TOP 60 câu trắc nghiệm phương trình mũ mức thông hiểu (giải chi tiết)

60 câu trắc nghiệm phương trình mũ mức thông hiểu giải chi tiết được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang.Tài liệu giúp bổ sung kiến thức và hỗ trợ bạn làm bài tập, ôn luyện cho kỳ thi sắp tới.Chúc bạn đạt kết quả cao trong học tập.

TRC NGHIM PHƯƠNG TRÌNH MŨ MỨC THÔNG HIU
DẠNG 1: PHƯƠNG TRÌNH MŨ CƠ BẢN
Câu 1: Nghim của phương trình
3 11
x
=
A.
0x =
. B.
1x =
. C.
11
log 3x =
. D.
3
log 11x =
.
Câu 2: Nghim của phương trình
34
x
=
A.
0x =
. B.
1x =
. C.
2
1
log 3
2
x =
. D.
.
Câu 3: Nghim của phương trình
5
37
x+
=
A.
3
5 log 7x = +
. B.
3
5 log 7x =+
. C.
7
5 log 3x = +
. D.
7
5 log 3x =+
.
Câu 4: Nghim của phương trình
5
7 3
x
=
A.
7
5 log 3x =
. B.
7
5 log 3x =+
. C.
7
5 log 3x =−
. D.
7
10 log 3x =−
.
DẠNG 2: PHƯƠNG PHÁP ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ
Câu 5: Nghim của phương trình
1
3 27
x
=
A.
4x =
. B.
3x =
. C.
2x =
. D.
1x =
.
Câu 6: Nghim của phương trình
1
39
x
=
là:
A.
2x =−
. B.
3x =
. C.
2x =
. D.
3x =−
.
Câu 7: Nghim của phương trình
5
33
x
=
A.
3x =−
. B.
3x =
. C.
6x =
. D.
4x =−
.
Câu 8: Nghim của phương trình
1
31
x+
=
A.
1x =
. B.
2x =
. C.
2x =−
. D.
1x =−
.
Câu 9: Nghim của phương trình
2
3 27
x+
=
A.
2x =−
. B.
1x =−
. C.
2x =
. D.
1x =
.
Câu 10: Nghim của phương trình
24
22
xx
=
A.
16x =
. B.
16x =−
. C.
4x =−
. D.
4x =
.
Câu 11: Nghim của phương trình
( )
23
5 5
x
x
=
A.
8x =
. B.
8x =−
. C.
2x =
. D.
3x =−
.
Câu 12: Nghim của phương trình
22
35
53
xx
=
A.
2x =−
. B.
2
3
x =
. C.
4x =−
. D.
4
3
x =
.
Câu 13: Nghim của phương trình:
21
5
3 3. 3
x
=
A.
1
11
x =
. B.
11
10
x =
. C.
4x =
. D.
5x =
.
Câu 14: Tp nghim
S
của phương trình
2
21
3 27
x +
=
A.
1;1S =−
. B.
1S =−
. C.
2;2S =−
. D.
2S =−
.
Câu 15: Tìm nghim của phương trình
1
1
3
3
x
=
A.
10x =
B.
9x =
C.
3x =
D.
0x =
Câu 16: Phương trình
21
5 125
x+
=
có nghim là
A.
5
2
x =
B.
1x =
C.
3x =
D.
3
2
x =
Câu 17: Phương trình
21
2 32
x+
=
có nghim là
A.
3x =
B.
5
2
x =
C.
2x =
D.
3
2
x =
Câu 18: Nghim của phương trình
21
2 32
x
=
A.
2x =
. B.
17
2
x =
. C.
5
2
x =
. D.
3x =
.
Câu 19: Nghim của phương trình
21
1
2
8
x
=
A.
2x =
. B.
5
2
x =
. C.
1x =−
. D.
3
2
x =
.
Câu 20: Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để phương trình
3
x
m=
có nghim thc.
A.
1m
B.
0m
C.
0m
D.
0m
Câu 21: Tìm tt c các giá tr thc ca
m
để phương trình
52024
x
m=−
có nghim thc.
A.
2024m
B.
0m
C.
5m
D.
5m
Câu 22: Tìm tp nghim
S
của phương trình
2
2
55
xx
=
.
A.
S =
B.
1
0;
2
S

=


C.
0;2S =
D.
1
1;
2
S

=−


Câu 23: Phương trình
2
46
2
( 5) log 128
xx++
=
có bao nhiêu nghim?
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 24: Tp nghim
S
của phương trình
2
2
3 27
xx
=
.
A.
1;3S =
. B.
3;1S =−
. C.
3; 1S =
. D.
1;3S =−
.
Câu 25: S nghim thc phân bit của phương trình
2
e3
x
=
là:
A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2.
Câu 26: Phương trình
2
5 1 0
x+
−=
có tp nghim là
A.
3S =
. B.
2S =
. C.
0S =
. D.
2S =−
.
Câu 27: Gi
12
,xx
là nghim của phương trình
2
5 25 0
xx
−=
. Tính
33
12
P x x=+
.
A.
1P =
. B.
7P =
. C.
9P =
. D.
8P =
.
Câu 28: Cho biết
2
9 12 0
x
−=
, tính giá tr ca biu thc
1
2
1
1
8.9 19
3
x
x
P
−−
= +
.
A. 31 . B. 23 . C. 22 . D. 15 .
Câu 29: Tính tng tt c các nghim của phương trình
2
2 5 4
24
xx++
=
A.
5
2
. B. -1 . C. 1 . D.
5
2
.
Câu 30: Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
để phương trình
2 1 2
3 2 3 0
x
mm
+ =
có nghim.
A.
3
1;
2
m

−


. B.
1
;
2
m

+


. C.
( )
0;m
+
. D.
3
1;
2
m

−


.
Câu 31: Cho a, b là hai s thc khác 0 , biết:
2
2
4
38
3
1
( 625)
125
a ab
a ab
+

=


. T s
a
b
là:
A.
8
7
B.
1
7
C.
4
7
D.
4
21
Câu 32: Tng các nghim của phương trình
2
21
28
xx−+
=
bng
A. 0 . B. -2 . C. 2 . D. 1 .
Câu 33: Phương trình
2
2 5 4
24
xx++
=
có tng tt c các nghim bng
A. 1 . B.
5
2
. C. -1 . D.
5
2
.
Câu 34: Phương trình
2
2 5 4
5 25
xx++
=
có tng tt c các nghim bng
A. 1 B.
5
2
C. -1 D.
5
2
Câu 35: Phương trình
2
2 5 4
7 49
xx++
=
có tng tt c các nghim bng
A.
5
2
. B. 1 . C. -1 . D.
5
2
.
Câu 36: Nghim của phương trình
2 1 2
33
xx+−
=
là:
A.
1
3
x =
. B.
0x =
. C.
1x =−
. D.
1x =
.
Câu 37: S nghim thc của phương trình
2
1
24
x +
=
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 38: Tp nghim của phương trình:
11
4 4 272
xx+−
+=
A.
3;2
. B.
2
. C.
3
. D.
3;5
.
Câu 39: Phương trình
2
2
23
1
27
3
x
x
+

=


có tp nghim là
A.
1;7
. B.
1; 7−−
. C.
1;7
. D.
1; 7
.
Câu 40: Phương trình
1
3 2 72
xx+
=
có nghim là
A.
5
2
x =
. B.
2x =
. C.
3
2
x =
. D.
3x =
.
Câu 41: Nghim của phương trình
2
23
1
1
5
5
xx
x
−−
+

=


A.
1; 2xx= =
. B.
1; 2xx= =
. C.
1; 2xx==
. D. Vô nghim.
Câu 42: Tp nghim của phương trình
2
23
1
1
7
7
xx
x
−−
+

=


A.
1
. B.
1;2
. C.
1;4
. D.
2
.
Câu 43: Tng các nghim của phương trình
2
22
28
x x x+−
=
bng
A. -6 . B. -5 . C. 5 . D. 6 .
Câu 44: Gi
12
,xx
là hai nghim của phương trình
2
23
1
1
7
7
xx
x
−−
+

=


. Khi đó
22
12
xx+
bng:
A. 17 . B. 1 . C. 5 . D. 3 .
Câu 45: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình
2
32
1
5
5
x
x

=


bng
A. 2 . B. 5 . C. 0 . D. 3 .
Câu 46: Nghim của phương trình
7 1 2 1
28
xx−−
=
A.
2x =
. B.
3x =−
. C.
2x =−
. D.
1x =
.
Câu 47: Giải phương trình
1
57
2
(2,5)
5
x
x
+

=


.
A.
1x
. B.
1x =
. C.
1x
. D.
2x =
.
Câu 48: Phương trình
2
31
4
1
3
9
x
x

=


có hai nghim
12
,xx
. Tính
12
xx
.
A. -6 . B. -5 . C. 6 . D. -2 .
Câu 49: Tng các nghim của phương trình
2
22
28
x x x+−
=
bng
A. 5 . B. -5 . C. 6 . D. -6 .
Câu 50: Tp nghim của phương trình
2
1
4
2
x
xx

=


A.
2
0;
3



. B.
1
0;
2



. C.
0;2
. D.
3
0;
2



.
Câu 51: Tìm nghim của phương trình
21
(7 4 3) 2 3
x+
+ =
.
A.
1
4
x =
. B.
( )
7 4 3
1 log 2 3x
+
= +
.
C.
3
4
x =−
. D.
25 15 3
2
x
=
.
Câu 52: Tính tng
12
S x x=+
biết
12
,xx
là các giá tr thc thỏa mãn đẳng thc
2
3
61
1
2
4
x
xx
−+

=


.
A.
5S =−
. B.
8S =
. C.
4S =
. D.
2S =
.
Câu 53: Tp nghim
S
của phương trình
31
4 7 16
0
7 4 49
xx
−=
A.
1
2
S

=


B.
2S =
C.
11
;
22
S

=


D.
1
;2
2
S

=


Câu 54: Tích các nghim của phương trình
1
1
1
( 5 2) ( 5 2)
x
x
x
+
+ =
A. -2 . B. -4 . C. 4 . D. 2 .
Câu 55: Giải phương trình
2 3 4
48
xx+−
=
.
A.
6
7
x =
. B.
2
3
x =
. C.
2x =
. D.
4
5
x =
.
| 1/4

Preview text:

TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH MŨ MỨC THÔNG HIỂU
DẠNG 1: PHƯƠNG TRÌNH MŨ CƠ BẢN
Câu 1: Nghiệm của phương trình 3x = 11 là
A. x = 0 .
B. x = 1.
C. x = log 3 . D. x = log 11. 11 3
Câu 2: Nghiệm của phương trình 3x = 4 là 1
A. x = 0 .
B. x = 1. C. x = log 3 .
D. x = 2 log 2 . 2 2 3
Câu 3: Nghiệm của phương trình x+5 3 = 7 là
A. x = −5 + log 7 .
B. x = 5 + log 7 .
C. x = −5 + log 3 .
D. x = 5 + log 3 . 3 3 7 7
Câu 4: Nghiệm của phương trình 5 7 −x = 3 là
A. x = −5 − log 3 .
B. x = 5 + log 3 .
C. x = 5 − log 3 .
D. x = 10 − log 3 . 7 7 7 7
DẠNG 2: PHƯƠNG PHÁP ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ
Câu 5: Nghiệm của phương trình x 1 3 − = 27 là
A. x = 4 .
B. x = 3 .
C. x = 2 . D. x = 1.
Câu 6: Nghiệm của phương trình x 1 3 − = 9 là: A. x = 2 − .
B. x = 3 .
C. x = 2 . D. x = 3 − .
Câu 7: Nghiệm của phương trình x−5 3 = 3 là A. x = 3 − .
B. x = 3 .
C. x = 6 . D. x = 4 − .
Câu 8: Nghiệm của phương trình x 1 3 + = 1 là
A. x = 1.
B. x = 2 . C. x = 2 − . D. x = 1 − .
Câu 9: Nghiệm của phương trình x+2 3 = 27 là A. x = 2 − . B. x = 1 − .
C. x = 2 . D. x = 1.
Câu 10: Nghiệm của phương trình 2x−4 2 = 2x
A. x = 16 . B. x = 16 − . C. x = 4 − . D. x = 4 . x
Câu 11: Nghiệm của phương trình 2x−3 5 = ( 5) là
A. x = 8 . B. x = 8 − .
C. x = 2 . D. x = 3 − . 2 x−2 x  3   5 
Câu 12: Nghiệm của phương trình =     là  5   3  2 4 A. x = 2 − . B. x = . C. x = 4 − . D. x = . 3 3 −
Câu 13: Nghiệm của phương trình: 2x 1 5 3 = 3. 3 là 1 11 A. x = . B. x = .
C. x = 4 . D. x = 5 . 11 10 +
Câu 14: Tập nghiệm S của phương trình 2 2 x 1 3 = 27 là A. S =  1 −  ;1 .
B. S = −  1 . C. S =  2 − ;  2 .
D. S = −  2 . x− 1
Câu 15: Tìm nghiệm của phương trình 1 3 = 3
A. x = 10
B. x = 9
C. x = 3 D. x = 0
Câu 16: Phương trình 2x 1 5 + = 125 có nghiệm là 5 3 A. x = B. x = 1
C. x = 3 D. x = 2 2
Câu 17: Phương trình 2x 1 2 + = 32 có nghiệm là 5 3
A. x = 3 B. x =
C. x = 2 D. x = 2 2
Câu 18: Nghiệm của phương trình 2x 1 2 − = 32 là 17 5
A. x = 2 . B. x = . C. x = . D. x = 3 . 2 2 x− 1
Câu 19: Nghiệm của phương trình 2 1 2 = là 8 5 3
A. x = 2 . B. x = . C. x = 1 − . D. x = . 2 2
Câu 20: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 3x = m có nghiệm thực.
A. m  1
B. m  0
C. m  0 D. m  0
Câu 21: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 2024x = m − 5 có nghiệm thực.
A. m  2024
B. m  0
C. m  5 D. m  5
Câu 22: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 2 5 x x = 5 .  1   1 
A. S = 
B. S = 0;  C. S = 0;  2 D. S = 1  ;−   2   2 
Câu 23: Phương trình 2 x +4 x+6 ( 5)
= log 128 có bao nhiêu nghiệm? 2 A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 −
Câu 24: Tập nghiệm S của phương trình 2 x 2 3 x = 27 . A. S = 1;  3 . B. S =  3 −  ;1 . C. S =  3 − ;−  1 . D. S =  1 − ;  3 .
Câu 25: Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2 ex = 3 là: A. 1 . B. 0 . C. 3 . D. 2.
Câu 26: Phương trình x+2 5
−1 = 0 có tập nghiệm là A. S =   3 . B. S =   2 . C. S =   0 .
D. S = −  2 . −
Câu 27: Gọi x , x là nghiệm của phương trình 2
5x x − 25 = 0 . Tính 3 3
P = x + x . 1 2 1 2
A. P = 1 .
B. P = 7 .
C. P = 9 . D. P = 8 . x 1 − 1
Câu 28: Cho biết x 2
9 −12 = 0 , tính giá trị của biểu thức 2 P = − 8.9 +19 − . x 1 3 − A. 31 . B. 23 . C. 22 . D. 15 . + +
Câu 29: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 2 x 5 x 4 2 = 4 5 5 A. − . B. -1 . C. 1 . D. . 2 2
Câu 30: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2x 1 − 2 3
+ 2m m − 3 = 0 có nghiệm.  3   1   3  A. m  1 − ;   . B. m  ;  +   . C. m (0;  + ). D. m  1 − ; .    2   2   2  2 a +4ab 2  1  − a
Câu 31: Cho a, b là hai số thực khác 0 , biết: 3 3a 8 = ( 625) ab   . Tỉ số là: 125  b 8 − 1 4 4 − A. B. C. D. 7 7 7 21 − +
Câu 32: Tổng các nghiệm của phương trình 2 x 2 x 1 2 = 8 bằng A. 0 . B. -2 . C. 2 . D. 1 . + +
Câu 33: Phương trình 2 2 x 5 x 4 2
= 4 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. 1 . B. . C. -1 . D. − . 2 2
Câu 34: Phương trình 2 2 x +5 x+4 5
= 25 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. 1 B. C. -1 D. − 2 2
Câu 35: Phương trình 2 2 x +5 x+4 7
= 49 có tổng tất cả các nghiệm bằng 5 5 A. − . B. 1 . C. -1 . D. . 2 2
Câu 36: Nghiệm của phương trình 2x 1 + 2 3 = 3 −x là: 1 A. x = .
B. x = 0 . C. x = 1 − . D. x = 1. 3 +
Câu 37: Số nghiệm thực của phương trình 2 x 1 2 = 4 là A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 38: Tập nghiệm của phương trình: x 1 + x 1 4 4 − + = 272 là A. 3;  2 . B.   2 . C.   3 . D. 3;  5 . 2 x +2  x−  1
Câu 39: Phương trình 2 3 27 =   có tập nghiệm là  3  A.  1 − ;  7 . B.  1 − ;−  7 . C. 1;  7 . D. 1;  7 − .
Câu 40: Phương trình x x 1 3 2 +  = 72 có nghiệm là 5 3 A. x = .
B. x = 2 . C. x = . D. x = 3 . 2 2 2 x −2 x−3  1  +
Câu 41: Nghiệm của phương trình x 1 = 5   là  5  A. x = 1 − ; x = 2 .
B. x = 1; x = 2 − .
C. x = 1; x = 2 . D. Vô nghiệm. 2 x −2 x−3  1  +
Câu 42: Tập nghiệm của phương trình x 1 = 7   là  7  A.   1 − . B.  1 − ;  2 . C.  1 − ;  4 . D.   2 . + −
Câu 43: Tổng các nghiệm của phương trình 2 x 2 x 2 2 = 8 x bằng A. -6 . B. -5 . C. 5 . D. 6 . 2 x −2 x−3  x+  1
Câu 44: Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình 1 7 = . Khi đó 2 2 x + x bằng: 1 2    7  1 2 A. 17 . B. 1 . C. 5 . D. 3 . 2 − xx−  1
Câu 45: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 3 2 5 =   bằng  5  A. 2 . B. 5 . C. 0 . D. 3 .
Câu 46: Nghiệm của phương trình 7x 1 − 2 x 1 2 8 − = là
A. x = 2 . B. x = 3 − . C. x = 2 − . D. x = 1. x 1 +  x−  2
Câu 47: Giải phương trình 5 7 (2, 5) =   .  5 
A. x  1.
B. x = 1.
C. x  1. D. x = 2 . 3x 1 −  x −  1
Câu 48: Phương trình 2 4 3
=   có hai nghiệm x , x . Tính x x .  1 2 9  1 2 A. -6 . B. -5 . C. 6 . D. -2 .
Câu 49: Tổng các nghiệm của phương trình 2 x +2 x 2 2 = 8 −x bằng A. 5 . B. -5 . C. 6 . D. -6 . x
Câu 50: Tập nghiệm của phương trình 2 x−   x 1 4 =   là  2   2  1   3 A. 0;  . B. 0;  . C. 0;  2 . D. 0;  .  3  2  2
Câu 51: Tìm nghiệm của phương trình 2 x 1 (7 4 3) + + = 2 − 3 . 1 A. x = . B. x = 1 − + log 2 − 3 . 7+4 3 ( ) 4 3 25 −15 3 C. x = − . D. x = . 4 2 x−3 2  x x+  1
Câu 52: Tính tổng S = x + x biết x , x là các giá trị thực thỏa mãn đẳng thức 6 1 2 = . 1 2 1 2    4  A. S = 5 − .
B. S = 8 .
C. S = 4 . D. S = 2 . x 3x 1 −  4   7  16
Câu 53: Tập nghiệm S của phương trình − = 0     là  7   4  49  1 −  1 1 −  −1  A. S =   B. S =   2 C. S =  ;  D. S =  ; 2  2  2 2   2  x 1 − −
Câu 54: Tích các nghiệm của phương trình x 1 x 1 ( 5 2) ( 5 2) + + = − là A. -2 . B. -4 . C. 4 . D. 2 .
Câu 55: Giải phương trình 2x+3 4 4 = 8 −x . 6 2 4 A. x = . B. x = .
C. x = 2 . D. x = . 7 3 5