TRC NGHIM CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TP HP
DNG 1: CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TP HP
Câu 1: Chn kết qu sai trong các kết qu sau:
A.
A B A A B
. B.
A B A A B
.
C.
A B A A B
. D.
B A B A B
.
Câu 2: Chn kết qu sai trong các kết qu sau:
A.
A B A A B
B.
A B A B A
C.
A B A A B
D.
A B A A B
Câu 3: Trong các khng định sau khẳng định nào đúng:
A.
. B.
*

. C.
*

. D.
**

.
Câu 4: Cho hai tp hp
B
khác rng tha mãn:
AB
. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
A.
AB
B.
A B A
C.
B A B
D.
A B B
Câu 5: Cho tp hp
; , ; ;X a b Y a b c
. X
Y
là tp hợp nào sau đây?
A.
; ; ;a b c d
B.
;ab
C.
c
D.
;;abc
Câu 6: Cho hai tp hp
1;2;3;4 , 1;2XY
.
X
CY
là tp hợp sau đây?
A.
1;2
B.
1;2;3;4
C.
3;4
D.
Câu 7: Cho hai tp hp
0;2A
0;1;2;3;4B
. S tp hp
X
tha mãn
A X B
là:
A. 2 B. 3 C. 4
Câu 8: Cho hai tp hp
0;1A
0;1;2;3;4B
. S tp hp
X
tha mãn
B
X C A
là:
A. 3 B. 5 C. 6 D. 8
Câu 9: Cho
,,A B C
là ba tp hợp được minh ha bng biểu đồ ven như hình vẽ.
Phn gch sc trong hình v là tp hợp nào sau đây?
A.
A B C
B.
A B C
C.
A C A B
D.
A B C
Câu 10: Cho tp hp
1;2;3;4 , 0;2;4;6AB
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
2;4AB
B.
0;1;2;3;4;5;6AB
C.
AB
D.
0;6AB
Câu 11: Cho tp hp
;;A a b c
; ; ; ;B a b c d e
. Có tt c bao nhiêu tp hp
X
tha mãn
A X B
?
A. 5 B. 6 C. 4 C. 8
Câu 12: Cho hai tp hp
1;2;3;4;5 ; 1;3;5;7;9AB
. Tập nào sau đây bằng tp
AB
?
A.
1;3;5
B.
1;2;3;4;5
C.
2;4;6;8
D.
1;2;3;4;5;7;9
Câu 13: Cho hai tp hp
2,4,6,9A
1,2,3,4B
.Tp hp
AB
bng tập nào sau đây?
A.
1,2,3,5A
. B.
1;3;6;9
. C.
6;9
. D.
.
Câu 14: Cho
0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6AB
. Tp hp
A B B A
bng?
A.
0;1;5;6
. B.
1;2
. C.
2;3;4
. D.
5;6
.
Câu 15: Cho
0;1;2;3;4 , 2;3;4;5;6AB
. Tp hp
BA
bng:
A.
5
. B.
0;1
. C.
2;3;4
. D.
5;6
.
Câu 16: Cho
1;5 ; 1;3;5AB
. Chn kết qu đúng trong các kết qu sau
A.
1AB
. B.
1;3AB
. C.
1;5AB
. D.
1;3;5AB
.
Câu 17: Cho ba tp hp:
0 , 0 , 0 F x f x G x g x H x f x g x
.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
H F G
B.
H F G
C.
H F G
D.
H G F
Câu 18: Cho các tp hp
2
: 7 6 0 , { : 4} A x x x B x x
. Khi đó:
A.
A B A
B.
A B A B
C.
A B A
D.
BA
Câu 19: Cho
2 2 * 2
2 2 3 2 0 ; 3 30 A x x x x x B n n∣∣
. Khi đó tập hp
AB
bng:
A.
2;4
. B.
2
. C.
4;5
. D.
3
.
Câu 20: Cho tp hp
2
2
1;
1



x
A x B
x
là tp hp tt c các giá tr nguyên ca
b
để phương
trình
2
2 4 0 x bx
vô nghim. S phn t chung ca hai tp hp trên là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô s
DNG 2: CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TP HP S
Câu 21: Cho hai tp
{ 3 4 2 }, { 5 3 4 1} A x x x B x x x∣∣
. Tt c các s t nhiên thuc
c hai tp
A
B
là:
A. 0 và 1 . B. 1 . C. 0 D. Không có.
Câu 22: Cho
: 2 0 , :5 0 A x R x B x R x
. Khi đó
AB
là:
A.
2;5
. B.
2;6
. C.
5;2
. D.
2;

.
Câu 23: Cho
: 2 0 , :5 0 A x R x B x R x
. Khi đó
AB
là:
A.
2;5
. B.
2;6
. C.
5;
. D.
2;
.
Câu 24: Cho hai tp hp
{ 5 1}; { 3 3} A x x B x x∣∣
. Tìm
AB
.
A.
5;3
B.
3;1
C.
1;3
D.
5;3
Câu 25: Cho tp hp
1;5 , 1;3;5XY
. Tp
XY
là tp hợp nào sau đây?
A.
1
B.
1;3
C.
1;3;5
D.
1;5
Câu 26: Cho tp
2;4;6;9 , 1;2;3;4XY
. Tập nào sau đây bằng tp
XY
?
A.
1;2;3;5
B.
1;3;6;9
C.
6;9
D.
1
Câu 27: Cho hai tp hp
5;3 , 1;
AB
. Khi đó
AB
là tập nào sau đây?
A.
1;3
B.
1;3
C.
5;

D.
5;1
Câu 28: Cho các s thc
, , ,a b c d
a b c d
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
; ; ;a c b d b c
B.
; ; ;a c b d b c
C.
; ; ;a c b d b c
D.
; ; ;a c b d b c
Câu 29: Cho tp hp
;1
A
và tp
2;
B
. Khi đó
AB
là:
A.
2;

B.
2; 1
C. D.
Câu 30: Cho
2;1 , 3;5 AB
. Khi đó
AB
là tp hợp nào sau đây?
A.
2;1
B.
2;1
C.
2;5
D.
2;5
Câu 31: Cho hai tp hp
1;5 ; 2;7AB
. Tp hp
AB
là:
A.
1;2
B.
2;5
C.
1;7
D.
1;2
Câu 32: Cho tp hp
2;
A
. Khi đó
R
CA
là:
A.
2;
B.
2;
C.
;2
D.
;2

Câu 33: Cho tp hp
3; 8 , 5;2 3; 11
C A C B
. Tp
C A B
là:
A.
3; 3
. B.
. C.
5; 11
. D.
3;2 3; 8
.
Câu 34: Cho
1;4 ; 2;6 ; 1;2 A B C
. Tìm
A B C
:
A.
0;4
. B.
5;
. C.
;1
. D.
.
Câu 35: Cho
4;7 , ; 2 3;

AB
. Khi đó
AB
:
A.
4; 2 3;7
. B.
4; 2 3;7
. C.
;2 3;

. D.
; 2 3;

.
Câu 36: Cho tp hp
3; 8 , 5;2 3; 11
C A C B
. Tp
C A B
là:
A.
5; 11
. B.
3;2 3; 8
. C.
3; 3
. D.
.
Câu 37: Cho 3 tp hp:
;1 ; 2;2
AB
0;5C
. Tính
A B A C
?
A.
2;1
. B.
2;5
. C.
0;1
. D.
1;2
.
Câu 38: Cho 3 tp hp
;0 , 1; , 0;1

A B C
. Khi đó
A B C
bng:
A.
0
B. C.
0;1
D.
Câu 39: Cho hai tp hp
4;7M
; 2 3;

N
. Khi đó
MN
bng:
A.
4; 2 3;7
B.
4;2 3;7
C.
;2 3;

D.
; 2 3;

Câu 40: Cho hai tp hp
2;3 , 1;
AB
. Khi đó
C A B
bng:
A.
1;3
B.
;1 3;

C.
3;
D.
;2

DẠNG 3: TÌM ĐIỀU KIN CA THAM S
Câu 41: Cho hai tp hp
2;3 , ; 6 A B m m
. Điều kiện để
AB
là:
A.
32 m
B.
32 m
C.
3m
D.
2m
Câu 42: Cho tp hp
; 2 , 1;2


A m m B
. Tìm điều kin ca
m
để
AB
.
A.
1m
hoc
0m
B.
10 m
C.
12m
D.
1m
hoc
2m
Câu 43: Cho hai tp hp
1 2 ; ; 2 ;

A x x B m m
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
AB
.
A.
4
2

m
m
B.
4
2
1

m
m
m
C.
4
2
1

m
m
m
D.
24 m
Câu 44: Cho
2
3; , ; 1 2;
4



m
A m B
. Tìm
m
để
AB
A.
14
2
3
m
. B.
26m
. C.
26m
. D.
14
2
3
m
.
Câu 45: Cho hai tp hp khác rng
1;4Am
2;2 2 , B m m
. Có bao nhiêu giá tr
nguyên dương của
m
để
AB
?
A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
Câu 46: Cho
; , 0;

A m B
. Điều kin cần và đủ để
AB
là:
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 47: Cho hai tp hp
0;3X
;4Ya
. Tìm tt c các giá tr ca
4a
để
XY
.
A.
3
4
a
a
B.
3a
C.
0a
D.
3a
Câu 48: Cho s thc
0a
.Điều kin cần và đủ để
4
;9 ;




a
a
là:
A.
2
0
3
a
. B.
2
0
3
a
. C.
3
0
4
a
. D.
3
0
4
a
.
Câu 49: Cho tp hp
; 2 , 1;2


A m m B
vi
m
là tham số. Điều kiện để
AB
là:
A.
12m
B.
10 m
C.
1m
hoc
0m
D.
1m
hoc
2m
Câu 50: Cho tp hp
; 2 , 1;3
A m m B
. Điều kiện để
AB
là:
A.
1m
hoc
3m
B.
1m
hoc
3m
C.
1m
hoc
3m
D.
1m
hoc
3m
Câu 51: Cho hai tp hp
3; 1 2;4 , 1; 2


A B m m
. Tìm
m
để
AB
.
A.
5m
0m
B.
5m
C.
13m
D.
0m
Câu 52: Cho 3 tp hp
3; 1 1;2 , ; , ;2

A B m C m
. Tìm
m
để
A B C
.
A.
1
2
2
m
B.
0m
C.
1m
D.
2m
Câu 53: Cho hai tp
0;5 ; 2 ;3 1 , 1 A B a a a
. Vi giá tr nào ca
a
thì
AB
A.
15
32
a
. B.
5
2
1
3

a
a
. C.
5
2
1
3

a
a
. D.
15
32
a
.
Câu 54: Cho 2 tp khác rng
1;4 ; 2;2 2 , A m B m m
. Tìm m để
AB
A.
15 m
. B.
15m
. C.
25 m
. D.
3m
.
Câu 55: Cho s thc
0a
.Điều kin cần và đủ để
4
;9 ;




a
a
là:
A.
3
0
4
a
B.
2
0
3
a
C.
2
0
3
a
. D.
3
0
4
a
.
Câu 56: Cho hai tp hp
;1A m m
1;3B
. Tìm tt c các giá tr ca
m
để
AB
.
A.
2
3

m
m
. B.
23 m
. C.
2
1

m
m
. D.
2
3

m
m
.
Câu 57: Tìm
m
để
AD
, biết
3;7A
;3 2D m m
.
A.
3m
. B.
3m
. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 58: Cho 2 tp hp khác rng
1;4 , 2;2 2 A m B m
, vi
m
. Tìm
m
để
AB
.
A.
15m
. B.
1m
. C.
15 m
. D.
21 m
.
Câu 59: Cho s thc
0x
. Tìm
x
để
9
;16 ;




x
x
.
A.
3
0
4
x
. B.
3
0
4
x
. C.
3
0
4
x
. D.
3
0
4
x
.
Câu 60: Cho tp hp
0;
A
2
4 3 0 B x mx x m
. Tìm
m
để
B
có đúng hai tập
con và
BA
.
A.
03
4

m
m
B.
4m
C.
0m
D.
3m

Preview text:

TRẮC NGHIỆM CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP HỢP
DẠNG 1: CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP HỢP
Câu 1:
Chọn kết quả sai trong các kết quả sau:
A. AB A A B .
B. AB A A B . C. A
B A A B   . D. B
A B A B   .
Câu 2: Chọn kết quả sai trong các kết quả sau:
A. AB A A B
B. AB A B A C. A
B A A B   D. A
B A A B  
Câu 3: Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng: A.  . B. *   . C. *   . D. * *   .
Câu 4: Cho hai tập hợp A B khác rỗng thỏa mãn: A B . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai? A. A B  
B. A B A C. B A B
D. A B B
Câu 5: Cho tập hợp X   ; a b ,Y   ; a ; b
c . X Y là tập hợp nào sau đây? A.  ; a ; b ; c d B. a;  b
C. c D. a; ; b c
Câu 6: Cho hai tập hợp X  1; 2;3;  4 ,Y  1; 
2 . C Y là tập hợp sau đây? X A. 1;  2 B. 1; 2;3;  4 C. 3;  4 D.
Câu 7: Cho hai tập hợp A  0; 
2 và B  0;1; 2;3; 
4 . Số tập hợp X thỏa mãn A X B là: A. 2 B. 3 C. 4
Câu 8: Cho hai tập hợp A  0 
;1 và B  0;1; 2;3; 
4 . Số tập hợp X thỏa mãn X C A là: B A. 3 B. 5 C. 6 D. 8 Câu 9: Cho ,
A B, C là ba tập hợp được minh họa bằng biểu đồ ven như hình vẽ.
Phần gạch sọc trong hình vẽ là tập hợp nào sau đây?
A. A BC
B. A BC C. A C    A B
D. A B  C
Câu 10: Cho tập hợp A  1; 2;3; 
4 , B  0; 2; 4; 
6 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. A B  2;  4
B. A B  0;1; 2;3; 4;5;  6
C. A B D. A B  0;  6
Câu 11: Cho tập hợp A   ; a ; b
c B   ; a ; b ; c d; 
e . Có tất cả bao nhiêu tập hợp X thỏa mãn
A X B ? A. 5
B. 6 C. 4 C. 8
Câu 12: Cho hai tập hợp A  1; 2;3; 4; 
5 ; B  1;3;5;7; 
9 . Tập nào sau đây bằng tập A B ? A. 1;3;  5 B. 1; 2;3; 4;  5 C. 2; 4;6;  8
D. 1; 2;3; 4;5;7;  9
Câu 13: Cho hai tập hợp A  2, 4, 6, 
9 và B  1, 2,3,  4 .Tập hợp A
B bằng tập nào sau đây?
A. A  1, 2,3,  5 . B. 1;3;6;  9 . C. 6;  9 . D.  .
Câu 14: Cho A  0;1; 2;3; 
4 , B  2;3; 4;5;  6 . Tập hợp  A B   B A bằng? A. 0;1;5;  6 . B. 1;  2 . C. 2;3;  4 . D. 5;  6 .
Câu 15: Cho A  0;1; 2;3; 
4 , B  2;3; 4;5;  6 . Tập hợp B A bằng: A.   5 . B. 0;  1 . C. 2;3;  4 . D. 5;  6 .
Câu 16: Cho A  1;  5 ; B  1;3; 
5 . Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau
A. A B    1 .
B. A B  1;  3 .
C. A B  1;  5 .
D. A B  1;3;  5 .
Câu 17: Cho ba tập hợp:
F  x  ∣ f x  
0 , G  x  ∣ g x  
0 , H  x  ∣ f x  g x   0 .
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. H F G
B. H F G
C. H F G
D. H G F
Câu 18: Cho các tập hợp A   2 x
: x  7 x  6   0 , B  {x  : x  4}. Khi đó:
A. A B A
B. A B A B C. A B A D. B A  
Câu 19: Cho A  x ∣  2 x x  2
x x     B   * 2 2 2 3 2 0 ; n  ∣ 3  n  3 
0 . Khi đó tập hợp A B bằng: A. 2;  4 . B.   2 . C. 4;  5 . D.   3 .  2x
Câu 20: Cho tập hợp A  x  ∣
 1; B là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của b để phương 2  x 1  trình 2
x  2bx  4  0 vô nghiệm. Số phần tử chung của hai tập hợp trên là: A. 1 B. 2 C. 3 D. Vô số
DẠNG 2: CÁC PHÉP TOÁN TRÊN TẬP HỢP SỐ
Câu 21: Cho hai tập A  {x  ∣ x  3  4  2 }
x , B  {x  ∣ 5x  3  4x 1}. Tất cả các số tự nhiên thuộc
cả hai tập A B là: A. 0 và 1 . B. 1 . C. 0 D. Không có.
Câu 22: Cho A  x R : x  2  
0 , B  x R : 5  x  
0 . Khi đó A B là:
A. 2;5 .
B. 2;6 .
C. 5; 2 . D. 2;    .
Câu 23: Cho A  x R : x  2  
0 , B  x R : 5  x   0 . Khi đó A B là:
A. 2;5 .
B. 2;6 . C. 5;    . D. 2;   .
Câu 24: Cho hai tập hợp A  {x  ∣ 5
  x 1};B {x ∣ 3
  x  3}. Tìm AB . A.  5  ;  3 B.  3   ;1 C. 1;  3 D. 5;3
Câu 25: Cho tập hợp X  1;  5 ,Y  1;3; 
5 . Tập X Y là tập hợp nào sau đây? A.   1 B. 1;  3 C. 1;3;  5 D. 1;  5
Câu 26: Cho tập X  2; 4;6;  9 ,Y  1; 2;3; 
4 . Tập nào sau đây bằng tập X Y ? A. 1; 2;3;  5 B. 1;3;6;  9 C. 6;  9 D.   1
Câu 27: Cho hai tập hợp A   5
 ;3, B  1; 
  . Khi đó AB là tập nào sau đây? A. 1;3 B. 1;  3 C.  5;     D. 5;  1
Câu 28: Cho các số thực , a , b ,
c d a b c d . Khẳng định nào sau đây là đúng? A.  ; a c   ; b d    ; b c B.  ; a c   ; b d    ; b c C.  ; a c  ; b d    ; b c D.
 ;ac ;bd   ;bc
Câu 29: Cho tập hợp A     ; 
1 và tập B   2;  
  . Khi đó AB là: A. 2;    B.  2  ;  1 C. D.
Câu 30: Cho A   2   ;1 , B   3
 ;5. Khi đó AB là tập hợp nào sau đây? A. 2;  1 B.  2   ;1 C. 2;5 D. 2;5
Câu 31: Cho hai tập hợp A  1;5; B  2;7. Tập hợp A B là: A. 1; 2 B. 2;5
C. 1;7 D. 1; 2
Câu 32: Cho tập hợp A  2; 
 . Khi đó C A là: R A. 2;    B. 2;    C.    ;2 D.    ; 2  
Câu 33: Cho tập hợp C A   3
 ; 8,C B   5  ;2 
 3; 11. Tập C AB là: A.  3  ; 3. B.  . C.  5  ; 11. D.  3  ;2 3; 8.
Câu 34: Cho A  1; 4; B  2;6;C  1; 2 . Tìm AB C : A. 0; 4. B. 5;    . C.     ;1 . D.  .
Câu 35: Cho A   4
 ;7, B     ; 2  3; 
 . Khi đó AB : A.  4  ; 2   3;7. B.  4  ; 2  3;7 . C.    ;23;    . D.    ; 2  3;   .
Câu 36: Cho tập hợp C A   3
 ; 8,C B   5  ;2 
 3; 11. Tập C AB là: A.  5  ; 11. B.  3
 ;2 3; 8. C.  3  ; 3. D.  .
Câu 37: Cho 3 tập hợp: A     ;1; B
  2;2 và C  0;5 . Tính  AB AC  ? A. 2;  1 .
B. 2;5 . C. 0  ;1 . D. 1; 2.
Câu 38: Cho 3 tập hợp A   
 ;0, B  1;   ,C  0 
;1 . Khi đó  A B  C bằng: A.   0 B. C. 0;  1 D.
Câu 39: Cho hai tập hợp M   4
 ;7 và N     ; 2  3; 
  . Khi đó M N bằng: A.  4  ; 2   3;7 B.  4  ;23;7 C.    ;23;    D.    ; 2  3;   
Câu 40: Cho hai tập hợp A   2  ;  3 , B  1; 
  . Khi đó C AB bằng: A. 1;3 B.    ;1   3;    C. 3;    D.    ;2
DẠNG 3: TÌM ĐIỀU KIỆN CỦA THAM SỐ

Câu 41: Cho hai tập hợp A   2  ;  3 , B   ;
m m  6 . Điều kiện để A B là: A. 3   m  2  B. 3   m  2  C. m  3  D. m  2 
Câu 42: Cho tập hợp A   ; m m  2 
,B 1;2. Tìm điều kiện của m để A B . A. m  1
 hoặc m  0 B. 1
  m  0
C. 1  m  2
D. m  1 hoặc m  2
Câu 43: Cho hai tập hợp A  x  1  x   2 ; B     ;m  2   ; m
 . Tìm tất cả các giá trị của m để A B . m  4 m  4 m  4   A. B. m  2  C. m  2  D. 2   m  4 m  2    m 1  m 1   m  2 
Câu 44: Cho A m  3; , B     ;  1   2;   
 . Tìm m để AB    4  14 14 A. 2  m  .
B. 2  m  6 .
C. 2  m  6 . D. 2  m  . 3 3
Câu 45: Cho hai tập hợp khác rỗng A  m 1; 4 và B   2
 ;2m  2,m . Có bao nhiêu giá trị
nguyên dương của m để AB   ? A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
Câu 46: Cho A   
 ;m, B  0; 
  . Điều kiện cần và đủ để AB   là:
A. m  0 .
B. m  0 .
C. m  0 . D. m  0 .
Câu 47: Cho hai tập hợp X  0;  3 và Y   ;
a 4 . Tìm tất cả các giá trị của a  4 để X Y   . a  3 A.
B. a  3
C. a  0 D. a  3 a  4  
Câu 48: Cho số thực a  0 .Điều kiện cần và đủ để    a 4 ;9  ;       là:  a  2 2 3 3 A.   a  0 . B.   a  0 . C.   a  0 . D.   a  0 . 3 3 4 4
Câu 49: Cho tập hợp A   ; m m  2  ,B
 1;2 với m là tham số. Điều kiện để A B là:
A. 1  m  2 B. 1
  m  0 C. m  1
 hoặc m  0 D. m  1  hoặc m  2
Câu 50: Cho tập hợp A   ; m m  2  ,B
 1;3 . Điều kiện để AB   là: A. m  1
 hoặc m  3 B. m  1
 hoặc m  3 C. m  1
 hoặc m  3 D. m  1  hoặc m  3
Câu 51: Cho hai tập hợp A   3  ;1     2;4 , B  
m 1;m  2. Tìm m để AB   .
A. m  5 và m  0
B. m  5
C. 1  m  3 D. m  0
Câu 52: Cho 3 tập hợp A   3  ; 
1  1; 2, B   ; m   ,C  
 ;2m . Tìm m để ABC   . 1 A. m  2
B. m  0 C. m  1  D. m  2 2
Câu 53: Cho hai tập A  0;5; B  2 ; a 3a   1 , a  1
 . Với giá trị nào của a thì AB    5  5 a a  1 5   2 2 1 5 A.   a  . B.  . C.  . D.   a  . 3 2 1  1  3 2 a    a    3  3
Câu 54: Cho 2 tập khác rỗng A  m 1; 4; B   2
 ;2m  2,m . Tìm m để AB   A. 1
  m  5.
B. 1  m  5 . C. 2
  m  5. D. m  3  .  
Câu 55: Cho số thực a  0 .Điều kiện cần và đủ để    a 4 ;9  ;       là:  a  3 2 2 3 A.   a  0 B.   a  0 C.   a  0 . D.   a  0 . 4 3 3 4
Câu 56: Cho hai tập hợp A   ; m m  
1 và B  1; 
3 . Tìm tất cả các giá trị của m để AB   . m  2  m  2 m  2  A.  . B. 2
  m  3. C.  . D.  . m  3 m  1 m  3
Câu 57: Tìm m để A D , biết A   3
 ;7 và D   ; m 3  2m . A. m  3  . B. m  3  .
C. m  1. D. m  2  .
Câu 58: Cho 2 tập hợp khác rỗng A  m 1; 4, B   2
 ;2m  2 , với m . Tìm m để A B .
A. 1  m  5.
B. m  1. C. 1
  m  5. D. 2   m  1  .  
Câu 59: Cho số thực x  0 . Tìm x để    x 9 ;16  ;       .  x  3  3  3  3  A. x  0 . B. x  0 . C. x  0 . D. x  0 . 4 4 4 4
Câu 60: Cho tập hợp A  0;    và B   2 x
mx  4x m  3  
0 . Tìm m để B có đúng hai tập
con và B A . 0  m  3 A.
B. m  4
C. m  0 D. m  3 m  4