




Preview text:
TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM CỦA HAM SỐ ĐA THỨC-PHÂN THỨC   
Câu 1: Cho f (x) 2
= x  và x Î R . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?  0
 A. f ¢(x = 2x
f ¢(x = x 0 ) 0 ) .  B.  .  0 0
 C. f ¢(x = x f ¢(x0 ) 0 ) 2 .  D.   không tồn tại.  0
Câu 2: Cho hàm số f (x) xác định trên R bởi f (x) 2
= 2x +1. Giá trị f ¢(- ) 1 bằng:   A. 2 .  B. 6 .  C. -4 .  D. 3 . 
Câu 3: Đạo hàm của hàm số f (x) 2
= x -5x -1 tại x = 4 là   A. -1 .  B. -5 .  C. 2 .  D. 3 . 
Câu 4: Cho hàm số f (x) 3 = 2x + . G 1 iá trị f ¢(- ) 1 bằng:   A. 6 .  B. 3.  C. -2 .  D. -6 . 
Câu 5: Cho hàm số f (x) 4 3 2
= -x + 4x -3x + 2x +1 xác định trên R . Giá trị f ¢(- ) 1 bằng:   A. 4 .  B. 14 .  C. 15 .  D. 24 . 
Câu 6: Cho f (x) 5 3
= x + x - 2x -3. Tính f ¢( ) 1 + f ¢(- ) 1 + 4 f (0)   A. 4  B. 5  C. 6  D. 7 
Câu 7: Cho hàm số f (x) 1
= . Đạo hàm của f  tại x = 2 là  x 1 1 1 1  A. .  B. - .  C.  .  D. - .  2 2 2 2 1 2 3
Câu 8: Cho f (x) = + + . Tính f ¢(- ) 1 .  2 3 x x x  A. -14  B. 12  C. 13  D. 10 
Câu 9: Cho hàm số f (x) = ( x - )2 2 3 1 . Giá trị f ¢( ) 1 là   A. 4 .  B. 8 .  C. -4 .  D. 24 . 
Câu 10: Tính đạo hàm của hàm số y = (x - x + )3 2 1 tại điểm x = 1 - .   A. 27 .  B. -27 .  C. 81 .  D. -81 . 
Câu 11: Đạo hàm của hàm số f (x) = (x + )4 2 1 tại điểm x = 1 - là:   A. -32 .  B. 30 .  C. -64 .  D. 12 .  x
Câu 12: Cho hàm số f (x) xác định trên R Ç { } 1 bởi f (x) 2 =
. Giá trị của f ¢(- ) 1 bằng:  x -1 1 1  A. .  B. - .  C. -2 .  D. Không tồn tại.  2 2 x
Câu 13: Cho hàm số f (x) 2 = . Giá trị f ¢( ) 1 là  x -1 1 1  A. .  B. - .  C. -2 .  D. Không tồn tại.  2 2 - x +
Câu 14: Đạo hàm của hàm số f (x) 3 4 =  tại điểm x = 1 - là  2x +1 11 11  A. - 1 .  B. .  C. -11 .  D. - .  3 5 9 - x æ 1 ö
Câu 15: Cho hàm số f (x) 1 =  thì f ¢ -
 có kết quả nào sau đây?  ç ÷ 2x +1 è 2 ø  Trang 1   
 A. Không xác định.  B. -3 .  C. 3 .  D. 0 .  2 x + x
Câu 16: Cho hàm số y =
 đạo hàm của hàm số tại x = 1 là:  x - 2  A. y¢( ) 1 = 4 - .  B. y¢( ) 1 = 5 - .  C. y¢( ) 1 = 3 - .  D. y¢( ) 1 = 2 - .  2 3 2 - + 3 m
Câu 17: Cho hàm số: ( ) = x x f x . Biết ¢( ) 1 = m f  với , m n Î Z và 
 là phân số tối giản. Giá  3 n n trị của  2
P = m - n  là:  7 7  A. -2 .  B. .  C. 2 .  D. - .  3 3 2 x + x
Câu 18: Cho hàm số y =
, đạo hàm của hàm số tại x = 1 là:  x - 2  A. y¢( ) 1 = 4 - .  B. y¢( ) 1 = 3 - .  C. y¢( ) 1 = 2 - .  D. y¢( ) 1 = 5 - .  2 x - 2x + 5
Câu 19: Nếu f (x) =  thì f ¢(2) bằng  x -1  A. -3 .  B. -5 .  C. 0 .  D. 1 .  2 x - 2x + 5
Câu 20: Cho hàm số f (x) = . Thì f ¢(- ) 1 bằng:  x -1  A. 1 .  B. -3 .  C. -5 .  D. 0 . 
Câu 21: Cho hàm số f (x) xác định trên R bởi f (x) 2
= x . Giá trị f ¢(0) bằng   A. 0 .  B. 2 .  C. 1 .  D. Không tồn tại. 
Câu 22: Cho hàm số f (x) xác định trên R bởi f ( x) 3
= x . Giá trị f ¢( 8 - ) bằng:  1 1 1  A.  .  B. - 1 .  C. .  D. - .  12 12 6 6
Câu 23: Cho hàm số f (x) = x -1. Đạo hàm của hàm số tại x =1 là  1  A. .  B. 1 .  C. 0  D. Không tồn tại.  2
Câu 24: Cho hàm số y = f (x) = 4x +1. Khi đó f ¢(2) bằng:  2 1 1  A. .  B. .  C. .  D. 2 .  3 6 3 Câu 25: Cho hàm số  2
y = 1- x  thì f ¢(2) là kết quả nào sau đây?  - -  A. f ¢( ) 2 2 = .  B. f ¢( ) 2 2 = .  C. f ¢( ) 2 2 = .  D. Không tồn tại.  3 3 3 - x
Câu 26: Cho hàm số y = f (x) = . Tính y¢(0) bằng:  2 4 - x  A. y¢( ) 1 0 = .  B. y¢( ) 1 0 = .  C. y¢(0) = . 1   D. y¢(0) = 2.  2 3 1 1
Câu 27: Cho f (x) 2 = +
+ x . Tính f ¢( ) 1  x x 1  A.  B. 1  C. 2  D. 3  2 1 1
Câu 28: Đạo hàm của hàm số y = -
 tại điểm x = 0 là kết quả nào sau đây?  2 x x  A. 0 .  B. 1 .  C. 2 .  D. Không tồn tại.   Trang 2    x +
Câu 29: Đạo hàm của hàm số f (x) 9 =
+ 4x  tại điểm x = 1 bằng:  x + 3 5 5 11  A. - 25 .  B.  .  C. .  D.  .  8 16 8 8 2 3x + 2x +1
Câu 30: Cho hàm số f ( x) =
. Giá trị f ¢(0) là:  3 2 2 3x + 2x +1 1  A. 0 .  B. . 
C. Không tồn tại.  D. 1 .  2
Câu 31: Đạo hàm của hàm số y = 2024 là:  2024  A. 2024.  B.  .  C. 0 .  D. 2024x .  x
Câu 32: Cho hàm số f (x) xác định trên R bởi f (x) = ax + b, với a,b là hai số thực đã cho. Chọn câu  đúng: 
 A. f ¢(x) = a. 
B. f ¢(x) = -a. 
C. f ¢(x) = b. 
D. f ¢(x) = -b. 
Câu 33: Cho hàm số f (x) xác định trên R bởi f (x) 2 = 2
- x + 3x. Hàm số có đạo hàm f ¢(x) bằng:   A. 4 - x - 3.  B. 4 - x + 3 . 
C. 4x + 3.  D. 4x - 3 .  Câu 34: Hàm số  2
y = x + x +1 có đạo hàm trên R là 
 A. y¢ = 3x . 
B. y¢ = 2 + x.  C.  2
y¢ = x + x. 
D. y¢ = 2x +1. 
Câu 35: Đạo hàm của hàm số  4 2
y = x - 3x + 2x -1   A.  3
y¢ = 4x - 6x + 3  B.  4
y¢ = 4x - 6x + 2  C.  3
y¢ = 4x - 3x + 2  D.  3
y¢ = 4x - 6x + 2  3 x
Câu 36: Đạo hàm của hàm số  2 y = - + 2x + x -  1 3 1  A.  2 y¢ = 2
- x + 4x +1  B.  2 y¢ = 3
- x + 4x +   1 C.  2
y¢ = - x + 4x +1  D.  2
y¢ = -x + 4x +  1 3
Câu 37: Tính đạo hàm của hàm số  5 3 2
y = -x + x + 2x .   A.  4 2 y¢ = 5
- x + 3x + 4x . B.  4 2
y¢ = 5x + 3x + 4x .  C.  4 2 y¢ = 5
- x -3x - 4x. D.  4 2
y¢ = 5x - 3x - 4x. 
Câu 38: Tính đạo hàm của hàm số  7 5 3
y = -x + 2x + 3x .   A.  6 4 2
y¢ = -x + 2x + 3x .  B.  6 4 2 y¢ = 7
- x -10x - 6x .   C.  6 4 2
y¢ = 7x -10x - 6x .  D.  6 4 2 y¢ = 7
- x +10x + 9x . 
Câu 39: Hàm số y = ( 2 x - 2)(2x - ) 1 có đạo hàm là  2
y¢ = ax - 2x + b. Giá trị của P = a + b  là:   A. P = 10 -   B. P = 2 -  
C. P = 2   D. P = 10 
Câu 40: Hàm số y = ( 2 x - )( 3
1 3x + 2x) có đạo hàm là  4 2
y¢ = ax - 3x + b . Giá trị của P = a + 3b  là: 
 A. P = 9  
B. P = 13 
C. P = 21  D. P = 13 -  Câu 41: Hàm số  2
y = x (2x + ) 1 (5x - ) 3 có đạo hàm là  3 2
y¢ = ax + bx + cx . Giá trị của P = a + 3b + 4c  là: 
 A. P = 9  
B. P = 7  
C. P = 21  D. P = 31 
Câu 42: Tính đạo hàm của hàm số sau: y = ( + x)( 2 + x )( 3 1 2 2 3 3- 4x )   A. ¢ y = ( 2 + x )( 3
- x )+( + x)( x)( 3 - x )+( + x)( 2 + x )( 2 2 3 3 4 1 2 6 3 4 1 2 2 3 1 - 2x )   B. ¢ y = ( 2 + x )( 3
- x )+( + x)( x)( 3 - x )+( + x)( 2 + x )( 2 4 2 3 3 4 1 2 6 3 4 1 2 2 3 1 - 2x )   C. ¢ y = ( 2 + x )( 3
- x )+( + x)( x)( 3 - x )+( - x)( 2 + x )( 2 2 2 3 3 4 1 2 6 3 4 1 2 2 3 1 - 2x )   Trang 3     D. ¢ y = ( 2 + x )( 3
- x )+( + x)( x)( 3 - x )+( + x)( 2 + x )( 2 2 2 3 3 4 1 2 6 3 4 1 2 2 3 1 - 2x )  x -
Câu 43: Cho hàm số f (x) 2 1 =
. Hàm số có đạo hàm f ¢(x) bằng:  x +1 2 3 1 -1  A.  .  B.  .  C.  .  D.  .  2 (x +1) 2 (x +1) 2 (x +1) 2 (x +1) 2x +1
Câu 44: Tính đạo hàm của hàm số sau: y =   x + 2 3 3 3 2  A. -   B.    C.    D.    2 (x + 2) (x + 2) 2 (x + 2) 2 (x + 2) x -
Câu 45: Cho hàm số f (x) 2 1 =  xác định R Ç { }
1 . Đạo hàm của hàm số f (x) là:  x +1 2 3 1 1 -
 A. f ¢(x) = . 
B. f ¢(x) = . 
C. f ¢(x) = . 
D. f ¢(x) = .  2 (x +1) 2 (x +1) 2 (x +1) 2 (x +1) - x - a
Câu 46: Hàm số f (x) 4 3 =
 có đạo hàm là f ¢(x) = -
. Giá trị của a  thuộc khoảng nào sau  x + 5 2 (x + 5) đây?   A. (10;20)  B. (0;10)  C. ( 10 - ;0)  D. ( 20 - ; 10 - )  3x + 5 a
Câu 47: Hàm số y =
 có đạo hàm là y¢ =
. Giá trị của a  thuộc khoảng nào sau đây?  1 - + 2x 2 (2x -1)  A. (10;20)  B. (0;10)  C. ( 10 - ;0)  D. ( 20 - ; 10 - )  2x +1 a
Câu 48: Hàm số y =
 có đạo hàm là y¢ =
. Giá trị của a  thuộc khoảng nào sau đây?  x -1 2 (x -1)  A. (10;20)  B. (0;10)  C. ( 10 - ;0)  D. ( 20 - ; 10 - )  2 - x a
Câu 49: Hàm số y =
 có đạo hàm là y¢ =
. Giá trị của a  thuộc khoảng nào sau đây?  3x +1 2 (3x +1)  A. (10;20)  B. (0;10)  C. ( 10 - ;0)  D. ( 20 - ; 10 - )  2 x - x +1
Câu 50: Tính đạo hàm của hàm số sau: y =   x -1 2 x - 2x 2 x + 2x 2 x + 2x 2 - x - 2  A.    B.    C.    D.    2 (x -1) 2 (x -1) 2 (x +1) 2 (x -1) 2 -x + 2x - 3
Câu 51: Cho hàm số y =
. Đạo hàm y¢ của hàm số là biểu thức nào sau đây?  x - 2 3 3 3 3  A. 1 - - .  B. 1+ .  C. 1 - + .  D. 1- .  2 (x - 2) 2 (x - 2) 2 (x - 2) 2 (x - 2) 1
Câu 52: Đạo hàm của hàm số y =
 bằng biểu thức nào sau đây?.  (x - )1(x +3) 1 1 2x + 2 4 -  A.  .  B.  .  C. - .  D.  .  2 2 (x + 3) (x -1) 2x + 2 (x +2x-3)2 2 (x +2x-3)2 2 2 (x - 2)
Câu 53: Hàm số y =  có đạo hàm là:  1- x 2 x 2x 2 x 2x 2 x 2x  A. y¢ - + =   B. y¢ - = .  C. y¢ = 2 - (x - 2).  D. y¢ + = .  2 (1- x) 2 (1- x) 2 (1- x)  Trang 4    x(1- 3x)
Câu 54: Đạo hàm của hàm số y =
 bằng biểu thức nào sau đây?  x +1 2 9 - x - 4x +1 2 3 - x - 6x +1 2 1- 6x  A.  .  B.  .  C.  2 1- 6x .  D.  .  2 (x +1) 2 (x +1) 2 (x +1) 2 2 - 2x + x 2 ax bx c
Câu 55: Hàm số y =
 có đạo hàm là y¢ + + =
. Giá trị của P = a + b + c  là:  2 x -1 (x - )2 2 1  A. P = 10 -  
B. P = 2   C. P = 2 -   D. P = 10  1 ax b
Câu 56: Hàm số y =
 có đạo hàm là y¢ + =
.. Giá trị của P = a + b  là:  2 x - 2x + 5 (x - x+ )2 2 2 5
 A. P = 4  
B. P = 2   C. P = 2 -   D. P = 0  1
Câu 57: Đạo hàm của y =  bằng :  2 2x + x +1 -(4x + ) 1 -(4x - ) 1 1 - (4x + ) 1  A.    B.  .  C.  .  D.  .  (2x + x+ )2 2 1 (2x + x+ )2 2 1 (2x + x+ )2 2 1 (2x + x+ )2 2 1 2 x + 2x - 3 2 ax bx c b c
Câu 58: Hàm số y =
 có đạo hàm là y¢ + + =
. Giá trị của P = a + + là:  x + 2 2 (x + 2) 4 7
 A. P = 3  
B. P = 2   C. P = 1  D. P = 12  2 2 - x + x - 7 2 ax bx c
Câu 59: Hàm số y =
 có đạo hàm là y¢ + + =
. Giá trị của P = a + b + c  là:  2 x + 3 (x + )2 2 3
 A. P = 10 
B. P = 6  
C. P = 4   D. P = 5  2x + 5 2
ax + bx + c
Câu 60: Hàm số y =
 có đạo hàm là y¢ =
. Giá trị của P = a - b + c  là:  2 x + 3x + 3 (x + x+ )2 2 3 3
 A. P = 1  B. P = 1 -   C. P = 21 -   D. P = 21     Trang 5