




Preview text:
lOMoAR cPSD| 61431571
1, thế giới quan là gì :
Là khái niệm triết học chỉ hệ thống các tri thức, quan điểm, tình cảm, niềm tin, lý tưởng xác định về
thế giới và về vị trí của con người (bao gồm cá nhân, xã hội và cả nhân loại) trong thế giới đó. Thế giới
quan quy định các nguyên tắc, thái độ, giá trị trong định hướng nhận thức và hoạt động thực tiễn của con người.
- Các yếu tố chính của thế giới quan:
+ Tri thức: Kiến thức về thế giới tự nhiên và xã hội., là cơ sở trực tiếp hình thành thế giới quan
+ Quan điểm: Cách nhìn nhận và đánh giá các hiện tượng trong thế giới.
+ Tình cảm và niềm tin: Cảm xúc và niềm tin cá nhân về thế giới và cuộc sống.
+ Lý tưởng: Mục tiêu và giá trị mà cá nhân hoặc xã hội hướng tới.
- Chức năng của thế giới quan:
+ Định hướng nhận thức: Giúp cá nhân và xã hội định hướng trong việc nhận thức và hiểu biết về thế giới.
+ Định hướng hành động: Quy định các nguyên tắc và giá trị trong hành động và quyết định của con người.
Ví dụ về thế giới quan:
+ Thế giới quan duy vật biện chứng: Nhìn nhận thế giới dựa trên các quy luật vật chất và sự biến đổi biện chứng.
+ Thế giới quan tôn giáo: Nhìn nhận thế giới qua lăng kính của các giá trị và niềm tin tôn giáo.
Thế giới quan là cách mà con người nhìn nhận và hiểu về thế giới xung quanh cũng như vị trí của mình
trong đó. Các hình thức của thế giới quan bao gồm:
- Thế giới quan huyền thoại: Đây là hình thức thế giới quan xuất hiện sớm nhất, dựa trên các câu
chuyện, truyền thuyết và thần thoại để giải thích các hiện tượng tự nhiên và xã hội.
-. Thế giới quan tôn giáo: Hình thức này dựa trên niềm tin vào các thực thể siêu nhiên và các giáo lý
tôn giáo để giải thích thế giới và hướng dẫn hành vi của con người.
- Thế giới quan triết học: Đây là hình thức thế giới quan phát triển cao nhất, dựa trên lý luận và phân
tích logic để hiểu về thế giới và con người.
+ Truyền thuyết Lạc Long Quân – Âu Cơ: Đây là câu chuyện về nguồn gốc của dân tộc Việt Nam, kể về
Lạc Long Quân và Âu Cơ sinh ra trăm trứng, nở thành trăm người con, tượng trưng cho sự đoàn kết
và nguồn gốc chung của người Việt.
+ Truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh: Câu chuyện này giải thích các hiện tượng thiên nhiên như lũ lụt
và sự tranh đấu giữa các thế lực tự nhiên.
- Thế giới quan tôn giáo: lOMoAR cPSD| 61431571
+ Câu chuyện về Adam và Eva trong Thiên Chúa giáo: Đây là câu chuyện về hai người đầu tiên được
Thiên Chúa tạo ra, giải thích nguồn gốc của tội lỗi và đau khổ trong thế giới.
+ Phật giáo: Thế giới quan của Phật giáo bao gồm các khái niệm như nhân duyên, luân hồi và nghiệp
báo, giúp con người hiểu về sự tồn tại và mục đích của cuộc sống.
- Thế giới quan triết học:
+ Thế giới quan duy vật biện chứng: Đây là quan điểm triết học cho rằng mọi hiện tượng trong thế giới
đều có nguyên nhân và kết quả, và sự phát triển của thế giới là kết quả của sự mâu thuẫn và đấu tranh
giữa các mặt đối lập.
+ Triết học hiện sinh: Quan điểm này tập trung vào sự tồn tại của con người, nhấn mạnh tự do cá nhân
và trách nhiệm của mỗi người trong việc tạo ra ý nghĩa cho cuộc sống của mình.
CHỨC NĂNG CỦA THẾ GIỚI QUAN
Động lực làm việc: Thế giới quan của một người có thể ảnh hưởng đến động lực và thái độ của họ đối
với công việc. Ví dụ, người có thế giới quan tích cực và lạc quan thường có xu hướng làm việc chăm
chỉ hơn và có khả năng vượt qua khó khăn tốt hơn. -
Quan hệ lao động: Thế giới quan cũng ảnh hưởng đến cách người lao động tương tác với đồng
nghiệp và cấp trên. Một thế giới quan tôn trọng và hợp tác có thể dẫn đến môi trường làm việc hài hòa và hiệu quả hơn. -
Quyết định nghề nghiệp: Thế giới quan có thể định hình các giá trị và mục tiêu cá nhân, từ đó
ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp. Người có thế giới quan coi trọng sự ổn định và an toàn có thể
chọn những công việc ít rủi ro hơn. -
Sự phát triển cá nhân: Thế giới quan triết học, chẳng hạn như thế giới quan duy vật biện
chứng, có thể thúc đẩy người lao động tìm kiếm sự phát triển liên tục và cải thiện bản thân thông qua
học hỏi và trải nghiệm. -
Ứng phó với thay đổi: Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, thế giới quan linh hoạt và
cởi mở với sự thay đổi giúp người lao động dễ dàng thích nghi với công nghệ mới và các phương pháp làm việc hiện đại.
****Nhân sinh quan là một khái niệm triết học dùng để chỉ cách nhìn nhận, quan niệm và tư tưởng
của mỗi cá nhân hoặc cộng đồng về cuộc sống, vị trí của mình trong vũ trụ, và ý nghĩa của sự tồn tại.
từ đó định hướng hành động, lựa chọn, và quyết định trong cuộc sống. Nhân sinh quan không chỉ là
lý thuyết mà còn là cách sống và cách nhìn nhận sự tồn tại trong thực tế hàng ngày. Nhân sinh quan
trả lời các câu hỏi như: "Cuộc sống có ý nghĩa gì?", "Mục đích sống của con người là gì?", "Cái chết có
ý nghĩa gì?", và "Con người nên sống như thế nào?"
**Nhân sinh quan bao gồm một số yếu tố chính như sau: lOMoAR cPSD| 61431571 Mục đích sống
Nhân sinh quan giúp con người xác định mục đích của cuộc sống. Mỗi người có thể có một
mục đích sống riêng, ví dụ: tìm kiếm hạnh phúc, đạt được thành công, giúp đỡ người khác,
hay tìm kiếm sự cứu rỗi tôn giáo. Mục đích này sẽ hướng dẫn hành động và quyết định trong cuộc sống.
Giá trị đạo đức
Nhân sinh quan định hướng cho con người những giá trị sống, những nguyên tắc đạo đức, và
cách ứng xử trong xã hội. Điều này giúp con người xác định cái gì là đúng, cái gì là sai, và làm
sao để sống tốt đẹp. Ví dụ, một nhân sinh quan đạo đức sẽ nhấn mạnh các giá trị như công
lý, tình yêu thương, sự trung thực.
Quan hệ với người khác
Nhân sinh quan cũng liên quan đến cách con người đối xử với nhau trong xã hội. Mối quan hệ
với người khác có thể là tình bạn, tình yêu, hoặc quan hệ gia đình, cộng đồng, xã hội. Con
người sống trong một môi trường xã hội và nhân sinh quan định hình cách họ tương tác và
đóng góp cho cộng đồng.
Sự tự do và trách nhiệm
Một phần quan trọng khác trong nhân sinh quan là cách con người nhìn nhận tự do và trách
nhiệm. Họ có quyền tự quyết định cuộc sống của mình, nhưng họ cũng phải chịu trách nhiệm
về những lựa chọn và hành động của mình đối với bản thân và xã hội.
Quan điểm về khổ đau và cái chết
Một phần quan trọng của nhân sinh quan là cách con người nhìn nhận khổ đau và cái chết.
Các câu hỏi như: "Tại sao con người phải đối mặt với đau khổ?" hoặc "Cái chết có ý nghĩa gì?"
sẽ được nhân sinh quan giải quyết. Những người có nhân sinh quan tôn giáo có thể coi cái
chết là một bước chuyển tiếp đến thế giới bên kia, trong khi người có nhân sinh quan duy vật
có thể coi cái chết là sự kết thúc của sự tồn tại vật chất.
**Một số ví dụ về nhân sinh quan
Nhân sinh quan tôn giáo •
Người theo Kitô giáo có thể cho rằng cuộc sống của con người là một món quà từ Chúa và
mục đích sống của họ là theo đuổi sự cứu rỗi, sống theo các giáo lý tôn giáo, yêu thương người
khác và chuẩn bị cho cuộc sống vĩnh hằng. •
Người theo Phật giáo có thể tin rằng cuộc sống là một chuỗi luân hồi và mục đích của họ là
giải thoát khỏi vòng luân hồi, đạt được niết bàn, nơi không còn đau khổ.
b. Nhân sinh quan duy vật •
Người có nhân sinh quan duy vật thường tin rằng cuộc sống là kết quả của quá trình tiến hóa
tự nhiên, và mọi hiện tượng trong thế giới đều có thể giải thích bằng khoa học và lý thuyết lOMoAR cPSD| 61431571
vật lý. Mục đích sống của họ có thể là đạt được hạnh phúc cá nhân, thỏa mãn nhu cầu vật chất
và phát triển bản thân.
Vd: họ nhìn nhận con người chỉ là một kết quả của quá trình tiến hóa sinh học. Họ sẽ nhìn nhận sự
sống là kết quả của sự phát triển qua hàng triệu năm của các loài sinh vật từ tổ tiên chung, và mọi
hành động, suy nghĩ của con người đều có thể giải thích bằng các yếu tố sinh học, thần kinh và hóa
học. Họ có thể tin rằng mục đích sống là duy trì sự sống và thích nghi với môi trường qua các thế hệ.l
c. Nhân sinh quan nhân đạo •
Người có nhân sinh quan nhân đạo có thể tin rằng mục đích sống là giúp đỡ người khác, đóng
góp cho xã hội và làm những việc thiện. Họ quan tâm đến quyền lợi của con người, sự bình
đẳng và tự do, và muốn xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn cho mọi người. d. Nhân sinh quan hoài nghi •
Một người theo nhân sinh quan hoài nghi có thể đặt câu hỏi về mọi thứ, không tin vào một
mục đích sống tuyệt đối hay sự thật tuyệt đối. Họ có thể tin rằng cuộc sống là một hành trình
tự khám phá, và mỗi người cần tự tạo ra ý nghĩa cho cuộc sống của mình.
3/MỐI QUAN HỆ GIỮA TGQ VÀ NSQ: •
Thế giới quan là cách nhìn nhận và lý giải của con người về toàn bộ thế giới và vũ trụ. Nó bao
gồm sự hiểu biết về thế giới tự nhiên (vũ trụ, thiên nhiên, quy luật vật lý, sinh học) và thế giới
xã hội (các mối quan hệ giữa con người và xã hội). Thế giới quan trả lời các câu hỏi như: "Thế
giới này như thế nào?", "Con người có vị trí gì trong vũ trụ?" và "Quy luật nào chi phối sự vận hành của thế giới?" •
Nhân sinh quan là cách con người nhìn nhận về cuộc sống của chính mình, về mục đích sống,
ý nghĩa sự tồn tại, và mối quan hệ của mình với thế giới xung quanh. Nhân sinh quan trả lời
các câu hỏi như: "Cuộc sống có ý nghĩa gì?", "Mục đích sống của con người là gì?", "Cái chết
có ý nghĩa gì?", và "Con người nên sống như thế nào?"
thế giới quan và nhân sinh quan có mối quan hệ chặt chẽ, bởi thế giới quan ảnh hưởng mạnh
mẽ đến việc hình thành nhân sinh quan của mỗi cá nhân.
Thế giới quan là nền tảng cho nhân sinh quan: •
Thế giới quan cung cấp bối cảnh và cơ sở lý luận để hình thành nhân sinh quan. Mỗi người,
tùy thuộc vào thế giới quan của mình, sẽ có cách nhìn khác nhau về cuộc sống và cách đối mặt
với các vấn đề trong đời sống. •
Ví dụ: Nếu một người có thế giới quan duy vật (tin rằng mọi hiện tượng có thể giải thích bằng
vật chất và quy luật tự nhiên), thì nhân sinh quan của họ có thể coi cuộc sống là một phần của
quá trình tiến hóa tự nhiên, và mục đích sống có thể là tìm kiếm hạnh phúc vật chất, phát triển
bản thân, hoặc đóng góp cho xã hội.
Nhân sinh quan là sự áp dụng của thế giới quan vào cuộc sống cá nhân: lOMoAR cPSD| 61431571 •
Nhân sinh quan là cách con người sử dụng những nguyên lý, tri thức mà họ có từ thế giới
quan để xác định mục đích sống, cách hành xử và quyết định trong cuộc sống. Ví dụ, nếu thế
giới quan của một người là thế giới quan tôn giáo (tin vào sự tồn tại của Thượng đế và cuộc
sống sau cái chết), thì nhân sinh quan của họ có thể chú trọng vào việc sống theo các giá trị
tôn giáo để đạt được sự cứu rỗi, hoặc tìm kiếm sự bình an tâm hồn.
Thế giới quan định hướng hành động, nhân sinh quan định hướng mục đích sống: •
Thế giới quan giải thích về sự tồn tại và bản chất của thế giới, còn nhân sinh quan
hướng con người đến mục tiêu sống và cách thức đạt được những mục tiêu đó. Thế
giới quan trả lời câu hỏi "Thế giới này như thế nào?" còn nhân sinh quan trả lời câu hỏi
"Tôi nên sống như thế nào?" •
Ví dụ: Một người có thế giới quan duy lý (tin vào khoa học và lý trí) có thể có nhân
sinh quan dựa trên lý trí và sự phát triển bản thân, tập trung vào học hỏi, cải thiện
bản thân và đóng góp vào sự phát triển của xã hội.