Từ vựng Mocklis - English Linguistics | Học viện Ngoại giao Việt Nam
Từ vựng Mocklis - English Linguistics | Học viện Ngoại giao Việt Nam được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
19:14 1/8/24 Từ vựng Mocklis Từ vựng cam 16 test 1 STT Vocab Dạng từ Nghĩa 1. threaten 2. far-reaching Adj có ảnh hưởng, hiệu quả 3. consequenc e 4. uniquely 5. extreme 6. underneath Adj ở dưới. ở trong - thật sự, ẩn dấu (tính cách, cảm xúc) vdu: uderneath character or underneath feelings 7. comparativ Adj Khá là nnao (so e sánh với những thứ khác) - so sánh, nghiên cứu chênh lệch giữa 2 cgi 8. adipose N Mô mỡ Adj mỡ, có mỡ, béo 9. obese Adj 10. determine v Tìm ra, làm sáng tỏ, quyết định, sắp xếp about:blank 1/12 19:14 1/8/24 Từ vựng Mocklis 11. shed light Làm sáng tỏ, on làm rõ (trở nên something dễ hiểu, rõ ràng hơn) 12. lipoproteins Mi ci hạt gồm lipid với protein 13. density 14. calcium 15. starvation 16. Intake n Lượng nạp vào >< uptake sự dung nạp 17. remodel v Tái cấu trúc, làm lại, tu sửa, tổ chức lại 18. nutrient n 19. undergo about:blank 2/12 19:14 1/8/24 Từ vựng Mocklis 20. den n Hang (của thú vật) 21. maternity n Mang thai 22. cub n Con của sư tử, báo, gấu, linh cẩu,… 23. Deplete sth v Sụt giảm, vơi đi nhanh chóng 24. dense Adj Đông đúc, ken kịt 25. paradox n Ngược đời, nghịch lí 26. significant 27. hibernate v Ngủ đông 28. Capacity n Sức chứa capacity for khả năng sth = ability vị trí to do sth phân khối (động cơ) 29. resort to somethin g 30. reformation n Sự cải tạo, cải cách, cải tổ 31. mechanism n Bộ phận tự động, bộ máy xử lí, phương pháp xử lí 32. bedridden Adj Liệt giường 33. possess v Có đc, sở hữu cgi 34. anecdotal adj Thuộc ý kiến chủ quan, cá nhân, giai thoại about:blank 3/12 19:14 1/8/24 Từ vựng Mocklis 35. Perceive of 36. assumption 37. manipulate v Quyến rũ, gạ gẫm, rủ rê (dishonest) kiểm soát, vận hành, thay đổi cgi 38. Dislodge sth v Thổi bay, làm from sth vỡ, rơi, giật cnay ra khỏi cái kia 39. deliberate Adj Cố ý 40. agile Adj Nhanh nhẹn 41. Well Adj Đã được lên kế thought-out hoạch, ctrinh kĩ càng, chỉn chu about:blank 4/12 19:14 1/8/24 Từ vựng Mocklis 42. sled n/v Ván trượt tuyết, trượt trên ván tuyết 43. astonishing Adj Đỉnh 44. majestic Adj Hung vĩ, to lớn, hoành tráng -> interesting 45. Monument n Đài tg niệm to sb 46. interest n Tiền lãi, quyền lợi, cổ phần, cổ phiếu 47. grand Adj To lớn, qtrong, hấp dẫn 48. Tribute v Tri ân 49. prior to 50. reign n Vương triều 51. tomb 52. undergroun d 53. deceased Adj Đã mất 54. conceive Dựng ý tưởng có thai 55. stack 56. Slab of sth n Một thanh 57. progressivel Nhanh chóng y 58. historian 59. scholar n Học giả, người đc học bổng 60. Attribute Đổ cho cgi, là sth to sth tại cgi about:blank 5/12 19:14 1/8/24 Từ vựng Mocklis 61. thoroughly 62. complex 63. inward Adj Thầm, trong lòng vd: inward smile, inward cry about:blank 6/12 19:14 1/8/24 Từ vựng Mocklis 64. incline v 65. priest n Giáo sĩ 66. shrine n Điện thờ, thánh địa 67. trench n rãnh, mương, hào hầm 68. carve v Điêu khắc 69. chambe n Buồng, phòng họp, một viện 70. maze 71. inscribe v Khắc tên 72. predecessor n Người tiền nhiệm 73. excavate v Khảo cổ, khai quật 74. Shaft n Giếng trời, shaft of sth thông gió cán (mũi tên, búa,..) - tự dưng đau đớn, xúc động mạnh - một vùng ánh sáng 75. precaution 76. intricate 77. overlook 78. archetype n Role model: hình mẫu lí tưởng, Huấn Cao 79. consultancy Công ty tư vấn about:blank 7/12 19:14 1/8/24 Từ vựng Mocklis 80. workforce Nhân sự. nvien 81. occupation 82. automation 83. embody v Biểu diễn, biểu hiện, bao gồm, chứa đựng 84. disruptive Adj Phá bĩnh, chen ngang 85. fundamenta l about:blank 8/12 19:14 1/8/24 Từ vựng Mocklis 86. undertake v Đảm nhiệm 87. legal 88. Outperform v Đạt kết quả, thể sb/sth hiện tốt hơn 89. productivity 90. consequenc e 91. cognitive Adj Thuộc về nhận thức 92. take over 93. peripheral Adj Phụ, ngoại vi, ngoại biên, khoa ngoại 94. novice n Người mới, dan nghiệp dư 95. monitor 96. assess 97. external Adj Phía bên ngoài, bề ngoài, xảy ra khách quan k dự đoãn đc trc, ngoại lai, ngoại nhập 98. short- sighted 99. creep into Bắt đầu gián đoạn, có ảnh hưởng tới cgi 100. instinct 101. scenario n Viễn cảnh, kịch bản 102. trustworthy about:blank 9/12 19:14 1/8/24 Từ vựng Mocklis 103. transparent 104. dilemma Tiến thoái lưỡng nan 105. boundary 106. expertise n 107. transition n Sự chuyển tiếp, quá độ, quá cảnh about:blank 10/12 19:14 1/8/24 Từ vựng Mocklis 108. trajectory n Đường cong xuống 109. envisage v Ước, áng chừng, dự trc, hình dung, tưởng tượng 110. multistage Nhiều công đoạn liên tiếp, 111. fallacy N số ít Hiểu nhầm, lầm tưởng, dchung giả, vẻ ngoài lừa gạt 112. apocalyptic Adj Có tính sấm truyền, tiên tri 113. Advent of n 114. jobless 115. redundancy 116. redeploy v Triển khai, sắp xếp lại, chuyển dời vị trí 117. bold 118. pre-empt v Có đc, mua đc, thầu được cgi thay thế, có hiệu quả cao hơn limit, prevent 119. seize a chance/an opportunit y/t he initiative 120. democracy Dân chủa 121. thriving about:blank 11/12 19:14 1/8/24 Từ vựng Mocklis 128. programme v 122. subsistence n Tồn tại, đủ sống 123. astounding Astonishing 124. corporate n Tập đoàn 125. pronounced adj Rõ nét, nặng nề 126. guarantee v Hứa, bảo đảm cgi 127. enforce v Bắt đầu có hiệu lực about:blank 12/12