Vocabulary - English Linguistics | Học viện Ngoại giao Việt Nam

Vocabulary - English Linguistics | Học viện Ngoại giao Việt Nam được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

A. Vocabulary:
1. Acquaintance: người quen kwe n.tˈ ɪ əns/
2. Delight: vui mừng /d la tɪˈ ɪ /
3. Friendship: tình bạn / frend. pˈ ʃɪ /
4. Aim: mục đích
5. Close: gần gũi /klə zʊ /
6. Calm: bình tĩnh
7. Benefit: lợi ích / ben. .f tˈ ɪ ɪ /
8. Attraction: thu hút træk.ˈ ʃən/
9. Admire: hâm mộ /əd ma əˈ ɪ r/
10.Physically = appearance: vẻ bề ngoài / f z. .kˈ ɪ ɪ əl.i/
11.Good- looking: ưa nhìn
12.Personality: phẩm chất / p .sˌ ɜː ən æl.ə.tiˈ /
13.Good- natured: tốt bụng / d ne .t ədˌɡʊ ˈ ɪ ʃ
14.Modest: khiêm tốn / m d. stˈ ɒ ɪ /
15.Honest: thật thà, trung thực / n. stˈɒ ɪ /
16.Sympathy: đồng cảm / s m.pə.θiˈ ɪ /
17.Generous: rộng lượng / d en.ˈ ʒ ər.əs/
18.Humorous: hài hước / hju .mə.rəsˈ ː /
19.Studious: chăm chỉ / stju .di.əsˈ ː /
20.Hospitable: hiếu khách /h s p t.ə.bɒ ˈ ɪ əl/
21.Enthusiasm: lòng nhiệt tình / n θju .zi.æz.ɪ ˈ ː əm/
22.Incapable of: không thể / n ke .pə.bɪ ˈ ɪ əl/
23.Influence: ảnh hưởng / n.flu.ənsˈɪ /
24.Feature: đặc điểm / fi .t əˈ ː ʃ r/
25.Gossip: tán gẫu / s. pˈɡɒ ɪ /
26.Certainly: chắc chắn / s .tˈ ɜː ən.li/
27.Give and take: cho và nhận, sự nhường nhịn
28.Common: điểm chung / k m.ənˈ ɒ /
29.Helpful: giúp ích, hữu ích
30.Mutual: lẫn nhau / mju .t u.əlˈ ː ʃ /
31.Last: kéo dài
32.Lifelong: suốt đời / la f.l ŋ/ˈ ɪ ɒ
33.Pursuit: theo đuổi /pə sju tˈ ː /
34.Secret: bí mật / si .krətˈ ː /
35.Sorrow: nỗi buồn / s r.əˈ ɒ ʊ/
36.Concern: quan tâm /kən s nˈ ɜː /
37.Base on: dựa vào
38.Impact: tác động / m.pæktˈɪ /
18:52 1/8/24
Vocabulary
about:blank
1/3
39.Waste: chất thải (n), lãng phí (adj) /we stɪ /
40.Litter: rác (n), vứt (v) / l t.əˈ ɪ r/
41.Chemical: chất hóa học / kem. .kˈ ɪ əl/
42.Pick up: nhặt (rác)
43.Clean up: dọn dẹp
44.Adopt: áp dụng d ptˈ ɒ /
45.Raise: nâng cao (awareness) /re zɪ /
46.Text ( message): gửi (v) /tekst/
47.Compulsory: bắt buộc /kəm p l.sˈ ʌ ər.i/
48.Sustainable: bền vững /sə ste .nə.bˈ ɪ əl/
49.Suggestion: đề xuất /sə d es.tˈ ʒ ʃən/
50.Climate change: biến đổi khí hậu / kla .mət t e ndˈ ɪ ˌ ʃ ɪ ʒ/
51.Energy: năng lượng / en.ə.d iˈ ʒ /
52.Resource: tài nguyên /r z sɪˈ ɔː / / ri .s sˈ ː ɔː /
53.Material: nhiên liệu /mə t ə.ri.əlˈ ɪ /
54.Prize: giải /pra zɪ /
55.Achieve: đạt thành tựu t i vˈ ʃ ː /
56.Congratulation: chúc mừng /kən ræt le .ˌɡ ʃ ˈ ɪ ʃən/
57.Inspire: truyền cảm hứng / n spa əɪ ˈ ɪ r/
58.Allergy: dị ứng / æl.ə.d iˈ ʒ /
59.Device: thiết bị /d va sɪˈ ɪ /
60.Revise: ôn tập, xem xét lại /r va zɪˈ ɪ
61.Natural: tự nhiên / næt .ˈ ʃ ər.əl/
62.Organic: hữu cơ / æn. kɔːˈɡ ɪ /
63.Cut down: cắt giảm
64.Break down: phân hủy /bre k/ɪ
65.Destroy: phá hủy /d strɪˈ ɔɪ/
66.Eco-friendly: thân thiện với môi trường / i .kə frend.liˈ ː ʊˌ /
67.Adopt: áp dụng d pt/ˈ ɒ
68.Plot: cốt truyện
69.Make the decision: đưa ra quyết định /d s .ɪˈ ɪʒ ən/
70.Make a plan: kế hoạch /plæn/
71.Prevent: ngăn cản, ngăn ngừa /pr ventɪˈ /
72.Method: phương pháp / meθ.əd/ˈ
73.Calculate: tính toán / kæl.kjə.le tˈ ɪ /
74.Estimate: ước tính / es.t .me tˈ ɪ ɪ /
75.Issue =Problem / .uˈɪʃ ː/ / pr b.ləmˈ ɒ /
76. Announcement: thông báo
77. Community: cộng đồng
18:52 1/8/24
Vocabulary
about:blank
2/3
78.Advertisement: quảng cáo
79.Balance: cân bằng
80.By chance: tình cờ, ngẫu nhiên
81. Facility: cơ sở vật chất
82.Forturnate: may mắn
83.Handicapped: khuyết tật
84.Invalid: người khuyết tật
85.Interact: tương tác
86.Obvious: hiển nhiên, rõ ràng
87.Workforce: lực lượng lao động
88. Economical: tiết kiệm
89.Gender: giơi tính
90.Discrimination: phân biệt đối xử
91.Sue: kiện
92.Invention: phát minh
93.Organazation: tổ chức
94.Non-profit: phi lợi nhuận
95.Priority: việc ưu tiên hàng đầu
96.Property: tài sản
97.Remote: xa xôi, hẻo lánh
98.Imitate: bắt chước, mô phỏng theo
99.Challenge: thử thách
100. Princible: nguyên tắc, yếu tố cơ bản
101. Address: (v) giải quyết
102. Submarine: tàu ngầm
103. Force: bắt buộc
104. Income: thu nhập
105. Progress: tiến bộ
106. Remarkable: đáng chú ý
107. Wage: tiền lương
108. Patient: kiên trì
109. Donate: quyên góp, tặng
18:52 1/8/24
Vocabulary
about:blank
3/3
| 1/3

Preview text:

18:52 1/8/24 Vocabulary A. Vocabulary:
1. Acquaintance: người quen /ə kwe ˈ n.t ɪ əns/ 2. Delight: vui mừng /d la ɪˈ t ɪ /
3. Friendship: tình bạn / frend. ˈ p ʃɪ / 4. Aim: mục đích 5. Close: gần gũi /klə z ʊ / 6. Calm: bình tĩnh
7. Benefit: lợi ích /ˈben. .f ɪ t ɪ /
8. Attraction: thu hút /ə træk. ˈ ʃən/
9. Admire: hâm mộ /ədˈma ə ɪ r/
10.Physically = appearance: vẻ bề ngoài / fˈ z. ɪ ɪ.kəl.i/ 11.Good- looking: ưa nhìn
12.Personality: phẩm chất / p ˌ .s ɜː ən æl.ə.ti ˈ /
13.Good- natured: tốt bụng /ˌɡʊdˈneɪ.tʃəd 14.Modest: khiêm tốn / m ˈ ɒd. st ɪ /
15.Honest: thật thà, trung thực / n. ˈɒ st ɪ / 16.Sympathy: đồng cảm / s ˈ m.pə.θi ɪ /
17.Generous: rộng lượng / d ˈ en. ʒ ər.əs/
18.Humorous: hài hước / hju ˈ .mə.rəs ː /
19.Studious: chăm chỉ / stju ˈ .di.əs ː /
20.Hospitable: hiếu khách /h s ɒ p ˈ ɪt.ə.bəl/
21.Enthusiasm: lòng nhiệt tình / n ɪ θju ˈ .zi.æz. ː əm/
22.Incapable of: không thể / n ɪ ke ˈ .pə.b ɪ əl/
23.Influence: ảnh hưởng / n.flu.əns ˈɪ /
24.Feature: đặc điểm / fi ˈ .t ː ə ʃ r/ 25.Gossip: tán gẫu / s. ˈɡɒ p ɪ /
26.Certainly: chắc chắn / s ˈ ɜː.tən.li/
27.Give and take: cho và nhận, sự nhường nhịn 28.Common: điểm chung / k ˈ m ɒ .ən/
29.Helpful: giúp ích, hữu ích
30.Mutual: lẫn nhau /ˈmju .t ː u.əl ʃ / 31.Last: kéo dài
32.Lifelong: suốt đời / la ˈ f.l ɪ ɒŋ/
33.Pursuit: theo đuổi /pə sju ˈ ːt/
34.Secret: bí mật /ˈsi .krət ː /
35.Sorrow: nỗi buồn /ˈsɒr.əʊ/ 36.Concern: quan tâm /kən s ˈ ɜːn/ 37.Base on: dựa vào
38.Impact: tác động / m.pækt ˈɪ / about:blank 1/3 18:52 1/8/24 Vocabulary
39.Waste: chất thải (n), lãng phí (adj) /we st ɪ /
40.Litter: rác (n), vứt (v) / lˈ t.ə ɪ r/
41.Chemical: chất hóa học / kem. ˈ .k ɪ əl/ 42.Pick up: nhặt (rác) 43.Clean up: dọn dẹp 44.Adopt: áp dụng /ə d ˈ ɒpt/
45.Raise: nâng cao (awareness) /reɪz/
46.Text ( message): gửi (v) /tekst/
47.Compulsory: bắt buộc /kəm p ˈ l.s ʌ ər.i/
48.Sustainable: bền vững /sə ste ˈ .nə.b ɪ əl/
49.Suggestion: đề xuất /sə d ˈ ʒes.tʃən/
50.Climate change: biến đổi khí hậu /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/
51.Energy: năng lượng / en.ə.d ˈ i ʒ / 52.Resource: tài nguyên /r z ɪˈ s ɔː / / ri ˈ ː.sɔːs/
53.Material: nhiên liệu /mə tˈ ə.ri.əl ɪ / 54.Prize: giải /praɪz/
55.Achieve: đạt thành tựu /ə tˈʃiːv/
56.Congratulation: chúc mừng /kən ræt ˌɡ ʃ.əˈleɪ.ʃən/
57.Inspire: truyền cảm hứng / n ɪ spa ˈ ə ɪ r/
58.Allergy: dị ứng / æl.ə.d ˈ i ʒ / 59.Device: thiết bị /d va ɪˈ s ɪ /
60.Revise: ôn tập, xem xét lại /r va ɪˈ z ɪ
61.Natural: tự nhiên /ˈnæt . ʃ ər.əl/
62.Organic: hữu cơ /ɔːˈɡæn.ɪk/ 63.Cut down: cắt giảm
64.Break down: phân hủy /bre k/ ɪ 65.Destroy: phá hủy /d str ɪˈ ɔɪ/
66.Eco-friendly: thân thiện với môi trường /ˈi .kə ː fr ʊˌ end.li/
67.Adopt: áp dụng /əˈdɒpt/ 68.Plot: cốt truyện
69.Make the decision: đưa ra quyết định /d s ɪˈ ɪʒ.ən/
70.Make a plan: kế hoạch /plæn/
71.Prevent: ngăn cản, ngăn ngừa /pr vent ɪˈ /
72.Method: phương pháp /ˈmeθ.əd/
73.Calculate: tính toán /ˈkæl.kjə.le t ɪ /
74.Estimate: ước tính / es.t ˈ .me ɪ t ɪ / 75.Issue =Problem / .u ˈɪʃ ː/ /ˈpr b.ləm ɒ / 76. Announcement: thông báo 77. Community: cộng đồng about:blank 2/3 18:52 1/8/24 Vocabulary 78.Advertisement: quảng cáo 79.Balance: cân bằng
80.By chance: tình cờ, ngẫu nhiên
81. Facility: cơ sở vật chất 82.Forturnate: may mắn 83.Handicapped: khuyết tật
84.Invalid: người khuyết tật 85.Interact: tương tác
86.Obvious: hiển nhiên, rõ ràng
87.Workforce: lực lượng lao động 88. Economical: tiết kiệm 89.Gender: giơi tính
90.Discrimination: phân biệt đối xử 91.Sue: kiện 92.Invention: phát minh 93.Organazation: tổ chức
94.Non-profit: phi lợi nhuận
95.Priority: việc ưu tiên hàng đầu 96.Property: tài sản
97.Remote: xa xôi, hẻo lánh
98.Imitate: bắt chước, mô phỏng theo 99.Challenge: thử thách 100.
Princible: nguyên tắc, yếu tố cơ bản 101. Address: (v) giải quyết 102. Submarine: tàu ngầm 103. Force: bắt buộc 104. Income: thu nhập 105. Progress: tiến bộ 106. Remarkable: đáng chú ý 107. Wage: tiền lương 108. Patient: kiên trì 109. Donate: quyên góp, tặng about:blank 3/3