







Preview text:
lOMoAR cPSD| 45474828 BÀI LÀM CÁ NHÂN
Câu 1: Hãy cho biết trong hoạt động thương mại quốc tế, các doanh nghiệp nước ta
thường áp dụng hình thức kinh doanh nào? Cho biết thông tin cụ thể về hình thức
đó trong 5 năm gần đây? 1. Xuất khẩu trực tiếp •
Định nghĩa: Doanh nghiệp Việt Nam trực tiếp bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho
đối tác nước ngoài mà không qua trung gian. •
Xu hướng trong 5 năm gần đây:
o Xuất khẩu trực tiếp vẫn là hình thức phổ biến nhất, đặc biệt trong các
ngành hàng nông sản (gạo, cà phê, hải sản), dệt may, và da giày.
o Tăng trưởng xuất khẩu đạt mức kỷ lục, ví dụ như năm 2022, tổng kim
ngạch xuất khẩu của Việt Nam đạt hơn 371 tỷ USD.
o Các thị trường lớn của Việt Nam như Mỹ, EU, và Trung Quốc tiếp tục phát triển mạnh mẽ.
Vd: Xuất khẩu trực tiếp: Vinamilk (2020) •
Ngành: Sữa và sản phẩm từ sữa •
Ví dụ: Vinamilk, công ty sữa hàng đầu Việt Nam, đã xuất khẩu trực tiếp các
sản phẩm của mình sang hơn 50 quốc gia và vùng lãnh thổ. Trong năm 2020,
doanh thu xuất khẩu trực tiếp của Vinamilk đạt hơn 240 triệu USD. Các sản
phẩm sữa từ Việt Nam được xuất khẩu sang nhiều thị trường khó tính như Nhật
Bản, Hàn Quốc, Trung Đông, và đặc biệt là Mỹ.
2. Xuất khẩu gián tiếp •
Định nghĩa: Doanh nghiệp bán hàng thông qua một trung gian (nhà phân phối
hoặc đại lý trong nước), sau đó trung gian này xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài. • Xu hướng:
o Hình thức này thường áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa
(SMEs), vì họ không đủ năng lực hoặc kinh nghiệm để trực tiếp giao dịch quốc tế.
o Tuy nhiên, tỷ trọng của xuất khẩu gián tiếp đang giảm dần do sự phát
triển của công nghệ và khả năng kết nối trực tiếp với đối tác nước ngoài
qua các kênh thương mại điện tử.
VD: Xuất khẩu gián tiếp: Doanh nghiệp thủ công mỹ nghệ (2021) •
Ngành: Thủ công mỹ nghệ lOMoAR cPSD| 45474828 •
Ví dụ: Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ tại
làng nghề Bát Tràng đã xuất khẩu gián tiếp các sản phẩm gốm sứ của mình
thông qua các nhà phân phối lớn trong nước như Tân Bình, Hapro. Các sản
phẩm này sau đó được xuất khẩu ra nước ngoài, đặc biệt là các thị trường châu
Âu và Mỹ. Sản lượng xuất khẩu của Bát Tràng qua trung gian đạt hàng triệu
sản phẩm mỗi năm, với kim ngạch ước tính hàng chục triệu USD.
3. Đầu tư ra nước ngoài •
Định nghĩa: Doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vốn để thành lập chi nhánh, công
ty con hoặc liên doanh ở nước ngoài. • Xu hướng:
o Trong 5 năm gần đây, Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng đầu tư ra
nước ngoài, đặc biệt trong các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, và bất động sản.
o Ví dụ, các doanh nghiệp lớn như Tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai và
Viettel đã mở rộng đầu tư vào các nước như Lào, Campuchia, và Myanmar.
VD: Đầu tư ra nước ngoài: Viettel tại Myanmar (2018) • Ngành: Viễn thông •
Ví dụ: Tập đoàn Viettel đã thành lập liên doanh Mytel tại Myanmar vào năm
2018, trở thành nhà mạng viễn thông lớn thứ ba tại quốc gia này chỉ sau 2 năm
hoạt động. Viettel đã đầu tư mạnh vào hạ tầng viễn thông tại Myanmar với giá
trị đầu tư lên tới 1,5 tỷ USD. Đây là một trong những dự án đầu tư ra nước
ngoài thành công nhất của Viettel, đóng góp lớn vào doanh thu quốc tế của tập đoàn
4. Hợp tác liên doanh (liên kết quốc tế) •
Định nghĩa: Doanh nghiệp Việt Nam liên doanh với các đối tác nước ngoài để
cùng sản xuất hoặc kinh doanh một loại sản phẩm/dịch vụ nhất định. • Xu hướng:
o Hình thức này thường xuất hiện trong lĩnh vực sản xuất công nghệ cao,
như ngành ô tô, điện tử, và chế biến thực phẩm.
o Các tập đoàn lớn như Vingroup đã hợp tác với các đối tác từ Nhật Bản
và Hàn Quốc để phát triển các sản phẩm công nghệ cao tại Việt Nam,
đồng thời hướng đến xuất khẩu ra thị trường thế giới. lOMoAR cPSD| 45474828
VD: Hợp tác liên doanh: Vingroup và LG trong sản xuất ô tô điện (2019) •
Ngành: Ô tô và công nghệ •
Ví dụ: Vingroup đã ký kết hợp tác liên doanh với tập đoàn LG của Hàn Quốc
để phát triển công nghệ và sản xuất các loại pin và linh kiện điện tử cho ô tô
điện VinFast. Trong năm 2019, VinFast đã ra mắt các mẫu ô tô điện và bắt đầu
tiến vào thị trường quốc tế, bao gồm cả châu Âu và Mỹ. Liên doanh này giúp
VinFast nâng cao năng lực sản xuất và phát triển xe điện theo tiêu chuẩn quốc tế.
5. Thương mại điện tử quốc tế •
Định nghĩa: Doanh nghiệp sử dụng các nền tảng thương mại điện tử để bán sản
phẩm hoặc dịch vụ ra thị trường quốc tế. • Xu hướng:
o Đây là xu hướng phát triển mạnh mẽ nhất trong những năm gần đây, với sự
tham gia của nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhờ vào các nền tảng như Alibaba, Amazon, và Shopee.
o Đặc biệt, dịch bệnh COVID-19 đã thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam nhanh
chóng chuyển đổi sang kinh doanh trực tuyến, trong đó thương mại điện tử
xuyên biên giới trở thành kênh xuất khẩu quan trọng. VD: Thương mại
điện tử quốc tế: An Phát Holdings trên Amazon (2020) •
Ngành: Sản phẩm nhựa sinh học •
Ví dụ: An Phát Holdings, một tập đoàn lớn trong ngành sản xuất nhựa sinh
học, đã bắt đầu kinh doanh trên nền tảng Amazon từ năm 2020, bán các sản
phẩm túi nhựa phân hủy sinh học tại thị trường Mỹ và châu Âu. Thông qua các
kênh thương mại điện tử quốc tế, An Phát đã tiếp cận được nhiều khách hàng
nước ngoài và nâng cao doanh số xuất khẩu, giúp doanh nghiệp mở rộng thị
trường mà không cần đầu tư nhiều vào kênh phân phối truyền thống.
Trong 5 năm qua, doanh nghiệp Việt Nam đã không ngừng mở rộng và nâng cao năng
lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế, thông qua các hình thức kinh doanh ngày càng
đa dạng và linh hoạt hơn, phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa và chuyển đổi số.
Câu 2: Hãy cho biết những kết quả thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam trong
5 năm gần đây (cả đầu tư trực tiếp và gián tiếp), đồng thời nêu kết quả đầu tư trực tiếp
của các doanh nghiệp Việt Nam ra nước ngoài trong cùng thời gian này? Để đẩy mạnh
hơn nữa những kết quả đạt được đó thì Nhà nước, Bộ, ngành và doanh nghiệp cần phải làm những gì? lOMoAR cPSD| 45474828
Trong 5 năm gần đây (2019-2023), Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả đáng khích lệ
trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) và đầu tư trực tiếp của các doanh
nghiệp Việt Nam ra nước ngoài. Dưới đây là thông tin cụ thể về các kết quả và đề xuất
giải pháp để thúc đẩy hơn nữa các thành tựu này.
1. Kết quả thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam (2019-2023) a. Đầu tư
trực tiếp nước ngoài (FDI) •
Quy mô: Tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam trong giai đoạn 2019-2023 duy
trì mức ổn định và tăng trưởng. Cụ thể: o Năm 2019: 38 tỷ USD o Năm 2020:
28,5 tỷ USD (mặc dù bị ảnh hưởng bởi dịch COVID-19) o Năm 2021: 31,15 tỷ
USD o Năm 2022: 27,72 tỷ USD o Năm 2023: ước tính đạt trên 29 tỷ USD. •
Lĩnh vực: Các lĩnh vực thu hút FDI mạnh mẽ nhất bao gồm sản xuất công
nghiệp, đặc biệt là chế biến, chế tạo (chiếm hơn 50% tổng vốn FDI); bất động
sản; công nghệ thông tin và năng lượng tái tạo. •
Đối tác: Các nhà đầu tư chính đến từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Trung
Quốc và Đài Loan. Hàn Quốc và Nhật Bản đặc biệt quan tâm đến các dự án lớn
trong lĩnh vực sản xuất công nghệ cao, chẳng hạn như dự án của Samsung tại Bắc Ninh và Thái Nguyên.
b. Đầu tư gián tiếp nước ngoài •
Quy mô: Đầu tư gián tiếp (chủ yếu qua thị trường chứng khoán) cũng tăng
trưởng mạnh mẽ, nhờ vào sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam
và niềm tin của các nhà đầu tư quốc tế. Ví dụ, chỉ số VN-Index đạt mức cao kỷ
lục trên 1.500 điểm vào cuối năm 2021, thu hút nhiều nhà đầu tư tổ chức và cá nhân quốc tế. •
Xu hướng: Dòng vốn gián tiếp tập trung vào các ngành tiêu dùng, tài chính,
bất động sản, và công nghệ. Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các
quỹ đầu tư nước ngoài như Dragon Capital, VinaCapital và các quỹ ETF.
2. Kết quả đầu tư trực tiếp của doanh nghiệp Việt Nam ra nước ngoài (20192023) •
Quy mô: Trong 5 năm qua, các doanh nghiệp Việt Nam đã đầu tư ra nước
ngoài khoảng 2,5-3,5 tỷ USD mỗi năm.
o Năm 2019: 589 dự án với tổng vốn 5,99 tỷ USD o Năm
2020: 1,3 tỷ USD o Năm 2021: 828 triệu USD o Năm 2022: 534 triệu USD
o Năm 2023: ước tính khoảng 500 triệu USD. lOMoAR cPSD| 45474828 •
Lĩnh vực: Các lĩnh vực đầu tư chủ yếu bao gồm nông nghiệp, viễn thông, bất
động sản, năng lượng tái tạo và tài chính. •
Quốc gia: Các quốc gia mà doanh nghiệp Việt Nam tập trung đầu tư nhiều nhất
là Lào, Campuchia, Myanmar, Mỹ, và Australia. Đáng chú ý, Tập đoàn Viettel
đã đầu tư mạnh mẽ vào thị trường viễn thông ở Lào, Campuchia và Myanmar
với các dự án thành công như Mytel tại Myanmar. 3. Giải pháp để đẩy mạnh
kết quả đạt được
a. Đối với Nhà nước và Chính phủ •
Hoàn thiện khung pháp lý: Tiếp tục hoàn thiện các chính sách về đầu tư, thuế
và pháp lý, tạo môi trường minh bạch và thông thoáng cho nhà đầu tư nước
ngoài. Đặc biệt, cần cải thiện thủ tục hành chính liên quan đến cấp phép và triển khai dự án. •
Tăng cường cơ sở hạ tầng: Đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hạ tầng
giao thông và năng lượng, để đáp ứng nhu cầu của các dự án FDI quy mô lớn.
Ví dụ, các khu công nghiệp lớn cần được đầu tư đồng bộ về điện, nước, và hạ tầng logistics. •
Xúc tiến thương mại: Đẩy mạnh các chương trình xúc tiến đầu tư quốc tế, hợp
tác với các tổ chức xúc tiến thương mại như EuroCham, AmCham để tiếp cận
các nhà đầu tư tiềm năng từ các khu vực như EU, Mỹ, và ASEAN.
b. Đối với các Bộ, ngành •
Hỗ trợ kỹ thuật: Cần xây dựng các chương trình hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo
cho doanh nghiệp để nâng cao năng lực quản lý, công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực. •
Đẩy mạnh chính sách thu hút FDI: Các bộ, ngành cần tập trung thu hút các
dòng vốn FDI chất lượng cao, đặc biệt là vào lĩnh vực công nghệ cao và năng
lượng tái tạo. Chính phủ đã đặt mục tiêu thu hút vốn FDI vào các dự án có tính
bền vững và tác động tích cực đến môi trường.
c. Đối với doanh nghiệp •
Nâng cao năng lực cạnh tranh: Doanh nghiệp Việt Nam cần đẩy mạnh ứng
dụng công nghệ hiện đại, nâng cao chất lượng sản phẩm để tham gia sâu hơn
vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Đồng thời, cần chú trọng tới việc xây dựng
thương hiệu quốc tế để thu hút các đối tác và nhà đầu tư nước ngoài. •
Thúc đẩy chuyển đổi số: Việc áp dụng công nghệ số và phát triển thương mại
điện tử sẽ giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả kinh doanh và mở rộng ra thị trường quốc tế. lOMoAR cPSD| 45474828
4. Ví dụ về kết quả thành công và giải pháp •
Ví dụ: Dự án Samsung tại Việt Nam o Kết quả: Samsung là một trong
những nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất tại Việt Nam, với tổng vốn đầu tư lên tới
hơn 17 tỷ USD từ năm 2008 đến nay. Các nhà máy sản xuất của Samsung tại
Bắc Ninh và Thái Nguyên đã trở thành trung tâm sản xuất toàn cầu, xuất khẩu
sản phẩm điện tử sang nhiều quốc gia trên thế giới.
o Giải pháp để đẩy mạnh: Chính phủ Việt Nam đã tạo điều kiện thuận lợi
cho Samsung bằng cách cấp phép nhanh chóng, đầu tư cơ sở hạ tầng và
đào tạo nhân lực địa phương. Trong tương lai, để duy trì và thu hút thêm
các dự án lớn như vậy, Việt Nam cần tiếp tục đẩy mạnh việc cải cách thể
chế và nâng cao chất lượng hạ tầng, đặc biệt là cơ sở hạ tầng công nghệ và logistics.
Những giải pháp này sẽ giúp Việt Nam không chỉ thu hút thêm vốn đầu tư nước ngoài
mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước vươn ra thế giới.
Câu 3: Hãy cho biết những tiêu chuẩn của một Nhà quản trị kinh doanh quốc tế và
liên hệ với bản thân để làm rõ những tiêu chuẩn mà bạn đã có rõ ràng rồi, những
tiêu chuẩn mà bạn cũng đã có nhưng chưa rõ, chưa nổi bật và những tiêu chuẩn mà
bạn cần phải phấn đấu trong thời gian tới, nêu kế hoạch và những giải pháp để ngày
càng đáp ứng với những tiêu chuẩn đó? (lưu ý các tiêu chuẩn cần thể hiện rõ cả kiến
thức, kỹ năng và năng lực tự chủ, tự chịu trách nhiệm (thái độ). 1. Các tiêu chuẩn
của một Nhà quản trị kinh doanh quốc tế
Một nhà quản trị kinh doanh quốc tế cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn liên quan
đến kiến thức, kỹ năng, và năng lực tự chủ, tự chịu trách nhiệm (thái độ). Những
tiêu chuẩn này có thể được chia thành các nhóm chính: a. Kiến thức chuyên môn •
Kiến thức về thị trường quốc tế: Hiểu rõ về các thị trường, xu hướng kinh tế,
chính trị và văn hóa của từng quốc gia. Nhà quản trị cần nắm rõ luật pháp quốc
tế và các hiệp định thương mại. •
Kiến thức về tài chính quốc tế: Hiểu biết về cách quản lý tài chính, tiền tệ, tỷ
giá hối đoái, và rủi ro tài chính quốc tế. •
Chiến lược quản trị và phát triển: Nắm vững các mô hình kinh doanh quốc tế
và chiến lược phát triển toàn cầu. b. Kỹ năng •
Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa: Khả năng giao tiếp với các đối tác, nhân viên
và khách hàng đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau. •
Kỹ năng đàm phán quốc tế: Đàm phán hiệu quả với đối tác, chính phủ và các
tổ chức quốc tế để đạt được mục tiêu kinh doanh. lOMoAR cPSD| 45474828 •
Kỹ năng lãnh đạo và quản lý: Có khả năng lãnh đạo nhóm, quản lý dự án và
ra quyết định dựa trên thông tin quốc tế phức tạp.
c. Năng lực tự chủ, tự chịu trách nhiệm (Thái độ) •
Tinh thần sáng tạo và đổi mới: Luôn sẵn sàng học hỏi, đón nhận các thay đổi
và thử thách mới trong môi trường quốc tế. •
Trách nhiệm cao và khả năng giải quyết vấn đề: Chịu trách nhiệm với quyết
định của mình, giải quyết các vấn đề phát sinh trong môi trường kinh doanh quốc tế. •
Khả năng làm việc dưới áp lực: Duy trì sự bình tĩnh và hiệu quả trong những
tình huống khó khăn hoặc môi trường biến động nhanh chóng.
2. Liên hệ với bản thân a. Những tiêu chuẩn đã có rõ ràng
1. Kiến thức về thị trường quốc tế: Tôi đã có kiến thức khá vững về các thị
trường chính như Đông Nam Á, châu Âu và Bắc Mỹ. Tôi đã hiểu rõ về các hiệp
định thương mại và luật pháp quốc tế liên quan đến ngành mình hoạt động.
2. Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa: Tôi đã từng làm việc với đối tác từ nhiều quốc
gia khác nhau và có khả năng giao tiếp tốt bằng cả tiếng Anh và tiếng Việt. Tôi
cảm thấy tự tin khi tương tác với các đối tác quốc tế.
3. Tinh thần sáng tạo và đổi mới: Tôi thường xuyên tham gia các khoá học ngắn
hạn về kỹ năng quản trị và công nghệ mới, luôn cập nhật các xu hướng mới
nhất trong kinh doanh quốc tế.
b. Những tiêu chuẩn đã có nhưng chưa rõ hoặc chưa nổi bật
1. Kỹ năng đàm phán quốc tế: Tôi có kiến thức cơ bản về đàm phán, nhưng
trong một số tình huống đàm phán phức tạp hoặc liên quan đến nhiều bên, tôi
cảm thấy thiếu tự tin trong việc đạt được thỏa thuận tốt nhất.
2. Kỹ năng lãnh đạo và quản lý: Tôi đã có kinh nghiệm quản lý nhóm nhỏ,
nhưng khả năng lãnh đạo trong môi trường quốc tế lớn hơn và phức tạp hơn
vẫn cần được cải thiện, đặc biệt là khi quản lý đội ngũ đa quốc gia.
3. Khả năng làm việc dưới áp lực: Tôi đã trải qua một số tình huống căng thẳng,
nhưng trong một số trường hợp, tôi vẫn cảm thấy áp lực và đôi khi mất tập
trung trong các quyết định chiến lược quan trọng.
c. Những tiêu chuẩn cần phải phấn đấu
1. Kiến thức về tài chính quốc tế: Tôi cần học hỏi thêm về quản lý tài chính
quốc tế, cách phân tích tỷ giá hối đoái và rủi ro tài chính khi mở rộng kinh doanh ra nước ngoài. lOMoAR cPSD| 45474828
2. Trách nhiệm cao và khả năng giải quyết vấn đề: Tôi muốn cải thiện khả
năng phân tích tình huống phức tạp và ra quyết định trong thời gian ngắn mà
không bị ảnh hưởng bởi áp lực bên ngoài.
3. Kỹ năng lãnh đạo đa văn hóa: Tôi cần học cách lãnh đạo và quản lý nhóm
với đa dạng văn hóa tốt hơn, đặc biệt là khi nhóm hoạt động tại nhiều quốc gia
khác nhau với các tiêu chuẩn làm việc khác nhau. 3. Kế hoạch và giải pháp để đáp ứng tiêu chuẩn
a. Kế hoạch học tập
1. Nâng cao kiến thức tài chính quốc tế: Đăng ký các khóa học về tài chính
quốc tế trực tuyến hoặc tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn từ các tổ chức tài
chính uy tín để học cách quản lý tài chính doanh nghiệp trong môi trường quốc tế.
2. Tham gia các chương trình đào tạo về kỹ năng đàm phán và lãnh đạo:
Tham dự các khóa học hoặc hội thảo chuyên sâu về kỹ năng đàm phán quốc tế
và quản lý đa văn hóa. Điều này có thể bao gồm việc tham gia các khóa học
MBA chuyên ngành kinh doanh quốc tế.
b. Giải pháp phát triển kỹ năng
1. Thực hành đàm phán: Tham gia vào các cuộc đàm phán quốc tế nhiều hơn để
rèn luyện kỹ năng, đồng thời học hỏi từ những đồng nghiệp có kinh nghiệm
hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực đàm phán.
2. Tăng cường lãnh đạo trong môi trường đa quốc gia: Tham gia các dự án
hợp tác quốc tế, quản lý các đội nhóm ở nước ngoài để phát triển kỹ năng lãnh
đạo trong môi trường đa văn hóa.
3. Thực hành giải quyết vấn đề dưới áp lực: Đặt ra các kịch bản giả lập cho bản
thân để thực hành ra quyết định trong điều kiện áp lực cao. Tham gia vào các
dự án thực tế có độ phức tạp cao để nâng cao khả năng phân tích và giải quyết vấn đề. 4. Ví dụ minh họa
Ví dụ, tôi có thể tham gia vào một dự án mở rộng thị trường quốc tế cho doanh
nghiệp, liên quan đến việc đàm phán với các đối tác từ Nhật Bản và Hàn Quốc. Trong
quá trình này, tôi sẽ áp dụng các kỹ năng giao tiếp và đàm phán đã học, đồng thời phát
triển thêm khả năng lãnh đạo nhóm đa văn hóa. Tôi sẽ học hỏi thêm về quản lý rủi ro
tài chính quốc tế để đảm bảo dự án diễn ra suôn sẻ.