



Preview text:
Tự đốt nhà mình có bị phạt không
1. Tự đốt nhà mình có bị phạt không?
Hủy hoại tài sản là hành vi cố ý làm mất giá trị sử dụng của tài sản của người khác ở mức độ
không thể khôi phục. Hành vi này có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự tùy thuộc vào mức độ hủy hoại.
Hiện nay, có một xu hướng gọi là "review sản phẩm bằng drop test", trong đó người dùng tự đập
phá sản phẩm của mình để kiểm tra độ bền và thu hút sự quan tâm, like, chia sẻ và bình luận từ
người xem. Tuy nhiên, việc cố ý đập phá sản phẩm bằng bất kỳ hình thức nào như đốt cháy, sử
dụng hung khí hoặc thả rơi có thể coi là hành vi hủy hoại tài sản. Điều này có thể là một mục đích
hoặc hành vi cấu thành việc làm hư hỏng tài sản. Tuy vậy, cũng có nhiều trường hợp hủy hoại tài
sản xảy ra do tranh chấp, cãi vã hoặc đánh nhau trong tình hình căng thẳng, khiến người ta trong
lúc nóng giận đập phá đồ và gây hủy hoại tài sản của bản thân hoặc thậm chí tự đốt nhà của mình.
Về cơ bản, quy định pháp luật không xử lý hành vi hủy hoại tài sản của chính mình. Công dân có
toàn quyền quyết định về tài sản thuộc sở hữu của mình mà pháp luật không can thiệp. Do đó, việc
phá hoại tài sản của bản thân sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp đập phá đồ sẽ không bị xử phạt. Nếu hành vi hủy hoại
tài sản của bạn ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của người khác, bạn cũng có thể bị xử phạt. Ví dụ,
trong trường hợp mâu thuẫn gia đình, người chồng trong lúc nóng giận đốt nhà của mình. Tuy
nhiên, căn nhà này có chứa một phần tài sản thuộc sở hữu của người vợ. Trong trường hợp này,
người chồng có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự và phải bồi thường thiệt hại cho người vợ
tương ứng với mức thiệt hại thực tế.
Ngoài ra, trong trường hợp đốt nhà của chính mình nhưng gây thiệt hại cho người khác do đám
cháy lan rộng, bạn cũng sẽ phải chịu trách nhiệm tương ứng với hậu quả gây ra.
2. Tự đốt nhà mình nhưng gây thiệt hại cho người khác xử lý thế nào?
2.1. Trách nhiệm bồi thường dân sự
Theo quy định của Điều 589 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, trách nhiệm bồi thường thiệt hại khi
tài sản bị xâm phạm được quy định như sau:
- Bồi thường bằng cách cung cấp lại tài sản cùng loại với tài sản bị hủy hoại hoặc hư hỏng.
- Bồi thường phần lợi ích hợp pháp liên quan đến việc sử dụng hoặc khai thác bị mất hoặc giảm đi
khi tài sản bị hủy hoại hoặc hư hỏng.
- Bồi thường các chi phí mà bên bị hại phải chi trả để ngăn chặn, khắc phục thiệt hại, ví dụ như
chi phí dập lửa khi có cháy rừng, chi phí trồng lại cây trên rừng đã bị cháy và các chi phí khác liên
quan đến thiệt hại thực tế.
- Bồi thường các chi phí khác liên quan đến thiệt hại thực tế.
Nếu người gây tội đã đủ 18 tuổi trở lên, họ sẽ phải tự bồi thường bằng tài sản của mình. Trong
trường hợp người gây tội dưới 15 tuổi, trách nhiệm bồi thường sẽ do bố mẹ thực hiện. Nếu người
dưới 15 tuổi có tài sản riêng, họ sẽ sử dụng tài sản đó để trả nợ. Đối với người từ 15 tuổi đến 18
tuổi, nếu tài sản của họ không đủ để bồi thường, bố mẹ sẽ đảm nhận trách nhiệm bù vào. Trong
trường hợp người gây thiệt hại cho tài sản của người khác mất khả năng hành vi dân sự hoặc không
có khả năng nhận thức để kiểm soát hành vi, người đại diện của họ sẽ sử dụng phần tài sản của
người được giám hộ để bồi thường. Nếu không đủ, tài sản của người giám hộ sẽ được sử dụng, trừ
khi người giám hộ chứng minh được rằng họ không có liên quan đến sự cố.
2.2. Mức xử lý hình sự
Theo quy định cụ thể tại Điều 178 trong Bộ luật hình sự năm 2015, mức xử lý hình sự đối với hành
vi cố tình làm hư hỏng hoặc hủy hoại tài sản của người khác được quy định như sau:
- Phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng, phạt cải tạo không giam giữ từ 6 tháng đến 3 năm
hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm đối với các trường hợp sau:
+ Cố ý hủy hoại hoặc làm hư hỏng tài sản của người khác có giá trị từ 2 triệu đồng đến không quá 50 triệu đồng.
+ Nếu giá trị tài sản bị hư hại là dưới một triệu đồng, vẫn có thể bị truy tố hình sự trong những trường hợp sau:
Trước đó đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản
của người khác mà vẫn tiếp tục vi phạm.
Người phạm tội thực hiện hành vi sau khi đã bị kết án về tội hủy hoại tài sản hoặc cố ý làm hư
hại tài sản trước đó nhưng chưa được xóa án tích.
Hành vi phạm tội gây ảnh hưởng đến an ninh, trật tự, an toàn trong khu vực.
Tài sản bị hủy hoại là di sản hoặc cổ vật có giá trị về vật chất, tinh thần hoặc giá trị nghiên cứu
lớn, không có thể thay thế tương tự.
Tài sản bị hủy hoại là phương tiện kiếm sống chủ yếu của nạn nhân và gia đình.
- Phạt tù từ 2 năm đến 7 năm đối với các trường hợp sau:
+ Tội phạm thực hiện hành vi phạm tội một cách có tổ chức.
+ Giá trị tài sản bị thiệt hại từ 50 triệu đồng đến 200 triệu đồng.
+ Tài sản bị hư hại, hủy hoại là bảo vật quốc gia.
+ Sử dụng thủ đoạn hoặc các vật liệu nguy hiểm như chất gây cháy, nổ (xăng, dầu, bom, mìn, thuốc nổ...).
+ Thực hiện phạm tội để che dấu tội phạm khác.
+ Phạm tội vì lý do công vụ của người có tài sản.
+ Có hành vi tái phạm nguy hiểm.
- Phạt tù từ 5 đến 10 năm trong trường hợp thiệt hại do tài sản bị hủy hoại từ 200 triệu đồng đến dưới 500 triệu đồng.
- Phạt tù từ 10 đến 20 năm trong trường hợp thiệt hại do tài sản bị hủy hoại từ 500 triệu đồng trở lên.
Ngoài ra, người phạm tội này cũng có thể chịu hình phạt bổ sung như phạt tiền từ 10 triệu đồng
đến 100 triệu đồng, phạt cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề, làm một công việc nhất định
trong khoảng từ 1 đến 5 năm.
Tuy nhiên, pháp luật không quy định hình thức xử lý đối với hành vi tự ý hủy hoại tài sản của
chính mình mà không ảnh hưởng đến lợi ích cộng đồng và gây thiệt hại đến người khác. Trong
trường hợp tài sản bị hủy hoại không thuộc sở hữu của người phạm tội, người hủy hoại tài sản sẽ
bị xử lý theo chế tài hình sự hoặc hành chính, tùy thuộc vào mức độ thiệt hại và tính chất của hành vi.
3. Các trường hợp gây hiểu nhầm trong thực tế
Trường hợp 1: Sự nhầm lẫn giữa khái niệm "tài sản của chính mình" và "tài sản chung với người khác".
Một số người khi tham gia góp vốn và mua tài sản cùng người khác thường cho rằng đó là tài sản
của riêng mình, trong khi thực tế đó lại là tài sản chung với người đó. Khi hủy hoại tài sản này,
người thực hiện hành vi có quan niệm rằng họ chỉ phá hoại tài sản của bản thân và không vi phạm
pháp lệnh. Tuy nhiên, hành vi đó không chỉ gây hại đến tài sản của chính họ mà còn xâm phạm
đến quyền lợi của những người chia sẻ tài sản đó.
Ví dụ, hai người bạn đồng ý góp tiền mua một căn nhà chung. Trong trường hợp một trong hai
người có mâu thuẫn và gây hủy hoại, đốt cháy căn nhà, người đó đã vi phạm quyền sở hữu tài sản
của bạn bè, mặc dù cũng có 50% sở hữu đối với căn nhà. Trong trường hợp này, người gây hủy
hoại tài sản sẽ bị truy tố về "Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản" được quy định tại Điều
178 Bộ luật Hình sự năm 2015, đã được sửa đổi và bổ sung bởi khoản 36 Điều 1 Bộ luật Hình sự
năm 2017. Cụ thể như sau:
"Người nào hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản của người khác có giá trị từ 02 triệu đồng đến
dưới 50 triệu đồng, hoặc dưới 02 triệu đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, sẽ bị
phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 50 triệu đồng, phạt cải tạo không giam giữ từ 06 tháng đến 03 năm,
hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm:..."
Trường hợp 2: Tranh chấp về quyền sở hữu tài sản
Có những trường hợp khi báo chí đưa tin về việc hủy hoại nhà của chính người đó và sau đó bị
khởi tố. Tuy nhiên, trong vụ việc này, căn nhà đang trong quá trình chuyển nhượng và chưa hoàn
tất thủ tục cấp sổ đỏ cho người mua. Do đó, từ phía pháp luật, căn nhà này vẫn thuộc quyền sở hữu
của người bán và họ có quyền quyết định về tài sản đó, bao gồm cả quyền phá hoại.
Đối với những trường hợp tranh chấp như này, thông thường các bên đều cho rằng tài sản là của
mình và họ có quyền tự do quyết định, thậm chí vi phạm pháp luật mà không hề hay biết. Vì vụ
việc này liên quan đến tranh chấp dân sự, để xác định có yếu tố hình sự trong các trường hợp như
vậy, cơ quan công an sẽ phải tiến hành điều tra kỹ lưỡng để xác định chủ sở hữu tài sản tại thời
điểm bị phá hoại là ai. Dựa trên kết quả điều tra, sẽ đưa ra quyết định về việc khởi tố hoặc không khởi tố vụ án.