12 tài liệu
-
Từ vựng tiếng anh miêu tả cơ thể - Reading Level 1 | Trường Đại Học Duy Tân
69 35 lượt tải 7 trangTừ vựng tiếng anh miêu tả cơ thể - Reading Level 1 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Duy TânMôn: Reading Level 1 (ENG 116)Dạng: Từ vựng, Tài liệuTác giả: Mai Nguyệt2 tháng trước -
Từ vựng du lịch biển - Reading Level 1 | Trường Đại Học Duy Tân
28 14 lượt tải 2 trang1. Sea /si:/: bi nể2. Ocean /'ou n/: đ i d ngʃ ạ ươ3. Wave /weiv/: sóng4. boogie board: / b i b rdˈ ʊɡ ɔː / ván lướt5. catamaran: / kætəmə rænˌ ˈ / thuyền đôi6. barnacle: / b rnˈ ɑː əkl/ con hàu7. bay: /beɪ/ vịnh8. conch: /k ntɑː ʃ/ ốc xà cừ9. dive: /da vɪ/ lặn10. dock: /d kɑː / vũng tàu đậu11. Sunbathe /s n beið/: Tắắm nắắngʌ12. Tan /tæn/: n c da rám nắắng, màu da rám nắắngướ13. Swimming cap: Mũ b iơ14. Shorts / :rts/: Quầần “soóc”, quầần đùi. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Duy TânMôn: Reading Level 1 (ENG 116)Dạng: Từ vựng, Tài liệuTác giả: Mai Nguyệt2 tháng trước -
Từ vựng liên quan đến gia đình - Reading Level 1 | Trường Đại Học Duy Tân
23 12 lượt tải 3 trang1. Father: bố2. Mother: mẹ3. Son: con trai4. Daughter: con gái5. Parents: bố mẹ6. Child: con7. Husband: chồng8. Wife: vợ9. Brother: anh trai/em trai10. Sister: chị gái/em gái11. Uncle: chú/cậu/bác trai. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Duy TânMôn: Reading Level 1 (ENG 116)Dạng: Từ vựng, Tài liệuTác giả: Mai Nguyệt2 tháng trước -
Top 600 từ vựng toeic - Reading Level 1 | Trường Đại Học Duy Tân
26 13 lượt tải 25 trangTop 600 từ vựng toeic - Reading Level 1 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Duy TânMôn: Reading Level 1 (ENG 116)Dạng: Từ vựng, Tài liệuTác giả: Mai Nguyệt2 tháng trước -
Bài tập tự luyện từ vựng, ngữ pháp - Reading Level 1 | Trường Đại Học Duy Tân
10 5 lượt tải 19 trangBài tập tự luyện từ vựng, ngữ pháp - Reading Level 1 | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Duy TânMôn: Reading Level 1 (ENG 116)Dạng: Bài tập, Từ vựng, Ngữ phápTác giả: Mai Nguyệt2 tháng trước -
Vocab BBC Learning English - Reading Level 1 | Trường Đại Học Duy Tân
6 3 lượt tải 1 trangEquivocal: not clear and seeming to have two opposing meanings, or confusing and able to be understood in two different ways:-Compelled: having to do something, because you are forced to or feel it is necessary. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Duy TânMôn: Reading Level 1 (ENG 116)Dạng: Tài liệu, Từ vựngTác giả: Mai Nguyệt2 tháng trước -
Tổng hợp 300 từ vựng Toeic phổ biến nhất - English | Trường Đại Học Duy Tân
35 18 lượt tải 127 trangAccess, compare, consume, display, draw, hold, imply, market, promise, protect, require, risk 1. We ___________ to be home before dark. 2. A car's engine ___________ fuel. 3. Fruits and vegetables are sold at the farmers' ____________. 4. The hotel __________ that its guests check out before noon. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Duy TânMôn: English (ENG 166)Dạng: Tài liệu, Từ vựngTác giả: Mai Nguyệt2 tháng trước -
Top 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng - English | Trường Đại Học Duy Tân
11 6 lượt tải 120 tranga det, pron nhỏ, một ít 2 abandon v ə'bændən bỏ, từ bỏ 3 abandoned adj ə'bændənd bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ 4 ability n ə'biliti khả năng, năng lực 5 able adj eibl có năng lực, có tài 6 about adv, prep ə'baut khoảng, về 7 above prep, adv ə'bʌv ở trên, lên trên. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Duy TânMôn: English (ENG 166)Dạng: Tài liệu, Từ vựngTác giả: Mai Nguyệt2 tháng trước -
Trọn bộ từ vựng Ielts Speaking - English | Trường Đại Học Duy Tân
19 10 lượt tải 180 trangTrọn bộ từ vựng Ielts Speaking - English | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Duy TânMôn: English (ENG 166)Dạng: Tài liệu, Từ vựngTác giả: Mai Nguyệt2 tháng trước -
Top 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản - English | Trường Đại Học Duy Tân
32 16 lượt tải 25 trangTop 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản - English | Trường Đại Học Duy Tân được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Đại học Duy TânMôn: English (ENG 166)Dạng: Từ vựng, Tài liệuTác giả: Mai Nguyệt2 tháng trước