Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Từ vựng unit 2 lớp 8 Life in the country i-Learn Smart World
Từ vựng unit 2 lớp 8 Life in the country i-Learn Smart World được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Unit 2: Life in the countryside (GS) 44 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 8 684 tài liệu
Sách: Smart World
Tác giả:

Tài liệu khác của Tiếng Anh 8
Preview text:
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 I-LEARN SMART WORLD
UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRY Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ giải trí 2. nature /ˈneɪtʃə(r)/ tự nhiên 3. noise /nɔɪz/ ồn ào 4. fresh /freʃ/ tươi, trong lành 5. facility /fəˈsɪləti/ cơ sở 6. peace /piːs/ hòa bình 7. vehicle /ˈviːəkl/ phương tiện 8. quiet /ˈkwaɪət/ yên tĩnh 9. herd buffalo / hɜːd ˈbʌfələʊ/ chăn trâu 10. tug of war /ˌtʌɡ əv ˈwɔː(r)/ kéo co 11. jump rope /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ nhảy dây 12. spinning top /ˈspɪnɪŋ tɒp / trò con quay 13. folk game /ˈfəʊk ɡeɪm/ trò chơi dân gian 14. hometown /ˈhəʊmtaʊn/ quê hương
Tài liệu liên quan:
-
Giải Tiếng Anh 8 Unit 2: Looking Back | Kết nối tri thức
146 73 -
Giải Tiếng Anh 8 Unit 2: Skills 1 | Kết nối tri thức
142 71 -
Giải Tiếng Anh 8 Unit 2: A Closer Look 2 | Kết nối tri thức
159 80 -
Giải Tiếng Anh 8 Unit 2: Getting Started | Kết nối tri thức
210 105 -
Giải Tiếng Anh 8 Unit 2: Project | Kết nối tri thức
218 109