Triết Đề Giữa Kì Bách Khoa 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng

Triết Đề Giữa Kì Bách Khoa 2023 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học

Câu 1: Những thành tựu khoa học đánh dấu sự ra đời và phát triển của chủ
nghĩa duy vật biện chứng là:
Thành tựu khoa học tự nhiên:
o Phát minh của kính hiển vi và kính thiên văn đã giúp con người
quan sát được thế giới tự nhiên một cách chi tiết hơn, từ đó phát
hiện ra nhiều quy luật vận động của vật chất.
o Thuyết tiến hóa của Charles Darwin đã chứng minh rằng các loài
sinh vật trên Trái đất đều có nguồn gốc chung và phát triển qua
quá trình đấu tranh sinh tồn và thích nghi với môi trường.
o Thuyết tương đối của Albert Einstein đã chỉ ra rằng không gian,
thời gian không phải là những phạm trù tuyệt đối mà là những
phạm trù tương đối, phụ thuộc vào hệ quy chiếu của người quan
sát.
Thành tựu khoa học xã hội:
o Cách mạng công nghiệp đã làm thay đổi căn bản đời sống vật
chất và tinh thần của con người, dẫn đến sự phát triển của
phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa.
o Cuộc đấu tranh giai cấp giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản
đã làm cho mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản
xuất ngày càng gay gắt, đòi hỏi phải có một thế giới quan mới để
giải quyết.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là một học thuyết khoa học, là đỉnh cao của tư
duy khoa học mà nhân loại đã đạt được. Những thành tựu khoa học trên đã
cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc xây dựng chủ nghĩa duy vật biện chứng.
Ví dụ khoa học trong sinh học để chứng minh đặc điểm chung nhất của thế
giới là tính vật chất:
Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ vật chất.TCơ thể sống là một hệ
thống vật chất phức tạp, được cấu tạo từ các nguyên tố hóa học như
carbon, oxy, hydro, nitơ,... Các nguyên tố này kết hợp với nhau tạo
thành các phân tử, các phân tử kết hợp với nhau tạo thành các tế bào,
các tế bào kết hợp với nhau tạo thành các cơ quan, cơ quan kết hợp với
nhau tạo thành cơ thể.
Các sinh vật đều chịu sự chi phối của các quy luật vật chất.TCác sinh
vật sinh trưởng, phát triển, sinh sản,... đều tuân theo các quy luật vật
chất như quy luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng, quy luật nhân
quả, quy luật thức tỉnh,...
Các sinh vật đều có nguồn gốc từ vật chất.TTheo thuyết tiến hóa của
Charles Darwin, các loài sinh vật trên Trái đất đều có nguồn gốc chung
từ một tổ tiên chung. Tổ tiên chung này là một vật chất sống đơn bào.
Ví dụ cụ thể:
Tính vật chất của nước:TNước là một chất lỏng không màu, không mùi,
không vị, được cấu tạo từ hai nguyên tố hóa học là hydro và oxy. Nước
có thể tồn tại ở ba trạng thái vật chất là rắn, lỏng, khí. Nước có vai trò
quan trọng đối với sự sống trên Trái đất.
Tính vật chất của thực vật:TThực vật là những sinh vật có khả năng tự
tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ. Thực vật được cấu tạo từ các
nguyên tố hóa học như carbon, oxy, hydro, nitơ,... Thực vật cần ánh
sáng, nước, không khí để sinh trưởng và phát triển.
Tính vật chất của động vật:TĐộng vật là những sinh vật có khả năng di
chuyển và tự kiếm thức ăn. Động vật được cấu tạo từ các nguyên tố
hóa học như carbon, oxy, hydro, nitơ,... Động vật cần thức ăn, nước,
không khí để sinh trưởng và phát triển.
Như vậy, tính vật chất là đặc điểm chung nhất của thế giới. Tất cả mọi thứ
trong thế giới, kể cả các sinh vật, đều được cấu tạo từ vật chất và chịu sự chi
phối của các quy luật vật chất.
Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm khác nhau như thế nào trong việc
giải quyết vấn đề cơ bản của triết học? Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy
tâm có mấy hình thức? Cho biết sự giống và khác nhau giữa các hình thức
đó!
Câu 2: Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm khác nhau như thế nào
trong việc giải quyết vấn đề cơ bản của triết học?
Vấn đề cơ bản của triết học là vấn đề mối quan hệ giữa vật chất và ý thức,
giữa tồn tại và nhận thức. Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm có quan
điểm hoàn toàn trái ngược nhau về vấn đề này.
Chủ nghĩa duy vật cho rằng vật chất là cái có trước, cái quyết định ý thức. Ý
thức là thuộc tính của vật chất, là sản phẩm của bộ não con người, là sự
phản ánh của thế giới vật chất vào trong óc con người.
Chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức là cái có trước, cái quyết định vật chất.
Vật chất là sản phẩm của ý thức, là sự biểu hiện của ý thức ra bên ngoài.
Sự khác nhau giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm trong việc giải
quyết vấn đề cơ bản của triết học được thể hiện như sau:
Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm đều có hai hình thức chính là chủ
nghĩa duy vật chất phác và chủ nghĩa duy vật biện chứng.
Chủ nghĩa duy vật chất phác là hình thức đầu tiên của chủ nghĩa duy vật,
xuất hiện từ thời cổ đại. Chủ nghĩa duy vật chất phác cho rằng vật chất là
những chất cụ thể, cảm tính, tồn tại vĩnh viễn và không thay đổi.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là hình thức phát triển cao nhất của chủ nghĩa
duy vật, được xây dựng bởi C.Mác và Ph.Ăngghen. Chủ nghĩa duy vật biện
chứng cho rằng vật chất là một thể thống nhất của các sự vật, hiện tượng,
tồn tại trong mối quan hệ biện chứng với nhau.
Sự giống nhau giữa chủ nghĩa duy vật chất phác và chủ nghĩa duy vật biện
chứng:
Cả hai đều cho rằng vật chất là cái có trước, cái quyết định ý thức.
Cả hai đều cho rằng ý thức là thuộc tính của vật chất, là sản phẩm của
bộ não con người.
Sự khác nhau giữa chủ nghĩa duy vật chất phác và chủ nghĩa duy vật biện
chứng:
Kết luận:
Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai thế giới quan đối lập nhau về
cơ bản. Chủ nghĩa duy vật biện chứng là thế giới quan và phương pháp luận
khoa học, là cơ sở lý luận của chủ nghĩa xã hội.
Câu 3: Vì sao khi nghiên cứu sự vật hiện tượng phải có quan điểm toàn
diện? Nêu 1 ví dụ để chứng minh.
Khi nghiên cứu sự vật hiện tượng phải có quan điểm toàn diện vì:
Thế giới là một thể thống nhất biện chứng, các sự vật hiện tượng có mối
quan hệ mật thiết với nhau, không thể tách rời nhau.TNếu chỉ nhìn nhận một
mặt, một khía cạnh của sự vật hiện tượng thì sẽ không thể hiểu được bản
chất và quy luật vận động của nó.
Mỗi sự vật hiện tượng có nhiều mặt, nhiều mối quan hệ khác nhau.TNếu chỉ
xem xét một mặt, một mối quan hệ thì sẽ không thể có được nhận thức toàn
diện về sự vật hiện tượng đó.
Ví dụ:
Khi nghiên cứu về một đất nước, nếu chỉ xem xét về kinh tế mà không xem
xét về chính trị, văn hóa, xã hội thì sẽ không thể hiểu được bản chất của đất
nước đó.
Khi nghiên cứu về một con người, nếu chỉ xem xét về thể chất mà không
xem xét về tinh thần thì sẽ không thể hiểu được con người đó một cách toàn
diện.
Kết luận:
Quan điểm toàn diện là một phương pháp luận khoa học giúp con người có
được nhận thức đúng đắn về thế giới. Khi nghiên cứu sự vật hiện tượng, cần
phải có quan điểm toàn diện, xem xét sự vật hiện tượng trong mối quan hệ
tổng thể, từ đó rút ra được những nhận định chính xác và có giá trị.
Câu 3.2 Vì sao khi nghiên cứu SVHT phải có quan điểm lịch sử - cụ thể? Nêu
1 ví dụ để chứng minh.
Khi nghiên cứu sự vật hiện tượng (SVHT) phải có quan điểm lịch sử - cụ thể
vì:
Thế giới vận động và phát triển theo quy luật lịch sử.TCác SVHT cũng
vận động và phát triển theo quy luật đó. Do đó, chỉ có đặt SVHT trong
bối cảnh lịch sử cụ thể, mới có thể hiểu được bản chất và quy luật vận
động của nó.
Mỗi SVHT có tính đặc thù riêng, gắn liền với một thời đại, một không
gian cụ thể.TNếu không đặt SVHT trong bối cảnh lịch sử - cụ thể, sẽ
không thể hiểu được bản chất và quy luật vận động của nó.
Ví dụ:
Khi nghiên cứu về chế độ phong kiến, cần phải đặt nó trong bối cảnh
lịch sử từ thời cổ đại đến cận đại, xem xét sự hình thành, phát triển và
suy tàn của chế độ này.
Nếu chỉ nghiên cứu về chế độ phong kiến trong thời đại ngày nay, khi chế độ
phong kiến đã không còn tồn tại, thì sẽ không thể hiểu được bản chất và quy
luật vận động của chế độ này. Cần phải đặt chế độ phong kiến trong bối
cảnh lịch sử của nó, từ thời cổ đại đến cận đại, khi chế độ phong kiến còn tồn
tại và phát triển, để có thể hiểu được bản chất và quy luật vận động của chế
độ này.
Khi nghiên cứu về cuộc cách mạng tư sản Pháp, cần phải đặt nó trong
bối cảnh lịch sử châu Âu thế kỷ XVIII, xem xét những nguyên nhân dẫn
đến cuộc cách mạng, quá trình diễn ra và ý nghĩa lịch sử của cuộc cách
mạng.
Nếu chỉ nghiên cứu về cuộc cách mạng tư sản Pháp trong thời đại ngày nay,
khi cuộc cách mạng đã xảy ra cách đây hơn 200 năm, thì sẽ không thể hiểu
được nguyên nhân, quá trình diễn ra và ý nghĩa lịch sử của cuộc cách mạng
này. Cần phải đặt cuộc cách mạng tư sản Pháp trong bối cảnh lịch sử của nó,
thế kỷ XVIII, khi cuộc cách mạng đang diễn ra, để có thể hiểu được nguyên
nhân, quá trình diễn ra và ý nghĩa lịch sử của cuộc cách mạng này.
Kết luận:
Quan điểm lịch sử - cụ thể là một phương pháp luận khoa học quan trọng,
cần được vận dụng trong mọi lĩnh vực nghiên cứu khoa học. Khi nghiên cứu
SVHT, cần phải có quan điểm lịch sử - cụ thể, đặt SVHT trong bối cảnh lịch sử
- cụ thể, từ đó rút ra được những nhận định chính xác và có giá trị.
Câu 4: thế nào là hình chữ nhật ? Hãy chỉ ra cái chung cái riêng, cái đơn
nhất ở hình chữ nhật theo quan điểm triết học
Theo quan điểm triết học, hình chữ nhật là một sự vật cụ thể, tồn tại trong
thế giới khách quan. Hình chữ nhật có những đặc điểm chung, riêng và đơn
nhất như sau:
Cái chung:
Hình chữ nhật có bốn góc vuông.
Hình chữ nhật có bốn cạnh song song hai và hai.
Hình chữ nhật có hai đường chéo bằng nhau và vuông góc với nhau.
Hình chữ nhật có hai đường chéo chia hình thành bốn tam giác vuông
bằng nhau.
Cái riêng:
Hình chữ nhật có hai cặp cạnh đối song song và bằng nhau.
Hình chữ nhật có hai đường chéo chia hình thành bốn tam giác vuông
bằng nhau.
Cái đơn nhất:
Hình chữ nhật là hình tứ giác có bốn góc vuông và bốn cạnh song song
hai và hai.
Cái chung của hình chữ nhật là những đặc điểm mà nó có thể chia sẻ với các
sự vật khác cùng loại. Ví dụ, hình chữ nhật có bốn góc vuông là đặc điểm
chung của hình chữ nhật và các hình tứ giác khác.
Cái riêng của hình chữ nhật là những đặc điểm mà nó chỉ có thể có mà không
có sự vật nào khác cùng loại có. Ví dụ, hình chữ nhật có hai cặp cạnh đối
song song và bằng nhau là đặc điểm riêng của hình chữ nhật.
Cái đơn nhất của hình chữ nhật là những đặc điểm mà chỉ có hình chữ nhật
mới có và không có sự vật nào khác có thể thay thế được. Ví dụ, hình chữ
nhật là hình tứ giác có bốn góc vuông và bốn cạnh song song hai và hai là
đặc điểm đơn nhất của hình chữ nhật.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, cái chung, cái riêng và cái đơn nhất của hình chữ
nhật không phải là những đặc điểm tách biệt mà có mối quan hệ mật thiết
với nhau. Cái chung là cơ sở, tiền đề của cái riêng. Cái riêng là sự thể hiện cụ
thể của cái chung. Cái đơn nhất là sự kết hợp của cái chung và cái riêng.
Ví dụ, hình chữ nhật có bốn góc vuông là cái chung của hình chữ nhật. Hai
cặp cạnh đối song song và bằng nhau là cái riêng của hình chữ nhật. Sự kết
hợp của bốn góc vuông và hai cặp cạnh đối song song và bằng nhau tạo nên
hình chữ nhật là cái đơn nhất của hình chữ nhật.
Việc phân tích cái chung, cái riêng và cái đơn nhất của hình chữ nhật theo
quan điểm triết học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của hình chữ nhật.
Câu 5 :
Để phân biệt chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm, ta căn cứ vào quan hệ
giữa vật chất và ý thức, cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào quyết định
cái nào.
Chủ nghĩa duy vật cho rằng vật chất là cái có trước, cái quyết định ý thức. Ý
thức là thuộc tính của vật chất, là sản phẩm của bộ não con người, là sự
phản ánh của thế giới vật chất vào trong óc con người.
Chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức là cái có trước, cái quyết định vật chất.
Vật chất là sản phẩm của ý thức, là sự biểu hiện của ý thức ra bên ngoài.
Căn cứ vào quan điểm này, ta có thể phân biệt chủ nghĩa duy vật và chủ
nghĩa duy tâm như sau:
Ví dụ:
Chủ nghĩa duy vật cho rằng, con người có được ý thức là do bộ não con
người có cấu tạo phức tạp, có khả năng phản ánh thế giới vật chất.
Chủ nghĩa duy tâm cho rằng, con người có được ý thức là do Thượng đế
ban cho.
Kết luận:
Quan niệm về vật chất và ý thức là cơ sở để phân biệt chủ nghĩa duy vật và
chủ nghĩa duy tâm. Chủ nghĩa duy vật là thế giới quan và phương pháp luận
khoa học, là cơ sở lý luận của chủ nghĩa xã hội. Chủ nghĩa duy tâm là thế giới
quan phản khoa học, là cơ sở lý luận của chủ nghĩa tư bản.
| 1/8

Preview text:

Câu 1: Những thành tựu khoa học đánh dấu sự ra đời và phát triển của chủ
nghĩa duy vật biện chứng là: 
Thành tựu khoa học tự nhiên: o
Phát minh của kính hiển vi và kính thiên văn đã giúp con người
quan sát được thế giới tự nhiên một cách chi tiết hơn, từ đó phát
hiện ra nhiều quy luật vận động của vật chất. o
Thuyết tiến hóa của Charles Darwin đã chứng minh rằng các loài
sinh vật trên Trái đất đều có nguồn gốc chung và phát triển qua
quá trình đấu tranh sinh tồn và thích nghi với môi trường. o
Thuyết tương đối của Albert Einstein đã chỉ ra rằng không gian,
thời gian không phải là những phạm trù tuyệt đối mà là những
phạm trù tương đối, phụ thuộc vào hệ quy chiếu của người quan sát. 
Thành tựu khoa học xã hội: o
Cách mạng công nghiệp đã làm thay đổi căn bản đời sống vật
chất và tinh thần của con người, dẫn đến sự phát triển của
phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. o
Cuộc đấu tranh giai cấp giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản
đã làm cho mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản
xuất ngày càng gay gắt, đòi hỏi phải có một thế giới quan mới để giải quyết.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là một học thuyết khoa học, là đỉnh cao của tư
duy khoa học mà nhân loại đã đạt được. Những thành tựu khoa học trên đã
cung cấp cơ sở thực tiễn cho việc xây dựng chủ nghĩa duy vật biện chứng.
Ví dụ khoa học trong sinh học để chứng minh đặc điểm chung nhất của thế giới là tính vật chất: 
Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ vật chất.TCơ thể sống là một hệ
thống vật chất phức tạp, được cấu tạo từ các nguyên tố hóa học như
carbon, oxy, hydro, nitơ,... Các nguyên tố này kết hợp với nhau tạo
thành các phân tử, các phân tử kết hợp với nhau tạo thành các tế bào,
các tế bào kết hợp với nhau tạo thành các cơ quan, cơ quan kết hợp với nhau tạo thành cơ thể. 
Các sinh vật đều chịu sự chi phối của các quy luật vật chất.TCác sinh
vật sinh trưởng, phát triển, sinh sản,... đều tuân theo các quy luật vật
chất như quy luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng, quy luật nhân
quả, quy luật thức tỉnh,... 
Các sinh vật đều có nguồn gốc từ vật chất.TTheo thuyết tiến hóa của
Charles Darwin, các loài sinh vật trên Trái đất đều có nguồn gốc chung
từ một tổ tiên chung. Tổ tiên chung này là một vật chất sống đơn bào. Ví dụ cụ thể: 
Tính vật chất của nước:TNước là một chất lỏng không màu, không mùi,
không vị, được cấu tạo từ hai nguyên tố hóa học là hydro và oxy. Nước
có thể tồn tại ở ba trạng thái vật chất là rắn, lỏng, khí. Nước có vai trò
quan trọng đối với sự sống trên Trái đất. 
Tính vật chất của thực vật:TThực vật là những sinh vật có khả năng tự
tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ. Thực vật được cấu tạo từ các
nguyên tố hóa học như carbon, oxy, hydro, nitơ,... Thực vật cần ánh
sáng, nước, không khí để sinh trưởng và phát triển. 
Tính vật chất của động vật:TĐộng vật là những sinh vật có khả năng di
chuyển và tự kiếm thức ăn. Động vật được cấu tạo từ các nguyên tố
hóa học như carbon, oxy, hydro, nitơ,... Động vật cần thức ăn, nước,
không khí để sinh trưởng và phát triển.
Như vậy, tính vật chất là đặc điểm chung nhất của thế giới. Tất cả mọi thứ
trong thế giới, kể cả các sinh vật, đều được cấu tạo từ vật chất và chịu sự chi
phối của các quy luật vật chất.
Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm khác nhau như thế nào trong việc
giải quyết vấn đề cơ bản của triết học? ⁃Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy
tâm có mấy hình thức? Cho biết sự giống và khác nhau giữa các hình thức đó!
Câu 2: Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm khác nhau như thế nào
trong việc giải quyết vấn đề cơ bản của triết học?
Vấn đề cơ bản của triết học là vấn đề mối quan hệ giữa vật chất và ý thức,
giữa tồn tại và nhận thức. Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm có quan
điểm hoàn toàn trái ngược nhau về vấn đề này.
Chủ nghĩa duy vật cho rằng vật chất là cái có trước, cái quyết định ý thức. Ý
thức là thuộc tính của vật chất, là sản phẩm của bộ não con người, là sự
phản ánh của thế giới vật chất vào trong óc con người.
Chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức là cái có trước, cái quyết định vật chất.
Vật chất là sản phẩm của ý thức, là sự biểu hiện của ý thức ra bên ngoài.
Sự khác nhau giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm trong việc giải
quyết vấn đề cơ bản của triết học được thể hiện như sau:
Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm đều có hai hình thức chính là chủ
nghĩa duy vật chất phác và chủ nghĩa duy vật biện chứng.
Chủ nghĩa duy vật chất phác là hình thức đầu tiên của chủ nghĩa duy vật,
xuất hiện từ thời cổ đại. Chủ nghĩa duy vật chất phác cho rằng vật chất là
những chất cụ thể, cảm tính, tồn tại vĩnh viễn và không thay đổi.
Chủ nghĩa duy vật biện chứng là hình thức phát triển cao nhất của chủ nghĩa
duy vật, được xây dựng bởi C.Mác và Ph.Ăngghen. Chủ nghĩa duy vật biện
chứng cho rằng vật chất là một thể thống nhất của các sự vật, hiện tượng,
tồn tại trong mối quan hệ biện chứng với nhau.
Sự giống nhau giữa chủ nghĩa duy vật chất phác và chủ nghĩa duy vật biện chứng: 
Cả hai đều cho rằng vật chất là cái có trước, cái quyết định ý thức. 
Cả hai đều cho rằng ý thức là thuộc tính của vật chất, là sản phẩm của bộ não con người.
Sự khác nhau giữa chủ nghĩa duy vật chất phác và chủ nghĩa duy vật biện chứng: Kết luận:
Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai thế giới quan đối lập nhau về
cơ bản. Chủ nghĩa duy vật biện chứng là thế giới quan và phương pháp luận
khoa học, là cơ sở lý luận của chủ nghĩa xã hội.
Câu 3: ⁃ Vì sao khi nghiên cứu sự vật hiện tượng phải có quan điểm toàn
diện? Nêu 1 ví dụ để chứng minh.
Khi nghiên cứu sự vật hiện tượng phải có quan điểm toàn diện vì:
Thế giới là một thể thống nhất biện chứng, các sự vật hiện tượng có mối
quan hệ mật thiết với nhau, không thể tách rời nhau.TNếu chỉ nhìn nhận một
mặt, một khía cạnh của sự vật hiện tượng thì sẽ không thể hiểu được bản
chất và quy luật vận động của nó.
Mỗi sự vật hiện tượng có nhiều mặt, nhiều mối quan hệ khác nhau.TNếu chỉ
xem xét một mặt, một mối quan hệ thì sẽ không thể có được nhận thức toàn
diện về sự vật hiện tượng đó. Ví dụ:
Khi nghiên cứu về một đất nước, nếu chỉ xem xét về kinh tế mà không xem
xét về chính trị, văn hóa, xã hội thì sẽ không thể hiểu được bản chất của đất nước đó.
Khi nghiên cứu về một con người, nếu chỉ xem xét về thể chất mà không
xem xét về tinh thần thì sẽ không thể hiểu được con người đó một cách toàn diện. Kết luận:
Quan điểm toàn diện là một phương pháp luận khoa học giúp con người có
được nhận thức đúng đắn về thế giới. Khi nghiên cứu sự vật hiện tượng, cần
phải có quan điểm toàn diện, xem xét sự vật hiện tượng trong mối quan hệ
tổng thể, từ đó rút ra được những nhận định chính xác và có giá trị.
Câu 3.2 ⁃ Vì sao khi nghiên cứu SVHT phải có quan điểm lịch sử - cụ thể? Nêu 1 ví dụ để chứng minh.
Khi nghiên cứu sự vật hiện tượng (SVHT) phải có quan điểm lịch sử - cụ thể vì: 
Thế giới vận động và phát triển theo quy luật lịch sử.TCác SVHT cũng
vận động và phát triển theo quy luật đó. Do đó, chỉ có đặt SVHT trong
bối cảnh lịch sử cụ thể, mới có thể hiểu được bản chất và quy luật vận động của nó. 
Mỗi SVHT có tính đặc thù riêng, gắn liền với một thời đại, một không
gian cụ thể.TNếu không đặt SVHT trong bối cảnh lịch sử - cụ thể, sẽ
không thể hiểu được bản chất và quy luật vận động của nó. Ví dụ: 
Khi nghiên cứu về chế độ phong kiến, cần phải đặt nó trong bối cảnh
lịch sử từ thời cổ đại đến cận đại, xem xét sự hình thành, phát triển và
suy tàn của chế độ này.
Nếu chỉ nghiên cứu về chế độ phong kiến trong thời đại ngày nay, khi chế độ
phong kiến đã không còn tồn tại, thì sẽ không thể hiểu được bản chất và quy
luật vận động của chế độ này. Cần phải đặt chế độ phong kiến trong bối
cảnh lịch sử của nó, từ thời cổ đại đến cận đại, khi chế độ phong kiến còn tồn
tại và phát triển, để có thể hiểu được bản chất và quy luật vận động của chế độ này. 
Khi nghiên cứu về cuộc cách mạng tư sản Pháp, cần phải đặt nó trong
bối cảnh lịch sử châu Âu thế kỷ XVIII, xem xét những nguyên nhân dẫn
đến cuộc cách mạng, quá trình diễn ra và ý nghĩa lịch sử của cuộc cách mạng.
Nếu chỉ nghiên cứu về cuộc cách mạng tư sản Pháp trong thời đại ngày nay,
khi cuộc cách mạng đã xảy ra cách đây hơn 200 năm, thì sẽ không thể hiểu
được nguyên nhân, quá trình diễn ra và ý nghĩa lịch sử của cuộc cách mạng
này. Cần phải đặt cuộc cách mạng tư sản Pháp trong bối cảnh lịch sử của nó,
thế kỷ XVIII, khi cuộc cách mạng đang diễn ra, để có thể hiểu được nguyên
nhân, quá trình diễn ra và ý nghĩa lịch sử của cuộc cách mạng này. Kết luận:
Quan điểm lịch sử - cụ thể là một phương pháp luận khoa học quan trọng,
cần được vận dụng trong mọi lĩnh vực nghiên cứu khoa học. Khi nghiên cứu
SVHT, cần phải có quan điểm lịch sử - cụ thể, đặt SVHT trong bối cảnh lịch sử
- cụ thể, từ đó rút ra được những nhận định chính xác và có giá trị.
Câu 4: thế nào là hình chữ nhật ? Hãy chỉ ra cái chung cái riêng, cái đơn
nhất ở hình chữ nhật theo quan điểm triết học
Theo quan điểm triết học, hình chữ nhật là một sự vật cụ thể, tồn tại trong
thế giới khách quan. Hình chữ nhật có những đặc điểm chung, riêng và đơn nhất như sau: Cái chung: 
Hình chữ nhật có bốn góc vuông. 
Hình chữ nhật có bốn cạnh song song hai và hai. 
Hình chữ nhật có hai đường chéo bằng nhau và vuông góc với nhau. 
Hình chữ nhật có hai đường chéo chia hình thành bốn tam giác vuông bằng nhau. Cái riêng: 
Hình chữ nhật có hai cặp cạnh đối song song và bằng nhau. 
Hình chữ nhật có hai đường chéo chia hình thành bốn tam giác vuông bằng nhau. Cái đơn nhất: 
Hình chữ nhật là hình tứ giác có bốn góc vuông và bốn cạnh song song hai và hai.
Cái chung của hình chữ nhật là những đặc điểm mà nó có thể chia sẻ với các
sự vật khác cùng loại. Ví dụ, hình chữ nhật có bốn góc vuông là đặc điểm
chung của hình chữ nhật và các hình tứ giác khác.
Cái riêng của hình chữ nhật là những đặc điểm mà nó chỉ có thể có mà không
có sự vật nào khác cùng loại có. Ví dụ, hình chữ nhật có hai cặp cạnh đối
song song và bằng nhau là đặc điểm riêng của hình chữ nhật.
Cái đơn nhất của hình chữ nhật là những đặc điểm mà chỉ có hình chữ nhật
mới có và không có sự vật nào khác có thể thay thế được. Ví dụ, hình chữ
nhật là hình tứ giác có bốn góc vuông và bốn cạnh song song hai và hai là
đặc điểm đơn nhất của hình chữ nhật.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, cái chung, cái riêng và cái đơn nhất của hình chữ
nhật không phải là những đặc điểm tách biệt mà có mối quan hệ mật thiết
với nhau. Cái chung là cơ sở, tiền đề của cái riêng. Cái riêng là sự thể hiện cụ
thể của cái chung. Cái đơn nhất là sự kết hợp của cái chung và cái riêng.
Ví dụ, hình chữ nhật có bốn góc vuông là cái chung của hình chữ nhật. Hai
cặp cạnh đối song song và bằng nhau là cái riêng của hình chữ nhật. Sự kết
hợp của bốn góc vuông và hai cặp cạnh đối song song và bằng nhau tạo nên
hình chữ nhật là cái đơn nhất của hình chữ nhật.
Việc phân tích cái chung, cái riêng và cái đơn nhất của hình chữ nhật theo
quan điểm triết học giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất của hình chữ nhật. Câu 5 :
Để phân biệt chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm, ta căn cứ vào quan hệ
giữa vật chất và ý thức, cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào quyết định cái nào.
Chủ nghĩa duy vật cho rằng vật chất là cái có trước, cái quyết định ý thức. Ý
thức là thuộc tính của vật chất, là sản phẩm của bộ não con người, là sự
phản ánh của thế giới vật chất vào trong óc con người.
Chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức là cái có trước, cái quyết định vật chất.
Vật chất là sản phẩm của ý thức, là sự biểu hiện của ý thức ra bên ngoài.
Căn cứ vào quan điểm này, ta có thể phân biệt chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm như sau: Ví dụ: 
Chủ nghĩa duy vật cho rằng, con người có được ý thức là do bộ não con
người có cấu tạo phức tạp, có khả năng phản ánh thế giới vật chất. 
Chủ nghĩa duy tâm cho rằng, con người có được ý thức là do Thượng đế ban cho. Kết luận:
Quan niệm về vật chất và ý thức là cơ sở để phân biệt chủ nghĩa duy vật và
chủ nghĩa duy tâm. Chủ nghĩa duy vật là thế giới quan và phương pháp luận
khoa học, là cơ sở lý luận của chủ nghĩa xã hội. Chủ nghĩa duy tâm là thế giới
quan phản khoa học, là cơ sở lý luận của chủ nghĩa tư bản.