TOP 60 câu trắc nghiệm đạo hàm của hàm đa thức phân thức

TOP 60 câu trắc nghiệm đạo hàm của hàm đa thức phân thức theo dạng được soạn dưới dạng file PDF gồm 5 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Trang 1
TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM CỦA HAM SỐ ĐA THỨC-PHÂN THỨC
Câu 1: Cho . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. . B. .
C. . D. không tồn tại.
Câu 2: Cho hàm số xác định trên bởi . Giá trị bằng:
A. 2 . B. 6 . C. -4 . D. 3 .
Câu 3: Đạo hàm của hàm số tại
A. -1 . B. -5 . C. 2 . D. 3 .
Câu 4: Cho hàm số . Giá trị bằng:
A. 6 . B. 3. C. -2 . D. -6 .
Câu 5: Cho hàm số xác định trên . Giá trị bằng:
A. 4 . B. 14 . C. 15 . D. 24 .
Câu 6: Cho . Tính
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 7: Cho hàm số . Đạo hàm của tại
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho . Tính .
A. -14 B. 12 C. 13 D. 10
Câu 9: Cho hàm số . Giá trị
A. 4 . B. 8 . C. -4 . D. 24 .
Câu 10: Tính đạo hàm của hàm số tại điểm .
A. 27 . B. -27 . C. 81 . D. -81 .
Câu 11: Đạo hàm của hàm số tại điểm là:
A. -32 . B. 30 . C. -64 . D. 12 .
Câu 12: Cho hàm số xác định trên bởi . Giá trị của bằng:
A. . B. . C. -2 . D. Không tồn tại.
Câu 13: Cho hàm số . Giá trị
A. . B. . C. -2 . D. Không tồn tại.
Câu 14: Đạo hàm của hàm số tại điểm
A. . B. . C. -11 . D. .
Câu 15: Cho hàm số thì có kết quả nào sau đây?
( )
2
=fx x
0
Îx R
( )
00
2
¢
=fx x
( )
00
¢
=fx x
( )
2
00
¢
=fx x
( )
0
¢
fx
( )
fx
( )
2
21=+fx x
( )
1
¢
-f
( )
2
51=--fx x x
4=x
( )
3
21=+fx x
( )
1
¢
-f
( )
432
4321=- + - + +fx x x x x
( )
1
¢
-f
( )
53
23=+--fx x x x
( ) ( ) ( )
1140+-
¢¢
+ff f
( )
1
=fx
x
2=x
1
2
-
1
2
1
2
-
( )
23
12 3
=+ +fx
xx x
( )
1
¢
-f
( )
( )
2
2
31=-fx x
( )
1
¢
f
( )
3
2
1=-+yxx
1=-x
( )
( )
4
2
1=+fx x
1=-x
( )
fx
{ }
1R Ç
( )
2
1
=
-
x
fx
x
( )
1
¢
-f
1
2
-
( )
2
1
=
-
x
fx
x
( )
1
¢
f
1
2
-
( )
34
21
-+
=
+
x
fx
x
1=-x
11
3
-
1
5
11
9
-
( )
1
21
-
=
+
x
fx
x
1
2
æö
-
ç÷
è
¢
ø
f
Trang 2
A. Không xác định. B. -3 . C. 3 . D. 0 .
Câu 16: Cho hàm số đạo hàm của hàm số tại là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho hàm số: . Biết với là phân số tối giản. Giá
trị của là:
A. -2 . B. . C. 2 . D. .
Câu 18: Cho hàm số , đạo hàm của hàm số tại là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Nếu thì bằng
A. -3 . B. -5 . C. 0 . D. 1 .
Câu 20: Cho hàm số . Thì bằng:
A. 1 . B. -3 . C. -5 . D. 0 .
Câu 21: Cho hàm số xác định trên bởi . Giá trị bằng
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. Không tồn tại.
Câu 22: Cho hàm số xác định trên bởi . Giá trị bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại
A. . B. 1 . C. 0 D. Không tồn tại.
Câu 24: Cho hàm số . Khi đó bằng:
A. . B. . C. . D. 2 .
Câu 25: Cho hàm số thì là kết quả nào sau đây?
A. . B. . C. . D. Không tồn tại.
Câu 26: Cho hàm số . Tính bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Cho . Tính
A. B. 1 C. 2 D. 3
Câu 28: Đạo hàm của hàm số tại điểm là kết quả nào sau đây?
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. Không tồn tại.
2
2
+
=
-
xx
y
x
1=x
( )
14
¢
=-y
( )
15
¢
=-y
( )
13
¢
=-y
( )
12
¢
=-y
( )
23
23
3
-+
=
xx
fx
( )
1
¢
=
m
f
n
, Îmn Z
m
n
2
=-Pmn
7
3
-
2
2
+
=
-
xx
y
x
1=x
( )
14
¢
=-y
( )
13
¢
=-y
( )
12
¢
=-y
( )
15
¢
=-y
( )
2
25
1
-+
=
-
xx
fx
x
( )
2
¢
f
( )
2
25
1
-+
=
-
xx
fx
x
( )
1
¢
-f
( )
fx
( )
2
=fx x
( )
0
¢
f
( )
fx
( )
3
=fx x
( )
8
¢
-f
1
12
1
12
-
1
6
-
( )
1=-fx x
1=x
( )
41==+yfx x
( )
2
¢
f
1
3
2
1=-yx
( )
2
¢
f
( )
2
2
3
¢
=f
( )
2
2
3
¢
-
=f
( )
2
2
3
¢
-
=
-
f
( )
2
4
==
-
x
yfx
x
( )
0
¢
y
( )
1
0
2
¢
=y
( )
1
0
3
¢
=y
( )
01
¢
=y
( )
02
¢
=y
( )
2
11
=+ +fx x
x
x
( )
1
¢
f
2
11
=-y
x
x
0=x
Trang 3
Câu 29: Đạo hàm của hàm số tại điểm bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho hàm số . Giá trị là:
A. 0 . B. . C. Không tồn tại. D. 1 .
Câu 31: Đạo hàm của hàm số là:
A. 2024. B. . C. 0 . D. .
Câu 32: Cho hàm số xác định trên bởi , với là hai số thực đã cho. Chọn câu
đúng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Cho hàm số xác định trên bởi . Hàm số có đạo hàm bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Hàm số có đạo hàm trên
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 36: Đạo hàm của hàm số
A. B. C. D.
Câu 37: Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. . C. . D.
.
Câu 38: Tính đạo hàm của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 39: Hàm số có đạo hàm là . Giá trị của là:
A. B. C. D.
Câu 40: Hàm số có đạo hàm là . Giá trị của là:
A. B. C. D.
Câu 41: Hàm số có đạo hàm là . Giá trị của là:
A. B. C. D.
Câu 42: Tính đạo hàm của hàm số sau:
A.
B.
C.
( )
9
4
3
+
=+
+
x
fx x
x
1=x
5
8
-
25
16
5
8
11
8
( )
2
32
321
23 2 1
++
=
++
xx
fx
xx
( )
0
¢
f
2024=y
2024
x
2024x
( )
fx
( )
=+fx axb
,ab
( )
¢
=fx a
( )
¢
=-fx a
( )
¢
=fx b
( )
¢
=-fx b
( )
fx
( )
2
23=- +fx x x
( )
¢
fx
43--x
43-+x
43+x
43-x
2
1=++yx x
3
¢
=yx
2
¢
=+yx
2
¢
=+yxx
21
¢
=+yx
42
321=- +-yx x x
3
463=-+
¢
yxx
4
462=-+
¢
yxx
3
432=-+
¢
yxx
3
462=-+
¢
yxx
3
2
21
3
=- + + -
x
yxx
2
241=- + +
¢
yxx
2
341=- + +
¢
yxx
2
1
41
3
¢
=- + +yxx
2
41=- + +
¢
yxx
53 2
2=- + +yxx x
42
534+
¢
=- +yxxx
42
534+
¢
=+yxx x
42
534-
¢
=- -yxxx
42
534-
¢
=-yxx x
753
23=- + +yx x x
642
23
¢
=- + +yxxx
642
7106=- -
¢
-yxxx
642
7106
¢
=- -yx xx
642
7109=- +
¢
+yxxx
( )
( )
2
22 1=- -yx x
2
2
¢
=-+yax xb
=+Pab
10=-P
2=-P
2=P
10=P
( )( )
23
13 2=- +yx x x
42
3-
¢
=+yax xb
3=+Pa b
9=P
13=P
21=P
13=-P
( )( )
2
2153=+-yx x x
32
+
¢
=+yaxbxcx
34=+ +Pa b c
9=P
7=P
21=P
31=P
( )
( )( )
23
12 23 34=+ + -yxxx
( )( )
( )( )
( )
( )
( )( )
23 3 22
23 34 12 6 34 12 23 12
¢
=+ - ++ - ++ + -yxx xxx xxx
( )( )
( )( )
( )
( )
( )( )
23 3 22
42 3 3 4 1 2 6 3 4 1 2 2 3 12
¢
=+ - ++ - ++ + -yxxxxxxxx
( )( )
( )( )
( )
( )
( )( )
23 3 22
22 3 3 4 1 2 6 3 4 1 2 2 3 12
¢
=+ - ++ - +- + -yxxxxxxxx
Trang 4
D.
Câu 43: Cho hàm số . Hàm số có đạo hàm bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Tính đạo hàm của hàm số sau:
A. B. C. D.
Câu 45: Cho hàm số xác định . Đạo hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Hàm số có đạo hàm là . Giá trị của thuộc khoảng nào sau
đây?
A. B. C. D.
Câu 47: Hàm số có đạo hàm là . Giá trị của thuộc khoảng nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 48: Hàm số có đạo hàm là . Giá trị của thuộc khoảng nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 49: Hàm số có đạo hàm là . Giá trị của thuộc khoảng nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 50: Tính đạo hàm của hàm số sau:
A. B. C. D.
Câu 51: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số là biểu thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 52: Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây?.
A. . B. . C. . D. .
Câu 53: Hàm số có đạo hàm là:
A. B. . C. . D. .
( )( )
( )( )
( )
( )
( )( )
23 3 22
22 3 3 4 1 2 6 3 4 1 2 2 3 12
¢
=+ - ++ - ++ + -yxxxxxxxx
( )
21
1
-
=
+
x
fx
x
( )
¢
fx
2
2
(1)+x
2
3
(1)+x
2
1
(1)+x
2
1
(1)
-
+x
21
2
+
=
+
x
y
x
2
3
(2)
-
+x
( )
3
2+x
2
3
(2)+x
2
2
(2)+x
( )
21
1
-
=
+
x
fx
x
{ }
1R Ç
( )
fx
( )
2
2
(1)
=
¢
+
fx
x
( )
2
3
(1)
=
¢
+
fx
x
( )
2
1
(1)
=
¢
+
fx
x
( )
2
1
(1)
¢
-
=
+
fx
x
( )
43
5
--
=
+
x
fx
x
( )
2
(5)
¢
=-
+
a
fx
x
a
( )
10; 20
( )
0;10
( )
10 ;0-
( )
20 ; 10--
35
12
+
=
-+
x
y
x
2
(2 1)
=
¢
-
a
y
x
a
( )
10; 20
( )
0;10
( )
10 ;0-
( )
20 ; 10--
21
1
+
=
-
x
y
x
2
(1)
¢
=
-
a
y
x
a
( )
10; 20
( )
0;10
( )
10 ;0-
( )
20 ; 10--
2
31
-
=
+
x
y
x
2
(3 1)
=
¢
+
a
y
x
a
( )
10; 20
( )
0;10
( )
10 ;0-
( )
20 ; 10--
2
1
1
-+
=
-
xx
y
x
2
2
2
(1)
-
-
xx
x
2
2
2
(1)
+
-
xx
x
2
2
2
(1)
+
+
xx
x
2
22
(1)
--
-
x
x
2
23
2
-+ -
=
-
xx
y
x
2
3
1
(2)
--
-x
2
3
1
(2)
+
-x
2
3
1
(2)
-+
-x
2
3
1
(2)
-
-x
( )( )
1
13
=
-+
y
xx
22
1
(3)(1)+-xx
1
22+x
( )
2
2
22
23
+
-
+-
x
xx
( )
2
2
4
23
-
+-xx
2
(2)
1
-
=
-
x
y
x
2
2
2
(1 )
¢
-+
=
-
xx
y
x
2
2
2
(1 )
¢
-
=
-
xx
y
x
( )
22
¢
=- -yx
2
2
2
(1 )
¢
+
=
-
xx
y
x
Trang 5
Câu 54: Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 55: Hàm số có đạo hàm là . Giá trị của là:
A. B. C. D.
Câu 56: Hàm số có đạo hàm là .. Giá trị của là:
A. B. C. D.
Câu 57: Đạo hàm của bằng :
A. B. . C. . D. .
Câu 58: Hàm số có đạo hàm là . Giá trị của là:
A. B. C. D.
Câu 59: Hàm số có đạo hàm là . Giá trị của là:
A. B. C. D.
Câu 60: Hàm số có đạo hàm là . Giá trị của là:
A. B. C. D.
( )
13
1
-
=
+
xx
y
x
2
2
941
(1)
--+
+
xx
x
2
2
361
(1)
--+
+
xx
x
2
16- x
2
2
16
(1)
-
+
x
x
2
2
22
1
-+
=
-
xx
y
x
( )
2
2
2
1
¢
++
=
-
ax bx c
y
x
=++Pabc
10=-P
2=P
2=-P
10=P
2
1
25
=
-+
y
xx
( )
2
2
25
¢
+
=
-+
ax b
y
xx
=+Pab
4=P
2=P
2=-P
0=P
2
1
21
=
++
y
xx
( )
( )
2
2
41
21
-+
++
x
xx
( )
( )
2
2
41
21
--
++
x
xx
( )
2
2
1
21
-
++xx
( )
( )
2
2
41
21
+
++
x
xx
2
23
2
+-
=
+
xx
y
x
2
2
(2)
¢
++
=
+
ax bx c
y
x
47
=+ +
bc
Pa
3=P
2=P
1=P
12=P
2
2
27
3
-+-
=
+
xx
y
x
( )
2
2
2
3
¢
++
=
+
ax bx c
y
x
=++Pabc
10=P
6=P
4=P
5=P
2
25
33
+
=
++
x
y
xx
( )
2
2
2
33
++
¢
=
++
ax bx c
y
xx
=-+Pabc
1=P
1=-P
21=-P
21=P
| 1/5

Preview text:

TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM CỦA HAM SỐ ĐA THỨC-PHÂN THỨC
Câu 1:
Cho f (x) 2
= x x Î R . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? 0
A. f ¢(x = 2x
f ¢(x = x 0 ) 0 ) . B. . 0 0
C. f ¢(x = x f ¢(x0 ) 0 ) 2 . D. không tồn tại. 0
Câu 2: Cho hàm số f (x) xác định trên R bởi f (x) 2
= 2x +1. Giá trị f ¢(- ) 1 bằng: A. 2 . B. 6 . C. -4 . D. 3 .
Câu 3: Đạo hàm của hàm số f (x) 2
= x -5x -1 tại x = 4 là A. -1 . B. -5 . C. 2 . D. 3 .
Câu 4: Cho hàm số f (x) 3 = 2x + . G 1 iá trị f ¢(- ) 1 bằng: A. 6 . B. 3. C. -2 . D. -6 .
Câu 5: Cho hàm số f (x) 4 3 2
= -x + 4x -3x + 2x +1 xác định trên R . Giá trị f ¢(- ) 1 bằng: A. 4 . B. 14 . C. 15 . D. 24 .
Câu 6: Cho f (x) 5 3
= x + x - 2x -3. Tính f ¢( ) 1 + f ¢(- ) 1 + 4 f (0) A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Câu 7: Cho hàm số f (x) 1
= . Đạo hàm của f tại x = 2 là x 1 1 1 1 A. . B. - . C. . D. - . 2 2 2 2 1 2 3
Câu 8: Cho f (x) = + + . Tính f ¢(- ) 1 . 2 3 x x x A. -14 B. 12 C. 13 D. 10
Câu 9: Cho hàm số f (x) = ( x - )2 2 3 1 . Giá trị f ¢( ) 1 là A. 4 . B. 8 . C. -4 . D. 24 .
Câu 10: Tính đạo hàm của hàm số y = (x - x + )3 2 1 tại điểm x = 1 - . A. 27 . B. -27 . C. 81 . D. -81 .
Câu 11: Đạo hàm của hàm số f (x) = (x + )4 2 1 tại điểm x = 1 - là: A. -32 . B. 30 . C. -64 . D. 12 . x
Câu 12: Cho hàm số f (x) xác định trên R Ç { } 1 bởi f (x) 2 =
. Giá trị của f ¢(- ) 1 bằng: x -1 1 1 A. . B. - . C. -2 . D. Không tồn tại. 2 2 x
Câu 13: Cho hàm số f (x) 2 = . Giá trị f ¢( ) 1 là x -1 1 1 A. . B. - . C. -2 . D. Không tồn tại. 2 2 - x +
Câu 14: Đạo hàm của hàm số f (x) 3 4 = tại điểm x = 1 - là 2x +1 11 11 A. - 1 . B. . C. -11 . D. - . 3 5 9 - x æ 1 ö
Câu 15: Cho hàm số f (x) 1 = thì f ¢ -
có kết quả nào sau đây? ç ÷ 2x +1 è 2 ø Trang 1
A. Không xác định. B. -3 . C. 3 . D. 0 . 2 x + x
Câu 16: Cho hàm số y =
đạo hàm của hàm số tại x = 1 là: x - 2 A. y¢( ) 1 = 4 - . B. y¢( ) 1 = 5 - . C. y¢( ) 1 = 3 - . D. y¢( ) 1 = 2 - . 2 3 2 - + 3 m
Câu 17: Cho hàm số: ( ) = x x f x . Biết ¢( ) 1 = m f với , m n Î Z và
là phân số tối giản. Giá 3 n n trị của 2
P = m - n là: 7 7 A. -2 . B. . C. 2 . D. - . 3 3 2 x + x
Câu 18: Cho hàm số y =
, đạo hàm của hàm số tại x = 1 là: x - 2 A. y¢( ) 1 = 4 - . B. y¢( ) 1 = 3 - . C. y¢( ) 1 = 2 - . D. y¢( ) 1 = 5 - . 2 x - 2x + 5
Câu 19: Nếu f (x) = thì f ¢(2) bằng x -1 A. -3 . B. -5 . C. 0 . D. 1 . 2 x - 2x + 5
Câu 20: Cho hàm số f (x) = . Thì f ¢(- ) 1 bằng: x -1 A. 1 . B. -3 . C. -5 . D. 0 .
Câu 21: Cho hàm số f (x) xác định trên R bởi f (x) 2
= x . Giá trị f ¢(0) bằng A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. Không tồn tại.
Câu 22: Cho hàm số f (x) xác định trên R bởi f ( x) 3
= x . Giá trị f ¢( 8 - ) bằng: 1 1 1 A. . B. - 1 . C. . D. - . 12 12 6 6
Câu 23: Cho hàm số f (x) = x -1. Đạo hàm của hàm số tại x =1 là 1 A. . B. 1 . C. 0 D. Không tồn tại. 2
Câu 24: Cho hàm số y = f (x) = 4x +1. Khi đó f ¢(2) bằng: 2 1 1 A. . B. . C. . D. 2 . 3 6 3 Câu 25: Cho hàm số 2
y = 1- x thì f ¢(2) là kết quả nào sau đây? - - A. f ¢( ) 2 2 = . B. f ¢( ) 2 2 = . C. f ¢( ) 2 2 = . D. Không tồn tại. 3 3 3 - x
Câu 26: Cho hàm số y = f (x) = . Tính y¢(0) bằng: 2 4 - x A. y¢( ) 1 0 = . B. y¢( ) 1 0 = . C. y¢(0) = . 1 D. y¢(0) = 2. 2 3 1 1
Câu 27: Cho f (x) 2 = +
+ x . Tính f ¢( ) 1 x x 1 A. B. 1 C. 2 D. 3 2 1 1
Câu 28: Đạo hàm của hàm số y = -
tại điểm x = 0 là kết quả nào sau đây? 2 x x A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. Không tồn tại. Trang 2 x +
Câu 29: Đạo hàm của hàm số f (x) 9 =
+ 4x tại điểm x = 1 bằng: x + 3 5 5 11 A. - 25 . B. . C. . D. . 8 16 8 8 2 3x + 2x +1
Câu 30: Cho hàm số f ( x) =
. Giá trị f ¢(0) là: 3 2 2 3x + 2x +1 1 A. 0 . B. .
C. Không tồn tại. D. 1 . 2
Câu 31: Đạo hàm của hàm số y = 2024 là: 2024 A. 2024. B. . C. 0 . D. 2024x . x
Câu 32: Cho hàm số f (x) xác định trên R bởi f (x) = ax + b, với a,b là hai số thực đã cho. Chọn câu đúng:
A. f ¢(x) = a.
B. f ¢(x) = -a.
C. f ¢(x) = b.
D. f ¢(x) = -b.
Câu 33: Cho hàm số f (x) xác định trên R bởi f (x) 2 = 2
- x + 3x. Hàm số có đạo hàm f ¢(x) bằng: A. 4 - x - 3. B. 4 - x + 3 .
C. 4x + 3. D. 4x - 3 . Câu 34: Hàm số 2
y = x + x +1 có đạo hàm trên R là
A. y¢ = 3x .
B. y¢ = 2 + x. C. 2
y¢ = x + x.
D. y¢ = 2x +1.
Câu 35: Đạo hàm của hàm số 4 2
y = x - 3x + 2x -1 A. 3
y¢ = 4x - 6x + 3 B. 4
y¢ = 4x - 6x + 2 C. 3
y¢ = 4x - 3x + 2 D. 3
y¢ = 4x - 6x + 2 3 x
Câu 36: Đạo hàm của hàm số 2 y = - + 2x + x - 1 3 1 A. 2 y¢ = 2
- x + 4x +1 B. 2 y¢ = 3
- x + 4x + 1 C. 2
y¢ = - x + 4x +1 D. 2
y¢ = -x + 4x + 1 3
Câu 37: Tính đạo hàm của hàm số 5 3 2
y = -x + x + 2x . A. 4 2 y¢ = 5
- x + 3x + 4x . B. 4 2
y¢ = 5x + 3x + 4x . C. 4 2 y¢ = 5
- x -3x - 4x. D. 4 2
y¢ = 5x - 3x - 4x.
Câu 38: Tính đạo hàm của hàm số 7 5 3
y = -x + 2x + 3x . A. 6 4 2
y¢ = -x + 2x + 3x . B. 6 4 2 y¢ = 7
- x -10x - 6x . C. 6 4 2
y¢ = 7x -10x - 6x . D. 6 4 2 y¢ = 7
- x +10x + 9x .
Câu 39: Hàm số y = ( 2 x - 2)(2x - ) 1 có đạo hàm là 2
y¢ = ax - 2x + b. Giá trị của P = a + b là: A. P = 10 - B. P = 2 -
C. P = 2 D. P = 10
Câu 40: Hàm số y = ( 2 x - )( 3
1 3x + 2x) có đạo hàm là 4 2
y¢ = ax - 3x + b . Giá trị của P = a + 3b là:
A. P = 9
B. P = 13
C. P = 21 D. P = 13 - Câu 41: Hàm số 2
y = x (2x + ) 1 (5x - ) 3 có đạo hàm là 3 2
y¢ = ax + bx + cx . Giá trị của P = a + 3b + 4c là:
A. P = 9
B. P = 7
C. P = 21 D. P = 31
Câu 42: Tính đạo hàm của hàm số sau: y = ( + x)( 2 + x )( 3 1 2 2 3 3- 4x ) A. ¢ y = ( 2 + x )( 3
- x )+( + x)( x)( 3 - x )+( + x)( 2 + x )( 2 2 3 3 4 1 2 6 3 4 1 2 2 3 1 - 2x ) B. ¢ y = ( 2 + x )( 3
- x )+( + x)( x)( 3 - x )+( + x)( 2 + x )( 2 4 2 3 3 4 1 2 6 3 4 1 2 2 3 1 - 2x ) C. ¢ y = ( 2 + x )( 3
- x )+( + x)( x)( 3 - x )+( - x)( 2 + x )( 2 2 2 3 3 4 1 2 6 3 4 1 2 2 3 1 - 2x ) Trang 3 D. ¢ y = ( 2 + x )( 3
- x )+( + x)( x)( 3 - x )+( + x)( 2 + x )( 2 2 2 3 3 4 1 2 6 3 4 1 2 2 3 1 - 2x ) x -
Câu 43: Cho hàm số f (x) 2 1 =
. Hàm số có đạo hàm f ¢(x) bằng: x +1 2 3 1 -1 A. . B. . C. . D. . 2 (x +1) 2 (x +1) 2 (x +1) 2 (x +1) 2x +1
Câu 44: Tính đạo hàm của hàm số sau: y = x + 2 3 3 3 2 A. - B. C. D. 2 (x + 2) (x + 2) 2 (x + 2) 2 (x + 2) x -
Câu 45: Cho hàm số f (x) 2 1 = xác định R Ç { }
1 . Đạo hàm của hàm số f (x) là: x +1 2 3 1 1 -
A. f ¢(x) = .
B. f ¢(x) = .
C. f ¢(x) = .
D. f ¢(x) = . 2 (x +1) 2 (x +1) 2 (x +1) 2 (x +1) - x - a
Câu 46: Hàm số f (x) 4 3 =
có đạo hàm là f ¢(x) = -
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau x + 5 2 (x + 5) đây? A. (10;20) B. (0;10) C. ( 10 - ;0) D. ( 20 - ; 10 - ) 3x + 5 a
Câu 47: Hàm số y =
có đạo hàm là y¢ =
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? 1 - + 2x 2 (2x -1) A. (10;20) B. (0;10) C. ( 10 - ;0) D. ( 20 - ; 10 - ) 2x +1 a
Câu 48: Hàm số y =
có đạo hàm là y¢ =
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? x -1 2 (x -1) A. (10;20) B. (0;10) C. ( 10 - ;0) D. ( 20 - ; 10 - ) 2 - x a
Câu 49: Hàm số y =
có đạo hàm là y¢ =
. Giá trị của a thuộc khoảng nào sau đây? 3x +1 2 (3x +1) A. (10;20) B. (0;10) C. ( 10 - ;0) D. ( 20 - ; 10 - ) 2 x - x +1
Câu 50: Tính đạo hàm của hàm số sau: y = x -1 2 x - 2x 2 x + 2x 2 x + 2x 2 - x - 2 A. B. C. D. 2 (x -1) 2 (x -1) 2 (x +1) 2 (x -1) 2 -x + 2x - 3
Câu 51: Cho hàm số y =
. Đạo hàm y¢ của hàm số là biểu thức nào sau đây? x - 2 3 3 3 3 A. 1 - - . B. 1+ . C. 1 - + . D. 1- . 2 (x - 2) 2 (x - 2) 2 (x - 2) 2 (x - 2) 1
Câu 52: Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây?. (x - )1(x +3) 1 1 2x + 2 4 - A. . B. . C. - . D. . 2 2 (x + 3) (x -1) 2x + 2 (x +2x-3)2 2 (x +2x-3)2 2 2 (x - 2)
Câu 53: Hàm số y = có đạo hàm là: 1- x 2 x 2x 2 x 2x 2 x 2x A. y¢ - + = B. y¢ - = . C. y¢ = 2 - (x - 2). D. y¢ + = . 2 (1- x) 2 (1- x) 2 (1- x) Trang 4 x(1- 3x)
Câu 54: Đạo hàm của hàm số y =
bằng biểu thức nào sau đây? x +1 2 9 - x - 4x +1 2 3 - x - 6x +1 2 1- 6x A. . B. . C. 2 1- 6x . D. . 2 (x +1) 2 (x +1) 2 (x +1) 2 2 - 2x + x 2 ax bx c
Câu 55: Hàm số y =
có đạo hàm là y¢ + + =
. Giá trị của P = a + b + c là: 2 x -1 (x - )2 2 1 A. P = 10 -
B. P = 2 C. P = 2 - D. P = 10 1 ax b
Câu 56: Hàm số y =
có đạo hàm là y¢ + =
.. Giá trị của P = a + b là: 2 x - 2x + 5 (x - x+ )2 2 2 5
A. P = 4
B. P = 2 C. P = 2 - D. P = 0 1
Câu 57: Đạo hàm của y = bằng : 2 2x + x +1 -(4x + ) 1 -(4x - ) 1 1 - (4x + ) 1 A. B. . C. . D. . (2x + x+ )2 2 1 (2x + x+ )2 2 1 (2x + x+ )2 2 1 (2x + x+ )2 2 1 2 x + 2x - 3 2 ax bx c b c
Câu 58: Hàm số y =
có đạo hàm là y¢ + + =
. Giá trị của P = a + + là: x + 2 2 (x + 2) 4 7
A. P = 3
B. P = 2 C. P = 1 D. P = 12 2 2 - x + x - 7 2 ax bx c
Câu 59: Hàm số y =
có đạo hàm là y¢ + + =
. Giá trị của P = a + b + c là: 2 x + 3 (x + )2 2 3
A. P = 10
B. P = 6
C. P = 4 D. P = 5 2x + 5 2
ax + bx + c
Câu 60: Hàm số y =
có đạo hàm là y¢ =
. Giá trị của P = a - b + c là: 2 x + 3x + 3 (x + x+ )2 2 3 3
A. P = 1 B. P = 1 - C. P = 21 - D. P = 21 Trang 5