Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tiếng trung hsk 5
Môn: Tiếng Trung (hsk5) 57 tài liệu
Trường: Đại học Hà Nội 741 tài liệu
Tác giả:










Tài liệu khác của Đại học Hà Nội
Preview text:
lOMoAR cPSD| 36006831 KHU CÔNG NGHIỆP lOMoAR cPSD| 36006831 lOMoAR cPSD| 36006831 lOMoAR cPSD| 36006831 98 Nghỉ đẻ 99 Nghỉ việc riêng 100 Nghỉ ốm 101 Giấy xin nghỉ ốm 102 Línshí jiěgù Tạm thời đuổi việc 103 Ghi tội 104 liànyóu Công nghiệp lọc dầu 105 zhì gé
Công nghiệp sản xuất da 106 fāxiào Công nghiệp lên men lOMoAR cPSD| 36006831 lOMoAR cPSD| 36006831 lOMoAR cPSD| 36006831
TÀI CHÍNH TIỀN TỆ lOMoAR cPSD| 36006831 Số dư lOMoAR cPSD| 36006831 lOMoAR cPSD| 36006831
Tài liệu liên quan:
-
A5 - Lecture notes 3 - Tiếng Trung HSK 5 | Trường Đại học Hà Nội
306 153 -
Hợp đồng thuê nhà ở - Tiếng Trung HSK 5 | Trường Đại học Hà Nội
437 219 -
Ôn thi cuối kì - Tiếng Trung HSK 5 | Trường Đại học Hà Nội
456 228 -
中国概况期末复习-1 - 中国概况期末复习-1 - Tiếng Trung HSK 5 | Trường Đại học Hà Nội
347 174 -
Ôn tập môn Đất nước học Trung Quốc - Tiếng Trung HSK 5 | Trường Đại học Hà Nội
455 228