lOMoARcPSD| 59561451
Từ vựng topic Outer space and stars
Một số từ vựng topic Outer space and stars
Từ vựng về hành nh
Celes 琀椀 al bodies (n) Thiên thể
Dwarf planet (n): Hành 琀椀 nh lùn
Ceres: Hành 琀椀 nh lùn nằm giữa Sao Hỏa và Sao Mộc
Earth (n): Trái Đất
Exoplanet (n): Ngoại hành 琀椀 nh
Gas giant (n): Hành 琀椀 nh khí khổng lồ
Great Red Spot (n): Vết Đỏ Lớn (cơn bão với xoáy nghịch trên Mộc Tinh)
Jupiter (n): Sao Mộc
Mars (n): Sao Hỏa (Hành 琀椀 nh Đỏ)
Mercury (n): Sao Thủy
Neptune (n): Sao Hải Vương
planet (n): Hành 琀椀 nh
Pluto (n): Sao Diêm Vương
Saturn (n): Sao Thổ
Uranus (n): Sao Thiên Vương
Venus (n): Sao Kim
lOMoARcPSD| 59561451
Từ vựng về mặt trời, mặt trăng và các vì sao
Constella 琀椀 on (n): Chòm sao
Eclipse (n): Nhật thực
Galaxy (n): Thiên hà
Lodestar (n): Kim chỉ nam – tên gọi sao Bắc đẩu
Milky Way (n): Dải ngân hà
Moon (n): Mặt trăng
Nebula (n): Tinh vân
Neutron star (n): Sao neutron
Shoo 琀椀 ng star (n): Ngôi sao băng
Solar 昀氀 are (n): Ngọn lửa mặt trời (các hạt và năng lượng bùng phát từ
mặt trời cùng một lúc)
Star (n): Ngôi sao
Sun (n): Mặt trời
Supernova (n): Siêu tân 琀椀 nh (vụ nổ sáng của một ngôi sao)
White dwarf (n): Sao lùn trắng – những gì còn lại sau khi một ngôi sao sụp
đổ
Từ vựng về những thứ bạn có thể m thấy trên vũ
tr
Asteroid (n): Tiểu hành 琀椀 nh
Aurora australis (Southern Lights) (n): Ánh sáng phương Nam – dải ánh
sáng xuất hiện trên bầu trời gần Nam Cực
Aurora borealis (Northern Lights) (n): Ánh sáng phương Bắc – dải ánh sáng
xuất hiện trên bầu trời gần Bắc Cực
Black hole (n): Lỗ đen
Comet (n): Sao chổi
Kuiper Belt (n): Vành đai Kuiper
Meteor (n): Sao băng
Meteorite (n): Thiên thạch
Meteoroid (n): Thiên thạch
Pulsar (n): Sao xung – một vật thể phát ra sóng vô tuyến hoặc bức xạ đin
từ khác
Quasar (n): Chuẩn 琀椀 nh – khu vực giữa một thiên hà lớn bao quanh
một lỗ đen khổng lồ
lOMoARcPSD| 59561451
Từ vựng miêu tả vũ trụ
Atmosphere (n): Bầu khí quyển
Astral (a): Liên quan đến các vì sao
Cosmos (n): Vũ trụ nói chung
Electromagne 琀椀 c spectrum (n): Phổ điện từ – tất cả các loại năng lượng
và ánh sáng khác nhau trong vũ trụ
Extraterrestrial (a): Ngoài trái đất
Gravity (n): Trọng lực
Intergalac 琀椀 c (a): Liên thiên hà – du hành giữa các thiên hà
Interstellar (a): Giữa các vì sao
Oort cloud (n): Đám mây Oort – lớp vỏ xung quanh hệ mặt trời của chúng
ta có dạng hình cầu
Solar system (n): Hệ mặt trời
Universe (n): Vũ trụ
vast (a): Mênh mông – không gian rộng lớn
Từ vựng chủ đề Food
1. Danh từ
Addi 琀椀 ves: chất phụ gia (để bảo quản hoặc tăng hương vị thực phẩm)
Cuisine: nền ẩm thực
Chef: đầu bếp
Ingredients: nguyên liệu
Obesity: bệnh béo phì Nutri 琀椀 on: dinh dưỡng
Nutrient: chất dinh dưỡng
Recipe: công thức
Balanced diet: chế độ ăn cân bằng
Sweets: đồ ngọt
Saturated fat: chất béo bão hòa
Binge-ea 琀椀 ng: ăn liên tục, không kiểm soát
Junk food: thức ăn có hại cho sức khỏe
Home-cooked meal / homemade food: thức ăn nhà làm
lOMoARcPSD| 59561451
Fresh produce: nông sản tươi
Gourmet meal: high-quality meal
lOMoARcPSD| 59561451
Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
Fussy eater = picky eater: người kén ăn
Takeaways: thức ăn mang đi
Gene 琀椀 cally modi 昀椀 ed food (GM food): thực phẩm biến đổi gen
Organic food: thức phẩm hữu cơ
Processed food: thức ăn đóng hộp/ đóng gói
Slap up meal: a large meal
A 3-course meal: bữa ăn với đầy đủ 3 món (khai vị, chính, tráng miệng)
Appe 琀椀 zer: món khai vị
Main dish: món chính
Dessert: món tráng miệng
Preserva 琀椀 ve: chất bảo quản
Delicacies: món ăn ngon Xem thêm:
Bài mẫu topic Name IELTS Speaking part 1
Bài mẫu topic Dancing IELTS Speaking part 1, 2
Bài mẫu topic Describe a person
2. Động từ
Chop: thái, cắt
Peel: lột vỏ
S 琀椀 r: xào, trộn
Fry: chiên
Stew: hầm
Grill: nướng trên vỉ
Bake: nướng trong lò
Garnish: bày biện, trang trí món ăn
Overeat = overconsume : ăn quá độ
Follow a recipe: nấu ăn theo công thức
Have a sweet tooth: hảo ngọt
Work up an appe 琀椀 te: luyện tập thể thao để ăn ngon miệng hơn
Grab a bite: ăn vội
Bài viết cùng chủ đề: Describe A Popular Product Made in Your Region – Bánh mì
thanh long – IELTS Speaking Part 2
lOMoARcPSD| 59561451
3. Tính từ
Aroma 琀椀 c / pungent: (thức ăn) có mùi thơm hấp dẫn
Malodorous: (thức ăn) có mùi kém hấp dẫn
Nutri 琀椀 ous: nhiều dinh dưỡng
Delicious: ngon miệng
Flavourful: đầy hương vị
Appe 琀椀 zing / unappe 琀椀 zing: ngon/ không ngon
Bland: nhạt nhẽo
Disgus 琀椀 ng: kinh tởm
Sweet /sour /salty /bi 琀琀 er /fa 琀琀 y / greasy / chewy/ savoury
/crunchy:
ngọt/ chua/ mặn/ đắng /béo/ nhiều dầu mỡ/ dai/ đậm đà/ giòn
Pricey = expensive: đắt 琀椀 ền
(un)reasonable = una 昀昀 ordable: hợp lý, phù hợp (giá 琀椀 n)
Malnourished: suy dinh dưỡng
4. Phrasal verbs
Tuck into: ăn ngấu nghiến
Dig in = ăn tự nhiên, thoải mái
5. Idioms
Mouthwatering: (thức ăn) có mùi thơm hoặc trình bày bắt mắt gây thèm
thuồng
(not) my cup of tea: (không phải) loại ưu thích của tôi
Eat like a horse: ăn khỏe như ngựa
Eat like a bird: ăn ít như chim
Wine and dine: chiêu đãi, thưởng thức món ăn
Cost an arm and a leg / cost the earth: đắt đỏ
Vocab
Packed (adj): chật kín
Astonished (adj): kinh ngạc
Por 琀椀 on (n): phần ăn
To have a sweet tooth: thích ăn ngọ
Craving (n): cơn thèm ăn
Diges 琀椀 ve disorder: bệnh rối loạn 琀椀 êu hóa
lOMoARcPSD| 59561451
Bland (a): nhạt nhẽo
Porridge (n): cháo
Vomit (v): nôn mửa
Binge watch (v): cày phim
Stand: chịu đựng
Made my mood improve: làm tâm trạng tôi tốt lên
Ground beef: thịt bò xay
Top with (v) : phủ lên trên
Protein (n): chất đạm
Fat (n): chất béo
Crave for (v): thèm thuồng
Spacious (a): rộng rãi
Quality jus 琀椀昀椀 es the bill: chất lượng xứng đáng với giá 琀椀 n.
Street food: món ăn đường phố
Stem from (v): bắt nguồn từ
Counterpart: phiên bản giống hệt Taste (n): khẩu vị
Vietnamese pork sausage: chả lụa
Jambon: giăm bông
Pork pate: pa tê heo
Sunny-side up fried egg: trứng ốp la chiên 1 mặt
Pickles: đồ chua
Cucumber (n): dưa leo
In a hurry: đang vội
Stands (n): xe, quầy hàng
Short of 琀椀 me: không có thời gian
All the rage: rất được ưa chung
Prevalent (adj): rất dễ thấy
Biased (adj): thiên vị
Seemingly (adv): có v
Phenomenon (n): hiện tượng
To stem from: bắt nguồn từ
Inadequate (adj): không đủ (giỏi)
lOMoARcPSD| 59561451
Subpar (adj): t
Từ vựng chủ đề how to protect the
environment
Từ vựng 琀椀 ếng Anh về môi trường
Acid rain (n): mưa axit
Alterna 琀椀 ve energy (n): năng lượng thay thế
Atmosphere (n): khí quyển
Biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
Carbon footprint (n): dấu chân carbon – tổng lượng khí nhà kính được to
ra bởi các hành động của con người
Climate (n): khí hậu
Climate change (n): biến đổi khí hậu
Conserva 琀椀 on (n): bảo tn
Conserva 琀椀 onism (n): chủ nghĩa bảo tn
Conserva 琀椀 onist (n): nhà bảo tn
Deforesta 琀椀 on (n): sự phá rừng
Deforesta 琀椀 on (n): sự phá rừng
Deser 琀椀昀椀 ca 琀椀 on (n): quá trình sa mạc hóa
Destroy (v): phá hủy
Destruc 琀椀 on (n): sự phá hủy
Die out (v): chết dần
lOMoARcPSD| 59561451
Dry up (v): khô cằn
Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
Ecological (adj): sinh thái học
Ecosystem (n): hệ sinh thái
Emission (n): khí thải
Emit (v): bốc ra
Environmentalist (n): nhà môi trường
Erode (v): xói mòn
Erosion (n): sự xói mòn
Global warming (n): hiện tượng ấm lên toàn cầu
Greenwashing (n): nỗ lực để tận dụng / lợi dụng nhu cầu đối với các sản
phẩm thân thiện với môi trường
Greenhouse e 昀昀 ect (n): hiu ứng nhà kính
Harmful (adj): gây hại
Leak (v): rò rỉ
Man-made (adj): nhân tạo
Pollute (v): làm bẩn, làm ô nhiễm
Polluted (adj): bị ô nhiễm
Pollu 琀椀 on (n): ô nhiễm
Protect (v): bảo vệ
Purify (v): thanh lọc
Recycle (v): tái chế
Recycling (n): tái chế
Reduce (v): giảm
Renewable (adj): tái tạo được
Renewable energy (n): năng lượng tái tạo
Reusable (adj): có thể tái sử dụng
Sustainability (n): bền vững
Sustainable development (n): phát triển bền vững
Toxic (adj): độc hại
Waste management (n): quản lý chất thải
Excessive (adj): quá mức
Emissions (n): khí thải
lOMoARcPSD| 59561451
Fossil fuels (n): nhiên liệu hóa
Industrial processes (n): quy trình công
Pollutants (n): chất ô nhiễm
Severe (adj): nghiêm trọng
Ex 琀椀 nc 琀椀 on (n): tuyệt chủng
Mi 琀椀 gate (v): làm giảm, làm dịu
Safeguard (v): bảo vệ, bảo tồn
Awareness (n): nhận thức
Mi 琀椀 gate (v): giảm nhẹ
Logging (n): khai thác gỗ
Reforesta 琀椀 on (n): việc trồng lại rừng
Ini 琀椀 a 琀椀 ves (n): sáng kiến
Implement (v): thực thi
Enforce (v): thi hành, áp
Regula 琀椀 ons (n): quy định
Advocate (v): ủng hộ, biện hộ
Consump 琀椀 on (n): 琀椀 êu thụ
Opt (v): lựa chọn
Overpopula 琀椀 on (n): dân số quá tải
Family planning (n): kế hoạch hóa gia đình
Reproduc 琀椀 ve health (n): sức khỏe sinh sản
Contracep 琀椀 ves (n): biện pháp tránh thai
Alleviate (v): giảm bớt
Strain (n): áp lực
Waste management (n): quản lý chất thải
Resource management (n): quản lý tài nguyên
Harmonious (adj): hòa hợp
Coexistence (n): sự cùng tồn tại
Combat (v): chiến đấu chống lại
Solar (adj): Mặt trời
Reliance (n): Sự phụ thuộc
Energy-e cient (adj): Hiệu suất năng lượng cao
Conserva 琀椀 on ini 琀椀 a 琀椀 ves (n): Sáng kiến bảo tồn
Carbon dioxide (n): Khí CO2
Greenhouse e 昀昀 ect (n): hiu ứng nhà kính
lOMoARcPSD| 59561451
Buildup (n): sự ch tụ
Shi 昀琀 ing (v): chuyển đổi
Poten 琀椀 al (n): 琀椀 ềm năng
Absorb (v): hấp thụ
Governing (v): quản lý
Incen 琀椀 ves (n): động cơ
Lessen (v): giảm bớt
Ozone layer deple 琀椀 on (n): suy giảm tầng ozone
Phase out (v): loại bỏ dần
Ozone-deple 琀椀 ng substances (n): chấty suy giảm tầng ozon
Alterna 琀椀 ves (n): sự thay thế
Interna 琀椀 onal coopera 琀椀 on (n): hợp tác quốc tế
Adherence (n): tuân thủ
Agreements (n): hiệp định
Montreal Protocol (n): nghị định thư Montreal (hiệp ước quốc tế đưc
thiết kế để bảo vệ tầng ozone)
Ozone-deple 琀椀 ng substances (n): các hóa chất làm suy giảm tầng ô-zon
Ozone-friendly technologies (n): công nghệ thân thiện với tầng ozon
Long-term solu 琀椀 ons (n): giải pháp dài hạn
lOMoARcPSD| 59561451
Từ vựng chủ đề Talk about a fesval
you like best
Từ vựng chủ đề Talk about a fes 琀椀 val you like best
1.1. Noun – danh từ
Ancestors: t琀椀 ên
Art: nghệ thuật
Atmosphere: bầu không khí
Celebra 琀椀 on: sự kniệm, sự tổ chc
Costumes: trang phục
Culture: văn hóa
Customs: phong tục
Dance: khiêu vũ
Decora 琀椀 ons: trang trí
Dragon dance: múa rng
Family: gia đình
Fes 琀椀 val: lễ hội
lOMoARcPSD| 59561451
Fireworks: pháo hoa Food: món ăn
Games: trò chơi
Good luck: may mắn
Hope: hy vọng
Joy: niềm vui
Lantern: đèn lồng
Lunar new year: tết nguyên đán
Memories: kỷ niệm
Music: âm nhạc
Parade: cuộc diễu hành
Performances: màn trình diễn
Renewal: sự đổi mới
Rituals: lễ nghi
Souvenirs: quà lưu niệm
Streets: đường phố
Tradi 琀椀 on: truyền thống Wishes: lời chúc
1.2. Verb – động từ
Admire: Ngắm nhìn, ngưỡng mộ
Adorn: Trang trí
Celebrate: Tchức, kỷ niệm
Create: Tạo ra
Dance: Múa
Display: Trình diễn
Embrace: Ôm nhận, đón nhận
Enjoy: Thưởng thức, tận hưởng
Engage: Tham gia, tham dự
Exchange: Trao đổi
Experience: Trải nghiệm
Follow: Tuân theo
lOMoARcPSD| 59561451
Gather: Tụ họp
Illuminate: Chiếu sáng
Mark: Đánh dấu
O 昀昀 er: Cúng, cầu nguyện
Par 琀椀 cipate: Tham gia
Pay respects: Tưởng nhớ, tôn kính
Perform: Biểu diễn
Play: Chơi
Pray: Cầu nguyện
Preserve: Bảo tồn, gìn giữ
Reconnect: Kết nối lại
Share: Chia sẻ
Taste: Nếm, thưởng thức
Visit: Thăm Witness:
Chứng kiến
1.3. Adjecve – nh từ
Beau 琀椀 ful: Đẹp mắt
Breathtaking: Ngoạn mục, hấp dẫn
Colorful: Đầy màu sắc
Colorful: Sặc sỡ
Cultural: Văn hóa
Cheerful: Vui v
Delicious: Ngon lành
Deligh 琀昀 ul: Hài lòng
Ecsta 琀椀 c: Hồi hộp
Enchan 琀椀 ng: Quyến rũ
Energe 琀椀 c: Năng động
Enthusias 琀椀 c: Hăng hái, nhiệt nh
lOMoARcPSD| 59561451
Exci 琀椀 ng: Hứng khởi
Fantas 琀椀 c: Tuyệt vời
Fascina 琀椀 ng: Hấp dẫn, lôi cuốn
Fes 琀椀 ve: Rộn ràng, vui nhộn
Graceful: Duyên dáng
Grand: Tráng lệ
Happy: Hạnh phúc
Harmonious: Hòa thuận
Harmonious: Hòa thuận, hài hòa
Joyful: Vui vẻ
Joyful: Vui vẻ, hạnh phúc
Joyous: Hân hoan
Lively: Sôi động
Magical: Kdiệu
Memorable: Đáng nhớ
Mesmerizing: Mê hoặc
Mysterious: Bí ẩn
Ornate: Lộng lẫy, trang trng
Passionate: Đam mê
Rich: Phong phú
Serene: Thanh bình
Spectacular: Hùng vĩ, ngoạn mục
lOMoARcPSD| 59561451
Spiritual: Tâm linh
Thrilling: Hồi hộp
Tradi 琀椀 onal: Truyền thống
Unique: Độc đáo Vibrant: Sống động
1.4. Adverb – trạng từ
Beau 琀椀 fully: Đẹp mắt
Colorfully: Sặc sỡ
Cheerfully: Vui vẻ
Deligh 琀昀 ully: Hài lòng
Ecsta 琀椀 cally: Hồi hộp
Energe 琀椀 cally: Năng động
Enthusias 琀椀 cally: Hăng hái
Exci 琀椀 ng: Hứng khởi
Fantas 琀椀 cally: Tuyệt vời
Fes 琀椀 vely: Hân hoan
Gracefully: Duyên dáng
Grandly: Tráng lệ
Happily: Hạnh phúc
Harmoniously: Hòa thuận
Joyfully: Vui vẻ
Joyously: Hân hoan
Lively: Sống động
Magically: Kdiệu
Memorable: Đáng nhớ
Mesmerizingly: Mê hoặc
Mysteriously: Bí ẩn
Passionately: Đam mê
Serenely: Thanh bình
Spectacularly: Hùng vĩ
Spiritually: Tâm linh
Thrillingly: Hồi hộp
Tradi 琀椀 onally: Truyền thống
lOMoARcPSD| 59561451
Uniquely: Độc đáo Vibrantly: Sôi đng
1.5. Idiom & phrase
A sight for sore eyes: Một cảnh tượng đáng mơ ước
All in good spirits: Cùng nhau vui vẻ, hăng hái
Burst with excitement: Nổ tung trong niềm vui
Have a blast: Có một trải nghiệm tuyệt vời
Have a whale of a 琀椀 me: Có một khoảng thời gian vui vẻ, thú vị
In high spirits: Trong 琀椀 nh thần cao hứng
Let your hair down: Thư giãn, không cần kiềm chế
Light up the night sky: Chiếu sáng bầu trời đêm
Make memories that last a life 琀椀 me: Tạo dấu ấn đáng nhớ
Paint the town red: Tung hoành, vui chơi thoả thích
Soak in the fes 琀椀 ve atmosphere: Ngấm vào không khí lễ
hội
The icing on the cake: Điểm nhấn tuyệt vời
The life and soul of the party: Người tạo sự sôi động, vui nhộn
Exchange (v): trao đổi qua lại O 昀昀 er prayers (v): cầu
nguyện
Showcase (v): thể hin
Heritage (v): di sản
Various (a): nhiều
Blessing (n): phước lành
Atmosphere (n): bầu không khí
Performances (n): 琀椀 ết mục biểu diễn
Spirit (n): 琀椀 nh thần
Appreciate (v): đánh giá cao, trân trọng
Universal (adj): phổ biến, chung
Ancestors (n): t琀椀 ên
Adorned (v): trang trí, trang hoàng
Prosperity (n): sự thịnh vượng, phát đạt
Customs (n): phong tục, tục lệ
Blessings (n): phúc lộc, điều may mắn
lOMoARcPSD| 59561451
Gra 琀椀 tude (n): sự biết ơn, lòng biết ơn
Strengthen (v): tăng cường, củng cố
Bonds (n): mối liên kết, mối ràng buộc
Cherished (adj): quý trọng, yêu mến
Appreciate (v): đánh giá cao, trân trọng
Compe 琀椀琀椀 ons (n): cuộc thi
Moon-viewing (n): ngắm trăng
Symbolizes (v): tượng trưng, biểu trưng
Unity (n): sự đoàn kết
Gra 琀椀 tude (n): sự biết ơn, lòng biết ơn
Spectacular (adj): hùng vĩ, ngoạn mục
Floral (adj): liên quan đến hoa
Immense (v): mê hoặc, ngập tràn
Fragrance (n): hương thơm
Agricultural (adj): thuộc về nông nghiệp
Highlights (v): nhấn mạnh, tô điểm
Flee 琀椀 ng (adj): nhất thời, thoáng qua
Indulge (v): thưởng thức, say
Age-old (adj): cổ xưa, từ lâu đời
Haiku (n): thể thơ haiku
Represents (v): tượng trưng, biểu trưng
Renewal (n): sự đổi mới, tái tạo
Transient (adj): tạm thời, thoáng qua
Ethereal (adj): huyền ảo, 琀椀 nh tế
Ephemeral (adj): tạm bợ, phù du
Connec 琀椀 on (n): mối liên kết, mối ràng buộc
Togetherness (n): sự đoàn kết, sự gắn bó
Ornaments (n): đồ trang trí
Carolers (n): nhóm hát đêm Giáng Sinh
Deliver (v): giao, đưa tới
Generosity (n): sự hào phóng, sự rộng lượng
Goodwill (n): lòng thiện chí, lòng tốt
lOMoARcPSD| 59561451
Từ vựng chủ đề Talk about your
household chores IELTS Speaking
Từ vựng 琀椀 ếng Anh về công việc nhà
1.1. Noun – danh từ
Blender: máy xay sinh tố
Broom: cây chổi
Chores: công việc nhà
Housework: công việc nhà
Cleaning: dọn dẹp
Cooking: nấu nướng
Dish rack: kệ để chén
Dishes: đồ chén
Dishwashing: rửa chén
Dus 琀椀 ng: lau bụi
Dustpan: xẻng hứng bụi
Folding: gấp quần áo
lOMoARcPSD| 59561451
Gardening: làm vườn
Iron: bàn ủi
Ironing: ủi
Laundry: giặt giũ
Lawn mower: máy cắt c
Mop: cây lau nhà
Mopping: lau nhà
Organizing: sắp xếp
Oven: lò nướng
Raking: cào lá
Scrubbing: chùi rửa
Sweeping: quét dọn Trash bin: thùng rác
Vacuum cleaner: máy hút bụi
Vacuuming: hút bụi
Washing machine:y giặt
Watering: tưới cây Weeding: lấy cỏ
1.2. Verb – động từ
Arrange: Sắp đặt
Bake: Nướng
Clean: Dọn dẹp
Collect: Thu gom
Cook: Nấu nướng
Disinfect: Khử trùng
Dispose: Vứt bỏ
Dry: Phơi khô
Dust: Lau bụi
Empty: Làm rỗng
Fold: Gấp
Hang: Treo
Iron: Ủi
Load: Nạp, đặt hàng vào
Mop: Lau
Organize: Sắp xếp
Polish: Đánh bóng
Prune: Cắt tỉa

Preview text:

lOMoAR cPSD| 59561451
Từ vựng topic Outer space and stars
Một số từ vựng topic Outer space and stars
Từ vựng về hành tinh
• Celes 琀椀 al bodies (n) Thiên thể
• Dwarf planet (n): Hành 琀椀 nh lùn
• Ceres: Hành 琀椀 nh lùn nằm giữa Sao Hỏa và Sao Mộc • Earth (n): Trái Đất
• Exoplanet (n): Ngoại hành 琀椀 nh
• Gas giant (n): Hành 琀椀 nh khí khổng lồ
• Great Red Spot (n): Vết Đỏ Lớn (cơn bão với xoáy nghịch trên Mộc Tinh) • Jupiter (n): Sao Mộc
• Mars (n): Sao Hỏa (Hành 琀椀 nh Đỏ) • Mercury (n): Sao Thủy
• Neptune (n): Sao Hải Vương
• planet (n): Hành 琀椀 nh
• Pluto (n): Sao Diêm Vương • Saturn (n): Sao Thổ
• Uranus (n): Sao Thiên Vương • Venus (n): Sao Kim lOMoAR cPSD| 59561451
Từ vựng về mặt trời, mặt trăng và các vì sao
• Constella 琀椀 on (n): Chòm sao
• Eclipse (n): Nhật thực • Galaxy (n): Thiên hà
• Lodestar (n): Kim chỉ nam – tên gọi sao Bắc đẩu
• Milky Way (n): Dải ngân hà • Moon (n): Mặt trăng • Nebula (n): Tinh vân
• Neutron star (n): Sao neutron
• Shoo 琀椀 ng star (n): Ngôi sao băng
• Solar 昀氀 are (n): Ngọn lửa mặt trời (các hạt và năng lượng bùng phát từ
mặt trời cùng một lúc) • Star (n): Ngôi sao • Sun (n): Mặt trời
• Supernova (n): Siêu tân 琀椀 nh (vụ nổ sáng của một ngôi sao)
• White dwarf (n): Sao lùn trắng – những gì còn lại sau khi một ngôi sao sụp đổ
Từ vựng về những thứ bạn có thể tìm thấy trên vũ trụ
• Asteroid (n): Tiểu hành 琀椀 nh
• Aurora australis (Southern Lights) (n): Ánh sáng phương Nam – dải ánh
sáng xuất hiện trên bầu trời gần Nam Cực
• Aurora borealis (Northern Lights) (n): Ánh sáng phương Bắc – dải ánh sáng
xuất hiện trên bầu trời gần Bắc Cực • Black hole (n): Lỗ đen • Comet (n): Sao chổi
• Kuiper Belt (n): Vành đai Kuiper • Meteor (n): Sao băng
• Meteorite (n): Thiên thạch
• Meteoroid (n): Thiên thạch
• Pulsar (n): Sao xung – một vật thể phát ra sóng vô tuyến hoặc bức xạ điện từ khác
• Quasar (n): Chuẩn 琀椀 nh – khu vực ở giữa một thiên hà lớn bao quanh một lỗ đen khổng lồ lOMoAR cPSD| 59561451
Từ vựng miêu tả vũ trụ
• Atmosphere (n): Bầu khí quyển
• Astral (a): Liên quan đến các vì sao
• Cosmos (n): Vũ trụ nói chung
• Electromagne 琀椀 c spectrum (n): Phổ điện từ – tất cả các loại năng lượng
và ánh sáng khác nhau trong vũ trụ
• Extraterrestrial (a): Ngoài trái đất
• Gravity (n): Trọng lực
• Intergalac 琀椀 c (a): Liên thiên hà – du hành giữa các thiên hà
• Interstellar (a): Giữa các vì sao
• Oort cloud (n): Đám mây Oort – lớp vỏ xung quanh hệ mặt trời của chúng ta có dạng hình cầu
• Solar system (n): Hệ mặt trời • Universe (n): Vũ trụ
• vast (a): Mênh mông – không gian rộng lớn
Từ vựng chủ đề Food 1. Danh từ
Addi 琀椀 ves: chất phụ gia (để bảo quản hoặc tăng hương vị thực phẩm)
Cuisine: nền ẩm thực • Chef: đầu bếp
Ingredients: nguyên liệu
Obesity: bệnh béo phì Nutri 琀椀 on: dinh dưỡng
Nutrient: chất dinh dưỡng
Recipe: công thức
Balanced diet: chế độ ăn cân bằng
Sweets: đồ ngọt
Saturated fat: chất béo bão hòa
Binge-ea 琀椀 ng: ăn liên tục, không kiểm soát
Junk food: thức ăn có hại cho sức khỏe
Home-cooked meal / homemade food: thức ăn nhà làm lOMoAR cPSD| 59561451
Fresh produce: nông sản tươi
Gourmet meal: high-quality meal lOMoAR cPSD| 59561451
Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
Fussy eater = picky eater: người kén ăn
Takeaways: thức ăn mang đi
Gene 琀椀 cally modi 昀椀 ed food (GM food): thực phẩm biến đổi gen
Organic food: thức phẩm hữu cơ
Processed food: thức ăn đóng hộp/ đóng gói
Slap up meal: a large meal
A 3-course meal: bữa ăn với đầy đủ 3 món (khai vị, chính, tráng miệng)
Appe 琀椀 zer: món khai vị
Main dish: món chính
Dessert: món tráng miệng
Preserva 琀椀 ve: chất bảo quản
Delicacies: món ăn ngon Xem thêm:
• Bài mẫu topic Name IELTS Speaking part 1
• Bài mẫu topic Dancing IELTS Speaking part 1, 2
• Bài mẫu topic Describe a person 2. Động từ Chop: thái, cắt • Peel: lột vỏ
S 琀椀 r: xào, trộn • Fry: chiên • Stew: hầm
Grill: nướng trên vỉ
Bake: nướng trong lò
Garnish: bày biện, trang trí món ăn
Overeat = overconsume : ăn quá độ
Follow a recipe: nấu ăn theo công thức
Have a sweet tooth: hảo ngọt
Work up an appe 琀椀 te: luyện tập thể thao để ăn ngon miệng hơn Grab a bite: ăn vội
Bài viết cùng chủ đề: Describe A Popular Product Made in Your Region – Bánh mì
thanh long – IELTS Speaking Part 2 lOMoAR cPSD| 59561451 3. Tính từ
Aroma 琀椀 c / pungent: (thức ăn) có mùi thơm hấp dẫn
Malodorous: (thức ăn) có mùi kém hấp dẫn
Nutri 琀椀 ous: nhiều dinh dưỡng
Delicious: ngon miệng
Flavourful: đầy hương vị
Appe 琀椀 zing / unappe 琀椀 zing: ngon/ không ngon
Bland: nhạt nhẽo
Disgus 琀椀 ng: kinh tởm
Sweet /sour /salty /bi 琀琀 er /fa 琀琀 y / greasy / chewy/ savoury /crunchy:
ngọt/ chua/ mặn/ đắng /béo/ nhiều dầu mỡ/ dai/ đậm đà/ giòn
Pricey = expensive: đắt 琀椀 ền
(un)reasonable = una 昀昀 ordable: hợp lý, phù hợp (giá 琀椀 ền)
Malnourished: suy dinh dưỡng 4. Phrasal verbs
Tuck into: ăn ngấu nghiến
Dig in = ăn tự nhiên, thoải mái 5. Idioms
Mouthwatering: (thức ăn) có mùi thơm hoặc trình bày bắt mắt gây thèm thuồng
(not) my cup of tea: (không phải) loại ưu thích của tôi
Eat like a horse: ăn khỏe như ngựa
Eat like a bird: ăn ít như chim
Wine and dine: chiêu đãi, thưởng thức món ăn
Cost an arm and a leg / cost the earth: đắt đỏ Vocab
Packed (adj): chật kín
Astonished (adj): kinh ngạc
Por 琀椀 on (n): phần ăn
To have a sweet tooth: thích ăn ngọ
Craving (n): cơn thèm ăn
Diges 琀椀 ve disorder: bệnh rối loạn 琀椀 êu hóa lOMoAR cPSD| 59561451
Bland (a): nhạt nhẽo
Porridge (n): cháo
Vomit (v): nôn mửa
Binge watch (v): cày phim
Stand: chịu đựng
Made my mood improve: làm tâm trạng tôi tốt lên
Ground beef: thịt bò xay
Top with (v) : phủ lên trên
Protein (n): chất đạm Fat (n): chất béo
Crave for (v): thèm thuồng
Spacious (a): rộng rãi
Quality jus 琀椀昀椀 es the bill: chất lượng xứng đáng với giá 琀椀 ền.
Street food: món ăn đường phố
Stem from (v): bắt nguồn từ
Counterpart: phiên bản giống hệt Taste (n): khẩu vị
Vietnamese pork sausage: chả lụa
Jambon: giăm bông
Pork pate: pa tê heo
Sunny-side up fried egg: trứng ốp la chiên 1 mặt
Pickles: đồ chua
Cucumber (n): dưa leo
In a hurry: đang vội
Stands (n): xe, quầy hàng
Short of 琀椀 me: không có thời gian
• All the rage: rất được ưa chuộng
• Prevalent (adj): rất dễ thấy • Biased (adj): thiên vị • Seemingly (adv): có vẻ
• Phenomenon (n): hiện tượng
• To stem from: bắt nguồn từ
• Inadequate (adj): không đủ (giỏi) lOMoAR cPSD| 59561451 • Subpar (adj): tệ
Từ vựng chủ đề how to protect the environment
Từ vựng 琀椀 ếng Anh về môi trường • Acid rain (n): mưa axit
• Alterna 琀椀 ve energy (n): năng lượng thay thế
• Atmosphere (n): khí quyển
• Biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
• Carbon footprint (n): dấu chân carbon – tổng lượng khí nhà kính được tạo
ra bởi các hành động của con người • Climate (n): khí hậu
• Climate change (n): biến đổi khí hậu
• Conserva 琀椀 on (n): bảo tồn
• Conserva 琀椀 onism (n): chủ nghĩa bảo tồn
• Conserva 琀椀 onist (n): nhà bảo tồn
• Deforesta 琀椀 on (n): sự phá rừng
• Deforesta 琀椀 on (n): sự phá rừng
• Deser 琀椀昀椀 ca 琀椀 on (n): quá trình sa mạc hóa • Destroy (v): phá hủy
• Destruc 琀椀 on (n): sự phá hủy • Die out (v): chết dần lOMoAR cPSD| 59561451 • Dry up (v): khô cằn
• Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
• Ecological (adj): sinh thái học
Ecosystem (n): hệ sinh thái Emission (n): khí thải Emit (v): bốc ra
• Environmentalist (n): nhà môi trường • Erode (v): xói mòn
• Erosion (n): sự xói mòn
• Global warming (n): hiện tượng ấm lên toàn cầu
• Greenwashing (n): nỗ lực để tận dụng / lợi dụng nhu cầu đối với các sản
phẩm thân thiện với môi trường
• Greenhouse e 昀昀 ect (n): hiệu ứng nhà kính • Harmful (adj): gây hại • Leak (v): rò rỉ
• Man-made (adj): nhân tạo
• Pollute (v): làm bẩn, làm ô nhiễm
• Polluted (adj): bị ô nhiễm
• Pollu 琀椀 on (n): ô nhiễm • Protect (v): bảo vệ • Purify (v): thanh lọc • Recycle (v): tái chế • Recycling (n): tái chế • Reduce (v): giảm
• Renewable (adj): tái tạo được
• Renewable energy (n): năng lượng tái tạo
• Reusable (adj): có thể tái sử dụng
• Sustainability (n): bền vững
• Sustainable development (n): phát triển bền vững • Toxic (adj): độc hại
• Waste management (n): quản lý chất thải
• Excessive (adj): quá mức
• Emissions (n): khí thải lOMoAR cPSD| 59561451
• Fossil fuels (n): nhiên liệu hóa
• Industrial processes (n): quy trình công
• Pollutants (n): chất ô nhiễm
• Severe (adj): nghiêm trọng
• Ex 琀椀 nc 琀椀 on (n): tuyệt chủng
• Mi 琀椀 gate (v): làm giảm, làm dịu
• Safeguard (v): bảo vệ, bảo tồn
• Awareness (n): nhận thức
• Mi 琀椀 gate (v): giảm nhẹ
• Logging (n): khai thác gỗ
• Reforesta 琀椀 on (n): việc trồng lại rừng
• Ini 琀椀 a 琀椀 ves (n): sáng kiến • Implement (v): thực thi
• Enforce (v): thi hành, áp
• Regula 琀椀 ons (n): quy định
• Advocate (v): ủng hộ, biện hộ
• Consump 琀椀 on (n): 琀椀 êu thụ • Opt (v): lựa chọn
• Overpopula 琀椀 on (n): dân số quá tải
• Family planning (n): kế hoạch hóa gia đình
• Reproduc 琀椀 ve health (n): sức khỏe sinh sản
• Contracep 琀椀 ves (n): biện pháp tránh thai
• Alleviate (v): giảm bớt • Strain (n): áp lực
• Waste management (n): quản lý chất thải
• Resource management (n): quản lý tài nguyên
• Harmonious (adj): hòa hợp
• Coexistence (n): sự cùng tồn tại
• Combat (v): chiến đấu chống lại • Solar (adj): Mặt trời
• Reliance (n): Sự phụ thuộc
• Energy-e 昀케 cient (adj): Hiệu suất năng lượng cao
• Conserva 琀椀 on ini 琀椀 a 琀椀 ves (n): Sáng kiến bảo tồn
• Carbon dioxide (n): Khí CO2
• Greenhouse e 昀昀 ect (n): hiệu ứng nhà kính lOMoAR cPSD| 59561451
• Buildup (n): sự 琀 ch tụ
• Shi 昀琀 ing (v): chuyển đổi
• Poten 琀椀 al (n): 琀椀 ềm năng • Absorb (v): hấp thụ • Governing (v): quản lý
• Incen 琀椀 ves (n): động cơ • Lessen (v): giảm bớt
• Ozone layer deple 琀椀 on (n): suy giảm tầng ozone
• Phase out (v): loại bỏ dần
• Ozone-deple 琀椀 ng substances (n): chất gây suy giảm tầng ozon
• Alterna 琀椀 ves (n): sự thay thế
• Interna 琀椀 onal coopera 琀椀 on (n): hợp tác quốc tế Adherence (n): tuân thủ
Agreements (n): hiệp định
Montreal Protocol (n): nghị định thư Montreal (hiệp ước quốc tế được
thiết kế để bảo vệ tầng ozone)
• Ozone-deple 琀椀 ng substances (n): các hóa chất làm suy giảm tầng ô-zon
• Ozone-friendly technologies (n): công nghệ thân thiện với tầng ozon
• Long-term solu 琀椀 ons (n): giải pháp dài hạn lOMoAR cPSD| 59561451
Từ vựng chủ đề Talk about a festival you like best
Từ vựng chủ đề Talk about a fes 琀椀 val you like best
1.1. Noun – danh từ
• Ancestors: tổ 琀椀 ên • Art: nghệ thuật
• Atmosphere: bầu không khí
• Celebra 琀椀 on: sự kỷ niệm, sự tổ chức • Costumes: trang phục • Culture: văn hóa • Customs: phong tục • Dance: khiêu vũ
• Decora 琀椀 ons: trang trí • Dragon dance: múa rồng • Family: gia đình
• Fes 琀椀 val: lễ hội lOMoAR cPSD| 59561451
• Fireworks: pháo hoa Food: món ăn Games: trò chơi Good luck: may mắn Hope: hy vọng Joy: niềm vui Lantern: đèn lồng
Lunar new year: tết nguyên đán • Memories: kỷ niệm • Music: âm nhạc
• Parade: cuộc diễu hành
• Performances: màn trình diễn
• Renewal: sự đổi mới • Rituals: lễ nghi
• Souvenirs: quà lưu niệm • Streets: đường phố
• Tradi 琀椀 on: truyền thống Wishes: lời chúc
1.2. Verb – động từ
• Admire: Ngắm nhìn, ngưỡng mộ • Adorn: Trang trí
• Celebrate: Tổ chức, kỷ niệm • Create: Tạo ra • Dance: Múa • Display: Trình diễn
• Embrace: Ôm nhận, đón nhận
• Enjoy: Thưởng thức, tận hưởng
• Engage: Tham gia, tham dự • Exchange: Trao đổi
• Experience: Trải nghiệm • Follow: Tuân theo lOMoAR cPSD| 59561451 • Gather: Tụ họp • Illuminate: Chiếu sáng • Mark: Đánh dấu
• O 昀昀 er: Cúng, cầu nguyện
• Par 琀椀 cipate: Tham gia
• Pay respects: Tưởng nhớ, tôn kính • Perform: Biểu diễn • Play: Chơi • Pray: Cầu nguyện
Preserve: Bảo tồn, gìn giữ Reconnect: Kết nối lại Share: Chia sẻ
Taste: Nếm, thưởng thức Visit: Thăm Witness: Chứng kiến
1.3. Adjective – tính từ
• Beau 琀椀 ful: Đẹp mắt
• Breathtaking: Ngoạn mục, hấp dẫn
• Colorful: Đầy màu sắc • Colorful: Sặc sỡ • Cultural: Văn hóa • Cheerful: Vui vẻ • Delicious: Ngon lành
• Deligh 琀昀 ul: Hài lòng
• Ecsta 琀椀 c: Hồi hộp
• Enchan 琀椀 ng: Quyến rũ
• Energe 琀椀 c: Năng động
• Enthusias 琀椀 c: Hăng hái, nhiệt 琀 nh lOMoAR cPSD| 59561451
• Exci 琀椀 ng: Hứng khởi
• Fantas 琀椀 c: Tuyệt vời
• Fascina 琀椀 ng: Hấp dẫn, lôi cuốn
• Fes 琀椀 ve: Rộn ràng, vui nhộn • Graceful: Duyên dáng • Grand: Tráng lệ • Happy: Hạnh phúc • Harmonious: Hòa thuận
• Harmonious: Hòa thuận, hài hòa • Joyful: Vui vẻ
• Joyful: Vui vẻ, hạnh phúc • Joyous: Hân hoan • Lively: Sôi động • Magical: Kỳ diệu • Memorable: Đáng nhớ • Mesmerizing: Mê hoặc • Mysterious: Bí ẩn
• Ornate: Lộng lẫy, trang trọng • Passionate: Đam mê Rich: Phong phú Serene: Thanh bình
Spectacular: Hùng vĩ, ngoạn mục lOMoAR cPSD| 59561451 Spiritual: Tâm linh Thrilling: Hồi hộp
Tradi 琀椀 onal: Truyền thống
• Unique: Độc đáo Vibrant: Sống động
1.4. Adverb – trạng từ
• Beau 琀椀 fully: Đẹp mắt • Colorfully: Sặc sỡ • Cheerfully: Vui vẻ
• Deligh 琀昀 ully: Hài lòng
• Ecsta 琀椀 cally: Hồi hộp
• Energe 琀椀 cally: Năng động
• Enthusias 琀椀 cally: Hăng hái
• Exci 琀椀 ng: Hứng khởi
• Fantas 琀椀 cally: Tuyệt vời
• Fes 琀椀 vely: Hân hoan • Gracefully: Duyên dáng • Grandly: Tráng lệ • Happily: Hạnh phúc
• Harmoniously: Hòa thuận • Joyfully: Vui vẻ • Joyously: Hân hoan • Lively: Sống động • Magically: Kỳ diệu • Memorable: Đáng nhớ • Mesmerizingly: Mê hoặc • Mysteriously: Bí ẩn • Passionately: Đam mê • Serenely: Thanh bình • Spectacularly: Hùng vĩ • Spiritually: Tâm linh • Thrillingly: Hồi hộp
• Tradi 琀椀 onally: Truyền thống lOMoAR cPSD| 59561451
• Uniquely: Độc đáo Vibrantly: Sôi động
1.5. Idiom & phrase
• A sight for sore eyes: Một cảnh tượng đáng mơ ước
• All in good spirits: Cùng nhau vui vẻ, hăng hái
Burst with excitement: Nổ tung trong niềm vui
Have a blast: Có một trải nghiệm tuyệt vời
Have a whale of a 琀椀 me: Có một khoảng thời gian vui vẻ, thú vị
• In high spirits: Trong 琀椀 nh thần cao hứng
• Let your hair down: Thư giãn, không cần kiềm chế
• Light up the night sky: Chiếu sáng bầu trời đêm
• Make memories that last a life 琀椀 me: Tạo dấu ấn đáng nhớ
• Paint the town red: Tung hoành, vui chơi thoả thích
• Soak in the fes 琀椀 ve atmosphere: Ngấm vào không khí lễ hội
• The icing on the cake: Điểm nhấn tuyệt vời
• The life and soul of the party: Người tạo sự sôi động, vui nhộn
• Exchange (v): trao đổi qua lại O 昀昀 er prayers (v): cầu nguyện
• Showcase (v): thể hiện • Heritage (v): di sản • Various (a): nhiều
• Blessing (n): phước lành
• Atmosphere (n): bầu không khí
• Performances (n): 琀椀 ết mục biểu diễn
• Spirit (n): 琀椀 nh thần
• Appreciate (v): đánh giá cao, trân trọng
• Universal (adj): phổ biến, chung
• Ancestors (n): tổ 琀椀 ên
• Adorned (v): trang trí, trang hoàng
• Prosperity (n): sự thịnh vượng, phát đạt
• Customs (n): phong tục, tục lệ
• Blessings (n): phúc lộc, điều may mắn lOMoAR cPSD| 59561451
• Gra 琀椀 tude (n): sự biết ơn, lòng biết ơn
• Strengthen (v): tăng cường, củng cố
• Bonds (n): mối liên kết, mối ràng buộc
• Cherished (adj): quý trọng, yêu mến
• Appreciate (v): đánh giá cao, trân trọng
• Compe 琀椀琀椀 ons (n): cuộc thi
• Moon-viewing (n): ngắm trăng
• Symbolizes (v): tượng trưng, biểu trưng
• Unity (n): sự đoàn kết
• Gra 琀椀 tude (n): sự biết ơn, lòng biết ơn
• Spectacular (adj): hùng vĩ, ngoạn mục
• Floral (adj): liên quan đến hoa
Immense (v): mê hoặc, ngập tràn Fragrance (n): hương thơm
Agricultural (adj): thuộc về nông nghiệp
• Highlights (v): nhấn mạnh, tô điểm
• Flee 琀椀 ng (adj): nhất thời, thoáng qua
• Indulge (v): thưởng thức, say mê
• Age-old (adj): cổ xưa, từ lâu đời
• Haiku (n): thể thơ haiku
• Represents (v): tượng trưng, biểu trưng
• Renewal (n): sự đổi mới, tái tạo
• Transient (adj): tạm thời, thoáng qua
• Ethereal (adj): huyền ảo, 琀椀 nh tế
• Ephemeral (adj): tạm bợ, phù du
• Connec 琀椀 on (n): mối liên kết, mối ràng buộc
• Togetherness (n): sự đoàn kết, sự gắn bó
• Ornaments (n): đồ trang trí
• Carolers (n): nhóm hát đêm Giáng Sinh
• Deliver (v): giao, đưa tới
• Generosity (n): sự hào phóng, sự rộng lượng
• Goodwill (n): lòng thiện chí, lòng tốt lOMoAR cPSD| 59561451
Từ vựng chủ đề Talk about your
household chores IELTS Speaking
Từ vựng 琀椀 ếng Anh về công việc nhà
1.1. Noun – danh từ
• Blender: máy xay sinh tố • Broom: cây chổi • Chores: công việc nhà
• Housework: công việc nhà • Cleaning: dọn dẹp • Cooking: nấu nướng
• Dish rack: kệ để chén • Dishes: đồ chén • Dishwashing: rửa chén • Dus 琀椀 ng: lau bụi
• Dustpan: xẻng hứng bụi • Folding: gấp quần áo lOMoAR cPSD| 59561451 • Gardening: làm vườn • Iron: bàn ủi • Ironing: ủi • Laundry: giặt giũ Lawn mower: máy cắt cỏ Mop: cây lau nhà Mopping: lau nhà • Organizing: sắp xếp • Oven: lò nướng • Raking: cào lá • Scrubbing: chùi rửa
• Sweeping: quét dọn Trash bin: thùng rác
• Vacuum cleaner: máy hút bụi • Vacuuming: hút bụi
• Washing machine: máy giặt
• Watering: tưới cây Weeding: lấy cỏ
1.2. Verb – động từ • Arrange: Sắp đặt • Bake: Nướng • Clean: Dọn dẹp • Collect: Thu gom • Cook: Nấu nướng • Disinfect: Khử trùng • Dispose: Vứt bỏ • Dry: Phơi khô • Dust: Lau bụi • Empty: Làm rỗng • Fold: Gấp • Hang: Treo • Iron: Ủi
• Load: Nạp, đặt hàng vào • Mop: Lau • Organize: Sắp xếp • Polish: Đánh bóng • Prune: Cắt tỉa