Vocab Unit 3 Word Formation - English | Trường Đại Học Duy Tân

Act (v) cư xử, hành động/ diễn xuất, đóng vai… Action (n) việc làm, hành động Active (a) chủ động Actor (n) diễn viên ( nam ) Actress (n) diễn viên nữ Athlete (n) vận động viên. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

English (ENG 166) 134 tài liệu

Trường:

Đại học Duy Tân 1.8 K tài liệu

Thông tin:
2 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Vocab Unit 3 Word Formation - English | Trường Đại Học Duy Tân

Act (v) cư xử, hành động/ diễn xuất, đóng vai… Action (n) việc làm, hành động Active (a) chủ động Actor (n) diễn viên ( nam ) Actress (n) diễn viên nữ Athlete (n) vận động viên. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

13 7 lượt tải Tải xuống
Act (v) cư xử, hành động/ diễn xuất, đóng vai…
Action (n) việc làm, hành động
Active (a) chủ động
Actor (n) diễn viên ( nam )
Actress (n) diễn viên nữ
Athlete (n) vận động viên
Athletic (a) giỏi thể thao, lực lưỡng
Athletics (n) môn điền kinh, thể thao
Child (n) một đứa trẻ => plural: children
Childhood (n) thời thơ ấu
Collect (v) sưu tầm, thu thập
Collection (n) sự sưu tầm, bộ sưu tập
Collector (n) người sưu tầm
Entertain sb (v) giải trí cho ai…
These films entertain me
Entertainment (n)
Hero (n) anh hùng
Heroine (n) nữ anh hùng
Heroic (a) brave : dũng cảm
Music (n) âm nhạc
Musical (a) thuộc về âm nhạc
Musician (n) nhạc sĩ
Play (v)
Player (n) người chơi
Playful (a) vui đùa : funny and not serious
Sail (v) lái thuyền buồm : control a boat
Sailing (n) sự ra khơi, chuyến đi xa, sư đi thuyền / việc lái thuyền buồm
Sailor (n) thủy thủ
Sing (v) hát
Sang => sung
Song (n) bài hát
Singer(n) ca sĩ
Singing (n) tiếng hát, hành động hát
| 1/2

Preview text:

Act (v) cư xử, hành động/ diễn xuất, đóng vai…
Action (n) việc làm, hành động Active (a) chủ động
Actor (n) diễn viên ( nam ) Actress (n) diễn viên nữ
Athlete (n) vận động viên
Athletic (a) giỏi thể thao, lực lưỡng
Athletics (n) môn điền kinh, thể thao
Child (n) một đứa trẻ => plural: children
Childhood (n) thời thơ ấu
Collect (v) sưu tầm, thu thập
Collection (n) sự sưu tầm, bộ sưu tập
Collector (n) người sưu tầm
Entertain sb (v) giải trí cho ai… These films entertain me Entertainment (n) Hero (n) anh hùng Heroine (n) nữ anh hùng
Heroic (a) brave : dũng cảm Music (n) âm nhạc
Musical (a) thuộc về âm nhạc Musician (n) nhạc sĩ Play (v) Player (n) người chơi
Playful (a) vui đùa : funny and not serious
Sail (v) lái thuyền buồm : control a boat
Sailing (n) sự ra khơi, chuyến đi xa, sư đi thuyền / việc lái thuyền buồm Sailor (n) thủy thủ Sing (v) hát Sang => sung Song (n) bài hát Singer(n) ca sĩ
Singing (n) tiếng hát, hành động hát