


Preview text:
18:52 1/8/24 Vocabulary A. Vocabulary:
1. Acquaintance: người quen /ə kwe ˈ n.t ɪ əns/ 2. Delight: vui mừng /d la ɪˈ t ɪ /
3. Friendship: tình bạn / frend. ˈ p ʃɪ / 4. Aim: mục đích 5. Close: gần gũi /klə z ʊ / 6. Calm: bình tĩnh
7. Benefit: lợi ích /ˈben. .f ɪ t ɪ /
8. Attraction: thu hút /ə træk. ˈ ʃən/
9. Admire: hâm mộ /ədˈma ə ɪ r/
10.Physically = appearance: vẻ bề ngoài / fˈ z. ɪ ɪ.kəl.i/ 11.Good- looking: ưa nhìn
12.Personality: phẩm chất / p ˌ .s ɜː ən æl.ə.ti ˈ /
13.Good- natured: tốt bụng /ˌɡʊdˈneɪ.tʃəd 14.Modest: khiêm tốn / m ˈ ɒd. st ɪ /
15.Honest: thật thà, trung thực / n. ˈɒ st ɪ / 16.Sympathy: đồng cảm / s ˈ m.pə.θi ɪ /
17.Generous: rộng lượng / d ˈ en. ʒ ər.əs/
18.Humorous: hài hước / hju ˈ .mə.rəs ː /
19.Studious: chăm chỉ / stju ˈ .di.əs ː /
20.Hospitable: hiếu khách /h s ɒ p ˈ ɪt.ə.bəl/
21.Enthusiasm: lòng nhiệt tình / n ɪ θju ˈ .zi.æz. ː əm/
22.Incapable of: không thể / n ɪ ke ˈ .pə.b ɪ əl/
23.Influence: ảnh hưởng / n.flu.əns ˈɪ /
24.Feature: đặc điểm / fi ˈ .t ː ə ʃ r/ 25.Gossip: tán gẫu / s. ˈɡɒ p ɪ /
26.Certainly: chắc chắn / s ˈ ɜː.tən.li/
27.Give and take: cho và nhận, sự nhường nhịn 28.Common: điểm chung / k ˈ m ɒ .ən/
29.Helpful: giúp ích, hữu ích
30.Mutual: lẫn nhau /ˈmju .t ː u.əl ʃ / 31.Last: kéo dài
32.Lifelong: suốt đời / la ˈ f.l ɪ ɒŋ/
33.Pursuit: theo đuổi /pə sju ˈ ːt/
34.Secret: bí mật /ˈsi .krət ː /
35.Sorrow: nỗi buồn /ˈsɒr.əʊ/ 36.Concern: quan tâm /kən s ˈ ɜːn/ 37.Base on: dựa vào
38.Impact: tác động / m.pækt ˈɪ / about:blank 1/3 18:52 1/8/24 Vocabulary
39.Waste: chất thải (n), lãng phí (adj) /we st ɪ /
40.Litter: rác (n), vứt (v) / lˈ t.ə ɪ r/
41.Chemical: chất hóa học / kem. ˈ .k ɪ əl/ 42.Pick up: nhặt (rác) 43.Clean up: dọn dẹp 44.Adopt: áp dụng /ə d ˈ ɒpt/
45.Raise: nâng cao (awareness) /reɪz/
46.Text ( message): gửi (v) /tekst/
47.Compulsory: bắt buộc /kəm p ˈ l.s ʌ ər.i/
48.Sustainable: bền vững /sə ste ˈ .nə.b ɪ əl/
49.Suggestion: đề xuất /sə d ˈ ʒes.tʃən/
50.Climate change: biến đổi khí hậu /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/
51.Energy: năng lượng / en.ə.d ˈ i ʒ / 52.Resource: tài nguyên /r z ɪˈ s ɔː / / ri ˈ ː.sɔːs/
53.Material: nhiên liệu /mə tˈ ə.ri.əl ɪ / 54.Prize: giải /praɪz/
55.Achieve: đạt thành tựu /ə tˈʃiːv/
56.Congratulation: chúc mừng /kən ræt ˌɡ ʃ.əˈleɪ.ʃən/
57.Inspire: truyền cảm hứng / n ɪ spa ˈ ə ɪ r/
58.Allergy: dị ứng / æl.ə.d ˈ i ʒ / 59.Device: thiết bị /d va ɪˈ s ɪ /
60.Revise: ôn tập, xem xét lại /r va ɪˈ z ɪ
61.Natural: tự nhiên /ˈnæt . ʃ ər.əl/
62.Organic: hữu cơ /ɔːˈɡæn.ɪk/ 63.Cut down: cắt giảm
64.Break down: phân hủy /bre k/ ɪ 65.Destroy: phá hủy /d str ɪˈ ɔɪ/
66.Eco-friendly: thân thiện với môi trường /ˈi .kə ː fr ʊˌ end.li/
67.Adopt: áp dụng /əˈdɒpt/ 68.Plot: cốt truyện
69.Make the decision: đưa ra quyết định /d s ɪˈ ɪʒ.ən/
70.Make a plan: kế hoạch /plæn/
71.Prevent: ngăn cản, ngăn ngừa /pr vent ɪˈ /
72.Method: phương pháp /ˈmeθ.əd/
73.Calculate: tính toán /ˈkæl.kjə.le t ɪ /
74.Estimate: ước tính / es.t ˈ .me ɪ t ɪ / 75.Issue =Problem / .u ˈɪʃ ː/ /ˈpr b.ləm ɒ / 76. Announcement: thông báo 77. Community: cộng đồng about:blank 2/3 18:52 1/8/24 Vocabulary 78.Advertisement: quảng cáo 79.Balance: cân bằng
80.By chance: tình cờ, ngẫu nhiên
81. Facility: cơ sở vật chất 82.Forturnate: may mắn 83.Handicapped: khuyết tật
84.Invalid: người khuyết tật 85.Interact: tương tác
86.Obvious: hiển nhiên, rõ ràng
87.Workforce: lực lượng lao động 88. Economical: tiết kiệm 89.Gender: giơi tính
90.Discrimination: phân biệt đối xử 91.Sue: kiện 92.Invention: phát minh 93.Organazation: tổ chức
94.Non-profit: phi lợi nhuận
95.Priority: việc ưu tiên hàng đầu 96.Property: tài sản
97.Remote: xa xôi, hẻo lánh
98.Imitate: bắt chước, mô phỏng theo 99.Challenge: thử thách 100.
Princible: nguyên tắc, yếu tố cơ bản 101. Address: (v) giải quyết 102. Submarine: tàu ngầm 103. Force: bắt buộc 104. Income: thu nhập 105. Progress: tiến bộ 106. Remarkable: đáng chú ý 107. Wage: tiền lương 108. Patient: kiên trì 109. Donate: quyên góp, tặng about:blank 3/3