Bài tập cá nhân giữa kỳ môn Quan hệ công chúng - Truyền thông | Đại học Văn Lang
Bài tập cá nhân giữa kỳ môn Quan hệ công chúng - Truyền thông | Đại học Văn Lang
Môn: Quan hệ công chúng - Truyền thông (PR26)
Trường: Đại học Văn Lang
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG
KHOA QUAN HỆ CÔNG CHÚNG
BÀI TẬP CÁ NHÂN GIỮA KỲ
HỌ TÊN: ĐẶNG THÀNH PHÚC
LỚP: 232_71ITMC40502_13 MSSV: 2173201081736
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 03 năm 2024
I. Tổng quan về thương hiệu...........................................................................................2
1. Giới thiệu thương hiệu.............................................................................................2
2. Phân tích các yếu tố PESTEL..................................................................................2
3. Phân tích SWOT.......................................................................................................7
II. Chân dung khách hàng mục tiêu...............................................................................9
1. Nhân khẩu học..........................................................................................................9
2. Tâm lý học................................................................................................................. 9
3. Đặc điểm hành vi......................................................................................................9
4. Mục tiêu và ý định..................................................................................................10
5. Những thách thức và cân nhắc..............................................................................10
III. Các hoạt động IMC trong năm 2023......................................................................10
1. Quảng cáo................................................................................................................ 10
2. Bán hàng cá nhân...................................................................................................12
3. Marketing trực tiếp................................................................................................12
4. Tài trợ......................................................................................................................13
5. Khuyến mại.............................................................................................................14
6. Quan hệ công chúng...............................................................................................15
IV. So sánh với đối thủ trực tiếp....................................................................................16
V. Đánh giá ưu và nhược điểm......................................................................................17
1. Ưu điểm...................................................................................................................17
2. Nhược điểm.............................................................................................................17
3. Bài học rút ra..........................................................................................................18
I. Tổng quan về thương hiệu
1. Giới thiệu thương hiệu
Tinder, ứng dụng hẹn hò phổ biến nhất hiện nay, thuộc sở hữu của Match Group. Match
Group là một công ty công nghệ của Mỹ, vận hành nhiều dịch vụ hẹn hò trực tuyến khác
nhau. Match Group hoạt động như một công ty riêng biệt với ban giám đốc và đội ngũ
quản lý riêng, mặc dù nó là công ty con của InterActiveCorp (IAC). Tinder chính là ứng
dụng công nghệ thành công nhất của công ty này, khi đã đóng góp đáng kể vào doanh thu
của Match Group. Tính đến năm 2022, Tinder tự hào có 10,9 triệu người đăng ký và 75
triệu người dùng hoạt động hàng tháng trên toàn thế giới.
2. Phân tích các yếu tố PESTEL Political:
Các quy định của chính phủ: Tinder hoạt động ở nhiều quốc gia, mỗi quốc gia có bộ quy
định riêng về dịch vụ hẹn hò trực tuyến. Việc tuân thủ luật pháp và chính sách địa phương là rất quan trọng.
Luật về quyền riêng tư: Các quy định về quyền riêng tư dữ liệu ảnh hưởng đến cách
Tinder thu thập, lưu trữ và chia sẻ thông tin người dùng. Tuân thủ các tiêu chuẩn về
quyền riêng tư là điều cần thiết. Tinder luôn đưa ra những cam kết giúp người dùng yên tâm sử dụng dịch vụ.
Cam kết của Tinder về quyền riêng tư. Economic:
Mức thu nhập: Sự thịnh vượng về kinh tế ảnh hưởng đến mức độ trả tiền cho các tính
năng cao cấp của người dùng. Mô hình doanh thu của Tinder phụ thuộc vào số lượt đăng
ký của người dùng, nên sẽ có các mức giá đăng ký gói dịch vụ khác nhau ở từng khu vực.
Biến động tiền tệ: Phạm vi hoạt động của Tinder là trên toàn cầu, đồng nghĩa là phải đối
mặt với tỷ giá hối đoái khác nhau, điều này có thể ảnh hưởng đến doanh thu và chi phí ở từng khu vực.
Một số gói dịch vụ cao cấp của Tinder tại Việt Nam Social:
Thay đổi chuẩn mực hẹn hò: Thái độ xã hội đối với việc hẹn hò trực tuyến và các mối
quan hệ ngày càng phát triển. Tinder phải càng thích ứng với những thay đổi ấy, thông
qua các sự kiện mang tính khảo sát như School of Swipe. Nơi Tinder đưa ra những số liệu
về xu hướng hẹn hò. Theo báo cáo, người trẻ trong độ tuổi từ 18 - 25 đang tạo nên những
xu hướng hẹn hò mới lạ mà các thế hệ trước đây chưa từng trải nghiệm.
Sự kiện School of Swipe do Tinder tổ chức.
Hơn 69% người thuộc nhóm tuổi này tin rằng họ là những người đặt ra tiêu chuẩn hẹn hò
mới trong tương lai. Tính “chân thật” trở thành yếu tố quan trọng nhất. Ngoài ra còn có
sự thẳng thắn, ân cần và tôn trọng là những điều cốt lõi.
Nhân khẩu học: Hiểu nhân khẩu học của người dùng (độ tuổi, giới tính, khuynh hướng
tình dục) giúp điều chỉnh các tính năng và hoạt động tiếp thị của ứng dụng, vì vậy Tinder
luôn dành ra nhiều công sức để nghiên cứu yếu tố này. Technological:
Phát triển và bảo trì ứng dụng: Thành công của Tinder phụ thuộc vào hiệu suất ứng dụng
liền mạch, qua các bản cập nhật thường xuyên và cải tiến bảo mật.
AI và thuật toán: Tận dụng công nghệ máy học AI tiên tiến để có các thuật toán phù hợp
tốt hơn giúp nâng cao trải nghiệm người dùng, giúp người dùng tìm được nửa kia phù hợp.
Nửa kia của bạn sẽ được thuật toán AI do Tinder phát triển tìm thấy, thông qua những yếu
tố sở thích riêng của bạn. Environmental:
Tính bền vững: Là một công ty công nghệ, Tinder nên xem xét tác động môi trường của
mình. Thực hành bền vững và các sáng kiến thân thiện với môi trường rất quan trọng.
Tuy vậy hiện nay Tinder vẫn chưa có nhiều chiến dịch mang tính bền vững cho xã hội. Legal:
Sở hữu trí tuệ: Việc bảo vệ thương hiệu, bằng sáng chế và nhãn hiệu của Tinder là rất
quan trọng. Khi mới đây trong vụ kiện với Bumble, phát ngôn viên của Match Group nói
rằng công ty đã đầu tư nguồn lực đáng kể và chuyên môn sáng tạo trong việc phát triển
các sản phẩm của hãng và đang tích cực làm việc để thực thi các quyền sở hữu trí tuệ,
không cho phép các đối thủ cạnh tranh xâm phạm. 3. Phân tích SWOT Strengths:
Cơ sở người dùng rộng lớn: Tinder có cơ sở người dùng lớn và ngày càng tăng, đây là
yếu tố quan trọng dẫn đến thành công của nó. Sự phổ biến của ứng dụng, đặc biệt là trong
giới trẻ, đã giúp ứng dụng tạo dựng được sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường. Vào năm
2022, Tinder có 10,9 triệu người đăng ký và 75 triệu người dùng hoạt động hàng tháng.
Giao diện người dùng sáng tạo: Tính năng “vuốt” đơn giản và trực quan của ứng dụng đã
cách mạng hóa cách mọi người tương tác với các nền tảng hẹn hò, giúp người dùng tương
tác với dịch vụ dễ dàng và thú vị.
Nhận diện thương hiệu mạnh mẽ: Tinder đã trở thành ứng dụng hẹn hò trực tuyến nổi
tiếng nhất hiện nay. Sự hiện diện này đã giúp nó thu hút người dùng mới và giữ chân
những người dùng hiện có.
Chiến lược kiếm tiền hiệu quả: Thông qua mô hình kinh doanh freemium và nhiều cấp độ
đăng ký dịch vụ khác nhau (chẳng hạn như Tinder Plus, Tinder Gold và Tinder Platinum),
Tinder đã kiếm về khoảng doanh thu lớn. Ứng dụng này cung cấp các tính năng cao cấp
như lượt thích không giới hạn, tua lại và khả năng xem ai thích bạn, góp phần vào doanh thu của ứng dụng. Weaknesses:
Cạnh tranh: Ngành hẹn hò trực tuyến có tính cạnh tranh cao, với một số ứng dụng hẹn hò
khác cũng giành được sự chú ý của người dùng.
Sự phụ thuộc vào nhân khẩu học của giới trẻ: Mặc dù mức độ phổ biến của Tinder đối với
người dùng trẻ là một điểm mạnh nhưng điều đó cũng có nghĩa là thành công của ứng
dụng gắn liền với nhóm nhân khẩu học cụ thể này. Đa dạng hóa cơ sở người dùng cũng là
một cách để Tinder khắc phục điểm yếu. Opportunities:
Mở rộng toàn cầu: Tinder có thể tiếp tục mở rộng sang các thị trường và khu vực mới, tận
dụng khả năng nhận diện thương hiệu và các tính năng không ngừng đổi mới của mình.
Cải tiến tính năng: Việc giới thiệu các tính năng mới hoặc cải thiện các tính năng hiện có
sẽ góp phần nâng cao mức độ tương tác của người dùng. Ví dụ: việc kết hợp hồ sơ video
hoặc sự kiện ảo có thể thu hút nhiều người dùng hơn.
Phân khúc thích hợp: Khám phá các phân khúc hẹn hò thích hợp (ví dụ: LGBTQ+,
chuyên gia, người cao tuổi) cho phép Tinder đáp ứng nhu cầu cụ thể của người dùng. Threats:
Mối lo ngại về quyền riêng tư: Là một ứng dụng xử lý dữ liệu cá nhân, Tinder phải giải
quyết các mối lo ngại về quyền riêng tư và tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu.
Thay đổi chuẩn mực xã hội: Những thay đổi trong thái độ của xã hội đối với việc hẹn hò
và các mối quan hệ có thể tác động đến hành vi và sở thích của người dùng.
Sự phụ thuộc vào nền tảng: Tinder phụ thuộc rất nhiều vào nền tảng di động (iOS và
Android). Bất kỳ thay đổi nào trong chính sách của cửa hàng ứng dụng đều có thể ảnh
hưởng đến phạm vi tiếp cận của Tinder.
II. Chân dung khách hàng mục tiêu 1. Nhân khẩu học
Độ tuổi: Tinder chủ yếu nhắm đến giới trẻ và thế hệ Millennials. Cơ sở người dùng cốt
lõi của họ nằm trong độ tuổi từ 18 đến 34.
Giới tính: Tinder mang tính hòa nhập và hấp dẫn cả nam giới và phụ nữ. Họ cũng cung
cấp các tùy chọn cho người dùng LGBTQ+.
Dân số thành thị: Ứng dụng này phổ biến ở các khu vực thành thị nơi mọi người có nhu
cầu tìm kiếm kết nối xã hội và cơ hội hẹn hò. 2. Tâm lý học
Ứng dụng được tối ưu cho người dùng: Người dùng Tinder cảm thấy thoải mái với công
nghệ và ứng dụng di động. Họ đánh giá cao sự đơn giản của việc vuốt và tương tác với hồ sơ.
Hoạt động xã hội: Người dùng ngày nay sẵn sàng gặp gỡ những người bạn mới và khám
phá các mối quan hệ thú vị. Họ coi trọng sự tương tác và kết nối xã hội và Tinder đánh vào yếu tố này.
Thích phiêu lưu: Tinder thu hút những cá nhân có tư tưởng cởi mở, tò mò và sẵn sàng
khám phá những trải nghiệm hẹn hò khác nhau. 3. Đặc điểm hành vi
Hẹn hò thông thường: Nhiều người dùng tìm kiếm các mối quan hệ thông thường, mối
quan hệ dài hạn hoặc ngắn hạn. Giao diện của Tinder khuyến khích người dùng tương tác nhanh chóng.
Khám phá: Người dùng tò mò về các mối quan hệ tiềm năng và thích duyệt hồ sơ của
người khác. Họ đánh giá cao sự đa dạng của các lựa chọn Tinder cung cấp.
Ưu tiên thiết bị di động: Tinder là ứng dụng di động và đây là một lợi thế. Vì đã tận dụng
tối đa thao tác lướt và quẹt của người dùng trên điện thoại.
4. Mục tiêu và ý định
Tìm kiếm kết nối: Cho dù đó là vì niềm vui thông thường, tình bạn hay điều gì đó nghiêm
túc hơn, người dùng tham gia Tinder là để kết nối với những người khác.
Tùy chọn khám phá: Người dùng muốn khám phá nhiều mối quan hệ tiềm năng. Một số
tìm kiếm những mối quan hệ có ý nghĩa, trong khi số còn lại tận hưởng cảm giác hồi hộp
khi gặp gỡ những người mới.
5. Những thách thức và cân nhắc
Cạnh tranh: Tinder đang phải cạnh tranh với các ứng dụng hẹn hò khác nên phải liên tục
đổi mới để giữ chân người dùng.
Quyền riêng tư và an toàn: Đảm bảo an toàn và quyền riêng tư của người dùng là rất quan
trọng. Người dùng mong đợi các tương tác an toàn và được bảo vệ khỏi các tình huống lừa đảo.
III. Các hoạt động IMC trong năm 2023 1. Quảng cáo
Trong năm 2023, Tinder đã thực hiện nhiều chiến dịch quảng cáo khác nhau như: Ex
machina, Domino, the mindy project,...Tất cả chiến dịch của họ đều được quảng cáo trên
các nền tảng như Facebook, Tiktok, Youtube.
Trang Youtube của Tinder với hơn 128 nghìn lượt đăng ký và hàng chục triệu view. (Nguồn: Youtube)
Trang Facebook của Tinder với hơn 1,7 triệu lượt thích và 1,8 triệu người theo dõi. (Nguồn: Youtube)
Trang Tiktok của Tinder với hơn 548 nghìn người theo dõi và 8 triệu lượt thích. (Nguồn: Youtube) 2. Bán hàng cá nhân
Tinder luôn có sẵn các chatbot tự động trả lời tin nhắn và đơn vị chăm sóc khách hàng sẽ
đảm nhận nhiệm vụ tư vấn, hỗ trợ, khuyến khích người dùng mua các gói dịch vụ cao cấp của Tinder.
3. Marketing trực tiếp
Tinder không bỏ quên hình thức marketing trực tiếp, bằng một số hình thức phổ biến như:
tiếp thị qua điện thoại, email marketing, Mạng xã hội (Social Media),....
Chương trình Tinder x Domino được marketing trực tiếp qua mạng xã hội. (Nguồn: marketingnews) 4. Tài trợ
Tinder đã thực hiện nhiều chương trình tài trợ đáng chú ý cho các sự kiện, tổ chức như:
School of Swipe, paiN Gaming,....
Hình ảnh các cặp đôi tại sự kiện School of Swipe.
Tinder chính thức bắt tay với paiN Gaming để dấn thân vào ngành công nghiệp eSports. (Nguồn: Kenh14) 5. Khuyến mại
Để thu hút người dùng sử dụng những gói dịch vụ cao cấp, Tinder luôn đưa ra những
chính sách và chương trình khuyến mại hấp dẫn. Như các chương trình khuyến mại 50%
khi mua gói dịch vụ dành cho người mới, hoặc kết hợp với các bên thứ 3 như momo để
đưa ra các chương trình thú vị và gần gũi với khách hàng.
Chương trình giảm 50% và tặng 20k vé xem phim khi mua gói Tinder trên momo. (Nguồn: momo)
6. Quan hệ công chúng
Một số hoạt động PR gần đây của Tinder: 1. Ink Twice Campaign:
Vào tháng 2 năm 2024, Tinder phát động chiến dịch Ink Twice. Sáng kiến này nhằm mục
đích mang đến cho những người độc thân một khởi đầu mới bằng cách che đi những hình
xăm lấy cảm hứng từ bạn tình cũ của họ. Đôi khi, mọi mối quan hệ đều để lại dấu ấn,
nhưng với chiến dịch này, những dấu ấn đó không nhất thiết phải tồn tại. 2. ID Verification Expansion:
Sau khi thí điểm thành công ở Úc và New Zealand, Tinder đã mở rộng tính năng xác
minh ID của mình cho người dùng ở Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Brazil và Mexico. Điều
thú vị là, những người dùng đã được xác minh ID nhận được kết quả tìm kiếm bạn tình
trùng khớp nhiều hơn 67% so với những người chưa được xác minh. 3. User Warnings Enhancement:
Vào tháng 2 năm 2023, Tinder đã thực hiện những cải tiến đối với tính năng cảnh báo
người dùng nhằm thúc đẩy hành vi tốt trong ứng dụng. Mục tiêu là tạo ra một môi trường
vui vẻ, an toàn và tôn trọng cho tất cả người dùng.
IV. So sánh với đối thủ trực tiếp Các yếu Quảng cáo Bán hàng cá nhân Marketing Tài trợ Khuyến mại Quan hệ công tố trực tiếp chúng Tinder Tinder thực hiện Tinder không Tinder sử Tại Việt Tinder luôn Các hoạt động PR quảng cáo cáo ngừng cải tiến dụng các Nam
đưa ra những của Tinder luôn đạt
trên các nền tảng dịch vụ chăm sóc phương Tinder đã
chính sách và hiệu quả cao khi như Facebook, khách hàng và tiện truyền có nhiều
chương trình đánh vào sự kết nối, Tiktok, Youtube. nâng cấp chatbot, thông đại chính sách khuyến mại chữa lành và trân => Vì ra mắt
nhằm hỗ trợ người chúng
tài trợ cho hấp dẫn. Như trọng. Khiến hình
trước nên Tinder dùng một cách tốt như: Mạng các sự các chương ảnh của họ trong có lượng người nhất. xã hội, kiện như:
trình khuyến mắt người dùng theo dõi lẫn độ email,...để School of
mại 50% khi được cải thiện qua bao phủ cao hơn. tiếp thị Swipe, mua gói dịch từng ngày. trực tiếp Swipe vụ dành cho Night,... người mới, hoặc kết hợp với các bên thứ 3 như momo để đưa ra các chương trình thú vị và gần gũi với khách hàng.
Bumble Bumble cũng Tuy Bumble cũng Bumble Bumble
Bumble cũng Bumble hiện chưa
thực hiện các có dịch vụ chăm cũng hiện chưa có những có nhiều hoạt động
chiến dịch quảng sóc khách hàng tương tự là có nhiều chính sách PR thiết thực.
cáo cáo trên các nhưng lại không sử dụng chính sách khuyến mại,
nền tảng như có hệ thống các kênh tài trợ. tuy nhiên lại Facebook,
chatbot tân tiến và mạng xã không đa Tiktok, đa dạng như hội để tiếp dạng như Youtube,...nhưng Tinder. thị trực Tinder vì vẫn chưa đạt được độ tiếp. chưa hợp tác phủ lớn như đối với các bên thủ. thứ ba.
V. Đánh giá ưu và nhược điểm 1. Ưu điểm
Tinder hiện là ứng dụng hẹn hò thành công nhất, khi sở hữu lượng người dùng cao và độ
phủ truyền thông ấn tượng. Các tính năng và thuật toán của Tinder cũng được đánh giá
người dùng đánh giá cao, bằng chứng là khi các ứng dụng hẹn hò khác đã học tập theo
dạng thuật toán này. Ngoài ra, Tinder còn có các chương trình PR thiết thực, giúp đánh
bóng tên tuổi và gây dựng hình ảnh tốt đẹp trong mắt khách hàng. 2. Nhược điểm
Tuy là ứng dụng hẹn hò thành công nhất nhưng Tinder vẫn phải hứng chịu những chỉ
trích về các vấn đề cực đoan xảy ra trong quá trình sử dụng, như: Lừa đảo, tệ nạn,...Điều
này đang được phía Tinder khắc phục bằng cách đưa ra các giải pháp xác minh danh tính
và tính năng cảnh báo tự động của chatbot nhưng vấn đề vẫn còn hiện hữu sâu sắc, ảnh
hưởng đến cái nhìn chung của người dùng đối với Tinder. 3. Bài học rút ra
Tinder là ứng dụng mang tính đột phá, khiến người dùng thay đổi nhận thức về các mối
quan hệ tình cảm, khi đưa ra cách thức làm quen mới là chạm và vuốt. Tạo nên cơn sốt
toàn cầu nhờ chiến dịch marketing độc đáo và các chiến dịch PR ý nghĩa, Tinder hiện là
ứng dụng hẹn hò toàn diện nhất, được các công ty công nghệ khác học hỏi và noi theo. Nguồn:
1. Tinder | Dating, Make Friends & Meet New People. (n.d.). Tinder. https://tinder.com/
2. Chính sách Quyền riêng tư. (n.d.). Tinder | Match. Chat. Meet. Modern Dating.
https://policies.tinder.com/privacy/intl/vi/
3. Luân, T. (2018, March 20). Công ty mẹ Tinder kiện Bumble vi phạm bằng sáng chế.
thanhnien.vn. https://thanhnien.vn/cong-ty-me-tinder-kien-bumble-vi-pham-bang-sang- che-185741941.htm
4. TUOI TRE ONLINE. https://tuoitre.vn/xu-huong-hen-ho-cua-gioi-tre-hien-nay-ra-sao- 20230612162853037.htm