-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 1
Xin gửi tới quý thày cô và các em học sinh Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 1 có đáp án chi tiết cho từng câu hỏi chương trình sách mới. Thông qua đây các em học sinh đối chiếu với lời giải của mình, hoàn thành bài tập hiệu quả và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Unit 1: Life stories 14 tài liệu
Tiếng Anh 12 669 tài liệu
Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 1
Xin gửi tới quý thày cô và các em học sinh Từ vựng tiếng Anh 12 Bright Unit 1 có đáp án chi tiết cho từng câu hỏi chương trình sách mới. Thông qua đây các em học sinh đối chiếu với lời giải của mình, hoàn thành bài tập hiệu quả và ôn tập đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Unit 1: Life stories 14 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 12 669 tài liệu
Sách: Bright
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 12
Preview text:
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. go on safari (phr) | /ɡəʊ ɒn səˈfɑːri / | tham quan động vật hoang dã |
2. meet a famous person (phr) | /miːt ə ˈfeɪməs ˈpɜːsn/ | gặp người nổi tiếng. |
3. run a marathon (phr) | /rʌn ə ˈmærəθən/ | chay ma-ra-tông |
4. sing in public (phr) | /sɪŋ ɪn ˈpʌblɪk/ | hát trước đám đông |
5. sleep under the stars (phr) | /sliːp ˈʌndə(r) ðə stɑː(r)/ | ngủ ngoài trời |
6. trek in the mountains (phr) | /trek ɪn ðə ˈmaʊntən/ | đi bộ đường dài qua các ngọn núi |
7. swim with dolphins (phr) | /swɪm wɪð ˈdɒlfɪnz/ | bơi cùng cá heo |
8. win a medal (phr) | /wɪn ə ˈmedl/ | giành huy chương |
9. determination (n) | /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ | sự quyết tâm |
10. diabetes (n) | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | bệnh tiểu đường |
11. doubt (v) | /daʊt/ | nghi ngờ |
12. frustrated (adj) | /frʌˈstreɪtɪd/ | nản lòng, nản chí |
13. glory (n) | /ˈɡlɔːri/ | sự vinh quang, danh tiếng |
14. obstacle (n) | /ˈɒbstəkl/ | khó khăn, trở ngại |
15. overcome (v) | /ˌəʊvəˈkʌm/ | vượt qua khó khăn trở ngại |
16. ashamed (adj) | /əˈʃeɪmd/ | ngượng xấu hổ |
17. depressed (adj) | /dɪˈprest/ | buồn rầu, chán nản |
18. embarrassed (adj) | /ɪmˈbærəst/ | lúng túng, bối rối, xấu hổ |
19. exhausted (adj) | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | kiệt sức |
20. frightened (adj) | /ˈfraɪtnd/ | hoảng sợ |
21. furious (adj) | /ˈfjʊəriəs/ | giận dữ |
22. pleased (adj) | /pliːzd/ | hài lòng |
23. shocked (adj) | /ʃɒkt/ | ngạc nhiên |
24. make up (ph.v) | bịa chuyện, dựng chuyện |
Trên đây là Từ vựng Unit 1 lớp 12 Bright Life stories đầy đủ nhất.