Top 60 câu trắc nghiệm Các phép toán trên tập hợp theo dạng (giải chi tiết)

Top 60 câu trắc nghiệm Các phép toán trên tập hợp theo dạng theo chương trình chuẩn. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file pdf gồm 4 trang chứa nhiều thông tin hay và bổ ích giúp bạn dễ dàng tham khảo và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

TRC NGHIM CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TP HP
DNG 1: CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TP HP
Câu 1: Chn kết qu sai trong các kết qu sau:
A.
A B A A B
. B.
A B A A B
.
C.
A B A A B
. D.
B A B A B
.
Câu 2: Chn kết qu sai trong các kết qu sau:
A.
A B A A B
B.
A B A B A
C.
A B A A B
D.
A B A A B
Câu 3: Trong các khng định sau khẳng định nào đúng:
A.
. B.
*

. C.
*

. D.
**

.
Câu 4: Cho hai tp hp
B
khác rng tha mãn:
AB
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A.
AB
B.
A B A
C.
B A B
D.
A B B
Câu 5: Cho tp hp
; , ; ;X a b Y a b c
. X
Y
là tp hợp nào sau đây?
A.
; ; ;a b c d
B.
;ab
C.
c
D.
;;abc
Câu 6: Cho hai tp hp
1;2;3;4 , 1;2XY
.
X
CY
là tp hợp sau đây?
A.
1;2
B.
1;2;3;4
C.
3;4
D.
Câu 7: Cho hai tp hp
0;2A
0;1;2;3;4B
. S tp hp
X
tha mãn
A X B
là:
A. 2 B. 3 C. 4
Câu 8: Cho hai tp hp
0;1A
0;1;2;3;4B
. S tp hp
X
tha mãn
B
X C A
là:
A. 3 B. 5 C. 6 D. 8
Câu 9: Cho
,,A B C
là ba tp hợp được minh ha bng biểu đồ ven như hình vẽ.
Phn gch sc trong hình v là tp hợp nào sau đây?
A.
A B C
B.
A B C
C.
A C A B
D.
A B C
Câu 10: Cho tp hp
1;2;3;4 , 0;2;4;6AB
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2;4AB
B.
0;1;2;3;4;5;6AB
C.
AB
D.
0;6AB
Câu 11: Cho tp hp
;;A a b c
; ; ; ;B a b c d e
. Có tt c bao nhiêu tp hp
X
tha mãn
A X B
?
A. 5 B. 6 C. 4 C. 8
Câu 12: Cho hai tp hp
1;2;3;4;5 ; 1;3;5;7;9AB
. Tập nào sau đây bằng tp
AB
?
A.
1;3;5
B.
1;2;3;4;5
C.
2;4;6;8
D.
1;2;3;4;5;7;9
Câu 13: Cho hai tp hp
2,4,6,9A
1,2,3,4B
.Tp hp
AB
bng tập nào sau đây?
A.
1,2,3,5A
. B.
1;3;6;9
. C.
6;9
. D.
.
Câu 14: Cho
0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6AB
. Tp hp
A B B A
bng?
A.
0;1;5;6
. B.
1;2
. C.
2;3;4
. D.
5;6
.
Câu 15: Cho
0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6AB
. Tp hp
BA
bng:
A.
5
. B.
0;1
. C.
2;3;4
. D.
5;6
.
Câu 16: Cho
1;5 ; 1;3;5AB
. Chn kết qu đúng trong các kết qu sau
A.
1AB
. B.
1;3AB
. C.
1;5AB
. D.
1;3;5AB
.
Câu 17: Cho ba tp hp:
0 , 0 , 0 F x f x G x g x H x f x g x
.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
H F G
B.
H F G
C.
H F G
D.
H G F
Câu 18: Cho các tp hp
2
: 7 6 0 , { : 4} A x x x B x x
. Khi đó:
A.
A B A
B.
A B A B
C.
A B A
D.
BA
Câu 19: Cho
2 2 * 2
2 2 3 2 0 ; 3 30 A x x x x x B n n∣∣
. Khi đó tập hp
AB
bng:
A.
2;4
. B.
2
. C.
4;5
. D.
3
.
Câu 20: Cho tp hp
2
2
1;
1



x
A x B
x
là tp hp tt c các giá tr nguyên ca
b
để phương
trình
2
2 4 0 x bx
vô nghim. S phn t chung ca hai tp hp trên là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô s
DNG 2: CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TP HP S
Câu 21: Cho hai tp
{ 3 4 2 }, { 5 3 4 1} A x x x B x x x∣∣
. Tt c các s t nhiên thuc
c hai tp
A
B
là:
A. 0 và 1 . B. 1 . C. 0 D. Không có.
Câu 22: Cho
: 2 0 , :5 0 A x R x B x R x
. Khi đó
AB
là:
A.
2;5
. B.
2;6
. C.
5;2
. D.
2;

.
Câu 23: Cho
: 2 0 , :5 0 A x R x B x R x
. Khi đó
AB
là:
A.
2;5
. B.
2;6
. C.
5;
. D.
2;
.
Câu 24: Cho hai tp hp
{ 5 1}; { 3 3} A x x B x x∣∣
. Tìm
AB
.
A.
5;3
B.
3;1
C.
1;3
D.
5;3
Câu 25: Cho tp hp
1;5 , 1;3;5XY
. Tp
XY
là tp hợp nào sau đây?
A.
1
B.
1;3
C.
1;3;5
D.
1;5
Câu 26: Cho tp
2;4;6;9 , 1;2;3;4XY
. Tập nào sau đây bằng tp
XY
?
A.
1;2;3;5
B.
1;3;6;9
C.
6;9
D.
1
Câu 27: Cho hai tp hp
5;3 , 1;
AB
. Khi đó
AB
là tập nào sau đây?
A.
1;3
B.
1;3
C.
5;

D.
5;1
Câu 28: Cho các s thc
, , ,a b c d
a b c d
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
; ; ;a c b d b c
B.
; ; ;a c b d b c
C.
; ; ;a c b d b c
D.
; ; ;a c b d b c
Câu 29: Cho tp hp
;1
A
và tp
2;
B
. Khi đó
AB
là:
A.
2;

B.
2; 1
C. D.
Câu 30: Cho
2;1 , 3;5 AB
. Khi đó
AB
là tp hợp nào sau đây?
A.
2;1
B.
2;1
C.
2;5
D.
2;5
Câu 31: Cho hai tp hp
1;5 ; 2;7AB
. Tp hp
AB
là:
A.
1;2
B.
2;5
C.
1;7
D.
1;2
Câu 32: Cho tp hp
2;
A
. Khi đó
R
CA
là:
A.
2;
B.
2;
C.
;2
D.
;2

Câu 33: Cho tp hp
3; 8 , 5;2 3; 11
C A C B
. Tp
C A B
là:
A.
3; 3
. B.
. C.
5; 11
. D.
3;2 3; 8
.
Câu 34: Cho
1;4 ; 2;6 ; 1;2 A B C
. Tìm
A B C
:
A.
0;4
. B.
5;
. C.
;1
. D.
.
Câu 35: Cho
4;7 , ; 2 3;

AB
. Khi đó
AB
:
A.
4; 2 3;7
. B.
4; 2 3;7
. C.
;2 3;

. D.
; 2 3;

.
Câu 36: Cho tp hp
3; 8 , 5;2 3; 11
C A C B
. Tp
C A B
là:
A.
5; 11
. B.
3;2 3; 8
. C.
3; 3
. D.
.
Câu 37: Cho 3 tp hp:
;1 ; 2;2
AB
0;5C
. Tính
A B A C
?
A.
2;1
. B.
2;5
. C.
0;1
. D.
1;2
.
Câu 38: Cho 3 tp hp
;0 , 1; , 0;1

A B C
. Khi đó
A B C
bng:
A.
0
B. C.
0;1
D.
Câu 39: Cho hai tp hp
4;7M
; 2 3;

N
. Khi đó
MN
bng:
A.
4; 2 3;7
B.
4;2 3;7
C.
;2 3;

D.
; 2 3;

Câu 40: Cho hai tp hp
2;3 , 1;
AB
. Khi đó
C A B
bng:
A.
1;3
B.
;1 3;

C.
3;
D.
;2

DẠNG 3: TÌM ĐIỀU KIN CA THAM S
Câu 41: Cho hai tp hp
2;3 , ; 6 A B m m
. Điều kiện để
AB
là:
A.
32 m
B.
32 m
C.
3m
D.
2m
Câu 42: Cho tp hp
; 2 , 1;2


A m m B
. Tìm điều kin ca
m
để
AB
.
A.
1m
hoc
0m
B.
10 m
C.
12m
D.
1m
hoc
2m
Câu 43: Cho hai tp hp
1 2 ; ; 2 ;

A x x B m m
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
AB
.
A.
4
2

m
m
B.
4
2
1

m
m
m
C.
4
2
1

m
m
m
D.
24 m
Câu 44: Cho
2
3; , ; 1 2;
4



m
A m B
. Tìm
m
để
AB
A.
14
2
3
m
. B.
26m
. C.
26m
. D.
14
2
3
m
.
Câu 45: Cho hai tp hp khác rng
1;4Am
2;2 2 , B m m
. Có bao nhiêu giá tr
nguyên dương của
m
để
AB
?
A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
Câu 46: Cho
; , 0;

A m B
. Điều kin cần và đủ để
AB
là:
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 47: Cho hai tp hp
0;3X
;4Ya
. Tìm tt c các giá tr ca
4a
để
XY
.
A.
3
4
a
a
B.
3a
C.
0a
D.
3a
Câu 48: Cho s thc
0a
.Điều kin cần và đủ để
4
;9 ;




a
a
là:
A.
2
0
3
a
. B.
2
0
3
a
. C.
3
0
4
a
. D.
3
0
4
a
.
Câu 49: Cho tp hp
; 2 , 1;2


A m m B
vi
m
là tham số. Điều kiện để
AB
là:
A.
12m
B.
10 m
C.
1m
hoc
0m
D.
1m
hoc
2m
Câu 50: Cho tp hp
; 2 , 1;3
A m m B
. Điều kiện để
AB
là:
A.
1m
hoc
3m
B.
1m
hoc
3m
C.
1m
hoc
3m
D.
1m
hoc
3m
Câu 51: Cho hai tp hp
3; 1 2;4 , 1; 2


A B m m
. Tìm
m
để
AB
.
A.
5m
0m
B.
5m
C.
13m
D.
0m
Câu 52: Cho 3 tp hp
3; 1 1;2 , ; , ;2

A B m C m
. Tìm
m
để
A B C
.
A.
1
2
2
m
B.
0m
C.
1m
D.
2m
Câu 53: Cho hai tp
0;5 ; 2 ;3 1 , 1 A B a a a
. Vi giá tr nào ca
a
thì
AB
A.
15
32
a
. B.
5
2
1
3

a
a
. C.
5
2
1
3

a
a
. D.
15
32
a
.
Câu 54: Cho 2 tp khác rng
1;4 ; 2;2 2 , A m B m m
. Tìm m để
AB
A.
15 m
. B.
15m
. C.
25 m
. D.
3m
.
Câu 55: Cho s thc
0a
.Điều kin cần và đủ để
4
;9 ;




a
a
là:
A.
3
0
4
a
B.
2
0
3
a
C.
2
0
3
a
. D.
3
0
4
a
.
Câu 56: Cho hai tp hp
;1A m m
1;3B
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
AB
.
A.
2
3

m
m
. B.
23 m
. C.
2
1

m
m
. D.
2
3

m
m
.
Câu 57: Tìm
m
để
AD
, biết
3;7A
;3 2D m m
.
A.
3m
. B.
3m
. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 58: Cho 2 tp hp khác rng
1;4 , 2;2 2 A m B m
, vi
m
. Tìm
m
để
AB
.
A.
15m
. B.
1m
. C.
15 m
. D.
21 m
.
Câu 59: Cho s thc
0x
. Tìm
x
để
9
;16 ;




x
x
.
A.
3
0
4
x
. B.
3
0
4
x
. C.
3
0
4
x
. D.
3
0
4
x
.
Câu 60: Cho tp hp
0;
A
2
4 3 0 B x mx x m
. Tìm
m
để
B
có đúng hai tập
con và
BA
.
A.
03
4

m
m
B.
4m
C.
0m
D.
3m
| 1/5

Preview text:

TRẮC NGHIỆM CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP HỢP
DẠNG 1: CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP HỢP
Câu 1:
Chọn kết quả sai trong các kết quả sau:
A. AB A A B .
B. AB A A B . C. A
B A A B   . D. B
A B A B   .
Câu 2: Chọn kết quả sai trong các kết quả sau:
A. AB A A B
B. AB A B A C. A
B A A B   D. A
B A A B  
Câu 3: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng: A.  . B. *   . C. *   . D. * *   .
Câu 4: Cho hai tập hợp A B khác rỗng thỏa mãn: A B . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? A. A B  
B. A B A C. B A B
D. A B B
Câu 5: Cho tập hợp X   ; a b ,Y   ; a ; b
c . X Y là tập hợp nào sau đây? A.  ; a ; b ; c d B. a;  b
C. c D. a; ; b c
Câu 6: Cho hai tập hợp X  1; 2;3;  4 ,Y  1; 
2 . C Y là tập hợp sau đây? X A. 1;  2 B. 1; 2;3;  4 C. 3;  4 D.
Câu 7: Cho hai tập hợp A  0; 
2 và B  0;1; 2;3; 
4 . Số tập hợp X thỏa mãn A X B là: A. 2 B. 3 C. 4
Câu 8: Cho hai tập hợp A  0 
;1 và B  0;1; 2;3; 
4 . Số tập hợp X thỏa mãn X C A là: B A. 3 B. 5 C. 6 D. 8 Câu 9: Cho ,
A B, C là ba tập hợp được minh họa bằng biểu đồ ven như hình vẽ.
Phần gạch sọc trong hình vẽ là tập hợp nào sau đây?
A. A BC
B. A BC C. A C    A B
D. A B  C
Câu 10: Cho tập hợp A  1; 2;3; 
4 , B  0; 2; 4; 
6 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. A B  2;  4
B. A B  0;1; 2;3; 4;5;  6
C. A B D. A B  0;  6
Câu 11: Cho tập hợp A   ; a ; b
c B   ; a ; b ; c d; 
e . Có tất cả bao nhiêu tập hợp X thỏa mãn
A X B ? A. 5
B. 6 C. 4 C. 8
Câu 12: Cho hai tập hợp A  1; 2;3; 4; 
5 ; B  1;3;5;7; 
9 . Tập nào sau đây bằng tập A B ? A. 1;3;  5 B. 1; 2;3; 4;  5 C. 2; 4;6;  8
D. 1; 2;3; 4;5;7;  9
Câu 13: Cho hai tập hợp A  2, 4, 6, 
9 và B  1, 2,3,  4 .Tập hợp A
B bằng tập nào sau đây?
A. A  1, 2,3,  5 . B. 1;3;6;  9 . C. 6;  9 . D.  .
Câu 14: Cho A  0;1; 2;3; 
4 , B  2;3; 4;5;  6 . Tập hợp  A B   B A bằng? A. 0;1;5;  6 . B. 1;  2 . C. 2;3;  4 . D. 5;  6 .
Câu 15: Cho A  0;1; 2;3; 
4 , B  2;3; 4;5;  6 . Tập hợp B A bằng: A.   5 . B. 0;  1 . C. 2;3;  4 . D. 5;  6 .
Câu 16: Cho A  1;  5 ; B  1;3; 
5 . Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau
A. A B    1 .
B. A B  1;  3 .
C. A B  1;  5 .
D. A B  1;3;  5 .
Câu 17: Cho ba tập hợp:
F  x  ∣ f x  
0 , G  x  ∣ g x  
0 , H  x  ∣ f x  g x   0 .
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. H F G
B. H F G
C. H F G
D. H G F
Câu 18: Cho các tập hợp A   2 x
: x  7 x  6   0 , B  {x  : x  4}. Khi đó:
A. A B A
B. A B A B C. A B A D. B A  
Câu 19: Cho A  x ∣  2 x x  2
x x     B   * 2 2 2 3 2 0 ; n  ∣ 3  n  3 
0 . Khi đó tập hợp A B bằng: A. 2;  4 . B.   2 . C. 4;  5 . D.   3 .  2x
Câu 20: Cho tập hợp A  x  ∣
 1; B là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của b để phương 2  x 1  trình 2
x  2bx  4  0 vô nghiệm. Số phần tử chung của hai tập hợp trên là: A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô số
DẠNG 2: CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP HỢP SỐ
Câu 21: Cho hai tập A  {x  ∣ x  3  4  2 }
x , B  {x  ∣ 5x  3  4x 1}. Tất cả các số tự nhiên thuộc
cả hai tập A B là: A. 0 và 1 . B. 1 . C. 0 D. Không có.
Câu 22: Cho A  x R : x  2  
0 , B  x R : 5  x  
0 . Khi đó A B là:
A. 2;5 .
B. 2;6 .
C. 5; 2 . D. 2;    .
Câu 23: Cho A  x R : x  2  
0 , B  x R : 5  x   0 . Khi đó A B là:
A. 2;5 .
B. 2;6 . C. 5;    . D. 2;   .
Câu 24: Cho hai tập hợp A  {x  ∣ 5
  x 1};B {x ∣ 3
  x  3}. Tìm AB . A.  5  ;  3 B.  3   ;1 C. 1;  3 D. 5;3
Câu 25: Cho tập hợp X  1;  5 ,Y  1;3; 
5 . Tập X Y là tập hợp nào sau đây? A.   1 B. 1;  3 C. 1;3;  5 D. 1;  5
Câu 26: Cho tập X  2; 4;6;  9 ,Y  1; 2;3; 
4 . Tập nào sau đây bằng tập X Y ? A. 1; 2;3;  5 B. 1;3;6;  9 C. 6;  9 D.   1
Câu 27: Cho hai tập hợp A   5
 ;3, B  1; 
  . Khi đó AB là tập nào sau đây? A. 1;3 B. 1;  3 C.  5;     D. 5;  1
Câu 28: Cho các số thực , a , b ,
c d a b c d . Khẳng định nào sau đây là đúng? A.  ; a c   ; b d    ; b c B.  ; a c   ; b d    ; b c C.  ; a c  ; b d    ; b c D.
 ;ac ;bd   ;bc
Câu 29: Cho tập hợp A     ; 
1 và tập B   2;  
  . Khi đó AB là: A. 2;    B.  2  ;  1 C. D.
Câu 30: Cho A   2   ;1 , B   3
 ;5. Khi đó AB là tập hợp nào sau đây? A. 2;  1 B.  2   ;1 C. 2;5 D. 2;5
Câu 31: Cho hai tập hợp A  1;5; B  2;7. Tập hợp A B là: A. 1; 2 B. 2;5
C. 1;7 D. 1; 2
Câu 32: Cho tập hợp A  2; 
 . Khi đó C A là: R A. 2;    B. 2;    C.    ;2 D.    ; 2  
Câu 33: Cho tập hợp C A   3
 ; 8,C B   5  ;2 
 3; 11. Tập C AB là: A.  3  ; 3. B.  . C.  5  ; 11. D.  3  ;2 3; 8.
Câu 34: Cho A  1; 4; B  2;6;C  1; 2 . Tìm AB C : A. 0; 4. B. 5;    . C.     ;1 . D.  .
Câu 35: Cho A   4
 ;7, B     ; 2  3; 
 . Khi đó AB : A.  4  ; 2   3;7. B.  4  ; 2  3;7 . C.    ;23;    . D.    ; 2  3;   .
Câu 36: Cho tập hợp C A   3
 ; 8,C B   5  ;2 
 3; 11. Tập C AB là: A.  5  ; 11. B.  3
 ;2 3; 8. C.  3  ; 3. D.  .
Câu 37: Cho 3 tập hợp: A     ;1; B
  2;2 và C  0;5 . Tính  AB AC  ? A. 2;  1 .
B. 2;5 . C. 0  ;1 . D. 1; 2.
Câu 38: Cho 3 tập hợp A   
 ;0, B  1;   ,C  0 
;1 . Khi đó  A B  C bằng: A.   0 B. C. 0;  1 D.
Câu 39: Cho hai tập hợp M   4
 ;7 và N     ; 2  3; 
  . Khi đó M N bằng: A.  4  ; 2   3;7 B.  4  ;23;7 C.    ;23;    D.    ; 2  3;   
Câu 40: Cho hai tập hợp A   2  ;  3 , B  1; 
  . Khi đó C AB bằng: A. 1;3 B.    ;1   3;    C. 3;    D.    ;2
DẠNG 3: TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ

Câu 41: Cho hai tập hợp A   2  ;  3 , B   ;
m m  6 . Điều kiện để A B là: A. 3   m  2  B. 3   m  2  C. m  3  D. m  2 
Câu 42: Cho tập hợp A   ; m m  2 
,B 1;2. Tìm điều kiện của m để A B . A. m  1
 hoặc m  0 B. 1
  m  0
C. 1  m  2
D. m  1 hoặc m  2
Câu 43: Cho hai tập hợp A  x  1  x   2 ; B     ;m  2   ; m
 . Tìm tất cả các giá trị của m để A B . m  4 m  4 m  4   A. B. m  2  C. m  2  D. 2   m  4 m  2    m 1  m 1   m  2 
Câu 44: Cho A m  3; , B     ;  1   2;   
 . Tìm m để AB    4  14 14 A. 2  m  .
B. 2  m  6 .
C. 2  m  6 . D. 2  m  . 3 3
Câu 45: Cho hai tập hợp khác rỗng A  m 1; 4 và B   2
 ;2m  2,m . Có bao nhiêu giá trị
nguyên dương của m để AB   ? A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
Câu 46: Cho A   
 ;m, B  0; 
  . Điều kiện cần và đủ để AB   là:
A. m  0 .
B. m  0 .
C. m  0 . D. m  0 .
Câu 47: Cho hai tập hợp X  0;  3 và Y   ;
a 4 . Tìm tất cả các giá trị của a  4 để X Y   . a  3 A.
B. a  3
C. a  0 D. a  3 a  4  
Câu 48: Cho số thực a  0 .Điều kiện cần và đủ để    a 4 ;9  ;       là:  a  2 2 3 3 A.   a  0 . B.   a  0 . C.   a  0 . D.   a  0 . 3 3 4 4
Câu 49: Cho tập hợp A   ; m m  2  ,B
 1;2 với m là tham số. Điều kiện để A B là:
A. 1  m  2 B. 1
  m  0 C. m  1
 hoặc m  0 D. m  1  hoặc m  2
Câu 50: Cho tập hợp A   ; m m  2  ,B
 1;3 . Điều kiện để AB   là: A. m  1
 hoặc m  3 B. m  1
 hoặc m  3 C. m  1
 hoặc m  3 D. m  1  hoặc m  3
Câu 51: Cho hai tập hợp A   3  ;1     2;4 , B  
m 1;m  2. Tìm m để AB   .
A. m  5 và m  0
B. m  5
C. 1  m  3 D. m  0
Câu 52: Cho 3 tập hợp A   3  ; 
1  1; 2, B   ; m   ,C  
 ;2m . Tìm m để ABC   . 1 A. m  2
B. m  0 C. m  1  D. m  2 2
Câu 53: Cho hai tập A  0;5; B  2 ; a 3a   1 , a  1
 . Với giá trị nào của a thì AB    5  5 a a  1 5   2 2 1 5 A.   a  . B.  . C.  . D.   a  . 3 2 1  1  3 2 a    a    3  3
Câu 54: Cho 2 tập khác rỗng A  m 1; 4; B   2
 ;2m  2,m . Tìm m để AB   A. 1
  m  5.
B. 1  m  5 . C. 2
  m  5. D. m  3  .  
Câu 55: Cho số thực a  0 .Điều kiện cần và đủ để    a 4 ;9  ;       là:  a  3 2 2 3 A.   a  0 B.   a  0 C.   a  0 . D.   a  0 . 4 3 3 4
Câu 56: Cho hai tập hợp A   ; m m  
1 và B  1; 
3 . Tìm tất cả các giá trị của m để AB   . m  2  m  2 m  2  A.  . B. 2
  m  3. C.  . D.  . m  3 m  1 m  3
Câu 57: Tìm m để A D , biết A   3
 ;7 và D   ; m 3  2m . A. m  3  . B. m  3  .
C. m  1. D. m  2  .
Câu 58: Cho 2 tập hợp khác rỗng A  m 1; 4, B   2
 ;2m  2 , với m . Tìm m để A B .
A. 1  m  5.
B. m  1. C. 1
  m  5. D. 2   m  1  .  
Câu 59: Cho số thực x  0 . Tìm x để    x 9 ;16  ;       .  x  3  3  3  3  A. x  0 . B. x  0 . C. x  0 . D. x  0 . 4 4 4 4
Câu 60: Cho tập hợp A  0;    và B   2 x
mx  4x m  3  
0 . Tìm m để B có đúng hai tập
con và B A . 0  m  3 A.
B. m  4
C. m  0 D. m  3 m  4