Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Smart Start Unit 2 Family

Tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Family dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit chương trình mới. Tài liệu Tiếng Anh Unit 2 lớp 3 gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh bài Unit 2: Family - Gia đình. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!

T vng Tiếng Anh lp 3 Unit 2 Family
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. aunt
(n) /ɑːnt/
: cô, dì, m, bác gái
2. brother
(n) /ˈbrʌðə(r)/
: anh, em trai
3. cousin
(n) /ˈkʌzn/
: anh, ch, em h
4. family
(n) /ˈfæməli/
: gia đình
5. father
(n) /ˈfɑːðə(r)/
: b
6. grandfather
(n) ɡrænfɑːðə(r)/
: ông
7. grandmother
(n) ɡrænmʌðə(r)/
: bà
8. mother
(n) /ˈmʌðə(r)/
: m
9. sister
(n) /ˈsɪstə(r)/
: ch, em giá
10. uncle
(n) ʌŋkl/
: chú, cu, bác trai
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Family Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. aunt (n) /ɑːnt/ : cô, dì, mợ, bác gái 2. brother (n) /ˈbrʌðə(r)/ : anh, em trai 3. cousin (n) /ˈkʌzn/ : anh, chị, em họ 4. family (n) /ˈfæməli/ : gia đình 5. father (n) /ˈfɑːðə(r)/ : bố 6. grandfather (n) /ˈɡrænfɑːðə(r)/ : ông 7. grandmother (n) /ˈɡrænmʌðə(r)/ : bà 8. mother (n) /ˈmʌðə(r)/ : mẹ 9. sister (n) /ˈsɪstə(r)/ : chị, em giá 10. uncle (n) /ˈʌŋkl/ : chú, cậu, bác trai