Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Smart Start Unit 5 Sports and Hobbies
Tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Sports and Hobbies dưới đây nằm trong bộ tài liêu Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit. Tài liệu Tiếng Anh Unit 5 lớp 3 gồm toàn bộ Từ mới Tiếng Anh bài Unit 5 Sports and Hobbies - Thể thao và Sở thích. Mời bạn đọc tham khảo & download toàn bộ tài liệu!
Chủ đề: Unit 5: Sports and hobbies (SS)
Môn: Tiếng Anh 3
Sách: Smart Start
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Smart Start Unit 5 Sports and Hobbies Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. arm (n) /ɑːm/ : cánh tay 2. badminton (n) /ˈbædmɪntən/ : cầu lông 3. basketball (n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/ : bóng rổ 4. body (n) /ˈbɒdi/ : cơ thể 5. catch (v) /kætʃ/ : bắt 6. foot (n) /fʊt/ : bàn chân 7. go skateboard
(phr.v) /ɡəʊ ˈskeɪtbɔːd/ : đi trượt ván 8. go swimming (phr.v) /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ : đi bơi 9. go out (phr.v) /ɡəʊ aʊt/ : đi ra ngoài 10. hand (n) /hænd/ : bàn tay 11. head (n) /hed/ : đầu 12. hit (v) /hɪt/ : đánh 13. kick (v) /kɪk/ : đá 14. leg (n) /leɡ/ : cẳng chân 15. soccer (n) /ˈsɒkə(r)/ : bóng đá 16. tennis (n) /ˈtenɪs/ : quần vợt 17. throw (v) /θrəʊ/ : ném 18. volleyball (n) /ˈvɒlibɔːl/ : bóng chuyền 19. watch TV /wɒtʃ ˌtiː ˈviː/ : xem ti vi