Câu 1: Vai trò của môn học về quá trình phát triển con người là gì?
A. Hướng dẫn các bài tập rèn luyện thể chất
B. Giúp nhận biết các bệnh lý về tim mạch
C. Chỉ tập trung vào sự phát triển của hệ thần kinh
*D. Cung cấp kiến thức về sự phát triển bình thường theo lứa tuổi
Câu 2: Môn học giúp người học hiểu về sự thay đổi của những hệ thống nào trong cơ thể theo
từng lứa tuổi?
A. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết
B. Hệ miễn dịch và hệ tuần hoàn
*C. Hệ cơ xương, thần kinh, hô hấp, tim mạch
D. Hệ sinh sản và hệ tiêu hóa
Câu 3: Kiến thức về quá trình phát triển bình thường của con người có vai trò gì?
A. Giúp xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp
*B. Làm nền tảng cho việc lượng giá và phân tích sự phát triển con người
C. Hỗ trợ việc điều trị bệnh lý liên quan đến vận động
D. Xác định tốc độ phát triển của từng cá nhân
Câu 4: Việc hiểu biết về quá trình phát triển bình thường của con người giúp gì cho người học?
A. Dự đoán chiều cao tối đa của một người
*B. Phân tích sự phát triển con người theo từng lứa tuổi
C. Xây dựng bài tập luyện tập thể chất phù hợp
D. Chẩn đoán chính xác các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh
Câu 5: Một trong những lợi ích của việc học về quá trình phát triển con người là gì?
*A. Hiểu được sự thay đổi của cơ thể theo từng giai đoạn
B. Giúp điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý
C. Chỉ tập trung vào phát triển kỹ năng vận động
D. Giúp xác định tuổi thọ trung bình của con người
Câu 1: Sự phát triển vận động là quá trình như thế nào?
A. Ngẫu nhiên và không có quy luật
B. Chỉ diễn ra trong giai đoạn trẻ em
*C. Liên tục và nối tiếp nhau
D. Chỉ xảy ra ở một số cá thể nhất định
Câu 2: Yếu tố nào liên quan đến sự phát triển vận động?
A. Môi trường sống
B. Dinh dưỡng
*C. Tuổi tác
D. Nghề nghiệp
Câu 3: Quá trình phát triển vận động diễn ra theo chiều hướng nào?
A. Giảm dần theo độ tuổi
*B. Từ cử động đơn giản đến cử động phức tạp
C. Không có sự thay đổi theo thời gian
D. Không liên quan đến kỹ năng của con người
Câu 4: Sự phát triển vận động có giới hạn trong một cá thể không?
A. Có, chỉ xảy ra trong một cá thể nhất định
B. Chỉ giới hạn trong thời thơ ấu
C. Chỉ diễn ra ở những người có thể trạng tốt
*D. Không giới hạn trong quá trình phát triển của một cá thể
Câu 5: Sự phát triển vận động bao gồm yếu tố nào dưới đây?
A. Chỉ liên quan đến kỹ năng bẩm sinh
B. Không bị ảnh hưởng bởi tuổi tác
*C. Sự thích ứng về kỹ năng đi cùng với tuổi tác
D. Chỉ xảy ra trong giai đoạn trưởng thành
Câu 1: Theo quan điểm truyền thống, kỹ năng vận động phát triển theo trình tự nào?
A. Kỹ năng trung gian → Không có kỹ năng → Kỹ năng thành thạo
B. Kỹ năng thành thạo → Kỹ năng trung gian → Không có kỹ năng
*C. Không có kỹ năng → Kỹ năng trung gian → Kỹ năng thành thạo
D. Kỹ năng trung gian → Kỹ năng thành thạo → Không có kỹ năng
Câu 2: Quan điểm truyền thống cho rằng mức độ kỹ năng vận động ở người trưởng thành như
thế nào?
A. Giống nhau ở tất cả mọi người
*B. Không giống nhau giữa những người trưởng thành
C. Phát triển đồng đều theo tuổi tác
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào yếu tố môi trường
Câu 3: Theo quan điểm truyền thống, yếu tố nào được coi là quan trọng trong phát triển vận
động?
*A. Gen di truyền
B. Chế độ dinh dưỡng
C. Môi trường sống
D. Rèn luyện thể chất
Câu 4: Quan điểm truyền thống cho rằng yếu tố nào là thiết yếu trong sự phát triển vận động?
A. Chế độ dinh dưỡng hợp lý
B. Rèn luyện thể chất từ nhỏ
*C. Sự phát triển của thần kinh
D. Ảnh hưởng của xã hội
Câu 5: Theo quan điểm truyền thống, giai đoạn nào đạt đến mức độ thành thạo về kỹ năng vận
động?
A. Trẻ sơ sinh
B. Trẻ nhỏ
C. Thanh thiếu niên
*D. Cuối giai đoạn trưởng thành
Câu 6: Quan điểm truyền thống có hạn chế gì trong việc giải thích sự phát triển vận động?
A. Không đề cập đến vai trò của yếu tố môi trường
B. Không xem xét sự khác biệt cá nhân
C. Chỉ tập trung vào yếu tố thần kinh và di truyền*D. Cả ba ý trên đều đúng
Câu 7: Quan điểm truyền thống về sự phát triển vận động có hoàn toàn đúng không?
A. Hoàn toàn chính xác
B. Chỉ đúng trong một số trường hợp
*C. Không hoàn toàn đúng
D. Hoàn toàn sai
Câu 1: Một trong những hạn chế của các thuyết mang tính truyền thống về phát triển vận động là
gì?
A. Mọi người đều đạt đến mức độ vận động phức tạp nhất
B. Phương pháp định tính được sử dụng phổ biến hơn định lượng*C. Không phải
ai cũng đạt được mức độ vận động phức tạp nhất
D. Yếu tố môi trường không ảnh hưởng đến sự phát triển vận động
Câu 2: Theo quan điểm truyền thống, phương pháp nào được sử dụng nhiều hơn?
A. Phương pháp định tính
*B. Phương pháp định lượng
C. Phương pháp quan sát
D. Phương pháp thử nghiệm
Câu 3: Những thay đổi nào có thể ảnh hưởng đến kỹ năng vận động theo độ tuổi?
A. Chế độ dinh dưỡng
B. Điều kiện xã hội
*C. Những thay đổi sinh lý trong cuộc đời
D. Tác động của công nghệ
Câu 4: Quan điểm mang tính sinh thái chỉ ra rằng yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển vận
động?
A. Di truyền
B. Thói quen cá nhân
C. Yếu tố tâm lý
*D. Môi trường sống
Câu 5: Vì sao quan điểm truyền thống bị hạn chế trong việc giải thích sự phát triển vận động?
A. Không đề cập đến sự khác biệt giữa các cá nhân
B. Bỏ qua ảnh hưởng của môi trường đối với sự phát triển vận động
C. Không tính đến những thay đổi sinh lý theo thời gian
*D. Cả ba ý trên đều đúng
Câu 1: Theo quan điểm hiện tại, hành vi vận động chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ yếu tố di truyền
B. Chỉ môi trường sống
C. Chỉ do sự phát triển của hệ thần kinh
*D. Nhiều yếu tố như sinh học, tâm lý, xã hội, và kinh nghiệm
Câu 2: Yếu tố sinh học ảnh hưởng đến hành vi vận động theo cách nào?
A. Thông qua sự phát triển của hệ thần kinh, cơ bắp và xương
*B. Góp phần vào sự phát triển tổng thể của khả năng vận động
C. Không có ảnh hưởng đáng kể
D. Chỉ liên quan đến yếu tố di truyền
Câu 3: Yếu tố nào dưới đây thuộc nhóm ảnh hưởng đến hành vi vận động?
A. Tâm lý
B. Xã hội
C. Nhận thức
*D. Cả ba yếu tố trên
Câu 4: Sự phát triển vận động bị tác động bởi yếu tố sinh cơ học theo cách nào?
A. Thông qua sự tương tác giữa cơ bắp, xương và lực tác động
*B. Giúp cơ thể thực hiện các chuyển động chính xác và hiệu quả hơn
C. Chỉ ảnh hưởng đến người tập luyện thể thao
D. Không có tác động đáng kể đến vận động con người
Câu 5: Yếu tố nào giúp cá nhân thích nghi với môi trường và học hỏi kỹ năng vận động?
A. Chỉ có yếu tố sinh lý
B. Chỉ có yếu tố di truyền
*C. Sự hòa nhập và kinh nghiệm thực hành
D. Không có yếu tố nào ảnh hưởng
Câu 6: Nhận thức ảnh hưởng đến hành vi vận động theo cách nào?
A. Giúp con người kiểm soát và điều chỉnh vận động của mình
*B. Góp phần vào việc học hỏi và cải thiện kỹ năng vận động
C. Không có ảnh hưởng đáng kể
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn trưởng thành
Câu 7: Tâm lý có vai trò gì trong sự phát triển vận động?
A. Không có vai trò quan trọng
B. Chỉ ảnh hưởng đến trẻ em
*C. Tác động đến động lực, tự tin và sự kiên trì trong việc học vận động
D. Chỉ có tác động khi luyện tập thể thao chuyên nghiệp
Câu 8: Vì sao yếu tố xã hội có ảnh hưởng đến hành vi vận động?
A. Chỉ tác động trong môi trường gia đình
*B. Giúp cá nhân phát triển kỹ năng vận động thông qua sự tương tác và học hỏi
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến vận động
D. Chỉ ảnh hưởng đến trẻ em trong giai đoạn đầu đời
Câu 1: Theo quan điểm hiện tại, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển vận
động?
A. Chỉ có di truyền
B. Chỉ có môi trường sống
*C. Cả di truyền và môi trường sống
D. Chỉ có sự rèn luyện cá nhân
Câu 2: Điều kiện thể chất tiên quyết nào cần có để phát triển kỹ năng vận động?
A. Chỉ cần cơ bắp phát triển tốt
B. Chỉ cần sự linh hoạt của hệ thần kinh
*C. Cơ, xương, thần kinh, khả năng nhận thức phải đạt mức trưởng thành tối thiểu
D. Không cần điều kiện thể chất, chỉ cần tập luyện nhiều
Câu 3: Yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng đạt được kỹ năng vận động?
A. Chế độ ăn uống hằng ngày
*B. Sự tăng trưởng và phát triển của cơ thể
C. Thời gian ngủ mỗi ngày
D. Việc sử dụng công nghệ hiện đại
Câu 4: Tại sao môi trường sống có vai trò quan trọng trong sự phát triển vận động?
A. Vì môi trường quyết định hoàn toàn khả năng vận động
B. Vì nó không liên quan đến phát triển kỹ năng vận động
*C. Vì môi trường tạo ra cơ hội học hỏi và thực hành kỹ năng vận động
D. Vì môi trường chỉ ảnh hưởng đến vận động trong giai đoạn trưởng thành
Câu 5: Sự tăng trưởng ảnh hưởng đến kỹ năng vận động như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến trẻ em
B. Không ảnh hưởng nhiều đến kỹ năng vận động
*C. Tác động đến sự phát triển thể chất, khả năng kiểm soát và thực hiện vận động
D. Chỉ ảnh hưởng đến người già
Câu 1: Phương pháp nào dưới đây được sử dụng để đánh giá sự phát triển thể chất?
A. Kiểm tra thị lực
B. Đo nhịp tim
*C. Đánh giá các chỉ số nhân trắc học
D. Xét nghiệm máu
Câu 2: Chỉ số nào sau đây được sử dụng trong đánh giá nhân trắc học?
A. Nhịp tim
B. Huyết áp
*C. Chiều cao, cân nặng, chu vi đầu
D. Tốc độ phản xạ
Câu 3: Vì sao chu vi đầu là một chỉ số quan trọng trong đánh giá sự phát triển thể chất?
A. Vì nó phản ánh sự phát triển của hệ tiêu hóa
B. Vì nó chỉ liên quan đến cân nặng của trẻ
*C. Vì nó liên quan đến sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh
D. Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động
Câu 4: Chỉ số nào dưới đây không thuộc nhóm đánh giá nhân trắc học?
A. Chiều cao
B. Cân nặng
*C. Huyết áp
D. Chu vi đầu
Câu 5: Đánh giá nhân trắc học giúp xác định điều gì?
A. Khả năng học tập của trẻ
*B. Mức độ tăng trưởng và phát triển thể chất
C. Mức độ nhạy bén trong phản xạ
D. Khả năng miễn dịch của cơ thể
Câu 1: Phương pháp nào dưới đây được sử dụng để đánh giá sự trưởng thành của cơ thể?
A. Đo cân nặng và chiều cao
*B. X-quang để xác định tuổi xương
C. Kiểm tra huyết áp
D. Đánh giá khả năng vận động
Câu 2: Tuổi răng được đánh giá dựa trên yếu tố nào?
A. Tốc độ mọc tóc
B. Khả năng nhai thức ăn
C. Số lượng răng bị sâu
*D. Quá trình rụng răng và mọc răng vĩnh viễn
Câu 3: Yếu tố nào dưới đây được xem là dấu hiệu của sự trưởng thành về giới tính?
A. Sự thay đổi màu da
B. Sự thay đổi về chiều cao
C. Tăng cường phát triển cơ bắp
*D. Sự xuất hiện của các đặc thù giới tính phụ
Câu 4: Vì sao X-quang được sử dụng để đánh giá tuổi xương?
A. Để kiểm tra tình trạng răng miệng
*B. Để xác định mức độ phát triển của hệ xương và dự đoán sự tăng trưởng
C. Để đo mật độ cơ bắp
D. Để xác định cân nặng tiêu chuẩn
Câu 1: Yếu tố nào dưới đây có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và tăng trưởng trước sinh?
A. Chế độ ăn uống của mẹ sau sinh
B. Môi trường sống sau khi sinh
*C. Rượu và thuốc khi mang thai
D. Chế độ vận động của mẹ sau sinh
Câu 2: Thay đổi hormone có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển trước sinh?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể
B. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mẹ sau sinh
*C. Thay đổi hormone có thể tác động đến sự phát triển của thai nhi
D. Thay đổi hormone chỉ ảnh hưởng đến tâm lý của mẹ
Câu 3: Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi thông qua thân nhiệt?
A. Nhiệt độ môi trường ngoài
B. Chế độ dinh dưỡng của mẹ
*C. Tăng hoặc giảm thân nhiệt quá mức trong thai kỳ
D. Tình trạng sức khỏe của mẹ sau sinh
Câu 4: Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trước sinh?
A. Chế độ tập thể dục của mẹ
*B. Nhiễm trùng và dinh dưỡng trong thời kỳ mang thai
C. Chế độ nghỉ ngơi của mẹ sau sinh
D. Môi trường sống sau khi sinh
Câu 5: Những yếu tố sinh quái thai có thể bao gồm:
A. Rối loạn huyết áp của mẹ
B. Môi trường sống kém lành mạnh sau sinh
*C. Quá thừa vitamin A và thalidomide trong thai kỳ
D. Sự thiếu hụt sắt trong chế độ ăn uống của mẹ
Câu 1: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và phát triển sau sinh?
A. Môi trường sống trước sinh
B. Chỉ có hoạt động thể chất
*C. Gen di truyền và dinh dưỡng
D. Sự thay đổi hormone trong thai kỳ
Câu 2: Vì sao dinh dưỡng quan trọng đối với sự phát triển sau sinh?
A. Chỉ giúp duy trì cân nặng
B. Không có ảnh hưởng đến tăng trưởng
C. Chỉ cần thiết trong giai đoạn sơ sinh
*D. Cung cấp năng lượng và dưỡng chất cho sự phát triển thể chất và trí tuệ
Câu 1: Theo sự phát triển tương đối, tỷ lệ đầu so với chiều cao toàn cơ thể khi mới sinh là bao
nhiêu?
A. Chiếm khoảng 1/2 chiều cao cơ thể
*B. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
C. Chiếm khoảng 1/3 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/8 chiều cao cơ thể
Câu 2: Tỷ lệ chiều cao của chân so với cơ thể khi mới sinh là bao nhiêu?
A. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
B. Chiếm gần 1/2 chiều cao cơ thể
*C. Chiếm khoảng 3/8 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/3 chiều cao cơ thể
Câu 3: Chu vi đầu thay đổi như thế nào trong 18 tháng đầu đời?
A. Không thay đổi nhiều
B. Tăng rất chậm
*C. Tăng rất nhanh cho đến khi các thóp liền hoàn toàn
D. Chỉ thay đổi khi trẻ trưởng thành
Câu 4: Các cơ quan trong cơ thể phát triển như thế nào trong suốt quá trình tăng trưởng?
A. Tăng trưởng đồng đều ở tất cả các cơ quan
B. Tăng trưởng theo một tỷ lệ cố định
*C. Tăng trưởng với tốc độ khác nhau và cần đạt kích thước và độ trưởng thành phù hợp để hỗ
trợ các hoạt động
D. Chỉ phát triển ở những cơ quan quan trọng
Câu 5: Khi trưởng thành, tỷ lệ chiều cao của chân so với cơ thể là bao nhiêu?
A. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
B. Chiếm gần 1/3 chiều cao cơ thể
*C. Chiếm gần 1/2 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/8 chiều cao cơ thể
Câu 1: Khi mới sinh, tỷ lệ chiều cao của đầu so với toàn bộ chiều cao cơ thể là bao nhiêu?
A. Chiếm khoảng 1/2 chiều cao cơ thể
*B. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
C. Chiếm khoảng 1/3 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/8 chiều cao cơ thể
Câu 2: Khi trưởng thành, tỷ lệ chiều cao của đầu so với toàn bộ chiều cao cơ thể là bao nhiêu?
A. Chiếm khoảng 1/2 chiều cao cơ thể
B. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
*C. Chiếm khoảng 1/8 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/3 chiều cao cơ thể
Câu 3: Tỷ lệ chiều cao của chân so với toàn bộ chiều cao cơ thể khi mới sinh là bao nhiêu?
A. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
*B. Chiếm khoảng 3/8 chiều cao cơ thể
C. Chiếm khoảng 1/2 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/3 chiều cao cơ thể
Câu 4: Tỷ lệ chiều cao của chân so với toàn bộ chiều cao cơ thể khi trưởng thành là bao nhiêu?
A. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
B. Chiếm khoảng 1/3 chiều cao cơ thể
*C. Chiếm gần 1/2 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/8 chiều cao cơ thể
Câu 5: Trong vòng 18 tháng đầu tiên, chu vi đầu thay đổi như thế nào?
A. Tăng chậm và ổn định
B. Không có sự thay đổi đáng kể
*C. Tăng rất nhanh cho đến khi các thóp liền hoàn toàn
D. Tăng đều đặn trong suốt năm đầu đời
Câu 6: Các cơ quan trong cơ thể tăng trưởng với tốc độ như thế nào trong suốt quá trình phát
triển?
A. Tăng trưởng đồng đều ở tất cả các cơ quan
*B. Tăng trưởng với tốc độ khác nhau và phải đạt kích thước và độ trưởng thành thích hợp để hỗ
trợ các hoạt động
C. Tăng trưởng nhanh nhất ở hệ cơ xương
D. Tăng trưởng chủ yếu ở hệ thần kinh
Câu 7: Khi trưởng thành, tỷ lệ chiều cao của chân so với cơ thể thay đổi như thế nào?
A. Chiếm khoảng 1/8 chiều cao cơ thể
B. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
*C. Chiếm gần 1/2 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/3 chiều cao cơ thể
Câu 8: Tỷ lệ phát triển các bộ phận trong cơ thể trong giai đoạn đầu đời là như thế nào?
A. Tất cả các bộ phận phát triển đồng đều
B. Các bộ phận phát triển nhanh chóng và đồng thời
*C. Các bộ phận phát triển với tốc độ khác nhau
D. Các bộ phận phát triển theo tỷ lệ cố định
Câu 1: Theo nguyên tắc phát triển vận động, quá trình phát triển sẽ tiến hành như thế nào?
A. Từ ngọn chi đến gốc chi
B. Từ thô sơ đến tinh tế
*C. Từ não đến đuôi tuỷ
D. Từ thô đến tinh tế ở các bộ phận cơ thể khác nhau
Câu 2: Quá trình phát triển vận động sẽ tiến hành từ đâu đến đâu?
A. Từ thô sơ đến tinh tế
*B. Từ gốc chi đến ngọn chi
C. Từ chân đến tay
D. Từ các cơ quan nội tạng đến cơ bắp
Câu 3: Nguyên tắc "Từ thô sơ đến tinh tế" có nghĩa là gì trong phát triển vận động?
A. Các cử động trở nên phức tạp theo thời gian
B. Kỹ năng vận động thô phát triển trước, sau đó đến kỹ năng tinh tế
*C. Các kỹ năng vận động sẽ được cải thiện từ những động tác đơn giản đến những động tác
phức tạp hơn
D. Kỹ năng vận động phức tạp phát triển đầu tiên
Câu 4: Nguyên tắc phát triển từ "não đến đuôi tuỷ" có nghĩa là gì trong sự phát triển vận động?
A. Phát triển bắt đầu từ phần cuối của cơ thể và tiến lên trên
B. Phát triển bắt đầu từ các chi và tiến dần lên cơ thể
*C. Phát triển vận động bắt đầu từ não và di chuyển xuống phần dưới của cơ thể
D. Phát triển vận động bắt đầu từ chân và tiến lên não
Câu 1: Theo quan điểm của Thelen, cử động đạp chân ở trẻ sơ sinh có đặc điểm gì?
A. Có kiểu mẫu khác với phản xạ bước đi nguyên thuỷ
B. Không liên quan đến phản xạ bước đi nguyên thuỷ
*C. Có cùng kiểu mẫu hoạt động cơ bản như trong phản xạ bước đi nguyên thuỷ
D. Chỉ xuất hiện khi trẻ bắt đầu biết đi
Câu 2: Theo lập luận thay thế, sự phát triển vận động ở con người khi lọt lòng sẽ như thế nào?
A. Phát triển lần lượt từ đầu xuống chân
B. Phát triển chỉ ở các bộ phận quan trọng nhất
*C. Được thể hiện cùng một mức độ ở tất cả các bộ phận cơ thể
D. Chỉ phát triển ở một số bộ phận cơ thể nhất định
Câu 3: Yếu tố nào cần thiết để sự phát triển vận động được hoàn thiện?
A. Sự phát triển của hệ thần kinh
B. Phát triển cơ bắp mà không cần sự thăng bằng
*C. Sức mạnh của cơ, tầm vận động khớp và sự thăng bằng
D. Sự phát triển nhanh chóng của các bộ phận cơ thể
Câu 4: Kết luận nào có thể rút ra từ quá trình phát triển vận động từ não đến đuôi tuỷ?
A. Tất cả các bộ phận cơ thể phát triển cùng một lúc
B. Chỉ có đầu và thân phát triển đồng đều
C. Các bộ phận cơ thể phát triển theo từng giai đoạn cụ thể
*D. Tất cả các bộ phận cơ thể dường như phát triển cùng một lúc
Câu 5: Khi dạy chức năng cho bệnh nhân, trong trường hợp nào nên dạy sử dụng chi dưới trước?
A. Khi bệnh nhân có khả năng sử dụng chi trên tốt hơn
B. Khi bệnh nhân không thể di chuyển bằng cả hai chi
*C. Khi kiểu mẫu vận động của chi dưới có hiệu quả chức năng hơn ở bệnh nhân đó
D. Khi bệnh nhân chưa thể sử dụng chi dưới một cách hoàn chỉnh
Câu 6: Nguyên lý "Phát triển từ não đến đuôi tuỷ" có nghĩa là gì?
A. Phát triển bắt đầu từ các chi và dần dần lan đến phần thân
B. Phát triển bắt đầu từ chân và đi lên đầu
*C. Phát triển vận động bắt đầu từ não và di chuyển xuống các bộ phận khác của cơ thể
D. Phát triển bắt đầu từ các bộ phận cơ thể gần trung tâm và đi ra ngoài
Câu 7: Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến sự phát triển vận động theo nguyên lý "từ não
đến đuôi tuỷ"?
A. Di truyền và dinh dưỡng
B. Sự phát triển của hệ thần kinh và cơ bắp
*C. Sự phát triển của các bộ phận cơ thể, cơ, khớp và thăng bằng
D. Môi trường sống và thói quen vận động
Câu 8: Khi phát triển vận động theo nguyên lý này, điều gì cần được lưu ý trong thực hành?
A. Chỉ tập trung vào việc phát triển các cơ quan quan trọng
B. Phải bắt đầu dạy từ chi trên trước khi chi dưới
*C. Có thể dạy sử dụng chi dưới trước nếu nó hiệu quả chức năng hơn cho bệnh nhân
D. Tập trung vào việc phát triển cơ thể một cách đồng đều
Câu 1: Theo nguyên lý "Phát triển từ gốc chi đến ngọn chi", điều nào đúng về sự phát triển của
các bộ phận cơ thể? A. Vai phát triển sau tay
*B. Vai phát triển trước tay, hông phát triển trước chân
C. Tay và chân phát triển đồng thời
D. Hông phát triển trước vai
Câu 2: Von Hofsten (1984) nhận thấy gì về sự phát triển vận động?
A. Cử động của tay luôn xuất hiện sau khi cử động của vai
B. Cử động của tay xuất hiện đầu tiên cùng lúc với cử động của vai
*C. Cử động của bàn tay xuất hiện đầu tiên cùng với cử động của vai
D. Cử động của tay phát triển trước cử động của vai
Câu 3: Lập luận thay thế về sự phát triển của vai và bàn tay là gì?
A. Bàn tay phát triển trước vai vì dễ điều khiển
B. Bàn tay phát triển nhanh hơn vai do vai không có khả năng vận động
*C. Vùng vai có thể phát triển trước vì bàn tay phụ thuộc vào sự điều phối của quá trình đồng
vận
D. Vai phát triển trước để hỗ trợ tay trong các hoạt động cơ bản
Câu 4: Kết luận nào có thể rút ra từ quá trình phát triển vận động từ gốc chi đến ngọn chi?
A. Quá trình phát triển luôn phải diễn ra theo thứ tự nhất định
B. Quá trình phát triển chỉ diễn ra ở một bộ phận cơ thể
*C. Trật tự của quá trình phát triển khác nhau tùy nhiệm vụ nhưng có thể xảy ra đồng thời
D. Phát triển phải luôn đi từ ngọn chi xuống gốc chi
Câu 5: Trong thực hành, khi nào nên tập luyện chức năng bàn tay trước khi tập chức năng vai
cho bệnh nhân?
A. Khi bệnh nhân có khả năng sử dụng tay tốt hơn
*B. Khi bệnh nhân suy yếu phần gốc chi
C. Khi bệnh nhân bị chấn thương ở vai
D. Khi bệnh nhân không thể cử động vai
Câu 6: Khi dạy chức năng cho bệnh nhân suy yếu toàn bộ, điều gì nên được thực hiện?
A. Chỉ tập cơ tay mà không tập vai
B. Tập cơ tay sau khi cơ vai phát triển
*C. Tập cơ tay và vai cùng một lúc
D. Tập cơ vai trước rồi mới tập cơ tay
Câu 7: Tại sao phải tập cơ tay và vai cùng một lúc cho bệnh nhân suy yếu toàn bộ?
A. Để cơ tay và vai phát triển đồng đều
B. Để giảm thiểu thời gian điều trị
*C. Để cải thiện khả năng phối hợp vận động và hỗ trợ các hoạt động chức năng
D. Để giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng
Câu 8: Điều gì có thể xảy ra trong quá trình phát triển từ gốc chi đến ngọn chi?
A. Các bộ phận cơ thể phát triển theo một thứ tự cố định và không thể thay đổi
B. Các bộ phận cơ thể phát triển đồng thời trong mọi tình huống
*C. Trật tự phát triển có thể thay đổi tùy theo nhiệm vụ và có thể xảy ra đồng thời
D. Phát triển từ gốc chi đến ngọn chi chỉ xảy ra ở trẻ em
Câu 1: Theo cơ sở giả thiết, cơ nào sau đây sẽ tạo ra kỹ năng vận động thô?
A. Cơ ở xa và nhỏ hơn
*B. Cơ ở gần và lớn hơn
C. Cơ ở xa và lớn hơn
D. Cơ ở gần và nhỏ hơn
Câu 2: Cơ nào sẽ tạo ra kỹ năng vận động tinh tế?
A. Cơ ở gần và lớn hơn
B. Cơ ở xa và nhỏ hơn
*C. Cơ ở xa và nhỏ hơn
D. Cơ ở gần và nhỏ hơn
Câu 3: Theo quan điểm phản bác, điều gì xảy ra trước khi biết đi?
A. Một số hoạt động điều khiển bằng chân phát triển
B. Một số yếu tố về dáng đi không phát triển trong nhiều năm
*C. Một số hoạt động điều khiển bằng tay phát triển trước khi biết đi
D. Dáng đi không liên quan đến sự phát triển vận động
Câu 4: Những yếu tố nào về dáng đi vẫn tiếp tục phát triển trong nhiều năm?
A. Dáng đi không thay đổi sau khi trưởng thành
B. Dáng đi chỉ phát triển trong những năm đầu đời
*C. Một số yếu tố về dáng đi vẫn tiếp tục phát triển trong nhiều năm
D. Dáng đi không liên quan đến phát triển vận động
Câu 5: Theo những lập luận thay thế, khi kiểm soát chưa hoàn thiện, vận động được định nghĩa
là gì?
A. Vận động tinh tế
*B. Vận động thô
C. Vận động chính xác
D. Vận động phức tạp
Câu 6: Những vận động có kỹ năng sau này được định nghĩa là gì?
A. Vận động thô
B. Vận động cơ bản
*C. Vận động tinh tế
D. Vận động phức tạp
Câu 7: Các kỹ năng vận động, dù là thô hay tinh, sẽ như thế nào theo thời gian?
A. Ngừng phát triển sau một thời gian ngắn
*B. Tiếp tục hoàn thiện hoặc đạt độ chính xác qua thời gian dài
C. Không có sự thay đổi theo thời gian
D. Phát triển rất nhanh trong giai đoạn đầu đời
Câu 8: Kết luận nào có thể rút ra từ quá trình phát triển vận động từ thô sơ đến tinh tế?
A. Kích cỡ của các cơ luôn quyết định mức độ kỹ năng
*B. Mức độ kỹ năng trong việc huy động đơn vị vận động và sự phối hợp giữa các cơ quan trọng
hơn kích cỡ cơ
C. Kỹ năng thô luôn quan trọng hơn kỹ năng tinh tế
D. Mức độ kỹ năng không thay đổi qua thời gian
Câu 9: Trong thực hành, có thể dạy kỹ năng nào cùng lúc?
A. Kỹ năng chạy và nhảy
B. Kỹ năng điều khiển cơ thể và thở
*C. Kỹ năng điều khiển bàn tay và kỹ năng với tới đồ vật
D. Kỹ năng đi bộ và đứng thẳng
Câu 10: Khi nào có thể bắt đầu tập viết trước khi tập chạy?
A. Khi trẻ đã biết chạy
B. Khi trẻ có khả năng phối hợp chân và tay
*C. Khi trẻ đã phát triển kỹ năng điều khiển tay tốt
D. Khi trẻ có khả năng giữ thăng bằng
Câu 11: Sự phát triển vận động thô sơ và tinh tế có mối quan hệ như thế nào?
A. Vận động thô sẽ hoàn thiện trước khi vận động tinh tế xuất hiện
B. Vận động tinh tế luôn phát triển trước vận động thô
*C. Cả hai loại vận động đều hoàn thiện qua thời gian và hỗ trợ nhau trong quá trình phát triển
D. Vận động thô và tinh tế không có mối quan hệ với nhau
Câu 12: Điều gì quan trọng nhất trong việc phát triển kỹ năng vận động theo nguyên lý "Từ thô
sơ đến tinh tế"?
A. Chỉ tập trung vào vận động thô
B. Sự phát triển đồng thời giữa các kỹ năng vận động thô và tinh tế
*C. Sự phối hợp giữa các kỹ năng vận động thô và tinh tế trong quá trình học
D. Chỉ chú trọng vào các kỹ năng vận động tinh tế sau khi hoàn thành kỹ năng thô
Câu 1: Theo xu hướng hiện tại, quy luật phát triển vận động đang được xem xét lại vì lý do gì?
*A. Các lý thuyết cũ không còn phù hợp
B. Không có sự thay đổi trong các nghiên cứu mới
C. Các quy luật phát triển đang được xem xét lại để hiểu rõ hơn về các xu hướng hiện đại
D. Quy luật phát triển vận động không thay đổi theo thời gian
Câu 2: Một cách nhìn nhận khác về việc đạt được kỹ năng vận động là gì?
A. Đạt được kỹ năng dựa trên kích cỡ cơ thể
B. Xem xét các xu hướng trong sự phát triển kỹ năng vận động
*C. Kỹ năng được hoàn thiện khi cơ bắp phát triển tối đa
D. Đạt kỹ năng chỉ qua phương pháp luyện tập cơ bản
Câu 3: Kết luận quan trọng về sự phát triển vận động trong xu hướng hiện nay là gì?
A. Kích cỡ cơ thể là yếu tố quyết định sự phát triển vận động
B. Phát triển kỹ năng vận động chỉ liên quan đến yếu tố di truyền
C. Mức độ kỹ năng trong việc huy động đơn vị vận động và sự phối hợp giữa các cơ quan trọng
hơn kích cỡ cơ
*D. Sự phát triển của cơ bắp là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến kỹ năng vận động
Câu 4: Xu hướng chủ yếu trong sự phát triển vận động hiện nay là gì?
A. Kỹ năng vận động phát triển đều ở tất cả các bộ phận cơ thể
*B. Kích cỡ các cơ quyết định tất cả quá trình phát triển vận động
C. Mức độ kỹ năng và sự phối hợp giữa các cơ trong quá trình tập luyện quan trọng hơn kích cỡ
D. Chỉ cần phát triển một số cơ quan nhất định để có kỹ năng vận động

Preview text:

Câu 1: Vai trò của môn học về quá trình phát triển con người là gì?
A. Hướng dẫn các bài tập rèn luyện thể chất
B. Giúp nhận biết các bệnh lý về tim mạch
C. Chỉ tập trung vào sự phát triển của hệ thần kinh
*D. Cung cấp kiến thức về sự phát triển bình thường theo lứa tuổi
Câu 2: Môn học giúp người học hiểu về sự thay đổi của những hệ thống nào trong cơ thể theo từng lứa tuổi?
A. Hệ tiêu hóa và hệ bài tiết
B. Hệ miễn dịch và hệ tuần hoàn
*C. Hệ cơ xương, thần kinh, hô hấp, tim mạch
D. Hệ sinh sản và hệ tiêu hóa
Câu 3: Kiến thức về quá trình phát triển bình thường của con người có vai trò gì?
A. Giúp xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp
*B. Làm nền tảng cho việc lượng giá và phân tích sự phát triển con người
C. Hỗ trợ việc điều trị bệnh lý liên quan đến vận động
D. Xác định tốc độ phát triển của từng cá nhân
Câu 4: Việc hiểu biết về quá trình phát triển bình thường của con người giúp gì cho người học?
A. Dự đoán chiều cao tối đa của một người
*B. Phân tích sự phát triển con người theo từng lứa tuổi
C. Xây dựng bài tập luyện tập thể chất phù hợp
D. Chẩn đoán chính xác các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh
Câu 5: Một trong những lợi ích của việc học về quá trình phát triển con người là gì?
*A. Hiểu được sự thay đổi của cơ thể theo từng giai đoạn
B. Giúp điều chỉnh chế độ ăn uống hợp lý
C. Chỉ tập trung vào phát triển kỹ năng vận động
D. Giúp xác định tuổi thọ trung bình của con người
Câu 1: Sự phát triển vận động là quá trình như thế nào?
A. Ngẫu nhiên và không có quy luật
B. Chỉ diễn ra trong giai đoạn trẻ em
*C. Liên tục và nối tiếp nhau
D. Chỉ xảy ra ở một số cá thể nhất định
Câu 2: Yếu tố nào liên quan đến sự phát triển vận động? A. Môi trường sống B. Dinh dưỡng *C. Tuổi tác D. Nghề nghiệp
Câu 3: Quá trình phát triển vận động diễn ra theo chiều hướng nào?
A. Giảm dần theo độ tuổi
*B. Từ cử động đơn giản đến cử động phức tạp
C. Không có sự thay đổi theo thời gian
D. Không liên quan đến kỹ năng của con người
Câu 4: Sự phát triển vận động có giới hạn trong một cá thể không?
A. Có, chỉ xảy ra trong một cá thể nhất định
B. Chỉ giới hạn trong thời thơ ấu
C. Chỉ diễn ra ở những người có thể trạng tốt
*D. Không giới hạn trong quá trình phát triển của một cá thể
Câu 5: Sự phát triển vận động bao gồm yếu tố nào dưới đây?
A. Chỉ liên quan đến kỹ năng bẩm sinh
B. Không bị ảnh hưởng bởi tuổi tác
*C. Sự thích ứng về kỹ năng đi cùng với tuổi tác
D. Chỉ xảy ra trong giai đoạn trưởng thành
Câu 1: Theo quan điểm truyền thống, kỹ năng vận động phát triển theo trình tự nào?
A. Kỹ năng trung gian → Không có kỹ năng → Kỹ năng thành thạo
B. Kỹ năng thành thạo → Kỹ năng trung gian → Không có kỹ năng
*C. Không có kỹ năng → Kỹ năng trung gian → Kỹ năng thành thạo
D. Kỹ năng trung gian → Kỹ năng thành thạo → Không có kỹ năng
Câu 2: Quan điểm truyền thống cho rằng mức độ kỹ năng vận động ở người trưởng thành như thế nào?
A. Giống nhau ở tất cả mọi người
*B. Không giống nhau giữa những người trưởng thành
C. Phát triển đồng đều theo tuổi tác
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào yếu tố môi trường
Câu 3: Theo quan điểm truyền thống, yếu tố nào được coi là quan trọng trong phát triển vận động? *A. Gen di truyền B. Chế độ dinh dưỡng C. Môi trường sống D. Rèn luyện thể chất
Câu 4: Quan điểm truyền thống cho rằng yếu tố nào là thiết yếu trong sự phát triển vận động?
A. Chế độ dinh dưỡng hợp lý
B. Rèn luyện thể chất từ nhỏ
*C. Sự phát triển của thần kinh
D. Ảnh hưởng của xã hội
Câu 5: Theo quan điểm truyền thống, giai đoạn nào đạt đến mức độ thành thạo về kỹ năng vận động? A. Trẻ sơ sinh B. Trẻ nhỏ C. Thanh thiếu niên
*D. Cuối giai đoạn trưởng thành
Câu 6: Quan điểm truyền thống có hạn chế gì trong việc giải thích sự phát triển vận động?
A. Không đề cập đến vai trò của yếu tố môi trường
B. Không xem xét sự khác biệt cá nhân
C. Chỉ tập trung vào yếu tố thần kinh và di truyền*D. Cả ba ý trên đều đúng
Câu 7: Quan điểm truyền thống về sự phát triển vận động có hoàn toàn đúng không? A. Hoàn toàn chính xác
B. Chỉ đúng trong một số trường hợp *C. Không hoàn toàn đúng D. Hoàn toàn sai
Câu 1: Một trong những hạn chế của các thuyết mang tính truyền thống về phát triển vận động là gì?
A. Mọi người đều đạt đến mức độ vận động phức tạp nhất
B. Phương pháp định tính được sử dụng phổ biến hơn định lượng*C. Không phải
ai cũng đạt được mức độ vận động phức tạp nhất
D. Yếu tố môi trường không ảnh hưởng đến sự phát triển vận động
Câu 2: Theo quan điểm truyền thống, phương pháp nào được sử dụng nhiều hơn?
A. Phương pháp định tính
*B. Phương pháp định lượng C. Phương pháp quan sát
D. Phương pháp thử nghiệm
Câu 3: Những thay đổi nào có thể ảnh hưởng đến kỹ năng vận động theo độ tuổi? A. Chế độ dinh dưỡng B. Điều kiện xã hội
*C. Những thay đổi sinh lý trong cuộc đời
D. Tác động của công nghệ
Câu 4: Quan điểm mang tính sinh thái chỉ ra rằng yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển vận động? A. Di truyền B. Thói quen cá nhân C. Yếu tố tâm lý *D. Môi trường sống
Câu 5: Vì sao quan điểm truyền thống bị hạn chế trong việc giải thích sự phát triển vận động?
A. Không đề cập đến sự khác biệt giữa các cá nhân
B. Bỏ qua ảnh hưởng của môi trường đối với sự phát triển vận động
C. Không tính đến những thay đổi sinh lý theo thời gian
*D. Cả ba ý trên đều đúng
Câu 1: Theo quan điểm hiện tại, hành vi vận động chịu ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ yếu tố di truyền
B. Chỉ môi trường sống
C. Chỉ do sự phát triển của hệ thần kinh
*D. Nhiều yếu tố như sinh học, tâm lý, xã hội, và kinh nghiệm
Câu 2: Yếu tố sinh học ảnh hưởng đến hành vi vận động theo cách nào?
A. Thông qua sự phát triển của hệ thần kinh, cơ bắp và xương
*B. Góp phần vào sự phát triển tổng thể của khả năng vận động
C. Không có ảnh hưởng đáng kể
D. Chỉ liên quan đến yếu tố di truyền
Câu 3: Yếu tố nào dưới đây thuộc nhóm ảnh hưởng đến hành vi vận động? A. Tâm lý B. Xã hội C. Nhận thức *D. Cả ba yếu tố trên
Câu 4: Sự phát triển vận động bị tác động bởi yếu tố sinh cơ học theo cách nào?
A. Thông qua sự tương tác giữa cơ bắp, xương và lực tác động
*B. Giúp cơ thể thực hiện các chuyển động chính xác và hiệu quả hơn
C. Chỉ ảnh hưởng đến người tập luyện thể thao
D. Không có tác động đáng kể đến vận động con người
Câu 5: Yếu tố nào giúp cá nhân thích nghi với môi trường và học hỏi kỹ năng vận động?
A. Chỉ có yếu tố sinh lý
B. Chỉ có yếu tố di truyền
*C. Sự hòa nhập và kinh nghiệm thực hành
D. Không có yếu tố nào ảnh hưởng
Câu 6: Nhận thức ảnh hưởng đến hành vi vận động theo cách nào?
A. Giúp con người kiểm soát và điều chỉnh vận động của mình
*B. Góp phần vào việc học hỏi và cải thiện kỹ năng vận động
C. Không có ảnh hưởng đáng kể
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn trưởng thành
Câu 7: Tâm lý có vai trò gì trong sự phát triển vận động?
A. Không có vai trò quan trọng
B. Chỉ ảnh hưởng đến trẻ em
*C. Tác động đến động lực, tự tin và sự kiên trì trong việc học vận động
D. Chỉ có tác động khi luyện tập thể thao chuyên nghiệp
Câu 8: Vì sao yếu tố xã hội có ảnh hưởng đến hành vi vận động?
A. Chỉ tác động trong môi trường gia đình
*B. Giúp cá nhân phát triển kỹ năng vận động thông qua sự tương tác và học hỏi
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến vận động
D. Chỉ ảnh hưởng đến trẻ em trong giai đoạn đầu đời
Câu 1: Theo quan điểm hiện tại, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển vận động? A. Chỉ có di truyền
B. Chỉ có môi trường sống
*C. Cả di truyền và môi trường sống
D. Chỉ có sự rèn luyện cá nhân
Câu 2: Điều kiện thể chất tiên quyết nào cần có để phát triển kỹ năng vận động?
A. Chỉ cần cơ bắp phát triển tốt
B. Chỉ cần sự linh hoạt của hệ thần kinh
*C. Cơ, xương, thần kinh, khả năng nhận thức phải đạt mức trưởng thành tối thiểu
D. Không cần điều kiện thể chất, chỉ cần tập luyện nhiều
Câu 3: Yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng đạt được kỹ năng vận động?
A. Chế độ ăn uống hằng ngày
*B. Sự tăng trưởng và phát triển của cơ thể
C. Thời gian ngủ mỗi ngày
D. Việc sử dụng công nghệ hiện đại
Câu 4: Tại sao môi trường sống có vai trò quan trọng trong sự phát triển vận động?
A. Vì môi trường quyết định hoàn toàn khả năng vận động
B. Vì nó không liên quan đến phát triển kỹ năng vận động
*C. Vì môi trường tạo ra cơ hội học hỏi và thực hành kỹ năng vận động
D. Vì môi trường chỉ ảnh hưởng đến vận động trong giai đoạn trưởng thành
Câu 5: Sự tăng trưởng ảnh hưởng đến kỹ năng vận động như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến trẻ em
B. Không ảnh hưởng nhiều đến kỹ năng vận động
*C. Tác động đến sự phát triển thể chất, khả năng kiểm soát và thực hiện vận động
D. Chỉ ảnh hưởng đến người già
Câu 1: Phương pháp nào dưới đây được sử dụng để đánh giá sự phát triển thể chất? A. Kiểm tra thị lực B. Đo nhịp tim
*C. Đánh giá các chỉ số nhân trắc học D. Xét nghiệm máu
Câu 2: Chỉ số nào sau đây được sử dụng trong đánh giá nhân trắc học? A. Nhịp tim B. Huyết áp
*C. Chiều cao, cân nặng, chu vi đầu D. Tốc độ phản xạ
Câu 3: Vì sao chu vi đầu là một chỉ số quan trọng trong đánh giá sự phát triển thể chất?
A. Vì nó phản ánh sự phát triển của hệ tiêu hóa
B. Vì nó chỉ liên quan đến cân nặng của trẻ
*C. Vì nó liên quan đến sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh
D. Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động
Câu 4: Chỉ số nào dưới đây không thuộc nhóm đánh giá nhân trắc học? A. Chiều cao B. Cân nặng *C. Huyết áp D. Chu vi đầu
Câu 5: Đánh giá nhân trắc học giúp xác định điều gì?
A. Khả năng học tập của trẻ
*B. Mức độ tăng trưởng và phát triển thể chất
C. Mức độ nhạy bén trong phản xạ
D. Khả năng miễn dịch của cơ thể
Câu 1: Phương pháp nào dưới đây được sử dụng để đánh giá sự trưởng thành của cơ thể?
A. Đo cân nặng và chiều cao
*B. X-quang để xác định tuổi xương C. Kiểm tra huyết áp
D. Đánh giá khả năng vận động
Câu 2: Tuổi răng được đánh giá dựa trên yếu tố nào? A. Tốc độ mọc tóc
B. Khả năng nhai thức ăn
C. Số lượng răng bị sâu
*D. Quá trình rụng răng và mọc răng vĩnh viễn
Câu 3: Yếu tố nào dưới đây được xem là dấu hiệu của sự trưởng thành về giới tính? A. Sự thay đổi màu da
B. Sự thay đổi về chiều cao
C. Tăng cường phát triển cơ bắp
*D. Sự xuất hiện của các đặc thù giới tính phụ
Câu 4: Vì sao X-quang được sử dụng để đánh giá tuổi xương?
A. Để kiểm tra tình trạng răng miệng
*B. Để xác định mức độ phát triển của hệ xương và dự đoán sự tăng trưởng
C. Để đo mật độ cơ bắp
D. Để xác định cân nặng tiêu chuẩn
Câu 1: Yếu tố nào dưới đây có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và tăng trưởng trước sinh?
A. Chế độ ăn uống của mẹ sau sinh
B. Môi trường sống sau khi sinh
*C. Rượu và thuốc khi mang thai
D. Chế độ vận động của mẹ sau sinh
Câu 2: Thay đổi hormone có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển trước sinh?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể
B. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mẹ sau sinh
*C. Thay đổi hormone có thể tác động đến sự phát triển của thai nhi
D. Thay đổi hormone chỉ ảnh hưởng đến tâm lý của mẹ
Câu 3: Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi thông qua thân nhiệt?
A. Nhiệt độ môi trường ngoài
B. Chế độ dinh dưỡng của mẹ
*C. Tăng hoặc giảm thân nhiệt quá mức trong thai kỳ
D. Tình trạng sức khỏe của mẹ sau sinh
Câu 4: Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trước sinh?
A. Chế độ tập thể dục của mẹ
*B. Nhiễm trùng và dinh dưỡng trong thời kỳ mang thai
C. Chế độ nghỉ ngơi của mẹ sau sinh
D. Môi trường sống sau khi sinh
Câu 5: Những yếu tố sinh quái thai có thể bao gồm:
A. Rối loạn huyết áp của mẹ
B. Môi trường sống kém lành mạnh sau sinh
*C. Quá thừa vitamin A và thalidomide trong thai kỳ
D. Sự thiếu hụt sắt trong chế độ ăn uống của mẹ
Câu 1: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và phát triển sau sinh?
A. Môi trường sống trước sinh
B. Chỉ có hoạt động thể chất
*C. Gen di truyền và dinh dưỡng
D. Sự thay đổi hormone trong thai kỳ
Câu 2: Vì sao dinh dưỡng quan trọng đối với sự phát triển sau sinh?
A. Chỉ giúp duy trì cân nặng
B. Không có ảnh hưởng đến tăng trưởng
C. Chỉ cần thiết trong giai đoạn sơ sinh
*D. Cung cấp năng lượng và dưỡng chất cho sự phát triển thể chất và trí tuệ
Câu 1: Theo sự phát triển tương đối, tỷ lệ đầu so với chiều cao toàn cơ thể khi mới sinh là bao nhiêu?
A. Chiếm khoảng 1/2 chiều cao cơ thể
*B. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
C. Chiếm khoảng 1/3 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/8 chiều cao cơ thể
Câu 2: Tỷ lệ chiều cao của chân so với cơ thể khi mới sinh là bao nhiêu?
A. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
B. Chiếm gần 1/2 chiều cao cơ thể
*C. Chiếm khoảng 3/8 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/3 chiều cao cơ thể
Câu 3: Chu vi đầu thay đổi như thế nào trong 18 tháng đầu đời? A. Không thay đổi nhiều B. Tăng rất chậm
*C. Tăng rất nhanh cho đến khi các thóp liền hoàn toàn
D. Chỉ thay đổi khi trẻ trưởng thành
Câu 4: Các cơ quan trong cơ thể phát triển như thế nào trong suốt quá trình tăng trưởng?
A. Tăng trưởng đồng đều ở tất cả các cơ quan
B. Tăng trưởng theo một tỷ lệ cố định
*C. Tăng trưởng với tốc độ khác nhau và cần đạt kích thước và độ trưởng thành phù hợp để hỗ trợ các hoạt động
D. Chỉ phát triển ở những cơ quan quan trọng
Câu 5: Khi trưởng thành, tỷ lệ chiều cao của chân so với cơ thể là bao nhiêu?
A. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
B. Chiếm gần 1/3 chiều cao cơ thể
*C. Chiếm gần 1/2 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/8 chiều cao cơ thể
Câu 1: Khi mới sinh, tỷ lệ chiều cao của đầu so với toàn bộ chiều cao cơ thể là bao nhiêu?
A. Chiếm khoảng 1/2 chiều cao cơ thể
*B. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
C. Chiếm khoảng 1/3 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/8 chiều cao cơ thể
Câu 2: Khi trưởng thành, tỷ lệ chiều cao của đầu so với toàn bộ chiều cao cơ thể là bao nhiêu?
A. Chiếm khoảng 1/2 chiều cao cơ thể
B. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
*C. Chiếm khoảng 1/8 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/3 chiều cao cơ thể
Câu 3: Tỷ lệ chiều cao của chân so với toàn bộ chiều cao cơ thể khi mới sinh là bao nhiêu?
A. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
*B. Chiếm khoảng 3/8 chiều cao cơ thể
C. Chiếm khoảng 1/2 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/3 chiều cao cơ thể
Câu 4: Tỷ lệ chiều cao của chân so với toàn bộ chiều cao cơ thể khi trưởng thành là bao nhiêu?
A. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
B. Chiếm khoảng 1/3 chiều cao cơ thể
*C. Chiếm gần 1/2 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/8 chiều cao cơ thể
Câu 5: Trong vòng 18 tháng đầu tiên, chu vi đầu thay đổi như thế nào?
A. Tăng chậm và ổn định
B. Không có sự thay đổi đáng kể
*C. Tăng rất nhanh cho đến khi các thóp liền hoàn toàn
D. Tăng đều đặn trong suốt năm đầu đời
Câu 6: Các cơ quan trong cơ thể tăng trưởng với tốc độ như thế nào trong suốt quá trình phát triển?
A. Tăng trưởng đồng đều ở tất cả các cơ quan
*B. Tăng trưởng với tốc độ khác nhau và phải đạt kích thước và độ trưởng thành thích hợp để hỗ trợ các hoạt động
C. Tăng trưởng nhanh nhất ở hệ cơ xương
D. Tăng trưởng chủ yếu ở hệ thần kinh
Câu 7: Khi trưởng thành, tỷ lệ chiều cao của chân so với cơ thể thay đổi như thế nào?
A. Chiếm khoảng 1/8 chiều cao cơ thể
B. Chiếm khoảng 1/4 chiều cao cơ thể
*C. Chiếm gần 1/2 chiều cao cơ thể
D. Chiếm khoảng 1/3 chiều cao cơ thể
Câu 8: Tỷ lệ phát triển các bộ phận trong cơ thể trong giai đoạn đầu đời là như thế nào?
A. Tất cả các bộ phận phát triển đồng đều
B. Các bộ phận phát triển nhanh chóng và đồng thời
*C. Các bộ phận phát triển với tốc độ khác nhau
D. Các bộ phận phát triển theo tỷ lệ cố định
Câu 1: Theo nguyên tắc phát triển vận động, quá trình phát triển sẽ tiến hành như thế nào?
A. Từ ngọn chi đến gốc chi
B. Từ thô sơ đến tinh tế
*C. Từ não đến đuôi tuỷ
D. Từ thô đến tinh tế ở các bộ phận cơ thể khác nhau
Câu 2: Quá trình phát triển vận động sẽ tiến hành từ đâu đến đâu?
A. Từ thô sơ đến tinh tế
*B. Từ gốc chi đến ngọn chi C. Từ chân đến tay
D. Từ các cơ quan nội tạng đến cơ bắp
Câu 3: Nguyên tắc "Từ thô sơ đến tinh tế" có nghĩa là gì trong phát triển vận động?
A. Các cử động trở nên phức tạp theo thời gian
B. Kỹ năng vận động thô phát triển trước, sau đó đến kỹ năng tinh tế
*C. Các kỹ năng vận động sẽ được cải thiện từ những động tác đơn giản đến những động tác phức tạp hơn
D. Kỹ năng vận động phức tạp phát triển đầu tiên
Câu 4: Nguyên tắc phát triển từ "não đến đuôi tuỷ" có nghĩa là gì trong sự phát triển vận động?
A. Phát triển bắt đầu từ phần cuối của cơ thể và tiến lên trên
B. Phát triển bắt đầu từ các chi và tiến dần lên cơ thể
*C. Phát triển vận động bắt đầu từ não và di chuyển xuống phần dưới của cơ thể
D. Phát triển vận động bắt đầu từ chân và tiến lên não
Câu 1: Theo quan điểm của Thelen, cử động đạp chân ở trẻ sơ sinh có đặc điểm gì?
A. Có kiểu mẫu khác với phản xạ bước đi nguyên thuỷ
B. Không liên quan đến phản xạ bước đi nguyên thuỷ
*C. Có cùng kiểu mẫu hoạt động cơ bản như trong phản xạ bước đi nguyên thuỷ
D. Chỉ xuất hiện khi trẻ bắt đầu biết đi
Câu 2: Theo lập luận thay thế, sự phát triển vận động ở con người khi lọt lòng sẽ như thế nào?
A. Phát triển lần lượt từ đầu xuống chân
B. Phát triển chỉ ở các bộ phận quan trọng nhất
*C. Được thể hiện cùng một mức độ ở tất cả các bộ phận cơ thể
D. Chỉ phát triển ở một số bộ phận cơ thể nhất định
Câu 3: Yếu tố nào cần thiết để sự phát triển vận động được hoàn thiện?
A. Sự phát triển của hệ thần kinh
B. Phát triển cơ bắp mà không cần sự thăng bằng
*C. Sức mạnh của cơ, tầm vận động khớp và sự thăng bằng
D. Sự phát triển nhanh chóng của các bộ phận cơ thể
Câu 4: Kết luận nào có thể rút ra từ quá trình phát triển vận động từ não đến đuôi tuỷ?
A. Tất cả các bộ phận cơ thể phát triển cùng một lúc
B. Chỉ có đầu và thân phát triển đồng đều
C. Các bộ phận cơ thể phát triển theo từng giai đoạn cụ thể
*D. Tất cả các bộ phận cơ thể dường như phát triển cùng một lúc
Câu 5: Khi dạy chức năng cho bệnh nhân, trong trường hợp nào nên dạy sử dụng chi dưới trước?
A. Khi bệnh nhân có khả năng sử dụng chi trên tốt hơn
B. Khi bệnh nhân không thể di chuyển bằng cả hai chi
*C. Khi kiểu mẫu vận động của chi dưới có hiệu quả chức năng hơn ở bệnh nhân đó
D. Khi bệnh nhân chưa thể sử dụng chi dưới một cách hoàn chỉnh
Câu 6: Nguyên lý "Phát triển từ não đến đuôi tuỷ" có nghĩa là gì?
A. Phát triển bắt đầu từ các chi và dần dần lan đến phần thân
B. Phát triển bắt đầu từ chân và đi lên đầu
*C. Phát triển vận động bắt đầu từ não và di chuyển xuống các bộ phận khác của cơ thể
D. Phát triển bắt đầu từ các bộ phận cơ thể gần trung tâm và đi ra ngoài
Câu 7: Những yếu tố nào có thể ảnh hưởng đến sự phát triển vận động theo nguyên lý "từ não đến đuôi tuỷ"?
A. Di truyền và dinh dưỡng
B. Sự phát triển của hệ thần kinh và cơ bắp
*C. Sự phát triển của các bộ phận cơ thể, cơ, khớp và thăng bằng
D. Môi trường sống và thói quen vận động
Câu 8: Khi phát triển vận động theo nguyên lý này, điều gì cần được lưu ý trong thực hành?
A. Chỉ tập trung vào việc phát triển các cơ quan quan trọng
B. Phải bắt đầu dạy từ chi trên trước khi chi dưới
*C. Có thể dạy sử dụng chi dưới trước nếu nó hiệu quả chức năng hơn cho bệnh nhân
D. Tập trung vào việc phát triển cơ thể một cách đồng đều
Câu 1: Theo nguyên lý "Phát triển từ gốc chi đến ngọn chi", điều nào đúng về sự phát triển của
các bộ phận cơ thể? A. Vai phát triển sau tay
*B. Vai phát triển trước tay, hông phát triển trước chân
C. Tay và chân phát triển đồng thời
D. Hông phát triển trước vai
Câu 2: Von Hofsten (1984) nhận thấy gì về sự phát triển vận động?
A. Cử động của tay luôn xuất hiện sau khi cử động của vai
B. Cử động của tay xuất hiện đầu tiên cùng lúc với cử động của vai
*C. Cử động của bàn tay xuất hiện đầu tiên cùng với cử động của vai
D. Cử động của tay phát triển trước cử động của vai
Câu 3: Lập luận thay thế về sự phát triển của vai và bàn tay là gì?
A. Bàn tay phát triển trước vai vì dễ điều khiển
B. Bàn tay phát triển nhanh hơn vai do vai không có khả năng vận động
*C. Vùng vai có thể phát triển trước vì bàn tay phụ thuộc vào sự điều phối của quá trình đồng vận
D. Vai phát triển trước để hỗ trợ tay trong các hoạt động cơ bản
Câu 4: Kết luận nào có thể rút ra từ quá trình phát triển vận động từ gốc chi đến ngọn chi?
A. Quá trình phát triển luôn phải diễn ra theo thứ tự nhất định
B. Quá trình phát triển chỉ diễn ra ở một bộ phận cơ thể
*C. Trật tự của quá trình phát triển khác nhau tùy nhiệm vụ nhưng có thể xảy ra đồng thời
D. Phát triển phải luôn đi từ ngọn chi xuống gốc chi
Câu 5: Trong thực hành, khi nào nên tập luyện chức năng bàn tay trước khi tập chức năng vai cho bệnh nhân?
A. Khi bệnh nhân có khả năng sử dụng tay tốt hơn
*B. Khi bệnh nhân suy yếu phần gốc chi
C. Khi bệnh nhân bị chấn thương ở vai
D. Khi bệnh nhân không thể cử động vai
Câu 6: Khi dạy chức năng cho bệnh nhân suy yếu toàn bộ, điều gì nên được thực hiện?
A. Chỉ tập cơ tay mà không tập vai
B. Tập cơ tay sau khi cơ vai phát triển
*C. Tập cơ tay và vai cùng một lúc
D. Tập cơ vai trước rồi mới tập cơ tay
Câu 7: Tại sao phải tập cơ tay và vai cùng một lúc cho bệnh nhân suy yếu toàn bộ?
A. Để cơ tay và vai phát triển đồng đều
B. Để giảm thiểu thời gian điều trị
*C. Để cải thiện khả năng phối hợp vận động và hỗ trợ các hoạt động chức năng
D. Để giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng
Câu 8: Điều gì có thể xảy ra trong quá trình phát triển từ gốc chi đến ngọn chi?
A. Các bộ phận cơ thể phát triển theo một thứ tự cố định và không thể thay đổi
B. Các bộ phận cơ thể phát triển đồng thời trong mọi tình huống
*C. Trật tự phát triển có thể thay đổi tùy theo nhiệm vụ và có thể xảy ra đồng thời
D. Phát triển từ gốc chi đến ngọn chi chỉ xảy ra ở trẻ em
Câu 1: Theo cơ sở giả thiết, cơ nào sau đây sẽ tạo ra kỹ năng vận động thô? A. Cơ ở xa và nhỏ hơn
*B. Cơ ở gần và lớn hơn C. Cơ ở xa và lớn hơn
D. Cơ ở gần và nhỏ hơn
Câu 2: Cơ nào sẽ tạo ra kỹ năng vận động tinh tế?
A. Cơ ở gần và lớn hơn B. Cơ ở xa và nhỏ hơn *C. Cơ ở xa và nhỏ hơn
D. Cơ ở gần và nhỏ hơn
Câu 3: Theo quan điểm phản bác, điều gì xảy ra trước khi biết đi?
A. Một số hoạt động điều khiển bằng chân phát triển
B. Một số yếu tố về dáng đi không phát triển trong nhiều năm
*C. Một số hoạt động điều khiển bằng tay phát triển trước khi biết đi
D. Dáng đi không liên quan đến sự phát triển vận động
Câu 4: Những yếu tố nào về dáng đi vẫn tiếp tục phát triển trong nhiều năm?
A. Dáng đi không thay đổi sau khi trưởng thành
B. Dáng đi chỉ phát triển trong những năm đầu đời
*C. Một số yếu tố về dáng đi vẫn tiếp tục phát triển trong nhiều năm
D. Dáng đi không liên quan đến phát triển vận động
Câu 5: Theo những lập luận thay thế, khi kiểm soát chưa hoàn thiện, vận động được định nghĩa là gì? A. Vận động tinh tế *B. Vận động thô C. Vận động chính xác D. Vận động phức tạp
Câu 6: Những vận động có kỹ năng sau này được định nghĩa là gì? A. Vận động thô B. Vận động cơ bản *C. Vận động tinh tế D. Vận động phức tạp
Câu 7: Các kỹ năng vận động, dù là thô hay tinh, sẽ như thế nào theo thời gian?
A. Ngừng phát triển sau một thời gian ngắn
*B. Tiếp tục hoàn thiện hoặc đạt độ chính xác qua thời gian dài
C. Không có sự thay đổi theo thời gian
D. Phát triển rất nhanh trong giai đoạn đầu đời
Câu 8: Kết luận nào có thể rút ra từ quá trình phát triển vận động từ thô sơ đến tinh tế?
A. Kích cỡ của các cơ luôn quyết định mức độ kỹ năng
*B. Mức độ kỹ năng trong việc huy động đơn vị vận động và sự phối hợp giữa các cơ quan trọng hơn kích cỡ cơ
C. Kỹ năng thô luôn quan trọng hơn kỹ năng tinh tế
D. Mức độ kỹ năng không thay đổi qua thời gian
Câu 9: Trong thực hành, có thể dạy kỹ năng nào cùng lúc?
A. Kỹ năng chạy và nhảy
B. Kỹ năng điều khiển cơ thể và thở
*C. Kỹ năng điều khiển bàn tay và kỹ năng với tới đồ vật
D. Kỹ năng đi bộ và đứng thẳng
Câu 10: Khi nào có thể bắt đầu tập viết trước khi tập chạy?
A. Khi trẻ đã biết chạy
B. Khi trẻ có khả năng phối hợp chân và tay
*C. Khi trẻ đã phát triển kỹ năng điều khiển tay tốt
D. Khi trẻ có khả năng giữ thăng bằng
Câu 11: Sự phát triển vận động thô sơ và tinh tế có mối quan hệ như thế nào?
A. Vận động thô sẽ hoàn thiện trước khi vận động tinh tế xuất hiện
B. Vận động tinh tế luôn phát triển trước vận động thô
*C. Cả hai loại vận động đều hoàn thiện qua thời gian và hỗ trợ nhau trong quá trình phát triển
D. Vận động thô và tinh tế không có mối quan hệ với nhau
Câu 12: Điều gì quan trọng nhất trong việc phát triển kỹ năng vận động theo nguyên lý "Từ thô sơ đến tinh tế"?
A. Chỉ tập trung vào vận động thô
B. Sự phát triển đồng thời giữa các kỹ năng vận động thô và tinh tế
*C. Sự phối hợp giữa các kỹ năng vận động thô và tinh tế trong quá trình học
D. Chỉ chú trọng vào các kỹ năng vận động tinh tế sau khi hoàn thành kỹ năng thô
Câu 1: Theo xu hướng hiện tại, quy luật phát triển vận động đang được xem xét lại vì lý do gì?
*A. Các lý thuyết cũ không còn phù hợp
B. Không có sự thay đổi trong các nghiên cứu mới
C. Các quy luật phát triển đang được xem xét lại để hiểu rõ hơn về các xu hướng hiện đại
D. Quy luật phát triển vận động không thay đổi theo thời gian
Câu 2: Một cách nhìn nhận khác về việc đạt được kỹ năng vận động là gì?
A. Đạt được kỹ năng dựa trên kích cỡ cơ thể
B. Xem xét các xu hướng trong sự phát triển kỹ năng vận động
*C. Kỹ năng được hoàn thiện khi cơ bắp phát triển tối đa
D. Đạt kỹ năng chỉ qua phương pháp luyện tập cơ bản
Câu 3: Kết luận quan trọng về sự phát triển vận động trong xu hướng hiện nay là gì?
A. Kích cỡ cơ thể là yếu tố quyết định sự phát triển vận động
B. Phát triển kỹ năng vận động chỉ liên quan đến yếu tố di truyền
C. Mức độ kỹ năng trong việc huy động đơn vị vận động và sự phối hợp giữa các cơ quan trọng hơn kích cỡ cơ
*D. Sự phát triển của cơ bắp là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến kỹ năng vận động
Câu 4: Xu hướng chủ yếu trong sự phát triển vận động hiện nay là gì?
A. Kỹ năng vận động phát triển đều ở tất cả các bộ phận cơ thể
*B. Kích cỡ các cơ quyết định tất cả quá trình phát triển vận động
C. Mức độ kỹ năng và sự phối hợp giữa các cơ trong quá trình tập luyện quan trọng hơn kích cỡ cơ
D. Chỉ cần phát triển một số cơ quan nhất định để có kỹ năng vận động