Xác định vấn đề hoặc khía cạnh cụ thể của nghiên cứu marketing sẽ phân tích môn Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chiến lược phát triển thị trường bột giặt Omo tại Việt Nam. Trongbối cảnh thị trường hàng tiêu dùng Việt Nam ngày càng phát triển, ngành hàng bột giặt trở thành một trong những lĩnh vực có sự cạnh tranh khốc liệt và sôi động nhất. Nhu cầu giặt giũ là nhu cầu thiết yếu của mọi gia đình, không phân biệt thu nhập hay khu vực sinh sống, khiến cho thị trường này luôn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Môn:
Thông tin:
17 trang 6 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Xác định vấn đề hoặc khía cạnh cụ thể của nghiên cứu marketing sẽ phân tích môn Quản trị kinh doanh | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội

Chiến lược phát triển thị trường bột giặt Omo tại Việt Nam. Trongbối cảnh thị trường hàng tiêu dùng Việt Nam ngày càng phát triển, ngành hàng bột giặt trở thành một trong những lĩnh vực có sự cạnh tranh khốc liệt và sôi động nhất. Nhu cầu giặt giũ là nhu cầu thiết yếu của mọi gia đình, không phân biệt thu nhập hay khu vực sinh sống, khiến cho thị trường này luôn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

36 18 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 46672053
lOMoARcPSD| 46672053
Đề tài: Chiến lược phát triển thị trường bột giặt Omo tại Việt Nam
MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh thị trường hàng tiêu dùng Việt Nam ngày càng phát triển, ngành hàng bột giặt
trở thành một trong những lĩnh vực có sự cạnh tranh khốc liệt và sôi động nhất. Nhu cầu giặt g
là nhu cầu thiết yếu của mọi gia đình, không phân biệt thu nhập hay khu vực sinh sống, khiến
cho thị trường này luôn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. OMO, một thương hiệu hàng đầu
trong lĩnh vực bột giặt tại Việt Nam, đã không ngừng khẳng định vị thế của mình thông qua các
chiến lược marketing mạnh mẽ, sự cải tiến liên tục về chất lượng sản phẩm, và khả năng tiếp
cận sâu rộng với người tiêu dùng.
Mặc dù OMO đang chiếm lĩnh phần lớn thị phần trong thị trường bột giặt, thách thức từ các đối
thủ cạnh tranh, sự biến động của hành vi người tiêu dùng và xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng
phổ biến đòi hỏi thương hiệu phải có những chiến lược phát triển phù hợp để duy trì và mở rộng
thị trường. Nghiên cứu về chiến lược phát triển thị trường của OMO không chỉ nhằm phân tích
các yếu tố thành công hiện tại, mà còn đưa ra những giải pp mới nhằm đảm bảo sự bền vững
và thích nghi với môi trường kinh doanh không ngừng thay đổi.
Đề tài "Chiến lược phát triển thị trường bột giặt OMO" sẽ tập trung vào việc phân tích các yếu
tố chiến lược mà OMO đã áp dụng trong thời gian qua, từ chiến lược xúc tiến sản phẩm, phát
triển kênh phân phối, đến việc nâng cao chất lượng sản phẩm phù hợp với nhu cầu và xu hướng
thị trường. Qua đó, đề tài sẽ đề xuất những phương án chiến lược cụ thể nhằm giúp OMO tiếp
tục giữ vững vị thế dẫn đầu và phát triển thị phần trên thị trường bột giặt tại Việt Nam.
2. Mục tiêu nghiên cứu
- Phân tích thực trạng phát triển thị trường của OMO tại Việt Nam :
lOMoARcPSD| 46672053
Đánh giá vị thế của OMO trên thị trường bột giặt hiện tại, bao gồm thị phần, danh mục
sản phẩm, và hiệu quả của các chiến lược marketing.
Nghiên cứu mức độ nhận diện thương hiệu và sự hài lòng của khách hàng đối với sản
phẩm bột giặt OMO.
- Xác định các yếu tố tác động đến chiến lược phát triển thị trường của OMO
- Đánh giá hiệu quả các chiến lược phát triển thị trường hiện tại của OMO
- Đề xuất các giải pháp chiến lược để phát triển thị trường OMO trong tương lai
3. Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu
3.1 . Đối tượng nghiên cứu
- Chiến lược phát triển thị trường
- Người tiêu dùng (xu hướng tiêu dùng, sự thay đổi trong hành vi mua sắm )
3.2 . Phạm vi nghiên cứu
- Phạm vi thời gian: 2010 đến nay
- Phạm vi không gian: Quận Hoàng Mai, quận Hai Bà Trưng – Hà Nội
- Phạm vi nội dung:
+ Tập trung vào việc phân tích và đánh giá các chiến lược phát triển thị trường, bao gồm chiến
lược sản phẩm, chiến lược giá, phân phối và xúc tiến của OMO.
+ Đánh giá mức độ hiệu quả của các chiến lược này trong việc mở rộng thị phần và duy trì sự
cạnh tranh trên thị trường bột giặt tại Việt Nam.
4 . Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng các nguồn dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo thị
trường, các công trình nghiên cứu từ công ty nghiên cứu thị trường như Nielsen, Kantar
Worldpanel cũng như các tài liệu học thuật và các bài báo liên quan đến ngành bột giặt và
lOMoARcPSD| 46672053
thương hiệu OMO, các báo cáo kinh doanh của Unilever (công ty sở hữu thương hiệu OMO) để
hiểu rõ hơn về chiến lược kinh doanh và phát triển thị trường của thương hiệu.
Thu thập dữ liệu sơ cấp: Thực hiện khảo sát đối với người tiêu dùng để hiểu rõ hành vi mua
sắm, mức độ nhận diện thương hiệu, và sự hài lòng với các sản phẩm bột giặt OMO. Khảo sát sẽ
được thực hiện thông qua bảng câu hỏi trực tuyến hoặc trực tiếp tại các khu vực mục tiêu.
- Phương pháp so sánh: So sánh chiến lược phát triển thị trường của OMO với các đối thủ
cạnh tranh lớn trong ngành như Ariel, Tide, và các thương hiệu nội địa như Aba. Từ đó rút ra
bài học kinh nghiệm và đề xuất các chiến lược phù hợp để giúp OMO duy trì và phát triển thị
phần.
- Sử dụng các mô hình dự báo thị trường để đưa ra dự đoán về xu hướng phát triển của
ngành bột giặt và đề xuất các chiến lược mới cho OMO dựa trên sự thay đổi của thị trường và
nhu cầu tiêu dùng.
5 . Ý nghĩa bài nghiên cứu
Đối với thương hiệu: Nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình thị trường bột giặt
hiện tại, giúp OMO nắm bắt được những xu hướng tiêu dùng, nhu cầu của khách hàng và động
thái của đối thủ cạnh tranh. Các phân tích về hiệu quả của các chiến lược hiện tại và đề xuất giải
pháp mới sẽ giúp OMO cải thiện các chiến lược marketing, phân phối, và sản phẩm.
Đối với ngành bột giặt: Nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin chi tiết về xu hướng và thách thức
trong ngành bột giặt, từ đó giúp các doanh nghiệp trong ngành hiểu rõ hơn về động lực phát
triển và các yếu tố cạnh tranh, góp phần vào việc xây dựng các chiến lược kinh doanh hiệu qu
hơn. Các phân tích về xu hướng tiêu dùng và sự phát triển công nghệ trong ngành bột giặt sẽ
khuyến khích các công ty khác trong ngành đổi mới công nghệ, cải tiến sản phẩm và áp dụng
các phương pháp tiếp thị mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
NỘI DUNG
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
1.1 . Đặc điểm của thị trường bột giặt
lOMoARcPSD| 46672053
Một số đặc điểm chính của thị trường bột giặt ảnh hưởng đến cách các thương hiệu cạnh tranh,
phát triển sản phẩm và chiến lược kinh doanh như sau:
Thị trường dần bão hòa và có tính cạnh tranh cao
Thị trường bột giặt đã đạt đến giai đoạn trưởng thành, với sự hiện diện của nhiều thương hiệu
lớn cả trong nước và quốc tế. Các thương hiệu nổi tiếng như OMO, Ariel, Tide, và các thương
hiệu nội địa như Aba đều đã có chỗ đứng vững chắc. Do sự bão hòa, các hãng bột giặt cạnh
tranh mạnh mẽ về giá cả, chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng và chiến lược marketing.
Các thương hiệu phải liên tục đổi mới sản phẩm, cải tiến công nghệ và đa dạng hóa danh mục để
duy trì hoặc mở rộng thị phần.
Phân khúc thị trường đa dạng
Theo nhu cầu: Thị trường bột giặt được phân khúc dựa trên nhu cầu của người tiêu dùng. Có các
sản phẩm dành riêng cho giặt tay, giặt máy, bột giặt sinh học (thân thiện với môi trường), và sản
phẩm cao cấp hoặc bình dân. Mỗi phân khúc đều hướng tới các nhóm khách hàng khác nhau, từ
người tiêu dùng phổ thông đến các gia đình có nhu cầu giặt giũ đặc biệt.
Theo thu nhập: Sản phẩm bột giặt được định giá theo phân khúc thu nhập của người tiêu dùng.
Các sản phẩm cao cấp thường có giá cao hơn và hướng tới khách hàng có thu nhập khá, trong
khi các sản phẩm phổ thông nhắm tới phân khúc khách hàng có thu nhập trung bình hoặc thấp
hơn.
Tính chu kỳ và nhu cầu ổn định
Bột giặt là một mặt hàng tiêu dùng thiết yếu và có nhu cầu ổn định quanh năm. Đây là sản phẩm
không thể thiếu trong sinh hoạt hàng ngày của mọi gia đình, bất kể điều kiện kinh tế. Tính chu
kỳ thể hiện ở chỗ trong những dịp đặc biệt như lễ Tết hoặc các sự kiện khuyến mãi lớn (Black
Friday, 11/11), nhu cầu về bột giặt có xu hướng tăng cao do các chương trình giảm giá hoặc
mua sắm theo mùa.
Tầm quan trọng của thương hiệu và khách hàng trung thành
Các thương hiệu lớn như OMO, Ariel, và Tide đã xây dựng được uy tín cao thông qua chiến
lược marketing mạnh mẽ, các chiến dịch truyền thông dài hạn, và cam kết về chất lượng sản
lOMoARcPSD| 46672053
phẩm. Thương hiệu mạnh có thể tạo lòng tin và thúc đẩy khách hàng trung thành, đặc biệt là khi
họ đã hài lòng với chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
Yêu cầu đổi mới sản phẩm
Thị trường cũng chứng kiến sự gia tăng của các sản phẩm giặt đa năng, tích hợp nhiều tính năng
trong một sản phẩm như bột giặt kết hợp nước xả vải, hay bột giặt dành riêng cho các loại máy
giặt khác nhau.
Kênh phân phối đa dạng
Thị trường bột giặt phân phối qua nhiều kênh khác nhau từ cửa hàng tạp hóa, chợ, siêu thị, trung
tâm thương mại, đến các kênh trực tuyến như sàn thương mại điện tử và website của thương
hiệu. Điều này tạo ra sự linh hoạt trong việc tiếp cận khách hàng và mở rộng thị trường.
Sự nhạy cảm về g
Giá cả luôn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng, đặc
biệt ở các thị trường phát triển như Việt Nam. Người tiêu dùng thường so sánh giá của các
thương hiệu khác nhau trước khi đưa ra quyết định. Điều này dẫn đến việc các hãng bột giặt
thường xuyên tung ra các chương trình khuyến mãi và giảm giá để thu hút người tiêu dùng. 1.2
. Chiến lược phát triển thị trường bột giặt
1.2.1 . Một số khái niệm
Chiến lược phát triển thị trường có thể hiểu là là tổng hợp các cách thức biện pháp của
doanh nghiệp để đưa khối lượng sản phẩm tiêu thụ trên thị trường đạt mức tối đa, bao
gồm việc đưa sản phẩm hiện tại vào tiêu thụ ở thị trường mới; khai thác tốt thị trường
hiện tại; nghiên cứu dự đoán nhu cầu thị trường, đưa sản phẩm mi đáp ứng nhu cầu của
thị trường hiện tại và khu vực thị trường mới.
Chiến lược phát triển thị trường theo chiều rộng là việc doanh nghiệp mở rộng quy
theo đối tượng người dùng hay khu vực địa lý.
lOMoARcPSD| 46672053
Chiến lược phát triển thị trường theo chiều sâu là việc nâng cao chất lượng hiệu quả của
thị trường được đánh giá theo một vài tiêu chí như sự uy tín của doanh nghiệp, tỷ suất lợi
nhuận, doanh thu, khả năng thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
Thị phần là khái niệm chỉ phần trăm lượng tiêu thụ sản phẩm/ dịch vụ của một doanh
nghiệp so với lượng sản phẩm được tiêu thụ trên toàn thị trường. Thị phần của một doanh
nghiệp tỷ lệ thuận với mức doanh thu mà họ có được
Dung lượng thị trường là khái niệm dùng để chỉ quy mô hoặc tiềm năng của một thị
trường, tức là tổng giá trị doanh số hoặc tổng số lượng sản phẩm mà thị trường đó có thể
tiêu thụ trong một khoảng thời gian nhất định (thường là trong một năm).
1.2.2 . Nội dung chiến lược phát triển thị trường bột giặt
1.2.2.1 Chiến lược phát triển thị trường bột giặt theo chiều rộng
Chiến lược gia tăng thị phần và dung lượng thị trường trong ngành bột giặt đòi hỏi sự kết hợp
giữa đổi mới sản phẩm, tối ưu hóa giá cả, mở rộng phân phối, và thực hiện các chiến dịch tiếp
thị mạnh mẽ. Theo con số thống kê gần nhất, dẫn đầu thị phần ngành hàng bột giặt là các
thương hiệu đa quốc gia: Unilever (54,9% thị phần), Procter & Gamble (16,0%)… Thương hiệu
Việt chiếm thị phần khiêm tốn: Đại Việt Hương (11,6%), LIX (2,7%), Vico (2,4%), NETCO (1
,5%). Số liệu mới nhất từ một công ty nghiên cứu thị trường, top 3 dẫn đầu thị phần ngành bột
giặt ở khu vực 4 thành phố (Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng và Cần Thơ) là Omo, Ariel và Lix;
còn ở khu vực nông thôn là Omo, Aba và Ariel.
Để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại, các hãng bột giặt thường xuyên đổi
mới và phát triển các sản phẩm mới bằng cách cải tiến công thức, ra mắt các sản phẩm đa dạng
và đổi mới bao bì.
Về chiến lược định giá, các hãng có thể sử dụng chiến lược giá thấp hơn hoặc giá cạnh tranh để
chiếm lĩnh thị phần, đặc biệt là trong phân khúc khách hàng nhạy cảm về giá. Chẳng hạn như
Đại Việt Hương tung ra Aba có giá tương đương với Ôm, hay Join 2 trong 1 kết hợp giặt x
nhưng chỉ có giá ngang bằng với các loại bột giặt thông thường.
lOMoARcPSD| 46672053
Tuy nhiên, cần cân đối giữa giá cả và lợi nhuận để đảm bảo sự bền vững của doanh nghiệp.
Thay vì giảm giá, các công ty có thể tập trung vào việc cung cấp giá trị gia tăng cho sản phẩm,
chẳng hạn như các gói khuyến mãi, tặng thêm dung tích hoặc sản phẩm, hoặc kết hợp bột giặt
với các sản phẩm khác như nước xả vải, như Omo kết hợp với Comfort, Tide kết hợp với
Downy.
Thay vì phân phối sản phẩm qua các kênh truyền thống thì có thể mở rộng các kênh thương mại
điện tử. Các thị trường khu vực nông thôn và vùng xa vẫn là nơi có tiềm năng lớn. Các hãng có
thể mở rộng mạng lưới phân phối tại những khu vực này thông qua các đại lý nhỏ lẻ và các
điểm bán hàng lưu động. Một số hình thức liên kết có thể áp dụng như liên kết với các công ty
sản xuất máy giặt, hoặc các sản phẩm gia dụng khác, để quảng bá và bán chéo sản phẩm. Điều
này có thể bao gồm các gói sản phẩm kết hợp, hoặc khuyến mãi khi mua máy giặt kèm bột giặt.
Hoặc hợp tác với các chuỗi siêu thị và cửa hàng bán lẻ lớn để tạo ra các chương trình khuyến
mãi đặc biệt hoặc chương trình độc quyn. Các chương trình như "sản phẩm được khuyên dùng
bởi các chuỗi cửa hàng nổi tiếng" có thể gia tăng uy tín và sự tin cậy từ người tiêu dùng. 1.2.2.2
. Chiến lược phát triển thị trường bột giặt theo chiều sâu
a. Chất lượng bột giặt
Phát triển chất lượng bột giặt không chỉ đòi hỏi cải tiến về công thức và hiệu quả làm sạch, mà
còn liên quan đến việc đáp ứng các xu hướng tiêu dùng hiện đại, như bảo vệ môi trường và an
toàn cho sức khỏe. Một số cải tiến có thể kể đến như công nghệ khóa màu của Ariel, giặt siêu
sạch ngay cả khi giặt nhanh; Bột giặt Omo 0% chất tẩy giặt sạch, chẳng hại tay, bột giặt Join 2
trong 1 tích hợp giặt xả. Công nghệ nano giúp sản phẩm bột giặt có thể thâm nhập sâu vào các
sợi vải, loại bỏ hoàn toàn các bụi bẩn và mùi hôi cũng được các hãng ứng dụng vào sản phẩm.
Công nghệ siêu sạch với khả năng chống bám bụi và bám bẩn sau khi giặt, có khả năng làm
sạch hiệu quả ngay cả ở nhiệt độ nước thấp, giúp quần áo sạch hơn trong thời gian dài và giảm
tần suất giặt, tiết kiệm nước và năng lượng.
b. Giá cả
Với vai trò là người đi “giành giật” thị phần của Omo, Aba và Ariel đã có những cách tiếp cận
thị trường khác nhau. Không giống như các nhãn hiệu nội địa Lix, Vì Dân, Net luôn chọn phân
lOMoARcPSD| 46672053
khúc giá thấp để “trú ẩn”, tránh đối đầu trực diện với “người khổng lồ” Unilever, thì Aba lại làm
bất ngờ tất cả khi định giá gần tương đương với Omo (nằm ở phân khúc giá top đầu thị trường,
cũng là nhãn hàng có thị phần cao nhất). Việc định giá rất sát Omo đã mang lại cho Aba một
mức lợi nhuận biên lớn. Tính toán kỹ, Aba dùng chính phần lợi nhuận cao này để tái đầu tư ra
thị trường, gia tăng sức mạnh cạnh tranh của hệ thống phân phối. Đã có những lúc để chiếm
không gian điểm bán lẻ, Aba áp dụng tỷ lệ chiết khấu trên 10%, thậm chí có lúc lên đến gần
20%.
Sau gần hai năm tung nước giặt nhãn hiệu Ariel khá thành công, P&G đã thừa thắng xông lên,
tung tiếp bột giặt Ariel, định vị giá cạnh tranh trực tiếp với Omo. Có lẽ do rút kinh nghiệm thất
bại từ Tide trước đây, vốn dĩ bị định vị ở phân khúc thấp hơn (được xem là sánh ngang với Viso
của Unilever), lần tung hàng này, P&G đã chuẩn bị hết sức công phu cho Ariel “bằng vai phải
lứa” với Omo.
c. Xúc tiến hỗn hợp
Chiến lược xúc tiến thị trường bột giặt đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhận diện
thương hiệu, thu hút khách hàng mới, và giữ chân khách hàng hiện tại. Để thực hiện hiệu quả,
cần kết hợp linh hoạt nhiều phương pháp từ quảng cáo truyền thống, quảng cáo trực tuyến, cho
đến khuyến mãi và xây dựng hình ảnh thương hiệu. Những chiến dịch sáng tạo, tập trung vào
giá trị cốt lõi của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về chất lượng,
sức khỏe, và môi trường sẽ giúp các thương hiệu tăng cường khả năng cạnh tranh và chiếm lĩnh
thị trường.
Với sản phẩm bột giặt, quảng cáo truyền hình vẫn luôn là biện pháp hiệu quả, dễ dàng tiếp cận
đến các hộ gia đình, đặc biệt hiệu quả khi nó xuất hiện vào các bữa ăn. Hầu như tất cả các hãng
đều vẫn đang áp dụng chiến lược này. Các chính sách khuyến mãi cũng thường xuyên được áp
dụng.
Với xu hướng bảo vệ môi trường ngày càng phổ biến, các hãng bột giặt có thể phát triển các
chiến dịch truyền thông tập trung vào cam kết bảo vệ môi trường, sử dụng các thành phần thân
thiện với thiên nhiên đồng thời cũng có chức năng giáo dục người tiêu dùng. Omo đã sử dụng
lOMoARcPSD| 46672053
chiến lược này khá thành công vào năm 2019, 2020 với slogan “Vui trồng lộc tết, lấm bẩn gieo
điều hay
d. Kênh phân phối
Phát triển kênh phân phối là một trong những yếu tố cốt lõi giúp các thương hiệu bột giặt tăng
cường sự hiện diện trên thị trường và tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu một cách hiệu
quả.
Kênh phân phối truyền thống
Hệ thống các cửa hàng tạp hóa và chợ: Các cửa hàng tạp hóa và chợ truyền thống vẫn đóng vai
trò quan trọng trong việc phân phối bột giặt tại nhiều khu vực, đặc biệt ở các vùng nông thôn và
khu vực ngoại ô.
Phân phối qua nhà phân phối và đại lý địa phương: Các nhà phân phối lớn thường được giao
trách nhiệm cung cấp hàng cho các đại lý nhỏ và cửa hàng bán lẻ. Việc thiết lập và duy trì mối
quan hệ chặt chẽ với nhà phân phối giúp đảm bảo sự nhất quán trong chất lượng và số lượng sản
phẩm cung cấp cho các điểm bán lẻ.
Kênh phân phối hiện đại
Các sản phẩm bột giặt hầu hết đã có mặt tại các siêu thị lớn và trung tâm mua sắm (Big C,
VinMart, Coopmart) để tiếp cận người tiêu dùng thành thị, những người có xu hướng lựa chọn
mua sắm tại những địa điểm này.
Với sự gia tăng của các chuỗi cửa hàng tiện lợi như Circle K, 7-Eleven, FamilyMart, việc phân
phối sản phẩm bột giặt qua các kênh này giúp thương hiệu tiếp cận người tiêu dùng bận rộn, ưa
chuộng sự tiện lợi. Bột giặt được bán trong các gói nhỏ, tiện lợi cho người dùng nhanh chóng
mua và sử dụng.
Thương mại điện tử
Sự phát triển của các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki, và Amazon đã mở ra
một kênh phân phối mới vô cùng tiềm năng cho ngành bột giặt. Phát triển kênh phân phối trực
lOMoARcPSD| 46672053
tuyến cho phép thương hiệu tiếp cận được với một lượng lớn khách hàng không bị giới hạn bởi
địa lý.
1.3 . Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược phát triển thị trường bột giặt
1.3.1 . Yếu tố vĩ mô
1.3.1.1 . Yếu tố chính trị - luật pháp
Môi trường chính trị và hành lang pháp lý của một quốc gia có ảnh hưởng trực tiếp tới sự hình
thành và phương thức hoạt động của bất kỳ ngành nghề, lĩnh vực nào. Do đó, thị trường bột giặt
cũng chịu tác động mạnh mẽ bởi yếu tố này, đặc biệt trong việc điều chỉnh hoạt động sản xuất,
phân phối và cạnh tranh.
Một số chính sách và quy định của Chính phủ có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất,
kinh doanh, và tiêu thụ sản phẩm bột giặt như:
Chính sách thuế: Thuế suất cao có thể làm tăng giá thành sản phẩm, từ đó ảnh hưởng đến sự
cạnh tranh và nhu cầu của thị trường. Mức thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2021 là 20% được
quy định tại tại điều 11 Thông tư 78 (2014)
Quy định về sản xuất và môi trường: Chính phủ có thể áp đặt các tiêu chuẩn về môi trường
đối với ngành sản xuất, đòi hỏi các nhà sản xuất phải đầu tư vào công nghệ và quy trình sạch
hơn. Điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất nhưng cũng có thể tạo ra cơ hội cho các sản
phẩm bột giặt "xanh" hoặc thân thiện với môi trường.
Quan hệ quốc tế: c hiệp định thương mại giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến khả năng
nhập khẩu hoặc xuất khẩu nguyên liệu và sản phẩm bột giặt. Ví dụ, các hiệp định tự do thương
mại có thể giúp giảm chi phí nhập khẩu nguyên liệu, từ đó hạ giá thành sản phẩm và thúc đẩy
cạnh tranh.
Một số chính sách bảo vệ người tiêu dùng như:
Luật về an toàn sản phẩm: Các quy định nghiêm ngặt về an toàn hóa chất trong bột giặt có thể
bắt buộc các doanh nghiệp thay đổi công thức sản xuất, dẫn đến sự thay đổi về chi phí và cách
tiếp cận thị trường.
lOMoARcPSD| 46672053
Quảng cáo và tiếp thị: Chính phủ có thể ban hành các quy định kiểm soát quảng cáo, ngăn
chặn việc thông tin sai lệch hoặc quảng cáo không trung thực về lợi ích của sản phẩm.
Doanh nghiệp hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ có tổng doanhthu năm
không quá 20 tỷ đồng áp dụng thuế suất 20%.
Doanh nghiệp có tổng doanh thu năm trên 20 tỷ đồng áp dụng thuế suất 22%.
Doanh nghiệp mới thành lập trong năm không đủ 12 tháng: Trong năm tạm 1.3.1.2 . Yếu
tố kinh tế
Mức độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người
dân và nhu cầu tiêu thụ hàng hóa. Khi nền kinh tế phát triển, thu nhập của người tiêu dùng tăng
lên, họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho các sản phẩm chất lượng cao, trong đó có các loại
bột giặt tốt hơn, thân thiện với môi trường hoặc có tính năng đặc biệt.
Ngược lại, khi nền kinh tế suy thoái, thu nhập giảm, người tiêu dùng sẽ thận trọng hơn trong chi
tiêu và có thể chọn các sản phẩm bột giặt giá rẻ hơn hoặc mua ít hơn.
Lạm phát cao có thể làm tăng chi phí sản xuất và phân phối, bao gồm giá cả nguyên liệu đầu
vào, chi phí lao động và vận chuyển. Khi chi phí này tăng lên, giá thành của sản phẩm bột giặt
trên thị trường có thể tăng theo, làm giảm sức mua của người tiêu dùng.
Biến động giá nguyên vật liệu: Các thành phần chính trong bột giặt như hóa chất, hương liệu,
và bao bì chịu ảnh hưởng của biến động giá trên thị trường thế giới. Khi giá nguyên liệu tăng,
nhà sản xuất có thể phải tăng giá bán sản phẩm hoặc chấp nhận giảm lợi nhuận.
Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể làm giảm sức mua của người tiêu dùng, dẫn đến nhu cầu tiêu thụ
bột giặt giảm. Trong những thời kỳ kinh tế khó khăn, người tiêu dùng thường cắt giảm các chi
phí không thiết yếu, chọn các sản phẩm giá rẻ hơn hoặc giảm tần suất mua sắm.
Lãi suất và khả năng tiếp cận tín dụng. Khi lãi suất thấp, doanh nghiệp có thể vay vốn dễ
dàng và với chi phí thấp để mở rộng sản xuất hoặc đầu tư vào công nghệ mới. Ngược lại, khi lãi
suất cao, chi phí vay vốn tăng lên, làm giảm khả năng đầu tư và mở rộng kinh doanh.
Ngành sản xuất máy giặt: Sự phát triển của thị trường máy giặt cũng có mối liên hệ trực tiếp
với thị trường bột giặt. Khi nhu cầu về máy giặt tăng, nhu cầu về bột giặt cũng tăng theo. Ngược
lại, nếu thị trường máy giặt suy giảm, doanh thu của bột giặt có thể bị ảnh hưởng.
lOMoARcPSD| 46672053
Ngành bán lẻ và thương mại điện tử: Sự phát triển của các kênh bán lẻ, đặc biệt là thương mại
điện tử, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân phối và tiếp cận khách hàng. Các nền tảng bán
hàng trực tuyến giúp người tiêu dùng dễ dàng so sánh giá cả và lựa chọn sản phẩm, mở rộng
phạm vi thị trường cho các nhà sản xuất bột giặt.
Yếu tố kinh tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của thị trường bột giặt, từ nhu cầu tiêu
dùng, giá thành sản phẩm đến khả năng đầu tư và cạnh tranh của doanh nghiệp. Những yếu t
như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, sự phát triển của các ngành liên quan và sự
thay đổi trong hành vi tiêu dùng đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hướng đi của
thị trường này. Do đó, doanh nghiệp cần linh hoạt thích ứng với các biến động kinh tế để duy trì
và phát triển.
1.3.1.3 . Yếu tố văn hóa – xã hội
Yếu tố văn hóa - xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và ảnh hưởng đến sự phát
triển của thị trường bột giặt. Các yếu tố này tác động đến hành vi, thói quen tiêu dùng, cũng như
sự lựa chọn sản phẩm của người tiêu dùng. Dưới đây là những cách mà các yếu tố văn hóa - xã
hội có thể ảnh hưởng đến thị trường bột giặt:
Thói quen và phong tục tiêu dùng
Thói quen giặt giũ truyền thống: Ở mỗi nền văn hóa, cách thức giặt giũ có thể khác nhau. Ví
dụ, tại một số quốc gia, giặt tay vẫn phổ biến hơn so với giặt máy. Điều này ảnh hưởng trực tiếp
đến loại bột giặt mà người tiêu dùng lựa chọn. Các sản phẩm bột giặt có tính năng thích hợp cho
giặt tay sẽ được ưa chuộng hơn ở những nơi này.
Những phong tục và quan niệm xã hội: Ở một số văn hóa, việc giữ quần áo sạch sẽ và thơm
tho có thể được coi là dấu hiệu của sự chăm sóc gia đình tốt và thể hiện vai trò của người phụ
nữ trong gia đình. Điều này có thể thúc đẩy nhu cầu sử dụng các loại bột giặt có chất lượng cao
và khả năng làm sạch mạnh mẽ.
Xu hướng sống hiện đại và đô thị hóa
lOMoARcPSD| 46672053
Đô thị hóa và nhịp sống hiện đại: Ở các khu vực thành thị, với nhịp sống nhanh hơn, người
tiêu dùng thường có xu hướng ưa chuộng các sản phẩm bột giặt tiện lợi, dễ sử dụng và tiết kiệm
thời gian. Sự phát triển của máy giặt cũng làm tăng nhu cầu về các sản phẩm bột giặt chuyên
dụng cho giặt máy.
Sự chuyển đổi sang các sản phẩm tiện ích: Xu hướng sống hiện đại khiến người tiêu dùng
quan tâm đến các sản phẩm bột giặt có tính năng đặc biệt như giặt nhanh, giữ màu tốt, và thân
thiện với máy giặt. Điều này thúc đẩy sự phát triển của các sản phẩm cao cấp và đa năng
Yếu tố sức khỏe và nhận thức về môi trường
Sức khỏe và an toàn: Khi mức sống và nhận thức về sức khỏe của người tiêu dùng tăng cao, họ
có xu hướng chọn các sản phẩm an toàn cho da, không chứa hóa chất gây hại, hoặc có nguồn
gốc tự nhiên. Các doanh nghiệp sản xuất bột giặt phải thích nghi với xu hướng này bằng cách
phát triển các sản phẩm không gây kích ứng da, phù hợp với trẻ nhỏ hoặc những người có da
nhạy cảm.
Ý thức về bảo vệ môi trường: Sự gia tăng nhận thức về vấn đề bảo vệ môi trường thúc đẩy nhu
cầu về các sản phẩm bột giặt "xanh", có khả năng phân hủy sinh học, ít gây hại đến hệ sinh thái.
Người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm các sản phẩm thân thiện với môi trường và không chứa các
hóa chất độc hại
Vai trò và sự phân công lao động trong gia đình
Thay đổi vai trò giới tính: Ở nhiều xã hội hiện đại, sự phân chia công việc trong gia đình ngày
càng trở nên bình đẳng hơn, với cả nam giới và nữ giới đều tham gia vào việc giặt giũ. Điều này
có thể mở rộng đối tượng tiêu dùng của các sản phẩm bột giặt và ảnh hưởng đến chiến lược tiếp
thị của các doanh nghiệp.
Gia đình và lối sống: Các gia đình hiện đại có quy mô nhỏ hơn, nhiều gia đình chỉ có một hoặc
hai thành viên, hoặc là các cặp vợ chồng trẻ không có con. Điều này có thể ảnh hưởng đến loại
và lượng sản phẩm bột giặt họ mua, thường là các sản phẩm nhỏ gọn, dễ sử dụng và tiện lợi cho
nhịp sống nhanh.
1.3.1.4 . Yếu tố công nghệ
lOMoARcPSD| 46672053
Yếu tố công nghệ có vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường bột giặt.
Sự tiến bộ của công nghệ không chỉ ảnh hưởng đến quy trình sản xuất, chất lượng sản phẩm
còn tác động đến cách thức tiếp cận và phục vụ người tiêu dùng. Dưới đây là những cách mà
yếu tố công nghệ ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường bột giặt:
Cải tiến trong công nghệ sản xuất
Tăng hiệu quả sản xuất: Công nghệ tiên tiến giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và
tăng năng suất. Các nhà sản xuất có thể sử dụng dây chuyền tự động hóa, hệ thống quản lý
thông minh, và các quy trình tinh gọn để tạo ra sản phẩm bột giặt với chất lượng ổn định và
nhanh chóng hơn.
Sản xuất bột giặt với thành phần tối ưu: Công nghệ hiện đại cho phép phát triển các loại bột
giặt có thành phần tiên tiến hơn, chẳng hạn như các enzym có khả năng phân hủy các vết bẩn
cứng đầu, hóa chất thân thiện với môi trường, hoặc các hạt nano giúp nâng cao khả năng làm
sạch. Các sản phẩm này đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về chất
lượng và hiệu quả giặt tẩy.
Công nghệ thân thiện với môi trường
Sản xuất xanh: Công nghệ phát triển đã giúp các nhà sản xuất chuyển hướng sang quy trình sản
xuất xanh và bền vững hơn, bao gồm việc sử dụng nguyên liệu tái chế, tiết kiệm năng lượng, và
giảm lượng chất thải ra môi trường. Sự phát triển của các sản phẩm bột giặt thân thiện với môi
trường đáp ứng được nhu cầu ngày càng gia tăng của người tiêu dùng có ý thức về bảo vệ môi
trường.
Sản phẩm thân thiện với hệ sinh thái: Công nghệ cải tiến cũng cho phép tạo ra các loại bột
giặt không chứa các hóa chất gây hại như phosphate, chất tẩy rửa độc hại, và các phụ gia tổng
hợp khác, từ đó tạo ra các sản phẩm an toàn hơn cho con người và hệ sinh thái.
Phát triển sản phẩm mới với các dạng khác nhau
Công nghệ sản xuất đa dạng sản phẩm: Sự tiến bộ trong công nghệ cho phép sản xuất nhiều
dạng sản phẩm khác nhau như bột giặt, nước giặt, viên giặt, và gel giặt. Người tiêu dùng hiện có
lOMoARcPSD| 46672053
nhiều lựa chọn hơn và có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân, tiện ích và hiệu quả
hơn.
Viên giặt thông minh: Sự phát triển của viên giặt tích hợp nhiều chức năng trong một viên nhỏ,
như làm sạch, làm mềm vải và giữ hương thơm, là một minh chứng cho cách công nghệ giúp cải
tiến sản phẩm bột giặt truyền thống, đem lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
Thương mại điện tử và bán lẻ trực tuyến
Công nghệ thương mại điện tử đã mở ra các kênh phân phối mới cho bột giặt, giúp người tiêu
dùng dễ dàng mua sắm trực tuyến. Điều này không chỉ tăng tính tiện lợi cho người tiêu dùng mà
còn mở rộng khả năng tiếp cận thị trường của các thương hiệu bột giặt.
1.3.2 . Yếu tố vi mô
1.3.2.1 . Mối đe dọa của cạnh tranh trong ngành
Khi có nhiều doanh nghiệp tham gia vào thị trường, áp lực cạnh tranh về giá tăng lên
.
Chọn thị
trường “dễ thay đổi” là đồng bằng sông Cửu Long làm đại bản doanh tung hàng, Aba đã có sự
khởi đầu khá ấn tượng, từng bước chiếm được cảm tình người tiêu dùng với bao bì, chất lượng
sản phẩm khuyến mãi… khá tốt. Tại nhiều khu vực đã có lúc Aba cạnh tranh “sòng phẳng” với
Omo, Viso, Surf, vượt qua nhiều nhãn hiệu nội địa khác chỉ sau hơn một năm góp mặt. P&G
cũng không đứng ngoài cuộc, sau gần hai năm tung nước giặt nhãn hiệu Ariel khá thành công,
đã thừa thắng xông lên, tung tiếp bột giặt Ariel, định vị cạnh tranh trực tiếp với Omo. Từ đó, thị
trường hình thành thế chân vạc gồm Unilever với ba nhãn hiệu OMO, Viso, Surf vẫn luôn giữ vị
trí dẫn đầu thị phần các loại bột giặt. Vị trí thứ 2 thuộc về P&G với loại bột giặt Ariel và Tide,
vị trí thứ 3 thuộc về Aba của Đại Việt Hương.
Các công ty phải liên tục cải tiến sản phẩm để vượt lên đối thủ. Điều này bao gồm phát triển các
loại bột giặt mới với công thức hiệu quả hơn, thân thiện với môi trường hơn, hoặc có các đặc
tính bổ sung như giữ màu, bảo vệ sợi vải. Sự đổi mới này không chỉ giúp tăng cường sức hấp
dẫn của sản phẩm mà còn góp phần nâng cao chất lượng toàn ngành.
1.3.2.2 . Mối đe dọa của đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
lOMoARcPSD| 46672053
Các doanh nghiệp mới thường tập trung vào việc cắt giảm chi phí hoặc sử dụng các chiến lược
sáng tạo để thu hút người tiêu dùng, có thể là thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách
hàng hoặc chính sách giá cả cạnh tranh. Điều này có thể khiến các công ty hiện tại phải điều
chỉnh chiến lược của mình để bảo vệ thị phần. Điển hình là sự hợp tác giữa Massan và NETCO
đã cho ra mắt sản phẩm bột giặt Join 2 trong 1 có khả năng giặt và xả, tức vừa giặt sạch vừa làm
mềm vải và thơm quần áo mà không cần dùng thêm một sản phẩm nước xả vải riêng biệt. Sự
“đột phá” tiếp theo của bột giặt Joins 2 trong 1 chính là sử dụng công nghệ Enzyme và công
nghệ “khoáng chất dưỡng vải” trong sản phẩm của mình. Điều bất ngờ là bột giặt Joins 2 trong
1 dù có hai tính năng là giặt và xả nhưng mức giá lại chỉ ngang bằng với các loại bột giặt thông
thường không có tính năng xả vải. Cụ thể, Joins 2 trong 1 gói 400g có giá 16.000 đồng, gói 800
g có giá 31.000 đồng, gói 3kg giá 105.000 đồng.
Là một doanh nghiệp Việt Nam và thấu hiểu người tiêu dùng Việt, Masan cùng với các doanh
nghiệp nội địa đang rất tự tin để phát triển các sản phẩm vượt trội và xây dựng những thương
hiệu truyền cảm hứng.
1.3.2.3 . Đe dọa của các sản phẩm thay thế
Các sản phẩm thay thế như nước giặt, viên giặt, hoặc các giải pháp giặt tẩy không cần bột giặt
truyền thống đang ngày càng trở nên phổ biến. Những sản phẩm này có thể cung cấp tiện ích,
hiệu quả hoặc tính năng vượt trội hơn bột giặt, gây áp lực cho các nhà sản xuất bột giặt truyền
thống phải đổi mới hoặc chuyển đổi sang các sản phẩm mới để không mất khách hàng.
1.3.2.4 . Sức ép từ phía khách hàng
Khách hàng có nhiu la chn trên th trường, do đó họ có th to áp lực đòi hỏi sn phm chất lượng cao hơn, giá
thành hợp lý hơn, hoặc dch v tốt hơn.
Khi người tiêu dùng có thu nhập cao hơn, họ có xu hướng tìm kiếm các sản phẩm có giá trị cao
hơn, chẳng hạn như bột giặt không gây kích ứng, có hương thơm lâu dài, hoặc thân thiện với
môi trường. Ngược lại, trong thời kỳ khó khăn về kinh tế, họ có thể tập trung vào các sản phẩm
cơ bản, giá rẻ hơn và ít tính năng.
Tuy nhiên, người tiêu dùng Việt Nam cũng vô cùng nhạy cảm với giá. Đối với mặt hàng tiêu
dùng phải mua thường xuyên như bột giặt, với những gia đình thu nhập trung bình thấp hoặc
lOMoARcPSD| 46672053
các gia đình vùng nông thôn thường xem xét nhiều về giá, họ có xu hướng lựa chọn bột giặt
quen thuộc với mức giá vừa phải, chứ ít người chọn sản phẩm nâng cấp chất lượng với mức giá
đắt hơn.
Do có tâm lý trọng ngoại hình nhiều người thường cố để quần áo trở nên sạch sẽ và thơm tho.
Cũng có nhiều nhu cầu khác được quan tâm như: quần áo được kháng khuẩn, quần áo vẫn giữ
nguyên tươi mới, quần áo không bị lem màu….
+ Độ giặt tẩy, làm sạch của bột giặt
+ Hương thơm bột giặt mang lại (có thay thế được nước xả hay các sản phẩm tạo hương hay
không?)
+ Có nhiều bọt, có dễ tan hay không?
+ Bột giặt có làm hư da tay của người sử dụng hay không?
+ Bột giặt có dễ bị đóng cặn trên vải hay không? Có dễ làm hư hỏng quần áo hay không?
+ Bột giặt có làm lem màu các loại quần áo màu hay không?
+ Giá của sản phẩm bột giặt? Thương hiệu của sản phẩm bột giặt?
Càng ngày càng có nhiều nhu cầu được phát sinh, những nhu cầu được kể trên có thể chỉ
những nhu cầu căn bản phải có ở bất kỳ một thương hiệu bột giặt nào, còn cần nhiều hơn các
đặc tính sản phẩm mới phục vụ những nhu cầu mới của khách hàng. Điều này tạo ra thách thức
rất lớn cho các thương hiệu khi phải liên tục nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để giữ chân
khách hàng cũng như tạo ra lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, việc phát sinh thêm nhiều phân khúc
nhu cầu mới cũng mở ra cho các thương hiệu nhỏ những thị trường ngách có thể phát triển.
1.3.2.5 . Sức ép từ phía nhà phân phối
Các nhà phân phối lớn như siêu thị, cửa hàng bán lẻ và nền tảng thương mại điện tử có thể gây
áp lực lên nhà sản xuất về giá cả và điều kiện phân phối. Để bảo đảm sản phẩm của mình có mặt
trên kệ hoặc được quảng bá trên các kênh trực tuyến, các nhà sản xuất có thể cần cung cấp các
chương trình khuyến mãi, chiết khấu hoặc dịch vụ bổ sung cho các đối tác phân phối.
| 1/17

Preview text:

lOMoAR cPSD| 46672053 lOMoAR cPSD| 46672053
Đề tài: Chiến lược phát triển thị trường bột giặt Omo tại Việt Nam MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh thị trường hàng tiêu dùng Việt Nam ngày càng phát triển, ngành hàng bột giặt
trở thành một trong những lĩnh vực có sự cạnh tranh khốc liệt và sôi động nhất. Nhu cầu giặt giũ
là nhu cầu thiết yếu của mọi gia đình, không phân biệt thu nhập hay khu vực sinh sống, khiến
cho thị trường này luôn có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. OMO, một thương hiệu hàng đầu
trong lĩnh vực bột giặt tại Việt Nam, đã không ngừng khẳng định vị thế của mình thông qua các
chiến lược marketing mạnh mẽ, sự cải tiến liên tục về chất lượng sản phẩm, và khả năng tiếp
cận sâu rộng với người tiêu dùng.
Mặc dù OMO đang chiếm lĩnh phần lớn thị phần trong thị trường bột giặt, thách thức từ các đối
thủ cạnh tranh, sự biến động của hành vi người tiêu dùng và xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng
phổ biến đòi hỏi thương hiệu phải có những chiến lược phát triển phù hợp để duy trì và mở rộng
thị trường. Nghiên cứu về chiến lược phát triển thị trường của OMO không chỉ nhằm phân tích
các yếu tố thành công hiện tại, mà còn đưa ra những giải pháp mới nhằm đảm bảo sự bền vững
và thích nghi với môi trường kinh doanh không ngừng thay đổi.
Đề tài "Chiến lược phát triển thị trường bột giặt OMO" sẽ tập trung vào việc phân tích các yếu
tố chiến lược mà OMO đã áp dụng trong thời gian qua, từ chiến lược xúc tiến sản phẩm, phát
triển kênh phân phối, đến việc nâng cao chất lượng sản phẩm phù hợp với nhu cầu và xu hướng
thị trường. Qua đó, đề tài sẽ đề xuất những phương án chiến lược cụ thể nhằm giúp OMO tiếp
tục giữ vững vị thế dẫn đầu và phát triển thị phần trên thị trường bột giặt tại Việt Nam.
2. Mục tiêu nghiên cứu
- Phân tích thực trạng phát triển thị trường của OMO tại Việt Nam : lOMoAR cPSD| 46672053 •
Đánh giá vị thế của OMO trên thị trường bột giặt hiện tại, bao gồm thị phần, danh mục
sản phẩm, và hiệu quả của các chiến lược marketing. •
Nghiên cứu mức độ nhận diện thương hiệu và sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm bột giặt OMO.
- Xác định các yếu tố tác động đến chiến lược phát triển thị trường của OMO
- Đánh giá hiệu quả các chiến lược phát triển thị trường hiện tại của OMO
- Đề xuất các giải pháp chiến lược để phát triển thị trường OMO trong tương lai
3. Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu
3.1 . Đối tượng nghiên cứu
- Chiến lược phát triển thị trường
- Người tiêu dùng (xu hướng tiêu dùng, sự thay đổi trong hành vi mua sắm )
3.2 . Phạm vi nghiên cứu
- Phạm vi thời gian: 2010 đến nay
- Phạm vi không gian: Quận Hoàng Mai, quận Hai Bà Trưng – Hà Nội - Phạm vi nội dung:
+ Tập trung vào việc phân tích và đánh giá các chiến lược phát triển thị trường, bao gồm chiến
lược sản phẩm, chiến lược giá, phân phối và xúc tiến của OMO.
+ Đánh giá mức độ hiệu quả của các chiến lược này trong việc mở rộng thị phần và duy trì sự
cạnh tranh trên thị trường bột giặt tại Việt Nam.
4 . Phương pháp nghiên cứu -
Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng các nguồn dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo thị
trường, các công trình nghiên cứu từ công ty nghiên cứu thị trường như Nielsen, Kantar
Worldpanel cũng như các tài liệu học thuật và các bài báo liên quan đến ngành bột giặt và lOMoAR cPSD| 46672053
thương hiệu OMO, các báo cáo kinh doanh của Unilever (công ty sở hữu thương hiệu OMO) để
hiểu rõ hơn về chiến lược kinh doanh và phát triển thị trường của thương hiệu.
Thu thập dữ liệu sơ cấp: Thực hiện khảo sát đối với người tiêu dùng để hiểu rõ hành vi mua
sắm, mức độ nhận diện thương hiệu, và sự hài lòng với các sản phẩm bột giặt OMO. Khảo sát sẽ
được thực hiện thông qua bảng câu hỏi trực tuyến hoặc trực tiếp tại các khu vực mục tiêu. -
Phương pháp so sánh: So sánh chiến lược phát triển thị trường của OMO với các đối thủ
cạnh tranh lớn trong ngành như Ariel, Tide, và các thương hiệu nội địa như Aba. Từ đó rút ra
bài học kinh nghiệm và đề xuất các chiến lược phù hợp để giúp OMO duy trì và phát triển thị phần. -
Sử dụng các mô hình dự báo thị trường để đưa ra dự đoán về xu hướng phát triển của
ngành bột giặt và đề xuất các chiến lược mới cho OMO dựa trên sự thay đổi của thị trường và nhu cầu tiêu dùng.
5 . Ý nghĩa bài nghiên cứu
Đối với thương hiệu: Nghiên cứu sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình thị trường bột giặt
hiện tại, giúp OMO nắm bắt được những xu hướng tiêu dùng, nhu cầu của khách hàng và động
thái của đối thủ cạnh tranh. Các phân tích về hiệu quả của các chiến lược hiện tại và đề xuất giải
pháp mới sẽ giúp OMO cải thiện các chiến lược marketing, phân phối, và sản phẩm.
Đối với ngành bột giặt: Nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin chi tiết về xu hướng và thách thức
trong ngành bột giặt, từ đó giúp các doanh nghiệp trong ngành hiểu rõ hơn về động lực phát
triển và các yếu tố cạnh tranh, góp phần vào việc xây dựng các chiến lược kinh doanh hiệu quả
hơn. Các phân tích về xu hướng tiêu dùng và sự phát triển công nghệ trong ngành bột giặt sẽ
khuyến khích các công ty khác trong ngành đổi mới công nghệ, cải tiến sản phẩm và áp dụng
các phương pháp tiếp thị mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng. NỘI DUNG
CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
1.1 . Đặc điểm của thị trường bột giặt lOMoAR cPSD| 46672053
Một số đặc điểm chính của thị trường bột giặt ảnh hưởng đến cách các thương hiệu cạnh tranh,
phát triển sản phẩm và chiến lược kinh doanh như sau:
Thị trường dần bão hòa và có tính cạnh tranh cao
Thị trường bột giặt đã đạt đến giai đoạn trưởng thành, với sự hiện diện của nhiều thương hiệu
lớn cả trong nước và quốc tế. Các thương hiệu nổi tiếng như OMO, Ariel, Tide, và các thương
hiệu nội địa như Aba đều đã có chỗ đứng vững chắc. Do sự bão hòa, các hãng bột giặt cạnh
tranh mạnh mẽ về giá cả, chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng và chiến lược marketing.
Các thương hiệu phải liên tục đổi mới sản phẩm, cải tiến công nghệ và đa dạng hóa danh mục để
duy trì hoặc mở rộng thị phần.
Phân khúc thị trường đa dạng
Theo nhu cầu: Thị trường bột giặt được phân khúc dựa trên nhu cầu của người tiêu dùng. Có các
sản phẩm dành riêng cho giặt tay, giặt máy, bột giặt sinh học (thân thiện với môi trường), và sản
phẩm cao cấp hoặc bình dân. Mỗi phân khúc đều hướng tới các nhóm khách hàng khác nhau, từ
người tiêu dùng phổ thông đến các gia đình có nhu cầu giặt giũ đặc biệt.
Theo thu nhập: Sản phẩm bột giặt được định giá theo phân khúc thu nhập của người tiêu dùng.
Các sản phẩm cao cấp thường có giá cao hơn và hướng tới khách hàng có thu nhập khá, trong
khi các sản phẩm phổ thông nhắm tới phân khúc khách hàng có thu nhập trung bình hoặc thấp hơn.
Tính chu kỳ và nhu cầu ổn định
Bột giặt là một mặt hàng tiêu dùng thiết yếu và có nhu cầu ổn định quanh năm. Đây là sản phẩm
không thể thiếu trong sinh hoạt hàng ngày của mọi gia đình, bất kể điều kiện kinh tế. Tính chu
kỳ thể hiện ở chỗ trong những dịp đặc biệt như lễ Tết hoặc các sự kiện khuyến mãi lớn (Black
Friday, 11/11), nhu cầu về bột giặt có xu hướng tăng cao do các chương trình giảm giá hoặc mua sắm theo mùa.
Tầm quan trọng của thương hiệu và khách hàng trung thành
Các thương hiệu lớn như OMO, Ariel, và Tide đã xây dựng được uy tín cao thông qua chiến
lược marketing mạnh mẽ, các chiến dịch truyền thông dài hạn, và cam kết về chất lượng sản lOMoAR cPSD| 46672053
phẩm. Thương hiệu mạnh có thể tạo lòng tin và thúc đẩy khách hàng trung thành, đặc biệt là khi
họ đã hài lòng với chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
Yêu cầu đổi mới sản phẩm
Thị trường cũng chứng kiến sự gia tăng của các sản phẩm giặt đa năng, tích hợp nhiều tính năng
trong một sản phẩm như bột giặt kết hợp nước xả vải, hay bột giặt dành riêng cho các loại máy giặt khác nhau.
Kênh phân phối đa dạng
Thị trường bột giặt phân phối qua nhiều kênh khác nhau từ cửa hàng tạp hóa, chợ, siêu thị, trung
tâm thương mại, đến các kênh trực tuyến như sàn thương mại điện tử và website của thương
hiệu. Điều này tạo ra sự linh hoạt trong việc tiếp cận khách hàng và mở rộng thị trường.
Sự nhạy cảm về giá
Giá cả luôn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng, đặc
biệt ở các thị trường phát triển như Việt Nam. Người tiêu dùng thường so sánh giá của các
thương hiệu khác nhau trước khi đưa ra quyết định. Điều này dẫn đến việc các hãng bột giặt
thường xuyên tung ra các chương trình khuyến mãi và giảm giá để thu hút người tiêu dùng. 1.2
. Chiến lược phát triển thị trường bột giặt
1.2.1 . Một số khái niệm
Chiến lược phát triển thị trường có thể hiểu là là tổng hợp các cách thức biện pháp của
doanh nghiệp để đưa khối lượng sản phẩm tiêu thụ trên thị trường đạt mức tối đa, bao
gồm việc đưa sản phẩm hiện tại vào tiêu thụ ở thị trường mới; khai thác tốt thị trường
hiện tại; nghiên cứu dự đoán nhu cầu thị trường, đưa sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của
thị trường hiện tại và khu vực thị trường mới.
Chiến lược phát triển thị trường theo chiều rộng là việc doanh nghiệp mở rộng quy mô
theo đối tượng người dùng hay khu vực địa lý. lOMoAR cPSD| 46672053
Chiến lược phát triển thị trường theo chiều sâu là việc nâng cao chất lượng hiệu quả của
thị trường được đánh giá theo một vài tiêu chí như sự uy tín của doanh nghiệp, tỷ suất lợi
nhuận, doanh thu, khả năng thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
Thị phần là khái niệm chỉ phần trăm lượng tiêu thụ sản phẩm/ dịch vụ của một doanh
nghiệp so với lượng sản phẩm được tiêu thụ trên toàn thị trường. Thị phần của một doanh
nghiệp tỷ lệ thuận với mức doanh thu mà họ có được
Dung lượng thị trường là khái niệm dùng để chỉ quy mô hoặc tiềm năng của một thị
trường, tức là tổng giá trị doanh số hoặc tổng số lượng sản phẩm mà thị trường đó có thể
tiêu thụ trong một khoảng thời gian nhất định (thường là trong một năm).
1.2.2 . Nội dung chiến lược phát triển thị trường bột giặt
1.2.2.1 Chiến lược phát triển thị trường bột giặt theo chiều rộng
Chiến lược gia tăng thị phần và dung lượng thị trường trong ngành bột giặt đòi hỏi sự kết hợp
giữa đổi mới sản phẩm, tối ưu hóa giá cả, mở rộng phân phối, và thực hiện các chiến dịch tiếp
thị mạnh mẽ. Theo con số thống kê gần nhất, dẫn đầu thị phần ngành hàng bột giặt là các
thương hiệu đa quốc gia: Unilever (54,9% thị phần), Procter & Gamble (16,0%)… Thương hiệu
Việt chiếm thị phần khiêm tốn: Đại Việt Hương (11,6%), LIX (2,7%), Vico (2,4%), NETCO (1
,5%). Số liệu mới nhất từ một công ty nghiên cứu thị trường, top 3 dẫn đầu thị phần ngành bột
giặt ở khu vực 4 thành phố (Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng và Cần Thơ) là Omo, Ariel và Lix;
còn ở khu vực nông thôn là Omo, Aba và Ariel.
Để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại, các hãng bột giặt thường xuyên đổi
mới và phát triển các sản phẩm mới bằng cách cải tiến công thức, ra mắt các sản phẩm đa dạng và đổi mới bao bì.
Về chiến lược định giá, các hãng có thể sử dụng chiến lược giá thấp hơn hoặc giá cạnh tranh để
chiếm lĩnh thị phần, đặc biệt là trong phân khúc khách hàng nhạy cảm về giá. Chẳng hạn như
Đại Việt Hương tung ra Aba có giá tương đương với Ôm, hay Join 2 trong 1 kết hợp giặt xả
nhưng chỉ có giá ngang bằng với các loại bột giặt thông thường. lOMoAR cPSD| 46672053
Tuy nhiên, cần cân đối giữa giá cả và lợi nhuận để đảm bảo sự bền vững của doanh nghiệp.
Thay vì giảm giá, các công ty có thể tập trung vào việc cung cấp giá trị gia tăng cho sản phẩm,
chẳng hạn như các gói khuyến mãi, tặng thêm dung tích hoặc sản phẩm, hoặc kết hợp bột giặt
với các sản phẩm khác như nước xả vải, như Omo kết hợp với Comfort, Tide kết hợp với Downy.
Thay vì phân phối sản phẩm qua các kênh truyền thống thì có thể mở rộng các kênh thương mại
điện tử. Các thị trường khu vực nông thôn và vùng xa vẫn là nơi có tiềm năng lớn. Các hãng có
thể mở rộng mạng lưới phân phối tại những khu vực này thông qua các đại lý nhỏ lẻ và các
điểm bán hàng lưu động. Một số hình thức liên kết có thể áp dụng như liên kết với các công ty
sản xuất máy giặt, hoặc các sản phẩm gia dụng khác, để quảng bá và bán chéo sản phẩm. Điều
này có thể bao gồm các gói sản phẩm kết hợp, hoặc khuyến mãi khi mua máy giặt kèm bột giặt.
Hoặc hợp tác với các chuỗi siêu thị và cửa hàng bán lẻ lớn để tạo ra các chương trình khuyến
mãi đặc biệt hoặc chương trình độc quyền. Các chương trình như "sản phẩm được khuyên dùng
bởi các chuỗi cửa hàng nổi tiếng" có thể gia tăng uy tín và sự tin cậy từ người tiêu dùng. 1.2.2.2
. Chiến lược phát triển thị trường bột giặt theo chiều sâu
a. Chất lượng bột giặt
Phát triển chất lượng bột giặt không chỉ đòi hỏi cải tiến về công thức và hiệu quả làm sạch, mà
còn liên quan đến việc đáp ứng các xu hướng tiêu dùng hiện đại, như bảo vệ môi trường và an
toàn cho sức khỏe. Một số cải tiến có thể kể đến như công nghệ khóa màu của Ariel, giặt siêu
sạch ngay cả khi giặt nhanh; Bột giặt Omo 0% chất tẩy – giặt sạch, chẳng hại tay, bột giặt Join 2
trong 1 tích hợp giặt xả. Công nghệ nano giúp sản phẩm bột giặt có thể thâm nhập sâu vào các
sợi vải, loại bỏ hoàn toàn các bụi bẩn và mùi hôi cũng được các hãng ứng dụng vào sản phẩm.
Công nghệ siêu sạch với khả năng chống bám bụi và bám bẩn sau khi giặt, có khả năng làm
sạch hiệu quả ngay cả ở nhiệt độ nước thấp, giúp quần áo sạch hơn trong thời gian dài và giảm
tần suất giặt, tiết kiệm nước và năng lượng. b. Giá cả
Với vai trò là người đi “giành giật” thị phần của Omo, Aba và Ariel đã có những cách tiếp cận
thị trường khác nhau. Không giống như các nhãn hiệu nội địa Lix, Vì Dân, Net luôn chọn phân lOMoAR cPSD| 46672053
khúc giá thấp để “trú ẩn”, tránh đối đầu trực diện với “người khổng lồ” Unilever, thì Aba lại làm
bất ngờ tất cả khi định giá gần tương đương với Omo (nằm ở phân khúc giá top đầu thị trường,
cũng là nhãn hàng có thị phần cao nhất). Việc định giá rất sát Omo đã mang lại cho Aba một
mức lợi nhuận biên lớn. Tính toán kỹ, Aba dùng chính phần lợi nhuận cao này để tái đầu tư ra
thị trường, gia tăng sức mạnh cạnh tranh của hệ thống phân phối. Đã có những lúc để chiếm
không gian điểm bán lẻ, Aba áp dụng tỷ lệ chiết khấu trên 10%, thậm chí có lúc lên đến gần 20%.
Sau gần hai năm tung nước giặt nhãn hiệu Ariel khá thành công, P&G đã thừa thắng xông lên,
tung tiếp bột giặt Ariel, định vị giá cạnh tranh trực tiếp với Omo. Có lẽ do rút kinh nghiệm thất
bại từ Tide trước đây, vốn dĩ bị định vị ở phân khúc thấp hơn (được xem là sánh ngang với Viso
của Unilever), lần tung hàng này, P&G đã chuẩn bị hết sức công phu cho Ariel “bằng vai phải lứa” với Omo.
c. Xúc tiến hỗn hợp
Chiến lược xúc tiến thị trường bột giặt đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nhận diện
thương hiệu, thu hút khách hàng mới, và giữ chân khách hàng hiện tại. Để thực hiện hiệu quả,
cần kết hợp linh hoạt nhiều phương pháp từ quảng cáo truyền thống, quảng cáo trực tuyến, cho
đến khuyến mãi và xây dựng hình ảnh thương hiệu. Những chiến dịch sáng tạo, tập trung vào
giá trị cốt lõi của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về chất lượng,
sức khỏe, và môi trường sẽ giúp các thương hiệu tăng cường khả năng cạnh tranh và chiếm lĩnh thị trường.
Với sản phẩm bột giặt, quảng cáo truyền hình vẫn luôn là biện pháp hiệu quả, dễ dàng tiếp cận
đến các hộ gia đình, đặc biệt hiệu quả khi nó xuất hiện vào các bữa ăn. Hầu như tất cả các hãng
đều vẫn đang áp dụng chiến lược này. Các chính sách khuyến mãi cũng thường xuyên được áp dụng.
Với xu hướng bảo vệ môi trường ngày càng phổ biến, các hãng bột giặt có thể phát triển các
chiến dịch truyền thông tập trung vào cam kết bảo vệ môi trường, sử dụng các thành phần thân
thiện với thiên nhiên đồng thời cũng có chức năng giáo dục người tiêu dùng. Omo đã sử dụng lOMoAR cPSD| 46672053
chiến lược này khá thành công vào năm 2019, 2020 với slogan “Vui trồng lộc tết, lấm bẩn gieo điều hay”
d. Kênh phân phối
Phát triển kênh phân phối là một trong những yếu tố cốt lõi giúp các thương hiệu bột giặt tăng
cường sự hiện diện trên thị trường và tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả.
Kênh phân phối truyền thống
Hệ thống các cửa hàng tạp hóa và chợ: Các cửa hàng tạp hóa và chợ truyền thống vẫn đóng vai
trò quan trọng trong việc phân phối bột giặt tại nhiều khu vực, đặc biệt ở các vùng nông thôn và khu vực ngoại ô.
Phân phối qua nhà phân phối và đại lý địa phương: Các nhà phân phối lớn thường được giao
trách nhiệm cung cấp hàng cho các đại lý nhỏ và cửa hàng bán lẻ. Việc thiết lập và duy trì mối
quan hệ chặt chẽ với nhà phân phối giúp đảm bảo sự nhất quán trong chất lượng và số lượng sản
phẩm cung cấp cho các điểm bán lẻ.
Kênh phân phối hiện đại
Các sản phẩm bột giặt hầu hết đã có mặt tại các siêu thị lớn và trung tâm mua sắm (Big C,
VinMart, Coopmart) để tiếp cận người tiêu dùng thành thị, những người có xu hướng lựa chọn
mua sắm tại những địa điểm này.
Với sự gia tăng của các chuỗi cửa hàng tiện lợi như Circle K, 7-Eleven, FamilyMart, việc phân
phối sản phẩm bột giặt qua các kênh này giúp thương hiệu tiếp cận người tiêu dùng bận rộn, ưa
chuộng sự tiện lợi. Bột giặt được bán trong các gói nhỏ, tiện lợi cho người dùng nhanh chóng mua và sử dụng.
Thương mại điện tử
Sự phát triển của các sàn thương mại điện tử như Shopee, Lazada, Tiki, và Amazon đã mở ra
một kênh phân phối mới vô cùng tiềm năng cho ngành bột giặt. Phát triển kênh phân phối trực lOMoAR cPSD| 46672053
tuyến cho phép thương hiệu tiếp cận được với một lượng lớn khách hàng không bị giới hạn bởi địa lý.
1.3 . Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược phát triển thị trường bột giặt
1.3.1 . Yếu tố vĩ mô
1.3.1.1 . Yếu tố chính trị - luật pháp
Môi trường chính trị và hành lang pháp lý của một quốc gia có ảnh hưởng trực tiếp tới sự hình
thành và phương thức hoạt động của bất kỳ ngành nghề, lĩnh vực nào. Do đó, thị trường bột giặt
cũng chịu tác động mạnh mẽ bởi yếu tố này, đặc biệt trong việc điều chỉnh hoạt động sản xuất,
phân phối và cạnh tranh.
Một số chính sách và quy định của Chính phủ có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất,
kinh doanh, và tiêu thụ sản phẩm bột giặt như:
Chính sách thuế: Thuế suất cao có thể làm tăng giá thành sản phẩm, từ đó ảnh hưởng đến sự
cạnh tranh và nhu cầu của thị trường. Mức thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2021 là 20% được
quy định tại tại điều 11 Thông tư 78 (2014)
Quy định về sản xuất và môi trường: Chính phủ có thể áp đặt các tiêu chuẩn về môi trường
đối với ngành sản xuất, đòi hỏi các nhà sản xuất phải đầu tư vào công nghệ và quy trình sạch
hơn. Điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất nhưng cũng có thể tạo ra cơ hội cho các sản
phẩm bột giặt "xanh" hoặc thân thiện với môi trường.
Quan hệ quốc tế: Các hiệp định thương mại giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến khả năng
nhập khẩu hoặc xuất khẩu nguyên liệu và sản phẩm bột giặt. Ví dụ, các hiệp định tự do thương
mại có thể giúp giảm chi phí nhập khẩu nguyên liệu, từ đó hạ giá thành sản phẩm và thúc đẩy cạnh tranh.
Một số chính sách bảo vệ người tiêu dùng như:
Luật về an toàn sản phẩm: Các quy định nghiêm ngặt về an toàn hóa chất trong bột giặt có thể
bắt buộc các doanh nghiệp thay đổi công thức sản xuất, dẫn đến sự thay đổi về chi phí và cách tiếp cận thị trường. lOMoAR cPSD| 46672053
Quảng cáo và tiếp thị: Chính phủ có thể ban hành các quy định kiểm soát quảng cáo, ngăn
chặn việc thông tin sai lệch hoặc quảng cáo không trung thực về lợi ích của sản phẩm. •
Doanh nghiệp hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ có tổng doanhthu năm
không quá 20 tỷ đồng áp dụng thuế suất 20%. •
Doanh nghiệp có tổng doanh thu năm trên 20 tỷ đồng áp dụng thuế suất 22%. •
Doanh nghiệp mới thành lập trong năm không đủ 12 tháng: Trong năm tạm 1.3.1.2 . Yếu tố kinh tế
Mức độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của người
dân và nhu cầu tiêu thụ hàng hóa. Khi nền kinh tế phát triển, thu nhập của người tiêu dùng tăng
lên, họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho các sản phẩm chất lượng cao, trong đó có các loại
bột giặt tốt hơn, thân thiện với môi trường hoặc có tính năng đặc biệt.
Ngược lại, khi nền kinh tế suy thoái, thu nhập giảm, người tiêu dùng sẽ thận trọng hơn trong chi
tiêu và có thể chọn các sản phẩm bột giặt giá rẻ hơn hoặc mua ít hơn.
Lạm phát cao có thể làm tăng chi phí sản xuất và phân phối, bao gồm giá cả nguyên liệu đầu
vào, chi phí lao động và vận chuyển. Khi chi phí này tăng lên, giá thành của sản phẩm bột giặt
trên thị trường có thể tăng theo, làm giảm sức mua của người tiêu dùng.
Biến động giá nguyên vật liệu: Các thành phần chính trong bột giặt như hóa chất, hương liệu,
và bao bì chịu ảnh hưởng của biến động giá trên thị trường thế giới. Khi giá nguyên liệu tăng,
nhà sản xuất có thể phải tăng giá bán sản phẩm hoặc chấp nhận giảm lợi nhuận.
Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể làm giảm sức mua của người tiêu dùng, dẫn đến nhu cầu tiêu thụ
bột giặt giảm. Trong những thời kỳ kinh tế khó khăn, người tiêu dùng thường cắt giảm các chi
phí không thiết yếu, chọn các sản phẩm giá rẻ hơn hoặc giảm tần suất mua sắm.
Lãi suất và khả năng tiếp cận tín dụng. Khi lãi suất thấp, doanh nghiệp có thể vay vốn dễ
dàng và với chi phí thấp để mở rộng sản xuất hoặc đầu tư vào công nghệ mới. Ngược lại, khi lãi
suất cao, chi phí vay vốn tăng lên, làm giảm khả năng đầu tư và mở rộng kinh doanh.
Ngành sản xuất máy giặt: Sự phát triển của thị trường máy giặt cũng có mối liên hệ trực tiếp
với thị trường bột giặt. Khi nhu cầu về máy giặt tăng, nhu cầu về bột giặt cũng tăng theo. Ngược
lại, nếu thị trường máy giặt suy giảm, doanh thu của bột giặt có thể bị ảnh hưởng. lOMoAR cPSD| 46672053
Ngành bán lẻ và thương mại điện tử: Sự phát triển của các kênh bán lẻ, đặc biệt là thương mại
điện tử, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân phối và tiếp cận khách hàng. Các nền tảng bán
hàng trực tuyến giúp người tiêu dùng dễ dàng so sánh giá cả và lựa chọn sản phẩm, mở rộng
phạm vi thị trường cho các nhà sản xuất bột giặt.
Yếu tố kinh tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của thị trường bột giặt, từ nhu cầu tiêu
dùng, giá thành sản phẩm đến khả năng đầu tư và cạnh tranh của doanh nghiệp. Những yếu tố
như tăng trưởng kinh tế, lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, sự phát triển của các ngành liên quan và sự
thay đổi trong hành vi tiêu dùng đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hướng đi của
thị trường này. Do đó, doanh nghiệp cần linh hoạt thích ứng với các biến động kinh tế để duy trì và phát triển.
1.3.1.3 . Yếu tố văn hóa – xã hội
Yếu tố văn hóa - xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và ảnh hưởng đến sự phát
triển của thị trường bột giặt. Các yếu tố này tác động đến hành vi, thói quen tiêu dùng, cũng như
sự lựa chọn sản phẩm của người tiêu dùng. Dưới đây là những cách mà các yếu tố văn hóa - xã
hội có thể ảnh hưởng đến thị trường bột giặt:
Thói quen và phong tục tiêu dùng
Thói quen giặt giũ truyền thống: Ở mỗi nền văn hóa, cách thức giặt giũ có thể khác nhau. Ví
dụ, tại một số quốc gia, giặt tay vẫn phổ biến hơn so với giặt máy. Điều này ảnh hưởng trực tiếp
đến loại bột giặt mà người tiêu dùng lựa chọn. Các sản phẩm bột giặt có tính năng thích hợp cho
giặt tay sẽ được ưa chuộng hơn ở những nơi này.
Những phong tục và quan niệm xã hội: Ở một số văn hóa, việc giữ quần áo sạch sẽ và thơm
tho có thể được coi là dấu hiệu của sự chăm sóc gia đình tốt và thể hiện vai trò của người phụ
nữ trong gia đình. Điều này có thể thúc đẩy nhu cầu sử dụng các loại bột giặt có chất lượng cao
và khả năng làm sạch mạnh mẽ.
Xu hướng sống hiện đại và đô thị hóa lOMoAR cPSD| 46672053
Đô thị hóa và nhịp sống hiện đại: Ở các khu vực thành thị, với nhịp sống nhanh hơn, người
tiêu dùng thường có xu hướng ưa chuộng các sản phẩm bột giặt tiện lợi, dễ sử dụng và tiết kiệm
thời gian. Sự phát triển của máy giặt cũng làm tăng nhu cầu về các sản phẩm bột giặt chuyên dụng cho giặt máy.
Sự chuyển đổi sang các sản phẩm tiện ích: Xu hướng sống hiện đại khiến người tiêu dùng
quan tâm đến các sản phẩm bột giặt có tính năng đặc biệt như giặt nhanh, giữ màu tốt, và thân
thiện với máy giặt. Điều này thúc đẩy sự phát triển của các sản phẩm cao cấp và đa năng
Yếu tố sức khỏe và nhận thức về môi trường
Sức khỏe và an toàn: Khi mức sống và nhận thức về sức khỏe của người tiêu dùng tăng cao, họ
có xu hướng chọn các sản phẩm an toàn cho da, không chứa hóa chất gây hại, hoặc có nguồn
gốc tự nhiên. Các doanh nghiệp sản xuất bột giặt phải thích nghi với xu hướng này bằng cách
phát triển các sản phẩm không gây kích ứng da, phù hợp với trẻ nhỏ hoặc những người có da nhạy cảm.
Ý thức về bảo vệ môi trường: Sự gia tăng nhận thức về vấn đề bảo vệ môi trường thúc đẩy nhu
cầu về các sản phẩm bột giặt "xanh", có khả năng phân hủy sinh học, ít gây hại đến hệ sinh thái.
Người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm các sản phẩm thân thiện với môi trường và không chứa các hóa chất độc hại
Vai trò và sự phân công lao động trong gia đình
Thay đổi vai trò giới tính: Ở nhiều xã hội hiện đại, sự phân chia công việc trong gia đình ngày
càng trở nên bình đẳng hơn, với cả nam giới và nữ giới đều tham gia vào việc giặt giũ. Điều này
có thể mở rộng đối tượng tiêu dùng của các sản phẩm bột giặt và ảnh hưởng đến chiến lược tiếp
thị của các doanh nghiệp.
Gia đình và lối sống: Các gia đình hiện đại có quy mô nhỏ hơn, nhiều gia đình chỉ có một hoặc
hai thành viên, hoặc là các cặp vợ chồng trẻ không có con. Điều này có thể ảnh hưởng đến loại
và lượng sản phẩm bột giặt họ mua, thường là các sản phẩm nhỏ gọn, dễ sử dụng và tiện lợi cho nhịp sống nhanh.
1.3.1.4 . Yếu tố công nghệ lOMoAR cPSD| 46672053
Yếu tố công nghệ có vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường bột giặt.
Sự tiến bộ của công nghệ không chỉ ảnh hưởng đến quy trình sản xuất, chất lượng sản phẩm mà
còn tác động đến cách thức tiếp cận và phục vụ người tiêu dùng. Dưới đây là những cách mà
yếu tố công nghệ ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường bột giặt:
Cải tiến trong công nghệ sản xuất
Tăng hiệu quả sản xuất: Công nghệ tiên tiến giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm chi phí và
tăng năng suất. Các nhà sản xuất có thể sử dụng dây chuyền tự động hóa, hệ thống quản lý
thông minh, và các quy trình tinh gọn để tạo ra sản phẩm bột giặt với chất lượng ổn định và nhanh chóng hơn.
Sản xuất bột giặt với thành phần tối ưu: Công nghệ hiện đại cho phép phát triển các loại bột
giặt có thành phần tiên tiến hơn, chẳng hạn như các enzym có khả năng phân hủy các vết bẩn
cứng đầu, hóa chất thân thiện với môi trường, hoặc các hạt nano giúp nâng cao khả năng làm
sạch. Các sản phẩm này đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về chất
lượng và hiệu quả giặt tẩy.
Công nghệ thân thiện với môi trường
Sản xuất xanh: Công nghệ phát triển đã giúp các nhà sản xuất chuyển hướng sang quy trình sản
xuất xanh và bền vững hơn, bao gồm việc sử dụng nguyên liệu tái chế, tiết kiệm năng lượng, và
giảm lượng chất thải ra môi trường. Sự phát triển của các sản phẩm bột giặt thân thiện với môi
trường đáp ứng được nhu cầu ngày càng gia tăng của người tiêu dùng có ý thức về bảo vệ môi trường.
Sản phẩm thân thiện với hệ sinh thái: Công nghệ cải tiến cũng cho phép tạo ra các loại bột
giặt không chứa các hóa chất gây hại như phosphate, chất tẩy rửa độc hại, và các phụ gia tổng
hợp khác, từ đó tạo ra các sản phẩm an toàn hơn cho con người và hệ sinh thái.
Phát triển sản phẩm mới với các dạng khác nhau
Công nghệ sản xuất đa dạng sản phẩm: Sự tiến bộ trong công nghệ cho phép sản xuất nhiều
dạng sản phẩm khác nhau như bột giặt, nước giặt, viên giặt, và gel giặt. Người tiêu dùng hiện có lOMoAR cPSD| 46672053
nhiều lựa chọn hơn và có thể chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cá nhân, tiện ích và hiệu quả hơn.
Viên giặt thông minh: Sự phát triển của viên giặt tích hợp nhiều chức năng trong một viên nhỏ,
như làm sạch, làm mềm vải và giữ hương thơm, là một minh chứng cho cách công nghệ giúp cải
tiến sản phẩm bột giặt truyền thống, đem lại sự tiện lợi cho người sử dụng.
Thương mại điện tử và bán lẻ trực tuyến
Công nghệ thương mại điện tử đã mở ra các kênh phân phối mới cho bột giặt, giúp người tiêu
dùng dễ dàng mua sắm trực tuyến. Điều này không chỉ tăng tính tiện lợi cho người tiêu dùng mà
còn mở rộng khả năng tiếp cận thị trường của các thương hiệu bột giặt.
1.3.2 . Yếu tố vi mô
1.3.2.1 . Mối đe dọa của cạnh tranh trong ngành
Khi có nhiều doanh nghiệp tham gia vào thị trường, áp lực cạnh tranh về giá tăng lên. Chọn thị
trường “dễ thay đổi” là đồng bằng sông Cửu Long làm đại bản doanh tung hàng, Aba đã có sự
khởi đầu khá ấn tượng, từng bước chiếm được cảm tình người tiêu dùng với bao bì, chất lượng
sản phẩm khuyến mãi… khá tốt. Tại nhiều khu vực đã có lúc Aba cạnh tranh “sòng phẳng” với
Omo, Viso, Surf, vượt qua nhiều nhãn hiệu nội địa khác chỉ sau hơn một năm góp mặt. P&G
cũng không đứng ngoài cuộc, sau gần hai năm tung nước giặt nhãn hiệu Ariel khá thành công,
đã thừa thắng xông lên, tung tiếp bột giặt Ariel, định vị cạnh tranh trực tiếp với Omo. Từ đó, thị
trường hình thành thế chân vạc gồm Unilever với ba nhãn hiệu OMO, Viso, Surf vẫn luôn giữ vị
trí dẫn đầu thị phần các loại bột giặt. Vị trí thứ 2 thuộc về P&G với loại bột giặt Ariel và Tide,
vị trí thứ 3 thuộc về Aba của Đại Việt Hương.
Các công ty phải liên tục cải tiến sản phẩm để vượt lên đối thủ. Điều này bao gồm phát triển các
loại bột giặt mới với công thức hiệu quả hơn, thân thiện với môi trường hơn, hoặc có các đặc
tính bổ sung như giữ màu, bảo vệ sợi vải. Sự đổi mới này không chỉ giúp tăng cường sức hấp
dẫn của sản phẩm mà còn góp phần nâng cao chất lượng toàn ngành.
1.3.2.2 . Mối đe dọa của đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn lOMoAR cPSD| 46672053
Các doanh nghiệp mới thường tập trung vào việc cắt giảm chi phí hoặc sử dụng các chiến lược
sáng tạo để thu hút người tiêu dùng, có thể là thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách
hàng hoặc chính sách giá cả cạnh tranh. Điều này có thể khiến các công ty hiện tại phải điều
chỉnh chiến lược của mình để bảo vệ thị phần. Điển hình là sự hợp tác giữa Massan và NETCO
đã cho ra mắt sản phẩm bột giặt Join 2 trong 1 có khả năng giặt và xả, tức vừa giặt sạch vừa làm
mềm vải và thơm quần áo mà không cần dùng thêm một sản phẩm nước xả vải riêng biệt. Sự
“đột phá” tiếp theo của bột giặt Joins 2 trong 1 chính là sử dụng công nghệ Enzyme và công
nghệ “khoáng chất dưỡng vải” trong sản phẩm của mình. Điều bất ngờ là bột giặt Joins 2 trong
1 dù có hai tính năng là giặt và xả nhưng mức giá lại chỉ ngang bằng với các loại bột giặt thông
thường không có tính năng xả vải. Cụ thể, Joins 2 trong 1 gói 400g có giá 16.000 đồng, gói 800
g có giá 31.000 đồng, gói 3kg giá 105.000 đồng.
Là một doanh nghiệp Việt Nam và thấu hiểu người tiêu dùng Việt, Masan cùng với các doanh
nghiệp nội địa đang rất tự tin để phát triển các sản phẩm vượt trội và xây dựng những thương hiệu truyền cảm hứng.
1.3.2.3 . Đe dọa của các sản phẩm thay thế
Các sản phẩm thay thế như nước giặt, viên giặt, hoặc các giải pháp giặt tẩy không cần bột giặt
truyền thống đang ngày càng trở nên phổ biến. Những sản phẩm này có thể cung cấp tiện ích,
hiệu quả hoặc tính năng vượt trội hơn bột giặt, gây áp lực cho các nhà sản xuất bột giặt truyền
thống phải đổi mới hoặc chuyển đổi sang các sản phẩm mới để không mất khách hàng.
1.3.2.4 . Sức ép từ phía khách hàng
Khách hàng có nhiều lựa chọn trên thị trường, do đó họ có thể tạo áp lực đòi hỏi sản phẩm chất lượng cao hơn, giá
thành hợp lý hơn, hoặc dịch vụ tốt hơn.
Khi người tiêu dùng có thu nhập cao hơn, họ có xu hướng tìm kiếm các sản phẩm có giá trị cao
hơn, chẳng hạn như bột giặt không gây kích ứng, có hương thơm lâu dài, hoặc thân thiện với
môi trường. Ngược lại, trong thời kỳ khó khăn về kinh tế, họ có thể tập trung vào các sản phẩm
cơ bản, giá rẻ hơn và ít tính năng.
Tuy nhiên, người tiêu dùng Việt Nam cũng vô cùng nhạy cảm với giá. Đối với mặt hàng tiêu
dùng phải mua thường xuyên như bột giặt, với những gia đình thu nhập trung bình thấp hoặc lOMoAR cPSD| 46672053
các gia đình vùng nông thôn thường xem xét nhiều về giá, họ có xu hướng lựa chọn bột giặt
quen thuộc với mức giá vừa phải, chứ ít người chọn sản phẩm nâng cấp chất lượng với mức giá đắt hơn.
Do có tâm lý trọng ngoại hình nhiều người thường cố để quần áo trở nên sạch sẽ và thơm tho.
Cũng có nhiều nhu cầu khác được quan tâm như: quần áo được kháng khuẩn, quần áo vẫn giữ
nguyên tươi mới, quần áo không bị lem màu….
+ Độ giặt tẩy, làm sạch của bột giặt
+ Hương thơm bột giặt mang lại (có thay thế được nước xả hay các sản phẩm tạo hương hay không?)
+ Có nhiều bọt, có dễ tan hay không?
+ Bột giặt có làm hư da tay của người sử dụng hay không?
+ Bột giặt có dễ bị đóng cặn trên vải hay không? Có dễ làm hư hỏng quần áo hay không?
+ Bột giặt có làm lem màu các loại quần áo màu hay không?
+ Giá của sản phẩm bột giặt? Thương hiệu của sản phẩm bột giặt?
Càng ngày càng có nhiều nhu cầu được phát sinh, những nhu cầu được kể trên có thể chỉ là
những nhu cầu căn bản phải có ở bất kỳ một thương hiệu bột giặt nào, còn cần nhiều hơn các
đặc tính sản phẩm mới phục vụ những nhu cầu mới của khách hàng. Điều này tạo ra thách thức
rất lớn cho các thương hiệu khi phải liên tục nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới để giữ chân
khách hàng cũng như tạo ra lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, việc phát sinh thêm nhiều phân khúc
nhu cầu mới cũng mở ra cho các thương hiệu nhỏ những thị trường ngách có thể phát triển.
1.3.2.5 . Sức ép từ phía nhà phân phối
Các nhà phân phối lớn như siêu thị, cửa hàng bán lẻ và nền tảng thương mại điện tử có thể gây
áp lực lên nhà sản xuất về giá cả và điều kiện phân phối. Để bảo đảm sản phẩm của mình có mặt
trên kệ hoặc được quảng bá trên các kênh trực tuyến, các nhà sản xuất có thể cần cung cấp các
chương trình khuyến mãi, chiết khấu hoặc dịch vụ bổ sung cho các đối tác phân phối.