

Preview text:
Từ vựng Unit 1 lớp 11 Health and Healthy Lifestyle    Từ mới  Phiên âm  Định nghĩa  1. avoid  (v) /əˈvɔɪd/ 
: tránh, tránh xa, ngăn ngừa  2. balanced diet  (n) /ˈbælənst ˈdaɪət/ 
: chế độ ăn uống cân bằng  3. carbohydrate/ carb 
(n) /ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ 
: một thành phần cơ bản trong 
thức ăn mà cơ thể con người sử 
dụng để tạo ra năng lượng  4. chill out  (n) /ˈtʃɪl aʊt/ 
: thư giãn một các thoải mái  5. dairy  (n) /ˈdeəri/ 
: sữa, bơ, các sản phẩm về sữa  6. diet  (n) /ˈdaɪət/  : chế độ ăn uống  7. fitness  (n) /ˈfɪtnəs/  : thể trạng khỏe mạnh  8. grain  (n) /ɡreɪn/  : thóc, gạo, ngũ cốc  9. health  (n) /helθ/  : sức khỏe  10. healthy  (adj) /ˈhelθi/  : có lợi cho sức khỏe  11. host  (n) /həʊst/ 
: người dẫn chương trình  12. imagine  (v) /ɪˈmædʒɪn/  : tưởng tượng  13. lifestyle  (n) /ˈlaɪfstaɪl/  : phong cách sống  14. lift weights  (v phr) /lɪft weɪts/  : nâng tạ, tập tạ  15. limit  (v) /ˈlɪmɪt/  : hạn chế  16. manage  (v) /ˈmænɪdʒ/  : quản lý  17. process  (v) /ˈprəʊses/  : xử lý  18. processed  (adj) /ˈprəʊsest/  : đã qua chế biến  19. protein  (n) /ˈprəʊtiːn/  : chất đạm  20. social life  (n) /ˈsəʊʃl laɪf/  : đời sống xã hội  21. stressed  (adj) /strest/  : căng thẳng  22. vitamin  (n) /ˈvɪtəmɪn/  : vi-ta-min  23. whole grain  (n) /ˈhəʊl ɡreɪn/  : ngũ cốc nguyên cám      
