TOP 60 câu trắc nghiệm bài lôgarit mức thông hiểu (giải chi tiết)
60 câu trắc nghiệm bài lôgarit mức thông hiểu giải chi tiết được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang.Tài liệu giúp bổ sung kiến thức và hỗ trợ bạn làm bài tập, ôn luyện cho kỳ thi sắp tới.Chúc bạn đạt kết quả cao trong học tập.
Chủ đề: Chương 6: Hàm số mũ và hàm số lôgarit (KNTT)
Môn: Toán 11
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
TRẮC NGHIỆM BÀI LÔGARIT
Câu 1: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y ? x x x x log x A. log
= log x − log y B. log
= log x − y C. log
= log x + log y D. log a = a a ( ) a a a y y a a a y a y log y a
Câu 2: Với mọi số thực dương a, ,
b x, y và a, b 1, mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 A. log = . B. log xy = x + y . a ( ) log log a x log x a a a x
C. log a log x = log x . D. log
= log x − log y . b a b a a a y
Câu 3: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A.
log b = log b với mọi số a, b dương và a 1. a a 1 B. log b =
với mọi số a, b dương và a 1. a log a b
C. log b + log c = log bc với mọi số a, b dương và a 1. a a a log a D. log c b = với mọi số a, ,
b c dương và a 1. a log b c
Câu 4: Cho a, b là hai số thực dương tùy ý và b 1. Tìm kết luận đúng. lna
A. lna + lnb = ln (a + b) . B. ln (a + b) = lna lnb . C. lna − lnb = ln (a − b) . D. log a = . b lnb
Câu 5: Cho hai số dương a,b (a )
1 . Mệnh đề nào dưới đây SAI ?
A. log a = 2a . B. log a = . C. log 1 = 0 . D. log b a a = b . a a a
Câu 6: Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a loga a
A. log (ab) = loga logb . B. log =
. C. log (ab) = loga + logb . D. log = logb − loga . b logb b
Câu 7: Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? a lna a
A. ln (ab) = lna + lnb B. ln =
C. ln (ab) = lna lnb D. ln = lnb − lna b lnb b
Câu 8: Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng? a a loga
A. log (ab) = loga logb . B. log
= logb − loga . C. log =
. D. log (ab) = loga + logb . b b logb Câu 9: Cho a, ,
b c 0, a 1 và số R , mệnh đề nào dưới đây sai? A. log c a = c B. log a = 1 a a C.
log b = log b
D. log b − c = log b − log c a a a a a
Câu 10: Cho a, ,
b c là các số dương (a,b )
1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng? b 1 A. log = log b . B. log a b a = b . a 3 a 3 a C. log b = b .
D. log c = log c log b . a loga ( 0) a a b a
Câu 11: Với a, b là các số thực dương tuỷ ý thoả mãn a 1 và log b = 2 , giá trị của 2 log ab bằng 2 a ( ) a 3 1 5 A. 2 . B. . C. . D. . 2 2 2
Câu 12: Với a là số thực dương tùy ý, log 7a bẳng 7 ( )
A. 1− log a .
B. 1+ log a .
C. 1+ a . D. a . 7 7
Câu 13: Với a là số thực dương tùy y, ln (3a) − ln (2a ) bằng: 2 3 A. lna . B. ln . C. ( 2 ln 6a ) . D. ln . 3 2 a
Câu 14: Với mọi số thực a dương, log bằng 2 2 1 A. log a .
B. log a +1.
C. log a −1 .
D. log a − 2 . 2 2 2 2 2
Câu 15: Với mọi a, b thỏa mãn log a − 3log b = 2 , khẳng định nào dưới đây đúng? 2 2 4 A. 3 a = 4b .
B. a = 3b + 4 .
C. a = 3b + 2 . D. a = . 3 b
Câu 16: Với a là số thực dương tùy ý, 4log a bằng A. 2 − loga .
B. 2loga . C. 4 − loga . D. 8loga .
Câu 17: Với a là số thực dương tùy ý, 4log a bằng A. 4 − loga .
B. 8loga .
C. 2loga . D. 2 − loga .
Câu 18: Với a là số thực dương tùy ý, log (100a) bằng
A. 1− loga .
B. 2 + loga .
C. 2 − loga . D. 1+ loga . 1
Câu 19: Với a, b lả các số thực dương tùy ý và a 1, log bằng 1 3 b a 1
A. 3log b .
B. log b .
C. −3log b . D. log b . a a a 3 a
Câu 20: Với a là số thực dương tuỳ ý, log (100a) bằng
A. 2 − loga .
B. 2 + loga .
C. 1− loga . D. 1+ loga . 1
Câu 21: Với a, b là các số thực dương tùy ý và a 1, log bằng 1 3 b a 1
A. log b .
B. −3log b .
C. log b . D. 3log b . a a 3 a a
Câu 22: Cho a 0 và a 1, khi đó 4 log a bằng a 1 1 A. 4 . B. . C. − . D. -4 . 4 4
Câu 23: Cho a 0 và a 1 khi đó 3 log a bằng a 1 1 A. -3 . B. . C. − . D. 3 . 3 3
Câu 24: Cho a 0 và a 1, khi đó 5 log a bằng a 1 1 A. . B. − . C. 5 . D. -5 5 5
Câu 25: Cho a 0 và a 1, khi đó log a bằng a 1 1 A. 2 . B. -2 . C. − . D. . 2 2
Câu 26: Với a là số thực dương tùy ý, log 9a bằng 3 ( ) 1 A. + log a .
B. 2log a .
C. (log a . D. 2 + log a . 3 )2 3 3 2 3
Câu 27: Với a, b là các số thực dương tùy ý và a 1, log b bẳng: 3 a 1 1
A. 5log b . B. + log b .
C. 5 + log b . D. log b . a 5 a a 5 a
Câu 28: Với a, b là các số thực dương tùy ý và a 1, log b bằng 2 a 1 1 A. + log b . B. log b .
C. 2 + log b . D. 2log b . a 2 a 2 a a
Câu 29: Với a,b là các số thực dương tùy ý và a 1, log b bằng 3 a 1 1
A. 3 + log b
B. 3log b C. + log b D. log b a a 3 a 3 a
Câu 30: Với a là số thực dương tùy ý, log 5a bằng 5 ( )
A. 5 + log a .
B. 5 − log a .
C. 1+ log a . D. 1− log a . 5 5 5 5
Câu 31: Với a là số thực dương tùy ý, log 2a bằng 2
A. 1+ log a .
B. 1− log a .
C. 2 − log a . D. 2 + log a . 2 2 2 2
Câu 32: Với a là số thực dương tùy 2
y, log a bằng: 2 1 1
A. 2 + log a . B. + log a .
C. 2log a . D. log a . 2 2 2 2 2 2
Câu 33: Với a là hai số thực dương tùy ý, log ( 3 a bằng 2 ) 3 1 A. log a .
B. log a .
C. 3 + log a . D. 3log a . 2 2 2 3 2 2
Câu 34: Với a là số thực dương tùy ý, 3 log a bằng 2 1 1
A. 3 + log a .
B. 3log a .
C. log a . D. + log a . 2 2 2 3 2 3
Câu 35: Với a là số thực dương tùy ý, 3 log a bằng 5 1 1
A. log a . B. + log a .
C. 3 + log a . D. 3log a . 5 3 5 3 5 5
Câu 36: Cho a là số thực dương tùy ý khác 1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1
A. log a = log 2 B. log a = C. log a =
D. log a = −log 2 2 a 2 log a 2 log 2 2 a 2 a
Câu 37: Với a là số thực dương tùy ý, 2 log a bằng: 2 1 1 A. log a .
B. 2 + log a
C. 2log a . D. + log a . 2 2 2 2 2 2
Câu 38: Với a, b là hai số dương tùy ý, ( 2 log ab ) bằng 1
A. 2(loga + logb) B. loga + logb
C. 2loga + logb
D. loga + 2logb 2
Câu 39: Cho a là số thực dương a 1 và 3
log a . Mệnh đề nào sau đây đúng? 3 a 1 A. P =
B. P = 3
C. P = 1 D. P = 9 3
Câu 40: Với a là số thực dương tùy ý, bằng 2 log a 5 1 1 A. log a .
B. 2 + log a . C. + log a . D. 2log a . 5 2 5 5 2 5
Câu 41: Với a là số thực dương tùy ý, ln (7a) − ln (3a) bằng ln7 7 ln (7a) A. B. ln
C. ln (4a) D. ln3 3 ln (3a)
Câu 42: Với a là số thực dương tùy ý, ln (5a) − ln (3a) bằng: 5 ln5 ln (5a) A. ln B. C. D. ln (2a) 3 ln3 ln (3a)
Câu 43: Với a là số thực dương tùy ý, log 3a bằng: 3 ( )
A. 1− log a
B. 3log a
C. 3 + log a D. 1+ log a 3 3 3 3
Câu 44: Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng. a lna a
A. ln (ab) = lna + lnb .
B. ln (ab) = lna lnb . C. ln = . D. ln = lnb − lna . b lnb b
Câu 45: Cho a là số thực dương khác 1 . Tính I = log a . a 1 A. I = 2 − .
B. I = 2 C. I = D. I = 0 2 3
Câu 46: Với a là số thực dương tùy ý, log bằng: 3 a 1
A. 1− log a
B. 3 − log a C. D. 1+ log a 3 3 log a 3 3
Câu 47: Cho log b = 2 và log c = 3 . Tính P = ( 2 3 log b c . a ) a a
A. P =13
B. P = 31
C. P = 30 D. P = 108
Câu 48: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 3 2
a b = 32 . Giá trị của 3log a + 2log b bằng 2 2 A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 . b
Câu 49: Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a 1, a b và log b = 3 . Tính P = log . a b a a
A. P = −5 + 3 3 B. P = 1 − + 3 C. P = 1 − − 3
D. P = −5 − 3 3
Câu 50: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 2 3
a b = 16 . Giá trị của 2log a + 3log b bằng 2 2 A. 2 . B. 8 . C. 16 . D. 4 .
Câu 51: Với các số thực dương x, y tùy ý, đặt log x = , log y = . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 3 3 3 x x A. log = + B. log = 9 + 27 y 2 27 y 2 3 3 x x C. log = − D. log = 9 − 27 y 2 27 y 2
Câu 52: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 4
a b = 16 Giá trị của 4log a + log b bằng 2 2 A. 4 . B. 2 . C. 16 . D. 8 .
Câu 53: Cho các số thực dương a, b với a 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? 1 1 1 1 A. log ab = log b B. log ab = + log b C. log ab = log b D. 2 ( ) 2 ( ) 2 ( ) 4 a a 2 2 a a 2 a a log
ab = 2 + 2log b 2 ( ) a a
Câu 54: Với a, b là các số thực dương tùy ý và a khác 1 , đặt 3 6
P = log b + log b . Mệnh đề nào dưới 2 a a đây đúng?
A. P = 6log b
B. P = 27log b
C. P = 15log b
D. P = 9log b a a a ia
Câu 55: Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 A. ( a) 1 log 3 = loga
B. log (3a) = 3loga C. 3 loga = loga D. 3 loga = 3loga 3 3 2 a
Câu 56: Cho a là số thực dương khác 2. Tính I = log . a 4 2 1 1
A. I = 2 B. I = − C. I = 2 − D. I = 2 2
Câu 57: Với mọi a, ,
b x là các số thực dương thoả mãn log x = 5log a + 3log b . Mệnh đề nào dưới đây 2 2 2 đúng?
A. x = 5a + 3b B. 5 3
x = a + b C. 5 3 x = a b
D. x = 3a + 5b
Câu 58: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 3
ab = 8 . Giá trị của log a + 3log b bằng 2 2 A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 8 . Câu 59: Cho 20 7 4 P =
3 27 243 . Tính log P ? 3 45 9 45 41 A. . B. . C. . D. 28 112 56 56
Câu 60: Đặt log 2 = a khi đó log 27 bằng 3 16 3a 3 4 4a A. B. C. D. 4 4a 3a 3