Trắc nghiệm tính biểu thức lôgarit thỏa điều kiện cho trước

Trắc nghiệm tính biểu thức lôgarit thỏa điều kiện cho trước được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

Môn:

Toán 11 3.2 K tài liệu

Thông tin:
3 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Trắc nghiệm tính biểu thức lôgarit thỏa điều kiện cho trước

Trắc nghiệm tính biểu thức lôgarit thỏa điều kiện cho trước được soạn dưới dạng file PDF gồm 4 trang giúp các bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Các bạn xem và tải về ở dưới.

75 38 lượt tải Tải xuống
Trang 1
TRC NGHIM TÍNH BIU THC LÔGARIT THA ĐIU KIN CHO TRƯỚC
Câu 1: Cho là các số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 12 .
Câu 2: Cho là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. 3 . B. 6 . C. 2 D. 4
Câu 3: Cho các số thực dương thỏa mãn . Tính
A. B. C. D.
Câu 4: Cho là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 .
Câu 5: Cho là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. 2 . B. 8 . C. 16 . D. 4 .
Câu 6: Cho là hai số thực dương thỏa mãn Giá trị của bằng
A. 4 . B. 2 . C. 16 . D. 8 .
Câu 7: Cho là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của bằng
A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 8 .
Câu 8: Cho các số thực dương với . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?
A. B. C.
D.
Câu 9: Cho là các số thực dương thỏa mãn . Tính .
A. B. C. D.
Câu 10: Cho . Tính .
A. B. C. D.
Câu 11: Cho với là các số thực lớn hơn 1 . Tính .
A. B. C. D.
Câu 12: Cho là các số thực lớn hơn 1 thoả mãn . Tính .
A. . B. . C. . D.
Câu 13: Cho . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho . Tính ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Với là các số thực dương tùy ý và khác 1 , đặt . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. . B. . C. . D. .
,ab
( )
2
log
43=
ab
a
2
ab
,ab
( )
3
log
94=
ab
a
2
ab
,ab
ln ;ln==axby
( )
32
ln ab
23
=Pxy
6=Pxy
32=+Pxy
22
=+Px y
a
b
22
3log 2log+ab
a
b
23
16=ab
22
2log 3log+ab
a
b
4
16=ab
22
4log log+ab
a
b
3
8=ab
22
log 3 log+ab
,ab
1¹a
( )
2
1
log log
4
=
a
a
ab b
( )
2
11
log log
22
=+
a
a
ab b
( )
2
1
log log
2
=
a
a
ab b
( )
2
log 2 2log=+
a
a
ab b
,ab
1,¹¹aab
log 3=
a
b
P log=
b
a
b
a
533=- +P
13=- +P
13=- -P
533=- -P
3
log 2=a
2
1
log b
2
=
( )
2
33 1
4
I 2log log 3a log b
éù
=+
ëû
5
4
=I
0=I
4=I
3
2
=I
ab
log x 3, log x 4==
a,b
ab
Plogx=
P 12=
12
P
7
=
7
12
=P
1
P
12
=
,xy
22
96+=xyxy
( )
12 12
12
1log log
2log 3
++
=
+
xy
M
xy
1
2
=M
1
3
=M
1
4
=M
1=M
0, 1>¹aa
log 1,log 4=- =
aa
xy
( )
23
log=
a
Pxy
18=P
6=P
14=P
10=P
20
7
4
327243=P
3
log P
45
28
9
112
45
56
1
,ab
a
2
36
log log=+
a
a
Pb b
27log=
a
Pb
15log=
a
Pb
9log=
a
Pb
6log=
a
Pb
Trang 2
Câu 16: Cho . Khi đó bằng bao nhiêu?
A. 13 B. 5 C. 8 D. 10
Câu 17: Cho . Khi đó bằng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Cho . Tính .
A. B. C. D.
Câu 19: Cho các số thực dương thỏa mãn . Tính .
A. B. C. D.
Câu 20: Cho là các số thực dương tùy ý, đặt . Chọn mệnh đề đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Với các số thực dương tùy ý, đặt . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 22: Với mọi số thực dương thỏa mãn , mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 23: Cho là hai số thưc dương thỏa mãn . Khẳng định nào sau đây sai?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 24: Với các số thỏa mãn , biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho . Tìm giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Cho . Khẳng định đúng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Cho thỏa mãn . Khi đó biểu thức
có giá trị bằng:
A. . B. . C. . D. .
log 3 ,log 2==-
aa
bc
( )
32
log
a
ab c
log , log
ab
==
ab
xx
2
2
log
ab
x
ab
ab
+
2
2
ab
ab
+
2
2
ab
+
( )
2
2
ab
ab
+
+
log 2=
a
b
log 3=
a
c
( )
23
log=
a
Pbc
13=P
31=P
30=P
108=P
,ab
33
log ,log==ax by
( )
45
3
log 3=Pab
45
3=Pxy
45
3=+ +Pxy
60=Pxy
14 5=+ +Pxy
,xy
33
log ,log==xa yb
1
3
27
1
log
3
æö
=-
ç÷
èø
x
ab
y
1
3
27
1
log
3
æö
=+
ç÷
èø
x
ab
y
1
3
27
1
log
3
æö
=- -
ç÷
èø
x
ab
y
1
3
27
1
log
3
æö
=- +
ç÷
èø
x
ab
y
,xy
33
log , log
ab
==xy
3
27
log
2
a
b
æö
=+
ç÷
ç÷
èø
x
y
3
27
log 9
2
a
b
æö
æö
=+
ç÷
ç÷
ç÷
èø
èø
x
y
3
27
log
2
a
b
æö
=-
ç÷
ç÷
èø
x
y
3
27
log 9
2
a
b
æö
æö
=-
ç÷
ç÷
ç÷
èø
èø
x
y
a
b
22
ab8ab+=
( ) ( )
1
log a b loga logb
2
+= +
( )
1
log a b loga logb
2
+=+ +
( ) ( )
1
log a b 1 loga logb
2
+= + +
( )
log a b 1 loga logb+=+ +
,ab
22
14+=ab ab
( )
222
2log 4 log log+=+ +ab a b
ln ln
ln
42
++
=
ab a b
2log log log
4
+
=+
ab
ab
( )
444
2log 4 log log+=+ +ab a b
,0>ab
22
6+=ab ab
( )
2
log +ab
( )
22
1
3log log
2
++ab
( )
22
1
1log log
2
++ab
( )
22
1
1loglog
2
++ab
( )
22
1
2loglog
2
++ab
2
84
log log 5+=xy
2
84
log log 7+=yx
=-Pxy
56=P
16=P
8=P
64=P
3
log 2 =
c
n
2
1
log
9
=mn c
9=mn
2
9log=mn c
1
9
=mn
,, 0;>>abx a b
,1¹bx
2
21
log log
3log
+
=+
xx
b
ab
a
x
22
2
23
(2)
++
=
+
aabb
P
ab
5
4
=P
2
3
=P
16
15
=P
4
5
=P
Trang 3
| 1/3

Preview text:

TRẮC NGHIỆM TÍNH BIỂU THỨC LÔGARIT THỎA ĐIỀU KIỆN CHO TRƯỚC
Câu 1: Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn log2(ab) 4
= 3a. Giá trị của 2 ab bằng A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 12 .
Câu 2: Cho a,b là hai số thực dương thỏa mãn lo 3g(ab) 9
= 4a. Giá trị của 2 ab bằng A. 3 . B. 6 . C. 2 D. 4
Câu 3: Cho các số thực dương a,b thỏa mãn lna = ;
x lnb = y . Tính ( 3 2 ln a b ) A. 2 3 P = x y
B. P = 6xy
C. P = 3x + 2y D. 2 2
P = x + y
Câu 4: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 3 2
a b = 32 . Giá trị của 3log a + 2log b bằng 2 2 A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 .
Câu 5: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 2 3
a b = 16. Giá trị của 2log a + 3log b bằng 2 2 A. 2 . B. 8 . C. 16 . D. 4 .
Câu 6: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 4
a b = 16 Giá trị của 4log a + log b bằng 2 2 A. 4 . B. 2 . C. 16 . D. 8 .
Câu 7: Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 3
ab = 8. Giá trị của log a + 3log b bằng 2 2 A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 8 .
Câu 8: Cho các số thực dương a,b với a ¹ 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? 1 1 1 1 A. log ab = log b log ab = + log b log ab = log b 2 ( ) 2 ( ) 2 ( ) B. C. 4 a a 2 2 a a 2 a a D. log ab = 2 + 2log b 2 ( ) a a b
Câu 9: Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn a ¹ 1, a ¹ b và log b = 3 . Tính P = log . a b a a A. P = 5 - + 3 3 B. P = 1 - + 3 C. P = 1 - - 3 D. P = 5 - - 3 3 1
Câu 10: Cho log a = 2 và log b = . Tính I = 2log élog 3a ù + log b 3 ë 3 ( ) 2 . 3 2 2 û 1 4 5 3 A. I = B. I = 0
C. I = 4 D. I = 4 2
Câu 11: Cho log x = 3,log x = 4 với a, b là các số thực lớn hơn 1 . Tính P = log x . a b ab 1 A. P = 12 12 B. P = 7 C. P = D. P = 7 12 12 1+ log x + log y
Câu 12: Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thoả mãn 2 2
x + 9y = 6xy. Tính 12 12 M = . 2log x + 3y 12 ( ) 1 1 1
A. M = . B. M = . C. M = . D. M = 1 2 3 4
Câu 13: Cho a > 0, a ¹ 1 và log x = 1
- ,log y = 4. Tính P = x y a ( 2 3 log ) a a
A. P = 18.
B. P = 6 .
C. P = 14. D. P = 10. Câu 14: Cho 20 7 4
P = 3 27 243 . Tính log P ? 3 45 9 45 A. . B. . C. . D. 1. 28 112 56
Câu 15: Với a,b là các số thực dương tùy ý và a khác 1 , đặt 3 6
P = log b + log b 2
. Mệnh đề nào dưới đây a a đúng?
A. P = 27log b.
B. P =15log b.
C. P = 9log b.
D. P = 6log b. a a a a Trang 1
Câu 16: Cho log b = 3,log c = 2 - . Khi đó ( 3 2 log a b c a ) bằng bao nhiêu? a a A. 13 B. 5 C. 8 D. 10 Câu 17: Cho a = log ,
x b = log x . Khi đó 2 log x 2 bằng. a b ab ab 2ab 2 2(a + b ) A. . B. . C. . D. . a + b 2a + b 2a + b a + 2b
Câu 18: Cho log b = 2 và log c = 3. Tính P = b c a ( 2 3 log ). a a
A. P = 13
B. P = 31
C. P = 30 D. P = 108
Câu 19: Cho các số thực dương a,b thỏa mãn log a = ,
x log b = y . Tính P = log ( 4 5 3a b 3 ). 3 3 A. 4 5
P = 3x y B. 4 5
P = 3+ x + y
C. P = 60xy
D. P = 1+ 4x + 5y
Câu 20: Cho x, y là các số thực dương tùy ý, đặt log x = ,
a log y = b. Chọn mệnh đề đúng. 3 3 æ x ö 1 æ x ö 1 æ x ö 1 æ x ö 1 A. log
= a - b. B. log
= a + b. C. log
= - a - b . D. log = - a + b . 1 ç 3 ÷ ç ÷ ç ÷ ç ÷ è y ø 3 1 3 è y ø 3 1 3 è y ø 3 1 3 è y ø 3 27 27 27 27
Câu 21: Với các số thực dương x, y tùy ý, đặt log x = a,log y = b . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 3 3 æ 3 x ö a æ x ö æ a ö A. log ç ÷ = + b B. log ç ÷ = 9 + b 27 ç ÷ ç ÷ ç ÷ y 2 27 è ø è y ø è 2 ø 3 æ 3 x ö a æ x ö æ a ö C. log ç ÷ = - b D. log ç ÷ = 9 - b 27 ç ÷ ç ÷ ç ÷ y 2 27 è ø è y ø è 2 ø
Câu 22: Với mọi số thực dương a và b thỏa mãn 2 2
a + b = 8ab , mệnh đề nào dưới đây đúng? 1
A. log (a + b) = (loga + logb) B. ( + ) 1 log a b = + loga + logb 2 2 1
C. log(a + b) = (1+ loga + logb)
D. log(a + b) =1+ loga + logb 2
Câu 23: Cho a,b là hai số thưc dương thỏa mãn 2 2
a + b = 14ab . Khẳng định nào sau đây sai? a + b lna + lnb
A. 2log a + b = 4 + log a + log b ln = 2 ( ) . B. . 2 2 4 2 a + b C. 2log
= loga + logb.
D. 2log a + b = 4 + log a + log b 4 ( ) . 4 4 4
Câu 24: Với các số a,b > 0 thỏa mãn 2 2
a + b = 6ab, biểu thức log a + b 2 ( ) bằng 1 1 1 1
A. (3+ log a + log b (1+log a +log b
1+ (log a + log b
2 + (log a + log b 2 2 ) 2 2 ) 2 2 ) 2 2 ) . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 25: Cho 2
log x + log y = 5 và 2
log y + log x = 7. Tìm giá trị của biểu thức P = x - y . 8 4 8 4
A. P = 56 .
B. P = 16.
C. P = 8 . D. P = 64 .
Câu 26: Cho log c = m và log 2 = n 3 . Khẳng định đúng là 8 c 1 1
A. mn = log c .
B. mn = 9 .
C. mn = 9log c . D. mn = . 2 9 2 9 a + 2b 1
Câu 27: Cho a, ,
b x > 0;a > b và ,
b x ¹ 1 thỏa mãn log = log a + . Khi đó biểu thức x x 2 3 log x b 2 2 2a + 3ab + = b P có giá trị bằng: 2 (a + 2 ) b 5 2 16 4
A. P = . B. P = . C. P = . D. P = . 4 3 15 5 Trang 2 Trang 3