TOP 60 câu trắc nghiệm bài lôgarit mức thông hiểu (giải chi tiết)

60 câu trắc nghiệm bài lôgarit mức thông hiểu giải chi tiết được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang.Tài liệu giúp bổ sung kiến thức và hỗ trợ bạn làm bài tập, ôn luyện cho kỳ thi sắp tới.Chúc bạn đạt kết quả cao trong học tập.

TRC NGHIM BÀI LÔGARIT
Câu 1: Cho
a
là s thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mi s dương
,xy
?
A.
log log log
a a a
x
xy
y
=−
B.
( )
log log
aa
x
xy
y
=−
C.
log log log
a a a
x
xy
y
=+
D.
log
log
log
a
a
a
x
x
yy
=
Câu 2: Vi mi s thực dương
, , ,a b x y
, mệnh đề nào sau đây sai?
A.
11
log
log
a
a
xx
=
. B.
( )
log log log
a a a
xy x y=+
.
C.
log log log
b a b
a x x=
. D.
log log log
a a a
x
xy
y
=−
.
Câu 3: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
log log
aa
bb
=
vi mi s
,ab
dương và
1a
.
B.
1
log
log
a
b
b
a
=
vi mi s
,ab
dương và
1a
.
C.
log log log
a a a
b c bc+=
vi mi s
,ab
dương và
1a
.
D.
log
log
log
c
a
c
a
b
b
=
vi mi s
,,abc
dương và
1a
.
Câu 4: Cho
,ab
là hai s thực dương tùy ý và
1b
. Tìm kết luận đúng.
A.
( )
ln ln lna b a b+ = +
. B.
( )
ln ln lna b a b+ =
. C.
( )
ln ln lna b a b =
. D.
b
lna
log a
lnb
=
.
Câu 5: Cho hai s dương
( )
,1a b a
. Mệnh đề nào dưới đây
SAI
?
A.
log 2
a
aa=
. B.
log
a
a
=
. C.
log 1 0
a
=
. D.
log
a
b
ab=
.
Câu 6: Vi các s thực dương
,ab
bt kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
log log logab a b=
. B.
log
log
log
aa
bb
=
. C.
( )
log log logab a b=+
. D.
log logb loga
a
b
=−
.
Câu 7: Vi các s thực dương
,ab
bt kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
ln ln lnab a b=+
B.
ln
ln
ln
aa
bb

=


C.
( )
ln ln lnab a b=
D.
ln ln ln
a
ba
b

=−


Câu 8: Vi các s thực dương
,ab
bt kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
log log logab a b=
. B.
log log log
a
ba
b
=−
. C.
log
log
log
aa
bb
=
. D.
( )
log log logab a b=+
.
Câu 9: Cho
, , 0, 1a b c a
và s
R
, mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
log
c
a
ac=
B.
log 1
a
a =
C.
log log
aa
bb
=
D.
log log log
a a a
b c b c =
Câu 10: Cho
,,abc
là các s dương
( )
,1ab
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?
A.
3
1
log log
3
aa
b
b
a

=


. B.
log
b
a
ab=
.
C.
( )
log log 0
a
a
a
bb

=
. D.
log log log
a b a
c c b=
.
Câu 11: Vi
,ab
là các s thực dương tuỷ ý tho mãn
1a
log 2
a
b =
, giá tr ca
( )
2
2
log
a
ab
bng
A. 2 . B.
3
2
. C.
1
2
. D.
5
2
.
Câu 12: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
7
log 7a
bng
A.
7
1 log a
. B.
7
1 log a+
. C.
1 a+
. D.
a
.
Câu 13: Vi
a
là s thực dương tùy
( ) ( )
,ln 3a ln 2ay
bng:
A.
lna
. B.
2
ln
3
. C.
( )
2
ln 6a
. D.
3
ln
2
.
Câu 14: Vi mi s thc
a
dương,
2
log
2
a
bng
A.
2
1
log
2
a
. B.
2
log 1a +
. C.
2
log 1a
. D.
2
log 2a
.
Câu 15: Vi mi
,ab
tha mãn
22
log 3log 2ab−=
, khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
3
4ab=
. B.
34ab=+
. C.
32ab=+
. D.
3
4
a
b
=
.
Câu 16: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
4log a
bng
A.
2loga
. B.
2loga
. C.
4loga
. D.
8loga
.
Câu 17: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
4log a
bng
A.
4loga
. B.
8loga
. C.
2loga
. D.
2loga
.
Câu 18: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
log 100a
bng
A.
1 loga
. B.
2 loga+
. C.
2 loga
. D.
1 loga+
.
Câu 19: Vi
,ab
l các s thực dương tùy ý và
1
3
1
1,log
a
a
b
bng
A.
3log
a
b
. B.
log
a
b
. C.
3log
a
b
. D.
1
log
3
a
b
.
Câu 20: Vi
a
là s thực dương tuỳ ý,
( )
log 100a
bng
A.
2 loga
. B.
2 loga+
. C.
1 loga
. D.
1 loga+
.
Câu 21: Vi
,ab
là các s thực dương tùy ý và
1
3
1
1,log
a
a
b
bng
A.
log
a
b
. B.
3log
a
b
. C.
1
log
3
a
b
. D.
3log
a
b
.
Câu 22: Cho
0a
1a
, khi đó
4
log
a
a
bng
A. 4 . B.
1
4
. C.
1
4
. D. -4 .
Câu 23: Cho
0a
1a
khi đó
3
log
a
a
bng
A. -3 . B.
1
3
. C.
1
3
. D. 3 .
Câu 24: Cho
0a
a1
, khi đó
5
log
a
a
bng
A.
1
5
. B.
1
5
. C. 5 . D. -5
Câu 25: Cho
0a
1a
, khi đó
log
a
a
bng
A. 2 . B. -2 . C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 26: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
3
log 9a
bng
A.
3
1
log
2
a+
. B.
3
2log a
. C.
( )
2
3
log a
. D.
3
2 log a+
.
Câu 27: Vi
,ab
là các s thực dương tùy ý và
3
1,log
a
ab
bng:
A.
5log
a
b
. B.
1
log
5
a
b+
. C.
5 log
a
b+
. D.
1
log
5
a
b
.
Câu 28: Vi
,ab
là các s thực dương tùy ý và
2
1,log
a
ab
bng
A.
1
log
2
a
b+
. B.
1
log
2
a
b
. C.
2 log
a
b+
. D.
2log
a
b
.
Câu 29: Vi a,b là các s thực dương tùy ý và
3
1,log
a
ab
bng
A.
3 log
a
b+
B.
3log
a
b
C.
1
log
3
a
b+
D.
1
log
3
a
b
Câu 30: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
5
log 5a
bng
A.
5
5 log a+
. B.
5
5 log a
. C.
5
1 log a+
. D.
5
1 log a
.
Câu 31: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
2
log 2a
bng
A.
2
1 log a+
. B.
2
1 log a
. C.
2
2 log a
. D.
2
2 log a+
.
Câu 32: Vi
a
là s thực dương tùy
2
2
,logya
bng:
A.
2
2 log a+
. B.
2
1
log
2
a+
. C.
. D.
2
1
log
2
a
.
Câu 33: Vi
a
là hai s thực dương tùy ý,
( )
3
2
log a
bng
A.
2
3
log
2
a
. B.
2
1
log
3
a
. C.
2
3 log a+
. D.
2
3log a
.
Câu 34: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
2
log a
bng
A.
2
3 log a+
. B.
2
3log a
. C.
2
1
log
3
a
. D.
2
1
log
3
a+
.
Câu 35: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
5
log a
bng
A.
5
1
log
3
a
. B.
5
1
log
3
a+
. C.
5
3 log a+
. D.
5
3log a
.
Câu 36: Cho
a
là s thực dương tùy ý khác 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
log log 2
a
a =
B.
2
2
1
log
log
a
a
=
C.
2
1
log
log 2
a
a =
D.
2
log log 2
a
a =−
Câu 37: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
2
2
log a
bng:
A.
2
1
log
2
a
. B.
2
2 log a+
C.
. D.
2
1
log
2
a+
.
Câu 38: Vi
,ab
là hai s dương tùy ý,
( )
2
log ab
bng
A.
( )
2 log logab+
B.
1
log log
2
ab+
C.
2log logab+
D.
log 2logab+
Câu 39: Cho
a
là s thực dương
1a
3
3
log
a
a
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
1
3
P =
B.
3P =
C.
1P =
D.
9P =
Câu 40: Vi
a
là s thực dương tùy ý, bằng
2
5
log a
A.
5
1
log
2
a
. B.
5
2 log a+
. C.
5
1
log
2
a+
. D.
5
2log a
.
Câu 41: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( ) ( )
ln 7 ln 3aa
bng
A.
ln7
ln3
B.
7
ln
3
C.
D.
( )
( )
ln 7
ln 3
a
a
Câu 42: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( ) ( )
ln 5 ln 3aa
bng:
A.
5
ln
3
B.
ln5
ln3
C.
( )
( )
ln 5
ln 3
a
a
D.
( )
ln 2a
Câu 43: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
3
log 3a
bng:
A.
3
1 log a
B.
3
3log a
C.
3
3 log a+
D.
3
1 log a+
Câu 44: Vi các s thực dương
,ab
bt kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng.
A.
( )
ln ln lnab a b=+
. B.
( )
ln ln lnab a b=
. C.
ln
ln
ln
aa
bb
=
. D.
ln ln ln
a
ba
b
=−
.
Câu 45: Cho
a
là s thực dương khác 1 . Tính
log
a
Ia=
.
A.
2I =−
. B.
2I =
C.
1
2
I =
D.
0I =
Câu 46: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
3
3
log
a



bng:
A.
3
1 log a
B.
3
3 log a
C.
3
1
log a
D.
3
1 log a+
Câu 47: Cho
log 2
a
b =
log 3
a
c =
. Tính
( )
23
log
a
P b c=
.
A.
13P =
B.
31P =
C.
30P =
D.
108P =
Câu 48: Cho
a
b
là hai s thực dương thỏa mãn
32
32ab =
. Giá tr ca
22
3log 2logab+
bng
A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 .
Câu 49: Cho
,ab
là các s thực dương thỏa mãn
1,a a b
log 3
a
b =
. Tính
P log
b
a
b
a
=
.
A.
5 3 3P = +
B.
13P = +
C.
13P =
D.
5 3 3P =
Câu 50: Cho
a
b
là hai s thực dương thỏa mãn
23
16ab =
. Giá tr ca
22
2log 3logab+
bng
A. 2 . B. 8 . C. 16 . D. 4 .
Câu 51: Vi các s thực dương
,xy
tùy ý, đặt
33
log ,logxy

==
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
27
log
2
x
y

=+



B.
3
27
log 9
2
x
y


=+





C.
3
27
log
2
x
y

=−



D.
3
27
log 9
2
x
y


=−





Câu 52: Cho
a
b
là hai s thực dương thỏa mãn
4
16ab=
Giá tr ca
22
4log logab+
bng
A. 4 . B. 2 . C. 16 . D. 8 .
Câu 53: Cho các s thực dương
,ab
vi
1a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A.
( )
2
1
log log
4
a
a
ab b=
B.
( )
2
11
log log
22
a
a
ab b=+
C.
( )
2
1
log log
2
a
a
ab b=
D.
( )
2
log 2 2log
a
a
ab b=+
Câu 54: Vi
,ab
là các s thực dương tùy ý và
a
khác 1 , đặt
2
36
log log
a
a
P b b=+
. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A.
6log
a
Pb=
B.
27log
a
Pb=
C.
15log
a
Pb=
D.
9log
ia
Pb=
Câu 55: Vi
a
là s thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
( )
1
log 3 log
3
aa=
B.
( )
log 3 3logaa=
C.
3
1
log log
3
aa=
D.
3
log 3logaa=
Câu 56: Cho
a
là s thực dương khác 2. Tính
2
2
log
4
a
a
I

=


.
A.
2I =
B.
1
2
I =−
C.
2I =−
D.
1
2
I =
Câu 57: Vi mi
,,a b x
là các s thực dương thoả mãn
2 2 2
log 5log 3logx a b=+
. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
53x a b=+
B.
53
x a b=+
C.
53
x a b=
D.
35x a b=+
Câu 58: Cho
a
b
là hai s thực dương thỏa mãn
3
8ab =
. Giá tr ca
22
log 3logab+
bng
A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 8 .
Câu 59: Cho
20
7
4
3 27 243P =
. Tính
3
log P
?
A.
45
28
. B.
9
112
. C.
45
56
. D.
41
56
Câu 60: Đặt
3
log 2 a=
khi đó
16
log 27
bng
A.
3
4
a
B.
3
4a
C.
4
3a
D.
4
3
a
| 1/4

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI LÔGARIT
Câu 1: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y ? x x x x log x A. log
= log x − log y B. log
= log x y C. log
= log x + log y D. log a = a a ( ) a a a y y a a a y a y log y a
Câu 2: Với mọi số thực dương a, ,
b x, y a, b  1, mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 A. log = . B. log xy = x + y . a ( ) log log a x log x a a a x
C. log a  log x = log x . D. log
= log x − log y . b a b a a a y
Câu 3: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A.
log b = log b với mọi số a, b dương và a  1. a a 1 B. log b =
với mọi số a, b dương và a  1. a log a b
C. log b + log c = log bc với mọi số a, b dương và a  1. a a a log a D. log c b = với mọi số a, ,
b c dương và a  1. a log b c
Câu 4: Cho a, b là hai số thực dương tùy ý và b  1. Tìm kết luận đúng. lna
A. lna + lnb = ln (a + b) . B. ln (a + b) = lna lnb . C. lna − lnb = ln (a b) . D. log a = . b lnb
Câu 5: Cho hai số dương a,b (a  )
1 . Mệnh đề nào dưới đây SAI ?
A. log a = 2a . B.  log a =  . C. log 1 = 0 . D. log b a a = b . a a a
Câu 6: Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a loga a
A. log (ab) = loga logb . B. log =
. C. log (ab) = loga + logb . D. log = logb − loga . b logb b
Câu 7: Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?  a  lnaa
A. ln (ab) = lna + lnb B. ln =  
C. ln (ab) = lna lnb D. ln = lnb − lna    b  lnbb
Câu 8: Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? a a loga
A. log (ab) = loga logb . B. log
= logb − loga . C. log =
. D. log (ab) = loga + logb . b b logb Câu 9: Cho a, ,
b c  0, a  1 và số   R , mệnh đề nào dưới đây sai? A. log c a = c B. log a = 1 a a C.
log b = log b
D. log b c = log b − log c a a a a a
Câu 10: Cho a, ,
b c là các số dương (a,b  )
1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?  b  1 A. log = log b . B. log a b a = b . a   3  a  3 a C. log b =  b   .
D. log c = log c  log b . a loga ( 0) a a b a
Câu 11: Với a, b là các số thực dương tuỷ ý thoả mãn a  1 và log b = 2 , giá trị của 2 log ab bằng 2 a ( ) a 3 1 5 A. 2 . B. . C. . D. . 2 2 2
Câu 12: Với a là số thực dương tùy ý, log 7a bẳng 7 ( )
A. 1− log a .
B. 1+ log a .
C. 1+ a . D. a . 7 7
Câu 13: Với a là số thực dương tùy y, ln (3a) − ln (2a ) bằng: 2 3 A. lna . B. ln . C. ( 2 ln 6a ) . D. ln . 3 2 a
Câu 14: Với mọi số thực a dương, log bằng 2 2 1 A. log a .
B. log a +1.
C. log a −1 .
D. log a − 2 . 2 2 2 2 2
Câu 15: Với mọi a, b thỏa mãn log a − 3log b = 2 , khẳng định nào dưới đây đúng? 2 2 4 A. 3 a = 4b .
B. a = 3b + 4 .
C. a = 3b + 2 . D. a = . 3 b
Câu 16: Với a là số thực dương tùy ý, 4log a bằng A. 2 − loga .
B. 2loga . C. 4 − loga . D. 8loga .
Câu 17: Với a là số thực dương tùy ý, 4log a bằng A. 4 − loga .
B. 8loga .
C. 2loga . D. 2 − loga .
Câu 18: Với a là số thực dương tùy ý, log (100a) bằng
A. 1− loga .
B. 2 + loga .
C. 2 − loga . D. 1+ loga . 1
Câu 19: Với a, b lả các số thực dương tùy ý và a  1, log bằng 1 3 b a 1
A. 3log b .
B. log b .
C. −3log b . D. log b . a a a 3 a
Câu 20: Với a là số thực dương tuỳ ý, log (100a) bằng
A. 2 − loga .
B. 2 + loga .
C. 1− loga . D. 1+ loga . 1
Câu 21: Với a, b là các số thực dương tùy ý và a  1, log bằng 1 3 b a 1
A. log b .
B. −3log b .
C. log b . D. 3log b . a a 3 a a
Câu 22: Cho a  0 và a  1, khi đó 4 log a bằng a 1 1 A. 4 . B. . C. − . D. -4 . 4 4
Câu 23: Cho a  0 và a  1 khi đó 3 log a bằng a 1 1 A. -3 . B. . C. − . D. 3 . 3 3
Câu 24: Cho a  0 và a  1, khi đó 5 log a bằng a 1 1 A. . B. − . C. 5 . D. -5 5 5
Câu 25: Cho a  0 và a  1, khi đó log a bằng a 1 1 A. 2 . B. -2 . C. − . D. . 2 2
Câu 26: Với a là số thực dương tùy ý, log 9a bằng 3 ( ) 1 A. + log a .
B. 2log a .
C. (log a . D. 2 + log a . 3 )2 3 3 2 3
Câu 27: Với a, b là các số thực dương tùy ý và a  1, log b bẳng: 3 a 1 1
A. 5log b . B. + log b .
C. 5 + log b . D. log b . a 5 a a 5 a
Câu 28: Với a, b là các số thực dương tùy ý và a  1, log b bằng 2 a 1 1 A. + log b . B. log b .
C. 2 + log b . D. 2log b . a 2 a 2 a a
Câu 29: Với a,b là các số thực dương tùy ý và a  1, log b bằng 3 a 1 1
A. 3 + log b
B. 3log b C. + log b D. log b a a 3 a 3 a
Câu 30: Với a là số thực dương tùy ý, log 5a bằng 5 ( )
A. 5 + log a .
B. 5 − log a .
C. 1+ log a . D. 1− log a . 5 5 5 5
Câu 31: Với a là số thực dương tùy ý, log 2a bằng 2
A. 1+ log a .
B. 1− log a .
C. 2 − log a . D. 2 + log a . 2 2 2 2
Câu 32: Với a là số thực dương tùy 2
y, log a bằng: 2 1 1
A. 2 + log a . B. + log a .
C. 2log a . D. log a . 2 2 2 2 2 2
Câu 33: Với a là hai số thực dương tùy ý, log ( 3 a bằng 2 ) 3 1 A. log a .
B. log a .
C. 3 + log a . D. 3log a . 2 2 2 3 2 2
Câu 34: Với a là số thực dương tùy ý, 3 log a bằng 2 1 1
A. 3 + log a .
B. 3log a .
C. log a . D. + log a . 2 2 2 3 2 3
Câu 35: Với a là số thực dương tùy ý, 3 log a bằng 5 1 1
A. log a . B. + log a .
C. 3 + log a . D. 3log a . 5 3 5 3 5 5
Câu 36: Cho a là số thực dương tùy ý khác 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1
A. log a = log 2 B. log a = C. log a =
D. log a = −log 2 2 a 2 log a 2 log 2 2 a 2 a
Câu 37: Với a là số thực dương tùy ý, 2 log a bằng: 2 1 1 A. log a .
B. 2 + log a
C. 2log a . D. + log a . 2 2 2 2 2 2
Câu 38: Với a, b là hai số dương tùy ý, ( 2 log ab ) bằng 1
A. 2(loga + logb) B. loga + logb
C. 2loga + logb
D. loga + 2logb 2
Câu 39: Cho a là số thực dương a  1 và 3
log a . Mệnh đề nào sau đây đúng? 3 a 1 A. P =
B. P = 3
C. P = 1 D. P = 9 3
Câu 40: Với a là số thực dương tùy ý, bằng 2 log a 5 1 1 A. log a .
B. 2 + log a . C. + log a . D. 2log a . 5 2 5 5 2 5
Câu 41: Với a là số thực dương tùy ý, ln (7a) − ln (3a) bằng ln7 7 ln (7a) A. B. ln
C. ln (4a) D. ln3 3 ln (3a)
Câu 42: Với a là số thực dương tùy ý, ln (5a) − ln (3a) bằng: 5 ln5 ln (5a) A. ln B. C. D. ln (2a) 3 ln3 ln (3a)
Câu 43: Với a là số thực dương tùy ý, log 3a bằng: 3 ( )
A. 1− log a
B. 3log a
C. 3 + log a D. 1+ log a 3 3 3 3
Câu 44: Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng. a lna a
A. ln (ab) = lna + lnb .
B. ln (ab) = lna lnb . C. ln = . D. ln = lnb − lna . b lnb b
Câu 45: Cho a là số thực dương khác 1 . Tính I = log a . a 1 A. I = 2 − .
B. I = 2 C. I = D. I = 0 2  3 
Câu 46: Với a là số thực dương tùy ý, log bằng: 3    a  1
A. 1− log a
B. 3 − log a C. D. 1+ log a 3 3 log a 3 3
Câu 47: Cho log b = 2 và log c = 3 . Tính P = ( 2 3 log b c . a ) a a
A. P =13
B. P = 31
C. P = 30 D. P = 108
Câu 48: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 3 2
a b = 32 . Giá trị của 3log a + 2log b bằng 2 2 A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 . b
Câu 49: Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a  1, a b và log b = 3 . Tính P = log . a b a a
A. P = −5 + 3 3 B. P = 1 − + 3 C. P = 1 − − 3
D. P = −5 − 3 3
Câu 50: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 2 3
a b = 16 . Giá trị của 2log a + 3log b bằng 2 2 A. 2 . B. 8 . C. 16 . D. 4 .
Câu 51: Với các số thực dương x, y tùy ý, đặt log x =  , log y =  . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 3 3  3 x    x     A. log   = +  B. log   = 9 +  27       y 2   27 y    2  3  3 x    x     C. log   = −  D. log   = 9 −  27       y 2   27 y    2 
Câu 52: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 4
a b = 16 Giá trị của 4log a + log b bằng 2 2 A. 4 . B. 2 . C. 16 . D. 8 .
Câu 53: Cho các số thực dương a, b với a  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? 1 1 1 1 A. log ab = log b B. log ab = + log b C. log ab = log b D. 2 ( ) 2 ( ) 2 ( ) 4 a a 2 2 a a 2 a a log
ab = 2 + 2log b 2 ( ) a a
Câu 54: Với a, b là các số thực dương tùy ý và a khác 1 , đặt 3 6
P = log b + log b . Mệnh đề nào dưới 2 a a đây đúng?
A. P = 6log b
B. P = 27log b
C. P = 15log b
D. P = 9log b a a a ia
Câu 55: Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 A. ( a) 1 log 3 = loga
B. log (3a) = 3loga C. 3 loga = loga D. 3 loga = 3loga 3 3 2  a
Câu 56: Cho a là số thực dương khác 2. Tính I = log   . a 4   2 1 1
A. I = 2 B. I = − C. I = 2 − D. I = 2 2
Câu 57: Với mọi a, ,
b x là các số thực dương thoả mãn log x = 5log a + 3log b . Mệnh đề nào dưới đây 2 2 2 đúng?
A. x = 5a + 3b B. 5 3
x = a + b C. 5 3 x = a b
D. x = 3a + 5b
Câu 58: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 3
ab = 8 . Giá trị của log a + 3log b bằng 2 2 A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 8 . Câu 59: Cho 20 7 4 P =
3 27 243 . Tính log P ? 3 45 9 45 41 A. . B. . C. . D. 28 112 56 56
Câu 60: Đặt log 2 = a khi đó log 27 bằng 3 16 3a 3 4 4a A. B. C. D. 4 4a 3a 3