x = 1. x 1 + x− 2
Câu 47: Giải phương trình 5 7 (2,5) = . 5
A. x 1.
B. x = 1.
C. x 1. D. x = 2 . Trang 3 3x 1 − x − 1
Câu 48: Phương trình 2 4 3
= có hai nghiệm x , x . Tính x x . 1 2 9 1 2 A. -6 . B. -5 . C. 6 . D. -2 .
Câu 49: Tổng các nghiệm của phương trình 2 x +2 x 2 2 = 8 −x bằng A. 5 . B. -5 . C. 6 . D. -6 . x
Câu 50: Tập nghiệm của phương trình 2 x− x 1 4 = là 2 2 1 3 A. 0; . B. 0; . C. 0; 2 . D. 0; . 3 2 2
Câu 51: Tìm nghiệm của phương trình 2 x 1 (7 4 3) + + = 2 − 3 . 1 A. x = . B. x = 1 − + log 2 − 3 . 7+4 3 ( ) 4 3 25 −15 3 C. x = − . D. x = . 4 2 x−3 2 x − x+ 1
Câu 52: Tính tổng S = x + x biết x , x là các giá trị thực thỏa mãn đẳng thức 6 1 2 = . 1 2 1 2 4 A. S = 5 − .
B. S = 8 .
C. S = 4 . D. S = 2 . x 3x 1 − 4 7 16
Câu 53: Tập nghiệm S của phương trình − = 0 là 7 4 49 1 − 1 1 − 1 − A. S = B. S = 2 C. S = ; D. S = ; 2 2 2 2 2 x 1 − −
Câu 54: Tích các nghiệm của phương trình x 1 x 1 ( 5 2) ( 5 2) + + = − là A. -2 . B. -4 . C. 4 . D. 2 .
Câu 55: Giải phương trình 2x+3 4 4 = 8 −x . 6 2 4 A. x = . B. x = .
C. x = 2 . D. x = . 7 3 5 Trang 4