Văn minh Ấn Độ qua những thành tựu - Lịch sử văn minh thế giới | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
Ấn Độ là quốc gia rộng lớn nhất Nam Á, đặt tên theo dòng sông Ấn. Quốchiệu Bharata dùng trong hiến pháp là tên một vị hoàng đế trong thầnthoại Mahabharata.
Môn: Lịch sử văn minh thế giới (2021)
Trường: Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
23:07 9/8/24
Văn minh Ấn Độ qua những thành tựu nổi bậc1
Ấn Độ cổ đại – lịch sử, văn minh và các vương triều
Ấn Độ là quốc gia rộng lớn nhất Nam Á, đặt tên theo dòng sông Ấn. Quốc
hiệu Bharata dùng trong hiến pháp là tên một vị hoàng đế trong thần
thoại Mahabharata.
Theo các bản văn Puranas (bộ thánh kinh biên soạn vào thế kỷ thứ 5) thì
Bharata đã chinh phạt toàn bộ tiểu lục địa Ấn Độ và cai trị vùng đất này, đặt tên là
Bharatavarsha (Tiểu lục địa của Bharata). Con người xuất hiện trên bán đảo Ấn Độ
khoảng 250,000 năm trước, vì thế đây là một trong những vùng định cư cổ xưa nhất trên hành tinh.
Các cuộc khai quật khảo cổ tìm ra nhiều vật dụng mà con người sơ khai sử
dụng, gồm các công cụ bằng đá, minh chứng cho sự phát triển kỹ nghệ rất sớm của
con người vùng này. Các nền văn minh Mesopotamia và Ai Cập từ lâu vẫn được ca
tụng là có những đóng góp lớn lao cho văn minh loài người, trong khi đó văn minh
Ấn Độ thường bị xem nhẹ, nhất là ở phương Tây, mặc dù lịch sử và văn hóa nơi đây
phong phú không kém. Nền văn minh sông Ấn (khoảng 7000-600 TCN) là một trong
những thế giới cổ xưa nhất và lớn mạnh nhất, bao quát một vùng đất lớn hơn cả Ai
Cập lẫn Mesopotamia, và sản sinh một nền văn hóa tiến bộ, rực rỡ không kém. 1 about:blank 1/12 23:07 9/8/24
Văn minh Ấn Độ qua những thành tựu nổi bậc1
Vị trí tiểu lục địa Ấn Độ
Đây là nơi khai sinh của bốn tôn giáo lớn – Ấn Giáo, Bà La Môn, Phật Giáo, và
Đạo Sikh, cũng như trường phái triết học Charvaka tác động mạnh mẽ lên sự phát
triển tri thức và tư duy khoa học. Người Ấn Độ cổ đại đã phát minh và cải tiến nhiều
dụng cụ thông dụng ngày nay: toilet có xả nước, hệ thống cống rãnh, hồ bơi công
cộng, toán học, thú y, phẫu thuật tạo hình, chơi cờ, Yoga, và thiền, cùng nhiều thứ khác.
Ấn Độ là nơi ra đời của bốn tôn giáo lớn: Ấn Độ giáo, Kỳ Na giáo, Phật giáo và
đạo Sikh, cùng với học thuyết triết học Charvaka ảnh hưởng lớn đến khoa học và tư
duy. Phát minh của Ấn Độ cổ đại bao gồm những yếu tố của cuộc sống hiện đại như
hệ thống thoát nước, hồ bơi công cộng, toán học, khoa học thú y, phẫu thuật thẩm mỹ,
trò chơi board game, yoga và nhiều khám phá khác. Thời tiền sử Ấn Độ
Khu vực Ấn Độ, Pakistan, và Nepal ngày nay có những khu khảo cổ vào loại
phong phú nhất về con người cổ đại. Giống Homo heidelbergensis (vượn người tổ
tiên của người Homo sapiens hiện đại) đã cư trú trên bán đảo Ấn Độ nhiều thế kỷ
trước khi con người di cư đến châu Âu. Bằng chứng đầu tiên về sự tồn tại của homo
heidelbergensis được tìm thấy vào năm 1907 tại Đức, từ đó đã có nhiều khám phá hé
lộ bức tranh di cư của loài này từ châu Phi.
Sự hiện diện của loài này tại Ấn Độ được công nhận khá trễ vì giới học giả
phương Tây mãi tới thập niên 1920 mới bắt đầu quan tâm thực hiện công cuộc khảo
cổ ở Ấn Độ. Tuy người ta đã biết tới sự tồn tại của thành cổ Harappa từ năm 1829,
nhưng công cuộc khảo cổ ít được quan tâm, chỉ có một số vụ đào bới nhằm xác định
những địa điểm được nhắc tới trong trường ca Mahabharate và Ramayana (cả hai có
niên đại vào thế kỷ 5 hoặc thứ 4) chứ người ta không nghĩ rằng lịch sử nơi đây còn
lâu đời hơn thế nhiều. 2 about:blank 2/12 23:07 9/8/24
Văn minh Ấn Độ qua những thành tựu nổi bậc1
Chẳng hạn chỉ riêng ngôi làng Balathal (gần Udaipur, tỉnh Rajasthan) đã có
những bằng chứng cổ xưa ít nhất là 4000 TCN. Mãi tới năm 1962 người ta mới khám
phá ra Balathal, và đến thập niên 1990 mới tiến hành khai quật. Xưa hơn nữa là khu
di chỉ Mehrgarh có niên đại tới năm 7000 TCN, và có bằng chứng về sự định cư còn
sớm hơn thế, mà mãi đến năm 1974 mới được khai quật.
Khai quật khảo cổ trong 50 năm qua đã góp phần thay đổi kiến thức về quá khứ
Ấn Độ, và lịch sử thế giới nói chung. Năm 2019 người ta tìm thấy một cái đầu lâu có
niên đại 4000 năm tuổi tại Balathal, bằng chứng cổ xưa nhất về bệnh phong cùi ở Ấn
Độ. Trước đó, phong cùi được coi là có tuổi đời trẻ hơn nhiều, và du nhập từ châu Phi
vào Ấn Độ vào một thời điểm nào đó, rồi từ Ấn Độ đi vào châu Âu theo đoàn viễn
chinh của Alexander sau khi ông qua đời năm 323 TCN.
Ngày nay người ta đã biết rằng con người đã sống và hoạt động tại Ấn Độ từ
Thế Holocen (10,000 năm trước). Hệ quả là nhiều giả định lịch sử dựa trên nghiên
cứu Ai Cập và Mesopotamia cổ đại cần phải xem xét lại. Những truyền thống Vệ Đà
ban đầu tại Ấn Độ mà ngày nay vẫn còn có thể truy nguyên về tận những cư dân bản
địa của những khu vực cổ đại như Balathal, và tương tác rồi hòa trộn giữa họ với di
dân Aryan đến khu vực này khoảng thời gian 2000-1500 TCN, bắt đầu thời đại gọi là
Thời Vệ Đà (1500-500TCN), trong khoảng thời gian ấy thánh kinh Hindu, được biết
tới với cái tên Vệ Đà, được biên soạn.
Nền văn minh Mohenjo-daro & Harappan
Nền văn minh Thung lũng Indus, bắt đầu từ khoảng 7000 trước Công nguyên,
mở rộng từ vùng hạ lưu sông Hằng đến phía bắc Malwa. Thành phố của nền văn
minh này lớn và tiên tiến hơn so với đồng thời ở nơi khác, với kiến trúc từ gạch bùn
nung cháy. Những ngôi nhà có sân trước rộng lớn, phòng ngủ riêng biệt và nhà bếp.
Cuộc sống gia đình chủ yếu diễn ra ở sân trước, một điểm tương tự với các di
chỉ ở Rome, Ai Cập, Hy Lạp và Lưỡng Hà. Tuy nhiên, công nghệ xây dựng ở Thung
lũng Indus là tiên tiến hơn với các tiện ích như nhà vệ sinh tiên tiến và hệ thống thông
gió trên mái, có thể lấy ý tưởng từ Ba Tư cổ đại. Hệ thống cấp và thoát nước của họ
vượt trội hơn cả Rome ở giai đoạn phồn thịnh của nó.
Hai địa điểm nổi tiếng nhất từ thời kỳ này là Mohenjo-Daro và Harappa, cả hai
đều nằm ở Pakistan hiện đại. Đây từng là phần của Ấn Độ trước khi bị chia cắt vào
năm 1947. Harappa đã đặt tên cho nền văn minh này, thường được chia thành ba giai
đoạn: Sớm (5000-4000 trước Công nguyên), Trung (4000-2900 trước Công nguyên)
và Trưởng thành (2900-1900 trước Công nguyên). Harappa ra đời vào thời Trung cổ,
trong khi Mohenjo-Daro phát triển vào thời kỳ Trưởng thành. 3 about:blank 3/12 23:07 9/8/24
Văn minh Ấn Độ qua những thành tựu nổi bậc1 Khu khai quật Mohenjo-Daro
Harappa từng là một di tích lịch sử, nhưng đã bị hủy hoại nghiêm trọng vào thế
kỷ 19 khi người Anh lấy đi nhiều vật liệu từ đó để xây dựng đường sắt. Trước đó,
người dân địa phương ở làng Harappa đã sử dụng nhiều tài nguyên từ di tích này cho
các công trình riêng. Vì vậy, ngày nay, việc khám phá ý nghĩa lịch sử của Harappa trở
nên khó khăn. Tuy nhiên, rõ ràng nó từng là một cộng đồng lớn trong thời đại đồ
đồng với dân số khoảng 30.000 người.
Trái ngược với Harappa, Mohenjo-Daro được bảo tồn tốt hơn khi nó gần như bị
bỏ quên cho đến năm 1922. Tên gọi Mohenjo-Daro, trong tiếng Sindhi, có nghĩa là
“gò của người chết” – tên này được đặt khi người dân địa phương tìm thấy xương và
các hiện vật khác ở đó. Tên gốc của thành phố vẫn là một bí ẩn, mặc dù một số ý kiến
cho rằng nó có liên quan đến chọi gà. 4 about:blank 4/12 23:07 9/8/24
Văn minh Ấn Độ qua những thành tựu nổi bậc1
Khu phế tích Harappa, Punjab, Pakistan, một phần của Văn minh Thung Lũng Sông Ấn, 2600-1300 TCN
Mohenjo-Daro là một thành phố được thiết kế tỉ mỉ, có các con phố sắp xếp theo
hình vuông và hệ thống thoát nước tiên tiến. Trung tâm của thành phố là “Great
Bath”, một công trình kiến trúc được sưởi ấm và có lẽ là trung tâm văn hóa của cộng
đồng. Dân chúng ở đây có năng lực làm việc với các kim loại và trồng nhiều loại cây
trồng. Họ cũng tham gia vào thương mại, và một số bằng chứng cho thấy họ có quan
hệ mậu dịch với Lưỡng Hà. Các hiện vật từ Mohenjo-Daro cũng đã được tìm thấy ở
Mesopotamia, mặc dù không rõ chúng đến từ phần nào của Ấn Độ.
Nền văn minh Harappan suy tàn
Nền văn minh Harappan từng phồn thịnh với nền văn hóa tôn thờ nhiều vị thần
và thực hiện các nghi lễ tâm linh. Các hình tượng của nhiều vị thần, bao gồm cả Nữ
thần Mẹ Shakti, cho thấy một hình thức tôn thờ nữ tính phổ biến. Vào khoảng 2000 –
1500 trước Công nguyên, một nhóm người gọi là người Aryan được cho là đã nhập
cư vào Ấn Độ và hòa mình vào văn hóa hiện hữu, mang theo với họ các vị thần và
ngôn ngữ của riêng họ. Việc này, theo một số giả thuyết, có thể đã góp phần vào sự
suy tàn của nền văn minh Harappan.
Một số học giả cho rằng thay đổi khí hậu là nguyên nhân chính. Có bằng chứng
cho thấy sự gia tăng về lũ lụt và hạn hán, làm ảnh hưởng đến nền nông nghiệp và gây
ra nạn đói. Người dân có thể đã di dời về phía nam do thay đổi trong mùa gió. Mất đi
các mối quan hệ thương mại với Lưỡng Hà và Ai Cập cũng có thể là một lý do.
Trong thế kỷ 20, một số nhà văn và triết gia đã đưa ra giả thuyết rằng người
Aryan đã xâm lược và chiếm đoạt nền văn minh Harappan, nhưng lý thuyết này đã bị
bác bỏ. Một số giả thuyết khác về sự mất mát này, chẳng hạn như sự can thiệp của
người ngoài hành tinh, cũng không được chấp nhận rộng rãi. Điều bí ẩn nhất có lẽ là
sự thủy tinh hóa ở một số khu vực của Mohenjo-Daro, dường như đã tiếp xúc với
nhiệt độ rất cao. Mặc dù một số giả định cho rằng đó là hậu quả của một loại vụ nổ
nguyên tử cổ đại, nhưng điều này thường không được coi là có cơ sở. Thời kỳ Vệ Đà (Veda) 5 about:blank 5/12 23:07 9/8/24
Văn minh Ấn Độ qua những thành tựu nổi bậc1
Nối tiếp sự suy tàn của nền văn minh Thung lũng Indus suy tàn và khởi đầu
Thời kỳ Vệ Đà, đặc trưng bởi lối sống du mục và tuân theo các bài học tôn giáo từ
Kinh Vệ Đà. Xã hội trong giai đoạn này được tổ chức dựa trên hệ thống đẳng cấp,
với Brahmana (tu sĩ và học giả) ở đỉnh, sau đó là Kshatriya (chiến
binh), Vaishya (nông dân và thương gia) và Shudra (người lao động). Ở đẳng cấp
thấp nhất là Dalit, những người thường phải làm những công việc không mong muốn
như xử lý rác. Ban đầu, hệ thống này có thể chỉ dựa trên nghề nghiệp, nhưng về sau,
nó trở nên cứng nhắc, dựa trên sự ra đời và ngăn cản việc thay đổi đẳng cấp hay kết hôn ngoài đẳng cấp.
Tín ngưỡng này dựa trên niềm tin rằng có một trật tự vĩnh hằng trong cuộc sống,
do một vị thần tối cao xác định. Mặc dù tôn giáo của Thời kỳ Vệ Đà tồn tại từ lâu,
nhưng chính trong giai đoạn này, nó được tổ chức và trở thành Pháp Sanatan hay
“Trật tự vĩnh cửu”, ngày nay được biết đến là Ấn Độ giáo. Tên gọi này xuất phát từ
tên của con sông Indus, nơi người thờ phượng tụ tập. Niềm tin cốt lõi của Sanatan
Dharma là vũ trụ và cuộc sống con người đều có một trật tự và mục đích, và bằng
cách sống theo trật tự này, mỗi người sẽ trải nghiệm cuộc sống một cách trọn vẹn.
Sanatan Dharma, dù thường được biết đến là một tôn giáo đa thần, thực sự giáo
điều về một vị thần duy nhất: Brahman. Đây là một thực thể không chỉ là bản thân
vũ trụ mà còn là nguồn gốc của nó. Do sự vĩ đại và bất khả tri giác của Brahman,
người ta thể hiện và hiểu vị thần này thông qua các hình ảnh và khía cạnh khác nhau của Ấn Độ giáo.
Brahman là trung tâm của trật tự vũ trụ, tạo ra và duy trì nó. Trong thời kỳ Vệ
Đà, khi xã hội và chính phủ trở nên ổn định và tập trung hơn, sự tin tưởng vào trật tự
vũ trụ này trở nên sâu rộng. Các tác phẩm vĩ đại như Puranas, Mahabharata,
Bhagavad-Gita và Ramayana cũng ra đời trong giai đoạn này.
Tuy nhiên, vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, hai nhà cải cách tôn
giáo, Vardhamana Mahavira và Siddhartha Gautama, đã thiết lập các hệ thống tín
ngưỡng mới, dẫn đến sự ra đời của Kỳ Na giáo và Phật giáo. Sự xuất hiện của những
tôn giáo này là một phần của sự biến đổi lớn trong văn hóa và xã hội, dẫn đến sự hình
thành các thành bang và sự mạnh mẽ của các vương quốc như Magadha dưới triều đại của .
Bimbisara Những thay đổi này cũng tạo điều kiện cho sự phát triển của các
trường phái triết học mới, thách thức Ấn Độ giáo chính thống. 6 about:blank 6/12 23:07 9/8/24
Văn minh Ấn Độ qua những thành tựu nổi bậc1 Bản đồ Ấn
Độ, 600 TCN. Mahajanapadas (Sanskrit: , Mahājanapadas), nghĩa là “đại
quốc”, là tập hợp các vương quốc và lãnh thổ Ấn Độ cổ đại. Các văn bản Phật giáo cổ
đại như Anguttara Nikaya thường nhắc đến các vương quốc lớn phát triển và nở rộ
dọc vành đai trải từ Gandhara vùng tây bắc đến Anga ở phía đông tiểu lục địa Ấn Độ,
bao gồm những phần thuộc vùng thuộc Vindhyan, trước khi có sự xuất hiện của Phật giáo ở Ấn Độ.
Mahavira và sau này là Đức Phật, đều phản đối Kinh Vệ Đà và nhấn mạnh rằng
mỗi cá nhân phải tự chịu trách nhiệm cho sự giác ngộ và cứu rỗi của mình. Trong
cùng một thời kỳ, trường phái triết học Charvaka bác bỏ mọi khía cạnh siêu nhiên
trong tôn giáo, khẳng định rằng chỉ có giác quan là nguồn tin cậy để hiểu sự thật. Họ
tin rằng mục tiêu cao nhất của cuộc sống là tìm kiếm niềm vui và sự thoải mái cho
bản thân. Dù Charvaka không tồn tại lâu như một hướng tư tưởng, nhưng nó đã góp
phần tạo ra một lối suy nghĩ thực dụng, khoa học và thực nghiệm.
Trong thời gian này, các thành phố phát triển và sự giàu có gia tăng, thu hút sự
chú ý của Cyrus II của Đế chế Achaemenid Ba Tư. Vào năm 530 TCN, ông đã tiến
hành chiến dịch xâm lược Ấn Độ. Một thập kỷ sau, dưới thời Darius I, miền bắc Ấn
Độ nằm dưới quyền kiểm soát của người Ba Tư. Người dân khu vực này phải tuân
theo luật và phong tục của Ba Tư. Có lẽ vì lý do này, đã có sự đồng hóa giữa tín
ngưỡng tôn giáo của cả hai nền văn hóa, dẫn đến nhiều biến đổi văn hóa và tôn giáo. 7 about:blank 7/12 23:07 9/8/24
Văn minh Ấn Độ qua những thành tựu nổi bậc1 Ấn Độ dưới thời
vương triều Gupta. Bản đồ minh họa sự trỗi dậy và bành trướng của vương triều
Gupta. Có thời các quân chủ nước Magadha (nay là Bihar), khoảng đầu năm 300 đến
giữa năm 500, nắm giữ một đế quốc ở phương bắc và một phần trung và tây Ấn Độ.
Đế quốc Gupta sụp đổ sau khi bị các rợ Hephthlites (còn gọi là Hun Trắng) tấn công.
Các đế quốc trên đất Ấn Độ
Trong lịch sử Ấn Độ cổ đại, Đế chế Ba Tư đã thống trị miền bắc cho tới khi
Alexander Đại đế xâm lược vào năm 330 trước Công nguyên. Sau sự thất bại của Ba
Tư, Alexander đã tiến vào Ấn Độ, đánh dấu sự ra đời của văn hóa Phật giáo Hy Lạp,
ảnh hưởng sâu rộng từ nghệ thuật, tôn giáo cho tới trang phục. Những tác phẩm nghệ
thuật của thời kỳ này, như các bức tượng và phù điêu, thể hiện sự kết hợp của phong cách Ấn Độ và Hy Lạp.
Sau khi quân đội của Alexander rút khỏi Ấn Độ, Đế chế Mauryan đã nở rộ, chi
phối gần như toàn bộ miền bắc Ấn Độ từ thời Chandragupta Maurya cho đến cuối thế
kỷ thứ ba trước Công nguyên. Dưới thời Bindusara, đế chế đã mở rộng quyền lực của
mình ra khắp Ấn Độ. Nhưng đỉnh cao của Đế chế Mauryan nằm dưới triều đại của
Ashoka Đại đế. Sau một cuộc chinh phục tàn bạo tại Kalinga, Ashoka quay về với
giáo lý Phật giáo và trở thành một người bảo trợ nhiệt thành cho tư tưởng và giáo lý Phật giáo.
Ashoka không chỉ tài trợ cho việc xây dựng tu viện và bảo tháp trên toàn quốc,
mà còn tạo ra các Sắc lệnh Ashoka để lan tỏa tư tưởng Phật giáo. Nhờ sự ủng hộ của
Ashoka, Phật giáo đã từ một giáo phái nhỏ trở thành một tôn giáo lớn, không chỉ ở
Ấn Độ mà còn ở nhiều quốc gia khác trên thế giới. 8 about:blank 8/12 23:07 9/8/24
Văn minh Ấn Độ qua những thành tựu nổi bậc1 Vua
Ashoka cưỡi chiến xa. Phù điêu tìm thấy ở Sanchi Stupa, Madhya Pradesh, Ấn độ.
Hoàng đế Ashoka (304-232 TCN) là vua đời thứ ba của đế quốc Mauryan.
Trong giai đoạn sau sự sụp đổ của Đế chế Mauryan, Ấn Độ chia thành nhiều
vương quốc và đế chế nhỏ như Đế quốc Kushan. Thời kỳ Trung Cổ Ấn Độ đã thấy sự
tăng trưởng của giao thương với La Mã, bắt đầu vào khoảng 130 TCN, sau khi
Augustus Caesar hợp nhất Ai Cập vào Đế chế La Mã vào năm 30 TCN. Thương mại
này thúc đẩy sự phát triển văn hóa ở các vương quốc Ấn Độ.
Giai đoạn này dẫn đến sự trỗi dậy của Đế chế Gupta, thường được coi là “Thời
kỳ Hoàng kim của Ấn Độ”, kéo dài từ khoảng 320 đến 550 CN. Bắt đầu dưới sự lãnh
đạo của Sri Gupta, Đế chế Gupta đã biến Ấn Độ thành một quốc gia phồn thịnh với
những tiến bộ văn hóa đáng kể. Mọi mặt của văn hóa, từ triết học, nghệ thuật, khoa
học cho đến tôn giáo, đều đạt đến đỉnh cao trong thời kỳ này.
Vyasa đã biên soạn Puranas, trong khi hang động Ajanta và Ellora, nổi tiếng với
hình chạm khắc và kiến trúc ấn tượng, được xây dựng. Nhà thơ Kalidasa sáng tác kiệt
tác “Shakuntala”, và “Kamasutra” cũng ra đời trong thời kỳ này. Trong lĩnh vực khoa
học và toán học, Varahamihira và Aryabhatta đã đạt được nhiều thành tựu, với
Aryabhatta được công nhận với khái niệm số 0. 9 about:blank 9/12 23:07 9/8/24
Văn minh Ấn Độ qua những thành tựu nổi bậc1
Mặc dù Đế chế Gupta được sáng lập dựa trên tín ngưỡng Ấn Độ giáo, họ đã ủng
hộ và truyền bá Phật giáo. Điều này giải thích sự phong phú của các tác phẩm nghệ
thuật Phật giáo, như những bức tranh tại Ajanta và Ellora, trong giai đoạn này.
Các đế quốc sụp đổ và quá trình “đổi chủ” liên tục trên đất Ấn Độ Người Huns
Khi vương triều Gupta đang trên đỉnh cao của sự thịnh vượng, một mối đe dọa
mới từ phía Bắc đã bắt đầu xuất hiện: người Hun. Đến từ vùng đất nay thuộc Trung
Á, người Hun, với khả năng chiến đấu phi thường và taktik di chuyển nhanh chóng,
đã tiến vào Ấn Độ và bắt đầu một loạt các cuộc xâm lăng vào thế kỷ thứ 5 và thứ 6
sau Công nguyên. Khả năng chiến đấu và taktik quân sự của họ đã giúp họ dễ dàng
đánh bại nhiều quân đội Ấn Độ và chiếm được nhiều lãnh thổ.
Với sự xuất hiện của người Hun, vương triều Gupta đã gặp phải nhiều khó khăn.
Không chỉ phải đối mặt với sự tàn phá từ các cuộc xâm lăng, mà cả vương triều này
cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng về mặt chính trị và kinh tế. Thành trì, ngôi làng và
các khu vực thương mại đều bị tàn phá. Sự xâm lăng của người Hun không chỉ kết
thúc thời kỳ hoàng kim của vương triều Gupta mà còn đánh dấu sự thay đổi lớn trong
bản đồ chính trị và văn hóa của Ấn Độ.
Tuy nhiên, sự xâm lăng của người Hun không chỉ mang lại sự hủy diệt. Dù
không muốn, họ cũng đã mang theo mình một nền văn hóa và truyền thống riêng, góp
phần vào sự pha trộn văn hóa ở Ấn Độ. Người Hun đã đóng góp vào sự phát triển của
nghệ thuật Ấn Độ thông qua các tác phẩm điêu khắc và kiến trúc. Họ đã kết hợp các
yếu tố văn hóa của mình với truyền thống Ấn Độ, tạo ra một nền văn hóa phong phú
và đa dạng. Trong quá trình này, người Hun đã trở thành một phần quan trọng của
lịch sử và di sản văn hóa của Ấn Độ. Hồi Giáo và các sultan
Bắt đầu từ thế kỷ 7 sau Công nguyên, Ấn Độ đã trở thành mục tiêu cho nhiều
cuộc xâm lăng của người Muslim từ khu vực Tây Á. Qua hàng thế kỷ, dưới sự lãnh
đạo của nhiều nhà chinh phạt và hoàng đế khác nhau, người Muslim đã tiếp tục mở
rộng ảnh hưởng của mình trên lãnh thổ Ấn Độ, từng bước từng bước.
Những cuộc xâm lăng ban đầu thường đi kèm với sự tàn phá, nhưng khi người
Muslim định cư và lập nghiệp ở Ấn Độ, họ bắt đầu góp phần vào sự phát triển văn
hóa và xã hội của quốc gia này. Dưới sự lãnh đạo của các nhà chinh phạt như Đế
quốc Mughal, Ấn Độ đã trải qua một thời kỳ thịnh vượng về mặt văn hóa và kinh tế.
Các hoàng đế như Akbar và Shah Jahan đã xây dựng nhiều công trình kiến trúc xuất
sắc, trong đó có Taj Mahal – một trong bảy kỳ quan thế giới.
Tuy nhiên, ảnh hưởng của người Muslim không chỉ dừng lại ở kiến trúc. Họ đã
giới thiệu nhiều yếu tố văn hóa và tôn giáo mới vào Ấn Độ. Văn hóa Ấn Độ đã chứng
kiến sự pha trộn giữa phong cách Ả Rập, Ba Tư và bản địa, tạo nên một nền văn hóa
đa dạng và phong phú. Đồng thời, Hồi giáo đã trở thành một phần quan trọng của bản
sắc tôn giáo Ấn Độ, bên cạnh Hindu giáo và các tôn giáo khác. 10 about:blank 10/12 23:07 9/8/24
Văn minh Ấn Độ qua những thành tựu nổi bậc1
Qua thời gian, người Muslim không chỉ là những kẻ xâm lăng mà còn trở thành
một phần không thể tách rời của xã hội Ấn Độ. Họ đã đóng góp vào sự phát triển văn
hóa, kinh tế và chính trị của Ấn Độ, làm phong phú thêm bản sắc văn hóa độc đáo của quốc gia này.
Sau những cuộc xâm lăng ban đầu của người Muslim vào Ấn Độ, đã có một thời
kỳ quan trọng khi các Sultanate Hồi giáo được thành lập và phát triển mạnh mẽ trên
lãnh thổ này. Bắt đầu từ thế kỷ 12, những nhà lãnh đạo Hồi giáo đã thành lập các
Sultanate độc lập, đánh dấu sự chuyển biến lớn trong bối cảnh chính trị và văn hóa của Ấn Độ.
Các Sultanate này, mặc dù độc lập về mặt chính trị, đều chung một điểm: họ đều
tuân theo Hồi giáo và coi đó là nền tảng cho việc cai trị. Các Sultanate đã thực hiện
nhiều cải cách và đổi mới trong hành chính, tư pháp và quân sự, mang theo ảnh
hưởng từ văn hóa Ba Tư và Ả Rập. Các thủ đô như Delhi và Lucknow trở thành trung
tâm của nghệ thuật, văn hóa và khoa học, thu hút nhiều nhà học giả, nghệ sĩ và thơ từ khắp nơi.
Mặc dù Hồi giáo là tôn giáo chủ yếu của các Sultanate, nhưng họ thường tuân
theo một chính sách dân chủ và khoan dung đối với các tôn giáo khác. Các hoàng đế
như Akbar, một trong những vị vua nổi tiếng nhất của Đế quốc Mughal, đã tiếp tục và
mở rộng chính sách này, khuyến khích sự hòa hợp giữa các tôn giáo và văn hóa khác
nhau. Kết quả là, Ấn Độ đã trở thành một quốc gia đa văn hóa, nơi mà các truyền
thống và giáo phái khác nhau có thể tồn tại và phát triển bên cạnh nhau.
Tuy nhiên, không phải tất cả các Sultanate đều tuân theo chính sách khoan dung
và hòa bình. Một số vị vua đã thực hiện các cuộc xâm lược và chiến tranh mở rộng,
đôi khi gây ra sự tàn phá. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo của những nhà lãnh đạo thông
thái và tài năng, các Sultanate Hồi giáo đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của
Ấn Độ, tạo ra một thời kỳ hoàng kim về mặt văn hóa và kinh tế. Thực dân phương Tây
Vào cuối thế kỷ 15 và đầu thế kỷ 16, khi châu Âu bước vào thời kỳ Khám phá,
Ấn Độ trở thành một điểm đến quan trọng cho các quốc gia châu Âu như Bồ Đào
Nha, Pháp và sau cùng là Anh. Bắt đầu với việc Vasco da Gama của Bồ Đào Nha
khám phá ra tuyến đường biển đến Ấn Độ vào năm 1498, châu Âu đã mở rộng quan
hệ thương mại và chính trị với Ấn Độ.
Bồ Đào Nha là quốc gia châu Âu đầu tiên có mặt tại Ấn Độ và nhanh chóng
thiết lập các thương cảng và căn cứ quân sự tại các điểm chiến lược như Goa, Daman
và Diu. Họ đã kiểm soát và thống trị những khu vực này trong hơn ba thế kỷ và góp
phần mang đến cho Ấn Độ nhiều yếu tố văn hóa và tôn giáo của châu Âu.
Tiếp theo là Pháp, dù không mạnh mẽ bằng Bồ Đào Nha hoặc Anh, nhưng họ
cũng đã thiết lập một số thực địa tại Ấn Độ, đặc biệt là tại Pondicherry. Sự hiện diện
của Pháp tại Ấn Độ đã tạo ra một ảnh hưởng văn hóa và giáo dục đáng kể, với nhiều
trường học và viện nghiên cứu được thành lập theo mô hình châu Âu. 11 about:blank 11/12 23:07 9/8/24
Văn minh Ấn Độ qua những thành tựu nổi bậc1
Tuy nhiên, quốc gia châu Âu có ảnh hưởng lớn nhất và kéo dài nhất tại Ấn Độ
chính là Anh. Qua Công ty Đông Ấn của Anh, họ không chỉ thiết lập quan hệ thương
mại mà còn mở rộng ảnh hưởng chính trị và quân sự, dần dần kiểm soát toàn bộ lãnh
thổ Ấn Độ. Dưới sự cai trị của Anh, Ấn Độ đã trải qua nhiều thay đổi về mặt xã hội,
kinh tế và văn hóa. Mặc dù có nhiều ảnh hưởng tích cực như việc xây dựng hạ tầng,
giáo dục và hệ thống tư pháp, sự cai trị của Anh cũng gây ra nhiều bất ổn và xung đột.
Tổng kết lại, sự hiện diện của các quốc gia châu Âu tại Ấn Độ đã tạo ra một
bước ngoặt lớn trong lịch sử của quốc gia này. Mặc dù mang lại nhiều thách thức và
khó khăn, sự can thiệp của châu Âu cũng đã mở ra một thời kỳ mới, đánh dấu sự phát
triển và biến đổi của Ấn Độ trên nhiều lĩnh vực. Ấn Độ hiện đại
Thời kỳ hiện đại của Ấn Độ bắt đầu với sự thức tỉnh của tinh thần dân tộc và
lòng yêu nước trong lòng người dân Ấn Độ sau hàng thế kỷ bị đô hộ bởi các quốc gia
nước ngoài. Dưới sự lãnh đạo của những nhân vật lịch sử nổi tiếng như Mahatma
Gandhi, Jawaharlal Nehru và Sardar Vallabhbhai Patel, Ấn Độ đã bước vào một cuộc
chiến tranh không bạo lực nhằm đạt được độc lập từ Đế quốc Anh.
Vào năm 1947, sau hàng loạt các cuộc biểu tình và vận động, Ấn Độ cuối cùng
cũng giành được độc lập và trở thành một cộng hòa dân chủ. Tuy nhiên, sự độc lập
này cũng đi kèm với sự chia cắt đau lòng giữa Ấn Độ và Pakistan, dẫn đến hàng triệu
người bị di dời và mất mạng trong những vụ xung đột và bạo lực giữa hai cộng đồng Hindu và Muslim.
Trong thập kỷ tiếp theo sau sự độc lập, Ấn Độ đã trải qua nhiều thách thức từ
việc xây dựng một quốc gia mới, khắc phục hậu quả của bạo lực chia cắt, đến việc
phát triển kinh tế và xây dựng hạ tầng. Dưới sự lãnh đạo của những nhà lãnh đạo tài
ba, Ấn Độ đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, từ việc xây dựng một nền giáo dục
mạnh mẽ, phát triển công nghiệp, đến việc tham gia vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển khoa học.
Đến thời kỳ cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, Ấn Độ đã trở thành một trong
những nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới. Với sự phát triển của ngành công
nghiệp phần mềm, dịch vụ và sản xuất, Ấn Độ đã trở thành một trung tâm kinh tế và
văn hóa quan trọng trên bản đồ thế giới. Tuy nhiên, Ấn Độ vẫn phải đối mặt với
nhiều thách thức như nạn đói, bất bình đẳng và vấn đề môi trường.
Tổng kết lại, Ấn Độ trong thời kỳ hiện đại là biểu tượng của sự phục hồi và phát
triển. Mặc dù trải qua nhiều thách thức và khó khăn, Ấn Độ đã chứng tỏ sức mạnh và
ý chí của một quốc gia lớn, luôn hướng tới tương lai tươi sáng và thịnh vượng. 12 about:blank 12/12