Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. go on safari (phr) /ɡəʊ ɒn səˈfɑːri / tham quan động vật hoang
2. meet a famous person
(phr)
/miːt ə ˈfeɪməs ˈpɜːsn/ gặp người nổi tiếng.
3. run a marathon (phr) /rʌn ə ˈmærəθən/ chay ma-ra-tông
4. sing in public (phr) /sɪŋ ɪn ˈpʌblɪk/ hát trước đám đông
5. sleep under the stars
(phr)
/sliːp ˈʌndə(r) ðə stɑː(r)/ ngủ ngoài trời
6. trek in the mountains
(phr)
/trek ɪn ðə ˈmaʊntən/ đi bộ đường dài qua các
ngọn núi
7. swim with dolphins (phr) /swɪm wɪð ˈdɒlfɪnz/ bơi cùng cá heo
8. win a medal (phr) /wɪn ə ˈmedl/ giành huy chương
9. determination (n) /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ sự quyết tâm
10. diabetes (n) /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ bệnh tiểu đường
11. doubt (v) /daʊt/ nghi ngờ
12. frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ nản lòng, nản chí
13. glory (n) /ˈɡlɔːri/ sự vinh quang, danh tiếng
14. obstacle (n) /ˈɒbstəkl/ khó khăn, trở ngại
15. overcome (v) /ˌəʊvəˈkʌm/ vượt qua khó khăn trở ngại
16. ashamed (adj) /əˈʃeɪmd/ ngượng xấu hổ
17. depressed (adj) /dɪˈprest/ buồn rầu, chán nản
18. embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ lúng túng, bối rối, xấu hổ
19. exhausted (adj) /ɪɡˈzɔːstɪd/ kiệt sức
20. frightened (adj) /ˈfraɪtnd/ hoảng sợ
21. furious (adj) /ˈfjʊəriəs/ giận dữ
22. pleased (adj) /pliːzd/ hài lòng
23. shocked (adj) /ʃɒkt/ ngạc nhiên
24. make up (ph.v) bịa chuyện, dựng chuyện
Trên đây là Từ vựng Unit 1 lớp 12 Bright Life stories đầy đủ nhất.

Preview text:

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. go on safari (phr)

/ɡəʊ ɒn səˈfɑːri /

tham quan động vật hoang dã

2. meet a famous person (phr)

/miːt ə ˈfeɪməs ˈpɜːsn/

gặp người nổi tiếng.

3. run a marathon (phr)

/rʌn ə ˈmærəθən/

chay ma-ra-tông

4. sing in public (phr)

/sɪŋ ɪn ˈpʌblɪk/

hát trước đám đông

5. sleep under the stars (phr)

/sliːp ˈʌndə(r) ðə stɑː(r)/

ngủ ngoài trời

6. trek in the mountains (phr)

/trek ɪn ðə ˈmaʊntən/

đi bộ đường dài qua các ngọn núi

7. swim with dolphins (phr)

/swɪm wɪð ˈdɒlfɪnz/

bơi cùng cá heo

8. win a medal (phr)

/wɪn ə ˈmedl/

giành huy chương

9. determination (n)

/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/

sự quyết tâm

10. diabetes (n)

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

bệnh tiểu đường

11. doubt (v)

/daʊt/

nghi ngờ

12. frustrated (adj)

/frʌˈstreɪtɪd/

nản lòng, nản chí

13. glory (n)

/ˈɡlɔːri/

sự vinh quang, danh tiếng

14. obstacle (n)

/ˈɒbstəkl/

khó khăn, trở ngại

15. overcome (v)

/ˌəʊvəˈkʌm/

vượt qua khó khăn trở ngại

16. ashamed (adj)

/əˈʃeɪmd/

ngượng xấu hổ

17. depressed (adj)

/dɪˈprest/

buồn rầu, chán nản

18. embarrassed (adj)

/ɪmˈbærəst/

lúng túng, bối rối, xấu hổ

19. exhausted (adj)

/ɪɡˈzɔːstɪd/

kiệt sức

20. frightened (adj)

/ˈfraɪtnd/

hoảng sợ

21. furious (adj)

/ˈfjʊəriəs/

giận dữ

22. pleased (adj)

/pliːzd/

hài lòng

23. shocked (adj)

/ʃɒkt/

ngạc nhiên

24. make up (ph.v)

bịa chuyện, dựng chuyện

Trên đây là Từ vựng Unit 1 lớp 12 Bright Life stories đầy đủ nhất.