Top 70 Câu trắc nghiệm bài Giá trị góc lượng giác từ 00 đến 1800 (giải chi tiết)
Top 70 Câu trắc nghiệm bài Giá trị góc lượng giác từ 00 đến 1800 theo chương trình chuẩn. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file pdf gồm 5 trang chứa nhiều thông tin hay và bổ ích giúp bạn dễ dàng tham khảo và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
TRẮC NGHIỆM GIÁ TRỊ GÓC LƯỢNG GIÁC TỪ 00 ĐẾN 1800
Câu 1: Cho là góc nhọn. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin 0 .
B. cos 0 .
C. tan 0 . D. cot 0 .
Câu 2: Cho là góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin 0 .
B. cos 0 .
C. tan 0 . D. cot 0 .
Câu 3: Cho hai góc nhọn và trong đó . Khẳng định nào sau đây sai?
A. sin sin . B. cos cos .
C. cos sin 90 .
D. cot tan 0 .
Câu 4: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. cos cos 180 .
B. cot cot 180 .
C. tan tan 180 . D. sin si n 180 .
Câu 5: Cho hai góc nhọn và ( ) . Khẳng định nào sau đây sai?
A. cos cos .
B. sin sin .
C. tan tan 0 . D. cot cot .
Câu 6: Cho góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin 0 .
B. cos 0 .
C. tan 0 . D. cot 0 .
Câu 7: Cho và là hai góc khác nhau và bù nhau, trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào sai?
A. sin sin . B. cos c os .
C. tan tan . D. cot cot .
Câu 8: Bất đẳng thức nào dưới đây là sai?
A. cos75 cos50 . B. 0 0 sin80 sin50 .
C. tan45 tan60 . D. cos30 sin60 .
Câu 9: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. sin90 sin100 . B. 0 0 cos95 cos100 . C. 0 tan85 tan125 . D. cos145 cos125 .
Câu 10: Cho góc 90 ;180 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin và cot cùng dấu.
B. Tích sin cot mang dấu âm.
C. Tích sin cos mang dấu dương.
D. sin và tan cùng dấu.
Câu 11: Cho góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin 0 .
B. cos 0 .
C. tan 0 . D. cot 0 .
Câu 12: Hai góc nhọn và phụ nhau, hệ thức nào sau đây là sai? 1
A. sin cos .
B. tan cot . C. cot . D. cos s in . cot
Câu 13: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? 3 3 1 A. sin150 . B. cos150 . C. tan150 . D. cot150 3 2 2 3
Câu 14: Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?
A. sin90 sin100 .
B. cos95 cos100 .
C. tan85 tan125 . D. cos145 cos125 .
Câu 15: Giá trị của tan45 cot135 bằng bao nhiêu? A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
Câu 16: Giá trị của cos30 sin60 bằng bao nhiêu? 3 3 A. . B. . C. 3 . D. 1 . 3 2
Câu 17: Giá trị của cos60 sin30 bằng bao nhiêu? 3 3 A. . B. 3 . C. . D. 1 2 3
Câu 18: Giá trị của tan30 cot30 bằng bao nhiêu? 4 1 3 2 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 3
Câu 19: Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
A. sin0 cos0 1 .
B. sin90 cos90 1.
C. sin180 cos180 1 .
D. sin60 cos60 1 .
Câu 20: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. cos60 sin30 .
B. cos60 sin120 .
C. cos30 sin120 . D. sin60 c os120 .
Câu 21: Đẳng thức nào sau đây sai?
A. sin45 sin45 2 . B. sin30 cos60 1.
C. sin60 cos150 0 . D. sin120 cos30 0 .
Câu 22: Cho hai góc nhọn và ( ) . Khẳng định nào sau đây là sai?
A. cos cos .
B. sin sin .
C. tan tan 0 . D. cot cot .
Câu 23: Cho ABC vuông tại A , góc B bằng 30 . Khẳng định nào sau đây là sai? 1 3 1 1 A. cosB . B. sinC . C. cosC . D. sinB 3 2 2 2
Câu 24: Tính giá trị của biểu thức P sin30 cos60 sin60 cos30 .
A. P 1 .
B. P 0 .
C. P 3 .
D. P 3 .
Câu 25: Giá trị của biểu thức 2 2 2 2
A sin 51 sin 55 sin 39 sin 35 là A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
Câu 26: Giá trị của E sin36 cos6 sin126 cos84 là 1 3 A. . B. . C. 1 . D. -1 . 2 2
Câu 27: Giá trị của A tan5 tan10 tan15 t an80 tan85 là A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. -1 . Câu 28: Tổng 2 2 2 2 2 2
sin 2 sin 4 sin 6 sin 84 sin 86 sin 88 bằng A. 21 . B. 23 . C. 22 . D. 24 .
Câu 29: Giá trị của biểu thức A tan1 tan2 tan3 t an88 tan89 là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 30: Biểu thức A cos20 cos40 cos60 cos160 cos180 có giá trị bằng A. 1 . B. -1 . C. 2 . D. -2 . 2
Câu 31: Biết sin
,90 180 . Hỏi giá trị tan là bao nhiêu? 3 2 5 2 5 A. 2 . B. -2 . C. . D. . 5 5 1
Câu 32: cos bằng bao nhiêu nếu cot ? 2 5 5 5 1 A. . B. . C. . D. . 5 2 5 3 1 Câu 33: Cho sin
, với 90 180 . Tính cos . 3 2 2 2 2 2 2 A. cos . B. cos . C. cos . D. cos . 3 3 3 3 2
Câu 34: Cho biết cos . Tính tan ? 3 5 5 5 5 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 2 1
Câu 35: Cho biết tan . Tính cot . 2 1 1
A. cot 2 .
B. cot 2 . C. cot . D. cot . 4 2
Câu 36: Nếu tan 3 thì cos bằng bao nhiêu? 10 1 10 10 A. . B. . C. . D. . 10 3 10 10 5
Câu 37: Cho là góc tù và sin
. Giá trị của biểu thức 3sin 2cos là 13 9 9 A. . B. 3 . C. . D. -3 . 13 13
Câu 38: Biết cot a, a 0 . Tính cos a 1 1 a A. cos . B. cos . C. cos . D. cos 2 1 a 2 1 a 2 1 a 2 1 a . 1
Câu 39: Cho cosx . Tính biểu thức 2 2
P 3sin x 4cos x 2 13 7 11 15 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 4
Câu 40: Cho là góc tù và sin
. Giá trị của biểu thức A 2sin cos bằng 5 7 7 11 A. . B. . C. 1 . D. . 5 5 5 4 sin cos Câu 41: Cho sin
, với 90 180 . Tính giá trị của M 5 3 cos 25 175 35 25 A. M B. M . C. M . D. M . 27 27 27 27 2 cot 3tan
Câu 42: Cho biết cos
. Tính giá trị của biểu thức E ? 3 2cot tan 19 19 25 25 A. . B. . C. . D. 13 13 13 13
Câu 43: Cho biết cot 5 . Tính giá trị của 2
E 2cos 5sincos 1 ? 10 100 50 101 A. . B. . C. . D. . 26 26 26 26 1 3sin 4cos
Câu 44: Cho cot . Giá trị của biểu thức A là: 3 2sin 5cos 15 15 A. . B. -13 . C. . D. 13 . 13 13 2 cot 3tan
Câu 45: Cho biết cos
. Giá trị của biểu thức E bằng bao nhiêu? 3 2cot tan 25 11 11 25 A. . B. . C. . D. . 3 13 3 13 1
Câu 46: Biết cos
. Giá trị đúng của biểu thức 2 2
P sin 3cos là: 3 11 4 1 10 A. . B. . C. . D. . 9 3 3 9
Câu 47: Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng? A. 2 2
sin cos 1. B. 2 2 sin cos 1. C. 2 2
sin cos 1 . D. 2 2 2 sin 2 cos 2 1.
Câu 48: Khẳng định nào sau đây là sai? 1 A. 2 2
sin cos 1. B. 2 1 cot sin 0 . 2 sin 1
C. tan cot 1
sin cos 0. D. 2 1 tan cos 0 . 2 cos
Câu 49: Đẳng thức nào sau đây là sai? 1 cosx sinx A.
x 0 ,x 180 . sinx 1 cosx 1
B. tanx cotx
x 0 ,90 ,180 sin c x osx 1 C. 2 2
tan x cot x 2 x 0 ,90 ,180 2 2 sin c x os x D. 2 2
sin 2x cos 2x 2 . 2 2 cot x cos x sinx cosx
Câu 50: Rút gọn biểu thức sau A 2 cot x cotx
A. A 4 .
B. A 2 .
C. A 1 . D. A 3 .
Câu 51: Đẳng thức nào sau đây là sai? A. 2 2
(cosx sinx) (cosx sinx) 2, x . B. 2 2 2 2
tan x sin x tan s
x in x,x 90 C. 4 4 2 2
sin x cos x 1 2sin c x os , x x . D. 6 6 2 2
sin x cos x 1 3sin c x os , x x Câu 52: Biểu thức 2 (cota tan ) a bằng 1 1 1 1 A. . B. 2 2
cot a tan a2 . C. . D. 2 2 cot t a an a 2 . 2 2 sin cos 2 2 sin cos
Câu 53: Rút gọn biểu thức sau 2 2
A (tanx cotx) (tanx cotx)
A. A 4 .
B. A 1 .
C. A 2 . D. A 3
Câu 54: Đơn giản biểu thức G 2 x 2 2 1 sin
cot x 1 cot x . 1 A. 2 sin x . B. 2 cos x . C. . D. cosx . cosx sinx
Câu 55: Đơn giản biểu thức E cotx ta được 1 cosx 1 1
A. sinx . B. . C. . D. cosx . cosx sinx 2 1 sin x
Câu 56: Rút gọn biểu thức P ta được 2sinx cosx 1 1 A. P tanx . B. P cotx .
C. P 2cotx .
D. P 2tanx . 2 2
Câu 57: Cho tan cot 3 . Tính giá trị của biểu thức sau: 2 2
A tan cot .
A. A 12 .
B. A 11 .
C. A 13 . D. A 5 .
Câu 58: Biết sina cosa 2 . Hỏi giá trị của 4 4
sin a cos a bằng bao nhiêu? 3 1 A. . B. . C. -1 . D. 0 . 2 2
Câu 59: Biểu thức f x 4 4 x x 6 6 3 sin cos
2 sin x cos x có giá trị bằng: A. 1 . B. 2 . C. -3 . D. 0 .
Câu 60: Biểu thức: f x 4 2 2 2 cos x cos s
x in x sin x có giá trị bằng A. 1 . B. 2 . C. -2 . D. -1 . Câu 61: Biểu thức 2 2 2 2 tan s
x in x tan x sin x có giá trị bằng A. -1 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 62: Cho tan cot m . Tìm m để 2 2 tan cot 7 .
A. m 9 .
B. m 3 . C. m 3 . D. m 3 .
Câu 63: Cho sinx cosx m . Tính theo m giá trị của M sinx cosx . 2 m 1 2 m 1 A. 2 m 1. B. . C. . D. 2 m 1. 2 2 2
Câu 64: Cho x thỏa mãn 2sinx cosx
. Tính giá trị biểu thức: P 2 sinx cosx . 5
Bạn Minh Hiền đã làm như sau:
Bước 1: Nếu sin 0 thì 2
P 2 sinx cosx 2sinx cosx . 5
Nếu sinx 0 thì P 2 sinx cosx 2
sinx cosx . 1 2 2 sinx P
2sinx cosx 4 5 Bước 2: Ta có: 5 1 x x 2 2sin cos P cosx P 2 5 Bước 3: Do 2 2
sin x cos x 1 P 2 2 2 1 2 1 2 P P 1 38 16 5 4 5 P 25 Bướ 2 38 c 4: Vậy P 2 ; ;
là các giá trị cần tính. 5 25
Bạn Minh Hiền sai ở bước nào? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 65: Cho 0
0 ;180 . Xác định mệnh đề đúng? cos sin cos sin A. 2 3
1 cot cot cot . B. 2 3
1 2cot cot cot . 3 sin 3 sin cos sin cos sin C. 2 3
1 cot 2cot cot . D. 2 3
1 cot 2cot cot . 3 sin 3 sin