-
Thông tin
-
Quiz
Từ vựng Unit 7 lớp 7 Traffic sách Global Success
ừ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Traffic bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.
Unit 7: Traffic (GS) 28 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Từ vựng Unit 7 lớp 7 Traffic sách Global Success
ừ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 7 Traffic bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.
Chủ đề: Unit 7: Traffic (GS) 28 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Từ vựng Unit 7 lớp 7 Traffic sách Global Success Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. bumpy (adj) /ˈbʌmpi/ : lồi lõm, nhiều ổ gà 2. cross (v) /krɒs/ : đi qua, băng qua 3. cross the road /krɒs ðə ˈrəʊd/ : băng qua đường 4. crossroad (n) /ˈkrɒsrəʊdz/ : ngã tư 5. crowded (adj) /ˈkraʊdɪd/ : đông đúc 6. distance (n) /ˈdɪstəns/ : khoảng cách 7. fine (v) /faɪn/ : phạt 8. fly (v) /flaɪ/
: bay, lái máy bay, đi trên máy bay 9. handlebars (n) /ˈhændlbɑː(r)/ : tay lái, ghi đông 10. lane (n) /leɪn/ : làn đường 11. obey traffic rules /əˈbeɪ ˈtræfɪk ruːlz/
: tuân theo luật giao thông 12. passenger (n) /ˈpæsɪndʒə(r)/ : hành khách 13. pavement (n) /ˈpeɪvmənt/
: vỉa hè (cho người đi bộ) 14. pedestrian (n) /pəˈdestriən/ : người đi bộ 15. plane (n) /pleɪn/ : máy bay 16. road sign/ traffic sign (n) /rəʊd saɪn/ : biển báo giao thông /ˈtræfɪk saɪn/ 17. rush hour /ˈrʌʃ aʊə(r)/ : giờ cao điểm 18. road user /rəʊd ˈjuːzə(r)/
: người sử dụng đường bộ 19. traffic (n) /ˈtræfɪk/ : giao thông 20. traffic lights /ˈtræfɪk laɪts/ : đèn giao thông 21. traffic rule /ˈtræfɪk ruːl/ : luật giao thông 22. traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/
: sự tắc đường, kẹt xe