Tuyển chọn bài tập trắc nghiệm chinh phục điểm 6 – 7 – 8 – 9 trong các đề thi thử Toán

Tài liệu gồm 95 trang được tổng hợp và biên soạn bởi thầy Trần Văn Tài tuyển chọn bài tập trắc nghiệm chinh phục điểm 6 – 7 – 8 – 9 trong các đề thi thử Toán, các bài tập đều có đáp án và được phân loại thành 12 chủ đề có trong nội dung đề thi chính thức THPT Quốc gia 2018 môn Toán.

TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
1 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 1: (THPT Chuyên ĐH Vinh ln 1 - năm 2017 2018) Cho khai trin
9
2 18 17 16
0 1 2 18
3 2 ... .x x a x a x a x a
Giá tr
15
a
bng
A.
218700
. B.
489888
. C.
804816
. D.
174960
.
Câu 2: (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Bit rng khi khai trin
nh thc Newton
1
1
01
44
11
......
2
n
nn
x a x a x
xx
thì
0
a
,
1
a
,
2
a
lp thành cp s cng. Hi trong khai trin có bao nhiêu s h
tha ca
x
là mt s nguyên.
A.
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 3: (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Mt hng
11
tm
th  t
n
11
. Chn ngu nhiên
4
tm th t hp. Gi
P
xác sut
 tng s ghi trên
4
tm th y là mt s l
P
bng
A.
16
33
. B.
1
2
. C.
2
11
. D.
10
33
.
Câu 4: (THPT Chuyên H Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Vi hình vuông
1 1 1 1
A BC D
 n gch sc gt
nhà thit k tin hành tô màu cho m
c 1: Tô 
1 1 1 1
A BC D
.

2 2 2 2
A B C D
là hình vuông chính gia khi chia
hình vuông
1 1 1 1
A BC D
thành
9
phn b.
c 
3 3 3 3
A B C D
là hình vuông chính gia khi chia
hình vuông
2 2 2 2
A B C D
thành
9
phn bng nhau. C tip ty. Hi cn ít nht
 tng din tích phn c tô màu chim
49,99%
.
A.
9
c. B.
4
c. C.
8
c. D.
7
c.
1
A
1
B
1
C
1
D
2
A
2
B
2
C
2
D
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 01: TỔ HỢP – XÁC SUẤT
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
2 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 5: (THPT Chuyên H Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Vi
n
s t nhiên
tha mãn
62
4
454
n
nn
C nA

, h s ca s hng cha
4
x
trong khai trin nh thc Niu-
a
3
2
n
x
x



( vi
0x
) bng
A.
1972
. B.
786
. C.
1692
. D.
1792
.
Câu 6: (THPT Chuyên Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) 
n


3n
 


n


13
675

n

mãn
A.
35;39n
. B.
40;45n
. C.
30;34n
. D.
25;29n
.
Câu 7: (THPT Lê Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) H s ca s hng cha
8
x
trong
khai trin
5
3
1
;0
n
xx
x




bit
1
43
73
nn
nn
C C n

A.
1303
. B.
313
. C.
495
. D.
13129
.
Câu 8: (THPT Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 m 2017-2018) Tp
S
gm các s t nhiên
6
ch s c thành lp t các ch s
0; 1; 2; 3;
4; 5;
6; 7; 8
. Chn ngu nhiên
mt s t tp
S
. Xác su s c chn không hai ch s chng cnh nhau
A.
11
70
. B.
29
140
. C.
13
80
. D.
97
560
.
Câu 9: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) 
;bc


b

c


2
0x bx c
.

A.
7
12
. B.
23
36
. C.
17
36
. D.
5
36
.
Câu 10: (THPT Lc Ngn-Bc Giang-lần 1 năm 2017-2018)
10
quyn sách toán ging
nhau,
11
quyn sách ging nhau
9
quyn sách hóa ging nhau. bao nhiêu
cách trao ging cho
15
hc sinh kt qu thi cao nht ca khi A trong thi
th ln hai cng THPT Lc Ngn s 1, bit mi phng hai quyn sách
khác loi?
A.
73
15 9
CC
. B.
64
15 9
CC
. C.
34
15 9
CC
. D.
2
30
C
.
Câu 11: (SGD Hà Nội-lần 11 năm 2017-2018) 

0

0


A.
786240
. B.
846000
. C.
907200
. D.
151200
.
Câu 12: (SGD Nội-lần 11 năm 2017-2018) 
5
x

10
23
1 x x x
.
A.
582
. B.
1902
. C.
7752
. D.
252
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
3 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 13: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Th-lần 2 năm 2017-2018) Cho s 
n
tha mãn
12
2 3 ... 1 2621439
n
n n n
C C n C
. S hng không cha
x
trong khai trin
ca biu thc
2
1
n
x
x



bng
A.
43758
. B.
31824
. C.
18564
. D.
1
.
Câu 14: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Th-lần 2 năm 2017-2018) H s ca s hng cha
7
x
trong khai trin
6
2
32xx
bng
A.
6432
. B.
4032
. C.
1632
.
D.
5418
.
Câu 15: (THPT Đức THọ-Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) 



?
A.
168
. B.
156
. C.
132
. D.
182
.
Câu 16: (THPT Phan Đình Phùng-Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm s
y f x
xác
nh trên
\ 1;1
tha mãn
2
1
1
fx
x
. Bit rng
3 3 0ff
. Tính
2 0 4T f f f
.
A.
1
ln5 ln3
2
T 
. B.
1
ln3 ln5 2
2
T
. C.
1
ln5 ln3 1
2
T
. D.
1
ln5 ln3 2
2
T
.
Câu 17: (THPT Chuyên Tiền Giang-lần 1 năm 2017-2018) 
S

nhiên có
4

1; 2; 3; 4; 5; 6; 7;8;9X


S

6
.
A.
4
27
. B.
9
28
. C.
1
9
. D.
4
9
.
Câu 18: (THPT Quý Đôn-Hi Phòng lần 1 năm 2017-2018) Tng
2 2 3 3 4 2016 2017
2017 2017 2017 2017
1
2.3 3.3 4.3 2017.3
2017
S C C C C
bng
A.
2016
41
. B.
2016
31
. C.
2016
3
. D.
2016
4
.
Câu 19: (THPT Hồng Lĩnh-Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) 
n
 
mãn
12
78
nn
nn
CC



8
x

3
2
n
x
x



A.
8
101376x
. B.
101376
. C.
112640
. D.
8
101376x
.
Câu 20: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Mt nhóm
10
hc sinh gm
6

4
n c xp ngu nhiên vào
10
gh trên m d l c. Xác su xc gia
2
bn
n g
2
bng thi Quang không ngi cnh Huyn là
A.
109
30240
. B.
1
280
. C.
1
5040
. D.
109
60480
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
4 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 21: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Bit tp hp tt c các giá tr
ca tham s
m
b
2 2 2
sin cos cos
4 5 .7
x x x
m
có nghim là
;
a
m
b



vi
a
,
b
là các s 
a
b
ti gin. Tng
S a b
A.
13S
. B.
15S
. C.
9S
. D.
11S
.
Câu 22: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) S hng không cha
x
trong
khai trin
2
3
3
2
n
x
x



vi
0x
, bit
n
là s a mãn
32
1
2
nn
C n A

A.
12 4 12
16
.2 .3C
. B.
0 16
16
.2C
. C.
12 4 12
16
.2 .3C
. D.
16 0
16
.2C
.
Câu 23: (THPT Phan Đăng Lưu-Huế-lần 1 năm 2017-2018) T các ch s
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
th lc bao nhiêu s t nhiên l
6
ch s khác nhau trong mi s ng
ca ba ch s u lng ca ba ch s cui m
A.
32
. B.
72
. C.
36
. D.
24
.
Câu 24: (THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) 
20

nhau thành
4


3

A.
55
969
. B.
56
969
. C.
56
323
. D.
55
323
.
Câu 25: (THPT Hoàn-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) 
1
,
2
,
3
,
4
,
5
,
6
,
7
,
8

6

nhiên  
3


A.
4
35
. B.
1
35
. C.
1
840
. D.
1
210
.
Câu 26: (THPT Hoàn-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018)
30
tm th  t
n
30
. Chn ngu nhiên ra
10
tm th. Tìm xác su
5
tm th mang s l
5
tm
th mang s ch t tm th chia ht cho
10
.
A.
99
667
. B.
98
667
. C.
97
667
. D.
96
667
.
Câu 27: (THPT Kinh Môn 2-Hải Dương năm 2017-2018) Cho mu gm
2n
nh
2,nn
. Chn ngnh trong s
2n
nh cnh
c chn to thành mt tam giác vuông là
1
5
. Tìm
n
A.
5n
. B.
4n
. C.
10n
. D.
8n
.
Câu 28: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 3 năm 2017-2018) T các ch s
0
,
1
,
2
,
3
,
5
,
8
th lc bao nhiêu s t nhiên l bn ch s t khác nhau và phi mt
ch s
3
.
A.
36
s. B.
108
s. C.
228
s. D.
144
s.
Câu 29: (THPT Chuyên Quc Hc-Huế năm 2017-2018) Minh mt bng hình ch nht
gm 6 hình vu, c . mu
tt c các cnh c, mi cnh mt ln sao cho mi hình
 c tô bnh. Hi bé Minh
có tt c bao nhiêu cách tô màu bng?
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
5 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
4374
. B.
139968
. C.
576
. D.
15552
.
Câu 30: (THPT Chuyên Quc Hc-Huế năm 2017-2018) i cái gh (mi gh ch ngi
c mc sp trên mt hàng ngang. Xp ngu nhiên
7
hc sinh ngi vào,
mi hc sinh ngt gh. Tính xác sut sao cho không hai gh trng nào k
nhau.
A.
0,25
. B.
0,46
. C.
0,6 4
. D.
0,4 6
.
Câu 31: (THPT Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An- lần 1 năm 2017-2018) 
hình vuông
ABCD

6

 
A.
360
. B.
480
. C.
600
. D.
630
.
Câu 32: (THPT Chuyên Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) 
n
, tính

1 2 3
1C
C 2C 3C
...
2.3 3.4 4.5 1 2
n
n
n
n n n
n
S
nn

.
A.
12
n
S
nn

. B.
2
12
n
S
nn

. C.
12
n
S
nn

. D.
2
12
n
S
nn

.
Câu 33: (THPT Chuyên Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Tht lên bàn
30
tm
th  t
n
30
. Bn An chn ngu nhiên
10
tm th. nh xác su trong
10
tm th ly ra
5
tm th mang s l,
5
tm mang s ch mt
tm th mang s chia ht cho
10
.
A.
99
667
. B.
8
11
. C.
3
11
. D.
99
167
.
Câu 34: (THPT Chuyên Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Tìm s 
n
tha
mãn
0 1 2
2 5 8 ... 3 2 1600
n
n n n n
C C C n C
.
A.
5n
. B.
7n
. C.
10n
. D.
8n
.
Câu 35: (THPT Chuyên ĐH KHTN-Nội năm 2017-2018) Cho
n

mãn
0 1 1 2 2
3 3 3 ..... 1 2048
n
n n n n
n n n n
C C C C


10
x

2
n
x
là:
A.
11264
. B.
22
. C.
220
. D.
24
.
Lời giải
Chọn B.
Ta có
0 1 1 2 2
3 1 3 3 3 ..... 1
nn
n n n n
n n n n
C C C C

2 2048
n

11
22
n

11n
.

11
11
11
11
0
2 .2
k k k
k
x C x

 
10
x
tìm
11kk

11 10 1kk
.

10
x

11
2x
1
11
.2 22C
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
6 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 36: (THPT Chuyên ĐH KHTN-Hà Nội năm 2017-2018) Cho tp hp
1,2,3,...,10A
.
Chn ngu nhiên ba s t
A
. Tìm xác su trong ba s chn ra không có hai s nào
là hai s nguyên liên tip.
A.
7
90
P
. B.
7
24
P
. C.
7
10
P
. D.
7
15
P
.
Câu 37: (SGD Ninh Bình năm 2017-2018) 
     
b
       
2
10x bx b
(
x

3
.
A.
1
3
. B.
5
6
. C.
2
3
. D.
1
2
.
Câu 38: (SGD Bc Ninh năm 2017-2018)  kim tra
15
phút
10
câu trc nghim mi câu
b l lc
1,0
m. Mt tsinh làm c
10
câu, mi u chn m thí
t t
8,0
tr lên.
A.
10
436
4
. B.
10
463
4
. C.
4
436
10
. D.
4
463
10
.
Câu 39: (THPT Chuyên ĐHSP-Hà Ni-lần 1 năm 2017-2018) Tìm h s ca
5
x
trong khai
trin nh thc Niu-
3
1
n
xx
x



bit tng các h s ca khai trin bng
128
.
A.
35
. B.
38
. C.
37
. D.
36
.
Câu 40: (THPT Thuận Thành 2 Bắc Ninh - Lần 2 năm 2017 2018)  
23
0 1 2 3
3 ...
n
n
n
x a a x a x a x a x
 
n
0
a
,
1
a
,
2
a

n
a
 

S

n

10
a

0
a
,
1
a
,
2
a

n
a

S

A.
205
. B.
123
. C.
81
. D.
83
.
Câu 41: (THPT Kim Liên Nội - Lần 2 năm 2017 2018)
A

nhiên
5

A

cho
11

A.
2045
13608
. B.
409
90000
. C.
409
3402
. D.
409
11250
.
Câu 42: (THPT Chuyên Thoi Ngc Hu An Giang - Lần 3 năm 2017 2018) Gi s khai
trin
2
0 1 2
1 2 ...
n
n
n
x a a x a x a x
. Tìm
5
a
bit
0 1 2
71.a a a
A.
672
. B.
672
. C.
627
. D.
627
.
Câu 43: (Chuyên ĐB Sông Hồng –Lần 1 năm 2017 2018) 
2

11

2n
bài toán,
n

1

3

2n

 
2

3



 
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
2
3
. D.
3
4
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
7 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 44: (Chuyên ĐB Sông Hồng –Lần 1 năm 2017 – 2018) Có bao nhiêu s 
n
sao cho
0 0 0 1 1 1 1 1
1 2 1 2 1
2 ... ... ...
n n n
n n n n n
S C C C C C C C C C

là mt s
1000
ch s?
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
1
.
Câu 45: (THPT Đặng Thúc Ha Ngh An - năm 2017-2018) i thanh niên xung kích ca
mng THPT gm
15
h
4
hc sinh khi
12
,
5
hc sinh khi
11
6
hc sinh khi
10
. Chn ngu nhiên ra
6
hm v. Tính c
su chc
6
h ba khi.
A.
4248
5005
. B.
757
5005
. C.
850
1001
. D.
151
1001
.
Câu 46: (Chuyên Hồng Phong Nam Đinh - năm 2017-2018) 
2018

A.
1009
. B.
2018
21
. C.
2Ti
. D.
2017
2
.
Câu 47: (SGD Bắc Ninh Lần 2 - năm 2017-2018) 
S

6


0;1;2;3;...;9A

.S


7875.
A.
1
5000
. B.
1
15000
. C.
10
18
.
5
D.
4
4
3.10
.
Câu 48: (SGD Bc Ninh Ln 2 - năm 2017-2018) Trong không gian cho
2n
m phân bit
3,nn

3
m nào thng hàng và trong
2n

n
m cùng nm trên mt phng. Bit r
505
mt phng phân bic
to thành t
2n

n
?
A.
9n
. B.
7n
.
C. Không có
n
. D.
8n
.
Câu 49: (THPT Chuyên Nguyên Giáp Quảng Bình - năm 2017-2018) 

2017 2018

12T

20

5

7


8


10

Bình Bảo 
10

2

sách mà Bình 
2
Bảo.
A.
1
5
. B.
17
90
. C.
14
45
. D.
12
45
.
Câu 50: (THPT Chu Văn An Ni - năm 2017-2018) Gi
S
tp hp các s t nhiên nh

6
10
c thành lp t hai ch s
0
và
1
. Ly ngu nhiên hai s trong
S
. Xác sut
 lc ít nht mt s chia ht cho
3
bng.
A.
4473
8128
. B.
2279
4064
. C.
55
96
. D.
53
96
.
Câu 51: (THPT Nghèn Tĩnh Lần 2 năm 2017 2018)
16
phn quà ging nhau chia
ngu nhiên cho
3
hc sinh gii An, Bình, Công(b
bn An nhn không quá
5
phn quà.
A.
3
7
. B.
8
21
. C.
5
7
. D.
4
7
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
8 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 52: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Ni Lần 2 năm 2017 2018) Cho khai trin
2018 2017
2017 2018
11T x x x x
. H s ca s hng cha
x
trong khai trin bng
A.
4035
. B.
. C.
2017
. D.
0
.
Câu 53: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Hà Ni Lần 2 năm 2017 – 2018) T
2
ch s
1
8
lc bao nhiêu s t nhiên
8
ch s sao cho không
2
ch s
1
ng cnh
nhau?
A.
54
. B.
110
. C.
55
. D.
108
Câu 54: (THPT Chuyên Thái Bình Thái Bình Lần 5 năm 2017 2018) Cho
A
tp các s
t nhiên
7
ch s. Ly mt s bt k ca tp
A
. Tính xác su lc s l
chia ht cho
9
.
A.
625
1701
. B.
1
9
. C.
1
18
. D.
1250
1701
.
Câu 55: (Tp chí THTT Tháng 4 năm 2017 2018) Trong mt bài thi trc nghim khách
quan
10
câu. Mi câu b l m
i câu tr lc
1
m, tr li sai thì b tr
0,5
m. Mt thí sinh
do không hc bài nên làm bài bng cách vi m  u chn ngu nhiên mt
 li. Xác su c s m không nh 
7
A.
7
10
. B.
82
8
10
13
44
C
. C.
82
8
10
13
44
A
. D.
109
262144
.
Câu 56: (Tạp chí THTT Tháng 4 năm 2017 2018)   
6
x
  
4
6
2
1
21
4
x x x




A.
6
14
1
2
C
. B.
6
14
1
4
C
. C.
6
14
C
. D.
8
14
4C
.
Câu 57: (Tp chí THTT Tháng 4 năm 2017 2018) Biu thc
2 10
10 9 8
1 1 1
. . ...
10! 9! 1! 8! 2! 10!
x x x
x x x
bng
A.
10!
. B.
20!
. C.
1
10!
. D.
1
100!
.
Câu 58: (SGD Thanh Hóa năm 2017 2018) Xp ngu nhiên
8
ch cái trong cm t
t hàng ngang. Tính xác su ít nht hai ch ng
cnh nhau.
A.
5
14
. B.
79
84
. C.
5
84
. D.
9
14
.
Câu 59: (SGD Nam Đnh năm 2017 2018) Gii bóng chuyn VTV Cúp gm
12
i bóng
tham d
9
c ngoài
3
i ca Vit Nam. Ban t chc cho bc
 chia thành
3
bng
A
,
B
,
C
mi bng
4
i. Tính xác su
3
i bóng ca Vit Nam
3
bng khác nhau
A.
16
55
. B.
133
165
. C.
32
165
. D.
39
65
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
9 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 60: (THPT Chuyên ĐH Vinh Ln 2 năm 2017 2018) Cho khai trin
2
0 1 2
12
n
n
n
x a a x a x a x
,
1n
. Tìm s giá tr nguyên ca
n
vi
2018n
sao
cho tn ti
k
01kn
tha mãn
1kk
aa
.
A.
2018
. B.
673
. C.
672
. D.
2017
.
Câu 61: (THPT Trn Phú Đà Nẵng - Ln 2 năm 2017 2018) Gi
S
tp hp các t
nhiên
9
ch s t khác nhau. Chn ngu nhiên mt s trong tp
S
. Tính xác
su s c chn ch s l sao cho s
0
ng gia hai ch s l.
A.
5
54
. B.
5
648
. C.
5
42
. D.
20
189
.
Câu 62: (THPT Trần Phú Đà Nẵng - Lần 2 năm 2017 2018) 
n


32
1
3 3 52 1
nn
C A n
  
32
2
n
xy

k
T


x
y

34

k
T
A.
54912
. B.
1287
. C.
2574
. D.
41184
.
Câu 63: (ĐHQG TPHCM Sở 2 năm 2017 2018)   c
2017 2018
2 3 2P x x x
2018 2017
2018 2017 1 0
...a x a x a x a
  
2018 2017 1 0
...S a a a a
bng
A.
0
. B.
1
. C.
2018
. D.
2017
.
Câu 64: (SGD Qung Nam năm 2017 2018) Hai bn Bình Lan cùng d thi trong K thi
THPT Qu
2018
hai phòng thi khác nhau. Mi phòng thi
24
thí
sinh, mi môn thi
24
  c sp xp phát cho thi sinh
mt cách ngu nhiên. Xác su trong hai môn thi Toán Ting Anh, Bình và Lan
 thi.
A.
32
235
. B.
46
2209
. C.
23
288
. D.
23
576
.
Câu 65: (THPT Quỳnh Lưu 1 Ngh An Lần 2 năm 2017 2018) Tìm h s ca
5
x
trong
khai tri   c ca
2
23
n
x
, bit n s   a mãn:
0 2 4 2
2 1 2 1 2 1 2 1
... 1024
n
n n n n
C C C C
.
A.
2099529
. B.
2099520
. C.
1959552
. D.
1959552
.
Câu 66: (THPT Quỳnh Lưu 1 Nghệ An Lần 2 năm 2017 2018) 
10


1

10
k 

4

13
15
k 
A.
9
. B.
8
. C.
7
. D.
6
.
Câu 67: (SGD Bc Giang năm 2017 2018) Vi
n
s   a mãn
13
13
nn
C C n
, h s ca s hng cha
5
x
trong khai trin ca biu thc
2
3
1
n
x
x



bng.
A.
120
. B.
252
. C.
45
. D.
210
.
Câu 68: (THPT Hồng Bàng Hải Phòng năm 2017 2018) Tìm 
5
x

2
13
n
x

32
2 100
nn
AA
.
A.
61236
. B.
63216
. C.
61326
. D.
66321
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
10 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 69: (THPT Yên Lc Vĩnh Phúc ln 4 - năm 2017 2018) Gi
A
tp hp các s t
nhiên
5
ch s t khác nhau. Chn ngu nhiên mt s t nhiên thuc tp
A
.
Tính xác su chc mt s thuc
A
và s t cho
5
.
A.
11
27
P
. B.
53
243
P
. C.
2
9
P
. D.
17
81
P
.
Câu 70: (THPT Chuyên ĐH Vinh ln 1 - năm 2017 2018) Cho khai trin
9
2 18 17 16
0 1 2 18
3 2 ... .x x a x a x a x a
Giá tr
15
a
bng
A.
218700
. B.
489888
. C.
804816
. D.
174960
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C.C
2.C
3.A
4.B
5.D
6.D
7.C
8.D.D
9.C
10.B
11.D
12.B
13.C
14.D
15.D
16.A
17.A
18.A
19.A
20.B
21.A
22.C
23.B
24.D
25.A
26.A
27.D
28.B
29.D
30.D
31.D
32.A
33.A
34.B
35.B
36.D
37.A
38.A
39.A
40.A
41.D
42.A
43.A
44.B
45.C
46.D
47.B
48.D
49.D
50.D
51.D
52.B
53.C
54.C
55.D
56.B
57.C
58.D
59.A
60.B
61.A
62.D
63.A
64.C
65.C
66.C
67.A
68.A
69.D
70.C
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
11 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 1: (THTT S 2-485 tháng 11-năm học 2017-2018) Có bao nhiêu giá tr ca tham s thc
a
 hàm s
cos sin 1
cos 2
x a x
y
x

có giá tr ln nht
1y
.
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 2: (THTT S 2-485 tháng 11-năm học 2017-2018) S nghim c  
2
cos 2cos3 .sin 2 0x x x
trong khong
0;
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 3: (THTT S 2-485 tháng 11-năm hc 2017-2018)  ginh:
tan tan2 1xx
ba bn An, Lộc, Sơn gii tóm t
+ An: 
2
,
42
xk
k
xk



.

tan tan2 1 tan2 cot tan
2 6 3
k
x x x x x x




,
63
k
xk

.
+ Lộc: 
tan 1x 
.

I
1
tan ,
6
3
x x k k

+ Sơn: 
2
cos 0
cos 0
1
cos2 0
sin
2
x
x
x
x

.
Ta có
2
sin sin2
tan tan2 1 . 1 2sin .cos cos cos2
cos cos2
xx
x x x x x x
xx
2 2 2 2
1
2sin cos2 1 2sin sin sin 2 ,
4 6 6
x x x x x k k



A. An. B.  C.  D. 
Câu 4: (THPT Hai Trưng-Vĩnh Phúc-lần 1-năm 2017-2018) 

;
22




?
A.
cotyx
. B.
tanyx
. C.
cosyx
. D.
sinyx
.
Câu 5: (THPT Yên Lc-Vĩnh Phúc-ln 1-đề 2-năm 2017-2018) Hng ngày, mc ca con
kênh lên xung theo thy tri sâu
mh
ca mc trong kênh tính theo thi
gian
ht
c cho bi công thc
3cos 12
63
t
h




.
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 02: LƯỢNG GIÁC
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
12 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Khi nào mc ca kênh là cao nht vi thi gian ngn nht?
A.
22 ht
. B.
15 ht
. C.
14 ht
. D.
10 ht
.
Câu 6: (THPT Sơn Tây-Hà Ni-ln 1-năm 2017-2018) Gi
K
tp hp tt c các gtr ca
tham s
m
 
sin2 2 sin 2
4
x x m



m thuc
khong
3
0;
4



. Hi
K
là tp con ca tp h
A.
22
;
22


. B.
1 2; 2
. C.
2
2;
2




. D.
2
;2
2


.
Câu 7: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) 

sin2 3cos2 1y x x

;.ab

.T a b
A.
1.T
B.
2.T
C.
0.T
D.
1.T 
Câu 8: (THTT Số 1-484 tháng 10 năm 2017-2018) 
S
các  
44
2cos2 5 sin cos 3 0x x x

0;2
.
A.
11
6
S
. B.
4S
. C.
5S
. D.
7
6
S
.
Câu 9: (THPT Lc Ngn-Bc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) Giá tr ln nht ca hàm s
sin cos 1
sin cos 3
xx
y
xx


bng?
A.
3
. B.
1
. C.
1
7
. D.
1
7
.
Câu 10: (THPT Cổ Loa-Nội-lần 1-nawm-2018) Tìm   
m


22
cos4 cos 3 sinx x m x

0;
12



x
.
A.
1
0;
2



m
. B.
1
;2
2



m
. C.
0;1m
. D.
1
1;
4




m
.
Câu 11: (THPT Cổ Loa-Nội-lần 1-nawm-2018) 
M
và
N

      
1 2cos 2 3 sin cos


y x x x
trên   
2MN

A.
0
. B.
4 2 3
. C.
2
. D.
2 3 2
.
Câu 12: (THPT Bình Xuyên-Vĩnh Phúc-năm 2017-2018) m
m
  
32
3 sin sin sin 2y m x x x m

;0
2



?
A.
3m 
. B.
0m
. C.
1
3
m
. D.
1
3
m 
.
Câu 13: (THPT Bình Xuyên-Vĩnh Phúc-năm 2017-2018) 
s
2
1 2sin cos cos 2y x x x
là:
A.
5
4
. B.
1
4
. C.
1
. D.
0
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
13 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 14: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-ln 2-năm 2017-2018) Tính tng tt c các nghim ca

sin2 4sin 2cos 4 0 x x x
n
0;100
c
A.
100
. B.
2476
. C.
25
. D.
2475
.
Câu 15: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 2 năm học 2017-2018)  g trình
cos sin2
10
cos3
xx
x


A. m.
B. Nghim âm ln nht c
2
x

.
C. 
sin 1 2sin 1 0xx
.
D. u kinh c
2
cos 3 4cos 0xx
.
Câu 16: (THPT Triệu Thị Trinh-lần 1 năm 2017-2018) Tìm
m

cos 2sin 3
2cos sin 4
xx
m
xx


:
A.
20m
. B.
21m
. C.
01m
. D.
2
2
11
m
.
Câu 17: (THPT Đoàn Thượng-Hải Dương-lần 2 năm 2017-2018)  
2
3
cos 2 cos2 0
4
xx

2 ;7x


?
A.
16
. B.
20
. C.
18
. D.
19
.
Câu 18: (THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018) 
sin 1
2
x
x

A. Vô s nghim. B. Vô nghim. C.
3
nghim. D.
2
nghim.
Câu 19: (THPT Chuyên Lương Văn Ty-Ninh Bình lần 1 năm 2017-2018) S giá tr nguyên
ca tham s
m
thun
2018; 2018
 
2
1 sin sin2 cos2 0m x x x
A.
4037
. B.
4036
. C.
2019
. D.
2020
.
Câu 20: (THPT Kim Liên-Hà Nội năm 2017-2018) Hàm s
2cos3 3sin3 2y x x
tt c
bao nhiêu giá tr nguyên?
A.
7
. B.
3
. C.
5
. D.
6
.
Câu 21: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-903 lần 1-năm 2017-2018) 
m

cos2 2 1 cos 1 0x m x m

2
ngh





;
22
x
A.
11m
. B.
10m
. C.
01m
. D.
01m
.
Câu 22: (THPT Triệu Sơn 1-lần 1 năm 2017-2018)  
;
22





ng trình
sin5 sin3 sin4x x x
A.
5
. B.
7
. C.
9
. D.
3
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
14 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 23: (THPT Quãng Xương 1-Thanh Hóa năm 2017-2018) 
S

trình:
2
2cos 2 5cos2 3 0xx

0;2
A.
5S
. B.
7
6
S
. C.
4S
. D.
11
6
S
.
Câu 24: (THPT Phan Đăng Lưu-Huế-lần 1 năm 2017-2018)     
2
sin sin2 2sin cos sin cos
3cos2
sin cos
x x x x x x
x
xx

;

là:
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 25: (THPT Hoàn-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018)     
cos2 3 cos 1 0xx

;
22




là:
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 26: (THPT Hoài Ân-Hi Phòng năm 2017-2018) m giá tr ln nht
M
ca hàm s
sin 2cos 1
sin cos 2
xx
y
xx


.
A.
2M 
. B.
3M 
. C.
3M
. D.
1M
.
Câu 27: (THPT Chuyên Phan Bội Châu-NghAn- lần 1 năm 2017-2018) 

m

5 sin 1 cosy m x m x
 ?
A.
6
. B.
8
. C.
7
. D.
5
.
Câu 28: (THTT S 4-487 tháng 1 năm 2017-2018) S nghim trên khong
0;2
c
trình
4
27cos 8sin 12xx
A.
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 29: (THPT Chuyên ĐHSP-Hà Ni-lần 1 năm 2017-2018) S nghim thuc khong
4
;
32



c
cos 3sin sin 3
2
x x x



A.
4
. B.
3
. C.
6
. D.
2
.
Câu 30: (THPT Lý Thái Tổ-Bắc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) 

3sin cos 4
2sin cos 3
xx
y
xx


.
A.
8
. B.
5
. C.
6
. D.
9
.
Câu 31: (THPT Huy Tp- Tĩnh-lần 2 năm 2017-2018)   
2 2 2
2
sin 2
1 tan cos2
a x a
xx

có nghim, tham s
a
phi thu kin:
A.
3a 
. B.
1
3
a
a

. C.
4a
. D.
1a
.
Câu 32: (SGD Rịa Vũng Tàu-đề 2 năm 2017-2018) S giá tr nguyên ca tham s
m


4 3cos sin 2 1 0x x m
có nghim là
A.
8
. B.
6
. C.
9
. D.
7
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
15 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 33: (SGD Rịa Vũng Tàu-đề 1 năm 2017-2018) Cho
0
x
nghim c  
sin cos 2 sin cos 2x x x x
thì giá tr ca
0
sin
4
Px




A.
2
2
P
. B.
1P
. C.
1
2
P
. D.
2
2
P 
.
Câu 34: (THPT Hoàng Hoa Thám-Hưng Yên-lần 1 năm 2017-2018)   
sin 1 cos
cos
m
m x m x
x

m

10


A.
9
. B.
8
. C.
10
. D.
7
.
Câu 35: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018) 

sin cos
2sin cos 3
xx
y
xx


A.
1
1;
2
mM
. B.
1; 2mM
. C.
1
; 1
2
mM
. D.
1; 2mM
.
Câu 36: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa m 2017-2018)    
2cos2 1 0x

0;
là:
A.
x
. B.
11
12
x
. C.
2
3
x
. D.
5
6
x
.
Câu 37: (THPT Kim Liên Nội - Lần 2 năm 2017 2018)

h

     
t
     
hd
 
5sin6 4cos6d t t

d


0d

0d
khi 

A.
0
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 38: (THPT Chuyên ĐHSP Nội - Lần 1 năm 2017 2018) 
A
,
B

   
sinyx
 
0; .
 
C
,
D
 
Ox
 
ABCD

2
3
CD

BC

Vị trí cân bằng
h
O
x
y
D
C
A
B
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
16 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
3
2
. B.
. C.
1
2
. D.
2
2
.
Câu 39: (THPT Chuyên Thoi Ngc Hu An Giang - Lần 3 năm 2017 2018) bao nhiêu
giá tr nguyên ca tham s
m
 
66
sin cos 3sin cos 2 0
4
m
x x x x
nghim thc?
A.
13
. B.
15
. C.
7
. D.
9
.
Câu 40: (THPT Đặng Thúc Ha Ngh An - năm 2017-2018) Gi
S
tp hp các nghim
thuc khong
0;100
ca 
2
sin cos 3cos 3
22
xx
x



. Tng các phn
t ca
S
A.
7400
3
. B.
7525
3
. C.
7375
3
. D.
7550
3
.
Câu 41: (SGD Bc Ninh Ln 2 - năm 2017-2018) Gi
S
tng tt c các nghim thuc
0;20
c
2
2cos sin 1 0xx
.  ca
S
bng:
A.
570S
. B.
295S
. C.
590S
. D.
200
3
S
.
Câu 42: (THPT Chu Văn An Nội - năm 2017-2018) 
cos2 .sin5 1 0xx

π
;2π
2



?
A.
2
. B.
. C.
4
. D.
3
.
Câu 43: (Tp chí THTT Tháng 4 năm 2017 2018) 
1 sin 1 cosx x m
nghim khi và ch khi
A.
22m
. B.
1 4 2 2m
. C.
12m
. D.
01m
.
Câu 44: (THPT Trần Phú Đà Nẵng - Lần 2 năm 2017 2018)   
3 tan 1 sin 2cos sin 3cosx x x m x x

m

2018;2018
 
0;
2
x



?
A.
2018
. B.
2015
. C.
4036
. D.
2016
.
Câu 45: (THPT Quảng Xương I Thanh Hóa năm 2017 2018) 

0;10

2
sin 2 3sin2 2 0xx
.
A.
105
2
. B.
.S ABCD
. C.
297
4
. D.
299
4
.
Câu 46: (THPT Hồng Bàng Hải Phòng năm 2017 2018) 
M
,
m
 

2cosy x x

0;
2



. Tính
Mm
.
A.
12
4

. B.
2
2
. C.
1
4
. D.
12
4

.
Câu 47: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Tìm
m
  
1
1 sin sin
2
x x m

TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
17 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
16
22
m
. B.
01m
. C.
03m
. D.
6
3
2
m
.
Câu 48: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) 
M

m

sin 2cos 1
sin cos 2
xx
y
xx


trên . Tìm
Mm
.
A.
12
. B.
0
. C.
1
. D.
1
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.A
3.B
4.D
5.D
6.C
7.B
8.B
9.D
10.C
11.C
12.D
13.B
14
15.A
16.D
17.C
18.D
19.D
20.A
21.C
22.A
23.C
24.A
25.C
26.D
27.B
28.D
29.C
30.C
31.B
32.A
33.A
34.A
35.B
36.D
37.D
38.C
39.A
40.C
41.B
42.B
43.B
44.A
45.A
46.A
47.D
48.D
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
18 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 1: (THPT Sơn Tây-Hà Ni-ln 1-năm 2017-2018) Cho dãy s
n
u
  nh bi
1
1
3
.
2 1 2
nn
u
n u nu n
Tính
lim .
n
u
A.
lim 1.
n
u
B.
lim 4.
n
u
C.
lim 3.
n
u
. D.
lim 0.
n
u
Câu 2: (THPT Chuyên Bc Ninh-ln 1-năm 2017-2018) Trong các dãy s sau, dãy s nào
dãy s gim
A.
3
1
n
n
u
n
. B.
2
n
n
u
. C.
2
2
n
u
n
. D.
1
3
n
n
n
u
.
Câu 3: (THTT S1-484 tháng 10 năm 2017-2018) 
ABCD

AB a
,

1
S

1
A
,
1
B
,
1
C
,
1
D

AB
,
BC
,
CD
,
DA

1 1 1 1
A BC D

2
S
 

2 2 2 2
A B C D

3
S

45
, ,...SS
Tính
1 2 3 100
...S S S S S
.
A.
100
99 2
21
.
2
S
a
. B.
100
99
21
.
2
a
S
. C.
2 100
99
21
.
2
a
S
. D.
2 99
99
21
.
2
a
S
Câu 4: (SGD Vĩnh Phúc-KSCL lần 1 năm 2017-2018) Cho dãy s
n
u
vi
1
2
1
1
,
nn
u
u u n n
. Tính
21
.u
A.
21
3080.u
B.
21
3312.u
C.
21
2871.u
D.
21
3011.u
Câu 5: (THTT S 3-486 tháng 12 năm 2017-2018) Cho dãy s
n
x
tho mãn
1
40x
1
1,1.
nn
xx
vi mi
2,3,4,...n
Tính giá tr ca
1 2 12
... S x x x
n ch s
thp phân th nht).
A.
855,4
. B.
855,3
. C.
741,2
. D.
741,3
.
Câu 6: (THPT Hu Lc 2-Thanh Hóa-n 1-năm 2017-2018) Tìm tt c các giá tr ca tham s
 
32
3 2 0 x x mx m
có 3 nghim lp thành cp s cng.
A.
3m
. B.
3m
. C.
0m
. D.
m
tùy ý.
Câu 7:
(THPT Chuyên Hùng Vương-Bình Phước-ln 2-năm 2017-2018) Cho tam giác
ABC
cân ti
A
.
Bit r dài cnh
BC
,
trung tuyn
AM
 dài cnh
AB
theo th t
p thành mt cp s nhân có công bi
q
. Tìm công bi
q
ca cp s 
A.
12
2
q
. B.
2 2 2
2
q
. C.
12
2

q
. D.
2 2 2
2

q
.
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 03: CẤP SỐ - DÃY SỐ
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
19 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 8: (THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018)   
n
u

1 1 1
...
1.3 3.5 2 1 2 1
n
u
nn

. Tính
lim
n
u
.
A.
0
. B.
1
2
. C.
1
4
. D.
1
.
Câu 9: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-lần 1 904 năm 2017-2018) Cho hình vuông
1 1 1 1
A BC D
cnh bng 1. Gi
1k
A
,
1k
B
,
1k
C
,
1k
D
th t m các cnh
kk
AB
,
kk
BC
,
kk
CD
,
kk
DA
(vi
1, 2, ...).k
Chu vi ca hình vuông
2018 2018 2018 2018
A B C D
bng
A.
2018
2
.
2
B.
1007
2
.
2
C.
2017
2
.
2
D.
1006
2
.
2
Câu 10: (THPT Triệu Sơn 3-Thanh Hóa năm 2017-2018) 
5


5
à
31

1024
.
A.
. B.
2
. C.
4
. D.
3
.
Câu 11: (THPT Lý Thái Tổ-Bắc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) Trong 
2018
,

900

1
,
3
,
5
,
...

 - 

A.
59.
B.
30.
C.
61.
D.
57.
Câu 12: (THPT Hoàng Hoa Thám-Hưng Yên-lần 1 năm 2017-2018) Cho hai cp s cng
:4
n
x
,
7
,
10

n
y
:
,
6
,
11
i trong
2018
s hu tiên ca mi cp s
có bao nhiêu s hng chung?
A.
404
. B.
673
. C.
403
. D.
672
.
Câu 13: (THPT Hoàng Hoa Thám-Hưng Yên-lần 1 năm 2017-2018) 
n
u


2017sin 2018cos
23
n
nn
u



A.
9nn
uu
,
n
. B.
15nn
uu
,
n
. C.
12nn
uu
,
n
. D.
6nn
uu
,
n
.
Câu 14: (THTT s 5-488 tháng 2 năm 2018) Ba s phân bit tng
217
th coi các s
hng liên tip ca mt cp s  coi s hng th
2
, th
9
, th
44
ca mt cp s cng. Hi phi ly bao nhiêu s hu ca cp s c tng
ca chúng bng
820
?
A.
20
. B.
42
. C.
21
. D.
17
.
Câu 15: (THPT Chuyên Biên Hòa-Hà Nam-lần 1 năm 2017-2018)  
201732
2.2018........2.42.32.21 S
A.
2018
2017.2 1S 
. B.
2018
2017.2S
. C.
2018
2018.2 1S 
. D.
2018
2019.2 1S 
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
20 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 16: (THPT Hu Lc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018) Cho bn s
, ab
,
, cd
theo th t 
to thành cp s nhân vi công bi khác
1
. Bit tng ba s hu bng
148
9
ng
thi theo th t t s hng th nht, th  tám ca mt cp
s cng. Tính giá tr biu thc
T a b c d
.
A.
101
27
T
. B.
100
27
T
. C.
100
27
T 
. D.
101
27
T 
.
Câu 17: (THPT Tứ Kỳ-Hải Dương năm 2017-2018) 
sin
6
,
cos
,
tan


cos2
.
A.
3
2
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 18: (THPT Hoàn-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) 
n
u

5
18u
2
4
nn
SS

1
u
d
A.
1
2u
,
3d
. B.
1
3u
,
2d
. C.
1
2u
,
2d
. D.
1
2u
,
4d
.
Câu 19: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 3 năm 2017-2018) 
n
u

5
18u
2
4
nn
SS

1
u
và công sai
d

A.
1
2u
;
4d
. B.
1
2u
;
3d
. C.
1
2u
;
2d
. D.
1
3u
;
2d
.
Câu 20: (THPT Chuyên Phan Bi Châu-Ngh An- lần 1 năm 2017-2018) Cho hai cp s cng
n
a
:
1
4a
;
2
7a
;.;
100
a
n
b
:
1
1b
;
2
6b
;.;
100
b
. Hi bao nhiêu s mng
thi trong c hai dãy s trên.
A.
32
. B.
20
. C.
33
. D.
53
.
Câu 21: (SGD Bắc Ninh năm 2017-2018) Cho hình vuông
1
C

a



2
C


2
C

1
C
,
2
C
,
3
C
,.,
n
C

i
S

1,2,3,.....
i
Ci

1 2 3
... ...
n
T S S S S

32
3
T
, tính
a
?
A.
2
. B.
5
2
. C.
2
. D.
22
.
Câu 22: (THPT Yên Lc-Vĩnh Phúc-lần 3 năm 2017-2018) Cho dãy s
n
u
 nh bi
1
41
20
u 
1
21 1
nn
uu

vi mi
1.n
Tìm s hng th
2018
ca dãy s 
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
21 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
2018
2018
1
2.21 .
20
u 
B.
2017
2018
1
2.21 .
20
u 
C.
2017
2018
1
2.21 .
20
u
D.
2018
2018
1
2.21 .
20
u
Câu 23: (THPT Chuyên Ng Ni - Lần 1 năm 2017 2018) Cho dãy s
n
u
tha mãn
1
6
nn
uu

,
2n
2 5 9
2
log log 8 11uu
 t
12
...
nn
S u u u
. Tìm s t
nhiên
n
nh nht tha mãn
20172018
n
S
.
A.
2587
. B.
2590
. C.
2593
. D.
2584
.
Câu 24: (THPT Đặng Thúc Ha Ngh An - năm 2017-2018) Cho cp s cng
n
u
tt c
các s h   tho mãn
1 2 2018 1 2 1009
... 4 ...u u u u u u
. Giá tr nh
nht ca biu thc
2 2 2
3 2 3 5 3 14
log log logP u u u
bng
A.
3
. B.
. C.
2
. D.
4
.
Câu 25: (Chuyên Hng Phong Nam Đinh - năm 2017-2018) Cho cp s cng
n
u
các
s h hu
1
1u
và tng ca
100
s hu tiên bng
14950
.
Tính giá tr ca tng
2 1 1 2 3 2 2 3 2018 2017 2017 2018
1 1 1
...S
u u u u u u u u u u u u
.
A.
11
1
3
6052



. B.
1
1
6052
. C.
2018
. D.
1
.
Câu 26: (THPT Chuyên Nguyên Giáp Quảng Bình - năm 2017-2018) 
n
a

1
1a
1
10 1
nn
aa

,
2n

n

log 100
n
a
.
A.
100
. B.
101
. C.
102
. D.
103
.
Câu 27: (THPT Nghèn Tĩnh Lần 2 năm 2017 2018) Cho dãy s
n
u
bi công thc
truy hi sau
1
1
0
; 1
nn
u
u u n n
;
218
u
nhn giá tr 
A.
23653
. B.
46872
. C.
23871
. D.
23436
.
Câu 28: (Tạp chí THTT Tháng 4 năm 2017 – 2018) A B. A

8000
 

500
 B: 

6000

 
7%
      

20
m
25
m



A.  A.
B.  B.
C. 
20
m
A 
25
m
 B.
D. 
20
m
B 
25
m
 B.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
22 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 29: (SGD Nam Định năm 2017 2018) Cho dãy s
n
u
 nh bi
1
3*
1
1
,
nn
u
u u n n
. Tìm s 
n
nh nht sao cho
1 2039190
n
u 
.
A.
2017n
. B.
2019n
. C.
2020n
. D.
2018n
.
Câu 30: (SGD Quảng Nam năm 2017 2018) Cho hình vuông
ABCD

a
và

1
S

4

1
A
,
1
B
,
1
C
,
1
D

4

AB
,
BC
,
CD
,
DA

2
S


2 2 2 2
A B C D

3
S


4
S
,
5
S

100
S

1 2 3 100
... SS S S S
.
A.
2 100
100
21
2
a
S
. B.
2 100
99
21
2
a
S
. C.
2
100
2
a
S
. D.
2 99
98
21
2
a
S
.
Câu 31: (THPT Nguyn Trãi-Đà Nng-lần 1 năm 2017-2018) Cho cp s cng
n
u
tha
2 3 5
46
10
26
u u u
uu

.
Tính
1 4 7 2011
...S u u u u
A.
2023736S
. B.
2023563S
. C.
6730444S
. D.
6734134S
.
Câu 32: (SGD Nội-lần 11 năm 2017-2018) 
4 44 444 ... 44...4

2018

A.
2018
40
10 1 2018
9

. B.
2019
4 10 10
2018
99



.
C.
2019
4 10 10
2018
99



. D.
2018
4
10 1
9
.
Câu 33: (THPT Chuyên Lam Sơn-Thanh Hóa-lần 2 năm 2017-2018) Cho dãy s
n
u
nh
bi:
1
1
3
u
1
1
.
3
nn
n
uu
n
. Tng
3 10
2
1
...
2 3 10
uu
u
Su
bng
A.
3280
6561
. B.
29524
59049
. C.
25942
59049
. D.
1
243
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A
2.C
3.C
4.C
5.A
6.A.A
7.B
8.B
9.B
10.C
11.A
12.C
13.C
14.A
15.A
16.C
17.D
18.D
19.A
20.B
21.B
22.C
23.C
24.C
25.A
26.C
27.A
28.B.
29.C
30.B
31.A
32.B
33.B
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
23 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 1: (THPT Vit Trì-Phú Th-ln 1-năm 2017-2018) Cho hàm s
3
31y x x
  th
C
. Gi
;
AA
A x y
,
;
BB
B x y
vi
AB
xx
m thuc
C
sao cho các tip tuyn
ti
A
,
B
song song vi nhau và
6 37AB
. Tính
23
AB
S x x
.
A.
9S 
. B.
15S
. C.
90S
. D.
45S 
.
Câu 2: (THPT Hai Trưng-Vĩnh Phúc-lần 1-năm 2017-2018) 
21yx


3
1
x
y
x

A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 3: (THPT Nguyn Khuyến-Nam Định-ln 1-năm 2017-2018) hai tip tuyn c
th hàm s
32
1
x
yC
x
m
9;0A
. Tích h s góc ca hai tip tuy
bng
A.
3
.
8
B.
3
.
8
C.
9
.
64
D.
9
.
64
Câu 4: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Th-ln 1-NH2017-2018) o hàm bc
21
ca
hàm s
cosf x x a
A.
21
cos
2
f x x a



. B.
21
sin
2
f x x a



.
C.
21
cos
2
f x x a



. D.
21
sin
2
f x x a



.
Câu 5: (THPT Lục Ngạn-Bắc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) Cho  
C
:
2
1
x
y
x
 

C

C


C

A.
8
. B.
4
. C.
10
. D.
6
.
Câu 6: (THPT Lc Ngn-Bc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) Cho khai trin
80
2 80
0 1 2 80
2 ...x a a x a x a x
.
Tng
1 2 3 80
1. 2. 3. ... 80S a a a a
có giá tr là:
A.
70
. B.
80
. C.
70
. D.
80
.
Câu 7: (THTT S 3-486 tháng 12 năm 2017-2018) m
M

C


2
3y x x

M

C

C


A
(khác
M
) và
B
sao cho
M

AB
?
A.
0
. B.
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8:
(THPT Chuyên Hùng Vương-Bình Phước-ln 2-năm 2017-2018) Cho hàm s
fx
liên tn
;ab
o hàm trên khong
;ab
. Trong các khnh
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 04: ĐẠO HÀM
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
24 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
I

;c a b
sao cho
f b f a
fc
ba
.
II

f a f b

;c a b
sao cho
0
fc
.
III

fx
có ha
;ab


fx
.

A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
u 9: (THPT Kiến An-Hải Phòng m 2017-2018) 
C
     
2
21y x x
,
M

C
;
,Mt Mz

M
sao
cho
Mt

M


,Mt Mz
. Khi
M

C
thì
Mz


A.
0
1
1;
4
M



. B.
0
1
1;
2
M



. C.
0
1;1M
. D.
0
1;0M
.
Câu 10: (THPT Mộ Đức-Quãng Ngãi-lần 1 năm 2017-2018) 
y f x


1x
 
1
d
,
2
d
         
y f x
21y g x xf x
    
1x
     
1
d
,
2
d

A.
2 1 2f
. B.
12f
. C.
1 2 2f
. D.
2 1 2 2f
.
Câu 11: (THPT Chuyên Biên Hòa-Hà Nam-lần 1 năm 2017-2018) 
)(xfy
xác
 
32
)1()21( xfxxf


)(xfy

1
.
A.
7
6
7
1
xy
. B.
7
8
7
1
xy
. C.
18
77
yx
. D.
7
6
xy
.
Câu 12: (THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hàm s:
21
1
x
yC
x
. S tip
tuyn c th
C
song song vng thng
:1yx
là:
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 13: (THPT Thuận Thành 2 Bắc Ninh - Lần 2 năm 2017 2018)  
2
23y x x

C

1;Aa

a


C

A
?
A.
1
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 14: (THPT Chuyên Thoi Ngc Hu An Giang - Lần 3 năm 2017 2018) Gi
;
MM
M x y
mm thuc
32
: 3 2C y x x
, bit tip tuyn ca
C
ti
M
ct
C
tm
;
NN
N x y
(khác
M
) sao cho
22
5
MN
P x x
t giá tr nh nht. Tính
OM
.
A.
5 10
27
OM
. B.
7 10
27
OM
. C.
10
27
OM
. D.
10 10
27
OM
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
25 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 15: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Ni Lần 2 năm 2017 2018) Cho hàm s
2
32
khi 2
8 10 khi 2
x ax b x
y
x x x x
. Bit hàm s  o hàm t m
2x
. G tr ca
22
ab
bng
A.
20
. B.
17
. C.
18
. D.
25
.
Câu 16: (Tạp chí THTT Tháng 4 năm 2017 2018)   
2
1 1 ... 1
2
n
xx
f x x
n

*
n

0f

A.
0
. B.
. C.
n
. D.
1
n
.
Câu 17: (ĐHQG TPHCM – Cơ Sở 2 năm 2017 – 2018)  th
32
: 3 9 10C y x x x
m
; 10Am
. Gi
S
là tp tt c các giá tr thc ca
m
 
2
tip tuyn ca
C
qua
A
. Tng giá tr tt c các phn t ca
S
bng
A.
3
. B.
5
. C.
19
4
. D.
5
2
.
Câu 18: (SGD Phú Th ln 1 - năm 2017 – 2018) Cho hàm s
2
1
x
y
x
 th
C
m
0;Aa
. Hi tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
a
n
2018;2018
 t
m
A
k c hai tip tuyn
C
sao cho hai tim nm v hai phía ca
trc hoành?
A.
2017
. B.
2020
. C.
2018
. D.
2019
.
Câu 19: (SGD Phú Th ln 1 - năm 2017 – 2018) Cho hàm s
2
sinyx
. Tính
2018
y
.
A.
2018
2017
2y
. B.
2018
2018
2y
. C.
2018
2017
2y

.D.
2018
2018
2y

.
Câu 20: (THPT Yên Lc Vĩnh Phúc ln 4 - năm 2017 2018) Gi
S
tp hm
thung thng
2y
qua mm thuc
S
u k c hai tip tuyn phân
bit t th hàm s
2
1
x
y
x
ng thi hai tip tuyi nhau. Tính
t
T
ca tt c m thuc
S
.
A.
23T
. B.
3T
. C.
1T 
. D.
2.T
Câu 21: (SGD Phú Th ln 1 - năm 2017 – 2018) Cho hàm s
2
1
x
y
x
 th
C
m
0;Aa
. Hi tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca
a
n
2018;2018
 t
m
A
k c hai tip tuyn
C
sao cho hai tim nm v hai phía ca
trc hoành?
A.
2017
. B.
2020
. C.
2018
. D.
2019
.
Câu 22: (SGD Phú Th ln 1 - năm 2017 – 2018) Cho hàm s
2
sinyx
. Tính
2018
y
.
A.
2018
2017
2y
. B.
2018
2018
2y
. C.
2018
2017
2y

.D.
2018
2018
2y

.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
26 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 23: (THPT Đặng Thúc Hứa-Nghệ An-lần 1 năm 2017-2018)   
2
1 khi 0
1 khi 0
ax bx x
fx
ax b x
   
fx
   
0
0x
. Hãy nh
2T a b
.
A.
4T 
. B.
0T
. C.
6T 
. D.
4T
.
Câu 24: (THPT Đặng Thúc Hứa-Nghệ An-lần 1 năm 2017-2018)   
32
3 1 1y x mx m x

C

0
mm

C

0
1x 

1;3A

A.
0
10m
. B.
0
01m
. C.
0
12m
. D.
0
21m
.
Câu 25: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) 
0
2
0
khi 0
12 khi
a x x x
fx
x x x




0
x

a

f


0;

0
S x a
.
A.
2 3 2 2S 
. B.
2 1 4 2S 
. C.
2 3 4 2S 
. D.
2 3 2 2S 
.
Câu 26: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Th-ln 2 m 2017-2018) Cho hàm s
sin3 .cos sin2y x x x
. Giá tr ca
10
3
y



gn nht vi s 
A.
454492
. B.
2454493
. C.
454491
. D.
454490
.
Câu 27: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Cho hàm s
32
3y x x
có
 th
C
m
;0Mm
sao cho t
M
v c ba tip tuy th
C
,
p tuyn vuông góc v
A.
1
;1
2
m



. B.
1
;0
2
m




. C.
1
0;
2
m



. D.
1
1;
2
m



.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B
2.A
3
4.C
5.D
6.D
7.C
8.C
9.A
10.C
11.A
12.C
13.A
14.D
15
16.C
17.C
18.C
19.A
20.D
21.C
22.A
23.C
24.B
25.B
26.D
27.C
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
27 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 1: (THPT Thun Thành 2 Bc Ninh - Lần 2 năm 2017 2018)Cho hình chóp t giác
.S ABCD

60BAD 
, cng
a
, th ch bng
3
2
4
a
. Bit
hình chiu cnh
S
lên mt phng chéo ca
hình thoi (tham kho hình v). Khong cách t
C
n mt phng
SAB
bng
A.
4
a
. B.
6
3
a
. C.
3
a
. D.
6
2
a
.
Câu 2: (THPT Thun Thành 2 Bc Ninh - Lần 2 năm 2017 2018)Cho hình chóp
.S ABC
i
A
,
2AB a
,
23AC a
. Tam giác
SAB
u nm trong mt
phng vuông c vi
M
n
BC
sao cho
1
4
BM BC
(tham
kho hình v a góc to bi hai mt phng
SAC
SAM
bng
A.
2
13
. B.
3
3
. C.
2
3
. D.
3
5
.
Câu 3: (THPT Trn Phú Hà Tĩnh - Lần 2 năm 2017 2018)Cho hình chóp
.S ABC

ABC
là tam giác vuông cân ti
B
,
AB a
,
SA AB
,
SC BC
,
2SB a
. Gi
M
,
N
ln
m
SA
,
BC
. Gi
là góc gia
MN
vi
ABC
. Tính
cos
.
A.
2 11
cos
11
. B.
6
cos
3
. C.
26
cos
5
. D.
10
cos
5
.
S
B
C
A
M
S
C
D
B
A
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 05: QUAN HỆ VUÔNG GÓC
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
28 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 4: (THPT Trn Phú Tĩnh - Lần 2 năm 2017 2018)Cho hình chóp t  u
.S ABCD
cng
2a
,
SA
to vt góc
30
. Tính theo
a
khong cách
d
ging thng
SA
CD
.
A.
3 14
5
a
d
. B.
2 10
5
a
d
. C.
2 15
5
a
d
. D.
45
5
a
d
.
Câu 5: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc - Lần 4 năm 2017 2018)Cho t diu
ABCD
cnh bng
11.
Gi
I
  m cnh
CD
(tham kho hình v bên
i). Tính khong cách ging thng
AC
BI
.
A.
2
. B.
22
. C.
32
. D.
2
.
Câu 6: (THPT Chuyên Ng Ni - Lần 1 năm 2017 2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình thoi cnh
a
,
BD a
. Cnh
SA
vuông góc vi m  
6
2
a
SA
. Tính góc gia hai mt phng
SBC
SCD
.
A.
60
. B.
120
. C.
45
. D.
90
.
Câu 7: (THPT Chuyên Ng Ni - Lần 1 năm 2017 2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình vuông cnh
2a
, mt bên
SAB
tam giác vuông cân ti
S
và nm
trên mt phng vuông góc vng cách ging thng
AB
SC
.
A.
3
3
a
. B.
5
5
a
. C.
23
3
a
. D.
25
5
a
.
Câu 8: (Chuyên ĐB Sông Hồng Lần 1 năm 2017 2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình ch nht,
AB a
,
2AD a
. Tam giác
SAB
cân ti
S
và nm trong mt
phng vuông c v ng thng
SC
mt phng
ABCD
bng
45
. Gi
M
m ca
SD
. Tính theo
a
khong cách
d
t m
M
n mt
phng
SAC
.
A.
2 1513
89
a
d
. B.
2 1315
89
a
d
. C.
1315
89
a
d
. D.
1513
89
a
d
.
Câu 9: (SGD Bc Ninh Ln 2 - năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD
y
ABCD
vuông cnh
a
,
2SA a
và vuông góc vi
ABCD
. Gi
M
m ca
SD
. Tính
khong cách
d
ging thng
SB
CM
.
A.
2
2
a
d
. B.
6
a
d
. C.
2
3
a
d
. D.
3
a
d
.
Câu 10: (THPT Chuyên Nguyên Giáp Qung Bình - năm 2017-2018) 
u
.ABC A B C
có
AB a
,
AA b
. Gi
M
,
N
lm ca
AA
,
BB
(tham kho nh v bên). Tính khong cách cng thng
BM
CN
.
A
B
C
I
D
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
29 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
N
M
C'
B'
A'
C
B
A
A.
22
3
,
12 4
ab
d B M CN
ab
. B.
22
3
,
4 12
ab
d B M CN
ab
.
C.
,
2
a
d B M CN
. D.
3
,
2
a
d B M CN
1
.
Câu 11: (THPT Chu Văn An Ni - năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD

hình thoi cnh
a
,
SA SB SD a
,
60BAD 
. Góc gi ng thng
SA
mt
phng
SCD
bng
A.
30
. B.
60
. C.
90
. D.
45
.
Câu 12: (THPT Nghèn Tĩnh Lần 2 năm 2017 2018)    tam giác u
.ABC A B C
có cng
a
AB BC

 dài cnh bên theo
a
c?
A.
32a
. B.
2
a
. C.
2
2
a
. D.
2a
.
Câu 13: (SGD Hà Tĩnh – Lần 2 năm 2017 – 2018) 
.ABC A B C

  
A
,
AB a
,
2BC a
 
M
,
N
,
P
     
AC
,
CC
,
AB
H

A
lên
BC

MP
NH
.
A.
3
4
a
. B.
6a
. C.
3
2
a
. D.
a
.
Câu 14: (THPT Chuyên Thái Bình Thái Bình Lần 5 năm 2017 2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
là hình vuông cnh
a
. Gi
M
N
lm ca
các cnh
AB
AD
;
H
m ca
CN
vi
DM
. Bit
SH
vuông góc vi mt
phng
ABCD
3SH a
.Tính khong cách gi  ng thng
DM
SC
theo
a
.
A.
23
19
a
. B.
23
19
a
. C.
3
19
a
. D.
33
19
a
.
Câu 15: (THPT Chuyên Thái Bình Thái Bình Lần 5 năm 2017 2018) Cho nh lp

.ABCD A B C D
có cnh bng
a
. S a góc gia
BA C
DA C
:
A.
90
. B.
60
. C.
30
. D.
45
.
Câu 16: (THPT Chuyên Thái Bình Thái Bình Lần 5 năm 2017 2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình thoi tâm
O
, cnh
a
, góc
o
60BAD
, cnh
SO
vuông
góc vi
ABCD
SO a
. Khong cách t
O
n
SBC
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
30 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
57
19
a
. B.
57
18
a
. C.
45
7
a
. D.
52
16
a
.
Câu 17: (THPT Chuyên Nguyn Quang Diu Đồng Tháp Lần 5 năm 2017 2018) Cho
hình chóp
.S ABC
 tam giác
ABC
vuông ti
B
,
SA
vuông góc v 
22AB BC a
. Gi
1
d
là khong cách t
C
n mt
SAB
2
d
là khong cách t
B
n mt
SAC
. Tính
12
d d d
.
A.
2 5 2da
. B.
2 5 2da
. C.
2 5 5
5
a
d
. D.
2 5 2
5
a
d
.
Câu 18: (THPT Chuyên Nguyn Quang Diu Đồng Tháp Lần 5 năm 2017 2018) Cho
hình l
.ABCD A B C D
cnh
a
. Gi
I
,
J
lm ca
BC
và
AD
. Tính khong cách
d
gia hai mt phng
AIA
CJC
.
A.
5
2
2
da
. B.
25da
. C.
5
5
a
d
. D.
35
5
a
d
.
Câu 19: (THPT Chuyên ĐH Vinh Ln 2 năm 2017 2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình bình hành,
2AB a
,
BC a
,
120ABC 
. Cnh bên
3SD a
SD
vuông góc vi mt pho hình v bên). Tính
sin
ca góc to bi
SB
và mt phng
SAC
S
D
C
B
A
A.
3
4
. B.
3
4
. C.
1
4
. D.
3
7
.
Câu 20: (SGD Qung Nam năm 2017 2018) 
.ABC A B C

ABC
tam giác vuông ti
A
,
AB a
,
3AC a
. Hình chiu vuông góc ca
A
lên mt phng
ABC
m
H
ca
BC
,
3A H a
. Gi
góc ging thng
AB
BC
. Tính
cos
.
A.
1
cos
2
. B.
6
cos
8
. C.
6
cos
4
. D.
3
cos
2
.
Câu 21: (SGD Qung Nam năm 2017 – 2018) Cho hình chóp
.S ABC

ABC
là tam giác
u cnh
a
,
SA
vuông góc vi m
3SA a
. Gi
M
,
N
lm
AB
,
SC
. Khong cách ging thng
CM
AN
bng
A.
3
37
a
. B.
2
a
. C.
3 37
74
a
. D.
4
a
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
31 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 22: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai Lần 2 năm 2017 – 2018) Cho hình hp
ch nht
.ABCD A B C D
2AB a
,
AD a
,
3AA a
. Gi
M
m cnh
AB
. Tính khong cách
h
t m
D
n mt phng
B MC
A.
3 21
7
a
h
. B.
21
a
h
. C.
21
14
a
h
. D.
2 21
7
a
h
.
Câu 23: (THPT Quảng Xương I Thanh Hóa năm 2017 2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
na l  u ni ti    ng kính
2AB a
,
3SA a
vuông góc vi mt phng
ABCD
. Cosin ca góc gia hai mt phng
SAD
SBC
bng
A.
2
2
. B.
2
3
. C.
2
4
. D.
2
5
.
Câu 24: (THPT Hng Bàng Hi Phòng năm 2017 2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình vuông,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
, góc ging thng
SC
mt phng
ABCD
bng
45
. Bit rng th tích khi chóp
.S ABCD
bng
3
2
3
a
. Khong cách ging thng
SB
AC
bng
A.
3
2
a
. B.
6
3
a
. C.
10
5
a
. D.
10
10
a
.
Câu 25: (THPT Quảng Xương I Thanh Hóa năm 2017 2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
na l  u ni ti    ng kính
2AB a
,
3SA a
vuông góc vi mt phng
ABCD
. Cosin ca góc gia hai mt phng
SAD
SBC
bng
A.
2
2
. B.
2
3
. C.
2
4
. D.
2
5
.
Câu 26: (THPT Hng Bàng Hi Phòng năm 2017 2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình vuông,
SA
vuông góc vi mt phng
ABCD
, góc ging thng
SC
mt phng
ABCD
bng
45
. Bit rng th tích khi chóp
.S ABCD
bng
3
2
3
a
. Khong cách ging thng
SB
AC
bng
A.
3
2
a
. B.
6
3
a
. C.
10
5
a
. D.
10
10
a
.
Câu 27: (THPT Hng Bàng Hi Phòng năm 2017 2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình thoi tâm
O
cnh
a
,
AC a
, tam giác
SAB
cân ti
S
và nm trong mt
phng vuông góc vt góc gia
SC
và mt phng
ABCD
bng
60
. Gi
I
m ca
AB
. Tính khong cách t
I
n mt phng
SBC
theo
a
.
A.
13
26
a
. B.
3 26
13
a
. C.
13
2
a
. D.
15m
.
u 28: (THPT Yên Lc Vĩnh Phúc ln 4 - năm 2017 2018) 
.ABC A B C
u cnh
a
, cnhn
2AA a
. Hình chiu vuông góc ca
A
lên mt
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
32 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
phng
ABC
trùng vm cn
BG
(vi
G
trng tâm tam giác
ABC
).
nh cosin ca góc
gia hai mt phng
ABC
ABB A

.
A.
1
cos
95
. B.
1
cos
165
. C.
1
cos
134
. D.
1
cos
126
.
Câu 29: (THPT Tây Thy Anh Thái Bình ln 1 - năm 2017 – 2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình ch nht. Tam giác
SAB
u và nm trong mt phng vuông
góc vi mt ph
ABCD
. Bit
23SD a
góc to bng thng
SC
mt phng
ABCD
bng
30
. Tính khong cách
h
t m
B
n mt phng
SAC
.
A.
13
3
a
h
. B.
2 66
11
a
h
. C.
2 13
3
a
h
. D.
4 66
11
a
h
.
Câu 30: (THPT Chuyên ĐH Vinh ln 1 - m 2017 2018) Cho hình l 
.ABCD A B C D
cnh
a
. Gi
M
,
N
lm ca
AC
BC

(tham kho
hình v bên). Khong cách ging thng
MN
BD

bng
A.
5a
. B.
5
5
a
. C.
3a
. D.
3
a
.
Câu 31: (THPT Chuyên Trn Phú-Hi Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Cho t din
ABCD
ACD BCD
,
AC AD BC BD a
và
2CD x
. Gi
I
,
J
lm
ca
AB
CD
. Vi giá tr nào ca
x
thì
ABC ABD
?
A.
3
3
a
x
. B.
xa
. C.
3xa
. D.
3
a
x
.
Câu 32: (THPT Chuyên Phan Bi Châu-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình ch nht cnh
AB a
,
2BC a
SA ABCD
,
2SA a
. Khong
cách ging thng
BD
SC
bng
A.
2
3
a
. B.
3
2
a
. C.
3
2
a
. D.
2
3
a
.
Câu 33: (THPT Chuyên Phan Bi Châu-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt ph
ABCD
3SA a
. Góc to bi hai mt phng
SAB
SCD
bng
A
B
C
D
B
A
C
D
N
M
S
A
D
C
B
H
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
33 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
30
. B.
60
. C.
90
. D.
45
.
Câu 34: (THPT Chuyên H Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình vuông cnh
a
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt ph 
2SA a
. Gi
M
,
N
lt hình chiu vuông góc cm
A
trên các cnh
SB
,
SD
. Góc gia mt phng
AMN
ng thng
SB
bng
A.
45
. B.
90
. C.
120
. D.
60
.
Câu 35: (THPT Đặng Thúc Ha-Ngh An-lần 1 m 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình vuông cnh
a
SA ABCD
,
SA x
nh
x
 hai mt
phng
SBC
SDC
to vi nhau mt góc
60
.
A.
3xa
. B.
xa
. C.
3
2
a
x
. D.
2
a
x
.
Câu 36: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018)    
.ABC A B C
.A ABC
t diu cnh
a
. Gi
M
,
N
lm ca
AA
BB
.
Tính tan ca góc gia hai mt phng
ABC
CMN
.
A.
2
5
. B.
32
4
. C.
22
5
. D.
42
13
.
Câu 37: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp u
.S ABC
cng
a
, cnh bên bng
2a
. Khong cách t
A
n mt phng
SBC
bng
A.
165
30
a
. B.
165
45
a
. C.
165
15
a
. D.
2 165
15
a
.
Câu 38: (THPT Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Cho lăng trụ
.ABC A B C
đáy
tam giác đều cnh
a
. Hình chiếu vuông góc ca
B
lên mt phng
ABC
trùng vi
trng tâm
G
ca tam giác
ABC
. Cnh bên hp vi
ABC
góc
60
. Sin ca góc gia
AB
và mt phng
BCC B

.
A.
3
13
. B.
3
2 13
. C.
1
13
. D.
2
13
.
Câu 39: (THPT Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD
 
ABCD
hình ch nht
2AB a
,
4AD a
,
SA ABCD
, cnh
SC
to v
60
. Gi
M
m ca
BC
,
N
m trên cnh
AD
sao cho
DN a
. Khong
cách gia
MN
SB
A.
2 285
19
a
. B.
285
19
a
. C.
2 95
19
a
. D.
8
19
a
.
Câu 40: (THPT Nguyn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình vuông
ABCD
cnh
4a
, ly
, HK
ln t trên các cnh
, AB AD
sao cho
3 , 3BH HA AK KD
. Trên
ng thng vuông góc vi mt phng
ABCD
ti
H
lm
S
sao cho
30SBH 
.
Gi
E
m ca
CH
BK
. Tính
cosin
ca c ging thng
SE
BC
.
A.
28
5 39
. B.
18
5 39
. C.
36
5 39
. D.
9
5 39
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
34 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 41: (THPT Nguyn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD

hình vuông cnh
a
,
SA a
SA
vuông góc vng cách gia hai
ng thng
AB
SC
.
A.
2a
. B.
2
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
4
a
.
Câu 42: (THPT Lc Ngn-Bc Giang-lần 1 năm 2017-2018)  ng
.ABCD AB C D
nh
a
, góc
60BAD 
,
2AA a
.
M
trum ca
AA
. Gi
ca góc gia hai mt phng
B MD
ABCD

cos
bng
A.
2
3
. B.
5
3
. C.
3
4
. D.
3
3
.
Câu 43: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Th-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABC
SA a
,
SA ABC
, tam giác
ABC
vuônh
A
2BC a
. Gi
M
,
N
ln
m ca
SB
,
SC
. Côsin ca góc to bi hai mt phng
MNA
ABC
bng
A.
2
4
. B.
2
6
. C.
3
2
. D.
3
3
.
Câu 44: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Cho nh  ng
.ABC A B C
AB AC a
, góc
120BAC 
,
AA a
. Gi
M
,
N
lm ca
BC

CC
. S o góc gia mt phng
AMN
và mt phng
ABC
bng
A.
60
. B.
30
. C.
3
arcsin
4
. D.
3
arccos
4
.
Câu 45: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABC

ABC
tam giác vuông cân ti
B
,
2AC a
, tam giác
SAB
tam giác
SCB
lt vuông
ti
A
,
C
. Khong cách t
S
n mt phng
ABC
bng
2a
. Côsin ca góc gia hai
mt phng
SAB
SCB
bng
A.
1
2
. B.
1
3
. C.
1
2
. D.
1
3
.
Câu 46: (THPT Đức TH-Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
hình vuông cnh
2a
,
()SA ABCD
SA a
. Khong cách ging thng
SB
CD
A.
a
. B.
2a
. C.
2a
. D.
5a
.
Câu 47: (THPT Phan Đình Phùng- Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018)    u
.ABC A B C
cng
4a
, cnh bên bng
2a
.
M
m ca
.AB
Ct
hình tr bi mt phng
A C M

. Din tích ca thit din là
A.
2
37a
. B.
2
37
4
a
. C.
2
32
2
a
. D.
2
62a
.
Câu 48: (THPT Phan Đình Phùng-Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Trong mt phng
P
cho
hình vuông
ABCD
cnh
2a
ng thng
d
vuông góc vi mt phng
P
ti
A
lm
S
tha mãn
2SA a
. Góc gia hai mt phng
SCD
SBC
A.
30
. B.
45
. C.
90
. D.
60
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
35 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 49: (THPT Quý Đôn-Hi Phòng lần 1 năm 2017-2018) Cho nh chóp
.S ABCD

ABCD
hình ch nht,
3AB
,
1AD
. Hình chiu vuông c ca
S
trên
ABCD
m
H
thuc c
AB
sao cho
2AH HB
. Tính khong cách t
A
n
SHC
.
A.
32
. B.
22
. C.
2
. D.
2
.
Câu 50: (THPT Quý Đôn-Hi Phòng lần 1 năm 2017-2018) Cho nh chóp
.S ABCD

ABCD
hình thang vuông ti
A
D
, cnh bên
SA
vuông góc vi mt ph
2SA a
. Cho bit
2 2 2AB AD DC a
. Tính góc gia hai mt phng
SBA
SBC
.
A.
1
arccos
4



. B.
30
. C.
45
. D.
60
.
Câu 51: (THPT Hồng Lĩnh- Tĩnh-lần 1 m 2017-2018) Cho hình lp p
.ABCD A B C D
có cnh bng
a
. Khong cách t m
B
n mt phng
AD B

bng
A.
3
3
a
. B.
2
2
a
. C.
6
3
a
. D.
a
.
Câu 52: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABC

ABC
   u cnh
a
,
SA ABC
, góc gi ng thng
SB
mt
phng
ABC
bng
60
. Khong cách ging thng
AC
SB
bng
A.
2
2
a
. B.
15
5
a
. C.
2a
. D.
7
7
a
.
Câu 53: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình l 
.ABCD A B C D
. Gi
M
,
N
,
P
ln   m c cnh
AB
,
BC
,
CD

. Xác
nh góc ging thng
MN
AP
.
A.
60
. B.
90
C.
30
. D.
45
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B
2.A
3.B
4.B
5.D
6.D
7.D
8.D
9.C
10.A
11
12.C
13.A
14.A
15.B
16.A
17.C
18.C
19.C
20.B
21.A
22.D
23.C
24.C
25.C
26.C
27.D
28.B
29.B
30.D
31.A
32.D
33.A
34.D
35.B
36.C
37.C
38.A
39.A
40.B
41.B
42.D
43.D
44.D
45.B
46.B
47.A
48.D
49.C
50.D
51.A
52.B
53.D
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
36 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 1: (THPT Quãng Xương 1-Thanh Hóa năm 2017-2018)     ng
.ABC A B C

ABC
tam giác vuông cân ti
C
vi
CA CB a
ng
chéo
CA
lm
M
,
N
ng chéo
AB
lm
P
,
Q
sao cho
MNPQ
là t diu. Tính th tích kh
.ABC A B C
.
A.
3
6
a
. B.
3
a
. C.
3
2
a
. D.
3
2a
.
Câu 2: (THPT Phan Đăng Lưu-Huế-lần 1 năm 2017-2018) Xét khi t din
ABCD
có cnh
AB x
, các cnh còn lu bng
23
. Tìm
x
 th tích khi t din
ABCD
t g
tr ln nht.
A.
6x
. B.
14x
. C.
32x
. D.
23x
.
Câu 3: (THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) r ng
.ABC A B C
 nh
A
, mt bên
BCC B

hình vuông, khong cách
gia
AB
CC
bng
a
. Th tích ca kh
.ABC A B C
là:
A.
3
2
3
a
. B.
3
2
6
a
. C.
3
2
2
a
. D.
3
a
.
Câu 4: (THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD

hình vuông cnh
a
. Cnh bên
SA
vuông góc vi mt phnh bên
SC
to vi
mt phng
SAB
mt góc
30
. Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng:
A.
3
3
3
a
. B.
3
2
4
a
. C.
3
2
2
a
. D.
3
2
3
a
.
Câu 5: (THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho nh chóp
.S ABCD
 
ABCD
hình ch nht, mt bên
SAD
u cnh
2a
nm trong mt
phng vuông góc vi mt ph tích khi chóp
.S ABCD
bit rng mt
phng
SBC
to vi mt pht góc
30 .
A.
3
3
2
a
. B.
3
23a
. C.
3
23
3
a
. D.
3
43
3
a
.
Câu 6: (THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hình u
.S ABCD
cnh
ng
2a
, khong cách ging thng
SA
CD
bng
3a
. Th tích khi
u
.S ABCD
bng?
A.
3
3
3
a
. B.
3
43a
. C.
3
3a
. D.
3
43
3
a
.
Câu 7: (THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) 
.S ABCD


2a

SAD

S

SAD


.S ABCD

3
4
3
a
. 

h
m
B

SCD
.
A.
3
4
ha
. B.
2
3
ha
. C.
4
3
ha
. D.
8
3
ha
.
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 06: KHỐI ĐA DIỆN
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
37 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 8: (THPT Hoàn-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD

M
,
N

SA
,
SD



MN

SB
,
SC

Q
,
P
. 
SQ
x
SB
,
1
V


.S MNQP
,
V

.S ABCD
. Tìm
x

1
1
2
VV
.
A.
1 33
4
x

. B.
2x
. C.
1
2
x
. D.
1 41
4
x

.
Câu 9: (THPT Hoàn-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Cho kh u
.ABC A B C
c
a
khong cách t
A
n mt phng
A BC
bng
2
a
.
Tính th tích ca kh
.ABC A B C
.
A.
3
32
48
a
. B.
3
2
16
a
. C.
3
32
12
a
. D.
3
32
16
a
.
Câu 10: (THPT Hồng Quang-Hải Dương năm 2017-2018) 
ABCD
4AB CD
;
5AC BD
;
6AD BC

ABCD
.
A.
15 6
4
. B.
15 6
2
. C.
45 6
4
. D.
45 6
2
.
Câu 11: (THPT Hng Quang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABC
,
M
N
m thuc các cnh
SA
SB
sao cho
2MA SM
,
2SN NB
,
mt phng
qua
MN
song song vi
SC
. Mt phng
chia khi chóp
.S ABC
thành hai khi
n
1
H
2
H
vi
1
H
khn chm
S
,
2
H
khn
chm
A
. Gi
1
V
2
V
lt là th tích ca
1
H
2
H
. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
4
5
. B.
5
4
. C.
3
4
. D.
4
3
.
Câu 12: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-lần 3 234 năm học 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình vuông cnh
a
,
SA
vuông c v
ABCD
, góc
gia hai mt phng
SBD
ABCD
bng
60
. Gi
M
,
N
lm ca
SB
,
SC
. Tính th tích khi chóp
.S ADMN
.
A.
3
6
16
a
V
B.
3
6
24
a
V 
C.
3
36
16
a
V 
D.
3
6
8
a
V 
Câu 13: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 3 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD

a
,
SA

2SA a

B
,
D
hình

A

SB
,
SD


AB D

SC

C

chóp
SABC D
là:
A.
3
23
9
a
V
. B.
3
22
3
a
V
. C.
3
2
9
a
V
. D.
3
23
3
a
V
.
Câu 14: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 3 năm 2017-2018) Cho khi chóp
.S ABCD

hình bình nh
ABCD
. Gi
M
,
N
,
P
,
Q
lt trng tâm các tam giác
SAB
,
SBC
,
SCD
,
SDA
. Bit th tích khi chóp
.S MNPQ
V
 tích ca khi chóp
.S ABCD
là:
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
38 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
27
4
V
. B.
2
9
2
V



. C.
9
4
V
. D.
81
8
V
.
Câu 15: (THPT Chuyên Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) 
.S ABCD

ABCD


SA
,
SB
,
SC
,
SD

M
,
N
,
P
,
Q

M
,
N
,
P
,
Q

M
,
N
,
P
,
Q

ABCD

SM
SA

.MNPQ M N P Q

A.
2
3
. B.
1
2
. C.
1
3
. D.
3
4
.
Câu 16: (THPT Chuyên Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Xét các hình chóp
.S ABC
SA SB SC AB BC a
. Giá tr ln nht ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
33
4
a
. B.
3
4
a
. C.
3
4
a
. D.
3
8
a
.
Câu 17: (THPT Chuyên ĐH KHTN-Nội năm 2017-2018) 
.ABCD A B C D

ABCD
 
3a
,
3BD a
   
B


A B C D

AC



ABCD
CDD C

,
21
cos
7

.ABCD A B C D

A.
3
3
4
a
. B.
3
93
4
a
. C.
3
9
4
a
. D.
3
33
4
a
.
Câu 18: (SGD Bắc Ninh năm 2017-2018) 
.ABC A B C

a

A

ABC

tam giác
ABC

AA
BC

3
4
a


A.
3
3
6
a
. B.
3
3
24
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
3
36
a
.
Câu 19: (SGD Bc Giang năm 2017 2018) Cho hình chóp
.S ABC
3SA SB SC
, tam
giác
ABC
vuông cân ti
B
và
2 2.AC
Gi
,MN
lm ca
AC
và
.BC
Trên hai cnh
,SA
SB
lm
,P
Q
ng sao cho
1,SP
2.SQ
Tính
th tích
V
ca t din
MNPQ
.
A.
7
18
V
. B.
3
12
V
. C.
34
12
V
. D.
34
144
V
.
Câu 20: (THPT Yên Lc Vĩnh Phúc ln 4 - năm 2017 2018) Cho t din
ABCD
6 cmAB CD
, khong cách gia
AB
CD
bng
12 cm
, góc gia
AB
CD
bng
30
. Tính th tích khi t din
ABCD
.
A.
3
36 cm
. B.
3
25 cm
. C.
3
60 cm
. D.
3
32 cm
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
39 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 21: (SGD Phú Th ln 1 - năm 2017 2018) Cho hình chóp
.S ABCD
SC x
03x
, các cnh còn lu bng
1
(tham kho hình v). Bit rng th tích khi
chóp
.S ABCD
ln nht khi và ch khi
a
x
b
,ab
. M 
A.
2
2 30ab
. B.
2
8 20ab
. C.
2
2ba
. D.
2
2 3 1ab
.
Câu 41 (SGD Phú Th ln 1 - năm 2017 2018) Cho nh chóp
.S ABCD

cnh bng
a
,
60ABC 
,
SD ABCD
SAB SBC
(tham kho hình v).
Khong cách ging thng
SA
BD
bng
A.
42
7
a
. B.
42
14
a
. C.
2
4
a
. D.
42
21
a
.
Câu 22: (THPT Chuyên Trn Phú-Hi Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình l 
.ABCD A B C D
cnh bng
2
. Ct hình l g bng mt mt phng cha
ng chéo
AC
. Tìm giá tr nh nht ca din tích thit dic.
A.
26
. B.
6
. C.
4
. D.
42
.
Câu 23: (THPT Chuyên Trn Phú-Hi Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình thang vuông ti
A
D
,
2AB AD a
,
P
. Gi
I
trung
m cnh
AD
, bit hai mt phng
SBI
,
SCI
cùng vuông c v tích
khi chóp
.S ABCD
bng
3
3 15
5
a
. Tính góc gia hai mt phng
SBC
,
ABCD
.
A.
30
. B.
36
. C.
45
. D.
60
.
Câu 24: (THPT Chuyên H Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Cho  tr tam giác
u
.ABC A B C
c  ng
a
, chiu cao bng
2a
. Mt phng
P
qua
B
và
vuông góc vi
AC
 thành hai khi. Bit th tích ca hai khi
1
V
2
V
vi
12
VV
. T s
1
2
V
V
bng
A.
1
47
. B.
1
23
. C.
1
11
. D.
1
7
.
S
D
C
B
A
S
A
B
C
D
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
40 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 25: (THPT Đặng Thúc Hứa-Nghệ An-lần 1 m 2017-2018) 
1 1 1
.ABC A BC

11
ABB A

4

1
CC

11
ABB A

1 1 1
.ABC A BC
.
A.
14
. B.
28
3
. C.
14
3
. D.
28
.
Câu 26: (THPT Chuyên Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABC

giác
ABC

B
,
AB a
,
2BC a
. Tam giác
SAB
cân t
S


G

ABC

SAG


60

ACGS

A.
3
6
36
a
V
. B.
3
6
18
a
V
. C.
3
3
27
a
V
. D.
3
6
12
a
V
.
Câu 27: (THPT Chuyên Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình l
.ABCD A B C D
có cnh bng
a
. Khong cách t m
A
ng thng
BD

bng
A.
3
2
a
. B.
6
3
a
. C.
6
2
a
. D.
3
3
a
.
Câu 28: (THPT Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABC
tam giác
ABC
vuông cân ti
B
,
AB a
. Gi
I
m ca
AC
. nh chiu vuông góc
ca
S
lên mt phng
ABC
m
H
tha mãn
3BI IH
. Góc gia hai mt phng
SAB
SBC
60
. Th tích ca khi chóp
.S ABC
A.
3
9
a
V
. B.
3
6
a
V
. C.
3
18
a
V
. D.
3
3
a
V
.
Câu 29: (THPT Nguyn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Cho 
.ABC A B C
th tích bng
3
48cm
. Gi
,,M N P
theo th t   m các cnh
CC
,
BC
BC

 tích
V
ca khi chóp
.A MNP
A.
3
16
cm
3
. B.
3
8cm
. C.
3
24cm
. D.
3
12cm
.
Câu 30: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Th-lần 2 năm 2017-2018) H   ng
.ABC A B C
ding
4
, din tích ba mt n lt
9, 18
và
10
. Th
tích kh
.ABC A B C
bng
A.
4
11951
. B.
4
11951
2
. C.
11951
. D.
11951
2
.
Câu 31: (THPT Chuyên Thái nh-lần 4 năm 2017-2018) 
.S ABCD

 
a
,
SA SB SC a
 
SD
        
.S ABCD
A.
3
.
2
a
B.
3
.
8
a
C.
3
3
.
8
a
D.
3
.
4
a
Câu 32: (THPT Phan Đình Phùng-Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình vuông cnh
,a
SAB
tam giác cân ti
S
nm trong mt phng
vuông góc v
ABCD
. Bit côsin ca góc to bi mt phng
SCD
và
ABCD
bng
2 17
17
. Th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
41 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
3
13
6
a
V
. B.
3
17
6
a
V
. C.
3
17
2
a
V
. D.
3
13
2
a
V
.
Câu 33: (THPT Chuyên Tiền Giang-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD


A
B

S

ABCD

AB

AB a
,
2BC a
,
10BD a

SBD

60

V

.S ABCD
theo
a
.
A.
3
3 30
8
a
V
. B.
3
30
4
a
V
. C.
3
30
12
a
V
. D.
3
30
8
a
V
.
Câu 34: (THPT Quý Đôn-Quãng Tr-lần 1 năm 2017-2018) 
.ABC A B C
u cnh
a
. Hình chiu vuông góc cm
A
lên mt phng
ABC
trùng vi trng tâm tam giác
ABC
. Bit khong cách ging thng
AA
BC
bng
3
4
a
. Tính th tích
V
ca kh
.ABC A B C
.
A.
3
3
6
a
V
. B.
3
3
3
a
V
. C.
3
3
24
a
V
. D.
3
3
12
a
V
.
Câu 35: (THPT Quý Đôn-Hi Phòng ln 1 năm 2017-2018)
3
.
M


M

A.
36
. B.
9
64
. C.
6
. D.
6
4
.
Câu 36: (THPT Hồng Lĩnh-Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABC
SA
,
SB
,
SC

SA SB SC a
.
Sin

SC

ABC

A.
6
3
. B.
2
2
. C.
1
3
. D.
2
6
.
Câu 37: (THPT Chuyên Lam Sơn-Thanh Hóa-lần 2 năm 2017-2018) Cho khi hp
.ABCD A B C D
 nht vi
3AB
;
7AD
. Hai mt bên
ABB A

ADD A

cùng to v
45
, cnh bên ca hình hp bng
1
(hình v). Th
tích khi hp là
A.
7
. B.
33
. C.
5
. D.
77
.
Câu 38: (THPT Thái Tổ-Bắc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) 
M
h
SA
,

N

SB

.S ABC
sao cho
1
2
SM
MA
,
2.
SN
NB
A
B
C
D
A
B
C
D
7
3
1
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
42 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341

qua
MN

SC

1
V

A
,
2
V
i. 
1
2
?
V
V
A.
1
2
4
.
5
V
V
B.
1
2
5
.
4
V
V
C.
1
2
5
.
6
V
V
D.
1
2
6
.
5
V
V
Câu 39: (SGD Rịa Vũng Tàu-đề 2 năm 2017-2018) Xét t din
ABCD
các cnh
2AC CD DB BA
AD
,
BC
 i. G tr ln nht ca th tích t din
ABCD
bng
A.
16 3
9
. B.
32 3
27
. C.
16 3
27
. D.
32 3
9
.
Câu 40: (SGD Rịa Vũng Tàu-đề 1 năm 2017-2018) Xét t din
ABCD
các cnh
1AB BC CD DA
,AC BD
i. Giá tr ln nht ca th tích khi t din
ABCD
bng
A.
23
27
. B.
43
27
. C.
23
9
. D.
43
9
.
Câu 41: (THPT Hoàng Hoa Thám-Hưng Yên-lần 1 năm 2017-2018) T hình vuông cnh
bng
6
i ta ct b các tam giác vuông cân t.
i ta gp thành hình hp ch nht không np. nh th tích ln nht ca
khi hp.
A.
82
. B.
10 2
. C.
92
. D.
11 2
.
Câu 42: (THTT s 5-488 tháng 2 năm 2018) Tính th tích khi chóp
.S ABC
AB a
,
2AC a
,
120BAC 
,
SA ABC
, góc gia
SBC
ABC
60
.
A.
3
21
14
a
. B.
3
7
14
a
. C.
3
3 21
14
a
. D.
3
7
7
a
.
Câu 43: (THTT s 5-488 tháng 2 năm 2018) Cho hình chóp
.S ABCD
. Gi
A
,
B
,
C
,
D
ln là
m các cnh
SA
,
SB
,
SC
,
SD
. Tính t s th tích ca hai khi chóp
.S A B C D
.S ABCD
.
A.
1
12
. B.
1
8
. C.
1
16
. D.
1
2
.
Câu 44: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018) 

3
6Vm

                 
h
1.000.000

2


2
9


TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
43 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
22000000
 B.
20970000
 C.
20965000
 D.
21000000

Câu 45: (THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình ch nht vi
6AB
,
3AD
, tam giác
SAC
nhn nm
trong mt phng vuông góc vt hai mt phng
SAB
,
SAC
to vi nhau
góc
tha mãn
3
tan
4
và cnh
3SC
. Th tích khi
.S ABCD
bng:
A.
4
3
. B.
8
3
. C.
33
. D.
53
3
.
Câu 46: (THPT Xuân Trường-Nam Định năm 2017-2018) Cho hình chóp tam giác
.S ABC
SA

ABC

A
. 
AB

D
sao
cho
3AB AD

H
 
B
trên
CD
,
M

CH
. Tính theo
a

.S ABM

SA AM a
2
3
BM a
.
A.
3
3
9
a
. B.
3
3
12
a
. C.
3
9
a
. D.
3
18
a
.
Câu 47: --2018) 
.S ABCD


M

SC

P

AM
và song song
BD

1
V

S
2
V

ABCD
. T
2
1
V
V
là:
A.
2
1
3
V
V
. B.
2
1
2
V
V
. C.
2
1
1
V
V
. D.
2
1
3
2
V
V
.
Câu 48: (THPT Trần Hưng Đạo-TP HCM năm 2017-2018) Cho hình chóp t  u
.S ABCD

ABCD
nh vuông cnh
a
, cnh bên to vt góc
60
. Gi
M
m ca
SC
. Mt ph
AM
và song song vi
BD
ct
SB
ti
E
ct
SD
ti
F
. Tính th tích
V
khi chóp
.S AEMF
.
A.
3
6
36
a
V
. B.
3
6
9
a
V
. C.
3
6
6
a
V
. D.
3
6
18
a
V
.
Câu 49: (THPT Trần Hưng Đạo-TP HCM năm 2017-2018) Cho kh
.ABC A B C
. Gi
M
m ca
BB
,
N
m trên cnh
CC
sao cho
3CN NC
. Mt phng
()AMN
chia kh thành hai phn th tích
1
V
2
V
. Tính t s
1
2
V
V
.
A.
1
2
5
3
V
V
. B.
1
2
3
2
V
V
. C.
1
2
4
3
V
V
. D.
1
2
7
5
V
V
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
44 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 50: (THPT Trn Quc Tuấn năm 2017-2018) 
.ABC A B C

ABC
tam giác vuông ti
A
,
AB a
,
3AC a
. Hình chiu vuông góc cnh
A
lên
ABC
trùng vi tâm cng tròn ngoi tip ca tam giác
ABC
. Trên cnh
AC
ly
m
M
sao cho
2CM MA
. Bit khong cách gi  ng thng
AM
BC
bng
2
a
. Tính th tích
V
ca kh 
A.
3
3
2
a
V
. B.
3
Va
. C.
2
3
3
a
V
. D.
3
23
3
a
V
.
Câu 51: (THPT Trần Quốc Tuấn năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABC

ABC
tam

A

SA

AB a
,
2BC a
.

SC

60

V

.S ABC
.
A.
3
3
2
a
V
. B.
3
33
2
a
V
. C.
3
Va
. D.
3
2
3
a
V
.
Câu 52: (THPT Chuyên Trn Phú-Hi Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình l 
.ABCD AB C D
cnh bng
2
. Ct hình l  ng mt mt phng cha
ng chéo
AC
. Tìm giá tr nh nht ca din tích thit dic.
A.
26
. B.
6
. C.
4
. D.
42
.
Câu 53: (THPT Chuyên Trn Phú-Hi Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình thang vuông ti
A
D
,
2AB AD a
,
P
. Gi
I
trung
m cnh
AD
, bit hai mt phng
SBI
,
SCI
cùng vuông c v tích
khi chóp
.S ABCD
bng
3
3 15
5
a
. Tính góc gia hai mt phng
SBC
,
ABCD
.
A.
30
. B.
36
. C.
45
. D.
60
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.C
3.C
4.D
5.C
6.D
7.C
8.A
9.D
10.A
11.A
12.A
13.C
14.A
15.A
16.D
17.C
18.C
19.A
20.A
21.B
22.A
23.D
24.A
25.A
26.A
27.C
28.A
29.B
30.D
31.D
32.A
33.D
34.D
35.B
36.C
37.A
38.B
39.B
40.A
41.A
42.B
43.B
44.D
45.B
46.C
47.B
48.D
49.D
50.A
51.A
52.A
53.D
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
45 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 1: (THPT Quý Đôn-Nội năm 2017-2018) 
A
 
            
ABC
  
90 cm

MNPQ

M
,
N

BC
;
P
,
Q

AC
AB


MQ

A.
3
91125
cm
4
. B.
3
91125
cm
2
. C.
3
13500. 3
cm
. D.
3
108000 3
cm
.
Câu 2: (THPT Hoàng Hoa Thám-Hưng Yên-lần 1 năm 2017-2018)  c vào
trong mt nh nón hai khi cu bán kính lt
a
và
2a
sao cho các khi cu
u tip xúc vi mt xung quanh ca hình nón, hai khi cu tip xúc vi nhau và khi
cu ln tip xúc v
A.
5a
. B.
3a
. C.
22a
. D.
8
3
a
.
Câu 3: (THTT s 5-488 tháng 2 năm 2018) Cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
AH
vuông góc
vi
BC
ti
H
,
3,6cmHB
,
6,4cmHC
. Quay min tam giác
ABC
 ng
thng
AH
c khi nón có th tích bng bao nhiêu?
A.
3
205,89cm
. B.
3
617,66cm
. C.
3
65,14cm
. D.
3
65,54cm
.
Câu 4: (THTT s 5-488 tháng 2 năm 2018) Tính th tích
V
ca khi chóp t u có chiu
cao là
h
và bán kính mt cu ni tip là
r
20hr
.
A.
22
4
32
rh
V
hr
. B.
22
4
2
rh
V
hr
. C.
22
4
32
rh
V
hr
. D.
22
3
42
rh
V
hr
.
Câu 5: (THPT Yên Đnh-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình cu
S
tâm
I
, bán
kính
R
i. Mt hình tr chiu cao
h

r
i ni tip
hình cu. Tính chiu cao
h
theo
R
sao cho din tích xung quanh ca hình tr ln nht.
A.
2hR
. B.
hR
. C.
2
R
h
. D.
2
2
R
h
.
Câu 6: (THPT Yên Định-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABC
 
ABC

1

SAB

S

 V 

120ASB 
.
A
B
C
M
N
Q
P
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 07: KHỐI, MẶT TRÒN XOAY
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
46 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
5 15
54
V
. B.
43
27
V
. C.
5
3
V
. D.
13 78
27
V
.
Câu 7: (THPT Yên Định-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình  
h
.

x

h
.
A.
2
h
x
. B.
3
h
x
. C.
2
3
h
x
. D.
3
h
x
.
Câu 8: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018) Cho nh nón
N

20( )r cm

60( )h cm

T

N

T


V

T
 
A.
3
3000 ( ).V cm
B.
3
32000
( ).
9
V cm
C.
3
3600 ( ).V cm
D.
3
4000 ( ).V cm
Câu 9: (THPT Lương Văn ChasnhPhus Yên năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABCD

ABCD
hình ch nht,
3 , ,AB a AD a SAB
u nm trong mt
phng vuông c v. nh theo
a
din tích
S
ca mt cu ngoi tip hình chóp
.S ABCD
.
A.
2
5Sa
. B.
2
10Sa
. C.
2
4Sa
. D.
2
2Sa
.
Câu 10: (THPT Lương Văn ChasnhPhus Yên năm 2017-2018) Cho hình tr
T
C
C
i tip hai mi din ca mt hình l. Bit
rng, trong tam giác cong to bng tròn
C
và hình vuông ngoi tip ca
C
mt hình ch nhc
2aa
 . Tính th tích
V
ca khi
tr
T
theo
a
.
A.
3
100
3
a
. B.
3
250 a
. C.
3
250
3
a
. D.
3
100 a
.
Câu 11: (THPT T K-H-2018) Cho nh chóp
.S ABCD

ABCD
hình thoi cnh
a
,
60ABC
. Mt bên
SAB
u nm trong mt phng
vuông c vi mt ph n tích
S
ca mt cu ngoi tip hình chóp
.S ABCD
.
A.
2
13
12
a
S
. B.
2
5
3
a
S
. C.
2
13
36
a
S
. D.
2
5
9
a
S
.
Câu 12: (THPT Trn Quc Tuấn năm 2017-2018) T mt tm thép phng hình ch nht,
i ta mun làm mt ching du hình tr bng cách ct ra hai hình tròn
bng nhau mt hình ch nht (phnh v
 nht làm thành mt xung quanh
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
47 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
cng du (v). Bing du th tích bng
50,24
lít(các mi
ghép ni khi hàn chim di. Ly
3,14
). Tính din tích ca
tm thép hình ch nhu.
A.
1,8
2
m
. B.
2,2
2
m
. C.
1,5
2
m
. D.
1,2
2
m
.
Câu 13: (THPT Thuận Thành 2 Bắc Ninh - Lần 2 năm 2017 2018)Ông An làm lan can ban



4mAB
,
150AEB 
(
E

AB
) và
1,4mDA


500.000


A.
5.820.000
 B.
2.840.000
 C.
3.200.000
 D.
2.930.000
.
Câu 14: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc Vĩnh Phúc - Lần 4 năm 2017 2018)Cho hình ch nht
ABCD
AB a
,
2BC a
i ca tia
AB
lm
O
sao cho
OA x
. Gi
d
ng th
O
song song vi
AD
. Tìm
x
bit th tích ca hình tròn xoay
to nên khi quay hình ch nht
ABCD
quanh
d
gp ba ln th tích hình cu bán
kính bng cnh
AB
.
A.
2
a
x
. B.
2xa
. C.
xa
. D.
3
2
a
x
.
Câu 15: (THPT Chuyên Ng Hà Ni - Lần 1 năm 2017 2018) Cho mt cu
S
bán kính
5 cmR
. Mt phng
P
ct mt cu
S
theo giao tuyng tròn
C
chu
vi bng
8 cm
. Bm
A
,
B
,
C
,
D
i sao cho
A
,
B
,
C
thung tròn
C
m
D
thuc
S
(
D
không thung tròn
C
) tam giác
ABC
tam
u. Tính th tích ln nht ca t din
ABCD
.
A.
3
32 3 cm
. B.
3
60 3 cm
. C.
3
20 3 cm
. D.
3
96 3 cm
.
Câu 16: (THPT Chuyên Thoi Ngc Hu An Giang - Ln 3 năm 2017 2018) 
.ABCD A B C D

ABCD
hình ch nht vi
6AB
,
3AD
,
3AC
và mt
A
B
D
C
E
150
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
48 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
phng
AA C C

vuông góc vi mt hai mt phng
AA C C

,
AA B B

to
vi nhau góc
tha mãn
3
tan
4
. Th tích kh
.ABCD A B C D
bng
A.
8V
. B.
12V
. C.
10V
. D.
6V
.
Câu 17: (Chuyên Hồng Phong Nam Đinh - năm 2017-2018) Cho hình chóp
.S ABC

ABC
    
B
,
2BC a
 
SAB
   
o
60ASB
,
SB a

S

B

SAC
. Tính bán kính
r

S
.
A.
2ra
. B.
3
2
19
ra
. C.
23ra
. D.
3
19
ra
.
Câu 18: (THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp Quảng Bình - năm 2017-2018) Cho tam giác
ABC
v
A
1cmAC
;
2cmAB
,
M

AB
. Quay tam giác
BMC

AB

V
S


A.
1
3
V
;
52S

. B.
V
;
52S

.
C.
1
3
V
;
52S

. D.
V
;
52S

.
Câu 19: (THPT Chu Văn An Nội - năm 2017-2018) 

10cm

8cm




S
B
A
A.
64
39
cm
. B.
5 39
13
cm
. C.
32
39
cm
. D.
10 39
13
cm
.
Câu 20: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Ni Lần 2 năm 2017 2018) Cho hình chóp
t u
.S ABCD
cng
2a
. Mt phng qua
AB
m
M
ca
SC
ct hình chóp theo thit din chu vi bng
7a
. Th tích ca khnh
S
i tip t giác
ABCD
bng
A.
3
26
9
a
. B.
3
6
3
a
. C.
3
23
3
a
. D.
3
26
3
a
.
Câu 21: (THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu Đồng Tháp Lần 5 năm 2017 2018) Ông An

X

TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
49 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341

kính
5R cm
, bán 
2r cm
,
3AB cm
,
6BC cm
,
16CD cm

tích
V

A.
3
490V cm
. B.
3
412V cm
. C.
3
464V cm
. D.
3
494V cm
.
Câu 22: (THPT Chuyên Nguyn Quang Diu Đồng Tháp Ln 5 m 2017 2018) Mt
tin ca mt ngôi bit th
8
cây ct hình tr tròn, tt c u chiu cao bng
4,2
m. Trong s 
2
cây ci sng kính bng
40
cm,
6
cây
ct còn li phân b i sng kính bng
26
cm.
Ch         t bng loi sơn giả đá, bit g thuê
2
380.000/ m
(k c vt lin thi công). Hi ch phi chi ít nht bao
nhiêu ti t các cây c v ng)?
(ly
3,14159
)
A.
12.521.000
. B.
15.642.000
. C.
10.400.000
. D.
11.833.000
.
Câu 23: (Tp chí THTT Tháng 4 năm 2017 2018) Cho tam giác
ABC
vuông
A
2AB AC
.
M
mi trên cnh
BC
. Gi
H
,
K
lt hình chiu
vuông góc ca
M
trên
AB
,
AC
. Gi
V
V
ng th tích ca vt th tròn
xoay to bi tam giác
ABC
hình ch nht
MHAK
khi quay quanh trc
AB
. T s
V
V
ln nht bng
A.
1
2
. B.
4
9
. C.
2
3
. D.
3
4
.
Câu 24: (THPT Trần Phú – Đà Nẵng - Lần 2 năm 2017 – 2018) Cho tam giác vuông cân
ABC
2AB AC a

MNPQ

2MQ MN

sao cho
M
,
N

AB
,
AC

V


AI

I

PQ
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
50 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
3
11
6
a
V
. B.
3
5
6
a
V
. C.
3
11
8
a
V
. D.
3
17
24
a
V
.
Câu 25: (THPT Quỳnh Lưu 1 Ngh An Lần 2 năm 2017 2018) Mt khúc g dng hình
khng
2mr
, chiu cao
6mh
. Bác th mc ch tác t khúc
g t khúc g dng hình khi tr . Gi
V
th tích ln
nht ca khúc g hình tr sau khi ch tác. Tính
V
.
A.
2
32
m
9
V
. B.
2
32
m
9
V
. C.
2
32
m
3
V
. D.
2
32
m
9
V
.
Câu 26: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai Lần 2 năm 2017 2018) 
tam  
.ABC A B C
     
a
.
M
    
1
2
CM AA


A MB
ABC
b
A.
30
8
. B.
30
16
. C.
30
10
. D.
1
4
.
Câu 27: (SGD Bắc Giang năm 2017 2018) 
a

30

A.
3
4
3
a
. B.
3
4 a
. C.
3
43
3
a
. D.
3
43a
.
Câu 28: (THPT Hồng Bàng Hải Phòng năm 2017 2018)   
.S ABC

a

60


S
am giác
ABC

A.
2
10
8
a
. B.
2
3
3
a
. C.
2
7
4
a
. D.
2
7
6
a
.
u 29: (THPT Hồng Bàng Hải Phòng năm 2017 2018) Cho nh chóp
.S ABC


,
SA

SBC

60

.S ABC
ng
A.
3
4
12
a
. B.
43
36
. C.
43
4
. D.
43
12
.
Câu 30: (THPT Yên Lc Vĩnh Phúc ln 4 - năm 2017 2018) Cho hình chóp
.S ABC
3AB
. Hình chiu ca
S
lên mt phng
ABC
m
H
thuc min trong tam giác
ABC
sao cho
120AHB 
. Tính bán kính
R
ca mt cu ngoi tip hình chóp
.S HAB
,
bit
43SH
.
A.
5R
. B.
35R
. C.
15R
. D.
23R
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
51 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 31: (THPT Tây Thụy Anh Thái Bình lần 1 - năm 2017 2018) 
I
,
bán kính
R

h

r


h
theo bán kính
R

A.
4
R
h
. B.
3
4
R
h
. C.
4hR
. D.
4
3
R
h
.
Câu 32: (THPT Chuyên ĐH Vinh ln 1 - năm 2017 2018) i ta th mt viên billiards
snooker dng hình cu vi bán kính nh 
4,5cm
vào mt chic cc hình tr
p xúc vc và tip xúc vi mc sau
khi dâng (tham kho hình v bên).

5,4cm


4,5cm

A.
2,7cm
. B.
4,2cm
. C.
3,6cm
. D.
2,6cm
.
Câu 33: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Hình nón  

h
a hình

R

A.
3
2
R
h
. B.
5
2
R
h
. C.
5
4
R
h
. D.
4
3
R
.
Câu 34: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) 
.S ABCD

2
6
V

M

SD

SB SD

d

B

MAC

A.
1
2
d
. B.
2
2
d
. C.
23
3
d
. D.
3
4
d
.
Câu 35: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018)    
.ABC A B C
AB AC BB a
,
120BAC 
. 
I

CC
. Tính
cos


ABC
AB I
.
A.
3
2
. B.
2
2
. C.
35
12
. D.
30
10
.
u 36: (THPT Hồng Bàng Hải Phòng năm 2017 2018) Cho nh chóp
.S ABC
là

,
SA

SBC

60

.S ABC

A.
3
4
12
a
. B.
43
36
. C.
43
4
. D.
43
12
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
52 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 37: (THPT Tây Thụy Anh Thái Bình lần 1 - năm 2017 2018) 
I
,
bán kính
R

h

r


h
theo bán kính
R

A.
4
R
h
. B.
3
4
R
h
. C.
4hR
. D.
4
3
R
h
.
Câu 38: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) 
.S ABCD

2
6
V

M

SD

SB SD

d

B

MAC

A.
1
2
d
. B.
2
2
d
. C.
23
3
d
. D.
3
4
d
.
Câu 39: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018)    
.ABC A B C
AB AC BB a
,
120BAC 
. 
I

CC
. Tính
cos


ABC
AB I
.
A.
3
2
. B.
2
2
. C.
35
12
. D.
30
10
.
Câu 40: (THPT Chuyên H Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Cho hình tr chiu
cao bng
6 2 cm
. Bit rng mt mt phng không vuông góc vt hai mt
      
AB
,
AB

6cmAB A B


, din tích t giác
ABB A

bng
2
60cm
a hình tr.
A.
5cm
. B.
3 2 cm
. C.
4cm
. D.
5 2 cm
.
Câu 41: (THPT Chuyên Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian
Oxyz

;;I a b c

1; 1;4A

P a b c
.
A.
6P
. B.
0P
. C.
3P
. D.
9P
.
Câu 42: (THPT Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Mt cc hình tr chiu cao
9cm
ng nh
6cm
. Mng dày
1cm
, thành cc dày
0,2cm
 vào cc
120 ml
 vào cc
5
ng kính
2cm
. Mc cách mép cc
gn nht vi giá tr bng
A.
3,67 cm
. B.
3,08 cm
. C.
2,28 cm
. D.
2,62 cm
.
Câu 43: (THPT Nguyn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Xét hình tr
T
ni tip mt
mt cu bán kính
R
S
din tích thit din qua trc ca
T
. Tính din tích xung
quanh ca hình tr
T
bit
S
t giá tr ln nht
A.
2
2
3
xq
R
S
. B.
2
3
xq
R
S
. C.
2
2
xq
SR
. D.
2
xq
SR
.
Câu 44: (THPT Nguyn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) nh
S
ng
cao
SO
. Gi
A
B
m thua hình nón sao cho khong
cách t
O
n
AB
bng
a
30SAO 
,
60SAB 
. Din tích xung quanh ca hình
nón bng
A.
2
3
3
xq
a
S
. B.
2
23
3
xq
a
S
. C.
2
23
xq
Sa
. D.
2
3
xq
Sa
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
53 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 45: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Cho tam giác
ABC

A
,
,BC a
AC b
,
AB c
,
bc
. Khi quay tam giác vuông
ABC

BC

AC

AB

a
S
,
b
S
,
c
S

A.
b c a
S S S
. B.
bac
S S S
. C.
c a b
S S S
. D.
a c b
S S S
.
Câu 46: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) 
8


4,2m
 
 
40cm
       

26cm

á thuê
2
380000/1m



3,14159
).
A.
11.833.000
. B.
12.521.000
. C.
10.400.000
. D.
15.642.000
.
Câu 47: (THPT Lc Ngn-Bc Giang-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho
2;0;0A
,
0;2;0B
,
0;0;2C
. Bán kính mt cu ni tip t din
OABC
bng
A.
2
33
. B.
4
3 2 3
. C.
3
6 2 3
. D.
5
6 2 3
.
Câu 48: (SGD Hà Nội-lần 11 năm 2017-2018) 
S
tâm
I
, bán kính
R


h

r

cao
h
theo
R

A.
23
3
R
h
. B.
2
2
R
h
. C.
3
2
R
h
. D.
2hR
.
Câu 49: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018)       

20cm


10cm



A.
0,87cm
. B.
10cm
. C.
1,07cm
. D.
1,35cm
.
h
r
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
54 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 50: (THPT Quý Đôn-Quãng Tr-lần 1 năm 2017-2018) Bn Hoàn mt tm bìa hình
, Hoàn mun bit hình cái phu nh nón.
i ct b hình qut tròn
AOB
ri dán hai bán kính
OA
OB
li vi
nhau (din tích ch dán nh ). Gi
x
góc tâm hình qut tròn dùng
làm phu. Tìm
x
 thch phu ln nht?
A.
4
. B.
3
. C.
26
3
. D.
2
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.C
3.A
4.C
5.A
6.A
7.B
8.A
9.A
10.B
11.B
12.C
13.D
14.A
15.A
16.A
17.B
18.A
19
20.D
21.A
22.D
23.B
24.D
25.D
26.C
27.A
28.D
29.D
30.C
31.D
32.A
33.D
34.A
35.D
36.D
37.D
38.A
39.D
40.C
41.D
42.C
43.C
44.D
45.A
46.A
47.A
48.A
49.A
50.C
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
55 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 1: (THPT Vit Trì-Phú Th-ln 1-năm 2017-2018) Trong các tam giác vuông tng ca
mt cnh góc vuông và cnh huyn là
0aa
, tam giác có din tích ln nht là
A.
2
56
a
. B.
2
36
a
. C.
2
65
a
.
D.
2
63
a
.
Câu 2: (THPT Vit Trì-Phú Th-ln 1-năm 2017-2018) Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m

hàm s
3 2 2
3 3 2 5y x x m m x
ng bin trên
0; 2
?
A.
3
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 3: (THPT Vit Trì-Phú Th-ln 1-năm 2017-2018) Cho hàm s
y f x
 o hàm
y f x
liên tc trên  th ca hàm s
fx
n
2;6

bên.
Tìm khnh sau.
A.
[ 2;6]
max 2 .f x f

B.
[ 2;6]
max 6 .f x f
C.
[ 2;6]
max max 1 , 6 .f x f f

D.
[ 2;6]
max 1 .f x f

Câu 4: (THTT S 2-485 tháng 11-năm học 2017-2018) Cho hàm s
2
1
1
x
y
ax
 th
C
.
Tìm
a
  th hàm s ng tim cng tim cng
tip tuyn ca
C
mt khong bng
21
.
A.
0a
. B.
2a
. C.
3a
. D.
1a
.
Câu 5: (THTT S 2-485 tháng 11-năm học 2017-2018) Giá tr tham s thc
k

 th hàm s
32
34y x kx
ct trc hoành tm phân bit.
A.
11k
. B.
1k
. C.
1k
. D.
1k
.
Câu 6: (THPT Nguyn Khuyến-Nam Định-ln 1-năm 2017-2018) Cho hàm s
y f x
liên
tn
2;2
 th .
O
x
y
2
6
1
2
2
1
1
3
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 08: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
56 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
H
11fx
có bao nhiêu nghim phân bin
2;2
?
A.
4
. B.
5
. C.
3
. D.
6
.
Câu 7: (THPT Nguyn Khuyến-Nam Định-ln 1-năm 2017-2018) Cho hàm s
32
3 1 1y x x m x
 th
m
C
, vi
m
tham s. m tt c các giá tr thc
ca tham s
m
 ng thng
:1d y x
c th
m
C
t  im phân bit
0;1P
,
M
,
N
sao cho tam giác
OMN
vuông ti
O
vi
O
là gc t.
A.
2.m 
B.
6.m 
C.
3.m 
D.
7
.
2
m 
Câu 8: (THPT Nguyn Khuyến-Nam Định-ln 1-năm 2017-2018) Tìm tp hp tt c các giá
tr thc ca tham s
m
 
42
2 3 0x x m
m thc.
A.
;3 4 .
B.
;3 .
C.
4 3; .
D.
3; .
Câu 9: (THPT Nguyn Khuyến-Nam Định-ln 1-năm 2017-2018) Tìm s ng tim cn
c th hàm s
2
2 1 3 1xx
y
xx
.
A.
2
. B.
. C.
0
. D.
3
.
Câu 10: (THPT Yên Lc-Vĩnh Phúc-ln 1-đề 2-năm 2017-2018) Mt c
Hùng ca Phú Th vi giá bán mi qu
50.000
ng. Vi giá bán này thì ca hàng
ch c khong
40
qu i. Ca hàng này d nh gic tính nu
ca hàng c gim mi qu
5000
ng thì s 
50
qu. Xác
 cc li nhun ln nht, bit rng giá nhp v ban
u mi qu
30.000
ng.
A.
44.000 đ
. B.
43.000 đ
. C.
42.000 đ
. D.
41.000 đ
.
Câu 11: (THPT Yên Lc-Vĩnh Phúc-ln 1-đề 2-năm 2017-2018) Cho hàm s:
3
2
1 3 4
3
x
y a x a x
. Tìm
a
 hàm s ng bin trên khong
0; 3
A.
12
7
a
. B.
3a 
. C.
3a 
. D.
12
7
a
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
57 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 12: (THPT Yên Lc-Vĩnh Phúc-ln 1-năm 2017-2018) Anh Minh mun xây dng mt h
ga không ny dng hình hp ch nht th tích chc
3
3200cm
, t s
gia chiu cao chiu rng ca h ga bng
2
nh dia h 
khi xây h tit kic nguyên vt liu nht.
A.
2
170cm
. B.
2
160cm
. C.
2
150cm
. D.
2
140cm
.
Câu 13: (THPT Yên Lc-Vĩnh Phúc-ln 1-năm 2017-2018) Cho hàm s:
3
2
1 3 4
3
x
y a x a x
. Tìm
a
 hàm s ng bin trên khong
0; 3
A.
12
7
a
. B.
3a 
. C.
3a 
. D.
12
7
a
.
Câu 14: (THPT Chuyên ĐH Vinh-GK1-năm 2017-2018) 
m

31mx x m

A.
13
0
4
m

. B.
0m
. C.
13
22
m
. D.
1 1 3
24
m

.
Câu 15: (THPT Chuyên ĐH Vinh-GK1-năm 2017-2018) 

3
288dm

    
500000

2
/m



A.
1,08
 B.
0,91
 C.
1,68
 D.
0,54

Câu 16: (THPT Chuyên ĐH Vinh-GK1-năm 2017-2018) 
m

32
12
1 2 3
33
y x m x m x

1; 
A.
2m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 17: (THPT Sơn Tây-Hà Ni-ln 1-năm 2017-2018) Tìm s ng tim cn c th hàm
s
1
4 3 1 3 5
x
y
xx
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 18: (THPT Sơn Tây-Hà Ni-ln 1-năm 2017-2018) Tìm giá tr nh nht ca hàm s
2cos sin 1.
2
x
yx
A.
1 2 3.
B.
2 5 3
.
2
C.
1.
D.
2 3 3
.
2
Câu 19: (THPT Sơn Tây-Hà Ni-ln 1-năm 2017-2018) Tìm tt c các giá tr
m
 hàm s
32
2 1 2
3
m
y x mx m x
nghch bin trên tnh ca nó.
A.
0m
. B.
1m 
. C.
2m
. D.
0m
.
Câu 20: (THPT Sơn Tây-Hà Ni-ln 1-năm 2017-2018) bao nhiêu giá tr nguyên ca tham
s
m
 hàm s
3
2
61y x x m x
5
m cc tr.
A.
11
. B.
15
. C.
6
. D.
8
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
58 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 21: (THPT Sơn Tây-Hà Ni-ln 1-năm 2017-2018) Gi
P
m
cc tr c  th hàm s
4 2 2
1
4
y x mx m
. Gi
0
m
giá tr 
P
 m
2; 24A
. Hi
0
m
thuc kho
A.
10; 15
. B.
6; 1
. C.
2; 10
. D.
8; 2
.
Câu 22: (THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc-năm 2017-2018)   
32
: 2 1
m
C y x x m x m

m

m
C


1
x
,
2
x
,
3
x

2 2 3
1 2 3
4xxx
A.
1m
. B.
0m
. C.
2m
. D.
1
4
m 
0.m
Câu 23: (THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc-năm 2017-2018) 
a
,
b
,
c

1ax
y
bx c

A.
2, 1, 1.a b c
B.
2, 1, 1.a b c
C.
2, 2, 1.a b c
D.
2, 1, 1.a b c
Câu 24: (THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc-năm 2017-2018) 
32
2 3 1 2y x mx m x

C

:2d y x

C

0;2A
,
B
C

3;1M

m

MBC

26
A.
1.m 
B.
1m 

4.m
C.
4.m
D.

.m
Câu 25: (THPT Chuyên Bc Ninh-ln 1-năm 2017-2018) Tìm tt c các giá tr thc ca tham
s
m
 th ca hàm s
4 2 2
21y x m x m
m cc tr to thành
mt tam giác vuông cân.
A.
0m
.
B.
1; 0mm
. C.
1m
. D.
1; 0mm
.
Câu 26: (THPT Chuyên Bc Ninh-ln 1-năm 2017-2018) Cho hàm s
y f x
nh, liên
tc trên và có bng bi
 
m

2f x m
m phân

A.
21m
. B.
32m
. C.
21m
. D.
32m
x

0
1

y
||
0
y

0
1

O
x
y
2
1
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
59 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 27: (THPT Hoa A-Ninh Bình-ln 1-năm 2017-2018) Cho hàm s
y f x
 th
y f x
ct trc
Ox
t
a
,
b
,
c
. M i

A.
20f c f a f b
. B.
0f b f a f b f c
.
C.
f a f b f c
. D.
f c f b f a
.
Câu 28: (THPT Hoa A-Ninh Bình-ln 1-năm 2017-2018) Tìm t m
M

 th
C
ca hàm s
2
2
x
y
x
sao cho tng khong cách t
M
n hai
ng tim cn c th
C
t giá tr nh nht.
A.
1; 3M
. B.
3;5M
. C.
0; 1M
. D.
4;3M
Câu 29: (THPT Hoa A-Ninh Bình-ln 1-năm 2017-2018) Cho hàm s
32
y f x ax bx cx d
o hàm hàm s
y f x
v th  
bên.
Bit r th hàm s
y f x
tip xúc vi trc hoành t âm. Khi
 th hàm s ct trc tung t là bao nhiêu?
A.
4.
B.
1.
C.
2.
D.
4.
Câu 30: (THPT Hoa A-Ninh Bình-ln 1-năm 2017-2018) Hàm s
3
1yx
bao nhiêu
m cc tr?
A.
1.
B.
0.
C.
3.
. D.
2.
Câu 31: (THPT Hoa A-Ninh Bình-ln 1-năm 2017-2018) Cho hàm s
y f x
bng
bi:
         
m
  
23f x m
 

O
x
y
a
b
c
O
x
y
3
1
2
x

1
0
1

fx
0
0
0
fx

3
5
3

TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
60 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
1
3
m
. B.
1
1
3
m
. C.
1
1
3
m
. D.
35m
.
Câu 32: (THPT Chuyên Thái Bình-ln 1-năm 2017-2018)  gim huyt áp ca mt bnh
c cho bi công thc
2
0,035 15G x x x

x
ling thuc
c tiêm cho bnh nhân (
x
c tính bng miligam). Tính ling thuc cn tm
 miligam) cho b huyt áp gim nhiu nht.
A.
8x
. B.
10x
. C.
15x
. D.
7x
.
Câu 33: (THPT Chuyên Thái Bình-ln 1-năm 2017-2018) Cho hàm s
32
32f x x x

th ng cong trong hình bên.

32
3 2 3 2
3 2 3 3 2 2 0x x x x


A. 7. B. 9. C. 6. D. 5.
Câu 34: (THPT Chuyên Thái Bình-ln 1-năm 2017-2018) Cho hàm s
42
1 1 1y m x m x
. S các giá tr nguyên ca
m
 hàm smm ci
m cc tiu là:
A.
. B.
0
. C.
3
. D.
2
.
Câu 35: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018)


3
500
m
3
à giá

100.000

2
m


A.
15
 B.
11
 C.
13
 D.
17

Câu 36: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-
năm 2017-2018)

           
6 km

BC
vuông góc
     
A

C
9 km
.
í
D
trên
AC


ADB

cách
AD

km


100.000.000

260.000.000

A.
7 km
. B.
6 km
. C.
7.5 km
. D.
6.5 km
.
O
x
y
2
2
13
13
1
6
km
9
km
C
A
B
D
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
61 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 37: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Pc-ln 1-năm 2017-2018)   
1
xm
y
x
(
m
 :
1;2
1;2
16
min max
3
yy


A.
24m
. B.
02m
. C.
0m
. D.
4m
.
Câu 38: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018)    
2
:3I y x
,
32
: 3 3 5II y x x x
,
1
:
2
III y x
x

,
7
: 2 1IV y x
. Các hàm
là:
A.
I
,
II
,
III
. B.
III
,
IV
,
I
. C.
IV
,
I
,
II
. D.
II
,
III
,
IV
.
Câu 39: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) Tìm
m


y x m
d
 
21
2
x
y
x
C


C
.
A.
m
. B.
1
\
2
m



. C.
1
2
m 
. D.
1
2
m 
.
Câu 40: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018)   
4 2 2 4
22y x mx m m

C

C

A
,
B
,
C
ABDC
 
0; 3D
,
A

m

nào?
A.
9
;2
5
m



. B.
1
1;
2
m




. C.
2;3m
. D.
19
;
25
m



.
Câu 41: (THTT Số 1-484 tháng 10 năm 2017-2018) 
m


42
21y x mx m
có ba 

1
?
A.
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 42: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Th-ln 1-NH2017-2018) bao nhiêu giá tr
nguyên ca tham s
m
  th ca hàm s
3 2 2 2
23y x m x m m x m
ct
trc hoành tm phân bit?
A.
4
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 43: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Th-ln 1-NH2017-2018) Tip tuyn c  th
hàm s
43
21
x
y
x
cùng vi 2 tim cn to thành mt tam giác có din tích bng:
A.
6
. B.
7
. C.
5
. D.
4
.
Câu 44: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Th-ln 1-NH2017-2018) Tìm tp hp
S
tt c các
giá tr ca tham s thc
m
 hàm s
3 2 2
1
1 2 3
3
y x m x m m x
nghch bin
trên khong
1;1
.
A.
1;0S 
B.
S 
. C.
1S 
. D.
0;1S
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
62 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 45: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Th-ln 1-NH2017-2018) S ng tim cng
c th hàm s
2
3
3 2 sin
4
x x x
y
xx

là:
A.
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.B
3.C
4.D
5.B
6.B
7.A
8.A
9.A
10.C
11.A
12.B
13.A
14.D
15.A
16.D
17.D
18.D
19.A
20.A
21.C
22.A
23.A
24.B
25.A
26.A
27.A
28.D
29.A
30.B
31.C
32.B
33.A
34.B.B
35.A
36.D
37.D
38.D
39.A
40.D
41.A
42.B
43.C
44.C
45.A
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
63 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 1: (SGD Bc Giang năm 2017 2018) Cho hàm s
2 2017 2 2018
1 ln 1 sin 2f x a x x bx x
vi
a
,
b
các s thc
log5
76f
.
Tính
log7
5f
.
A.
log7
52f 
. B.
log7
54f 
. C.
log7
52f
. D.
log7
56f 
.
Câu 2: (SGD Bc Giang năm 2017 2018) bao nhiêu gtr nguyên ca tham s
m
nh

10
 
ee
xx
mm
có nghim thc?
A.
9
. B.
8
. C.
10
. D.
7
.
Câu 3: (SGD Bc Giang năm 2017 2018)   
2
0,5 2
log 6 log 3 2 0m x x x
(
m
tham s). bao nhiêu gtr 
ca
m
 m thc?
A.
17
. B.
18
. C.
23
. D.
15
.
Câu 4: (SGD Bc Giang m 2017 2018) Mi vay ngân hàng
500
tring vi lãi
sut
1,2%
 mua xe ô tô. Nu m ngân hàng
10
tring
thm bu tr cách tht tháng. Hi sau ít nht bao
 ht n? Bit rng lãi sui.
A.
70
tháng. B.
80
tháng. C.
85
tháng. D.
77
tháng.
Câu 5: (THPT Quảng Xương I Thanh Hóa năm 2017 2018)   
25 2 5 2 1 0
xx
mm
vi
m
tham s thc. bao nhiêu giá tr nguyên
0;2018m
 m?
A.
2015
. B.
2016
. C.
2018
. D.
2017
.
Câu 6: (THPT Hng Bàng Hi Phòng năm 2017 2018) Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
 
2
21
2
4 log log 0x x m
có nghim thuc khong
0;1
A.
1
0;
4
m


. B.
1
;
4
m



. C.
;0m
. D.
1
;
4



.
Câu 7: (THPT Hng Bàng Hi Phòng năm 2017 2018) Mi vay ngân hàng
100
tring vi lãi sut
0,7%
mt tháng theo tha thun c m
tr cho ngân hàng
5
tri ng và c tr      n khi ht n
(tháng cui ng th tr i
5
tring). H
tr c ht n ngân hàng.
A.
24
. B.
23
. C.
22
. D.
21
.
Câu 8: (THPT Yên Lc Vĩnh Phúc ln 4 - năm 2017 2018) m cc i ca hàm s
1
2 1 e
x
yx

A.
1x 
. B.
1
2
x
. C.
1x
. D.
3
2
x
.
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 09: - LOGARIT
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
64 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 9: (THPT Yên Lc Vĩnh Phúc – ln 4 - năm 2017 – 2018) Tìm s nguyên
m
nh nh
b
2 3 2
33
log 1 2 3 log 1x x x x x m
(n
x
) ít nht hai nghim
phân bit.
A.
3m
. B.
2m
. C.
1m
. D.
1m 
.
Câu 10: (THPT Yên Lc Vĩnh Phúc ln 4 - năm 2017 2018) Tìm tt c các giá tr ca tham
s
m
 hàm s
32
31y x x mx
ng bin trên khong
;0
.
A.
2m 
. B.
3m 
. C.
1m 
. D.
0m
.
Câu 11: (THPT Yên Lc Vĩnh Phúc ln 4 - năm 2017 2018) Tp nghim
S
ca bt

24
11
log 2 3 log
22
xx



A.
5
;
2
S




. B.
35
;
22
S



.
C.
1
;1
2
S



. D.
5
;1 ;
2
S

 


.
Câu 12: (THPT Tây Thy Anh Thái nh ln 1 - năm 2017 2018)  thc hin k hoch
kinh doanh, ông A cn chun b mt s vn ngay t bây gi. Ông s tin
500
tring gi tit kim vi lãi sut
0,4%
/tháng theo hình thc lãi kép. Sau
10
tháng,
ông A gi thêm vào
300
trii là
0,5%
tháng.
Hi sau
2
 t lúc gi s tiu, s tin ông A nhc c gc ln lãi là
bao nhiêu? (Không tính phn thp phân).
A.
879693600
. B.
880438640
. C.
879693510
. D.
901727821
.
Câu 13: (THPT Chuyên ĐH Vinh ln 1 - năm 2017 2018) Mt viên gch hoa hình vuông
cnh
40cm
i thit k  dng bnh ti tâm viên
g to ra bc tô mu s bên).

A.
2
800cm
. B.
2
800
cm
3
. C.
2
400
cm
3
. D.
2
250cm
.
Câu 14: (THPT Chuyên ĐH Vinh – ln 1 - năm 2017 2018) Bit
a
là s th
b  
91
x
ax
nghi  i mi
x
. M     

A.
34
10 ;10a
. B.
23
10 ;10a
. C.
2
0;10a
. D.
4
10 ;
.
Câu 15: (SGD Phú Th ln 1 - năm 2017 2018) Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
 
1 4 2.9 5.6 0
x x x
m
có hai nghim thc phân bit?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 16: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018)   
2
2
33
log 3 log 3 2 2 1 0x m x m m
. Gi
S
tp hp tt c các s t nhiên
m
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
65 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
m phân bit
1
x
,
2
x
tha
12
10
3
xx
. nh tng các phn t
ca
S
.
A.
6
. B.
1
. C.
0
. D.
10
.
Câu 17: (THPT Chuyên Trn Phú-Hi Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Tp tt c các giá tr ca
tham s
m
 
16 2 3 4 3 1 0
xx
mm
nghim
A.
;1 8; 
. B.
1
; 8;
3

 


.
C.
1
; 8;
3



. D.
1
; 8;
3




.
Câu 18: (THPT Chuyên Trn Phú-Hi Phòng-lần 2 năm 2017-2018) B  
2
11
22
1
log 3 2 log 22 5
2
xx
có bao nhiêu nghim nguyên?
A. 
2

10
 B. 
10

C.
2
. D.
1
.
Câu 19: (THPT Chuyên Phan Bi Châu-lần 2 năm 2017-2018) Cho
x
,
y
các s th
tho mãn
2
ln ln lnx y x y
. Tìm giá tr nh nht ca
P x y
.
A.
6P
. B.
2 3 2P 
. C.
3 2 2P 
. D.
17 3P 
.
Câu 20: (THPT Chuyên Phan Bi Châu-lần 2 năm 2017-2018) Bit r  
2
33
log log 1 0x m x
nghim duy nht nh 
1
. Hi
m
thui

A.
1
;2
2



. B.
2;0
. C.
3;5
. D.
5
4;
2




.
Câu 21: (THPT Chuyên H Long-Quãng Ninh ln 2 năm 2017-2018)   
3 9 2 1 3 1 0
xx
m m m
1
. Bit rng tp các gtr ca tham s
m
 
trình có hai nghim phân bit là mt khong
;ab
. Tng
S a b
bng
A.
4
. B.
6
. C.
8
. D.
10
.
Câu 22: (THPT Đặng Thúc Ha-Ngh An-lần 1 năm 2017-2018) bao nhiêu giá tr nguyên
ca tham s
m
 
5
5
log
2
log 1
mx
x
có nghim duy nht?
A.
1
. B.
3
. C. V s. D.
2
.
Câu 23: (THPT Chuyên Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho b  
22
77
log 2 2 1 log 6 5x x x x m
. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
 bp ngim cha khong
1;3
?
A.
35
. B.
36
. C.
34
. D.
33
.
Câu 24: (THPT Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) S nghim c  
2
sin2 cos 1 log sinx x x
trên khong
0;
2



A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
66 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 25: (THPT Nguyn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Gi
0
3ab
x
c
mt nghim
l
1
c
1
1
2
1
2 3 1 2 1
3
x
x
xx







. Giá tr ca
P a b c
A.
6P
. B.
0P
. C.
2P
. D.
4P
.
Câu 26: (THTT s 6-489 tháng 3 năm 2018) Tìm tt c các g tr ca
m
  
2
1 2 1x m x
có hai nghim phân bit.
A.
26
26
m
. B.
2
2
m
. C.
6
6
m
. D.
26
22
m
.
Câu 27: (THTT s 6-489 tháng 3 năm 2018) Tp nghim ca b  
22
2.7 7.2 351. 14
x x x

d  n
;S a b
. Giá tr
2ba
thuc khong nào

A.
3; 10
. B.
4;2
. C.
7;4 10
. D.
2 49
;
95



.
Câu 28: (THTT s 6-489 tháng 3 năm 2018) Cho hàm s
y f x
liên tc trên  th
i. Bit rng trc hoành tim cn ngang c th. Tìm tt c các giá tr
thc ca tham s
m
 
4
2log 2
4
m
fx
có hai nghim phân bi
A.
1m
. B.
01m
. C.
0m
. D.
02m
.
Câu 29: (THPT Lc Ngn-Bc Giang-lần 1 năm 2017-2018) Tìm m sai trong các mnh
 sau:
A. 
2
22
xx
y


B. 
3
2
x
y
 .
C. 
2
2
log 1yx
 .
D. 
2
1
2
log 1yx

0x
.
Câu 30: (THPT Đức TH-Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018)  nguyên ca tham s
a
 
3
3
log 1 log 8 0x ax
có hai nghim thc phân bit là
A.
4
. B.
3.
C.
5
. D.
8
.
Câu 31: (THPT Đức TH-Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm s
y f x
 th 
hình v bên:
O
x
y
1
1
2
2
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
67 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341

32
f x f x
y 
.
A.
2
. B.
3
. C.
5
. D.
4
.
Câu 32: (THPT Phan Đình Phùng- Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Tng
3 2018
2 2 2
2 2 2
1 2 log 2 3 log 2 .... 2018 log 2S

A.
22
1008 .2018
. B.
22
1009 .2019
. C.
22
1009 .2018
. D.
2
2019
.
Câu 33: (THPT Chuyên Tin Giang-lần 1 năm 2017-2018) Mt sinh viên mun mua mt cái
laptop giá
12,5
tri ng nên mi tháng gi tit kim vào ngân hàng
750.000
ng theo hình thc lãi sut kép vi lãi sut
0,72%
mt tháng. Hi sau ít nht bao
 dùng s tin gi tit ki c laptop?
A.
16
tháng. B.
14
tháng. C.
15
tháng. D.
17
tháng.
Câu 34: (THPT Chuyên Tin Giang-lần 1 năm 2017-2018) Tìm tt c các giá tr thc ca tham
s
m
 b  
2
22
4 log log 0x x m
nghi  i mi giá tr
1;64x
.
A.
0m
. B.
0m
. C.
0m
. D.
0m
.
Câu 35: (THPT Quý Đôn-Quãng Tr-lần 1 năm 2017-2018) Cho
9 12 16
log log log 3x y x y
. Tính giá tr
x
y
.
A.
13 3
2
. B.
3 13
2
. C.
51
2
. D.
35
2
.
Câu 36: (THPT Quý Đôn-Quãng Tr-lần 1 năm 2017-2018) Mi vay ngân hàng
500
tring vi lãi sut
0,5%
trên mt tháng. Theo tha thun c mi
 tr cho ngân hàng
10
tring c tr  n khi ht n
(tháng cui cùng th tr i
5
triu). Hi sau bao nhiêu tháng thì 
c ht n ngân hàng.
A.
58
. B.
69
. C.
56
. D.
57
.
Câu 37: (THPT Quý Đôn-Hi Phòng lần 1 năm 2017-2018) Ngày mùng
3/ 03/ 2015
anh A
vay ngân hàng
50
ng vi lãi sut kép
0,6%/
tháng theo th th

3
hàng tháng k t mt tháng sau khi vay, ngân hàng s tính s tin
n ca anh bng s tin n c cng vi tin lãi ca s tin n 
anh A tr n  t mt tháng sau khi vay anh
n tr ngân hàng
3
tring. Tính s tháng anh A tr c ht n ngân
hàng, k t mt tháng sau khi vay. Bit rng lãi sui trong sut quá trình
vay.
A.
15
tháng. B.
19
tháng. C.
16
tháng. D.
18
tháng.
O
x
y
2
-2
2
2
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
68 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 38: (THPT Hng Lĩnh-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Bit
;ab
là khong cha tt c các
giá tr ca tham s thc
m
 
22
2
1
7 3 5 7 3 5 2
xx
x
m

bn nghim thc phân bit. Tính
M a b
.
A.
1
8
M
. B.
1
16
M
. C.
7
16
M
. D.
3
5
M
.
Câu 39: (THPT Hồng Lĩnh- Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho
3 2 3
3
1 1 1
3 3 3
9log log log 1P a a a
vi
1
;3
27
a



và
M
,
m
lt là gtr ln nht
giá tr nh nht ca biu thc
P
. Tính
34S m M
.
A.
83
2
S
. B.
109
9
S
. C.
42S
. D.
38S
.
Câu 40: (THPT Kinh Môn-Hải Dương lần 1 năm 2017-2018) Cho các s th
a
,
b
tha mãn
16 20 25
2
log log log
3
ab
ab

. Tính t s
a
T
b
.
A.
1
0
2
T
. B.
12
23
T
. C.
20T
. D.
12T
.
Câu 41: (THPT Kinh Môn-Hải Dương lần 1 năm 2017-2018) Tìm giá tr ca
a
 
trình
2 3 1 2 3 4 0
xx
a
2
nghim phân bit
1
x
,
2
x
tha mãn:
12
23
log 3xx

, ta có
a
thuc khong:
A.
;3
. B.
3; 
. C.
0;
. D.
3; 
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C
2.C
3.A
4.D
5.B
6.B
7.D
8.B
9.B
10.B
11.A
12.C
13.C
14.A
15.A
16.C
17.B
18.C
19.C
20.B
21.A
22.C
23.C
24.D
25.D
26.D
27.C
28.C
29.C
30.B
31.D
32.B
33.A
34.B
35.A
36.A
37.D
38.B
39.D
40.D
41.B
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
69 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 1: (SGD Bc Giang năm 2017 2018) Cho hàm s
y f x
liên tc trên
0;
2
0
d .sin
x
f t t x x
. Tính
4f
A.
4
f

. B.
2
f
. C.
4
f
. D.
1
2
f
.
Câu 2: (SGD Bc Giang năm 2017 2018) Cho hàm s
fx
nh trên
\ 1;1
tha mãn
2
1
1
fx
x
,
3 3 0ff
11
2
22
ff
. Tính giá tr ca biu
thc
04P f f
.
A.
3
ln 2
5
P 
. B.
3
1 ln
5
P 
. C.
13
1 ln
25
P 
. D.
13
ln
25
P
.
Câu 3: (THPT Quảng Xương I Thanh Hóa m 2017 2018) Cho hàm s
y f x
xác
nh liên tc trên th  ng th  u kin sau
0fx
,
x
,
2
e.
x
f x f x

x
1
0
2
f
p tuyn c th tm

0
ln2x
A.
2 9 2ln2 3 0xy
. B.
2 9 2ln2 3 0xy
.
C.
2 9 2ln2 3 0xy
. D.
2 9 2ln2 3 0xy
.
Câu 4: (THPT Quảng Xương I Thanh Hóa năm 2017 2018) Cho hàm s
fx
nh
trên
\ 2;1
tha mãn
2
1
2
fx
xx

,
3 3 0ff
1
0
3
f
. Giá tr ca
biu thc
4 1 4f f f
bng
A.
11
ln2
33
. B.
ln80 1
. C.
14
ln ln2 1
35

. D.
18
ln 1
35
.
Câu 5: (THPT Yên Lc Vĩnh Phúc ln 4 - m 2017 2018) Cho hàm s
fx
liên tc
trên
2 16f
,
2
0
d4f x x
. Tính
4
0
d
2
x
I xf x



A.
12I
. B.
112I
. C.
28I
. D.
144I
.
Câu 6: (THPT Chuyên ĐH Vinh ln 1 - năm 2017 2018) Cho
fx
liên tc trên
tha mãn
2 16f
,
1
0
2 d 2f x x
. Tích phân
2
0
dxf x x
bng
A.
30
. B.
28
. C.
36
. D.
16
.
Câu 7: (SGD Phú Th ln 1 - năm 2017 2018) Bit
4
0
2 1d 5
ln2 ln , ,
3
2 3 2 1 3
xx
a b c a b c
xx
. Tính
2T a b c
.
A.
4T
. B.
2T
. C.
1T
. D.
3T
.
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 10: NGUYÊN HÀM TÍCH PHÂN
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
70 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 8: (SGD Phú Th ln 1 - năm 2017 2018) Cho hàm s
fx
nh trên
\ 1;1
tha mãn
2
2
1
fx
x
,
2 2 0ff
11
2
22
ff
. Tính
3 0 4f f f
c kt qu
A.
6
ln 1
5
. B.
6
ln 1
5
. C.
4
ln 1
5
. D.
4
ln 1
5
.
Câu 9: (SGD Phú Th ln 1 - năm 2017 2018) Bit
2
23F x ax bx c x
, , a b c
mt nguyên hàm ca hàm s
2
20 30 11
23
xx
fx
x

trên khong
3
;
2




. Tính
T a b c
.
A.
8T
. B.
5T
. C.
6T
. D.
7T
.
Câu 10: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Cho Parabol
2
:P y x
m
A
,
B
thuc
P
sao cho
2AB
. Din tích hình phng gii hn bi
P
 ng
thng
AB
t giá tr ln nht bng
A.
2
3
. B.
3
4
. C.
4
3
. D.
3
2
.
Câu 11: (THPT Chuyên Trn Phú-Hi Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Tích phân
2
0
3 2 cos dx x x
bng
A.
2
3
4

. B.
2
3
4

. C.
2
1
4

. D.
2
1
4

.
Câu 12: (THPT Chuyên Trn Phú-Hi Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Dòng n xoay chiu
hình sin chy qua m        
0
sin
2
i I wt




.
Ngoài ra
i q t
vi
q
n tích tc thi trong t. Tính t lúc
0,t
ng
chuyn qua tit din thng ca dây dn ca mch trong thi gian
2w
A.
0
2
I
w
. B.
0
. C.
0
2I
w
. D.
0
I
w
.
Câu 13: (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Giá tr
3
3
3
9
4
cos
23
1
6
sin e d
x
I x x x
gn bng s nào nht trong các s 
A.
0,046
. B.
0,036
. C.
0,037
. D.
0,038
.
Câu 14: (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Gi s
2 3 d
1
1 2 3 1
xx
C
x x x x g x
(
C
là hng s).

0gx
.
A.
1
. B.
1
. C.
3
. D.
3
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
71 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 15: (THPT Chuyên Phan Bi Châu-lần 2 năm 2017-2018) Hàm s
7cos 4sin
cos sin
xx
fx
xx
có mt nguyên hàm
Fx
tha mãn
3
48
F




. Giá tr
2
F



bng?
A.
3 11ln2
4
. B.
3
4
. C.
3
8
. D.
3 ln2
4
.
Câu 16: (THPT Chuyên H Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Bit
2
2
1
1
d ln ln
ln
x
x a b
x x x

vi
a
,
b
là các s 
22
P a b ab
.
A.
10
. B.
8
. C.
12
. D.
6
.
Câu 17: (THPT Chuyên Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm s
y f x
o hàm liên
tc trên , tha mãn
2
2 2 1 2 12f x f x x
   p tuyn c  th
hàm s
y f x
t bng
1
A.
22yx
. B.
46yx
. C.
26yx
. D.
42yx
.
Câu 18: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Th tích khi tròn xoay do hình phng
gii hn bng
20xy
;
yx
;
0y
quay quanh trc
Ox
bng
A.
5
6
. B.
6
5
. C.
2
3
. D.
5
6
.
Câu 19: (THPT Chuyên Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho
2
0
2 1 e d
m
x
I x x
. Tp hp tt c
các giá tr ca tham s
m

Im
là khong
;ab
. Tính
3P a b
.
A.
3P 
. B.
2P 
. C.
4P 
. D.
1P 
.
Câu 20: (THPT Chuyên Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Bit
1
2
2
0
2 3 3
d ln
21
xx
x a b
xx



vi
a
,
b
là các s 
22
P a b
.
A.
13
. B.
5
. C.
4
. D.
10
.
Câu 21: (THPT Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Gi s
,S a b
tp nghim ca
b
2 3 4 2 2
22
5 6 log log 5 5 6x x x x x x x x x x
. 
ba
bng
A.
1
2
. B.
7
2
. C.
5
2
. D.
2
.
Câu 22: (THTT s 6-489 tháng 3 năm 2018) Bit luôn hai s
a
b

4
ax b
Fx
x
40ab
nguyên hàm ca hàm s
fx
và tha mãn:
2
21f x F x f x



.
Kh nht?
A.
1a
,
4b
. B.
1a
,
1b 
. C.
1a
,
\4b
. D.
a
,
b
.
Câu 23: (THTT s 6-489 tháng 3 năm 2018) Cho hàm s
fx
nh trên
\1
tha mãn
1
1
fx
x
,
0 2017f
,
2 2018f
. Tính
31S f f
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
72 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
1S
. B.
ln2S
. C.
ln4035S
. D.
4S
.
Câu 24: (THTT s 6-489 tháng 3 năm 2018) Bit
1
32
0
2 3 1 3
d ln
22
xx
xb
xa


,0ab
tìm các
giá tr ca
k

2
8
1 2017
d lim
2018
ab
x
kx
x
x


.
A.
0k
. B.
0k
. C.
0k
. D.
k
.
Câu 25: (THPT Lc Ngn-Bc Giang-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và tha mãn
4f x f x
. Bit
3
1
d5xf x x
. Tính
3
1
dI f x x
.
A.
5
2
I
. B.
7
2
I
. C.
9
2
I
. D.
11
2
I
.
Câu 26: (THPT Lc Ngn-Bc Giang-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm s
fx
nh trên
1
\
3



tha mãn
3
31
fx
x
,
01f
2
2
3
f



. Giá tr ca biu thc
13ff
bng
A.
5ln2 3
. B.
5ln2 2
. C.
5ln2 4
. D.
5ln2 2
.
Câu 27: (THPT Lc Ngn-Bc Giang-lần 1 năm 2017-2018) B dc mt qu c
thit din hình elip trc ln
28cm
, trc nh
25cm
. Bit c
3
1000cm
u s
c cc sinh t giá
20000
ng. Hi t qu u trên th c bao
nhiêu tin t vic sinh t? Bit rng b dày v .
A.
183000
 B.
180000
 C.
185000
 D.
190000

Câu 28: (THPT Lc Ngn-Bc Giang-lần 1 năm 2017-2018) Cho parabol
P
:
2
2yx
hai
tip tuyn ca
P
tm
1;3M
2;6N
. Din tích hình phng gii hn bi
P
và hai tip tuyng
A.
9
4
. B.
13
4
. C.
7
4
. D.
21
4
.
Câu 29: (SGD Ni-ln 11 năm 2017-2018) Cho hàm s
y f x
hàm l liên tc trên
4;4
bit
0
2
d2f x x

2
1
2 d 4f x x
. Tính
4
0
dI f x x
.
A.
10I 
. B.
6I 
. C.
6I
. D.
10I
.
Câu 30: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Th-lần 2 năm 2017-2018) Bit
Fx
nguyên
hàm ca hàm s
2
cos sinx x x
fx
x
. H th ca hàm s
y F x
bao nhiêu
m cc tr trong khong
0; 2018
?
A.
2019
. B.
1
. C.
2017
. D.
2018
.
Câu 31: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) 
M
,
N


C

32
34y x x x

C

M

N

MN


A.
1;5
. B.
1; 5
. C.
1; 5
. D.
1;5
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
73 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 32: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Mt chic máy bay chuy ng
i vn tc
2
10 m/sv t t t
vi
t
th
v giây k t khi máy bay bu chuyng. Bit vn tc
200 m/s
thì nó r
A.
500 m
. B.
2000 m
. C.
4000
m
3
. D.
2500
m
3
.
Câu 33: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Cho
Fx
mt nguyên hàm ca
hàm s
1
1 sin 2
y
x
vi
\,
4
x k k



, bit
01F
;
( ) 0F
. Tính
11
12 12
P F F

.
A.
23P 
. B.
0P
. C. 
P
. D.
1P
.
Câu 34: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Cho
2
1
0
e
d .e ln e
e
x
x
xx
x a b c
x
vi
a
,
b
,
c
. Tính
2P a b c
.
A.
1P
. B.
1P 
. C.
0P
. D.
2P 
.
Câu 35: (THPT Đức TH-Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm s
fx
liên tc trên
0;1
tha mãn
23
6
6
31
f x x f x
x

. Tính
1
0
df x x
.
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
6
.
Câu 36: (THPT Phan Đình Phùng-Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm s
y f x
fx
liên tc trên na khong
0;
tha mãn
2
3 1 3.e
x
f x f x

A.
3
2
11
e 1 0
2
e3
ff
. B.
3
2
11
e 1 0
4
2 e 3
ff
.
C.
22
3
e 3 e 3 8
e 1 0
3
ff

. D.
3 2 2
e 1 0 e 3 e 3 8ff
.
Câu 37: (THPT Phan Đình Phùng-Tĩnh-ln 1 năm 2017-2018) Cho hàm s
y f x
liên
tc trên và tha mãn
2018 2 sinf x f x x x
. Tính
2
2
dI f x x
?
A.
2
2019
. B.
2
2018
. C.
2
1009
. D.
4
2019
.
Câu 38: (THPT Phan Đình Phùng-Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Mt vt chuyng vi
vn tc
10m/s
c vi gia tc nh theo thi gian
2
3a t t t
. nh
ng vc trong khong thi gian
6
giây k t khi vt b
tc.
A.
136m
. B.
126m
. C.
276m
. D.
216m
.
Câu 39: (THPT Chuyên Tin Giang-lần 1 năm 2017-2018) Mt xe ô sau khi ch h
u phóng nhanh vi vn tc biu th b th ng
i.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
74 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341

10s

50m/s


A.
1000
m
3
. B.
1100
m
3
. C.
1400
m
3
. D.
300m
.
Câu 40: (THPT Chuyên Tin Giang-lần 1 năm 2017-2018) Tính din tích hình phng gii hn
bng
2
yx
,
14
33
yx
và trc hoành.
A.
11
6
. B.
61
3
. C.
343
162
. D.
39
2
.
Câu 41: (THPT Quý Đôn-Quãng Tr-lần 1 năm 2017-2018) Cho
3
12
0
d
e .e .e
1
x
x
a b c
x
.
Vi
a
,
b
,
c
là các s nguyên. Tính
S a b c
.
A.
1S
. B.
2S
. C.
0S
. D.
4S
.
Câu 42: (THPT Hồng Lĩnh-Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm s
fx
liên tc trên
tha mãn
16
1
d6
fx
x
x
2
0
sin cos d 3f x x x
. Tính tích phân
4
0
dI f x x
.
A.
2I 
. B.
6I
. C.
9I
. D.
2I
.
Câu 43: (THPT Chuyên Lam Sơn-Thanh Hóa-lần 2 năm 2017-2018) Hình phng
H
gii
hn bi parabol
2
12
x
y
     
2
4
4
x
y 
. Din tích ca
hình phng
H
bng
A.
2 4 3
3
. B.
43
6
. C.
43
6
. D.
43
3
.
Câu 44: (THPT Kinh Môn-Hải Dương lần 1 năm 2017-2018) Mc to
ra t mt ming a mng hình vuông cnh bng
10
cm bn phn
bng nhau hình dt
5AB
cm,
4OH
cm. Tính din
tích b m
A.
2
160
cm
3
. B.
2
140
cm
3
. C.
2
14
cm
3
. D.
2
50 cm
.
A
B
H
O
O
ts
vm
50
10
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
75 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 45: (THPT Kinh Môn-Hải Dương lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm s
fx
liên tc trên
và các tích phân
4
0
tan d 4f x x
2
1
2
0
d2
1
x f x
x
x
, tính tích phân
1
0
dI f x x
.
A.
2
. B.
6
. C.
3
. D.
1
.
Câu 46: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Cho hàm s
fx
nh
trên
\ 1;1
tha mãn:
2
1
1
fx
x
. Bit rng
3 3 0ff
11
2
22
ff
. Tính
2 0 4T f f f
.
A.
9
1 ln
5
T 
. B.
6
1 ln
5
T 
. C.
19
1 ln
25
T 
. D.
16
1 ln
25
T 
.
Câu 47: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Bit
2
1
d
11
x
abc
x x x x
vi
a
,
b
,
c
các s   
P a b c
.
A.
44P
. B.
42P
. C.
46P
. D.
48P
.
Câu 48: (THPT Quãng Xương 1-Thanh Hóa năm 2017-2018) Gi s
2
2
4
1
11
d
xb
x a a b
x c b c




vi
,,abc
;
1 , , 9abc
. Tính gtr ca biu thc
2
ba
ac
C
.
A.
165
. B.
715
. C.
5456
. D.
35
.
Câu 49: (THPT Quãng Xương 1-Thanh Hóa năm 2017-2018) Din tích hình phng gii hn
bng cong
sinyx
,
cosyx
ng thng
0x
,
x 
bng?
A.
2
. B.
22
. C.
22
. D.
32
.
Câu 50: (THPT Kinh Môn 2-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hình phc gii hn bi
ng
2
4yx
,
2y
,
yx
có din tích là
.S a b

. Chn kt qu 
A.
1a
,
1b
. B.
1ab
. C.
23ab
. D.
22
45ab
.
Câu 51: (THPT Hng Quang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hàm s
fx
liên tc trên
n
ln2;ln2
và tha mãn
1
1
x
f x f x
e
.

ln2
ln2
d ln2 ln3f x x a b

;ab
. Tính
P a b
.
A.
1
2
P
. B.
2P 
. C.
1P 
. D.
2P
.
Câu 52: (THPT Hng Quang-Hải Dương năm 2017-2018) Tính din tích
S
ca nh phng
gii hn b th các hàm s
lnyx
,
1y
,
1yx
.
A.
3
e
2
S 
. B.
1
e
2
S 
. C.
1
e
2
S 
. D.
3
e
2
S 
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
76 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 53: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-lần 3 234 năm học 2017-2018) Bit
2 x
F x ax bx c e
mt nguyên hàm ca hàm s
2
2 5 2
x
f x x x e
trên .
Tính giá tr ca biu thc
0fF


.
A.
1
e
. B.
2
20e
. C.
9e
. D.
3e
.
Câu 54: (THPT Chuyên Quc Hc-Huế năm 2017-2018) Bit rng
Fx
mt nguyên hàm
trên ca hàm s
2018
2
2017
1
x
fx
x
tha mãn
10F
. Tìm giá tr nh nht
m
ca
Fx
.
A.
1
2
m 
. B.
2017
2018
12
2
m
. C.
2017
2018
12
2
m
. D.
1
2
m
.
Câu 55: (THPT Chuyên Quc Hc-Huế năm 2017-2018) Cho
a
s tht rng
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
1
e ln
x
f x ax
x




tha mãn
1
0F
a



2018
2018 eF
. M 
A.
1
;1
2018
a



. B.
1
0;
2018
a


. C.
1;2018a
. D.
2018;a 
.
Câu 56: (THPT Chuyên Quý Đôn-Đà Nẵng m 2017-2018) Cho các s thc
a
,
b
khác
không. Xét hàm s
3
e
1
x
a
f x bx
x

vi mi
x
khác
1
. Bit
0 22f

1
0
d5f x x
. Tính
ab
?
A.
19
. B.
7
. C.
8
. D.
10
.
Câu 57: (THPT Chuyên Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Cho hàm s
fx
liên tc
trên tha
2018
0
d2f x x

2018
e1
2
2
0
ln 1 d
1
x
f x x
x
bng
A.
4
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 58: (THPT Chuyên Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Cho hàm s
fx
liên tc
nhn giá tr  
0;1
. Bit
. 1 1f x f x
vi
0;1x
. Tính g t
1
0
d
1
x
I
fx
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
1
. D.
2
.
Câu 59: (THPT Chuyên H Long-Qung Ninh-lần 1 năm 2017-2018) Mt vt chuyng
trong
4
gi vi vn tc
(km/ h)v
ph thuc thi gian
(h)t
 th mt phn ca
nh
(1;1)I
tri xng song song vi tr
ng
s
mà vt di chuyc trong
4
gi k t lúc xut phát.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
77 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
6 (km).s
B.
8 (km).s
C.
40
(km).
3
s
D.
46
(km).
3
s
Câu 60: (THTT S 4-487 tháng 1 năm 2017-2018) Cho hàm s
fx
liên tc trên tha
mãn
4
0
tan d 4f x x
2
1
2
0
d2
1
x f x
x
x
. Tính tích phân
1
0
dI f x x
.
A.
6
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 61: (SGD Bc Ninh Ln 2 - năm 2017-2018) Trong mt phng t
Oxy
cho hình tròn
22
:8C x y
parabol
2
;
2
x
Py
chia hình tròn thành hai phn. Gi
1
S
din
tích phn nh,
2
S
là din tích phn ln. Tính t s
1
2
S
S
?
A.
1
2
32
92
S
S
. B.
1
2
32
92
S
S
.
C.
1
2
32
92
S
S
. D.
1
2
31
91
S
S
.
Câu 62: (SGD Bc Ninh Ln 2 - năm 2017-2018) Bit
2
3
33
2 8 11
1
1 1 1
2d
a
x x c
x x x b




, vi
,,abc

a
b
ti gin và
ca
. Tính
S a b c
A.
51S
. B.
67S
. C.
39S
. D.
75S
.
Câu 63: (THPT Chuyên Nguyên Giáp Qung Bình - năm 2017-2018) Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
23f x f x
,
x
. Bit rng
1
0
d1f x x
. Giá tr ca
tích phân
2
1
dI f x x
bng bao nhiêu?
A.
5I
. B.
3I
. C.
8I
. D.
2I
.
Câu 64: (THPT Chuyên Nguyên Giáp Qung Bình - năm 2017-2018) Bit hàm s
2f x f x
o m bng
5
ti
1x
o hàm
7
ti
2x
o hàm ca
hàm s
4f x f x
ti
1.x
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
78 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
8
. B.
12
. C.
16
. D.
19
.
Câu 65: (THPT Chuyên Nguyên Giáp Qung Bình - năm 2017-2018) Cho hàm s
y f x
. Hàm s
y f x
 th  

Ox

y f x
trên

2;1
1;4
  
9
12
. Cho
13f
    
24ff

A.
21
B.
9
. C.
3
. D.
2
.
Câu 66: (THPT Chuyên Nguyên Giáp Qung Bình - m 2017-2018) Bit
2
1
d
22
x
a b c
x x x x
vi
,,abc
các s   
P a b c
.
A.
2P
. B.
8P
. C.
46P
. D.
22P
.
Câu 67: (THPT Chu Văn An Ni - năm 2017-2018) Xét hàm s
fx
liên tc trên
0;1
và thu kin
22
4 . 3 1 1x f x f x x
. Tích phân
1
0
dI f x x
bng:
A.
4
I
. B.
6
I
. C.
20
I
. D.
16
I
.
Câu 68: (THPT Nghèn Tĩnh Lần 2 năm 2017 2018) Cho
2
2
0
sin 4
d ln
cos 5cos 6
x
x a b
c
xx


, vi
a
,
b
các s hu t,
0c
. Tính tng
S a b c
.
A.
3S
. B.
0S
. C.
1S
. D.
4S
.
Câu 69: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Ni Lần 2 năm 2017 2018) Cho hàm s
y f x
o hàm trên
1; 
tha mãn
11f
và
2
3 2 5f x x x
trên
1; 
.
Tìm s n nht
m
sao cho
3;10
min
x
f x m
vi mi hàm s
y f x
thu ki bài
.
A.
15m
. B.
20m
. C.
25m
. D.
30m
.
Câu 70: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Hà Ni Lần 2 năm 2017 – 2018) Gi
S
là tp hp
tt c các s  
k
tha mãn
2
1
2018.e 2018
ed
k
kx
x
k
. S phn t ca tp
hp
S
bng.
A.
7
. B.
8
. C.  D.
6
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
79 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 71: (THPT Chuyên Hùng Vương Gia Lai Lần 2 năm 2017 2018) Cho
()fx
mt
hàm s liên tc trên tha mãn
2 2cos2f x f x x
. Tính tích phân
3
2
3
2
dI f x x
.
A.
3I
. B.
4I
. C.
6I
. D.
8I
.
Câu 72: (THPT Chuyên Nguyn Quang Diu Đồng Tháp Lần 5 năm 2017 2018) Cho
hàm s
fx
nh trên
\1
tha mãn
1
1
fx
x
,
0 2017f
,,
2 2018f
.
Tính
3 2018 1 2017S f f
.
A.
1S
. B.
2
1 ln 2S 
. C.
2ln2S
. D.
2
ln 2S
.
Câu 73: (Tp chí THTT Tháng 4 năm 2017 2018) Din tích hình phng gii hn b th
hàm s
1yx
và na trên cng tròn
22
1xy
bng?
A.
1
42
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
1
4
.
Câu 74: (SGD Thanh Hóa năm 2017 2018) Cho
4
0
sin2 ln tan 1 dx x x
ln2a b c
vi
a
,
b
,
c
là các s hu t. Tính
11
Tc
ab
.
A.
2T
. B.
4T
. C.
6T
. D.
4T 
.
Câu 75: (SGD Thanh Hóa năm 2017 2018) Cho hàm s
fx
liên tc trên tha mãn
16
2
2
1
4
cot . sin d d 1
fx
x f x x x
x


. Tính tích phân
1
1
8
4
d
fx
x
x
.
A.
3I
. B.
3
2
I
. C.
2I
. D.
5
2
I
.
Câu 76: (SGD Nam Định năm 2017 2018) Cho hàm s
fx
liên tn
1;4
tha mãn
21
ln
fx
x
fx
x
x

. Tính tích phân
4
3
dI f x x
.
A.
2
3 2ln 2I 
. B.
2
2ln 2I
. C.
2
ln 2I
. D.
2ln2I
.
Câu 77: (THPT Chuyên ĐH Vinh Ln 2 năm 2017 2018) Mt cng chào dng nh
Parabol chiu cao
18 m
, chiu r
12 m
i dây trang trí
AB
,
CD
nng thi chia hình gii hn bi Parabol mt thành ba
phn có din tích bng nhau (xem hình v bên). T s
AB
CD
bng
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
80 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
1
2
. B.
4
5
. C.
3
1
2
. D.
3
1 2 2
.
Câu 78: (THPT Trn Phú Đà Nẵng - Ln 2 năm 2017 2018) Cho hàm s
y f x
o
hàm liên tc trên
0;
4



tha n
3
4
f



,
4
0
d1
cos
fx
x
x
4
0
sin .tan . d 2x x f x x


. Tích phân
4
0
sin . dx f x x
bng:
A.
4
. B.
2 3 2
2
. C.
1 3 2
2
. D.
6
.
Câu 79: (THPT Trn Phú Đà Nẵng - Ln 2 năm 2017 2018) 
2
1
0
5 6 e
e
d e ln
2 e 3


x
x
xx
ac
x a b
x

a
,
b
,
c
    
e
   

2 S a b c
.
A.
10S
. B.
0S
. C.
5S
. D.
9S
.
Câu 80: (ĐHQG TPHCM – Cơ Sở 2 năm 2017 2018) Cho hàm s
fx
liên tc trên tha
1
0
2 d 2f x x
2
0
6 d 14f x x
. Tính
2
2
5 2 df x x
.
A.
30
. B.
32
. C.
34
. D.
36
.
Câu 81: (SGD Qung Nam năm 2017 2018) Cho hàm s
fx
o hàm liên tc trên
n
0;1
,
fx
fx
u nhn giá tr   n
0;1
tha mãn
02f
,
11
2
00
. 1 d 2 . df x f x x f x f x x







. Tính
1
3
0
df x x


.
A.
15
4
. B.
15
2
. C.
17
2
. D.
19
2
.
Câu 82: (THPT Quỳnh Lưu 1 Ngh An Lần 2 năm 2017 2018) Cho hàm s
0fx
tha
 u kin
2
23f x x f x

1
0
2
f 
. Bit rng tng
1 2 3 ... 2017 2018
a
f f f f f
b
vi
*
,ab
a
b
phân s ti
gin. M đúng?
A
B
C
D
18m
12m
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
81 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
1
a
b

. B.
1
a
b
. C.
1010ab
. D.
3029ba
.
Câu 83: (THPT Quỳnh Lưu 1 Ngh An Lần 2 năm 2017 2018) 
2
6
2
6
cos 3
d
1
xx
xa
bc
xx



a
,
b
,
c
,
d

M a b c
.
A.
35M
. B.
41M
. C.
37M 
. D.
35M 
.
Câu 84: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh Đồng Nai Lần 2 năm 2017 – 2018) Gi
D
là hình
phng gii hn b  th hàm s
yx
     
2
6yx
66x
và trc hoành (phm trong hình v bên). Tính th tích
V
ca vt
th tròn xoay sinh bi khi quay hình phng
D
quanh trc
Ox
.
A.
8 6 2V


. B.
22
86
3
V

. C.
22
86
3
V

. D.
22
46
3
V

.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B
2.C
3.A
4.A
5.B
6.B
7.C
8.A
9.D
10.C
11.B
12.D
13.C
14.D
15.A
16.B
17.D
18.D
19.A
20.A
21.A
22.C
23.A
24.B
25.A
26.A
27.A
28.A
29.B
30.C
31.D
32.D
33.D
34.D
35.B
36.C
37.D
38.D
39.A
40.A
41.C
42.B
43.A
44.B
45.B
46.C
47.D
48.D
49.B
50.D
51.A
52.A
53.C
54.B
55.A
56.D
57.B
58.B
59.C
60.A
61.A
62.B
63.A
64.D
65.C
66.B
67
68.D
69
70
71
72.D
73.A
74.B
75.D
76.B
77.C
78.B
79.D
80.B
81.D
82.D
83.A
84.D
O
x
y
6
6
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
82 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 1: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) 
S


m

mS

6zm
và
4
z
z
là

S
.
A.
10.
B.
0.
C.
16.
D.
8.
Câu 2: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) 

1
z
,
2
z

2
2017
0
4
zz

2
z


z

1
1zz

2
P z z
A.
2016 1
. B.
2017 1
2
. C.
2016 1
2
. D.
2017 1
.
Câu 3: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) 
z

mãn
1 i
z

2zm

m

0
m

m

mãn bài toán. 
A.
0
1
0;
2
m



. B.
0
1
;1
2
m



. C.
0
3
;2
2
m



. D.
0
3
1;
2
m



.
Câu 4: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) 
z

mãn
24z i z i
3 3 1zi

2Pz
là:
A.
13 1
. B.
10 1
. C.
13
. D.
10
.
Câu 5: (THPT Chuyên Hng Phong-Nam Định-lần 2 năm 2017-2018) Trong mt phng
phc, gi
A
,
B
,
C
,
D
l m biu din s phc
1
1zi
,
2
12zi
,
3
2zi
,
4
3zi
. Gi
S
là din tích t giác
ABCD
. Tính
S
.
A.
17
2
S
. B.
19
2
S
. C.
23
2
S
. D.
21
2
S
.
Câu 6: (THPT Chuyên Lê Hng Phong-Nam Định-lần 2 năm 2017-2018) Cho s phc
z
w
tha mãn
34z w i
9zw
. Tìm giá tr ln nht ca biu thc
T z w
.
A.
max 176T
. B.
max 14T
. C.
max 4T
. D.
max 106T
.
Câu 7: (THTT S 3-486 tháng 12 năm 2017-2018) Tìm giá tr ln nht ca
22
1 P z z z z
vi
z
là s phc tha mãn
1z
.
A.
3
. B.
3
. C.
13
4
. D.
5
.
Câu 8: (THTT S 3-486 tháng 12 năm 2017-2018) Tp hm biu din s phc
z
tha
mãn
2 1 2 z z z
trên mt phng t là mt
A.  B.  C. parabol. D. hypebol.
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 11: SỐ PHỨC
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
83 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 9: (THTT S 3-486 tháng 12 năm 2017-2018) bao nhiêu s phc
z
tha mãn
1 z z z
?
A.
0
. B.
. C.
4
. D.
3
.
Câu 10: (THPT Hu Lc 2-Thanh Hóa-n 1-năm 2017-2018) p hp
m biu din s phc
z
trong mt phng phc thu kin
z i z i
?
A.  B.  C.  D. 
Câu 11: (THPT Chuyên Ng Ni - Lần 1 năm 2017 2018) Cho s phc
z a bi
(
a
,
b
là các s thc ) tha mãn
20z z z i
. Tính giá tr ca biu thc
2
T a b
.
A.
4 3 2T 
. B.
3 2 2T 
. C.
3 2 2T 
. D.
4 2 3T 
.
Câu 12: (Chuyên ĐB Sông Hồng –Lần 1 năm 2017 2018) 
1
z
,
2
z

1
12zi
21
z iz
. Tìm giá 
m

12
zz
A.
2 2 2m 
. B.
21m 
. C.
22m
. D.
2m
.
Câu 13: (Chuyên Hng Phong Nam Đinh - năm 2017-2018)   
432
2 6 8 9 0z z z z
có bn nghim phc phân bit là
1
z
,
2
z
,
3
z
,
4
z
. Tính giá tr ca
biu thc
2222
1 2 3 4
4444T z z z z
.
A.
2Ti
. B.
1T
. C.
2Ti
. D.
0T
.
Câu 14: (SGD Bc Ninh Ln 2 - năm 2017-2018) Cho s phc
z
tha mãn
2018 2017
11 10 10 11 0.z iz iz
M 
A.
13
;
22
z


. B.
1;2z
. C.
0;1z
. D.
2;3z
.
Câu 15: (THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp Qung Bình - năm 2017-2018) Cho s phc
1
z
,
2
z
tha mãn
1
12z
2
3 4i 5z
. Giá tr nh nht ca
12
zz
là:
A.
0
. B.
2
. C.
7
. D.
17
.
Câu 16: (SGD Tĩnh Lần 2 năm 2017 2018)     
1
z
,
2
z
 
1
3 4i 1z
2
1
3 4i
2
z

z

a

b

3 2 12ab
. 
12
22P z z z z

A.
min
9945
11
P
. B.
min
5 2 3P 
. C.
min
9945
13
P
. D.
min
5 2 5P 
.
Câu 17:
(THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Nội Lần 2 năm 2017 2018) 
z
 
2 2 25z i z i
     
M
   
2 2 3w z i

;I a b
và bán kính
c

abc

A.
17
. B.
20
. C.
10
. D.
18
.
Câu 18: (THPT Chuyên Thái Bình Thái Bình Lần 5 năm 2017 2018) 
z

mãn
1 2 1 2 4 2i z i z

maxmz
,
minnz

w m ni
.
Tính
2018
w
A.
1009
4
. B.
1009
5
. C.
1009
6
. D.
1009
2
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
84 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 19: (THPT Chuyên Nguyn Quang Diu Đồng Tháp Ln 5 năm 2017 2018) Gi
M
m
lt là giá tr ln nht và nh nht ca
zi
P
z
, vi
z
là s phc khác
0
tha mãn
2z
. Tính t s
M
m
.
A.
5
M
m
. B.
3
M
m
. C.
3
4
M
m
. D.
1
3
M
m
.
Câu 20: (THPT Chuyên Nguyn Quang Diu Đồng Tháp Ln 5 năm 2017 2018) Cho
A
,
B

0
z
,
1
z

0


22
0 1 0 1
z z z z

O
,
A
,
B
 (
O


A. . B. 
O
. C. 
O
. D. 
O
.
Câu 21: (SGD Thanh Hóa năm 2017 2018) Cho
1
z
,
2
z

z


5 3 5zi

12
8zz

12
w z z

Oxy

A.
22
5 3 9
2 2 4
xy
. B.
22
10 6 36xy
.
C.
22
10 6 16xy
. D.
22
53
9
22
xy
.
Câu 22: (THPT Quỳnh Lưu 1 Nghệ An Lần 2 năm 2017 2018) 
12
,zz


2 i 1 2i 1 3iz z z
12
1zz
. Tính
12
23M z z
.
A.
19M
. B.
25M
. C.
5M
. D.
19M
.
Câu 23: (SGD Bắc Giang năm 2017 2018)    
z
,
w
 
3 2 1
1 2 2
zi
w i w i

min
P

P z w
.
A.
min
3 2 2
2
P
. B.
min
21P 
. C.
min
5 2 2
2
P
. D.
min
3 2 2
2
P
.
Câu 24: (SGD Bắc Giang năm 2017 2018)  
z
 
2 7 3z z i z
.
Tính
z
.
A. 3. B.
13
4
. C.
25
4
. D.
5
.
Câu 25: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) 
H
l    

z

1 1 2z

H
.
A.
2
. B.
3
. C.
4
. D.
5
.
Câu 26: (SGD Bắc Giang năm 2017 2018)    
z
,
w
 
3 2 1
1 2 2
zi
w i w i

min
P

P z w
.
A.
min
3 2 2
2
P
. B.
min
21P 
. C.
min
5 2 2
2
P
. D.
min
3 2 2
2
P
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
85 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 27: (SGD Bắc Giang năm 2017 2018)  
z
 
2 7 3z z i z
.
Tính
z
.
A. 3. B.
13
4
. C.
25
4
. D.
5
.
Câu 28: (THPT Quảng Xương I Thanh Hóa năm 2017 2018) 
1
z
,
2
z

1
M
,
2
M

22
1xy
12
1zz

12
P z z
.
A.
3
2
P
. B.
2P
. C.
2
2
P
. D.
3P
.
Câu 29: (THPT Chuyên ĐH Vinh ln 1 - năm 2017 2018) bao nhiêu s phc
z
tha
u kin
2
2
z z z
?
A.
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 30: (THPT Chuyên H Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Cho các s phc
1
2zi
,
2
2zi
s phc
z
i tha mãn
22
12
16z z z z
. Gi
M
m
lt là giá tr ln nht và giá tr nh nht ca
z
. Giá tr biu thc
22
Mm
bng
A.
15
. B.
7
. C.
11
. D.
8
.
Câu 31: (THPT Chuyên Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) 
z

11zi
,

w

2 3 2wi

zw
.
A.
13 3
. B.
17 3
. C.
17 3
. D.
13 3
.
Câu 32: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) 
M
m


zi
P
z

z

0

2z
. Tính
2Mm
.
A.
3
2
2
Mm
. B.
5
2
2
Mm
. C.
2 10Mm
. D.
26Mm
.
Câu 33: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) 
A
,
B


0
z
,
1
z
khác
0

22
0 1 0 1
z z z z

O
,
A
,
B

O


A. Cân ti
O
. B. Vuông cân ti
O
. C. u. D. Vuông ti
O
.
Câu 34: (THPT Chuyên Tiền Giang-lần 1 năm 2017-2018)   
z
 
3 4 5zi

22
2T z z i

z
.
A.
33z
. B.
50z
. C.
10z
. D.
52z
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D.D
2.A
3.D
4.C
5.A
6.D
7.C
8.C
9.C
10.A
11.C
12.A
13.B
14.A
15.B
16.C
17
18.C
19.B
20.A
21.B
22.D
23.C
24.D
25.B
26.C
27.D
28.D
29.D
30.D
31.B
32.B
33.C
34.D
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
86 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 1: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) 
Oxyz
,
   
1
1
: 2 2
3
xt
d y t
zt


2
43
: 3 2
1
xt
d y t
zt



   
1
d
 

A
,
B
 
3AB
   
2
d
  
C
,
D
 
4CD
. 
V

ABCD
.
A.
7V
. B.
2 21V
. C.
4 21
3
V
. D.
5 21
6
V
.
Câu 2: (THPT Chuyên Trn Phú-Hi Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian vi h
t 
Oxyz
   m
1; 2;0A 
,
0; 4;0B
,
0;0; 3C
   t
phng
P

A
, gc t
O
m
B
C
?
A.
:2 3 0P x y z
. B.
:6 3 5 0P x y z
.
C.
:2 3 0P x y z
. D.
: 6 3 4 0P x y z
.
Câu 3: (THPT Chuyên Trn Phú-Hi Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian vi h
t
Oxyz
, vit phng
P
chm
1;3; 2M
, ct các tia
Ox
,
Oy
,
Oz
ln lt ti
A
,
B
,
C
sao cho
1 2 4
OA OB OC

.
A.
2 1 0x y z
. B.
2 4 1 0x y z
. C.
4 2 1 0x y z
. D.
4 2 8 0x y z
.
Câu 4: (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian xét
m
,
n
,
p
,
q
  dài bng
1
). Gi
M
là giá tr ln nht ca biu thc
2 2 2 2 2 2
m n m p m q n p n q p q
.

MM
?
A.
13
4;
2



. B.
19
7;
2



. C.
17; 22
. D.
10; 15
.
Câu 5: (THPT Chuyên Phan Bội Châu-lần 2 năm 2017-2018) Trong không 
Oxyz

2
:
2 1 4
x y z
d


2 2 2
: 1 2 1 2S x y z
.

P
,
Q

d

S

M
N


MN
?
A.
22
. B.
43
3
. C.
23
3
. D.
4
.
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 12: TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
87 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 6: (THPT Chuyên H Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian
Oxyz
ng thng
1
1
:2
x
yt
zt

,
2
4
: 3 2
1
xt
yt
zt


. Gi
S
mt cu bán kính nh
nht tip xúc vi c ng thng
1
2
. Bán kính mt cu
S
.
A.
10
2
. B.
11
2
. C.
3
2
. D.
2
.
Câu 7: (THPT Chuyên H Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian
Oxyz
,
m
3;0;0A
,
1;2;1B
2; 1;2C
. Bit mt phng qua
B
,
C
tâm mt
cu ni tip t din
OABC
có mn là
10; ;ab
. Tng
ab
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
1
.
Câu 8: (THPT Chuyên H Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian
Oxyz
,
  ng thng
1
3 1 2
:
2 1 2
x y z
d

,
2
14
:
3 2 1
x y z
d



3
32
:
4 1 6
x y z
d


ng thng song song
3
d
, ct
1
d
2
d

A.
3 1 2
4 1 6
x y z

. B.
3 1 2
4 1 6
x y z


.C.
14
4 1 6
x y z

. D.
14
4 1 6
x y z

.
Câu 9: (THPT Đặng Thúc Hứa-Nghệ An-lần 1 năm 2017-2018) 

Oxyz
, 
0;2;2A
,
2; 2;0B
. 
1
1;1; 1I
2
3;1;1I


AB
. 

S
. Tính bán kính
R

S
.
A.
219
3
R
. B.
22R
. C.
129
3
R
. D.
26R
.
Câu 10: (THPT Chuyên Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian
Oxyz
, c
1;0;1A
,
3;2;1B
,
5;3;7C

;;M a b c

MA MB
và
MB MC

P a b c
A.
4P
. B.
0P
. C.
2P
. D.
5P
.
Câu 11: (THPT Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian vi h t 
Oxyz
   m
2;2; 2A 
;
3; 3;3B
 m
M
trong không gian tha mãn
2
3
MA
MB
 dài
OM
ln nht bng
A.
63
. B.
12 3
. C.
53
2
. D.
53
.
Câu 12: (THPT Lê Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian vi h trc
Oxyz
,
m
1;2;1M
;
1;0; 1N 
. bao nhiêu mt phng qua
M
,
N
ct trc
Ox
,
trc
Oy
lt ti
A
,
B
AB
sao cho
3AM BN
.
A.
. B.
2
. C.
3
. D. 
Câu 13: (THPT Nguyn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian
Oxyz
, cho
 m
0;8;2A
,
9; 7;23B
mt cu
S
  
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
88 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
2 2 2
: 5 3 7 72S x y z
. Mt phng
:0P x by cz d
  m
A
tip xúc vi mt cu
S
sao cho khong cách t
B
n mt phng
P
ln nht.
Giá tr ca
b c d

A.
2b c d
. B.
4b c d
. C.
3b c d
. D.
1b c d
.
Câu 14: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) 
Oxyz
, cho

:2 2 0P x y z m
 
2 2 2
: 2 4 6 2 0S x y z x y z
.

m

P

S


T

43
.
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 15: (SGD Nội-lần 11 năm 2017-2018) Trong không gian
Oxyz

1;2;1A
,
2; 1;3B
. 
M

Oxy
sao cho
22
2MA MB

A.
31
; ;0
22
M



. B.
13
; ;0
22
M



. C.
0;0;5M
. D.
3; 4;0M
.
Câu 16: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Th-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian vi
h t
Oxyz
, cho bm
1;1;2A
,
1;0;4B
,
0; 1;3C
m
M
thuc mt
cu
2
22
: 1 1S x y z
. Khi biu thc
2 2 2
MA MB MC
t giá tr nh nh
n
AM
bng
A.
2
. B.
6
. C.
6
. D.
2
.
Câu 17: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Th-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian vi
h t 
Oxyz
, cho mt phng
: 2 1 0P x y z
 m
0; 2;3A
,
2;0;1B
.
m
;;M a b c
thuc
P
sao cho
MA MB
nh nht. Giá tr ca
2 2 2
abc
bng
A.
41
4
. B.
9
4
. C.
7
4
. D.
3
.
Câu 18: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Trong 
Oxyz
    g:
1
3 1 1
:
1 2 1
x y z
d

,
2
1
:
121
x y z
d

,
3
1 1 1
:
211
x y z
d

,
4
1
:
1 1 1
x y z
d




A.
0
. B.
2
. C.  D.
1
.
Câu 19: (THPT Đức TH- Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian vi h t 
Oxyz
m
1;2;4A
0;1;5B
. Gi
P
mt ph
A
sao cho
khong cách t
B
n
P
ln nhng cách
d
t
O
n mt phng
P
bng bao nhiêu?
A.
3
3
d 
. B.
3d
. C.
1
3
d
. D.
1
3
d
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
89 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 20: (THPT Phan Đình Phùng-Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho
a
,
b
,
c
,
d
,
e
,
f
là các
s thc tha mãn
2 2 2
22
2
1 2 3 1
.
3 2 9
d e f
a b c
Gi giá tr ln nht, giá tr nh nht
ca biu thc
2 2 2
F a d b e c f
lt là
M
,
m

Mm
bng
A.
10
. B.
10
. C.
8
. D.
22
.
Câu 21: (THPT Chuyên Tiền Giang-lần 1 năm 2017-2018)   
Oxyz

2;0;0A
;
0;3;0B
;
0;0;4C

H

ABC
.

OH
.
A.
4
3
2
xt
yt
zt

. B.
3
4
2
xt
yt
zt
. C.
6
4
3
xt
yt
zt
. D.
4
3
2
xt
yt
zt
.
Câu 22: (THPT Quý Đôn-Quãng Tr-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian
Oxyz
cho ba
m
1;2;3A
,
3;4;4B
,
2;6;6C
và
;;I a b c
ng tròn ngoi tip tam giác
ABC
. Tính
abc
.
A.
63
5
. B.
31
3
. C.
46
5
. D.
10
.
Câu 23: (THPT Quý Đôn-Quãng Trị-lần 1 năm 2017-2018) 
 
Oxyz
  
1;1;1A
,
0;1;2B
,
2;1;4C
  
: 2 0 P x y z
. 
NP
sao cho
2 2 2
2S NA NB NC
 
.
A.
44
;2;
33
N



. B.
2;0;1N
. C.
153
;;
244
N



. D.
1;2;1N
.
Câu 24: (THPT Lê Quý Đôn-Hi Phòng lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian vi h t
Oxyz
cho
3;2;1A
,
2;3;6B
m
;;
M M M
M x y z
i thuc mt phng
Oxy
.
Tìm giá tr ca biu thc
M M M
T x y z
khi
3MA MB
nh nht.
A.
7
2
. B.
7
2
. C.
2
. D.
2
.
Câu 25: (THPT Quý Đôn-Hi Phòng lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian
Oxyz
cho
m
3;2;1M
. Vit ph
M
ct các trc
x Ox
,
y Oy
,
z Oz
lt tm
A
,
B
,
C
sao cho
M
là trc tâm ca tam giác
ABC
.
A.
3 2 14 0x y z
. B.
3 2 14 0x y z
. C.
1
9 3 6
x y z
. D.
1
12 4 4
x y z
.
Câu 26: (THPT Chuyên Lam Sơn-Thanh Hóa-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian vi h
t 
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 1 2 3 16S x y z
  m
1;0;2A
,
1;2;2B
. Gi
P
là mt phm
A
,
B
sao cho thit din ca
P
vi
mt cu
S
din tích nh nht. Khi vi  
P
i dng
: 3 0P ax by cz
. Tính
T a b c
.
A.
3
. B.
3
. C.
0
. D.
2
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
90 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 27: (THPT Kinh Môn-Hải Dương lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian
Oxyz
cho các
mt phng
: 2 1 0P x y z
,
:2 1 0Q x y z
. Gi
S
mt cu có tâm thuc
trng thi
S
ct mt phng
P
theo giao tuyn mng tròn
bán kính bng
2
S
ct mt phng
Q
theo giao tuyn là mng tròn bán
kính bng
r
nh
r
sao cho ch t mt cu
S
tha yêu cu.
A.
3r
. B.
3
2
r
. C.
2r
. D.
32
2
r
.

2 2 2
12
4d d r
22
2
2 1 4 4 1
4
66
m m m m
r
22
2 2 8 0m m r
1
.

1

2
1 2 8 0r
2
9
2
r
32
2
r
.
Câu 28: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian vi h ta

Oxyz
, m
2; 3;7A
,
0;4; 3B
và
4;2;5C
. Bim
0 0 0
;;M x y z
nm
trên
mp Oxy
sao cho
MA MB MC
giá tr nh nht. ng
0 0 0
P x y z
bng
A.
0P
. B.
6P
. C.
3P
. D.
3P 
.
Câu 29: (THPT Hng Quang-Hải Dương năm 2017-2018) Trong không gian vi h t 
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
2;1;3A
,
1; 1;2B
,
3; 6;1C
m
;;M x y z
thuc
mt phng
Oyz
sao cho
2 2 2
MA MB MC
t giá tr nh nht. Tính giá tr ca biu
thc
P x y z
.
A.
0P
. B.
2P
. C.
6P
. D.
2P 
.
Câu 30: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 3 năm 2017-2018) 

Oxyz

1;0;0A
,
0;1;0B
,
0;0;1C
,
0;0;0D


4

ABC
,
BCD
,
CDA
,
DAB
.
A.
4
. B.
5
. C.
1
. D.
8
.
Câu 31: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 3 năm 2017-2018)       
Oxyz
  
2;1;0M
  ng
d
  
11
:
2 1 1
x y z
d


.


M

d
là:
A.
21
1 4 2
x y z


. B.
21
1 4 2
x y z


.
C.
21
1 3 2
x y z


. D.
21
3 4 2
x y z

.
Câu 32: (THPT Chuyên Quốc Học-Huế năm 2017-2018) 
H


3

1

TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
91 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
D
B
D'
A'
B'
C'
C

S

H

A B C D
,
BCC B


DCC D

S
.
A.
23
3
. B.
33
. C.
23
3
. D.
2
.
Câu 33: (THPT Chuyên Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Trong không gian vi h trc
t 
Oxyz
, cho b m
2; 3;7A
,
0;4;1B
,
3;0;5C
3;3;3D
. Gi
M
m nm trên mt phng
Oyz
sao cho biu thc
MA MB MC MD
t giá tr
nh nh ca
M
là:
A.
0;1; 4M
. B.
2;1;0M
. C.
0;1; 2M
. D.
0;1;4M
.
Câu 34: (THPT Chuyên Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018)    
.ABCD A B C D

a

K

DD
. 

CK
AD
.
A.
4
3
a
. B.
3
a
. C.
2
3
a
. D.
3
4
a
.
Câu 35: (THPT Chuyên ĐH KHTN-Nội năm 2017-2018) 
Oxyz

1
1 1 1
:
2 1 3
x y z
d

2
29
:
1 2 3
x y z
d




1
d
2
d

A.
22
2
16 2
14 3
33
x y z
. B.
22
2
81
7 12
33
x y z
.
C.
22
2
81
73
33
x y z
. D.
22
2
16 2
14 12
33
x y z
.
Câu 36: (THTT S 4-487 tháng 1 năm 2017-2018) Trong không gian vi h t
Oxyz
cho
m
3;2; 1A
ng thng
:
1
xt
d y t
zt


P

d

A

P

A.
2 3 3 0x y z
. B.
2 1 0x y z
. C.
3 2 1 0x y z
. D.
2 3 3 0x y z
.
Câu 37: (THPT Chuyên ĐHSP-Hà Ni-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian vi h t
Oxyz
, cho
3;0;0A
,
0;0;3B
,
0; 3;0C
và mt phng
: 3 0P x y z
. Tìm trên
P
m
M
sao cho
MA MB MC
nh nht.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
92 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
A.
3;3; 3M
. B.
3; 3;3M 
. C.
3; 3;3M
. D.
3;3;3M
.
Câu 38: (THPT Chuyên ĐHSP-Hà Ni-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian vi h t
Oxyz
m
0;0; 2A
,
4;0;0B
. Mt cu
S
bán kính nh nh
O
,
A
,
B
có tâm là
A.
0;0; 1I
. B.
2;0;0I
. C.
2;0; 1I
. D.
42
;0;
33
I



.
Câu 39: (SGD Tĩnh Lần 2 năm 2017 2018) 
Oxyz
   
: 2 4 0P x y z
  
12
:
2 1 3
x y z
d


.


P


d
A.
1 1 1
5 1 3
x y z


. B.
1 1 1
5 1 2
x y z

.
C.
1 1 1
5 2 3
x y z

. D.
1 3 1
5 1 3
x y z

.
Câu 40: (SGD Tĩnh Lần 2 năm 2017 2018) 
Oxyz
,

: 3 0P x y z

1;1;1A
,
3; 3; 3B 

S

qua 
,AB

P

C

C


A.
4R
. B.
6R
. C.
2 33
3
R
. D.
2 11
3
R
.
Câu 41: (SGD Tĩnh Lần 2 năm 2017 2018) 
Oxyz



1;2;1M

Ox
,
Oy
,
Oz

A
,
B
,
C
sao cho
 
OA
,
OB
,
OC
           
2
. Tính

O

.
A.
4
21
. B.
21
21
. C.
3 21
7
. D.
9 21
.
Câu 42: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Ni Lần 2 năm 2017 2018) Trong không
gian
Oxyz
  m
1; 1; 2A
mt phng
: 1 1 0P m x y mz
, vi
m
tham s. Bit khong cách t m
A
n mt phng
P
ln nht. Kh
trong bn kh
A.
26m
. B. Không có
m
. C.
22m
. D.
62m
.
Câu 43: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Ni Lần 2 năm 2017 2018) Trong không
gian
Oxyz
, cho
1;7;0A
3;0;3B
. ng phân giác trong ca
AOB
A.
:
453
x y z
d 
. B.
:
3 5 7
x y z
d 
. C.
:
675
x y z
d 
. D.
:
5 7 4
x y z
d 
.
Câu 44: (THPT Chuyên Thái Bình Thái Bình Lần 5 năm 2017 2018) Trong không gian
   
Oxyz
   
3;0;1A
,
1; 1;3B
  
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
93 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
: 2 2 5 0P x y z
        
d
 
A
,

P

B

d

A.
31
:
26 11 2
x y z
d


. B.
31
:
26 11 2
x y z
d


.
C.
31
:
26 11 2
x y z
d


. D.
31
:
26 11 2
x y z
d



.
Câu 45: (THPT Chuyên Thái Bình Thái Bình Lần 5 năm 2017 2018) Trong không gian
vi h trc t
Oxyz
m
1;2;5M
. S mt phng

M
ct các
trc
Ox
,
Oy
,
Oz
ti
A
,
B
,
C
sao cho
OA OB
OC
(
A
,
B
,
C
không trùng vi gc
t
O
) là
A.
8
. B.
3
. C.
4
. D.
1
.
Câu 46: (Tp chí THTT Tháng 4 năm 2017 – 2018) 
Oxyz
  
0; 1; 2M
  ng thng
1
1 2 3
:
1 1 2

x y z
d
,
2
1 4 2
:
2 1 4

x y z
d
ng th
M

1
d

2
d

A.
13
99
8
22


x y z
. B.
12
3 3 4


x y z
. C.
12
9 9 16


x y z
. D.
12
9 9 16


x y z
.
Câu 47: (SGD Thanh Hóa năm 2017 2018) Trong không gian vi h t
Oxyz
m
2; 1; 2A 
ng thng
d

1 1 1
1 1 1
x y z

. Gi
P
mt
ph   m
A
, song song v ng thng
d
khong cách t ng
thng
d
ti mt phng
P
ln nht phng
P
vuông góc vi mt
phng nà
A.
60xy
. B.
3 2 10 0x y z
. C.
2 3 1 0x y z
. D.
3 2 0xz
.
Câu 48: (SGD Thanh Hóa năm 2017 2018) Mt t can hình ch nhc cun tròn
li theo chiu dài to thành mt khi tr ng kính
50 (cm)
. i ta tri ra
250
  ct ch in tranh c ng, phn còn li mt khi tr  ng kính
45 (cm)
. Hi ph)?
A.
373 (m)
. B.
187 (m)
. C.
384 (m)
. D.
192 (m)
.
Câu 49: (SGD Nam Định năm 2017 2018) 
Oxyz
, cho tam
giác
ABC

A
là:
66
1 4 3
x y z




0;5;3M
  
AB
 
1;1;0N
  
AC
.

AC
.
A.
1;2;3u
. B.
0;1;3u
. C.
0; 2;6u 
. D.
0;1; 3u 
.
Câu 50: (THPT Thái Tổ-Bắc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) 
,Oxyz
cho
1;2; 3A
,
3 3 1
;;
2 2 2
B



,
1;1;4C
,
5;3;0D

1
S

A

3
,
2
S

B

3
.
2

TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
94 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341

1
S
,
2
S

C
,
D
.
A.
. B.
2
. C.
4
. D. 
Câu 51: (THPT Huy Tp-Tĩnh-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian vi h t
Oxyz
m
2;1;2A
mt cu
2 2 2
: 2 2 7 0S x y z y z
. Mt phng
P

qua
A
ct
S
theo thit ding tròn
C
din tích nh nht. Bán kính
ng tròn
C
A.
. B.
5
. C.
3
. D.
2
.
Câu 52: (THPT Quý Đôn-Nội năm 2017-2018) Trong    
Oxyz

2 2 2
1
: 4 2 0S x y z x y z
;
2 2 2
2
: 2 0S x y z x y z

C

P

1;0;0A
,
0;2;0B
,
0;0;3C

P


AB
,
BC
,
CA
?
A.
4
 B.
2
 C.
3
 D.
1

Câu 53: (THPT Quý Đôn-Nội năm 2017-2018)     
Oxyz

1;1;1M

P

M

Ox
,
Oy
,
Oz

A
,
B
,
C

2OA OB


OABC
.
A.
64
27
. B.
10
3
. C.
9
2
. D.
81
16
.
Câu 54: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018) 
. ' ' 'ABC A B C

là tam giác
ABC

A
h
6BC a

'AB C


''BCC B

0
60

V

. ' ' 'ABC A B C
?
A.
3
23
.
3
a
V
B.
3
3
.
2
a
V
C.
3
33
.
4
a
V
D.
3
33
.
2
a
V
Câu 55: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018) 
Oxyz


2 2 2
: 4 6 0S x y z x y m
  
     

: 2 2 4 0x y z
:2 2 1 0x y z
  
  
S

,AB

8AB
khi:
A.
12m
. B.
12m 
. C.
10m 
. D.
5m
.
Câu 56: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018)
Oxyz


2 2 2
: 2 4 4 16 0S x y z x y z
  
: 2 2 2 0P x y z
 

P

S

A.
6r
. B.
22r
. C.
4r
. D.
23r
.
Câu 57: (THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình năm 2017-2018) Trong không gian
Oxyz
,
  m
0;1;3M
,
10;6;0N
và mt phng
: 2 2 10 0P x y z
. m
10; ;I a b
thuc mt phng
P
sao cho
IM IN
ln nh   ng
T a b
bng
A.
5T
. B.
1T
. C.
2T
. D.
6T
.
TÀI LIU LUYN THI NĂM – 2018 CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
95 | THBTN CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
Câu 58: (THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình năm 2017-2018) Trong không gian
Oxyz
,
m
1;0; 1A
, mt phng
: 3 0P x y z
. Mt cu
S
tâm
I
nm trên
mt phng
P
m
A
gc t
O
sao cho chu vi tam giác
OIA
bng
62
t cu
S
A.
2 2 2
2 2 1 9x y z
2 2 2
1 2 2 9x y z
.
B.
2 2 2
3 3 3 9x y z
2 2 2
1 1 1 9x y z
.
C.
2 2 2
2 2 1 9x y z
2
22
39x y z
.
D.
2 2 2
1 2 2 9x y z
2 2 2
2 2 1 9x y z
.
Câu 59: (THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình năm 2017-2018) Trong không gian
Oxyz
,
m
1;2;1A
,
1;2; 3B
ng thng
15
:
2 2 1
x y z
d




u
cng thng
m
A
vuông góc vi
d
ng thi cách
B
mt khong ln nht.
A.
4; 3;2u 
. B.
2;0; 4u 
. C.
2;2; 1u 
. D.
1;0;2u
.
Câu 60: (THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình năm 2017-2018) Trong không gian
Oxyz
,

1;1;1A
,
1;2;0B
,
2; 3;2C
. Tp hp tt c m
M


A
,
B
,
C
là mng thng
d
ng thng
d
là:
A.
83
15 7
xt
yt
zt

. B.
83
15 7
xt
yt
zt

. C.
83
15 7
xt
yt
zt

. D.
83
15 7
xt
yt
zt

.
Câu 61: (THPT Thanh Min 1-Hải Dương-lần 1 năm 2017-2018)    
.ABCD A B C D

a

M

AD

N

BD
sao cho
AM DN x
,
2
0
2
a
x






x
theo
a

MN
.
A.
2
3
a
x
. B.
2
4
a
x
. C.
3
a
x
. D.
2
a
x
.
Câu 62: (THPT Trn Quc Tuấn năm 2017-2018) Trong không gian vi h trc t
Oxyz
cho hình thang
ABCD
vuông ti
A
B
nh
(1;2;1)A
,
(2;0; 1)B
,
(6;1;0)C
Hình
thang có din tích bng
62
. Gi s nh
( ; ; )D a b c
, tìm m 
A.
6abc
. B.
5abc
. C.
8abc
. D.
7abc
.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B
2.D
3.D
4.D
5.B
6.B
7.B
8.B
9.C
10.D
11.B
12.B
13.C
14.C
15.D
16.A
17.B
18.A
19.D
20.C
21.D
22.C
23.D
24.C
25.B
26.B
27.D
28.C
29
31.D
32.A
33.B
34.D
35.B
36.C
37.A
38.D
39.C
40.A
41.B
42.C
43.A
44.C
45.A
46.C
47.C
48.D
49.A
50.B
51.A
52.D
53.A
54.D
55.D
56.B
57.C
58.C
59.D
60.A
61.A
62.A
63.A
| 1/95

Preview text:

TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 01: TỔ HỢP – XÁC SUẤT Câu 1:
(THPT Chuyên ĐH Vinh – lần 1 - năm 2017 – 2018) Cho khai triển
32xx 9 2 18 17 16
a x a x a x ... a . Giá trị a bằng 0 1 2 18 15 A. 218700 . B. 489888 . C. 804816  . D. 174960  . Câu 2:
(THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Biết rằng khi khai triển nhị thức Newton n 1      x   a  
xn a x 1 n 1 1 ...... 0 1   4 4  2 x   x
thì a , a , a lập thành cấp số cộng. Hỏi trong khai triển có bao nhiêu số hạng mà lũy 0 1 2
thừa của x là một số nguyên. A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . Câu 3:
(THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Một hộp đựng 11 tấm
thẻ được đánh số từ 1 đến 11. Chọn ngẫu nhiên 4 tấm thẻ từ hộp. Gọi P là xác suất
để tổng số ghi trên 4 tấm thẻ ấy là một số lẻ. Khi đó P bằng 16 1 2 10 A. . B. . C. . D. . 33 2 11 33 Câu 4:
(THPT Chuyên Hạ Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Với hình vuông A B C D 1 1 1 1
như hình vẽ bên, cách tô màu như phần gạch sọc được gọi là cách tô màu “đẹp”. Một
nhà thiết kế tiến hành tô màu cho một hình vuông như hình bên, theo quy trình sau: A1 B1 A B 2 2 C2 D2 D C 1 1
Bước 1: Tô màu “đẹp” cho hình vuông A B C D . 1 1 1 1
Bước 2: Tô màu “đẹp” cho hình vuông A B C D là hình vuông ở chính giữa khi chia 2 2 2 2
hình vuông A B C D thành 9 phần bằng nhau như hình vẽ. 1 1 1 1
Bước 3: Tô màu “đẹp” cho hình vuông A B C D là hình vuông ở chính giữa khi chia 3 3 3 3
hình vuông A B C D thành 9 phần bằng nhau. Cứ tiếp tục như vậy. Hỏi cần ít nhất 2 2 2 2
bao nhiêu bước để tổng diện tích phần được tô màu chiếm 49,99% . A. 9 bước. B. 4 bước. C. 8 bước. D. 7 bước.
1 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 Câu 5:
(THPT Chuyên Hạ Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Với n là số tự nhiên thỏa mãn n6 2 C
nA  454 , hệ số của số hạng chứa 4
x trong khai triển nhị thức Niu- n4 n n  2  tơn của 3  x
 ( với x  0 ) bằng  xA. 1972 . B. 786 . C. 1692 . D. 1792  . Câu 6:
(THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Trong một lớp có n học sinh gồm ba
bạn Chuyên, Hà, Tĩnh cùng n  3 học sinh khác. Khi xếp tùy ý các học sinh này vào
dãy ghế được đánh số từ 1 đến n mỗi học sinh ngồi một ghế thì xác suất để số ghế của 13
Hà bằng trung bình cộng số ghế của Chuyên và số ghế của Tĩnh là . Khi đó n thỏa 675 mãn
A. n 35;39.
B. n 40;4  5 .
C. n 30;34 .
D. n 25;29 . Câu 7:
(THPT Lê Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Hệ số của số hạng chứa 8 x trong n  1  khai triển 5   x ; x  0   biết n 1 n CC  7 n  3 là n4 n3   3    xA. 1303 . B. 313 . C. 495 . D. 13129 . Câu 8:
(THPT Lê Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Tập S gồm các số tự nhiên có 6
chữ số khác nhau được thành lập từ các chữ số 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8 . Chọn ngẫu nhiên
một số từ tập S . Xác suất để số được chọn không có hai chữ số chẵn đứng cạnh nhau là 11 29 13 97 A. . B. . C. . D. . 70 140 80 560 Câu 9:
(THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Kết quả  ;
b c của việc gieo một con súc sắc cân
đối hai lần liên tiếp, trong đó b là số chấm xuất hiện của lần gieo thứ nhất, c là số
chấm xuất hiện lần gieo thứ hai được thay vào phương trình bậc hai 2
x bx c  0 .
Tính xác suất để phương trình bậc hai đó vô nghiệm? 7 23 17 5 A. . B. . C. . D. . 12 36 36 36
Câu 10: (THPT Lục Ngạn-Bắc Giang-lần 1 năm 2017-2018) Có 10 quyển sách toán giống
nhau, 11 quyển sách lý giống nhau và 9 quyển sách hóa giống nhau. Có bao nhiêu
cách trao giải thưởng cho 15 học sinh có kết quả thi cao nhất của khối A trong kì thi
thử lần hai của trường THPT Lục Ngạn số 1, biết mỗi phần thưởng là hai quyển sách khác loại? A. 7 3 C C . B. 6 4 C C . C. 3 4 C C . D. 2 C . 15 9 15 9 15 9 30
Câu 11: (SGD Hà Nội-lần 11 năm 2017-2018) Có bao nhiêu số tự nhiên có tám chữ số trong đó
có ba chữ số 0 , không có hai chữ số 0 nào đứng cạnh nhau và các chữ số khác chỉ
xuất hiện nhiều nhất một lần. A. 786240 . B. 846000 . C. 907200 . D. 151200 .
Câu 12: (SGD Hà Nội-lần 11 năm 2017-2018) Tìm hệ số của số hạng chứa 5 x trong khai triển     10 2 3 1 x x x . A. 582 . B. 1902 . C. 7752 . D. 252 .
2 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 13: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-lần 2 năm 2017-2018) Cho số nguyên dương n thỏa mãn 1 2
2C  3C  ...  n C
. Số hạng không chứa x trong khai triển n n   1 n 2621439 n n  1  của biểu thức 2 x    bằng  x A. 43758 . B. 31824 . C. 18564. D. 1.
Câu 14: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-lần 2 năm 2017-2018) Hệ số của số hạng chứa 7
x trong khai triển  x x  6 2 3 2 bằng A. 6432  . B. 4032  . C. 1632  . D. 5418  .
Câu 15: (THPT Đức THọ-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Trong một giải cờ vua gồm nam và
nữ vận động viên. Mỗi vận động viên phải chơi hai ván với mỗi động viên c n lại.
Cho biết có 2 vận động viên nữ và cho biết số ván các vận động viên chơi nam chơi với
nhau hơn số ván họ chơi với hai vận động viên nữ là 4. Hỏi số ván tất cả các vận động viên đã chơi? A. 168 . B. 156 . C. 132 . D. 182 .
Câu 16: (THPT Phan Đình Phùng-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số y f x xác 1 định trên \  1  ; 
1 và thỏa mãn f  x  . Biết rằng f  3
   f 3  0 . Tính 2 x 1
T f 2  f 0  f  4  . 1 1 1 1
A. T  ln 5  ln 3 .
B. T  ln 3  ln 5  2 . C. T  ln 5  ln 3 1. D. T  ln 5  ln 3  2 . 2 2 2 2
Câu 17: (THPT Chuyên Tiền Giang-lần 1 năm 2017-2018) Gọi S là tập hợp tất cả các số tự
nhiên có 4 chữ số được lập từ tập hợp X  1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 
9 . Chọn ngẫu nhiên một
số từ S . Tính xác suất để số chọn được là số chia hết cho 6 . 4 9 1 4 A. . B. . C. . D. . 27 28 9 9 Câu 18: (THPT Quý Đôn-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018) Tổng 1 S   2 2 3 3 4 2016 2017 2.3C  3.3 C  4.3 C   2017.3 C bằng 2017 2017 2017 2017  2017 A. 2016 4 1. B. 2016 3 1. C. 2016 3 . D. 2016 4 .
Câu 19: (THPT Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Biết n là số nguyên dương thỏa n  2  mãn n 1  n2 CC  78 , số hạng chứa 8 x trong khai triển 3 x  là n n    x A. 8 101376  x . B. 101376  . C. 112640  . D. 8 101376x .
Câu 20: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Một nhóm 10 học sinh gồm
6 nam trong đó có Quang, và 4 nữ trong đó có Huyền được xếp ngẫu nhiên vào 10
ghế trên một hàng ngang để dự lễ sơ kết năm học. Xác suất để xếp được giữa 2 bạn
nữ gần nhau có đúng 2 bạn nam, đồng thời Quang không ngồi cạnh Huyền là 109 1 1 109 A. . B. . C. . D. . 30240 280 5040 60480
3 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 21: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Biết tập hợp tất cả các giá trị 2 2 2 a
của tham số m để bất phương trình sin x cos x cos 4  5  .7 x m có nghiệm là m  ;    với a , ba
b là các số nguyên dương và
tối giản. Tổng S a b b A. S 13. B. S 15 . C. S  9 . D. S 11.
Câu 22: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Số hạng không chứa x trong 2n  3  khai triển 2x  
 với x  0 , biết n là số nguyên dương thỏa mãn 3 2
C  2n A  là 3  n n 1 x A. 12 4 12 C  .2 .3 . B. 0 16 C .2 . C. 12 4 12 C .2 .3 . D. 16 0 C .2 . 16 16 16 16
Câu 23: (THPT Phan Đăng Lưu-Huế-lần 1 năm 2017-2018) Từ các chữ số 1, 2 , 3 , 4 , 5 , 6 có
thể lập được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 6 chữ số khác nhau và trong mỗi số đó tổng
của ba chữ số đầu lớn hơn tổng của ba chữ số cuối một đơn vị A. 32 . B. 72 . C. 36 . D. 24 .
Câu 24: (THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Chia ngẫu nhiên 20 chiếc kẹo giống
nhau thành 4 phần quà (phần nào cũng có kẹo). Tính xác suất để mỗi phần đều có ít nhất 3 chiếc kẹo. 55 56 56 55 A. . B. . C. . D. . 969 969 323 323
Câu 25: (THPT Lê Hoàn-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Từ các chữ số 1, 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 ,
8 ta lập các số tự nhiên có 6 chữ số, mà các chữ số đôi một khác nhau. Chọn ngẫu
nhiên một số vừa lập, tính xác suất để chọn được một số có đúng 3 chữ số lẻ mà các
chữ số lẻ xếp kề nhau. 4 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 35 35 840 210
Câu 26: (THPT Lê Hoàn-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Có 30 tấm thẻ đánh số từ 1 đến
30 . Chọn ngẫu nhiên ra 10 tấm thẻ. Tìm xác suất để có 5 tấm thẻ mang số lẻ và 5 tấm
thẻ mang số chẵn trong đó chỉ có đúng một tấm thẻ chia hết cho 10 . 99 98 97 96 A. . B. . C. . D. . 667 667 667 667
Câu 27: (THPT Kinh Môn 2-Hải Dương năm 2017-2018) Cho một đa giác đều gồm 2n đỉnh
n  2,n  . Chọn ngẫu nhiên ba đỉnh trong số 2n đỉnh của đa giác, xác suất ba đỉnh 1
được chọn tạo thành một tam giác vuông là . Tìm n 5 A. n  5. B. n  4 . C. n 10 . D. n  8 .
Câu 28: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 3 năm 2017-2018) Từ các chữ số 0 , 1, 2 , 3 , 5 , 8
thể lập được bao nhiêu số tự nhiên lẻ có bốn chữ số đôi một khác nhau và phải có mặt chữ số 3 . A. 36 số. B. 108 số. C. 228 số. D. 144 số.
Câu 29: (THPT Chuyên Quốc Học-Huế năm 2017-2018) Bé Minh có một bảng hình chữ nhật
gồm 6 hình vuông đơn vị, cố định không xoay như hình vẽ. Bé muốn dùng 3 màu để
tô tất cả các cạnh của các hình vuông đơn vị, mỗi cạnh tô một lần sao cho mỗi hình
vuông đơn vị được tô bởi đúng 2 màu, trong đó mỗi màu tô đúng 2 cạnh. Hỏi bé Minh
có tất cả bao nhiêu cách tô màu bảng?
4 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 A. 4374 . B. 139968 . C. 576 . D. 15552 .
Câu 30: (THPT Chuyên Quốc Học-Huế năm 2017-2018) Có mười cái ghế (mỗi ghế chỉ ngồi
được một người) được sắp trên một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 7 học sinh ngồi vào,
mỗi học sinh ngồi đúng một ghế. Tính xác suất sao cho không có hai ghế trống nào kề nhau. A. 0, 25 . B. 0, 46 . C. 0, 64 . D. 0, 46 .
Câu 31: (THPT Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An- lần 1 năm 2017-2018) Tô màu các cạnh của
hình vuông ABCD bởi 6 màu khác nhau sao cho mỗi cạnh được tô bởi một màu và
hai cạnh kề nhau thì tô bởi hai màu khác nhau. Hỏi có bao nhiêu cách tô? A. 360 . B. 480 . C. 600 . D. 630 .
Câu 32: (THPT Chuyên Lê Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Cho số nguyên dương n , tính 1 2 3 n C 2C 3C  n n n n   1 Cn tổng S    ... n  2.3 3.4 4.5 n   1 n  . 2 n 2n n 2  n A. S   S S S n   1 n  . B. 2 n   1 n  . C. 2 n   1 n  . D. 2 n   1 n  . 2
Câu 33: (THPT Chuyên Lê Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Thầy Bình đặt lên bàn 30 tấm
thẻ đánh số từ 1 đến 30 . Bạn An chọn ngẫu nhiên 10 tấm thẻ. Tính xác suất để trong
10 tấm thẻ lấy ra có 5 tấm thẻ mang số lẻ, 5 tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một
tấm thẻ mang số chia hết cho 10 . 99 8 3 99 A. . B. . C. . D. . 667 11 11 167
Câu 34: (THPT Chuyên Lê Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Tìm số nguyên dương n thỏa mãn 0 1 2
2C  5C  8C  ...  n C  . n n n 3 2 n 1600 n A. n  5. B. n  7 . C. n 10 . D. n  8 .
Câu 35: (THPT Chuyên ĐH KHTN-Hà Nội năm 2017-2018) Cho n là số nguyên dương thỏa n n mãn n 0 n 1  1 n2 2 3 C  3 C  3 C .....   C  . Hệ số của 10
x trong khai triển  x  2 n n n   1 n 2048 n là: A. 11264. B. 22 . C. 220 . D. 24 . Lời giải Chọn B. n n Ta có    n 0 n 1  1 n2 2 3 1
 3 C 3 C  3 C .....   1 n C n n n n 2n   2048 n 11
 2  2  n 11.
Xét khai triển  x  2 11 11 k 11 k
 C x  .2k 11 k 0 Tìm hệ số của 10 x
 tìm k  k  
11 thỏa mãn 11 k 10  k 1. Vậy hệ số của 10
x trong khai triển  x  11 2 là 1 C .2  22 . 11
5 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 36: (THPT Chuyên ĐH KHTN-Hà Nội năm 2017-2018) Cho tập hợp A  1, 2,3,...,1  0 .
Chọn ngẫu nhiên ba số từ A . Tìm xác suất để trong ba số chọn ra không có hai số nào
là hai số nguyên liên tiếp. 7 7 7 7 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 90 24 10 15
Câu 37: (SGD Ninh Bình năm 2017-2018) Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất. Giả sử
con súc sắc xuất hiện mặt b chấm. Tính xác suất sao cho phương trình 2
x bx b 1  0 ( x là ẩn số) có nghiệm lớn hơn 3 . 1 5 2 1 A. . B. . C. . D. . 3 6 3 2
Câu 38: (SGD Bắc Ninh năm 2017-2018) Đề kiểm tra 15 phút có 10 câu trắc nghiệm mỗi câu
có bốn phương án trả lời, trong đó có một phương án đúng, trả lời đúng được 1, 0
điểm. Một thí sinh làm cả 10 câu, mỗi câu chọn một phương án. Tính xác suất để thí
sinh đó đạt từ 8, 0 trở lên. 436 463 436 463 A. . B. . C. . D. . 10 4 10 4 4 10 4 10
Câu 39: (THPT Chuyên ĐHSP-Hà Nội-lần 1 năm 2017-2018) Tìm hệ số của 5 x trong khai n  1 
triển nhị thức Niu-tơn x x  
 biết tổng các hệ số của khai triển bằng 128. 3  x A. 35 . B. 38 . C. 37 . D. 36 .
Câu 40: (THPT Thuận Thành 2 – Bắc Ninh - Lần 2 năm 2017 – 2018)Cho khai triển  n x  3 2 3
a a x a x a x ... n
a x , trong đó n  
a , a , a , <, a là các số 0 1 2 3 n 0 1 2 n
thực. Gọi S là tập hợp chứa các số tự nhiên n để a là số lớn nhất trong các số a , a , 10 0 1
a , <, a . Tổng giá trị các phần tử của S bằng 2 n A. 205 . B. 123 . C. 81. D. 83 .
Câu 41: (THPT Kim Liên – Hà Nội - Lần 2 năm 2017 – 2018)Gọi A là tập hợp tất cả các số tự
nhiên có 5 chữ số. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập A . Tính xác suất để chọn được số
chia hết cho 11 và chữ số hàng đơn vị là số nguyên tố 2045 409 409 409 A. . B. . C. . D. . 13608 90000 3402 11250
Câu 42: (THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu – An Giang - Lần 3 năm 2017 – 2018) Giả sử có khai triển  n 1 2x 2
a a x a x ... n
a x . Tìm a biết a a a  71. 0 1 2 n 5 0 1 2 A. 672  . B. 672 . C. 627 . D. 627  .
Câu 43: (Chuyên ĐB Sông Hồng –Lần 1 năm 2017 – 2018) Trước kỳ thi học kỳ 2 của lớp 11
tại trường FIVE, giáo viên Toán lớp FIVE A giao cho học sinh đề cương ôn tập gồm có
2n bài toán, n là số nguyên dương lớn hơn 1. Đề thi học kỳ của lớp FIVE A sẽ gồm 3
bài toán được chọn ngẫu nhiên trong số 2n bài toán đó. Một học sinh muốn không
phải thi lại, sẽ phải làm được ít nhất 2 trong số 3 bài toán đó. Học sinh TWO chỉ giải
chính xác được đúng 1 nửa số bài trong đề cương trước khi đi thi, nửa c n lại học sinh
đó không thể giải được. Tính xác suất để TWO không phải thi lại. 1 1 2 3 A. . B. . C. . D. . 2 3 3 4
6 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 44: (Chuyên ĐB Sông Hồng –Lần 1 năm 2017 – 2018) Có bao nhiêu số dương n sao cho S  2   0 0 0
C C  ...  C
C C   C   C   C   C n   1 1 1 ... n  ...  n 1 n 1 n 1 2 1 2 n 1  nn
là một số có 1000 chữ số? A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1.
Câu 45: (THPT Đặng Thúc Hứa – Nghệ An - năm 2017-2018) Đội thanh niên xung kích của
một trường THPT gồm 15 học sinh, trong đó có 4 học sinh khối 12 , 5 học sinh khối
11 và 6 học sinh khối 10 . Chọn ngẫu nhiên ra 6 học sinh đi làm nhiệm vụ. Tính xác
suất để chọn được 6 học sinh có đủ ba khối. 4248 757 850 151 A. . B. . C. . D. . 5005 5005 1001 1001
Câu 46: (Chuyên Lê Hồng Phong – Nam Đinh - năm 2017-2018) Cho một tập hợp có 2018
phần tử. Hỏi tập đó có bao nhiêu tập con mà mỗi tập con đó có số phần tử là một số lẻ. A. 1009 . B. 2018 2 1.
C. T  2i . D. 2017 2 .
Câu 47: (SGD Bắc Ninh – Lần 2 - năm 2017-2018) Gọi S là tập hợp các số tự nhiên có 6 chữ
số được lập từ tập A  0;1;2;3;...; 
9 . Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S. Tính xác suất
để chọn được số tự nhiên có tích các chữ số bằng 7875. 1 1 18 4 A. . B. . C. . D. . 5000 15000 10 5 4 3.10
Câu 48: (SGD Bắc Ninh – Lần 2 - năm 2017-2018) Trong không gian cho 2n điểm phân biệt
n  3,n , trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng và trong 2n điểm đó có đúng
n điểm cùng nằm trên mặt phẳng. Biết rằng có đúng 505 mặt phẳng phân biệt được
tạo thành từ 2n điểm đã cho. Tìm n ? A. n  9 . B. n  7 .
C. Không có n thỏa mãn. D. n  8 .
Câu 49: (THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình - năm 2017-2018) Trong lễ tổng kết
năm học 2017  2018, lớp 12T nhận được 20 cuốn sách gồm 5 cuốn sách toán, 7 cuốn
sách vật lý, 8 cuốn sách Hóa học, các sách cùng môn học là giống nhau. Số sách này
được chia đều cho 10 học sinh trong lớp, mỗi học sinh chỉ nhận được hai cuốn sách
khác môn học. BìnhBảo là hai trong số 10 học sinh đó. Tính xác suất để 2 cuốn
sách mà Bình nhận được giống 2 cuốn sách của Bảo. 1 17 14 12 A. . B. . C. . D. . 5 90 45 45
Câu 50: (THPT Chu Văn An – Hà Nội - năm 2017-2018) Gọi S là tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn 6
10 được thành lập từ hai chữ số 0 và 1. Lấy ngẫu nhiên hai số trong S . Xác suất
để lấy được ít nhất một số chia hết cho 3 bằng. 4473 2279 55 53 A. . B. . C. . D. . 8128 4064 96 96
Câu 51: (THPT Nghèn – Hà Tĩnh – Lần 2 năm 2017 – 2018) Có 16 phần quà giống nhau chia
ngẫu nhiên cho 3 học sinh giỏi An, Bình, Công(bạn nào cũng có quà). Tính xác suất để
bạn An nhận không quá 5 phần quà. 3 8 5 4 A. . B. . C. . D. . 7 21 7 7
7 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 52: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Hà Nội – Lần 2 năm 2017 – 2018) Cho khai triển
T    x x
2018   xx 2017 2017 2018 1 1
. Hệ số của số hạng chứa x trong khai triển bằng A. 4035 . B. 1. C. 2017 . D. 0 .
Câu 53: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Hà Nội – Lần 2 năm 2017 – 2018) Từ 2 chữ số 1 và
8 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 8 chữ số sao cho không có 2 chữ số 1 đứng cạnh nhau? A. 54 . B. 110 . C. 55 . D. 108
Câu 54: (THPT Chuyên Thái Bình – Thái Bình – Lần 5 năm 2017 – 2018) Cho A là tập các số
tự nhiên có 7 chữ số. Lấy một số bất kỳ của tập A . Tính xác suất để lấy được số lẻ và chia hết cho 9 . 625 1 1 1250 A. . B. . C. . D. . 1701 9 18 1701
Câu 55: (Tạp chí THTT – Tháng 4 năm 2017 – 2018) Trong một bài thi trắc nghiệm khách
quan có 10 câu. Mỗi câu có bốn phương án trả lời, trong đó chỉ có một phương án
đúng. Mỗi câu trả lời đúng thì được 1 điểm, trả lời sai thì bị trừ 0,5 điểm. Một thí sinh
do không học bài nên làm bài bằng cách với mỗi câu đều chọn ngẫu nhiên một
phương án trả lời. Xác suất để thí sinh đó làm bài được số điểm không nhỏ hơn 7 là 8 2 8 2 7  1   3   1   3  109 A. . B. 8 C . C. 8 A . D. . 10     10     10  4   4   4   4  262144
Câu 56: (Tạp chí THTT – Tháng 4 năm 2017 – 2018) Hệ số của 6 x trong khai triển 4    x  6 2 1 2 1 x x    thành đa thức là  4  1 1 A. 6 C . B. 6 C . C. 6 C . D. 8 4C . 14 2 14 4 14 14 Câu 57: (Tạp chí THTT Tháng 4 năm 2017 2018) Biểu thức x x
  xx   x2   x10 10 9 8 1 1 1  .  . ... bằng 10! 9! 1! 8! 2! 10! 1 1 A. 10!. B. 20!. C. . D. . 10! 100!
Câu 58: (SGD Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Xếp ngẫu nhiên 8 chữ cái trong cụm từ
‘THANH HOA” thành một hàng ngang. Tính xác suất để có ít nhất hai chữ H đứng cạnh nhau. 5 79 5 9 A. . B. . C. . D. . 14 84 84 14
Câu 59: (SGD Nam Định – năm 2017 – 2018) Giải bóng chuyền VTV Cúp gồm 12 đội bóng
tham dự, trong đó có 9 đội nước ngoài và 3 đội của Việt Nam. Ban tổ chức cho bốc
thăm ngẫu nhiên để chia thành 3 bảng A , B , C mỗi bảng 4 đội. Tính xác suất để 3
đội bóng của Việt Nam ở 3 bảng khác nhau 16 133 32 39 A. . B. . C. . D. . 55 165 165 65
8 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 60: (THPT Chuyên ĐH Vinh – Lần 2 – năm 2017 – 2018) Cho khai triển  n 1 2x 2 n
a a x a x   a x , n 1. Tìm số giá trị nguyên của n với n  2018 sao 0 1 2 n
cho tồn tại k 0  k n  
1 thỏa mãn a a . k k 1  A. 2018 . B. 673. C. 672 . D. 2017 .
Câu 61: (THPT Trần Phú – Đà Nẵng - Lần 2 – năm 2017 – 2018) Gọi S là tập hợp các sô tự
nhiên có 9 chữ số đôi một khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một số trong tập S . Tính xác
suất để số được chọn có đúng bốn chữ số lẻ sao cho số 0 luôn đứng giữa hai chữ số lẻ. 5 5 5 20 A. . B. . C. . D. . 54 648 42 189
Câu 62: (THPT Trần Phú – Đà Nẵng - Lần 2 – năm 2017 – 2018) Với n là số nguyên dương n thỏa mãn 3 2 3C
 3A  52 n 1 . Trong khai triển biểu thức  3 2
x  2 y  , gọi T là số n1 n   k
hạng mà tổng số mũ của x y của số hạng đó bằng 34 . Hệ số của T k A. 54912 . B. 1287 . C. 2574 . D. 41184 .
Câu 63: (ĐHQG TPHCM – Cơ Sở 2 – năm 2017 – 2018) Cho đa thức
P x   x  2017    x2018 2 3 2 2018 2017  a xa x
... a x a . Khi đó 2018 2017 1 0 S aa
... a a bằng 2018 2017 1 0 A. 0 . B. 1. C. 2018 . D. 2017 .
Câu 64: (SGD Quảng Nam – năm 2017 – 2018) Hai bạn Bình và Lan cùng dự thi trong Kỳ thi
THPT Quốc Gia năm 2018 và ở hai phòng thi khác nhau. Mỗi phòng thi có 24 thí
sinh, mỗi môn thi có 24 mã đề khác nhau. Đề thi được sắp xếp và phát cho thi sinh
một cách ngẫu nhiên. Xác suất để trong hai môn thi Toán và Tiếng Anh, Bình và Lan
có chung đúng một mã đề thi. 32 46 23 23 A. . B. . C. . D. . 235 2209 288 576
Câu 65: (THPT Quỳnh Lưu 1 – Nghệ An – Lần 2 năm 2017 – 2018) Tìm hệ số của 5 x trong n
khai triển thành đa thức của   x2 2 3
, biết n là số nguyên dương thỏa mãn: 0 2 4 2 CCC ... nC 1024. 2n 1  2n 1  2n 1  2n 1  A. 2099529 . B. 2099520  . C. 1959552  . D. 1959552 .
Câu 66: (THPT Quỳnh Lưu 1 – Nghệ An – Lần 2 năm 2017 – 2018) Một hộp đựng 10 thẻ
được đánh số từ 1 đến 10 . Phải rút ra ít nhất k thẻ để xác suất có ít nhất một thẻ ghi số 13 chia hết cho 4 lớn hơn
. Giá trị của k bằng 15 A. 9 . B. 8 . C. 7 . D. 6 .
Câu 67: (SGD Bắc Giang – năm 2017 – 2018) Với n là số nguyên dương thỏa mãn n  1  1 3
C C  13n , hệ số của số hạng chứa 5
x trong khai triển của biểu thức 2 x n n   3  x  bằng. A. 120 . B. 252 . C. 45 . D. 210 .
Câu 68: (THPT Hồng Bàng – Hải Phòng – năm 2017 – 2018) Tìm hệ số của 5 x trong khai triển   x2n 1 3 biết 3 2
A  2A  100 . n n A. 61236 . B. 63216 . C. 61326 . D. 66321.
9 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 69: (THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc – lần 4 - năm 2017 – 2018) Gọi A là tập hợp các số tự
nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau. Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên thuộc tập A .
Tính xác suất để chọn được một số thuộc A và số đó chia hết cho 5 . 11 53 2 17 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 27 243 9 81
Câu 70: (THPT Chuyên ĐH Vinh – lần 1 - năm 2017 – 2018) Cho khai triển
32xx 9 2 18 17 16
a x a x a x ... a . Giá trị a bằng 0 1 2 18 15 A. 218700 . B. 489888 . C. 804816  . D. 174960  . BẢNG ĐÁP ÁN 1.C.C 2.C 3.A 4.B 5.D 6.D 7.C 8.D.D 9.C 10.B 11.D 12.B 13.C 14.D 15.D 16.A 17.A 18.A 19.A 20.B 21.A 22.C 23.B 24.D 25.A 26.A 27.D 28.B 29.D 30.D 31.D 32.A 33.A 34.B 35.B 36.D 37.A 38.A 39.A 40.A 41.D 42.A 43.A 44.B 45.C 46.D 47.B 48.D 49.D 50.D 51.D 52.B 53.C 54.C 55.D 56.B 57.C 58.D 59.A 60.B 61.A 62.D 63.A 64.C 65.C 66.C 67.A 68.A 69.D 70.C
10 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 02: LƯỢNG GIÁC Câu 1:
(THTT Số 2-485 tháng 11-năm học 2017-2018) Có bao nhiêu giá trị của tham số thực a
cos x a sin x 1 để hàm số y
có giá trị lớn nhất y  1. cos x  2 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 2:
(THTT Số 2-485 tháng 11-năm học 2017-2018) Số nghiệm của phương trình 2 cos x  2cos 3 .
x sin x  2  0 trong khoảng 0;  là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 3:
(THTT Số 2-485 tháng 11-năm học 2017-2018) Để giải phương trình: tan x tan 2x 1 có
ba bạn An, Lộc, Sơn giải tóm tắt ba cách khác nhau như sau:   x   k  + An: Điều kiện 2  , k    . x   k  4 2     k
Phương trình tan x tan 2x  1  tan 2x  cot x  tan
x x      2  6 3  k
Nên nghiệm phương trình là x   , k  . 6 3
+ Lộc: Điều kiện tan x  1  . Phương trình I 1   tan x  
x    k ,k  là nghiệm. 3 6 cos x  0 cos x  0 
+ Sơn: Điều kiện    1 . 2 cos 2x  0 sin x   2 sin x sin 2x Ta có 2
tan x tan 2x  1  . 1  2sin .
x cos x  cos x cos 2x cos x cos 2x 1   2 2 2 2
 2sin x  cos 2x 1 2sin x  sin x   sin
x    k2,k  là nghiệm. 4 6 6
Hỏi, bạn nào sau đây giải đúng? A. An. B. Lộc. C. Sơn. D. An, Lộc, Sơn. Câu 4:
(THPT Hai Bà Trưng-Vĩnh Phúc-lần 1-năm 2017-2018) Trong các hàm số sau hàm số    
nào đồng biến trên khoảng  ;   ?  2 2 
A. y  cot x .
B. y   tan x .
C. y  cos x .
D. y  sin x . Câu 5:
(THPT Yên Lạc-Vĩnh Phúc-lần 1-đề 2-năm 2017-2018) Hằng ngày, mực nước của con
kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu hm của mực nước trong kênh tính theo thời  t  
gian t h được cho bởi công thức h  3cos  12    6 3  .
11 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Khi nào mực nước của kênh là cao nhất với thời gian ngắn nhất?
A. t  22h .
B. t  15h .
C. t  14h .
D. t  10h . Câu 6:
(THPT Sơn Tây-Hà Nội-lần 1-năm 2017-2018) Gọi K là tập hợp tất cả các giá trị của   
tham số m để phương trình sin 2x  2 sin x   2  m  
có đúng hai nghiệm thuộc  4   3  khoảng 0; 
 . Hỏi K là tập con của tập hợp nào dưới đây?  4   2 2   2   2  A.   ;   . B. 1 2; 2 . C.   2;    . D.   ; 2   . 2 2   2   2   Câu 7:
(THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) Tập giá trị của hàm
số y  sin 2x  3 cos 2x 1 là đoạn  ;
a b. Tính tổng T a  . b A. T  1. B. T  2. C. T  0. D. T  1.  Câu 8:
(THTT Số 1-484 tháng 10 năm 2017-2018) Tính tổng S các nghiệm của phương trình  x   4 4 2cos 2
5 sin x  cos x  3  0 trong khoảng 0;2  . 11 7 A. S  . B. S  4 . C. S  5 . D. S  . 6 6 Câu 9:
(THPT Lục Ngạn-Bắc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) Giá trị lớn nhất của hàm số
sin x  cos x 1 y  bằng?
sin x  cos x  3 1 1 A. 3 . B. 1  . C.  . D. . 7 7
Câu 10: (THPT Cổ Loa-Hà Nội-lần 1-nawm-2018) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để    phương trình 2 2
cos 4x  cos 3x msin x có nghiệm x  0;   .  12   1   1   1  A. m  0;   . B. m  ; 2   . C. m0;  1 . D. m  1  ;   .  2   2   4 
Câu 11: (THPT Cổ Loa-Hà Nội-lần 1-nawm-2018) Gọi M N lần lượt là giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1
  2cos x 2 3 
sinxcos x trên . Biểu thức
M N  2 có giá trị bằng A. 0 . B. 4 2  3 . C. 2 . D. 2  3  2 .
Câu 12: (THPT Bình Xuyên-Vĩnh Phúc-năm 2017-2018) Tìm m để hàm số    3 2
y  3msin x  sin x  sin x m  2 đồng biến trên khoảng  ; 0   ?  2  1 1 A. m  3  . B. m  0 . C. m  . D. m   . 3 3
Câu 13: (THPT Bình Xuyên-Vĩnh Phúc-năm 2017-2018) Giá trị nhỏ nhất của hàm số của hàm số 2
y  1 2sin x cos x  cos 2x là: 5 1 A.  . B.  . C. 1  . D. 0 . 4 4
12 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 14: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-lần 2-năm 2017-2018) Tính tổng tất cả các nghiệm của
phương trình sin 2x  4sin x  2cos x  4  0 trong đoạn 0;100  của phương trình. A. 100 . B. 2476 . C. 25 . D. 2475 .
Câu 15: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 2 năm học 2017-2018) Cho phương trình
cos x  sin 2x 1 0. Khẳng định nào dưới đây là đúng: cos 3x
A. Phương trình đã cho vô nghiệm. 
B. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình là x   . 2
C. Phương trình tương đương với phương trình sin x   1 2sin x   1  0 .
D. Điều kiện xác định của phương trình là x  2 cos
3  4 cos x  0 .
Câu 16: (THPT Triệu Thị Trinh-lần 1 năm 2017-2018) Tìm m để phương trình sau có nghiệm
cos x  2sin x  3 m  :
2 cos x  sin x  4 2 A. 2   m  0 . B. 2   m  1  .
C. 0  m 1. D. m  2 . 11
Câu 17: (THPT Đoàn Thượng-Hải Dương-lần 2 năm 2017-2018) Phương trình 3 2
cos 2x  cos 2x
 0 có bao nhiêu nghiệm x 2  ;7  ? 4 A. 16 . B. 20 . C. 18 . D. 19 . sin x 1
Câu 18: (THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018) Phương trình  có x 2 bao nhiêu nghiệm? A. Vô số nghiệm. B. Vô nghiệm. C. 3 nghiệm. D. 2 nghiệm.
Câu 19: (THPT Chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình lần 1 năm 2017-2018) Số giá trị nguyên
của tham số m thuộc đoạn  2
 018; 2018 để phương trình m  2
1 sin x  sin 2x  cos 2x  0 A. 4037 . B. 4036 . C. 2019 . D. 2020 .
Câu 20: (THPT Kim Liên-Hà Nội năm 2017-2018) Hàm số y  2cos3x  3sin 3x  2 có tất cả
bao nhiêu giá trị nguyên? A. 7 . B. 3 . C. 5 . D. 6 .
Câu 21: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-MĐ 903 lần 1-năm 2017-2018) Tất cả các giá trị của m để    
phương trình cos 2x  2m  
1 cos x m 1  0 có đúng 2 nghiệm x    ;  là 2 2 
A. 1  m  1.
B. 1  m  0 .
C. 0  m  1.
D. 0  m  1.    
Câu 22: (THPT Triệu Sơn 1-lần 1 năm 2017-2018) Số nghiệm nằm trong đoạn  ;   của  2 2 
phương trình sin 5x  sin 3x  sin 4x A. 5 . B. 7 . C. 9 . D. 3 .
13 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 23: (THPT Quãng Xương 1-Thanh Hóa năm 2017-2018) Tổng S các nghiệm của phương trình: 2
2cos 2x  5cos 2x  3  0 trong khoảng 0; 2  là 7 11 A. S  5 . B. S  . C. S  4 . D. S  . 6 6
Câu 24: (THPT Phan Đăng Lưu-Huế-lần 1 năm 2017-2018) Số nghiệm của phương trình 2
sin x sin 2x  2sin x cos x  sin x  cos x  3cos2x trong khoảng    ;  là: sin x  cos x A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 5 .
Câu 25: (THPT Lê Hoàn-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Số nghiệm của phương trình    
cos 2x  3 cos x 1  0 trong đoạn  ;   là:  2 2  A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 26: (THPT Hoài Ân-Hải Phòng năm 2017-2018) Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số
sin x  2 cos x 1 y  .
sin x  cos x  2 A. M  2  . B. M  3  . C. M  3. D. M 1.
Câu 27: (THPT Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An- lần 1 năm 2017-2018) Có bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m để hàm số y  5  msin x  m  
1 cos x xác định trên ? A. 6 . B. 8 . C. 7 . D. 5 .
Câu 28: (THTT Số 4-487 tháng 1 năm 2017-2018) Số nghiệm trên khoảng 0;2  của phương trình 4
27 cos x  8sin x  12 là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 29: (THPT Chuyên ĐHSP-Hà Nội-lần 1 năm 2017-2018) Số nghiệm thuộc khoảng  4     ; 
 của phương trình cos  
x  3sin x  sin 3x    là  3 2   2  A. 4 . B. 3 . C. 6 . D. 2 .
Câu 30: (THPT Lý Thái Tổ-Bắc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) Tính tổng tất cả các giá trị nguyên
3sin x  cos x  4 của hàm số y  .
2sin x  cos x  3 A. 8 . B. 5 . C. 6 . D. 9 .
Câu 31: (THPT Hà Huy Tập-Hà Tĩnh-lần 2 năm 2017-2018) Để phương trình 2 2 2 a
sin x a  2  2 1
có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện: tan x cos 2xa 1 
A. a   3 . B.  . C. a  4 . D. a  1 .  a  3 
Câu 32: (SGD Bà Rịa Vũng Tàu-đề 2 năm 2017-2018) Số giá trị nguyên của tham số m để
phương trình 4 3 cos x  sin x  2m 1  0 có nghiệm là A. 8 . B. 6 . C. 9 . D. 7 .
14 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 33: (SGD Bà Rịa Vũng Tàu-đề 1 năm 2017-2018) Cho x là nghiệm của phương trình 0   
sin x cos x  2sin x  cos x  2 thì giá trị của P  sin x   là 0   4  2 1 2 A. P  . B. P 1. C. P  . D. P   . 2 2 2
Câu 34: (THPT Hoàng Hoa Thám-Hưng Yên-lần 1 năm 2017-2018) Cho phương trình m
msin x  m   1 cos x
. Số các giá trị nguyên dương của m nhỏ hơn 10 để phương cos x trình có nghiệm là: A. 9 . B. 8 . C. 10 . D. 7 .
Câu 35: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018) Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của sin x  cos x hàm số y  lần lượt là:
2sin x  cos x  3 1 1 A. m  1  ; M  . B. m  1  ; M  2 .
C. m   ; M  1 .
D. m  1; M  2 . 2 2
Câu 36: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018) Nghiệm lớn nhất của phương trình
2cos 2x 1  0 trong đoạn 0;  là: 11 2 5 A. x   . B. x  . C. x  . D. x  . 12 3 6
Câu 37: (THPT Kim Liên – Hà Nội - Lần 2 năm 2017 – 2018)Một vật nặng treo bởi một chiếc
l xo, chuyển động lên xuống qua vị trí cân bằng (hình vẽ). Khoảng cách h từ vật đến
vị trí cân bằng ở thời điểm t giây được tính theo công thức h d trong đó
d  5sin 6t  4cos 6t với d được tính bằng centimet. h Vị trí cân bằng
Ta quy ước rằng d  0 khi vật ở trên vị trí cân bằng, d  0 khi vật ở dưới vị trí cân
bằng. Hỏi trong giây đầu tiên, có bao nhiêu thời điểm vật ở xa vị trí cân bằng nhất? A. 0 . B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 38: (THPT Chuyên ĐHSP – Hà Nội - Lần 1 năm 2017 – 2018) Cho hai điểm A , B thuộc
đồ thị hàm số y  sin x trên đoạn 0; . Các điểm C , D thuộc trục Ox thỏa mãn 2
ABCD là hình chữ nhật và CD
. Độ dài cạnh BC bằng 3 y A B O D C x
15 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 3 1 2 A. . B. 1. C. . D. . 2 2 2
Câu 39: (THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu – An Giang - Lần 3 năm 2017 – 2018) Có bao nhiêu m
giá trị nguyên của tham số m để phương trình 6 6
sin x  cos x  3sin x cos x   2  0 có 4 nghiệm thực? A. 13 . B. 15 . C. 7 . D. 9 .
Câu 40: (THPT Đặng Thúc Hứa – Nghệ An - năm 2017-2018) Gọi S là tập hợp các nghiệm 2  x x
thuộc khoảng 0;100  của phương trình sin  cos  3 cos x  3   . Tổng các phần  2 2  tử của S là 7400 7525 7375 7550 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 41: (SGD Bắc Ninh – Lần 2 - năm 2017-2018) Gọi S là tổng tất cả các nghiệm thuộc
0;20 của phương trình 2
2cos x  sin x 1  0 . Khi đó, giá trị của S bằng: 200
A. S  570 .
B. S  295 .
C. S  590 . D. S   . 3
Câu 42: (THPT Chu Văn An – Hà Nội - năm 2017-2018) Phương trình cos 2 .
x sin 5x 1  0 có  π 
bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn  ; 2π   ?  2  A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 43: (Tạp chí THTT – Tháng 4 năm 2017 – 2018) Phương trình 1 sin x  1 cos x m
nghiệm khi và chỉ khi
A. 2  m  2 .
B. 1  m  4  2 2 . C. 1  m  2 .
D. 0  m 1.
Câu 44: (THPT Trần Phú – Đà Nẵng - Lần 2 – năm 2017 – 2018) Cho phương trình
3 tan x 1sin x  2cos x  msin x  3cos x . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên tham số   
m thuộc đoạn  2  018;201 
8 để phương trình trên có nghiệm duy nhất x  0;   ?  2  A. 2018 . B. 2015 . C. 4036 . D. 2016 .
Câu 45: (THPT Quảng Xương I – Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Tìm tổng tất cả các nghiệm
thuộc đoạn 0;10  của phương trình 2
sin 2x  3sin 2x  2  0 . 105 297 299 A. .
B. S.ABCD . C. . D. . 2 4 4
Câu 46: (THPT Hồng Bàng – Hải Phòng – năm 2017 – 2018) Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn   
nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x  2 cos x trên đoạn 0; 
 . Tính M m.  2      A. 1 2 . B.  2 . C. 1 . D. 1 2 . 4 2 4 4
Câu 47: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Tìm m để phương trình 1
1 sin x  sin x   m có nghiệm. 2
16 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 1 6 6 A. m  .
B. 0  m 1.
C. 0  m  3 . D. m  3 . 2 2 2
Câu 48: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Giả sử M là giá trị lớn nhất và m
sin x  2 cos x 1
giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên
. Tìm M m .
sin x  cos x  2 A. 1 2 . B. 0 . C. 1. D. 1  . BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.A 3.B 4.D 5.D 6.C 7.B 8.B 9.D 10.C 11.C 12.D 13.B 14 15.A 16.D 17.C 18.D 19.D 20.A 21.C 22.A 23.C 24.A 25.C 26.D 27.B 28.D 29.C 30.C 31.B 32.A 33.A 34.A 35.B 36.D 37.D 38.C 39.A 40.C 41.B 42.B 43.B 44.A 45.A 46.A 47.D 48.D
17 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 03: CẤP SỐ - DÃY SỐ Câu 1:
(THPT Sơn Tây-Hà Nội-lần 1-năm 2017-2018) Cho dãy số u được xác định bởi n u   3  1  Tính limu .  n   . 2 1 u
nu n  2 n n 1  n A. limu 1. B. limu  4.
C. limu  3. . D. limu  0. n n n n Câu 2:
(THPT Chuyên Bắc Ninh-lần 1-năm 2017-2018) Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số giảm n n  3 n 2  1 A. u  . B. u  . C. u  . D. u  . n n 1 n 2 n 2 n n 3n Câu 3:
(THTT Số 1-484 tháng 10 năm 2017-2018) Một hình vuông ABCD có cạnh AB a ,
diện tích S . Nối 4 trung điểm A , B , C , D theo thứ tự của 4 cạnh AB , BC , CD , DA 1 1 1 1 1
ta được hình vuông thứ hai là A B C D có diện tích S . Tiếp tục như thế ta được hình 1 1 1 1 2
vuông thứ ba A B C D có diện tích S và cứ tiếp tục như thế, ta được diện tích S , S ,... 2 2 2 2 3 4 5
Tính S S S S ... S . 1 2 3 100 100 a  100 2   2 a  100 2   2 a  99 2   2 1 1 1 1 A. S  . . B. S  . . C. S  . . D. S  . 99 2 2 a 99 2 99 2 99 2 Câu 4:
(SGD Vĩnh Phúc-KSCL lần 1 năm 2017-2018) Cho dãy số u với n u  1 1  . Tính u . 2 21 u
u n ,n    n 1 n A. u  3080. B. u  3312. C. u  2871. D. u  3011. 21 21 21 21 Câu 5:
(THTT Số 3-486 tháng 12 năm 2017-2018) Cho dãy số  x thoả mãn x  40 và n  1 x  1,1.x
với mọi n  2,3, 4,... Tính giá trị của S x x ... x (làm tr n đến chữ số n n 1  1 2 12 thập phân thứ nhất). A. 855, 4 . B. 855,3 . C. 741, 2 . D. 741,3 . Câu 6:
(THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa-ần 1-năm 2017-2018) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 2
x  3x mx  2  m  0 có 3 nghiệm lập thành cấp số cộng. A. m  3 . B. m  3 . C. m  0 . D. m tùy ý. Câu 7:
(THPT Chuyên Hùng Vương-Bình Phước-lần 2-năm 2017-2018) Cho tam giác ABC
cân tại A . Biết rằng độ dài cạnh BC , trung tuyến AM và độ dài cạnh AB theo thứ tự
đó lập thành một cấp số nhân có công bội q . Tìm công bội q của cấp số nhân đó. 1 2 2  2 2 1   2 2   2 2 A. q  . B. q  . C. q  . D. q  . 2 2 2 2
18 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 Câu 8:
(THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018) Cho dãy số u với n  1 1 1 u   ... . Tính limu . n 1.3 3.5 2n  1 2n   1 n 1 1 A. 0 . B. . C. . D. 1. 2 4 Câu 9:
(THPT Chuyên Vĩnh Phúc-lần 1 MĐ 904 năm 2017-2018) Cho hình vuông A B C D 1 1 1 1
có cạnh bằng 1. Gọi A B C D A B , B C , k 1  , k 1  , k 1  , k 1
 thứ tự là trung điểm các cạnh k k k k
C D , D A (với k  1, 2, ...). Chu vi của hình vuông A B C D bằng k k k k 2018 2018 2018 2018 2 2 2 2 A. . B. . C. . D. . 2018 2 1007 2 2017 2 1006 2
Câu 10: (THPT Triệu Sơn 3-Thanh Hóa năm 2017-2018) Có bao nhiêu cấp số nhân có 5 số
hạng? Biết rằng tổng 5 số hạng đó là 31 và tích của chúng là 1024 . A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 11: (THPT Lý Thái Tổ-Bắc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) Trong hội chợ tết Mậu Tuất 2018 ,
một công ty sữa muốn xếp 900 hộp sữa theo số lượng 1, 3 , 5 , ... từ trên xuống dưới
(số hộp sữa trên mỗi hàng xếp từ trên xuống là các số lẻ liên tiếp - mô hình như hình
bên). Hàng dưới cùng có bao nhiêu hộp sữa? A. 59. B. 30. C. 61. D. 57.
Câu 12: (THPT Hoàng Hoa Thám-Hưng Yên-lần 1 năm 2017-2018) Cho hai cấp số cộng
x :4 , 7 , 10,< và  y : 1, 6 , 11,<. Hỏi trong 2018 số hạng đầu tiên của mỗi cấp số n n
có bao nhiêu số hạng chung? A. 404 . B. 673. C. 403. D. 672 .
Câu 13: (THPT Hoàng Hoa Thám-Hưng Yên-lần 1 năm 2017-2018) Cho dãy số u xác định n nn bởi u  2017sin  2018cos
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? n 2 3 A. uu , n   . B. uu , n   . C. uu , n   . D. uu , n   . n9 n n 15  n n 12  n n6 n
Câu 14: (THTT số 5-488 tháng 2 năm 2018) Ba số phân biệt có tổng là 217 có thể coi là các số
hạng liên tiếp của một cấp số nhân, cũng có thể coi là số hạng thứ 2 , thứ 9 , thứ 44
của một cấp số cộng. Hỏi phải lấy bao nhiêu số hạng đầu của cấp số cộng này để tổng của chúng bằng 820 ? A. 20 . B. 42 . C. 21. D. 17 .
Câu 15: (THPT Chuyên Biên Hòa-Hà Nam-lần 1 năm 2017-2018) Tính tổng 2 3 2017 S  1 2 . 2  2 . 3  2 . 4  ........  2 . 2018 A. 2018 S  2017.2 1. B. 2018 S  2017.2 . C. 2018 S  2018.2 1. D. 2018 S  2019.2 1.
19 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 16: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018) Cho bốn số a, b , ,
c d theo thứ tự đó 148
tạo thành cấp số nhân với công bội khác 1. Biết tổng ba số hạng đầu bằng , đồng 9
thời theo thứ tự đó chúng lần lượt là số hạng thứ nhất, thứ tư và thứ tám của một cấp
số cộng. Tính giá trị biểu thức T a b c d . 101 100 100 101 A. T  . B. T  . C. T   . D. T   . 27 27 27 27 sin 
Câu 17: (THPT Tứ Kỳ-Hải Dương năm 2017-2018) Giả sử
, cos , tan theo thứ tự đó 6
là một cấp số nhân. Tính cos 2 . 3 3 1 1 A. . B.  . C. . D.  . 2 2 2 2
Câu 18: (THPT Lê Hoàn-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Cho cấp số cộng u biết u  18 n  5
và 4S S . Giá trị u d n 2n 1
A. u  2 , d  3.
B. u  3, d  2 .
C. u  2 , d  2 .
D. u  2 , d  4 . 1 1 1 1
Câu 19: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 3 năm 2017-2018) Cho cấp số cộng u biết u  18 n  5
và 4S S . Tìm số hạng đầu tiên u và công sai d của cấp số cộng. n 2n 1
A. u  2 ; d  4 .
B. u  2 ; d  3 .
C. u  2 ; d  2 .
D. u  3; d  2 . 1 1 1 1
Câu 20: (THPT Chuyên Phan Bội Châu-Nghệ An- lần 1 năm 2017-2018) Cho hai cấp số cộng
a : a  4; a  7 ;.;a và b : b 1; b  6;.;b . Hỏi có bao nhiêu số có mặt đồng n n  1 2 100 1 2 100
thời trong cả hai dãy số trên. A. 32 . B. 20 . C. 33 . D. 53 .
Câu 21: (SGD Bắc Ninh năm 2017-2018) Cho hình vuông C có cạnh bằng a . Người ta chia 1 
mỗi cạnh của hình vuông thành bốn phần bằng nhau và nối các điểm chia một cách
thích hợp để có hình vuông C (Hình vẽ). 2 
Từ hình vuông C lại tiếp tục làm như trên ta nhận được dãy các hình vuông C , C , 2  1 2
C ,., C . Gọi S là diện tích của hình vuông C i 1, 2,3,....  . . Đặt i  3 n i 32
T S S S  ...S  .... Biết T  , tính a ? 1 2 3 n 3 5 A. 2 . B. . C. 2 . D. 2 2 . 2
Câu 22: (THPT Yên Lạc-Vĩnh Phúc-lần 3 năm 2017-2018) Cho dãy số u xác định bởi n  41 u   và u
 21u 1 với mọi n 1. Tìm số hạng thứ 2018 của dãy số đã cho. 1  20 n 1 n
20 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 1 1 A. 2018 u  2.21  . B. 2017 u  2.21  . 2018 20 2018 20 1 1 C. 2017 u  2  .21  . D. 2018 u  2  .21  . 2018 20 2018 20
Câu 23: (THPT Chuyên Ngữ – Hà Nội - Lần 1 năm 2017 – 2018) Cho dãy số u thỏa mãn n u u  6, n
  2 và log u  log
u  8  11. Đặt S u u  ...  u . Tìm số tự n n 1  2 5 9 2 n 1 2 n
nhiên n nhỏ nhất thỏa mãn S  20172018 . n A. 2587 . B. 2590 . C. 2593. D. 2584 .
Câu 24: (THPT Đặng Thúc Hứa – Nghệ An - năm 2017-2018) Cho cấp số cộng u có tất cả n
các số hạng đều dương thoả mãn u u ... u
 4 u u ... u . Giá trị nhỏ 1 2 2018  1 2 1009  nhất của biểu thức 2 2 2
P  log u  log u  log u bằng 3 2 3 5 3 14 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 25: (Chuyên Lê Hồng Phong – Nam Đinh - năm 2017-2018) Cho cấp số cộng u có các n
số hạng đều dương, số hạng đầu u  1 và tổng của 100 số hạng đầu tiên bằng 14950 . 1 Tính giá trị của tổng 1 1 1 S   ... . u u u u u u u u u uu u 2 1 1 2 3 2 2 3 2018 2017 2017 2018 1  1  1 A. 1   . B. 1 . C. 2018 . D. 1. 3  6052  6052
Câu 26: (THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình - năm 2017-2018) Cho dãy số a n
thỏa mãn a  1 và a 10a 1, n
  2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của n để log a 100 . 1 n n 1  n A. 100 . B. 101. C. 102 . D. 103 .
Câu 27: (THPT Nghèn – Hà Tĩnh – Lần 2 năm 2017 – 2018) Cho dãy số u bởi công thức n  u  0 truy hồi sau 1  ; u
nhận giá trị nào sau đây? uu  ; n n  1  218 n 1  n A. 23653. B. 46872 . C. 23871. D. 23436 .
Câu 28: (Tạp chí THTT – Tháng 4 năm 2017 – 2018) Có hai cơ sở khoan giếng A và B. Cơ sở A
giá mét khoan đầu tiên là 8000 (đồng) và kể từ mét khoan thứ hai, giá của mỗi mét
sau tăng thêm 500 (đồng) so với giá của mét khoan ngay trước đó. Cơ sở B: Giá của
mét khoan đầu tiên là 6000 (đồng) và kể từ mét khoan thứ hai, giá của mỗi mét khoan
sau tăng thêm 7% giá của mét khoan ngay trước đó. Một công ty giống cây trồng
muốn thuê khoan hai giếng với độ sâu lần lượt là 20 m và 25 m để phục vụ sản
xuất. Giả thiết chất lượng và thời gian khoan giếng của hai cơ sở là như nhau. Công ty
ấy nên chọn cơ sở nào để tiết kiệm chi phí nhất? A. luôn chọn A. B. luôn chọn B.
C. giếng 20 m chọn A c n giếng 25 m chọn B.
D. giếng 20 m chọn B c n giếng 25 m chọn B.
21 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 29: (SGD Nam Định – năm 2017 – 2018) Cho dãy số u xác định bởi n u  1 1 
. Tìm số nguyên dương n nhỏ nhất sao cho u 1  2039190 . 3 * n u
u n , n    n 1 n
A. n  2017 . B. n  2019 . C. n  2020 . D. n  2018 .
Câu 30: (SGD Quảng Nam – năm 2017 – 2018) Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a và có
diện tích S . Nối 4 trung điểm A , B , C , D theo thứ tự của 4 cạnh AB , BC , CD , 1 1 1 1 1
DA ta được hình vuông thứ hai có diện tích S . Tiếp tục làm như thế, ta được hình 2
vuông thứ ba là A B C D có diện tích S , 2 2 2 2 3
các hình vuông lần lượt có diện tích S , S ,<, S (tham khảo hình bên). Tính tổng 4 5 100
S S S S  ...  S . 1 2 3 100 2 a  100 2   1 2 a  100 2   1 2 2 a  99 2   a 1 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 100 2 99 2 100 2 98 2
Câu 31: (THPT Nguyễn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Cho cấp số cộng u thỏa n u
  u u 10 2 3 5 
S u u u  ...  u u u  26  . Tính 1 4 7 2011 4 6
A. S  2023736 .
B. S  2023563 .
C. S  6730444 .
D. S  6734134 .
Câu 32: (SGD Hà Nội-lần 11 năm 2017-2018) Giá trị của tổng 4  44  444 ... 44...4 (tổng đó có 2018 số hạng) bằng 40 2019 4  10 10  A.  2018 10   1  2018 . B.   2018. 9 9  9  2019 4  10 10  4 C.   2018 . D.  2018 10   1 . 9  9  9
Câu 33: (THPT Chuyên Lam Sơn-Thanh Hóa-lần 2 năm 2017-2018) Cho dãy số u xác định n  1 n 1 u u u bởi: u u  .u . Tổng 2 3 10 S u   ... bằng 1 và  3 n 1 3 n n 1 2 3 10 3280 29524 25942 1 A. . B. . C. . D. . 6561 59049 59049 243 BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.C 3.C 4.C 5.A 6.A.A 7.B 8.B 9.B 10.C 11.A 12.C 13.C 14.A 15.A 16.C 17.D 18.D 19.A 20.B 21.B 22.C 23.C 24.C 25.A 26.C 27.A 28.B. 29.C 30.B 31.A 32.B 33.B
22 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 04: ĐẠO HÀM Câu 1:
(THPT Việt Trì-Phú Thọ-lần 1-năm 2017-2018) Cho hàm số 3
y x  3x 1 có đồ thị
C. Gọi Ax ; y , Bx ; y với x x là các điểm thuộc C sao cho các tiếp tuyến B B A A A B
tại A , B song song với nhau và AB  6 37 . Tính S  2x  3x . A B A. S  9  . B. S 15 . C. S  90 . D. S  45  . Câu 2:
(THPT Hai Bà Trưng-Vĩnh Phúc-lần 1-năm 2017-2018) Trên đường thẳng y  2x 1 x  3
có bao nhiêu điểm kẻ được đến đồ thị   của hàm số y  đúng một tiếp tuyến? x 1 A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1. Câu 3:
(THPT Nguyễn Khuyến-Nam Định-lần 1-năm 2017-2018) Có hai tiếp tuyến của đồ 3x  2 thị hàm số y
C đi qua điểm A9;0. Tích hệ số góc của hai tiếp tuyến đó x 1 bằng 3 3 9 9 A.  . B. . C. . D.  . 8 8 64 64 Câu 4:
(THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-lần 1-NH2017-2018) Đạo hàm bậc 21 của
hàm số f x  cos x a là           A. 21 f
x  cos x a    . B. 21 f
x  sin x a    .  2   2            C. 21 f
x  cos x a    . D. 21 f
x  sin x a    .  2   2  x  2 Câu 5:
(THPT Lục Ngạn-Bắc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) Cho đồ thị C  : y  , tiếp x 1
tuyến với đồ thị C  tại một điểm bất kì thuộc C  luôn tạo với hai đường tiệm cận
của C  một tam giác có diện tích không đổi. Diện tích đó bằng A. 8 . B. 4 . C. 10 . D. 6 . Câu 6: (THPT Lục Ngạn-Bắc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) Cho khai triển x 280 2 80
a a x a x ... a x . 0 1 2 80
Tổng S 1.a  2.a  3.a ... 80a có giá trị là: 1 2 3 80 A. 70  . B. 80 . C. 70 . D. 80  . Câu 7:
(THTT Số 3-486 tháng 12 năm 2017-2018) Có bao nhiêu điểm M thuộc đồ thị C  của
hàm số y x  2
x  3 sao cho tiếp tuyến tại M của C  cắt C  và trục hoành lần lượt
tại hai điểm phân biệt A (khác M ) và B sao cho M là trung điểm của AB ? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 8:
(THPT Chuyên Hùng Vương-Bình Phước-lần 2-năm 2017-2018) Cho hàm số f x
liên tục trên đoạn  ;
a b và có đạo hàm trên khoảng  ;
a b . Trong các khẳng định
23 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 f b f a
I  : Tồn tại một số c  ;
a b sao cho f c      . b a
II  : Nếu f a  f b thì luôn tồn tại c ;ab sao cho f c  0 .
III  : Nếu f x có hai nghiệm phân biệt thuộc khoảng  ;ab thì giữa hai nghiệm đó
luôn tồn tại một nghiệm của f  x .
Số khẳng định đúng trong ba khẳng định trên là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Câu 9:
(THPT Kiến An-Hải Phòng năm 2017-2018) Gọi C  là đồ thị của hàm số 2
y x  2x 1, M là điểm di động trên C  ; Mt, Mz là các đường thẳng đi qua M sao
cho Mt song song với trục tung đồng thời tiếp tuyến tại M là phân giác của góc tạo bởi
hai đường thẳng Mt, Mz . Khi M di chuyển trên C  thì Mz luôn đi qua điểm cố định nào dưới đây?  1   1  A. M 1  ; . B. M 1  ; . C. M 1  ;1 . D. M 1  ;0 . 0   0   0      4  0  2 
Câu 10: (THPT Mộ Đức-Quãng Ngãi-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số y f x có đạo hàm
tại x  1. Gọi d , d lần lượt là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x và 1 2
y g x  xf 2x  
1 tại điểm có hoành độ x  1. Biết rằng hai đường thẳng d , d 1 2
vuông góc với nhau, khẳng định nào sau đây đúng
A. 2  f   1  2 . B. f   1  2 . C. f   1  2 2 .
D. 2  f   1  2 2 .
Câu 11: (THPT Chuyên Biên Hòa-Hà Nam-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số y f (x) xác
định và có đạo hàm trên thỏa mãn  f 1
(  2x)2  x   f 1
(  x)3 . Viết phương trình
tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f (x) tại điểm có hoành độ bằng 1. 1 6 1 8 1 8 6
A. y   x  . B. y x  .
C. y   x  .
D. y  x  . 7 7 7 7 7 7 7 2x 1
Câu 12: (THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hàm số: y  Cx  . Số tiếp 1
tuyến của đồ thị C  song song với đường thẳng  : y x 1 là: A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 13: (THPT Thuận Thành 2 – Bắc Ninh - Lần 2 năm 2017 – 2018)Cho hàm số 2 y
x  2x  3 có đồ thị C và điểm A1;a . Có bao nhiêu giá trị nguyên của a để
có đúng hai tiếp tuyến của C  đi qua A ? A. 1. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 14: (THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu – An Giang - Lần 3 năm 2017 – 2018) Gọi
M x ; y
là một điểm thuộc C 3 2
: y x  3x  2 , biết tiếp tuyến của C  tại M cắt M M
C tại điểm N x ; y (khác M ) sao cho 2 2
P  5x x đạt giá trị nhỏ nhất. Tính OM . N N M N 5 10 7 10 10 10 10 A. OM  . B. OM  . C. OM  . D. OM  . 27 27 27 27
24 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 15: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Hà Nội – Lần 2 năm 2017 – 2018) Cho hàm số 2
x ax b khi x  2 y  
. Biết hàm số có đạo hàm tại điểm x  2 . Giá trị của 3 2
x x 8x 10 khi x  2 2 2 a b bằng A. 20 . B. 17 . C. 18 . D. 25 . Câu 16: (Tạp chí THTT Tháng 4 năm 2017 2018) Cho hàm số 2 n
      x   x f x x 1 1 ... 1     , với * n
. Giá trị f 0 bằng?  2   n  1 A. 0 . B. 1. C. n . D. . n
Câu 17: (ĐHQG TPHCM – Cơ Sở 2 – năm 2017 – 2018) Cho đồ thị C 3 2
: y x  3x  9x 10 và điểm A ;
m 10 . Gọi S là tập tất cả các giá trị thực của m để có đúng 2 tiếp tuyến của
C qua A. Tổng giá trị tất cả các phần tử của S bằng 19 5 A. 3 . B. 5 . C. . D. . 4 2 x  2
Câu 18: (SGD Phú Thọ – lần 1 - năm 2017 – 2018) Cho hàm số y
có đồ thị C  và điểm x 1
A0; a . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của a trong đoạn  2  018;2018 để từ
điểm A kẻ được hai tiếp tuyến đến C  sao cho hai tiếp điểm nằm về hai phía của trục hoành? A. 2017 . B. 2020 . C. 2018 . D. 2019 . 2018
Câu 19: (SGD Phú Thọ – lần 1 - năm 2017 – 2018) Cho hàm số 2
y  sin x . Tính y   . 2018 2018 2018 2018 A. y   2017  2 . B. y   2018  2 . C. y   2017  2  .D. y   2018  2  .
Câu 20: (THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc – lần 4 - năm 2017 – 2018) Gọi S là tập hợp các điểm
thuộc đường thẳng y  2 mà qua mỗi điểm thuộc S đều kẻ được hai tiếp tuyến phân 2 x
biệt tới đồ thị hàm số y
đồng thời hai tiếp tuyến đó vuông góc với nhau. Tính x 1
tổng hoành độ T của tất cả các điểm thuộc S . A. T  2 3 . B. T  3. C. T  1  . D. T  2. x  2
Câu 21: (SGD Phú Thọ – lần 1 - năm 2017 – 2018) Cho hàm số y C và điểm
x  có đồ thị   1
A0; a . Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của a trong đoạn  2  018;2018 để từ
điểm A kẻ được hai tiếp tuyến đến C  sao cho hai tiếp điểm nằm về hai phía của trục hoành? A. 2017 . B. 2020 . C. 2018 . D. 2019 . 2018
Câu 22: (SGD Phú Thọ – lần 1 - năm 2017 – 2018) Cho hàm số 2
y  sin x . Tính y   . 2018 2018 2018 2018 A. y   2017  2 . B. y   2018  2 . C. y   2017  2  .D. y   2018  2  .
25 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 23: (THPT Đặng Thúc Hứa-Nghệ An-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số 2     f xax bx 1 khi x 0  
. Khi hàm số f x có đạo hàm tại x  0 . Hãy tính  0 ax b 1 khi x  0
T a  2b . A. T  4  . B. T  0 . C. T  6  . D. T  4 .
Câu 24: (THPT Đặng Thúc Hứa-Nghệ An-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số 3 2
y x  3mx  m  
1 x 1 có đồ thị C  . Biết rằng khi m m thì tiếp tuyến với đồ thị 0
C tại điểm có hoành độ bằng x  1
 đi qua A1;3 . Khẳng định nào sâu đây đúng? 0 A. 1   m  0 .
B. 0  m  1.
C. 1  m  2 . D. 2   m  1  . 0 0 0 0 a x khi 0  x x
Câu 25: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Cho hàm số f x 0   . Biết 2
x 12 khi x x  0
rằng ta luôn tìm được một số dương x và một số thực a để hàm số f có đạo hàm 0
liên tục trên khoảng 0; . Tính giá trị S x a . 0
A. S  23 2 2 .
B. S  21 4 2.
C. S  23 4 2 . D. S  23 2 2 .
Câu 26: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-lần 2 năm 2017-2018) Cho hàm số     10 y  sin 3 .
x cos x  sin 2x . Giá trị của y
  gần nhất với số nào dưới đây?  3  A. 454492 . B. 2454493. C. 454491. D. 454490 .
Câu 27: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Cho hàm số 3 2
y x  3x
đồ thị C  và điểm M  ;0
m  sao cho từ M vẽ được ba tiếp tuyến đến đồ thị C  ,
trong đó có hai tiếp tuyến vuông góc với nhau. Khi đó khẳng định nào sau đây đúng.  1   1   1   1  A. m  ;1   . B. m   ;0   . C. m  0;   . D. m  1  ;   .  2   2   2   2  BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.A 3 4.C 5.D 6.D 7.C 8.C 9.A 10.C 11.A 12.C 13.A 14.D 15 16.C 17.C 18.C 19.A 20.D 21.C 22.A 23.C 24.B 25.B 26.D 27.C
26 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 05: QUAN HỆ VUÔNG GÓC Câu 1:
(THPT Thuận Thành 2 – Bắc Ninh - Lần 2 năm 2017 – 2018)Cho hình chóp tứ giác 3 a 2
S.ABCD có đáy là hình thoi, BAD  60 , cạnh đáy bằng a , thể tích bằng . Biết 4
hình chiếu của đỉnh S lên mặt phẳng đáy trùng với giao điểm hai đường chéo của
hình thoi (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ C đến mặt phẳng SAB bằng S D A C B a a 6 a a 6 A. . B. . C. . D. . 4 3 3 2 Câu 2:
(THPT Thuận Thành 2 – Bắc Ninh - Lần 2 năm 2017 – 2018)Cho hình chóp S.ABC
đáy tam giác vuông tại A , AB  2a , AC  2a 3 . Tam giác SAB đều và nằm trong mặt 1
phẳng vuông góc với đáy. Gọi M là điểm trên đoạn BC sao cho BM BC (tham 4
khảo hình vẽ dưới đây). Côsin của góc tạo bởi hai mặt phẳng SAC và SAM  bằng S A B C M 2 3 2 3 A. . B. . C. . D. . 13 3 3 5 Câu 3:
(THPT Trần Phú – Hà Tĩnh - Lần 2 năm 2017 – 2018)Cho hình chóp S.ABC có đáy
ABC là tam giác vuông cân tại B , AB a , SA AB , SC BC , SB  2a . Gọi M , N lần
lượt là trung điểm SA , BC . Gọi  là góc giữa MN với  ABC . Tính cos . 2 11 6 2 6 10 A. cos  . B. cos  . C. cos  . D. cos  . 11 3 5 5
27 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 Câu 4:
(THPT Trần Phú – Hà Tĩnh - Lần 2 năm 2017 – 2018)Cho hình chóp tứ giác đều
S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a , SA tạo với đáy một góc 30 . Tính theo a khoảng cách
d giữa hai đường thẳng SA CD . 3 14a 2 10a 2 15a 4 5a A. d  . B. d  . C. d  . D. d  . 5 5 5 5 Câu 5:
(THPT Chuyên Vĩnh Phúc – Vĩnh Phúc - Lần 4 năm 2017 – 2018)Cho tứ diện đều
ABCD có cạnh bằng 11. Gọi I là trung điểm cạnh CD (tham khảo hình vẽ bên
dưới). Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC BI . A B D I C A. 2 . B. 2 2 . C. 3 2 . D. 2 . Câu 6:
(THPT Chuyên Ngữ – Hà Nội - Lần 1 năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABCD
đáy ABCD là hình thoi cạnh a , BD a . Cạnh SA vuông góc với mặt đáy và a 6 SA
. Tính góc giữa hai mặt phẳng SBC và SCD . 2 A. 60 . B. 120 . C. 45 . D. 90 . Câu 7:
(THPT Chuyên Ngữ – Hà Nội - Lần 1 năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABCD
đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a , mặt bên SAB là tam giác vuông cân tại S và nằm
trên mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB SC . a 3 a 5 2a 3 2a 5 A. . B. . C. . D. . 3 5 3 5 Câu 8:
(Chuyên ĐB Sông Hồng –Lần 1 năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình chữ nhật, AB a , AD  2a . Tam giác SAB cân tại S và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy. Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABCD bằng
45 . Gọi M là trung điểm của SD . Tính theo a khoảng cách d từ điểm M đến mặt phẳng SAC . 2a 1513 2a 1315 a 1315 a 1513 A. d  . B. d  . C. d  . D. d  . 89 89 89 89 Câu 9:
(SGD Bắc Ninh – Lần 2 - năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD
vuông cạnh a , SA  2a và vuông góc với  ABCD . Gọi M là trung điểm của SD . Tính
khoảng cách d giữa hai đường thẳng SB CM . a 2 a 2a a A. d  . B. d  . C. d  . D. d  . 2 6 3 3
Câu 10: (THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình - năm 2017-2018) Cho hình lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  có AB a , AA  b . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của
AA , BB (tham khảo hình vẽ bên). Tính khoảng cách của hai đường thẳng B M  và CN .
28 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 A C B M N A' C' B' 3ab 3ab
A. d B M  ,CN   .
B. d B M  ,CN   . 2 2 12a  4b 2 2 4a 12b a a
C. d B M  ,CN   .
D. d B MCN  3 ,  1  . 2 2
Câu 11: (THPT Chu Văn An – Hà Nội - năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là
hình thoi cạnh a , SA SB SD a , BAD  60 . Góc giữa đường thẳng SA và mặt
phẳng SCD bằng A. 30 . B. 60 . C. 90 . D. 45 .
Câu 12: (THPT Nghèn – Hà Tĩnh – Lần 2 năm 2017 – 2018) Cho lăng trụ tam giác đều AB . C AB C
  có cạnh đáy bằng a AB  BC . Tính độ dài cạnh bên theo a ta được? a a 2 A. 3a 2 . B. . C. . D. a 2 . 2 2
Câu 13: (SGD Hà Tĩnh – Lần 2 năm 2017 – 2018) Cho lăng trụ đứng AB . C A BC   có đáy là tam
giác vuông tại A , AB a , BC  2a . Gọi M , N , P lầ lượt là trung điểm của AC , CC , A B
 và H là hình chiếu của A lên BC . Tính khoảng cách giữa MP NH . a 3 a 3 A. . B. a 6 . C. . D. a . 4 2
Câu 14: (THPT Chuyên Thái Bình – Thái Bình – Lần 5 năm 2017 – 2018) Cho hình chóp
S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Gọi M N lần lượt là trung điểm của
các cạnh AB AD ; H là giao điểm của CN với DM . Biết SH vuông góc với mặt
phẳng  ABCD và SH a 3 .Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng DM SC theo a . 2 3a 2 3a 3a 3 3a A. . B. . C. . D. . 19 19 19 19
Câu 15: (THPT Chuyên Thái Bình – Thái Bình – Lần 5 năm 2017 – 2018) Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có cạnh bằng a . Số đo của góc giữa BA C   và DA C   : A. 90 . B. 60 . C. 30 . D. 45 .
Câu 16: (THPT Chuyên Thái Bình – Thái Bình – Lần 5 năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABCD o
có đáy ABCD là hình thoi tâm O , cạnh a , góc BAD  60 , cạnh SO vuông
góc với  ABCD và SO a . Khoảng cách từ O đến SBC  là
29 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 a 57 a 57 a 45 a 52 A. . B. . C. . D. . 19 18 7 16
Câu 17: (THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu – Đồng Tháp – Lần 5 năm 2017 – 2018) Cho
hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại B , SA vuông góc với đáy và
2AB BC  2a . Gọi d là khoảng cách từ C đến mặt SAB và d là khoảng cách từ B 1 2
đến mặt SAC . Tính d d d . 1 2 25  5a 25  2a
A. d  25 2a .
B. d  2 5  2a . C. d  . D. d  . 5 5
Câu 18: (THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu – Đồng Tháp – Lần 5 năm 2017 – 2018) Cho
hình lập phương ABC . D A BCD
  cạnh a . Gọi I , J lần lượt là trung điểm của BC
AD . Tính khoảng cách d giữa hai mặt phẳng  AIA và CJC . 5 a 5 3a 5
A. d  2a .
B. d  2a 5 . C. d  . D. d  . 2 5 5
Câu 19: (THPT Chuyên ĐH Vinh – Lần 2 – năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình bình hành, AB  2a , BC a , ABC 120. Cạnh bên SD a 3 và SD
vuông góc với mặt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ bên). Tính sin của góc tạo bởi SB
và mặt phẳng SACS D C A B 3 3 1 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 7
Câu 20: (SGD Quảng Nam – năm 2017 – 2018) Cho hình lăng trụ AB . C A BC
  có đáy ABC
tam giác vuông tại A , AB a , AC a 3 . Hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng
ABC là trung điểm H của BC , A H
  a 3 . Gọi  là góc giữa hai đường thẳng A B  và B C  . Tính cos . 1 6 6 3 A. cos  . B. cos  . C. cos  . D. cos  . 2 8 4 2
Câu 21: (SGD Quảng Nam – năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác
đều cạnh a , SA vuông góc với mặt đáy và SA  3a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm
AB , SC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng CM AN bằng 3a a 3a 37 a A. . B. . C. . D. . 37 2 74 4
30 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 22: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh – Đồng Nai – Lần 2 năm 2017 – 2018) Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD
  có AB  2a , AD a , AA  a 3 . Gọi M là trung điểm cạnh
AB . Tính khoảng cách h từ điểm D đến mặt phẳng  B MC 3a 21 a a 21 2a 21 A. h  . B. h  . C. h  . D. h  . 7 21 14 7
Câu 23: (THPT Quảng Xương I – Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABCD
đáy ABCD là nửa lục giác đều nội tiếp trong đường tr n đường kính AB  2a ,
SA a 3 và vuông góc với mặt phẳng ABCD . Cosin của góc giữa hai mặt phẳng
SAD và SBC bằng 2 2 2 2 A. . B. . C. . D. . 2 3 4 5
Câu 24: (THPT Hồng Bàng – Hải Phòng – năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng  ABCD , góc giữa đường thẳng
SC và mặt phẳng  ABCD bằng 45 . Biết rằng thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a
2 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SB AC bằng 3 a 3 a 6 a 10 a 10 A. . B. . C. . D. . 2 3 5 10
Câu 25: (THPT Quảng Xương I – Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABCD
đáy ABCD là nửa lục giác đều nội tiếp trong đường tr n đường kính AB  2a ,
SA a 3 và vuông góc với mặt phẳng ABCD . Cosin của góc giữa hai mặt phẳng
SAD và SBC bằng 2 2 2 2 A. . B. . C. . D. . 2 3 4 5
Câu 26: (THPT Hồng Bàng – Hải Phòng – năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng  ABCD , góc giữa đường thẳng
SC và mặt phẳng  ABCD bằng 45 . Biết rằng thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 a
2 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SB AC bằng 3 a 3 a 6 a 10 a 10 A. . B. . C. . D. . 2 3 5 10
Câu 27: (THPT Hồng Bàng – Hải Phòng – năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình thoi tâm O cạnh a , AC a , tam giác SAB cân tại S và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy, biết góc giữa SC và mặt phẳng  ABCD bằng 60 . Gọi I
trung điểm của AB . Tính khoảng cách từ I đến mặt phẳng SBC theo a . a 13 3a 26 a 13 A. . B. . C. .
D. 1 m  5. 26 13 2
Câu 28: (THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc – lần 4 - năm 2017 – 2018) Cho hình lăng trụ AB . C A BC  
có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên AA  2a . Hình chiếu vuông góc của A lên mặt
31 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
phẳng  ABC trùng với trung điểm của đoạn BG (với G là trọng tâm tam giác ABC ).
Tính cosin của góc  giữa hai mặt phẳng  ABC và  ABB A   . 1 1 1 1 A. cos  . B. cos  . C. cos  . D. cos  . 95 165 134 126
Câu 29: (THPT Tây Thụy Anh – Thái Bình – lần 1 - năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABCD
có đáy ABCD là hình chữ nhật. Tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông
góc với mặt phẳng đáy  ABCD . Biết SD  2a 3 và góc tạo bởi đường thẳng SC
mặt phẳng  ABCD bằng 30 . Tính khoảng cách h từ điểm B đến mặt phẳng SAC . S B C H A D a 13 2a 66 2a 13 4a 66 A. h  . B. h  . C. h  . D. h  . 3 11 3 11
Câu 30: (THPT Chuyên ĐH Vinh – lần 1 - năm 2017 – 2018) Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  cạnh a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AC B C   (tham khảo
hình vẽ bên). Khoảng cách giữa hai đường thẳng MN B D   bằng A D M B C ADBN C 5a a A. 5a . B. . C. 3a . D. . 5 3
Câu 31: (THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Cho tứ diện ABCD
ACD  BCD, AC AD BC BD a CD  2x . Gọi I , J lần lượt là trung điểm
của AB CD . Với giá trị nào của x thì  ABC   ABD ? a 3 a A. x  .
B. x a .
C. x a 3 . D. x  . 3 3
Câu 32: (THPT Chuyên Phan Bội Châu-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình chữ nhật có cạnh AB a , BC  2a SA   ABCD , SA  2a . Khoảng
cách giữa hai đường thẳng BD SC bằng a 2 a 3 3a 2a A. . B. . C. . D. . 3 2 2 3
Câu 33: (THPT Chuyên Phan Bội Châu-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy  ABCD và
SA a 3 . Góc tạo bởi hai mặt phẳng SAB và SCD bằng
32 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 A. 30 . B. 60 . C. 90 . D. 45 .
Câu 34: (THPT Chuyên Hạ Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD
có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy,
SA a 2 . Gọi M , N lần lượt là hình chiếu vuông góc của điểm A trên các cạnh SB ,
SD . Góc giữa mặt phẳng  AMN  và đường thẳng SB bằng A. 45 . B. 90 . C. 120 . D. 60 .
Câu 35: (THPT Đặng Thúc Hứa-Nghệ An-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD
đáy ABCD là hình vuông cạnh a SA   ABCD , SA x . Xác định x để hai mặt
phẳng SBC và SDC tạo với nhau một góc 60 . a 3 a
A. x a 3 .
B. x a . C. x  . D. x  . 2 2
Câu 36: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình lăng trụ AB . C A BC   có
A .ABC là tứ diện đều cạnh a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AA và BB .
Tính tan của góc giữa hai mặt phẳng  ABC và CMN  . 2 3 2 2 2 4 2 A. . B. . C. . D. . 5 4 5 13
Câu 37: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp tam giác đều S.ABC
cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 2a . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC bằng a 165 a 165 a 165 2a 165 A. . B. . C. . D. . 30 45 15 15
Câu 38: (THPT Lê Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Cho lăng trụ AB . C A BC   có đáy là
tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của B lên mặt phẳng ABC trùng với
trọng tâm G của tam giác ABC . Cạnh bên hợp với ABC góc 60 . Sin của góc giữa
AB và mặt phẳng BCC B   . 3 3 1 2 A. . B. . C. . D. . 13 2 13 13 13
Câu 39: (THPT Lê Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình chữ nhật có AB  2a , AD  4a , SA   ABCD , cạnh SC tạo với đáy góc
60 . Gọi M là trung điểm của BC , N là điểm trên cạnh AD sao cho DN a . Khoảng
cách giữa MN SB là 2a 285 a 285 2a 95 8a A. . B. . C. . D. . 19 19 19 19
Câu 40: (THPT Nguyễn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình vuông ABCD cạnh
4a , lấy H , K lần lượt trên các cạnh A ,
B AD sao cho BH  3H ,
A AK  3KD . Trên
đường thẳng vuông góc với mặt phẳng  ABCD tại H lấy điểm S sao cho SBH  30 .
Gọi E là giao điểm của CH BK . Tính cosin của góc giữa hai đường thẳng SE BC . 28 18 36 9 A. . B. . C. . D. . 5 39 5 39 5 39 5 39
33 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 41: (THPT Nguyễn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
là hình vuông cạnh a , SA a SA vuông góc với đáy. Tính khoảng cách giữa hai
đường thẳng AB SC . a 2 a 2 a 2 A. a 2 . B. . C. . D. . 2 3 4
Câu 42: (THPT Lục Ngạn-Bắc Giang-lần 1 năm 2017-2018) Cho lăng trụ đứng ABC . D A BCD  
có đáy là hình thoi cạnh a , góc BAD  60 , AA  a 2 . M là trung điểm của AA . Gọi
 của góc giữa hai mặt phẳng B M
D và  ABCD . Khi đó cos bằng 2 5 3 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 4 3
Câu 43: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABC
SA a , SA   ABC , tam giác ABC vuông cân đỉnh A BC a 2 . Gọi M , N lần
lượt là trung điểm của SB , SC . Côsin của góc tạo bởi hai mặt phẳng MNA và  ABC bằng 2 2 3 3 A. . B. . C. . D. . 4 6 2 3
Câu 44: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC  
AB AC a , góc BAC 120 , AA  a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của B C  
CC . Số đo góc giữa mặt phẳng  AMN  và mặt phẳng  ABC bằng 3 3 A. 60 . B. 30 . C. arcsin . D. arccos . 4 4
Câu 45: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC
là tam giác vuông cân tại B , AC  2a , tam giác SAB và tam giác SCB lần lượt vuông
tại A , C . Khoảng cách từ S đến mặt phẳng  ABC bằng 2a . Côsin của góc giữa hai
mặt phẳng SAB và SCB bằng 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 3
Câu 46: (THPT Đức THọ-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD ABCD
hình vuông cạnh 2a , SA  (ABC )
D SA a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SB CD A. a . B. 2a . C. a 2 . D. a 5 .
Câu 47: (THPT Phan Đình Phùng-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho lăng trụ đều AB . C A BC
  có cạnh đáy bằng 4a , cạnh bên bằng 2a . M là trung điểm của . AB Cắt
hình trụ bởi mặt phẳng  A CM
 . Diện tích của thiết diện là 2 3 7a 2 3 2a A. 2 3 7a . B. . C. . D. 2 6 2a . 4 2
Câu 48: (THPT Phan Đình Phùng-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Trong mặt phẳng  P cho
hình vuông ABCD cạnh 2a . Trên đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng  P tại A
lấy điểm S thỏa mãn SA  2a . Góc giữa hai mặt phẳng SCD và SBC là A. 30 . B. 45 . C. 90 . D. 60 .
34 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 49: (THPT Lê Quý Đôn-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình chữ nhật, AB  3 , AD 1. Hình chiếu vuông góc của S trên  ABCD là
điểm H thuộc cạnh đáy AB sao cho AH  2HB . Tính khoảng cách từ A đến SHC  . A. 3 2 . B. 2 2 . C. 2 . D. 2 .
Câu 50: (THPT Lê Quý Đôn-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình thang vuông tại A D , cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
SA a 2 . Cho biết AB  2AD  2DC  2a . Tính góc giữa hai mặt phẳng SBA và SBC.  1  A. arccos   . B. 30 . C. 45 . D. 60 .  4 
Câu 51: (THPT Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có cạnh bằng a . Khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng  AD B   bằng a 3 a 2 a 6 A. . B. . C. . D. a . 3 2 3
Câu 52: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABC
đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA   ABC , góc giữa đường thẳng SB và mặt
phẳng  ABC bằng 60 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC SB bằng a 2 a 15 a 7 A. . B. . C. 2a . D. . 2 5 7
Câu 53: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  . Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm các cạnh AB , BC ,C D   . Xác
định góc giữa hai đường thẳng MN AP . A. 60 . B. 90 C. 30 . D. 45 . BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.A 3.B 4.B 5.D 6.D 7.D 8.D 9.C 10.A 11 12.C 13.A 14.A 15.B 16.A 17.C 18.C 19.C 20.B 21.A 22.D 23.C 24.C 25.C 26.C 27.D 28.B 29.B 30.D 31.A 32.D 33.A 34.D 35.B 36.C 37.C 38.A 39.A 40.B 41.B 42.D 43.D 44.D 45.B 46.B 47.A 48.D 49.C 50.D 51.A 52.B 53.D
35 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 06: KHỐI ĐA DIỆN Câu 1:
(THPT Quãng Xương 1-Thanh Hóa năm 2017-2018) Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại C với CA CB a . Trên đường
chéo CA lấy hai điểm M , N . Trên đường chéo AB lấy được hai điểm P , Q sao cho
MNPQ là tứ diện đều. Tính thể tích khối lăng trụ AB . C A BC  . 3 a 3 a A. . B. 3 a . C. . D. 3 2a . 6 2 Câu 2:
(THPT Phan Đăng Lưu-Huế-lần 1 năm 2017-2018) Xét khối tứ diện ABCD có cạnh
AB x , các cạnh còn lại đều bằng 2 3 . Tìm x để thể tích khối tứ diện ABCD đạt giá trị lớn nhất.
A. x  6 .
B. x  14 .
C. x  3 2 .
D. x  2 3 . Câu 3:
(THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC  
có đáy là tam giác vuông cân đỉnh A , mặt bên là BCC B
  hình vuông, khoảng cách
giữa AB và CC bằng a . Thể tích của khối lăng trụ AB . C A BC   là: 3 a 2 3 a 2 3 a 2 A. . B. . C. . D. 3 a . 3 6 2 Câu 4:
(THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là
hình vuông cạnh a . Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy, cạnh bên SC tạo với
mặt phẳng SAB một góc 30 . Thể tích của khối chóp S.ABCD bằng: 3 a 3 3 a 2 3 a 2 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 3 4 2 3 Câu 5:
(THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình chữ nhật, mặt bên SAD là tam giác đều cạnh 2a và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD biết rằng mặt
phẳng SBC tạo với mặt phẳng đáy một góc 30 .  3 3a 3 2 3a 3 4 3a A. . B. 3 2 3a . C. . D. . 2 3 3 Câu 6:
(THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh
đáy bằng 2a , khoảng cách giữa hai đường thẳng SA CD bằng a 3 . Thể tích khối
chóp đều S.ABCD bằng? 3 a 3 3 4a 3 A. . B. 3 4a 3 . C. 3 a 3 . D. . 3 3 Câu 7:
(THPT Ninh Giang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hình chóp tứ giác S.ABCD
đáy là hình vuông cạnh bằng a 2 . Tam giác SAD cân tại S và mặt bên SAD vuông 4
góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích của khối chóp S.ABCD bằng 3 a . Tính khoảng 3
cách h từ điểm B đến mặt phẳng SCD . 3 2 4 8
A. h a .
B. h a .
C. h a .
D. h a . 4 3 3 3
36 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 Câu 8:
(THPT Lê Hoàn-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình bình hành. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh SA , SD . Mặt SQ
phẳng   chứa MN cắt các cạnh SB , SC lần lượt tại Q , P . Đặt
x , V là thể tích SB 1 1
của khối chóp S.MNQP , V là thể tích của khối chóp S.ABCD . Tìm x để V V . 1 2 1   33 1 1   41 A. x  . B. x  2 . C. x  . D. x  . 4 2 4 Câu 9:
(THPT Lê Hoàn-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Cho khối lăng trụ tam giác đều a AB . C A BC
  có cạnh đáy là a và khoảng cách từ A đến mặt phẳng  A BC bằng . 2
Tính thể tích của khối lăng trụ AB . C A BC  . 3 3a 2 3 2a 3 3 2a 3 3a 2 A. . B. . C. . D. . 48 16 12 16
Câu 10: (THPT Hồng Quang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho tứ diện ABCD AB CD  4 ;
AC BD  5 ; AD BC  6 . Tính thể tích khối tứ diện ABCD . 15 6 15 6 45 6 45 6 A. . B. . C. . D. . 4 2 4 2
Câu 11: (THPT Hồng Quang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABC , M N
các điểm thuộc các cạnh SA SB sao cho MA  2SM , SN  2NB ,   là mặt phẳng
qua MN và song song với SC . Mặt phẳng   chia khối chóp S.ABC thành hai khối
đa diện  H và  H với  H là khối đa diện chứa điểm S ,  H là khối đa diện 2  1  2  1  V
chứa điểm A . Gọi V V lần lượt là thể tích của  H và  H . Tính tỉ số 1 . 2  1  1 2 V2 4 5 3 4 A. . B. . C. . D. . 5 4 4 3
Câu 12: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-lần 3 MĐ 234 năm học 2017-2018) Cho hình chóp
S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy  ABCD , góc
giữa hai mặt phẳng SBD và  ABCD bằng 60 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của
SB , SC . Tính thể tích khối chóp S.ADMN . 3 a 6 3 a 6 3 3a 6 3 a 6 A. V B. V   C. V   D. V   16 24 16 8
Câu 13: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 3 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy, SA a 2 . Gọi B , D là hình
chiếu của A lần lượt lên SB , SD . Mặt phẳng  A B
D  cắt SC tại C . Thể tích khối chóp SA B C  D là: 3 2 3 3 2 2 3 2 3 2 3 A. a V . B. a V . C. a V . D. a V . 9 3 9 3
Câu 14: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 3 năm 2017-2018) Cho khối chóp S.ABCD có đáy là
hình bình hành ABCD . Gọi M , N , P , Q lần lượt là trọng tâm các tam giác SAB ,
SBC , SCD , SDA . Biết thể tích khối chóp S.MNPQ V , khi đó thể tích của khối chóp
S.ABCD là:
37 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 2 27V  9  9V 81V A. . B. V   . C. . D. . 4  2  4 8
Câu 15: (THPT Chuyên Lê Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Cho khối chóp S.ABCD
đáy ABCD là hình chữ nhật. Một mặt phẳng thay đổi nhưng luôn song song với đáy
và cắt các cạnh bên SA , SB , SC , SD lần lượt tại M , N , P , Q . Gọi M  , N , P , Q
lần lượt là hình chiếu vuông góc của M , N , P , Q lên mặt phẳng  ABCD . Tính tỉ số
SM để thể tích khối đa diện MNP . Q M NPQ
  đạt giá trị lớn nhất. SA 2 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 4
Câu 16: (THPT Chuyên Lê Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Xét các hình chóp S.ABC
SA SB SC AB BC a . Giá trị lớn nhất của khối chóp S.ABC bằng 3 3 3a 3 a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 4 4 8
Câu 17: (THPT Chuyên ĐH KHTN-Hà Nội năm 2017-2018) Cho hình hộp ABC . D A BCD   có
đáy ABCD là hình thoi cạnh a 3 , BD  3a , hình chiếu vuông góc của B trên mặt phẳng  A BCD
  trùng với trung điểm của A C
  . Gọi  là góc tạo bởi hai mặt phẳng  21
ABCD và CDD C   , cos 
. Thể tích khối hộp ABC . D A BCD   bằng 7 3 3a 3 9a 3 3 9a 3 3a 3 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4
Câu 18: (SGD Bắc Ninh năm 2017-2018) Cho lăng trụ AB . C A BC
  có đáy là tam giác đều cạnh
a . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên mặt phẳng  ABC  trùng với trọng tâm của a 3
tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng AA và BC bằng . Khi đó 4
thể tích của khối lăng trụ là 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 24 12 36
Câu 19: (SGD Bắc Giang – năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABC SA SB SC  3, tam
giác ABC vuông cân tại B AC  2 2. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AC BC. Trên hai cạnh ,
SA SB lấy các điểm P, Q tương ứng sao cho SP  1, SQ  2. Tính
thể tích V của tứ diện MNPQ . 7 3 34 34 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 18 12 12 144
Câu 20: (THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc – lần 4 - năm 2017 – 2018) Cho tứ diện ABCD
AB CD  6cm , khoảng cách giữa AB CD bằng 12cm , góc giữa AB CD
bằng 30 . Tính thể tích khối tứ diện ABCD . A.  3 36 cm  . B.  3 25 cm  . C.  3 60 cm  . D.  3 32 cm  .
38 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 21: (SGD Phú Thọ – lần 1 - năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABCD SC x
0 x 3, các cạnh còn lại đều bằng 1 (tham khảo hình vẽ). Biết rằng thể tích khối a
chóp S.ABCD lớn nhất khi và chỉ khi x  a,b  
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? b S A D B C A. 2
a  2b  30 . B. 2
a  8b  20 . C. 2 b a  2  . D. 2 2a  3b  1  .
Câu 41 (SGD Phú Thọ – lần 1 - năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi
cạnh bằng a , ABC  60 , SD   ABCD và SAB  SBC (tham khảo hình vẽ).
Khoảng cách giữa hai đường thẳng SA BD bằng S A B D C a 42 a 42 a 2 a 42 A. . B. . C. . D. . 7 14 4 21
Câu 22: (THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có cạnh bằng 2 . Cắt hình lập phương bằng một mặt phẳng chứa
đường chéo AC . Tìm giá trị nhỏ nhất của diện tích thiết diện thu được. A. 2 6 . B. 6 . C. 4 . D. 4 2 .
Câu 23: (THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD
có đáy ABCD là hình thang vuông tại A D , AB AD  2a ,  P . Gọi I là trung
điểm cạnh AD , biết hai mặt phẳng SBI  , SCI  cùng vuông góc với đáy và thể tích 3 3 15a
khối chóp S.ABCD bằng
. Tính góc giữa hai mặt phẳng SBC ,  ABCD . 5 A. 30 . B. 36 . C. 45 . D. 60 .
Câu 24: (THPT Chuyên Hạ Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Cho lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  cạnh đáy bằng a , chiều cao bằng 2a . Mặt phẳng P qua B và vuông góc với A C
 chia lăng trụ thành hai khối. Biết thể tích của hai khối là V V 1 2 V
với V V . Tỉ số 1 bằng 1 2 V2 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 47 23 11 7
39 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 25: (THPT Đặng Thúc Hứa-Nghệ An-lần 1 năm 2017-2018) Cho lăng trụ AB . C A B C có 1 1 1
diện tích mặt bên ABB A bằng 4 ; khoảng cách giữa cạnh CC và mặt phẳng  ABB A 1 1  1 1 1
bằng 7. Tính thể tích khối lăng trụ AB . C A B C . 1 1 1 28 14 A. 14 . B. . C. . D. 28 . 3 3
Câu 26: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam
giác ABC vuông tại B , AB a , BC  2a . Tam giác SAB cân tại S và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy. Gọi G là trọng tâm tam giác ABC , mặt phẳng SAG tạo
với đáy một góc 60 . Thể tích khối tứ diện ACGS bằng 3 a 6 3 a 6 3 a 3 3 a 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 36 18 27 12
Câu 27: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình lập phương ABC . D A BCD  
có cạnh bằng a . Khoảng cách từ điểm A đến đường thẳng B D   bằng a 3 a 6 a 6 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 3 2 3
Câu 28: (THPT Lê Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABC có tam giác
ABC vuông cân tại B , AB a . Gọi I là trung điểm của AC . Hình chiếu vuông góc
của S lên mặt phẳng  ABC là điểm H thỏa mãn BI  3IH . Góc giữa hai mặt phẳng
SAB và SBC là 60. Thể tích của khối chóp S.ABC là 3 a 3 a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 9 6 18 3
Câu 29: (THPT Nguyễn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình lăng trụ AB . C A BC   có thể tích bằng 3
48cm . Gọi M , N, P theo thứ tự là trung điểm các cạnh CC , BC B C
 , khi đó thể tích V của khối chóp A.MNP là 16 A. 3 cm . B. 3 8cm . C. 3 24 cm . D. 3 12 cm . 3
Câu 30: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-lần 2 năm 2017-2018) Hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có diện tích đáy bằng 4 , diện tích ba mặt bên lần lượt là 9, 18 và 10. Thể
tích khối lăng trụ AB . C A BC   bằng 4 11951 11951 A. 4 11951 . B. . C. 11951 . D. . 2 2
Câu 31: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Khối chóp S.ABCD có đáy là hình
thoi cạnh a , SA SB SC a , cạnh SD thay đổi. Thể tích lớn nhất của khối chóp S.ABCD là 3 a 3 a 3 3a 3 a A. . B. . C. . D. . 2 8 8 4
Câu 32: (THPT Phan Đình Phùng-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình vuông cạnh a, SAB là tam giác cân tại S và nằm trong mặt phẳng
vuông góc với đáy  ABCD . Biết côsin của góc tạo bởi mặt phẳng SCD và  ABCD 2 17 bằng
. Thể tích V của khối chóp S.ABCD là 17
40 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 3 a 13 3 a 17 3 a 17 3 a 13 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 6 6 2 2
Câu 33: (THPT Chuyên Tiền Giang-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy là
hình thang vuông tại A B . Hình chiếu vuông góc của S trên mặt đáy  ABCD
trùng với trung điểm AB . Biết AB a , BC  2a , BD a 10 . Góc giữa hai mặt phẳng
SBD và mặt phẳng đáy là 60. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD theo a . 3 3 30a 3 30a 3 30a 3 30a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 8 4 12 8
Câu 34: (THPT Lê Quý Đôn-Quãng Trị-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình lăng trụ AB . C A BC  
có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên mặt phẳng
ABC trùng với trọng tâm tam giác ABC . Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng a 3
AA và BC bằng
. Tính thể tích V của khối lăng trụ AB . C A BC  . 4 3 a 3 3 a 3 3 a 3 3 a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 6 3 24 12
Câu 35: (THPT Lê Quý Đôn-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018) Cho tứ diện đều có cạnh bằng
3 . M là một điểm thuộc miền trong của khối tứ diện tương ứng. Tính giá trị lớn nhất
của tích các khoảng cách từ điểm M đến bốn mặt của tứ diện đã cho. 9 6 A. 36 . B. . C. 6 . D. . 64 4
Câu 36: (THPT Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABC SA , SB ,
SC đôi một vuông góc với nhau và SA SB SC a . Sin của góc giữa đường thẳng
SC và mặt phẳng  ABC bằng 6 2 1 2 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 6
Câu 37: (THPT Chuyên Lam Sơn-Thanh Hóa-lần 2 năm 2017-2018) Cho khối hộp ABC . D AB CD
  có đáy là hình chữ nhật với AB  3 ; AD  7 . Hai mặt bên  ABB A   và  ADD A
  cùng tạo với đáy góc 45, cạnh bên của hình hộp bằng 1 (hình vẽ). Thể tích khối hộp là BCAD 1 B C 3 A D 7 A. 7 . B. 3 3 . C. 5 . D. 7 7 .
Câu 38: (THPT Lý Thái Tổ-Bắc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) Cho điểm M nằm trên cạnh SA , SM 1 SN
điểm N nằm trên cạnh SB của hình chóp tam giác S.ABC sao cho  ,  2. MA 2 NB
41 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Mặt phẳng   qua MN và song song với SC chia khối chóp thành 2 phần. Gọi V là 1 V
thể tích của khối đa diện chứa A , V là thể tích của khối đa diện c n lại. Tính tỉ số 1 ? 2 V2 V 4 V 5 V 5 V 6 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 5 V 4 V 6 V 5 2 2 2 2
Câu 39: (SGD Bà Rịa Vũng Tàu-đề 2 năm 2017-2018) Xét tứ diện ABCD có các cạnh
AC CD DB BA  2 và AD , BC thay đổi. Giá trị lớn nhất của thể tích tứ diện ABCD bằng 16 3 32 3 16 3 32 3 A. . B. . C. . D. . 9 27 27 9
Câu 40: (SGD Bà Rịa Vũng Tàu-đề 1 năm 2017-2018) Xét tứ diện ABCD có các cạnh
AB BC CD DA  1 và AC, BD thay đổi. Giá trị lớn nhất của thể tích khối tứ diện ABCD bằng 2 3 4 3 2 3 4 3 A. . B. . C. . D. . 27 27 9 9
Câu 41: (THPT Hoàng Hoa Thám-Hưng Yên-lần 1 năm 2017-2018) Từ hình vuông có cạnh
bằng 6 người ta cắt bỏ các tam giác vuông cân tạo thành hình tô đậm như hình vẽ.
Sau đó người ta gập thành hình hộp chữ nhật không nắp. Tính thể tích lớn nhất của khối hộp. A. 8 2 . B. 10 2 . C. 9 2 . D. 11 2 .
Câu 42: (THTT số 5-488 tháng 2 năm 2018) Tính thể tích khối chóp S.ABC AB a ,
AC  2a , BAC  120 , SA   ABC , góc giữa SBC  và  ABC  là 60 . 3 21 a 3 7 a 3 3 21 a 3 7 a A. . B. . C. . D. . 14 14 14 7
Câu 43: (THTT số 5-488 tháng 2 năm 2018) Cho hình chóp S.ABCD . Gọi A , B , C , D lần là
trung điểm các cạnh SA , SB , SC , SD . Tính tỉ số thể tích của hai khối chóp S.A BCD   và S.ABCD . 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 12 8 16 2
Câu 44: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018) Khi xây nhà, anh Tiến cần xây một bể
đựng nước mưa có thể tích V   3
6 m  dạng hình hộp chữ nhật với chiều dài gấp ba
lần chiều rộng, đáy và nắp đổ bê tông, cốt thép; xung quanh xây bằng gạch và xi
măng. Biết rằng chi phí trung bình là 1.000.000 đ/m2 và ở nắp để hở một khoảng hình 2
vuông có diện tích bằng
diện tích nắp bể. Tính chi phí thấp nhất mà anh Tiến phải 9
trả (làm tr n đến hàng trăm nghìn)?
42 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 A. 22000000 đ. B. 20970000 đ. C. 20965000 đ. D. 21000000 đ.
Câu 45: (THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD
có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  6 , AD  3 , tam giác SAC nhọn và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết hai mặt phẳng SAB , SAC tạo với nhau 3
góc  thỏa mãn tan 
và cạnh SC  3 . Thể tích khối S.ABCD bằng: 4 4 8 5 3 A. . B. . C. 3 3 . D. . 3 3 3
Câu 46: (THPT Xuân Trường-Nam Định năm 2017-2018) Cho hình chóp tam giác S.ABC
SA vuông góc với mặt đáy, tam giác ABC cân tại A . Trên cạnh AB lấy điểm D sao
cho AB  3AD . Gọi H là hình chiếu của B trên CD , M là trung điểm đoạn thẳng 2
CH . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABM biết SA AM a BM a . 3 3 3a 3 3a 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 9 12 9 18
Câu 47: (THPT Tứ Kỳ-Hải Dương năm 2017-2018) Cho khối chóp tứ giác S.ABCD có đáy là
hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SC , mặt phẳng  P chứa AM và song song
BD chia khối chóp thành hai khối đa diện, đặt V là thể tích khối đa diện có chứa đỉnh 1 V
S V là thể tích khối đa diện có chứa đáy ABCD . Tỉ số 2 là: 2 V1 V V V V 3 A. 2  3 . B. 2  2 . C. 2  1. D. 2  . V V V V 2 1 1 1 1
Câu 48: (THPT Trần Hưng Đạo-TP HCM năm 2017-2018) Cho hình chóp tứ giác đều
S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên tạo với đáy một góc 60 . Gọi
M là trung điểm của SC . Mặt phẳng đi qua AM và song song với BD cắt SB tại E
và cắt SD tại F . Tính thể tích V khối chóp S.AEMF . 3 a 6 3 a 6 3 a 6 3 a 6 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 36 9 6 18
Câu 49: (THPT Trần Hưng Đạo-TP HCM năm 2017-2018) Cho khối lăng trụ AB . C AB C  . Gọi
M là trung điểm của BB , N là điểm trên cạnh CC sao cho CN  3NC . Mặt phẳng
( AMN ) chia khối lăng trụ thành hai phần có thể tích V V như hình vẽ. Tính tỉ số 1 2 V1 . V2 V 5 V 3 V 4 V 7 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . V 3 V 2 V 3 V 5 2 2 2 2
43 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 50: (THPT Trần Quốc Tuấn năm 2017-2018) Cho hình lăng trụ AB . C A BC   có đáy ABC
là tam giác vuông tại A , AB a , AC a 3 . Hình chiếu vuông góc của đỉnh A lên
ABC trùng với tâm của đường tròn ngoại tiếp của tam giác ABC . Trên cạnh AC lấy
điểm M sao cho CM  2MA . Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng A M  và BC a
bằng . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 2 3 a 3 3 3 a 3 2a 3 A. V  . B. 3 V a . C. V  . D. V  . 2 2 3
Câu 51: (THPT Trần Quốc Tuấn năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam
giác vuông tại A , cạnh SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Cho biết AB a , BC  2a .
Góc giữa cạnh bên SC và mặt đáy bằng 60 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 a 3 3 3a 3 3 a 2 A. V  . B. V  . C. 3 V a . D. V  . 2 2 3
Câu 52: (THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  có cạnh bằng 2 . Cắt hình lập phương bằng một mặt phẳng chứa
đường chéo AC . Tìm giá trị nhỏ nhất của diện tích thiết diện thu được. A. 2 6 . B. 6 . C. 4 . D. 4 2 .
Câu 53: (THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD
có đáy ABCD là hình thang vuông tại A D , AB AD  2a ,  P . Gọi I là trung
điểm cạnh AD , biết hai mặt phẳng SBI  , SCI  cùng vuông góc với đáy và thể tích 3 3 15a
khối chóp S.ABCD bằng
. Tính góc giữa hai mặt phẳng SBC ,  ABCD . 5 A. 30 . B. 36 . C. 45 . D. 60 . BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.C 3.C 4.D 5.C 6.D 7.C 8.A 9.D 10.A 11.A 12.A 13.C 14.A 15.A 16.D 17.C 18.C 19.A 20.A 21.B 22.A 23.D 24.A 25.A 26.A 27.C 28.A 29.B 30.D 31.D 32.A 33.D 34.D 35.B 36.C 37.A 38.B 39.B 40.A 41.A 42.B 43.B 44.D 45.B 46.C 47.B 48.D 49.D 50.A 51.A 52.A 53.D
44 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 07: KHỐI, MẶT TRÒN XOAY Câu 1:
(THPT Lê Quý Đôn-Hà Nội năm 2017-2018) Bạn A muốn làm một chiếc thùng hình
trụ không đáy từ nguyên liệu là mảnh tôn hình tam giác đều ABC có cạnh bằng
90 cm . Bạn muốn cắt mảnh tôn hình chữ nhật MNPQ từ mảnh tôn nguyên liệu (với
M , N thuộc cạnh BC ; P , Q tương ứng thuộc cạnh AC AB ) để tạo thành hình trụ
có chiều cao bằng MQ . Thể tích lớn nhất của chiếc thùng mà bạn A có thể làm được là A Q P B M N C 91125 91125 13500. 3 108000 3 A.  3 cm  3 cm 3 cm 3 cm 4 . B.   2 . C.    . D.    . Câu 2:
(THPT Hoàng Hoa Thám-Hưng Yên-lần 1 năm 2017-2018) Người ta đặt được vào
trong một hình nón hai khối cầu có bán kính lần lượt là a và 2a sao cho các khối cầu
đều tiếp xúc với mặt xung quanh của hình nón, hai khối cầu tiếp xúc với nhau và khối
cầu lớn tiếp xúc với đáy của hình nón. Bán kính đáy của hình nón đã cho là 8a A. 5a . B. 3a . C. 2 2a . D. . 3 Câu 3:
(THTT số 5-488 tháng 2 năm 2018) Cho tam giác ABC vuông tại A , AH vuông góc
với BC tại H , HB  3,6cm , HC  6, 4cm . Quay miền tam giác ABC quanh đường
thẳng AH ta thu được khối nón có thể tích bằng bao nhiêu? A. 3 205,89 cm . B. 3 617, 66cm . C. 3 65,14cm . D. 3 65,54 cm . Câu 4:
(THTT số 5-488 tháng 2 năm 2018) Tính thể tích V của khối chóp tứ giác đều có chiều
cao là h và bán kính mặt cầu nội tiếp là r h  2r  0 . 2 2 4r h 2 2 4r h 2 2 4r h 2 2 3r h A. V V V V  3h  . B. 2r  h  . C. 2r  3h  . D. 2r  4h  . 2r Câu 5:
(THPT Yên Định-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình cầu S  tâm I , bán
kính R không đổi. Một hình trụ có chiều cao h và bán kính đáy r thay đổi nội tiếp
hình cầu. Tính chiều cao h theo R sao cho diện tích xung quanh của hình trụ lớn nhất. R R 2
A. h R 2 .
B. h R . C. h  . D. h  . 2 2 Câu 6:
(THPT Yên Định-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABC có đáy
ABC là tam giác đều cạnh bằng 1, mặt bên SAB là tam giác cân tại S và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình
chóp đã cho biết ASB 120 .
45 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 5 15 4 3 5 13 78 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 54 27 3 27 Câu 7:
(THPT Yên Định-Thanh Hóa-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình nón có chiều cao h .
Tính chiều cao x của khối trụ có thể tích lớn nhất nội tiếp trong hình nón theo h . h h 2h h A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 2 3 3 3 Câu 8:
(THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018) Cho hình nón  N  có bán kính đáy r  20(c )
m , chiều cao h  60(c )
m và một hình trụ T  nội tiếp hình nón  N  (hình trụ
T  có một đáy thuộc đáy hình nón và một đáy nằm trên mặt xung quanh của hình
nón). Tính thể tích V của hình trụ T  có diện tích xung quanh lớn nhất? 32000 A. 3
V  3000 (cm ). B. 3 V   (cm ). 9 C. 3
V  3600 (cm ). D. 3
V  4000 (cm ). Câu 9:
(THPT Lương Văn ChasnhPhus Yên năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy
ABCD là hình chữ nhật, AB  3 , a AD  , a S
AB là tam giác đều và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy. Tính theo a diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD . A. 2 S  5 a . B. 2 S  10 a . C. 2 S  4 a . D. 2 S  2 a .
Câu 10: (THPT Lương Văn ChasnhPhus Yên năm 2017-2018) Cho hình trụ T  có C  và
C là hai đường tr n đáy nội tiếp hai mặt đối diện của một hình lập phương. Biết
rằng, trong tam giác cong tạo bởi đường tròn C  và hình vuông ngoại tiếp của C  có
một hình chữ nhật kích thước a  2a (như hình vẽ dưới đây). Tính thể tích V của khối
trụ T  theo a . 3 100 a 3 250 a A. . B. 3 250 a . C. . D. 3 100 a . 3 3
Câu 11: (THPT Tứ Kỳ-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD
hình thoi cạnh a , ABC 60 
. Mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt phẳng
vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD . 2 13 a 2 5 a 2 13 a 2 5 a A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 12 3 36 9
Câu 12: (THPT Trần Quốc Tuấn năm 2017-2018) Từ một tấm thép phẳng hình chữ nhật,
người ta muốn làm một chiếc thùng đựng dầu hình trụ bằng cách cắt ra hai hình tròn
bằng nhau và một hình chữ nhật (phần tô đậm) sau đó hàn kín lại, như trong hình vẽ
dưới đây. Hai hình tr n làm hai mặt đáy, hình chữ nhật làm thành mặt xung quanh
46 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
của thùng đựng dầu (vừa đủ). Biết thùng đựng dầu có thể tích bằng 50, 24 lít(các mối
ghép nối khi gò hàn chiếm diện tích không đáng kể. Lấy   3,14 ). Tính diện tích của
tấm thép hình chữ nhật ban đầu. A. 1,8  2 m  . B. 2, 2  2 m  . C. 1,5  2 m  . D. 1, 2  2 m  .
Câu 13: (THPT Thuận Thành 2 – Bắc Ninh - Lần 2 năm 2017 – 2018)Ông An làm lan can ban
công của ngôi nhà bằng một miếng kính cường lực. Miếng kính này là một phần của
mặt xung quanh một hình trụ như hình bên dưới. A B 150 E D C
Biết AB  4 m , AEB 150 ( E là điểm chính giữa cung AB ) và DA 1, 4m . Biết giá tiền
loại kính này là 500.000 đồng cho mỗi mét vuông. Số tiền (làm tr n đến hàng chục
nghìn) mà ông An phải trả là A. 5.820.000 đồng.
B. 2.840.000 đồng. C. 3.200.000 đồng. D. 2.930.000 đồng.
Câu 14: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc – Vĩnh Phúc - Lần 4 năm 2017 – 2018)Cho hình chữ nhật
ABCDAB a , BC  2a . Trên tia đối của tia AB lấy điểm O sao cho OA x . Gọi d
là đường thẳng đi qua O và song song với AD . Tìm x biết thể tích của hình tròn xoay
tạo nên khi quay hình chữ nhật ABCD quanh d gấp ba lần thể tích hình cầu có bán
kính bằng cạnh AB . a 3a A. x  .
B. x  2a .
C. x a . D. x  . 2 2
Câu 15: (THPT Chuyên Ngữ – Hà Nội - Lần 1 năm 2017 – 2018) Cho mặt cầu S  có bán kính
R  5 cm . Mặt phẳng  P cắt mặt cầu S  theo giao tuyến là đường tròn C  có chu
vi bằng 8 cm . Bốn điểm A , B , C , D thay đổi sao cho A , B , C thuộc đường tròn
C, điểm D thuộc S ( D không thuộc đường tròn C) và tam giác ABC là tam
giác đều. Tính thể tích lớn nhất của tứ diện ABCD . A.  3 32 3 cm  . B.  3 60 3 cm  . C.  3 20 3 cm  . D.  3 96 3 cm  .
Câu 16: (THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu – An Giang - Lần 3 năm 2017 – 2018) Cho lăng trụ ABC . D A BCD
  có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB  6 , AD  3 , A C   3 và mặt
47 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 phẳng  AA CC
  vuông góc với mặt đáy. Biết hai mặt phẳng  AA CC   ,  AA BB   tạo 3
với nhau góc  thỏa mãn tan 
. Thể tích khối lăng trụ ABC . D A BCD   bằng 4 A. V  8 . B. V 12. C. V 10. D. V  6 .
Câu 17: (Chuyên Lê Hồng Phong – Nam Đinh - năm 2017-2018) Cho hình chóp S.ABC
đáy ABC là tam giác vuông tại B , BC  2a Mặt bên SAB vuông góc với đáy, o
ASB  60 , SB a . Gọi S  là mặt cầu tâm B và tiếp xúc với SAC  . Tính bán kính r
của mặt cầu S  . 3 3
A. r  2a .
B. r  2a .
C. r  2a 3 .
D. r a . 19 19
Câu 18: (THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình - năm 2017-2018) Cho tam giác ABC
vuông tại A AC 1cm ; AB  2cm , M là trung điểm của AB . Quay tam giác BMC
quanh trục AB ta được khối tr n xoay. Gọi V S lần lượt là thể tích và diện tích của
khối tr n xoay đó. Chọn mệnh đề đúng. 1
A. V   ; S    5  2.
B. V   ; S    5  2 . 3 1
C. V   ; S    5  2 .
D. V   ; S    5  2. 3
Câu 19: (THPT Chu Văn An – Hà Nội - năm 2017-2018) Bạn An có một cốc giấy hình nón có
đường kính đáy là 10cm và độ dài đường sinh là 8cm . Bạn dự định đựng một viên
kẹo hình cầu sao cho toàn bộ viên kẹo nằm trong cốc (không phần nào của viên kẹo
cao hơn miệng cốc). Hỏi bạn An có thể đựng được viên kẹo có đường kính lớn nhất bằng bao nhiêu? A B S 64 5 39 32 10 39 A. cm . B. cm . C. cm . D. cm . 39 13 39 13
Câu 20: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Hà Nội – Lần 2 năm 2017 – 2018) Cho hình chóp
tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a . Mặt phẳng qua AB và trung điểm M của
SC cắt hình chóp theo thiết diện có chu vi bằng 7a . Thể tích của khối nón có đỉnh là
S và đường tr n đáy ngoại tiếp tứ giác ABCD bằng 3 2 a 6 3  a 6 3 2 a 3 3 2 a 6 A. . B. . C. . D. . 9 3 3 3
Câu 21: (THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu – Đồng Tháp – Lần 5 năm 2017 – 2018) Ông An
đặt hàng cho một cơ sở sản xuất chai lọ thủy tinh chất lượng cao X để làm loại chai
48 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
nước có kích thước phần không gian bên trong của chai như hình vẽ, đáy dưới có bán
kính R  5cm , bán kính cổ chai r  2cm , AB  3cm , BC  6cm , CD 16cm . Tính thể
tích V phần không gian bên trong của chai nước. A. 3
V  490 cm . B. 3
V  412 cm . C. 3
V  464 cm . D. 3
V  494 cm .
Câu 22: (THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu – Đồng Tháp – Lần 5 năm 2017 – 2018) Mặt
tiền của một ngôi biệt thự có 8 cây cột hình trụ tròn, tất cả đều có chiều cao bằng
4, 2 m. Trong số các cây đó có 2 cây cột trước đại sảnh đường kính bằng 40 cm, 6 cây
cột còn lại phân bố đều hai bên đại sảnh và chúng đều có đường kính bằng 26 cm.
Chủ nhà thuê nhân công để sơn các cây cột bằng loại sơn giả đá, biết giá thuê là 2
380.000 / m (kể cả vật liệu sơn và phần thi công). Hỏi người chủ phải chi ít nhất bao
nhiêu tiền để sơn hết các cây cột nhà đó (đơn vị đồng)? (lấy   3,14159 ) A. 12.521.000 . B. 15.642.000 . C. 10.400.000 . D. 11.833.000 .
Câu 23: (Tạp chí THTT – Tháng 4 năm 2017 – 2018) Cho tam giác ABC vuông ở A
AB  2AC . M là một điểm thay đổi trên cạnh BC . Gọi H , K lần lượt là hình chiếu
vuông góc của M trên AB , AC . Gọi V V  tương ứng là thể tích của vật thể tròn
xoay tạo bởi tam giác ABC và hình chữ nhật MHAK khi quay quanh trục AB . Tỉ số
V  lớn nhất bằng V 1 4 2 3 A. . B. . C. . D. . 2 9 3 4
Câu 24: (THPT Trần Phú – Đà Nẵng - Lần 2 – năm 2017 – 2018) Cho tam giác vuông cân ABC
AB AC a 2 và hình chữ nhật MNPQ với MQ  2MN được xếp chồng lên nhau
sao cho M , N lần lượt là trung điểm của AB , AC (như hình vẽ). Tính thể tích V của
vật thể tr n xoay khi quay mô hình trên quanh trục AI , với I là trung điểm PQ .
49 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 3 11 a 3 5 a 3 11 a 3 17 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 6 6 8 24
Câu 25: (THPT Quỳnh Lưu 1 – Nghệ An – Lần 2 năm 2017 – 2018) Một khúc gỗ có dạng hình
khối nón có bán kính đáy bằng r  2m , chiều cao h  6m . Bác thợ mộc chế tác từ khúc
gỗ đó thành một khúc gỗ có dạng hình khối trụ như hình vẽ. Gọi V là thể tích lớn
nhất của khúc gỗ hình trụ sau khi chế tác. Tính V . 32 32 32 32 A. V   2 m  . B. V   2 m  . C. V   2 m  . D. V   2 m  . 9 9 3 9
Câu 26: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh – Đồng Nai – Lần 2 năm 2017 – 2018) Cho lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  có tất cả các cạnh bằng a . M là một điển thỏa mãn 1 CM  
AA . Cô sin của góc giữa hai mặt phẳng  A M
B và  ABC bằng 2 30 30 30 1 A. . B. . C. . D. . 8 16 10 4
Câu 27: (SGD Bắc Giang – năm 2017 – 2018) Cho hình chóp đa giác đều có các cạnh bên bằng
a và tạo với mặt đáy một góc 30 . Tính thể tích của khối cầu ngoại tiếp hình chóp? 3 4 a 3 4 a 3 A. . B. 3 4 a . C. . D. 3 4 a 3 . 3 3
Câu 28: (THPT Hồng Bàng – Hải Phòng – năm 2017 – 2018) Cho hình chóp tam giác đều
S.ABC có cạnh đáy bằng a , góc giữa mặt bên và đáy bằng 60 . Diện tích xung quanh
của hình nón đỉnh S , có đáy là hình tr n ngoại tiếp tam giác ABC bằng 2  a 10 2  a 3 2  a 7 2  a 7 A. . B. . C. . D. . 8 3 4 6
Câu 29: (THPT Hồng Bàng – Hải Phòng – năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABC có đáy là
tam giác đều cạnh bằng 1, SA vuông góc với đáy, góc giữa mặt bên SBC và đáy bằng
60 . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC bằng 3 4 a 43 43 43 A. . B. . C. . D. . 12 36 4 12
Câu 30: (THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc – lần 4 - năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABC
AB  3 . Hình chiếu của S lên mặt phẳng  ABC  là điểm H thuộc miền trong tam giác
ABC sao cho AHB  120 . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.HAB , biết SH  4 3 . A. R  5 . B. R  3 5 . C. R  15 . D. R  2 3 .
50 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 31: (THPT Tây Thụy Anh – Thái Bình – lần 1 - năm 2017 – 2018) Cho khối cầu tâm I ,
bán kính R không đổi. Một khối nón có chiều cao h và bán kính đáy r , nội tiếp khối
cầu. Tính chiều cao h theo bán kính R sao cho khối nón có thể tích lớn nhất. R 3R 4R A. h  . B. h  .
C. h  4R . D. h  . 4 4 3
Câu 32: (THPT Chuyên ĐH Vinh – lần 1 - năm 2017 – 2018) Người ta thả một viên billiards
snooker có dạng hình cầu với bán kính nhỏ hơn 4,5cm vào một chiếc cốc hình trụ
đang chứa nước thì viên billiards đó tiếp xúc với đáy cốc và tiếp xúc với mặt nước sau
khi dâng (tham khảo hình vẽ bên).
Biết rằng bán kính của phần trong đáy cốc bằng 5, 4cm và chiều cao của mực nước
ban đầu trong cốc bằng 4,5cm . Bán kính của viên billiards đó bằng A. 2,7 cm . B. 4, 2cm . C. 3,6cm . D. 2,6cm .
Câu 33: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Hình nón gọi là nội tiếp mặt cầu nếu
đỉnh và đường tr n đáy của hình nón nằm trên mặt cầu. Tìm chiều cao h của hình
nón có thể tích lớn nhất nội tiếp mặt cầu có bán kính R cho trước. 3R 5R 5R 4R A. h  . B. h  . C. h  . D. . 2 2 4 3
Câu 34: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD 2 có thể tích V
. Gọi M là trung điểm cạnh SD . Nếu SB SD thì khoảng cách d 6
từ B đến mặt phẳng MAC bằng bao nhiêu? 1 2 2 3 3 A. d  . B. d  . C. d  . D. d  . 2 2 3 4
Câu 35: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Cho lăng trụ đứng AB . C A BC   có
AB AC BB  a , BAC  120 . Gọi I là trung điểm của CC . Tính cos của góc tạo
bởi hai mặt phẳng  ABC và  AB I   . 3 2 3 5 30 A. . B. . C. . D. . 2 2 12 10
Câu 36: (THPT Hồng Bàng – Hải Phòng – năm 2017 – 2018) Cho hình chóp S.ABC có đáy là
tam giác đều cạnh bằng 1, SA vuông góc với đáy, góc giữa mặt bên SBC và đáy bằng
60 . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC bằng 3 4 a 43 43 43 A. . B. . C. . D. . 12 36 4 12
51 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 37: (THPT Tây Thụy Anh – Thái Bình – lần 1 - năm 2017 – 2018) Cho khối cầu tâm I ,
bán kính R không đổi. Một khối nón có chiều cao h và bán kính đáy r , nội tiếp khối
cầu. Tính chiều cao h theo bán kính R sao cho khối nón có thể tích lớn nhất. R 3R 4R A. h  . B. h  .
C. h  4R . D. h  . 4 4 3
Câu 38: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD 2 có thể tích V
. Gọi M là trung điểm cạnh SD . Nếu SB SD thì khoảng cách d 6
từ B đến mặt phẳng MAC bằng bao nhiêu? 1 2 2 3 3 A. d  . B. d  . C. d  . D. d  . 2 2 3 4
Câu 39: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Cho lăng trụ đứng AB . C A BC   có
AB AC BB  a , BAC  120 . Gọi I là trung điểm của CC . Tính cos của góc tạo
bởi hai mặt phẳng  ABC và  AB I  . 3 2 3 5 30 A. . B. . C. . D. . 2 2 12 10
Câu 40: (THPT Chuyên Hạ Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Cho hình trụ có chiều
cao bằng 6 2 cm . Biết rằng một mặt phẳng không vuông góc với đáy và cắt hai mặt
đáy theo hai dây cung song song AB , A B
  mà AB A B
   6cm , diện tích tứ giác ABB A   bằng 2
60 cm . Tính bán kính đáy của hình trụ. A. 5cm . B. 3 2 cm . C. 4cm . D. 5 2 cm .
Câu 41: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian Oxyz , gọi I  ; a ; b c
là tâm mặt cầu đi qua điểm A1;1;4 và tiếp xúc với tất cả các mặt phẳng tọa độ. Tính
P a b c . A. P  6 . B. P  0 . C. P  3 . D. P  9 .
Câu 42: (THPT Lê Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Một cốc nước hình trụ có chiều cao
9cm , đường kính 6cm . Mặt đáy phẳng dày 1cm , thành cốc dày 0,2cm . Đổ vào cốc
120 ml nước sau đó thả vào cốc 5 viên bi có đường kính 2cm . Mặt nước cách mép cốc
gần nhất với giá trị bằng A. 3,67cm . B. 3,08cm . C. 2, 28cm . D. 2,62cm .
Câu 43: (THPT Nguyễn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Xét hình trụ T  nội tiếp một
mặt cầu bán kính R S là diện tích thiết diện qua trục của T  . Tính diện tích xung
quanh của hình trụ T  biết S đạt giá trị lớn nhất 2 2 R 2  R A. S  . B. S  . C. 2 S  2 R . D. 2 S   R . xq 3 xq 3 xq xq
Câu 44: (THPT Nguyễn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình nón đỉnh S , đường
cao SO . Gọi A B là hai điểm thuộc đường tr n đáy của hình nón sao cho khoảng
cách từ O đến AB bằng a SAO  30 , SAB  60 . Diện tích xung quanh của hình nón bằng 2  a 3 2 2 a 3 A. S  . B. S  . C. 2 S  2a 3 . D. 2 S  a 3 . xq 3 xq 3 xq xq
52 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 45: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Cho tam giác ABC vuông tại A , BC  ,
a AC b ,
AB c , b c . Khi quay tam giác vuông ABC một v ng quanh cạnh BC , quanh cạnh
AC , quanh cạnh AB , ta được các hình có diện tích toàn phần theo thứ tự bằng S , S , a b
S . Khẳng định nào sau đây đúng? c
A. S S S .
B. S S S .
C. S S S .
D. S S S . b c a b a c c a b a c b
Câu 46: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Mặt tiền của một ngôi biệt thự có 8 cây cột hình
trụ tr n, tất cả đều có chiều cao 4, 2m . Trong số các cây đó có hai cây cột trước đại
sảnh đường kính bằng 40cm , sau cây cột c n lại phân bổ đều hai bên đại sảnh và
chúng đều có đường kính bằng 26cm . Chủ nhà thuê nhân công để sơn các cây cột
bằng một loại sơn giả đá, biết giá thuê là 2
380000 /1m (kể cả vật liệu sơn và thi công).
Hỏi người chủ phải chi ít nhất bao nhiêu tiền để sơn hết các cây cột nhà đó (đơn vị
đồng)? (lấy   3,14159 ). A. 11.833.000 . B. 12.521.000 . C. 10.400.000 . D. 15.642.000 .
Câu 47: (THPT Lục Ngạn-Bắc Giang-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz , cho A2;0;0 , B0;2;0 , C 0;0;2 . Bán kính mặt cầu nội tiếp tứ diện OABC bằng 2 4 3 5 A. . B. . C. . D. . 3  3 3  2 3 6  2 3 6  2 3
Câu 48: (SGD Hà Nội-lần 11 năm 2017-2018) Cho khối cầu S  tâm I , bán kính R không đổi.
Một khối trụ thay đổi có chiều cao h và bán kính đáy r nội tiếp khối cầu. Tính chiều
cao h theo R sao cho thể tích của khối trụ lớn nhất. h r 2R 3 R 2 R 3 A. h  . B. h  . C. h  .
D. h R 2 . 3 2 2
Câu 49: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Một cái phễu có dạng hình nón,
chiều cao của phễu là 20cm . Người ta đổ một lượng nước vào phễu sao cho chiều cao
của cột nước trong phễu bằng 10cm (hình H1). Nếu bịt kín miệng phễu rồi lật ngược
phễu lên (hình H2) thì chiều cao của cột nước trong phễu gần bằng với giá trị nào sau đây? A. 0,87 cm . B. 10cm . C. 1,07 cm . D. 1,35cm .
53 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 50: (THPT Lê Quý Đôn-Quãng Trị-lần 1 năm 2017-2018) Bạn Hoàn có một tấm bìa hình
tr n như hình vẽ, Hoàn muốn biến hình tr n đó thành một hình cái phễu hình nón.
Khi đó Hoàn phải cắt bỏ hình quạt tròn AOB rồi dán hai bán kính OA OB lại với
nhau (diện tích chỗ dán nhỏ không đáng kể). Gọi x là góc ở tâm hình quạt tròn dùng
làm phễu. Tìm x để thể tích phễu lớn nhất?   2 6  A. . B. . C.  . D. . 4 3 3 2 BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.C 3.A 4.C 5.A 6.A 7.B 8.A 9.A 10.B 11.B 12.C 13.D 14.A 15.A 16.A 17.B 18.A 19 20.D 21.A 22.D 23.B 24.D 25.D 26.C 27.A 28.D 29.D 30.C 31.D 32.A 33.D 34.A 35.D 36.D 37.D 38.A 39.D 40.C 41.D 42.C 43.C 44.D 45.A 46.A 47.A 48.A 49.A 50.C
54 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 08: ỨNG DỤNG ĐẠO HÀM Câu 1:
(THPT Việt Trì-Phú Thọ-lần 1-năm 2017-2018) Trong các tam giác vuông có tổng của
một cạnh góc vuông và cạnh huyền là a a  0 , tam giác có diện tích lớn nhất là 2 a 2 a 2 a 2 a A. . B. . C. D. . 5 6 3 6 6 5 . 6 3 Câu 2:
(THPT Việt Trì-Phú Thọ-lần 1-năm 2017-2018) Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số 3 2
y x x   2 3
m  3m  2 x  5 đồng biến trên 0; 2 ? A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1. Câu 3:
(THPT Việt Trì-Phú Thọ-lần 1-năm 2017-2018) Cho hàm số y f x có đạo hàm
y f  x liên tục trên
và đồ thị của hàm số f  x trên đoạn  2  ;6 như hình vẽ bên. y 3 2 1 2  1  O 2 6 x 1 
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
A. max f x  f  2  .
B. max f x  f 6. [ 2  ;6] [ 2  ;6]
C. max f x  max f   1 , f 6.
D. max f x  f   1 . [ 2  ;6] [ 2  ;6] x 1 Câu 4:
(THTT Số 2-485 tháng 11-năm học 2017-2018) Cho hàm số y
có đồ thị C  . 2 ax 1
Tìm a để đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang và đường tiệm cận đó cách đường
tiếp tuyến của C  một khoảng bằng 2 1. A. a  0 . B. a  2 . C. a  3. D. a  1. Câu 5:
(THTT Số 2-485 tháng 11-năm học 2017-2018) Giá trị tham số thực k nào sau đây để đồ thị hàm số 3 2
y x  3kx  4 cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt. A. 1   k 1. B. k  1. C. k  1. D. k  1. Câu 6:
(THPT Nguyễn Khuyến-Nam Định-lần 1-năm 2017-2018) Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  2
 ;2 và có đồ thị là đường cong như trong hình vẽ.
55 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Hỏi phương trình f x 1 1 có bao nhiêu nghiệm phân biệt trên đoạn  2  ;2? A. 4 . B. 5 . C. 3 . D. 6 . Câu 7:
(THPT Nguyễn Khuyến-Nam Định-lần 1-năm 2017-2018) Cho hàm số 3 2
y x  3x  m  
1 x 1 có đồ thị C
, với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị thực m
của tham số m để đường thẳng d : y x 1 cắt đồ thị C tại ba điểm phân biệt m P 0 
;1 , M , N sao cho tam giác OMN vuông tại O với O là gốc tọa độ. 7 A. m  2.  B. m  6.  C. m  3.  D. m   . 2 Câu 8:
(THPT Nguyễn Khuyến-Nam Định-lần 1-năm 2017-2018) Tìm tập hợp tất cả các giá
trị thực của tham số m để phương trình 4 2
x  2x  3  m  0
có đúng hai nghiệm thực. A.  ;  3  4 . B.  ;  3. C.   4   3
 ; . D.  3  ; . Câu 9:
(THPT Nguyễn Khuyến-Nam Định-lần 1-năm 2017-2018) Tìm số đường tiệm cận
2x 1 3x 1
của đồ thị hàm số y  2 x  . x A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 .
Câu 10: (THPT Yên Lạc-Vĩnh Phúc-lần 1-đề 2-năm 2017-2018) Một cửa hàng bán bưởi Đoan
Hùng của Phú Thọ với giá bán mỗi quả là 50.000 đồng. Với giá bán này thì cửa hàng
chỉ bán được khoảng 40 quả bưởi. Cửa hàng này dự định giảm giá bán, ước tính nếu
cửa hàng cứ giảm mỗi quả 5000 đồng thì số bưởi bán được tăng thêm là 50 quả. Xác
định giá bán để cửa hàng đó thu được lợi nhuận lớn nhất, biết rằng giá nhập về ban
đầu mỗi quả là 30.000 đồng. A. 44.000 đ . B. 43.000 đ . C. 42.000 đ . D. 41.000 đ .
Câu 11: (THPT Yên Lạc-Vĩnh Phúc-lần 1-đề 2-năm 2017-2018) Cho hàm số: 3 x y    a   2
1 x  a  3 x  4 . Tìm a để hàm số đồng biến trên khoảng 0; 3 3 12 12 A. a  . B. a  3  . C. a  3  . D. a  . 7 7
56 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 12: (THPT Yên Lạc-Vĩnh Phúc-lần 1-năm 2017-2018) Anh Minh muốn xây dựng một hố
ga không có nắp đậy dạng hình hộp chữ nhật có thể tích chứa được 3 3200cm , tỉ số
giữa chiều cao và chiều rộng của hố ga bằng 2 . Xác định diện tích đáy của hố ga để
khi xây hố tiết kiệm được nguyên vật liệu nhất. A. 2 170 cm . B. 2 160 cm . C. 2 150 cm . D. 2 140 cm . Câu 13: (THPT Yên Lạc-Vĩnh Phúc-lần 1-năm 2017-2018) Cho hàm số: 3 x y    a   2
1 x  a  3 x  4 . Tìm a để hàm số đồng biến trên khoảng 0; 3 3 12 12 A. a  . B. a  3  . C. a  3  . D. a  . 7 7
Câu 14: (THPT Chuyên ĐH Vinh-GK1-năm 2017-2018) Tất cả giá trị của m để phương trình
mx x  3  m 1 có hai nghiệm thực phân biệt. 1 3 1 3 1 1 3 A. 0  m  . B. m  0 . C. m  . D. m  . 4 2 2 2 4
Câu 15: (THPT Chuyên ĐH Vinh-GK1-năm 2017-2018) Một người muốn xây một cái bể chứa
nước, dạng một khối hộp chữ nhật không nắp có thể tích bằng 3 288dm . Đáy bể là hình
chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng, giá thuê nhân công để xây bể là 500000 đồng 2
/m . Nếu người đó biết xác định các kích thước của bể hợp lí thì chi phí thuê
nhân công sẽ thấp nhất. Hỏi người đó trả chi phí thấp nhất để thuê nhân công xây
dựng bể đó là bao nhiêu?
A. 1, 08 triệu đồng.
B. 0,91 triệu đồng. C. 1, 68 triệu đồng. D. 0,54 triệu đồng
Câu 16: (THPT Chuyên ĐH Vinh-GK1-năm 2017-2018) Tìm tất cả các giá trị của tham số m 1 2 để hàm số 3 y
x  m   2
1 x  2m  3 x  đồng biến trên 1;  3 3 A. m  2 . B. m  2 . C. m  1. D. m  1.
Câu 17: (THPT Sơn Tây-Hà Nội-lần 1-năm 2017-2018) Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm x 1 số y
4 3x 1  3x  5 A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 18: (THPT Sơn Tây-Hà Nội-lần 1-năm 2017-2018) Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số x y  2 cos  sin x 1. 2 2  5 3 2  3 3 A. 1 2 3. B. . C. 1.  D. . 2 2
Câu 19: (THPT Sơn Tây-Hà Nội-lần 1-năm 2017-2018) Tìm tất cả các giá trị m để hàm số m 3 2 y
x mx  2m  
1 x  2 nghịch biến trên tập xác định của nó. 3 A. m  0 . B. m  1  . C. m  2 . D. m  0 .
Câu 20: (THPT Sơn Tây-Hà Nội-lần 1-năm 2017-2018) Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham 3
số m để hàm số 2
y x  6x m x 1 có 5 điểm cực trị. A. 11. B. 15 . C. 6 . D. 8 .
57 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 21: (THPT Sơn Tây-Hà Nội-lần 1-năm 2017-2018) Gọi  P là đường Parabol qua ba điểm 1
cực trị của đồ thị hàm số 4 2 2 y
x mx m . Gọi m là giá trị để  P đi qua điểm 4 0
A2; 24 . Hỏi m thuộc khoảng nào dưới đây? 0 A. 10; 15 . B.  6  ;  1 . C.  2  ; 10. D.  8  ; 2 . Câu 22: (THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc-năm 2017-2018) Cho đồ thị C  3 2
: y x  2x  1 m x m . Tất cả giá trị của tham số m để C cắt trục hoành tại m m
ba điểm phân biệt có hoành độ x , x , x thỏa 2 2 3
x x x  4 là 1 2 3 1 2 3 1 A. m  1. B. m  0 . C. m  2 .
D. m   và m  0. 4 ax 1
Câu 23: (THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc-năm 2017-2018) Xác định a , b , c để hàm số y bx c
có đồ thị như hình vẽ bên. Chọn đáp án đúng? y 2 O x 1
A. a  2, b 1,c  1
 . B. a  2, b 1,c 1.
C. a  2, b  2,c  1
 . D. a  2, b  1  ,c 1.
Câu 24: (THPT Xuân Hòa-Vĩnh Phúc-năm 2017-2018) Cho hàm số 3 2
y x  2mx  3m   1 x  2
có đồ thị C  . Đường thẳng d : y  x  2 cắt đồ thị C  tại ba điểm phân biệt A0;2 ,
B C . Với M 3; 
1 , giá trị của tham số m để tam giác MBC có diện tích bằng 2 6 là A. m  1.  B. m  1  hoặc m  4. C. m  4. D. Không tồn tại . m
Câu 25: (THPT Chuyên Bắc Ninh-lần 1-năm 2017-2018) Tìm tất cả các giá trị thực của tham
số m sao cho đồ thị của hàm số 4
y x  m   2 2 2
1 x m có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân. A. m  0 . B. m  1  ;m  0 . C. m  1.
D. m 1;m  0 .
Câu 26: (THPT Chuyên Bắc Ninh-lần 1-năm 2017-2018) Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên
và có bảng biến thiên như sau x  0 1  y  ||  0  0  y  1 
Tìm các giá trị thực của tham số
m để phương trình f x  m  2 có bốn nghiệm phân biệt A. 2   m  1  . B. 3   m  2  . C. 2   m  1  . D. 3   m  2 
58 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 27: (THPT Hoa Lư A-Ninh Bình-lần 1-năm 2017-2018) Cho hàm số y f x có đồ thị
y f  x cắt trục Ox tại ba điểm có hoành độ a , b , c như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? y x a O b c
A. f c  f a  2 f b  0 .
B. f b  f a f b  f c  0 .
C. f a  f b  f c .
D. f c  f b  f a .
Câu 28: (THPT Hoa Lư A-Ninh Bình-lần 1-năm 2017-2018) Tìm tọa độ điểm M có hoành độ x  2
dương thuộc đồ thị C  của hàm số y x  sao cho tổng khoảng cách từ M đến hai 2
đường tiệm cận của đồ thị C  đạt giá trị nhỏ nhất. A. M 1; 3   .
B. M 3;5 .
C. M 0;  1 . D. M 4;3 Câu 29: (THPT Hoa A-Ninh Bình-lần 1-năm 2017-2018) Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d có đạo hàm là hàm số y f  x với đồ thị như hình vẽ bên. y 1  2  O x 3 
Biết rằng đồ thị hàm số y f x tiếp xúc với trục hoành tại điểm có hoành độ âm. Khi
đó đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ là bao nhiêu? A. 4.  B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 30: (THPT Hoa Lư A-Ninh Bình-lần 1-năm 2017-2018) Hàm số 3
y  x 1 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 0. C. 3. . D. 2.
Câu 31: (THPT Hoa Lư A-Ninh Bình-lần 1-năm 2017-2018) Cho hàm số y f x có bảng
biến thiên như hình vẽ: x  1  0 1 
f  x  0  0  0   5 
f x 3 3
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m
để phương trình f x  2  3m có bốn nghiệm phân biệt.
59 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 1  1 1 A. m  . B. 1   m   . C. 1   m   .
D. 3  m  5 . 3 3 3
Câu 32: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 1-năm 2017-2018) Độ giảm huyết áp của một bệnh
nhân được cho bởi công thức G x 2
 0,035x 15  x , trong đó x là liều lượng thuốc
được tiêm cho bệnh nhân ( x được tính bằng miligam). Tính liều lượng thuốc cần tiêm
(đơn vị miligam) cho bệnh nhân để huyết áp giảm nhiều nhất. A. x  8 . B. x  10 . C. x 15. D. x  7 .
Câu 33: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 1-năm 2017-2018) Cho hàm số f x 3 2
x 3x  2 có đồ
thị là đường cong trong hình bên. y 1 3 2 1 3 O x 1 2  3 2 Hỏi phương trình  3 2
x x     3 2 3 2
3 x  3x  2  2  0 có bao nhiêu nghiệm thực phân biệt? A. 7. B. 9. C. 6. D. 5. Câu 34: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 1-năm 2017-2018) Cho hàm số
y  m   4
x  m   2 1
1 x 1. Số các giá trị nguyên của m để hàm số có một điểm cực đại
mà không có điểm cực tiểu là: A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 35: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018)Người ta muốn xây
một chiếc bể chứa nước có hình dạng là một khối hộp chữ nhật không nắp có thể tích 500 bằng 3
m . Biết đáy hồ là một hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng và giá 3
thuê thợ xây là 100.000 đồng/ 2
m . Tìm kích thước của hồ để chi phí thuê nhân công ít
nhất. Khi đó chi phí thuê nhân công là A. 15 triệu đồng. B. 11 triệu đồng. C. 13 triệu đồng. D. 17 triệu đồng.
Câu 36: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1- B
năm 2017-2018)Một công ty muốn làm một đường
ống dẫn dầu từ một kho A ở trên bờ biển đến một 6 km
vị trí B trên một h n đảo. H n đảo cách bờ biển
6 km . Gọi C là điểm trên bờ sao cho BC vuông góc
với bờ biển. Khoảng cách từ A đến C là 9 km . D A
Người ta cần xác định một ví trí D trên AC để lắp C 9 km
ống dẫn theo đường gấp khúc ADB . Tính khoảng
cách AD để số tiền chi phí thấp nhất, biết rằng giá để lắp đặt mỗi km đường ống trên
bờ là 100.000.000 đồng và dưới nước là 260.000.000 đồng. A. 7 km . B. 6 km . C. 7.5 km . D. 6.5 km .
60 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 37: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) Cho hàm số x m 16 y
( m là tham số thực) thoả mãn : min y  max y
. Mệnh đề nào dưới đây x 1 1;2 1;2 3 đúng?
A. 2  m  4 .
B. 0  m  2 . C. m  0 . D. m  4 .
Câu 38: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) Cho các hàm số I  2
: y x  3 , II  3 2
: y x  3x  3x  5 ,  III  1 : y x
, IV y   x  7 : 2 1 . Các hàm x  2
số không có cực trị là:
A. I  ,  II  ,  III  .
B. III  ,  IV  ,  I  . C. IV  ,  I  ,  II  . D. II  ,  III  ,  IV  .
Câu 39: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) Tìm m để đường 2x 1
thẳng y x m d  cắt đồ thị hàm số y
C tại hai điểm phân biệt thuộc hai x  2
nhánh của đồ thị C  .  1  1 1 A. m . B. m  \   . C. m   . D. m   .  2 2 2
Câu 40: (THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) Cho hàm số 4 2 2 4
y x  2mx  2m m có đồ thị C  . Biết đồ thị C  có ba điểm cực trị A , B , C
ABDC là hình thoi trong đó D 0; 3
  , A thuộc trục tung. Khi đó m thuộc khoảng nào?  9   1   1 9  A. m  ; 2   . B. m  1  ;   .
C. m2;3 . D. m  ;   .  5   2   2 5 
Câu 41: (THTT Số 1-484 tháng 10 năm 2017-2018) Có bao nhiêu giá tri thực của tham số m để đồ thị hàm số 4 2
y x  2mx m 1 có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác có bán
kính đường tr n ngoại tiếp chúng bằng 1? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 42: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-lần 1-NH2017-2018) Có bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m để đồ thị của hàm số 3
y x  m   2 x   2 m m   2 2
3 x m cắt
trục hoành tại ba điểm phân biệt? A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 43: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-lần 1-NH2017-2018) Tiếp tuyến của đồ thị 4x  3
hàm số y  2x  cùng với 2 tiệm cận tạo thành một tam giác có diện tích bằng: 1 A. 6 . B. 7 . C. 5 . D. 4 .
Câu 44: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-lần 1-NH2017-2018) Tìm tập hợp S tất cả các 1
giá trị của tham số thực m để hàm số 3 y
x  m   2 1 x   2
m  2mx  3 nghịch biến 3 trên khoảng  1   ;1 . A. S   1  ;0 B. S   .
C. S    1 .
D. S  0;  1 .
61 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 45: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-lần 1-NH2017-2018) Số đường tiệm cận đứng
 2x 3x2sin x
của đồ thị hàm số y  là: 3 x  4x A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.B 3.C 4.D 5.B 6.B 7.A 8.A 9.A 10.C 11.A 12.B 13.A 14.D 15.A 16.D 17.D 18.D 19.A 20.A 21.C 22.A 23.A 24.B 25.A 26.A 27.A 28.D 29.A 30.B 31.C 32.B 33.A 34.B.B 35.A 36.D 37.D 38.D 39.A 40.D 41.A 42.B 43.C 44.C 45.A
62 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 09: MŨ - LOGARIT Câu 1: (SGD Bắc Giang năm 2017 2018) Cho hàm số
f x   2 a   2017  2 x   x  2018 1 ln 1  bxsin
x  2 với a , b là các số thực và f  log5 7   6. Tính f  log7 5  . A. f  log7 5    2. B. f  log7 5    4. C. f  log7 5    2  . D. f  log7 5    6. Câu 2:
(SGD Bắc Giang – năm 2017 – 2018) Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m nhỏ hơn 10 để phương trình   ex  ex m m có nghiệm thực? A. 9 . B. 8 . C. 10 . D. 7 . Câu 3: (SGD Bắc Giang năm 2017 2018) Cho phương trình log
m6xlog  2 3  2x x
 0 ( m là tham số). Có bao nhiêu giá trị nguyên dương 0,5 2 
của m để phương trình có nghiệm thực? A. 17 . B. 18 . C. 23. D. 15 . Câu 4:
(SGD Bắc Giang – năm 2017 – 2018) Một người vay ngân hàng 500 triệu đồng với lãi
suất 1, 2% tháng để mua xe ô tô. Nếu mỗi tháng người đó trả ngân hàng 10 triệu đồng
và thời điểm bắt đầu trả cách thời điểm vay là đúng một tháng. Hỏi sau ít nhất bao
nhiêu tháng thì người đó trả hết nợ? Biết rằng lãi suất không thay đổi. A. 70 tháng. B. 80 tháng. C. 85 tháng. D. 77 tháng. Câu 5:
(THPT Quảng Xương I – Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Cho phương trình
25x    25x m
 2m 1 0 với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên m 0;201 
8 để phương trình có nghiệm? A. 2015 . B. 2016 . C. 2018 . D. 2017 . Câu 6:
(THPT Hồng Bàng – Hải Phòng – năm 2017 – 2018) Tìm tất cả các giá trị của tham số
m để phương trình 4log
x 2  log x m  0 có nghiệm thuộc khoảng 0  ;1 2 1 2  1   1  1  A. m  0;   . B. m   ;   . C. m ;0  . D. ;    .   4   4  4  Câu 7:
(THPT Hồng Bàng – Hải Phòng – năm 2017 – 2018) Một người vay ngân hàng 100
triệu đồng với lãi suất là 0,7% một tháng theo thỏa thuận cứ mỗi tháng người đó sẽ
trả cho ngân hàng 5 triệu đồng và cứ trả hàng tháng như thế cho đến khi hết nợ
(tháng cuối cùng có thể trả dưới 5 triệu đồng). Hỏi sau bao nhiêu tháng thì người đó
trả được hết nợ ngân hàng. A. 24 . B. 23. C. 22 . D. 21. Câu 8:
(THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc – lần 4 - năm 2017 – 2018) Điểm cực đại của hàm số   1 2 1 e x y x    là 1 3 A. x  1  . B. x  . C. x  1. D. x  . 2 2
63 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 Câu 9:
(THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc – lần 4 - năm 2017 – 2018) Tìm số nguyên m nhỏ nhất để
bất phương trình log  2 x x   3 2
1  2x  3x  log x m 1 (ẩn x ) có ít nhất hai nghiệm 3 3 phân biệt. A. m  3 . B. m  2 . C. m  1. D. m  1  .
Câu 10: (THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc – lần 4 - năm 2017 – 2018) Tìm tất cả các giá trị của tham
số m để hàm số 3 2
y x  3x mx 1 đồng biến trên khoảng ;0 . A. m  2  . B. m  3  . C. m  1  . D. m  0 .
Câu 11: (THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc – lần 4 - năm 2017 – 2018) Tập nghiệm S của bất  1  1
phương trình: log 2x  3  log x   là 2   4    2  2  5   3 5  A. S  ;    . B. S  ;   .  2   2 2   1    C. S  ;1   .
D. S    5 ;1  ;    .  2   2 
Câu 12: (THPT Tây Thụy Anh – Thái Bình – lần 1 - năm 2017 – 2018) Để thực hiện kế hoạch
kinh doanh, ông A cần chuẩn bị một số vốn ngay từ bây giờ. Ông có số tiền là 500
triệu đồng gửi tiết kiệm với lãi suất 0, 4% /tháng theo hình thức lãi kép. Sau 10 tháng,
ông A gửi thêm vào 300 triệu nhưng lãi suất các tháng sau có thay đổi là 0,5% tháng.
Hỏi sau 2 năm kể từ lúc gửi số tiền ban đầu, số tiền ông A nhận được cả gốc lẫn lãi là
bao nhiêu? (Không tính phần thập phân). A. 879693600 . B. 880438640 . C. 879693510 . D. 901727821.
Câu 13: (THPT Chuyên ĐH Vinh – lần 1 - năm 2017 – 2018) Một viên gạch hoa hình vuông
cạnh 40cm . Người thiết kế đã sử dụng bốn đường parabol có chung đỉnh tại tâm viên
gạch để tạo ra bốn cánh hoa (được tô mầu sẫm như hình vẽ bên).
Diện tích mỗi cánh hoa của viên gạch bằng 800 400 A. 2 800 cm . B. 2 cm . C. 2 cm . D. 2 250 cm . 3 3
Câu 14: (THPT Chuyên ĐH Vinh – lần 1 - năm 2017 – 2018) Biết a là số thực dương bất kì để bất phương trình x
a  9x 1 nghiệm đúng với mọi x
. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. a  3 4 10 ;10  . B. a  2 3 10 ;10  . C. a  2 0;10  . D.  4 10 ;  .
Câu 15: (SGD Phú Thọ – lần 1 - năm 2017 – 2018) Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình   1 4x 2.9x 5.6x m   
 0 có hai nghiệm thực phân biệt? A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 . Câu 16: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Cho phương trình
log x2 3mlog 3x 2
 2m  2m 1  0 . Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên m mà 3 3
64 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 10
phương trình có hai nghiệm phân biệt x , x thỏa x x
. Tính tổng các phần tử 1 2 1 2 3 của S . A. 6 . B. 1. C. 0 . D. 10 .
Câu 17: (THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Tập tất cả các giá trị của
tham số m để phương trình 16x  2  3 4x m
 3m 1 0 có nghiệm là  1  A.  ;   1 8; . B.  ;   8;    .  3   1  1  C.  ;   8;    . D.  ;   8;   .  3  3 
Câu 18: (THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Bất phương trình  x   1 log 3 2 
log 22  5x2 có bao nhiêu nghiệm nguyên? 1 1 2 2 2
A. Nhiều hơn 2 và ít hơn 10 nghiệm.
B. Nhiều hơn 10 nghiệm. C. 2 . D. 1.
Câu 19: (THPT Chuyên Phan Bội Châu-lần 2 năm 2017-2018) Cho x , y là các số thực dương thoả mãn x y   2 ln ln
ln x y . Tìm giá trị nhỏ nhất của P x y . A. P  6 .
B. P  2  3 2 .
C. P  3  2 2 .
D. P  17  3 .
Câu 20: (THPT Chuyên Phan Bội Châu-lần 2 năm 2017-2018) Biết rằng phương trình 2 log x m log
x 1  0 có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1. Hỏi m thuộc đoạn nào dưới 3 3 đây? 1   5  A. ; 2   . B.  2  ;0. C. 3;5. D. 4;   .    2   2 
Câu 21: (THPT Chuyên Hạ Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Cho phương trình    3 9x  2   1 3x m mm 1 0  
1 . Biết rằng tập các giá trị của tham số m để phương
trình có hai nghiệm phân biệt là một khoảng  ;
a b . Tổng S a b bằng A. 4 . B. 6 . C. 8 . D. 10 .
Câu 22: (THPT Đặng Thúc Hứa-Nghệ An-lần 1 năm 2017-2018) Có bao nhiêu giá trị nguyên log mx 5  
của tham số m để phương trình
 2 có nghiệm duy nhất? log x 1 5   A. 1. B. 3 . C. Vố số. D. 2 .
Câu 23: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho bất phương trình log  2
x  2x  2 1  log  2
x  6x  5  m . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 7 7 
để bất phương trình trên có tập ngiệm chứa khoảng 1;3 ? A. 35 . B. 36 . C. 34 . D. 33 .
Câu 24: (THPT Lê Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Số nghiệm của phương trình   
sin 2x  cos x  1 log sin x trên khoảng 0; là 2      2  A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
65 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 a b 3
Câu 25: (THPT Nguyễn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Gọi x  là một nghiệm 0 c 1 x  1   
lớn hơn 1 của phương trình 2x  3 1 x 2  1  
  2x 1. Giá trị của P a b c là   3    A. P  6 . B. P  0 . C. P  2 . D. P  4 .
Câu 26: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2
x 1  m 2x 1 có hai nghiệm phân biệt. 2 6 2 6 2 6 A.   m  . B. m  . C. m  . D. m  . 2 6 2 6 2 2
Câu 27: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Tập nghiệm của bất phương trình x2 x2 2.7  7.2
 351. 14x có dạng là đoạn S   ;
a b. Giá trị b  2a thuộc khoảng nào dưới đây?  2 49  A. 3; 10 . B.  4  ;2 . C.  7;4 10 . D. ;   .  9 5 
Câu 28: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị
như hình dưới. Biết rằng trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị. Tìm tất cả các giá trị
thực của tham số m để phương trình   2log4 2 4m f x  
có hai nghiệm phân biệt dương y 2 1  O 1 x 2  A. m  1.
B. 0  m 1. C. m  0 .
D. 0  m  2 .
Câu 29: (THPT Lục Ngạn-Bắc Giang-lần 1 năm 2017-2018) Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số x 2 2 2 x y    bằng 4. B. Hàm số 3 2 x y   nghịch biến trên .
C. Hàm số y  log  2
x 1 đồng biến trên . 2 
D. Hàm số y  log  2
x 1 đạt cực đại tại x  0 . 1  2
Câu 30: (THPT Đức THọ-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Số các giá trị nguyên của tham số a
để phương trình log  x   1  log
ax  8  0 có hai nghiệm thực phân biệt là 3   3 A. 4 . B. 3. C. 5 . D. 8 .
Câu 31: (THPT Đức THọ-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ bên:
66 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 y 2 - 2 2 O x 2  f xf x
Tìm số điểm cực trị của hàm số y  3  2 . A. 2 . B. 3 . C. 5 . D. 4 . Câu 32: (THPT Phan Đình Phùng-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Tổng 2 2 2 S  1 2 log 2  3 log 2 ....  2018 log 2 dưới đây: 3 2018 2 2 2 A. 2 2 1008 .2018 . B. 2 2 1009 .2019 . C. 2 2 1009 .2018 . D. 2 2019 .
Câu 33: (THPT Chuyên Tiền Giang-lần 1 năm 2017-2018) Một sinh viên muốn mua một cái
laptop có giá 12,5 triệu đồng nên mỗi tháng gửi tiết kiệm vào ngân hàng 750.000
đồng theo hình thức lãi suất kép với lãi suất 0, 72% một tháng. Hỏi sau ít nhất bao
nhiêu tháng sinh viên đó có thể dùng số tiền gửi tiết kiệm để mua được laptop? A. 16 tháng. B. 14 tháng. C. 15 tháng. D. 17 tháng.
Câu 34: (THPT Chuyên Tiền Giang-lần 1 năm 2017-2018) Tìm tất cả các giá trị thực của tham
số m để bất phương trình 4log x 2  log x m  0 nghiệm đúng với mọi giá trị 2 2 x 1;64 . A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 . Câu 35: (THPT Quý Đôn-Quãng Trị-lần 1 năm 2017-2018) Cho x
log x  log y  log
x  3y . Tính giá trị . 9 12 16   y 13  3 3  13 5 1 3  5 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 36: (THPT Lê Quý Đôn-Quãng Trị-lần 1 năm 2017-2018) Một người vay ngân hàng 500
triệu đồng với lãi suất là 0,5% trên một tháng. Theo thỏa thuận cứ mỗi tháng người
đó sẽ trả cho ngân hàng10 triệu đồng và cứ trả hàng tháng như thế cho đến khi hết nợ
(tháng cuối cùng có thể trả dưới 5 triệu). Hỏi sau bao nhiêu tháng thì người đó trả
được hết nợ ngân hàng. A. 58 . B. 69 . C. 56 . D. 57 .
Câu 37: (THPT Lê Quý Đôn-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018) Ngày mùng 3 / 03 / 2015 anh A
vay ngân hàng 50 triêu đồng với lãi suất kép là 0,6% / tháng theo thể thức như sau:
đúng ngày mùng 3 hàng tháng kể từ một tháng sau khi vay, ngân hàng sẽ tính số tiền
nợ của anh bằng số tiền nợ tháng trước cộng với tiền lãi của số tiền nợ đó. Sau khi vay
anh A trả nợ như sau: đúng ngày mùng 3 hàng tháng kể từ một tháng sau khi vay anh
A đều đến trả ngân hàng 3 triệu đồng. Tính số tháng mà anh A trả được hết nợ ngân
hàng, kể từ một tháng sau khi vay. Biết rằng lãi suất không đổi trong suốt quá trình vay. A. 15 tháng. B. 19 tháng. C. 16 tháng. D. 18 tháng.
67 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 38: (THPT Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Biết  ;
a b là khoảng chứa tất cả các 2 2 x x 2
giá trị của tham số thực m để phương trình   m  x 1 7 3 5 7 3 5 2      có đúng
bốn nghiệm thực phân biệt. Tính M a b . 1 1 7  3 A. M  . B. M  . C. M  . D. M  . 8 16 16 5 Câu 39: (THPT Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho   3 1 3 2 3 P  9 log
a  log a  log a 1 với a
;3 và M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và 1 1 1   27  3 3 3
giá trị nhỏ nhất của biểu thức P . Tính S  3m  4M . 83 109 A. S  . B. S  . C. S  42 . D. S  38. 2 9
Câu 40: (THPT Kinh Môn-Hải Dương lần 1 năm 2017-2018) Cho các số thực dương a , b 2a b a
thỏa mãn log a  log b  log . Tính tỉ số T  . 16 20 25 3 b 1 1 2 A. 0  T  . B. T  . C. 2   T  0.
D. 1 T  2 . 2 2 3
Câu 41: (THPT Kinh Môn-Hải Dương lần 1 năm 2017-2018) Tìm giá trị của a để phương x x
trình 2  3  1 a2  3  4  0 có 2 nghiệm phân biệt x , x thỏa mãn: 1 2 x x  log
3 , ta có a thuộc khoảng: 1 2 2 3 A.  ;  3   . B.  3;   . C. 0;  . D. 3; . BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.C 3.A 4.D 5.B 6.B 7.D 8.B 9.B 10.B 11.A 12.C 13.C 14.A 15.A 16.C 17.B 18.C 19.C 20.B 21.A 22.C 23.C 24.D 25.D 26.D 27.C 28.C 29.C 30.B 31.D 32.B 33.A 34.B 35.A 36.A 37.D 38.B 39.D 40.D 41.B
68 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 10: NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN
y f x 0; Câu 1:
(SGD Bắc Giang – năm 2017 – 2018) Cho hàm số liên tục trên và 2 x f 4 f
 tdt  .xsinx. Tính 0    
A. f    .
B. f    .
C. f    .
D. f   1  . 4 2 4 2 Câu 2:
(SGD Bắc Giang – năm 2017 – 2018) Cho hàm số f x xác định trên \  1  ;  1 và 1  1   1 
thỏa mãn f  x  , f  3
   f 3  0 và f   f  2    
. Tính giá trị của biểu 2 x 1  2   2 
thức P f 0  f 4 . 3 3 1 3 1 3
A. P  ln  2 .
B. P  1 ln .
C. P  1 ln . D. P  ln . 5 5 2 5 2 5 Câu 3:
(THPT Quảng Xương I – Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên
thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau f x  0 , x   , f  xx 2  e
 . f xx   và f   1 0 
. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại điểm có 2
hoành độ x  ln 2 là 0
A. 2x  9y  2ln 2  3  0 .
B. 2x  9y  2ln 2  3  0 .
C. 2x  9y  2ln 2  3  0 .
D. 2x  9y  2ln 2  3  0 . Câu 4:
(THPT Quảng Xương I – Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Cho hàm số f x xác định 1 trên \  2  ; 
1 thỏa mãn f  x  , f  3
   f 3  0 và f   1 0  . Giá trị của 2 x x  2 3 biểu thức f  4
   f   1  f 4 bằng 1 1 1 4 1 8 A. ln 2  . B. ln80 1. C. ln  ln 2 1. D. ln 1. 3 3 3 5 3 5 Câu 5:
(THPT Yên Lạc – Vĩnh Phúc – lần 4 - năm 2017 – 2018) Cho hàm số f x liên tục 2 4  x  trên
f 2 16 , f
 xdx  4. Tính I xf  dx     2  0 0 A. I 12 . B. I 112 . C. I  28. D. I 144 . Câu 6:
(THPT Chuyên ĐH Vinh – lần 1 - năm 2017 – 2018) Cho f x liên tục trên và 1 2
thỏa mãn f 2 16 , f
 2xdx  2. Tích phân xf
 xdx bằng 0 0 A. 30 . B. 28 . C. 36 . D. 16 . Câu 7: (SGD Phú Thọ lần 1 - năm 2017 2018) Biết 4 2x 1dx 5
a bln 2  c ln 
a,b,c  . Tính T  2abc.
2x  3 2x 1  3 3 0 A. T  4 . B. T  2 . C. T  1. D. T  3.
69 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 f x \  1  ;  1 Câu 8:
(SGD Phú Thọ – lần 1 - năm 2017 – 2018) Cho hàm số xác định trên 2 f  2
   f 2  0  1   1  thỏa mãn
f  x  , và f   f  2     . Tính 2 x 1  2   2  f  3
   f 0  f 4 được kết quả 6 6 4 4 A. ln 1. B. ln 1. C. ln 1. D. ln 1. 5 5 5 5 Câu 9:
(SGD Phú Thọ – lần 1 - năm 2017 – 2018) Biết F x   2
ax bx c 2x  3  x x  , a ,
b c   là một nguyên hàm của hàm số f x 2 20 30 11  trên khoảng 2x  3  3  ;  
 . Tính T a b c .  2  A. T  8. B. T  5 . C. T  6 . D. T  7 .
Câu 10: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Cho Parabol P 2
: y x và hai điểm
A , B thuộc  P sao cho AB  2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi  P và đường
thẳng AB đạt giá trị lớn nhất bằng 2 3 4 3 A. . B. . C. . D. . 3 4 3 2
Câu 11: (THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Tích phân  3x2 2
cos x dx bằng 0 3 3 1 1 A. 2   . B. 2   . C. 2   . D. 2   . 4 4 4 4
Câu 12: (THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Dòng điện xoay chiều   
hình sin chạy qua mạch dao động LC lí tưởng có phương trình i I sin wt  . 0    2 
Ngoài ra i qt  với q là điện tích tức thời trong tụ. Tính từ lúc t  0, điện lượng 
chuyển qua tiết diện thẳng của dây dẫn của mạch trong thời gian là 2wI  2I I A. 0 . B. 0 . C. 0 . D. 0 . w 2 w w
Câu 13: (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Giá trị 9 3 4  x I x sin  x  cos 2 3  3 e
dx gần bằng số nào nhất trong các số sau đây: 1 3 6 A. 0, 046 . B. 0, 036 . C. 0, 037 . D. 0,038.
Câu 14: (THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Giả sử 2x 3dx 1  
( C là hằng số).      C
x x 1  x  2 x  3 1 g x
Tính tổng các nghiệm của phương trình g x  0 . A. 1  . B. 1. C. 3 . D. 3  .
70 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 x x
Câu 15: (THPT Chuyên Phan Bội Châu-lần 2 năm 2017-2018) Hàm số f x 7 cos 4sin  cos x  sin x    3   
có một nguyên hàm F x thỏa mãn F   
. Giá trị F   bằng?  4  8  2  3 11ln 2 3 3 3  ln 2 A. . B. . C. . D. . 4 4 8 4 Câu 16: (THPT Chuyên Hạ Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Biết 2 x 1 dx  ln 
ln a b với a , b là các số nguyên dương. Tính 2 2
P a b ab . 2
x x ln x 1 A. 10 . B. 8 . C. 12 . D. 6 .
Câu 17: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên , thỏa mãn
f x  f   x 2 2 2 1 2
12x . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị
hàm số y f x tại điểm có hoành độ bằng 1 là
A. y  2x  2 .
B. y  4x  6 .
C. y  2x  6 .
D. y  4x  2 .
Câu 18: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Thể tích khối tròn xoay do hình phẳng
giới hạn bởi các đường x y  2  0 ; y x ; y  0 quay quanh trục Ox bằng 5 6 2 5 A. . B. . C. . D. . 6 5 3 6 m
Câu 19: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho  2    2 1 e x I x
dx . Tập hợp tất cả 0
các giá trị của tham số m để I m là khoảng  ;
a b . Tính P a  3b . A. P  3  . B. P  2  . C. P  4  . D. P  1  . 1 2 2x  3x  3
Câu 20: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Biết
dx a  ln b  với a , b 2 x  2x 1 0
là các số nguyên dương. Tính 2 2
P a b . A. 13 . B. 5 . C. 4 . D. 10 .
Câu 21: (THPT Lê Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Giả sử S  a,b là tập nghiệm của bất phương trình 2 3 4
5x  6x x x log x   2 x x 2
log x  5  5 6  x x . Khi đó b a 2 2 bằng 1 7 5 A. . B. . C. . D. 2 . 2 2 2
Câu 22: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Biết luôn có hai số a b để   ax b F x
4a b  0 là nguyên hàm của hàm số f x và thỏa mãn: x  4 2
2 f x  F
 x 1 f   x .
Khẳng định nào dưới đây đúng và đầy đủ nhất?
A. a  1, b  4 .
B. a  1, b  1  .
C. a  1, b  \   4 . D. a  , b  . f x \   1
Câu 23: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Cho hàm số xác định trên thỏa mãn
f 0  2017 f 2  2018 S f   3  f   1 f  x 1  , , . Tính . x 1
71 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 A. S  1. B. S  ln 2 .
C. S  ln 4035 . D. S  4 . 1 3 2 x  2x  3 1 3
Câu 24: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Biết dx   bln 
a,b  0 tìm các x  2 a 2 0 ab
 2k  1x2017
giá trị của k để dx  lim  . x x  2018 8 A. k  0 . B. k  0 . C. k  0 . D. k  .
Câu 25: (THPT Lục Ngạn-Bắc Giang-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số y f x liên tục trên 3 3
và thỏa mãn f 4  x  f x. Biết xf
 xdx  5. Tính I f  xdx. 1 1 5 7 9 11 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 2 2
Câu 26: (THPT Lục Ngạn-Bắc Giang-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số f x xác định trên 1  2 
\   thỏa mãn f  x 3 
, f 0 1 và f  2  
. Giá trị của biểu thức 3 3x 1  3  f   1  f 3 bằng A. 5ln 2  3. B. 5ln 2  2 . C. 5ln 2  4 . D. 5ln 2  2 .
Câu 27: (THPT Lục Ngạn-Bắc Giang-lần 1 năm 2017-2018) Bổ dọc một quả dưa hấu ta được
thiết diện là hình elip có trục lớn 28cm , trục nhỏ 25cm . Biết cứ 3 1000cm dưa hấu sẽ
làm được cốc sinh tố giá 20000 đồng. Hỏi từ quả dưa hấu trên có thể thu được bao
nhiêu tiền từ việc bán nước sinh tố? Biết rằng bề dày vỏ dưa không đáng kể. A. 183000 đồng. B. 180000 đồng. C. 185000 đồng. D. 190000 đồng.
Câu 28: (THPT Lục Ngạn-Bắc Giang-lần 1 năm 2017-2018) Cho parabol  P : 2
y x  2 và hai
tiếp tuyến của  P tại các điểm M  1
 ;3 và N 2;6 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi
P và hai tiếp tuyến đó bằng 9 13 7 21 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4
Câu 29: (SGD Hà Nội-lần 11 năm 2017-2018) Cho hàm số y f x là hàm lẻ và liên tục trên  0 2 4 4  ;4 biết f
 xdx  2 và f   2
xdx  4 . Tính I f  xdx . 2  1 0 A. I  10  . B. I  6  . C. I  6 . D. I  10 .
Câu 30: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-lần 2 năm 2017-2018) Biết F x là nguyên
x cos x  sin x
hàm của hàm số f x 
. Hỏi đồ thị của hàm số y F x có bao nhiêu 2 x
điểm cực trị trong khoảng 0; 2018  ? A. 2019 . B. 1. C. 2017 . D. 2018 .
Câu 31: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Gọi M , N là hai điểm di động trên
đồ thị C  của hàm số 3 2
y  x  3x x  4 sao cho tiếp tuyến của C  tại M N
luôn song song với nhau. Khi đó đường thẳng MN luôn đi qua điểm cố định nào dưới đây? A.  1  ;5. B. 1; 5  . C.  1  ; 5  . D. 1;5 .
72 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 32: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Một chiếc máy bay chuyển động
trên đường băng với vận tốc vt  2
t 10t m/s với t là thời gian được tính theo đơn
vị giây kể từ khi máy bay bắt đầu chuyển động. Biết khi máy bay đạt vận tốc 200m/s
thì nó rời đường băng. Quãng đường máy bay đã di chuyển trên đường băng là 4000 2500 A. 500m . B. 2000m . C. m . D. m . 3 3
Câu 33: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Cho F x là một nguyên hàm của 1     hàm số y  với x   \ 
k ,k  , biết F 0 1; F()  0 . Tính 1 sin 2x  4     11  P F   F     .  12   12 
A. P  2  3 . B. P  0 .
C. Không tồn tại P . D. P 1 .  2 1
x xex
Câu 34: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Cho dx  . a e  b ln  c   x e  x  e 0
với a , b , c  . Tính P a  2b c . A. P 1. B. P  1  . C. P  0 . D. P  2  .
Câu 35: (THPT Đức THọ-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số f x liên tục trên 0  ;1 6 1
thỏa mãn f x 2  6x f  3 x  
. Tính f x dx  . 3x 1 0 A. 2 . B. 4 . C. 1  . D. 6 .
Câu 36: (THPT Phan Đình Phùng-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số y f x có
f  x liên tục trên nửa khoảng 0;  thỏa mãn     2 3  1 3.e x f x f x   . Khi đó: 1 1 1 1 A. 3 e f   1  f 0   . B. 3 e f   1  f 0   . 2  2 e 3 2  4 2 e 3 e  3 e  3  8 3  2  2 C. e f   1  f 0  .
D. 3 f    f     2   2 e 1 0 e 3 e  3  8 . 3
Câu 37: (THPT Phan Đình Phùng-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số y f x liên  2 tục trên
và thỏa mãn f x  2018 f x  2xsin x . Tính I f  xdx?   2 2 2 2 4 A. . B. . C. . D. . 2019 2018 1009 2019
Câu 38: (THPT Phan Đình Phùng-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Một vật chuyển động với
vận tốc 10 m/s thì tăng tốc với gia tốc được tính theo thời gian là a t  2
t  3t . Tính
quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian 6 giây kể từ khi vật bắt đầu tăng tốc. A. 136m . B. 126m . C. 276m. D. 216m .
Câu 39: (THPT Chuyên Tiền Giang-lần 1 năm 2017-2018) Một xe ô tô sau khi chờ hết đèn đỏ
đã bắt đầu phóng nhanh với vận tốc tăng liên tục được biểu thị bằng đồ thị là đường
cong parabol có hình bên dưới.
73 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 v m 50 O 10 t s
Biết rằng sau 10s thì xe đạt đến vận tốc cao nhất 50 m/s và bắt đầu giảm tốc. Hỏi từ lúc
bắt đầu đến lúc đạt vận tốc cao nhất thì xe đã đi được quãng đường bao nhiêu mét? 1000 1100 1400 A. m . B. m . C. m . D. 300 m . 3 3 3
Câu 40: (THPT Chuyên Tiền Giang-lần 1 năm 2017-2018) Tính diện tích hình phẳng giới hạn 1 4 bởi các đường 2
y x , y   x  và trục hoành. 3 3 11 61 343 39 A. . B. . C. . D. . 6 3 162 2 3  x x d
Câu 41: (THPT Lê Quý Đôn-Quãng Trị-lần 1 năm 2017-2018) Cho 1 2 e  . a e  . b e  c  . x 1 0
Với a , b , c là các số nguyên. Tính S a b c . A. S  1. B. S  2 . C. S  0 . D. S  4 .
Câu 42: (THPT Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số f x liên tục trên  16 f x  2 4 thỏa mãn dx  6  và f  sin xcos d
x x  3 . Tính tích phân I f  xdx . x 1 0 0 A. I  2  . B. I  6 . C. I  9 . D. I  2 .
Câu 43: (THPT Chuyên Lam Sơn-Thanh Hóa-lần 2 năm 2017-2018) Hình phẳng  H  giới 2 x 2 x
hạn bởi parabol y
và đường cong có phương trình y  4  . Diện tích của 12 4
hình phẳng  H  bằng 24  3 4  3 4 3   4  3 A. . B. . C. . D. . 3 6 6 3
Câu 44: (THPT Kinh Môn-Hải Dương lần 1 năm 2017-2018) Một hoa văn trang trí được tạo
ra từ một miếng bìa mỏng hình vuông cạnh bằng 10 cm bằng cách khoét đi bốn phần
bằng nhau có hình dạng parabol như hình bên. Biết AB  5 cm, OH  4 cm. Tính diện
tích bề mặt hoa văn đó. A O H B 160 140 14 A. 2 cm . B. 2 cm . C. 2 cm . D. 2 50 cm . 3 3 3
74 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 45: (THPT Kinh Môn-Hải Dương lần 1 năm 2017-2018) Cho hàm số f x liên tục trên  4 1 2 x f x 1 và các tích phân f
 tan xdx  4 và dx  2 
, tính tích phân I f  xdx . 2 x 1 0 0 0 A. 2 . B. 6 . C. 3 . D. 1.
Câu 46: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Cho hàm số f x xác định 1 trên \  1  ;  1 và thỏa mãn:
f  x  . Biết rằng f  3
   f 3  0 và 2 x 1  1   1  f   f  2    
. Tính T f  2
   f 0  f 4.  2   2  9 6 1 9 1 6
A. T  1 ln .
B. T  1 ln .
C. T  1 ln .
D. T  1 ln . 5 5 2 5 2 5 Câu 47: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Biết 2 dx
a b c
với a , b , c là các số nguyên dương. Tính
x x 1  x 1 x 1  
P a b c . A. P  44 . B. P  42 . C. P  46 . D. P  48 . Câu 48: (THPT Quãng Xương 1-Thanh Hóa năm 2017-2018) Giả sử 2 2 1 x 1  b  dx a a b    với , a , b c  ; 1  , a ,
b c  9 . Tính giá trị của biểu thức 4 x c b c  1 b a C  2a . c A. 165 . B. 715. C. 5456 . D. 35 .
Câu 49: (THPT Quãng Xương 1-Thanh Hóa năm 2017-2018) Diện tích hình phẳng giới hạn
bởi các đường cong y  sin x , y  cos x và các đường thẳng x  0 , x   bằng? A. 2 . B. 2 2 . C. 2  2 . D. 3 2 .
Câu 50: (THPT Kinh Môn 2-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hình phẳng được giới hạn bởi các đường 2
y  4  x , y  2 , y x có diện tích là S a  .
b  . Chọn kết quả đúng:
A. a  1, b  1.
B. a b 1.
C. a  2b  3 . D. 2 2
a  4b  5 .
Câu 51: (THPT Hồng Quang-Hải Dương năm 2017-2018) Cho hàm số f x liên tục trên
đoạn ln 2;ln 2 và thỏa mãn f x  f x 1  . x e 1 ln 2 Biết f
 xdx aln2bln3  ;ab . Tính P ab . ln 2 1 A. P  . B. P  2  . C. P  1  . D. P  2 . 2
Câu 52: (THPT Hồng Quang-Hải Dương năm 2017-2018) Tính diện tích S của hình phẳng
giới hạn bởi các đồ thị các hàm số y  ln x , y  1, y 1 x . 3 1 1 3
A. S  e  .
B. S  e  .
C. S  e  . D. S  e  . 2 2 2 2
75 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 53: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc-lần 3 MĐ 234 năm học 2017-2018) Biết    2  x F x ax bx c e   
là một nguyên hàm của hàm số    2 2 5 2 x f x x x e    trên .
Tính giá trị của biểu thức f F 0   . A. 1 e  . B. 2 20e . C. 9e . D. 3e .
Câu 54: (THPT Chuyên Quốc Học-Huế năm 2017-2018) Biết rằng F x là một nguyên hàm 2017x trên
của hàm số f x    thỏa mãn F   1
0 . Tìm giá trị nhỏ nhất m của x  2018 2 1 F x . 1 2017 1 2 2017 1 2 1 A. m   . B. m  . C. m  . D. m  . 2 2018 2 2018 2 2
Câu 55: (THPT Chuyên Quốc Học-Huế năm 2017-2018) Cho a là số thực dương. Biết rằng    1 
F x là một nguyên hàm của hàm số   x f x  ax 1 e ln    thỏa mãn F  0   và  x   a F   2018 2018  e
. Mệnh đề nào sau đây đúng?  1   1  A. a  ;1   . B. a  0;  .
C. a 1;2018 .
D. a 2018; .   2018   2018
Câu 56: (THPT Chuyên Lê Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Cho các số thực a , b khác a
không. Xét hàm số f xx      với mọi x khác 1
 . Biết f 0 22 và x   b e x 3 1 1 f
 xdx  5. Tính ab ? 0 A. 19 . B. 7 . C. 8 . D. 10 .
Câu 57: (THPT Chuyên Lê Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Cho hàm số f x liên tục 2018 2018 e 1  x trên thỏa f
 xdx  2 . Khi đó tích phân f
ln 2x 1 dx bằng 2  x 1 0 0 A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 58: (THPT Chuyên Lê Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Cho hàm số f x liên tục và
nhận giá trị dương trên 0 
;1 . Biết f x. f 1 x  1 với x  0;  1 . Tính giá trí 1 dx I   1 f x 0   3 1 A. . B. . C. 1. D. 2 . 2 2
Câu 59: (THPT Chuyên Hạ Long-Quảng Ninh-lần 1 năm 2017-2018) Một vật chuyển động
trong 4 giờ với vận tốc v (km/ h) phụ thuộc thời gian t (h) có đồ thị là một phần của
đường parabol có đỉnh I (1;1) và trục đối xứng song song với trục tung như hình bên.
Tính quãng đường s mà vật di chuyển được trong 4 giờ kể từ lúc xuất phát.
76 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 40 46
A. s  6 (km).
B. s  8 (km). C. s  (km). D. s  (km). 3 3
Câu 60: (THTT Số 4-487 tháng 1 năm 2017-2018) Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa  4 1 2 x f x 1 mãn f
 tan xdx  4 và dx  2 
. Tính tích phân I f  xdx . 2 x 1 0 0 0 A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 61: (SGD Bắc Ninh – Lần 2 - năm 2017-2018) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hình tròn  x C  2 2
: x y  8 và parabol  P 2 ; y
chia hình tròn thành hai phần. Gọi S là diện 2 1 S
tích phần nhỏ, S là diện tích phần lớn. Tính tỉ số 1 ? 2 S2 S 3  2 S 3  2 A. 1  . B. 1  . S 9  2 S 9  2 2 2 S 3  2 S 3 1 C. 1  . D. 1  . S 9  2 S 9 1 2 2 2  1 1 1  a
Câu 62: (SGD Bắc Ninh – Lần 2 - năm 2017-2018) Biết 3 3 3  x 2  dx c , với 2 8 11   x x x b 1   a a, , b c nguyên dương,
tối giản và c a . Tính S a b c b
A. S  51.
B. S  67 .
C. S  39 . D. S  75 .
Câu 63: (THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình - năm 2017-2018) Cho hàm số f x 1 liên tục trên
thỏa mãn f 2x  3 f x , x
  . Biết rằng f
 xdx 1. Giá trị của 0 2
tích phân I f
 xdx bằng bao nhiêu? 1 A. I  5 . B. I  3 . C. I  8 . D. I  2 .
Câu 64: (THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình - năm 2017-2018) Biết hàm số
f x  f 2x có đạo hàm bằng 5 tại x  1 và đạo hàm 7 tại x  2 . Tính đạo hàm của
hàm số f x  f 4x tại x 1.
77 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 A. 8 . B. 12 . C. 16 . D. 19 .
Câu 65: (THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình - năm 2017-2018) Cho hàm số
y f x . Hàm số y f  x có đồ thị như hình vẽ dưới đây
Biết rằng diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đồ thị hàm số y f  x trên đoạn  2  
;1 và 1; 4 lần lượt bằng 9 và 12 . Cho f  
1  3 . Giá trị biểu thức f  2
   f 4 bằng A. 21 B. 9 . C. 3 . D. 2 .
Câu 66: (THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình - năm 2017-2018) Biết 2 dx
a b c  với a, ,
b c là các số nguyên dương. Tính
1 x x  2   x  2 x
P a b c . A. P  2 . B. P  8 . C. P  46 . D. P  22 .
Câu 67: (THPT Chu Văn An – Hà Nội - năm 2017-2018) Xét hàm số f x liên tục trên 0  ;1 1
và thỏa mãn điều kiện x f  2
x   f   x 2 4 . 3 1
 1 x . Tích phân I f
 xdx bằng: 0     A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 4 6 20 16 Câu 68: (THPT Nghèn Tĩnh Lần 2 năm 2017 2018) Cho  2 sin x 4     x a
b , với a , b là các số hữu tỉ, c  0 . Tính tổng cos x d ln 2  5cos x  6 c 0
S a b c .
A. S  3.
B. S  0 .
C. S  1.
D. S  4 .
Câu 69: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Hà Nội – Lần 2 năm 2017 – 2018) Cho hàm số
y f x 1; f   1  1 f  x 2
 3x  2x 5 1; có đạo hàm trên thỏa mãn và trên .
y f x
Tìm số nguyên dương lớn nhất m sao cho min f x  m với mọi hàm số x   3;10
thỏa điều kiện đề bài. A. m 15 . B. m  20 . C. m  25. D. m  30 .
Câu 70: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Hà Nội – Lần 2 năm 2017 – 2018) Gọi S là tập hợp 2 2018.ek kx 2018
tất cả các số nguyên dương k thỏa mãn e dx  
. Số phần tử của tập k 1 hợp S bằng. A. 7 . B. 8 . C. Vô số. D. 6 .
78 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 71: (THPT Chuyên Hùng Vương – Gia Lai – Lần 2 năm 2017 – 2018) Cho f (x) là một
hàm số liên tục trên  thỏa mãn f x  f x  2  2cos 2x . Tính tích phân 3 2 I f  xdx . 3  2 A. I  3 . B. I  4 . C. I  6 .
D. I  8 .
Câu 72: (THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu – Đồng Tháp – Lần 5 năm 2017 – 2018) Cho
hàm số f x xác định trên \  
1 thỏa mãn f  x 1 
, f 0  2017 ,, f 2  2018 . x 1
Tính S   f 3  2018 f   1  2017 . A. S  1. B. 2 S  1 ln 2 .
C. S  2ln 2 . D. 2 S  ln 2 .
Câu 73: (Tạp chí THTT – Tháng 4 năm 2017 – 2018) Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y x 1 và nửa trên của đường tròn 2 2
x y  1 bằng?  1  1   A.  . B. . C. 1. D. 1 . 4 2 2 2 4  4
Câu 74: (SGD Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Cho  
sin 2x ln tan x    1 dx
a b ln 2  c với a , 0 b 1 1
, c là các số hữu tỉ. Tính T    c . a b A. T  2 . B. T  4 . C. T  6 . D. T  4  .
Câu 75: (SGD Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn  2 16 f x 1 f 4x 2   cot . x f
sin xdx  dx  1  . Tính tích phân dx  .  x x 1 1 4 8 3 5
A. I  3 . B. I  . C. I  2 . D. I  . 2 2
Câu 76: (SGD Nam Định – năm 2017 – 2018) Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 1;4 và f 2 x   1 ln x 4
thỏa mãn f x  
. Tính tích phân I f  xdx . x x 3 A. 2 I  3  2ln 2 . B. 2 I  2ln 2 . C. 2 I  ln 2 .
D. I  2ln 2 .
Câu 77: (THPT Chuyên ĐH Vinh – Lần 2 – năm 2017 – 2018) Một cổng chào có dạng hình
Parabol chiều cao 18 m , chiều rộng chân đế 12 m . Người ta căng hai sợi dây trang trí
AB , CD nằm ngang đồng thời chia hình giới hạn bởi Parabol và mặt đất thành ba AB
phần có diện tích bằng nhau (xem hình vẽ bên). Tỉ số bằng CD
79 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 A B 18 m C D 12 m 1 4 1 3 A. . B. . C. . D. . 2 5 3 2 1 2 2
Câu 78: (THPT Trần Phú – Đà Nẵng - Lần 2 – năm 2017 – 2018) Cho hàm số y f x có đạo        4 f x hàm và liên tục trên 0;   thỏa mãn f  3   , dx  1  và  4   4  cos x 0   4 4 sin . x tan . x f  
xdx  2  . Tích phân sin . x f  
xdx bằng: 0 0 2  3 2 1 3 2 A. 4 . B. . C. . D. 6 . 2 2
Câu 79: (THPT Trần Phú – Đà Nẵng - Lần 2 – năm 2017 – 2018) Biết  2 1
x  5x  6ex e a c dx  e a b  ln 
với a , b , c là các số nguyên và e là cơ số của
x  2  ex 3 0
logarit tự nhiên. Tính S  2a b c . A. S 10 . B. S  0 . C. S  5. D. S  9 .
Câu 80: (ĐHQG TPHCM – Cơ Sở 2 – năm 2017 – 2018) Cho hàm số f x liên tục trên thỏa 1 2 2 f
 2xdx  2 và f
 6xdx 14. Tính f
 5 x 2dx . 0 0 2  A. 30 . B. 32 . C. 34 . D. 36 . f x
Câu 81: (SGD Quảng Nam – năm 2017 – 2018) Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên 0  ;1 f xf  x 0  ;1 đoạn , và
đều nhận giá trị dương trên đoạn và thỏa mãn f 0  2 1 1 1 2 3 ,  f
 x. f x 1dx  2 f   
x.f xdx     . Tính f
 x dx  . 0 0 0 15 15 17 19 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 2
Câu 82: (THPT Quỳnh Lưu 1 – Nghệ An – Lần 2 năm 2017 – 2018) Cho hàm số f x  0 thỏa mãn điều kiện
f  x   x   2 2 3 f x và f   1 0   . Biết rằng tổng 2   a a
f 1  f 2  f 3  ...  f 2017  f 2018  với  * a  , b   và là phân số tối b b
giản. Mệnh đề nào sau đây đúng?
80 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 a a A.  1  . B.  1.
C. a b 1010 .
D. b a  3029 . b b
Câu 83: (THPT Quỳnh Lưu 1 – Nghệ An – Lần 2 năm 2017 – 2018) Biết  6 2 x cos x  3 dx a   
với a , b , c , d là các số nguyên. Tính M a b c . 2  1  b c x x  6 A. M  35. B. M  41. C. M  37  . D. M  35  .
Câu 84: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh – Đồng Nai – Lần 2 năm 2017 – 2018) Gọi D là hình
phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x , cung tr n có phương trình 2 y  6  x
 6  x 6 và trục hoành (phần tô đậm trong hình vẽ bên). Tính thể tích V của vật
thể tròn xoay sinh bởi khi quay hình phẳng D quanh trục Ox . y O x  6 6 22 22 22
A. V  8 6  2 .
B. V  8 6 
. C. V  8 6 
. D. V  4 6  . 3 3 3 BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.C 3.A 4.A 5.B 6.B 7.C 8.A 9.D 10.C 11.B 12.D 13.C 14.D 15.A 16.B 17.D 18.D 19.A 20.A 21.A 22.C 23.A 24.B 25.A 26.A 27.A 28.A 29.B 30.C 31.D 32.D 33.D 34.D 35.B 36.C 37.D 38.D 39.A 40.A 41.C 42.B 43.A 44.B 45.B 46.C 47.D 48.D 49.B 50.D 51.A 52.A 53.C 54.B 55.A 56.D 57.B 58.B 59.C 60.A 61.A 62.B 63.A 64.D 65.C 66.B 67 68.D 69 70 71 72.D 73.A 74.B 75.D 76.B 77.C 78.B 79.D 80.B 81.D 82.D 83.A 84.D
81 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 11: SỐ PHỨC Câu 1:
(THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) Gọi S là tập hợp các z
số thực m sao cho với mỗi mS có đúng một số phức thỏa mãn z m  6 và là z  4
số thuần ảo. Tính tổng của các phần tử của tập S . A. 10. B. 0. C. 16. D. 8. Câu 2:
(THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) Trong tập hợp các số 2017
phức, gọi z , z là nghiệm của phương trình 2 z z
 0 , với z có thành phần ảo 1 2 4 2
dương. Cho số phức z thoả mãn z z  1. Giá trị nhỏ nhất của P z z là 1 2 2017 1 2016 1 A. 2016 1. B. . C. . D. 2017 1. 2 2 Câu 3:
(THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) Cho số phức z thoả 1 i mãn
là số thực và z  2  m với m . Gọi m là một giá trị của m để có đúng z 0
một số phức thoả mãn bài toán. Khi đó:  1   1   3   3  A. m  0; . B. m  ;1 . C. m  ; 2 . D. m  1; . 0          2  0  2  0  2  0  2  Câu 4:
(THPT Chuyên Quang Trung-Bình Phước-lần 1-năm 2017-2018) Cho số phức z thỏa
mãn z  2i z  4i z  3  3i  1. Giá trị lớn nhất của biểu thức P z  2 là: A. 13 1 . B. 10 1. C. 13 . D. 10 . Câu 5:
(THPT Chuyên Lê Hồng Phong-Nam Định-lần 2 năm 2017-2018) Trong mặt phẳng
phức, gọi A , B , C , D lần lượt là các điểm biểu diễn số phức z  1
  i , z 1 2i , 1 2
z  2  i , z  3
i . Gọi S là diện tích tứ giác ABCD. Tính S . 3 4 17 19 23 21 A. S  . B. S  . C. S  . D. S  . 2 2 2 2 Câu 6:
(THPT Chuyên Lê Hồng Phong-Nam Định-lần 2 năm 2017-2018) Cho số phức z
w thỏa mãn z w  3  4i z w  9 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức T z w .
A. maxT  176 . B. maxT 14. C. maxT  4 .
D. maxT  106 . Câu 7:
(THTT Số 3-486 tháng 12 năm 2017-2018) Tìm giá trị lớn nhất của 2 2
P z z z z 1 với z là số phức thỏa mãn z  1. 13 A. 3 . B. 3 . C. . D. 5 . 4 Câu 8:
(THTT Số 3-486 tháng 12 năm 2017-2018) Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa
mãn 2 z 1  z z  2 trên mặt phẳng tọa độ là một A. đường thẳng. B. đường tr n. C. parabol. D. hypebol.
82 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 Câu 9:
(THTT Số 3-486 tháng 12 năm 2017-2018) Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn
z z z  1? A. 0 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 10: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa-ần 1-năm 2017-2018) Đường nào dưới đây là tập hợp
các điểm biểu diễn số phức z trong mặt phẳng phức thỏa mãn điều kiện z i z i ?
A. Một đường thẳng. B. Một đường tr n. C. Một đường elip. D. Một đoạn thẳng.
Câu 11: (THPT Chuyên Ngữ – Hà Nội - Lần 1 năm 2017 – 2018) Cho số phức z a bi ( a , b
là các số thực ) thỏa mãn z z  2z i  0 . Tính giá trị của biểu thức 2
T a b .
A. T  4 3  2 .
B. T  3  2 2 .
C. T  3  2 2 .
D. T  4  2 3 .
Câu 12: (Chuyên ĐB Sông Hồng –Lần 1 năm 2017 – 2018) Cho hai số phức z , z thỏa mãn 1 2
z 1 i  2 và z iz . Tìm giá trị lớn nhất m của biểu thức z z 1 2 1 1 2
A. m  2 2  2.
B. m  2 1. C. m  2 2 . D. m  2 .
Câu 13: (Chuyên Lê Hồng Phong – Nam Đinh - năm 2017-2018) Cho phương trình 4 3 2
z  2z  6z  8z  9  0 có bốn nghiệm phức phân biệt là z , z , z , z . Tính giá trị của 1 2 3 4
biểu thức T   2 z  4 2 z  4 2 z  4 2 z  4 . 1 2 3 4 
A. T  2i . B. T  1. C. T  2  i . D. T  0 .
Câu 14: (SGD Bắc Ninh – Lần 2 - năm 2017-2018) Cho số phức z thỏa mãn 2018 2017 11z 10iz
10iz 11 0. Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 3  A. z  ;   .
B. z 1;2 .
C. z 0;  1 .
D. z 2;3 . 2 2 
Câu 15: (THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp – Quảng Bình - năm 2017-2018) Cho số phức z , z 1 2
thỏa mãn z  12 và z  3  4i  5 . Giá trị nhỏ nhất của z z là: 1 2 1 2 A. 0 . B. 2 . C. 7 . D. 17 .
Câu 16: (SGD Hà Tĩnh – Lần 2 năm 2017 – 2018) Biết rằng hai số phức z , z thỏa mãn 1 2 1
z  3  4i  1 và z  3  4i 
. Số phức z có phần thực là a và phần ảo là b thỏa mãn 1 2 2
3a  2b 12 . Giá trị nhỏ nhất của P z z z  2z  2 bằng: 1 2 9945 9945 A. P  . B. P  5  2 3 . C. P  . D. P  5  2 5 . min 11 min min 13 min
Câu 17: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Hà Nội – Lần 2 năm 2017 – 2018) Cho số phức z
thỏa mãn  z  2  iz  2 i  25 . Biết tập hợp các điểm M biểu diễn số phức
w  2z  2  3i là đường tr n tâm I  ;
a b và bán kính c . Giá trị của a b c bằng A. 17 . B. 20 . C. 10 . D. 18 .
Câu 18: (THPT Chuyên Thái Bình – Thái Bình – Lần 5 năm 2017 – 2018) Cho số phức z thỏa
mãn 1 iz  2  1 iz  2  4 2 . Gọi m  max z , n  min z và số phức w m ni . 2018 Tính w A. 1009 4 . B. 1009 5 . C. 1009 6 . D. 1009 2 .
83 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 19: (THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu – Đồng Tháp – Lần 5 năm 2017 – 2018) Gọi M z i
m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của P
, với z là số phức khác 0 và z M
thỏa mãn z  2 . Tính tỷ số . m M M M 3 M 1 A.  5. B.  3. C.  . D.  . m m m 4 m 3
Câu 20: (THPT Chuyên Nguyễn Quang Diệu – Đồng Tháp – Lần 5 năm 2017 – 2018) Cho A ,
B là hai điểm biểu diễn hình học số phức theo thứ tự z , z khác 0 và thỏa mãn đẳng 0 1 thức 2 2
z z z z . Hỏi ba điểm O , A , B tạo thành tam giác gì ( O là gốc tọa độ)? Chọn 0 1 0 1
phương án đúng và đầy đủ nhất. A. Đều.
B. Cân tại O .
C. Vuông tại O .
D. Vuông cân tại O .
Câu 21: (SGD Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Cho z , z là hai trong các số phức z thỏa mãn 1 2
điều kiện z  5  3i  5 , đồng thời z z  8 . Tập hợp các điểm biểu diễn của số phức 1 2
w z z trong mặt phẳng tọa độ Oxy là đường tr n có phương trình nào dưới đây? 1 2 2 2  5   3  9 A. 2 2 x   y       .
B. x 10   y  6  36 .  2   2  4 2 2 2 2  5   3 
C. x 10   y  6 16 . D. x   y   9     .  2   2 
Câu 22: (THPT Quỳnh Lưu 1 – Nghệ An – Lần 2 năm 2017 – 2018) Giả sử z , z là hai nghiệm 1 2
phức của phương trình 2  i z z  1 2i z  1 3i và z z 1. Tính M  2z  3z . 1 2 1 2 A. M 19 . B. M  25 . C. M  5. D. M  19 .
Câu 23: (SGD Bắc Giang – năm 2017 – 2018) Cho hai số phức z , w thỏa mãn
z  3 2i 1  
. Tìm giá trị nhỏ nhất P của biểu thức P z w .  min
w 1 2i w  2  i  3 2  2 5 2  2 3 2  2 A. P  . B. P  2 1. C. P  . D. P  . min 2 min min 2 min 2
Câu 24: (SGD Bắc Giang – năm 2017 – 2018) Cho số phức z thỏa mãn z  2z  7
  3i z . Tính z . 13 25 A. 3. B. . C. . D. 5 . 4 4
Câu 25: (PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Gọi  H  là tập hợp các điểm biểu
diễn số phức z thỏa 1  z 1  2 trong mặt phẳng phức. Tính diện tích hình  H  . A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 26: (SGD Bắc Giang – năm 2017 – 2018) Cho hai số phức z , w thỏa mãn
z  3 2i 1  
. Tìm giá trị nhỏ nhất P của biểu thức P z w .  min
w 1 2i w  2  i  3 2  2 5 2  2 3 2  2 A. P  . B. P  2 1. C. P  . D. P  . min 2 min min 2 min 2
84 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 27: (SGD Bắc Giang – năm 2017 – 2018) Cho số phức z thỏa mãn z  2z  7
  3i z . Tính z . 13 25 A. 3. B. . C. . D. 5 . 4 4
Câu 28: (THPT Quảng Xương I – Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Cho hai số phức z , z có 1 2
điểm biểu diễn lần lượt là M , M cùng thuộc đường tr n có phương trình 2 2 x y  1 1 2
z z  1. Tính giá trị biểu thức P z z . 1 2 1 2 3 2 A. P  . B. P  2 . C. P  . D. P  3 . 2 2
Câu 29: (THPT Chuyên ĐH Vinh – lần 1 - năm 2017 – 2018) Có bao nhiêu số phức z thỏa 2 mãn điều kiện 2
z z z ? A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 30: (THPT Chuyên Hạ Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Cho các số phức 2 2 z  2
  i , z  2  i và số phức z thay đổi thỏa mãn z z z z 16 . Gọi M và 1 2 1 2
m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z . Giá trị biểu thức 2 2 M m bằng A. 15 . B. 7 . C. 11. D. 8 .
Câu 31: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho số phức z thỏa mãn z 1 i  1,
số phức w thỏa mãn w  2  3i  2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của z w . A. 13  3 . B. 17  3. C. 17  3 . D. 13  3 .
Câu 32: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị z i
nhỏ nhất của P
, với z là số phức khác 0 thỏa mãn z  2 . Tính 2M m . z 3 5
A. 2M m  .
B. 2M m  .
C. 2M m 10 .
D. 2M m  6 . 2 2
Câu 33: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Cho hai điểm A , B là hai điểm biểu diễn hình học
số phức theo thứ tự z , z khác 0 và thỏa mãn đẳng thức 2 2
z z z z . Hỏi ba điểm 0 1 0 1 0 1
O , A , B tạo thành tam giác gì? ( O là gốc tọa độ)? Chọn phương án đúng và đầy đủ nhất.
A. Cân tại O .
B. Vuông cân tại O . C. Đều.
D. Vuông tại O .
Câu 34: (THPT Chuyên Tiền Giang-lần 1 năm 2017-2018) Biết số phức z thỏa mãn 2 2
z  3  4i  5 và biểu thức T z  2  z i đạt giá trị lớn nhất. Tính z . A. z  33 . B. z  50 . C. z  10 . D. z  5 2 . BẢNG ĐÁP ÁN 1.D.D 2.A 3.D 4.C 5.A 6.D 7.C 8.C 9.C 10.A 11.C 12.A 13.B 14.A 15.B 16.C 17 18.C 19.B 20.A 21.B 22.D 23.C 24.D 25.B 26.C 27.D 28.D 29.D 30.D 31.B 32.B 33.C 34.D
85 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
CHỌN LỌC – VẬN DỤNG NĂM 2018
CHỦ ĐỀ 12: TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN Câu 1:
(PTNK-ĐHQG TP HCM-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , x 1 t
x  4  3t  
cho hai đường thẳng d :  y  2  2t d :  y  3  2t . Trên đường thẳng d lấy hai 1 2   1 z  3   tz  1 t
điểm A , B thỏa mã AB  3 . Trên đường thẳng d lấy hai điểm C , D thỏa mãn 2
CD  4 . Tính thể tích V của tứ diện ABCD . 4 21 5 21 A. V  7 . B. V  2 21 . C. V  . D. V  . 3 6 Câu 2:
(THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ
tọa độ Oxyz , cho các điểm A 1  ; 2  ;0 , B0; 4  ;0, C0;0; 3
 . Phương trình mặt
phẳng  P nào dưới đây đi qua A , gốc tọa độ O và cách đều hai điểm B C ?
A. P : 2x y  3z  0.
B. P : 6x  3y  5z  0 .
C. P : 2x y  3z  0 . D. P : 6
x  3y  4z  0. Câu 3:
(THPT Chuyên Trần Phú-Hải Phòng-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ
tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng  P chứa điểm M 1;3;2 , cắt các tia Ox , OA OB OC
Oy , Oz lần lượt tại A , B , C sao cho   . 1 2 4
A. 2x y z 1  0 .
B. x  2y  4z 1  0 . C. 4x  2y z 1  0 . D. 4x  2y z 8  0 . Câu 4:
(THPT Chuyên Hùng Vương-Gia Lai-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian xét m ,
n , p , q là các véctơ đơn vị (có độ dài bằng 1). Gọi M là giá trị lớn nhất của biểu thức 2 2 2 2 2 2
m n m p m q n p n q p q .
Khi đó M M thuộc khoảng nào sau đây?  13   19  A. 4;   . B. 7;   . C. 17; 22 . D. 10; 15 .  2   2  Câu 5:
(THPT Chuyên Phan Bội Châu-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ x  2 y z 2 2 2
Oxyz , cho đường thẳng d :  
S : x 1  y  2  z 1  2 . 2 1  và mặt cầu         4
Hai mặt phẳng  P , Q chứa d và tiếp xúc với S  . Gọi M N là tiếp điểm. Độ
dài đoạn thẳng MN bằng? 4 3 2 3 A. 2 2 . B. . C. . D. 4 . 3 3
86 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 Câu 6:
(THPT Chuyên Hạ Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian Oxyz x 1 x  4  t  
cho hai đường thẳng  :  y  2  t ,  :  y  3  2t . Gọi S  là mặt cầu có bán kính nhỏ 1 2   z t   z  1 t
nhất tiếp xúc với cả hai đường thẳng  và  . Bán kính mặt cầu S  . 1 2 10 11 3 A. . B. . C. . D. 2 . 2 2 2 Câu 7:
(THPT Chuyên Hạ Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian Oxyz ,
cho ba điểm A3;0;0 , B1;2; 
1 và C 2; 1;2 . Biết mặt phẳng qua B , C và tâm mặt
cầu nội tiếp tứ diện OABC có một vectơ pháp tuyến là 10; ;
a b . Tổng a b A. 2  . B. 2 . C. 1. D. 1  . Câu 8:
(THPT Chuyên Hạ Long-Quãng Ninh lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian Oxyz , x  3 y 1 z  2 x 1 y z  4 cho ba đường thẳng d :   , d :   và 1 2 1 2  2 3 2  1  x  3 y  2 z d : 
 . Đường thẳng song song d , cắt d d có phương trình là 3 4 1  6 3 1 2 x  3 y 1 z  2 x  3 y 1 z  2 x 1 y z  4 x 1 y z  4 A.   . B.   .C.   . D.   . 4 1 6 4  1 6  4 1  6 4 1  6 Câu 9:
(THPT Đặng Thúc Hứa-Nghệ An-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa
độ Oxyz , cho hai điểm A0;2;2 , B2; 2
 ;0. Gọi I 1;1; 1
 và I 3;1;1 là tâm của hai 2   1  
đường tr n nằm trên hai mặt phẳng khác nhau và có chung một dây cung AB . Biết
rằng luôn có một mặt cầu S  đi qua cả hai đường tr n ấy. Tính bán kính R của S  . 219 129 A. R  . B. R  2 2 . C. R  . D. R  2 6 . 3 3
Câu 10: (THPT Chuyên Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1  ;0;  1 , B 3; 2; 
1 , C 5;3;7 . Gọi M  ; a ;
b c là điểm thỏa mãn MA MB MB MC
đạt giá trị nhỏ nhất. Tính P a b c A. P  4 . B. P  0 . C. P  2 . D. P  5 .
Câu 11: (THPT Lê Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz , cho hai điểm A 2  ;2; 2  ; B3; 3
 ;3 . Điểm M trong không gian thỏa mãn MA 2
 . Khi đó độ dài OM lớn nhất bằng MB 3 5 3 A. 6 3 . B. 12 3 . C. . D. 5 3 . 2
Câu 12: (THPT Lê Xoay-Vĩnh phúc-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ trục Oxyz ,
cho hai điểm M 1;2;  1 ; N  1  ;0; 
1 . Có bao nhiêu mặt phẳng qua M , N cắt trục Ox ,
trục Oy lần lượt tại A , B A B sao cho AM  3BN . A. 1. B. 2 . C. 3 . D. Vô số.
Câu 13: (THPT Nguyễn Trãi-Đà Nẵng-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A0;8;2 , B 9; 7
 ;23 và mặt cầu S  có phương trình
87 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
S x  2  y  2 z  2 : 5 3 7
 72 . Mặt phẳng P: x by cz d  0 đi qua điểm A
và tiếp xúc với mặt cầu S  sao cho khoảng cách từ B đến mặt phẳng  P lớn nhất.
Giá trị của b c d khi đó là
A. b c d  2 .
B. b c d  4 .
C. b c d  3 .
D. b c d 1.
Câu 14: (THTT số 6-489 tháng 3 năm 2018) Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho
mặt phẳng P : 2x y  2z m  0 và mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4y  6z  2  0 . Có
bao nhiêu giá trị nguyên của m để mặt phẳng  P cắt mặt cầu S  theo giao tuyến là
đường tr n T  có chu vi bằng 4 3 . A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 15: (SGD Hà Nội-lần 11 năm 2017-2018) Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;2;  1 , B 2; 1  ; 
3 . Tìm điểm M trên mặt phẳng Oxy sao cho 2 2
MA  2MB lớn nhất.  3 1   1 3  A. M ; ; 0   . B. M ;  ; 0   .
C. M 0;0;5 . D. M 3; 4  ;0 .  2 2   2 2 
Câu 16: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian với
hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1;1;2 , B 1  ;0;4 , C 0; 1
 ;3 và điểm M thuộc mặt
cầu S x y   z  2 2 2 : 1 1. Khi biểu thức 2 2 2
MA MB MC đạt giá trị nhỏ nhất thì độ
đài đoạn AM bằng A. 2 . B. 6 . C. 6 . D. 2 .
Câu 17: (THPT Chuyên Hùng Vương-Phú Thọ-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian với
hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x  2y z 1  0 và điểm A0; 2
 ;3 , B2;0;  1 . Điểm M  ; a ;
b c thuộc  P sao cho MAMB nhỏ nhất. Giá trị của 2 2 2
a b c bằng 41 9 7 A. . B. . C. . D. 3 . 4 4 4
Câu 18: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 4 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ trục tọa độ x  3 y 1 z 1 x y z 1 Oxyz , cho bốn đường thẳng: d :   , d :   , 1 1 2  1 2 1 2  1 x 1 y 1 z 1 x y 1 z d :   , d :  
. Số đường thẳng trong không gian cắt cả bốn 3 2 1 1 4 1 1  1  đường thẳng trên là A. 0 . B. 2 . C. Vô số. D. 1.
Câu 19: (THPT Đức THọ-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz , cho hai điểm A 1
 ;2;4 và B0;1;5 . Gọi P là mặt phẳng đi qua A sao cho
khoảng cách từ B đến  P là lớn nhất. Khi đó, khoảng cách d từ O đến mặt phẳng
P bằng bao nhiêu? 3 1 1 A. d   . B. d  3 . C. d  . D. d  . 3 3 3
88 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 20: (THPT Phan Đình Phùng-Hà Tĩnh-lần 1 năm 2017-2018) Cho a , b , c , d , e , f là các   d   2
1  e  22   f  32  1 số thực thỏa mãn 
. Gọi giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất   a  3 
2 b  22 2  c  9 của biểu thức
   2    2    2 F a d b e c f
lần lượt là M , m Khi đó, M m bằng A. 10 . B. 10 . C. 8 . D. 2 2 .
Câu 21: (THPT Chuyên Tiền Giang-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz , cho các điểm A2;0;0 ; B 0;3;0 ; C 0;0;4 . Gọi H là trực tâm tam giác ABC .
Tìm phương trình tham số của đường thẳng OH .  x  4tx  3tx  6tx  4t    
A. y  3t .
B. y  4t .
C. y  4t .
D. y  3t .     z  2tz  2tz  3tz  2t
Câu 22: (THPT Lê Quý Đôn-Quãng Trị-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian Oxyz cho ba
điểm A1;2;3 , B3;4;4 , C 2;6;6 và I  ; a ;
b c là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC . Tính a b c . 63 31 46 A. . B. . C. . D. 10 . 5 3 5
Câu 23: (THPT Lê Quý Đôn-Quãng Trị-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ trục
tọa độ Oxyz cho 3 điểm A1;1; 
1 , B 0;1;2 , C  2  ;1;4 và mặt phẳng
P: x y z  2  0 . Tìm điểm N P sao cho 2 2 2
S  2NA NB NC đạt giá trị nhỏ nhất.  4 4   1 5 3  A. N  ; 2;   . B. N  2  ;0;  1 . C. N  ; ;   . D. N  1  ;2;  1 .  3 3   2 4 4 
Câu 24: (THPT Lê Quý Đôn-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz cho A3; 2;  1 , B  2
 ;3;6 . Điểm M x ; y ; z thay đổi thuộc mặt phẳng Oxy . M M M
Tìm giá trị của biểu thức T x y z khi MA  3MB nhỏ nhất. M M M 7 7 A.  . B. . C. 2 . D. 2  . 2 2
Câu 25: (THPT Lê Quý Đôn-Hải Phòng lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian Oxyz cho điểm M 3;2; 
1 . Viết phương trình mặt phẳng đi qua M và cắt các trục x Ox , y Oy , z O
z lần lượt tại các điểm A , B , C sao cho M là trực tâm của tam giác ABC . x y z x y z
A. 3x y  2z 14  0 . B. 3x  2y z 14  0 . C.   1. D.   1. 9 3 6 12 4 4
Câu 26: (THPT Chuyên Lam Sơn-Thanh Hóa-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ 2 2 2
tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  :  x  
1   y  2   z  3  16 và các điểm A1;0;2 , B  1  ;2; 
2 . Gọi  P là mặt phẳng đi qua hai điểm A , B sao cho thiết diện của  P với
mặt cầu S  có diện tích nhỏ nhất. Khi viết phương trình  P dưới dạng
P:ax by cz 3  0. Tính T abc. A. 3 . B. 3  . C. 0 . D. 2  .
89 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 27: (THPT Kinh Môn-Hải Dương lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian Oxyz cho các
mặt phẳng P : x y  2z 1  0, Q : 2x y z 1  0 . Gọi S  là mặt cầu có tâm thuộc
trục hoành, đồng thời S  cắt mặt phẳng  P theo giao tuyến là một đường tròn có
bán kính bằng 2 và S  cắt mặt phẳng Q theo giao tuyến là một đường tròn có bán
kính bằng r . Xác định r sao cho chỉ có đúng một mặt cầu S  thỏa yêu cầu. 3 3 2 A. r  3 . B. r  . C. r  2 . D. r  . 2 2 2 2 m  2m 1 4m  4m 1 Theo đề ta có 2 2 2
d  4  d r 2   4   r 1 2 6 6 2 2
m  2m  2r 8  0   1 .
Yêu cầu bài toán tương đương phương trình   1 có đúng một nghiệm m    9 2 1 2r  8  0 2  r  3 2  r  . 2 2
Câu 28: (THPT Phan Châu Trinh-DakLak-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa
độ Oxyz , cho ba điểm A2; 3  ;7, B0;4; 3
  và C 4;2;5 . Biết điểm M x ; y ; z nằm 0 0 0 
trên mpOxy sao cho MA MB MC có giá trị nhỏ nhất. Khi đó tổng P x y z 0 0 0 bằng A. P  0 . B. P  6 . C. P  3 . D. P  3  .
Câu 29: (THPT Hồng Quang-Hải Dương năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz , cho tam giác ABC với A2;1;3 , B 1; 1  ;2, C 3; 6  ;  1 . Điểm M  ; x ; y z  thuộc
mặt phẳng Oyz sao cho 2 2 2
MA MB MC đạt giá trị nhỏ nhất. Tính giá trị của biểu
thức P x y z .
A. P  0 .
B. P  2 .
C. P  6 . D. P  2  .
Câu 30: (THPT Chuyên Vĩnh Phúc - lần 3 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ trục tọa
độ Oxyz , cho các điểm A1;0;0 , B0;1;0 , C 0;0; 
1 , D 0;0;0 . Hỏi có bao nhiêu điểm
cách đều 4 mặt phẳng  ABC ,  BCD , CDA ,  DAB . A. 4 . B. 5 . C. 1. D. 8 .
Câu 31: (THPT Chuyên Thái Bình-lần 3 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ x 1 y 1 z
Oxyz , cho điểm M 2;1;0 và đường thẳng d có phương trình d :   2 1 1  .
Phương trình của đường thẳng  đi qua điểm M , cắt và vuông góc với đường thẳng d là: x  2 y 1 z x  2 y 1 z A.     1 4  2  . B. 1  4  . 2 x  2 y 1 z x  2 y 1 z C.     1  3  . D. 2 3  4  2  .
Câu 32: (THPT Chuyên Quốc Học-Huế năm 2017-2018) Một khối đa diện H được tạo thành
bằng cách từ một khối lập phương cạnh bằng 3 , ta bỏ đi khối lập phương cạnh bằng 1
ở một “góc” của nó như hình vẽ.
90 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 C B D C' B' D' A'
Gọi S là khối cầu có thể tích lớn nhất chứa trong H và tiếp xúc với các mặt phẳng A BCD   , BCC B
  và DCC 
D  . Tính bán kính của S . 2  3 2 3 A. . B. 3  3 . C. . D. 2 . 3 3
Câu 33: (THPT Chuyên Lê Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Trong không gian với hệ trục
tọa độ Oxyz , cho bốn điểm A2; 3  ;7, B0;4; 
1 , C 3;0;5 và D3;3;3 . Gọi M
điểm nằm trên mặt phẳng Oyz sao cho biểu thức MA MB MC MD đạt giá trị
nhỏ nhất. Khi đó tọa độ của M là: A. M 0;1; 4  .
B. M 2;1;0 . C. M 0;1; 2  .
D. M 0;1;4 .
Câu 34: (THPT Chuyên Lê Quý Đôn-Đà Nẵng năm 2017-2018) Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  cạnh bằng a . Gọi K là trung điểm DD. Tính khoảng cách giữa hai
đường thẳng CK A D  . 4a a 2a 3a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 4
Câu 35: (THPT Chuyên ĐH KHTN-Hà Nội năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ x 1 y 1 z 1 x  2 y z  9
Oxyz , cho hai đường thẳng d :   và d :   . Mặt cầu có 1 2 1 3 2 1 2 3
một đường kính là đoạn thẳng vuông góc chung của d d có phương trình là: 1 2 2 2  2 2 16   2   8   1  A. 2 x   y       z 142  3. B. x   y       z 7 12.  3   3   3   3  2 2  2 2 8   1   16   2  C. 2 x   y       z 72  3. D. x   y       z 14 12.  3   3   3   3 
Câu 36: (THTT Số 4-487 tháng 1 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A3;2;  1 và đường thẳng x t
d :  y t
. Viết phương trình mặt phẳng  P chứa d sao cho khoảng cách từ A đến z 1t  P là lớn nhất.
A. 2x y  3z  3  0 . B. x  2y z 1  0 . C. 3x  2y z 1  0 . D. 2x y  3z  3  0 .
Câu 37: (THPT Chuyên ĐHSP-Hà Nội-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz , cho A 3
 ;0;0 , B0;0;3 , C 0; 3
 ;0 và mặt phẳng P: x y z 3  0 . Tìm trên
P điểm M sao cho MAMB MC nhỏ nhất.
91 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9 A. M 3;3; 3   . B. M  3  ; 3  ;3 . C. M 3; 3  ;3 . D. M  3  ;3;3 .
Câu 38: (THPT Chuyên ĐHSP-Hà Nội-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz , cho các điểm A0;0;  2 , B 4;0;0 . Mặt cầu S  có bán kính nhỏ nhất, đi qua
O , A , B có tâm là  4 2 
A. I 0;0;  1 .
B. I 2;0;0 .
C. I 2;0;  1 . D. I ; 0;    .  3 3 
Câu 39: (SGD Hà Tĩnh – Lần 2 năm 2017 – 2018) Trong không gian với hệ tọa độ vuông góc x 1 y z  2
Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  2y z  4  0 và đường thẳng d :   . 2 1 3
Phương trình đường thẳng  nằm trong mặt phẳng  P , đồng thời cắt và vuông góc
với đường thẳng d x 1 y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 A.   . B.   . 5 1  3  5 1  2 x 1 y 1 z 1 x 1 y  3 z 1 C.   . D.   . 5 2 3 5 1  3
Câu 40: (SGD Hà Tĩnh – Lần 2 năm 2017 – 2018) Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz ,
cho mặt phẳng P : x y z  3  0 và hai điểm A1;1;  1 , B  3  ; 3  ; 3
  . Mặt cầu S  đi qua hai điểm ,
A B và tiếp xúc với  P tại điểm C . Biết rằng C luôn thuộc một đường
tr n cố định. Tính bán kính của đường tr n đó 2 33 2 11 A. R  4 . B. R  6 . C. R  . D. R  . 3 3
Câu 41: (SGD Hà Tĩnh – Lần 2 năm 2017 – 2018) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt
phẳng   đi qua điểm M 1;2; 
1 và cắt tia Ox , Oy , Oz lần lượt tại A , B , C sao cho
độ dài OA , OB , OC theo thứ tự tạo thành cấp số nhân có công bội bằng 2 . Tính
khoảng cách từ gốc tọa độ O tới mặt phẳng   . 4 21 3 21 A. . B. . C. . D. 9 21 . 21 21 7
Câu 42: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Hà Nội – Lần 2 năm 2017 – 2018) Trong không
gian Oxyz , cho điểm A1; 1; 2 và mặt phẳng P : m  
1 x y mz 1  0 , với m
tham số. Biết khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng  P lớn nhất. Khẳng định đúng
trong bốn khẳng định dưới đây là
A. 2  m  6 .
B. Không có m . C. 2   m  2 . D. 6   m  2  .
Câu 43: (THPT Chuyên Lương Thế Vinh - Hà Nội – Lần 2 năm 2017 – 2018) Trong không
gian Oxyz , cho A1;7;0 và B3;0;3 . Phương trình đường phân giác trong của AOB x y z x y z x y z x y z A. d :   . B. d :   . C. d :   . D. d :   . 4 5 3 3 5 7 6 7 5 5 7 4
Câu 44: (THPT Chuyên Thái Bình – Thái Bình – Lần 5 năm 2017 – 2018) Trong không gian
với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 3  ;0; 
1 , B1;1;3 và mặt phẳng
92 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
P: x  2y  2z 5  0. Viết phương trình chính tắc của đường thẳng d đi qua A ,
song song với mặt phẳng  P sao cho khoảng cách từ B đến d nhỏ nhất. x  3 y z 1 x  3 y z 1 A. d :   . B. d :   . 26 11 2  26 1  1 2 x  3 y z 1 x  3 y z 1 C. d :   . D. d :   . 26 11 2 2  6 11 2 
Câu 45: (THPT Chuyên Thái Bình – Thái Bình – Lần 5 năm 2017 – 2018) Trong không gian
với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm M 1; 2; 
5 . Số mặt phẳng   đi qua M và cắt các
trục Ox , Oy , Oz tại A , B , C sao cho OA OB OC ( A , B , C không trùng với gốc tọa độ O ) là A. 8 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
Câu 46: (Tạp chí THTT – Tháng 4 năm 2017 – 2018) Trong không gian với hệ tọa độ Descartes x 1 y  2 z  3 Oxyz , cho điểm M 0; 1; 2 và hai đường thẳng d :   , 1 1 1  2 x 1 y  4 z  2 d :  
. Phương trình đường thẳng đi qua M , cắt cả d d là 2 2 1  4 1 2 x y 1 z  3 x y 1 z  2 x y 1 z  2 x y 1 z  2 A.   . B.   . C.   . D.   . 9 9 8  3 3  4 9 9  16 9  9 16 2 2
Câu 47: (SGD Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm x 1 y 1 z 1 A2; 1
 ;2 và đường thẳng d  có phương trình  
. Gọi  P là mặt 1 1  1
phẳng đi qua điểm A , song song với đường thẳng d  và khoảng cách từ đường
thẳng d tới mặt phẳng  P là lớn nhất. Khi đó mặt phẳng  P vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. x y  6  0.
B. x  3y  2z 10  0 . C. x  2y  3z 1  0 . D. 3x z  2  0 .
Câu 48: (SGD Thanh Hóa – năm 2017 – 2018) Một tấm đề can hình chữ nhật được cuộn tròn
lại theo chiều dài tạo thành một khối trụ có đường kính 50 (cm) . Người ta trải ra 250
v ng để cắt chữ và in tranh cổ động, phần còn lại là một khối trụ có đường kính
45 (cm) . Hỏi phần đã trải ra dài bao nhiêu mét (làm tr n đến hàng đơn vị)? A. 373 (m) . B. 187 (m) . C. 384 (m) . D. 192 (m) .
Câu 49: (SGD Nam Định – năm 2017 – 2018) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam x y  6 z  6
giác ABC có phương trình đường phân giác trong góc A là:   . Biết rằng 1 4  3 
điểm M 0;5;3 thuộc đường thẳng AB và điểm N 1;1;0 thuộc đường thẳng AC .
Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng AC .
A. u  1;2;3 .
B. u  0;1;3 .
C. u  0; 2;6 .
D. u  0;1; 3 .
Câu 50: (THPT Lý Thái Tổ-Bắc Ninh-lần 1 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ  3 3 1 
Oxyz, cho A1; 2; 3   , B ; ;  
 , C 1;1;4 , D5;3;0 . Gọi S là mặt cầu tâm A 1   2 2 2  3
bán kính bằng 3 , S là mặt cầu tâm B bán kính bằng . Có bao nhiêu mặt phẳng 2  2
93 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
tiếp xúc với 2 mặt cầu S , S
đồng thời song song với đường thẳng đi qua 2 điểm 2  1  C , D . A. 1. B. 2 . C. 4 . D. Vô số.
Câu 51: (THPT Hà Huy Tập-Hà Tĩnh-lần 2 năm 2017-2018) Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz cho điểm A2;1;2 và mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2 y  2z  7  0 . Mặt phẳng  P đi
qua A và cắt S  theo thiết diện là đường tròn C  có diện tích nhỏ nhất. Bán kính
đường tròn C  là A. 1. B. 5 . C. 3 . D. 2 .
Câu 52: (THPT Lê Quý Đôn-Hà Nội năm 2017-2018) Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz cho hai mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  2y z  0 ; S : x y z  2x y z  0 2  2 2 2 1
cắt nhau theo một đường tr n C  nằm trong mặt phẳng  P . Cho các điểm A1;0;0 ,
B 0;2;0 , C 0;0;3 . Có bao nhiêu mặt cầu tâm thuộc  P và tiếp xúc với cả ba đường
thẳng AB , BC , CA ? A. 4 mặt cầu.
B. 2 mặt cầu.
C. 3 mặt cầu.
D. 1 mặt cầu.
Câu 53: (THPT Lê Quý Đôn-Hà Nội năm 2017-2018) Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz , cho điểm M 1;1; 
1 . Mặt phẳng  P đi qua M và cắt chiều dương của các trục
Ox , Oy , Oz lần lượt tại các điểm A , B , C thỏa mãn OA  2OB . Tính giá trị nhỏ nhất
của thể tích khối tứ diện OABC . 64 10 9 81 A. . B. . C. . D. . 27 3 2 16
Câu 54: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018) Cho lăng trụ đứng AB .
C A' B 'C ' có đáy
là tam giác ABC vuông cân tại A , cạnh BC a 6 . Góc giữa mặt phẳng  AB 'C và mặt
phẳng  BCC ' B ' bằng 0
60 . Tính thể tích V của khối lăng trụ AB .
C A' B 'C ' ? 3 2a 3 3 a 3 3 3a 3 3 3a 3 A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 3 2 4 2
Câu 55: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018) Trong không gian tọa độ Oxyz cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  6y m  0 và đường thẳng  là giao tuyến của hai mặt
phẳng   : x  2y  2z  4  0 và   : 2x  2y z 1  0 . Đường thẳng  cắt mặt cầu
S tại hai điểm phân biệt ,
A B thỏa mãn AB  8 khi: A. m 12 . B. m  12  . C. m  10  . D. m  5 .
Câu 56: (THPT Hậu Lộc 2-Thanh Hóa năm 2017-2018)Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4y  4z 16  0 và mặt phẳng P : x  2y  2z  2  0 . Mặt
phẳng  P cắt mặt cầu S  theo giao tuyến là một đường tr n có bán kính là: A. r  6 . B. r  2 2 . C. r  4 . D. r  2 3 .
Câu 57: (THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình năm 2017-2018) Trong không gian Oxyz ,
cho hai điểm M 0;1;3 , N 10;6;0 và mặt phẳng P : x  2y  2z 10  0 . Điểm I  1  0; ;
a b thuộc mặt phẳng  P sao cho IM IN lớn nhất. Khi đó tổng T a b bằng A. T  5 . B. T  1. C. T  2 . D. T  6 .
94 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341
TÀI LIỆU LUYỆN THI NĂM – 2018
CHỦ ĐỀ: CHINH PHỤC 6.7.8.9
Câu 58: (THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình năm 2017-2018) Trong không gian Oxyz ,
cho điểm A1;0;  
1 , mặt phẳng  P :x y z  3  0 . Mặt cầu S  có tâm I nằm trên
mặt phẳng  P , đi qua điểm A và gốc tọa độ O sao cho chu vi tam giác OIA bằng
6  2 . Phương trình mặt cầu S  là 2 2 2 2 2 2
A. x  2   y  2   z   1  9 và x  
1   y  2   z  2  9 . 2 2 2 2 2 2
B. x  3   y  3   z  3  9 và  x   1   y   1   z   1  9. 2 2 2
C. x  2   y  2   z   1
 9 và x y z  2 2 2 3  9 . 2 2 2 2 2 2 D. x  
1   y  2   z  2  9 và  x  2   y  2   z   1  9 .
Câu 59: (THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình năm 2017-2018) Trong không gian Oxyz , x 1 y  5 z cho hai điểm A 1  ;2; 
1 , B 1;2; 3 và đường thẳng d :   . Tìm vectơ chỉ 2 2 1 
phương u của đường thẳng  đi qua điểm A và vuông góc với d đồng thời cách B một khoảng lớn nhất.
A. u  4;  3;2 .
B. u  2;0;  4 .
C. u  2;2;   1 .
D. u  1;0;2 .
Câu 60: (THPT Chuyên Hoàng Văn Thụ-Hòa Bình năm 2017-2018) Trong không gian Oxyz ,
cho ba điểm A1;1  ;1 , B  1
 ;2;0, C 2; 3;2. Tập hợp tất cả các điểm M cách đều ba
điểm A , B , C là một đường thẳng d . Phương trình tham số của đường thẳng d là: x  8   3tx  8   3tx  8   3tx  8   3t    
A. y t .
B. y t .
C. y  t .
D. y t .     z  15  7tz  15  7tz  15   7tz  15  7t
Câu 61: (THPT Thanh Miện 1-Hải Dương-lần 1 năm 2017-2018) Cho hình lập phương ABC . D A BCD
  cạnh bằng a . Lấy điểm M thuộc đoạn AD , điểm N thuộc đoạn BD a 2 
sao cho AM DN x ,  0  x   
 . Tìm x theo a để đoạn MN ngắn nhất. 2   a 2 a 2 a a A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 3 4 3 2
Câu 62: (THPT Trần Quốc Tuấn năm 2017-2018) Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz
cho hình thang ABCD vuông tại A B . Ba đỉnh (
A 1;2;1) , B(2;0;1) , C(6;1;0) Hình
thang có diện tích bằng 6 2 . Giả sử đỉnh ( D ; a ;
b c) , tìm mệnh đề đúng?
A. a b c  6 .
B. a b c  5 .
C. a b c  8 .
D. a b c  7 . BẢNG ĐÁP ÁN 1.B 2.D 3.D 4.D 5.B 6.B 7.B 8.B 9.C 10.D 11.B 12.B 13.C 14.C 15.D 16.A 17.B 18.A 19.D 20.C 21.D 22.C 23.D 24.C 25.B 26.B 27.D 28.C 29 31.D 32.A 33.B 34.D 35.B 36.C 37.A 38.D 39.C 40.A 41.B 42.C 43.A 44.C 45.A 46.C 47.C 48.D 49.A 50.B 51.A 52.D 53.A 54.D 55.D 56.B 57.C 58.C 59.D 60.A 61.A 62.A 63.A
95 | THBTN – CA LƯU HÀNH NỘI BỘ TRUNG TÂM: THẦY TÀI: 0977.413.341