







Preview text:
lOMoAR cPSD| 58737056
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
---------------------------- BÀI TẬP CÁ NHÂN
Môn: Kỹ năng làm việc nhóm Mã học phần: SKD1102 Nhóm lớp: 47
Giảng Viên: Nguyễn Thị Ngọc Vân
Sinh Viên: Nguyễn Công Trung – B22DCCN8 70 Hà Nội, 2025 lOMoAR cPSD| 58737056 MỤC LỤC
CÂU 1: Các biện pháp giải quyết xung đột nhóm và phân tích
một biện pháp cụ thể ........................................................................... 2
1. Các biện pháp giải quết xung đột nhóm ....................................................... 2
2. Phân tích và làm rõ biện pháp Chim cú ........................................................ 3
2.1. Khái niệm và đặc điểm .......................................................................... 3
2.2. Các bước thực hiện biện pháp Chim cú ................................................. 4
2.3. Kết quả đạt được .................................................................................... 5
2.4. Ví dụ thực tế ........................................................................................... 5
CÂU 2: Phân tích, làm rõ vai trò và phẩm chất cần có của
ngườilãnh đạo nhóm ........................................................................... 5
1. Khái niệm lãnh đạo nhóm ............................................................................. 5
2. Vai trò của người lãnh đạo nhóm .................................................................. 5
2.1. Người khởi xướng – Đưa ra ý tưởng, định hướng ban đầu ................... 6
2.2. Người làm gương – Hành động mẫu mực, tạo ảnh hưởng tích cực ...... 6
2.3. Người biết thương thảo – Dung hòa ý kiến, giải quyết hiệu quả .......... 6
2.4. Người biết lắng nghe – Tôn trọng mọi ý kiến ....................................... 6
2.5. Người huấn luyện – Giúp thành viên phát triển kỹ năng....................... 6
2.6. Thành viên của nhóm – Không đứng ngoài hay bên trên tập thể .......... 7
3. Phẩm chất của người lãnh đạo nhóm ............................................................ 7
3.1. Khát vọng và nghị lực ............................................................................ 7
3.2. Khả năng gây ảnh hưởng ....................................................................... 7
3.3. Nhạy cảm ............................................................................................... 7
3.4. Chính trực .............................................................................................. 7
3.5. Tự tin ...................................................................................................... 8
3.6. Thông minh và hiểu biết rộng ................................................................ 8
CÂU 1: Các biện pháp giải quyết xung đột nhóm và phân tích
một biện pháp cụ thể
1. Các biện pháp giải quết xung đột nhóm
Trong quá trình làm việc nhóm, xung đột là điều khó tránh khỏi. Mỗi thành
viên có thể có quan điểm, lợi ích, hoặc cách làm việc khác nhau. Việc lựa chọn lOMoAR cPSD| 58737056
phương pháp xử lý phù hợp sẽ giúp duy trì sự gắn kết và hiệu quả nhóm. Một số
biện pháp giải quyết xung đột thường gặp gồm:
• Cá mập (Áp đảo / Cạnh tranh): Sử dụng quyền lực để buộc người khác
làm theo ý mình. Ưu tiên chiến thắng cá nhân. o Ưu điểm: Hiệu quả trong
tình huống khẩn cấp, ra quyết định nhanh, bảo vệ được lợi ích lớn hoặc nguyên tắc quan trọng.
o Hạn chế: Dễ gây tổn hại quan hệ; tạo áp lực, mâu thuẫn âm ỉ về sau.
• Rùa (Rút lui / Lẩn tránh): Né tránh hoặc trì hoãn xung đột, từ chối giải
quyết vấn đề, tránh nói đến vấn đề gây tranh cãi.
o Ưu điểm: Giảm căng thẳng tức thời, có ích nếu xung đột nhỏ hoặc tạm thời.
o Hạn chế: Không giải quyết triệt để, có thể khiến vấn đề nghiêm trọng
hơn. Dễ gây hiểu lầm hoặc thiếu trách nhiệm.
• Gấu bông (Xoa dịu / Nhượng bộ): Luôn tìm cách tránh tranh luận, làm
người khác vui lòng. Chấp nhận chịu thiệt hoặc thay đổi quan điểm để giữ
quan hệ tốt đẹp. o Ưu điểm: Tạo không khí tích cực, dễ hợp tác. Giữ gìn sự đoàn kết, hòa bình.
o Hạn chế: Bản thân dễ bị lợi dụng hoặc cảm thấy ấm ức. Không giải quyết
được gốc rễ mâu thuẫn.
• Chồn (Thỏa hiệp): Đàm phán, đưa ra nhượng bộ song phương. Cả hai bên
đều nhường nhịn một phần để đạt được sự đồng thuận. o Ưu điểm: Nhanh
chóng tháo gỡ căng thẳng, mỗi bên đều cảm thấy có tiếng nói. o Hạn chế:
Giải pháp có thể không tối ưu cho cả hai bên, có thể lặp lại xung đột nếu
gốc rễ chưa được xử lý.
• Chim cú (Hợp tác): Đề cao cả mục tiêu cá nhân lẫn quan hệ với người
khác, cùng nhau tìm giải pháp để đôi bên đều hài lòng, giữ gìn mối quan hệ
lâu dài và phát triển nhóm.
o Ưu điểm: Giải quyết tận gốc xung đột, củng cố quan hệ, tăng cường hiểu biết.
o Hạn chế: Tốn nhiều thời gian, công sức và cần sự thiện chí từ cả hai phía.
2. Phân tích và làm rõ biện pháp Chim cú
2.1. Khái niệm và đặc điểm
Phong cách chim cú là phong cách hợp tác (collaborating) – nơi cả hai bên
đều quan tâm đến mục tiêu cá nhân lẫn mối quan hệ. Thay vì tìm người đúng
sai, các thành viên cùng nhau tìm ra nguyên nhân của xung đột và hướng đến
giải pháp đôi bên cùng có lợi. Người theo phong cách này không nhượng bộ,
cũng không ép buộc, mà cùng bên kia xây dựng giải pháp đôi bên cùng có lợi. lOMoAR cPSD| 58737056
Được xem là phong cách hiệu quả nhất, nhưng đòi hỏi thời gian, sự cởi mở,
lắng nghe và tinh thần hợp tác, tôn trọng ý kiến lẫn nhau từ cả hai phía.
2.2. Các bước thực hiện biện pháp Chim cú
Bước 1: Phân tích bản chất xung đột
• Xác định vấn đề thực sự là gì, nguồn gốc từ đâu.
• Đặt câu hỏi: Mâu thuẫn do mục tiêu bất đồng, hiểu lầm, thiếu thông tin hay khác biệt giá trị?
Ví dụ: Hai thành viên trong nhóm làm đồ án tranh cãi vì một người muốn làm
slide nhanh gọn để tiết kiệm thời gian, còn người còn lại muốn slide đẹp và chi
tiết. Hãy phân tích ra mâu thuẫn và xem mức độ ưu tiên giữa tốc độ hay chất lượng.
Bước 2: Trao đổi và lắng nghe
• Tổ chức cuộc trao đổi trong không khí thân thiện, không phán xét.
• Cả hai bên cần trình bày rõ quan điểm, cảm xúc và lý do phía sau mong muốn của mình.
• Lắng nghe chủ động, không ngắt lời, không phê bình.
Bước 3: Hiểu hoàn cảnh và nhu cầu của nhau
• Tìm ra những lợi ích cốt lõi mà mỗi bên thật sự mong muốn (không chỉ là giải pháp bề mặt).
• Xác định những điểm chung: Cả hai đều muốn nhóm được điểm cao.
Ví dụ: Hai bạn nhận ra mục tiêu chung là làm slide hiệu quả nhất trong thời
gian ngắn mà vẫn gây ấn tượng tốt.
Bước 4: Cùng nhau xây dựng giải pháp hợp tác
• Đưa ra các giải pháp sáng tạo, tích hợp cả hai nhu cầu.
• Có thể kết hợp phương án hoặc phân chia nhiệm vụ thông minh.
Ví dụ: Một người tìm mẫu slide đẹp có sẵn để tiết kiệm thời gian, người còn
lại chịu trách nhiệm trình bày nội dung chính. Kết quả là cả tốc độ và chất lượng đều được đảm bảo.
Bước 5: Thỏa thuận và cam kết thực hiện
• Chốt lại giải pháp bằng sự đồng thuận, có thể bằng lời hoặc văn bản tùy hoàn cảnh.
• Cùng cam kết thực hiện nghiêm túc, hỗ trợ nhau nếu cần. lOMoAR cPSD| 58737056
2.3. Kết quả đạt được
• Giải quyết xung đột một cách triệt để – không chỉ làm dịu mà còn xử lý tận gốc.
• Đôi bên cảm thấy được tôn trọng và thấu hiểu → Cải thiện mối quan hệ.
• Tăng cường tinh thần đồng đội, sự tin tưởng, khả năng làm việc nhóm.
Khuyến khích sáng tạo và đổi mới khi phải tìm ra giải pháp tích hợp.
2.4. Ví dụ thực tế
• Xung đột: Bộ phận kỹ thuật của một doanh nghiệp muốn trì hoãn ra mắt sản
phẩm để test kỹ hơn,còn bộ phận marketing muốn ra mắt đúng hẹn theo kế hoạch truyền thông.
• Áp dụng biện pháp Chim Cú:
o họp nhóm và chia sẻ lý do: Bộ phận kỹ thuật muốn đảm bảo chất lượng
sản phẩm, bộ phận marketing muốn làm đúng theo thời gian kế hoạch truyền thông.
o Cùng đưa ra giải pháp: Hai bên cùng phân tích rủi ro và cơ hội, quyết
định ra mắt bản beta nội bộ đúng ngày, sau đó chỉnh sửa trước bản chính thức
• Kết quả: Đôi bên đều đạt mục tiêu cốt lõi. Sản phẩm vừa đảm bảo chất
lượng mà vẫn không làm thất vọng truyền thông.
CÂU 2: Phân tích, làm rõ vai trò và phẩm chất cần có của người lãnh đạo nhóm
1. Khái niệm lãnh đạo nhóm
Lãnh đạo là một quá trình mà một người ảnh hưởng đến những người khác
để thực hiện một mục tiêu nào đó, đồng thời hướng tổ chức tới sự gắn kết chặt chẽ.
Người lãnh đạo nhóm là người có khả năng định hướng, tổ chức, và thúc đẩy
các thành viên đạt được mục tiêu chung. Họ không chỉ đưa ra quyết định mà
còn tạo cảm hứng và phát triển năng lực cho các thành viên khác.
2. Vai trò của người lãnh đạo nhóm
Một nhóm không thể hoạt động hiệu quả nếu thiếu đi một người lãnh đạo –
người giữ vai trò trung tâm trong việc dẫn dắt, kết nối và định hướng cả tập thể.
Trong bối cảnh nhóm xảy ra xung đột, vai trò của người lãnh đạo càng trở nên
quan trọng hơn bao giờ hết.
Dưới đây là các vai trò cụ thể mà một người lãnh đạo nhóm nên đảm nhiệm. lOMoAR cPSD| 58737056
2.1. Người khởi xướng – Đưa ra ý tưởng, định hướng ban đầu
Trong giai đoạn hình thành nhóm hoặc khi nhóm gặp mâu thuẫn, người lãnh
đạo cần là người chủ động đưa ra những ý tưởng, giải pháp hay hướng đi để
nhóm có thể tiếp tục tiến về phía trước. Họ cần tạo ra tầm nhìn chung, giúp các
thành viên định hình được mục tiêu và vai trò của mình trong nhóm.
Ví dụ: Trong một dự án làm video quảng bá sản phẩm, leader là người đầu
tiên đề xuất chọn sử dụng một ứng dụng làm nền tảng chính, giúp nhóm có định
hướng cụ thể ngay từ đầu và tránh các tranh cãi lan man.
2.2. Người làm gương – Hành động mẫu mực, tạo ảnh hưởng tích cực
Lãnh đạo không chỉ là người ra lệnh, mà còn là tấm gương để các thành viên
noi theo. Việc làm gương trong thái độ, tinh thần trách nhiệm, và kỹ năng giao
tiếp sẽ tạo ra một tiêu chuẩn hành vi trong nhóm. Khi nhóm gặp xung đột, nếu
người lãnh đạo vẫn giữ bình tĩnh, khách quan và tích cực, điều đó sẽ lan tỏa và
giúp hạ nhiệt mâu thuẫn.
Ví dụ: Luôn đúng giờ, chuẩn bị kỹ càng trước mỗi buổi họp là một cách để
tạo nên văn hóa làm việc nghiêm túc và có trách nhiệm trong nhóm.
2.3. Người biết thương thảo – Dung hòa ý kiến, giải quyết hiệu quả
Khi mâu thuẫn xảy ra, người lãnh đạo đóng vai trò trung gian hòa giải. Họ
cần lắng nghe các bên, phân tích nguyên nhân, tìm ra điểm chung và đưa ra giải
pháp thỏa đáng cho cả hai phía. Khả năng thương lượng công bằng giúp duy trì
tinh thần đoàn kết và tránh sự bất mãn trong nội bộ.
Ví dụ: Khi hai thành viên tranh cãi về vai trò trong nhóm, leader không vội
ra quyết định mà lắng nghe lý do từ hai phía, sau đó phân tích năng lực, khối
lượng công việc, và đề xuất một phương án phân công lại phù hợp.
2.4. Người biết lắng nghe – Tôn trọng mọi ý kiến
Lãnh đạo hiệu quả là người biết lắng nghe một cách chủ động, không thiên
vị, không bỏ qua ý kiến của bất kỳ thành viên nào, kể cả những người ít nói.
Việc tạo điều kiện cho mọi người được bày tỏ quan điểm giúp nhóm cảm thấy
mình được tôn trọng và gắn kết hơn.
Ví dụ: Leader chủ động hỏi ý kiến của thành viên ít phát biểu trong các cuộc
họp để đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội đóng góp.
2.5. Người huấn luyện – Giúp thành viên phát triển kỹ năng
Người lãnh đạo không chỉ dẫn dắt mà còn có vai trò như một người thầy,
người hướng dẫn. Họ cần giúp các thành viên nâng cao kỹ năng, tự tin hơn và
phát triển bản thân, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc của cả nhóm. lOMoAR cPSD| 58737056
Ví dụ: Khi thấy một bạn mới chưa thành thạo làm PowerPoint, leader không
chỉ mỗi phê bình mà còn hướng dẫn chi tiết cách sử dụng hiệu ứng, thiết kế slide hợp lý.
2.6. Thành viên của nhóm – Không đứng ngoài hay bên trên tập thể
Lãnh đạo không phải là người ra lệnh và đứng ngoài cuộc, mà là một thành
viên bình đẳng, cùng chia sẻ trách nhiệm với nhóm. Họ phải sẵn sàng tham gia
thực hiện công việc, hỗ trợ các thành viên khác khi cần thiết.
Ví dụ: Thay vì chỉ giao việc cho người khác, leader cũng tham gia chỉnh sửa
nội dung, kiểm tra tiến độ, và cùng hoàn thành công việc chung.
3. Phẩm chất của người lãnh đạo nhóm
Một người lãnh đạo không chỉ cần có vai trò cụ thể mà còn phải hội tụ những
phẩm chất cá nhân đặc biệt để có thể thực hiện vai trò đó một cách hiệu quả.
Dưới đây là các phẩm chất quan trọng nhất.
3.1. Khát vọng và nghị lực
Một lãnh đạo tốt cần có mục tiêu rõ ràng, khát khao đạt được kết quả và
không từ bỏ dù gặp khó khăn. Chính nghị lực đó giúp họ truyền cảm hứng và
kiên định dẫn dắt nhóm vượt qua thử thách.
Ví dụ: Khi nhóm gặp deadline gấp, leader không bỏ cuộc mà lên kế hoạch cụ
thể, động viên cả nhóm và dẫn dắt mọi người hoàn thành đúng hạn.
3.2. Khả năng gây ảnh hưởng
Lãnh đạo giỏi là người truyền được cảm hứng, giúp các thành viên tin tưởng
vào định hướng chung. Họ không cần phải ép buộc mà tạo được sự đồng thuận
bằng tư duy tích cực và hành động thiết thực.
Ví dụ: Một leader luôn nhiệt tình và vui vẻ sẽ khiến nhóm cảm thấy thoải
mái và muốn cống hiến nhiều hơn. 3.3. Nhạy cảm
Khả năng nhận diện cảm xúc và hiểu được hoàn cảnh, động cơ, áp lực của
người khác là điều cực kỳ quan trọng. Lãnh đạo cần biết lúc nào nên cứng rắn,
lúc nào cần mềm mỏng, ai cần hỗ trợ và ai đang gặp khó khăn.
Ví dụ: Khi một thành viên trầm lặng hơn thường ngày, leader hỏi han riêng
để phát hiện vấn đề cá nhân và tìm cách hỗ trợ. 3.4. Chính trực
Uy tín là yếu tố sống còn đối với một người lãnh đạo. Nói đi đôi với làm, giữ
lời hứa, và công bằng trong hành xử là những biểu hiện của một người lãnh đạo chính trực. lOMoAR cPSD| 58737056
Ví dụ: Nếu leader hứa sẽ hỗ trợ bạn A trình bày slide, thì dù bận rộn cũng
sắp xếp thời gian làm cùng, không thất hứa. 3.5. Tự tin
Tự tin giúp lãnh đạo đưa ra quyết định nhanh chóng, dám chịu trách nhiệm
và giúp nhóm tin tưởng, yên tâm làm theo định hướng. Tuy nhiên, sự tự tin phải
đi kèm với khiêm tốn và biết lắng nghe.
Ví dụ: Khi nhóm băn khoăn về cách tiếp cận đề tài, leader thể hiện sự chắc
chắn trong phân tích và đưa ra lý do rõ ràng để thuyết phục mọi người.
3.6. Thông minh và hiểu biết rộng
Người lãnh đạo cần có kiến thức chuyên môn, kỹ năng quản lý nhóm, hiểu
biết xã hội, để đưa ra được định hướng đúng đắn, cũng như giúp thành viên giải quyết các vấn đề.
Ví dụ: Khi nhóm thảo luận về cách trình bày báo cáo, leader chia sẻ các
phương pháp trình bày khoa học đã từng áp dụng và được đánh giá cao.