








Preview text:
lOMoAR cPSD| 47206417
Bài 1: FRANCHISING – HISTORY& OVERVIEW
( NHƯỢNG QUYỀN THƯƠNG MẠI – LỊCH SỬ & TỔNG QUAN)
1. Franchising Defined (Định nghĩa Nhượng quyền thương mại)
• Franchising is a business opportunity by which the owner (producer or
distributor) of a service or a trademarked product grants exclusive rights
to an individual or a company for the local distribution and/or sale of
the service or product, and in return, receives a payment or royalty and
conformance to quality standards. (Nhượng quyền là một cơ hội kinh
doanh, theo đó chủ sở hữu (nhà sản xuất hoặc nhà phân phối) của một
dịch vụ hoặc sản phẩm có thương hiệu cấp quyền độc quyền cho một
cá nhân hoặc doanh nghiệp để phân phối và/hoặc bán dịch vụ hoặc sản
phẩm đó tại địa phương. Đổi lại, chủ sở hữu nhận phí nhượng quyền
hoặc phần trăm doanh thu (royalty) và yêu cầu bên nhận quyền tuân thủ
các tiêu chuẩn chất lượng.)
• The individual or business granting the business rights is called
“Franchisor” (Cá nhân hoặc doanh nghiệp cấp quyền kinh doanh được
gọi là “Bên nhượng quyền”)
• The individual or business who is granted the right to produce or sell
the product or service is called: “Franchisee”. (Cá nhân hoặc doanh
nghiệp được cấp quyền để sản xuất hoặc bán sản phẩm, dịch vụ được
gọi là “Bên nhận quyền”)
2. Franchisor’s Perspective (Góc nhìn của bên nhượng quyền) Benefits lOMoAR cPSD| 47206417
• Reduction of capital requirements to expand business (Giảm nhu cầu
vốn để mở rộng kinh doanh)
• Increase in management motivation (Tăng động lực quản lý ở bên nhận quyền)
• Speed of expansion (Tốc độ mở rộng nhanh hơn so với tự phát triển)
• Increase Brand Awareness in the customers if performing well (Tăng
nhận diện thương hiệu trong mắt khách hàng nếu hoạt động tốt)
• Improve revenue (Cải thiện doanh thu)
• May reduce business risks (Có thể giảm rủi ro kinh doanh) Drawbacks
• Reduction in quality control (Giảm khả năng kiểm soát chất lượng so
với vận hành trực tiếp)
• Sharing of profits (Chia sẽ lợi nhuận với bên nhận quyền)
• Increase in operational support costs (Tăng chi phí hỗ trợ vận hành từ bên nhượng quyền)
3. Franchising from the perspectives of a Franchisee (Nhượng quyền thương
mại từ góc nhìn của bên nhận quyền) Benefits
• Formalized training (Được đào tạo bài bản)
• Financial assistance (Hỗ trợ tài chính)
• Proven marketing methods (Phương pháp marketing đã được kiểm chứng)
• Managerial assistance (Hỗ trợ quản lý)
• Quicker startup time (Thời gian khởi nghiệp nhanh hơn)
• Overall lower failure rates (Tỷ lệ thất bại nhìn chung thấp hơn) Drawbacks
• Franchise fees (Phí nhượng quyền)
• Royalties (Tiền bản quyền)
• Restrictions on growth (Hạn chế về tăng trưởng) lOMoAR cPSD| 47206417
• Less independence in operations (Ít độc lập trong vận hành)
• Franchisor may be sole supplier of some supplies (Bên nhượng quyền
có thể là nhà cung cấp duy nhất cho một số sản phẩm/ dịch vụ)
• Termination /renewal clauses (Các điều khoản chấm dứt gia hạn) – Bởi
vì hợp đồng có thể bị chấm dứt sớm nếu vi phạm điều khoản, việc gia
hạn phụ thuộc vào quyết định của bên nhượng quyền.
4. Three major components of a franchised business (Ba thành phần chính của
doanh nghiệp nhượng quyền)
1. A trademarked or logo (Một nhãn hiệu hoặc logo đã được đăng ký thương hiệu)
2. The use of a product or service following a marketing plan (Việc sử dụng
sản phẩm hoặc dịch vụ theo một kế hoạch tiếp thị). Nhằm đảm bảo mọi
chi nhánh mang đến trải nghiệm đồng nhất cho khách hàng.
3. A payment of Royalty fee (Việc thanh toán phí bản quyền). Bên nhận
quyền trả cho bên nhượng quyền khoản phí định kỳ, thường tính theo %
doanh thu hoặc một mức cố định.
5. Types of Franchises (Các loại hình nhượng quyền)
• Product and Trade Name Franchise (Nhượng quyền sản phẩm và tên thương mại)
• Grants the right to use a widely recognized product or name (Cấp quyền
sử dụng một sản phẩm hoặc tên tuổi được công nhận rộng rãi)
• Business Format Franchise (Nhượng quyền theo mô hình kinh doanh)
• Provides an entire marketing system and ongoing guidance from the
franchisor (Cung cấp toàn bộ hệ thống tiếp thị và sự hướng dẫn liên tục từ bên nhượng quyền)
6. Product and Trade Name Franchise (Nhượng quyền sản phẩm và tên thương mại) lOMoAR cPSD| 47206417
• The franchisor licenses its trademark and logo to the franchisees but
typically does not provide them with an entire system for running their
business. (Bên nhượng quyền cấp phép sử dụng nhãn hiệu và logo của
mình cho bên nhận quyền, nhưng thường không cung cấp cho họ một
hệ thống hoàn chỉnh để vận hành doanh nghiệp.)
• The industries where you most often find this type of franchising are
(Những ngành thường thấy loại hình nhượng quyền này là)
• soft drink distributors (Các nhà phân phối nước giải khát)
• automobile dealers and gas stations. (Đại lý ô tô và trạm xăng)
7. Some famous franchised brands (Một số thương hiệu nhượng quyền nổi tiếng)
8. Business Format Franchises (Nhượng quyền theo mô hình kinh doanh)
• In business format franchising, the franchisor licenses the franchisee to use
and/or sell the franchisors product, goods, service and trademark and use its
business technique. The franchisor also teaches the franchisee the entire
business format including marketing, selling, inventory, accounting and
personnel procedures . (Trong nhượng quyền theo mô hình kinh doanh, bên
nhượng quyền cấp phép cho bên nhận quyền được sử dụng và/hoặc bán sản lOMoAR cPSD| 47206417
phẩm, hàng hoá, dịch vụ, và nhãn hiệu của mình và áp dụng kỹ thuật kinh
doanh. Bên nhượng quyền cũng đào tạo cho bên nhận quyền toàn bộ mô hình
kinh doanh bao gồm: tiếp thị, bán hàng, quản lý hàng tồn kho, kế toán và các quy trình nhân sự.)
• Business format franchises are the most common type of franchise. (Nhượng
quyền theo mô hình kinh doanh là loại hình nhượng quyền phổ biến nhất)
• USA Today reported that the 10 most popular franchising opportunities are in
these industries: (Báo USA Today cho biết 10 cơ hội nhượng quyền phổ biến
nhất thuộc về các ngành)
• ◆ Fast food (Thức ăn nhanh) ◆ Retail (Bán lẻ) • ◆ Service (Dịch vụ) ◆ Automotive (Ô tô)
• ◆ Restaurants (Nhà hàng) ◆ Maintenance (Bảo trì)
• ◆ Building and construction (Xây dựng và thi công)
• ◆ Retail—food (Bán lẻ-Thực phẩm)
• ◆ Business services (Dịch vụ doanh nghiệp) • ◆ Lodging (Lưu trú)
9. Top 10 value franchised brand in Vietnam 2022 (Top 10 thượng hiệu nhượng
quyền giá trị tại Việt Nam) 1. Highland Coffee 2. Guta Café 3. 25 Fit 4. Pizza Hut 5. Phở 24 6. Cafe Ông Bầu
7. Café Trung Nguyên ( E-Coffee) 8. Tocotoco 9. Kebab 10.King BBQ lOMoAR cPSD| 47206417
10. Historical Development of Franchising in the US (Lịch sử phát triển nhượng quyền tại Mỹ)
• Early Franchising in the Unites States (Nhượng quyền thương mại giai đoạn đầu ở Hoa Kỳ)
• During 1850s (Trong những năm 1850)
• McCormick Harvesting Machine Company granted exclusive local
agents the rights to sell and service its machinery. (Công ty McCormick
Harvesting Machine trao quyền độc quyền cho các đại lý địa phương
để bán và bảo trì máy móc của mình)
• Singer Sewing Machine Company (Công ty Singer Sewing Machine)
• In 1898, William E. Metzger of Detroit became the first franchise of
General Motors Corporation. (Năm 1898: William E.Metzger ở
Detroit trở thành nhà nhận quyền đầu tiên của Tập đoàn General Motors)
• Other business sectors: petroleum industries, drugstores (1902),
IceCream (1925), etc. (Các ngành kinh doanh khác: công nghiệp dầu
khí, nhà thuốc (1902), kem (1925), v.v.
• Franchising from 1950 to 1990 (Nhượng quyền từ 1950 đến 1990)
• Early 1950s: McDonald’s, Kentucky Fried Chicken (Đầu thập niên
1950: McDonald’s, Kentucky Fried Chicken.)
• In 1960s: many types of businesses entered the franchising field for the
first time: clothing, groceries, business service, convenient stores,
laundries, lawn services, printing, securities system, and vending.
(Thập niên 1960s: nhiều ngành nghề lần đầu tiên tham gia vào lĩnh vực
nhượng quyền, gồm: quần áo, tạp hoá, dịch vụ doanh nghiệp, cửa hàng
tiện lợi, giặt là, dịch vụ chăm sóc sân vườn, in ấn, hệ thống an ninh và
máy bán hàng tự động.) lOMoAR cPSD| 47206417
• Unethical . Illegal, fraudulent actions in franchising field started to rise.
(Các hành vi phi đạo đức, bất hợp pháp, gian lận trong lĩnh vực nhượng
quyền bắt đầu gia tăng.)
• Rule 436.1: the Franchise Disclosure Act by the Federal Trade
Commission was issued to address the problem. (Quy định 436.1: Đạo
luật Công bố Nhượng quyền (Franchise Disclosure Act) do Uỷ ban
Thương mại Liên bang (Federal Trace Commission) ban hành để giải quyết vấn đề này.
• The 1990s and into the Millennium (Nhượng quyền trong thập niên
1990 và bước sang Thiên niên kỷ mới)
• The Franchising Boom was caused by two reasons: (Bùng nổ nhượng
quyền diễn ra do hai nguyên nhân)
• The surge in entrepreneurial spirit: “to start a business of my own”. (Sự
gia tăng tình thần khởi nghiệp: “tự mở một doanh nghiệp của riêng tôi)
• Change in the life-style of the American with more emphasis on service
and convenience. (Thay đổi trong lối sống của người Mỹ, chú trọng
nhiều hơn đến dịch và sự tiện lợi)
• A trend towards “Conversion Franchising”: an Owner of an existing
business becomes a franchisee to acquire some benefits from
association with the franchisor. (Xu hướng “Nhượng quyền chuyển
đổi” (Conversion Franchising): chủ sở hữu một doanh nghiệp hiện có
trở thành bên nhận quyền để nhận thêm lợi ích từ việc liên kết bên nhượng quyền)
• Popular in: Real Estate, Restaurants, Construction, Electronics, etc.
(Phổ biến trong: bất động sản, nhà hàng, xây dựng, điện tử, v.v)
• Focusing more on Business –Format Franchising. (Tập trung nhiều hơn
vào loại hình Nhượng quyền theo mô hình kinh doanh) lOMoAR cPSD| 47206417
11. “Top Ten” Franchises in the US. (source: www.Entreprenuer.com) (10 thương
hiệu nhượng quyền hàng đầu ở Mỹ)
12. Retail Franchising (Nhượng quyền bán lẻ)
• Retailing Nonfood (Bán lẻ hàng phi thực phẩm) • Restaurants (Nhà hàng)
• Hotels, Motels (Khách sạn, nhà nghỉ)
• Recreation , Entertainment, and Travel (Giải trí, vui chơi và du lịch)
• Automotive products and Services (Sản phẩm và dịch vụ ô tô)
• Business Aids and Services (Dụng cụ và dịch vụ hỗ trợ kinh doanh)
• Printing, Copying (In ấn, sao chép)
• Employment and Personnel Service (Dịch vụ việc làm và nhân sự)
• Maintenance and Cleaning service (Dịch vụ bảo trì và vệ sinh)
• Convenient Stores (Cửa hàng tiện lợi) • Laundry (Giặt là)
• Health and Beauty Aids (Sản phẩm và dịch vụ chăm sóc sức khoẻ & sắc đẹp) lOMoAR cPSD| 47206417
13. Recent Trends in Franchising (Những xu hướng gần đây trong nhượng quyền thương mại)
• Business Format Franchising becomes more popular (Nhượng quyền theo mô
hình kinh doanh ngày càng trở nên phổ biến)
• International Franchising as a result of internationalization and globalization.
(Nhượng quyền quốc tế xuất hiện như một hệ quả của quá trình quốc tế hoá
và toàn cầu hoá). Quốc tế hoá nghĩa là quá trình công ty mở rộng hoạt động
ra nước ngoài -> tạo cơ hội cho nhượng quyền quốc tế. Toàn cầu hoá nghĩa là
thúc đẩy thương mại, truyền thông, văn hoá, tiêu dùng toàn cầu -> thương
hiệu nước ngoài trở nên phổ biến -> dễ dàng nhượng quyền ra các quốc gia khác.
14. Class Discussion on a case (Thảo luận tình huống trong lớp)
• The class reads a Case and answer the relevant questions. (Lớp học đọc một
tình huống và trả lời các câu hỏi liên quan)
• The students get the Case File from the Blackboard. (Sinh viên lấy tệp tình
huống từ hệ thống Blackboard)