Trắc nghiệm ôn tập HK1 Toán 10 sách Kết nối tri thức

Trắc nghiệm ôn tập HK1 Toán 10 sách Kết nối tri thức theo chương trình chuẩn. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file pdf gồm 5 trang chứa nhiều thông tin hay và bổ ích giúp bạn dễ dàng tham khảo và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP TOÁN 10 HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2022-2023
MỆNH ĐỀ
Câu 1. Câu nào sau đây là mệnh đề?
A. Các em giỏi lắm! B. Huế là thủ đô của Việt Nam.
C.
21
bằng mấy? D. Hôm nay trời đẹp quá!
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Số
4
là số nguyên tố. B.
32
.
C. Số
4
không là số chính phương. D.
32
.
Câu 3. Phủ định của mệnh đề:
2
" 3 5 0"x x x
là:
A.
2
" 3 5 0"x x x
. B.
2
" 3 5 0"x x x
.
C.
2
" 3 5 0"x x x
. D.
2
" 3 5 0"x x x
.
Câu 4. Mệnh đề phủ định của mệnh đề
2
:" : 1 0"P x R x
A.
2
:" : 1 0"P x R x
. B.
.
C.
2
:" : 1 0"P x R x
. D.
.
Câu 5. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?
A.
2
, 2 8 0.xx
B.
2
, 11 2n n n
chia hết cho 11.
C. Tồn tại số nguyên tố chia hết cho 5. D.
2
, 1nn
chia hết cho 4.
TẬP HỢP
Câu 6. Cho tập hợp
2
| 2 5 0A x x x
. Chọn đáp án đúng.
A.
0A
. B.
0A
. C.
A
. D.
A
.
Câu 7. Cho tập hợp
2 1|X k k
. Phần tử
x
nào sau đây thuộc tập
X
?
A.
2x
. B.
6x
. C.
0x
. D.
7x
.
Câu 8. Hãy lit kê các phn t ca tp hp:
2
, 1 0X x x x
.
A.
0X
. B.
2X
. C.
X 
. D.
0X
.
Câu 9. Tập
1;2;3;4;5;6A
có bao nhiêu tập hợp con có đúng hai phần tử?
A.
30.
B.
15.
C.
10.
D.
3.
CÁC PHÉP TOÁN TẬP HỢP
Câu 10. Cho
A
,
B
là hai tập hợp bất kì. Phần gạch sọc trong hình vẽ bên dưới là tập hợp nào sau đây?
A.
\BA
. B.
AB
. C.
\AB
. D.
AB
.
Câu 11. Cho hai tập hợp
1
;1;2
2
A




2
| 2 x 1 0B x x
. Khi đó
AB
A.
1
2



B.
1
;1
2



. C.
1
. D.
1;2
.
Câu 12. Cho
A
là tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình
2
4 3 0xx
;
B
là tập hợp các số giá trị
tuyệt đối nhỏ hơn 4 Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
.A B A
B.
.A B A B
C.
\.AB
D.
\.BA
Câu 13. Cho hai tập hợp
1,5X
1,3,5Y
.Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A.
3
Y
CX
. B.
1
Y
CX
. C.
1,3,5
Y
CX
. D.
5
Y
CX
.
Câu 14. Một lớp
10
35
học sinh giỏi môn Anh Văn hoặc Văn. Trong đó
20
học sinh giỏi Anh Văn,
24
học sinh giỏi Văn. Số học sinh giỏi cả hai môn là
A.
9
. B.
8
. C.
6
. D.
7
.
thuvienhoclieu.com
thuvienhoclieu.com Trang 2
Câu 15. Cho tập hợp
A 
. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A.
AA
. B.
AA
. C.
AA
. D.
A
.
Câu 16. Cho ba tập hợp
1;2;3;4;5;6;9 , 0;2;4;6;8;9 , 3;4;5;6;7A B C
.Tính tích các phần tử của
tập hợp
\A B C
.
A.
18
. B.
11
. C.
2
. D.
7
.
Câu 17. Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho một tập con của tập số thực. Hỏi tập đó tập
nào?
A.
\ 3; .
B.
\ 3;3 .
C.
\ ; 3 .
D.
\ 3;3 .
Câu 18. Cho hai tập hợp
10;1I 
1;10 .J 
Hãy xác định
IJ
.
A.
10; 1IJ
. B.
1;10IJ
. C.
1;1IJ
. D.
10;10IJ
.
Câu 19. Cho
1;3A 
;
2;5B
. Tìm mệnh đề sai.
A.
\ 3;5BA
. B.
2;3AB
. C.
\ 1;2AB
. D.
1;5AB
.
Câu 20. Cho hai tập hợp
2;3A 
;5B m m
. Tìm tất cả các giá trị thực của tham s
m
để
AB
.
A.
7 2.m
B.
2 3.m
C.
2 3.m
D.
7 3.m
BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN
Câu 21. Cặp số
;xy
nào sau đây là nghiệm của bất phương trình
4 3 3xy
?
A.
4;0
. B.
1; 1
. C.
1;1
D.
0; 1
.
Câu 22. Điểm
0;0O
không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
A.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
. B.
30
2 4 0
xy
xy

. C.
30
2 4 0
xy
xy

. D.
3 6 0
2 4 0
xy
xy
.
Câu 23. Min nghim ca bất phương trình:
3 2 3 4 1 3x y x y
là na mt phng chứa điểm:
A.
3;0
B.
3;1
C.
2;1
D.
0;0
Câu 24. Miền không bị gạch chéo (kể cả đường thẳng
1
d
2
d
) miền
nghiệm của hệ bất phương trình nào?
A.
10
2 4 0
xy
xy
. B.
10
2 4 0
xy
xy
.
C.
10
2 4 0
xy
xy
. D.
10
2 4 0
xy
xy
.
Câu 25. Một xưởng sản xuất hai máy, sản xuất ra hai loại sản phẩm
I
II
. Một tấn sản phẩm loại
I
lãi
2
triệu đồng, một tấn sản phẩm loại
II
lãi
1,6
triệu đồng. Để sản xuất một tấn sản phẩm loại
I
cần y th
nhất làm việc trong
3
giờ, máy thứ hai làm việc trong
1
giờ. Để sản xuất một tấn sản phẩm loại
II
cần máy thứ
nhất làm việc trong
1
giờ, máy thứ hai làm việc trong
1
giờ. Một ngày máy thứ nhất làm việc không quá
6
giờ,
máy thứ hai làm việc không quá
4
giờ. Hỏi một ngày tiền lãi lớn nhất là bao nhiêu?
A.
9,6
triệu. B.
6,4
triệu. C.
10
triệu. D.
6,8
triệu.
GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC GÓC BẤT KỲ
Câu 26. Cho góc
tù. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
sin 0
. B.
cos 0
. C.
tan 0
. D.
cot 0
.
Câu 27. Cho
tan 1x 
. Tính giá tr ca biu thc
sin 2cos
cos 2sin
xx
P
xx
.
thuvienhoclieu.com
thuvienhoclieu.com Trang 3
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 28. Biết
1
sin
4
90 180
. Hi giá tr ca
cot
bng bao nhiêu?
A.
15
15
. B.
15
. C.
15
. D.
15
15
.
CÁC H THC NG TRONG TAM GIÁC
Câu 29. Cho
ABC
BC a
,
CA b
,
AB c
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
2 2 2
.cosa b c bc A
. B.
2 2 2
2a b c bc
.
C.
.sin .sin .sina A b B c C
. D.
2 2 2
cos
2
b c a
A
bc

.
Câu 30. Cho tam giác
ABC
4, 5, 6AB AC BC
. Giá trị
cosA
bằng?
A.
0,125
. B.
0,25
. C.
0,5
. D.
0.0125
.
Câu 31. Tam giác
ABC
ˆ
ˆ
60 , 45BC
5AB
. Tính độ dài cạnh
AC
.
A.
56
.
2
AC
B.
5 3.AC
C.
5 2.AC
D.
10.AC
Câu 32. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác
ABC
có ba cạnh là
13,14,15
.
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
2
.
Câu 33. Cho tam giác
ABC
5, 4AB AC
, trung tuyến
33BM
. Tính diện tích tam giác
ABC
.
A.
36
. B.
46
. C.
2 13
. D.
24 33
.
Câu 34. Cho tam giác
ABC
10, 1 150
ˆ
2, AB AC A
. Tính diện tích tam giác
ABC
.
A.
60 3
. B.
30
. C.
60
. D.
30 3
.
Câu 35. Cho tam giác
ABC
9AB
,
12AC
,
15BC
. Khi đó đường trung tuyến
AM
của tam giác có
độ dài bằng bao nhiêu?
A.
9
. B.
10
. C.
7,5
. D.
8
.
CÁC KHÁI NIỆM VỀ VECTƠ
Câu 36. Xét các mệnh đề sau
(I): Vectơ – không là vectơ có độ dài bng
0
.
(II): Vectơ – không là veccó nhiều phương.
A. Ch (I) đúng. B. Ch (II) đúng.
C. (I) và (II) đúng. D. (I) và (II) sai.
Câu 37. Cho tam giác
ABC
, có bao nhiêu vectơ khác vectơ
0
được tạo từ các điểm
, , A B C
?
A. 7. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 38. Cho tam giác
ABC
, các điểm
, , M N P
lần lượt trung điểm của các cạnh
, , AB BC CA
. bao
nhiêu vectơ khác vectơ
0
được tạo từ các điểm
, , , , , A B C M N P
cùng phương với vectơ
AM
?
A. 7. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 39. Cho hình bình hành
ABCD
. Trong các khẳng định sau hãy tìm khẳng định sai?
A.
AD CB
. B.
AD CB
. C.
AB DC
. D.
AB CD
.
Câu 40. Cho hình chữ nhật
ABCD
3AB
,
4AD
. Khi đó
AC
bằng
A. 5. B. 7. C. 25. D.
7
.
PHÉP CỘNG, TRỪ CÁC VECTƠ
Câu 41. Cho ba điểm A, B, C phân biệt. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
AB BC AC
. B.
AB CA BC
. C.
BA CA BC
. D.
AB AC CB
.
Câu 42. Tính tổng
MN PQ RN NP QR
.
A.
MN
. B.
MP
. C.
MR
. D.
PR
.
thuvienhoclieu.com
thuvienhoclieu.com Trang 4
Câu 33. Cho hình vuông
ABCD
cạnh
a
. Tính
.BA BC
A.
0
. B.
a
. C.
2a
. D.
2a
.
Câu 44. Cho tam giác
ABC
đều có cạnh bằng
a
. Độ dài của
AB AC
bằng
A.
3a
. B.
2a
. C.
a
. D.
3
2
a
.
Câu 55. Cho tam giác
.ABC
Tập hợp tất cả các điểm
M
thỏa mãn đẳng thức
MB MC BM BA
A. đường thẳng
.AB
B. trung trực đoạn
.BC
C. đường trònm
,A
bán kính
.BC
D. đường thẳng qua
A
và song song vi
.BC
PP NHÂN MỘT SỐ VỚI MỘT VEC
Câu 46. Cho tam giác
ABC
G
là trọng tâm,
I
là trung điểm đoạn
BC
. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A.
AGCGBG
. B.
2 IGB C GG
. C.
2GA GI
. D.
1
3
IG IA
.
Câu 47. Cho tam giác
ΔABC
cân ở
A
, đường cao
AH
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.
AB AC
. B.
HC HB
. C.
AB AC
. D.
2BC HC
.
Câu 48. Cho t giác
ABCD
, trên cnh
AB
,
CD
ly lần lượt các điểm
M
,
N
sao cho
32AM AB
32DN DC
. Tính vectơ
MN
theo hai vectơ
AD
,
BC
.
A.
11
33
MN AD BC
. B.
12
33
MN AD BC
. C.
12
33
MN AD BC
. D.
21
33
MN AD BC
.
Câu 49. Cho hình bình hành
ABCD
, điểm
M
thỏa mãn
4AM AB AC AD
. Khi đó
M
là?
A. Trung điểm của
AC
. B. Điểm
C
. C. Trung điểm của
AB
. D. Trung điểm của
AD
.
Câu 50. Cho hai lực
12
100F F N
, có điểm đặt tại
O
và tạo với nhau góc
0
120
. Cường độ tổng hợp của hai
lực ấy bằng bao nhiêu?
A.
100N
. B.
100 5N
. C.
200N
. D.
50 3N
.
HỆ TRỤC TOẠ ĐỘ
Câu 51. Trong hệ tọa độ
Oxy
, cho
5;2 , 10;8 .AB
Tìm tọa độ của vectơ
?AB
A.
15;10 .
B.
2;4 .
C.
5;6 .
D.
50;16 .
Câu 52. Cho
1 ;3a
,
2 ;1b 
. Tính
2c a b
.
A.
1 ;4c 
. B.
0 ;4c
. C.
0 ;7c
. D.
1 ;7c 
.
Câu 53. Cho
2u i j
v i xj
. Xác định
x
sao cho
u
v
cùng phương.
A.
1x 
. B.
1
2
x 
. C.
1
4
x
. D.
2x
.
Câu 54. Trong mt phng tọa đ
Oxy
cho hai điểm
3; 5A
,
1;7B
. Trung điểm
I
của đoạn thng
AB
tọa độ là:
A.
2; 1I
. B.
2;12I
. C.
4;2I
. D.
2;1I
.
Câu 55. Trong h tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
3;5A
,
1;2B
,
5;2C
.Tìm tọa độ trng tâm
G
ca
tam giác
ABC
.
A.
2;3G
. B.
3;3G
. C.
4;0G
. D.
3;4G
.
Câu 56. Cho
ABC
3;4A
;
2;1B
;
1; 2C 
. Tìm tọa độ điểm
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành.
A.
5;1D
. B.
2;1D
. C.
3;1D
. D.
0;1D
.
TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VECTƠ
Câu 57: Trong mt phng tọa độ, độ dài ca
1;2a
là:
thuvienhoclieu.com
thuvienhoclieu.com Trang 5
A.
3
. B.
3
. C.
5
. D.
5
.
Câu 58: Trong mt phng tọa độ, khong cách giữa hai điểm
1;2M
4;6N
là:
A.
89
. B.
89
. C.
5
. D.
5
.
Câu 59: Trong mt phng tọa độ, góc gia hai vectơ
2; 1 a
3; 1b
là:
A.
135
. B.
45
. C.
90
. D.
60
.
Câu 60: Cho hình vuông
ABCD
có độ dài cnh bng
a
. Tính
.AB AC
theo
a
.
A.
2
2
a
. B.
2
2a
. C.
2
a
. D.
2
2
2
a
.
Câu 61: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, cho
3;2A
,
11;0B
,
5;4C
. Xác định tọa độ trc
tâm
H
ca .
A.
25 58
;
33



H
. B.
25 58
;
33



H
. C.
25 58
;
33




H
. D.
25 58
;
33



H
.
Câu 62: Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
. 9; . 3AB CB AC BC
. Độ dài cnh
BC
bng?
A.
6
. B.
32
. C.
23
. D.
15
.
Câu 63: Cho 2 vectơ
,ab
biết
| | 2, | | 1ab
| 2 | 2ab
. Tính góc giữa 2 vectơ
ab
2ab
.
A.
30
. B.
60
. C.
120
. D.
150
.
Câu 64: Cho hình thang cân
ABCD
biết đáy lớn
3CD a
,
AB a
2BC a
. Gi
H
là hình chiếu
vuông góc ca
A
lên cnh
CD
. Tính
.BH AC AD
.
A.
2
a
. B.
2
5a
. C.
2
a
. D.
2
5a
.
Câu 65: Cho ba điểm
(3;4)A
,
(2;1)B
( 1; 2)C 
. Tìm điểm
M
trên đường thng
BC
để góc
0
45AMB
.
A.
5;4M
. B.
2;3M
. C.
5;4M
. D.
2; 3M
.
S GẦN ĐÚNG VÀ SAI SỐ
Câu 66: Nếu ly
3,14
làm giá tr gần đúng của
thì sai s là.
A.
0,003
. B.
0,002
. C.
0,001
. D.
0,004
.
Câu 67: Hình ch nht có din tích
22
180,57 0,6S cm cm
. Kết qu gần đúng
S
viết dưới dng chun là.
A.
2
180,59cm
. B.
2
180,58cm
. C.
2
0,181cm
. D.
2
181,01cm
.
Câu 68: Khi s dng máy nh b túi vi 10 ch s thập phân ta được:
8 2,828427125
.Giá tr gần đúng
ca
8
chính xác đến hàng phần trăm là.
A.
2,80.
B.
2,81.
C.
2,82.
D.
2,83.
Câu 69: Viết giá tr gần đúng của s
2
, chính xác đến hàng phần trăm và hàng phần nghìn.
A.
9,9
9,87
. B.
9,87
9,870
. C.
9,87
9,87
. D.
9,870
9,87
.
Câu 70: Viết dng chun ca s gần đúng
a
biết s người dân tỉnh Lâm Đồng
3214056a
người với độ
chính xác
100d
người.
A.
3214000
. B.
3
3214.10
. C.
6
3.10
. D.
5
32.10
.
ABC
ABC
| 1/5

Preview text:

TRẮC NGHIỆM ÔN TẬP TOÁN 10 HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022-2023 MỆNH ĐỀ
Câu 1.
Câu nào sau đây là mệnh đề?
A. Các em giỏi lắm!
B. Huế là thủ đô của Việt Nam.
C. 2 1 bằng mấy?
D. Hôm nay trời đẹp quá!
Câu 2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Số 4 là số nguyên tố. B. 3  2 .
C. Số 4 không là số chính phương. D. 3  2 .
Câu 3. Phủ định của mệnh đề: 2 " x  
x  3x  5  0" là: A. 2 " x  
x  3x  5  0" . B. 2 " x  
x  3x  5  0" . C. 2 " x  
x  3x  5  0" . D. 2 " x  
x  3x  5  0" .
Câu 4. Mệnh đề phủ định của mệnh đề 2 P :" x
  R : x 1 0" là A. 2 P :" x
  R : x 1 0". B. 2 P :" x
  R : x 1 0". C. 2 P :" x
  R : x 1 0" . D. 2 P :" x
  R : x 1 0".
Câu 5. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? A. 2 x
  , 2x 8  0. B. n    2
, n 11n  2 chia hết cho 11.
C. Tồn tại số nguyên tố chia hết cho 5. D. n   2 , n   1 chia hết cho 4. TẬP HỢP
Câu 6. Cho tập hợp A   2 x
| x  2x  5  
0 . Chọn đáp án đúng. A. A    0 .
B. A  0 .
C. A   .
D. A   .
Câu 7. Cho tập hợp X  2k 1| k   . Phần tử x nào sau đây thuộc tập X ?
A. x  2 .
B. x  6 .
C. x  0 .
D. x  7 .
Câu 8. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X   2
x  , x x 1   0 . A. X    0 . B. X    2 .
C. X   . D. X  0 .
Câu 9. Tập A  1; 2;3; 4;5; 
6 có bao nhiêu tập hợp con có đúng hai phần tử? A. 30. B. 15. C. 10. D. 3.
CÁC PHÉP TOÁN TẬP HỢP
Câu 10. Cho A , B là hai tập hợp bất kì. Phần gạch sọc trong hình vẽ bên dưới là tập hợp nào sau đây?
A. B \ A .
B. A B .
C. A \ B .
D. A B .  
Câu 11. Cho hai tập hợp 1
A   ;1; 2 và B   2 x  | 2x  x 1  
0 . Khi đó A B là  2   1   1  A.  
B.  ;1 . C.   1 . D. 1;  2 .  2   2 
Câu 12. Cho A là tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình 2
x  4x  3  0 ; B là tập hợp các số có giá trị
tuyệt đối nhỏ hơn 4 Khẳng định nào sau đây đúng?
A. A B  . A
B. A B A  . B
C. A \ B  . 
D. B \ A  . 
Câu 13. Cho hai tập hợp X  1,  5 và Y  1,3, 
5 .Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. C X    3 . B. C X  . C. C X  . D. C X  . Y   5 Y 1,3,  5 Y   1 Y
Câu 14. Một lớp 10 có 35 học sinh giỏi môn Anh Văn hoặc Văn. Trong đó có 20 học sinh giỏi Anh Văn,
24 học sinh giỏi Văn. Số học sinh giỏi cả hai môn là A. 9 . B. 8 . C. 6 . D. 7 . thuvienhoclieu.com
Câu 15. Cho tập hợp A   . Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau.
A. A A .
B. A   A .
C. A   A . D.   A.
Câu 16. Cho ba tập hợp A  1; 2;3; 4;5;6; 
9 , B  0; 2; 4;6;8; 
9 , C  3; 4;5;6; 
7 .Tính tích các phần tử của
tập hợp A  B \ C . A. 18 . B. 11. C. 2 . D. 7 .
Câu 17. Hình vẽ sau đây (phần không bị gạch) minh họa cho một tập con của tập số thực. Hỏi tập đó là tập nào? A. \  3  ;. B. \  3  ;3. C. \  ;  3  . D. \  3  ;3.
Câu 18. Cho hai tập hợp I   10  ;  1 và J   1
 ;10. Hãy xác định I J .
A. I J   1  0;  1 .
B. I J  1;10 .
C. I J   1  ;  1 .
D. I J   1  0;10 .
Câu 19. Cho A  1; 
3 ; B  2;5 . Tìm mệnh đề sai.
A. B \ A  3;5 .
B. A B  2;3 .
C. A \ B   1  ;2.
D. A B   1  ;  5 .
Câu 20. Cho hai tập hợp A   2
 ;3 và B   ;
m m  5 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
A B   . A. 7   m  2  . B. 2
  m  3. C. 2
  m  3. D. 7   m  3.
BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT HAI ẨN
Câu 21. Cặp số  x; y nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 4x  3y  3  ? A.  4  ;0 . B.  1  ;  1 . C.  1   ;1 D. 0;   1 .
Câu 22. Điểm O 0;0 không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình nào sau đây?
x  3y  6  0
x  3y  0
x  3y  0
x  3y  6  0 A.  . B.  . C.  . D.  .
2x y  4  0
2x y  4  0
2x y  4  0
2x y  4  0
Câu 23. Miền nghiệm của bất phương trình: 3x  2  y  3  4 x  
1  y  3 là nửa mặt phẳng chứa điểm: A. 3; 0 B. 3  ;1 C. 2;  1 D. 0;0
Câu 24. Miền không bị gạch chéo (kể cả đường thẳng d d ) là miền 1 2
nghiệm của hệ bất phương trình nào?
x y 1 0
x y 1 0 A.  . B.  .
2x y  4  0
2x y  4  0
x y 1 0
x y 1 0 C.  . D.  .
2x y  4  0
x  2y  4  0
Câu 25. Một xưởng sản xuất có hai máy, sản xuất ra hai loại sản phẩm I II . Một tấn sản phẩm loại I lãi
2 triệu đồng, một tấn sản phẩm loại II lãi 1, 6 triệu đồng. Để sản xuất một tấn sản phẩm loại I cần máy thứ
nhất làm việc trong 3 giờ, máy thứ hai làm việc trong 1giờ. Để sản xuất một tấn sản phẩm loại II cần máy thứ
nhất làm việc trong 1giờ, máy thứ hai làm việc trong 1giờ. Một ngày máy thứ nhất làm việc không quá 6 giờ,
máy thứ hai làm việc không quá 4 giờ. Hỏi một ngày tiền lãi lớn nhất là bao nhiêu?
A. 9, 6 triệu.
B. 6, 4 triệu. C. 10 triệu. D. 6,8 triệu.
GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC GÓC BẤT KỲ
Câu 26. Cho góc  tù. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. sin  0 .
B. cos  0 .
C. tan  0 .
D. cot  0 . sin x  2cos x
Câu 27. Cho tan x  1
 . Tính giá trị của biểu thức P  . cos x  2sin x
thuvienhoclieu.com Trang 2 thuvienhoclieu.com A. 1  . B. 1. C. 2 . D. 2 . 1
Câu 28. Biết sin 
90  180. Hỏi giá trị của cot bằng bao nhiêu? 4 15 15 A.  . B.  15 . C. 15 . D. . 15 15
CÁC HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC Câu 29. Cho ABC
BC a , CA b , AB c . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 2 2 2
a b c b .
c cos A . B. 2 2 2
a b c  2bc . 2 2 2
b c a C. . a sin A  . b sin B  .
c sin C . D. cos A  . 2bc
Câu 30. Cho tam giác ABC AB  4, AC  5, BC  6 . Giá trị cosA bằng? A. 0,125 . B. 0, 25 . C. 0, 5 . D. 0.0125 .
Câu 31. Tam giác ABC có ˆ B  60 ˆ
, C  45 và AB  5 . Tính độ dài cạnh AC . 5 6 A. AC  .
B. AC  5 3.
C. AC  5 2.
D. AC  10. 2
Câu 32. Tính bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC có ba cạnh là 13,14,15 . A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 2 .
Câu 33. Cho tam giác ABC AB  5, AC  4, trung tuyến BM  33 . Tính diện tích tam giác ABC . A. 3 6 . B. 4 6 . C. 2 13 . D. 24 33 .
Câu 34. Cho tam giác ABC AB  10, AC  1 ˆ
2, A  150 . Tính diện tích tam giác ABC .
A. 60 3 . B. 30 . C. 60 . D. 30 3 .
Câu 35. Cho tam giác ABC AB  9 , AC  12 , BC  15 . Khi đó đường trung tuyến AM của tam giác có
độ dài bằng bao nhiêu? A. 9 . B. 10 . C. 7, 5 . D. 8 .
CÁC KHÁI NIỆM VỀ VECTƠ
Câu 36.
Xét các mệnh đề sau
(I): Vectơ – không là vectơ có độ dài bằng 0 .
(II): Vectơ – không là vectơ có nhiều phương.
A. Chỉ (I) đúng.
B. Chỉ (II) đúng.
C. (I) và (II) đúng.
D. (I) và (II) sai.
Câu 37. Cho tam giác ABC , có bao nhiêu vectơ khác vectơ 0 được tạo từ các điểm , A , B C ? A. 7. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 38. Cho tam giác ABC , các điểm M , N, P lần lượt là trung điểm của các cạnh A ,
B BC, CA . Có bao
nhiêu vectơ khác vectơ 0 được tạo từ các điểm , A ,
B C, M , N, P cùng phương với vectơ AM ? A. 7. B. 3. C. 6. D. 4.
Câu 39. Cho hình bình hành ABCD . Trong các khẳng định sau hãy tìm khẳng định sai?
A. AD CB .
B. AD CB .
C. AB DC .
D. AB CD .
Câu 40. Cho hình chữ nhật ABCD AB  3 , AD  4 . Khi đó AC bằng A. 5. B. 7. C. 25. D. 7 .
PHÉP CỘNG, TRỪ CÁC VECTƠ
Câu 41.
Cho ba điểm A, B, C phân biệt. Đẳng thức nào sau đây sai?
A. AB BC AC .
B. AB CA BC .
C. BA CA BC .
D. AB AC CB .
Câu 42. Tính tổng MN PQ RN NP QR . A. MN . B. MP . C. MR . D. PR .
thuvienhoclieu.com Trang 3 thuvienhoclieu.com
Câu 33. Cho hình vuông ABCD cạnh a . Tính BA BC . A. 0 . B. a . C. a 2 . D. 2a .
Câu 44. Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng a . Độ dài của AB AC bằng a 3 A. a 3 . B. 2a . C. a . D. . 2
Câu 55. Cho tam giác ABC. Tập hợp tất cả các điểm M thỏa mãn đẳng thức MB MC BM BA A. đường thẳng . AB
B. trung trực đoạn . BC
C. đường tròn tâm , A bán kính . BC
D. đường thẳng qua A và song song với . BC
PHÉP NHÂN MỘT SỐ VỚI MỘT VECTƠ
Câu 46. Cho tam giác ABC G là trọng tâm, I là trung điểm đoạn BC . Đẳng thức nào sau đây là đúng? 1
A. GB C G A G .
B. GB C G  2 I G .
C. GA  2GI . D. IG   IA . 3
Câu 47. Cho tam giác ΔABC cân ở A , đường cao AH . Khẳng định nào sau đây sai?
A. AB AC .
B. HC  HB .
C. AB AC .
D. BC  2HC .
Câu 48. Cho tứ giác ABCD , trên cạnh AB , CD lấy lần lượt các điểm M , N sao cho 3AM  2AB
3DN  2DC . Tính vectơ MN theo hai vectơ AD , BC . 1 1 1 2 1 2 2 1
A. MN AD BC .
B. MN AD BC .
C. MN AD BC . D. MN AD BC . 3 3 3 3 3 3 3 3
Câu 49. Cho hình bình hành ABCD , điểm M thỏa mãn 4AM AB AC AD . Khi đó M là?
A. Trung điểm của AC . B. Điểm C .
C. Trung điểm của AB . D. Trung điểm của AD .
Câu 50. Cho hai lực F F  100N , có điểm đặt tại O và tạo với nhau góc 0
120 . Cường độ tổng hợp của hai 1 2
lực ấy bằng bao nhiêu?
A. 100N .
B. 100 5N .
C. 200N . D. 50 3N .
HỆ TRỤC TOẠ ĐỘ
Câu 51. Trong hệ tọa độ Oxy , cho A5; 2, B 10;8. Tìm tọa độ của vectơ AB? A. 15;10 . B. 2; 4 . C. 5; 6 .
D. 50;16.
Câu 52. Cho a  1 ;3 , b   2  ; 
1 . Tính c  2a b . A. c   1  ;4 .
B. c  0 ; 4 .
C. c  0 ;7 . D. c   1  ;7 .
Câu 53. Cho u  2i j v i xj . Xác định x sao cho u v cùng phương. 1 1 A. x  1  . B. x   . C. x  .
D. x  2 . 2 4
Câu 54. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A3; 5 , B 1;7 . Trung điểm I của đoạn thẳng AB có tọa độ là:
A. I 2;   1 . B. I  2  ;12 .
C. I 4; 2 . D. I 2;  1 .
Câu 55. Trong hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC A3;5 , B 1; 2 , C 5; 2 .Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .
A. G  2;3 .
B. G 3;3 .
C. G 4;0 .
D. G 3; 4 . Câu 56. Cho ABC
A3; 4 ; B 2;  1 ; C  1  ; 2
  . Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCDlà hình bình hành. A. D 5;  1 . B. D 2  ;1 . C. D 3;  1 . D. D 0  ;1 .
TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VECTƠ
Câu 57: Trong mặt phẳng tọa độ, độ dài của a  1;2 là:
thuvienhoclieu.com Trang 4 thuvienhoclieu.com A. 3 . B. 3 . C. 5 . D. 5 .
Câu 58: Trong mặt phẳng tọa độ, khoảng cách giữa hai điểm M 1;2 và N 4;6 là: A. 89 . B. 89 . C. 5 . D. 5 .
Câu 59: Trong mặt phẳng tọa độ, góc giữa hai vectơ a   2  ; 
1 và b  3;   1 là: A. 135 . B. 45 . C. 90 . D. 60 .
Câu 60: Cho hình vuông ABCD có độ dài cạnh bằng a . Tính A . B AC theo a . 2 a 2 a 2 A. . B. 2 a 2 . C. 2 a . D. . 2 2
Câu 61: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ABC
A3;2 , B  11
 ;0 , C 5;4 . Xác định tọa độ trực
tâm H của ABC  .  25 58   25 58   25 58   25 58  A. H ;    . B. H  ;   . C. H  ;   . D. H ;   .  3 3   3 3   3 3   3 3 
Câu 62: Cho tam giác ABC vuông tại A A .
B CB  9; AC.BC  3 . Độ dài cạnh BC bằng? A. 6 . B. 3 2 . C. 2 3 . D. 15 . Câu 63: Cho 2 vectơ ,
a b biết | a | 2, | b | 1 và | a  2b | 2 . Tính góc giữa 2 vectơ a b a  2b . A. 30 . B. 60 . C. 120 . D. 150 .
Câu 64: Cho hình thang cân ABCD biết đáy lớn CD  3a , AB a BC a 2 . Gọi H là hình chiếu
vuông góc của A lên cạnh CD . Tính BH. AC AD . A. 2 a . B. 2 5a . C. 2 a . D. 2 5  a .
Câu 65: Cho ba điểm (
A 3; 4) , B(2;1) và C( 1  ; 2
 ) . Tìm điểm M trên đường thẳng BC để góc 0 AMB  45 .
A. M 5; 4 .
B. M 2;3 . C. M  5  ;4 .
D. M 2;  3 .
SỐ GẦN ĐÚNG VÀ SAI SỐ
Câu 66: Nếu lấy 3,14 làm giá trị gần đúng của  thì sai số là. A. 0, 003 . B. 0, 002 . C. 0, 001 . D. 0, 004 .
Câu 67: Hình chữ nhật có diện tích 2 2
S  180,57cm  0,6cm . Kết quả gần đúng S viết dưới dạng chuẩn là. A. 2 180,59cm . B. 2 180,58cm . C. 2 0,181cm . D. 2 181, 01cm .
Câu 68: Khi sử dụng máy tính bỏ túi với 10 chữ số thập phân ta được: 8  2,828427125 .Giá trị gần đúng
của 8 chính xác đến hàng phần trăm là. A. 2,80. B. 2,81. C. 2,82. D. 2,83.
Câu 69: Viết giá trị gần đúng của số 2
 , chính xác đến hàng phần trăm và hàng phần nghìn. A. 9, 9 và 9,87 . B. 9,87 và 9,870 . C. 9,87 và 9,87 . D. 9,870 và 9,87 .
Câu 70: Viết dạng chuẩn của số gần đúng a biết số người dân tỉnh Lâm Đồng là a  3214056 người với độ
chính xác d  100 người. A. 3214000 . B. 3 3214.10 . C. 6 3.10 . D. 5 32.10 .
thuvienhoclieu.com Trang 5