ST&BS: Th.S Đng Vit Đông Trưng THPT Nho Quan A Lưng giác ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 1
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 2
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
HÀM SỢNG GIÁC
1. Hàm s
sin
y x
Tập xác định:
D R
Tp giác tr:
[ 1;1]
, tc là 1 sin 1
x x R
Hàm s đồng biến trên mi khong
( 2 ; 2 )
2 2
k k , nghch biến trên mi khong
3
( 2 ; 2 )
2 2
k k .
Hàm s
sin
y x
là hàm s l nên đồ th hàm s nhn gc tọa độ
O
làm m đối xng.
Hàm s
sin
y x
là hàm s tun hoàn vi chu kì
2
T .
Đồ th hàm s
sin
y x
.
2. Hàm s
cos
y x
theo véc tơ
( ;0)
2
v .
3. Hàm s
tan
y x
Tập xác định : \ ,
2
D k k
Tp giá tr:
Là hàm s l
Là hàm s tun hoàn vi chu kì
T
Hàm đồng biến trên mi khong ;
2 2
k k
x
y
2
-5
2
-3
2
-
2
5
2
3
2
2
-3
-2
-
3
2
O
1
x
y
-5
2
-3
2
-
2
5
2
3
2
2
-3
-2
-
3
2
1
O
Tập xác định: D R
Tp giác tr: [ 1;1] , tc là 1 cos x 1 x R
Hàm s
y cos x
nghch biến trên mi khong (k2
;
k2
) , đồng biến trên mi khong
(
k2
;k2
).
Hàm s
y cos x
là hàm s chẵn nên đồ th hàm s nhn trc Oy làm trục đối xng.
Hàm s
y cos x
là hàm s tun hoàn vi chu kì T 2
.
Đồ th hàm s
y cos x
.
Đồ th hàm s
y cos x
bng cách tnh tiến đồ th hàm s y sin x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 3
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đồ th nhn mi đường thng ,
2
x k k làm mt đường tim cn.
Đồ th
4. Hàm s
cot
y x
Tập xác định :
\ ,
D k k
Tp giá tr:
Là hàm s l
Là hàm s tun hoàn vi chu kì
T
Hàm nghch biến trên mi khong
;
k k
Đồ th nhn mi đường thng ,
x k k làm mt đường tim cn.
Đồ th
x
y
-5
2
-3
2
-
2
5
2
3
2
2
-2
-
2
O
x
y
-5
2
-3
2
-
2
5
2
3
2
2
-2
-
2
O
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 4
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHẦN I: ĐỀ BÀI
DNG 1: TÌM TP XÁC ĐỊNH, TP GIÁ TR, XÉT TÍNH CHN L,
CHU K CA HÀM S
Phương pháp.
Hàm s
( )
y f x
có nghĩa
( ) 0
f x
( )
f x
tn ti
Hàm s
1
( )
y
f x
có nghĩa
( ) 0
f x
( )
f x
tn ti.
sin ( ) 0 ( ) ,
u x u x k k
cos ( ) 0 ( ) ,
2
u x u x k k .
Định nghĩa: Hàm s
( )
y f x
xác định trên tp
D
được gi là hàm s tun hoàn nếu có s
0
T sao
cho vi mi
x D
ta có
x T D
( ) ( )
f x T f x
.
Nếu có s
T
dương nhỏ nht tha mãn các điu kin trên thì hàm s đó được gi là hàm s tun hoàn
vi chu
T
.
Hàm s ( ) sin cos
f x a ux b vx c
( vi ,
u v ) là hàm s tun hoàn vi chu kì
2
( , )
T
u v
(
( , )
u v
là ước chung ln nht).
Hàm s ( ) .tan .cot
f x a ux b vx c
(vi ,
u v ) là hàm tun hoàn vi chu kì
( , )
T
u v
.
y = f
1
(x) có chu k T
1
; y = f
2
(x) có chu k T
2
Thì hàm s
1 2
( ) ( )
y f x f x
chu k T
0
là bi chung nh nht ca T
1
và T
2
.
sin
y x
: Tp xác định D = R; tp giá tr
1, 1
T ;m l, chu k
0
2
T
.
* y = sin(ax + b) có chu k
0
2
T
a
* y = sin(f(x)) xác đnh
( )
f x
xác định.
cos
y x
: Tp xác đnh D = R; Tp giá tr
1, 1
T ; hàm chn, chu k
0
2
T
.
* y = cos(ax + b) có chu k
0
2
T
a
* y = cos(f(x)) xác định
( )
f x
xác định.
tan
y x
: Tp xác đnh \ ,
2
D R k k Z
; tp giá tr T = R, hàm l, chu k
0
T
.
* y = tan(ax + b) có chu k
0
T
a
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 5
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
* y = tan(f(x)) xác định
( )
f x
( )
2
k k Z
cot
y x
: Tp xác đnh
\ ,
D R k k Z
; tp giá tr T = R, hàm l, chu k
0
T
.
* y = cot(ax + b) có chu k
0
T
a
* y = cot(f(x)) xác định
( ) ( )
f x k k Z
.
TẬP XÁC ĐNH
Câu 1: Tập xác đnh ca hàm s
1
sin cos
y
x x
là
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
4
x k
.
Câu 2: Tập xác đnh ca hàm s
1 3cos
sin
x
y
x
là
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
k
x . D.
x k
.
Câu 3 : Tập xác định ca hàm s y=
2 2
3
sin cos
x x
A. \ ,
4
k k Z
. B. \ ,
2
k k Z
.
C. \ ,
4 2
k k Z
. D.
3
\ 2 ,
4
k k Z
.
Câu 4: Tập xác đnh ca hàm s
cot
cos 1
x
y
x
A. \ ,
2
k k Z
B. \ ,
2
k k Z
C.
\ ,
k k Z
D.
Câu 5: Tập xác đnh ca hàm s
2sin 1
1 cos
x
y
x
là
A.
2
x k
B.
x k
C.
2
x k
D.
2
2
x k
Câu 6: Tập xác đnh ca hàm s tan 2x
3
y là
A.
6 2
k
x B.
5
12
x k
C.
2
x k
D.
5
12 2
x k
Câu 7: Tập xác đnh ca hàm s
tan 2x
y là
A.
4 2
k
x B.
2
x k
C.
4 2
k
x D.
4
x k
Câu 8: Tập xác đnh ca hàm s
1 sin
sin 1
x
y
x
là
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
3
2
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 9: Tập xác đnh ca hàm s
cos
y x
là
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 6
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
0
x . B.
0
x . C.
. D.
0
x .
Câu 10: Tập xác đnh ca hàm s
1 2cos
sin3 sin
x
y
x x
là
A. \ ; ,
4
k k k
B. \ ,
4 2
k
k .
C.
\ ,
k k . D. \ ; ,
4 2
k
k k .
Câu 11: Hàm s
cot 2x
y có tập xác định là
A.
k
B. \ ;
4
k k C. \ ;
2
k k D. \ ;
4 2
k k
Câu 12: Tập xác đnh ca hàm s
tan cot
y x x
là
A.
B.
\ ;
k k C. \ ;
2
k k D. \ ;
2
k k
Câu 13: Tập xác đnh ca hàm s
2
2
1 sin
x
y
x
là
A.
5
.
2
B.
D \ , .
2
k k
C.
sin sin .
y x x x x
D.
.
3 2
k
x
Câu 14: Tập xác đnh ca hàm s
tan
y x
là
A.
D .
B.
D \ , .
2
k k
C.
D \ 2 , .
2
k k D.
D \ , .
k k
Câu 15: Tập xác đnh ca hàm s
cot
y x
là
A.
D \ , .
4
k k B.
D \ , .
2
k k
C.
D \ , .
k k D.
D .
Câu 16: Tập xác đnh ca hàm s
1
sin
y
x
là
A.
D \ 0 .
B.
k k
C.
D \ , .
k k D.
D \ 0; .
Câu 17: Tập xác đnh ca hàm s
1
cot
y
x
là
A.
D \ , .
2
k k B.
D \ , .
k k
C.
D \ , .
2
k k D.
3
D \ 0; ; ; .
2 2
Câu 18: Tập xác đnh ca hàm s
1
cot 3
y
x
là
A.
D \ 2 , .
6
k k B.
D \ , , .
6
k k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 7
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C. D \ , , .
3 2
k k k D.
2
D \ , , .
3 2
k k k
Câu 19: Tập xác đnh ca hàm s:
1
tan 2
x
y
x
là:
A.
\ , .
k k B. \ , .
4
k k
C.
\ , .
2
k k D.
\ , .
2
k
k
Câu 20: Tập xác đnh ca hàm s
2
3 1
1 cos
x
y
x
là:
A.
D \ , .
2
k k B.
D \ , .
2
k k
C.
D \ , .
k k D. D .
Câu 21: Tập xác đnh ca hàm s:
1
cot x
x
y là:
A.
\ , .
2
k k B.
\ , .
2
k
k
C.
\ , .
k k D. \ 2 , .
2
k k
Câu 22: Tập xác đnh ca hàm s
tan 3 1 y x là:
A.
1
D \ , .
6 3 3
k k B.
1
D \ , .
3 3
k k
C.
1
D \ , .
6 3 3
k k D.
1
D , .
6 3 3
k k
Câu 23: Tập xác đnh ca hàm s tan 3
4
xy là
A. D . B.
C. ,
12
\
D k k
. D.
\
D R k .
Câu 24: Tập xác đnh ca hàm s
sin 1 y x là:
A. . B. \{1} .
C. \ 2 |
2
k k . D. \{ }
k .
Câu 25: Tập xác đnh ca hàm s
1
sin
1
x
y
x
là:
A.
\ 1 . B.
1;1 .
C. \ 2 |
2
k k . D. \ |
2
k k .
Câu 26: Tập xác đnh ca hàm s
2
1
sin
x
y
x
là:
A. . B.
.\ 0
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 8
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
\ |
k k . D. \ |
2
k k .
Câu 27: Tập xác đnh ca hàm s
2 sin
1 cos
x
y
x
là:
A. \ |
2
k k . B.
\ 2 |
k k .
C.
.
D.
.
\
1
Câu 28: Tập xác đnh ca hàm s
1 sin
1 cos
x
y
x
là
A.
\ 2 ,
k k . B.
\ 2 ,
k k .
C. \ 2 ,
4
k k . D. \ 2 ,
2
k k .
Câu 29: Tập xác đnh D ca hàm s
sinx 2.
y
A.
.
. B.
2; .

C.
0;2 .
D.
arcsin 2 ; .
Câu 30: Tập xác đnh ca hàm s
1 cos2
y x
là
A.
.
D . B.
0;1 .
D C.
1;1 .
D D.
\ , .
D k k
Câu 31: Hàm s nào sau đây tập xác định
.
A.
2 cos
2 sin
x
y
x
. B.
2 2
tan cot
y x x
.
C.
2
2
1 sin
1 cot
x
y
x
. D.
3
sin
2cos 2
x
y
x
.
Câu 32: Tập xác đnh ca hàm s
2
1 sin x
sin
y
x
là
A.
\ ,
D k k . B. \ 2 ,
2
D k k .
C.
\ 2 ,
D k k . D.
D
.
Câu 33: Tập xác đnh ca hàm s
2
1 cos
cos
x
y
x
là:
A. ,\ 2
2
D kk . B.
D
.
C. ,\
2
kD k . D.
\ ,
D k k .
Câu 34: Hàm s
2 sin 2
cos 1
x
y
m x
có tập xác đnh
khi
A.
0
m . B.
0 1
m . C.
1
m . D.
1 1
m .
Câu 35: Tập xác đnh ca hàm s
tan
cos 1
x
y
x
là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 9
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
x k
. B.
2
3
x k
. C.
2
2
x
x k
k
. D.
3
2
x
k
k
x
.
Câu 36: Tập xác đnh ca hàm s
cot
cos
x
y
x
là:
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x
k
.
Câu 37: Tập xác đnh ca hàm s
1 sin
sin 1
x
y
x
là:
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
2
3
x k
. D.
2
x k
.
Câu 38: Tập xác đnh ca hàm s
1 3cos
sin
x
y
x
là
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x
k
. D.
x k
.
Câu 39: Tập xác đnh ca hàm s
3
sin
y
x
là
A.
D
. B.
\ 2 ,
D k k .
C. ,\
2
kD k . D.
\ ,
D k k .
Câu 40: Tập xác đnh ca hàm s tan 3
4
y x là
A.
D
. B. ,
12 3
\
k
kD .
C. ,
12
\
D k k . D.
\ ,
kD k .
Câu 41: Chn khẳng đnh sai
A. Tập xác định ca hàm s
sin
y x
.
B. Tập xác định ca hàm s
cot
y x
là ,
2
\
k kD .
C. Tập xác định ca hàm s
cos
y x
.
D. Tập xác định ca hàm s
tan
y x
,
2
\
k kD .
Câu 42: Tập xác đnh ca hàm s
sin
1 cos
x
y
x
là
A.
2\ ,
k k . B. ,\
2
k k .
C.
. D. 2 ,\
2
k k .
Câu 43: Tìm tập xác định ca hàm s
1 cos3
1 sin 4
x
y
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 10
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A. \ ,
8 2
D k k B.
3
\ ,
8 2
D k k
C. \ ,
4 2
D k k D. \ ,
6 2
D k k
Câu 44: Tìm tập xác định ca hàm s sau
2
1 cot
1 sin3
x
y
x
A.
2
\ , ; ,
6 3
n
D k k n B.
2
\ , ; ,
3 6 3
n
D k k n
C.
2
\ , ; ,
6 5
n
D k k n D.
2
\ , ; ,
5 3
n
D k k n
Câu 44: Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan 2
3sin2 cos2
x
y
x x
A. \ , ;
4 2 12 2
D k k k B. \ , ;
3 2 5 2
D k k k
C. \ , ;
4 2 3 2
D k k k D. \ , ;
3 2 12 2
D k k k
Câu 45: Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan( ).cot( )
4 3
y x x
A.
3
\ , ;
4 3
D k k k B.
3
\ , ;
4 5
D k k k
C. \ , ;
4 3
D k k k D.
3
\ , ;
5 6
D k k k
Câu 46: Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan3 .cot5
y x x
A. \ , ; ,
6 3 5
n
D k k n B. \ , ; ,
5 3 5
n
D k k n
C. \ , ; ,
6 4 5
n
D k k n D. \ , ; ,
4 3 5
n
D k k n
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 11
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
TÍNH CHN L, CHU K CA HÀM S
Câu 1: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
tan
y x
là hàm l. B.
cot
y x
là hàm l.
C.
cos
y
x
là hàm l. D.
sin
y x
là hàm l.
Câu 2: Trong các hàm s sau hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin 2
y x
. B.
cos3
y x
.
C.
cot 4
y x
. D.
tan5
y x
.
Câu 3: m s nào sau đây là hàm số chn
A.
sin3
y x
. B.
.cos
y x x
. C.
cos .tan 2
y x x
. D.
tan
sin
x
y
x
.
Câu 4: Trong các hàm s sau, có bao nhiêu hàm s là hàm chn trên tập xác định ca nó?
cot 2
y x
;
cos( )
y x ;
1 sin
y x
;
2016
tan
y x
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 5: Hàm s nào sau đây là hàm số chn.
A.
sin3
y x
. B.
.cos
y x x
. C.
cos .tan 2
y x x
. D.
tan
sin
x
y
x
.
Câu 6: Cho hàm s
cos2
f x x
tan3
g x x
, chn mnh đề đúng
A.
f x
là hàm s chn,
g x
là hàm s l.
B.
f x
là hàm s l,
g x
là hàm s chn.
C.
f x
là hàm s l,
g x
là hàm s chn.
D.
f x
g x
đều là hàm s l.
Câu 7: Khng đnh nào sau đây sai?
A. Hàm s
2
cos
y x x
là hàm s chn.
B. m s
sin sin +
y x x x x
là hàm s l.
C. Hàm s
sin
x
y
x
là hàm s chn.
D. Hàm s
sin 2
y x
là hàm s không chn, không l.
Câu 8: m s nào sau đây là hàm số chn
A.
2
sin sin
y x x
. B.
2;5
.
C.
2
sin tan
y x x
. D.
2
sin cos
y x x
.
Câu 9: Trong các hàm s sau, bao nhiêu hàm s là hàm chn trên tập xác đnh ca
cot 2 ,
y x
cos( ),
y x
1 sin ,
y x
2016
tan
y x
?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 10: Khng đnh nào sau đây sai?
A. Hàm s
sin 2
y x là hàm s không chn, không l.
B. m s
sin
x
y
x
là hàm s chn.
C. Hàm s
2
cos
y x x
là hàm s chn.
D. Hàm s sin sin
y x x x x
là hàm s l.
Câu 11: m s nào sau đây là hàm số l ?
A.
2 cos
y x x
. B.
cos3
y x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 12
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2
sin 3
y x x . D.
3
cos
x
y
x
.
Câu 12: m s
tan 2sin
y x x
là:
A. Hàm s l trên tập xác định. B. m s chn tập xác định.
C. Hàm s không l tập xác đnh. D. Hàm s không chn tập xác định.
Câu 13: m s
3
sin .cos
y x x
là:
A. Hàm s l trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s không l trên
. D. Hàm s không chn
.
Câu 14: m s
sin 5cos
y x x
là:
A. Hàm s l trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s không chn, không l trên
. D. C A, B, C đều sai.
Câu 15: m s nào sau đây không chn, không l ?
A.
2
sin tan
2cos
x x
y
x
. B.
tan cot
y x x
.
C.
sin2 cos2
y x x
. D.
2
2 sin 3
y x
.
Câu 16: m s
sin 5cos
y x x
là:
A. Hàm s l trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s không chn, không l trên
. D. C A, B, C đều sai.
Câu 17: m s nào sau đây không chn, không l ?
A.
2
sin tan
2cos
x x
y
x
. B.
tan cot
y x x
.
C.
sin2 cos2
y x x
. D.
2
2 sin 3
y x
.
Câu 18: m s nào sau đây là hàm số chn:
A.
5sin .tan 2
y x x
. B.
3sin cos
y x x
.
C.
2sin 3 5
y x . D.
tan 2sin
y x x
.
Câu 19: m s nào sau đây không chn, không l:
A.
3
sin tan
2cos
x x
y
x
. B.
tan cot
y x x
.
C.
sin2 cos2
y x x
. D.
2
2 sin 3
y x
.
Câu 20: Trong các hàm s sau đây hàm số nào là hàm s l?
A.
2
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
cos
y x
. D.
sin
y x
.
Câu 21: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s chn?
A.
sin
y x
. B.
cos sin
y x x
. C.
2
cos sin
y x x
. D.
cos sin
y x x
.
Câu 22: Trong các hàm s dưới đây bao nhiêu hàm số là hàm s chn:
cos3 1
y x ;
2
sin 1 2
y x ;
2
tan 3
y x ;
cot 4
y x .
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 24: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A.
sin
y x
. B.
1
y x
. C.
2
y x
. D.
1
2
x
y
x
.
Câu 25: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A. sin
y x x
. B.
cos
y x
. C.
sin
y x x
D.
2
1
x
y
x
.
Câu 26: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 13
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
cos
y x x
. B.
tan
y x x
. C.
tan
y x
. D.
1
y
x
.
Câu 27: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A.
sin
x
y
x
. B.
tan
y x x
. C.
2
1
y x
. D.
cot
y x
.
Câu 29: Chu k ca hàm s
sin
y x
là:
A. 2 ,
k k . B.
2
. C.
. D.
2
.
Câu 30: Chu k ca hàm s
cos
y x
là:
A.
2
k
. B.
2
3
. C.
. D.
2
.
Câu 31: Chu k ca hàm s
tan
y x
là:
A.
2
. B.
4
. C. ,
k k . D.
.
Câu 33: Chu k ca hàm s
cot
y x
là:
A.
2
. B.
2
. C.
. D. ,
k k .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 14
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
DNG 2: S BIN THIÊN VÀ Đ TH HÀM S LƯỢNG GIÁC
Phương pháp.
Cho hàm s
( )
y f x
tun hoàn vi chu kì
T
* Để kho sát s biến thiên và v đồ th ca hàm s, ta ch cn kho sát và v đồ th hàm s trên mt đoạn
đ dài bng
T
sau đó ta tịnh tiến theo các véc tơ
.
k v
(vi
( ;0),
v T k
) ta được toàn b đồ th ca
hàm s.
* S nghim ca phương trình ( )
f x k
, (vi
k
là hng s) chính bng s giao điểm của hai đồ th
( )
y f x
y k
.
* Nghim ca bất phương trình
( ) 0
f x là min
x
mà đồ th hàm s
( )
y f x
nm trên trc
Ox
.
Câu 1: m s
sin
y x
:
A. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
k k
vi
k .
B. Đng biến trên mi khong
3 5
2 ; 2
2 2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
C. Đồng biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k và nghch biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
D. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k và nghch biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
Câu 2: m s
cos
y x
:
A. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
k k
vi
k .
B. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
k k vi
k .
C. Đồng biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k và nghch biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
D. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k nghch biến trên mi khong
2 ;3 2
k k
vi
k .
Câu 3: m s:
3 2cos
y x
tăng trên khoảng:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 15
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
;
6 2
. B.
3
;
2 2
. C.
7
;2
6
. D.
;
6 2
.
Câu 4: m s nào đồng biến trên khong
;
3 6
:
A.
cos
y x
. B.
cot 2
y x
. C.
sin
y x
. D.
cos2
y x
.
Câu 5: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s
sin
y x
tăng trong khoảng
0;
2
.
B. m s
cot
y x
gim trong khong
0;
2
.
C. Hàm s
tan
y x
tăng trong khoảng
0;
2
.
D. Hàm s
cos
y x
tăng trong khoảng
0;
2
.
Câu 7: m s
sin
y x
đồng biến trên:
A. Khong
0;
. B. Các khong
2 ; 2
4 4
k k ,
k .
C. Các khong
2 ; 2
2
k k ,
k . D. Khong
3
;
2 2
.
Câu 9: Hàm s
cos
y x
:
A. Tăng trong
0;
. B. Tăng trong
0;
2
gim trong
;
2
.
C. Nghch biến
0;
. D. Các khẳng định trên đều sai.
Câu 10: m s
cos
y x
đồng biến trên đoạn nào dưới đây:
A.
0;
2
. B.
;2
. C.
;
. D.
0;
.
Câu 12: m s nào sau đây có tính đơn điu trên khong
0;
2
khác vi các hàm s còn li ?
A.
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
tan
y x
. D.
cot
y x
.
Câu 13: m s
tan
y x
đồng biến trên khong:
A.
0;
2
. B.
0;
2
. C.
3
0;
2
. D.
3
;
2 2
.
Câu 14: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
sin
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
B. m s
cos
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
C. Hàm s
sin
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 16
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
D. Hàm s
cos
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
Câu 15: m s nào sau đây nghịch biến trên khong
0;
2
?
A.
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
tan
y x
. D.
cot
y x
.
Câu 16: m s nào dưới đây đồng biến trên khong
3
;
2 2
?
A.
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
cot
y x
. D.
tan
y x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 17
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
DNG 3: GIÁ TR LN NHT VÀ NH NHT CA HÀM S
Câu 1: Giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
3sin 2 5
y x
ln lượt là:
A.
8 à 2
v . B.
2 à 8
v
. C.
5 à 2
v
. D.
5 à 3
v
.
Câu 2: Giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
7 2cos( )
4
y x ln lượt là:
A.
2 à 7
v
. B.
2 à 2
v
. C.
5 à 9
v
. D.
4 à 7
v
.
Câu 3: Giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
4 sin 3 1
y x
ln lượt là:
A.
2 à 2
v
. B.
2 à 4
v
. C.
4 2 à 8
v
. D.
4 2 1 à 7
v
.
Câu 4: Giá tr nh nht ca hàm s
2
sin 4sin 5
y x x
là:
A.
20
. B.
8
. C.
0
. D.
9
.
Câu 5: Giá tr ln nht ca hàm s
2
1 2cos cos
y x x
là:
A.
2
. B.
5
. C.
0
. D.
3
.
Câu 6: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 3sin3
y x
A.
min 2; max 5
y y B.
min 1; max 4
y y
C.
min 1; max 5
y y D.
min 5; max 5
y y
Câu 7: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
1 4sin 2
y x
A.
min 2; max 1
y y
B.
min 3; max 5
y y
C.
min 5; max 1
y y
D.
min 3; max 1
y y
Câu 8: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2cos(3 ) 3
3
y x
A.
min 2
y ,
max 5
y B.
min 1
y
,
max 4
y
C.
min 1
y
,
max 5
y D.
min 1
y
,
max 3
y
Câu 9: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3 2sin 2 4
y x
A.
min 6
y ,
max 4 3
y
B.
min 5
y ,
max 4 2 3
y
C.
min 5
y ,
max 4 3 3
y
D.
min 5
y ,
max 4 3
y
Câu 10: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2sin 3
y x
A.
max 5
y
,
min 1
y
B.
max 5
y
,
min 2 5
y
C.
max 5
y
,
min 2
y
D.
max 5
y
,
min 3
y
Câu 11: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
1 2cos 1
y x
A.
max 1
y
,
min 1 3
y
B.
max 3
y ,
min 1 3
y
C.
max 2
y ,
min 1 3
y
D.
max 0
y ,
min 1 3
y
Câu 12: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau 1 3sin 2
4
y x
A.
min 2
y ,
max 4
y B.
min 2
y ,
max 4
y
C.
min 2
y ,
max 3
y D.
min 1
y ,
max 4
y
Câu 13: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3 2cos 3
y x
A.
min 1
y
,
max 2
y B.
min 1
y
,
max 3
y
C.
min 2
y ,
max 3
y D.
min 1
y ,
max 3
y
Câu 14: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
1 2 sin 2
y x
A.
min 2
y ,
max 1 3
y
B.
min 2
y ,
max 2 3
y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 18
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
min 1
y
,
max 1 3
y
D.
min 1
y
,
max 2
y
Câu 15: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
4
1 2sin
y
x
A.
4
min
3
y ,
max 4
y B.
4
min
3
y ,
max 3
y
C.
4
min
3
y ,
max 2
y D.
1
min
2
y ,
max 4
y
Câu 16: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 2
y 2sin x cos 2x
A.
max 4
y ,
3
min
4
y B.
max 3
y ,
min 2
y
C.
max 4
y ,
min 2
y D.
max 3
y ,
3
min
4
y
Câu 17: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3sin 4cos 1
y x x
A.
max 6
y ,
min 2
y B.
max 4
y ,
min 4
y
C.
max 6
y ,
min 4
y D.
max 6
y ,
min 1
y
Câu 18: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3sin 4cos 1
y x x
A.
min 6; max 4
y y B.
min 6; max 5
y y
C.
min 3; max 4
y y D.
min 6; max 6
y y
Câu 19: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 2
2sin 3sin2 4cos
y x x x
A.
min 3 2 1; max 3 2 1
y y
B.
min 3 2 1; max 3 2 1
y y
C.
min 3 2; max 3 2 1
y y
D.
min 3 2 2; max 3 2 1
y y
A.
min 2,max 3
y y B.
min 1,max 2
y y
C.
min 1,max 3
y y D.
min 3,max 3
y y
Câu 22: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3 4cos 2
y x
A.
min 1,max 4
y y B.
min 1,max 7
y y
C.
min 1,max 3
y y D.
min 2,max 7
y y
Câu 23: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
1 2 4 cos3
y x
A.
min 1 2 3,max 1 2 5
y y
B.
min 2 3,max 2 5
y y
C.
min 1 2 3,max 1 2 5
y y
D.
min 1 2 3,max 1 2 5
y y
Câu 24: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
4sin 6 3cos6
y x x
A.
min 5,max 5
y y B.
min 4,max 4
y y
C.
min 3,max 5
y y D.
min 6,max 6
y y
Câu 25: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3
1 2 sin
y
x
A.
3 3
min ,max
1 3 1 2
y y
B.
3 4
min ,max
1 3 1 2
y y
C.
2 3
min ,max
1 3 1 2
y y
D.
3 3
min ,max
1 3 1 2
y y
Câu 20: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
y sin
2
x3sin2x3cos
2
x
A.
max y 2 10; min y 2 10
B.
max y 2 5; min y 2 5
C.
max y 2 2; min y 2 2
D.
max y 2 7; min y 2 7
Câu 21: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau y 2sin3x 1
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 19
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 26: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3sin2 cos2
sin 2 4cos 1
x x
y
x x
A.
6 3 5 6 3 5
min ,max
4 4
y y B.
4 3 5 4 3 5
min ,max
4 4
y y
C.
7 3 5 7 3 5
min ,max
4 4
y y D.
5 3 5 5 3 5
min ,max
4 4
y y
Câu 27: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
sin 2 sin
y x x
A.
min 0
y ,
max 3
y B.
min 0
y ,
max 4
y
C.
min 0
y ,
max 6
y D.
min 0
y ,
max 2
y
Câu 28: Tìm tp giá tr nh nht ca hàm s sau
2
tan 4tan 1
y x x
A.
min 2
y B.
min 3
y C.
min 4
y D.
min 1
y
Câu 29: Tìm tp giá tr nh nht ca hàm s sau
2 2
tan cot 3(tan cot ) 1
y x x x x
A.
min 5
y B.
min 3
y C.
min 2
y D.
min 4
y
Câu 30: Tìm
m
để hàm s
5sin 4 6cos4 2 1
y x x m
xác định vi mi
x
.
A.
1
m B.
61 1
2
m C.
61 1
2
m D.
61 1
2
m
Câu 31: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
1 3 2sin
y x
A.
min 2; max 1 5
y y
B.
min 2; max 5
y y
C.
min 2; max 1 5
y y
D.
min 2; max 4
y y
Câu 32: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
4sin 3 3cos3 1
y x x
A.
min 3; max 6
y y B.
min 4; max 6
y y
C.
min 4; max 4
y y D.
min 2; max 6
y y
Câu 33: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3 cos sin 4
y x x
A.
min 2; max 4
y y B.
min 2; max 6
y y
C.
min 4; max 6
y y D.
min 2; max 8
y y
Câu 34: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
sin 2 2cos 2 3
2sin 2 cos 2 4
x x
y
x x
A.
2
min ; max 2
11
y y B.
2
min ; max 3
11
y y
C.
2
min ; max 4
11
y y D.
2
min ; max 2
11
y y
Câu 35: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
2sin 3 4sin3 cos3 1
sin 6 4cos6 10
x x x
y
x x
A.
11 9 7 11 9 7
min ; max
83 83
y y B.
22 9 7 22 9 7
min ; max
11 11
y y
C.
33 9 7 33 9 7
min ; max
83 83
y y D.
22 9 7 22 9 7
min ; max
83 83
y y
Câu 36: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3cos sin 2
y x x
A.
min 2 5; max 2 5
y y
B.
min 2 7; max 2 7
y y
C.
min 2 3; max 2 3
y y
D.
min 2 10; max 2 10
y y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 20
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 37: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
2
sin 2 3sin 4
2cos 2 sin 4 2
x x
y
x x
A.
5 97 5 97
min , max
4 4
y y B.
5 97 5 97
min , max
18 18
y y
C.
5 97 5 97
min , max
8 8
y y D.
7 97 7 97
min , max
8 8
y y
Câu 38: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3(3sin 4cos ) 4(3sin 4cos ) 1
y x x x x
A.
1
min ;max 96
3
y y B.
1
min ;max 6
3
y y
C.
1
min ;max 96
3
y y D.
min 2;max 6
y y
Câu 39: Tìm
m
để các bất phương trình
2
(3sin 4cos ) 6sin 8cos 2 1
x x x x m
đúng với mi
x
A.
0
m B.
0
m C.
0
m D.
1
m
Câu 40: Tìm
m
để các bất phương trình
2
3sin2 cos2
1
sin 2 4cos 1
x x
m
x x
đúng với mi
x
A.
3 5
4
m B.
3 5 9
4
m C.
3 5 9
2
m D.
3 5 9
4
m
Câu 41: Tìm
m
để các bất phương trình
4sin 2 cos2 17
2
3cos2 sin 2 1
x x
x x m
đúng với mi
x
A.
15 29
10 3
2
m B.
15 29
10 1
2
m
C.
15 29
10 1
2
m D.
10 1 10 1
m
Câu 42: Cho
, 0;
2
x y tha
cos2 cos2 2sin( ) 2
x y x y . Tìm giá tr nh nht ca
4 4
sin cos
x y
P
y x
.
A.
3
min
P B.
2
min
P C.
2
min
3
P D.
5
min
P
Câu 43: Tìm
k
để giá tr nh nht ca hàm s
sin 1
cos 2
k x
y
x
lớn hơn
1
.
A.
2
k B.
2 3
k C.
3
k D.
2 2
k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 21
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHẦN II: HƯỚNG DẪN GIẢI:
DNG 1: TÌM TP XÁC ĐỊNH, TP GIÁ TR, XÉT TÍNH CHN L,
CHU K CA HÀM S
Phương pháp.
Hàm s
( )
y f x
có nghĩa
( ) 0
f x
( )
f x
tn ti
Hàm s
1
( )
y
f x
có nghĩa
( ) 0
f x
( )
f x
tn ti.
sin ( ) 0 ( ) ,
u x u x k k
cos ( ) 0 ( ) ,
2
u x u x k k .
Định nghĩa: Hàm s
( )
y f x
xác định trên tp
D
được gi là hàm s tun hoàn nếu có s
0
T sao
cho vi mi
x D
ta có
x T D
( ) ( )
f x T f x
.
Nếu có s
T
dương nhỏ nht tha mãn các điu kin trên thì hàm s đó được gi là hàm s tun hoàn
vi chu
T
.
Hàm s ( ) sin cos
f x a ux b vx c
( vi ,
u v ) là hàm s tun hoàn vi chu kì
2
( , )
T
u v
(
( , )
u v
là ước chung ln nht).
Hàm s ( ) .tan .cot
f x a ux b vx c
(vi ,
u v ) là hàm tun hoàn vi chu kì
( , )
T
u v
.
y = f
1
(x) có chu k T
1
; y = f
2
(x) có chu k T
2
Thì hàm s
1 2
( ) ( )
y f x f x
chu k T
0
là bi chung nh nht ca T
1
và T
2
.
sin
y x
: Tp xác định D = R; tp giá tr
1, 1
T ;m l, chu k
0
2
T
.
* y = sin(ax + b) có chu k
0
2
T
a
* y = sin(f(x)) xác đnh
( )
f x
xác định.
cos
y x
: Tp xác đnh D = R; Tp giá tr
1, 1
T ; hàm chn, chu k
0
2
T
.
* y = cos(ax + b) có chu k
0
2
T
a
* y = cos(f(x)) xác định
( )
f x
xác định.
tan
y x
: Tp xác đnh \ ,
2
D R k k Z
; tp giá tr T = R, hàm l, chu k
0
T
.
* y = tan(ax + b) có chu k
0
T
a
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 22
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
* y = tan(f(x)) xác định
( )
f x
( )
2
k k Z
cot
y x
: Tp xác đnh
\ ,
D R k k Z
; tp giá tr T = R, hàm l, chu k
0
T
.
* y = cot(ax + b) có chu k
0
T
a
* y = cot(f(x)) xác định
( ) ( )
f x k k Z
.
TẬP XÁC ĐNH
Câu 1: Tập xác đnh ca hàm s
1
sin cos
y
x x
là
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Do điu kin sin cos 0 tan 1
4
x x x x k
Câu 2: Tập xác đnh ca hàm s
1 3cos
sin
x
y
x
là
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
k
x . D.
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Do điu kin sin 0
x x k
Câu 3 : Tập xác định ca hàm s y=
2 2
3
sin cos
x x
A. \ ,
4
k k Z
. B. \ ,
2
k k Z
.
C. \ ,
4 2
k k Z
. D.
3
\ 2 ,
4
k k Z
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Do điu kin
2 2 2
sin cos 0 tan 1
4
x x x x k
.
Câu 4: Tập xác đnh ca hàm s
cot
cos 1
x
y
x
A. \ ,
2
k k Z
B. \ ,
2
k k Z
C.
\ ,
k k Z
D.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
Hàm s xác đnh
sin 0
cos 1
x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 23
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
sin 0
x
x k k
Vy tập xác định là
\ ,
D k k Z
Câu 5: Tập xác đnh ca hàm s
2sin 1
1 cos
x
y
x
là
A.
2
x k
B.
x k
C.
2
x k
D.
2
2
x k
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
Hàm s xác đnh
1 cos 0
x
cos 1
2
x
x k k
Vy tập xác định
2
x k k
Câu 6: Tập xác đnh ca hàm s tan 2x
3
y là
A.
6 2
k
x B.
5
12
x k
C.
2
x k
D.
5
12 2
x k
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có
Hàm s xác đnh
cos 2 0
3
x
2
3 2
5
12 2
x k
k
x k
Vy tập xác định
5
12 2
x k k
Câu 7: Tập xác đnh ca hàm s
tan 2x
y là
A.
4 2
k
x B.
2
x k
C.
4 2
k
x D.
4
x k
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
Hàm s xác đnh
cos2 0
x
2
2
4 2
x k
k
x k
Vy tập xác định
4 2
k
x k
Câu 8: Tập xác đnh ca hàm s
1 sin
sin 1
x
y
x
là
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 24
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
3
2
2
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
Hàm s xác đnh
sin 1 0
x
sin 1
3
2
2
x
x k k
Vy tập xác định:
3
2
2
x k k
Câu 9: Tập xác đnh ca hàm s
cos
y x
là
A.
0
x . B.
0
x . C.
. D.
0
x .
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
Hàm s xác đnh
0
x
Vy
0
x
Câu 10: Tập xác đnh ca hàm s
1 2cos
sin3 sin
x
y
x x
là
A. \ ; ,
4
k k k
B. \ ,
4 2
k
k .
C.
\ ,
k k . D. \ ; ,
4 2
k
k k .
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có
Hàm s xác đnh
sin 1 0
x
3 2
sin3 sin
3 2
4 2
x k
x x k
x x k
k
x x k
x
Vy tập xác định: \ ; ,
4 2
k
D k k
Câu 11: Hàm s
cot 2x
y có tập xác định là
A.
k
B. \ ;
4
k k C. \ ;
2
k k D. \ ;
4 2
k k
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
Hàm s xác đnh
sin 2 0
x
2
2
k
x k x k
Vy tập xác định: \ ;
2
D k k
Câu 12: Tập xác đnh ca hàm s
tan cot
y x x
là
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 25
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
B.
\ ;
k k C. \ ;
2
k k D. \ ;
2
k k
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có
Hàm s xác đnh
sin 0
cos 0
x
x
sin 2 0 2
2
k
x x k x k
Vy tập xác định: \
2
D k vi
k .
Câu 13: Tập xác đnh ca hàm s
2
2
1 sin
x
y
x
là
A.
5
.
2
B.
D \ , .
2
k k
C.
sin sin .
y x x x x
D.
.
3 2
k
x
Hướng dn gii:
Chn B.
Hàm s
2
2
1 sin
x
y
x
c đnh khi và ch khi
2
1 sin 0
x
2
cos 0
x
cos 0
x
, .
2
x k k
Câu 14: Tập xác đnh ca hàm s
tan
y x
là
A.
D .
B.
D \ , .
2
k k
C.
D \ 2 , .
2
k k D.
D \ , .
k k
Hướng dn gii:
Chn B.
Hàm s
tan
y x
xác định khi và ch khi
cos 0
x
, .
2
x k k
Câu 15: Tập xác đnh ca hàm s
cot
y x
là
A.
D \ , .
4
k k B.
D \ , .
2
k k
C.
D \ , .
k k D.
D .
Hướng dn gii:
Chn C.
Hàm s
cot
y x
xác định khi và ch khi
sin 0
x
, .
x k k
Câu 16: Tập xác đnh ca hàm s
1
sin
y
x
là
A.
D \ 0 .
B.
k k
C.
D \ , .
k k D.
D \ 0; .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 26
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn C.
Hàm s
1
sin
y
x
c đnh khi ch khi
sin 0
x
, .
x k k
Câu 17: Tập xác đnh ca hàm s
1
cot
y
x
là
A.
D \ , .
2
k k B.
D \ , .
k k
C.
D \ , .
2
k k D.
3
D \ 0; ; ; .
2 2
Hướng dn gii:
Chn C.
Hàm s
1
cot
y
x
c đnh khi ch khi
sin 0
cot 0
x
x
sin 0
cos 0
x
x
sin 2 0
x
, .
2
x k k
Câu 18: Tập xác đnh ca hàm s
1
cot 3
y
x
là
A.
D \ 2 , .
6
k k B.
D \ , , .
6
k k k
C.
D \ , , .
3 2
k k k D.
2
D \ , , .
3 2
k k k
Hướng dn gii:
Chn B.
Hàm s
1
cot 3
y
x
c đnh khi ch khi
sin 0
cot 3
x
x
, .
6
x k
k
x k
Câu 19: Tập xác đnh ca hàm s:
1
tan 2
x
y
x
là:
A.
\ , .
k k B.
\ , .
4
k k
C.
\ , .
2
k k D.
\ , .
2
k
k
Hướng dn gii:
Chn B.
Hàm s
1
tan 2
x
y
x
c đnh khi và ch khi
cos2 0
tan 2 0
x
x
cos2 0
sin2 0
x
x
sin 4 0
x
, .
4
x k k
Câu 20: Tập xác đnh ca hàm s
2
3 1
1 cos
x
y
x
là:
A.
D \ , .
2
k k B.
D \ , .
2
k k
C.
D \ , .
k k D.
D .
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 27
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chn C.
Hàm s
2
3 1
1 cos
x
y
x
c đnh khi ch khi
2
1 cos 0 x
2
sin 0 x
sin 0 x .
x k
Câu 21: Tập xác đnh ca hàm s:
1
cot x
x
y là:
A.
\ , .
2
k k B.
\ , .
2
k
k
C.
\ , .
k k D. \ 2 , .
2
k k
Hướng dn gii:
Chn B.
Hàm s
1
cot
x
y
x
c đnh khi ch khi
sin 0
cot 0
x
x
sin 0
cos 0
x
x
sin 2 0 x , .
2
x k k
Câu 22: Tập xác đnh ca hàm s
tan 3 1 y x là:
A.
1
D \ , .
6 3 3
k k B.
1
D \ , .
3 3
k k
C.
1
D \ , .
6 3 3
k k D.
1
D , .
6 3 3
k k
Hướng dn gii:
Chn A.
Hàm s
tan 3 1 y x xác định khi và ch khi
cos 3 1 0 x 3 1
2
x k
1
, .
3 6 3
x k k
Câu 23: Tập xác đnh ca hàm s tan 3
4
xy là
A. D . B.
C. ,
12
\
D k k . D.
\
D R k .
Hướng dn gii:
Chn B.
cos 3
4
: 0
Đ xK
2
3
4
kx
12
.
3
k
x
Câu 24: Tập xác đnh ca hàm s
sin 1 y x là:
A. . B. \{1} .
C. \ 2 |
2
k k . D. \{ }
k .
Hướng dn gii:
Chn A.
Câu 25: Tập xác đnh ca hàm s
1
sin
1
x
y
x
là:
A.
\ 1 . B.
1;1 .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 28
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C. \ 2 |
2
k k . D. \ |
2
k k .
Hướng dn gii:
Chn A.
: 1 0 1.
ĐK x x
Câu 26: Tập xác đnh ca hàm s
2
1
sin
x
y
x
là:
A.
.
B.
.
\
0
C.
\ |
k k . D. \ |
2
k k .
Hướng dn gii:
Chn C.
: 0 .
sinx
Đ x
K k
Câu 27: Tập xác đnh ca hàm s
2 sin
1 cos
x
y
x
là:
A. \ |
2
k k . B.
\ 2 |
k k .
C.
.
D.
.
\
1
Hướng dn gii:
Chn B.
:1 cosx 0 cosx 1 2 .
xĐK k
Câu 28: Tập xác đnh ca hàm s
1 sin
1 cos
x
y
x
là
A.
\ 2 ,
k k . B.
\ 2 ,
k k .
C. \ 2 ,
4
k k . D. \ 2 ,
2
k k .
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có: 1 sin 0; c 0
.
1 s o
x x x
cos cos
:1 0 1 2
x
ĐK k
x x
Câu 29: Tập xác đnh D ca hàm s
sinx 2.
y
A.
.
. B.
2; .

C.
0;2 .
D.
arcsin 2 ; .
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
sin 2 0 .
x x
Câu 30: Tập xác đnh ca hàm s
1 cos2
y x
là
A.
.
D . B.
0;1 .
D C.
1;1 .
D D.
\ , .
D k k
Hướng dn gii:
Chn A
Ta có:
1 cos2 1 1 cos 2 0 .
x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 29
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 31: Hàm s nào sau đây tập xác định
.
A.
2 cos
2 sin
x
y
x
. B.
2 2
tan cot
y x x
.
C.
2
2
1 sin
1 cot
x
y
x
. D.
3
sin
2cos 2
x
y
x
.
Hướng dn gii:
Chn A.
1 sin ;cos 1 2 cos 0;2 sin 0
x x x
2 cos
0 .
2 sin
x
x
x
Câu 32: Tập xác đnh ca hàm s
2
1 sin x
sin
y
x
là
A.
\ ,
D k k . B. \ 2 ,
2
D k k .
C.
\ 2 ,
D k k . D.
D
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
1 sin x 0 .
x
: 0 .
sin
Đ x
k
xK
Câu 33: Tập xác đnh ca hàm s
2
1 cos
cos
x
y
x
là:
A. ,\ 2
2
D kk . B.
D
.
C. ,\
2
kD k . D.
\ ,
D k k .
Hướng dn gii:
Chn C.
Hàm s xác đnh khi
1 cos 0
cos 0
x
x
*
1 cos 0,
x x
nên
,* cos 0
2
x x k k
Vy ,\
2
kD k .
Câu 34: Hàm s
2 sin 2
cos 1
x
y
m x
có tập xác đnh
khi
A.
0
m . B.
0 1
m . C.
1
m . D.
1 1
m .
Hướng dn gii:
Chn D.
Hàm s có tập xác định
khi
cos 1 0,
m x x
*
.
Khi
0
m t
(*)
ln đúng nên nhn giá tr
0
m .
Khi
0
m t
cos 1 1; 1
m x m m nên
*
đúng khi
1 0 0 1
m m .
Khi
0
m t
cos 1 1; 1
m x m m nên
*
đúng khi
1 0 1 0
m m .
Vy giá tr
m
tho
1 1
m .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 30
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 35: Tập xác đnh ca hàm s
tan
cos 1
x
y
x
là:
A.
2
x k
. B.
2
3
x k
. C.
2
2
x
x k
k
. D.
3
2
x
k
k
x
.
Hướng dn gii:
Chn C.
m s xác định khi
cos 1 0
,
2
kkx
x
cos 1 0 cos 1 2 ,
x x kx k
Vy
2
x k
,
2
,
x k k .
Câu 36: Tập xác đnh ca hàm s
cot
cos
x
y
x
là:
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x
k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
m s xác định khi
cos 0
,
k
x
x k
cos ,0
2
x x k k
Vy ,
2
k
x k .
Câu 37: Tập xác đnh ca hàm s
1 sin
sin 1
x
y
x
là:
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
2
3
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Hàm s xác đnh khi sin 1 0 sin 1
3
2
,2
x x x k k .
Câu 38: Tập xác đnh ca hàm s
1 3cos
sin
x
y
x
là
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x
k
. D.
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Hàm s xác đnh khi sin ,0
x x kk .
Câu 39: Tập xác đnh ca hàm s
3
sin
y
x
là
A.
D
. B.
\ 2 ,
D k k .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 31
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C. ,\
2
kD k . D.
\ ,
D k k .
Hướng dn gii:
Chn D.
Hàm s xác đnh khi sin ,0
x x kk
Vy, tập xác định
\ ,
D k k .
Câu 40: Tập xác đnh ca hàm s tan 3
4
y x là
A.
D
. B. ,
12 3
\
k
kD .
C. ,
12
\
D k k . D.
\ ,
kD k .
Hướng dn gii:
Chn B.
Hàm s xác đnh khi 3
4 2
,
x k k
,
12 3
k
x k
Vy, tập xác định ,
12 3
\
k
kD .
Câu 41: Chn khẳng đnh sai
A. Tập xác định ca hàm s
sin
y x
.
B. Tập xác định ca hàm s
cot
y x
là ,
2
\
k kD .
C. Tập xác định ca hàm s
cos
y x
.
D. Tập xác định ca hàm s
tan
y x
,
2
\
k kD .
Hướng dn gii:
Chn B.
Hàm s
cot
y x
xác định khi sin ,0
x x kk .
Câu 42: Tập xác đnh ca hàm s
sin
1 cos
x
y
x
là
A.
2\ ,
k k . B. ,\
2
k k .
C.
. D. 2 ,\
2
k k .
Hướng dn gii:
Chn A.
Hàm s xác đnh khi 1 cos 0 cos 1 2 ,
x x kx k
Vy, tập xác định
2\ ,
kD k .
Câu 43: Tìm tập xác định ca hàm s
1 cos3
1 sin 4
x
y
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 32
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A. \ ,
8 2
D k k B.
3
\ ,
8 2
D k k
C. \ ,
4 2
D k k D. \ ,
6 2
D k k
Hướng dn gii:
Chn A.
Do 1 cos3 0
x x nên hàm s có nghĩa
1 sin 4 0
x
sin 4 1 ,
8 2
x x k k .
TXĐ: \ ,
8 2
D k k .
Câu 44: Tìm tập xác định ca hàm s sau
2
1 cot
1 sin3
x
y
x
A.
2
\ , ; ,
6 3
n
D k k n B.
2
\ , ; ,
3 6 3
n
D k k n
C.
2
\ , ; ,
6 5
n
D k k n D.
2
\ , ; ,
5 3
n
D k k n
Hướng dn gii:
Chn A.
Điều kin:
2
sin3 1
6 3
x k
x k
x
x k
Vật TXĐ:
2
\ , ; ,
6 3
n
D k k n
Câu 44: Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan 2
3sin2 cos2
x
y
x x
A. \ , ;
4 2 12 2
D k k k B. \ , ;
3 2 5 2
D k k k
C. \ , ;
4 2 3 2
D k k k D. \ , ;
3 2 12 2
D k k k
Hướng dn gii:
Chn A.
Điều kin:
2
4 2
2
2sin(2 ) 0
3sin 2 cos2 0
6
x k
x k
x
x x
4 2
4 2
2
6
12 2
x k
x k
x k
x k
.
TXĐ: \ , ;
4 2 12 2
D k k k .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 33
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 45: Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan( ).cot( )
4 3
y x x
A.
3
\ , ;
4 3
D k k k B.
3
\ , ;
4 5
D k k k
C. \ , ;
4 3
D k k k D.
3
\ , ;
5 6
D k k k
Hướng dn gii:
Chn A.
Điều kin:
3
4 2 4
3 3
x k x k
x k x k
.
TXĐ:
3
\ , ;
4 3
D k k k .
Câu 46: Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan3 .cot5
y x x
A. \ , ; ,
6 3 5
n
D k k n B. \ , ; ,
5 3 5
n
D k k n
C. \ , ; ,
6 4 5
n
D k k n D. \ , ; ,
4 3 5
n
D k k n
Hướng dn gii:
Chn A.
Điều kin:
cos3 0
6 3
sin5 0
5
x k
x
x n
x
TXĐ: \ , ; ,
6 3 5
n
D k k n
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 34
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
TÍNH CHN L, CHU K CA HÀM S
Câu 1: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
tan
y x
là hàm l. B.
cot
y x
là hàm l.
C.
cos
y
x
là hàm l. D.
sin
y x
là hàm l.
Hướng dn gii:
Chn C
Xét hàm
cos
y f x x
TXĐ:
D
Vi mi
x , ta có:
x
cos cos
f x x x f x
nên
cos
y x
làm s chn trên
.
Câu 2: Trong các hàm s sau hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin 2
y x
. B.
cos3
y x
.
C.
cot 4
y x
. D.
tan5
y x
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Xét hàm
cos3
y f x x
TXĐ:
D
Vi mi
x , ta có:
x
cos 3 cos3
f x x x f x
nên
cos3
y x
là hàm s chn trên
.
Câu 3: m s nào sau đây là hàm số chn
A.
sin3
y x
. B.
.cos
y x x
. C.
cos .tan 2
y x x
. D.
tan
sin
x
y
x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Xét hàm
tan
sin
x
y f x
x
ĐK:
sin 0
sin 2 0
cos 0
2
x
k
x x
x
,
k
TXĐ: \ ,
2
k
D k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
tan
tan
sin sin
x
x
f x f x
x x
nên
tan
sin
x
y
x
là hàm s chn trên
D
.
Câu 4: Trong các hàm s sau, có bao nhiêu hàm s là hàm chn trên tập xác định ca nó?
cot 2
y x
;
cos( )
y x ;
1 sin
y x
;
2016
tan
y x
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Hướng dn gii:
Chn B.
+ Xét hàm
cos
y f x x
TXĐ:
D
Vi mi
x D
, ta có:
x D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 35
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
cos cos cos
f x x x x f x
Do đó
cos
y x là hàm s chn trên
.
+ Xét hàm
2016
tan
y g x x
TXĐ: \ ,
2
D k k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
2016
2016 2016
tan tan tan
g x x x x g x
Do đó:
2016
tan
y x
là hàm chn trên tập xác định ca nó.
Câu 5: Hàm s nào sau đây là hàm số chn.
A.
sin3
y x
. B.
.cos
y x x
. C.
cos .tan 2
y x x
. D.
tan
sin
x
y
x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Xét hàm
tan
sin
x
y f x
x
ĐK:
sin 0
sin 2 0
cos 0
2
x
k
x x
x
,
k
TXĐ: \ ,
2
k
D k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
tan
tan
sin sin
x
x
f x f x
x x
nên
tan
sin
x
y
x
là hàm s chn trên
D
.
Câu 6: Cho hàm s
cos2
f x x
tan3
g x x
, chn mnh đề đúng
TXĐ: \ ,
6 3
k
D k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
tan 3 tan3
g x x x f x
Do đó:
tan3
y x
là hàm chn trên tp xác định ca nó.
A. f
x
là hàm s chn, g
x
là hàm s l.
B. f
x
là hàm s l, g
x
là hàm s chn.
C. f
x
là hàm s l, g
x
là hàm s chn.
D. f
x
g
x
đều là hàm s l.
Hướng dn gii:
Chn A.
+ Xét hàm y f
x
cos2x
TXĐ: D
Vi mi x D , ta có: x D
f
x
cos
2x
cos2x f
x
Do đó y cos2x hàm s chn trên
.
+ Xét hàm y g
x
tan3x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 36
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 7: Khng đnh nào sau đây sai?
A. Hàm s
2
cos
y x x
là hàm s chn.
B. m s
sin sin +
y x x x x
là hàm s l.
C. Hàm s
sin
x
y
x
là hàm s chn.
D. Hàm s
sin 2
y x
là hàm s không chn, không l.
Hướng dn gii:
Chn D.
+ Xét hàm
sin 2
y f x x
TXĐ:
D
Chn
2
.
Ta có:
1 3
2 2
f f nên
sin 2
y f x x là hàm s không chn không l trên
.
Câu 8: m s nào sau đây là hàm số chn
A.
2
sin sin
y x x
. B.
2;5
.
C.
2
sin tan
y x x
. D.
2
sin cos
y x x
.
Hướng dn gii:
Chn D
+ Xét hàm
2
sin cos
y f x x x
TXĐ:
D
Vi mi
x D
, ta có:
x D
2 2
sin cos sin cos
f x x x x x f x
Kết lun: hàm s
2
sin cos
y x x
là hàm s chn
.
Câu 9: Trong các hàm s sau, bao nhiêu hàm s hàm chn trên tập xác đnh ca
cot 2 ,
y x
cos( ),
y x
1 sin ,
y x
2016
tan
y x
?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Hướng dn gii:
Chn A
+ Xét hàm
cot 2
y f x x
TXĐ: \ ,
2
k
D k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
cot 2 cot 2
f x x x f x
Do đó,
cot 2
y f x x
là hàm l trên tập xác định ca nó.
+ Xét hàm
cos
y g x x
TXĐ:
D
Vi mi
x D
, ta có:
x D
cos( ) cos cos
g x x x x g x
Do đó:
cos
y g x x hàm chn trên
.
+ Xét hàm
2016
tan
y h x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 37
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
TXĐ: \ 2 ,
2
D k k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
2016 2016
tan tan
h x x x h x
Do đó:
2016
tan
y h x x
là hàm s chn trên
D
.
+ Xét hàm
1 sin
y t x x
.
TXĐ:
D
Chn
2
.
Ta có
2 2
g g nên hàm s không chn không l trên
.
Câu 10: Khng đnh nào sau đây sai?
A. Hàm s
sin 2
y x là hàm s không chn, không l.
B. m s
sin
x
y
x
là hàm s chn.
C. Hàm s
2
cos
y x x
là hàm s chn.
D. Hàm s sin sin
y x x x x
là hàm s l.
Hướng dn gii:
Chn D
Xét hàm
sin sin
y f x x x x x
TXĐ:
D
Vi mi
x , ta có:
x
sin sin sin sin
f x x x x x x x x x f x
Do đó:
sin sin
y f x x x x x
là hàm s chn trên
.
Câu 11: m s nào sau đây là hàm số l ?
A.
2 cos
y x x
. B.
cos3
y x
.
C.
2
sin 3
y x x . D.
3
cos
x
y
x
.
Hướng dn gii:
Chn D
Xét hàm
3
cos
x
y f x
x
TXĐ:
\ 0
D
x D x D
3
3
cos
cos
x
x
f x f x
x
x
Kết lun:
3
cos
x
y
x
là hàm s l trên
D
.
Câu 12: m s
tan 2sin
y x x
là:
A. Hàm s l trên tập xác định. B. m s chn tập xác định.
C. Hàm s không l tập xác đnh. D. Hàm s không chn tập xác định.
Hướng dn gii:
Chn A
Xét hàm
tan 2sin
y f x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 38
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
TXĐ: \ 2 ,
2
D k k
x D x D
tan 2sin
f x x x f x
Kết lun:
tan 2sin
y x x
là hàm s l trên tập xác định ca nó.
Câu 13: m s
3
sin .cos
y x x
là:
A. Hàm s l trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s không l trên
. D. Hàm s không chn
.
Hướng dn gii:
Chn C
Xét hàm
3
sin .cos
y f x x x
TXĐ:
D
x D x D
3
sin .cos
f x x x f x
Kết lun:
3
sin .cos
y x x
là hàm s
l
.
Câu 14: m s
sin 5cos
y x x
là:
A. Hàm s l trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s không chn, không l trên
. D. C A, B, C đều sai.
Hướng dn gii:
Chn C
Xét hàm
sin 5cos
y f x x x
TXĐ:
D
.
Chn
4
. Ta có:
2 2
4
f ;
3 2
4
f
4 4
4 4
f f
f f
nên hàm s không chn, không l trên
.
Câu 15: m s nào sau đây không chn, không l ?
A.
2
sin tan
2cos
x x
y
x
. B.
tan cot
y x x
.
C.
sin2 cos2
y x x
. D.
2
2 sin 3
y x
.
Hướng dn gii:
Chn C
Xét hàm
sin2 cos2
y f x x x
TXĐ là
D
.
Chn
8
. Ta có:
2 2
8
f ;
3 2
8
f
8 8
8 8
f f
f f
nên hàm s không chn, không l trên
.
Câu 16: m s
sin 5cos
y x x
là:
A. Hàm s l trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s không chn, không l trên
. D. C A, B, C đều sai.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 39
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn C
Xét hàm
sin 5cos
y f x x x
TXĐ:
D
.
Chn
4
. Ta có:
2 2
4
f ;
3 2
4
f
4 4
4 4
f f
f f
nên hàm s không chn, không l trên
.
Câu 17: m s nào sau đây không chn, không l ?
A.
2
sin tan
2cos
x x
y
x
. B.
tan cot
y x x
.
C.
sin2 cos2
y x x
. D.
2
2 sin 3
y x
.
Hướng dn gii:
Chn C
Xét hàm
sin2 cos2
y f x x x
TXĐ là
D
.
Chn
8
. Ta có:
2 2
8
f ;
3 2
8
f
8 8
8 8
f f
f f
nên hàm s không chn, không l trên
.
Câu 18: m s nào sau đây là hàm số chn:
A.
5sin .tan 2
y x x
. B.
3sin cos
y x x
.
C.
2sin 3 5
y x . D.
tan 2sin
y x x
.
Hướng dn gii:
Chọn A.
Xét hàm
5sin .tan 2
y f x x x
TXĐ: \ ,
4 2
k
D k
x D x D
5sin .tan 2 5sin .tan2
f x x x x x f x
.
Vy
5sin .tan 2
y f x x x
là hàm s chn trên tập xác định ca nó.
Câu 19: m s nào sau đây không chn, không l:
A.
3
sin tan
2cos
x x
y
x
. B.
tan cot
y x x
.
C.
sin2 cos2
y x x
. D.
2
2 sin 3
y x
.
Hướng dn gii:
Chọn C.
TXĐ:
D
Ta có:
6 6
D D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 40
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3 1
6 2 2 6
f f nên hàm s không chn không l trên
.
Nhn xét: Tng ca mt hàm chn và mt hàm l mt hàm không chn không l.
Câu 20: Trong các hàm s sau đây hàm số nào là hàm s l?
A.
2
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
cos
y x
. D.
sin
y x
.
Hướng dn gii:
Chọn D.
Xét hàm
sin
y f x x
TXĐ:
D
x D x D
sin sin
f x x x f x
.
Vy
sin
y f x x
là hàm s l trên tập xác định ca nó.
Câu 21: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s chn?
A.
sin
y x
. B.
cos sin
y x x
. C.
2
cos sin
y x x
. D.
cos sin
y x x
.
Hướng dn gii:
Chọn C.
cos3 1
y x ;
2
sin 1 2
y x ;
2
tan 3
y x ;
cot 4
y x .
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Hướng dn gii:
Chọn C.
+ Xét hàm
cos3
y f x x
TXĐ:
D
Vi mi
x D
, ta có:
x D
cos 3 cos3
f x x x f x
Do đó,
cos3
y f x x
là hàm chn trên tập xác định ca nó.
Vi mi
x D
, ta có:
x D
2
2
sin 1 sin 1
g x x x g x
Do đó:
2
sin 1
y g x x là hàm chn trên
.
+ Xét hàm
2
tan
y h x x
.
TXĐ: \ 2 ,
2
D k k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
2 2
tan tan
h x x x h x
Xét hàm y f
x
cosx sin
2
x
TXĐ: D
x D x D f
x
cos
x
sin
2
x
cos x sin
2
x f
x
.
Vy y f
x
cosx sin
2
x là hàm s chn trên .
Câu 22: Trong các hàm s dưới đây bao nhiêu hàm số là hàm s chn:
+ Xét hàm y g
x
sin
x
2
1
TXĐ: D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 41
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Do đó:
2016
tan
y h x x
là hàm s chn trên
D
.
+ Xét hàm
cot
y t x x
.
TXĐ:
\ ,
D k k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
cot cot
t x x x t x
Do đó:
cot
y t x x
là hàm s l trên
D
.
Vy
1
,
2
,
3
là các hàm số chẵn.
Câu 24: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A.
sin
y x
. B.
1
y x
. C.
2
y x
. D.
1
2
x
y
x
.
A. sin
y x x
. B.
cos
y x
. C.
sin
y x x
D.
2
1
x
y
x
.
A.
cos
y x x
. B.
tan
y x x
. C.
tan
y x
. D.
1
y
x
.
Hướng dn gii:
Chn C
Xét hàm s
tan
y x
Tập xác định ca hàm s: \ ,
2
D k k .
Vi mi
x D
,
k ta có
x k D
x k D
,
tan tan
x k x
.
Vy
tan
y x
là hàm s tun hoàn.
Câu 27: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A.
sin
x
y
x
. B.
tan
y x x
. C.
2
1
y x
. D.
cot
y x
.
Hướng dn gii:
Chn D
Xét hàm s
cot
y x
,
Tập xác định :
\ ,
D k k
Vi mi
x D
,
k ta có
x k D
x k D
,
cot cot
x k x
.
Vy
cot
y x
là hàm tun hoàn.
Hướng dn gii:
Chn A
Tập xác định ca hàm s: D .
Vi mi x D , k ta có x k2
D x k2
D , sin
x k2
sin x .
Vy y sin x là hàm s tun hoàn.
Câu 25: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
Hướng dn gii:
Chn B
Tập xác định ca hàm s: D .
Vi mi x D , k ta có x k2
D x k2
D , cos
x k2
cos x .
Vy
y cos x
là hàm s tun hoàn.
Câu 26: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 42
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 29: Chu k ca hàm s
sin
y x
là:
A. 2 ,
k k . B.
2
. C.
. D.
2
.
Hướng dn gii:
Chn D
Tập xác định ca hàm s:
D
.
Vi mi
x D
,
k ta có 2
x k D
2
x k D
,
sin 2 sin
x k x
.
Vy
sin
y x
hàm s tun hoàn vi chu kì
2
(ng vi
1
k ) s dương nhỏ nht tha
sin 2 sin
x k x
.
Câu 30: Chu k ca hàm s
cos
y x
là:
A.
2
k
. B.
2
. C.
. D.
2
.
A.
2
. B.
4
. C. ,
k k . D.
.
Hướng dn gii:
Chn D
Tập xác định ca hàm s: \ ,
2
D k k .
A.
2
. B.
2
. C.
. D. ,
k k .
Hướng dn gii:
Chn C
Tập xác định ca hàm s:
\ ,
D k k .
Vi mi
x D
,
k ta có
x k D
x k D
,
cot cot
x k x
.
Vy
cot
y x
hàm s tun hoàn vi chu kì
(ng vi
1
k ) s dương nh nht tha
cot cot
x k x
.
3
Hướng dn gii:
Chn D
Tập xác định ca hàm s: D .
Vi mi x D , k ta có x k2
D x k2
D , cos
x k2
cos x .
Vy
y cos x
hàm s tun hoàn vi chu kì 2
(ng vi k 1) s dương nh nht tha
cos
x k2
cos x .
Câu 31: Chu k ca hàm s y tan x là:
Vi mi x D , k ta có x k
D và x k
D , tan
x k
tan x .
Vy y tan x hàm s tun hoàn vi chu
(ng vi k 1) s dương nhỏ nht tha
tan
x k
tan x .
Câu 33: Chu k ca hàm s y cot x là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 43
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
DNG 2: S BIẾN THIÊN VÀ Đ TH HÀM S LƯỢNG GIÁC
Phương pháp.
Cho hàm s
( )
y f x
tun hoàn vi chu kì
T
* Để kho sát s biến thiên và v đồ th ca hàm s, ta ch cn kho sát và v đồ th hàm s trên mt đoạn
đ dài bng
T
sau đó ta tịnh tiến theo các véc tơ
.
k v
(vi
( ;0),
v T k
) ta được toàn b đồ th ca
hàm s.
* S nghim ca phương trình ( )
f x k
, (vi
k
là hng s) chính bng s giao điểm của hai đồ th
( )
y f x
y k
.
* Nghim ca bất phương trình
( ) 0
f x là min
x
mà đồ th hàm s
( )
y f x
nm trên trc
Ox
.
Câu 1: m s
sin
y x
:
A. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
k k
vi
k .
B. Đng biến trên mi khong
3 5
2 ; 2
2 2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
C. Đồng biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k và nghch biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
D. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k và nghch biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
Hướng dn gii:
Chn D
Hàm s
sin
y x
đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k nghch biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
Câu 2: m s
cos
y x
:
A. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
k k
vi
k .
B. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
k k vi
k .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 44
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C. Đồng biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k và nghch biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k vi k .
D. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k nghch biến trên mi khong
2 ;3 2
k k
vi k .
Hướng dn gii:
Chn B
Hàm s
cosy x
đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
k k vi k .
Câu 3: m s:
3 2cos y x
tăng trên khoảng:
A. ;
6 2
. B.
3
;
2 2
. C.
7
;2
6
. D. ;
6 2
.
Hướng dn gii:
Chọn C.
Vì hàm s
cosy x
đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k , k nên hàm s
3 2cos y x
cũng đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k , k
7
;2 ;2
6
(vi 1k ) nên hàm s đồng biến trên khong
7
;2
6
Câu 4: m s nào đồng biến trên khong
;
3 6
:
A.
cosy x
. B. cot 2y x . C. siny x . D. cos2y x .
Hướng dn gii:
Chọn C.
Quan sát trên đường tròn lượng giác,
ta thy trên khong ;
3 6
hàm siny x tăng dần
(tăng t
3
2
đến
1
2
).
Câu 5: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s siny x tăng trong khoảng
0;
2
.
B. m s coty x gim trong khong 0;
2
.
C. Hàm s tany x tăng trong khoảng 0;
2
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 45
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
D. Hàm s
cosy x
tăng trong khoảng 0;
2
.
Hướng dn gii:
Chọn D.
Quan sát trên đường tròn lượng giác,
trên khong 0;
2
ta thy:
y cos x
gim dn.
Câu 7: m s siny x đồng biến trên:
A. Khong
0;
. B. Các khong 2 ; 2
4 4
k k , k .
C. Các khong
2 ; 2
2
k k , k . D. Khong
3
;
2 2
.
Hướng dn gii:
Chọn B.
Hàm s siny x đồng biến trên mi khong 2 ; 2
2 2
k k , k
2 ; 2 2 ; 2
4 4 2 2
k k k k vi mi k nên hàm s đồng biến trên mi
khong
2 ; 2
4 4
k k , k .
Câu 9: Hàm s
cosy x
:
A. Tăng trong
0;
. B. Tăng trong 0;
2
gim trong ;
2
.
C. Nghch biến
0;
. D. Các khẳng định trên đều sai.
Hướng dn gii:
Chọn C.
Quan sát trên đường tròn lượng giác,
ta thy: trên khong
0;
hàm
y cos x
gim dn
(gim t giá tr 1 đến 1)
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 46
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chú ý:m s
cos
y x
tăng trên mi khong
2 ; 2
k k và gim trên mi khong
2 ; 2
k k ,
k
Câu 10: m s
cos
y x
đồng biến trên đoạn nào dưới đây:
A.
0;
2
. B.
;2
. C.
;
. D.
0;
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Do hàm s
cos
y x
đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k , cho
1 ;2
k
Câu 12: m s nào sau đây có tính đơn điu trên khong
0;
2
khác vi các hàm s còn li ?
A.
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
tan
y x
. D.
cot
y x
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Do hàm s
cos
y x
nghch biến trên
0;
2
.
Ba hàm s còn li
sin
y x
,
tan
y x
,
cot
y x
đồng biến trên
0;
2
.
Câu 13: m s
tan
y x
đồng biến trên khong:
A.
0;
2
. B.
0;
2
. C.
3
0;
2
. D.
3
;
2 2
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Do hàm s
tan
y x
đồng biến trên
0;
2
.
Câu 14: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
sin
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
B. m s
cos
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
C. Hàm s
sin
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
D. Hàm s
cos
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Do hàm s
cos
y x
đồng biến trên
2 ; 2
k k , cho
0 ;0
k suy ra đồng biến trên
3
;
4 4
.
Câu 15: m s nào sau đây nghịch biến trên khong
0;
2
?
A.
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
tan
y x
. D.
cot
y x
.
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 47
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chn B.
Do hàm s
cos
y x
nghch biến trên
0;
2
.
Câu 16: m s nào dưới đây đồng biến trên khong
3
;
2 2
?
A.
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
cot
y x
. D.
tan
y x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Do hàm s
tan
y x
đồng biến trên ;
2 2
k k
, cho
3
1 ;
2 2
k .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 48
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
DNG 3: GIÁ TR LN NHT VÀ NH NHT CA HÀM S
Câu 1: Giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
3sin 2 5
y x
ln lượt là:
A.
8 à 2
v . B.
2 à 8
v
. C.
5 à 2
v
. D.
5 à 3
v
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có :
1 sin 2 1
x
3 3sin2 3
x
3 5 3sin2 5 3 5
x
8 3sin 2 5 2
y x
Vy giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s đã cho là
8
2
.
Câu 2: Giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
7 2cos( )
4
y x ln lượt là:
A.
2 à 7
v
. B.
2 à 2
v
. C.
5 à 9
v
. D.
4 à 7
v
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có :
1 os 1
4
c x
2 2. os 2
4
c x
7 2 7 2. os 7 2
4
y c x
Hay
5 9
y .
Do đó giá trị nh nht và giá tr nh nht ca hàm s đã cho là
5
9
.
Câu 3: Giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
4 sin 3 1
y x
ln lượt là:
A.
2 à 2
v
. B.
2 à 4
v
. C.
4 2 à 8
v
. D.
4 2 1 à 7
v
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có :
1 sinx 1
2 sinx+3 4
2 sinx+3 2
4 2 1 4 sinx+3 1 4.2 1 7
y
Do đó giá trị nh nht và giá tr nh nht ca hàm s đã cho là
4 2 1
7
.
Câu 4: Giá tr nh nht ca hàm s
2
sin 4sin 5
y x x
là:
A.
20
. B.
8
. C.
0
. D.
9
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
2
sin 4sin 5
y x x
2
sinx 2 9
Khi đó :
1 sinx 1
3 sinx 2 1
2
1 sinx 2 9
Do đó :
2
sinx 2 9 1 9 8
y .
Vy giá tr nh nht ca hàm s là
8
.
Câu 5: Giá tr ln nht ca hàm s
2
1 2cos cos
y x x
là:
A.
2
. B.
5
. C.
0
. D.
3
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có :
2
1 2cos cos
y x x
2
2 cos 1
x
Nhn t :
1 cos 1
x
0 cos 1 2
x
2
0 cos 1 4
x
Do đó
2
2 cos 1 2 0 2
y x .
Vy giá tr ln nht ca hàm s đã cho là
2
.
Câu 6: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 3sin3
y x
A.
min 2; max 5
y y B.
min 1; max 4
y y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 49
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
min 1; max 5
y y D.
min 5; max 5
y y
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có:
1 sin3 1 1 5
x y . Suy ra:
min 1; max 5
y y
Câu 7: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
1 4sin 2
y x
A.
min 2; max 1
y y
B.
min 3; max 5
y y
C.
min 5; max 1
y y
D.
min 3; max 1
y y
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
2
0 sin 2 1 3 1
x y
. Suy ra:
min 3; max 1
y y
Câu 8: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2cos(3 ) 3
3
y x
A.
min 2
y ,
max 5
y B.
min 1
y
,
max 4
y
C.
min 1
y
,
max 5
y D.
min 1
y
,
max 3
y
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có:
min 1
y
đạt được khi
4 2
9 3
x k
max 5
y đạt được khi
2
9 3
x k
Câu 9: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3 2sin 2 4
y x
A.
min 6
y ,
max 4 3
y
B.
min 5
y ,
max 4 2 3
y
C.
min 5
y ,
max 4 3 3
y
D.
min 5
y ,
max 4 3
y
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
min 5
y đạt được khi
4 2
x k
max 4 3
y
đạt được khi
x k
2sin 3
x
5
,
min 2 5
y
5
,
min 3
y
Vy giá tr ln nht ca hàm s bng
max 5
y
, đạt được khi
sin 1 2
2
x x k
.
Giá tr nh nht bng
min 1
y
, đạt được khi .
2
2
x k
..
Câu 11: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
1 2cos 1
y x
A.
max 1
y
,
min 1 3
y
B.
max 3
y ,
min 1 3
y
C.
max 2
y ,
min 1 3
y
D.
max 0
y ,
min 1 3
y
Hướng dn gii:
Chn D.
2
Câu 10: Tìm tp
giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
y
A.
max y 5
, min y 1
B.
max y
C.
max y 5
, min y 2
D.
max y
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
1 2sin x 3 5 1 y 5
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 50
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
2
1 2cos 1 3 1 3 0
x y
Vy giá tr nh nht ca hàm s bng
max 0
y , đạt được khi
2
x k
Giá tr nh nht ca hàm s bng
min 1 3
y
, đạt được khi
x k
.
Câu 12: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau 1 3sin 2
4
y x
A.
min 2
y ,
max 4
y B.
min 2
y ,
max 4
y
C.
min 2
y ,
max 3
y D.
min 1
y ,
max 4
y
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
1 sin 2 1 2 4
4
x y
2 sin 2 1
4 8
y x x k
min 2
y
Câu 13: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3 2cos 3
y x
A.
min 1
y
,
max 2
y B.
min 1
y
,
max 3
y
C.
min 2
y ,
max 3
y D.
min 1
y ,
max 3
y
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có:
2
0 cos 3 1 1 3
x y
2
1 cos 3 1
3
k
y x x
min 1
y
2
3 cos 3 0
6 3
k
y x x
max 3
y
Câu 14: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
1 2 sin 2
y x
A.
min 2
y ,
max 1 3
y
B.
min 2
y ,
max 2 3
y
C.
min 1
y
,
max 1 3
y
D.
min 1
y
,
max 2
y
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
1 sin 2 1 2 1 3
x y
2 sin 2 1
4
y x x k
min 2
y
1 3 sin 2 1
4
y x x k
max 1 3
y
Câu 15: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
4
1 2sin
y
x
A.
4
min
3
y ,
max 4
y B.
4
min
3
y ,
max 3
y
C.
4
min
3
y ,
max 2
y D.
1
min
2
y ,
max 4
y
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
2
4
0 sin 1 4
3
x y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 51
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
4
sin 1
3 2
y x x k
4
min
3
y
Câu 16: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 2
y 2sin x cos 2x
A.
max 4
y ,
3
min
4
y B.
max 3
y ,
min 2
y
C.
max 4
y ,
min 2
y D.
max 3
y ,
3
min
4
y
Hướng dn gii:
Chn D.
Đặt
2
sin , 0 1 cos2 1 2
t x t x t
2 2 2
1 3
2 (1 2 ) 4 2 1 (2 )
2 4
y t t t t t .
Do
2
1 1 3 1 9
0 1 2 0 (2 )
2 2 2 2 4
t t t
3
3
4
y .
Vy
max 3
y đạt được khi
2
x k
.
3
min
4
y đạt được khi
2
1
sin
4
x .
Câu 17: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3sin 4cos 1
y x x
A.
max 6
y ,
min 2
y B.
max 4
y ,
min 4
y
C.
max 6
y ,
min 4
y D.
max 6
y ,
min 1
y
Hướng dn gii:
Chn C.
Áp dng BĐT
2 2 2 2 2
( ) ( )( )
ac bd c d a b
.
Đẳng thc xy ra khi
a b
c d
.
Ta có:
2 2 2 2 2
(3sin 4cos ) (3 4 )(sin cos ) 25
x x x x
5 3sin 4cos 5 4 6
x x y .
Vy
max 6
y , đạt được khi
3
tan
4
x .
min 4
y , đạt được khi
3
tan
4
x .
Chú ý: Vi cách làm tương tự ta có được kết qu tng quát sau
2 2
max( sin cos )
a x b x a b
,
2 2
min( sin cos )
a x b x a b
Tc là:
2 2 2 2
sin cos
a b a x b x a b
.
Câu 18: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3sin 4cos 1
y x x
A.
min 6; max 4
y y B.
min 6; max 5
y y
C.
min 3; max 4
y y D.
min 6; max 6
y y
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có :
5sin( ) 1
y x trong đó
0;
2
tha
4
sin
5
3
cos
5
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 52
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Suy ra
min 6; max 4
y y .
Câu 19: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 2
2sin 3sin2 4cos
y x x x
A.
min 3 2 1; max 3 2 1
y y
B.
min 3 2 1; max 3 2 1
y y
C.
min 3 2; max 3 2 1
y y
D.
min 3 2 2; max 3 2 1
y y
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có:
1 cos2 3sin 2 2(1 cos2 )
y x x x
3sin 2 3cos2 1 3 2 sin 2 1
4
x x x
Suy ra
min 3 2 1; max 3 2 1
y y
.
Câu 20: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 2
sin 3sin2 3cos
y x x x
A.
max 2 10; min 2 10
y y
B.
max 2 5; min 2 5
y y
C.
max 2 2; min 2 2
y y
D.
max 2 7; min 2 7
y y
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
1 cos 2 3(1 cos2 )
3sin 2
2 2
x x
y x
3sin 2 cos2 2
x x
.
10 3sin 2 cos2 10 2 10 2 10
x x y
T đó ta có được:
max 2 10; min 2 10
y y
.
Câu 21: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2sin3 1
y x
A.
min 2,max 3
y y B.
min 1,max 2
y y
C.
min 1,max 3
y y D.
min 3,max 3
y y
Hướng dn gii:
Chn C
Câu 22: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3 4cos 2
y x
A.
min 1,max 4
y y B.
min 1,max 7
y y
C.
min 1,max 3
y y D.
min 2,max 7
y y
Hướng dn gii:
Chn C
Câu 23: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
1 2 4 cos3
y x
A.
min 1 2 3,max 1 2 5
y y
B.
min 2 3,max 2 5
y y
C.
min 1 2 3,max 1 2 5
y y
D.
min 1 2 3,max 1 2 5
y y
Hướng dn gii:
Chn A.
Câu 24: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
4sin 6 3cos6
y x x
A.
min 5,max 5
y y B.
min 4,max 4
y y
C.
min 3,max 5
y y D.
min 6,max 6
y y
Hướng dn gii:
Chn A.
Câu 25: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3
1 2 sin
y
x
A.
3 3
min ,max
1 3 1 2
y y
B.
3 4
min ,max
1 3 1 2
y y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 53
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2 3
min ,max
1 3 1 2
y y
D.
3 3
min ,max
1 3 1 2
y y
Hướng dn gii:
Chn D
Câu 26: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3sin2 cos2
sin 2 4cos 1
x x
y
x x
A.
6 3 5 6 3 5
min ,max
4 4
y y B.
4 3 5 4 3 5
min ,max
4 4
y y
C.
7 3 5 7 3 5
min ,max
4 4
y y D.
5 3 5 5 3 5
min ,max
4 4
y y
Hướng dn gii:
Chn D
Câu 27: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
sin 2 sin
y x x
A.
min 0
y ,
max 3
y B.
min 0
y ,
max 4
y
C.
min 0
y ,
max 6
y D.
min 0
y ,
max 2
y
Hướng dn gii:
Chn D
Ta có
0
y x
2 2
2 2sin 2 sin
y x x
2 2 2
2 sin 2 sin sin 2 sin 2
x x x x
Suy ra
2
0 4 0 2
y y
min 0
y đạt được khi
2
2
x k
max 2
y đạt được khi
2
2
x k
Câu 28: Tìm tp giá tr nh nht ca hàm s sau
2
tan 4tan 1
y x x
A.
min 2
y B.
min 3
y C.
min 4
y D.
min 1
y
Hướng dn gii:
Chn B
Ta có:
2
(tan 2) 3
t x
min 3
y đạt được khi
tan 2
x
Không tông ti
max
.
Câu 29: Tìm tp giá tr nh nht ca hàm s sau
2 2
tan cot 3(tan cot ) 1
y x x x x
A.
min 5
y B.
min 3
y C.
min 2
y D.
min 4
y
Hướng dn gii:
Chn A
Ta có:
2
tan cot 3 tan cot 3
x x x x
Đặt
2
tan cot 2
sin 2
t x x t
x
Suy ra
2
3 3 ( )
y t t f t
Bng biến thiên
t

2
2
( )
f t
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 54
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
5
7
Vy
min 5
y đạt được khi
4
x k
.
Không tn ti
max
y
.
Câu 30: Tìm
m
để hàm s
5sin 4 6cos4 2 1
y x x m
xác định vi mi
x
.
A.
1
m B.
61 1
2
m C.
61 1
2
m D.
61 1
2
m
Hướng dn gii:
Chn D
Hàm s xác đnh vi mi
x
5sin 4 6cos4 1 2
x x m x
Do
min(5sin 4 6cos4 ) 61 61 1 2
x x m
61 1
2
m .
Câu 31: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
1 3 2sin
y x
A.
min 2; max 1 5
y y
B.
min 2; max 5
y y
C.
min 2; max 1 5
y y
D.
min 2; max 4
y y
Hướng dn gii:
Chn C
Ta có:
1 3 2sin 5 2 1 5
x y
. Suy ra:
min 2; max 1 5
y y
Câu 32: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
4sin 3 3cos3 1
y x x
A.
min 3; max 6
y y B.
min 4; max 6
y y
C.
min 4; max 4
y y D.
min 2; max 6
y y
Hướng dn gii:
Chn B
Ta có:
5 4sin3 3cos3 5 4 6
x x y . Suy ra:
min 4; max 6
y y
Câu 33: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3 cos sin 4
y x x
A.
min 2; max 4
y y B.
min 2; max 6
y y
C.
min 4; max 6
y y D.
min 2; max 8
y y
Hướng dn gii:
Chn B
Ta có:
2sin 4
3
y x . Suy ra:
min 2; max 6
y y
Câu 34: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
sin 2 2cos 2 3
2sin 2 cos 2 4
x x
y
x x
A.
2
min ; max 2
11
y y B.
2
min ; max 3
11
y y
C.
2
min ; max 4
11
y y D.
2
min ; max 2
11
y y
Hướng dn gii:
Chn D
Ta có: 2sin2 cos2 4 4 5 0
x x x
sin 2 2cos2 3
(2 1)sin 2 ( 2)cos2 3 4
2sin 2 cos2 4
x x
y y x y x y
x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 55
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2 2 2
2
(2 1) ( 2) (3 4 ) 11 24 4 0 2
11
y y y y y y
Suy ra:
2
min ; max 2
11
y y .
Câu 35: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
2sin 3 4sin3 cos3 1
sin 6 4cos6 10
x x x
y
x x
A.
11 9 7 11 9 7
min ; max
83 83
y y B.
22 9 7 22 9 7
min ; max
11 11
y y
C.
33 9 7 33 9 7
min ; max
83 83
y y D.
22 9 7 22 9 7
min ; max
83 83
y y
Hướng dn gii:
Chn D
Ta có: sin6 4cos6 10 10 17 0
x x x
2sin6 cos6 2
( 2)sin 6 (4 1)cos6 2 10
sin6 4cos6 10
x x
y y x y x y
x x
2 2 2 2
( 2) (4 1) (2 10 ) 83 44 1 0
y y y y y
22 9 7 22 9 7
83 83
y
Suy ra:
22 9 7 22 9 7
min ; max
83 83
y y .
Câu 36: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3cos sin 2
y x x
A.
min 2 5; max 2 5
y y
B.
min 2 7; max 2 7
y y
C.
min 2 3; max 2 3
y y
D.
min 2 10; max 2 10
y y
Hướng dn gii:
Chn D
Xét phương trình:
3cos sin 2
x x y
Phương trình nghim
2 2 2
3 1 ( 2)
y
2 10 2 10
y
Vy
min 2 10; max 2 10
y y
.
Câu 37: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
2
sin 2 3sin 4
2cos 2 sin 4 2
x x
y
x x
A.
5 97 5 97
min , max
4 4
y y B.
5 97 5 97
min , max
18 18
y y
C.
5 97 5 97
min , max
8 8
y y D.
7 97 7 97
min , max
8 8
y y
Hướng dn gii:
Chn C
Ta có
6sin 4 cos4 1
2cos4 2sin 4 6
x x
y
x x
( do cos4 sin4 3 0
x x x )
(6 2 )sin 4 (1 2 )cos4 6 1
y x y x y
2 2 2 2
(6 2 ) (1 2 ) (6 1) 8 10 9 0
y y y y y
5 97 5 97
8 8
y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 56
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Vy
5 97 5 97
min , max
8 8
y y .
Câu 38: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3(3sin 4cos ) 4(3sin 4cos ) 1
y x x x x
A.
1
min ;max 96
3
y y B.
1
min ;max 6
3
y y
C.
1
min ;max 96
3
y y D.
min 2;max 6
y y
Hướng dn gii:
Chn C
Đặt
3sin 4cos 5;5
t x x t
Khi đó:
2
3 4 1 ( )
vi
5;5
t
Do
2 1
min ( ) ;max (5) 96
3 3
y f y f .
Câu 39: Tìm
m
để các bất phương trình
2
(3sin 4cos ) 6sin 8cos 2 1
x x x x m
đúng với mi
x
A.
0
m B.
0
m C.
0
m D.
1
m
Hướng dn gii:
Chn B
Đặt
3sin 4cos 5 5
t x x t
Ta có:
2
(3sin 4cos ) 6sin 8cos
y x x x x
2 2
2 ( 1) 1
t t t
Do
2
5 5 0 ( 1) 36 min 1
t t y
Suy ra yêu cu bài toán
1 2 1 0
m m .
Câu 40: Tìm
m
để các bất phương trình
2
3sin2 cos2
1
sin 2 4cos 1
x x
m
x x
đúng với mi
x
A.
3 5
4
m B.
3 5 9
4
m C.
3 5 9
2
m D.
3 5 9
4
m
Hướng dn gii:
Chn D
Đặt
3sin 2 cos 2
sin 2 2cos 2 3
x x
y
x x
(Do sin 2 2cos2 3 0
x x x
hàm s xác định trên
)
(3 )sin 2 (1 2 )cos2 3
y x y x y
Suy ra
2 2 2 2
(3 ) (1 2 ) 9 2 5 5 0
y y y y y
5 3 5 5 3 5 5 3 5
max
4 4 4
y y
Yêu cu bài toán
5 3 5 3 5 9
1
4 4
m m .
Câu 41: Tìm
m
để các bất phương trình
4sin 2 cos2 17
2
3cos2 sin 2 1
x x
x x m
đúng với mi
x
A.
15 29
10 3
2
m B.
15 29
10 1
2
m
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 57
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
15 29
10 1
2
m D.
10 1 10 1
m
Hướng dn gii:
Chn B
Trước hết ta có: 3cos2 sin2 1 0
x x m x
2 2 2 2
1 10
3 1 ( 1) 2 9 0
1 10
m
m m m
m
(*)
1 10 3cos2 sin 2 1 0,
m x x m x
Nên
4sin 2 cos2 17
2 2sin 2 5cos 2 2 15
3cos2 sin 2 1
x x
x x m
x x m
15 29
29 2 15
2
m m
Suy ra:
15 29
10 1
2
m
1 10 3cos2 sin 2 1 0,
m x x m x
Nên
4sin 2 cos2 17
2 2sin 2 5cos 2 2 15
3cos2 sin 2 1
x x
x x m
x x m
15 29
29 2 15
2
m m (loi)
Vy
15 29
10 1
2
m là nhng giá tr cn tìm.
Câu 42: Cho
, 0;
2
x y tha
cos2 cos2 2sin( ) 2
x y x y . Tìm giá tr nh nht ca
4 4
sin cos
x y
P
y x
.
A.
3
min
P B.
2
min
P C.
2
min
3
P D.
5
min
P
Hướng dn gii:
Ta có:
2 2
cos2 cos2 2sin( ) 2 sin sin sin( )
x y x y x y x y
Suy ra:
2
x y
Áp dng bđt:
2 2 2
( )
a b a b
m n m n
Suy ra:
2
2 2
sin sin
2
x y
P
x y
. Đẳng thc xy ra
4
x y .
Do đó:
2
min
P .
Câu 43: Tìm
k
để giá tr nh nht ca hàm s
sin 1
cos 2
k x
y
x
lớn hơn
1
.
A.
2
k B.
2 3
k C.
3
k D.
2 2
k
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 58
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
sin 1
cos sin 2 1 0
cos 2
k x
y y x k x y
x
2 2 2 2 2
(2 1) 3 4 1 0
y k y y y k
2 2
2 3 1 2 3 1
3 3
k k
y
Yêu cu bài toán
2
2
2 3 1
1 5 3 1
3
k
k
2 2
k .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 1
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BN PHƯƠNG TRÌNH BC NHT
VI MT HÀM S LƯỢNG GIÁC
A – LÝ THUYT VÀ PHƯƠNG PHÁP
1. Phương trình sinx = sin
a)
2
sin sin ( )
2
x k
x k Z
x k
b)
sin . : 1 1.
arcsin 2
sin ( )
arcsin 2
x a Ñieàu kieän a
x a k
x a k Z
x a k
c)
sin sin sin sin( )
u v u v
d)
sin cos sin sin
2
u v u v
e)
sin cos sin sin
2
u v u v
Các trường hợp đặc bit:
sin 0 ( )
x x k k Z
sin 1 2 ( )
2
x x k k Z
sin 1 2 ( )
2
x x k k Z
2 2
sin 1 sin 1 cos 0 cos 0 ( )
2
x x x x x k k Z
2. Phương trình cosx = cos
a)
cos cos 2 ( )
x x k k Z
b)
cos . : 1 1.
cos arccos 2 ( )
x a Ñieàu kieän a
x a x a k k Z
c)
cos cos cos cos( )
u v u v
d)
cos sin cos cos
2
u v u v
e)
cos sin cos cos
2
u v u v
Các trường hợp đặc bit:
cos 0 ( )
2
x x k k Z
cos 1 2 ( )
x x k k Z
cos 1 2 ( )
x x k k Z
2 2
cos 1 cos 1 sin 0 sin 0 ( )
x x x x x k k Z
3. Phương trình tanx = tan
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 2
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
a)
tan tan ( )
x x k k Z
b)
tan arctan ( )
x a x a k k Z
c)
tan tan tan tan( )
u v u v
d)
tan cot tan tan
2
u v u v
e)
tan cot tan tan
2
u v u v
Các trường hợp đặc bit:
tan 0 ( )
x x k k Z
tan 1 ( )
4
x x k k Z
4. Phương trình cotx = cot
cot cot ( )
x x k k Z
cot arccot ( )
x a x a k k Z
Các trường hợp đặc bit:
cot 0 ( )
2
x x k k Z
cot 1 ( )
4
x x k k Z
5. Phương trình bc nhất đối vi mt hàm s lượng giác
dng
0
at b vi
, , 0
a b a
vi
t
là mt hàm s lượng giác nào đó
Cách gii:
0
b
at b t
a
đưa về phương trình lượng giác cơ bản
6. Mt s điều cn chú ý:
a) Khi giải phương trình cha các m s tang, cotang, mu s hoc chứa n bậc chn, thì
nht thiết phải đặt điu kiện để phương trình xác định.
* Phương trình cha tanx thì điều kin:
( ).
2
x k k Z
* Phương trình cha cotx thì điều kin:
( )
x k k Z
* Phương trình cha c tanx và cotx thì điu kin
( )
2
x k k Z
* Phương trình mu s:
sin 0 ( )
x x k k Z
cos 0 ( )
2
x x k k Z
tan 0 ( )
2
x x k k Z
cot 0 ( )
2
x x k k Z
b) Khi tìm được nghim phi kiểm tra điu kiện. Ta thường dùng mt trong các cách sau để kim
tra điu kin:
1. Kim tra trc tiếp bng cách thay giá tr ca x vào biu thức điu kin.
2. Dùng đường tròn lượng gc để biu din nghim
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 3
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3. Giải các phương trình vô định.
c) S dụng MTCT để th lại các đáp án trắc nghim
PHN I: B– BÀI TP
Câu 1: Chn khẳng định đúng trong các khng định sau
A.
sin sin
x y k
x y k
x y k
.
B.
2
sin sin
2
x y k
x y k
x y k
.
C.
2
sin sin
2
x y k
x y k
x y k
.
D.
sin sin
x y k
x y k
x y k
.
Câu 2: Phương trình
sin sin
x
có nghim
A.
2
;
2
x k
k
x k
B.
;
x k
k
x k
.
C.
;
x k
k
x k
. D.
2
;
2
x k
k
x k
.
Câu 3: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
A.
sin 1 2 ,
2
x x k k
. B.
sin 1 2 , x x k k
.
C.
sin 1 2 , x x k k
. D.
sin 1 ,
2
x x k k
.
Câu 4: Nghim của phương trình
sin 1
x
là:
-
HC SINH KHÔNG L THUC O VIC S DỤNG MTCT ĐỂ TH LI
CÁC ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM.
- HC SINH CN NM ĐƯỢC MU CHT CA VIC GII T LUN
- CÁC CÂU HI HN CH MTCT CHNG HN:
+ S NGHIM CỦA PHƯƠNG TRÌNH TRÊN MỘT ĐOẠN HAY
KHONG
+ S ĐIM BIU DIỄN TRÊN ĐƯỜNG TRÒN LƯỢNG GIÁC.
+ TNG CA CÁC NGHIM TRÊN MỘT ĐOẠN HAY KHONG
+ TNG, HIU, TÍCH…CA CÁ NGHIM DƯƠNG HOẶC ÂM
NH NHT (LN NHT)…
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 4
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
3
2
x k
.
Câu 5: Phương trình
sin 0
x
có nghim là:
A.
2
2
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 6: Nghim đặc biệt nào sau đây là sai
A.
sin 1 2 .
2
x x k
B.
sin 0 .
x x k
C.
sin 0 2 .
x x k
D.
sin 1 2 .
2
x x k
Câu 7: Phương trình
2x
sin 0
3 3
(vi k
) có nghim
A.
x k
. B.
2 3
3 2
k
x
.
C.
3
x k
. D.
3
2 2
k
x
.
Câu 8: Nghim của phương trình
1
sin
2
x
là:
A.
2
3
x k
. B.
6
x k
. C.
x k
. D.
2
6
x k
.
Câu 9: Phương trình
1
sin
2
x
có nghim tha mãn
2 2
x
là :
A.
5
2
6
x k
B.
6
x
. C.
2
3
x k
. D.
3
x
.
Câu 10: Nghim phương trình
2
sin2
2
x
là:
A.
2
4
3
2
4
x k
x k
k
. B.
4
3
4
x k
x k
k
.
C.
8
3
8
x k
x k
k
. D.
2
8
3
2
8
x k
x k
k
.
Câu 11: Nghim của phương trình
sin 10 1
x
là
A.
100 360
x k
. B.
80 180
x k
.
C.
100 360
x k
. D.
100 180
x k
.
Câu 12: Phương trình
1
sin
5 2
x
có tp nghim
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 5
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
. B.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
.
C.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
. D.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
.
Câu 13: S nghim ca phương trình
3
sin2
2
x trong khong
0;3
là
A.
1
. B.
2
. C.
6
. D.
4
.
Câu 14: Nghim phương trình
sin 1
2
x
A.
2
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Câu 15: Phương trình:
1 sin2 0
x
có nghim là:
A.
2
2
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
x k
.
Câu 16: S nghim ca phương trình:
sin 1
4
x
vi
5
x
là
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 17: Nghim của phương trình
2sin 4 1 0
3
x
là:
A.
7
;
8 2 24 2
x k x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
; 2
x k x k
. D.
2 ;
2
x k x k
.
Câu 18: Phương trình
3 2sin 0
x
có nghim là:
A.
2 2
3 3
x k x k
. B.
2
2 2
3 3
x k x k
.
C.
2
2 2
3 3
x k x k
. D.
4
2 2
3 3
x k x k
.
Câu 19: Nghim của phương trình
sin3 sin
x x
là:
A.
2
x k
. B.
;
4 2
x k x k
. C.
2
x k
. D.
; 2
2
x k k k
.
Câu 20: Phương trình
1
sin2
2
x
có bao nhiêu nghim thõa 0 x
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 21: S nghim ca phương trình
sin 1
4
x
vi
3
x
là :
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 6
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 22: Nghim của phương trình
2sin 4 1 0
3
x
là:
A.
x k
;
2
x k
. B.
8 2
x k
;
7
24 2
x k
.
C.
2
x k
;
2
2
x k
. D.
2
x k
;
2
x k
.
Câu 23: H nghim của phương trình
1
sin
5 2
x
là
A.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
B.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
C.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
. D.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
Câu 24: Phương trình
2sin 2 40 3
x
s nghim thuc
180 ;180
là:
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
7
.
Câu 25: Tìm nghim nguyên dương của phương trình sau
2
sin 3 9 16 80 0
4
x x x
.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 26: Nghim của phương trình
2
sin 1
x
là:
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Câu 27: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
sin
x m
có nghim:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
m
.
Câu 28: Phương trình
2sin 0
x m
nghim khi
m
A.
2 2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
hoc
2
m
.
Câu 29: Nghim của phương trình
cos 1
x
là:
A.
x k
. B.
2
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 30: Giá tr đặc biệt nào sau đây là đúng
A.
cos 1
2
x x k
. B.
cos 0
2
x x k
.
C.
cos 1 2
2
x x k
. D.
cos 0 2
2
x x k
.
Câu 31: Phương trình:
cos2 1
x
có nghim là:
A.
2
2
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 32: Nghim của phương trình
cos 1
x
là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 7
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
x k
. B.
2
2
x k
. C.
2
x k
. D.
3
2
x k
.
Câu 33: Nghim phương trình
1
cos
2
x :
A.
2
6
5
2
6
x k
x k
k
. B.
2
6
2
6
x k
x k
k
.
C.
2
3
2
2
3
x k
x k
k
. D.
2
3
2
3
x k
x k
k
.
Câu 34: Nghim của phương trình
2cos2 1 0
x
là:
A.
2 ; 2
3 3
x k x k
. B.
2
2 ; 2
6 3
x k x k
.
C.
2 2
2 ; 2
3 3
x k x k
. D.
;
3 3
x k x k
.
Câu 35: Phương trình
cos 2 0
2
x
có nghim
A.
x .
2 2
k
B.
x .
k
C. x
k
. D.
x 2
k
.
Câu 36: Nghiệm phương trình
os 1
2
c x
là:
A.
2
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Câu 37: Phương trình lưng giác:
2cos 2 0
x
có nghim là
A.
2
4
3
2
4
x k
x k
. B.
3
2
4
3
2
4
x k
x k
. C.
5
2
4
5
2
4
x k
x k
. D.
2
4
2
4
x k
x k
.
Câu 38: Nghim phương trình:
2
cos2
2
x
là
A.
2
4
2
4
x k
x k
. B.
4
4
x k
x k
.
C.
8
8
x k
x k
. D.
2
8
2
8
x k
x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 8
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 39: Nghim của phương trình
1
cos
2
x
là:
A.
2
3
x k
. B.
2
6
x k
. C.
2
2
3
x k
. D.
6
x k
.
Câu 40: Nghim của phương trình
3
cos 0
2
x
là:
A.
5
6
x k
. B.
2
3
x k
. C.
2
6
x k
. D.
2
2
3
x k
.
Câu 41: S nghim ca phương trình:
2 cos 1
3
x
vi
0 2
x
là
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 42: Phương trình
2cos 3 0
x
có h nghim
A.
3
x k k
. B.
2
3
x k k
.
C.
2
6
x k k
. D.
6
x k k
.
Câu 43: Gii phương trình lưng giác :
2cos2 3 0
x
nghim là
A.
2 .
6
x k
B.
2 .
12
x k
C.
.
12
x k
D.
2 .
3
x k
Câu 44: Gii phương trình lưng giác:
2cos 3 0
2
x
có nghim là
A.
5
4 .
6
x k
B.
5
4 .
3
x k
C.
5
2 .
6
x k
D.
5
2 .
3
x k
Câu 45: Gii phương trình
3
cos cos
2
x
.
A.
3
2 ;
2
x k k
. B.
3
arccos 2 ;
2
x k k
.
C.
arccos 2 ;
6
x k k
. D.
2 ;
6
x k k
.
Câu 46: Nghim của phương trình
cos cos 2
3
x
(vi k
) là
A. 2
x k
. ` B.
3 2 6
x k
.
C.
2 4
x k
. D.
3 2 6
x k
.
Câu 47: Nghim của phương trình
cos3 cos
x x
là:
A.
2
x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
2
x k
. D.
; 2
2
x k x k
.
Câu 48: Phương trình
2 2cos 6 0
x
có các nghim là:
A.
5
2
6
x k
k
. B.
2
6
x k
k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 9
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
5
2
3
x k
k
. D.
2
3
x k
k
.
Câu 49: Phương trình
cos4 cos
5
x
có nghim
A.
2
5
2
5
k
k
x
x k
. B.
2
20
2
20
x
x k
k
k
.
C.
5 5
5 5
x k
x k
k
. D.
20 2
20 2
x k
x k
k
.
Câu 50: Gii phương trình lưng giác
2cos 3 0
2
x
có nghim là:
A.
5
2
3
5
2
3
x k
x k
k
. B.
5
2
6
5
2
6
x k
x k
k
.
C.
5
4
6
5
4
6
x k
x k
k
. D.
5
4
3
5
4
3
x k
x k
k
.
Câu 51: S nghim ca phương trình
2 cos 1
3
x
vi
0 2
x
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 52: S nghim ca phương trình
cos 0
2 4
x
thuc khong
,8
là
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 53: Nghim ca phương trình
2cos 2 0
3
x
trong khong
;
2 2
A.
7
;
12 12
. B.
7
12
.
C.
12
. D.
7
;
12 12
.
Câu 54: Phương trình
2
2cos 1
x
có nghim
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
x k
. D. vô nghim.
Câu 55: Tìm tng các nghim của phương trình:
2cos( ) 1
3
x
trên
( ; )
A.
2
3
B.
3
C.
4
3
D.
7
3
Câu 56: Tìm s nghim nguyên dương của phương trình:
2
cos (3 3 2 ) 1
x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 10
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 57: Gii phương trình
2
1
cos 2
4
x
.
A.
2 , ;
6 3
x k x k k
. B.
2
, ;
6 3
x k x k k
.
C.
, ;
6 3
x k x k k
. D.
, ;
6 2
x k x k k
.
Câu 58: Phương trình
cos 0
x m
nghim khi
m
là:
A.
1
1
m
m
. B.
1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
m
.
Câu 59: Cho phương trình:
3cos + 1=0. Vi giá tr nào ca m t phương trình nghim:
A.
1 3
m
. B.
1 3
m
.
C.
1 3 1 3
m
. D.
3 3
m
.
Câu 60: Phương trình
cos 1 0
m x
có nghim khi
m
thỏa điu kin
A.
1
1
m
m
. B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1
1
m
m
Câu 61: Phương trình
cos 1
x m
có nghim khi
m
là
A.
1 1
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
2 0
m
.
Câu 62: Cho
2
x k
là nghim của phương trình nào sau đây:
A.
sin 1
x
. B.
sin 0
x
. C.
cos2 0
x
. D.
cos2 1
x
.
Câu 63: Cho phương trình:
3cos 1 0
x m
. Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình có nghim
A.
1 3
m
. B.
1 3
m
.
C.
1 3 1 3
m
. D.
3 3
m
.
Câu 64: Cho phương trình
cos 2 2
3
x m
. Tìm m để phương trình có nghiệm?
A. Không tn tại m. B.
1;3
m
.
C.
3; 1 .
m
D. mọi giá trị của m.
Câu 65: Để phương trình
2
cos
2 4
x
m
có nghim, ta chn
A.
1
m
. B.
0 1
m
. C.
1 1
m
. D.
0
m
.
Câu 66: Cho biết
2
2
3
x k
là h nghim của phương trình nào sau đây ?
A.
2cos 1 0.
x
B.
2cos 1 0.
x
C.
2sin 1 0.
x
D.
2sin 3 0.
x
Câu 67: Cho biết
2
3
x k
là h nghim của phương trình nào sau đây ?
A.
2cos 3 0.
x
B.
2cos 1 0.
x
C.
2sin 1 0.
x
D.
2sin 3 0.
x
Câu 68: Nghim của phương trình
sin3 cos
x x
là:
A.
;
8 2 4
x k x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 11
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
;
4
x k x k
. D.
;
2
x k x k
.
Câu 69: Nghim của phương trình
cos sin 0
x x
là:
A.
4
x k
. B.
6
x k
. C.
x k
. D.
4
x k
.
Câu 70: Nghim âm ln nht nghiệm ơng nhỏ của phương trình
sin4 cos5 0
x x
theo th t
là:
A.
;
18 2
x x
. B.
2
;
18 9
x x
.
C.
;
18 6
x x
. D.
;
18 3
x x
.
Câu 71: Tìm tng các nghim của phương trình
sin(5 ) cos(2 )
3 3
x x
trên
[0; ]
A.
7
18
B.
4
18
C.
47
8
D.
47
18
Câu 72: Gi
X
là tp nghim của phương trình
cos 15 sin
2
x
x
. Khi đó
A.
290
X
.
B.
250
X
.
C.
220
X
.
D.
240
X
.
Câu 73: Trong na khong
0;2
, phương trình
cos2 sin 0
x x
có tp nghim
A.
5
; ;
6 2 6
. B.
7 11
; ; ;
6 2 6 6
. C.
5 7
; ;
6 6 6
. D.
7 11
; ;
2 6 6
.
Câu 74: Snghiệm của phương trình
sin cos
x x
trong đoạn
;
A.
2.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Câu 75: Nghim của phương trình
sin .cos 0
x x
là:
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
6
x k
.
Câu 76: Các h nghim ca phương trình
sin2 cos 0
x x
là
A.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. B.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
C.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. D.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
Câu 77: Nghim phương trình:
1 tan 0
x
là
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
x k
.
Câu 78: H nghim ca phương trình
tan 3 0
5
x
là
A.
8
;
15
k k
. B.
8
;
15
k k
.
C.
8
2 ;
15
k k
. D.
8
2 ;
15
k k
.
Câu 79: Phương trình
tan tan
2
x
x
có h nghim
A.
2x k k
. B.
x k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 12
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2x k k
. D.
2x k k
.
Câu 80: Nghim của phương trình
3 3tan 0
x
là:
A.
3
x k
. B.
2
2
x k
. C.
6
x k
. D.
2
x k
.
Câu 81: Phương trình
3 tan 0
x
có nghim
A.
.
3
x k
B.
.
3
x k
C.
2
2 ; 2 .
3 3
x k x k
D.
4
2 ; 2 .
3 3
x k x k
Câu 82: Phương trình lưng giác:
3.tan 3 0
x
có nghim là
A.
x .
3
k
B.
x 2 .
3
k
C.
x .
6
k
D.
x .
3
k
Câu 83: Phương trình
tan tan
2
x
x
có nghim
A.
2 ,x k k
. B.
,x k k
.
C.
2 ,x k k
. D. C
, ,
A B C
đều đúng.
Câu 84: Nghim của phương trình
3tan3 3 0
x
(vi k
) là
A.
9 9
k
x
. B.
3 3
k
x
. C.
3 9
k
x
. D.
9 3
k
x
.
Câu 85: Nghim của phương trình
tan 4
x
A. arctan4
x k
. B.
arctan4 2
x k
.
C. 4
x k
. D.
4
x k
.
Câu 86: Họ nghiệm của phương trình
tan2 tan 0
x x
là:
A.
, .
6
k k
B.
, .
3
k k
C.
, .
6
k k
D.
, .
k k
Câu 87: Phương trình lưng giác:
3.tan 3 0
x
có nghim là
A.
3
x k
. B.
2
3
x k
. C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Câu 88: Gii phương trình
3
3tan 3 0
5
x
.
A.
;
8 4
x k k
.
B.
;
5 4
x k k
.
C.
;
5 2
x k k
.
D.
;
5 3
x k k
.
Câu 89: Nghim của phương trình
3tan 3 0
4
x
trong na khong
0;2
là
A.
2
;
3 3
. B.
3
2
. C.
3
;
2 2
. D.
2
3
.
Câu 90: Phương trình
tan 2 12 0
x
có nghim
A.
6 90 , .
x k k
B.
6 180 , .
x k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 13
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
6 360 , .
x k k
D.
12 90 , .
x k k
Câu 91: Nghim của phương trình
0
tan(2 15 ) 1
x
, vi
0 0
90 90
x
A.
0
30
x B.
0
60
x
C.
0
30
x D.
0
60
x
,
0
30
x
Câu 92: S nghim ca phương trình
3
tan tan
11
x
trên khong
;2
4
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 93: Gii phương trình:
2
tan 3
x
có nghim
A.
x .
3
k
B.
x .
3
k
C. vô nghim. D.
x .
3
k
Câu 94: Nghim phương trình
1 cot 0
x
là:
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
x k
.
Câu 95: Nghim của phương trình
cot 3 0
x
là:
A.
3
x k
. B.
6
x k
. C.
2
3
x k
. D.
6
x k
.
Câu 96: Phương trình lượng giác:
3cot 3 0
x
có nghim
A.
6
x k
. B.
3
x k
. C.
2
3
x k
. D. Vô nghim.
Câu 97: Phương trình lưng giác:
2cot 3 0
x
có nghim là
A.
2
6
2 .
6
x k
x k
B.
3
cot .
2
x arc k
C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Câu 98: Nghim của phương trình
cot 3
4
x
A.
12
x k
. B.
3
x k
. C.
12
x k
. D.
6
x k
.
Câu 99: Gii phương trình
3cot(5 ) 0
8
x
.
A.
;
8
x k k
. B.
;
8 5
x k k
. C.
;
8 4
x k k
. D.
;
8 2
x k k
.
Câu 100: Nghim của phương trình
0
cot( 10 ) 3
4
x
(vi k
) là
A.
0 0
200 360
x k . B.
0 0
200 720
x k .
C.
0 0
20 360
x k . D.
0 0
160 720
x k .
Câu 101: Gii phương trình
tan cot
x x
A.
;
4 2
x k k
.
B.
;
4
x k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 14
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
;
4
x k k
. D.
;
4 4
x k k
.
Câu 102: Phương trình
tan .cot 1
x x
có tập nghim là
A.
\ ; .
2
k
T k
B.
\ ; .
2
T k k
C.
\ ; .
T k k
D.
.
T
Câu 103: Gii phương trình
tan3 tan 1
x x
.
A.
;
8 8
x k k
.
B.
;
4 4
x k k
.
C.
;
8 4
x k k
.
D.
;
8 2
x k k
.
Câu 104: Nghim của phương trình
tan3 .cot2 1
x x
là
A.
, .
2
k k
B.
, .
4 2
k k
C.
, .
k k
D. nghim.
Câu 105: Nghim của phương trình
tan4 .cot2 1
x x
là
A.
, .
k k
B.
, .
4 2
k k
C.
, .
2
k k
D. nghim.
Câu 106: Phương trình nào sau đây nghim
A.
tan 3
x
. B.
cot 1
x
. C.
cos 0
x
. D.
4
sin
3
x
.
Câu 107: Phương trình:
tan 2tan 2 1
2 2
x x
nghim là:
A.
2
4
x k k
B.
4
x k k
C.
4 2
x k k
D.
4
x k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 15
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH QUY V BC NHT VI MT HÀM S LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Phương trình
sin 1 sin 2 0
x x
nghim là:
A.
2
2
x k k
. B.
2
4
x k
,
8
kx k
.
C.
2
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Câu 2: Phương trình
sin2 . 2sin 2 0
x x
có nghim
A.
2
2 .
4
3
2
4
x k
x k
x k
B.
2
.
4
3
4
x k
x k
x k
C.
2 .
4
3
2
4
x k
x k
x k
D.
2
2 .
4
2
4
x k
x k
x k
Câu 3: Nghim của phương trình
2.sin .cos 1
x x
là:
A.
2
x k
. B.
4
x k
. C.
2
x k
. D.
x k
.
Câu 4: Gii phương trình
4sin cos cos2 1 0
x x x
A.
2 ;
8
x k k
.
B.
;
8
x k k
.
C.
;
8 4
x k k
.
D.
;
8 2
x k k
.
Câu 5: Gii phương trình
cos (2cos 3) 0
x x .
A.
5
, ;
2 6
x k x k k
. B.
5
, 2 ;
2 6
x k x k k
.
C.
5
, 2 ;
2 6
x k x k k
. D.
2
, 2 ;
2 3
x k x k k
Câu 6: Nghim của phương trình
4 4
sin cos 0
x x
là
A.
.
4
x k
B.
.
4 2
x k
C.
3
2 .
4
x k
D.
2 .
4
x k
Câu 7: Phương trình nào tương đương với phương trình
2 2
sin cos 1 0
x x
.
A.
cos2 1
x
. B.
cos2 1
x
. C.
2
2cos 1 0
x
. D.
2
(sin cos ) 1
x x
.
Câu 8: Phương trình
2
3 4cos 0
x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
1
cos2
2
x
. B.
1
cos2
2
x
. C.
1
sin2
2
x
. D.
1
sin2
2
x
.
Câu 9: Nghim của phương trình
sin . 2cos 3 0
x x
là :
A.
2
6
x k
x k
.
k
B.
6
x k
x k
k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 16
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2
2
3
x k
x k
k
. D.
2
6
x k
k
.
Câu 10: Phương trình
(sin 1)(2cos2 2) 0
x x
nghim
A.
2 ,
2
x k k
. B.
,
8
x k k
.
C.
,
8
x k k
. D. C
, ,
A B C
đều đúng.
Câu 11: Nghim của phương trình
x x x
là:
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
8
x k
. D.
4
x k
.
Câu 12: Cho phương trình
cos .cos7 cos3 .cos5
x x x x
1
Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
1
A.
sin5 0
x
. B.
cos4 0
x
. C.
sin4 0
x
. D.
cos3 0
x
.
Câu 13: S nghim ca phương trình
sin3
0
cos 1
x
x
thuộc đoạn
[2 ;4 ]
là
A.
2
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Câu 14: Tt c các nghim của phương trình
sin2 1
0
2.cos 1
x
x
là
A.
3
2 ,
4
x k k
. B.
2 ,
4
3
2 ,
4
x k k
x k k
.
C.
,
4
x k k
. D.
2 ,
4
x k k
.
Câu 15: Gii phương trình
6 6 4 4 2
4 sin cos 2 sin cos 8 4cos 2
x x x x x
A.
3 2
k
x
, k
. B.
24 2
k
x
, k
.
C.
12 2
k
x
, k
. D.
6 2
k
x
, k
.
Câu 16: ìm s nghim
0;14
x
nghiệm đúng phương trình :
cos3 4cos2 3cos 4 0
x x x
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 17: Gii phương trình
sin .cos 1 tan 1 cot 1
x x x x
.
A. nghim. B.
2
x k
, k
. C.
2
k
x
, k
. D.
x k
, k
.
Câu 18: S nghim thuc
69
;
14 10
của phương trình
2
2sin3 . 1 4sin 1
x x
là:
A.
40
. B.
32
. C.
41
. D.
46
.
Câu 19: Phương trình
2
3 3
tan tan tan 3 3
x x x
tương đương với phương trình:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 17
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
cot 3.
x
B.
cot3 3.
x
C.
tan 3.
x
D.
tan3 3.
x
Câu 20: Gii phương trình :
4 4
sin cos 1
x x
A.
4 2
x k
, k
. B.
4
x k
, k
.
C.
2
4
x k
, k
. D.
2
x k
, k
.
Câu 21: Gii phương trình
x x x
A.
k
. B.
2
k
. C.
4
k
. D.
8
k
.
Câu 22: Nghim của phương trình
1
cos cos5 cos6
2
x x x
(vi
k
) là
A.
8
x k
. B.
2
k
x
. C.
4
k
x
. D.
8 4
k
x
.
Câu 23: Phương trình
6 6
7
sin cos
16
x x
có nghim là:
A.
3 2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
5 2
x k
. D.
6 2
x k
.
Câu 24: Phương trình
4 4
sin2 cos sin
2 2
x x
x
có các nghim là;
A.
2
6 3
2
2
x k
x k
. B.
4 2
2
x k
x k
. C.
3
3 2
2
x k
x k
. D.
12 2
3
4
x k
x k
.
Câu 25: Các nghim thuc khong
0;
2
của phương trình
3 3
3
sin .cos3 cos .sin3
8
x x x x
là:
A.
5
,
6 6
. B.
5
,
8 8
. C.
5
,
12 12
. D.
5
,
24 24
.
Câu 26: Các nghim thuc khong
0;2
của phương trình:
4 4
5
sin cos
2 2 8
x x
là:
A.
5 9
; ; ;
6 6 6
. B.
2 4 5
; ; ;
3 3 3 3
. C.
3
; ;
4 2 2
. D.
3 5 7
; ; ;
8 8 8 8
.
Câu 27: Phương trình
2
2sin 3 1 8sin2 .cos 2
4
x x x
có nghim là:
A.
6
5
6
x k
x k
. B.
12
5
12
x k
x k
. C.
18
5
18
x k
x k
. D.
24
5
24
x k
x k
.
Câu 28: Phương trình
sin3 cos3 2
cos2 sin2 sin3
x x
x x x
có nghim là:
A.
8 4
x k
. B.
6 3
x k
. C.
3 2
x k
. D.
4
x k
.
Câu 29: Phương trình
3 3 3 3
sin cos sin .cot cos .tan 2sin2
x x x x x x x
có nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 18
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
8
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
3
2
4
x k
.
Câu 30: Phương trình
4 4
sin cos 1
tan cot
sin 2 2
x x
x x
x
có nghim là:
A.
2
x k
. B.
2
3
x k
. C.
4 2
x k
. D. Vô nghim.
Câu 31: Cho phương trình
cos2 .cos sin .cos3 sin2 sin sin3 cos
x x x x x x x x
và các h s thc:.
I.
4
x k
, k
. II.
2
2
x k
, k
.
III.
2
14 7
x k
, k
. IV.
4
7 7
x k
, k
.
Chn tr lời đúng: Nghiệm của phương trình
A. I, II. B. I, III. C. II, III. D. II, IV.
Câu 32: Cho phương trình
2 0 2 0 0
cos 30 sin 30 sin 60
x x x
và các tp hp s thc:
I.
0 0
30 120
x k
,
k
. II.
0 0
60 120
x k , k
.
III.
0 0
30 360
x k
,
k
. IV.
0 0
60 360
x k , k
.
Chn tr lời đúng về nghim của phương trình
A. Ch I. B. Ch II. C. I, III. D. I, IV.
Câu 33: Phương trình
4 4
sin sin 4sin cos cos
2 2 2
x x
x x x
có nghim
A.
3
4
x k
, k
. B.
3
8 2
x k
, k
.
C.
3
12
x k
, k
. D.
3
16 2
x k
, k
.
Câu 34: Phương trình
6 6
7
sin cos
16
x x
có nghim là:
A.
3 2
x k
, k
. B.
4 2
x k
, k
.
C.
5 2
x k
, k
. D.
6 2
x k
, k
.
Câu 35: Gii phương trình
sin .cos (1 tan )(1 cot ) 1
x x x x
.
A. nghim. B.
2
x k
, k
. C.
2
k
x
, k
. D.
x k
, k
.
Câu 36: Trong na khong
0;2
, phương trình
sin2 sin 0
x x
có s nghim là:
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 37: Để phương trình
6 6
sin cos
tan tan
4 4
x x
m
x x
có nghim, tham s m phi tha mãn điều kin:
A.
1
1 .
4
m
B.
2 1.
m
C.
1 2.
m
D.
1
1.
4
m
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 19
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 38: Để phương trình:
2
4sin .cos 3sin2 cos2
3 6
x x a x x
nghim, tham s
a
phi thỏa điu kin:
A.
1 1
a
. B.
2 2
a
. C.
1 1
2 2
a
. D.
3 3
a
.
Câu 39: Để phương trình
2 2 2
2
sin 2
1 tan cos2
a x a
x x
có nghim, tham s
a
phi tha mãn điều kin:
A.
1
.
3
a
a
B.
2
.
3
a
a
C.
3
.
3
a
a
D.
4
.
3
a
a
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 20
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHẦN II: HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1: Chn khẳng định đúng trong các khng định sau
A.
sin sin
x y k
x y k
x y k
.
B.
2
sin sin
2
x y k
x y k
x y k
.
C.
2
sin sin
2
x y k
x y k
x y k
.
D.
sin sin
x y k
x y k
x y k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Áp dng công thc nghim
sin sin
x y
2
2
x y k
k
x y k
Câu 2: Phương trình
sin sin
x
có nghim
A.
2
;
2
x k
k
x k
B.
;
x k
k
x k
.
C.
;
x k
k
x k
. D.
2
;
2
x k
k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A
2
sin sin
2
x k
x
x k
k
.
Câu 3: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
A.
sin 1 2 ,
2
x x k k
. B.
sin 1 2 , x x k k
.
C.
sin 1 2 , x x k k
. D.
sin 1 ,
2
x x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Đáp án đúng là A, các đáp án còn li sai vì thiếu h nghim hoc sai h nghim.
Câu 4: Nghim của phương trình
sin 1
x
là:
A.
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
3
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A
sin 1 2 ,
2
x x k k
.
Câu 5: Phương trình
sin 0
x
có nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 21
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
2
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Câu 6: Nghim đặc biệt nào sau đây là sai
A.
sin 1 2 .
2
x x k
B.
sin 0 .
x x k
C.
sin 0 2 .
x x k
D.
sin 1 2 .
2
x x k
Hướng dn gii:
Chn C.
sin 0 , .
x x k k
Câu 7: Phương trình
2x
sin 0
3 3
(vi k
) có nghim
A.
x k
. B.
2 3
3 2
k
x
.
C.
3
x k
. D.
3
2 2
k
x
.
Hướng dn gii:
Chn D
2x 2x 2x 3
sin 0
3 3 3 3 3 3 2 2
k
k k x
( )
k
Câu 8: Nghim của phương trình
1
sin
2
x
là:
A.
2
3
x k
. B.
6
x k
. C.
x k
. D.
2
6
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D
2 2
1
6 6
sin sin sin
5
2 6
2 2
6 6
x k x k
x x k
x k x k
.
Câu 9: Phương trình
1
sin
2
x
có nghim tha mãn
2 2
x
là :
A.
5
2
6
x k
B.
6
x
. C.
2
3
x k
. D.
3
x
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
1
sin
2
x
sin sin
6
x
2
6
2
6
x k
x k
2
6
5
2
6
x k
x k
k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 22
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Trường hp 1:
6
x k
. Do
2 2
x
nên
2
2 6 2
k
1 1
3 6
k
.
k
nên ta chọn được
0
k
tha mãn. Do đó, ta được nghim
6
x
.
Trường hp 2:
5
2
6
x k
. Do
2 2
x
nên
5
2
2 6 2
k
2 1
3 6
k
.
k
nên ta không chn được giá tr
k
tha mãn.
Vậy phương trình đã cho có nghim
6
x
.
Câu 10: Nghim phương trình
2
sin2
2
x
là:
A.
2
4
3
2
4
x k
x k
k
. B.
4
3
4
x k
x k
k
.
C.
8
3
8
x k
x k
k
. D.
2
8
3
2
8
x k
x k
k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
2
sin2
2
x
sin2 sin
4
x
2 2
4
2 2
4
x k
x k
8
3
8
x k
x k
k
.
Câu 11: Nghim của phương trình
sin 10 1
x
là
A.
100 360
x k
. B.
80 180
x k
.
C.
100 360
x k
. D.
100 180
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
sin 10 1 sin 10 sin 90
x x
10 90 360 100 360 ,x k x k k
.
Câu 12: Phương trình
1
sin
5 2
x
có tp nghim
A.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
. B.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
.
C.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
. D.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 23
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn B.
11
2 10
1
5 6 6
sin ( ).
7 29
5 2
2 10
5 6 6
x
k x k
x
k
x
k x k
Câu 13: S nghim ca phương trình
3
sin2
2
x trong khong
0;3
là
A.
1
. B.
2
. C.
6
. D.
4
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có:
2 2
3
3 6
sin 2 , ,
2
2
2 2
3 3
x k x k
x k k
x k x k
.
Cách 1: Dựa vào đường tròn lượng giác ta có s nghim của phương trình là 6.
Cách 2: Gii lần lượt:
1 17
0 3 0,1,2
6 6 6
k k k
.
1 8
0 3 0,1,2
3 3 3
k k k
.
Mi h nghim có
3
nghim thuc
0;3
nên PT có
6
nghim thuc
0;3
.
Câu 14: Nghim phương trình
sin 1
2
x
A.
2
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
T
sin 1
2
x
2
2 2
x k
2
x k
.
Câu 15: Phương trình:
1 sin2 0
x
có nghim là:
A.
2
2
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
T
1 sin2 0
x
2 2
2
x k
4
x k
.
Câu 16: S nghim ca phương trình:
sin 1
4
x
vi
5
x
là
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Hướng dn gii:
Chn D.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 24
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
sin 1 2 2
4 4 2 4
x x k x k k
.
3 19
5 2 5 0;1;2
4 4 8
x k k k
.
Vậy phương trình 3 nghim trong
;5
.
Câu 17: Nghim của phương trình
2sin 4 1 0
3
x
là:
A.
7
;
8 2 24 2
x k x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
; 2
x k x k
. D.
2 ;
2
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
2sin 4 1 0
3
x
4 2
1
3 6 8 2
sin 4
7
3 2
4 2
3 6 24 2
x k
x k
x k
x k x k
Câu 18: Phương trình
3 2sin 0
x
có nghim là:
A.
2 2
3 3
x k x k
. B.
2
2 2
3 3
x k x k
.
C.
2
2 2
3 3
x k x k
. D.
4
2 2
3 3
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
3
3 2sin 0 sin sin sin
2 3
x x x
2
3
.
4
2
3
x k
k
x k
Câu 19: Nghim của phương trình
sin3 sin
x x
là:
A.
2
x k
. B.
;
4 2
x k x k
. C.
2
x k
. D.
; 2
2
x k k k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
3 2
sin3 sin
2 2 2
2
x k
x x k x k
x x k
x x k x k
x k
.
Câu 20: Phương trình
1
sin2
2
x
có bao nhiêu nghim thõa 0 x
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Hướng dn gii:
Chn B.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 25
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
1
sin2
2
x
sin 2 sin
6
x
2 2
6
2 2
6
x k
x k
12
7
12
x k
x k
k
.
Trường hp 1:
12
x k
. Do 0 x
nên
0
12
k
1 13
12 12
k
.
k
nên ta chọn được
1
k
tha mãn. Do đó, ta được nghim
11
12
x
.
Trường hp 2:
7
12
x k
. Do 0 x
nên
7
0
12
k
7 5
12 12
k
.
k
nên ta chọn được
0
k
tha mãn. Do đó, ta được nghim
7
12
x
.
Vậy phương trình đã cho có hai nghim.
Câu 21: S nghim ca phương trình
sin 1
4
x
vi
3
x
là :
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
sin 1
4
x
2
4 2
x k
2
4
x k
k
.
Do
3
x
nên
2 3
4
k
3 11
8 8
k
.
k
nên ta chọn được
1
k
tha mãn. Do đó, ta được nghim
9
4
x
.
Vậy phương trình đã cho có mt nghim duy nht
9
4
x
.
Câu 22: Nghim của phương trình
2sin 4 1 0
3
x
là:
A.
x k
;
2
x k
. B.
8 2
x k
;
7
24 2
x k
.
C.
2
x k
;
2
2
x k
. D.
2
x k
;
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 26
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có:
1
2sin 4 1 0 sin 4 sin
3 3 2 6
x x
4 2
4 2
3 6
2 8 2
75 7
4 2
4 2
6
3 6
24 2
x k
x k x k
x k
x k
x k
.
Câu 23: H nghim của phương trình
1
sin
5 2
x
là
A.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
B.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
C.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
. D.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
1
sin sin sin
5 2 5 6
x x
2
5 6
7
2
5 6
x
k
x
k
11
10
6
29
10
6
x k
k
x k
Câu 24: Phương trình
2sin 2 40 3
x
s nghim thuc
180 ;180
là:
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
7
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
2sin 2 40 3
x
3
sin 2 40
2
x
0
sin 2 40 sin60
x
2 40 60 360
2 40 120 360
x k
x k
2 100 360
2 160 360
x k
x k
50 180
80 180
x k
x k
Vi
0
k
thì
50 , 80
x x
Vi
1
k
thì
130 , 100
x x
.
Vy 4 nghim thuc
180 ;180
là 4
Câu 25: Tìm nghim nguyên dương của phương trình sau
2
sin 3 9 16 80 0
4
x x x
.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dn gii:
Chn B.
Điều kin:
2
9 16 80 0 4
x x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 27
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Phương trình
2
3 9 16 80 ,
4
x x x k k
2
3 9 16 80 4
x x x k
2
9 16 80 3 4
x x x k
2 2
4
3
9 16 80 (3 4 )
k
x
x x x k
2
4
3
2 10
3 2
k
x
k
x
k
.
Yêu cu bài toán
2
2
2
2 10 4
3 2 3
2 10
4
3 2
2 10
3 2
k k
k
k
x
k
k
k
.
Ta có:
2 2
2 2
2 10 4 6 8 30
0
2
3 2 3 3 2
3
3
2 10 2 12 18
4 0
3 2 3 2
k k k k
k k
k
k k k
x
k k
1,2,3
k k
.
*
2
2 10
1 12
3 2
k
k
k
*
2
2 10 9
2
3 2 2
k
k
k
*
2
2 10
3 4
3 2
k
k
k
Kết hp điu kin, ta có
4, 12
x x
là nhng giá tr cn tìm.
Câu 26: Nghim của phương trình
2
sin 1
x
là:
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có:
2
1 cos2
sin 1 1 cos2 1 2 2
2 2
x
x x x k x k
.
Câu 27: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
sin
x m
có nghim:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
m
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Vi mi x
, ta ln có
1 sin 1
x
Do đó, phương trình sin
x m
có nghim khi và ch khi
1 1
m
.
Câu 28: Phương trình
2sin 0
x m
nghim khi
m
A.
2 2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
hoc
2
m
.
Hướng dn gii: .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 28
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chn D.
Ta có
2sin 0 sin *
2
m
x m x
.
Phương trình (*) vô nghim khi và ch khi
2
1
2
2
m
m
m
.
Câu 29: Nghim của phương trình
cos 1
x
là:
A.
x k
. B.
2
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C
cos 1 2 , x x k k
.
Câu 30: Giá tr đặc biệt nào sau đây là đúng
A.
cos 1
2
x x k
. B.
cos 0
2
x x k
.
C.
cos 1 2
2
x x k
. D.
cos 0 2
2
x x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
cos 1 2 ,
2
x x k k
nên A sai.
cos 0 ,
2
x x k k
nên B đúng.
cos 1 2 ,x x k k
nên C sai.
cos 0 ,
2
x x k k
nên D sai.
Câu 31: Phương trình:
cos2 1
x
có nghim là:
A.
2
2
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
T
cos2 1
x
2 2
x k
x k
Câu 32: Nghim của phương trình
cos 1
x
là:
A.
x k
. B.
2
2
x k
. C.
2
x k
. D.
3
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C
cos 1 2 , x x k k
.
Câu 33: Nghim phương trình
1
cos
2
x
là:
A.
2
6
5
2
6
x k
x k
k
. B.
2
6
2
6
x k
x k
k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 29
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2
3
2
2
3
x k
x k
k
. D.
2
3
2
3
x k
x k
k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có
1
cos
2
x
cos cos
3
x
2
3
2
3
x k
x k
k
.
Câu 34: Nghim của phương trình
2cos2 1 0
x
là:
A.
2 ; 2
3 3
x k x k
. B.
2
2 ; 2
6 3
x k x k
.
C.
2 2
2 ; 2
3 3
x k x k
. D.
;
3 3
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
1 2 2
2cos2 1 0 cos2 cos2 cos 2 2
2 3 3 3
x x x x k x k
.
Câu 35: Phương trình
cos 2 0
2
x
có nghim
A.
x .
2 2
k
B.
x .
k
C. x
k
. D.
x 2
k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
cos 2 0 2 , .
2 2 2 2 2
x x k x k k
Câu 36: Nghiệm phương trình
os 1
2
c x
là:
A.
2
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
os 1
2
c x
2
2
x k
2
2
x k
k
.
Câu 37: Phương trình lưng giác:
2cos 2 0
x
có nghim là
A.
2
4
3
2
4
x k
x k
. B.
3
2
4
3
2
4
x k
x k
. C.
5
2
4
5
2
4
x k
x k
. D.
2
4
2
4
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 30
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3
2
2 3
4
2cos 2 0 cos cos cos ,
3
2 4
2
4
x k
x x x k
x k
.
Câu 38: Nghim phương trình:
2
cos2
2
x
là
A.
2
4
2
4
x k
x k
. B.
4
4
x k
x k
.
C.
8
8
x k
x k
. D.
2
8
2
8
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
T
2
cos2 cos
2 4
x
8
8
x k
x k
.
Câu 39: Nghim của phương trình
1
cos
2
x
là:
A.
2
3
x k
. B.
2
6
x k
. C.
2
2
3
x k
. D.
6
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C
1 2 2
cos cos cos 2 ,
2 3 3
x x x k k
.
Câu 40: Nghim của phương trình
3
cos 0
2
x
là:
A.
5
6
x k
. B.
2
3
x k
. C.
2
6
x k
. D.
2
2
3
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
2
2
3 3 2
3
cos 0 cos cos
2
2 2 3
2
3
x k
x x k
x k
Câu 41: S nghim ca phương trình:
2 cos 1
3
x
vi
0 2
x
là
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Hướng dn gii:
Chn B.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 31
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2 1
1
3 4 12
2 cos 1 cos , .
7
3 3
2
2 2 2
3 4 12
x k
x k
x x k
x k x k
0 2
x
nên t
1
ta được
1 25
0 2 2
12 24 24
k k
, chn
1.
k
Tương tự t
2
ta được
7 7 31
0 2 2
12 24 24
k k
, chn
1.
k
Do các nghim ca h
1
và h
2
không trùng nhau nên phương trình đã cho có hai nghim.
Câu 42: Phương trình
2cos 3 0
x
có h nghim
A.
3
x k k
. B.
2
3
x k k
.
C.
2
6
x k k
. D.
6
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
2cos 3 0
x
3
cos
2
x
cos cos
6
x
2 k
6
x k
Câu 43: Gii phương trình lưng giác :
2cos2 3 0
x
nghim là
A.
2 .
6
x k
B.
2 .
12
x k
C.
.
12
x k
D.
2 .
3
x k
Hướng dn gii:
Chn C.
2cos2 3 0
x
3
cos2 cos2 cos
2 6
x x
2 2 , .
6 12
x k x k k
Câu 44: Gii phương trình lưng giác:
2cos 3 0
2
x
có nghim là
A.
5
4 .
6
x k
B.
5
4 .
3
x k
C.
5
2 .
6
x k
D.
5
2 .
3
x k
Hướng dn gii:
Chn B.
2cos 3 0
2
x
3 5
cos cos cos
2 2 2 6
x x
5 5
2 4 , .
2 6 3
x
k x k k
Câu 45: Gii phương trình
3
cos cos
2
x
.
A.
3
2 ;
2
x k k
. B.
3
arccos 2 ;
2
x k k
.
C.
arccos 2 ;
6
x k k
. D.
2 ;
6
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 32
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
3
2
3
2
cos cos ;
2
3
2
2
x k
x k
x k
.
Câu 46: Nghim của phương trình
cos cos 2
3
x
(vi k
) là
A. 2
x k
. ` B.
3 2 6
x k
.
C.
2 4
x k
. D.
3 2 6
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D
2 2
3 2 6
3
cos cos 2
3
3 2 6
2 2
3
x
k
x k
x
x
x k
k
k
Câu 47: Nghim của phương trình
cos3 cos
x x
là:
A.
2
x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
2
x k
. D.
; 2
2
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
3 2 2 2
cos3 cos
3 2 4 2
2
2
x k
x x k x k
x x x k k
x x k x k
x k
.
Câu 48: Phương trình
2 2cos 6 0
x
có các nghim là:
A.
5
2
6
x k
k
. B.
2
6
x k
k
.
C.
5
2
3
x k
k
. D.
2
3
x k
k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
3
2 2 cos 6 0 cos
2
x x
5
cos cos
6
x
5
2
6
x k k
Câu 49: Phương trình
cos4 cos
5
x
có nghim
A.
2
5
2
5
k
k
x
x k
. B.
2
20
2
20
x
x k
k
k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 33
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
5 5
5 5
x k
x k
k
. D.
20 2
20 2
x k
x k
k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
cos4 cos
5
x
4 2
5
4 2
5
x k
x k
20
20
2
2
x k
k
k
x
Câu 50: Gii phương trình lưng giác
2cos 3 0
2
x
có nghim là:
A.
5
2
3
5
2
3
x k
x k
k
. B.
5
2
6
5
2
6
x k
x k
k
.
C.
5
4
6
5
4
6
x k
x k
k
. D.
5
4
3
5
4
3
x k
x k
k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có
2cos 3 0
2
x
3
cos
2 2
x
5
cos
2 6
x
cos
5
2
2 6
5
2
2 6
x
k
x
k
.
5
4
3
5
4
3
x k
x k
k
.
Câu 51: S nghim ca phương trình
2 cos 1
3
x
vi
0 2
x
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Hướng dn gii:
Chn B.
2
2
3 4
2 cos 1 os os
3 3 2 4
2
3 4
x k
x c x c
x k
2
12
7
2
12
x k
x k
k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 34
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Xét
2
12
x k
: Vì
0 2
x
n
23
12
x
Xét
7
2
12
x k
: Vì
0 2
x
n
17
12
x
Vy tp nghim của phương trình tha mãn điu kin là
23 17
;
12 12
S
2
nghim.
Câu 52: S nghim ca phương trình
cos 0
2 4
x
thuc khong
,8
là
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
cos 0 2 ;
2 4 2 4 2 2
x x
k x k k
.
,8
x
nên
1 15
2 8 ; 1;2;3
2 4 4
k k k k
5 9 13
, ,
2 2 2
x
.
Câu 53: Nghim ca phương trình
2cos 2 0
3
x
trong khong
;
2 2
A.
7
;
12 12
. B.
7
12
.
C.
12
. D.
7
;
12 12
.
Hướng dn gii:
Chn C.
7
2
2
2
3 4 12
2cos 2 0 cos
3 3 2
2 2
3 4 12
x k
x k
x x k
x k x k
Câu 54: Phương trình
2
2cos 1
x
có nghim
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
x k
. D. nghim.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có:
2
2
4
2
cos 2
2 4
2cos 1
3
2
2
cos
4
2
3
,
4
2
.
4
x k
x x k
x k
x k
x
x
x
k
k
k
Câu 55: Tìm tng các nghim của phương trình:
2cos( ) 1
3
x
trên
( ; )
A.
2
3
B.
3
C.
4
3
D.
7
3
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 35
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn A.
Phương trình
2
1
cos( ) cos
2
3 2 3
2
3
x k
x
x k
;
x

nên:
* Vi
2
x k
ta ch chọn được
0 0
k x
.
* Vi
2
2
3
x k
ta ch chọn được
2
0
3
k x
.
Vy tng các nghim bng
2
3
.
Câu 56: Tìm s nghim nguyên dương của phương trình:
2
cos (3 3 2 ) 1
x x
.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dn gii:
Chn C.
Phương trình
2
3 3 2 2 , x x k k
2
2 2 3 2
k x x
Ta có:
2
0 4 (1 ) 2
x
2 2
k
là s chn nên ta có các nghim là:
1, 3, 1
x x x
.
Câu 57: Gii phương trình
2
1
cos 2
4
x
.
A.
2 , ;
6 3
x k x k k
. B.
2
, ;
6 3
x k x k k
.
C.
, ;
6 3
x k x k k
. D.
, ;
6 2
x k x k k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
2
2 2
3 6
1
2 2
cos2
1
3 62
cos 2 ;
1 2
4
cos2 2 2
2 3 3
2
2 2
3 3
x k x k
x k x k
x
x k
x x k x k
x k x k
.
Câu 58: Phương trình
cos 0
x m
nghim khi
m
là:
A.
1
1
m
m
. B.
1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
m
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Vi mi x
, ta luôn có
1 cos 1
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 36
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Do đó, phương trình
cosx m
có nghim khi và ch khi
1
1
m
m
.
Câu 59: Cho phương trình:
3cos + 1=0. Vi giá tr nào ca m t phương trình nghim:
A.
1 3
m
. B.
1 3
m
.
C.
1 3 1 3
m
. D.
3 3
m
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có:
1
cos
3
m
x
nghim khi và ch khi
1
1 1
3
m
1 3 1 3
m
.
Câu 60: Phương trình
cos 1 0
m x
có nghim khi
m
thỏa điu kin
A.
1
1
m
m
. B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1
1
m
m
Câu 61: Phương trình
cos 1
x m
có nghim khi
m
là
A.
1 1
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
2 0
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Áp dng điu kin nghim của phương trình
cos
x a
.
PT có nghim khi
1
a
.
PT có nghim khi
1
a
.
Ta có phương trình
cos 1
x m
nghim khi
1 1 1 1 1 2 0
m m m
.
Câu 62: Cho
2
x k
là nghim của phương trình nào sau đây:
A.
sin 1
x
. B.
sin 0
x
. C.
cos2 0
x
. D.
cos2 1
x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Thay giá tr
2
x k
vào từng phương trình các phương án để th li.
Ta có:
1
2
1
neáu k chaün
sin
neáu k leû
k
nên các phương án A và B sai.
cos 2 cos2 cos 2 1
2
x k k
nên C sai, D đúng.
Câu 63: Cho phương trình:
3cos 1 0
x m
. Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình có nghim
A.
1 3
m
. B.
1 3
m
.
C.
1 3 1 3
m
. D.
3 3
m
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có:
1
3cos 1 0 cos
3
m
x m x
.
PT có nghim
1
1 1 1 3 1 3.
3
m
m
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 37
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 64: Cho phương trình
cos 2 2
3
x m
. Tìm m để phương trình có nghiệm?
A. Không tn tại m. B.
1;3
m
.
C.
3; 1 .
m
D. mọi giá trị của m.
Hướng dẫn giải: .
Chọn C.
Ta có:
cos 2 2
3
x m
cos 2 2.
3
x m
1 cos 2 1
3
x
phương trình có nghiệm khi
1 2 1
m
3 1.
m
Câu 65: Để phương trình
2
cos
2 4
x
m
có nghim, ta chn
A.
1
m
. B.
0 1
m
. C.
1 1
m
. D.
0
m
.
Hướng dn gii:
Chn B.
2
0 cos 1, 0 1
2 4
x
x m
.
Câu 66: Cho biết
2
2
3
x k
là h nghim của phương trình nào sau đây ?
A.
2cos 1 0.
x
B.
2cos 1 0.
x
C.
2sin 1 0.
x
D.
2sin 3 0.
x
Hướng dn gii:
Chn B.
1
2cos 1 0 cos cos cos 2 , .
2 3 3
x x x x k k
. Loi A.
1 2 2
2cos 1 0 cos cos cos 2 , .
2 3 3
x x x x k k
. Chn B.
Câu 67: Cho biết
2
3
x k
là h nghim của phương trình nào sau đây ?
A.
2cos 3 0.
x
B.
2cos 1 0.
x
C.
2sin 1 0.
x
D.
2sin 3 0.
x
Hướng dn gii:
Chn B.
2cos2 3 0
x
3
cos2
2
x
2 2 , .
6 12
x k x k k
Loi A.
1
2cos 1 0 cos cos cos 2 , .
2 3 3
x x x x k k
Chn B.
Câu 68: Nghim của phương trình
sin3 cos
x x
là:
A.
;
8 2 4
x k x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
;
4
x k x k
. D.
;
2
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 38
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
sin3 cos
x x
3 2 4 2
2 2
sin3 sin
2
3 2 2 2
2 2
x x k x k
x x
x x k x k
8 2
4
x k
x k
k
.
Câu 69: Nghim của phương trình
cos sin 0
x x
là:
A.
4
x k
. B.
6
x k
. C.
x k
. D.
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
cos sin 0
x x
2sin 0 sin 0
4 4 4
x x x k
4
x k k
.
Câu 70: Nghim âm ln nht nghiệm ơng nhỏ của phương trình
sin4 cos5 0
x x
theo th t
là:
A.
;
18 2
x x
. B.
2
;
18 9
x x
.
C.
;
18 6
x x
. D.
;
18 3
x x
.
Hướng dn gii:
Chn C.
sin4 cos5 0 cos5 sin4
x x x x
cos5 cos 4
2
x x
25 4 2
22
2
5 4 2
18 9
2
x kx x k
k
x k
x x k
Vi nghim
2
2
x k
ta có nghim âm ln nht và nh nht là
3
2
2
Vi nghim
2
18 9
x k
ta có nghim âm ln nht và nh nht là
18
6
Vy hai nghim theo u cầu đề bài
18
6
Câu 71: Tìm tng các nghim của phương trình
sin(5 ) cos(2 )
3 3
x x
trên
[0; ]
A.
7
18
B.
4
18
C.
47
8
D.
47
18
Hướng dn gii:
Phương trình
5
sin(5 ) sin( 2 )
3 6
x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 39
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
5
2
5 2 2
3 6
14 7
2
5 2 2
18 3
3 6
x x k x k
x kx x k
.
Vi
2 2
0
14 7 14 7
x k k
2 13 1 13
14 7 14 4 4
k k
. Do
0,1,2,3
k k
Suy ra các nghim:
5 9 13
, , ,
14 14 14 14
x x x x
Vi
2 2
0
18 3 18 3
x k k
2 19 1 19
18 3 18 12 12
k k
. Do
1
k k
Suy ra các nghiêm:
11
18
x
.
Vy tng các nghim là:
47
18
.
Câu 72: Gi
X
là tp nghim của phương trình
cos 15 sin
2
x
x
. Khi đó
A.
290
X
.
B.
250
X
.
C.
220
X
.
D.
240
X
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
cos 15 sin cos 15 cos 90
2 2
x x
x x x
15 90 360
50 240
2
;
210 720
15 90 360
2
x
x k
x k
k
x
x k
x k
Vy
290
X
.
Câu 73: Trong na khong
0;2
, phương trình
cos2 sin 0
x x
có tp nghim
A.
5
; ;
6 2 6
. B.
7 11
; ; ;
6 2 6 6
. C.
5 7
; ;
6 6 6
. D.
7 11
; ;
2 6 6
.
Hướng dn gii:
Chn D.
cos2 sin 0 cos2 sin cos2 os
2
x x x x x c x
22 2
22
2
2 2
6 3
2
x kx x k
k
k
x
x x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 40
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
7 11
0;2 ; ;
2 6 6
x x
.
Câu 74: Snghiệm của phương trình
sin cos
x x
trong đoạn
;
A.
2.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Hướng dẫn giải: .
Chn A.
Ta có
s inx cos
x
s inx cos 0
x
sin 0
4
x
, .
4
x k k
Do
;
4
x k
5 3
4 4
k
0
1
k
k
phương trình 2 nghim trong đoạn
;
.
Câu 75: Nghim của phương trình
sin .cos 0
x x
là:
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
6
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
1
sin .cos 0 sin2 0 sin2 0 2
2 2
x x x x x k x k k
.
Câu 76: Các h nghim ca phương trình
sin2 cos 0
x x
là
A.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. B.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
C.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. D.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
2
cos 0
sin2 cos 0 cos 2sin 1 0 2
1
6
sin
2
5
2
6
x k
x
x x x x x k k
x
x k
Câu 77: Nghim phương trình:
1 tan 0
x
là
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B
T
1 tan 0
x
4
x k
.
Câu 78: H nghim ca phương trình
tan 3 0
5
x
là
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 41
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
8
;
15
k k
. B.
8
;
15
k k
.
C.
8
2 ;
15
k k
. D.
8
2 ;
15
k k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
8
tan 3 0 ;
5 5 3 15
x x k x k k
.
Câu 79: Phương trình
tan tan
2
x
x
có h nghim
A.
2x k k
. B.
x k k
.
C.
2x k k
. D.
2x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Điều kin
2
2 2
x
k x k k
.
Ta có
tan tan 2
2 2
x x
x x k x k k
Câu 80: Nghim của phương trình
3 3tan 0
x
là:
A.
3
x k
. B.
2
2
x k
. C.
6
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
3
3 3tan 0 tan
3 6
x x x k k
.
Câu 81: Phương trình
3 tan 0
x
có nghim
A.
.
3
x k
B.
.
3
x k
C.
2
2 ; 2 .
3 3
x k x k
D.
4
2 ; 2 .
3 3
x k x k
Hướng dn gii:
Chn B.
3 tan 0
x
tan 3 tan tan , .
3 3
x x x k k
Câu 82: Phương trình lưng giác:
3.tan 3 0
x
có nghim là
A.
x .
3
k
B.
x 2 .
3
k
C.
x .
6
k
D.
x .
3
k
Hướng dn gii:
Chn A.
3.tan 3 0 tan 3 x , .
3
x x k k
Câu 83: Phương trình
tan tan
2
x
x
có nghim
A.
2 ,x k k
. B.
,x k k
.
C.
2 ,x k k
. D. C
, ,
A B C
đều đúng.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 42
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn A.
ĐK:
cos 0,cos 0
2
x
x
tan tan 2 ,
2 2
x x
x x k x k k
(tha mãn).
Câu 84: Nghim của phương trình
3tan3 3 0
x
(vi k
) là
A.
9 9
k
x
. B.
3 3
k
x
. C.
3 9
k
x
. D.
9 3
k
x
.
Hướng dn gii: .
Chn D.
Ta có
3tan3 3 0 tan3 3 3 ,
3 9 3
x x x k x k k
.
Câu 85: Nghim của phương trình
tan 4
x
A. arctan4
x k
. B.
arctan4 2
x k
.
C. 4
x k
. D.
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
S dng công thc nghim tng quát của phương trình
tan arctan , .
x x k k
Câu 86: Họ nghiệm của phương trình
tan2 tan 0
x x
là:
A.
, .
6
k k
B.
, .
3
k k
C.
, .
6
k k
D.
, .
k k
Hướng dẫn giải: .
Chn D.
Điều kiện:
cos2 0
cos 0
x
x
4 2
,
2
k
x
k
x k
.
Phương trình
tan2 tan 0
x x
tan 2 tan
x x
2
x x k
,x k k
Câu 87: Phương trình lưng giác:
3.tan 3 0
x
có nghim là
A.
3
x k
. B.
2
3
x k
. C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
3.tan 3 0 tan 3 tan tan
3 3
x x x x k k
.
Câu 88: Gii phương trình
3
3 tan 3 0
5
x
.
A.
;
8 4
x k k
.
B.
;
5 4
x k k
.
C.
;
5 2
x k k
.
D.
;
5 3
x k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 43
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có
3 3 3
3 tan 3 0 tan 3 0 3
5 5 5 5 3
k
x x x k x
,
k
.
Câu 89: Nghim của phương trình
3tan 3 0
4
x
trong na khong
0;2
là
A.
2
;
3 3
. B.
3
2
. C.
3
;
2 2
. D.
2
3
.
Hướng dn gii:
Chn D.
3 2
3tan 3 0 tan 4 ,
4 4 3 4 6 3
x x x
k x k k
.
2
0;2
3
x x
.
Câu 90: Phương trình
tan 2 12 0
x
có nghim
A.
6 90 , .
x k k
B.
6 180 , .
x k k
C.
6 360 , .
x k k
D.
12 90 , .
x k k
A.
0
30
x B.
0
60
x
C.
0
30
x D.
0
60
x
,
0
30
x
Hướng dn gii:
Chn C
0 0 0 0 0 0 0 0
tan(2 15 ) 1 2 15 45 180 2 60 180 30 90
x x k x k x k
( )
k
.
Xét
0 0
30 90
x k
:
0 0
90 90
x
n
0
30
x
( )
k
Câu 92: S nghim ca phương trình
3
tan tan
11
x
trên khong
;2
4
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
3 3
tan tan
11 11
x x k k
3
2 0,027 1,72 0;1.
4 11
k
k k k
Câu 93: Gii phương trình:
2
tan 3
x
có nghim
A.
x .
3
k
B.
x .
3
k
C. vô nghim. D.
x .
3
k
Hướng dn gii:
Chn B.
Hướng dn gii:
Chn A.
tan
2x 12
0 2x 12 k.180 x 6 k.90,
k
.
Câu 91: Nghim của phương trình
tan(2x15
0
) 1
, vi 90
0
x 90
0
là
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 44
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có:
2
tan 3
3
tan 3 , .
tan 3
3
x k
x
x k
x
x k
Câu 94: Nghim phương trình
1 cot 0
x
là:
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
1 cot 0
x
cot 1
x
cot cot
4
x
4
x k
k
.
Câu 95: Nghim của phương trình
cot 3 0
x
là:
A.
3
x k
. B.
6
x k
. C.
2
3
x k
. D.
6
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
cot 3 0
x
cot 3
x
cot cot
6
x
6
x k k
Câu 96: Phương trình lượng giác:
3cot 3 0
x
có nghim
A.
6
x k
. B.
3
x k
. C.
2
3
x k
. D. Vô nghim.
Hướng dn gii:
Chn B.
3
3cot 3 0 cot cot cot ,
3 3 3
x x x x k k
.
Câu 97: Phương trình lưng giác:
2cot 3 0
x
có nghim là
A.
2
6
2 .
6
x k
x k
B.
3
cot .
2
x arc k
C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
3 3
2cot 3 0 cot cot ,
2 2
x x x arc k k
.
Câu 98: Nghim của phương trình
cot 3
4
x
A.
12
x k
. B.
3
x k
. C.
12
x k
. D.
6
x k
.
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 45
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chn C.
Ta có
cot 3 cot cot , ,
4 4 6 4 6 12
x x x k k x k k
Câu 99: Gii phương trình
3cot(5 ) 0
8
x
.
A.
;
8
x k k
. B.
;
8 5
x k k
. C.
;
8 4
x k k
. D.
;
8 2
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
3cot 5 0 cot 5 0 cos 5 0
8 8 8
x x x
5 ;
8 2 8 5
k
x k x k
.
Câu 100: Nghim của phương trình
0
cot( 10 ) 3
4
x
(vi k
) là
A.
0 0
200 360
x k . B.
0 0
200 720
x k .
C.
0 0
20 360
x k . D.
0 0
160 720
x k .
Hướng dn gii:
Chn D
0 0 0 0 0 0
cot( 10 ) 3 cot 30 40 180 160 720
4 4
x x
k x k
( )
k
.
Câu 101: Gii phương trình
tan cot
x x
A.
;
4 2
x k k
.
B.
;
4
x k k
.
C.
;
4
x k k
. D.
;
4 4
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
tan cot tan tan ;
2 4 2
x x x x x k k
.
Câu 102: Phương trình
tan .cot 1
x x
có tập nghim là
A.
\ ; .
2
k
T k
B.
\ ; .
2
T k k
C.
\ ; .
T k k
D.
.
T
Hướng dẫn giải: .
Chn A.
Điều kiện:
cos 0
sin 0
x
x
sin 2 0
x
.
2
k
x
Ta có:
tan .cot 1
x x
ln đúng
tập nghiệm của phương trình cũng chính là tập các giá trị của
x
để
phương trình có nghĩa.
Câu 103: Gii phương trình
tan3 tan 1
x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 46
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
;
8 8
x k k
.
B.
;
4 4
x k k
.
C.
;
8 4
x k k
.
D.
;
8 2
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Điều kin
3
cos3 0
6 3
2
cos 0
2 2
k
xx k
x
x
x k
x k
,
k
. (*)
Ta có
1
tan3 .tan 1 tan3 cot tan
tan 2
3 ; .
2 8 4
x x x x x
x
k
x x k x k
So với điều kiện (*) ta được
;
8 4
x k k
.
Câu 104: Nghim của phương trình
tan3 .cot2 1
x x
là
A.
, .
2
k k
B.
, .
4 2
k k
C.
, .
k k
D. nghim.
Hướng dẫn giải: .
Chọn D.
Điều kiện:
cos3 0
sin2 0
x
x
6 3
, .
2
x k
k
k
x
Phương trình
tan3 .cot2 1
x x
1
tan3
cot2
x
x
tan 3 tan 2
x x
3 2
x x k
x k
loi
do điều kiện
2
k
x
.
Câu 105: Nghim của phương trình
tan4 .cot2 1
x x
là
A.
, .
k k
B.
, .
4 2
k k
C.
, .
2
k k
D. nghim.
Hướng dẫn giải: .
Chọn D.
Điều kiện:
cos4 0
sin2 0
x
x
8 4
, .
2
x k
k
k
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 47
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Phương trình
tan4 .cot2 1
x x
1
tan4
cot2
x
x
tan 4 tan 2
x x
4 2
x x k
2
k
x
loại
do điều kiện
2
k
x
Câu 106: Phương trình nào sau đây nghim
A.
tan 3
x
. B.
cot 1
x
. C.
cos 0
x
. D.
4
sin
3
x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Áp dng điu kin nghim của các phương trình lượng giác cơ bản, d thấy phương trình
4
sin
3
x
nghim
4
1.
3
Câu 107: Phương trình:
tan 2tan 2 1
2 2
x x
nghim là:
A.
2
4
x k k
B.
4
x k k
C.
4 2
x k k
D.
4
x k k
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có :
tan 2tan 2 1
2 2
x x
cot 2 cot 2 1
x x
2
1 tan
cot 2 1
2tan
x
x
x
cot (cot tan ) 1
x x x
tan 1
x
4
x k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 48
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH QUY V BC NHT VI MT HÀM S LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Phương trình
sin 1 sin 2 0
x x
nghim là:
A.
2
2
x k k
. B.
2
4
x k
,
8
kx k
.
C.
2
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
sin 1 sin 2 0
x x
sin 1
sin 2
x
x L
2
2
x k k
Câu 2: Phương trình
sin2 . 2sin 2 0
x x
có nghim
A.
2
2 .
4
3
2
4
x k
x k
x k
B.
2
.
4
3
4
x k
x k
x k
C.
2 .
4
3
2
4
x k
x k
x k
D.
2
2 .
4
2
4
x k
x k
x k
Hướng dn gii:
Chn A.
2
sin2 0
sin2 . 2sin 2 0 2 k , .
4 3
2sin 2 0
3
2
4
k
x
x
x x x k x k
x
x k
Câu 3: Nghim của phương trình
2.sin .cos 1
x x
là:
A.
2
x k
. B.
4
x k
. C.
2
x k
. D.
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
2.sin .cos 1
x x
sin2 1
x
2 2
2
x k
4
x k k
Câu 4: Gii phương trình
4sin cos cos2 1 0
x x x
A.
2 ;
8
x k k
.
B.
;
8
x k k
.
C.
;
8 4
x k k
.
D.
;
8 2
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
4sin cos cos2 1 0 2sin2 cos2 1 sin4 1 ;
8 2
x x x x x x x k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 49
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 5: Gii phương trình
cos (2cos 3) 0
x x .
A.
5
, ;
2 6
x k x k k
. B.
5
, 2 ;
2 6
x k x k k
.
C.
5
, 2 ;
2 6
x k x k k
. D.
2
, 2 ;
2 3
x k x k k
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
2
cos 0
5
cos 2cos 3 0 2 ;
3
6
cos
2
5
2
6
x k
x
x x x k k
x
x k
.
Câu 6: Nghim của phương trình
4 4
sin cos 0
x x
là
A.
.
4
x k
B.
.
4 2
x k
C.
3
2 .
4
x k
D.
2 .
4
x k
Hướng dn gii:
Chn B.
Cách 1:
4 4 2 2
sin cos 0 cos sin 0 cos2 0 2 , .
2 4 2
x x x x x x k x k k
Cách 2:
4 4 2 2
sin cos 0 sin cos 0
x x x x
2
1
sin
2
x
2
sin
2
2
sin
2
x
x
sin sin
4
sin sin
4
x
x
2
4
3
2
4
2
4
5
2
4
x k
x k
x k
x k
.
4 2
x k k
Câu 7: Phương trình nào tương đương với phương trình
2 2
sin cos 1 0
x x
.
A.
cos2 1
x
. B.
cos2 1
x
. C.
2
2cos 1 0
x
. D.
2
(sin cos ) 1
x x
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
2 2
sin cos 1 0 cos2 1 0 cos2 1
x x x x
.
Câu 8: Phương trình
2
3 4cos 0
x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
1
cos2
2
x
. B.
1
cos2
2
x
. C.
1
sin2
2
x
. D.
1
sin2
2
x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 50
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
2
1 cos2 1
3 4cos 0 3 4 0 1 2cos2 0 cos2 .
2 2
x
x x x
Câu 9: Nghim của phương trình
sin . 2cos 3 0
x x
là :
A.
2
6
x k
x k
.
k
B.
6
x k
x k
k
.
C.
2
2
3
x k
x k
k
. D.
2
6
x k
k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
sin . 2cos 3 0
x x
sin 0
3
cos
2
x
x
2
6
x k
k
x k
Câu 10: Phương trình
(sin 1)(2cos2 2) 0
x x
nghim
A.
2 ,
2
x k k
. B.
,
8
x k k
.
C.
,
8
x k k
. D. C
, ,
A B C
đều đúng.
Hướng dn gii:
Chn D.
sin 1
22
22
(sin 1)(2cos2 2) 0 ( )
2
cos2
2 2
2
8
4
x
x kx k
x x k
x
x k
x k
Câu 11: Nghim của phương trình
x x x
là:
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
8
x k
. D.
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
x x x
1 1
sin2 .cos2 0 sin4 0 sin4 0 4
2 4
x x x x x k
4
x k k
.
Câu 12: Cho phương trình
cos .cos7 cos3 .cos5
x x x x
1
Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
1
A.
sin5 0
x
. B.
cos4 0
x
. C.
sin4 0
x
. D.
cos3 0
x
.
Hướng dn gii:
Chn C.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 51
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1 1
cos .cos7 cos3 .cos5 cos6 cos8 cos2 cos8
2 2
x x x x x x x x
cos6 cos2 0
x x
2sin4 .sin2 0
x x
sin4 0
sin2 0
x
x
sin4 0
x
( Do
sin4 2sin2 cos2
x x x
)
Câu 13: S nghim ca phương trình
sin3
0
cos 1
x
x
thuộc đoạn
[2 ;4 ]
là
A.
2
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Điều kin:
cos 1 0 2
x x k
. Trên
2 ,4
, điều kin
3
x
.
Ta có
sin3
0 sin3 0 3 ;
cos 1 3
x
x x k x k k
x
.
2 ,4
x
nên
2 4 6 12; 7;8;9;10;11
3
k k k k
7 8 10 11
2 , , , 3 , , , 4
3 3 3 3
x
.
So với điều kin, ta chn
7 8 10 11
2 , , , , , 4
3 3 3 3
x
.
Câu 14: Tt c các nghim của phương trình
sin2 1
0
2.cos 1
x
x
là
A.
3
2 ,
4
x k k
. B.
2 ,
4
3
2 ,
4
x k k
x k k
.
C.
,
4
x k k
. D.
2 ,
4
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Điều kin
1
cos 2 .
4
2
x x k
Ta có
sin2 1
0 sin2 1 2 2 .
2 4
2.cos 1
x
x x k x k
x
Kết hp điu kin, suy ra
3
2 ,
4
x k k
.
Câu 15: Gii phương trình
6 6 4 4 2
4 sin cos 2 sin cos 8 4cos 2
x x x x x
A.
3 2
k
x
, k
. B.
24 2
k
x
, k
.
C.
12 2
k
x
, k
. D.
6 2
k
x
, k
.
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 52
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chn C.
Ta có:
6 6 4 4 2
4 sin cos 2 sin cos 8 4cos 2
x x x x x
2 2 2 2 2
4 1 3sin cos 2 1 2sin cos 8 4cos 2
x x x x x
2 2
6 4sin 2 8 4cos 2
x x
1
cos4
2
x
Câu 16: ìm s nghim
0;14
x
nghiệm đúng phương trình :
cos3 4cos2 3cos 4 0
x x x
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dn gii:
Chn D
Phương trình
3 2
4cos 3cos 4(2cos 1) 3cos 4 0
x x x x
3 2
4cos 8cos 0 cos 0
2
x x x x k
3 5 7
0;14 , , ,
2 2 2 2
x x x x x
.
Câu 17: Gii phương trình
sin .cos 1 tan 1 cot 1
x x x x
.
A. nghim. B.
2
x k
, k
. C.
2
k
x
, k
. D.
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn A
Điều kin:
sin 0
sin2 0
cos 0
2
x
x x k
x
sin cos sin cos
sin .cos 1
cos sin .
x x x x
pt x x
x x
2
sin cos 1 sin2 0
x x x
(loại). Phương trình vô nghim.
Câu 18: S nghim thuc
69
;
14 10
của phương trình
2
2sin3 . 1 4sin 1
x x
là:
A.
40
. B.
32
. C.
41
. D.
46
.
Hướng dn gii:
Chn C
2 2
2sin3 . 1 4sin 1 2sin3 . 4cos 3 1
x x x x
TH1:
2
cos 0 sin 1
x x
. PT có dng:
2
1
2sin3 . 4cos 3 1 2 3sin 4sin .1 4.0 3 1 sinx
2
x x x x
Vô lý
2
sin 1
x
TH2:
cos 0
x
. PT có dng:
2
2
14 7
2sin3 . 4cos 3 1 2sin3 .cos3 cos sin6 cos
2
104 5
x k
x x x x x x x
x k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 53
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 69
1 2863
69
14 12 7 10
24 120
;
2 69 1
14 10
17
14 10 5 10
14
k k
x
h
h
.
24
giá tr
k
và có
17
giá tr
h
12 2
k
x
.
Câu 19: Phương trình
2
3 3
tan tan tan 3 3
x x x
tương đương với phương trình:
A.
cot 3.
x
B.
cot3 3.
x
C.
tan 3.
x
D.
tan3 3.
x
Hướng dn gii:
Chn C.
Trước hết, ta lưu ý công thc nhân ba:
3
sin3 3sin 4sin
a a a
;
3
cos3 4cos 3cos
a a a
;
3
2
3tan tan
tan 3
1 3tan
a a
a
a
.
2
tan tan tan tan
tan 3 tan 3
3 3
PT tan 3 3 tan 3 3
2
1 3 tan 1 3 tan
1 tan tan 1 tan tan
3 3
x x
x x
x x
x x
x x
2
2
tan 1 3tan tan 3 1 3 tan tan 3 1 3 tan
3 3
1 3tan
x x x x x x
x
3 2 2
2
tan 3tan tan 3 tan 3 3tan tan 3 tan 3 3tan
3 3
1 3tan
x x x x x x x x
x
3 3
2 2
9tan 3tan 3tan tan
3 3 3 tan3 3.
1 3tan 1 3tan
x x x x
x
x x
Câu 20: Gii phương trình :
4 4
sin cos 1
x x
A.
4 2
x k
, k
. B.
4
x k
, k
.
C.
2
4
x k
, k
. D.
2
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
2
4 4 2 2 2 2 2
1
sin cos 1 sin cos 2sin cos 1 1 sin 2 1
2
x x x x x x x
1
1 1 cos4 1 cos4 1 4 2
4 2
x x x k x k
Câu 21: Gii phương trình
x x x
A.
k
. B.
2
k
. C.
4
k
. D.
8
k
.
Hướng dn gii:
Chn C
Ta có :
x x x
1
sin2 cos2 0
2
x x
sin4 0
4
k
x x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 54
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 22: Nghim của phương trình
1
cos cos5 cos6
2
x x x
(vi
k
) là
A.
8
x k
. B.
2
k
x
. C.
4
k
x
. D.
8 4
k
x
.
Hướng dn gii:
Chn D
Ta có :
1
cos cos5 cos6
2
x x x
1 1
cos6 cos4 cos6
2 2
x x x
cos4 0
8 4
k
x x
k
Câu 23: Phương trình
6 6
7
sin cos
16
x x
có nghim là:
A.
3 2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
5 2
x k
. D.
6 2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D
6 6 2
2
7 3 7
sin cos 1 sin 2
16 4 16
3 1
sin 2 cos4 ,
4 2 6 2
x x x
x x x k k
Câu 24: Phương trình
4 4
sin2 cos sin
2 2
x x
x
có các nghim là;
A.
2
6 3
2
2
x k
x k
. B.
4 2
2
x k
x k
. C.
3
3 2
2
x k
x k
. D.
12 2
3
4
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A
Phương trình
4 4
sin2 cos sin sin2 cos
2 2
x x
x x x
2 2
2
cos cos
2
2 2
2
x x k
x x
x x k
2
6 3
,
2
2
x k
k
x k
Câu 25: Các nghim thuc khong
0;
2
của phương trình
3 3
3
sin .cos3 cos .sin3
8
x x x x
là:
A.
5
,
6 6
. B.
5
,
8 8
. C.
5
,
12 12
. D.
5
,
24 24
.
Hướng dn gii:
Chn D
Phương trình
3 3
3
sin .cos3 cos .sin3
8
x x x x
3 3 3 3
3
sin 4cos 3cos cos 3sin 4sin
8
x x x x x x
3 3 3 3
3 1
3sin .cos 3cos .sin sin .cos cos .sin
8 8
x x x x x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 55
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2
1
24 2
8sin cos cos sin 1 4sin2 .cos2 1 sin4 ,
52
24 2
k
x
x x x x x x x k
k
x
Do
0;
2
x
nên nghim thuc khong
0;
2
của phương trình
5
,
24 24
.
Câu 26: Các nghim thuc khong
0;2
của phương trình:
4 4
5
sin cos
2 2 8
x x
là:
A.
5 9
; ; ;
6 6 6
. B.
2 4 5
; ; ;
3 3 3 3
. C.
3
; ;
4 2 2
. D.
3 5 7
; ; ;
8 8 8 8
.
Hướng dn gii:
Chn B
4 4 2 2
5 1 5 1
3
sin cos 1 sin 4sin 3 cos2 ,
2 2 8 2 8 2
3
x k
x x
x x x k
x k
Do
0;2
x
nên nghim thuc khong
0;2
của phương trình
2 4 5
; ; ;
3 3 3 3
.
Câu 27: Phương trình
2
2sin 3 1 8sin2 .cos 2
4
x x x
có nghim là:
A.
6
5
6
x k
x k
. B.
12
5
12
x k
x k
. C.
18
5
18
x k
x k
. D.
24
5
24
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B
Điều kin
2
1 8sin2 .cos 2 0
x x
2
2sin 3 1 8sin2 .cos 2
4
x x x
2 2
4sin 3 1 8sin2 .cos 2
4
x x x
.
2 2
2 1 cos 6 1 8sin2 .cos 2 8sin2 .cos 2 2sin6 1 0
2
x x x x x x
.
2 3
8sin2 1 sin 2 2 3sin2 4sin 2 1 0 2sin2 1 0
x x x x x
1
12
sin2
52
12
x k
x
x k
,
k
.
Th lại điều kin,
12
5
12
x k
x k
,
k
đều tho.
Câu 28: Phương trình
sin3 cos3 2
cos2 sin2 sin3
x x
x x x
có nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 56
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
8 4
x k
. B.
6 3
x k
. C.
3 2
x k
. D.
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Điều kin
cos2 0
2
4
sin2 0
2
3
sin3 0
3
k
x
k
x
x
x
k
x k
x
x
sin3 .sin2 cos2 .cos3 2
sin2 .cos2 sin3
x x x x
x x x
2cosx 2
sin4 sin3
x x
sin 3 .cos sin 4
x x x
1
sin2 sin4 sin4
2
x x x
sin 2 sin 4
x x
2 4 2
2 4 2
6 3
x k
x x k
k
x x k
x
So sánh với điều kin, ta nhn
6 3
x k
.
Câu 29: Phương trình
3 3 3 3
sin cos sin .cot cos .tan 2sin2
x x x x x x x
có nghim là:
A.
8
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
3
2
4
x k
.
2sin 2
x
sin cos 2sin2
x x x
2
sin cos 2sin2
x x x
1 sin 2
x
2 ,
2 4 2
x k x k k
So sánh điều kin ta có nghiệm phương trình là:
,
4
x k k
Câu 30: Phương trình
4 4
sin cos 1
tan cot
sin 2 2
x x
x x
x
có nghim là:
A.
2
x k
. B.
2
3
x k
. C.
4 2
x k
. D. Vô nghim.
Hướng dn gii:
Chn D
Điều kin
sin2 0
2
x x k
4 4
sin cos 1
tan cot
sin 2 2
x x
x x
x
2
2 2 2 2
sin cos 2sin cos
1
2sin cos 2sin cos
x x x x
x x x x
Hướng dn gii:
Chn B
Điều kin:
sin 2 x 0
(do có điều kin ca
tan x, cot x
)
sin
3
x cos
3
x sin
3
x.cot x cos
3
x.tanx 2sin2x
sin
3
x cos
3
x sin
2
xcosx cos
2
x.sinx 2sin2x
sin x cos x
1 sin x cos x
sin x cos x
sin x cos x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 57
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
1 2 sin cos 1
x x
sin cos 0
x x
sin2 0 ,
2
x x k k
So sánh điều kiện ta có phương trình nghim.
Câu 31: Cho phương trình
cos2 .cos sin .cos3 sin2 sin sin3 cos
x x x x x x x x
và các h s thc:.
I.
4
x k
, k
. II.
2
2
x k
, k
.
III.
2
14 7
x k
, k
. IV.
4
7 7
x k
, k
.
Chn tr lời đúng: Nghiệm của phương trình
A. I, II. B. I, III. C. II, III. D. II, IV.
Hướng dn gii:
Chn C
cos2 .cos sin .cos3 sin2 sin sin3 cos
x x x x x x x x
cos2 .cos sin2 sin sin .cos3 sin3 cos 0
x x x x x x x x
cos3 sin4 0 sin4 cos3 sin4 sin 3
2
x x x x x x
4 3 2
2
sin 4 sin 3
2
4 3 2
2
x x k
x x
x x k
2
2
3 2
14 7
x k
k
x
, k
.
T
2
2
x k
nên
I
đúng.
T
3 2
14 7
k
x
, so sánh vi nghim
2
14 7
l
x
như sau:
+ Ta thy
2
14 7
l
x
h nghim này khi biu diễn trên đường tròn lượng giác đều được
7
điểm.
+ Cho
3 2 2
1
14 7 14 7
k l
k l
. Điều này có nghĩa, ứng vi mt s nguyên
k
ln có mt
s nguyên
l
Do đó
2
h nghim
3 2
14 7
k
x
2
14 7
l
x
là bng nhau.
Chú ý:
3 4
22
cos3 sin 4 cos3 cos 4
2
2
3 4 2
14 7
2
x kx x k
x x x x
k
x
x x k
Câu 32: Cho phương trình
2 0 2 0 0
cos 30 sin 30 sin 60
x x x
và các tp hp s thc:
I.
0 0
30 120
x k
,
k
. II.
0 0
60 120
x k , k
.
III.
0 0
30 360
x k
,
k
. IV.
0 0
60 360
x k , k
.
Chn tr lời đúng về nghim của phương trình
A. Ch I. B. Ch II. C. I, III. D. I, IV.
Hướng dn gii:
Chn C
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 58
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 0 2 0 0
cos 30 sin 30 sin 60
x x x
0 0
cos 2 60 sin 60
x x
0 0
cos 2 60 cos 30
x x
0 0
0 0
30 120
30 360
x k
k
x k
Câu 33: Phương trình
4 4
sin sin 4sin cos cos
2 2 2
x x
x x x
có nghim
A.
3
4
x k
, k
. B.
3
8 2
x k
, k
.
C.
3
12
x k
, k
. D.
3
16 2
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B
4 4
sin sin 4sin cos cos
2 2 2
x x
x x x
4 4
sin cos 2sin cos
x x x x
2 2
sin cos sin2
x x x
sin2 cos2 0
x x
2 sin 2 0
4
x
8 2
x k k
.
Câu 34: Phương trình
6 6
7
sin cos
16
x x
có nghim là:
A.
3 2
x k
, k
. B.
4 2
x k
, k
.
C.
5 2
x k
, k
. D.
6 2
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chọn D.
Phương trình
2
3 7
1 sin 2
4 16
x
5 3 7
cos4
8 8 16
x
1
cos4
2
x
2
4 2
3
x k
,
6 2
x k k
.
Câu 35: Gii phương trình
sin .cos (1 tan )(1 cot ) 1
x x x x
.
A. nghim. B.
2
x k
, k
. C.
2
k
x
, k
. D.
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chọn A.
Điều kin:
sin 0
sin2 0
cos 0
2
x
k
x x
x
,
k
Phương trình đề bài
cos (1 tan ).sin (1 cot ) 1
x x x x
(cos sin )(sin cos ) 1
x x x x
sin 2 0
x
(vô nghim).
Câu 36: Trong na khong
0;2
, phương trình
sin2 sin 0
x x
có s nghim là:
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Hướng dn gii:
Chọn A.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 59
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Phương trình đề bài
sin2 sin
x x
2 2
2 2
x x k
x x k
2
3
2
k
x
x k
, k
.
+ Với
2
3
k
x
. Vì
0;2
x
2
0 2 0 3 0;1;2
3
k
k k
(vì
k
).
+ Với
2
x k
. Vì
0;2
x
1 1
0 2 2 0
2 2
k k k
(vì
k
).
Vậy trong nửa khong
0;2
, phương trình 4 nghiệm :
0
x
;
2
3
x
;
4
3
x
;
x
Câu 37: Để phương trình
6 6
sin cos
tan tan
4 4
x x
m
x x
có nghim, tham s m phi tha mãn điều kin:
A.
1
1 .
4
m
B.
2 1.
m
C.
1 2.
m
D.
1
1.
4
m
Hướng dn gii:
Chn A.
ĐK:
sin 0
4
cos 0
4
4 2
4 2
sin 0
4 2
4
cos 0
4
x
k
x
x
k
x
k
x
x
x
2 2 4 2 2 4
6 6
sin cos sin sin cos cos
sin cos
tan 1 tan 1
.
tan tan
1 tan 1 tan
4 4
x x x x x x
x x
m m
x x
x x
x x
2
2 2 2 2
2 2
sin cos 3sin cos
3 4 4
1 sin 2 sin 2
1 4 3
x x x x
m
m x m x
Phương trình nghim
2
2
4 4
sin 2
4 4
1
4 2 3
4 2
3
4 4
4 4
0 4 4 3
sin 2
0 1
3
3
coù nghieäm
k m
k
m
x
m
m
m
x
1
3 4 4
1
4
1
4 4 1 1
4
1
4
m
m
m
m
m
Câu 38: Để phương trình:
2
4sin .cos 3sin2 cos2
3 6
x x a x x
nghim, tham s
a
phi thỏa điu kin:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 60
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
1 1
a
. B.
2 2
a
. C.
1 1
2 2
a
. D.
3 3
a
.
Hướng dn gii:
Chn B
Phương trình
2
4sin .cos 3sin2 cos2
3 6
x x a x x
2
3 1
2 sin sin 2 2 sin2 cos2
2 6 2 2
x a x x
2
2 1 sin 2 2 cos .sin2 sin .cos2
6 6 6
x a x x
2
2 2sin 2 2sin 2
6 6
x a x
2 2
1 1
sin 2 sin 2 1 2cos2 .sin 1
6 6 2 6 2
x x a x a
2
1
cos2 1
2
x a
1 cos 2 1
x
nên
2 2 2
1 1
1 1 1 0 2 0 4 2 2
2 2
a a a a
.
CÁCH KHÁC:
Chn
3 3;3
a
của đáp án D.
Ta thấy phương trình
4sin .cos 9 3sin2 cos2
3 6
x x x x
không nghim qua chc
năng giải nhanh SOLVE ca máy tính cm tay.
Chn
2 2;2
a
của đáp án B.
Ta thấy phương trình
4sin .cos 4 3sin2 cos2
3 6
x x x x
nghim qua chức năng giải
nhanh SOLVE ca máy tính cm tay. Vậy đáp án B đúng.
Câu 39: Để phương trình
2 2 2
2
sin 2
1 tan cos2
a x a
x x
có nghim, tham s
a
phi tha mãn điều kin:
A.
1
.
3
a
a
B.
2
.
3
a
a
C.
3
.
3
a
a
D.
4
.
3
a
a
Hướng dn gii:
Chn A
Điều kin:
cos 0
tan 1
cos2 0
x
x
x
(1). Phương trình đã cho tương đương:
2 2 2 2
2 2
.cos sin 2
cos sin cos2
a x x a
x x x
2 2 2 2
.cos sin 2
a x x a
2
2 2 2 2
2
1
1 .cos 1 cos
1
a
a x a x
a
cos 2 0
x
nên
2 2
1
2cos 1 0 cos
2
x x
(2)
Do đó, theo điu kiện (1) và (2), phương trình trên có nghim khi
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 61
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2
2
2
1
0 1
1
1
.
1 1
3
1 2
a
a
a
a
a
a
CÁCH KHÁC:
Chn
1,5
a của đáp án A, ta thy phương trình nghim qua chức năng gii nhanh SOLVE ca
máy tính cm tay. Vậy đáp án A đúng.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 1
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHẦN I: ĐỀ BÀI
PHƯƠNG TRÌNH BC HAI VÀ QUY V BC HAI VI MT HÀM S LƯỢNG GIÁC
A – LÝ THUYT VÀ PHƯƠNG PHÁP
1. Phương trình bc hai vi mt hàm s lượng giác
Nếu đặt:
2
sin sin : 0 1.
t x hoaëc t x thì ñieàu kieän t
B– BÀI TP
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bc 2 theo 1 hàm slượng giác
A.
2
2sin sin2 1 0.
x x
B.
2
2sin 2 sin2 0.
x x
C.
2
os os2 7 0.
c x c x
D.
2
tan cot 5 0.
x x
Câu 2: Nghim của phương trình
2
sin sin 0
x x
thỏa điều kin: 0
x
.
A.
2
x
. B.
x
. C.
0
x
. D.
2
x
.
Câu 3: Nghim của phương trình lượng giác:
2
2sin 3sin 1 0
x x
thỏa điu kin 0
2
x
là:
A.
3
x
B.
2
x
C.
6
x
D.
5
6
x
Câu 4: Phương trình
2
sin 3sin 4 0
x x
có nghim là:
A. 2 ,
2
x k k
B.
2 ,x k k
C.
,x k k
D. ,
2
x k k
Câu 5: Nghim của phương trình
2
sin sin 0
x x
thỏa điều kin:
2 2
x
.
A.
0
x
. B.
x
. C.
3
x
. D.
2
x
.
Câu 6: Trong
0;2
, phương trình
2
sin 1 cos
x x
có tp nghim là
A.
; ;2
2
. B.
0;
. C.
0; ;
2
. D.
0; ; ;2
2
.
Câu 7: Phương trình:
2
2sin 3sin2 2
x x
nghim là:
D
ng
Đ
t
Đi
u ki
n
t = sin
x
t = cos
x
t = tanx
t = cot
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 2
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
6
,
2
2
x k
k
x k
B.
6
,
2
x k
k
x k
C. ,
2
x k k
D. 2 ,
2
x k k
Câu 8: Nghim của phương trình
2
sin 4sin 3 0
x x
là :
A. 2 ,
2
x k k
B. 2 ,
2
x k k
C. 2 ,
2
x k k
D.
2 ,x k k
Câu 9: Nghim ca phương trình
2
5 5sin 2cos 0
x x
là
A. ,
k k . B. 2 ,
k k . C. 2 ,
2
k k
. D. 2 ,
6
k k
.
Câu 10: Tìm tt c các h nghim của phương trình:
2
3
sin 2sin 0
4
x x
.
A.
2 ( )
6
x k k
. B.
5
; ( )
6 6
x k x k k
.
C.
5
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
. D.
; ( )
6 6
x k x k k
.
Câu 11: Phương trình
2
2sin sin 3 0
x x
có nghim là:
A.
,k k
. B. ,
2
k k
. C. 2 ,
2
k k
. D. 2 ,
6
k k
.
Câu 12: Các h nghim ca phương trình
cos2 sin 0
x x
là
A.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. B.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
C.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. D.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
Câu 13: Nghim của phương trình
2
2sin 3sin 1 0
x x
thỏa điều kin: 0
2
x
.
A.
6
x
. B.
4
x
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Câu 14: Nghim của phương trình
2
2sin 5sin 3 0
x x
là:
A.
7
2 ; 2
6 6
x k x k
. B.
5
2 ; 2
3 6
x k x k
.
C.
; 2
2
x k x k
. D.
5
2 ; 2
4 4
x k x k
.
Câu 15: Nghiêm ca pt
2
2
sin x sinx
là:
A.
2 .
2
x k
B.
.
2
x k
C.
2 .
2
x k
D.
.
x k
Câu 16: Tìm tt c các h nghim của phương trình:
2
3
sin 2sin 0
4
x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 3
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2 ( )
6
x k k
. B.
5
; ( )
6 6
x k x k k
.
C.
5
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
. D.
; ( )
6 6
x k x k k
.
Câu 17: Nghim của phương trình
2
cos sin 1 0
x x
là
A. 2 ,
2
x k k
. B. ,
2
x k k
.
C. 2 ,
2
x k k
. D. 2 ,
2
x k k
.
Câu 18: Nghiêm của phương trình
2
sin sin 2
x x
là
A.
,x k k
.
B.
2 ,
2
x k k
.
C. 2 ,
2
x k k
. D. ,
2
x k k
.
Câu 19: Phương trình
2
2sin 3sin 2 0
x x
có nghim
A.
,k k
. B. ,
2
k k
.
C. 2 ,
2
k k
. D.
5
2 ; 2 ,
6 6
k k k
.
Câu 20: Nghim của phương trình lượng giác:
2
2cos 3sin 3 0
x x
thõa điu kin 0
2
x
là:
A.
3
x
. B.
2
x
. C.
6
x
. D.
5
6
x
.
Câu 21: Nghim của phương trình
2
1 5sin 2cos 0
x x
là
A.
2
6
,
2
6
x k
k
x k
. B.
2
6
,
5
2
6
x k
k
x k
.
C.
2
3
,
2
3
x k
k
x k
. D.
2
3
,
2
2
3
x k
k
x k
.
Câu 22: Nghim của phương trình
2
5 5sin 2cos 0
x x
là:
A.
,k k
. B.
2 ,k k
. C. 2 ,
2
k k
. D. 2 ,
6
k k
.
Câu 23: H nghim ca phương trình
2
sin 2 2sin2 1 0
x x
là :
A.
4
k
. B.
4
k
. C.
2
4
k
. D.
2
4
k
.
Câu 24: Mt h nghim ca phương trình
2
cos 2 sin2 1 0
x x
là
A.
2
k
. B.
3
k
. C.
2 2
k
. D.
2
k
.
Câu 25: Mt h nghim ca phương trình
2cos 2 3sin 1 0
x x
là
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 4
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
1
arcsin 2
4
k
. B.
1
arcsin 2
4
k
.
C.
1 1
arcsin
2 2 4
k
. D.
1
arcsin
2 4
k
.
Câu 26: Nghim ca phương trình
2
sin 2 2sin 2 1 0
x x
trong khong
;
là :
A.
3
;
4 4
. B.
3
;
4 4
.
C.
3
;
4 4
. D.
3
;
4 4
.
Câu 27: Gii phương trình:
2
sin 2sin 3 0
x x
.
A.
k
. B.
2
k
. C.
2
2
k
. D.
2
2
k
.
Câu 28: Gii phương trình lưng giác
4 2
4sin 12cos 7 0
x x
có nghim là:
A.
2
4
x k
. B.
4 2
x k
. C.
4
x k
. D.
4
x k
.
Câu 29: Phương trình
5
cos2 4cos
3 6 2
x x
có nghim là:
A.
2
6
2
2
x k
x k
. B.
2
6
3
2
2
x k
x k
. C.
2
3
5
2
6
x k
x k
. D.
2
3
2
4
x k
x k
.
Câu 30: Tìm m để phương trình
2
2 2 1 0
sin x m sinx m
nghim
;0
2
x
.
A.
1 0.
m
B.
1 2.
m
C.
1 0.
m
D.
0 1.
m
Câu 31: Tìm tt c các h nghim của phương trình:
2
cos 4cos 3 0
x x
.
A.
2 ( )
x k k
. B.
2 ( )
2
x k k
.
C.
2 ( )
x k k
. D.
( )
x k k
.
Câu 32: Gii phương trình
2
2cos 3cos 1 0
x x
A. 2 ,
3
x k k
. B. 2 , 2 ,
3
k k k
.
C. 2 ,
3
x k k
. D.
2 ,x k k
.
Câu 33: Phương trình
cos2 2cos 11 0
x x
có tp nghim là:
A.
arccos 3 2 ,x k k
,
arccos 2 2 ,x k k
.
B.
.
C.
arccos 2 2 ,x k k
.
D.
arccos 3 2 ,x k k
.
Câu 34: Phương trình nào sau đây nghim:
A.
sin 3 0
x
. B.
2
2cos cos 1 0
x x
.
C.
tan 3 0
x
. D.
3sin 2 0
x
.
Câu 35: Phương trình:
2
sin 2cos 2 0
3 3
x x
nghim là:
A.
,x k k
B.
3 ,x k k
C.
2 ,x k k
D.
6 ,x k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 5
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 36: Phương trình :
2
3
cos 2 cos 2 0
4
x x
có nghim là
A.
2
,
3
x k k
. B. ,
3
x k k
.
C. ,
6
x k k
. D. 2 ,
6
x k k
.
Câu 37: Nghim của phương trình
2
cos cos 0
x x
thỏa điều kin 0 x
:
A.
6
x
. B.
2
x
. C.
4
x
. D.
2
x
.
Câu 38: Nghim của phương trình
2
cos cos 0
x x
thỏa điu kin:
3
2 2
x
.
A.
x
. B.
3
x
. C.
3
2
x
. D.
3
2
x
.
Câu 39: Nghim của phương trình
2
3cos 8cos 5
x x
là:
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Câu 40: Nghim ca pt
2cos2 2cos 2 0
x x
A.
2
4
x k
B.
4
x k
C.
2
3
x k
D.
3
x k
Câu 41: Phương trình
2
2cos 3cos 2 0
x x
có nghim
A. 2 ,
6
k k
. B. 2 ,
3
k k
.
C.
2
2 ,
3
k k
. D. 2 ,
3
k k
.
Câu 42: Phương trình lưng giác:
2
sin 3cos 4 0
x x
có nghim là
A. 2 ,
2
x k k
B.
2 ,x k k
C. ,
6
x k k
D. Vô nghim
Câu 43: Phương trình lưng giác:
2
cos 2cos 3 0
x x
có nghim là
A.
2 ,x k k
B.
0
x
C. 2 ,
2
x k k
D. nghim
Câu 44: Phương trình
2 2
3
sin 2 2cos 0
4
x x
có nghim
A. ,
6
x k k
. B. ,
4
x k k
.
C. ,,
3
x k k
. D.
2
,
3
x k k
.
Câu 45: H nghim ca phương trình
2
cos 2 cos2 2 0
x x
là
A.
2
k
. B.
2 2
k
. C.
2
2
k
. D.
2
2
k
.
Câu 46: H nghim ca phương trình
3cos 4 2cos 2 5 0
x x
là
A.
2
k
. B.
2
3
k
. C.
k
. D.
2
3
k
.
Câu 47: Các h nghim ca phương trình
2
3sin 2 3cos2 3 0
x x
là
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 6
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A. ;
4 2
k k
. B. ;
4 2
k k
. C. ;
4
k k
. D. ;
4
k k
.
Câu 48: Nghim ca phương trình
2
2cos 2 3cos 2 5 0
3 3
x x
trong khong
3 3
;
2 2
:
A.
7 5
; ;
6 6 6
. B.
7 5
; ;
6 6 6
. C.
7 5
; ;
6 6 6
. D.
7 5
; ;
6 6 6
.
Câu 49: Gii phương trình
2
3cos 2cos 5 0
x x
.
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
2
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 50: Phương trình
2 2
sin sin 2 1
x x
có nghim là:
A.
2
( )
6
x k
k
x k
. B.
3 2
4
x k
x k
.
C.
12 3
3
x k
x k
. D. Vô nghim.
Câu 51: Phương trình
2
tan 5tan 6 0
x x
có nghim là:
A.
; arctan( 6)
4
x k x k k

C.
2 ; arctan( 6) 2
4
x k x k k

B.
; arctan( 6) 2
4
x k x k k
D.
; arctan( 6) .
x k x k k
Câu 52: Gii phương trình
2
3 tan 1 3 tan 1 0
x x
A. , ,
4 6
x k x k k
. B. 2 , 2 ,
3 4
x k x k k
.
C. 2 , 2 ,
4 6
x k x k k
. D. , ,
3 6
x k x k k
.
Câu 53: Phương trình
tan 3cot 4
x x (vi.
k
.) có nghim là:
A.
2 ,arctan3 2
4
k k
. B.
4
k
.
C. arctan 4
k
. D. ,arctan3
4
k k
.
Câu 54: Phương trình
tan 3cot 4
x x (vi
k ) có nghim
A.
2 ,arctan3 2
4
k k
. B.
4
k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 7
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C. arctan 4
k
. D. ,arctan3
4
k k
.
Câu 55: Phương trình
2
3 tan 3 3 tan 3 0
x x
có nghim
A.
4
3
x k
x k
. B.
4
3
x k
x k
. C.
4
3
x k
x k
. D.
4
3
x k
x k
.
Câu 56: Phương trình
2
2tan 3tan 1 0
x x
có nghim
A.
( )
k k
. B.
1
; arctan( ) ( )
4 2
k k
.
C.
1
2 , arctan( ) ( )
2 2
k k
. D.
1
; arctan( ) ( )
4 2
k k k
.
Câu 57: Mt h nghim ca phương trình
2
tan 2 3tan2 2 0
x x
là
A.
8
k
. B.
8
k
. C.
8 2
k
. D.
8 2
k
.
Câu 58: H nghim ca phương trình
3tan 2 2cot 2 5 0
x x
là
A.
4 2
k
. B.
4 2
k
. C.
1 2
arctan
2 3 2
k
. D.
1 2
arctan
2 3 2
k
.
Câu 59: Trong các nghiệm sau, nghim âm ln nht ca phương trình
2
2tan 5tan 3 0
x x
là :
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
6
.
Câu 60: S nghim ca phương trình
2tan 2cot 3 0
x x
trong khong
;
2
là :
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 61: Gii phương trình :
2
tan 2 tan 1 0
x x
.
A.
4 2
k
. B.
4
k
. C.
2
2
k
. D.
k
.
Câu 62: Nghim của phương trình
tan cot 2
x x
là
A. 2 ,
4
x k k
. B. 2 ,
4
x k k
.
C. ,
4
x k k
. D. ,
4
x k k
.
Câu 63: Phương trình
2
tan 1
cot
1 tan 2 4
x
x
x
có nghim là:
A.
3
x k
. B.
6 2
x k
. C.
8 4
x k
. D.
12 3
x k
.
Câu 64: Phương trình
2 2 sin cos .cos 3 cos2
x x x x
nghim là:
A.
6
x k
, k
. B.
6
x k
, k
.
C.
2
3
x k
, k
. D. nghim.
Câu 65: Gii phương trình
sin3 cos3
5 sin cos 2 3
1 2sin 2
x x
x x
x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 8
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
3
2
x k
, k
. B.
6
2
x k
, k
.
C.
3
x k
, k
. D.
6
x k
, k
.
Câu 66: Cho phương trình
2
1 4tan
cos4
2 1 tan
x
x m
x
. Đ pơng trình vô nghim, các giá tr ca tham s
m
phi tha mãn điu kin:
A.
5
0
2
m
. B.
0 1
m
.
C.
3
1
2
m
. D.
5 3
2 2
m haym
.
Câu 67: Phương trình:
4 2
1 2
48 1 cot 2 .cot 0
cos sin
x x
x x
có các nghim
A.
16 4
x k
, k
. B.
12 4
x k
, k
.
C.
8 4
x k
, k
. D.
4 4
x k
, k
.
Câu 68: Phương trình
2
cos2 sin 2cos 1 0
x x x
nghim
A.
2
2
3
x k
x k
, k
. B.
2
x k
, k
.
C.
2
3
x k
, k
. D.
3
3
x k
x k
, k
.
Câu 69: Phương trình:
4 4
3
cos sin cos .sin 3 0
4 4 2
x x x x
có nghim là:
A.
2x k k
. B.
3x k k
.
C.
4x k k
. D.
4
x k k
.
Câu 70: Phương trình
sin3 cos2 1 2sin cos2
x x x x
tương đương với phương trình:
A.
sin 0
sin 1
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
. C.
sin 0
1
sin
2
x
x
. D.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Câu 71: Tng tt c các nghim của phương trình
cos5 cos2 2sin3 sin2 0
x x x x
trên
0;2
là
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 72: S nghim ca phương trình
cos4
tan2
cos2
x
x
x
trong khong
0;
2
là :
A.
2
. B.
4
.
C.
5
. D.
3
.
Câu 73: Nghim phương trình
cos cos 2sin 3sin sin 2
1
sin 2 1
x x x x x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 9
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
4
x k
. k
. B.
4
x k
, k
.
C.
2
4
x k
,
3
2
4
x k
, k
. D.
2
4
x k
, k
.
Câu 74: Cho phương trình
2
cos5 cos cos4 cos2 3cos 1
x x x x x
. Các nghim thuc khong
;
của phương trình là:
A.
2
,
3 3
. B.
2
,
3 3
. C.
,
2 4
. D.
,
2 2
.
Câu 75: Phương trình:
4 4 4
5
sin sin sin
4 4 4
x x x nghim là:
A.
8 4
x k
. B.
4 2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 76: Phương trình:
cos 2 cos 2 4sin 2 2 1 sin
4 4
x x x x
có nghim là:
A.
2
12
11
2
12
x k
x k
. B.
2
6
5
2
6
x k
x k
. C.
2
3
2
2
3
x k
x k
. D.
2
4
3
2
4
x k
x k
.
Câu 77: Cho phương trình:
sin3 cos3 3 cos2
sin
1 2sin2 5
x x x
x
x
. Các nghim của phương trình thuc
khong
0;2
là:
A.
5
,
12 12
. B.
5
,
6 6
. C.
5
,
4 4
. D.
5
,
3 3
.
Câu 78: Tìm tt c giá tr của m để phương trình
2 2
sin 2 1 sin cos 1 cos
x m x x m x m
nghim?
A.
0 1
m
. B.
1
m
. C.
0 1
m
. D.
0
m
.
Câu 79: Để phương trình:
2
sin 2 1 sin 3 2 0
x m x m m
có nghim, các giá tr tch hp ca
tham s
m
là:
A.
1 1
2 2
1 2
m
m
. B.
1 1
3 3
1 3
m
m
. C.
2 1
0 1
m
m
. D.
1 1
3 4
m
m
.
Câu 80: Để phương trình
6 6
sin cos |sin2 |
x x a x
có nghiệm, điu kin thích hp cho tham s
a
là:
A.
1
0
8
a
. B.
1 3
8 8
a
. C.
1
4
a
. D.
1
4
a
.
Câu 81: Cho phương trình:
4 4 6 6 2
4 sin cos 8 sin cos 4sin 4
x x x x x m
trong đó
m
tham
số. Để phương trình là vô nghim, t các giá tr tch hp ca
m
là:
A.
1 0
m
. B.
3
1
2
m
.
C.
3
2
2
m
. D.
2 hay 0
m m
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 10
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 82: Cho phương trình:
6 6
2 2
sin cos
2 .tan 2
cos sin
x x
m x
x x
, trong đó
m
là tham số. Để phương trình
nghim, các giá tr thích hp ca
m
là
A.
1
8
m
hay
1
8
m
. B.
1
4
m
hay
1
4
m
.
C.
1
8
m
hay
1
8
m
. D.
1
4
m
hay
1
4
m
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 11
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP VỚI SIN VÀ COSIN
A – LÝ THUYT VÀ PHƯƠNG PHÁP
+ Là phương trình dng
(sin ,cos ) 0
f x x
trong đó lu tha ca sinx và cosx cùng chn hoc cùng
l.
Cách gii: Chia hai vế phương trình cho
cos 0
k
x
(k là s mũ cao nhất) ta được phương trình n
tan
x
.
Phương trình đẳng cp bc hai: a sin
2
x + b sinx.cosx + c cos
2
x = d (1)
Cách 1:
Kim tra cosx = 0 có tho mãn (1) hay không?
Lưu ý: cosx = 0
2
sin 1 sin 1.
2
x k x x
Khi
cos 0
x
, chia hai vế phương trình (1) cho
2
cos 0
x
ta được:
2 2
.tan .tan (1 tan )
a x b x c d x
Đặt: t = tanx, đưa về phương trình bc hai theo t:
2
( ) . 0
a d t b t c d
Cách 2: Dùng công thc h bc
1 cos2 sin2 1 cos2
(1) . . .
2 2 2
x x x
a b c d
.sin2 ( ).cos2 2
b x c a x d a c
(đây là PT bậc nhất đối vi sin2x và cos2x)
B– BÀI TP
Câu 1: Phương trình
2 2
6sin 7 3sin2 8cos 6
x x x
có các nghim là:
A.
2
6
x k
x k
, k
. B.
4
3
x k
x k
, k
.
C.
8
12
x k
x k
, k
. D.
3
4
2
3
x k
x k
, k
.
Câu 2: Phương trình
2 2
3 1 sin 2 3sin cos 3 1 cos 0
x x x x
có các nghim là:
A.
2 3
4
x k
x k
vôùi tan , k
. B.
tan 2 3
4
x k
x k
vôùi , k
.
C.
tan 1 3
8
x k
x k
vôùi
, k
. D.
tan 1 3
8
x k
x k
vôùi
, k
.
Câu 3: Gii phương trình
2 2
3sin 2 2sin2 cos2 4cos 2 2.
x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 12
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
1 1
arctan3 , arctan( 2) , .
2 2 2 2
k k
x x k
B.
1 73 1 73
arctan , arctan , .
12 2 12 2
k k
x x k
C.
1 1 73 1 1 73
arctan , arctan , .
2 6 2 2 6 2
k k
x x k
D.
3
arctan , arctan( 1) , .
2 2 2
k k
x x k
Câu 4: Phương trình
2 2
2sin sin cos cos 0
x x x x
có nghim là:
A.
4
k
, k
. B.
1
,arctan
4 2
k k
, k
.
C.
1
,arctan
4 2
k k
, k
. D.
1
2 ,arctan 2
4 2
k k
, k
.
Câu 5: Mt h nghim ca phương trình
2 2
2sin 5sin cos cos 2
x x x x
là
A.
6
k
, k
. B.
4
k
, k
. C.
4
k
, k
. D.
6
k
, k
.
Câu 6: Mt h nghim ca phương trình
2
2 3cos 6sin cos 3 3
x x x là
A.
3
2
4
k
, vk
. B.
4
k
, k
. C.
4
k
, k
. D.
2
4
k
,
k
.
Câu 7: Mt h nghim ca phương trình
2
3sin cos sin 2
x x x
là
A.
arctan 2
k
, k
. B.
1
arctan 2
2 2
k
, k
.
C.
1
arctan 2
2 2
k
, k
. D.
arctan 2
k
, k
.
Câu 8: Mt h nghim ca phương trình
2 2
2sin sin cos 3cos 0
x x x x
là
A.
3
arctan
2
k
, k
. B.
3
arctan
2
k
, k
.
C.
3
arctan
2
k
, k
. D.
3
arctan
2
k
, k
.
Câu 9: Mt h nghim ca phương trình
2 2
3sin 4sin cos 5cos 2
x x x x
là
A.
2
4
k
, k
. B.
4
k
, k
. C.
4
k
, k
. D.
3
2
4
k
,
k
.
Câu 10: Phương trình :
2 2
sin ( 3 1)sin cos 3 cos 0
x x x x
có h nghim
A.
4
k
, k
. B.
3
4
k
, k
.
C.
3
k
, k
. D.
4
k
,
3
k
, k
.
Câu 11: Phương trình
2 2
3cos 4 5sin 4 2 2 3sin4 cos4
x x x x
có nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 13
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
6
x k
, k
. B.
12 2
x k
, k
.
C.
18 3
x k
, k
. D.
24 4
x k
, k
.
Câu 12: Trong khong
0 ; ,
2
phương trình
2 2
sin 4 3.sin4 .cos4 4.cos 4 0
x x x x :
A. Ba nghim. B. Mt nghim. C. Hai nghim. D. Bn nghim.
Câu 13: Phương trình
2 2
2cos 3 3sin2 4sin 4
x x x
có h nghim
A.
2
6
x k
x k
, k
. B.
2
2
x k
, k
.
C.
6
x k
, k
. D.
2
x k
, k
.
Câu 14: Phương trình
2 2
2sin sin cos cos 0
x x x x
(vi
k
) có nghim là:
A.
1
2 ,arctan( ) 2
k k
. B.
4
k
.
C.
1
,arctan( )
4 2
k k
. D.
1
,arctan( )
4 2
k k
.
Câu 15: Giải phương trình
3 3 5 5
cos sin 2 cos sin
x x x x
A.
2
4
x k
B.
1
4 2
x k C.
1
4 3
x k D.
4
x k
Câu 16: Gii phương trình
2
sin 3tan cos 4sin cos
x x x x x
A.
2 , arctan 1 2 2
4
x k x k
B.
1 1
, arctan 1 2
4 2 2
x k x k
C.
2 2
, arctan 1 2
4 3 3
x k x k D.
, arctan 1 2
4
x k x k
Câu 17: Gii phương trình
2
sin tan 1 3sin cos sin 3
x x x x x
A.
2
4
2
3
x k
x k
B.
1
4 2
1
3 2
x k
x k
C.
2
4 3
2
3 3
x k
x k
D.
4
3
x k
x k
Câu 18: Giải phương trình
3 3 2
4sin 3cos 3sin sin cos 0
x x x x x
A.
2 , 2
4 3
x k x k
B.
1 1
,
4 2 3 2
x k x k
C.
1 1
,
4 3 3 3
x k x k D. ,
4 3
x k x k
Câu 19: Gii phương trình
3
2cos sin3
x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 14
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
arctan( 2) 2
2
4
x k
x k
B.
1
arctan( 2)
2
1
4 2
x k
x k
C.
2
arctan( 2)
3
2
4 3
x k
x k
D.
arctan( 2)
4
x k
x k
Câu 20: Gii phương trình
2 2
cos 3sin2 1 sin
x x x
A.
2
2
3
x k
x k
B.
1
2
1
3 2
x k
x k
C.
2
3
2
3 3
x k
x k
D.
3
x k
x k
Câu 21: Gii phương trình
2 2
2cos 6sin cos 6sin 1
x x x x
A.
1
2 ; arctan 2
4 5
x k x k
B.
2 1 2
; arctan
4 3 5 3
x k x k
C.
1 1 1
; arctan
4 4 5 4
x k x k
D.
1
; arctan
4 5
x k x k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 15
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG VÀ DẠNG ĐỐI XỨNG VỚI SIN VÀ COSIN
A – LÝ THUYT VÀ PHƯƠNG PHÁP
Dng 1: Là phương trình dng:
(sin cos ) sin cos 0
a x x b x x c
(3)
Để gii phương trình trên ta s dụng phép đặt n ph
Đặt:
cos sin 2.cos ; 2.
4
t x x x t
2 2
1
1 2sin .cos sin .cos ( 1).
2
t x x x x t
Thay và (3) ta được phương trình bc hai theo t.
Ngoài ra chúng ta còn gặp phương trình phản đối xng có dng
(sin cos ) sin cos 0
a x x b x x c
(3’)
Để gii phương trình này ta cũng đặt
2
2; 2
sin cos 2 sin
1
4
sin cos
2
t
t x x x
t
x x
Thay vào (3’) ta có được phương trình bc hai theo t.
Lưu ý:
cos sin 2cos 2sin
4 4
x x x x
cos sin 2cos 2sin
4 4
x x x x
Dng 2: a.|sinx cosx| + b.sinx.cosx + c = 0
Đặt:
cos sin 2. cos ; : 0 2.
4
t x x x Ñk t
2
1
sin .cos ( 1).
2
x x t
Tương t dng trên. Khi tìm x cn lưu ý phương trình cha du giá tr tuyệt đối.
B– BÀI TP
Câu 1: Phương trình
1
sin cos 1 sin2
2
x x x
có nghim là:
A.
6 2
4
x k
x k
, k
. B.
8
2
x k
x k
, k
.
C.
4
x k
x k
, k
. D.
2
2
2
x k
x k
, k
.
Câu 2: Phương trình
3 3
1
sin cos 1 sin2
2
x x x
nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 16
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
4
x k
x k
, k
. B.
2
2
2
x k
x k
, k
.
C.
3
4
2
x k
x k
, k
. D.
3
2
2 1
x k
x k
, k
.
Câu 3: Gii phương trình
2sin 2 sin cos 1 0
x x x
A. ,
2
x k x k
hoc
1
arccos
4
2 2
x k
B.
1 1
,
3 2 3
x k x k hoc
1 1
arccos
4 3
2 2
x k
C.
2 2
,
3 2 3
x k x k hoc
1 2
arccos
4 3
2 2
x k
D.
2 , 2
2
x k x k
hoc
1
arccos 2
4
2 2
x k
Câu 4: Giải phương trình
sin2 12 sin cos 12 0
x x x
A.
, 2
2
x k x k
B.
2
2 ,
2 3
x k x k
C.
1 2
,
2 3 3
x k x k D.
2 , 2
2
x k x k
Câu 5: Giải phương trình
sin2 2 sin 1
4
x x
A.
, , 2
4 2
x k x k x k
B.
1 1 1
, ,
4 2 2 2 2
x k x k x k
C.
2 2
, , 2
4 3 2 3
x k x k x k
D.
, 2 , 2
4 2
x k x k x k
Câu 6: Giải phương trình
1 tan 2 2 sin
x x
A.
11 5
, ,
4 12 12
x k x k x k
B.
2 11 2 5 2
, ,
4 3 12 3 12 3
x k x k x k
C.
11 1 5
2 , , 2
4 12 4 12
x k x k x k
D.
11 5
2 , 2 , 2
4 12 12
x k x k x x k
Câu 7: Gii phương trình
cos sin 2sin2 1
x x x
A.
3
2
k
x B.
5
2
k
x C.
7
2
k
x D.
2
k
x
Câu 8: Gii phương trình
3 3
cos sin cos 2
x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 17
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A. 2 , ,
4 2
x k x k x k
B.
2
, ,
4 3 2
x k x k x k
C.
1 2
, , 2
4 3 2 3
x k x k x k
D.
, 2 , 2
4 2
x k x k x k
Câu 9: Giải phương trình
3 3
cos sin 2sin 2 sin cos
x x x x x
A.
3
2
k
x B.
5
2
k
x C.
x k
D.
2
k
x
Câu 10: Gii phương trình
1 1 10
cosx sinx
cos sin 3
x x
A.
2 19
arccos 2
4
3 2
x k
B.
2 19
arccos 2
4
2
x k
C.
2 19
arccos
4
2
x k
D.
2 19
arccos 2
4
3 2
x k
Câu 11: Cho phương trình
sin cos sin cos 0
x x x x m
, trong đó
m
là tham s thc. Để phương
tnh có nghim, các giá tr thích hp ca
m
A.
1
2 2
2
m
. B.
1
2 1
2
m
. C.
1
1 2
2
m
. D.
1
2 2
2
m
.
Câu 12: Phương trình
2sin 2 3 6 sin cos 8 0
x x x
có nghim
A.
3
5
3
x k
x k
, k
. B.
4
5
x k
x k
, k
.
C.
6
5
4
x k
x k
, k
. D.
12
5
12
x k
x k
, k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 18
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHẦN II: HƯỚNG DẪN GIẢI
PHƯƠNG TRÌNH BC HAI VÀ QUY V BC HAI VI MT HÀM S LƯỢNG GIÁC
A – LÝ THUYT VÀ PHƯƠNG PHÁP
1. Phương trình bc hai vi mt hàm s lượng giác
Nếu đặt:
2
sin sin : 0 1.
t x hoaëc t x thì ñieàu kieän t
B– BÀI TP
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc 2 theo 1 hàm slượng giác
A.
2
2sin sin2 1 0.
x x
B.
2
2sin 2 sin2 0.
x x
C.
2
os os2 7 0.
c x c x
D.
2
tan cot 5 0.
x x
Hướng dẫn giải:.
Chn B.
Câu 2: Nghim của phương trình
2
sin sin 0
x x
thỏa điều kin: 0
x
.
A.
2
x
. B.
x
. C.
0
x
. D.
2
x
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
sin 0
sin sin 0
sin 1
2
2
x k
x
x x k
x
x k
0 x
nên nghim của phương trình
2
x
.
Câu 3: Nghim của phương trình lượng giác:
2
2sin 3sin 1 0
x x
thỏa điu kin 0
2
x
là:
A.
3
x
B.
2
x
C.
6
x
D.
5
6
x
Hướng dn gii:
Chn C.
D
ng
Đ
t
Đi
u ki
n
t = sin
x
t = cos
x
t = tanx
t = cot
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 19
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đặt
sin 1 1
t x t
, phương trình tr thành:
2
1
2 3 1 0
1
2
t
t t
t
Vi
1
t
, ta có:
sin 1 2 .
2
x x k k
Do 0
2
x
nên 0 2
2 2
k
1
0.
4
k
k
nên không tn ti k.
Vi
1
2
t
, ta có:
1
sin sin
2 6
x
2
6
5
2
6
x k
x k
.
Do 0
2
x
nên
.
6
x
Vậy phương trình nghim
6
x
thỏa điều kin 0
2
x
.
Câu 4: Phương trình
2
sin 3sin 4 0
x x
có nghim là:
A. 2 ,
2
x k k
B.
2 ,x k k
C.
,x k k
D. ,
2
x k k
Hướng dn gii:
Chn A.
Đặt
sin 1 1
t x t
, phương trình tr thành:
2
3 4 0
t t
1
4 ( )
t
t l
.
Vi
1
t
, ta có:
sin 1
x
2 .
2
x k k
Câu 5: Nghim của phương trình
2
sin sin 0
x x
thỏa điều kin:
2 2
x
.
A.
0
x
. B.
x
. C.
3
x
. D.
2
x
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
sin sin 0
x x
sin 0
sin 1
2
2
x k
x
k
x
x k
2 2
x
nên nghim của phương trình
0
x
.
Câu 6: Trong
0;2
, phương trình
2
sin 1 cos
x x
có tp nghim là
A.
; ;2
2
. B.
0;
. C.
0; ;
2
. D.
0; ; ;2
2
.
Hướng dn gii::
Chn C.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 20
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2
sin 0
sin 1 cos sin sin
sin 1
2
2
x k
x
x x x x k
x
x k
.
0;2 0; ;
2
x x
.
Câu 7: Phương trình:
2
2sin 3sin2 2
x x
nghim là:
A.
2
6
,
2
2
x k
k
x k
B.
6
,
2
x k
k
x k
C. ,
2
x k k
D. 2 ,
2
x k k
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có :
2
2sin 3sin2 2
x x
1 cos2
2. 3sin 2 2
2
x
x
3sin2 cos2 1
x x
sin 2 sin
6 6
x
2 2
6 6
5
2 2
6 6
x k
x k
2 2
3
2 2
x k
x k
6
.
2
x k
k
x k
Câu 8: Nghim của phương trình
2
sin 4sin 3 0
x x
là :
A. 2 ,
2
x k k
B. 2 ,
2
x k k
C. 2 ,
2
x k k
D.
2 ,x k k
Hướng dn gii::
Chn C
2
sin 4sin 3 0
x x
sin 1
sin 3
x
x
Vi
sin 1
x
2 ,
2
x k k
Phương trình
sin 3 1
x
nghiêm.
Câu 9: Nghim ca phương trình
2
5 5sin 2cos 0
x x
là
B. ,
k k . B. 2 ,
k k . C. 2 ,
2
k k
. D. 2 ,
6
k k
.
Hướng dn gii::
Chn C.
2
5 5sin 2cos 0
x x
2
5 5sin 2 1 sin 0
x x
2
2sin 5sin 7 0
x x
sin 1
7
sin
2
x
x
Vi sin 1 2 ,
2
x x k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 21
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Phương trình
7
sin 1
2
x
nghiêm.
Câu 10: Tìm tt c các h nghim của phương trình:
2
3
sin 2sin 0
4
x x
.
A.
2 ( )
6
x k k
. B.
5
; ( )
6 6
x k x k k
.
C.
5
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
. D.
; ( )
6 6
x k x k k
.
Hướng dn gii::
Chn C.
2
3
sin 2sin 0
4
x x
1
sin
2
3
sin
2
x
x
Vi
1
sin
2
x
2
6
5
2
6
x k
k
x k
Phương trình
3
sin 1
2
x
nghiêm.
Câu 11: Phương trình
2
2sin sin 3 0
x x
có nghim là:
A.
,k k
. B. ,
2
k k
. C. 2 ,
2
k k
. D. 2 ,
6
k k
.
Hướng dn gii::
Chn C.
2
2sin sin 3 0
x x
sin 1
3
sin
2
x
x
Vi
sin 1
x
2 ,
2
x k k
Phương trình
3
sin 1
2
x
nghiêm.
Câu 12: Các h nghim ca phương trình
cos2 sin 0
x x
là
A.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. B.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
C.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. D.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 22
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
2
2
2
sin 1
cos2 sin 0 1 2sin sin 2
1
6
sin
2
5
2
6
x k
x
x x x x x k k
x
x k
.
Câu 13: Nghim của phương trình
2
2sin 3sin 1 0
x x
thỏa điều kin: 0
2
x
.
A.
6
x
. B.
4
x
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
2sin 3sin 1 0
x x
2
2
sin 1
2
1
6
sin
2
5
2
6
x k
x
x k k
x
x k
0
2
x
nên nghim của phương trình
6
x
.
Câu 14: Nghim của phương trình
2
2sin 5sin 3 0
x x
là:
A.
7
2 ; 2
6 6
x k x k
. B.
5
2 ; 2
3 6
x k x k
.
C.
; 2
2
x k x k
. D.
5
2 ; 2
4 4
x k x k
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
2sin 5sin 3 0
x x
sin 3 1
2
6
1
7
sin
2
2
6
x
x k
k
x
x k
.
Câu 15: Nghiêm ca pt
2
2
sin x sinx
là:
A.
2 .
2
x k
B.
.
2
x k
C.
2 .
2
x k
D.
.
x k
Hướng dn gii::
ChnA.
Đặt
sin
t x
. Điều kin
1
t
Phương trình tr thành:
2 2
1 ( TM)
2 2 0
2 (L)
t
t t t t
t
Vi
1 sin 1 2 (k Z).
2
t x x k
Câu 16: Tìm tt c các h nghim của phương trình:
2
3
sin 2sin 0
4
x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 23
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2 ( )
6
x k k
. B.
5
; ( )
6 6
x k x k k
.
C.
5
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
. D.
; ( )
6 6
x k x k k
.
Hướng dn gii::
Chn C.
2
3
sin
3
2
sin 2sin 0
1
4
sin
2
x
x x
x
.
+
3
sin
2
x
nghim
3
1
2
.
+
2
1
6
sin sin sin ,
5
2 6
2
6
x k
x x k
x k
.
Câu 17: Nghim của phương trình
2
cos sin 1 0
x x
là
A. 2 ,
2
x k k
. B. ,
2
x k k
.
C. 2 ,
2
x k k
. D. 2 ,
2
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn C
2
cos sin 1 0
x x
2
1 sin
in 1 0
sx x
2
sin sin 2 0
x x
sin 1
sin 2( )
x
x vn
2 ,
2
x k k
Câu 18: Nghiêm của phương trình
2
sin sin 2
x x
là
A.
,x k k
.
B.
2 ,
2
x k k
.
C. 2 ,
2
x k k
. D. ,
2
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn B
2
sin sin 2
x x
2
sin sin 2 0
x x
sin 1
sin 2( )
x
x vn
2 ,
2
x k k
Câu 19: Phương trình
2
2sin 3sin 2 0
x x
có nghim
A.
,k k
. B. ,
2
k k
.
C. 2 ,
2
k k
. D.
5
2 ; 2 ,
6 6
k k k
.
Hướng dn gii:
Chn D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 24
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2sin 3sin 2 0
x x
1
sin
2
sin 2( )
x
x vn
2
6
,
5
2
6
x k
k
x k
Câu 20: Nghim của phương trình lượng giác:
2
2cos 3sin 3 0
x x
thõa điu kin 0
2
x
là:
A.
3
x
. B.
2
x
. C.
6
x
. D.
5
6
x
.
Hướng dn gii::
Chn
C
.
2
2cos 3sin 3 0
x x
2
2 1 sin 3sin 3 0
x x
2
2sin 3sin 1 0
x x
sin 1
1
sin
2
x
x
2 ,
6
5
2
6
x k
x k k
x k
.
Do 0
2
x
nên ta chn
6
x
.
Câu 21: Nghim của phương trình
2
1 5sin 2cos 0
x x
là
A.
2
6
,
2
6
x k
k
x k
. B.
2
6
,
5
2
6
x k
k
x k
.
C.
2
3
,
2
3
x k
k
x k
. D.
2
3
,
2
2
3
x k
k
x k
.
Hướng dn gii::
Chn
B
.
2
1 5sin 2cos 0
x x
2
1 5sin 2 1 sin 0
x x
2
2sin 5sin 3 0
x x
1
sin
2
sin 3 VN
x
x
sin sin
6
x
2
6
5
2
6
x k
x k
,
k
.
Câu 22: Nghim của phương trình
2
5 5sin 2cos 0
x x
là:
A.
,k k
. B.
2 ,k k
. C. 2 ,
2
k k
. D. 2 ,
6
k k
.
Hướng dn gii::
Chn
C
.
2
5 5sin 2cos 0
x x
2
5 5sin 2 1 sin 0
x x
2
2sin 5sin 3 0
x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 25
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
sin 1
3
sin VN
2
x
x
2 ,
2
x k k
.
Câu 23: H nghim ca phương trình
2
sin 2 2sin2 1 0
x x
là :
A.
4
k
. B.
4
k
. C.
2
4
k
. D.
2
4
k
.
Hướng dn gii::
Chn B.
2
sin 2 2sin 2 1 0 sin 2 1 2 2
2 4
x x x x k x k
k
.
Câu 24: Mt h nghim ca phương trình
2
cos 2 sin2 1 0
x x
là
A.
2
k
. B.
3
k
. C.
2 2
k
. D.
2
k
.
Hướng dn gii::
Chn D.
2 2
sin2 1
cos 2 sin2 1 0 sin 2 sin2 0
sin2 0
x
x x x x
x
.
+) sin2 1 2 2
2 4
x x k x k
k
.
+) sin 2 0 2
2
k
x x k x
k
.
Câu 25: Mt h nghim ca phương trình
2cos 2 3sin 1 0
x x
là
A.
1
arcsin 2
4
k
. B.
1
arcsin 2
4
k
.
C.
1 1
arcsin
2 2 4
k
. D.
1
arcsin
2 4
k
.
Hướng dn gii::
Chn B.
2 2
sin 1
2cos2 3sin 1 0 2 1 2sin 3sin 1 0 4sin 3sin 1
1
sin
4
x
x x x x x x
x
.
+)
sin 1 2
2
x x k
k
.
+)
1
arcsin 2
1
4
sin
4
1
arcsin 2
4
x k
x
x k
k
.
Câu 26: Nghim ca phương trình
2
sin 2 2sin 2 1 0
x x
trong khong
;
là :
A.
3
;
4 4
. B.
3
;
4 4
.
C.
3
;
4 4
. D.
3
;
4 4
.
Hướng dn gii::
Chn B.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 26
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
sin 2 sin 2 1 0 sin 2 1
2 2
2 4
x x x
x k x k k
.
Theo đề ra
0
3 5
4
1 3
4 4 4
4
x
k
x k k
k
x
.
Câu 27: Gii phương trình:
2
sin 2sin 3 0
x x
.
A.
k
. B.
2
k
. C.
2
2
k
. D.
2
2
k
.
Hướng dn gii::
Chọn C.
Phương trình:
2
sin 2sin 3 0
x x
.
sin 1
sin 3
x
x
.
+
sin 1 2
2
x x k k
.
+
sin 3
x
phương trình vô nghiệm.
Câu 28: Gii phương trình lưng giác
4 2
4sin 12cos 7 0
x x
có nghim là:
A.
2
4
x k
. B.
4 2
x k
. C.
4
x k
. D.
4
x k
.
Hướng dn gii::
Chọn B.
Ta có:
4 2
4sin 12cos 7 0
x x
4 2
4sin 12sin 5 0
x x
.
2
2
5
sin
2
1
sin
2
x L
x
1
sin
2
1
sin
2
x
x
2
4
3
2
4
2
4
5
2
4
x k
x k
x k
x k
,
4 2
k
x k
.
Câu 29: Phương trình
5
cos2 4cos
3 6 2
x x
có nghim là:
A.
2
6
2
2
x k
x k
. B.
2
6
3
2
2
x k
x k
. C.
2
3
5
2
6
x k
x k
. D.
2
3
2
4
x k
x k
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
5 5
cos2 4cos 1 2sin 4cos
3 6 2 3 2 3 2
x x x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 27
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2
5 3
1 2sin 4sin 2sin 4sin 0
3 3 2 3 3 2
x x x x
.
3
sin
2 2
3 2
3 6 6
sin sin
5
3 6
1
2
2
sin
3 6
2
,
2
3
x
x k x k
x k
x
kx
x k
.
Câu 30: Tìm m để phương trình
2
2 2 1 0
sin x m sinx m
nghim
;0
2
x
.
A.
1 0.
m
B.
1 2.
m
C.
1 0.
m
D.
0 1.
m
Hướng dn gii::
Chn C.
Vi
;0 1 sin 0
2
x x
2
2 2 1 0
sin x m sinx m
1
sin
2
sin
x
x m
Câu 31: Tìm tt c các h nghim của phương trình:
2
cos 4cos 3 0
x x
.
A.
2 ( )
x k k
. B.
2 ( )
2
x k k
.
C.
2 ( )
x k k
. D.
( )
x k k
.
Hướng dn gii::
Chọn C.
2
cos 4cos 3 0
x x
cos 1
2
cos 3
x
x k k
x VN
.
Câu 32: Gii phương trình
2
2cos 3cos 1 0
x x
A. 2 ,
3
x k k
. B. 2 , 2 ,
3
k k k
.
C. 2 ,
3
x k k
. D.
2 ,x k k
.
Hướng dn gii::
Chn B.
2
2cos 3cos 1 0
x x
cos 1
1
cos
2
x
x
Vi
cos 1
x
2 ,x k k
.
Vi
1
cos
2
x
2 ,
3
x k k
Câu 33: Phương trình
cos2 2cos 11 0
x x
có tp nghim là:
A.
arccos 3 2 ,x k k
,
arccos 2 2 ,x k k
.
B.
.
C.
arccos 2 2 ,x k k
.
D.
arccos 3 2 ,x k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 28
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii::
Chn B.
cos2 2cos 11 0
x x
2
2cos 2cos 12 0
x x
cos 3
cos 2
x
x
nghim.
Câu 34: Phương trình nào sau đây nghim:
A.
sin 3 0
x
. B.
2
2cos cos 1 0
x x
.
C.
tan 3 0
x
. D.
3sin 2 0
x
.
Hướng dn gii::
Chn
A
.
sin 3 0 sin 3 1
x x
PT vô nghim.
Câu 35: Phương trình:
2
sin 2cos 2 0
3 3
x x
nghim là:
A.
,x k k
B.
3 ,x k k
C.
2 ,x k k
D.
6 ,x k k
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
2
sin 2cos 2 0
3 3
x x
2
1 cos 2cos 2 0
3 3
x x
2
cos 2cos 3 0
3 3
x x
.
cos 1
3
cos 3( )
3
x
x
vn
2
3
x
k
6 .
x k k
Câu 36: Phương trình :
2
3
cos 2 cos 2 0
4
x x
có nghim là
A.
2
,
3
x k k
. B. ,
3
x k k
.
C. ,
6
x k k
. D. 2 ,
6
x k k
.
Hướng dn gii::
Chn
B
.
2
3
cos 2 cos 2 0
4
x x
1
cos2
2
3
cos2 (VN)
2
x
x
cos2 cos
3
x
2 2
3 6
x k x k
Câu 37: Nghim của phương trình
2
cos cos 0
x x
thỏa điều kin 0 x
:
A.
6
x
. B.
2
x
. C.
4
x
. D.
2
x
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
2
cos cos 0
x x
cos cos 1 0
x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 29
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
cos 0
cos 1 0
x
x
2
2
x k
k
x k
Vi 0 x
0
2
0 2
k
k
k
1 1
2 2
1
0
2
k
k
k
0
k
VN
2
x
Câu 38: Nghim của phương trình
2
cos cos 0
x x
thỏa điu kin:
3
2 2
x
.
A.
x
. B.
3
x
. C.
3
2
x
. D.
3
2
x
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
cos cos 0
x x
cos 0
2
cos 1
2
x
x k
k
x
x k
3
2 2
x
nên nghim của phương trình
x
.
Câu 39: Nghim của phương trình
2
3cos 8cos 5
x x
là:
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Hướng dn gii::
Chn B.
2
3cos 8cos 5
x x
2
cos 1
3cos 8cos 5 0 2
5
cos 1
3
x
x x x k k
x
.
Câu 40: Nghim ca pt
2cos2 2cos 2 0
x x
A.
2
4
x k
B.
4
x k
C.
2
3
x k
D.
3
x k
Hướng dn gii::
Chn A
2
2
2cos2 2cos 2 0
2 2cos 1 2cos 2 0
4cos 2cos 2 2 0
2
cos
2
1 2
cos
2
x x
x x
x x
x
x loai
Câu 41: Phương trình
2
2cos 3cos 2 0
x x
có nghim
A. 2 ,
6
k k
. B. 2 ,
3
k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 30
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2
2 ,
3
k k
. D. 2 ,
3
k k
.
Hướng dn gii:
Chn B
2
2cos 3cos 2 0
x x
1
cos
2
cos 2( )
x
x vn
2 ,
3
x k k
.
Câu 42: Phương trình lưng giác:
2
sin 3cos 4 0
x x
có nghim là
A. 2 ,
2
x k k
B.
2 ,x k k
C. ,
6
x k k
D. Vô nghim
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
2
sin 3cos 4 0
x x
2
(1 cos ) 3cos 4 0
x x
2
cos 3cos 3 0
x x
Đặt
cos 1 1
t x t
. Phương trình tr thành:
2
3 3 0
t t
(pt vô nghim)
Vậy phương trình đã cho vô nghiêm.
Câu 43: Phương trình lưng giác:
2
cos 2cos 3 0
x x
có nghim là
A.
2 ,x k k
B.
0
x
C. 2 ,
2
x k k
D. nghim
Hướng dn gii:
Chn A.
1
3 ( )
t
t l
3
0
4
x
có nghim
A. ,
6
x k k
. B. ,
4
x k k
.
C. ,,
3
x k k
. D.
2
,
3
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A
2 2
3
sin 2 2cos 0
4
x x
2
3
1 cos 2 1 cos2 + 0
4
x x
2
3
cos 2 cos2 0
4
x x
3
cos2 = ( )
2
1
cos2 =
2
x vn
x
2 2 ,
3 6
x k x k k
Câu 45: H nghim ca phương trình
2
cos 2 cos2 2 0
x x
là
A.
2
k
. B.
2 2
k
. C.
2
2
k
. D.
2
2
k
.
Hướng dn gii::
Chn A.
Đặt
t cos x
1 t 1
. Phương trình tr thành: t
2
2t 3 0
Vi
t 1 cos x 1
x k2
(k ).
Câu 44: Phương trình sin
2
2x 2cos
2
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 31
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
cos2 1
cos 2 cos2 2 0
cos2 2 (VN)
x
x x
x
.
cos2 1 2 2
2
x x k x k
k
.
Câu 46: H nghim ca phương trình
3cos 4 2cos 2 5 0
x x
là
A.
2
k
. B.
2
3
k
. C.
k
. D.
2
3
k
.
Hướng dn gii::
Chn C.
3cos 4 2cos 2 5 0
x x
.
2 2
cos2 1
3 2cos 2 1 2cos2 5 0 6cos 2 2cos2 8 0
4
cos2 (VN)
3
x
x x x x
x
.
cos2 1 2 2
x x k x k
k
.
Câu 47: Các h nghim ca phương trình
2
3sin 2 3cos2 3 0
x x
là
A. ;
4 2
k k
. B. ;
4 2
k k
. C. ;
4
k k
. D. ;
4
k k
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
3sin 2 3cos2 3 0
x x
.
2 2
cos2 1
3 1 cos 2 3cos2 3 0 3cos 2 3cos2 0
cos2 0
x
x x x x
x
.
+)
cos2 1 2 2
x x k x k
k
.
+) cos2 0 2
2 4 2
k
x x k x
k
.
Câu 48: Nghim ca phương trình
2
2cos 2 3cos 2 5 0
3 3
x x
trong khong
3 3
;
2 2
:
A.
7 5
; ;
6 6 6
. B.
7 5
; ;
6 6 6
. C.
7 5
; ;
6 6 6
. D.
7 5
; ;
6 6 6
.
Hướng dn gii::
Chn D.
2
cos 2 1
3
2cos 2 3cos 2 5 0
3 3
5
cos 2
3 2
cos 2 1 2 2
3 3 6
x
x x
x Loai
x x k x k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 32
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Theo đề ra
7
6
1
3 3 4 5
0
2 6 2 3 3 6
1
5
6
x
k
x k k k x
k
x
.
Câu 49: Gii phương trình
2
3cos 2cos 5 0
x x
.
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
2
2
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii::
Chn D.
Ta có:
2
3cos 2cos 5 0
x x
cos 1
x
hoc
5
cos
3
x
(loi
1 cos 1
x
).
Khi đó,
cos 1 2 x x k k
.
Câu 50: Phương trình
2 2
sin sin 2 1
x x
có nghim là:
A.
2
( )
6
x k
k
x k
. B.
3 2
4
x k
x k
.
C.
12 3
3
x k
x k
. D. Vô nghim.
Hướng dn gii::
Chn A.
Ta có
2 2 2 2
sin sin 2 1 1 cos2 2(1 cos 2 ) 2 2cos 2 cos2 1 0
x x x x x x
.
2 2cos2 1
2
( )
1
2 2cos2
32
6
x kx
x k
k
x kx
x k
.
Câu 51: Phương trình
2
tan 5tan 6 0
x x
có nghim là:
A.
; arctan( 6)
4
x k x k k

C.
2 ; arctan( 6) 2
4
x k x k k

B.
; arctan( 6) 2
4
x k x k k
D.
; arctan( 6) .
x k x k k
Hướng dn gii:
Chn A.
Đặt
tan
t x
, phương trình tr thành:
2
1
5 6 0 .
6
t
t t
t
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 33
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Vi
1
t
ta có
tan 1
x
.
4
x k k
Vi
6
t
ta có
tan 6
x
arctan 6 .
x k k
Câu 52: Gii phương trình
2
3 tan 1 3 tan 1 0
x x
A. , ,
4 6
x k x k k
. B. 2 , 2 ,
3 4
x k x k k
.
C. 2 , 2 ,
4 6
x k x k k
. D. , ,
3 6
x k x k k
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
3 tan 1 3 tan 1 0
x x
tan 1
3
tan
3
x
x
Vi
tan 1
x
,
4
x k k
Vi
3
tan
3
x
,
6
x k k
Câu 53: Phương trình
tan 3cot 4
x x (vi.
k
.) có nghim là:
A.
2 ,arctan3 2
4
k k
. B.
4
k
.
C. arctan 4
k
. D. ,arctan3
4
k k
.
Hướng dn gii::
Chn D.
Điều kin
x k
.
2
tan 1
tan 3cot 4 tan 4tan 3 0
4
tan 3 arctan3
x x k
x x x x k
x x k
.
Câu 54: Phương trình
tan 3cot 4
x x (vi
k ) có nghim
A.
2 ,arctan3 2
4
k k
. B.
4
k
.
C. arctan 4
k
. D. ,arctan3
4
k k
.
Hướng dn gii::
Chn D.
Đk: sin 2 0
2
x x k x k
.
Với điu kiện trên, phương trình đã cho tương đương vi.
2
tan 1
tan 4tan 3 0
4
tan 3
arctan3
x
x k
x x k
x
x k
.
Câu 55: Phương trình
2
3 tan 3 3 tan 3 0
x x
có nghim
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 34
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
4
3
x k
x k
. B.
4
3
x k
x k
. C.
4
3
x k
x k
. D.
4
3
x k
x k
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
tan 1
3 tan 3 3 tan 3 0
tan 3
x
x x
x
.
+) tan 1
4
x x k
k
.
+) tan 3
3
x x k
k
.
Câu 56: Phương trình
2
2tan 3tan 1 0
x x
có nghim
A.
( )
k k
. B.
1
; arctan( ) ( )
4 2
k k
.
C.
1
2 , arctan( ) ( )
2 2
k k
. D.
1
; arctan( ) ( )
4 2
k k k
.
Hướng dn gii::
Chn D.
Ta có
2
1
arctan
1
tan
2
2tan 3tan 1 0 ( )
2
tan 1
4
x k
x
x x k
x
x k
.
Câu 57: Mt h nghim ca phương trình
2
tan 2 3tan2 2 0
x x
là
A.
8
k
. B.
8
k
. C.
8 2
k
. D.
8 2
k
.
Hướng dn gii::
Chn D.
2
tan2 1
tan 2 3tan 2 2 0
tan2 2
x
x x
x
.
+) tan 2 1 2
4 8 2
k
x x k x
k
.
+)
arctan2
tan 2 2 2 arctan2
2 2
k
x x k x
k
.
Câu 58: H nghim ca phương trình
3tan 2 2cot 2 5 0
x x
là
A.
4 2
k
. B.
4 2
k
. C.
1 2
arctan
2 3 2
k
. D.
1 2
arctan
2 3 2
k
.
Hướng dn gii::
Chn D.
ĐK 2
2 4
x k x k
.
2
3tan2 2cot 2 5 0 3tan 2 5tan 2 2 0
x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 35
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
tan 2 1
2
8 24
2
2 1 2
tan 2
2 arctan
arctan
3
3
2 3 2
x
x k
x k
k
x
x k
x k
.
Câu 59: Trong các nghiệm sau, nghim âm ln nht ca phương trình
2
2tan 5tan 3 0
x x
là :
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
6
.
Hướng dn gii::
Chọn B.
Dùng chức năng CALC của máy tính để kiểm tra.
Câu 60: S nghim ca phương trình
2tan 2cot 3 0
x x
trong khong
;
2
là :
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Hướng dn gii::
Chọn D.
Điều kiện:
sin2 0
x
.
Phương trình:
2tan 2cot 3 0
x x
.
2
tan 2
2tan 3tan 2 0
1
tan
2
x
x x
x
Dùng đường tròn lượng giác ta thấy trên khoảng
;
2
phương trình có
3
nghim.
Câu 61: Gii phương trình :
2
tan 2 tan 1 0
x x
.
A.
4 2
k
. B.
4
k
. C.
2
2
k
. D.
k
.
Hướng dn gii::
Chn B.
Ta có:
2
tan 2tan 1 0 tan 1
4
x x x x k k
.
Câu 62: Nghim của phương trình
tan cot 2
x x
là
A. 2 ,
4
x k k
. B. 2 ,
4
x k k
.
C. ,
4
x k k
. D. ,
4
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn D
tan cot 2
x x
Điều kin:
2
x k
tan cot 2
x x
1
tan
tan
2
x
x
2
tan 2tan 1 0
x x
tan 1
x
,
4
x k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 36
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 63: Phương trình
2
tan 1
cot
1 tan 2 4
x
x
x
có nghim là:
A.
3
x k
. B.
6 2
x k
. C.
8 4
x k
. D.
12 3
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Điều kin:
; ,
2 4 2
x k x k k
2
tan 1
cot
1 tan 2 4
x
x
x
2
1 tan .tan
2tan
4
1 tan
tan tan
4
x
x
x
x
2
2tan 1 tan
1 tan 1 tan
x x
x x
2
2tan 1 tan
x x
2
tan 4tan 1 0
x x
tan 2 3
tan 2 3
x
x
5
12
12
x k
k
x k
Câu 64: Phương trình
2 2 sin cos .cos 3 cos2
x x x x
nghim là:
A.
6
x k
, k
. B.
6
x k
, k
.
C.
2
3
x k
, k
. D. nghim.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
2 2 sin cos .cos 3 cos2
x x x x
2 2 2 2 2
2 2sin cos 2 2 cos 3cos 3sin cos sin
x x x x x x x
2 2
sin 2sin cos 2 2 cos 0
x x x x
2
tan 2 tan 2 2 0
x x
(vì
cos 0
x
không là nghim của phương trình)
Phương trình vô nghim.
Câu 65: Gii phương trình
sin3 cos3
5 sin cos 2 3
1 2sin 2
x x
x x
x
.
A.
3
2
x k
, k
. B.
6
2
x k
, k
.
C.
3
x k
, k
. D.
6
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn A
3 3
3sin 4sin 4cos 3cos
5 sin cos2 3
1 2sin 2
x x x x
pt x x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 37
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3 3
3 sin cos 4 sin cos
5 sinx cos2 3
1 2sin2
x x x x
x
x
2
5 sin sin cos 2cos 1 3
x x x x
2
1
cos
2cos 5cos 2 0 2
2
3
cos 2
x
x x x k
x
Câu 66: Cho phương trình
2
1 4tan
cos4
2 1 tan
x
x m
x
. Đ pơng trình vô nghim, các giá tr ca tham s
m
phi tha mãn điu kin:
A.
5
0
2
m
. B.
0 1
m
.
C.
3
1
2
m
. D.
5 3
2 2
m haym
.
Hướng dn gii:
Chn D
Điều kin
2
x k
,
k
.
2
1 4tan
cos4
2 1 tan
x
x m
x
2
1
cos4 4tan .cos
2
x x x m
cos4 8sin .cos 2
x x x m
.
2
1 2sin 2 4sin2 2
x x m
2
2sin 2 4sin2 2 1 0
x x m
1
Đt
sin2 1;1 \ 0
t x t .
1
tr thành
2
2 4 2 1 0
t t m
2
,
4 4 2 6 4
m m
.
Ta xét
1
có nghim, tc
2
có nghim
1;1
o
t
.
Nếu
3
0
2
m
.
2
có nghim kép là
1
t
, loi do
1 1;1 \ 0
t .
Nếu
3
0
2
m
.
Nếu
2
có nghim
1
0
2
t m
nghim còn li
2 1;1 \ 0
t .
Khi
1
2

m
t
2
phi hai nghim tho
1
2
2 6 4
1 1
1 1
2
1 1
2 6 4
1 1
2
m
a
t
t
m
b
Gii
a
,
5
2 6 4 2 6 4 4
5 3
2
3
2 2
2 6 4 2 6 4 0
2
m
m m
a m
m m
m
.
Gii
b
,
2 6 4 2 6 4 4
2 6 4 2 6 4 0
m m
b m
m m
.
Khi đó,
1
nghim khi
5 3
2 2
m
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 38
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Vy
1
nghim khi
5
2
m
hoc
3
2
m
.
Câu 67: Phương trình:
4 2
1 2
48 1 cot 2 .cot 0
cos sin
x x
x x
có các nghim
A.
16 4
x k
, k
. B.
12 4
x k
, k
.
C.
8 4
x k
, k
. D.
4 4
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn C
Điều kin: sin 2 0
2
x x k
.
Ta có:
2 2
cos 2
cos2 .cos sin 2 .sin 1
1 cot 2 .cot
sin 2 .sin 2sin .cos 2sin
x x
x x x x
x x
x x x x x
Do đó, phương trình tương đương:
4 4
2 4
4
4 4
1 1 sin cos 1
48 0 48 1 sin 2 3sin 2
cos sin 2
sin .cos
x x
x x
x x
x x
Đặt
2
sin 2
t x
,
0 1
t
( Do điu kin
sin 2 0
x
). Phương trình tr thành:
2
1
1
2
1 3
2
2
3
t n
t t
t l
Suy ra:
2
1
sin 2 cos4 0
2 8 4
k
x x x
,
k
Câu 68: Phương trình
2
cos2 sin 2cos 1 0
x x x
nghim
A.
2
2
3
x k
x k
, k
. B.
2
x k
, k
.
C.
2
3
x k
, k
. D.
3
3
x k
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B
2
cos2 sin 2cos 1 0
x x x
2 2
2cos
1 1 cos 2cos 1 0
x x x
2
cos 2cos 1 0
x x
cos 1
x
2x k k
Câu 69: Phương trình:
4 4
3
cos sin cos .sin 3 0
4 4 2
x x x x
có nghim là:
A.
2x k k
. B.
3x k k
.
C.
4x k k
. D.
4
x k k
.
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 39
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chọn D.
4 4
3
cos sin cos .sin 3 0
4 4 2
x x x x
2
1 1 3
1 sin 2 sin 4 sin 2 0
2 2 2 2
x x x
2
1 1 3
1 sin 2 cos4 sin2 0
2 2 2
x x x
2 2
1 1 3
1 sin 2 1 2sin 2 sin2 0
2 2 2
x x x
2
1 1
sin 2 sin2 1 0
2 2
x x
sin 2 1
sin 2 2 ( )
x
x VN
.
2 2
2
x k
,
4
x k k
.
Câu 70: Phương trình
sin3 cos2 1 2sin cos2
x x x x
tương đương với phương trình:
A.
sin 0
sin 1
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
. C.
sin 0
1
sin
2
x
x
. D.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Hướng dn gii:
Chọn C.
Phương trình
sin 3 cos 2 1 sin 3 sin
x x x x
2
2sin sin 0
x x
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Câu 71: Tng tt c các nghim của phương trình
cos5 cos2 2sin3 sin2 0
x x x x
trên
0;2
là
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Hướng dn gii:
Chn A
cos5 cos2 cos5 cos 0
pt x x x x
2
2cos cos 1 0
x x
2
cos 1
1
2
cos
3
2
x k
x
x k
x
5
0;2 , ,
3 3
x x
. Vy tng các nghim
3
.
Câu 72: S nghim ca phương trình
cos4
tan2
cos2
x
x
x
trong khong
0;
2
là :
A.
2
. B.
4
.
C.
5
. D.
3
.
Hướng dn gii:
Chn A
Điều kin:
cos2 0 sin 2 1
x x
Ta có :
cos4
tan2
cos2
x
x
x
cos4 sin 2
x x
2
1 2sin 2 sin2
x x
2
2sin 2 sin2 1 0
x x
sin 2 1
1
sin2
2
x l
x n
6
3
x k
x k
k
0;
2
x
;
6 3
x x
Câu 73: Nghim phương trình
cos cos 2sin 3sin sin 2
1
sin 2 1
x x x x x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 40
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
4
x k
. k
. B.
4
x k
, k
.
C.
2
4
x k
,
3
2
4
x k
, k
. D.
2
4
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn D
Điều kin
2
4
sin2 1 0
3
4
2
4
x k
x x k
x k
2 2
cos 2cos .sin 3sin 3 2 sin sin 2 1
pt x x x x x x
2
2sin 3 2sin 1 0
x x
2
2
sin
4
2
2
5
4
2
sin 2
4
x k
x
x k
x k l
x
Câu 74: Cho phương trình
2
cos5 cos cos4 cos2 3cos 1
x x x x x
. Các nghim thuc khong
;
của phương trình là:
A.
2
,
3 3
. B.
2
,
3 3
. C.
,
2 4
. D.
,
2 2
.
Hướng dn gii::
Chn D
Phương trình
2
cos5 cos cos4 cos2 3cos 1
x x x x x
2
1 1
cos6 cos4 cos6 cos2 3cos 1
2 2
x x x x x
2
cos4 cos2 6cos 2
x x x
2
2cos 2 1 cos2 3 3cos2 2
x x x
2
cos2 1
2cos 2 4cos2 6 0 , .
cos2 3( ) 2
x
x x x k k
x PTVN
Vy các nghim thuc khong
;
của phương trình
, .
2 2
x x
CÁCH KHÁC:
Dùng chức năng CACL ca y tính cm tay (casio 570 VN Plus, …), kim tra giá tr
,
2 2
x x
của đáp án D tha.
Câu 75: Phương trình:
4 4 4
5
sin sin sin
4 4 4
x x x nghim là:
A.
8 4
x k
. B.
4 2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii::
Chn B
4 4 4
5
sin sin sin
4 4 4
x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 41
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2
2
1 1 1 5
1 cos2 1 cos 2 1 cos 2
4 4 2 4 2 4
x x x
2 2 2
1 cos2 1 sin2 1 sin2 5
x x x
2 2 2
1 2cos2 cos 2 1 2sin2 sin 2 1 2sin2 sin 2 5
x x x x x
2 2
cos2 0
2cos2 sin 2 1 0 cos 2 2cos2 0 , .
cos2 2( )
4 2
x
x x x x x k k
x PTVN
CÁCH KHÁC:
Dùng chức năng CACL ca máy tính cm tay (như CASIO 570 VN Plus, …).
Câu 76: Phương trình:
cos 2 cos 2 4sin 2 2 1 sin
4 4
x x x x
có nghim là:
A.
2
12
11
2
12
x k
x k
. B.
2
6
5
2
6
x k
x k
. C.
2
3
2
2
3
x k
x k
. D.
2
4
3
2
4
x k
x k
.
Hướng dn gii::
Chn B
cos 2 cos 2 4sin 2 2 1 sin
4 4
x x x x
1 1
cos2 sin2 sin2 cos2 4sin 2 2 1 sin
2 2
x x x x x x
2 cos2 4sin 2 2 1 sin
x x x
2 2
2 1 2sin 4sin 2 2 1 sin 0 2 2 sin 4 2 sin 2 0
x x x x x
2
sin 2
6
1
5
sin
2
2
6
x k
x PTVN
k
x
x k
CÁCH KHÁC:
Dùng chức năng CACL ca máy tính cm tay (như CASIO 570 VN Plus, …).
Kim tra giá tr
12
x
của đáp án A,
3
x
của đáp án C,
4
x
của đáp án D đều không tha
phương trình (chú ý ch ly mt giá tr ca h nghiệm để th cho đơn gin, các giá tr ly ra không
thuc h nghim của đáp án khác); kim tra giá tr
6
x
của đáp án B thỏa phương trình.
Kim tra giá tr
8
x
của đáp án A,
2
x
của đáp án C,
x
của đáp án D đều không tha
phương trình (chú ý ch ly mt giá tr ca h nghiệm để th cho đơn gin, các giá tr ly ra không
thuc h nghim của đáp án khác); kim tra giá tr
4
x
của đáp án B thỏa phương trình.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 42
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 77: Cho phương trình:
sin3 cos3 3 cos2
sin
1 2sin2 5
x x x
x
x
. Các nghim của phương trình thuc
khong
0;2
là:
A.
5
,
12 12
. B.
5
,
6 6
. C.
5
,
4 4
. D.
5
,
3 3
.
Hướng dn gii::
Chn D
Điều kin:
1
sin2 .
2
x
Phương trình đã cho tương đương:
3 3
3sin 4sin 4cos 3cos 3 cos2
sin
1 2sin2 5
x x x x x
x
x
3 3
3 sin cos 4 sin cos
3 cos2
sin
1 2sin2 5
x x x x
x
x
x
3 sin cos 4 sin cos 1 sin .cos
3 cos2
sin
1 2sin2 5
x x x x x x
x
x
x
sin cos 1 4sin .cos
3 cos2
sin
1 2sin2 5
x x x x
x
x
x
sin cos 1 2sin2
3 cos2
sin
1 2sin2 5
x x x
x
x
x
3 cos2
sin sin cos 5cos 3 cos2
5
x
x x x x x
2
1
cos
2
2cos 5cos 2 0 2 ,
3
cos 2
x
x x x k k
x PTVN
.
Vì các nghim của phương trình thuc khong
0;2
nên nghim của phương trình
5
,
3 3
x x
.
CÁCH KHÁC:
Dùng chức năng CACL ca máy tính cm tay (như CASIO 570 VN Plus, …), kim tra các giá tr
5
,
3 3
x x
của đáp án D đều thỏa phương trình.
Câu 78: Tìm tt c giá tr của m để phương trình
2 2
sin 2 1 sin cos 1 cos
x m x x m x m
nghim?
A.
0 1
m
. B.
1
m
. C.
0 1
m
. D.
0
m
.
Hướng dn gii:
Chn A.
1 cos2 1 cos2
1 sin2 1 2 1 sin2 cos2 2 3
2 2
x x
pt m x m m m x m x m
Phương trình nghim
2 2
2 2
4 1 2 3 4 4 0 0 1
m m m m m m
Câu 79: Để phương trình:
2
sin 2 1 sin 3 2 0
x m x m m
có nghim, các giá tr tch hp ca
tham s
m
là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 43
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
1 1
2 2
1 2
m
m
. B.
1 1
3 3
1 3
m
m
. C.
2 1
0 1
m
m
. D.
1 1
3 4
m
m
.
Hướng dn gii::
Chn B
Đặt
sin
t x
. Điều kin
1;1
t
. Phương trình tr thành:
2
2 1 3 2 0
t m t m m
(1). Đặt
2
2 1 3 2
f t t m t m m
.
Phương trình nghim thuộc đoạn
1;1
(1)
mt nghim thuc
1;1
hoc hai nghim
thuc
1;1
1 . 1 0
f f
hoc
0
1 0
1 0
1 1
2
f
f
S
2 2
3 8 3 3 4 1 0
m m m m
hoc
2
2
2
4 4 1 0
3 8 3 0
3 4 1 0
1 1 1
m m
m m
m m
m
1 1
3 3
1 3
m
m
hoc
1
1
3
1
3
3
2 0
m
m
m
m
1 1
3 3
1 3
m
m
hoc
m
Vy
1 1
3 3
m
hoc
1 3
m
.
CÁCH KHÁC:
Dùng chức năng SOLVE của máy tính cầm tay (như CASIO 570 VN Plus, …), kim tra giá tr trong
khoảng như
4 3;4
đáp án D không thoả,
3 1;3
đáp án B thì phương trình nghim.
Vy chọn đáp án B.
Câu 80: Để phương trình
6 6
sin cos |sin2 |
x x a x
có nghiệm, điu kin thích hp cho tham s
a
là:
A.
1
0
8
a
. B.
1 3
8 8
a
. C.
1
4
a
. D.
1
4
a
.
Hướng dn gii::
Chn D
6 6
sin cos |sin2 |
x x a x
3
2 2 2 2 2 2
sin cos 3sin .cos . sin cos sin2
x x x x x x a x
2 2
1 3sin .cos sin2
x x a x
.
2
3
1 sin 2 sin2
4
x a x
.
2
3 sin2 4 sin2 4 0
x a x
1
.
Đặt
sin 2 0 1
t x t
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 44
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1
tr thành
2
3 4 4 0
t at
2
.
Để phương trình
1
có nghim thì phương trình
2
phi có nghim trong đoạn
0;1
.
Xét phương trình
2
, ta có:
2
4 12 0
3. 4 0
a a
, nên
2
ln có hai nghim phân bit trái du.
Do đó các nghim
1 2 1 2
,
t t t t
tho
2
1
2
2
2 4 12
0
3
2 4 12
0 1
3

a a
t
a a
t
2
2
2 2
2
2
2 4 12 0
2 4 12 0
2 4 12 0 4 12 2
2 4 12 3
4 12 3 2
a a a
a a
a a a a b
a a
.
Xét
a
,
2 2
2 4 12 2 4 2 2 2 2 0
a a a a a a a a
2
2 4 12 0
a a
a
.
Xét
b
,
2
2
2 2
4 12 0
2 0
4 12 0
2 0
4 12 4
a
a
b a
a
a
a a
.
Xét
c
,
2
2 2
3
4 12 0
1
2
3 2 0
1
4
4 12 9 12 4
4
a
a
c a a
a
a a a
Câu 81: Cho phương trình:
4 4 6 6 2
4 sin cos 8 sin cos 4sin 4
x x x x x m
trong đó
m
tham
số. Để phương trình là vô nghim, t các giá tr tch hp ca
m
là:
A.
1 0
m
. B.
3
1
2
m
.
C.
3
2
2
m
. D.
25
hay 0
4
m m
.
Hướng dn gii::
Chn D
4 4 6 6 2
4 sin cos 8 sin cos 4sin 4
x x x x x m
2 2 2
1 3
4 1 sin 2 8 1 sin 2 4 1 cos 4
2 4
x x x m
2 2
4cos 4 4sin 2 8 0
x x m
2
4cos 4 2cos4 6 0
x x m
1
Đặt
cos4 1;1
t x t
.
1
tr thành
2
4 2 6 0
t t m
2
,
25 4
m
.
Để tìm
m
sao cho
1
nghim, ta s tìm
m
sao cho
1
nghim ri sau đó ph định li.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 45
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1
có nghim t
2
phi nghim tho
1;1
o
t
.
Nếu
25
0
4
m
,
2
có nghim kép
1
1;1
4
t
, nên
25
4
m
tho
1
nghim.
Nếu
25
0
4
m
, khi đó
2
phi hai nghim phân bit tho
1
2
1 1
1 1
t
t
1 25 4
1 1
4
1 25 4
1 1
4
m
a
m
b
.
Gii
a
,
0
1 25 4 4 25 4 5
25
1 25 4 4 25 4 3
4
m
m m
a
m
m m
25
0
4
m
Gii
b
,
1 25 4 4 25 4 5 25 4 0
25
4
25 4 9
4
1 25 4 4 25 4 3
m m m
b m
m
m m
Kết hp li,
1
có nghim khi
25
0
4
m
.
Do đó
1
nghim khi
25
4
m
hoc
0m
.
CÁCH KHÁC:
Bài tóan đã cho tr thành tìm m sao cho phương trình
2
4 2 6 t t m(*) không có nghim
1;1 t
.
Đặt
2
: 4 2 6
:
P y t t
d y m
S nghim của phương trình (*) chính là s giao điểm ca
P
d
.
Phương trình (*) không có nghim
1;1 t
khi ch khi
P
d
không
giao nhau trong
1;1
.
Dựa vào đồ th ta có
25
4
m
hoc
0m
.
Câu 82: Cho phương trình:
6 6
2 2
sin cos
2 .tan 2
cos sin
x x
m x
x x
, trong đó
m
là tham
số. Để phương trình nghim, các giá tr tch hp ca
m
là
A.
1
8
m hay
1
8
m . B.
1
4
m hay
1
4
m .
C.
1
8
m hay
1
8
m . D.
1
4
m hay
1
4
m .
Hướng dn gii:
Chn C
Điều kin: cos2 0x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 46
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2 2
3
1 sin 2
sin 2
4
2 3sin 2 8 sin 2 4 0 1
cos2 cos2
x
x
pt m x m x
x x
Đặt
sin 2 , 1 1
t x t
. Phương trình tr thành:
2
1
2
2
2
4 16 12
3
3 8 4 0
4 16 12
3
m m
t
t mt
m m
t
.
. 0
a c
Phương trình
2
ln có hai nghim trái du
2 1
0
t t
.
Do đó
1
có nghim
2
2
2 2
4 16 12 1
1
16 12 3 4
3 8
1
4 16 12 16 12 3 4
1
8
3
m m
m
m m
m m m m
m
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 47
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP VỚI SIN VÀ COSIN
A – LÝ THUYT VÀ PHƯƠNG PHÁP
+ Là phương trình dng
(sin ,cos ) 0
f x x
trong đó lu tha ca sinx và cosx cùng chn hoc cùng
l.
Cách gii: Chia hai vế phương trình cho
cos 0
k
x
(k là s mũ cao nhất) ta được phương trình n
tan
x
.
Phương trình đẳng cp bc hai: a sin
2
x + b sinx.cosx + c cos
2
x = d (1)
Cách 1:
Kim tra cosx = 0 có tho mãn (1) hay không?
Lưu ý: cosx = 0
2
sin 1 sin 1.
2
x k x x
Khi
cos 0
x
, chia hai vế phương trình (1) cho
2
cos 0
x
ta được:
2 2
.tan .tan (1 tan )
a x b x c d x
Đặt: t = tanx, đưa về phương trình bc hai theo t:
2
( ) . 0
a d t b t c d
Cách 2: Dùng công thc h bc
1 cos2 sin2 1 cos2
(1) . . .
2 2 2
x x x
a b c d
.sin2 ( ).cos2 2
b x c a x d a c
(đây là PT bậc nhất đối vi sin2x và cos2x)
B– BÀI TP
Câu 1: Phương trình
2 2
6sin 7 3sin2 8cos 6
x x x
có các nghim là:
A.
2
6
x k
x k
, k
. B.
4
3
x k
x k
, k
.
C.
8
12
x k
x k
, k
. D.
3
4
2
3
x k
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
TH1:
2
cos 0 sin 1
x x
thỏa phương trình
phương trình có nghim
2
x k
TH2:
cos 0,
x
chia c hai vế cho
2
cos
x
ta được
2 2 2
2
6
6tan 14 3 tan 8 6tan 14 3tan 8 6 1 tan
cos
x x x x x
x
1
14 3 tan 14 tan
6
3
x x x k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 48
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Vậy, phương trình có nghim
, .
2 6
x k x k
Câu 2: Phương trình
2 2
3 1 sin 2 3sin cos 3 1 cos 0
x x x x
có các nghim là:
A.
2 3
4
x k
x k
vôùi tan , k
. B.
tan 2 3
4
x k
x k
vôùi , k
.
C.
tan 1 3
8
x k
x k
vôùi
, k
. D.
tan 1 3
8
x k
x k
vôùi
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
TH1:
2
cos 0 sin 1
x x
không thỏa phương trình.
TH2:
cos 0,
x
chia c hai vế của phương trình cho
2
cos
x
ta được:
2
tan 1
4
3 1 tan 2 3 tan 3 1 0
tan 2 3
arctan 2 3
x k
x
x x
x
x k
Câu 3: Gii phương trình
2 2
3sin 2 2sin2 cos2 4cos 2 2.
x x x x
A.
1 1
arctan3 , arctan( 2) , .
2 2 2 2
k k
x x k
B.
1 73 1 73
arctan , arctan , .
12 2 12 2
k k
x x k
C.
1 1 73 1 1 73
arctan , arctan , .
2 6 2 2 6 2
k k
x x k
D.
3
arctan , arctan( 1) , .
2 2 2
k k
x x k
Hướng dn gii:
Chn A.
TH1:
2
cos2 0 sin 2 1
x x
không thỏa phương trình.
TH2:
cos2 0,
x
chia c hai vế của phương trình cho
2
cos 2
x
ta được:
2 2 2
2
2
3tan 2 2tan2 4 3tan 2 2tan2 4 2 1 tan 2
cos 2
x x x x x
x
2
1
arctan3
tan 2 3
2 2
tan 2 tan 2 6 0
tan 2 2 1
arctan( 2)
2 2
k
x
x
x x
x k
x
Câu 4: Phương trình
2 2
2sin sin cos cos 0
x x x x
có nghim là:
A.
4
k
, k
. B.
1
,arctan
4 2
k k
, k
.
C.
1
,arctan
4 2
k k
, k
. D.
1
2 ,arctan 2
4 2
k k
, k
.
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 49
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chn C.
TH1:
2
cos 0 sin 1
x x
không thỏa phương trình.
TH2:
cos 0,
x
chia c hai vế của phương trình cho
2
cos
x
ta được:
2
tan 1
4
2tan tan 1 0
1
1
tan
arctan
2
2
x
x k
x x
x
x k
Câu 5: Mt h nghim ca phương trình
2 2
2sin 5sin cos cos 2
x x x x
là
A.
6
k
, k
. B.
4
k
, k
. C.
4
k
, k
. D.
6
k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
2
x k
không là nghim của phương trình
Chia 2 vế phương trình cho
2
cos
x
ta được
2 2 2
2tan 5tan 1 2 1 tan 4tan 5tan 1 0
tan 1
4
1
1
tan
arctan
4
4
x x x x x
x
x k
x
x k
Câu 6: Mt h nghim ca phương trình
2
2 3cos 6sin cos 3 3
x x x là
A.
3
2
4
k
, vk
. B.
4
k
, k
. C.
4
k
, k
. D.
2
4
k
,
k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
2
2 3cos 6sin cos 3 3 3 1 cos2 3sin 2 3 3
x x x x x
1 3 3
3 cos2 3sin 2 3 cos2 sin 2
2 2 2
x x x x
2 2
3
3 6 4
cos 2
3 2
2 2
3 6 12
x k
x k
x
x k x k
Câu 7: Mt h nghim ca phương trình
2
3sin cos sin 2
x x x
là
A.
arctan 2
k
, k
. B.
1
arctan 2
2 2
k
, k
.
C.
1
arctan 2
2 2
k
, k
. D.
arctan 2
k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
2
x k
không là nghim của phương trình
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 50
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chia 2 vế phương trình cho
2
cos
x
ta được
2 2
3tan tan 2 1 tan
x x x
2
tan 3tan 2 0
x x
tan 1
4
tan 2
arctan 2
x k
x
x
x k
Câu 8: Mt h nghim ca phương trình
2 2
2sin sin cos 3cos 0
x x x x
là
A.
3
arctan
2
k
, k
. B.
3
arctan
2
k
, k
.
C.
3
arctan
2
k
, k
. D.
3
arctan
2
k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
2
x k
không là nghim của phương trình
Chia 2 vế phương trình cho
2
cos
x
ta được
2
tan 1
4
2tan tan 3 0
3
3
tan
arctan
2
2
x k
x
x x
x
x k
Câu 9: Mt h nghim ca phương trình
2 2
3sin 4sin cos 5cos 2
x x x x
là
A.
2
4
k
, k
. B.
4
k
, k
. C.
4
k
, k
. D.
3
2
4
k
,
k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
2
x k
không là nghim của phương trình
Chia 2 vế phương trình cho
2
cos
x
ta được
2 2 2
3tan 4tan 5 2 1 tan tan 4tan 3 0
x x x x x
tan 1
4
tan 3
arctan3
x
x k
x
x k
Câu 10: Phương trình :
2 2
sin ( 3 1)sin cos 3 cos 0
x x x x
có h nghim
A.
4
k
, k
. B.
3
4
k
, k
.
C.
3
k
, k
. D.
4
k
,
3
k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
2
x k
không là nghim của phương trình
Chia 2 vế phương trình cho
2
cos
x
ta được
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 51
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
tan 1
4
tan 3 1 tan 3 0
tan 3
3
x k
x
x x
x
x k
Câu 11: Phương trình
2 2
3cos 4 5sin 4 2 2 3sin4 cos4
x x x x
có nghim là:
A.
6
x k
, k
. B.
12 2
x k
, k
.
C.
18 3
x k
, k
. D.
24 4
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
TH1:
2
cos4 0 sin 4 1
x x
không thỏa phương trình.
TH2:
cos4 0,
x
chia c hai vế cho
2
cos 4
x
ta được
2 2 2
2
2
3 5tan 4 2 3tan4 3 5tan 4 2 1 tan 4 2 3 tan4
cos 4
x x x x x
x
2
3
3tan 4 2 3 tan 4 1 0 tan 4 4
3 6 24 4
k
x x x x k x
Câu 12: Trong khong
0 ; ,
2
phương trình
2 2
sin 4 3.sin4 .cos4 4.cos 4 0
x x x x :
A. Ba nghim. B. Mt nghim. C. Hai nghim. D. Bn nghim.
Hướng dn gii:
Chn B
Nhn thy
cos4 0
x
không nghiệm pơng trình, chia hai vế phương trình cho
cos4
x
, ta được
phương t:
2
tan4 1
16 4
tan 4 3.tan4 4 0 , .
tan4 4 1
arctan 4
4 4
k
x
x
x x k
x k
x
Do
5 1 1
0 ; ; ; arctan 4 ; arctan 4
2 16 16 4 4 4 2
x x
Câu 13: Phương trình
2 2
2cos 3 3sin2 4sin 4
x x x
có h nghim
A.
2
6
x k
x k
, k
. B.
2
2
x k
, k
.
C.
6
x k
, k
. D.
2
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
cos 0
2
x x k
: là nghim của phương trình
cos 0
x
: Chia 2 vế phương trình cho
2
cos
x
ta được
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 52
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2
1
2 6 3 tan 4tan 4 1 tan tan
6
3
x x x x x k
Câu 14: Phương trình
2 2
2sin sin cos cos 0
x x x x
(vi
k
) có nghim là:
A.
1
2 ,arctan( ) 2
k k
. B.
4
k
.
C.
1
,arctan( )
4 2
k k
. D.
1
,arctan( )
4 2
k k
.
Hướng dn gii:
Chn D
Khi
cos 0
2
x x k
:
2 0
VT VP
2
x k
l
Khi
cos 0
2
x x k
:
2 2
2sin sin cos cos 0
x x x x
2
2tan tan 1 0
x x
tan 1
4
1
1
tan
tan
2
2
x k
x
k
x
x acr k
Câu 15: Giải phương trình
3 3 5 5
cos sin 2 cos sin
x x x x
A.
2
4
x k
B.
1
4 2
x k C.
1
4 3
x k D.
4
x k
5 3 2 2 3
tan tan tan 1 0 (tan 1)(tan 1) 0
x x x x x
tan 1
4
x x k
.
Cách khác:
3 3 5 5 5 3 5 3
3 2 3 2 3 3
cos sin 2 cos sin 2cos cos 2sin sin
cos 2cos 1 sin 2sin 1 cos2 cos sin
4 2
;
4 2
tan 1
4
x x x x x x x x
x x x x x x x
x k
x k
k
x
x k
Câu 16: Gii phương trình
2
sin 3tan cos 4sin cos
x x x x x
A.
2 , arctan 1 2 2
4
x k x k
B.
1 1
, arctan 1 2
4 2 2
x k x k
C.
2 2
, arctan 1 2
4 3 3
x k x k D.
, arctan 1 2
4
x k x k
Hướng dn gii:
Chn D.
Hướng dn gii:
Chn
D.
cos x 0 không là nghim của phương trình nên ta
1 tan
2
x tan
3
x(1 tan
2
x) 2
1 tan
5
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 53
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Phương trình
2 2
tan tan (1 tan ) 4tan 1
x x x x
3 2
tan tan 3tan 1 0
x x x
2
(tan 1)(tan 2tan 1) 0
x x x
, arctan 1 2
4
x k x k
.
Câu 17: Gii phương trình
2
sin tan 1 3sin cos sin 3
x x x x x
A.
2
4
2
3
x k
x k
B.
1
4 2
1
3 2
x k
x k
C.
2
4 3
2
3 3
x k
x k
D.
4
3
x k
x k
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình đã cho tương đương với
2 2
tan (tan 1) 3tan (1 tan ) 3(1 tan )
x x x x x
3 2
4
tan tan 3tan 3 0
3
x k
x x x
x k
Câu 18: Giải phương trình
3 3 2
4sin 3cos 3sin sin cos 0
x x x x x
A.
2 , 2
4 3
x k x k
B.
1 1
,
4 2 3 2
x k x k
C.
1 1
,
4 3 3 3
x k x k D. ,
4 3
x k x k
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta thy
cos 0
x không là nghim của phương trình
Nên phương trình
3 2 2
4tan 3 3tan (1 tan ) tan 0
x x x x
3 2
tan 1
tan tan 3tan 3 0
tan 3
x
x x x
x
,
4 3
x k x k
.
Câu 19: Gii phương trình
3
2cos sin3
x x
A.
arctan( 2) 2
2
4
x k
x k
B.
1
arctan( 2)
2
1
4 2
x k
x k
C.
2
arctan( 2)
3
2
4 3
x k
x k
D.
arctan( 2)
4
x k
x k
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình
3 3
2cos 3sin 4sin
x x x
2 3 3
2 3tan 1 tan 4tan tan 3tan 2 0
x x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 54
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
arctan( 2)
tan 2
tan 1
4
x k
x
x
x k
Câu 20: Gii phương trình
2 2
cos 3sin2 1 sin
x x x
A.
2
2
3
x k
x k
B.
1
2
1
3 2
x k
x k
C.
2
3
2
3 3
x k
x k
D.
3
x k
x k
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình
2
2sin 2 3sin cos 0
x x x
sin 0
tan 3
3
x k
x
x k
x
.
Câu 21: Gii phương trình
2 2
2cos 6sin cos 6sin 1
x x x x
A.
1
2 ; arctan 2
4 5
x k x k
B.
2 1 2
; arctan
4 3 5 3
x k x k
C.
1 1 1
; arctan
4 4 5 4
x k x k
D.
1
; arctan
4 5
x k x k
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình
2 2
5sin 6sin cos cos 0
x x x x
Giải ra ta được
1
; arctan
4 5
x k x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 55
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG VÀ DẠNG ĐỐI XỨNG VỚI SIN VÀ COSIN
A – LÝ THUYT VÀ PHƯƠNG PHÁP
Dng 1: Là phương trình dng:
(sin cos ) sin cos 0
a x x b x x c
(3)
Để gii phương trình trên ta s dụng phép đặt n ph
Đặt:
cos sin 2.cos ; 2.
4
t x x x t
2 2
1
1 2sin .cos sin .cos ( 1).
2
t x x x x t
Thay và (3) ta được phương trình bc hai theo t.
Ngoài ra chúng ta còn gặp phương trình phản đối xng có dng a(sin x cos x) +bsin x cos x +c
=0
(3’)
Để gii phương trình này ta cũng đặt
2
2; 2
sin cos 2 sin
1
4
sin cos
2
t
t x x x
t
x x
Thay vào (3’) ta có được phương trình bc hai theo t.
Lưu ý:
cos sin 2cos 2sin
4 4
x x x x
cos sin 2cos 2sin
4 4
x x x x
Dng 2: a.|sinx cosx| + b.sinx.cosx + c = 0
Đặt:
cos sin 2. cos ; : 0 2.
4
t x x x Ñk t
2
1
sin .cos ( 1).
2
x x t
Tương t dng trên. Khi tìm x cn lưu ý phương trình cha du giá tr tuyệt đối.
B– BÀI TP
Câu 1: Phương trình
1
sin cos 1 sin2
2
x x x
có nghim là:
A.
6 2
4
x k
x k
, k
. B.
8
2
x k
x k
, k
.
C.
4
x k
x k
, k
. D.
2
2
2
x k
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Đặt
2 2
sin cos , 2 1 sin 2 sin2 1
x x t t x t x t
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 56
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có phương trình
2 2
1
1
1 1 2 3 0
2
3
t TM
t t t t
t KTM
1
1 sin cos 1 sin sin sin
4 4 4
2
t x x x x
2
2
4 4
3
2
2
2
4 4
x k
x k
x k
x k
Câu 2: Phương trình
3 3
1
sin cos 1 sin2
2
x x x
nghim là:
A.
4
x k
x k
, k
. B.
2
2
2
x k
x k
, k
.
C.
3
4
2
x k
x k
, k
. D.
3
2
2 1
x k
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
3
3 3
1
sin cos 1 sin2 sin cos 3sin cos sin cos 1 sin cos
2
x x x x x x x x x x x
Đặt
2
2
1
sin cos 2sin , 2 1 sin2 sin cos
4 2
t
t x x x t x t x x
Ta có phương trình
2
3 2 3 2
2
1
1 1
3 1 1 3 3 0
2 2
3
t TM
t
t t t t t t
t KTM
1
1 sin cos 1 sin sin sin
4 4 4
2
t x x x x
2
2
4 4
3
2
2
2
4 4
x k
x k
x k
x k
Câu 3: Gii phương trình
2sin 2 sin cos 1 0
x x x
A. ,
2
x k x k
hoc
1
arccos
4
2 2
x k
B.
1 1
,
3 2 3
x k x k hoc
1 1
arccos
4 3
2 2
x k
C.
2 2
,
3 2 3
x k x k hoc
1 2
arccos
4 3
2 2
x k
D.
2 , 2
2
x k x k
hoc
1
arccos 2
4
2 2
x k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 57
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn D
Đặt
2
2
sin cos 2 cos
4
sin 2 1
t
t x x x
x t
Ta có :
2 2
1
2( 1) 1 0 2 1 0 1,
2
t t t t t t
1
1 cos 2 , 2
4 2
2
t x x k x k
1 1 1
cos arccos 2
2 4 4
2 2 2 2
t x x k
Câu 4: Giải phương trình
sin2 12 sin cos 12 0
x x x
A.
, 2
2
x k x k
B.
2
2 ,
2 3
x k x k
C.
1 2
,
2 3 3
x k x k D.
2 , 2
2
x k x k
Hướng dn gii:
Chn D
Đặt
2
2
cos sin 2 cos
4
sin 2 1
t
t x x x
x t
Ta có:
2
1
1 12 12 0 1 cos
4
2
t t t x
2 , 2
2
x k x k
.
Câu 5: Giải phương trình
sin2 2 sin 1
4
x x
A.
, , 2
4 2
x k x k x k
B.
1 1 1
, ,
4 2 2 2 2
x k x k x k
C.
2 2
, , 2
4 3 2 3
x k x k x k
D.
, 2 , 2
4 2
x k x k x k
Hướng dn gii:
Chn D
Đặt
2
2
2 sin sin cos
4
sin 2 1
t
t x x x
x t
Ta có:
2
1 1 0, 1
t t t t
T đó ta tìm đưc:
, 2 , 2
4 2
x k x k x k
Câu 6: Giải phương trình
1 tan 2 2 sin
x x
A.
11 5
, ,
4 12 12
x k x k x k
B.
2 11 2 5 2
, ,
4 3 12 3 12 3
x k x k x k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 58
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
11 1 5
2 , , 2
4 12 4 12
x k x k x k
D.
11 5
2 , 2 , 2
4 12 12
x k x k x x k
Hướng dn gii:
Chn D
Điều kiên:
cos 0
x
Phương trình
sin cos 2 sin2
x x x
Đặt
2
2
sin cos 2 cos
4
sin 2 1
t
t x x x
x t
Ta có:
2 2
1
2 1 2 2 0 2,
2
t t t t t t
T đó tìm được:
11 5
2 , 2 , 2
4 12 12
x k x k x x k
Câu 7: Gii phương trình
cos sin 2sin2 1
x x x
A.
3
2
k
x B.
5
2
k
x C.
7
2
k
x D.
2
k
x
Hướng dn gii:
Chn D
Đặt
2
sin2 1
sin cos 2 cos
4
0 2
x t
t x x x
t
Ta có:
2 2
2(1 ) 1 2 1 0 1 sin2 0
2
k
t t t t t x x
Câu 8: Gii phương trình
3 3
cos sin cos 2
x x x
A. 2 , ,
4 2
x k x k x k
B.
2
, ,
4 3 2
x k x k x k
C.
1 2
, , 2
4 3 2 3
x k x k x k
D.
, 2 , 2
4 2
x k x k x k
Hướng dn gii:
Chn D
Phương trình
(sin cos )(1 sin cos ) (sin cos )(cos sin )
x x x x x x x x
sin cos 1 sin cos cos sin 0
x x x x x x
T đó ta tìm đưc:
, 2 , 2
4 2
x k x k x k
Câu 9: Giải phương trình
3 3
cos sin 2sin 2 sin cos
x x x x x
A.
3
2
k
x B.
5
2
k
x C.
x k
D.
2
k
x
Hướng dn gii:
Phương trình
cos sin 1 sin cos 2sin 2 sin cos
x x x x x x x
Đặt
2
2
sin cos 2 cos
4
sin 2 1
t
t x x x
x t
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 59
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có:
2
2 2
1
1 2( 1) 1 sin 2 0
2 2
t k
t t t t x x
Câu 10: Gii phương trình
1 1 10
cosx sinx
cos sin 3
x x
A.
2 19
arccos 2
4
3 2
x k
B.
2 19
arccos 2
4
2
x k
C.
2 19
arccos
4
2
x k
D.
2 19
arccos 2
4
3 2
x k
Hướng dn gii:
Phương trình
sin cos 10
sin cos
sin cos 3
x x
x x
x x
Đặt
2
2
sin cos 2 cos
4
sin 2 1
t
t x x x
x t
Ta có:
2 2
2
2 10
3 ( 1) 6 10( 1) ( 1)
1 3
t
t t t t t t
t
3 2 2
2 19
3 10 3 10 0 ( 2)(3 4 5) 0
3
t t t t t t t
2 19 2 19
cos arccos 2
4 4
3 2 3 2
x x k
Câu 11: Cho phương trình
sin cos sin cos 0
x x x x m
, trong đó
m
là tham s thc. Để phương
tnh có nghim, các giá tr thích hp ca
m
A.
1
2 2
2
m
. B.
1
2 1
2
m
. C.
1
1 2
2
m
. D.
1
2 2
2
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Đặt
2
2
1
sin cos 2sin , 2 1 sin2 sin cos
4 2
t
t x x x t x t x x
Ta có phương trình
2
2
1 1 1
0 1
2 2 2
t
t m m t t
.
Phương trình nghim khi phương trình
1
nghim
2; 2
t
Xét hàm s
2
1 1
2 2
y t t
trên
2; 2
x
2
1
2
y
1
1
2
2
1
2
2
T BBT suy ra
1
2 1
2
m
Câu 12: Phương trình
2sin 2 3 6 sin cos 8 0
x x x
có nghim
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 60
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
3
5
3
x k
x k
, k
. B.
4
5
x k
x k
, k
.
C.
6
5
4
x k
x k
, k
. D.
12
5
12
x k
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Đặt
2 2
sin cos 2 sin , 0 2 1 sin 2 sin 2 1
4
t x x x t x t x t
Ta có
2 2
6
2 1 3 6 8 0 2 3 6 6 0
6
2
t KTM
t t t t
t TM
.
sin sin
4 3
6 3
sin
2 4 2
sin sin
4 3
x
t x
x
2
2
4 3
12
2
5
2
2
4 3
12 12
7 5
2 2
4 3 12 12
13
4
2
2
12
4 3
x k
x k
x k
x k x k
x k x k x k
x k
x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 1
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHN I: ĐỀ BÀI
PHƯƠNG TRÌNH BC NHT VI SIN VÀ COSIN
dng: a sinx + b cosx = c (1)
Cách 1:
Chia hai vế phương trình cho
2 2
a b
ta được:
(1)
2 2 2 2 2 2
sin cos
a b c
x x
a b a b a b
Đặt:
2 2 2 2
sin , cos 0, 2
a b
a b a b
phương trình tr thành:
2 2
sin .sin cos .cos
c
x x
a b
2 2
cos( ) cos (2)
c
x
a b
Điu kiện để phương trình nghim là:
2 2 2
2 2
1 .
c
a b c
a b
(2)
2 ( )
x k k Z
Lưu ý:
1 3
sin 3 cos 2 sin cos 2sin( )
2 2 3
x x x x x
3 1
3sin cos 2 sin cos 2sin( )
2 2 6
x x x x x
1 1
sin cos 2 sin cos 2 sin( )
4
2 2
x x x x x
.
Cách 2:
a) Xét
2
2 2
x
x k k
có là nghim hay không?
b) Xét
2 cos 0.
2
x
x k
Đặt:
2
2 2
2 1
tan , sin , cos ,
2
1 1
x t t
t thay x x
t t
ta được phương trình bc hai theo t:
2
( ) 2 0 (3)
b c t at c b
2 0,
x k b c
nên (3) có nghim khi:
2 2 2 2 2 2
' ( ) 0 .
a c b a b c
Gii (3), vi mi nghim t
0
, ta có phương trình:
0
tan .
2
x
t
Ghi chú:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 2
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1) Cách 2 thường dùng để gii bin lun.
2) Chocách 1 hay cách 2 t điu kiện để phương trình có nghim:
2 2 2
.
a b c
3) Bất đẳng thc B. C. S:
2 2 2 2 2 2
.sin .cos . sin cos
y a x b x a b x x a b
2 2 2 2
sin cos
min max tan
x x a
y a b vaø y a b x
a b b
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào phương trình bc nht theo
sin
x
cos
x
A.
2
sin cos 1 0
x x
. B.
sin2 cos 0
x x
.
C.
2cos 3sin 1
x x
. D.
2cos 3sin3 1
x x
.
Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào nghim:
A.
2cos 3 0
x
. B.
3sin2 10 0
x
.
C.
2
cos cos 6 0
x x
. D.
3sin 4cos 5
x x
.
Câu 3: Phương trình nào sau đây vô nghiệm
A.
1
sin
3
x
. B.
3sin cos 3
x x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
. D.
3sin 4cos 5
x x
.
Câu 4: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.
1
cos
3
x
. B.
3sin cos 1
x x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
. D.
3sin 4cos 6
x x
.
Câu 5: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.
2sin cos 3
x x
. B.
tan 1
x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
.
D.
3sin 4cos 5
x x
.
Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm.
A.
1
sin
4
x
. B.
3sin cos 1
x x
.
C.
3sin2 cos2 4
x x
.
D.
3sin 4cos 5
x x
.
Câu 7: Trong các phương trình sau phương trình o có nghim?
A.
3sin 2
x
B.
1 1
cos4
4 2
x
C.
2sin 3cos 1
x x
D.
2
cot cot 5 0
x x
Câu 8: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
3sin2 cos2 2
x x
B.
3sin 4cos 5
x x
C.
sin cos
4
x
D.
3sin cos 3
x x
Câu 9: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3cossin
xx B.
cos 3sin 1
x x
C.
3sin2 cos2 2
x x
D.
2sin 3cos 1
x x
Câu 10: Trong các phương trình phương trình nào có nghim:.
A.
sin 2cos 3
x x
. B.
2sin cos 2
x x
.
C.
2sin cos 1
x x
. D.
3sin cos 3
x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 3
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 11: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghim:
A.
sin cos 3
x x . B.
2sin cos 1
x x
.
C.
2sin cos 1
x x
. D.
3sin cos 2
x x
.
Câu 12: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghim:
A.
3sin 2
x
. B.
1 1
cos4
4 2
x
.
C.
2sin 3cos 1
x x
. D.
2
cot cot 5 0
x x
.
Câu 13: Phương trình nào dưới đây nghim?
A.
cos3 3sin3 2
x x
. B.
cos3 3sin3 2
x x
.
C.
sin
3
x
. D.
3sin 4cos 5 0
3 3
x x
.
Câu 14: Nghim của phương trình
cos sin 1
x x
là:
A.
2 ; 2
2
. B.
; 2
2
x k x k
.
C.
; 2
6
x k x k
. D. ;
4
x k x k
.
Câu 15: Nghim của phương trình
cos sin 1
x x
là:
A.
2 ; 2
2
x k x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
; 2
3
x k x k
. D. ;
6
x k x k
.
Câu 16: Nghim của phương trình
sin 3 cos 2
x x là:
A.
5
2 ; 2
12 12
x k x k
. B.
3
2 ; 2
4 4
x k x k
.
C.
2
2 ; 2
3 3
x k x k
. D.
5
2 ; 2
4 4
x k x k
.
Câu 17: Nghim của phương trình
sin 3 cos 0
x x
là:
A.
2
6
x k
. B.
2
3
x k
. C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Câu 18: Phương trình lượng giác:
cos 3sin 0
x x
có nghim
A.
.
6
x k
B. Vô nghim. C.
.
6
x k
D.
.
2
x k
Câu 19: S nghim của phương trình
sin cos 1
x x
trên khong
0;
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 20: Nghim của phương trình:
sin cos 1
x x
là :
A.
2
x k
. B.
2
2
2
x k
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
2
4
x k
x k
.
Câu 21: Nghim của phương trình
sin 3cos 2
x x
là:
A.
5
6
x k
. B.
5
2
6
x k
. C.
6
x k
. D.
2
6
x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 4
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 22: Phương trình
3 1 sin 3 1 cos 3 1 0
x x
có các nghim
A.
2
4
2
6
x k
x k
,k
. B.
2
2
,
2
3
x k
k
x k
.
C.
2
6
,
2
9
x k
k
x k
. D.
2
8
,
2
12
x k
k
x k
.
Câu 23: Nghim của phương trình
sin 3cos 2
x x là
A.
3
2 , 2 ,
4 4
x k x k k
. B.
5
2 , 2 ,
12 12
x k x k k
.
C.
2
2 , 2 ,
3 3
x k x k k
. D.
5
2 , 2 ,
4 4
x k x k k
.
Câu 24: Nghim của phương trình
sin2 3cos2 0
x x
là
A. ,
3 2
x k k
. B. ,
6
x k k
. C. ,
3
x k k
. D.
,
6 2
x k k
.
Câu 25: Tìm tt c các nghim ca phương trình:
sin cos 1
x x
.
A.
2 ,x k k
. B.
2
,
2
2
x k
k
x k
.
C.
2 ,
4
x k k
. D.
2
4
,
2
4
x k
k
x k
.
Câu 26: Phương trình:
3.sin3x cos3x 1
tương đương vi phương trình nào sau đây:
A.
1
sin 3x
6 2
B. sin 3x
6 6
C.
1
sin 3x
6 2
D.
1
sin 3x
6 2
Câu 27: Phương trình
1 3
sin cos 1
2 2
x x
có nghim là
A.
5
2 ,
6
x k k
. B.
5
,
6
x k k
.
C.
2 ,
6
x k k
. D.
2 ,
6
x k k
.
Câu 28: Phương trình
3cos 2|sin | 2
x x
có nghim là:
A.
8
x k
. B.
6
x k
. C.
4
x k
. D.
2
x k
.
Câu 29: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
( 1)sin cos 5
m x x nghim.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 5
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
3 1
m
. B.
0 2
m
. C.
1
3
m
m
. D.
2 2
m .
Câu 30: Điu kiện để phương trình
sin 3cos 5
m x x
có nghim là :
A.
4
m
. B.
4 4
m
. C.
34
m . D.
4
4
m
m
.
Câu 31: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
sin cos
x x m
có nghim:
A.
2 2
m . B.
2
m . C.
1 1
m
. D.
2
m
.
Câu 32: Cho phương trình:
2 2
2 cos 2 sin 2 1 0
m x m x
. Để phương trình có nghim thì giá tr
thích hp ca tham s
m
là
A.
1 1
m
. B.
1 1
2 2
m
. C.
1 1
4 4
m
. D.
| | 1
m
.
Câu 33: Tìm m để pt
2
sin 2 cos
2
m
x x
có nghim
A.
1 3 1 3
m . B.
1 2 1 2
m .
C.
1 5 1 5
m . D.
0 2
m
.
Câu 34: Điu kin có nghim ca pt sin5 cos5
a x b x c
là
A.
2 2 2
a b c
. B.
2 2 2
a b c
. C.
2 2 2
a b c
. D.
2 2 2
a b c
.
Câu 35: Điu kiện để phương trình
sin 8cos 10
m x x
nghim
A.
6
m
. B.
6
6
m
m
. C.
6
m
. D.
6 6
m
.
Câu 36: Điu kiện để phương trình
12sin cos 13
x m x
có nghim là
A.
5
m
. B.
5
5
m
m
. C.
5
m
. D.
5 5
m
.
Câu 37: Tìm điu kiện để phương trình
sin 12cos 13
m x x
nghim.
A.
5
m
. B.
5
5
m
m
. C.
5
m
. D.
5 5
m
.
Câu 38: Tìm điu kiện để phương trình
6sin cos 10
x m x
nghim.
A.
8
8
m
m
. B.
8
m
. C.
8
m
. D.
8 8
m
.
Câu 39: Tìm m để phương trình
5cos sin 1
x m x m
có nghim
A.
13
m
. B.
12
m
. C.
24
m
. D.
24
m
.
Câu 40: Tìm điều kin của m để phương trình
3sin cos 5
x m x
nghim.
A.
4
4
m
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
4 4
m
.
Câu 41: Điu kiện để phương trình
.sin 3cos 5
m x x
có nghim là
A.
4
m
. B.
4 4
m
. C.
34
m . D.
4
4
m
m
.
Câu 42: Tìm m để phương trình
2 1 (1)
sinx mcosx m
có nghim
;
2 2
x
.
A.
3 1
m
B.
2 6
m
C.
1 3
m
D.
1 3
m
Câu 43: Tìm m để phương trình
sin 5cos 1
m x x m
có nghim.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 6
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
12
m
B.
6
m
C.
24
m
D.
3
m
Câu 44: Điu kiện để phương trình
.sin 3cos 5
m x x
có nghim là :
A.
4
4
m
m
. B.
4
m
. C.
34
m . D.
4 4
m
.
Câu 45: Để phương trình cos sin
x x m
có nghim, ta chn:
A.
1 1
m
.
B.
0 2
m
.
C.
m tùy ý.
D.
2 2
m
.
Câu 46: Phương trình
cos2 sin 2 2
m x x m
có nghim khi và ch khi
A.
3
;
4
m

. B.
4
;
3
m

. C.
4
;
3
m

. D.
3
;
4
m

.
Câu 47: Cho phương trình 4sin ( 1)cos
x m x m
. Tìm tt c các giá tr thc của m để phương
tnh có nghiêm:
A.
17
2
m
. B.
17
2
m
. C.
17
2
m
. D.
17
2
m
.
Câu 48: Phương trình
3 4
sinx cosx m
có nghim khi
A.
5 5
m
A.
5
m
hoc
–5
m
C.
5
m
D.
–5
m
Câu 49: Cho phương trình lượng giác:
3sin 1 cos 5
x m x
. Định
m
để phương trình vô nghim.
A.
3 5
m
B.
5
m
C.
3 hay 5
m m
D.
3 5
m
Câu 50: Cho phương trình
sin 1 3 cos 2
m x m x m
. Tìm
m
để phương trình nghim.
A.
1
3
3
m
B.
1
3
m
C. Không có giá tr nào ca
m
D.
3
m
Câu 51: Tìm
m
để phương trình
2
2sin sin2 2
x m x m
nghim.
A.
4
0
3
m
. B.
0
4
3
m
m
. C.
4
0
3
m
. D.
0
4
3
m
m
.
Câu 52: Tìm
m
để phương trình
sin 5cos 1
m x x m
có nghim:
A.
12
m
. B.
6
m
. C.
24
m
. D.
3
m
.
Câu 53: Cho phương trình
sin 3cos 2
3 3
x x m
. Tìm
m
để phương trình nghim.
A.
; 1 1;
. B.
; 1 1;

. C.
1;1
. D.
m
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 7
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH QUY V BC NHT VI SIN VÀ COSIN
Câu 1: Gii phương trình
2
5sin2 6cos 13
x x
.
A. nghim. B. ,x k k
.
C. 2 ,x k k
. D. 2 ,x k k
.
Câu 2: Phương trình
sin cos 2sin5
x x x
có nghim là
A.
4 2
,
6 3
x k
k
x k
. B.
12 2
,
24 3
x k
k
x k
.
C.
16 2
,
8 3
x k
k
x k
. D.
18 2
,
9 3
x k
k
x k
.
Câu 3: Phương trình
2
2sin 3sin 2 3
x x
có nghim là
A. ,
3
x k k
. B.
2
,
3
x k k
. C.
4
,
3
x k k
. D.
5
,
3
x k k
.
Câu 4: Phương trình
sin8 cos6 3 sin 6 cos8
x x x x
có các h nghim là:
A.
4
12 7
x k
x k
. B.
3
6 2
x k
x k
. C.
5
7 2
x k
x k
. D.
8
9 3
x k
x k
.
Câu 5: Phương trình:
3
3sin3 3cos9 1 4sin 3
x x x
có các nghim là:
A.
2
6 9
7 2
6 9
x k
x k
. B.
2
9 9
7 2
9 9
x k
x k
. C.
2
12 9
7 2
12 9
x k
x k
. D.
54 9
2
18 9
x k
x k
.Câu 6: Phương trình
3 1
8cos
sin cos
x
x x
có nghim là:
A.
16 2
4
3
x k
x k
. B.
12 2
3
x k
x k
. C.
8 2
6
x k
x k
. D.
9 2
2
3
x k
x k
.
Câu 7: Phương trình
sin 4 os7 3(sin 7 os4 ) 0
x c x x c x
có nghim là
A.
2 ,
6 3
x k k
. B.
2
6 3
( )
5
2
66 11
x k
k Z
x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 8
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
5
2 ,
66 11
x k k
. D. khác
Câu 8: Phương trình:
2
sin os 3cosx = 2
2 2
x x
c
có nghim là:
A.
6
2
x k
k Z
x k
B.
2
6
2
2
x k
k Z
x k
C. 2 ,
6
x k k
D. ,
2
x k k
Câu 9: Phương trình:
2
2 3sin cos 2cos 3 1
8 8 8
x x x có nghim là:
A.
3
8
5
24
x k
x k
. B.
3
4
5
12
x k
x k
. C.
5
4
5
16
x k
x k
. D.
5
8
7
24
x k
x k
.
Câu 10: Phương trình:
2
4sin .sin .sin cos3 1
3 3
x x x x
có các nghim là:
A.
2
6 3
2
3
x k
x k
. B.
4
3
x k
x k
. C.
2
3
x k
x k
. D.
2
2
4
x k
x k
.
Câu 11: Phương trình
2 2 sin cos .cos 3 cos2
x x x x
có nghim là:
A.
6
x k
. B.
6
x k
. C.
2
3
x k
. D. Vô nghim.
Câu 12: Phương trình
2
2 3sin cos 2cos 3 1
8 8 8
x x x
có nghim là:
A.
3
8
,
5
24
x k
k
x k
. B.
3
4
,
5
12
x k
k
x k
.
C.
5
4
,
5
16
x k
k
x k
. D.
5
8
,
7
24
x k
k
x k
.
Câu 13: Gii phương trình
1 1 2
sin2 cos2 sin4
x x x
A.
, ,
4
x k x k k
. B. ,x k k
.
C. nghim. D.
,
4
x k k
.
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 9
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chọn C.
Điều kiện:
sin 2 0
sin 4 0
cos2 0
x
x
x
.
Phương trình đề bài
sin 2 cos 2 1
x x
. Suy ra:
2
sin 2 cos2 1
x x
sin 4 0
x
(loi)
Vậy phương trình đã cho vô nghiệm.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 10
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀCH
Câu 1: Phương trình
2 2
1 3 0
cosx cos x cos x sin x tương đương với phương trình.
A.
3 0
cosx cosx cos x . B.
2 0
cosx cosx cos x .
C.
2 0
sinx cosx cos x . D.
2 0
cosx cosx cos x .
Câu 2: Phương trình
sin3 4sin .cos2 0
x x x
có các nghim là:
A.
2
3
x k
x n
, ,k n
. B.
6
x k
x n
, ,k n
.
C.
2
4
x k
x n
, ,k n
. D.
2
3
2
3
x k
x n
, ,k n
.
Câu 3: S nghim thuc
69
;
14 10
của phương trình
2
2sin3 1 4sin 0
x x
là:
A.
40
. B.
34
. C.
41
. D.
46
.
Câu 4: Nghimơng nhỏ nht ca pt
2
2sin cos 1 cos sin
x x x x
là:
A.
6
x
B.
5
6
x
C.
x
D.
12
x
Câu 5: [1D1-2] Nghim ca pt
2
cos sin cos 0
x x x
là:
A.
;
4 2
x k x k
B.
2
x k
C.
2
x k
D.
5 7
;
6 6
x k x k
Câu 6: Nghimơng nhỏ nht ca pt
2sin 2 2sin cos 0
x x x
là:
A.
3
4
x
B.
4
x
C.
3
x
D.
x
Câu 7: Tìm s nghim trên khong
( ; )
của phương trình :
2
2( 1)( 2 3 1) 4 .
sinx sin x sinx sin x cosx
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 8: Gii phương trình
2 2
sin 2 cos 3 1
x x
.
A.
2π,x k k
B.
2π
,
5
x k k
C. π π,x k k
D.
π
π ,
5
x k x k k
Câu 9: Phương trình
4cos 2cos 2 cos 4 1
x x x
có các nghim là:
A.
,
2
2
x k
k
x k
. B.
,
4 2
x k
k
x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 11
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2
3 3
,
2
x k
k
x k
. D.
6 3
,
4
x k
k
x k
.
Câu 10: Phương trình
2sin cos sin2 1 0
x x x
có nghim là:
A.
6
5
6
x k
x k
x k
, k
. B.
2
6
5
2
6
2
x k
x k
x k
, k
.
C.
2
6
2
6
2
x k
x k
x k
, k
. D.
2
6
2
6
x k
x k
x k
, k
.
Câu 11: Phương trình
sin 3 cos 2 1 2sin cos 2
x x x x
tương đương với phương trình
A.
sin 0
1
sin
2
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
. C.
sin 0
sin 1
x
x
. D.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Câu 12: Gii phương trình
2
sin2 cot tan 2 4cos
x x x x
.
A.
2 6
,
x k x k
, k
. B.
2 6
, 2
x k x k
, k
.
C.
2 3
, 2
x k x k
, k
. D.
2 3
,
x k x k
, k
.
Câu 13: Gii phương trình
3 3
cos sin cos2
x x x
.
A.
2 , ,
2 4
x k x k x k
, k
. B.
2 , , 2
2 4
x k x k x k
, k
.
C.
2 , ,
2 4
x k x k x k
, k
. D.
, ,
2 4
x k x k x k
, k
.
Câu 14: Gii phương trình
1 sin cos tan 0
x x x
.
A.
4
2 ,
x k x k
, k
. B.
4
2 , 2
x k x k
, k
.
C.
4
2 , 2
x k x k
, k
. D.
4
2 ,
x k x k
, k
.
Câu 15: Mt h nghim ca phương trình
2
cos .sin 3 cos 0
x x x là :
A.
6 3
k
. B.
6 3
k
.
C.
2
k
. D.
4
k
.
Câu 16: Phương trình
2sin cot 1 2sin 2
x x x
tương đương với phương trình
A.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
. B.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 12
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
. D.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
.
Câu 17: Gii phương trình
3 3 5 5
sin cos 2 sin cos
x x x x
.
A.
4
x k
, k
. B.
4 2
k
x
, k
.
C.
4
2
x k
, k
. D.
4
2
x k
, k
.
Câu 18: Gii phương trình
tan tan 2 sin3 .cos2
x x x x
A.
3
, 2
k
x x k
, k
. B.
3 2
, 2
k
x x k
, k
.
C.
3
k
x
, k
. D.
2
x k
, k
.
Câu 19: Cho phương trình
2 2 2
sin tan cos 0 (*)
2 4 2
x x
x
(1),
4
x k
2 (2),
x k
2 (3),
2
x k
vi
.
k
Các h nghim của phương trình (*) :
A. (1) và (2). B. (1) và (3). C. (1), (2) và (3). D. (2) và (3).
Câu 20: Phương trình
2 3sin5 cos3 sin4 2 3sin3 cos5
x x x x x
nghim là:
A.
1 3
, arccos , .
4 4 12 2
k k
x x k
B.
3
, arccos , .
4 48 2
k k
x x k
C. nghim. D.
, .
2
k
x k
Câu 21: Nghim dương nh nht ca phương trình
2
sin sin2 cos 2cos
x x x x
là :
A.
6
. B.
2
3
.
C.
4
. D.
3
.
Vy nghiệmơng nhỏ nht là
4
x
.
Câu 22: Mt nghim ca phương trình lưng giác:
2 2 2
sin sin 2 sin 3 2
x x x là.
A.
3
B.
12
C.
6
D.
8
.
Câu 23: Nghiệm dương nh nht của phương trình
2
2cos cos sin sin2
x x x x
là?
A.
6
x
. B.
4
x
. C.
3
x
. D.
2
3
x
.
Câu 24 Dùng máy tính th vào phương trình, nghim nào thỏa phương trình giá tr nh nht t
nhn.
Câu 25: Phương trình
sin 3 cos2 1 2sin cos2
x x x x
tương đương với phương trình:
A.
sin 0
sin 1
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
.
C.
sin 0
1
sin
2
x
x
. C.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Câu 26: Phương trình
sin 3 4sin .cos2 0
x x x
có các nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 13
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
3
x k
x n
. B.
6
x k
x n
. C.
2
4
x k
x n
. D.
2
3
2
3
x k
x n
.
Câu 27: Phương trình
2cot2 3cot 3 tan 2
x x x
có nghim là:
A.
3
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D. nghim.
Câu 28: Phương trình
4 6
cos cos2 2sin 0
x x x có nghim là:
A.
2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Câu 29: Phương trình:
5 5 2
4cos .sin 4sin .cos sin 4
x x x x x
có các nghim là:
A.
4
8 2
x k
x k
. B.
2
4 2
x k
x k
. C.
3
4
x k
x k
. D.
2
2
3
x k
x k
.
Câu 30: Phương trình:
2
sin sin 2 sin sin2 sin 3
x x x x x
có các nghim là:
A.
3
2
x k
x k
. B.
6
4
x k
x k
. C.
2
3
x k
x k
. D.
3
2
x k
x k
.
Câu 31: Phương trình
cos2
cos sin
1 sin2
x
x x
x
có nghim là:
A.
2
4
8
2
x k
x k
x k
. B.
2
4
2
x k
x k
x k
. C.
3
4
2
2
2
x k
x k
x k
. D.
5
4
3
8
4
x k
x k
x k
.
Câu 32: Phương trình
1 1
2sin3 2cos3
sin cos
x x
x x
có nghim là:
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
3
4
x k
. D.
3
4
x k
.
Câu 33: Phương trình
2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6
x x x x
có các nghim là:
A.
12
4
x k
x k
. B.
9
2
x k
x k
. C.
6
x k
x k
. D.
3
2
x k
x k
.
Câu 34: Phương trình
sin sin2 sin3
3
cos cos2 cos3
x x x
x x x
có nghim là:
A.
3 2
x k
.
B.
6 2
x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 14
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2
3 2
x k
.
D.
7 5
2 , 2 , 2 ,
6 6 3
x k x k x k k
.
Câu 35: Các nghim thuc khong
0;
của phương trình:
tan sin tan sin 3tan
x x x x x
là:
A.
5
,
8 8
. B.
3
,
4 4
. C.
5
,
6 6
. D.
6
.
Câu 36: Phương trình
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 4cos 3
x x x x
có nghim là:
A.
2
6
7
2
6
2
x k
x k
x k
. B.
2
6
5
2
6
x k
x k
x k
. C.
2
3
4
2
3
2
x k
x k
x k
. D.
2
3
2
2
3
2
3
x k
x k
x k
.
Câu 37: Phương trình
1
2tan cot2 2sin2
sin2
x x x
x
có nghim là:
A.
12 2
x k
. B.
6
x k
. C.
3
x k
. D.
9
x k
.
Câu 38: Phương trình:
5 sin cos sin3 cos3 2 2 2 sin2
x x x x x
có các nghim
A.
2
4
x k
, k
. B.
2
4
x k
, k
.
C.
2
2
x k
, k
. D.
2
2
x k
, k
.
Câu 39: Mt nghim ca phương trình
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1
x x x
có nghim
A.
8
x
. B.
12
x
. C.
3
x
. D.
6
x
.
Câu 40: Phương trình:
2 2
7
sin .cos4 sin 2 4sin
4 2 2
x
x x x
có nghim là
A.
6
7
6
x k
x k
, k
. B.
2
6
7
2
6
x k
x k
, k
.
C.
2
6
2
6
x k
x k
, k
. D.
6
6
x k
x k
, k
.
Câu 41: Gii phương trình
2 2 2 2
sin 3 cos cs on
3
i
s
x x x x
A.
2
4
x k
, k
. B.
,
4 2 8 4
k k
x x
, k
.
C.
,
4 2 8 4
k k
x x
, k
. D.
,
4 2 4 2
k k
x x
, k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 15
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 42: Phương trình:
12 12 14 14
3
sin cos 2(sin cos ) cos2
2
x x x x x
có nghim là
A.
4
x k
, k
. B.
4 2
x k
, k
.
C.
2
4
x k
, k
. D. Vô nghim.
Câu 43: Gii phương trình
2 2
6 6
cos sin
4cot 2
cos sin
x x
x
x x
.
A.
4
2
x k
. B.
4
x k
. C.
4
2
x k
. D.
4 2
k
x
.
Câu 44: Gii phương trình
2 2
6 6
cos sin .sin2
8cot 2
cos sin
x x x
x
x x
.
A.
4
x k
. B.
4 2
k
x
. C.
4
x k
. D.
4 2
k
x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 16
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC KHÔNG THƯỜNG GP
Câu 1: Gii phương trình
2
tan cot tan cot 2
x x x x .
A. C 3 đáp án. B.
,
4
x k k
.
C.
,
6
x k k
. D.
,
4
x k k
.
Câu 2: Gii phương trình
10 10 6 6
2 2
sin cos sin cos
4 4cos 2 sin 2
x x x x
x x
.
A.
2
2 , 2
x k x k
, k
. B.
2
k
x
, k
.
C.
2
x k
, k
. D.
2
, 2
x k x k
, k
.
Câu 3: Cho phương trình:
2 2
4cos cot 6 2 2cos cot
x x x x
. Hi bao nhiu nghim
x
thuc vào khong
(0;2 )
?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 4: Cho phương trình:
2 2
4cos cot 6 2 3 2cos cot
x x x x
. Hi bao nhiu nghim x thuc
o khong
(0;2 )
?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. đáp s khác.
Câu 5: Phương trình:
sin 3 cos 2sin3 cos3 1 sin 2cos3 0
x x x x x x
có nghim là:
A.
2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
2
3
x k
. D. Vô nghim.
Câu 6: Gii phương trình
2
4
3
x
cos cos x
.
A.
3
3
4
5
3
4
x k
x k
x k
. B.
4
5
4
x k
x k
x k
. C.
3
3
4
x k
x k
. D.
3
5
3
4
x k
x k
.
Câu 7: Gii phương trình
1 sin 1 sin 4
1 sin 1 sin
3
x x
x x
vi
2
0;
x
.
A.
12
x
. B.
4
x
. C.
3
x
. D.
6
x
.
Câu 8: Để phương trình:
2 2
sin cos
2 2
x x
m
có nghim, tc giá tr cn tìm ca tham s m là:
A.
1 2
m . B.
2 2 2
m . C.
2 2 3
m
. D.
3 4
m
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 17
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHN II: HƯỚNG DN GII
PHƯƠNG TRÌNH BC NHT VI SIN VÀ COSIN
dng: a sinx + b cosx = c (1)
Cách 1:
Chia hai vế phương trình cho
2 2
a b
ta được:
(1)
2 2 2 2 2 2
sin cos
a b c
x x
a b a b a b
Đặt:
2 2 2 2
sin , cos 0, 2
a b
a b a b
phương trình tr thành:
2 2
sin .sin cos .cos
c
x x
a b
2 2
cos( ) cos (2)
c
x
a b
Điu kiện để phương trình nghim là:
2 2 2
2 2
1 .
c
a b c
a b
(2)
2 ( )
x k k Z
Lưu ý:
1 3
sin 3 cos 2 sin cos 2sin( )
2 2 3
x x x x x
3 1
3sin cos 2 sin cos 2sin( )
2 2 6
x x x x x
1 1
sin cos 2 sin cos 2 sin( )
4
2 2
x x x x x
.
Cách 2:
a) Xét
2
2 2
x
x k k
có là nghim hay không?
b) Xét
2 cos 0.
2
x
x k
Đặt:
2
2 2
2 1
tan , sin , cos ,
2
1 1
x t t
t thay x x
t t
ta được phương trình bc hai theo t:
2
( ) 2 0 (3)
b c t at c b
2 0,
x k b c
nên (3) có nghim khi:
2 2 2 2 2 2
' ( ) 0 .
a c b a b c
Gii (3), vi mi nghim t
0
, ta có phương trình:
0
tan .
2
x
t
Ghi chú:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 18
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1) Cách 2 thường dùng để gii bin lun.
2) Chocách 1 hay cách 2 t điu kiện để phương trình có nghim:
2 2 2
.
a b c
3) Bất đẳng thc B. C. S:
2 2 2 2 2 2
.sin .cos . sin cos
y a x b x a b x x a b
2 2 2 2
sin cos
min max tan
x x a
y a b vaø y a b x
a b b
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào phương trình bc nht theo
sin
x
cos
x
A.
2
sin cos 1 0
x x
. B.
sin2 cos 0
x x
.
C.
2cos 3sin 1
x x
. D.
2cos 3sin3 1
x x
.
A.
2cos 3 0
x
. B.
3sin2 10 0
x
.
C.
2
cos cos 6 0
x x
. D.
3sin 4cos 5
x x
.
3
cos 1
2
x
PT vô nghim.
Câu B:
10
sin 2 1
3
x
PT vô nghim.
Câu C:
2
cos cos 6 0
x x
cos 3 1
cos 2 1
x
x
PT vô nghim.
Câu 3: Phương trình nào sau đây vô nghiệm
A.
1
sin
3
x
. B.
3sin cos 3
x x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
. D.
3sin 4cos 5
x x
.
Hướng dn gii:
Chn B.
PT
3sin cos 3
x x
nghim vì không tho ĐK
2 2 2
a b c
Câu 4: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.
1
cos
3
x
. B.
3sin cos 1
x x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
. D.
3sin 4cos 6
x x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Câu A nghim vì
1
1
3
Câu B có nghim
2
2 2
3 1 4 1
a b
Hướng dn gii:
Chọn C.
Phương trình asin x bcosx c
1
trong đó a,b,c
a
2
b
2
0
được gi là phương trình bc
nht đối vi sin x, cosx .
Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghim:
Hướng dn gii::
Chn D.
Câu D:
3sin x 4cos x 5
, đây là phương trình bc nht theo
sin x
cos x
.
Phương trình trên có nghim 3
2
4
2
25 5
2
.
Câu A:
2cos x 3 0
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 19
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu C có nghim
2
2 2
3 1 4 2
a b .
Câu D vô nghim
2 2 2 2 2
3 4 25 6
a b
.
Câu 5: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.
2sin cos 3
x x
. B.
tan 1
x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
.
D.
3sin 4cos 5
x x
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Câu A vô nghim
2 2 2 2 2
2 1 5 3
a b
.
Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm.
A.
1
sin
4
x
. B.
3sin cos 1
x x
.
C.
3sin2 cos2 4
x x
.
D.
3sin 4cos 5
x x
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Câu A nghim vì
1
1
4
Câu B có nghim
2
2 2
3 1 4 1
a b
Câu C vô nghim
2
2 2
3 1 4 4
a b .
Câu D có nghim
2 2 2 2 2
3 4 25 5
a b
.
Câu 7: Trong các phương trình sau phương trình o có nghim?
A.
3sin 2
x
B.
1 1
cos4
4 2
x
C.
2sin 3cos 1
x x
D.
2
cot cot 5 0
x x
Hướng dn gii:
Chn C
Phương trình
2
3sin 2 sinx
3
x , mà
2
1
3
nên phương trìnhnghim.
Phương trình
1 1
cos4 cos4 2
4 2
x x
nên phương trình nghim.
Phương trình
2sin 3cos 1
x x
2 3
2 +3 >1
nên phương trình nghim.
Phương trình
2
2
1 19
cot cot 5 0 cot 0
2 4
x x t
nên phương trình nghim.
Câu 8: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
3sin2 cos2 2
x x
B.
3sin 4cos 5
x x
C.
sin cos
4
x
D.
3sin cos 3
x x
Hướng dn gii:
Chn D
Ta có:
2
2 2
3 1 4 3
nên phương trình
3sin cos 3
x x
nghim.
Câu 9: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3cossin
xx B.
cos 3sin 1
x x
C.
3sin2 cos2 2
x x
D.
2sin 3cos 1
x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 20
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Đáp án A
2 2 2 2
sin cos (1 ( 1) )(sin cos ) 2 3
x x x x
nên phương trình vô nghim
2 2 2 2
(1 3 )(sin cos3
) 10 1
x xcosx sinx
nên phương trình nghim
2 2 2 2
3sin 2 cos2 (( 3) ( 1) )(sin cos ) 10 2
x x x x
nên phương trình có nghim
2 2 2 2
(2 3 )(sin cos ) 13
2
1
3 xs xinx cosx
nên phương trình nghim
Câu 10: Trong các phương trình phương trình nào có nghim:.
A.
sin 2cos 3
x x
. B.
2sin cos 2
x x
.
C.
2sin cos 1
x x
. D.
3sin cos 3
x x
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Lần lượt th các đáp án.
sin 2cos 3
x x
nghim
2 2 2
1 2 3
nên loại đáp án A.
2sin cos 2
x x
nghim
2
2 2
2 1 2
nên loại đáp án B.
2sin cos 1
x x
có nghim
2
2
2
2 1 1
. Vy chn C
Câu 11: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghim:
A.
sin cos 3
x x . B.
2sin cos 1
x x
.
C.
2sin cos 1
x x
. D.
3sin cos 2
x x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Lần lượt th các đáp án.
sin cos 3
x x vô nghim
2 2 2
1 1 3
nên chn đáp án A.
Câu 12: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghim:
A.
3sin 2
x
. B.
1 1
cos4
4 2
x
.
C.
2sin 3cos 1
x x
. D.
2
cot cot 5 0
x x
.
Hướng dn gii::
Chn
C
.
Câu C:
2sin 3cos 1
x x
là phương trình bc nht theo
sin
x
cos
x
, phương trình nghim khi
2 2 2
2 3 1
(đúng).
Câu A:
2
3sin 2 sin 1
3
x x
PTVN.
Câu B:
1 1
cos4 cos4 2 1
4 4
x x
PTVN.
Câu D:
2
cot cot 5 0
x x
nghim do
19 0
.
Câu 13: Phương trình nào dưới đây nghim?
A.
cos3 3sin3 2
x x
. B.
cos3 3sin3 2
x x
.
C.
sin
3
x
. D.
3sin 4cos 5 0
3 3
x x
.
Hướng dn gii:
Chn C
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 21
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Các pơng trình đáp án A, B, D để dng cos sin
A ax B ax C
2 2 2
A B C
nên các
phương trình này đều có nghim.
Phương trình đáp án C có dạng sin
x m
vi
3,14
1
3 3
m
nên phương trìnhy nghim.
Câu 14: Nghim của phương trình
cos sin 1
x x
là:
A.
2 ; 2
2
. B.
; 2
2
x k x k
.
C.
; 2
6
x k x k
. D. ;
4
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
cos sin 1
x x
2
2
4 4
2 sin 1 sin
3
4 4 2
2
4 4
x k
x x
x k
2
2
2
x k
k
x k
.
Câu 15: Nghim của phương trình
cos sin 1
x x
là:
A.
2 ; 2
2
x k x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
; 2
3
x k x k
. D. ;
6
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
cos sin 1
x x
2
2
4 4
2 sin 1 sin
5
4 4 2
2
4 4
x k
x x
x k
2
2
2
x k
k
x k
.
Câu 16: Nghim của phương trình
sin 3 cos 2
x x là:
A.
5
2 ; 2
12 12
x k x k
. B.
3
2 ; 2
4 4
x k x k
.
C.
2
2 ; 2
3 3
x k x k
. D.
5
2 ; 2
4 4
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
sin 3 cos 2
x x
1 3 2
sin cos cos .sin sin .cos sin
2 2 2 3 3 4
x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 22
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2
3 4 12
sin sin
3 5
3 4
2 2
3 4 12
x k
x k
x k
x k x k
.
Câu 17: Nghim của phương trình
sin 3 cos 0
x x
là:
A.
2
6
x k
. B.
2
3
x k
. C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có
sin 3 cos 0
x x
1 3
sin cos 0
2 2
x x
sin 0
3
x
3
x k
3
x k k
Câu 18: Phương trình lượng giác:
cos 3sin 0
x x
có nghim
A.
.
6
x k
B. Vô nghim. C.
.
6
x k
D.
.
2
x k
Hướng dn gii:
Chn A.
3 1
cos 3sin 0 sin cos 0 sin( ) 0 , .
2 2 6 6
x x x x x x k k
Câu 19: S nghim của phương trình
sin cos 1
x x
trên khong
0;
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Hướng dn gii:
Chn B.
2
sin cos 1 2sin 1 sin
4 4 2
x x x x
2
sin s
2
,in
2
4 4
x k
kx
x k
.
Trên khong
0;
phương trình 1 nghim là
2
x
.
Câu 20: Nghim của phương trình:
sin cos 1
x x
là :
A.
2
x k
. B.
2
2
2
x k
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
2
4
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
2
sin cos 1 2sin 1 sin
4 4 2
x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 23
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
sin sin
2
4 4
2
x k
x
x k
.
Câu 21: Nghim của phương trình
sin 3cos 2
x x
là:
A.
5
6
x k
. B.
5
2
6
x k
. C.
6
x k
. D.
2
6
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
1 3
sin cos 1
2
sin 3 cos 2
2
x x
x x
sin 1 2 2
3 3 2 6
,x x kx k k
.
Câu 22: Phương trình
3 1 sin 3 1 cos 3 1 0
x x
có các nghim
A.
2
4
2
6
x k
x k
,k
. B.
2
2
,
2
3
x k
k
x k
.
C.
2
6
,
2
9
x k
k
x k
. D.
2
8
,
2
12
x k
k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
5 3 1
tan
12
3 1
. Chia hai vế PT cho
3 1
được
PT:
5
sin tan .cos 1 0
12
x x
5 5 5
sin .cos cos .sin cos 0
12 12 12
x x
5 5
sin cos
12 12
x
5
sin sin
12 12
x
5
2
12 12
5
2
12 12
x k
x k
2
3
3
2
2
x k
x k
2
3
2
2
x k
x k
( )
k
Câu 23: Nghim của phương trình
sin 3cos 2
x x là
A.
3
2 , 2 ,
4 4
x k x k k
. B.
5
2 , 2 ,
12 12
x k x k k
.
C.
2
2 , 2 ,
3 3
x k x k k
. D.
5
2 , 2 ,
4 4
x k x k k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Chia hai vế PT cho
2
ta được
1 3 2
sin cos
2 2 2
x x
sin sin
3 4
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 24
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
3 4
2
3 4
x k
x k
2
12
5
2
12
x k
x k
( )
k
Câu 24: Nghim của phương trình
sin2 3cos2 0
x x
là
A. ,
3 2
x k k
. B. ,
6
x k k
. C. ,
3
x k k
. D.
,
6 2
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Chia hai vế PT cho
2
ta được
1 3
sin 2 cos2 0
2 2
x x
sin 2 0
3
x
2
3
x k
6 2
x k
( )
k
Câu 25: Tìm tt c các nghim ca phương trình:
sin cos 1
x x
.
A.
2 ,x k k
. B.
2
,
2
2
x k
k
x k
.
C.
2 ,
4
x k k
. D.
2
4
,
2
4
x k
k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Phương trình đã cho tương đương với
1
2 sin 1 sin
4 4
2
x x
2
4 4
2
4 4
x k
x k
2
2
2
x k
x k
( )
k
Câu 26: Phương trình:
3.sin3x cos3x 1
tương đương vi phương trình nào sau đây:
A.
1
sin 3x
6 2
B. sin 3x
6 6
C.
1
sin 3x
6 2
D.
1
sin 3x
6 2
Hướng dn gii:
Chn C.
3 1 1
3sin 3x cos3x 1 sin3 cos3
2 2 2
x x
1
sin 3x
6 2
Câu 27: Phương trình
1 3
sin cos 1
2 2
x x
có nghim là
A.
5
2 ,
6
x k k
. B.
5
,
6
x k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 25
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2 ,
6
x k k
. D.
2 ,
6
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
1 3
sin cos 1 sin 1
2 2 3
x x x
sin 1
3
x
5
2 2
3 2 6
x k x k
( )
k
Câu 28: Phương trình
3cos 2|sin | 2
x x
có nghim là:
A.
8
x k
. B.
6
x k
. C.
4
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
3cos 2|sin | 2 2|sin | 2 3cos
x x x x
2 2
4sin 4 12cos 9cos
2
cos
3
x x x
x
2 2
4 1 cos 4 12cos 9cos
2
cos
3
x x x
x
2
cos 0
13cos 12cos 0
12
2
cos (L)
cos
13
3
x
x x
x
x
.
2
x k k
Câu 29: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
( 1)sin cos 5
m x x nghim.
A.
3 1
m
. B.
0 2
m
. C.
1
3
m
m
. D.
2 2
m .
1 2 1
1 2 3
m m
m m
.
Câu 30: Điu kiện để phương trình
sin 3cos 5
m x x
có nghim là :
A.
4
m
. B.
4 4
m
. C.
34
m . D.
4
4
m
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình nghim khi và ch khi :
2 2 2 2 2
4
9 25 16
4
m
a b c m m
m
.
Câu 31: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
sin cos
x x m
có nghim:
A.
2 2
m . B.
2
m . C.
1 1
m
. D.
2
m
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Phương trình nghim khi và ch khi
2 2 2 2 2
1 1 2 2 2
a b c m m m .
Hướng dn gii:
Chn C.
Phương trình nghim khi và ch khi :
a
2
b
2
c
2
m 1
2
1 5
m 1
2
4
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 26
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 32: Cho phương trình:
2 2
2 cos 2 sin 2 1 0
m x m x
. Để phương trình có nghim thì giá tr
thích hp ca tham s
m
là
A.
1 1
m
. B.
1 1
2 2
m
. C.
1 1
4 4
m
. D.
| | 1
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Cách 1 (Chuyn PT v dng sin cos
a x b x c
)
Câu 33: Tìm m để pt
2
sin 2 cos
2
m
x x
có nghim
A.
1 3 1 3
m . B.
1 2 1 2
m .
C.
1 5 1 5
m . D.
0 2
m
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Áp dng CT h bc ta được
1 cos2
sin 2
2 2
x m
x
2sin 2 cos2 1
x x m
ĐK PT có nghim là
2
2 2
2 1 1
m
1 5
m
1 5 1 5
m
Câu 34: Điu kin có nghim ca pt sin5 cos5
a x b x c
là
A.
2 2 2
a b c
. B.
2 2 2
a b c
. C.
2 2 2
a b c
. D.
2 2 2
a b c
.
Hướng dn gii:
Chn C.
ĐK PT có nghim là
2 2 2
a b c
Câu 35: Điu kiện để phương trình
sin 8cos 10
m x x
nghim
A.
6
m
. B.
6
6
m
m
. C.
6
m
. D.
6 6
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
; 8; 10
a m b c
.
Phương trình vô nghim
2 2 2 2
64 100
a b c m
.
2
36 6 6
m m
.
Câu 36: Điu kiện để phương trình
12sin cos 13
x m x
có nghim là
A.
5
m
. B.
5
5
m
m
. C.
5
m
. D.
5 5
m
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có:
12; ; 13
a b m c
.
Phương trình nghim
2 2 2 2 2 2
12 13
a b c m
.
Áp dng công thc h bc ch
o
cos
2
x
, PT tr thành
m
2
2
m
2
2
cos2x 4msin2x 2 0
4msin2x
m
2
2
cos2x m
2
4
ĐK PT có nghim
4m
2
m
2
2
2
m
2
4
2
m
2
1
m 1
Cách 2 (Chuyn PT v dng bc hai theo mt HSLG)
Ta có cosx 0 không là nghim PT. Chia hai vế PT cho
cos
2
x
ta được
m
2
2 4m tan x 1 tan
2
x 0
tan
2
x 4m tan x m
2
3 0
PT có nghim khi
0
4m
2
m
2
3 0
m
2
1
m 1
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 27
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
25
m
5
5
m
m
.
Câu 37: Tìm điu kiện để phương trình
sin 12cos 13
m x x
nghim.
A.
5
m
. B.
5
5
m
m
. C.
5
m
. D.
5 5
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
; 12; 13
a m b c
.
Phương trình vô nghim
2 2 2 2
144 169
a b c m
.
2
25 5 5
m m
.
Câu 38: Tìm điu kiện để phương trình
6sin cos 10
x m x
nghim.
A.
8
8
m
m
. B.
8
m
. C.
8
m
. D.
8 8
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
6; ; 10
a b m c
.
Phương trình vô nghim
2 2 2 2 2 2
6 10
a b c m
.
2
64 8 8
m m
.
Câu 39: Tìm m để phương trình
5cos sin 1
x m x m
có nghim
A.
13
m
. B.
12
m
. C.
24
m
. D.
24
m
.
A.
4
4
m
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
4 4
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình đã cho vô nghim khi và ch khi
2 2 2
3 5
m
4 4
m
Câu 41: Điu kiện để phương trình
.sin 3cos 5
m x x
có nghim là
A.
4
m
. B.
4 4
m
. C.
34
m . D.
4
4
m
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình
.sin 3cos 5
m x x
có nghim
2
2 2 2
3 5 16
m m
4
4
m
m
Câu 42: Tìm m để phương trình
2 1 (1)
sinx mcosx m
có nghim
;
2 2
x
.
A.
3 1
m
B.
2 6
m
C.
1 3
m
D.
1 3
m
Hướng dn gii:
Đáp án D
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có:
a 5;b m;c m 1
.
Phương trình nghim a
2
b
2
c
2
5
2
m
2
m 1
2
.
25 m
2
m
2
2m 1
24 2m m 12
Câu 40: Tìm điều kin của m để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghim.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 28
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
(1 ) 1 2sin
m cosx x
Vì:
;
2 2
x
nên
1 0
cosx
do đó:
2
2
1 4sin
1 2sin 1
2 2
(tan 1) 2tan
1 2 2 2 2
x x
cos
x x x
m m m
cosx cos x
2
2 tan 4tan 1
2 2
x x
m
Cách 1:
2 2
2 tan 4tan 1 2 (2 tan ) 3
2 2 2
x x x
m m
;
2 2
x
nên
2 2
1 tan 1 1 2 tan 3 1 (2 tan ) 9 2 (2 tan ) 3 6
2 2 2 2
x x x x
Vy:
2 2 6 1 3
m m
Cách 2:
Đặt:
tan
2
x
t ta có
;
2 2
x
t
1;1
t khi đó ta có:
2
2 t 4t 1
m
vi
1;1
t
2
( ) t 4t 1 ( )
P t P
Do
( )
P
là parabol h s
0
a
và đnh
(2; 3)
I
nên
( )
P
đi xuông trên
1;1
do đó đường thng
2
y m
ct
( )
P
vi
1;1
t khi:
( 1) 2m (1) 2 2 6 1 3
P P m m
Câu 43: Tìm m để phương trình
sin 5cos 1
m x x m
có nghim.
A.
12
m
B.
6
m
C.
24
m
D.
3
m
A.
4
4
m
m
. B.
4
m
. C.
34
m . D.
4 4
m
.
Hướng dn gii:
Chn A.
.sin 3cos 5
m x x
có nghim
2
2 2 2
4
3 5 16 0
4
m
m m
m
Câu 45: Để phương trình cos sin
x x m
có nghim, ta chn:
A.
1 1
m
.
B.
0 2
m
.
C.
m tùy ý.
D.
2 2
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình
cos sin
x x m
có nghim
2 2 2 2
1 1 2 0 2; 2
m m m
Câu 46: Phương trình
cos2 sin 2 2
m x x m
có nghim khi và ch khi
A.
3
;
4
m

. B.
4
;
3
m

. C.
4
;
3
m

. D.
3
;
4
m

.
Hướng dn gii:
Chn D.
Hướng dn gii:
Đáp án A
Phương trình:
msinx 5cosx m 1
là phương trình dng
asinx bcosx c
vi a m,b 5,c m 1
Nên phương trình nghim khi:
a
2
b
2
c
2
m
2
5
2
(m 1)
2
m 12
Câu 44: Điu kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghim là :
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 29
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Phương trình
cos2 sin 2 2
m x x m
có nghim
2
2 2
1 2
m m
2 2
3
1 4 4 4 3
4
m m m m m
. Vy
3
;
4
m

Câu 47: Cho phương trình 4sin ( 1)cos
x m x m
. Tìm tt c các giá tr thc của m để phương
tnh có nghiêm:
A.
17
2
m
. B.
17
2
m
. C.
17
2
m
. D.
17
2
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Để phương trình nghim thì :
2
2 2
2 2
4 1
16 2 1
17 2 0
17
2
m m
m m m
m
m
Câu 48: Phương trình
3 4
sinx cosx m
có nghim khi
A.
5 5
m
A.
5
m
hoc
–5
m
C.
5
m
D.
–5
m
A.
3 5
m
B.
5
m
C.
3 hay 5
m m
D.
3 5
m
Hướng dn gii::
Chn A
Ta có: phương trình
3sin 1 cos 5
x m x
vô nghim khi và ch khi:
2
2 2 2
3 1 5 2 15 0 3 5
m m m x
Câu 50: Cho phương trình
sin 1 3 cos 2
m x m x m
. Tìm
m
để phương trình nghim.
A.
1
3
3
m
B.
1
3
m
C. Không có giá tr nào ca
m
D.
3
m
Hướng dn gii::
Chn C
Ta có: phương trình
sin 1 3 cos 2
m x m x m
có nghim khi và ch khi:
2
2
2
3
1 3 2
!
1
1
3
3
m
m m m
m
m
. Vy không có giá tr
m
tha ycbt
Câu 51: Tìm
m
để phương trình
2
2sin sin2 2
x m x m
nghim.
Hướng dn gii::
Chn
A
Ta có: a 3,b 4,c m. Phương trình 3sinx 4cosx m có nghim khi và ch khi:
3
2
4
2
m
2
m
2
25 5 m 5
Câu 49: Cho phương trình lượng giác:3sinx
m 1
cosx 5. Định
m
để phương trình vô nghim.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 30
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
4
0
3
m
. B.
0
4
3
m
m
. C.
4
0
3
m
. D.
0
4
3
m
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
2
2sin sin2 2
x m x m
1 cos2 sin 2 2 sin2 cos2 2 1
x m x m m x x m
Phương trình vô nghim khi
2
2 2 2
4
1 2 1 3 4 0
3
0
m
m m m m
m
Câu 52: Tìm
m
để phương trình
sin 5cos 1
m x x m
có nghim:
A.
12
m
. B.
6
m
. C.
24
m
. D.
3
m
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Để phương trình
sin 5cos 1
m x x m
có nghim
2
2 2
5 1 2 24 0 12
m m m m
.
Câu 53: Cho phương trình
sin 3cos 2
3 3
x x m
. Tìm
m
để phương trình nghim.
A.
; 1 1;
. B.
; 1 1;

. C.
1;1
. D.
m
.
Hướng dn gii:
Chn B
Để phương trình
sin 3cos 2
3 3
x x m
có nghim khi
2 2 2
a b c
2
1 3 4 ; 1 1;

m m
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 31
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH QUY V BC NHT VI SIN VÀ COSIN
Câu 1: Gii phương trình
2
5sin2 6cos 13
x x
.
A. nghim. B. ,x k k
.
C. 2 ,x k k
. D. 2 ,x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Lưu ý đối vi câu này ta có th dùng phương pháp th phương án.
Ta có
2
5sin2 6cos 13 5sin 2 3cos2 16
x x x x
(vô nghim) do
2 2 2
5 ( 3) 16
.
Câu 2: Phương trình
sin cos 2sin5
x x x
có nghim là
A.
4 2
,
6 3
x k
k
x k
. B.
12 2
,
24 3
x k
k
x k
.
C.
16 2
,
8 3
x k
k
x k
. D.
18 2
,
9 3
x k
k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Chia hai vế PT cho
2
được
1 1
sin cos sin5
2 2
x x x
sin sin5
4
x x
5 2
4
5 2
4
x x k
x x k
16 2
8 3
x k
x k
( )
k
Câu 3: Phương trình
2
2sin 3sin 2 3
x x
có nghim là
A. ,
3
x k k
. B.
2
,
3
x k k
. C.
4
,
3
x k k
. D.
5
,
3
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A
2
2sin 3sin 2 3
x x
1 cos2 3sin2 3
x x
3sin2 cos2 2
x x
3 1
sin 2 cos2 1
2 2
x x
sin 2 1
6
x
sin 2 1
6
x
2 2
6 2
x k
,
3
x k k
Câu 4: Phương trình
sin8 cos6 3 sin 6 cos8
x x x x
có các h nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 32
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
4
12 7
x k
x k
. B.
3
6 2
x k
x k
. C.
5
7 2
x k
x k
. D.
8
9 3
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
sin8 cos6 3 sin 6 cos8 sin8 3 cos8 3 sin 6 cos6
x x x x x x x x
.
1 3 3 1
sin8 cos8 sin6 cos6 sin 8 sin 6
2 2 2 2 3 6
x x x x x x
.
8 6 2
3 6 4
5
8 6 2
2
6
,
1 7
3
x x k
x k
x k
x x k
k
.
Câu 5: Phương trình:
3
3sin3 3cos9 1 4sin 3
x x x
có các nghim là:
A.
2
6 9
7 2
6 9
x k
x k
. B.
2
9 9
7 2
9 9
x k
x k
. C.
2
12 9
7 2
12 9
x k
x k
. D.
54 9
2
18 9
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
3 3
3sin3 3cos9 1 4sin 3 3sin3 4sin 3 3cos9 1
x x x x x x
.
1 3 1
sin9 3cos9 1 sin9 cos9 sin 9 sin
2 2 2 3 6
x x x x x
.
2
9 2 9
3 6 54 9
5 2
9 2
3 6 18 9
,
9
k
x k x
k
x k x
k
.
Câu 6: Phương trình
3 1
8cos
sin cos
x
x x
có nghim là:
A.
16 2
4
3
x k
x k
. B.
12 2
3
x k
x k
. C.
8 2
6
x k
x k
. D.
9 2
2
3
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B
Điều kin:
sin .cos 0 sin2 0 ,
2
m
x x x x m
(1). Phương trình đã cho tương đương:
3cos sin
8cos 4sin2 .cos 3cos sin
1
sin2
2
x x
x x x x x
x
2 sin sin3 3cos sin 2sin3 3cos sin
x x x x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 33
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3 1
sin3 cos sin sin3 sin .cos cos .sin
2 2 3 3
x x x x x x
3 2
3
12 2
sin3 sin
3
3 2
33
k
x x k x
x x k
x k
x x k
Kết hp vi điều kin (1), nghim của phương trình là
12 2
k
x
;
3
x k
k
.
CÁCH KHÁC:
Dùng chức năng CACL ca máy tính cầm tay (như CASIO 570 VN Plus, …).
Kim tra giá tr
16
x
của đáp án A,
8
x
của đáp án C,
9
x
của đáp án C đều không tha
phương trình (chú ý ch ly mt giá tr ca h nghiệm để th cho đơn gin, các giá tr ly ra không
thuc h nghim của đáp án khác); kim tra giá tr
12
x
của đáp án B thỏa phương trình.
Câu 7: Phương trình
sin 4 os7 3(sin 7 os4 ) 0
x c x x c x
có nghim là
A.
2 ,
6 3
x k k
. B.
2
6 3
( )
5
2
66 11
x k
k Z
x k
.
C.
5
2 ,
66 11
x k k
. D. khác
Hướng dn gii:
Chn B
sin 4 os7 3(sin 7 os4 ) 0
x c x x c x
sin4 cos7
3cos4 3sin7
x x
x x
sin 4 cos7
1 3 3 1
cos4 sin 7
2 2 2 2
x x
x x
sin 4 sin 7
3 6
x x
2
4 7 2
3 2
3 6
6 3
2
5
5 2
4 7 2
11 2
3 6
6
66 11
k
x x k
xx k
k
x x k
x k x
( )
k
Câu 8: Phương trình:
2
sin os 3cosx = 2
2 2
x x
c
có nghim là:
A.
6
2
x k
k Z
x k
B.
2
6
2
2
x k
k Z
x k
C. 2 ,
6
x k k
D. ,
2
x k k
Hướng dn gii:
Đáp án B
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 34
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2 2
sin os 3cosx = 2 sin 2sin os os 3cosx = 2
2 2 2 2 2 2
x x x x x x
c c c
1 sinx 3cosx = 2 sinx 3cosx = 1
1 3 1 1
sinx cosx = sin sinx os cosx=
2 2 2 6 6 2
c
2
2
6 3 2
cos( ) ( ) ( )
6 3
2
2
6
6 3
x k
x k
x cos k k
x k
x k
Câu 9: Phương trình:
2
2 3sin cos 2cos 3 1
8 8 8
x x x có nghim là:
A.
3
8
5
24
x k
x k
. B.
3
4
5
12
x k
x k
. C.
5
4
5
16
x k
x k
. D.
5
8
7
24
x k
x k
.
Hướng dn gii::
Chn B
2
2 3sin cos 2cos 3 1
8 8 8
x x x
3sin 2 cos 2 1 3 1
4 4
x x
3 1 3
sin 2 cos 2
2 4 2 4 2
x x
sin .sin 2 cos .cos 2 cos
3 4 3 4 6
x x .
cos 2 cos
4 3 6
x .
7
3
2 2
12 6
8
,
7 5
2 2
12 6 12
x k x k
k
x k x k
.
Câu 10: Phương trình:
2
4sin .sin .sin cos3 1
3 3
x x x x
có các nghim là:
A.
2
6 3
2
3
x k
x k
. B.
4
3
x k
x k
. C.
2
3
x k
x k
. D.
2
2
4
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A
2
4sin .sin .sin cos3 1
3 3
x x x x
2sin cos cos 2 cos3 1
3
x x x
1
2sin cos2 cos3 1
2
x x x
sin 2sin .cos2 cos3 1
x x x x
sin sin sin3 cos3 1
x x x x
1
sin 3
4
2
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 35
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3 2
4 4
3
3 2
4 4
x k
x k
2
3
2
6 3
k
x
k
x
Câu 11: Phương trình
2 2 sin cos .cos 3 cos2
x x x x
có nghim là:
A.
6
x k
. B.
6
x k
. C.
2
3
x k
. D. Vô nghim.
Hướng dn gii:
Chn D
2 2 sin cos .cos 3 cos2
x x x x
2
2sin2 2 2 cos 3 cos2
x x x
2 sin2 2 1 cos2 3 cos2
x x x
2sin2 2 1 cos2 3 2
x x
Ta có:
2 2 2
2 2 1 3 2
nên phương trình nghim.
Câu 12: Phương trình
2
2 3sin cos 2cos 3 1
8 8 8
x x x
có nghim là:
A.
3
8
,
5
24
x k
k
x k
. B.
3
4
,
5
12
x k
k
x k
.
C.
5
4
,
5
16
x k
k
x k
. D.
5
8
,
7
24
x k
k
x k
.
Hướng dn gii:
Chọn A.
Phương trình
3sin 2 1 cos 2 3 1
4 4
x x
.
3 1 3
sin 2 cos 2
2 4 2 4 2
x x
sin 2 .cos cos 2 .sin sin
4 6 4 6 3
x x
sin 2 sin
12 3
x
2 2
12 3
2
2 2
12 3
x k
x k
5
24
,
3
8
x k
k
x k
.
Câu 13: Gii phương trình
1 1 2
sin2 cos2 sin4
x x x
A.
, ,
4
x k x k k
. B. ,x k k
.
C. nghim. D.
,
4
x k k
.
Hướng dn gii:
Chọn C.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 36
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Điều kiện:
sin 2 0
sin 4 0
cos2 0
x
x
x
.
Phương trình đề bài
sin 2 cos 2 1
x x
. Suy ra:
2
sin 2 cos2 1
x x
sin 4 0
x
(loi)
Vậy phương trình đã cho vô nghiệm.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 37
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀCH
Câu 1: Phương trình
2 2
1 3 0
cosx cos x cos x sin x tương đương với phương trình.
A.
3 0
cosx cosx cos x . B.
2 0
cosx cosx cos x .
C.
2 0
sinx cosx cos x . D.
2 0
cosx cosx cos x .
Hướng dn gii:
Chn D.
2 2 2 2
1 3 0 1 3 0
cosx cos x cos x sin x cosx cos x sin x cos x
2
3 2 1 0 2 2 2 0 2 0.
cosx cos x cos x cos xcosx cos x cosx cos x cosx
Câu 2: Phương trình
sin3 4sin .cos2 0
x x x
có các nghim là:
A.
2
3
x k
x n
, ,k n
. B.
6
x k
x n
, ,k n
.
C.
2
4
x k
x n
, ,k n
. D.
2
3
2
3
x k
x n
, ,k n
.
Hướng dn gii:
Chọn B.
Phương trình
sin3 2 sin3 sin 0
x x x
2sin sin 3
x x
3
2sin 3sin 4sin
x x x
2
sin 4sin 1 0
x x
2
sin 0
4sin 1
x
x
1
cos2
2
x k
x
2 2
3
x k
x n
, ,
6
x k
k n
x n
.
Câu 3: S nghim thuc
69
;
14 10
của phương trình
2
2sin3 1 4sin 0
x x
là:
A.
40
. B.
34
. C.
41
. D.
46
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có:
2
2
sin3 0
2sin3 . 1 4sin 0
1 4sin 0
x
x x
x
3sin3 0
3
1
2 2cos2
32
6
k
x kx
x
x lx
x l
( ,k l
)
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 38
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Nhn xét: H nghim
3
k
x
, k
6
x l
, l
không có nghim nào trùng nhau nên
đếm s nghim thuc
69
;
14 10
ng vi tng h nghim, ri ly tng s được tng s nghim ca
phương trình đề bài cho. Tht vy:
3 6
k
l
2 6 1
k l
: vô nghim vi mi
k
,
l
(Chú ý: ta cũng thể biu din các nghiệm này trên đường tròn lượng giác để thy các nghim này
không trùng nhau.)
Do đó:
+ Vi
3
k
x
. Vì
69
;
14 10
x
nên
69
14 3 10
k
3 207
0,2 20,7
14 10
k
(
k
)
Suy ra:
1;2;3;...;20
k .
20
giá tr
k
nên có
20
nghim.
+ Vi
6
x l
. Vì
69
;
14 10
x
nên
69
14 6 10
l
2 101
0,095 6,7
21 15
l
,
l
. Suy ra:
0;1;2;3;...;6
l . Có
7
giá tr
l
nên có
7
nghim.
+ Vi
6
x l
. Vì
69
;
14 10
x
nên
69
14 6 10
l
5 106
0,238 7,06
21 15
l
,
l
. Suy ra:
1;2;3;...;7
l . Có
7
giá tr
l
nên có
7
nghim.
Vy s nghim ca phương trình
20 7 7 34
.
Câu 4: Nghimơng nhỏ nht ca pt
2
2sin cos 1 cos sin
x x x x
là:
A.
6
x
B.
5
6
x
C.
x
D.
12
x
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
2
2sin cos 1 cos sin 2sin cos 1 cos 1 cos 1 cos
x x x x x x x x x
cos 1
1 cos 2sin 1 0
1
sin
2
x
x x
x
2
2
6
5
2
6
x k
x k
x k
Suy ra nghiệmơng nhỏ nht của phương trình là:
.
6
x
Câu 5: Nghim ca pt
2
cos sin cos 0
x x x
là:
A.
;
4 2
x k x k
B.
2
x k
C.
2
x k
D.
5 7
;
6 6
x k x k
Hướng dn gii:
Chn A.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 39
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
2
cos sin cos 0 cos cos sin 0 2 cos cos 0
4
x x x x x x x x
cos 0
2 2
cos 0
4
4 2 4
x
x k x k
x
x k x k
.
Câu 6: Nghimơng nhỏ nht ca pt
2sin 2 2sin cos 0
x x x
là:
A.
3
4
x
B.
4
x
C.
3
x
D.
x
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
2sin 2 2 sin cos 0 sin 1 2 cos 0
sin 0
1
3
cos
2
2 4
x x x x x
x
x k
x
x k
Suy ra nghiệmơng nhỏ nht ca pt là:
3
.
4
x
Câu 7: Tìm s nghim trên khong
( ; )
của phương trình :
2
2( 1)( 2 3 1) 4 .
sinx sin x sinx sin x cosx
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có phương trình đã cho tương đương với
1 cos4
2 sin 1 3sin 1 sin4 .cos
2
x
x x x x
sin 1 3 6sin cos4 sin4 .cos
x x x x x
sinx 1 3 6sinx sinx.cos4x cos4x sin4x.cosx
2
3(1 2 ) 3 5 4
sin x sinx sin x cos x
3cos2 3cos cos 5 cos4
2 2
x x x x
3 9
3.2. ( ). ( ) 2. ( ). ( )
2 4 2 4 2 4 2 4
x x x x
cos cos cos cos
3 9 3
cos 3cos( ) cos( ) 0
2 4 2 4 2 4
x x x
3
cos( ) 0
3
2 4
cos( ).cos ( ) 0
3
2 4 2 4
cos( ) 0
2 4
x
x x
x
3
2
2
2
6
x k
x k
.
( ; )
x
nên suy ra
3
, ,
2 6 2
x x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 40
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 8: Gii phương trình
2 2
sin 2 cos 3 1
x x
.
A.
2π,x k k
B.
2π
,
5
x k k
C. π π,x k k
D.
π
π ,
5
x k x k k
Hướng dn gii:
Chn D.
2 2 2 2
sin 2 cos 3 1 cos 3 cos 2 0
x x x x
cos3 cos2 cos3 cos2 0
x x x x
5 5
2sin sin .2cos .cos 0
2 2 2 2
x x x x
sin5 .sin 0
x x
sin5 0
5
sin 0
k
x
x
k
x
x k
Câu 9: Phương trình
4cos 2cos 2 cos 4 1
x x x
có các nghim là:
A.
,
2
2
x k
k
x k
. B.
,
4 2
x k
k
x k
.
C.
2
3 3
,
2
x k
k
x k
. D.
6 3
,
4
x k
k
x k
.
2
cos . 1 2cos 1 cos 0
x x x
3
cos . 2cos cos 1 0
x x x
3
cos 0
2cos cos 1 0
x
x x
2
cos 0
cos 1 2cos 2cos 1 0
x
x x x
2
cos 0
cos 1
2cos 2cos 1 0 VN
x
x
x x
,
2
2
x k
k
x k
.
Câu 10: Phương trình
2sin cos sin2 1 0
x x x
có nghim là:
Hướng dn gii::
Chn A .
4cos x 2cos 2x cos 4x 1 4cos x 2cos 2x 1 cos 4x
4cosx 2cos
2
2x 2cos2x
2cos x cos 2x.
cos2x 1
2cosx cos2x.2cos
2
x
cos x
1 cos 2x.cos x
0
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 41
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
6
5
6
x k
x k
x k
, k
. B.
2
6
5
2
6
2
x k
x k
x k
, k
.
C.
2
6
2
6
2
x k
x k
x k
, k
. D.
2
6
2
6
x k
x k
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
2sin cos sin 2 1 0 2sin cos 2sin cos 1 0
x x x x x x x
2
6
cos 1
5
cos 1 1 2sin 0 2
1
6
sin
2
2
x k
x
x x x k
x
x k
Câu 11: Phương trình
sin 3 cos 2 1 2sin cos 2
x x x x
tương đương với phương trình
A.
sin 0
1
sin
2
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
. C.
sin 0
sin 1
x
x
. D.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
sin 3 cos 2 1 2sin cos 2
x x x x
sin3 cos 2 1 sin 3 sin
x x x x
2
2sin sin 0
x x
1
sin 0 sin
2
x x
Câu 12: Gii phương trình
2
sin2 cot tan 2 4cos
x x x x
.
A.
2 6
,
x k x k
, k
. B.
2 6
, 2
x k x k
, k
.
C.
2 3
, 2
x k x k
, k
. D.
2 3
,
x k x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Điều kin:
sin 0
cos2 0
x
x
.
Ta có:
2
sin2 cot tan 2 4cos
x x x x
2
cos
sin 2 4cos
sin .cos2
x
x x
x x
2
2sin cos cos
4cos
sin .cos2
x x x
x
x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 42
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1
cos 0 cos2
2
x x
2 6
,
x k x k
Câu 13: Gii phương trình
3 3
cos sin cos2
x x x
.
A.
2 , ,
2 4
x k x k x k
, k
. B.
2 , , 2
2 4
x k x k x k
, k
.
C.
2 , ,
2 4
x k x k x k
, k
. D.
, ,
2 4
x k x k x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có:
3 3
cos sin cos2
x x x
cos sin 1 sin cos cos sin cos sin
x x x x x x x x
cos sin sin cos sin cos 1 0
x x x x x x
cos sin sin 1 cos 1 0
x x x x
sin cos 0
cos 1
sin 1
x x
x
x
2 sin 0
4
cos 1
sin 1
x
x
x
4
2
2
2
x k
x k
x k
Câu 14: Gii phương trình
1 sin cos tan 0
x x x
.
A.
4
2 ,
x k x k
, k
. B.
4
2 , 2
x k x k
, k
.
C.
4
2 , 2
x k x k
, k
. D.
4
2 ,
x k x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Điều kin:
cos 0
x
.
Ta có:
1 sin cos tan 0
x x x
sin
1 sin cos 0
cos
x
x x
x
sin
1 cos 1 0
cos
x
x
x
cos 1
tan 1
x
x
2
4
x k
x k
Câu 15: Mt h nghim ca phương trình
2
cos .sin 3 cos 0
x x x là :
A.
6 3
k
. B.
6 3
k
.
C.
2
k
. D.
4
k
.
Hướng dn gii:
Chn B
Ta có :
2
cos .sin 3 cos 0
x x x
1 cos6
cos cos 0
2
x
x x
cos cos6 cos 2cos 0
x x x x
cos 1 cos6 0
x x
cos 0
2
cos6 1
6 3
x k
x
k
x
x
k
Câu 16: Phương trình
2sin cot 1 2sin 2
x x x
tương đương với phương trình
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 43
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
. B.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
.
C.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
. D.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Điều kin:
x k
.
Ta có:
2sin cot 1 2sin 2
x x x
cos
2sin 1 4sin cos
sin
x
x x x
x
2 2
sin 4sin cos 2sin cos 0
x x x x x
2
sin 1 2sin cos 1 4sin 0
x x x x
1 2sin sin cos 2sin cos 0
x x x x x
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x x x x
Câu 17: Gii phương trình
3 3 5 5
sin cos 2 sin cos
x x x x
.
A.
4
x k
, k
. B.
4 2
k
x
, k
.
C.
4
2
x k
, k
. D.
4
2
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B
3 2 23
sin 1 2si cos 2con
s 1 0
x xpt x x
3 3
4 2
4 2
4 2
sin sin
2
4 2
cos2 0
sin cos
x k
x k
x k
x
x
x x
x
x k
Câu 18: Gii phương trình
tan tan 2 sin3 .cos2
x x x x
A.
3
, 2
k
x x k
, k
. B.
3 2
, 2
k
x x k
, k
.
C.
3
k
x
, k
. D.
2
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn C
Điều kin:
cos 0
cos2 0
x
x
sin3
sin3 .cos2 0
cos .cos2
x
pt x x
x x
2
2
cos 1
3
s
cos .cos 2 0
cos 2
in3 0
1
1
x
x x
x
k
x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 44
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2
2
2
cos 1
cos 1
2cos 1 1
2 1
3
3
1 1
x
x
x
k
k
x
x
cos 1
3 3
3
k k
x x
k
x x k
x
Câu 19: Cho phương trình
2 2 2
sin tan cos 0 (*)
2 4 2
x x
x
(1),
4
x k
2 (2),
x k
2 (3),
2
x k
vi
.
k
Các h nghim của phương trình (*) :
A. (1) và (2). B. (1) và (3). C. (1), (2) và (3). D. (2) và (3).
Hướng dn gii:
Chn A.
ĐK:
cos 0
2
x x k
2
2
2 2
1 cos
(1 sin ) 1 cos
sin 1 cos
2
(*) 0 (1 cos ) 0
2 cos 2 1 sin
x
x x
x x
x
x x
(1 sin )(1 cos )(1 cos ) 1 cos
(1 cos ) 0 (1 cos ) 1 0
(1 sin )(1 sin ) 1 sin
x x x x
x x
x x x
2
1 cos 0 cos 1 cos 1
1 cos (1 sin ) 0 cos sin 0 1 tan 0
4
x k
x x x
x x x x x
x k
(tha)
Câu 20: Phương trình
2 3sin5 cos3 sin4 2 3sin3 cos5
x x x x x
nghim là:
A.
1 3
, arccos , .
4 4 12 2
k k
x x k
B.
3
, arccos , .
4 48 2
k k
x x k
C. nghim. D.
, .
2
k
x k
Hướng dn gii:
Chn D.
PT
2 3sin5 cos3 sin4 2 3sin3 cos5
x x x x x
2 3 sin5 cos3 sin3 cos5 sin 4 2 3sin 2 2sin 2 cos2
x x x x x x x x
sin 2 0 2
2
2 3 2cos2 cos2 3 1
x x k
k
x
x x
Câu 21: Nghim dương nh nht ca phương trình
2
sin sin2 cos 2cos
x x x x
là :
A.
6
. B.
2
3
.
C.
4
. D.
3
.
Hướng dn gii:
Chn C
Ta có :
2
sin sin2 cos 2cos
x x x x
sin 1 2cos cos 1 2cos 0
x x x x
sin cos 1 2cos 0
x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 45
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
tan 1
sin cos
4
2
1
cos cos
2
cos
2
3
2
3
x
x x
x k
x
x
x k
k
Vy nghiệmơng nhỏ nht là
4
x
.
Câu 22: Mt nghim ca phương trình lưng giác:
2 2 2
sin sin 2 sin 3 2
x x x là.
A.
3
B.
12
C.
6
D.
8
.
Hướng dn gii:
Chn C
Ta có :
2 2 2
sin sin 2 sin 3 2
x x x
2
1 cos2 1 cos6
sin 2 2
2 2
x x
x
2
cos6 cos2
sin 2 1
2
x x
x
2
cos 2 cos4 cos2 0
x x x
cos2 cos4 cos2 0
x x x
2cos3 cos2 cos 0
x x x
6 3
cos3 0
cos2 0
4 2
cos 0
2
k
x
x
k
x x
x
x k
k
Câu 23: Nghiệm dương nh nht của phương trình
2
2cos cos sin sin2
x x x x
là?
A.
6
x
. B.
4
x
. C.
3
x
. D.
2
3
x
.
Hướng dn gii:
Chn B
Cách 1:
2
2cos cos sin sin 2 cos 2cos 1 sin 2cos 1 0
x x x x x x x x
2cos 1 cos sin 0
x x x
1
cos
2
2
3
,
cos 0
4
4
x
x k
k
x
x k
Câu 24 Dùng máy tính th vào phương trình, nghim nào thỏa phương trình giá tr nh nht t
nhn.
Câu 25: Phương trình
sin 3 cos2 1 2sin cos2
x x x x
tương đương với phương trình:
A.
sin 0
sin 1
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
.
C.
sin 0
1
sin
2
x
x
. C.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Hướng dn gii:
Chn C
3
sin 3 cos2 1 2sin cos2 3sin 4sin 1 cos 2 1 2sin 0
x x x x x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 46
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
sin 1 1 2sin cos2 1 2sin 0
x x x x
1 2sin sin 1 1 2sin cos2 0
x x x x
2 2
1 2sin 2sin sin 1 1 2sin 0
x x x x
sin 0
1
sin
2
x
x
Câu 26: Phương trình
sin 3 4sin .cos2 0
x x x
có các nghim là:
A.
2
3
x k
x n
. B.
6
x k
x n
. C.
2
4
x k
x n
. D.
2
3
2
3
x k
x n
.
Hướng dn gii:
Chn B
3 2
sin3 4sin .cos2 0 3sin 4sin 4sin 1 2sin 0
x x x x x x x
3
2
sin 0 sin 0
4sin sin 0 , ,
1 1
2sin cos2
6
2 2
x kx x
x x k n
x nx x
Câu 27: Phương trình
2cot2 3cot 3 tan 2
x x x
có nghim là:
A.
3
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D. nghim.
Hướng dn gii:
Chn C
Điều kin:
sin3 0
cos2 0
sin 2 0
x
x
x
Phương trình
2cot 2 3cot 3 tan 2 2 cot 2 cot 3 tan 2 cot 3
x x x x x x x
2 sin3 cos2 cos3 sin2
sin2 sin3 cos3 cos2
sin3 sin2 cos2 sin3
x x x x
x x x x
x x x x
2sin cos
2sin .cos2 .sin3 cos .sin2 .sin3
sin3 .sin2 cos2 .sin3
x x
x x x x x x
x x x x
sin3 2sin .cos2 cos .sin 2 0
x x x x x
sin 3 .sin 1 cos2 0
x x x
sin3 0
sin 0 2 , .
cos2 1
x l
x n x k k
x n
Câu 28: Phương trình
4 6
cos cos2 2sin 0
x x x có nghim là:
A.
2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C
Phương trình
2
4 6 2 2 6
cos cos2 2sin 0 1 sin 1 2sin 2sin 0
x x x x x x
6 4 4 2
2sin sin 0 sin 2sin 1 0 sin 0 , .
x x x x x x k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 47
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 29: Phương trình:
5 5 2
4cos .sin 4sin .cos sin 4
x x x x x
có các nghim là:
A.
4
8 2
x k
x k
. B.
2
4 2
x k
x k
. C.
3
4
x k
x k
. D.
2
2
3
x k
x k
.
Hướng dn gii::
Chn A
5 5 2
4 4 2
4cos .sin 4sin .cos sin 4
4sin .cos cos sin sin 4
x x x x x
x x x x x
2 2 2
2sin2 cos sin sin 4
x x x x
2 2
2sin2 .cos2 sin 4 sin 4 sin4 0
x x x x x
sin4 0
4
sin4 1
8 2
x k
x
k
x
x k
CÁCH KHÁC:
Dùng chức năng CACL ca máy tính cầm tay (như CASIO 570 VN Plus, …).
Kim tra giá tr
4
x
của đáp án B,
3
4
x
của đáp án C,
3
x
của đáp án D đều không tha
phương trình (chú ý ch ly mt giá tr ca h nghiệm để th cho đơn gin, các giá tr ly ra không
thuc h nghim của đáp án khác); kim tra giá tr
8
x
của đáp án A thỏa phương trình.
Câu 30: Phương trình:
2
sin sin 2 sin sin2 sin 3
x x x x x
có các nghim là:
A.
3
2
x k
x k
. B.
6
4
x k
x k
. C.
2
3
x k
x k
. D.
3
2
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A
2
sin sin 2 sin sin2 sin 3
x x x x x
2 2 2
sin sin 2 sin 3
x x x
.
2
1 cos2 1 cos6
sin 2
2 2
x x
x
2
cos6 cos2 2sin 2 0
x x x
2
2cos4 .sin2 2sin 2 0
x x x
2 2
2sin 2 .cos2 sin 2 0
x x x .
2
sin 2 . 2cos2 1 0
x x
2sin2 0
21
2 2
cos2
3
2
x kx
x k
x
2
3
k
x
x k
2
3
k
x
k
x
.
Câu 31: Phương trình
cos2
cos sin
1 sin2
x
x x
x
có nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 48
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
4
8
2
x k
x k
x k
. B.
2
4
2
x k
x k
x k
. C.
3
4
2
2
2
x k
x k
x k
. D.
5
4
3
8
4
x k
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C
Điều kin:
1 sin2 0 2 2
2 4
x x k x k k
.
cos2
cos sin
1 sin2
x
x x
x
cos sin 1 sin 2 cos2
x x x x
2 2
cos sin cos 2cos sin sin cos2
x x x x x x x
2
cos sin cos sin cos2
x x x x x
cos2 . cos sin cos2 0
x x x x
.
cos2 0
cos2 cos sin 1 0
2 cos 1
4
x
x x x
x
2
2
2
4 4
x k
x k
4 2
2
2
2
k
x
x k
x k
3
4
2
2
2
x k
x k
x k
.
Câu 32: Phương trình
1 1
2sin3 2cos3
sin cos
x x
x x
có nghim là:
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
3
4
x k
. D.
3
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A
Điều kin:
cos 0
sin2 0
sin 0
2
x
k
x x
x
,
k
.
1 1
2sin3 2cos3
sin cos
x x
x x
1 1
2 sin3 cos3 0
sin cos
x x
x x
3 3
cos sin
2 3sin 4sin 4cos 3cos 0
sin cos
x x
x x x x
x x
cos sin
6 cos sin 8 cos sin 1 sin cos 0
sin cos
x x
x x x x x x
x x
cos sin 0 1
1 2
6 8 1 sin2 0 2
2 sin2
x x
x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 49
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Gii
1
,
3
1 2 cos 0
4 4 4
x x k x k
Gii
2
,
2
2
2 2 4sin2 0 2sin 2 sin2 1 0
sin2
x x x
x
2 2
2 4
sin2 1
2 2
1
6 12
sin2
2
7
7
2 2
126
x k x k
x
x k x k
x
x k
x k
.
Câu 33: Phương trình
2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6
x x x x
có các nghim là:
A.
12
4
x k
x k
. B.
9
2
x k
x k
. C.
6
x k
x k
. D.
3
2
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B
2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6
x x x x
1 cos6 1 cos8 1 cos10 1 cos12
2 2 2 2
x x x x
cos6 cos8 cos10 cos12
x x x x
2cos7 .cos 2cos11 .cosx
x x x
cos cos11 cos7 0
x x x
2cos .sin 9 .sin 2 x 0
x x
cos 0
sin9 0
sin2 0
x
x
x
2
9
2
x k
x k
x k
2
9
2
x k
x k
x k
9
2
x k
x k
Câu 34: Phương trình
sin sin2 sin3
3
cos cos2 cos3
x x x
x x x
có nghim là:
A.
3 2
x k
.
B.
6 2
x k
.
C.
2
3 2
x k
.
D.
7 5
2 , 2 , 2 ,
6 6 3
x k x k x k k
.
Hướng dn gii:
Chn D
Điều kin
cos cos2 cos3 0
x x x
2cos2 .cos cos2 0
x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 50
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
cos2 0
4 2
22cos 1 0
2
3
x k
x
x
x k
Phương trình
sin sin2 sin3 3 cos cos2 cos3
x x x x x x
2sin2 .cos sin2 3 2cos2 .cos cos2
x x x x x x
sin2 2cos 1 3cos2 2cos 1
x x x x
1
2 2
cos
2 2
2cos 1 0
2
3 3
sin2 3cos2 0
sin 2 0
2
3
3 6 2
x
x k x k
x
x x
x
x k x k
k
So sánh với điều kin, ta có
7 5
2 , 2 , 2 ,
6 6 3
x k x k x k k
Chú ý trong h nghim
6 2
x k
. (Vi
1
k
thì
2
3
x
làm mẫu không xác định)
Câu 35: Các nghim thuc khong
0;
của phương trình:
tan sin tan sin 3tan
x x x x x
là:
A.
5
,
8 8
. B.
3
,
4 4
. C.
5
,
6 6
. D.
6
.
Hướng dn gii:
Chn D
tan sin tan sin 3tan
x x x x x
2 2
2 tan 2 tan sin 3tan
x x x x
2
2
1
2 sin 1 tan
cos
x x
x
2 2
2 sin .tan tan
x x x
2 2 2
4sin .tan tan
x x x
2
2
tan 0
4sin 1
x
x
1
cos2
2
x k
x 2 2
3 6
x k x k
x k x k
5
0; ,
6 6
x x x
Th li, ta nhn
6
x
. (Ti
5
6
x
thì
tan sin 0
x x
)
Câu 36: Phương trình
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 4cos 3
x x x x
có nghim là:
A.
2
6
7
2
6
2
x k
x k
x k
. B.
2
6
5
2
6
x k
x k
x k
. C.
2
3
4
2
3
2
x k
x k
x k
. D.
2
3
2
2
3
2
3
x k
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 51
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 4cos 3
x x x x
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 4 1 sin 3 0
x x x x
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 1 4sin 0
x x x x
2sin 1 3cos4 2sin 4 1 2sin 0
x x x x
2sin 1 3cos4 3 0
x x
1
sin
2
cos4 1
x
x
2
6
7
2 ,
6
2
x k
x k k
x k
Câu 37: Phương trình
1
2tan cot2 2sin2
sin2
x x x
x
có nghim là:
A.
12 2
x k
. B.
6
x k
. C.
3
x k
. D.
9
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C
Điều kin
sin2 0 ,
2
x x k k
1
2tan cot2 2sin2
sin2
x x x
x
2sin cos2 1
2sin2
cos sin2 sin2
x x
x
x x x
2 2
4sin cos2 2sin 2 1
x x x
2 2 2
4sin 1 2sin 2sin 2 1
x x x
2 2 2
2sin 8sin cos 0
x x x
2 2
sin 1 4cos 0
x x
2
sin 0
1 4cos 0
x
x
Do điu kin nên
1 2 1 cos2 0
x
1
cos2
2
x
2
2 2
3
x k
,
3
x k k
Câu 38: Phương trình:
5 sin cos sin3 cos3 2 2 2 sin2
x x x x x
có các nghim
A.
2
4
x k
, k
. B.
2
4
x k
, k
.
C.
2
2
x k
, k
. D.
2
2
x k
, k
.
Hướng dn gii::
Chn A
Cách 1:
Ta có:
3
sin3 3sin 4sin
x x x
;
3
cos3 4cos 3cos
x x x
Phương trình tương đương:
3 3
8 sin cos 4 sin cos 2 2 2 sin 2
x x x x x
8 sin cos 4 sin cos 1 sin cos 2 2 2 sin 2
x x x x x x x
4 sin cos 1 sin cos 4 2 1 sin cos
x x x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 52
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1
sin2 2
sin2 1
1 sin cos 0
2
2
4
sin 1
sin cos 2
2 sin 2
4
4
x vn
x
x x
x k
x
x x
x
,
k
Cách 2: Phương trình tương đương
5 2sin 2 sin 3 2 2 2 sin 2
4 4
x x x
5sin sin 3 2 2 sin 2
4 4
x x x
Đặt
4
u x
. Khi đó, phương trình tr thành:
5sin sin3 4 2cos2
u u u
3 2
4sin 4sin 2sin 2 0
u u u
sin 1
u
sin 1
4
x
2
4
x k k
.
Câu 39: Mt nghim ca phương trình
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1
x x x
có nghim
A.
8
x
. B.
12
x
. C.
3
x
. D.
6
x
.
Hướng dn gii::
Chn D
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1
x x x
1 cos2 1 cos4 1 cos6
1
2 2 2
x x x
cos6 cos2 1 cos4 0
x x x
2
2cos4 cos2 2cos 2 0
x x x
cos2 0
cos4 cos 2
x
x x
4
6 3
2
x k
x k
x k
, ( k
).
Câu 40: Phương trình:
2 2
7
sin .cos4 sin 2 4sin
4 2 2
x
x x x
có nghim là
A.
6
7
6
x k
x k
, k
. B.
2
6
7
2
6
x k
x k
, k
.
C.
2
6
2
6
x k
x k
, k
. D.
6
6
x k
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B
1 cos4 7
sin .cos4 2 1 sin
2 2
x
x x x
1 1
cos4 sin 2 sin
2 2
x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 53
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1
sin cos4 2 0
2
x x
2
1
6
sin
7
2
2
6
x k
x
x k
, k
Câu 41: Gii phương trình
2 2 2 2
sin 3 cos cs on
3
i
s
x x x x
A.
2
4
x k
, k
. B.
,
4 2 8 4
k k
x x
, k
.
C.
,
4 2 8 4
k k
x x
, k
. D.
,
4 2 4 2
k k
x x
, k
.
Hướng dn gii:
Chọn C.
Phương trình
2 2 2 2
sin cos cos 3 sin 3
x x x x
cos6 cos 2 0
x x
2cos 4 .cos 2 0
x x
cos4 0
cos2 0
x
x
4
2
2
2
x k
x k
8 4
,
4 2
k
x
k
k
x
Câu 42: Phương trình:
12 12 14 14
3
sin cos 2(sin cos ) cos2
2
x x x x x
có nghim là
A.
4
x k
, k
. B.
4 2
x k
, k
.
C.
2
4
x k
, k
. D. Vô nghim.
Hướng dn gii:
Chn B
12 12 14 14
3
sin cos 2(sin cos ) cos2
2
x x x x x
12 2 12 3
3
cos2
2
sin 1 2sin cos 1 2cos
x
x x x x
12 12
3
cos2
2
sin .cos2 cos .cos2
x
x x x x
12 12
3
2
cos2 sin cos 0
x x x
cos2 0
x
12 12 2 2
3
sin cos sin cos 1
2
x x x x
( )
4 2
x k k
Câu 43: [1D1-3]Gii phương trình
2 2
6 6
cos sin
4cot 2
cos sin
x x
x
x x
.
A.
4
2
x k
. B.
4
x k
. C.
4
2
x k
. D.
4 2
k
x
.
Hướng dn gii:
Chn B
Điệu kin:
6 6
sin2 0
2
cos sin 0
x
x k
x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 54
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2
2
cos2 0
cos2 cos2
pt 4
sin2 1 3sin cos
4 3sin 2 sin2
x
x x
x x x
x x
4
sin 2 1
4
4
sin 2
3
x k
x x k
x L
Câu 44: [1D1-4]Gii phương trình
2 2
6 6
cos sin .sin2
8cot 2
cos sin
x x x
x
x x
.
A.
4
x k
. B.
4 2
k
x
. C.
4
x k
. D.
4 2
k
x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Điệu kin:
6 6
sin2 0
2
cos sin 0
x
x k
x x
2 2 2
2 2
cos2 cos2 .sin 2
pt 8 8cos2 1 3sin cos cos2 sin 2
sin2 1 3sin cos
x x x
x x x x x
x x x
2 2
2
cos2 0
cos2 8 6sin 2 sin 2 0
8
4 2
sin 2
7
x
x x x x k
x VN
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 55
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC KHÔNG THƯỜNG GP
Câu 1: Gii phương trình
2
tan cot tan cot 2
x x x x
.
A. C 3 đáp án. B.
,
4
x k k
.
C.
,
6
x k k
. D.
,
4
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Lưu ý: Đối vi câu hi này, ta có th chn cách th nghim.
Điều kin
2
k
x k
. Đặt
tan cot
t x x
, phương trình đã cho tr thành
2
1
2 0
2
t
t t
t
.
+ Vi
1
t
. Suy ra:
2
tan cot 1 tan tan 1 0
x x x x
(vô nghim).
+ Vi
2
t
. Suy ra:
2
tan cot 2 tan 2tan 1 0 tan 1
4
x x x x x x k k
.
Câu 2: Gii phương trình
10 10 6 6
2 2
sin cos sin cos
4 4cos 2 sin 2
x x x x
x x
.
A.
2
2 , 2
x k x k
, k
. B.
2
k
x
, k
.
C.
2
x k
, k
. D.
2
, 2
x k x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Điều kin:
2 2 2 2 2
4cos 2 sin 2 0 4cos 2 1 cos 2 0 3cos 2 1 0x x x x x x
2 2 4 2 2 4
10 10
2 2
sin cos sin sin cos cos
sin cos
4
4 1 sin 2 sin 2
x x x x x x
x x
PT
x x
2
2 2 2 2
10 10
2
sin cos 3sin cos
sin cos
4 4 3sin 2
x x x x
x x
x
2
10 10 10 10 2
2
2
3
1 sin 2
sin cos sin cos 4 3sin 2
4
4 4 3sin 2 4
4 4 3sin 2
x
x x x x x
x
x
10 10 10 10 2 2
sin cos 1 sin cos sin cos
x x x x x x
2 8 2 8
sin 1 sin cos 1 cos 0 (*)
x x x x
2 8
2 8
sin 1 sin 0
cos 1 cos 0
x x x
x x x
nên
2 8
2 8
sin 1 sin 0
(*)
cos 1 cos 0
x x
x x
sin 0
sin 1
2
cos 0
cos 1
x
x
k
x
x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 56
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 3: Cho phương trình:
2 2
4cos cot 6 2 2cos cot
x x x x
. Hi bao nhiu nghim
x
thuc
o khong
(0;2 )
?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Hướng dn gii:
Chn D
Ta có :
2 2
4cos cot 6 2 2cos cot
x x x x
2 2
4cos 4cos 1 cot 2cot 1 4 0
x x x x
2 2
2cos 1 cot 1 4 0
x x
Do
2
2cos 1 0
x x
,
2
cot 1 0
x x
2 2
2cos 1 cot 1 4 0
x x x
Câu 4: Cho phương trình:
2 2
4cos cot 6 2 3 2cos cot
x x x x
. Hi bao nhiu nghim x thuc
o khong
(0;2 )
?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. đáp s khác.
Hướng dn gii:
Chn C
Ta có :
2 2
4cos cot 6 2 3 2cos cot
x x x x
2 2
4cos 4 3cos 3 cot 2 3cot 3 0
x x x x
2 2
2cos 3 cot 3 0
x x
2
2cos 3 0
6
cot 3 0
6
x k
x
x
x k
2
6
x l
l
1 11
0;2 0 2 2 0
6 12 12
x l l l
Câu 5: Phương trình:
sin 3 cos 2sin3 cos3 1 sin 2cos3 0
x x x x x x
có nghim là:
A.
2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
2
3
x k
. D. Vô nghim.
Hướng dn gii::
Chn D
Do
1 sin 4 1
1 cos3 1
x
x
, nên
sin 4 cos3 2
x x
.
Du
" "
xy ra
sin4 1
4 2
8 2
2
cos3 1 2
3 2
3
k
x
x
x k
x l
x l
x
,
,
k l
.
Ta có
2 3 12
,
8 2 3 16
k l k
k l l
lý do
3 12
16
k
l
.
sin 3x
cos x 2sin3x
cos3x
1 sin x 2cos3x
0
sin3x.cos x 2sin
2
3x cos3x cos3x.sinx 2cos
2
3x 0.
sin3x.cos x cos3x.sin x
cos3x 2
sin
2
3x cos
2
3x
0
.
sin4x cos3x 2
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 57
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Nên phương trình đã cho vô nghim.
Câu 6: Giải phương trình
2
4
3
x
cos cos x
.
A.
3
3
4
5
3
4
x k
x k
x k
. B.
4
5
4
x k
x k
x k
. C.
3
3
4
x k
x k
. D.
3
5
3
4
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
2
4 4 1 2 2 2
2 2. 1 3.
3 3 2 3 3
x x cos x x x
cos cos x cos cos cos
2 3 3 2
2 2 2 2 2 2
2 2 1 1 4 3 4 4 3 3 0
3 3 3 3 3 3
x x x x x x
cos cos cos cos cos cos
2
2
2
3
1
23
2
3 6
2 3
2 5
3 2
2
3 6
x
k
x
cos
x
k
x
cos
x
k
3
3
4
5
3
4
x k
x k
x k
.
Câu 7: Gii phương trình
1 sin 1 sin 4
1 sin 1 sin
3
x x
x x
vi
2
0;
x
.
A.
12
x
. B.
4
x
. C.
3
x
. D.
6
x
.
Hướng dn gii:
Chn A.
2
1 sin 1 sin 4 2 4 3
cos
cos 2 12
3 3
1 si
pt
n
x x
x x k
x
x
.
Do
2
0;
x
nên
12
x
.
Câu 8: Để phương trình:
2 2
sin cos
2 2
x x
m
có nghim, t các giá tr cn tìm ca tham s m là:
A.
1 2
m . B.
2 2 2
m . C.
2 2 3
m
. D.
3 4
m
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Phương trình tương đương
2 2 2
2
sin 1 sin sin
sin
2
2 2 2
2
x x x
x
m m
Đặt
2
sin 2
2 , 1;2 do 0 sin 1
x
t t x
.
Xét hàm
2
2 2
, 1;2 1 ; 0 2
f t t t f t f t t
t t
Bng biến thiên
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 58
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
t
1
2
2
f t
0
f t
3
2 2
3
Vậy phương trình
f t m
có nghim
2 2 3
m
.