Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 My hobbies
T mi Phiên âm Đnh nghĩa Ví d
1. cooking
/ˈkʊk.ɪŋ/ : nấu ăn Lan loves cooking
2. dancing /ˈdɑːnsɪŋ/ : nhảy Jack is dancing to music
3. drawing /ˈdrɔːɪŋ/ : vẽ They like drawing pictures
4. hobby /ˈhɒbi/ : sở thích
What’s your hobby?
5. like /laɪk/ : thích What do you like?
6. painting /ˈpeɪn.tɪŋ/
: vẽ tranh (bằng cây
cọ vẽ)
James is keen on painting
7. running /ˈrʌn.ɪŋ/ : chạy Running is good for health
8. singing /ˈsɪŋɪŋ/ : hát Look! The baby is singing
9. swimming /ˈswɪmɪŋ/ : bơi
The students go swimming
in the morning

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 My hobbies Từ mới Phiên âm Định nghĩa Ví dụ 1. cooking /ˈkʊk.ɪŋ/ : nấu ăn Lan loves cooking 2. dancing /ˈdɑːnsɪŋ/ : nhảy Jack is dancing to music 3. drawing /ˈdrɔːɪŋ/ : vẽ They like drawing pictures 4. hobby /ˈhɒbi/ : sở thích What’s your hobby? 5. like /laɪk/ : thích What do you like? : vẽ tranh (bằng cây 6. painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ James is keen on painting cọ vẽ) 7. running /ˈrʌn.ɪŋ/ : chạy Running is good for health 8. singing /ˈsɪŋɪŋ/ : hát Look! The baby is singing The students go swimming 9. swimming /ˈswɪmɪŋ/ : bơi in the morning