Từ vựng tiếng Trung

Từ vựng tiếng trung hsk 5

lOMoARcPSD| 36006831
KHU CÔNG NGHIỆP
lOMoARcPSD| 36006831
lOMoARcPSD| 36006831
lOMoARcPSD| 36006831
98
Nghỉ đẻ
99
Nghỉ việc riêng
100
Nghỉ ốm
101
102
Línshí jiěgù
Tạm thời đuổi việc
103
Ghi tội
104
liànyóu
Công nghiệp lọc dầu
105
zhì gé
Công nghiệp sản xuất da
106
fāxiào
Công nghiệp lên men
lOMoARcPSD| 36006831
lOMoARcPSD| 36006831
lOMoARcPSD| 36006831
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ
lOMoARcPSD| 36006831
Số dư
lOMoARcPSD| 36006831
lOMoARcPSD| 36006831
| 1/10

Preview text:

lOMoAR cPSD| 36006831 KHU CÔNG NGHIỆP lOMoAR cPSD| 36006831 lOMoAR cPSD| 36006831 lOMoAR cPSD| 36006831 98 Nghỉ đẻ 99 Nghỉ việc riêng 100 Nghỉ ốm 101 Giấy xin nghỉ ốm 102 Línshí jiěgù Tạm thời đuổi việc 103 Ghi tội 104 liànyóu Công nghiệp lọc dầu 105 zhì gé
Công nghiệp sản xuất da 106 fāxiào Công nghiệp lên men lOMoAR cPSD| 36006831 lOMoAR cPSD| 36006831 lOMoAR cPSD| 36006831
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ lOMoAR cPSD| 36006831 Số dư lOMoAR cPSD| 36006831 lOMoAR cPSD| 36006831