VÌ SAO CHỦ NGHĨA DUY VẬT KHÔNG CÓ Ở THỜI KỲ TRUNG ĐẠI
Khái niệm
Chủ nghĩa duy vật kết quả của quá trình tư duy của con người. Đây là một
trường phái thuộc triết học. Chủ nghĩa này cho rằng vật chất tồn tại độc lập hoàn
toàn so với ý thức và quyết định ý thức con người.
+Chủ nghĩa duy vật lý giải các hiện tượng trong thế giới này bằng các nguyên
nhân vật chất. Hay nói cách khác, theo chủ nghĩa duy vật thì vật chất là nguyên
nhân tận cùng của tất cả vận động trên thế giới này.
+ Cùng với sự tiến bộ của lịch sử, quan niệm của các nhà triết học duy vật về vật
chất cũng từng bước phát triển theo hướng ngày càng sâu sắc và trừu tượng hóa
khoa học. Ở các thời đại:
Chủ nghĩa duy vật thời cổ đại
Chủ nghĩa duy vật thế kỷ XV - XVIII
Tuy vậy chủ nghĩa duy vật lại không tồn tại thời trung cổ.
Bối cảnh lịch sử thời trung đại:
Trong thời Trung cổ, bối cảnh lịch sử liên quan đến chủ nghĩa duy vật có nhiều
phức tạp vì thế giới triết học và khoa học bị chi phối gần như hoàn toàn bởi tôn
giáo. Các nhà triết học Hy Lạp và La Mã thời cổ đại đã đặt nền tảng cho chủ
nghĩa duy duy vật bằng cách đưa ra quan điểm rằng mọi thứ trong vũ trụ đều
được tạo thành từ các hạt nguyên tử vật chất vận động theo quy luật tự nhiên,
không bị kiểm soát bởi các lực lượng siêu nhiên.Tuy nhiên trong bối cảnh lịch
sử thời Trung cổ nơi mà tôn giáo giữ vị thế cao thì việc nghiên cứu bị cản trở và
bài trừ. Đồng thời những ảnh hưởng trong phát triển khoa học và tri thức hay
tính cứng nhắc trong tư tưởng xã hội trong thời kì này cũng ảnh hưởng lớn đến
chủ nghĩa duy vật không tồn tại ở thời kì Trung Đại.
I. SỰ ẢNH HƯỞNG CỦA TÔN GIÁO
1. Ảnh hưởng chính của Kitô giáo đến tư tưởng thời Trung đại:
1.1Thế giới quan thần bản:
+ Thiên Chúa là trung tâm: Mọi sự vật, hiện tượng đều được giải thích qua lăng
kính Thiên Chúa. Con người được xem là tạo vật của Thiên Chúa và mục tiêu
sống là hướng về sự cứu rỗi.
+ Cuộc sống trần thế chỉ là tạm thời: Cuộc sống trần gian được coi là một cuộc
hành trình ngắn ngủi để chuẩn bị cho cuộc sống vĩnh hằng ở thiên đàng hoặc địa
ngục.
+ Sự phân cấp xã hội: Giáo hội dạy rằng mọi người đều có một vị trí cố định
trong xã hội, được quyết định bởi ý muốn của Thiên Chúa.
1.2.Đạo đức và giá trị:
+ Tình yêu, lòng nhân ái: Kitô giáo đề cao tình yêu thương, lòng nhân ái, sự tha
thứ và lòng vị tha. Những giá trị này trở thành nền tảng đạo đức của xã hội thời
Trung đại.
+ Cấm dục và khổ hạnh: Giáo hội khuyến khích lối sống đơn giản, từ bỏ dục
vọng và khổ hạnh để đạt đến sự hoàn thiện về tinh thần.
+ Sự khiêm tốn và phục tùng: Con người được dạy phải khiêm tốn, phục tùng
trước quyền lực của Giáo hội và các nhà lãnh đạo thế tục.
1.3.Khoa học và tri thức:
+ Kinh thánh là nguồn kiến thức tối cao: Tất cả các kiến thức đều phải phù hợp
với Kinh thánh. Điều này hạn chế sự phát triển của khoa học tự nhiên và triết
học.
+ Trọng tâm vào thần học: Các nhà tư tưởng thời Trung đại dành nhiều thời gian
để nghiên cứu và giải thích các giáo lý của Kitô giáo
2. Giáo Hội kiểm soát các hoạt động của giáo dục và triết học
2.1Bảo vệ và truyền bá tín ngưỡng:
+ Chống lại các tư tưởng đối lập: Giáo hội luôn cảnh giác với các tư tưởng
triết học hoặc tôn giáo khác, xem chúng là mối đe dọa đối với sự thống nhất của
Giáo hội. Việc kiểm soát giáo dục giúp ngăn chặn sự lan truyền của những tư
tưởng này.
+ Dẫn chứng: Cuộc điều tra và kết tội dị giáo của Giáo hội đối với Galileo
Galilei khi ông đưa ra bằng chứng trái ngược với quan điểm địa tâm của Giáo
hội. Giáo hội cho rằng việc trái với Kinh thánh là một tội ác và cần phải ngăn
chặn.
2.2. Củng cố quyền lực:
+ Kiểm soát tư tưởng: Bằng cách kiểm soát giáo dục và triết học, Giáo hội có
thể định hình tư duy của người dân, khiến họ chấp nhận và tuân theo quyền lực
của Giáo hội.
+ Ngăn chặn sự nổi dậy: Những tư tưởng tự do và phê phán có thể dẫn đến sự
nghi ngờ và phản kháng đối với quyền lực của Giáo hội. Việc kiểm soát chặt chẽ
giúp ngăn chặn những điều này xảy ra.
=> : Việc lập ra "Danh sách sách bị cấm" (Index Librorum Dẫn chứng
Prohibitorum) để kiểm soát những cuốn sách chứa đựng những tư tưởng trái với
giáo lý của Giáo hội. Bất kỳ ai sở hữu hoặc truyền bá những cuốn sách này đều
có thể bị trừng phạt.
2.3. Bảo tồn trật tự xã hội:
+Đảm bảo sự ổn định: Giáo hội đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật
tự xã hội. Bằng cách kiểm soát giáo dục, họ truyền bá những giá trị đạo đức và
xã hội mà họ cho là đúng đắn, góp phần ổn định xã hội.
+ Hạn chế sự thay đổi: Giáo hội thường chống lại sự thay đổi, đặc biệt là
những thay đổi có thể thách thức quyền lực của họ. Việc kiểm soát giáo dục
giúp họ bảo tồn trật tự xã hội hiện có.
Dẫn chứng 1: Giáo hội dạy rằng mọi người đều có một vị trí cố định
trong xã hội và phải chấp nhận số phận của mình. Điều này giúp duy trì
trật tự xã hội và ngăn chặn các cuộc nổi dậy của nông dân hoặc tầng lớp
thấp kém.
Dẫn chứng 2: Giáo hội nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tuân phục
quyền lực và sự khiêm tốn. Điều này giúp củng cố quyền lực của các nhà
lãnh đạo thế tục và ngăn chặn sự phát triển của các tư tưởng dân chủ.
3. Sự đàn áp cấm đoán các tư tưởng phản đối giáo hội:
giáo hội nắm giữ quyền lực tối cao trong đời sống xã hội và tư tưởng
Giáo hội Kito giáo nắm giữ quyền lực toàn diện: trong thời kì Trung Đại
giáo hội nắm giữ quyền lực lớn trong xã hội, bao gồm cả chính trị và pháp luật.
Khi tư tưởng Kito giáo được coi là chuẩn mực duy nhất, mọi tư tưởng Triết học
khác bao gồm cả chủ nghĩa duy vật đều bị đánh giá là sai lệch và nguy hiểm. Tư
tưởng Kitô giáo tập trung vào thế giới siêu hình, coi linh hồn và sự cứu rỗi là
mục tiêu cao nhất, và xem thế giới vật chất là tạm thời, kém giá trị hơn so với
thế giới tâm linh. Việc này đề cao tư tưởng duy tâm, làm cho mọi tư vật chất
chủ nghĩa duy vật bị coi là phản động, phi đạo đức, hơn nữa Chủ nghĩa duy vật
bị xem là đối nghịch với tín điều Kitô giáo và bị loại bỏ ra khỏi mọi hệ thống
giáo dục và học thuật chính thức.
Trong thời Trung Đại, các lãnh đạo và tầng lớp quý tộc dựa vào Giáo hội
để duy trì quyền lực và sự ổn định trong xã hội. Họ coi việc ủng hộ và bảo
vệ niềm tin Kitô giáo là phương tiện để duy trì quyền lực của mình và trật
tự. Do đó, các nhà lãnh đạo và quý tộc cũng bài trừ mọi tư tưởng phản đối
với Giáo hội, kể cả tư tưởng duy vật. Toàn bộ các hình thức phản đối hoặc
tư tưởng đối lập với Giáo hội đều bị đàn áp hoặc không được chấp nhận
bởi tầng lớp quý tộc. Tất cả những điều trên khiến cho xã hội hoàn toàn
thiếu không gian cho các quan điểm triết học khác biệt, đồng thời làm cho
chủ nghĩa duy vật không thể được tiếp cận và phát triển, do không có sự
hậu thuẫn từ các tầng lớp có ảnh hưởng.
4. Sự phản đối của giáo hội đối với chủ nghĩa duy vật:
+ : Chủ nghĩa duy vật bị Giáo hội Giáo hộiKết tội chủ nghĩa duy vật là dị giáo
xem là nguy hiểm, phản động và bị là dị giáo, thực hiện các biện pháp trừng
phạt rất nghiêm khắc đối với những người ủng hộ chủ nghĩa duy vật các hình
phạt nghiêm khắc như tịch thu tài sản xét xử, tra tấn, và thậm chí là tử hình,
khiến các học giả e ngại nghiên cứu hoặc truyền bá tư tưởng này
+ : Giáo hội loại trừ các tư tưởng duy vật khỏi Kiểm soát hệ thống giáo dục
chương trình giảng dạy, ngăn không cho các tài liệu về chủ nghĩa duy vật được
lưu hành trong hệ thống giáo dục. Những tư tưởng hoặc tài liệu không phù hợp
với niềm tin Kitô giáo, đặc biệt là các lý luận liên quan đến vật chất và chủ
nghĩa duy vật, bị loại trừ khỏi chương trình giảng dạy.
+ Tạo áp lực xã hội: Giáo hội tuyên truyền để công chúng xem chủ nghĩa duy
vật là nguy hiểm và tội lỗi. Giáo hội cho rằng chủ nghĩa duy vật làm lệch lạc
đức tin vào Chúa, dẫn dắt con người vào con đường tội lỗi, dẫn đến áp lực xã
hội mạnh mẽ phá hủy sự hài hòa của xã hội, khiến mọi người tránh xa tư tưởng
này.
+ : Bằng cách kiểm Kiềm chế sự phát triển của khoa học về thế giới vật chất
soát các nghiên cứu khoa học và cấm đoán các lý thuyết về vật chất, Giáo hội
ngăn cản sự phát triển của những kiến thức có thể hỗ trợ cho chủ nghĩa duy vật.
II. TÍNH CỨNG NHẮC TRONG TƯ TƯỞNG XÃ HỘI THỜI TRUNG ĐẠI
Tính cứng nhắc trong tư tưởng xã hội thời trung đại thể hiện qua một số đặc
điểm nổi bật về quan niệm tư duy, tín ngưỡng, và cấu trúc xã hội. Ở thời kỳ
này, tư tưởng xã hội có sự bảo thủ và kiên cố, khó thay đổi, đặc biệt trong
các yếu tố sau:
1. :Hệ thống đẳng cấp xã hội
+ Trong thời kỳ phong kiến, xã hội được chia thành các giai cấp và đẳng cấp cố
định (quý tộc, thương nhân, nông dân, nô lệ,...). Mỗi giai cấp có quyền lợi, nghĩa
vụ và trách nhiệm riêng, khó có thể vượt qua sự phân biệt đẳng cấp này.
+ Hệ thống đẳng cấp cứng nhắc của xã hội thời trung đại đã tạo ra một cấu trúc
xã hội khép kín, thiếu công bằng và kìm hãm sự phát triển của cá nhân cũng như
xã hội
+ Sự cứng nhắc trong hệ thống đẳng cấp dẫn đến một xã hội bảo thủ, thiếu công
bằng, và gây khó khăn cho sự phát triển cá nhân.
2. Quan niệm về con người và cuộc sống:Quan niệm về con người và cuộc
sống trong thời kỳ trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tôn giáo và hệ tư
tưởng phong kiến.
+ Con người thời trung đại bị ràng buộc trong các giá trị truyền thống, phụ thuộc
vào đấng siêu nhiên và định mệnh, đề cao chủ nghĩa tập thể và sự phục tùng các
giá trị cộng đồng hơn là sự phát triển cá nhân, chấp nhận địa vị và vị trí của
mình như một phần tất yếu của cuộc sống, ít khuyến khích sự sáng tạo hoặc thay
đổi.
+ Cuộc sống trần gian bị xem là tạm bợ và không hoàn hảo. Người dân thời
trung đại hướng đến việc tìm kiếm hạnh phúc ở thế giới sau khi chết thông qua
sự cứu rỗi hoặc "niết bàn."
+ Ở phương Đông, Nho giáo đề cao tính lễ giáo, trung quân ái quốc, và sự hiếu
kính, trong khi ở phương Tây, tư tưởng Thiên Chúa giáo đề cao đức tin và sự
cứu rỗi, không chú trọng đến sự phát triển cá nhân.
3. :Sự thiếu tự do và sáng tạo trong tư duy
+ Tri thức và khoa học thời trung đại chịu ảnh hưởng nặng nề bởi giáo lý tôn
giáo và quy tắc phong kiến. Việc phát triển tư duy phê phán, phản biện hoặc các
nghiên cứu khoa học bị kiểm soát chặt chẽ vì chúng sợ rằng những phát hiện
mới có thể làm suy yếu giáo lý Công giáo
+ Giáo dục thời trung đại không hướng tới sự sáng tạo hay phát triển cá nhân mà
chủ yếu đào tạo để duy trì trật tự xã hội. Các chương trình học được xây dựng để
truyền tải giáo lý tôn giáo hoặc các giá trị phong kiến, không khuyến khích suy
nghĩ độc lập hay sự phản biện.
+ Sự thiếu tự do trong tư duy khiến nhiều thành tựu khoa học bị cản trở và ngăn
chặn, chỉ đến thời kỳ Phục hưng và Khai sáng mới dần thoát khỏi sự kìm hãm
này.
4. :Quyền lực của các thiết chế tôn giáo và chính trị
+ Ở châu Âu thời trung đại, Giáo hội Công giáo có quyền lực rất lớn, chi phối
hầu hết các mặt của đời sống. Giáo hội không chỉ là nơi dẫn dắt đời sống tâm
linh mà còn kiểm soát chặt chẽ tư tưởng, đạo đức, và cả khoa học. Giáo hội có
quyền đặt ra những chuẩn mực đạo đức cho xã hội, quyết định những điều được
xem là “đúng” hoặc “sai”. Người dân phải tuân theo các giáo lý này, nếu không
sẽ bị trừng phạt, thậm chí bị coi là dị giáo.
+ Quyền lực của giáo hội, vua chúa, và các tầng lớp quý tộc được xem là tối cao
và bất khả xâm phạm. Những cải cách hoặc tư tưởng mới bị đàn áp để bảo vệ
trật tự xã hội và lợi ích của các nhóm quyền lực này.
=>Tính cứng nhắc trong tư tưởng xã hội thời trung đại là kết quả của việc đề cao
các giá trị truyền thống, quyền lực tôn giáo và phong kiến, đồng thời kìm hãm
sự phát triển của tư duy phản biện và sáng tạo. Chỉ đến thời kỳ Phục hưng và
Khai sáng, khi con người bắt đầu vượt qua các rào cản này, xã hội mới chứng
kiến những bước tiến đột phá trong tư tưởng và tri thức.
III. ẢNH HƯỞNG TRONG PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VÀ
TRI THỨC
1. Thiếu phương pháp nghiên cứu khoa học
- **Thiếu lý thuyết và phương pháp:** Trong giai đoạn trung đại, việc nghiên
cứu khoa học chủ yếu dựa vào lý thuyết và tư tưởng cổ điển mà không có nhiều
thực nghiệm kiểm chứng. Nhiều nhà khoa học chỉ dựa vào các tác phẩm của tư
tưởng cổ đại như Aristotle mà không phát triển thêm.
*Thomas Aquinas: Mặc dù ông là một trong những triết gia vĩ đại của thời
trung đại, nhưng ông cũng đã đồng nhất hóa nhiều kiến thức khoa học với học
thuyết tôn giáo, khiến cho việc phát triển khoa học khó phát triển độc lập và dẫn
tới hạn chế.
- **Khó khăn trong việc tiếp cận với thực nghiệm và công cụ :** Trong giai
đoạn này, phương pháp nghiên cứu khoa học còn rất sơ khai. Các nhà khoa học
không có đủ công cụ, tài liệu tham khảo, và phương pháp để tiến hành thí
nghiệm và quan sát một cách hệ thống, làm giảm cơ hội phát triển kiến thức
khoa học.
2. Tình trạng chính trị và xã hội
**Chiến tranh, xung đột và khủng hoảng xã hội**: Các cuộc chiến tranh, dịch
bệnh và khủng hoảng xã hội trong giai đoạn này đã làm gián đoạn sự phát triển
tư tưởng và nghiên cứu khoa học, gây ra sự trì trệ về mặt văn hóa và kinh tế, ảnh
hưởng xấu đến sự phát triển của khoa học tự nhiên.
- **Thiếu hỗ trợ tài chính:** Nhiều nhà khoa học không có đủ nguồn lực tài
chính để tiến hành nghiên cứu. Hệ thống bảo trợ tài chính chủ yếu dừng lại ở các
hoạt động tôn giáo hoặc chính trị.
Trong thời kỳ Đại dịch Đen (1347-1351), sự chú ý của xã hội chủ yếu hướng
vào việc đối phó với dịch bệnh, dẫn đến sự gián đoạn trong các hoạt động
nghiên cứu và học thuật.
Chiến tranh Thập tự chinh đã tạo ra một bối cảnh khó khăn cho sự phát triển
của khoa học tự nhiên trong thời trung đại, thông qua việc gây ra tàn phá, phân
tán tài nguyên, củng cố niềm tin tôn giáo, hạn chế giao lưu tri thức, làm chậm
quá trình phát triển khoa học trong thời kỳ này.
3. Sự chi phối từ tri thức cổ đại
- **Sự tôn sùng tri thức cổ điển:** Nhiều tri thức từ thời kỳ cổ đại như Hy Lạp
và La Mã được tôn trọng quá mức mà không có sự kiểm tra và thử nghiệm lại,
dẫn đến sự chậm trễ trong việc chấp nhận các lý thuyết mới hoặc những tư
tưởng khác biệt.
Các nhà triết học và khoa học vào thời kỳ này chủ yếu dựa vào tác phẩm của
Aristoteles mà không thực hiện kiểm chứng thực nghiệm. Ví dụ, lý thuyết về kết
quả vật thể rơi của Aristoteles cho rằng vật nặng hơn sẽ rơi nhanh hơn vật nhẹ
hơn. Vào thế kỷ 16, Galileo Galilei đã tiến hành thí nghiệm và nhờ đó xác nhận
rằng tất cả các vật thể, bất kể khối lượng, đều rơi với tốc độ như nhau khi bỏ
qua lực cản của không khí.
4. Xã hội thiếu động lực nghiên cứu khoa học: Tư duy của xã hội thời trung
đại thường thiên về thần học và triết học, ít chú trọng các nghiên cứu khoa học
tự nhiên, vì vậy không có động lực và điều kiện để khoa học phát triển. Nhiều
nhà thông thái tập trung nghiên cứu trong lĩnh vực thần học và các môn học
nhân văn hơn là các hiện tượng tự nhiên.
Các trường đại học đầu tiên ở châu Âu, như Đại học Paris, Oxford, hay
Bologna, ban đầu chỉ tập trung vào việc giảng dạy thần học, triết học và luật
pháp, các môn học liên quan trực tiếp đến giáo lý Thiên Chúa giáo. Việc nghiên
cứu các hiện tượng tự nhiên bị coi là thứ yếu và thậm chí bị cản trở nếu mâu
thuẫn với giáo lý tôn giáo.
5. . **Sự thiếu kết nối và giao lưu tri thức**: Mặc dù có một số trao đổi
tri thức giữa các nền văn minh, nhưng sự lạc hậu và cách biệt giữa các
vùng địa lý làm cho nhiều nghiên cứu khoa học không được cập nhật hoặc
cải tiến kịp thời, thiếu sự sáng tạo mới mẻ trong phương pháp nghiên cứu.
Tất cả những yếu tố này đã gây ra hạn chế cho sự phát triển của khoa học tự
nhiên trong thời kỳ trung đại. Dẫn đến chủ nghĩa duy vật không có ở thời kì này.

Preview text:

VÌ SAO CHỦ NGHĨA DUY VẬT KHÔNG CÓ Ở THỜI KỲ TRUNG ĐẠI Khái niệm
Chủ nghĩa duy vật
là kết quả của quá trình tư duy của con người. Đây là một
trường phái thuộc triết học. Chủ nghĩa này cho rằng vật chất tồn tại độc lập hoàn
toàn so với ý thức và quyết định ý thức con người.
+Chủ nghĩa duy vật lý giải các hiện tượng trong thế giới này bằng các nguyên
nhân vật chất. Hay nói cách khác, theo chủ nghĩa duy vật thì vật chất là nguyên
nhân tận cùng của tất cả vận động trên thế giới này.
+ Cùng với sự tiến bộ của lịch sử, quan niệm của các nhà triết học duy vật về vật
chất cũng từng bước phát triển theo hướng ngày càng sâu sắc và trừu tượng hóa
khoa học. Ở các thời đại:
Chủ nghĩa duy vật thời cổ đại
Chủ nghĩa duy vật thế kỷ XV - XVIII
Tuy vậy chủ nghĩa duy vật lại không tồn tại thời trung cổ.

Bối cảnh lịch sử thời trung đại:
T
rong thời Trung cổ, bối cảnh lịch sử liên quan đến chủ nghĩa duy vật có nhiều
phức tạp vì thế giới triết học và khoa học bị chi phối gần như hoàn toàn bởi tôn
giáo. Các nhà triết học Hy Lạp và La Mã thời cổ đại đã đặt nền tảng cho chủ
nghĩa duy duy vật bằng cách đưa ra quan điểm rằng mọi thứ trong vũ trụ đều
được tạo thành từ các hạt nguyên tử vật chất vận động theo quy luật tự nhiên,
không bị kiểm soát bởi các lực lượng siêu nhiên.Tuy nhiên trong bối cảnh lịch
sử thời Trung cổ nơi mà tôn giáo giữ vị thế cao thì việc nghiên cứu bị cản trở và
bài trừ. Đồng thời những ảnh hưởng trong phát triển khoa học và tri thức hay
tính cứng nhắc trong tư tưởng xã hội trong thời kì này cũng ảnh hưởng lớn đến
chủ nghĩa duy vật không tồn tại ở thời kì Trung Đại.
I. SỰ ẢNH HƯỞNG CỦA TÔN GIÁO
1. Ảnh hưởng chính của Kitô giáo đến tư tưởng thời Trung đại:
1.1Thế giới quan thần bản:
+ Thiên Chúa là trung tâm: Mọi sự vật, hiện tượng đều được giải thích qua lăng
kính Thiên Chúa. Con người được xem là tạo vật của Thiên Chúa và mục tiêu
sống là hướng về sự cứu rỗi.
+ Cuộc sống trần thế chỉ là tạm thời: Cuộc sống trần gian được coi là một cuộc
hành trình ngắn ngủi để chuẩn bị cho cuộc sống vĩnh hằng ở thiên đàng hoặc địa ngục.
+ Sự phân cấp xã hội: Giáo hội dạy rằng mọi người đều có một vị trí cố định
trong xã hội, được quyết định bởi ý muốn của Thiên Chúa.
1.2.Đạo đức và giá trị:
+ Tình yêu, lòng nhân ái: Kitô giáo đề cao tình yêu thương, lòng nhân ái, sự tha
thứ và lòng vị tha. Những giá trị này trở thành nền tảng đạo đức của xã hội thời Trung đại.
+ Cấm dục và khổ hạnh: Giáo hội khuyến khích lối sống đơn giản, từ bỏ dục
vọng và khổ hạnh để đạt đến sự hoàn thiện về tinh thần.
+ Sự khiêm tốn và phục tùng: Con người được dạy phải khiêm tốn, phục tùng
trước quyền lực của Giáo hội và các nhà lãnh đạo thế tục.
1.3.Khoa học và tri thức:
+ Kinh thánh là nguồn kiến thức tối cao: Tất cả các kiến thức đều phải phù hợp
với Kinh thánh. Điều này hạn chế sự phát triển của khoa học tự nhiên và triết học.
+ Trọng tâm vào thần học: Các nhà tư tưởng thời Trung đại dành nhiều thời gian
để nghiên cứu và giải thích các giáo lý của Kitô giáo
2. Giáo Hội kiểm soát các hoạt động của giáo dục và triết học
2.1Bảo vệ và truyền bá tín ngưỡng:
+ Chống lại các tư tưởng đối lập:
Giáo hội luôn cảnh giác với các tư tưởng
triết học hoặc tôn giáo khác, xem chúng là mối đe dọa đối với sự thống nhất của
Giáo hội. Việc kiểm soát giáo dục giúp ngăn chặn sự lan truyền của những tư tưởng này.
+ Dẫn chứng: Cuộc điều tra và kết tội dị giáo của Giáo hội đối với Galileo
Galilei khi ông đưa ra bằng chứng trái ngược với quan điểm địa tâm của Giáo
hội. Giáo hội cho rằng việc trái với Kinh thánh là một tội ác và cần phải ngăn chặn.
2.2. Củng cố quyền lực:
+ Kiểm soát tư tưởng: Bằng cách kiểm soát giáo dục và triết học, Giáo hội có
thể định hình tư duy của người dân, khiến họ chấp nhận và tuân theo quyền lực của Giáo hội.
+ Ngăn chặn sự nổi dậy: Những tư tưởng tự do và phê phán có thể dẫn đến sự
nghi ngờ và phản kháng đối với quyền lực của Giáo hội. Việc kiểm soát chặt chẽ
giúp ngăn chặn những điều này xảy ra.
=> Dẫn chứng : Việc lập ra "Danh sách sách bị cấm" (Index Librorum
Prohibitorum) để kiểm soát những cuốn sách chứa đựng những tư tưởng trái với
giáo lý của Giáo hội. Bất kỳ ai sở hữu hoặc truyền bá những cuốn sách này đều có thể bị trừng phạt.
2.3. Bảo tồn trật tự xã hội:
+Đảm bảo sự ổn định: Giáo hội đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật
tự xã hội. Bằng cách kiểm soát giáo dục, họ truyền bá những giá trị đạo đức và
xã hội mà họ cho là đúng đắn, góp phần ổn định xã hội.
+ Hạn chế sự thay đổi: Giáo hội thường chống lại sự thay đổi, đặc biệt là
những thay đổi có thể thách thức quyền lực của họ. Việc kiểm soát giáo dục
giúp họ bảo tồn trật tự xã hội hiện có. 
Dẫn chứng 1: Giáo hội dạy rằng mọi người đều có một vị trí cố định
trong xã hội và phải chấp nhận số phận của mình. Điều này giúp duy trì
trật tự xã hội và ngăn chặn các cuộc nổi dậy của nông dân hoặc tầng lớp thấp kém. 
Dẫn chứng 2: Giáo hội nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tuân phục
quyền lực và sự khiêm tốn. Điều này giúp củng cố quyền lực của các nhà
lãnh đạo thế tục và ngăn chặn sự phát triển của các tư tưởng dân chủ.
3. Sự đàn áp cấm đoán các tư tưởng phản đối giáo hội:
 giáo hội nắm giữ quyền lực tối cao trong đời sống xã hội và tư tưởng
Giáo hội Kito giáo nắm giữ quyền lực toàn diện: trong thời kì Trung Đại
giáo hội nắm giữ quyền lực lớn trong xã hội, bao gồm cả chính trị và pháp luật.
Khi tư tưởng Kito giáo được coi là chuẩn mực duy nhất, mọi tư tưởng Triết học
khác bao gồm cả chủ nghĩa duy vật đều bị đánh giá là sai lệch và nguy hiểm. Tư
tưởng Kitô giáo tập trung vào thế giới siêu hình, coi linh hồn và sự cứu rỗi là
mục tiêu cao nhất, và xem thế giới vật chất là tạm thời, kém giá trị hơn so với
thế giới tâm linh. Việc này đề cao tư tưởng duy tâm, làm cho mọi tư vật chất
chủ nghĩa duy vật bị coi là phản động, phi đạo đức, hơn nữa Chủ nghĩa duy vật
bị xem là đối nghịch với tín điều Kitô giáo và bị loại bỏ ra khỏi mọi hệ thống
giáo dục và học thuật chính thức.
 Trong thời Trung Đại, các lãnh đạo và tầng lớp quý tộc dựa vào Giáo hội
để duy trì quyền lực và sự ổn định trong xã hội. Họ coi việc ủng hộ và bảo
vệ niềm tin Kitô giáo là phương tiện để duy trì quyền lực của mình và trật
tự. Do đó, các nhà lãnh đạo và quý tộc cũng bài trừ mọi tư tưởng phản đối
với Giáo hội, kể cả tư tưởng duy vật. Toàn bộ các hình thức phản đối hoặc
tư tưởng đối lập với Giáo hội đều bị đàn áp hoặc không được chấp nhận
bởi tầng lớp quý tộc. Tất cả những điều trên khiến cho xã hội hoàn toàn
thiếu không gian cho các quan điểm triết học khác biệt, đồng thời làm cho
chủ nghĩa duy vật không thể được tiếp cận và phát triển, do không có sự
hậu thuẫn từ các tầng lớp có ảnh hưởng.
4. Sự phản đối của giáo hội đối với chủ nghĩa duy vật:
+ Kết tội chủ nghĩa duy vật là dị giáo: Chủ nghĩa duy vật bị Giáo hội Giáo hội
xem là nguy hiểm, phản động và bị là dị giáo, thực hiện các biện pháp trừng
phạt rất nghiêm khắc đối với những người ủng hộ chủ nghĩa duy vật các hình
phạt nghiêm khắc như tịch thu tài sản xét xử, tra tấn, và thậm chí là tử hình,
khiến các học giả e ngại nghiên cứu hoặc truyền bá tư tưởng này
+ Kiểm soát hệ thống giáo dục: Giáo hội loại trừ các tư tưởng duy vật khỏi
chương trình giảng dạy, ngăn không cho các tài liệu về chủ nghĩa duy vật được
lưu hành trong hệ thống giáo dục. Những tư tưởng hoặc tài liệu không phù hợp
với niềm tin Kitô giáo, đặc biệt là các lý luận liên quan đến vật chất và chủ
nghĩa duy vật, bị loại trừ khỏi chương trình giảng dạy.
+ Tạo áp lực xã hội: Giáo hội tuyên truyền để công chúng xem chủ nghĩa duy
vật là nguy hiểm và tội lỗi. Giáo hội cho rằng chủ nghĩa duy vật làm lệch lạc
đức tin vào Chúa, dẫn dắt con người vào con đường tội lỗi, dẫn đến áp lực xã
hội mạnh mẽ phá hủy sự hài hòa của xã hội, khiến mọi người tránh xa tư tưởng này.
+ Kiềm chế sự phát triển của khoa học về thế giới vật chất: Bằng cách kiểm
soát các nghiên cứu khoa học và cấm đoán các lý thuyết về vật chất, Giáo hội
ngăn cản sự phát triển của những kiến thức có thể hỗ trợ cho chủ nghĩa duy vật.
II. TÍNH CỨNG NHẮC TRONG TƯ TƯỞNG XÃ HỘI THỜI TRUNG ĐẠI
Tính cứng nhắc trong tư tưởng xã hội thời trung đại thể hiện qua một số đặc
điểm nổi bật về quan niệm tư duy, tín ngưỡng, và cấu trúc xã hội. Ở thời kỳ
này, tư tưởng xã hội có sự bảo thủ và kiên cố, khó thay đổi, đặc biệt trong các yếu tố sau:
1. Hệ thống đẳng cấp xã hội:
+ Trong thời kỳ phong kiến, xã hội được chia thành các giai cấp và đẳng cấp cố
định (quý tộc, thương nhân, nông dân, nô lệ,...). Mỗi giai cấp có quyền lợi, nghĩa
vụ và trách nhiệm riêng, khó có thể vượt qua sự phân biệt đẳng cấp này.
+ Hệ thống đẳng cấp cứng nhắc của xã hội thời trung đại đã tạo ra một cấu trúc
xã hội khép kín, thiếu công bằng và kìm hãm sự phát triển của cá nhân cũng như xã hội
+ Sự cứng nhắc trong hệ thống đẳng cấp dẫn đến một xã hội bảo thủ, thiếu công
bằng, và gây khó khăn cho sự phát triển cá nhân.
2. Quan niệm về con người và cuộc sống:Quan niệm về con người và cuộc
sống trong thời kỳ trung đại chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tôn giáo và hệ tư tưởng phong kiến.
+ Con người thời trung đại bị ràng buộc trong các giá trị truyền thống, phụ thuộc
vào đấng siêu nhiên và định mệnh, đề cao chủ nghĩa tập thể và sự phục tùng các
giá trị cộng đồng hơn là sự phát triển cá nhân, chấp nhận địa vị và vị trí của
mình như một phần tất yếu của cuộc sống, ít khuyến khích sự sáng tạo hoặc thay đổi.
+ Cuộc sống trần gian bị xem là tạm bợ và không hoàn hảo. Người dân thời
trung đại hướng đến việc tìm kiếm hạnh phúc ở thế giới sau khi chết thông qua
sự cứu rỗi hoặc "niết bàn."
+ Ở phương Đông, Nho giáo đề cao tính lễ giáo, trung quân ái quốc, và sự hiếu
kính, trong khi ở phương Tây, tư tưởng Thiên Chúa giáo đề cao đức tin và sự
cứu rỗi, không chú trọng đến sự phát triển cá nhân.
3. Sự thiếu tự do và sáng tạo trong tư duy:
+ Tri thức và khoa học thời trung đại chịu ảnh hưởng nặng nề bởi giáo lý tôn
giáo và quy tắc phong kiến. Việc phát triển tư duy phê phán, phản biện hoặc các
nghiên cứu khoa học bị kiểm soát chặt chẽ vì chúng sợ rằng những phát hiện
mới có thể làm suy yếu giáo lý Công giáo
+ Giáo dục thời trung đại không hướng tới sự sáng tạo hay phát triển cá nhân mà
chủ yếu đào tạo để duy trì trật tự xã hội. Các chương trình học được xây dựng để
truyền tải giáo lý tôn giáo hoặc các giá trị phong kiến, không khuyến khích suy
nghĩ độc lập hay sự phản biện.
+ Sự thiếu tự do trong tư duy khiến nhiều thành tựu khoa học bị cản trở và ngăn
chặn, chỉ đến thời kỳ Phục hưng và Khai sáng mới dần thoát khỏi sự kìm hãm này.
4. Quyền lực của các thiết chế tôn giáo và chính trị:
+ Ở châu Âu thời trung đại, Giáo hội Công giáo có quyền lực rất lớn, chi phối
hầu hết các mặt của đời sống. Giáo hội không chỉ là nơi dẫn dắt đời sống tâm
linh mà còn kiểm soát chặt chẽ tư tưởng, đạo đức, và cả khoa học. Giáo hội có
quyền đặt ra những chuẩn mực đạo đức cho xã hội, quyết định những điều được
xem là “đúng” hoặc “sai”. Người dân phải tuân theo các giáo lý này, nếu không
sẽ bị trừng phạt, thậm chí bị coi là dị giáo.
+ Quyền lực của giáo hội, vua chúa, và các tầng lớp quý tộc được xem là tối cao
và bất khả xâm phạm. Những cải cách hoặc tư tưởng mới bị đàn áp để bảo vệ
trật tự xã hội và lợi ích của các nhóm quyền lực này.
=>Tính cứng nhắc trong tư tưởng xã hội thời trung đại là kết quả của việc đề cao
các giá trị truyền thống, quyền lực tôn giáo và phong kiến, đồng thời kìm hãm
sự phát triển của tư duy phản biện và sáng tạo. Chỉ đến thời kỳ Phục hưng và
Khai sáng, khi con người bắt đầu vượt qua các rào cản này, xã hội mới chứng
kiến những bước tiến đột phá trong tư tưởng và tri thức. III.
ẢNH HƯỞNG TRONG PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VÀ TRI THỨC
1. Thiếu phương pháp nghiên cứu khoa học
- **Thiếu lý thuyết và phương pháp:** Trong giai đoạn trung đại, việc nghiên
cứu khoa học chủ yếu dựa vào lý thuyết và tư tưởng cổ điển mà không có nhiều
thực nghiệm kiểm chứng. Nhiều nhà khoa học chỉ dựa vào các tác phẩm của tư
tưởng cổ đại như Aristotle mà không phát triển thêm.
*Thomas Aquinas: Mặc dù ông là một trong những triết gia vĩ đại của thời
trung đại, nhưng ông cũng đã đồng nhất hóa nhiều kiến thức khoa học với học
thuyết tôn giáo, khiến cho việc phát triển khoa học khó phát triển độc lập và dẫn tới hạn chế.

- **Khó khăn trong việc tiếp cận với thực nghiệm và công cụ :** Trong giai
đoạn này, phương pháp nghiên cứu khoa học còn rất sơ khai. Các nhà khoa học
không có đủ công cụ, tài liệu tham khảo, và phương pháp để tiến hành thí
nghiệm và quan sát một cách hệ thống, làm giảm cơ hội phát triển kiến thức khoa học.
2. Tình trạng chính trị và xã hội
**Chiến tranh, xung đột và khủng hoảng xã hội**: Các cuộc chiến tranh, dịch
bệnh và khủng hoảng xã hội trong giai đoạn này đã làm gián đoạn sự phát triển
tư tưởng và nghiên cứu khoa học, gây ra sự trì trệ về mặt văn hóa và kinh tế, ảnh
hưởng xấu đến sự phát triển của khoa học tự nhiên.
- **Thiếu hỗ trợ tài chính:** Nhiều nhà khoa học không có đủ nguồn lực tài
chính để tiến hành nghiên cứu. Hệ thống bảo trợ tài chính chủ yếu dừng lại ở các
hoạt động tôn giáo hoặc chính trị.
Trong thời kỳ Đại dịch Đen (1347-1351), sự chú ý của xã hội chủ yếu hướng
vào việc đối phó với dịch bệnh, dẫn đến sự gián đoạn trong các hoạt động
nghiên cứu và học thuật.

Chiến tranh Thập tự chinh đã tạo ra một bối cảnh khó khăn cho sự phát triển
của khoa học tự nhiên trong thời trung đại, thông qua việc gây ra tàn phá, phân
tán tài nguyên, củng cố niềm tin tôn giáo, hạn chế giao lưu tri thức, làm chậm
quá trình phát triển khoa học trong thời kỳ này.

3. Sự chi phối từ tri thức cổ đại
- **Sự tôn sùng tri thức cổ điển:** Nhiều tri thức từ thời kỳ cổ đại như Hy Lạp
và La Mã được tôn trọng quá mức mà không có sự kiểm tra và thử nghiệm lại,
dẫn đến sự chậm trễ trong việc chấp nhận các lý thuyết mới hoặc những tư tưởng khác biệt.
Các nhà triết học và khoa học vào thời kỳ này chủ yếu dựa vào tác phẩm của
Aristoteles mà không thực hiện kiểm chứng thực nghiệm. Ví dụ, lý thuyết về kết
quả vật thể rơi của Aristoteles cho rằng vật nặng hơn sẽ rơi nhanh hơn vật nhẹ
hơn. Vào thế kỷ 16, Galileo Galilei đã tiến hành thí nghiệm và nhờ đó xác nhận
rằng tất cả các vật thể, bất kể khối lượng, đều rơi với tốc độ như nhau khi bỏ
qua lực cản của không khí.

4. Xã hội thiếu động lực nghiên cứu khoa học: Tư duy của xã hội thời trung
đại thường thiên về thần học và triết học, ít chú trọng các nghiên cứu khoa học
tự nhiên, vì vậy không có động lực và điều kiện để khoa học phát triển. Nhiều
nhà thông thái tập trung nghiên cứu trong lĩnh vực thần học và các môn học
nhân văn hơn là các hiện tượng tự nhiên.
Các trường đại học đầu tiên ở châu Âu, như Đại học Paris, Oxford, hay
Bologna, ban đầu chỉ tập trung vào việc giảng dạy thần học, triết học và luật
pháp, các môn học liên quan trực tiếp đến giáo lý Thiên Chúa giáo. Việc nghiên
cứu các hiện tượng tự nhiên bị coi là thứ yếu và thậm chí bị cản trở nếu mâu
thuẫn với giáo lý tôn giáo.

5. . **Sự thiếu kết nối và giao lưu tri thức**: Mặc dù có một số trao đổi
tri thức giữa các nền văn minh, nhưng sự lạc hậu và cách biệt giữa các
vùng địa lý làm cho nhiều nghiên cứu khoa học không được cập nhật hoặc
cải tiến kịp thời, thiếu sự sáng tạo mới mẻ trong phương pháp nghiên cứu.
Tất cả những yếu tố này đã gây ra hạn chế cho sự phát triển của khoa học tự
nhiên trong thời kỳ trung đại. Dẫn đến chủ nghĩa duy vật không có ở thời kì này.