



Preview text:
lOMoAR cPSD| 58137911 Chương 2
Câu 1: phân tích ự khác biệt giữa GDP danh nghĩa và GDP thực
GDP danh nghĩa là tổng giá trị tiền tệ của tất cả các hàng hóa và dịch vụ được sản
xuất trong một quốc gia, được tính theo giá thị trường hiện tại. GDP danh nghĩa
phản ánh giá trị hiện tại của sản lượng, nhưng cũng bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi
của giá cả do lạm phát hoặc giảm phát. GDP danh nghĩa được tính nhiều lần trong
một năm, để cập nhật với biến động của giá cả. GDP danh nghĩa không phù hợp để
so sánh tăng trưởng kinh tế giữa các quốc gia hoặc giữa các năm, bởi vì nó không
loại bỏ yếu tố giá cả
GDP thực là tổng giá trị tiền tệ của tất cả các hàng hóa và dịch vụ được sản xuất
trong một quốc gia, được tính theo giá cố định của một năm gốc. GDP thực loại bỏ
ảnh hưởng của lạm phát hoặc giảm phát, chỉ phản ánh sự thay đổi về lượng hàng
hóa và dịch vụ. GDP thực được tính ít hơn GDP danh nghĩa, thường là một hoặc
hai lần trong một năm. GDP thực phù hợp để so sánh tăng trưởng kinh tế giữa các
quốc gia hoặc giữa các năm, bởi vì nó có cùng cơ sở giá cả
Câu 2: Nhược điểm của tiêu chí GDP
GDP không phản ánh được giá trị của các hoạt động kinh tế phi chính thức như sản
xuất hộ gia đình, hoạt động thị trường chợ đen, … Những hoạt động này có thể tạo
ra giá trị cho xã hội, nhưng không được tính vào GDP
GDP không phải là tiêu chuẩn để đo mức sống, nó chỉ phản ánh một cách tương đối
mức sống của người dân. GDP cao chưa chắc mức sống của người dân cao và ngược lại.
GDP không tính đến các yếu tố khác ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, như sức
khỏe, giáo dục, môi trường, an ninh, tự do…. GDP cũng không phản ánh được sự
phân bổ thu nhập giữa các nhóm dân cư khác nhau trong xã hội, chênh lệch giàu
nghèo có thể tăng lên, chênh lệch giữa nông thôn và thành thị có thể tăng cao và
bất bình đẳng xã hội cũng có thể tăng
GDP không xét đến sự tiêu hao tài nguyên và hao phí vốn trong quá trình sản xuất.
GDP khó khăn trong việc so sánh giữa các quốc gia hoặc giữa các năm khác nhau
Câu 3: sự khác biệt giữa GDP và GNP
GDP là viết tắt của Gross Domestic Product, tức tổng sản phẩm nội địa. Đây là tổng
giá trị của tất cả các hàng hoá và dịch vụ được sản xuất trong lãnh thổ của một
quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. GDP đo lường khối lượng sản xuất
kinh tế của một quốc gia, bất kể quốc tịch của người sản xuất. GDP được tính bằng
cách cộng lại các thành phần tiêu dùng, đầu tư, chi tiêu chính phủ và xuất siêu của một quốc gia
GNP là viết tắt của Gross National Product, tức tổng sản phẩm quốc dân. Đây là
tổng giá trị của tất cả các hàng hoá và dịch vụ được sản xuất bởi công dân của một
quốc gia, cả trong nước và nước ngoài, trong một khoảng thời gian nhất định. GNP
đo lường thu nhập kinh tế của một quốc gia, bất kể vị trí của quá trình sản xuất. lOMoAR cPSD| 58137911
GNP được tính bằng cách cộng lại GDP và thu nhập ròng từ nước ngoài
Sự khác biệt chính giữa GDP và GNP là GDP phản ánh sức mạnh kinh tế của một
quốc gia, trong khi GNP phản ánh phúc lợi kinh tế của một quốc gia. GDP không
bao gồm thu nhập kiếm được bởi công dân ở nước ngoài, cũng như không trừ đi
thu nhập kiếm được bởi người nước ngoài trong nước. GNP thì ngược lại, bao gồm
thu nhập kiếm được bởi công dân ở nước ngoài, và trừ đi thu nhập kiếm được bởi
người nước ngoài trong nước
Ví dụ: Nếu một nhà đầu tư Đức xây dựng một nhà máy sản xuất quần áo tại Việt Nam
để tiêu thụ nội địa, thì thu nhập của nhà máy sẽ được tính vào GDP của Việt Nam,
nhưng không phải GDP của Đức. Tuy nhiên, lợi nhuận của nhà máy sau khi đã trừ đi
thuế, quỹ phúc lợi và lương cho người lao động Đức sẽ được tính vào GNP của Đức,
nhưng không phải GNP của Việt Nam
Câu 4: ưu nhược của chỉ số điều chỉnh GDP và CPI
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của chỉ số điều chỉnh GDP và CPI:
- Ưu điểm của chỉ số điều chỉnh GDP: *
Chỉ số điều chỉnh GDP phản ánh giá cả của tất cả các hàng hóa và dịch
vụ được sản xuất trong nước, bao gồm cả những hàng hóa và dịch vụ được mua
bởi doanh nghiệp và chính phủ¹. Do đó, chỉ số này có thể đo lường được sự thay
đổi của giá cả toàn diện trong nền kinh tế². *
Chỉ số điều chỉnh GDP cho phép có sự thay đổi của giỏ hàng hóa khi mà
cơ cấu của GDP thay đổi theo thời gian¹. Điều này giúp chỉ số này có thể thích
ứng với sự biến động của nhu cầu và cung cấp của các hàng hóa và dịch vụ². *
Chỉ số điều chỉnh GDP giảm bớt xu hướng gia tăng chi phí đời sống, bởi
vì nó không bị ảnh hưởng bởi sự tăng giá của những hàng hóa ít được sản xuất
hoặc tiêu dùng¹. Điều này giúp chỉ số này có thể phản ánh chính xác hơn mức độ lạm phát².
- Nhược điểm của chỉ số điều chỉnh GDP: *
Chỉ số điều chỉnh GDP không tính cho tất cả hàng hóa và dịch vụ được
mua, kể cảhàng hóa nhập khẩu¹. Do đó, chỉ số này có thể bỏ qua một phần quan
trọng của nhu cầu tiêu dùng trong nền kinh tế, đặc biệt là ở các quốc gia có tỷ lệ
nhập khẩu cao². * Chỉ số điều chỉnh GDP được tính ít hơn CPI, thường là một
hoặc hai lần trong một năm¹. Do đó, chỉ số này có thể không cập nhật kịp thời
với các biến động của giá cả trong ngắn hạn². *
Chỉ số điều chỉnh GDP khó khăn trong việc so sánh giữa các quốc gia
hoặc giữa các năm khác nhau, bởi vì nó phụ thuộc vào tỷ lệ tăng trưởng của
GDP danh nghĩa và GDP thực tế, cũng như vào việc chọn năm gốc hay năm
hiện tại để tính toán¹².
- Ưu điểm của CPI: lOMoAR cPSD| 58137911 *
CPI phản ánh giá cả của những hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng
mua, bao gồm cả hàng hóa nhập khẩu¹. Do đó, CPI có thể đo lường được sự
thay đổi của chi phí đời sống cho người tiêu dùng trong nền kinh tế². *
CPI được tính nhiều lần trong một năm, để cập nhật với biến động của
giá cả¹. Dođó, CPI có thể theo dõi được sự biến động của giá cả trong ngắn hạn và dài hạn². *
CPI được sử dụng làm cơ sở để điều chỉnh các khoản trợ cấp, lương,
thuế, lãi suất và các chỉ tiêu kinh tế khác theo mức độ lạm phát¹. Do đó, CPI có
tác động lớn đến các quyết định kinh tế của các cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ².
- Nhược điểm của CPI: *
CPI không phản ánh được giá cả của tất cả các hoạt động kinh tế trong
nước, như sản xuất hộ gia đình, việc làm ngoài giấy tờ, hoạt động thị trường
chợ đen, công việc tình nguyện...¹². Những hoạt động này có thể tạo ra giá trị
cho xã hội, nhưng không được tính vào CPI². *
CPI không phải là tiêu chuẩn để đo mức sống, nó chỉ phản ánh một cách
tương đối mức sống của người dân. CPI không tính đến các yếu tố khác ảnh
hưởng đến chất lượng cuộc sống, như sức khỏe, giáo dục, môi trường, an ninh,
tự do…. CPI cũng không phản ánh được sự phân bổ thu nhập giữa các nhóm
dân cư khác nhau trong xã hội, chênh lệch giàu nghèo có thể tăng lên, chênh
lệch giữa nông thôn và thành thị có thể tăng cao và bất bình đẳng xã hội cũng có thể tăng *
CPI sử dụng một giỏ hàng hóa cố định để tính toán, nhưng không thể
thay đổi theo sự biến động của nhu cầu và cung cấp của các hàng hóa và dịch
vụ. Điều này có thể gây ra các vấn đề như hiệu ứng thay thế (khi người tiêu
dùng chuyển sang mua hàng hóa thay thế khi giá của hàng hóa ban đầu tăng),
hiệu ứng xuất hiện mới (khi người tiêu dùng bắt đầu mua hàng hóa mới xuất
hiện trên thị trường), hiệu ứng chất lượng (khi chất lượng của hàng hóa cải
thiện nhưng giá không thay đổi hoặc thay đổi ít). Những vấn đề này có thể làm
cho CPI bị cường điệu hoặc giảm bớt sự thay đổi của giá cả thực tế Chương 3
Câu 2: phân tích vai trò của lãi suất thực đối với nền kinh tế
Ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng, tiết kiệm và đầu tư của các cá nhân và doanh
nghiệp. Khi lãi xuất thực cao, người ta sẽ có khuynh hướng tiết kiệm nhiều hơn,
tiêu dùng ít hơn và đầu tư vào các dự án có hiệu quả cao. Ngược lại, khi lãi xuất
thực thấp, người ta sẽ có khuynh hướng tiêu dùng nhiều hơn, tiết kiệm ít hơn và
đầu tư vào các dự án có hiệu quả thấp.
Ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái và cán cân thanh toán quốc tế. Khi lãi xuất thực
cao, người ta sẽ có khuynh hướng mua nhiều hơn tiền tệ của quốc gia đó để gửi
tiết kiệm hoặc đầu tư. Điều này làm tăng giá trị của tiền tệ đó so với các tiền tệ lOMoAR cPSD| 58137911
khác và cải thiện cán cân thanh toán quốc tế. Ngược lại, khi lãi xuất thực thấp,
người ta sẽ có khuynh hướng bán nhiều hơn tiền tệ của quốc gia đó để mua các
tiền tệ khác hoặc đầu tư vào các quốc gia khác. Điều này làm giảm giá trị của tiền
tệ đó so với các tiền tệ khác và làm xấu đi cán cân thanh toán quốc tế
Ảnh hưởng đến sự phân bổ vốn hiệu quả trong nền kinh tế. Khi lãi xuất thực cao,
người ta sẽ có khuynh hướng chọn những dự án có tỷ suất sinh lời cao để đầu tư.
Điều này làm cho vốn được phân bổ vào những ngành có năng suất cao và góp
phần vào sự phát triển kinh tế. Ngược lại, khi lãi xuất thực thấp, người ta sẽ có
khuynh hướng chọn những dự án có tỷ suất sinh lời thấp để đầu tư. Điều này làm
cho vốn bị phân bổ vào những ngành có năng suất thấp và gây lãng phí tài nguyên