Top 70 Câu trắc nghiệm bài Giá trị góc lượng giác từ 0­­­0 đến 1800 (giải chi tiết)

Top 70 Câu trắc nghiệm bài Giá trị góc lượng giác từ 0­­­0 đến 1800 theo chương trình chuẩn. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file pdf gồm 5 trang chứa nhiều thông tin hay và bổ ích giúp bạn dễ dàng tham khảo và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

TRC NGHIM GIÁ TR GÓC LƯỢNG GIÁC T 0
0
ĐẾN 180
0
Câu 1: Cho
là góc nhn. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 2: Cho
là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 3: Cho hai góc nhn
trong đó

. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
sin sin

. B.
.
C.
cos sin 90
. D.
cot tan 0


.
Câu 4: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A.
cos cos 180

. B.
cot cot 180


.
C.
tan tan 180


. D.
sin sin 180

.
Câu 5: Cho hai góc nhn
()
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
cos cos

. B.
sin sin

. C.
tan tan 0


. D.
cot cot

.
Câu 6: Cho góc
tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 7: Cho
là hai góc khác nhau và bù nhau, trong các đẳng thức sau đây đẳng thc nào sai?
A.
sin sin

. B.
cos cos


. C.
tan tan


. D.
cot cot

.
Câu 8: Bất đẳng thc nào dưới đây là sai?
A.
cos75 cos50
. B.
00
sin80 sin50
. C.
tan45 tan60
. D.
cos30 sin60
.
Câu 9: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A.
sin90 sin100
. B.
00
cos95 cos100
. C.
0
tan85 tan125
. D.
cos145 cos125
.
Câu 10: Cho góc
90 ;180
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
sin
cot
cùng du. B. Tích
sin cot

mang du âm.
C. Tích
sin cos

mang dấu dương. D.
sin
tan
cùng du.
Câu 11: Cho góc
tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 12: Hai góc nhn
ph nhau, h thức nào sau đây là sai?
A.
sin cos

. B.
tan cot

. C.
. D.
cos sin


.
Câu 13: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?
A.
3
sin150
2

. B.
3
cos150
2
. C.
1
tan150
3

. D.
cot150 3
Câu 14: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A.
sin90 sin100
. B.
cos95 cos100
. C.
tan85 tan125
. D.
cos145 cos125
.
Câu 15: Giá tr ca
tan45 cot135
bng bao nhiêu?
A. 2 . B. 0 . C.
3
. D. 1 .
Câu 16: Giá tr ca
cos30 sin60
bng bao nhiêu?
A.
3
3
. B.
3
2
. C.
3
. D. 1 .
Câu 17: Giá tr ca
cos60 sin30
bng bao nhiêu?
A.
3
2
. B.
3
. C.
3
3
. D. 1
Câu 18: Giá tr ca
tan30 cot30
bng bao nhiêu?
A.
4
3
. B.
13
3
. C.
2
3
. D. 2 .
Câu 19: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thc nào sai?
A.
sin0 cos0 1
. B.
sin90 cos90 1
.
C.
sin180 cos180 1
. D.
sin60 cos60 1
.
Câu 20: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
cos60 sin30
. B.
cos60 sin120
. C.
cos30 sin120
. D.
sin60 cos120
.
Câu 21: Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
sin45 sin45 2
. B.
sin30 cos60 1
. C.
sin60 cos150 0
. D.
sin120 cos30 0
.
Câu 22: Cho hai góc nhn
()
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
cos cos

. B.
sin sin

. C.
tan tan 0


. D.
cot cot

.
Câu 23: Cho
ABC
vuông ti
A
, góc
B
bng
30
. Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
1
cos
3
B
. B.
3
sin
2
C
. C.
1
cos
2
C
. D.
1
sin
2
B
Câu 24: Tính giá tr ca biu thc
sin30 cos60 sin60 cos30P
.
A.
1P
. B.
0P
. C.
3P
. D.
3P
.
Câu 25: Giá tr ca biu thc
2 2 2 2
sin 51 sin 55 sin 39 sin 35 A
A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
Câu 26: Giá tr ca
sin36 cos6 sin126 cos84E
A.
1
2
. B.
3
2
. C. 1 . D. -1 .
Câu 27: Giá tr ca
tan5 tan10 tan15 tan80 tan85 A
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. -1 .
Câu 28: Tng
2 2 2 2 2 2
sin 2 sin 4 sin 6 sin 84 sin 86 sin 88
bng
A. 21 . B. 23 . C. 22 . D. 24 .
Câu 29: Giá tr ca biu thc
tan1 tan2 tan3 tan88 tan89A
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 30: Biu thc
cos20 cos40 cos60 cos160 cos180 A
có giá tr bng
A. 1 . B. -1 . C. 2 . D. -2 .
Câu 31: Biết
2
sin , 90 180
3

. Hi giá tr tan
là bao nhiêu?
A. 2 . B. -2 . C.
25
5
. D.
25
5
.
Câu 32:
cos
bng bao nhiêu nếu
1
cot
2

?
A.
5
5
. B.
5
2
. C.
5
5
. D.
1
3
.
Câu 33: Cho
1
sin
3
, vi
90 180

. Tính
cos
.
A.
2
cos
3
. B.
2
cos
3

. C.
. D.
22
cos
3

.
Câu 34: Cho biết
2
cos
3

. Tính
tan
?
A.
5
4
. B.
5
2
. C.
5
2
. D.
5
2
.
Câu 35: Cho biết
1
tan
2
. Tính
cot
.
A.
cot 2
. B.
cot 2
. C.
1
cot
4
. D.
1
cot
2
.
Câu 36: Nếu
tan 3
thì
cos
bng bao nhiêu?
A.
10
10
. B.
1
3
. C.
10
10
. D.
10
10
.
Câu 37: Cho
là góc tù và
5
sin
13
. Giá tr ca biu thc
3sin 2cos

A.
9
13
. B. 3 . C.
9
13
. D. -3 .
Câu 38: Biết
cot , 0
aa
. Tính
cos
A.
2
cos
1
a
a
. B.
2
1
cos
1
a
. C.
2
1
cos
1

a
. D.
2
cos
1

a
a
.
Câu 39: Cho
1
cos
2
x
. Tính biu thc
22
3sin 4cosP x x
A.
13
4
. B.
7
4
. C.
11
4
. D.
15
4
.
Câu 40: Cho
là góc tù và
4
sin
5
. Giá tr ca biu thc
2sin cos

A
bng
A.
7
5
. B.
7
5
. C. 1 . D.
11
5
.
Câu 41: Cho
4
sin
5
, vi
90 180

. Tính giá tr ca
3
sin cos
cos

M
A.
25
27
M
B.
175
27
M
. C.
35
27
M
. D.
25
27
M
.
Câu 42: Cho biết
2
cos
3

. Tính giá tr ca biu thc
cot 3tan
2cot tan


E
?
A.
19
13
. B.
19
13
. C.
25
13
. D.
25
13
Câu 43: Cho biết
cot 5
. Tính giá tr ca
2
2cos 5sin cos 1
E
?
A.
10
26
. B.
100
26
. C.
50
26
. D.
101
26
.
Câu 44: Cho
1
cot
3
. Giá tr ca biu thc
3sin 4cos
2sin 5cos


A
là:
A.
15
13
. B. -13 . C.
15
13
. D. 13 .
Câu 45: Cho biết
2
cos
3

. Giá tr ca biu thc
cot 3tan
2cot tan


E
bng bao nhiêu?
A.
25
3
. B.
11
13
. C.
11
3
. D.
25
13
.
Câu 46: Biết
1
cos
3
. Giá tr đúng của biu thc
22
sin 3cos

P
là:
A.
11
9
. B.
4
3
. C.
1
3
. D.
10
9
.
Câu 47: Trong các h thc sau h thức nào đúng?
A.
22
sin cos 1


. B.
22
sin cos 1
2

. C.
22
sin cos 1


. D.
22
sin 2 cos 2 1


.
Câu 48: Khẳng định nào sau đây là sai?
A.
22
sin cos 1


. B.
2
2
1
1 cot sin 0
sin

.
C.
tan cot 1 sin cos 0
. D.
2
2
1
1 tan cos 0
cos

.
Câu 49: Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
1 cos sin
0 , 180
sin 1 cos
xx
xx
xx
.
B.
1
tan cot 0 ,90 ,180
sin cos
x x x
xx
C.
22
22
1
tan cot 2 0 ,90 ,180
sin cos
x x x
xx
D.
22
sin 2 cos 2 2xx
.
Câu 50: Rút gn biu thc sau
22
2
cot cos sin cos
cot cot


x x x x
A
xx
A.
4A
. B.
2A
. C.
1A
. D.
3A
.
Câu 51: Đẳng thức nào sau đây là sai?
A.
22
(cos sin ) (cos sin ) 2, x x x x x
. B.
2 2 2 2
tan sin tan sin , 90 x x x x x
C.
4 4 2 2
sin cos 1 2sin cos , x x x x x
. D.
6 6 2 2
sin cos 1 3sin cos , x x x x x
Câu 52: Biu thc
2
(cot tan )aa
bng
A.
22
11
sin cos

. B.
22
cot tan 2aa
. C.
22
11
sin cos

. D.
22
cot tan 2aa
.
Câu 53: Rút gn biu thc sau
22
(tan cot ) (tan cot ) A x x x x
A.
4A
. B.
1A
. C.
2A
. D.
3A
Câu 54: Đơn giản biu thc
2 2 2
1 sin cot 1 cot G x x x
.
A.
2
sin x
. B.
2
cos x
. C.
1
cosx
. D.
cosx
.
Câu 55: Đơn giản biu thc
sin
cot
1 cos

x
Ex
x
ta được
A.
sinx
. B.
1
cosx
. C.
1
sinx
. D.
cosx
.
Câu 56: Rút gn biu thc
2
1 sin
2sin cos
x
P
xx
ta được
A.
1
tan
2
Px
. B.
1
cot
2
Px
. C.
2cotPx
. D.
2tanPx
.
Câu 57: Cho
tan cot 3


. Tính giá tr ca biu thc sau:
22
tan cot

A
.
A.
12A
. B.
11A
. C.
13A
. D.
5A
.
Câu 58: Biết
sin cos 2aa
. Hi giá tr ca
44
sin cosaa
bng bao nhiêu?
A.
3
2
. B.
1
2
. C. -1 . D. 0 .
Câu 59: Biu thc
4 4 6 6
3 sin cos 2 sin cos f x x x x x
có giá tr bng:
A. 1 . B. 2 . C. -3 . D. 0 .
Câu 60: Biu thc:
4 2 2 2
cos cos sin sin f x x x x x
có giá tr bng
A. 1 . B. 2 . C. -2 . D. -1 .
Câu 61: Biu thc
2 2 2 2
tan sin tan sinx x x x
có giá tr bng
A. -1 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 62: Cho
tan cot

m
. Tìm
m
để
22
tan cot 7


.
A.
9m
. B.
3m
. C.
3m
. D.
3m
.
Câu 63: Cho
sin cosx x m
. Tính theo
m
giá tr ca
sin cosM x x
.
A.
2
1m
. B.
2
1
2
m
. C.
2
1
2
m
. D.
2
1m
.
Câu 64: Cho
x
tha mãn
2
2sin cos
5
xx
. Tính giá tr biu thc:
2 sin cosP x x
.
Bn Minh Hiền đã làm như sau:
c 1: Nếu sin
0
thì
2
2 sin cos 2sin cos .
5
P x x x x
Nếu
sin 0x
thì
2 sin cos 2sin cos P x x x x
.
c 2: Ta có:
12
sin
2
2sin cos
45
5
12
2sin cos
cos
25











xP
xx
x x P
xP
c 3: Do
22
sin cos 1xx
22
2
1 2 1 2
1
38
16 5 4 5
25

P
PP
P
c 4: Vy
2 38
2; ;
5 25




P
là các giá tr cn tính.
Bn Minh Hin sai bước nào?
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 65: Cho
0
0 ;180
. Xác định mệnh đề đúng?
A.
23
3
cos sin
1 cot cot cot
sin

. B.
23
3
cos sin
1 2cot cot cot
sin

.
C.
23
3
cos sin
1 cot 2cot cot
sin

. D.
23
3
cos sin
1 cot 2cot cot
sin

.
| 1/5

Preview text:


TRẮC NGHIỆM GIÁ TRỊ GÓC LƯỢNG GIÁC TỪ 00 ĐẾN 1800
Câu 1:
Cho  là góc nhọn. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin  0 .
B. cos  0 .
C. tan  0 . D. cot  0 .
Câu 2: Cho  là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin  0 .
B. cos  0 .
C. tan  0 . D. cot  0 .
Câu 3: Cho hai góc nhọn  và  trong đó    . Khẳng định nào sau đây sai?
A. sin  sin . B. cos  cos .
C. cos  sin      90 .
D. cot  tan  0 .
Câu 4: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. cos  cos 180   .
B. cot  cot 180   .
C. tan  tan 180   . D. sin  si  n 180   .
Câu 5: Cho hai góc nhọn  và  (   ) . Khẳng định nào sau đây sai?
A. cos  cos .
B. sin  sin .
C. tan  tan  0 . D. cot  cot .
Câu 6: Cho góc  tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin  0 .
B. cos  0 .
C. tan  0 . D. cot  0 .
Câu 7: Cho  và  là hai góc khác nhau và bù nhau, trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào sai?
A. sin  sin . B. cos  c  os .
C. tan  tan . D. cot  cot .
Câu 8: Bất đẳng thức nào dưới đây là sai?
A. cos75  cos50 . B. 0 0 sin80  sin50 .
C. tan45  tan60 . D. cos30  sin60 .
Câu 9: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. sin90  sin100 . B. 0 0 cos95  cos100 . C. 0 tan85  tan125 . D. cos145  cos125 .
Câu 10: Cho góc   90 ;180  . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin và cot cùng dấu.
B. Tích sin  cot mang dấu âm.
C. Tích sin  cos mang dấu dương.
D. sin và tan cùng dấu.
Câu 11: Cho góc  tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin  0 .
B. cos  0 .
C. tan  0 . D. cot  0 .
Câu 12: Hai góc nhọn  và  phụ nhau, hệ thức nào sau đây là sai? 1
A. sin  cos .
B. tan  cot . C. cot  . D. cos  s  in . cot
Câu 13: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? 3 3 1 A. sin150   . B. cos150  . C. tan150   . D. cot150  3 2 2 3
Câu 14: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. sin90  sin100 .
B. cos95  cos100 .
C. tan85  tan125 . D. cos145  cos125 .
Câu 15: Giá trị của tan45  cot135 bằng bao nhiêu? A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
Câu 16: Giá trị của cos30  sin60 bằng bao nhiêu? 3 3 A. . B. . C. 3 . D. 1 . 3 2
Câu 17: Giá trị của cos60  sin30 bằng bao nhiêu? 3 3 A. . B. 3 . C. . D. 1 2 3
Câu 18: Giá trị của tan30  cot30 bằng bao nhiêu? 4 1 3 2 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 3
Câu 19: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A. sin0  cos0  1 .
B. sin90  cos90  1.
C. sin180  cos180  1  .
D. sin60  cos60  1 .
Câu 20: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. cos60  sin30 .
B. cos60  sin120 .
C. cos30  sin120 . D. sin60  c  os120 .
Câu 21: Đẳng thức nào sau đây sai?
A. sin45  sin45  2 . B. sin30  cos60  1.
C. sin60  cos150  0 . D. sin120  cos30  0 .
Câu 22: Cho hai góc nhọn  và  (   ) . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. cos  cos .
B. sin  sin .
C. tan  tan  0 . D. cot  cot .
Câu 23: Cho ABC vuông tại A , góc B bằng 30 . Khẳng định nào sau đây là sai? 1 3 1 1 A. cosB  . B. sinC  . C. cosC  . D. sinB  3 2 2 2
Câu 24: Tính giá trị của biểu thức P  sin30 cos60 sin60 cos30 .
A. P  1 .
B. P  0 .
C. P  3 .
D. P   3 .
Câu 25: Giá trị của biểu thức 2 2 2 2
A  sin 51  sin 55  sin 39 sin 35 là A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
Câu 26: Giá trị của E  sin36 cos6 sin126 cos84 là 1 3 A. . B. . C. 1 . D. -1 . 2 2
Câu 27: Giá trị của A  tan5  tan10  tan15 t  an80 tan85 là A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. -1 . Câu 28: Tổng 2 2 2 2 2 2
sin 2  sin 4  sin 6  sin 84  sin 86  sin 88 bằng A. 21 . B. 23 . C. 22 . D. 24 .
Câu 29: Giá trị của biểu thức A  tan1 tan2 tan3 t  an88 tan89 là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 30: Biểu thức A  cos20  cos40  cos60  cos160  cos180 có giá trị bằng A. 1 . B. -1 . C. 2 . D. -2 . 2
Câu 31: Biết sin 
,90   180 . Hỏi giá trị tan  là bao nhiêu? 3 2 5 2 5 A. 2 . B. -2 . C.  . D. . 5 5 1
Câu 32: cos bằng bao nhiêu nếu cot   ? 2 5 5 5 1 A.  . B. . C.  . D.  . 5 2 5 3 1 Câu 33: Cho sin 
, với 90    180 . Tính cos . 3 2 2 2 2 2 2 A. cos  . B. cos   . C. cos  . D. cos   . 3 3 3 3 2
Câu 34: Cho biết cos   . Tính tan ? 3 5 5 5 5 A. . B.  . C. . D.  . 4 2 2 2 1
Câu 35: Cho biết tan  . Tính cot . 2 1 1
A. cot  2 .
B. cot  2 . C. cot  . D. cot  . 4 2
Câu 36: Nếu tan  3 thì cos bằng bao nhiêu? 10 1 10 10 A.  . B. . C.  . D. . 10 3 10 10 5
Câu 37: Cho  là góc tù và sin 
. Giá trị của biểu thức 3sin  2cos là 13 9 9 A. . B. 3 . C.  . D. -3 . 13 13
Câu 38: Biết cot  a, a  0 . Tính cos a 1 1 a A. cos  . B. cos  . C. cos   . D. cos   2 1 a 2 1 a 2 1 a 2 1 a . 1
Câu 39: Cho cosx  . Tính biểu thức 2 2
P  3sin x  4cos x 2 13 7 11 15 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 4
Câu 40: Cho  là góc tù và sin 
. Giá trị của biểu thức A  2sin  cos bằng 5 7  7 11 A. . B. . C. 1 . D. . 5 5 5 4 sin  cos Câu 41: Cho sin 
, với 90    180 . Tính giá trị của M  5 3 cos  25 175 35 25 A. M B. M  . C. M  . D. M   . 27 27 27 27 2 cot  3tan
Câu 42: Cho biết cos  
. Tính giá trị của biểu thức E  ? 3 2cot  tan 19 19 25 25 A.  . B. . C. . D.  13 13 13 13
Câu 43: Cho biết cot  5 . Tính giá trị của 2
E  2cos   5sincos 1 ? 10 100 50 101 A. . B. . C. . D. . 26 26 26 26 1 3sin  4cos
Câu 44: Cho cot  . Giá trị của biểu thức A  là: 3 2sin  5cos 15 15 A.  . B. -13 . C. . D. 13 . 13 13 2 cot  3tan
Câu 45: Cho biết cos  
. Giá trị của biểu thức E  bằng bao nhiêu? 3 2cot  tan 25 11 11 25 A.  . B.  . C.  . D.  . 3 13 3 13 1
Câu 46: Biết cos 
. Giá trị đúng của biểu thức 2 2
P  sin   3cos  là: 3 11 4 1 10 A. . B. . C. . D. . 9 3 3 9
Câu 47: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?  A. 2 2
sin   cos  1. B. 2 2 sin   cos 1. C. 2 2
sin  cos  1 . D. 2 2 2 sin 2  cos 2  1.
Câu 48: Khẳng định nào sau đây là sai? 1 A. 2 2
sin   cos   1. B. 2 1 cot   sin  0 . 2   sin  1
C. tan  cot  1
 sin cos  0. D. 2 1 tan   cos  0 . 2   cos 
Câu 49: Đẳng thức nào sau đây là sai? 1 cosx sinx A.
x  0 ,x 180 . sinx 1 cosx 1
B. tanx  cotx
x  0 ,90 ,180  sin c x osx 1 C. 2 2
tan x  cot x   2 x  0 ,90 ,180 2 2   sin c x os x D. 2 2
sin 2x  cos 2x  2 . 2 2 cot x  cos x sinx  cosx
Câu 50: Rút gọn biểu thức sau A   2 cot x cotx
A. A  4 .
B. A  2 .
C. A  1 . D. A  3 .
Câu 51: Đẳng thức nào sau đây là sai? A. 2 2
(cosx  sinx)  (cosx  sinx)  2, x . B. 2 2 2 2
tan x  sin x  tan s
x in x,x  90 C. 4 4 2 2
sin x  cos x  1 2sin c x os , x x . D. 6 6 2 2
sin x  cos x  1 3sin c x os , x x Câu 52: Biểu thức 2 (cota  tan ) a bằng 1 1 1 1 A.  . B. 2 2
cot a  tan a2 . C.  . D. 2 2 cot t a an a  2 . 2 2 sin  cos  2 2 sin  cos 
Câu 53: Rút gọn biểu thức sau 2 2
A  (tanx  cotx)  (tanx  cotx)
A. A  4 .
B. A  1 .
C. A  2 . D. A  3
Câu 54: Đơn giản biểu thức G   2  x 2 2 1 sin
cot x 1  cot x . 1 A. 2 sin x . B. 2 cos x . C. . D. cosx . cosx sinx
Câu 55: Đơn giản biểu thức E  cotx  ta được 1 cosx 1 1
A. sinx . B. . C. . D. cosx . cosx sinx 2 1 sin x
Câu 56: Rút gọn biểu thức P  ta được 2sinx cosx 1 1 A. P  tanx . B. P  cotx .
C. P  2cotx .
D. P  2tanx . 2 2
Câu 57: Cho tan  cot  3 . Tính giá trị của biểu thức sau: 2 2
A  tan   cot  .
A. A  12 .
B. A  11 .
C. A  13 . D. A  5 .
Câu 58: Biết sina  cosa  2 . Hỏi giá trị của 4 4
sin a  cos a bằng bao nhiêu? 3 1 A. . B. . C. -1 . D. 0 . 2 2
Câu 59: Biểu thức f x   4 4 x x    6 6 3 sin cos
2 sin x  cos x  có giá trị bằng: A. 1 . B. 2 . C. -3 . D. 0 .
Câu 60: Biểu thức: f x 4 2 2 2  cos x  cos s
x in x  sin x có giá trị bằng A. 1 . B. 2 . C. -2 . D. -1 . Câu 61: Biểu thức 2 2 2 2 tan s
x in x  tan x  sin x có giá trị bằng A. -1 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 62: Cho tan  cot  m . Tìm m để 2 2 tan   cot   7 .
A. m  9 .
B. m  3 . C. m  3  . D. m  3  .
Câu 63: Cho sinx  cosx m . Tính theo m giá trị của M  sinx cosx . 2 m 1 2 m 1 A. 2 m 1. B. . C. . D. 2 m 1. 2 2 2
Câu 64: Cho x thỏa mãn 2sinx  cosx
. Tính giá trị biểu thức: P  2 sinx  cosx . 5
Bạn Minh Hiền đã làm như sau:
Bước 1: Nếu sin  0 thì 2
P  2 sinx  cosx  2sinx  cosx  . 5
Nếu sinx  0 thì P  2 sinx  cosx  2
 sinx  cosx .   1  2   2 sinx     P
2sinx  cosx   4  5  Bước 2: Ta có:  5   1  x x    2  2sin cos P cosx    P      2  5  Bước 3: Do 2 2
sin x  cos x  1 P   2 2 2 1  2  1  2     P   P  1      38 16  5  4  5  P   25   Bướ 2 38 c 4: Vậy P   2  ; ;
 là các giá trị cần tính.  5 25 
Bạn Minh Hiền sai ở bước nào? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 65: Cho    0
0 ;180  . Xác định mệnh đề đúng? cos  sin cos  sin A. 2 3
1 cot  cot   cot  . B. 2 3
1 2cot  cot   cot  . 3 sin  3 sin  cos  sin cos  sin C. 2 3
1 cot  2cot   cot  . D. 2 3
1 cot  2cot   cot  . 3 sin  3 sin 