-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Vocabulary - Tiếng Anh ngoại giao | Học viện Ngoại giao Việt Nam
Vocabulary - Tiếng Anh ngoại giao | Học viện Ngoại giao Việt Nam được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng Anh ngoại giao (E.018.02)
Trường: Học viện Ngoại giao
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
20:51 29/7/24 Tiếng Anh Chuyên Ngành I Vocabulary
1. Entrust sb with sth, entrust sth to sb [ɪn'trʌst] to make someone
responsible for doing something important, or for taking care of someone
2. Enforcement [ɪnfɔ:(r)smənt] when people are made to obey a rule, law etc
3. Bureaucrat ['bjuərəkræt] A government worker with the authority to make minor decisions
4. Congress [kɑ:ŋgrɪs] Đại hội, hội nghị
5. Progressive [prəˈɡres.ɪv] ideas or systems are new and modern,
encouraging change in society or in the way that things are done
6. Hipster [ˈhipstər] a person who follows the latest trends and fashions
7. Gossipy [ˈɡɒs.ɪ.pi] person enjoys talking about other people and their private lives
8. word of mouth : spoken language; informal or unofficial discourse
9. Synthesize [ˈsɪn.θə.saɪz] put separate facts, etc. together to form a single piece of work
10. Infer [ɪnˈfɜːr] form an opinion or guess that something is true because
of the information that you have + from
11. opinionated [əˈpɪn.jə.neɪ.tɪd] certain about beliefs, expresses ideas strongly often 12.
factual ['fæktjuəl] based on facts or relating to facts about:blank 1/1