UNIT 9 Grammar - English | Đại học Văn Lang

UNIT 9 Grammar - English | Đại học Văn Langgiúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học

UNIT 9 - Questions (Câu hỏi)
I. H/WH questions (Câu hỏi với các từ bắt đầu bằng H/Wh)
1. Cấu trúc chung
a. Question word + auxiliary + subject + main verb + rest of
question?
Ví dụ: When does she come home? (Khi nào thì cô ấy về nhà?)
b. Question word + be + subject + rest of question?
Ví dụ: What is your favorite food? (Món ăn ưa thích của bạn là gì?)
c. Question word + main verb + rest of question?
Ví dụ: Who owns this pencil? (Chiếc bút chì này là của ai?)
2. Cách dùng
WHO: ai.Who has given you this book?
Nam.has given me this book.
WHAT::cái gì.What is that?
It’s a.pencil.
WHOM: ai.Whom are you going shopping with?
I’m going shopping with.Mai.
WHEN::khi nào.When did you watch star Wars?
I watched Star Wars.last night.
WHERE::ở đâu.Where can I find fresh vegetables?
You can find them.at the greengrocer’s
HOW::như thế nào.How do you go to school?
I go to school.by bike.
WHY::tại sao.Why did you have to tell a lie to your mother?
Because.I didn’t want her to be sad.
HOW OFTEN::bao lâu một lần.How often do you have Maths?
I have Maths.twice a week.
WHICH (one)? —> Hỏi thông tin về sự lựa chọn
Which one do you prefer dogs or cats? -. .Dogs
WHOSE? —> Hỏi thông tin về sở hữu
Whose bicycle did you borrow yesterday? -. .Lisa's
HOW MUCH? —> Hỏi về giá cả, lượng (không đếm được)
How much is your coat? - It's. .300000 VND
HOW MANY? —> Hỏi về lượng (đếm được)
How many posters are there on the wall? -. .Five
HOW LONG? —> Hỏi về thời gian
How long does it take you from your house to the supermarket? - It
is. .about 15 minutes
HOW OFTEN? —> Hỏi về mức độ thường xuyên
How often do you go shopping? -. .Twice a month
HOW FAR? —> Hỏi về khoảng cách What kind (of)? —> Yêu cầu
mô tả thông tin
How far is it from your house to your school? It's. .about 5 kilometres
II. YES/ NO questions (Câu hỏi Có/ Không)
Câu hỏi Yes/No luôn bắt đầu bằng To Be hoặc một trợ động từ thể
trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hay lặp lại câu hỏi như một sự khẳng định.
1. Câu hỏi Yes/ No với trợ động từ
Câu hỏi:.Auxi V + Subject + Main Verb?
Trả lời:.Yes, subject + auxi V. /: No, subject + auxi V + not.
Ví dụ: Do you like ice cream? - Yes, I do/ No, I don’t.
.......... (Bạn có thích kem không? - Có, tôi có / Không, tôi không.)
2. Câu hỏi Yes/No với động từ to be
Câu hỏi:.Be + Subject + Adj/ noun phrases/ prep phrases?
Trả lời:.Yes, subject + be. / No, subject + be + not.
Ví dụ: Are you students? - Yes, we are.
.......... (Các bạn là sinh viên đúng không? – Đúng vậy.)
| 1/2

Preview text:

UNIT 9 - Questions (Câu hỏi)
I. H/WH questions (Câu hỏi với các từ bắt đầu bằng H/Wh) 1. Cấu trúc chung
a. Question word + auxiliary + subject + main verb + rest of question?
Ví dụ: When does she come home? (Khi nào thì cô ấy về nhà?)
b. Question word + be + subject + rest of question?
Ví dụ: What is your favorite food? (Món ăn ưa thích của bạn là gì?)
c. Question word + main verb + rest of question?
Ví dụ: Who owns this pencil? (Chiếc bút chì này là của ai?) 2. Cách dùng
WHO: ai.Who has given you this book? Nam.has given me this book.
WHAT::cái gì.What is that? It’s a.pencil.
WHOM: ai.Whom are you going shopping with? I’m going shopping with.Mai.
WHEN::khi nào.When did you watch star Wars?
I watched Star Wars.last night.
WHERE::ở đâu.Where can I find fresh vegetables?
You can find them.at the greengrocer’s
HOW::như thế nào.How do you go to school? I go to school.by bike.
WHY::tại sao.Why did you have to tell a lie to your mother?
Because.I didn’t want her to be sad.
HOW OFTEN::bao lâu một lần.How often do you have Maths? I have Maths.twice a week.
WHICH (one)? —> Hỏi thông tin về sự lựa chọn
Which one do you prefer dogs or cats? -.Dogs.
WHOSE? —> Hỏi thông tin về sở hữu
Whose bicycle did you borrow yesterday? -.Lisa's.
HOW MUCH? —> Hỏi về giá cả, lượng (không đếm được)
How much is your coat? - It's.300000 VND.
HOW MANY? —> Hỏi về lượng (đếm được)
How many posters are there on the wall? -.Five.
HOW LONG? —> Hỏi về thời gian
How long does it take you from your house to the supermarket? - It is.about 15 minutes.
HOW OFTEN? —> Hỏi về mức độ thường xuyên
How often do you go shopping? -.Twice a month.
HOW FAR? —> Hỏi về khoảng cách What kind (of)? —> Yêu cầu mô tả thông tin
How far is it from your house to your school? It's.about 5 kilometres.
II. YES/ NO questions (Câu hỏi Có/ Không)
Câu hỏi Yes/No luôn bắt đầu bằng To Be hoặc một trợ động từ và có thể
trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hay lặp lại câu hỏi như một sự khẳng định.
1. Câu hỏi Yes/ No với trợ động từ
Câu hỏi:.Auxi V + Subject + Main Verb?
Trả lời:.Yes, subject + auxi V. /: No, subject + auxi V + not.
Ví dụ: Do you like ice cream? - Yes, I do/ No, I don’t.
.......... (Bạn có thích kem không? - Có, tôi có / Không, tôi không.)
2. Câu hỏi Yes/No với động từ to be
Câu hỏi:.Be + Subject + Adj/ noun phrases/ prep phrases?
Trả lời:.Yes, subject + be. / No, subject + be + not.
Ví dụ: Are you students? - Yes, we are.
.......... (Các bạn là sinh viên đúng không? – Đúng vậy.)