Trắc nghiệm Giới thiệu về Quản lý chiến lược - Quản trị chiến lược | Trường Đại Học Duy Tân
1. Câu nào sau đây mô tả lợi thế cạnh tranh bền vững của công ty?A. Xây dựng, thực hiện và đánh giá hiệu quảB. Liên tục nâng cao năng lực và nguồn lựcC. Công ty có thể duy trì hoạt động xuất sắc trong vài năm. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Quản trị chiến lược (MGT403)
Trường: Đại học Duy Tân
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Câu hỏi 1: Giới thiệu về Quản lý chiến lược
1. Câu nào sau đây mô tả lợi thế cạnh tranh bền vững của công ty?
A. Xây dựng, thực hiện và đánh giá hiệu quả
B. Liên tục nâng cao năng lực và nguồn lực
C. Công ty có thể duy trì hoạt động xuất sắc trong vài năm.
D. Phấn đấu xác định và đảm bảo phân khúc thị trường hứa hẹn nhất
2. Người quản lý có thể sử dụng giai đoạn nào trong số các giai đoạn lập kế
hoạch chiến lược khi họ muốn biết liệu chiến lược có hoạt động tốt hay không? A. Xây dựng chiến lược
B. Thực hiện chiến lược
C. Đánh giá chiến lược
D. Kiểm soát chiến lược
3. Câu nào sau đây là hoạt động thiết yếu trong quá trình đánh giá chiến lược?
A. Yêu cầu các quyết định của lãnh đạo cấp cao
B. Đo lường hiệu suất
C. Xác định lợi thế cạnh tranh của công ty
D. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của công ty
4. Câu nào sau đây là ĐÚNG khi đề cập đến chiến lược cấp chức năng?
A. Giải quyết các vấn đề về hiệu suất và hiệu quả của hoạt động tiếp thị
B. Phấn đấu xác định và đảm bảo phân khúc thị trường hứa hẹn nhất
C. Xác định phương hướng của công ty
D. Khai thác năng lực khác biệt của công ty
5. Câu nào dưới đây là lợi thế của việc hoạch định chiến lược?
A. Xây dựng mục tiêu hàng năm và chiến lược ngắn hạn
B. Đánh giá sự thành công của quy trình chiến lược như một cuộc kiểm tra để
đưa ra quyết định trong tương lai.
C. Nâng cao hiểu biết về môi trường đang thay đổi nhanh chóng
D. Liên quan đến việc thừa nhận sự đánh đổi giữa hiệu quả và hiệu quả
6. Ai trong số các bên liên quan sau đây quan tâm đến khả năng thanh toán
nghĩa vụ ngắn hạn của công ty? A. Khách hàng
B. Nhà cung cấp và chủ nợ C. Nhân viên
D. Chủ sở hữu và nhà đầu tư
7. Lựa chọn nào sau đây mô tả các nhận định dưới đây? A. Cả hai câu đều đúng B. Cả hai câu đều sai
C. Câu đầu tiên đúng, câu thứ hai sai
D. Câu đầu tiên sai, câu thứ hai đúng.
Phát biểu 1: Một công ty có được lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ khi lợi
nhuận của nó lớn hơn năm hoạt động cuối cùng.
Tuyên bố 2: Một công ty sử dụng các chiến lược của mình như một hướng dẫn
cho việc ra quyết định và giải quyết bất kỳ tình huống tái diễn nào của mình.
8. Câu nào sau đây được coi là đặc điểm của quản lý chiến lược?
A. Xây dựng mục tiêu hàng năm và chiến lược ngắn hạn
B. Đánh giá sự thành công của quy trình chiến lược như một cuộc kiểm tra để
đưa ra quyết định trong tương lai.
C. Nâng cao hiểu biết về môi trường đang thay đổi nhanh chóng
D. Liên quan đến việc thừa nhận sự đánh đổi giữa hiệu quả và hiệu quả
9. Thuật ngữ nào sau đây đề cập đến tập hợp các hành động mà các nhà quản lý
thực hiện để tăng lợi thế cạnh tranh của công ty? A. Kế hoạch B. Chiến lược C. Chính sách D. Thủ tục
10. Giai đoạn nào của kế hoạch chiến lược cho phép người quản lý tiến hành rà soát môi trường? A. Đánh giá chiến lược
B. Kiểm soát chiến lược
C. Xây dựng chiến lược
D. Thực hiện chiến lược
11. Ai trong số các bên liên quan sau đây quan tâm đến chất lượng và độ tin cậy
của sản phẩm của công ty? Một người tiêu dùng B. Nhà cung cấp C. Chủ nợ D. Nhân viên
12. Kỹ năng nào sau đây của người quản lý là quan trọng trong việc xây dựng chiến lược? A. Quyết định B. Kỹ thuật C. Khái niệm
D. Giao tiếp giữa các cá nhân
13. Giai đoạn nào của quản lý chiến lược bao gồm các vấn đề về phân bổ nguồn
lực và quyết định thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Xây dựng chiến lược
B. Thực hiện chiến lược C. Đánh giá chiến lược
D. Kiểm soát chiến lược
14. Kỹ năng nào của người quản lý là cần thiết để thực hiện chiến lược? A. Quyết định B. Kỹ thuật C. Khái niệm
D. Giao tiếp giữa các cá nhân
15. Cấp độ chiến lược nào được sử dụng để xác định công ty sẽ cạnh tranh như
thế nào trên thị trường đã chọn?
A. Chiến lược cấp công ty A. Đánh giá chiến lược
B. Kiểm soát chiến lược C. Xây dựng chiến lược
D. (chiến lược cấp kinh doanh)
16. Thành phần nào của tuyên bố sứ mệnh liên quan đến cách công ty thể hiện
phản ứng của mình đối với A. Nhân viên
B. Hình ảnh trước công chúng C. Tự khái niệm D. Triết học
17. Thành phần này của tuyên bố sứ mệnh cho thấy mối quan tâm của công ty
đối với sự lành mạnh về tài chính? Chợ B. Sản phẩm C. Công nghệ
D. Tồn tại và phát triển
18. Đây có phải là câu nói mô tả thái độ của công ty? A. Triết học
B. Tuyên bố về tầm nhìn C. Tuyên bố sứ mệnh D. Mục tiêu
19. Tuyên bố nào sau đây của công ty xác định hướng đi tương lai của công ty? A. Triết học B.Tuyên bố tầm nhìn C. Tuyên bố sứ mệnh D. Mục tiêu
20. Tình huống nào sau đây mô tả mức độ mà một số ít doanh nghiệp
chiếm lĩnh một thị trường tiềm năng? A. Rào cản gia nhập B. Quét môi trường
C. Khác biệt hóa sản phẩm
D. Tập trung thị trường
Câu hỏi 4: Xây dựng chiến lược: Phân tích môi trường
1. Môi trường chung nào sau đây tập trung vào nỗ lực của công ty trong việc
phát triển và sử dụng năng lượng tái tạo? A. Môi trường vật lý
B. Môi trường văn hóa - xã hội C. Môi trường công nghệ D. Môi trường kinh tế
2. Doanh nghiệp phải xem xét tình huống nào sau đây khi đánh giá môi trường văn hóa xã hội?
A. Tỷ lệ tiết kiệm cá nhân B. Đổi mới sản phẩm
C. Sự đa dạng của lực lượng lao động
D. Sự kiện chính trị quan trọng
3. Bước phân tích môi trường bên ngoài nhằm đưa ra ước tính dựa trên kết quả
kiểm toán bên ngoài được gọi là gì? A. Đánh giá B. Dự báo C. Giám sát D. Quét
4. Điều nào trong số các thành phần của tuyên bố sứ mệnh liên quan đến "chúng
tôi cam kết hành động theo phong cách đạo đức cao nhất và tôn trọng quyền
cũng như phẩm giá của người khác" của Royal Caribbean? A. Tự khái niệm
B. Hình ảnh trước công chúng
C. Quan tâm đến nhân viên D. Triết học
5. Lựa chọn nào sau đây mô tả các nhận định dưới đây?
Tuyên bố 1: Mối đe dọa từ các thị trường mới là rất cao khi công ty cố gắng tối
đa hóa việc sử dụng năng lực sản xuất.
Phát biểu 2: Cạnh tranh/sự cạnh tranh trong ngành cao khi công ty phải chịu chi
phí cao cho các rào cản rút lui. A. Cả hai câu đều đúng B. Cả hai câu đều sai
C. Câu đầu tiên đúng, câu thứ hai sai
D. Câu đầu tiên sai, câu thứ hai đúng
6. Điều nào trong số các thành phần của tuyên bố sứ mệnh mô tả Samsung
“đóng góp cho một xã hội toàn cầu tốt đẹp hơn”? A. Hình ảnh công cộng B. Tự khái niệm C. Triết học D. Chợ
7. Nội dung nào trong tuyên bố sứ mệnh mô tả Vietnam Airlines “cung cấp dịch
vụ hàng không chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế”? A. Hình ảnh công cộng B. Triết học C. Tự khái niệm D. Công nghệ
8. Điều nào trong số các thành phần của tuyên bố sứ mệnh liên quan đến Apple
"thông qua phần cứng, phần mềm và dịch vụ đổi mới"? Một sản phẩm B. Công nghệ C. Tự khái niệm
D. Tồn tại và phát triển
9. Lựa chọn nào sau đây mô tả các nhận định dưới đây?
Tuyên bố 1: Năm lực lượng PORTER là một khuôn khổ kinh doanh nhằm phân
tích tính lành mạnh tài chính của một ngành.
Tuyên bố 2: Phân tích PESTLE là một khuôn khổ xác định tiềm năng lợi nhuận
trong một ngành và định hình chiến lược cạnh tranh vững chắc. A. Cả hai câu đều đúng B. Cả hai câu đều sai
C. Câu đầu tiên đúng, câu thứ hai sai
D. Câu đầu tiên sai, câu thứ hai đúng
10. Mục đích nào của việc rà soát môi trường xác định những trở ngại và thách
thức của một ngành tiềm năng? A. Phân tích PESTEL
B. Sự tập trung thị trường C. Rào cản gia nhập
D. Sự khác biệt hóa sản phẩm
11. Thành phần nào của tuyên bố sứ mệnh liên quan đến cách công ty thể hiện
phản ứng của mình đối với các mối quan tâm về xã hội, cộng đồng và môi trường? A. Nhân viên
B. Hình ảnh trước công chúng C. Tự khái niệm D. Triết học
12. Thành phần này của tuyên bố sứ mệnh cho thấy mối quan tâm của công ty
đối với sự lành mạnh về tài chính? Chợ B. Sản phẩm C. Công nghệ
D. Tồn tại và phát triển
13. Lựa chọn nào sau đây mô tả các nhận định dưới đây?
Tuyên bố 1: Quyền thương lượng của nhà cung cấp được thể hiện trong trường
hợp người mua có nhiều lựa chọn.
Phát biểu 2: Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế được quan sát thấy trong
ngành khi chất lượng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh tốt hơn. A. Cả hai câu đều đúng B. Cả hai câu đều sai
C. Câu đầu tiên đúng, câu thứ hai sai
D. Câu đầu tiên sai, câu thứ hai đúng
14. Tuyên bố nào sau đây của công ty xác định hướng đi tương lai của công ty? A. Triết học
B. Tuyên bố về tầm nhìn C. Tuyên bố sứ mệnh D. Mục tiêu
15. Tình huống nào sau đây mô tả mức độ mà một số ít doanh nghiệp
chiếm lĩnh một thị trường tiềm năng? A. Rào cản gia nhập B. Quét môi trường
C. Khác biệt hóa sản phẩm
D. Tập trung thị trường
16. Yếu tố môi trường chung nào liên quan đến thái độ của xã hội đối với người
nước ngoài và bình đẳng chủng tộc? A. Nhân khẩu học B. Kinh tế C. Văn hóa xã hội
D. Môi trường vật lý
17. Đánh giá môi trường chung nào sau đây mô tả các quy trình và hành động
của các cơ quan chính phủ sẽ dẫn đến luật pháp, nhiệm vụ và quy định?
A. Chính trị - pháp luật B. Kinh tế C. Văn hóa xã hội D. Sinh thái
18. Điều nào trong số các thành phần của tuyên bố sứ mệnh liên quan đến "hành
động với mức độ ứng xử cao nhất của công ty" của Unilever? A. Tự khái niệm
B. Hình ảnh trước công chúng
C. Quan tâm đến nhân viên D. Triết học
19. Thành phần nào trong số các thành phần của tuyên bố sứ mệnh mô tả
"hương vị và giá cả nhất quán trong phong cách trang trí đơn giản và bầu không
khí thân thiện" của Mc Donald? A. Tự khái niệm
B. Hình ảnh trước công chúng
C. Quan tâm đến nhân viên D. Triết học
20. Điều nào trong số các thành phần của tuyên bố sứ mệnh phù hợp với "chúng
tôi sẽ dẫn đầu các ngành công nghiệp của mình trong việc áp dụng các công
nghệ phù hợp" của Fleetwood Enterprises?
A. Tồn tại và phát triển B. Chợ C. Công nghệ D. Khách hàng
Câu đố 6: Xây dựng chiến lược
1. Công cụ so sánh nào được công ty sử dụng khi đánh giá tiềm năng của danh
mục thương hiệu doanh nghiệp? → BCG
2. Công cụ nào trong giai đoạn đầu vào được các nhà quản lý chiến lược sử
dụng khi họ muốn đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của công ty liên quan đến
vị trí chiến lược? → CPM
3. Công ty sử dụng chiến lược nào trong giai đoạn đầu vào để tối đa hóa các
nguồn lực tốt nhất để khám phá các khả năng trong môi trường? → VẬY
4. Góc phần tư nào trong ma trận BCG mô tả khả năng cạnh tranh của công ty
trong một ngành tăng trưởng cao nhằm tối đa hóa thị phần cao của mình? → Ngôi sao
5. Công cụ so sánh nào được nhà quản lý chiến lược áp dụng khi phân tích tình
hình tài chính, cạnh tranh, ngành và sự ổn định của công ty? → Ma trận không gian
6. Sự kết hợp chiến lược nào đạt được khi công ty tối đa hóa sức mạnh của mình
để vượt qua mối nguy hiểm mà công ty phải đối mặt? → ST
7. Công cụ nào trong giai đoạn đầu vào sẽ giúp các nhà quản lý chiến lược phân
tích môi trường bên trong và bên ngoài? → SWOT
8. Góc phần tư nào trong ma trận BCG mô tả thị phần thấp của công ty trong
một ngành đang phát triển nhanh? → Dấu chấm hỏi
9. Sự kết hợp chiến lược nào đạt được khi công ty thực hiện chiến lược phòng
thủ để khắc phục những thiếu sót bên trong và bên ngoài của công ty? → WT
10. Nhà quản lý chiến lược sử dụng công cụ nào để đánh giá các chiến lược
nhằm đưa ra quyết định? → QSPM
Câu đố 7 Phân tích nội bộ
1. Loại nguồn lực hữu hình nào được liên kết với cơ cấu báo cáo chính thức của công ty? A. Nguồn tài chính B. Nguồn lực công nghệ
C. Nguồn lực tổ chức
D. Tài nguyên vật chất
2. Hoạt động quản lý nào sau đây là cầu nối thiết yếu giữa hiện tại và tương lai của công ty? A. Tổ chức B. Lập kế hoạch C. Dẫn đầu D. Kiểm soát
3. Tiêu chí nào trong số các tiêu chí về lợi thế cạnh tranh cho phép công ty
khám phá các cơ hội ở môi trường bên ngoài?
A. Tốn kém để bắt chước B. Không thể thay thế C. Hiếm
D. Khả năng có giá trị
4. Điều nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố tạo nên lợi thế cạnh tranh của công ty? A. Kiểm toán nội bộ B. Tài nguyên C. Khả năng D. Năng lực cốt lõi
5. Hoạt động quản lý nào bao gồm chuyên môn hóa công việc, phân chia bộ phận và ủy quyền? A. Tổ chức B. Lập kế hoạch C. Dẫn đầu D. Kiểm soát
6. Điều kiện lịch sử đặc biệt mang lại những tiêu chí nào về lợi thế cạnh tranh?
A. Tốn kém để bắt chước B. Không thể thay thế C. Hiếm D. Khả năng có giá trị
7. Lựa chọn nào sau đây mô tả các nhận định dưới đây?
Tuyên bố 1: Bán sản phẩm và dịch vụ bao gồm các lựa chọn, tính năng, kiểu
dáng và chất lượng của sản phẩm.
Tuyên bố 2: Phân tích cơ hội bao gồm việc phân tích mối đe dọa liên quan đến
quyết định của thị trường. A. Cả hai câu đều đúng B. Cả hai câu đều sai
C. Câu đầu tiên đúng, câu thứ hai sai
D. Câu đầu tiên sai, câu thứ hai đúng
8. Loại nguồn lực hữu hình nào đảm bảo khả năng tạo ra nguồn vốn nội bộ của công ty? A. Nguồn lực vật chất B. Tài nguyên công nghệ C. Nguồn tài chính
D. Nguồn lực của tổ chức
9. Hoạt động quản lý nào hướng tới việc đảm bảo rằng kết quả thực tế phù hợp với kết quả dự kiến? A. Tổ chức B. Lập kế hoạch C. Dẫn đầu D. Kiểm soát
10. Nền tảng nào trong số các nền tảng của lợi thế cạnh tranh xuất hiện theo thời
gian thông qua việc tích lũy và học cách sử dụng tài sản của tổ chức? A. Kiểm toán nội bộ B. Tài nguyên C. Khả năng D. Năng lực cốt lõi
11. Chức năng quản lý nào tập trung vào việc quản lý nguồn nhân lực như tuyển dụng và tuyển chọn? A. Kiểm soát B. Nhân sự C. Tổ chức D. Lập kế hoạch
12. Hoạt động tiếp thị nào liên quan đến việc phân tích chi phí, lợi ích và rủi ro
liên quan đến các quyết định tiếp thị? A. Phân tích khách hàng B. Phân tích giá C. Phân tích cơ hội D. Phân phối
13. Nguồn lực nào sau đây gắn liền với kiến thức và thói quen của tổ chức? A. Nguồn uy tín B. Nguồn nhân lực
C. Nguồn lực tổ chức D. Tài nguyên vật chất
14. Quyết định tiếp thị nào của công ty ảnh hưởng đến tất cả các bên liên quan,
nhưng quyết định đó có quan trọng trong việc theo đuổi chiến lược hội nhập về phía trước không?
A. Phân tích người tiêu dùng B. Phân phối
C. Quyết định về giá D. Phân tích cơ hội
15. Câu nào sau đây là đúng?
Phát biểu 1: Góc phần tư con bò kiếm tiền trong ma trận BCG mô tả khả năng
của công ty trong việc cạnh tranh trong một ngành tăng trưởng cao nhằm tối đa
hóa thị phần cao của mình.
Phát biểu 2: Góc phần tư tích cực của ma trận SPACE cho thấy vị trí tuyệt vời
của công ty để tối đa hóa sức mạnh của nó.
Nhận định 3: Sự kết hợp Điểm mạnh - Cơ hội trong ma trận SWOT nhấn mạnh
việc sử dụng các nguồn lực để khai thác những điều kiện thuận lợi của môi trường. A. Câu 1 và câu 2 B. Câu 1 và câu 3 C. Câu 2 và câu 3
D. Câu 1, câu 2 và câu 3
Chiến lược nào được áp dụng khi công ty tập trung lại thông qua việc cắt giảm chi phí
và tài sản để đảo ngược tình trạng doanh thu và lợi nhuận đang sụt giảm? A. Thoái vốn B. Cắt giảm C. Thanh lý D. Sáp nhập
Chiến lược nào được sử dụng khi một công ty hình thành quan hệ đối tác tạm thời nhằm
mục đích tận dụng cơ hội? A. Mua lại B. Thoái vốn C. Liên doanh D. Sáp nhập
Chiến lược nào hiệu quả khi ngành cơ bản của công ty có quy mô toàn cầu?
A. Thâm nhập thị trường B. Tích hợp chuyển tiếp C. Phát triển sản phẩm
D. Phát triển thị trường
Câu nào sau đây mô tả chiến lược cấp công ty?
A. Nó là sợi dây liên kết các mối quan hệ giữa các đơn vị kinh doanh chiến lược, các phòng ban và các nhóm.
B. Nó xác định hành động của công ty để duy trì lợi thế cạnh tranh
C. Nó liên quan đến cách đơn vị kinh doanh chiến lược thực hiện chiến lược
D. Các chiến lược được thực hiện để cạnh tranh khốc liệt trong ngành
Chiến lược nào hiệu quả khi công ty phải đối mặt với những nhà phân phối có chất lượng
hạn chế để mang lại cho họ lợi thế cạnh tranh?
A. Đa dạng hóa có liên quan
B. Đa dạng hóa không liên quan
C. Tích hợp về phía trước D. Tích hợp ngược
Chiến lược nào được áp dụng khi các doanh nghiệp trong ngành du lịch lựa chọn bán tài
sản và quyết định ngừng hoạt động vì đại dịch Covid 19? A. thôi việc B. Thanh lý C. Sáp nhập D. Thoái vốn
Chiến lược này có phù hợp khi nhà cung cấp hiện tại không thể đáp ứng được nhu cầu của công ty? A. Tích hợp ngược
B. Tích hợp về phía trước
C. Đa dạng hóa có liên quan
D. Đa dạng hóa không liên quan
Câu nào trong số các câu sau đây là ĐÚNG khi đề cập đến chiến lược cấp kinh doanh?
A. Nó là mối liên kết giữa các mối quan hệ giữa các đơn vị
kinh doanh chiến lược, các phòng ban và các nhóm.
B. Nó xác định hành động của công ty để duy trì lợi thế cạnh tranh
C. Nó liên quan đến cách đơn vị kinh doanh chiến lược thực hiện chiến lược
D. Nó phác thảo chiến lược tổng thể chung
Chiến lược nào đã được áp dụng khi Disney và Pixar/ Marvel đồng ý hợp nhất các hoạt động của họ? A. Thoái vốn B. Thanh lý C. Liên doanh D. Sáp nhập
Chiến lược được áp dụng khi một hãng mua quyền kiểm soát của một hãng khác được gọi là gì? A. Liên doanh B. Thoái vốn C. Mua lại D. Sáp nhập
Chiến lược nào được Apple áp dụng khi họ tìm cách tăng thị phần iPhone 15 thông qua nỗ lực tiếp thị?
A. Tích hợp theo chiều ngang
B. Thâm nhập thị trường C. Phát triển sản phẩm
D. Phát triển thị trường
Câu nào sau đây liên quan đến chiến lược cấp chức năng?
A. Nó là sợi dây liên kết các mối quan hệ giữa các đơn vị kinh doanh chiến
lược, các phòng ban và các nhóm.
B. Nó xác định hành động của công ty để duy trì lợi thế cạnh tranh
C. Nó liên quan đến cách đơn vị kinh doanh chiến lược thực hiện chiến lược
D. Các chiến lược được thực hiện để cạnh tranh khốc liệt trong ngành
Câu nào sau đây mô tả các lựa chọn được đưa ra dưới đây?
Tuyên bố 1: HĐQT của Tập đoàn XYZ quyết định áp dụng chiến lược phòng thủ do mối
đe dọa sống còn mà công ty phải đối mặt.
Nhận định 2: Tập đoàn VinGroup quyết định bán Vinmart để huy động tiền thực hiện chiến lược chiều sâu. A. Cả hai câu đều đúng B. Cả hai câu đều sai
C. Câu đầu tiên đúng, câu thứ hai sai
D. Câu đầu tiên sai, câu thứ hai đúng
Câu nào sau đây mô tả sự phát triển của thị trường?
A. Chiến lược được thực hiện khi công ty hoạt động thành công.
B. Công ty muốn thay đổi sản phẩm sẽ được cung cấp cho thị trường mục tiêu của mình.
C. Công ty muốn có được quyền kiểm soát Công ty XYZ.
D. Công ty cung cấp sản phẩm của mình cho nhiều đối tượng khách hàng ở
mức giá thấp nhất có thể.
Câu nào sau đây liên quan đến chiến lược dẫn đầu về chi phí?
A. Công ty đang gặp phải tình trạng dư thừa năng lực sản xuất
B. Công ty muốn sửa đổi sản phẩm
C. Công ty nhấn mạnh việc sản xuất các sản phẩm được tiêu chuẩn hóa
D. Công ty sản xuất những sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của một thị trường ngách.
Khu vực chức năng nào của công ty tập trung vào tất cả các quyết định về việc chuyển
đổi nguồn lực thành hàng hóa và dịch vụ? A. Hoạt động B. Tiếp thị C. Quản lý D. Tài chính
Quyết định tài chính và kế toán nào quyết định số tiền được giữ lại trong một công ty? A. Tài chính B. Đầu tư C. Cổ tức
D. Lập ngân sách vốn
Những quyết định sản xuất và vận hành nào bao gồm việc lập kế hoạch cơ sở vật chất và phân tích hàng đợi? A. Quyết định xử lý
B. Quyết định năng lực C. Quyết định tồn kho
D. Quyết định chất lượng
Hoạt động chính nào của chuỗi giá trị tập trung vào việc chuyển đổi các nguồn lực để bán cho khách hàng? A. Hoạt động B. Hậu cần đầu vào C. Hậu cần đầu ra D. Tiếp thị và bán hàng
35. Bộ phận chức năng nào của công ty tập trung vào việc tạo ra các chiến lược nhằm duy
trì vị thế cạnh tranh và sức hấp dẫn tổng thể của công ty đối với các nhà đầu tư? A. Hoạt động B. Tiếp thị C. Quản lý D. Tài chính
36. Công cụ nào được sử dụng để phân tích tình hình chi phí của công ty và xác định các
phương tiện để thực hiện chiến lược?
A. Phân tích chuỗi giá trị
B. Phân tích dựa trên tài nguyên
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh D. Phân tích PESTLE
Hoạt động tiếp thị nào liên quan đến việc phân tích chi phí, lợi ích và rủi ro liên quan đến
các quyết định tiếp thị? A. Phân tích khách hàng B. Phân tích giá
C. Phân tích cơ hội D. Phân phối
Hoạt động chính nào của chuỗi giá trị tập trung vào tầm quan trọng của mối quan hệ với nhà cung cấp? A. Hậu cần đầu ra B. Hậu cần đầu vào
C. Tiếp thị và bán hàng D. Dịch vụ
39. Quyết định tài chính và kế toán nào quyết định cơ cấu vốn tốt nhất cho công ty? A. Tài chính B. Đầu tư C. Cổ tức D. Lập ngân sách vốn
Quyết định sản xuất và vận hành nào liên quan đến việc đo lường công việc và tiêu chuẩn công việc? A. Quyết định xử lý
B. Quyết định về lực lượng lao động
C. Quyết định chất lượng D. Quyết định tồn kho
Quyết định tiếp thị nào của công ty ảnh hưởng đến tất cả các bên liên quan, nhưng quyết
định đó rất quan trọng trong việc theo đuổi chiến lược hội nhập về phía trước?
A. Phân tích người tiêu dùng B. Phân phối
C. Quyết định về giá D. Phân tích cơ hội
42. Hoạt động hỗ trợ chuỗi giá trị nào tập trung vào việc tìm kiếm nhà cung cấp đưa ra mức giá tốt nhất? A. Phát triển công nghệ B. Cơ sở hạ tầng
C. Quản lý nguồn nhân lực D. Mua sắm
43. Hoạt động hỗ trợ chuỗi giá trị nào liên quan đến quản lý và xử lý dữ liệu? A. Phát triển công nghệ B. Cơ sở hạ tầng C. Mua hàng D. Hoạt động
44. Hoạt động chính của chuỗi giá trị nào mô tả các quy trình được công ty thực hiện để
thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của mình? A. Hậu cần đầu vào B. Hậu cần đầu ra C. Tiếp thị và bán hàng D. Hoạt động
45. Tiêu chí đánh giá chiến lược nào thể hiện phản ứng thích ứng với môi trường bên
ngoài và những thay đổi quan trọng xảy ra trong đó? A. Tính nhất quán B. Tính khả thi C. Phụ âm D. Lợi thế
- Tính khả thi = khả thi = nguồn lực
- Biện pháp kiểm soát tổ chức ( thẻ điểm cân bằng):
+ Tài chính: - Tăng doanh thu - Giảm chi phí
- Hoàn lại vốn đầu tư
+ Khách hàng: - Khách hàng trung thành
- Sự hài lòng của khách hàng
+ Học tập & phát triển: - Đào tạo phát triển kỹ năng - Giữ chân nhân viên
+ Quy trình nội bộ: - Kiểm soát chất lượng
- Kiểm soát hàng tồn kho
* Cách công ty quản lý mối quan hệ của mình với các bên liên quan
- Minh bạch => cởi mở và sẵn sàng chia sẻ thông tin
- Trách nhiệm giải trình => chịu trách nhiệm giải thích kết quả