T VNG TING ANH 8 RIGHT ON
UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY
T vng unit 6 tiếng Anh 8 Right on
T mi
Phiên âm/ Phiên loi
Định nghĩa
1. astronaut
/ˈæstrənɔːt/ (n)
phi hành gia
2. float
/fləʊt/ (v)
nổi, trôi (ngoài trái đt)
3. gravity
/ˈgrævəti/ (n)
trng lc
4. planet
/ˈplænɪt/ (n)
hành tinh
5. rocket
/ˈrɒkɪt/ (n)
tên la
6. space station
/ˈspeɪs ˌsteɪʃən/ (n)
trm không gian
7. solar system
/ˈsəʊlə ˌsɪstəm/ (n)
h mt tri
8. zero gravity
/ˌzɪərəʊ ˈgrævəti/ (phr)
tình trng không trng
lc
9. electronic device
/ˌelekˈtrɒnɪk dɪˈvaɪs/
(phr)
thiết b công ngh
10. go on social media
/gəʊ ɒn ˌsəʊʃəl ˈmiːdɪə/
(phr)
tham gia mng xã hi
11. send text messages
/send tekst ˈmesɪʤɪz/
(phr)
gi tin nhn
12. advantage
/ədˈvɑːntɪʤ/ (n)
li ích
13. contact
/ˈkɒntækt/ (v/n)
liên lc, s liên lc
14. do research
/duː rɪˈsɜːʧ/ (phr)
nghiên cu, tìm kiếm
thông tin
15. research
/rɪˈsɜːʧ/ (v/n)
nghiên cu
16. gain weight
/geɪn weɪt/ (phr)
tăng cân
17. improve
/ɪmˈpruːv/ (v)
ci thin
18. lack social skills
/læk ˈsəʊʃəl skɪlz/ (phr)
thiếu kĩ năng xã hi
19. prepare for the
future
/prɪˈpeə(r) fə ðə
ˈfjuːʧə(r)/ (phr)
chun b cho tương lai
20. reduce attention
span
/rɪˈdjuːs əˈtenʃən spæn/
(phr)
gim kh năng tập
trung/chú ý

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 RIGHT ON
UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY
Từ vựng unit 6 tiếng Anh 8 Right on Từ mới
Phiên âm/ Phiên loại Định nghĩa 1. astronaut /ˈæstrənɔːt/ (n) phi hành gia 2. float /fləʊt/ (v)
nổi, trôi (ngoài trái đất) 3. gravity /ˈgrævəti/ (n) trọng lực 4. planet /ˈplænɪt/ (n) hành tinh 5. rocket /ˈrɒkɪt/ (n) tên lửa 6. space station /ˈspeɪs ˌsteɪʃən/ (n) trạm không gian 7. solar system /ˈsəʊlə ˌsɪstəm/ (n) hệ mặt trời tình trạng không trọng 8. zero gravity
/ˌzɪərəʊ ˈgrævəti/ (phr) lực /ˌelekˈtrɒnɪk dɪˈvaɪs/ 9. electronic device (phr) thiết bị công nghệ
/gəʊ ɒn ˌsəʊʃəl ˈmiːdɪə/ 10. go on social media (phr) tham gia mạng xã hội /send tekst ˈmesɪʤɪz/ 11. send text messages (phr) gửi tin nhắn 12. advantage /ədˈvɑːntɪʤ/ (n) lợi ích 13. contact /ˈkɒntækt/ (v/n) liên lạc, sự liên lạc 14. do research /duː rɪˈsɜːʧ/ (phr) nghiên cứu, tìm kiếm thông tin 15. research /rɪˈsɜːʧ/ (v/n) nghiên cứu 16. gain weight /geɪn weɪt/ (phr) tăng cân 17. improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải thiện 18. lack social skills
/læk ˈsəʊʃəl skɪlz/ (phr) thiếu kĩ năng xã hội 19. prepare for the /prɪˈpeə(r) fə ðə future ˈfjuːʧə(r)/ (phr) chuẩn bị cho tương lai 20. reduce attention
/rɪˈdjuːs əˈtenʃən spæn/ giảm khả năng tập span (phr) trung/chú ý