TRC NGHIM GIÁ TR GÓC LƯỢNG GIÁC T 0
0
ĐẾN 180
0
Câu 1: Cho
là góc nhn. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 2: Cho
là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 3: Cho hai góc nhn
trong đó

. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
sin sin

. B.
.
C.
cos sin 90
. D.
cot tan 0


.
Câu 4: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
cos cos 180

. B.
cot cot 180


.
C.
tan tan 180


. D.
sin sin 180

.
Câu 5: Cho hai góc nhn
()
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
cos cos

. B.
sin sin

. C.
tan tan 0


. D.
cot cot

.
Câu 6: Cho góc
tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 7: Cho
là hai góc khác nhau và bù nhau, trong các đẳng thức sau đây đẳng thc nào sai?
A.
sin sin

. B.
cos cos


. C.
tan tan


. D.
cot cot

.
Câu 8: Bất đẳng thc nào dưới đây là sai?
A.
cos75 cos50
. B.
00
sin80 sin50
. C.
tan45 tan60
. D.
cos30 sin60
.
Câu 9: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A.
sin90 sin100
. B.
00
cos95 cos100
. C.
0
tan85 tan125
. D.
cos145 cos125
.
Câu 10: Cho góc
90 ;180
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin
cot
cùng du. B. Tích
sin cot

mang du âm.
C. Tích
sin cos

mang dấu dương. D.
sin
tan
cùng du.
Câu 11: Cho góc
tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 12: Hai góc nhn
ph nhau, h thức nào sau đây là sai?
A.
sin cos

. B.
tan cot

. C.
. D.
cos sin


.
Câu 13: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
3
sin150
2

. B.
3
cos150
2
. C.
1
tan150
3

. D.
cot150 3
Câu 14: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A.
sin90 sin100
. B.
cos95 cos100
. C.
tan85 tan125
. D.
cos145 cos125
.
Câu 15: Giá tr ca
tan45 cot135
bng bao nhiêu?
A. 2 . B. 0 . C.
3
. D. 1 .
Câu 16: Giá tr ca
cos30 sin60
bng bao nhiêu?
A.
3
3
. B.
3
2
. C.
3
. D. 1 .
Câu 17: Giá tr ca
cos60 sin30
bng bao nhiêu?
A.
3
2
. B.
3
. C.
3
3
. D. 1
Câu 18: Giá tr ca
tan30 cot30
bng bao nhiêu?
A.
4
3
. B.
13
3
. C.
2
3
. D. 2 .
Câu 19: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thc nào sai?
A.
sin0 cos0 1
. B.
sin90 cos90 1
.
C.
sin180 cos180 1
. D.
sin60 cos60 1
.
Câu 20: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
cos60 sin30
. B.
cos60 sin120
. C.
cos30 sin120
. D.
sin60 cos120
.
Câu 21: Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
sin45 sin45 2
. B.
sin30 cos60 1
. C.
sin60 cos150 0
. D.
sin120 cos30 0
.
Câu 22: Cho hai góc nhn
()
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
cos cos

. B.
sin sin

. C.
tan tan 0


. D.
cot cot

.
Câu 23: Cho
ABC
vuông ti
A
, góc
B
bng
30
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
1
cos
3
B
. B.
3
sin
2
C
. C.
1
cos
2
C
. D.
1
sin
2
B
Câu 24: Tính giá tr ca biu thc
sin30 cos60 sin60 cos30P
.
A.
1P
. B.
0P
. C.
3P
. D.
3P
.
Câu 25: Giá tr ca biu thc
2 2 2 2
sin 51 sin 55 sin 39 sin 35 A
A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
Câu 26: Giá tr ca
sin36 cos6 sin126 cos84E
A.
1
2
. B.
3
2
. C. 1 . D. -1 .
Câu 27: Giá tr ca
tan5 tan10 tan15 tan80 tan85 A
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. -1 .
Câu 28: Tng
2 2 2 2 2 2
sin 2 sin 4 sin 6 sin 84 sin 86 sin 88
bng
A. 21 . B. 23 . C. 22 . D. 24 .
Câu 29: Giá tr ca biu thc
tan1 tan2 tan3 tan88 tan89A
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 30: Biu thc
cos20 cos40 cos60 cos160 cos180 A
có giá tr bng
A. 1 . B. -1 . C. 2 . D. -2 .
Câu 31: Biết
2
sin , 90 180
3

. Hi giá tr tan
là bao nhiêu?
A. 2 . B. -2 . C.
25
5
. D.
25
5
.
Câu 32:
cos
bng bao nhiêu nếu
1
cot
2

?
A.
5
5
. B.
5
2
. C.
5
5
. D.
1
3
.
Câu 33: Cho
1
sin
3
, vi
90 180

. Tính
cos
.
A.
2
cos
3
. B.
2
cos
3

. C.
. D.
22
cos
3

.
Câu 34: Cho biết
2
cos
3

. Tính
tan
?
A.
5
4
. B.
5
2
. C.
5
2
. D.
5
2
.
Câu 35: Cho biết
1
tan
2
. Tính
cot
.
A.
cot 2
. B.
cot 2
. C.
1
cot
4
. D.
1
cot
2
.
Câu 36: Nếu
tan 3
thì
cos
bng bao nhiêu?
A.
10
10
. B.
1
3
. C.
10
10
. D.
10
10
.
Câu 37: Cho
là góc tù và
5
sin
13
. Giá tr ca biu thc
3sin 2cos

A.
9
13
. B. 3 . C.
9
13
. D. -3 .
Câu 38: Biết
cot , 0
aa
. Tính
cos
A.
2
cos
1
a
a
. B.
2
1
cos
1
a
. C.
2
1
cos
1

a
. D.
2
cos
1

a
a
.
Câu 39: Cho
1
cos
2
x
. Tính biu thc
22
3sin 4cosP x x
A.
13
4
. B.
7
4
. C.
11
4
. D.
15
4
.
Câu 40: Cho
là góc tù và
4
sin
5
. Giá tr ca biu thc
2sin cos

A
bng
A.
7
5
. B.
7
5
. C. 1 . D.
11
5
.
Câu 41: Cho
4
sin
5
, vi
90 180

. Tính giá tr ca
3
sin cos
cos

M
A.
25
27
M
B.
175
27
M
. C.
35
27
M
. D.
25
27
M
.
Câu 42: Cho biết
2
cos
3

. Tính giá tr ca biu thc
cot 3tan
2cot tan


E
?
A.
19
13
. B.
19
13
. C.
25
13
. D.
25
13
Câu 43: Cho biết
cot 5
. Tính giá tr ca
2
2cos 5sin cos 1
E
?
A.
10
26
. B.
100
26
. C.
50
26
. D.
101
26
.
Câu 44: Cho
1
cot
3
. Giá tr ca biu thc
3sin 4cos
2sin 5cos


A
là:
A.
15
13
. B. -13 . C.
15
13
. D. 13 .
Câu 45: Cho biết
2
cos
3

. Giá tr ca biu thc
cot 3tan
2cot tan


E
bng bao nhiêu?
A.
25
3
. B.
11
13
. C.
11
3
. D.
25
13
.
Câu 46: Biết
1
cos
3
. Giá tr đúng của biu thc
22
sin 3cos

P
là:
A.
11
9
. B.
4
3
. C.
1
3
. D.
10
9
.
Câu 47: Trong các h thc sau h thức nào đúng?
A.
22
sin cos 1


. B.
22
sin cos 1
2

. C.
22
sin cos 1


. D.
22
sin 2 cos 2 1


.
Câu 48: Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
22
sin cos 1


. B.
2
2
1
1 cot sin 0
sin

.
C.
tan cot 1 sin cos 0
. D.
2
2
1
1 tan cos 0
cos

.
Câu 49: Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
1 cos sin
0 , 180
sin 1 cos
xx
xx
xx
.
B.
1
tan cot 0 ,90 ,180
sin cos
x x x
xx
C.
22
22
1
tan cot 2 0 ,90 ,180
sin cos
x x x
xx
D.
22
sin 2 cos 2 2xx
.
Câu 50: Rút gn biu thc sau
22
2
cot cos sin cos
cot cot


x x x x
A
xx
A.
4A
. B.
2A
. C.
1A
. D.
3A
.
Câu 51: Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
22
(cos sin ) (cos sin ) 2, x x x x x
. B.
2 2 2 2
tan sin tan sin , 90 x x x x x
C.
4 4 2 2
sin cos 1 2sin cos , x x x x x
. D.
6 6 2 2
sin cos 1 3sin cos , x x x x x
Câu 52: Biu thc
2
(cot tan )aa
bng
A.
22
11
sin cos

. B.
22
cot tan 2aa
. C.
22
11
sin cos

. D.
22
cot tan 2aa
.
Câu 53: Rút gn biu thc sau
22
(tan cot ) (tan cot ) A x x x x
A.
4A
. B.
1A
. C.
2A
. D.
3A
Câu 54: Đơn giản biu thc
2 2 2
1 sin cot 1 cot G x x x
.
A.
2
sin x
. B.
2
cos x
. C.
1
cosx
. D.
cosx
.
Câu 55: Đơn giản biu thc
sin
cot
1 cos

x
Ex
x
ta được
A.
sinx
. B.
1
cosx
. C.
1
sinx
. D.
cosx
.
Câu 56: Rút gn biu thc
2
1 sin
2sin cos
x
P
xx
ta được
A.
1
tan
2
Px
. B.
1
cot
2
Px
. C.
2cotPx
. D.
2tanPx
.
Câu 57: Cho
tan cot 3


. Tính giá tr ca biu thc sau:
22
tan cot

A
.
A.
12A
. B.
11A
. C.
13A
. D.
5A
.
Câu 58: Biết
sin cos 2aa
. Hi giá tr ca
44
sin cosaa
bng bao nhiêu?
A.
3
2
. B.
1
2
. C. -1 . D. 0 .
Câu 59: Biu thc
4 4 6 6
3 sin cos 2 sin cos f x x x x x
có giá tr bng:
A. 1 . B. 2 . C. -3 . D. 0 .
Câu 60: Biu thc:
4 2 2 2
cos cos sin sin f x x x x x
có giá tr bng
A. 1 . B. 2 . C. -2 . D. -1 .
Câu 61: Biu thc
2 2 2 2
tan sin tan sinx x x x
có giá tr bng
A. -1 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 62: Cho
tan cot

m
. Tìm
m
để
22
tan cot 7


.
A.
9m
. B.
3m
. C.
3m
. D.
3m
.
Câu 63: Cho
sin cosx x m
. Tính theo
m
giá tr ca
sin cosM x x
.
A.
2
1m
. B.
2
1
2
m
. C.
2
1
2
m
. D.
2
1m
.
Câu 64: Cho
x
tha mãn
2
2sin cos
5
xx
. Tính giá tr biu thc:
2 sin cosP x x
.
Bn Minh Hiền đã làm như sau:
c 1: Nếu sin
0
thì
2
2 sin cos 2sin cos .
5
P x x x x
Nếu
sin 0x
thì
2 sin cos 2sin cos P x x x x
.
c 2: Ta có:
12
sin
2
2sin cos
45
5
12
2sin cos
cos
25











xP
xx
x x P
xP
c 3: Do
22
sin cos 1xx
22
2
1 2 1 2
1
38
16 5 4 5
25

P
PP
P
c 4: Vy
2 38
2; ;
5 25




P
là các giá tr cn tính.
Bn Minh Hin sai bước nào?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 65: Cho
0
0 ;180
. Xác định mệnh đề đúng?
A.
23
3
cos sin
1 cot cot cot
sin

. B.
23
3
cos sin
1 2cot cot cot
sin

.
C.
23
3
cos sin
1 cot 2cot cot
sin

. D.
23
3
cos sin
1 cot 2cot cot
sin

.

Preview text:


TRẮC NGHIỆM GIÁ TRỊ GÓC LƯỢNG GIÁC TỪ 00 ĐẾN 1800
Câu 1:
Cho  là góc nhọn. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin  0 .
B. cos  0 .
C. tan  0 . D. cot  0 .
Câu 2: Cho  là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin  0 .
B. cos  0 .
C. tan  0 . D. cot  0 .
Câu 3: Cho hai góc nhọn  và  trong đó    . Khẳng định nào sau đây sai?
A. sin  sin . B. cos  cos .
C. cos  sin      90 .
D. cot  tan  0 .
Câu 4: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. cos  cos 180   .
B. cot  cot 180   .
C. tan  tan 180   . D. sin  si  n 180   .
Câu 5: Cho hai góc nhọn  và  (   ) . Khẳng định nào sau đây sai?
A. cos  cos .
B. sin  sin .
C. tan  tan  0 . D. cot  cot .
Câu 6: Cho góc  tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin  0 .
B. cos  0 .
C. tan  0 . D. cot  0 .
Câu 7: Cho  và  là hai góc khác nhau và bù nhau, trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào sai?
A. sin  sin . B. cos  c  os .
C. tan  tan . D. cot  cot .
Câu 8: Bất đẳng thức nào dưới đây là sai?
A. cos75  cos50 . B. 0 0 sin80  sin50 .
C. tan45  tan60 . D. cos30  sin60 .
Câu 9: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. sin90  sin100 . B. 0 0 cos95  cos100 . C. 0 tan85  tan125 . D. cos145  cos125 .
Câu 10: Cho góc   90 ;180  . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin và cot cùng dấu.
B. Tích sin  cot mang dấu âm.
C. Tích sin  cos mang dấu dương.
D. sin và tan cùng dấu.
Câu 11: Cho góc  tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin  0 .
B. cos  0 .
C. tan  0 . D. cot  0 .
Câu 12: Hai góc nhọn  và  phụ nhau, hệ thức nào sau đây là sai? 1
A. sin  cos .
B. tan  cot . C. cot  . D. cos  s  in . cot
Câu 13: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? 3 3 1 A. sin150   . B. cos150  . C. tan150   . D. cot150  3 2 2 3
Câu 14: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. sin90  sin100 .
B. cos95  cos100 .
C. tan85  tan125 . D. cos145  cos125 .
Câu 15: Giá trị của tan45  cot135 bằng bao nhiêu? A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
Câu 16: Giá trị của cos30  sin60 bằng bao nhiêu? 3 3 A. . B. . C. 3 . D. 1 . 3 2
Câu 17: Giá trị của cos60  sin30 bằng bao nhiêu? 3 3 A. . B. 3 . C. . D. 1 2 3
Câu 18: Giá trị của tan30  cot30 bằng bao nhiêu? 4 1 3 2 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 3
Câu 19: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A. sin0  cos0  1 .
B. sin90  cos90  1.
C. sin180  cos180  1  .
D. sin60  cos60  1 .
Câu 20: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. cos60  sin30 .
B. cos60  sin120 .
C. cos30  sin120 . D. sin60  c  os120 .
Câu 21: Đẳng thức nào sau đây sai?
A. sin45  sin45  2 . B. sin30  cos60  1.
C. sin60  cos150  0 . D. sin120  cos30  0 .
Câu 22: Cho hai góc nhọn  và  (   ) . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. cos  cos .
B. sin  sin .
C. tan  tan  0 . D. cot  cot .
Câu 23: Cho ABC vuông tại A , góc B bằng 30 . Khẳng định nào sau đây là sai? 1 3 1 1 A. cosB  . B. sinC  . C. cosC  . D. sinB  3 2 2 2
Câu 24: Tính giá trị của biểu thức P  sin30 cos60 sin60 cos30 .
A. P  1 .
B. P  0 .
C. P  3 .
D. P   3 .
Câu 25: Giá trị của biểu thức 2 2 2 2
A  sin 51  sin 55  sin 39 sin 35 là A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
Câu 26: Giá trị của E  sin36 cos6 sin126 cos84 là 1 3 A. . B. . C. 1 . D. -1 . 2 2
Câu 27: Giá trị của A  tan5  tan10  tan15 t  an80 tan85 là A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. -1 . Câu 28: Tổng 2 2 2 2 2 2
sin 2  sin 4  sin 6  sin 84  sin 86  sin 88 bằng A. 21 . B. 23 . C. 22 . D. 24 .
Câu 29: Giá trị của biểu thức A  tan1 tan2 tan3 t  an88 tan89 là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 30: Biểu thức A  cos20  cos40  cos60  cos160  cos180 có giá trị bằng A. 1 . B. -1 . C. 2 . D. -2 . 2
Câu 31: Biết sin 
,90   180 . Hỏi giá trị tan  là bao nhiêu? 3 2 5 2 5 A. 2 . B. -2 . C.  . D. . 5 5 1
Câu 32: cos bằng bao nhiêu nếu cot   ? 2 5 5 5 1 A.  . B. . C.  . D.  . 5 2 5 3 1 Câu 33: Cho sin 
, với 90    180 . Tính cos . 3 2 2 2 2 2 2 A. cos  . B. cos   . C. cos  . D. cos   . 3 3 3 3 2
Câu 34: Cho biết cos   . Tính tan ? 3 5 5 5 5 A. . B.  . C. . D.  . 4 2 2 2 1
Câu 35: Cho biết tan  . Tính cot . 2 1 1
A. cot  2 .
B. cot  2 . C. cot  . D. cot  . 4 2
Câu 36: Nếu tan  3 thì cos bằng bao nhiêu? 10 1 10 10 A.  . B. . C.  . D. . 10 3 10 10 5
Câu 37: Cho  là góc tù và sin 
. Giá trị của biểu thức 3sin  2cos là 13 9 9 A. . B. 3 . C.  . D. -3 . 13 13
Câu 38: Biết cot  a, a  0 . Tính cos a 1 1 a A. cos  . B. cos  . C. cos   . D. cos   2 1 a 2 1 a 2 1 a 2 1 a . 1
Câu 39: Cho cosx  . Tính biểu thức 2 2
P  3sin x  4cos x 2 13 7 11 15 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 4
Câu 40: Cho  là góc tù và sin 
. Giá trị của biểu thức A  2sin  cos bằng 5 7  7 11 A. . B. . C. 1 . D. . 5 5 5 4 sin  cos Câu 41: Cho sin 
, với 90    180 . Tính giá trị của M  5 3 cos  25 175 35 25 A. M B. M  . C. M  . D. M   . 27 27 27 27 2 cot  3tan
Câu 42: Cho biết cos  
. Tính giá trị của biểu thức E  ? 3 2cot  tan 19 19 25 25 A.  . B. . C. . D.  13 13 13 13
Câu 43: Cho biết cot  5 . Tính giá trị của 2
E  2cos   5sincos 1 ? 10 100 50 101 A. . B. . C. . D. . 26 26 26 26 1 3sin  4cos
Câu 44: Cho cot  . Giá trị của biểu thức A  là: 3 2sin  5cos 15 15 A.  . B. -13 . C. . D. 13 . 13 13 2 cot  3tan
Câu 45: Cho biết cos  
. Giá trị của biểu thức E  bằng bao nhiêu? 3 2cot  tan 25 11 11 25 A.  . B.  . C.  . D.  . 3 13 3 13 1
Câu 46: Biết cos 
. Giá trị đúng của biểu thức 2 2
P  sin   3cos  là: 3 11 4 1 10 A. . B. . C. . D. . 9 3 3 9
Câu 47: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?  A. 2 2
sin   cos  1. B. 2 2 sin   cos 1. C. 2 2
sin  cos  1 . D. 2 2 2 sin 2  cos 2  1.
Câu 48: Khẳng định nào sau đây là sai? 1 A. 2 2
sin   cos   1. B. 2 1 cot   sin  0 . 2   sin  1
C. tan  cot  1
 sin cos  0. D. 2 1 tan   cos  0 . 2   cos 
Câu 49: Đẳng thức nào sau đây là sai? 1 cosx sinx A.
x  0 ,x 180 . sinx 1 cosx 1
B. tanx  cotx
x  0 ,90 ,180  sin c x osx 1 C. 2 2
tan x  cot x   2 x  0 ,90 ,180 2 2   sin c x os x D. 2 2
sin 2x  cos 2x  2 . 2 2 cot x  cos x sinx  cosx
Câu 50: Rút gọn biểu thức sau A   2 cot x cotx
A. A  4 .
B. A  2 .
C. A  1 . D. A  3 .
Câu 51: Đẳng thức nào sau đây là sai? A. 2 2
(cosx  sinx)  (cosx  sinx)  2, x . B. 2 2 2 2
tan x  sin x  tan s
x in x,x  90 C. 4 4 2 2
sin x  cos x  1 2sin c x os , x x . D. 6 6 2 2
sin x  cos x  1 3sin c x os , x x Câu 52: Biểu thức 2 (cota  tan ) a bằng 1 1 1 1 A.  . B. 2 2
cot a  tan a2 . C.  . D. 2 2 cot t a an a  2 . 2 2 sin  cos  2 2 sin  cos 
Câu 53: Rút gọn biểu thức sau 2 2
A  (tanx  cotx)  (tanx  cotx)
A. A  4 .
B. A  1 .
C. A  2 . D. A  3
Câu 54: Đơn giản biểu thức G   2  x 2 2 1 sin
cot x 1  cot x . 1 A. 2 sin x . B. 2 cos x . C. . D. cosx . cosx sinx
Câu 55: Đơn giản biểu thức E  cotx  ta được 1 cosx 1 1
A. sinx . B. . C. . D. cosx . cosx sinx 2 1 sin x
Câu 56: Rút gọn biểu thức P  ta được 2sinx cosx 1 1 A. P  tanx . B. P  cotx .
C. P  2cotx .
D. P  2tanx . 2 2
Câu 57: Cho tan  cot  3 . Tính giá trị của biểu thức sau: 2 2
A  tan   cot  .
A. A  12 .
B. A  11 .
C. A  13 . D. A  5 .
Câu 58: Biết sina  cosa  2 . Hỏi giá trị của 4 4
sin a  cos a bằng bao nhiêu? 3 1 A. . B. . C. -1 . D. 0 . 2 2
Câu 59: Biểu thức f x   4 4 x x    6 6 3 sin cos
2 sin x  cos x  có giá trị bằng: A. 1 . B. 2 . C. -3 . D. 0 .
Câu 60: Biểu thức: f x 4 2 2 2  cos x  cos s
x in x  sin x có giá trị bằng A. 1 . B. 2 . C. -2 . D. -1 . Câu 61: Biểu thức 2 2 2 2 tan s
x in x  tan x  sin x có giá trị bằng A. -1 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 62: Cho tan  cot  m . Tìm m để 2 2 tan   cot   7 .
A. m  9 .
B. m  3 . C. m  3  . D. m  3  .
Câu 63: Cho sinx  cosx m . Tính theo m giá trị của M  sinx cosx . 2 m 1 2 m 1 A. 2 m 1. B. . C. . D. 2 m 1. 2 2 2
Câu 64: Cho x thỏa mãn 2sinx  cosx
. Tính giá trị biểu thức: P  2 sinx  cosx . 5
Bạn Minh Hiền đã làm như sau:
Bước 1: Nếu sin  0 thì 2
P  2 sinx  cosx  2sinx  cosx  . 5
Nếu sinx  0 thì P  2 sinx  cosx  2
 sinx  cosx .   1  2   2 sinx     P
2sinx  cosx   4  5  Bước 2: Ta có:  5   1  x x    2  2sin cos P cosx    P      2  5  Bước 3: Do 2 2
sin x  cos x  1 P   2 2 2 1  2  1  2     P   P  1      38 16  5  4  5  P   25   Bướ 2 38 c 4: Vậy P   2  ; ;
 là các giá trị cần tính.  5 25 
Bạn Minh Hiền sai ở bước nào? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 65: Cho    0
0 ;180  . Xác định mệnh đề đúng? cos  sin cos  sin A. 2 3
1 cot  cot   cot  . B. 2 3
1 2cot  cot   cot  . 3 sin  3 sin  cos  sin cos  sin C. 2 3
1 cot  2cot   cot  . D. 2 3
1 cot  2cot   cot  . 3 sin  3 sin 