Bài tập hàm số lượng giác và phương trình lượng giác có đáp án và lời giải chi tiết – Đặng Việt Đông

Tài liệu gồm 237 trang, tuyển tập và phân dạng, và giải chi tiết các bài tập về hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (Chương 1 – Đại số và Giải tích 11). Nội dung tài liệu gồm:

 

ST&BS: Th.S Đng Vit Đông Trưng THPT Nho Quan A Lưng giác ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 1
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 2
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
HÀM SỢNG GIÁC
1. Hàm s
sin
y x
Tập xác định:
D R
Tp giác tr:
[ 1;1]
, tc là 1 sin 1
x x R
Hàm s đồng biến trên mi khong
( 2 ; 2 )
2 2
k k , nghch biến trên mi khong
3
( 2 ; 2 )
2 2
k k .
Hàm s
sin
y x
là hàm s l nên đồ th hàm s nhn gc tọa độ
O
làm m đối xng.
Hàm s
sin
y x
là hàm s tun hoàn vi chu kì
2
T .
Đồ th hàm s
sin
y x
.
2. Hàm s
cos
y x
theo véc tơ
( ;0)
2
v .
3. Hàm s
tan
y x
Tập xác định : \ ,
2
D k k
Tp giá tr:
Là hàm s l
Là hàm s tun hoàn vi chu kì
T
Hàm đồng biến trên mi khong ;
2 2
k k
x
y
2
-5
2
-3
2
-
2
5
2
3
2
2
-3
-2
-
3
2
O
1
x
y
-5
2
-3
2
-
2
5
2
3
2
2
-3
-2
-
3
2
1
O
Tập xác định: D R
Tp giác tr: [ 1;1] , tc là 1 cos x 1 x R
Hàm s
y cos x
nghch biến trên mi khong (k2
;
k2
) , đồng biến trên mi khong
(
k2
;k2
).
Hàm s
y cos x
là hàm s chẵn nên đồ th hàm s nhn trc Oy làm trục đối xng.
Hàm s
y cos x
là hàm s tun hoàn vi chu kì T 2
.
Đồ th hàm s
y cos x
.
Đồ th hàm s
y cos x
bng cách tnh tiến đồ th hàm s y sin x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 3
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đồ th nhn mi đường thng ,
2
x k k làm mt đường tim cn.
Đồ th
4. Hàm s
cot
y x
Tập xác định :
\ ,
D k k
Tp giá tr:
Là hàm s l
Là hàm s tun hoàn vi chu kì
T
Hàm nghch biến trên mi khong
;
k k
Đồ th nhn mi đường thng ,
x k k làm mt đường tim cn.
Đồ th
x
y
-5
2
-3
2
-
2
5
2
3
2
2
-2
-
2
O
x
y
-5
2
-3
2
-
2
5
2
3
2
2
-2
-
2
O
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 4
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHẦN I: ĐỀ BÀI
DNG 1: TÌM TP XÁC ĐỊNH, TP GIÁ TR, XÉT TÍNH CHN L,
CHU K CA HÀM S
Phương pháp.
Hàm s
( )
y f x
có nghĩa
( ) 0
f x
( )
f x
tn ti
Hàm s
1
( )
y
f x
có nghĩa
( ) 0
f x
( )
f x
tn ti.
sin ( ) 0 ( ) ,
u x u x k k
cos ( ) 0 ( ) ,
2
u x u x k k .
Định nghĩa: Hàm s
( )
y f x
xác định trên tp
D
được gi là hàm s tun hoàn nếu có s
0
T sao
cho vi mi
x D
ta có
x T D
( ) ( )
f x T f x
.
Nếu có s
T
dương nhỏ nht tha mãn các điu kin trên thì hàm s đó được gi là hàm s tun hoàn
vi chu
T
.
Hàm s ( ) sin cos
f x a ux b vx c
( vi ,
u v ) là hàm s tun hoàn vi chu kì
2
( , )
T
u v
(
( , )
u v
là ước chung ln nht).
Hàm s ( ) .tan .cot
f x a ux b vx c
(vi ,
u v ) là hàm tun hoàn vi chu kì
( , )
T
u v
.
y = f
1
(x) có chu k T
1
; y = f
2
(x) có chu k T
2
Thì hàm s
1 2
( ) ( )
y f x f x
chu k T
0
là bi chung nh nht ca T
1
và T
2
.
sin
y x
: Tp xác định D = R; tp giá tr
1, 1
T ;m l, chu k
0
2
T
.
* y = sin(ax + b) có chu k
0
2
T
a
* y = sin(f(x)) xác đnh
( )
f x
xác định.
cos
y x
: Tp xác đnh D = R; Tp giá tr
1, 1
T ; hàm chn, chu k
0
2
T
.
* y = cos(ax + b) có chu k
0
2
T
a
* y = cos(f(x)) xác định
( )
f x
xác định.
tan
y x
: Tp xác đnh \ ,
2
D R k k Z
; tp giá tr T = R, hàm l, chu k
0
T
.
* y = tan(ax + b) có chu k
0
T
a
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 5
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
* y = tan(f(x)) xác định
( )
f x
( )
2
k k Z
cot
y x
: Tp xác đnh
\ ,
D R k k Z
; tp giá tr T = R, hàm l, chu k
0
T
.
* y = cot(ax + b) có chu k
0
T
a
* y = cot(f(x)) xác định
( ) ( )
f x k k Z
.
TẬP XÁC ĐNH
Câu 1: Tập xác đnh ca hàm s
1
sin cos
y
x x
là
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
4
x k
.
Câu 2: Tập xác đnh ca hàm s
1 3cos
sin
x
y
x
là
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
k
x . D.
x k
.
Câu 3 : Tập xác định ca hàm s y=
2 2
3
sin cos
x x
A. \ ,
4
k k Z
. B. \ ,
2
k k Z
.
C. \ ,
4 2
k k Z
. D.
3
\ 2 ,
4
k k Z
.
Câu 4: Tập xác đnh ca hàm s
cot
cos 1
x
y
x
A. \ ,
2
k k Z
B. \ ,
2
k k Z
C.
\ ,
k k Z
D.
Câu 5: Tập xác đnh ca hàm s
2sin 1
1 cos
x
y
x
là
A.
2
x k
B.
x k
C.
2
x k
D.
2
2
x k
Câu 6: Tập xác đnh ca hàm s tan 2x
3
y là
A.
6 2
k
x B.
5
12
x k
C.
2
x k
D.
5
12 2
x k
Câu 7: Tập xác đnh ca hàm s
tan 2x
y là
A.
4 2
k
x B.
2
x k
C.
4 2
k
x D.
4
x k
Câu 8: Tập xác đnh ca hàm s
1 sin
sin 1
x
y
x
là
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
3
2
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 9: Tập xác đnh ca hàm s
cos
y x
là
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 6
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
0
x . B.
0
x . C.
. D.
0
x .
Câu 10: Tập xác đnh ca hàm s
1 2cos
sin3 sin
x
y
x x
là
A. \ ; ,
4
k k k
B. \ ,
4 2
k
k .
C.
\ ,
k k . D. \ ; ,
4 2
k
k k .
Câu 11: Hàm s
cot 2x
y có tập xác định là
A.
k
B. \ ;
4
k k C. \ ;
2
k k D. \ ;
4 2
k k
Câu 12: Tập xác đnh ca hàm s
tan cot
y x x
là
A.
B.
\ ;
k k C. \ ;
2
k k D. \ ;
2
k k
Câu 13: Tập xác đnh ca hàm s
2
2
1 sin
x
y
x
là
A.
5
.
2
B.
D \ , .
2
k k
C.
sin sin .
y x x x x
D.
.
3 2
k
x
Câu 14: Tập xác đnh ca hàm s
tan
y x
là
A.
D .
B.
D \ , .
2
k k
C.
D \ 2 , .
2
k k D.
D \ , .
k k
Câu 15: Tập xác đnh ca hàm s
cot
y x
là
A.
D \ , .
4
k k B.
D \ , .
2
k k
C.
D \ , .
k k D.
D .
Câu 16: Tập xác đnh ca hàm s
1
sin
y
x
là
A.
D \ 0 .
B.
k k
C.
D \ , .
k k D.
D \ 0; .
Câu 17: Tập xác đnh ca hàm s
1
cot
y
x
là
A.
D \ , .
2
k k B.
D \ , .
k k
C.
D \ , .
2
k k D.
3
D \ 0; ; ; .
2 2
Câu 18: Tập xác đnh ca hàm s
1
cot 3
y
x
là
A.
D \ 2 , .
6
k k B.
D \ , , .
6
k k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 7
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C. D \ , , .
3 2
k k k D.
2
D \ , , .
3 2
k k k
Câu 19: Tập xác đnh ca hàm s:
1
tan 2
x
y
x
là:
A.
\ , .
k k B. \ , .
4
k k
C.
\ , .
2
k k D.
\ , .
2
k
k
Câu 20: Tập xác đnh ca hàm s
2
3 1
1 cos
x
y
x
là:
A.
D \ , .
2
k k B.
D \ , .
2
k k
C.
D \ , .
k k D. D .
Câu 21: Tập xác đnh ca hàm s:
1
cot x
x
y là:
A.
\ , .
2
k k B.
\ , .
2
k
k
C.
\ , .
k k D. \ 2 , .
2
k k
Câu 22: Tập xác đnh ca hàm s
tan 3 1 y x là:
A.
1
D \ , .
6 3 3
k k B.
1
D \ , .
3 3
k k
C.
1
D \ , .
6 3 3
k k D.
1
D , .
6 3 3
k k
Câu 23: Tập xác đnh ca hàm s tan 3
4
xy là
A. D . B.
C. ,
12
\
D k k
. D.
\
D R k .
Câu 24: Tập xác đnh ca hàm s
sin 1 y x là:
A. . B. \{1} .
C. \ 2 |
2
k k . D. \{ }
k .
Câu 25: Tập xác đnh ca hàm s
1
sin
1
x
y
x
là:
A.
\ 1 . B.
1;1 .
C. \ 2 |
2
k k . D. \ |
2
k k .
Câu 26: Tập xác đnh ca hàm s
2
1
sin
x
y
x
là:
A. . B.
.\ 0
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 8
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
\ |
k k . D. \ |
2
k k .
Câu 27: Tập xác đnh ca hàm s
2 sin
1 cos
x
y
x
là:
A. \ |
2
k k . B.
\ 2 |
k k .
C.
.
D.
.
\
1
Câu 28: Tập xác đnh ca hàm s
1 sin
1 cos
x
y
x
là
A.
\ 2 ,
k k . B.
\ 2 ,
k k .
C. \ 2 ,
4
k k . D. \ 2 ,
2
k k .
Câu 29: Tập xác đnh D ca hàm s
sinx 2.
y
A.
.
. B.
2; .

C.
0;2 .
D.
arcsin 2 ; .
Câu 30: Tập xác đnh ca hàm s
1 cos2
y x
là
A.
.
D . B.
0;1 .
D C.
1;1 .
D D.
\ , .
D k k
Câu 31: Hàm s nào sau đây tập xác định
.
A.
2 cos
2 sin
x
y
x
. B.
2 2
tan cot
y x x
.
C.
2
2
1 sin
1 cot
x
y
x
. D.
3
sin
2cos 2
x
y
x
.
Câu 32: Tập xác đnh ca hàm s
2
1 sin x
sin
y
x
là
A.
\ ,
D k k . B. \ 2 ,
2
D k k .
C.
\ 2 ,
D k k . D.
D
.
Câu 33: Tập xác đnh ca hàm s
2
1 cos
cos
x
y
x
là:
A. ,\ 2
2
D kk . B.
D
.
C. ,\
2
kD k . D.
\ ,
D k k .
Câu 34: Hàm s
2 sin 2
cos 1
x
y
m x
có tập xác đnh
khi
A.
0
m . B.
0 1
m . C.
1
m . D.
1 1
m .
Câu 35: Tập xác đnh ca hàm s
tan
cos 1
x
y
x
là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 9
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
x k
. B.
2
3
x k
. C.
2
2
x
x k
k
. D.
3
2
x
k
k
x
.
Câu 36: Tập xác đnh ca hàm s
cot
cos
x
y
x
là:
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x
k
.
Câu 37: Tập xác đnh ca hàm s
1 sin
sin 1
x
y
x
là:
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
2
3
x k
. D.
2
x k
.
Câu 38: Tập xác đnh ca hàm s
1 3cos
sin
x
y
x
là
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x
k
. D.
x k
.
Câu 39: Tập xác đnh ca hàm s
3
sin
y
x
là
A.
D
. B.
\ 2 ,
D k k .
C. ,\
2
kD k . D.
\ ,
D k k .
Câu 40: Tập xác đnh ca hàm s tan 3
4
y x là
A.
D
. B. ,
12 3
\
k
kD .
C. ,
12
\
D k k . D.
\ ,
kD k .
Câu 41: Chn khẳng đnh sai
A. Tập xác định ca hàm s
sin
y x
.
B. Tập xác định ca hàm s
cot
y x
là ,
2
\
k kD .
C. Tập xác định ca hàm s
cos
y x
.
D. Tập xác định ca hàm s
tan
y x
,
2
\
k kD .
Câu 42: Tập xác đnh ca hàm s
sin
1 cos
x
y
x
là
A.
2\ ,
k k . B. ,\
2
k k .
C.
. D. 2 ,\
2
k k .
Câu 43: Tìm tập xác định ca hàm s
1 cos3
1 sin 4
x
y
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 10
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A. \ ,
8 2
D k k B.
3
\ ,
8 2
D k k
C. \ ,
4 2
D k k D. \ ,
6 2
D k k
Câu 44: Tìm tập xác định ca hàm s sau
2
1 cot
1 sin3
x
y
x
A.
2
\ , ; ,
6 3
n
D k k n B.
2
\ , ; ,
3 6 3
n
D k k n
C.
2
\ , ; ,
6 5
n
D k k n D.
2
\ , ; ,
5 3
n
D k k n
Câu 44: Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan 2
3sin2 cos2
x
y
x x
A. \ , ;
4 2 12 2
D k k k B. \ , ;
3 2 5 2
D k k k
C. \ , ;
4 2 3 2
D k k k D. \ , ;
3 2 12 2
D k k k
Câu 45: Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan( ).cot( )
4 3
y x x
A.
3
\ , ;
4 3
D k k k B.
3
\ , ;
4 5
D k k k
C. \ , ;
4 3
D k k k D.
3
\ , ;
5 6
D k k k
Câu 46: Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan3 .cot5
y x x
A. \ , ; ,
6 3 5
n
D k k n B. \ , ; ,
5 3 5
n
D k k n
C. \ , ; ,
6 4 5
n
D k k n D. \ , ; ,
4 3 5
n
D k k n
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 11
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
TÍNH CHN L, CHU K CA HÀM S
Câu 1: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
tan
y x
là hàm l. B.
cot
y x
là hàm l.
C.
cos
y
x
là hàm l. D.
sin
y x
là hàm l.
Câu 2: Trong các hàm s sau hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin 2
y x
. B.
cos3
y x
.
C.
cot 4
y x
. D.
tan5
y x
.
Câu 3: m s nào sau đây là hàm số chn
A.
sin3
y x
. B.
.cos
y x x
. C.
cos .tan 2
y x x
. D.
tan
sin
x
y
x
.
Câu 4: Trong các hàm s sau, có bao nhiêu hàm s là hàm chn trên tập xác định ca nó?
cot 2
y x
;
cos( )
y x ;
1 sin
y x
;
2016
tan
y x
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 5: Hàm s nào sau đây là hàm số chn.
A.
sin3
y x
. B.
.cos
y x x
. C.
cos .tan 2
y x x
. D.
tan
sin
x
y
x
.
Câu 6: Cho hàm s
cos2
f x x
tan3
g x x
, chn mnh đề đúng
A.
f x
là hàm s chn,
g x
là hàm s l.
B.
f x
là hàm s l,
g x
là hàm s chn.
C.
f x
là hàm s l,
g x
là hàm s chn.
D.
f x
g x
đều là hàm s l.
Câu 7: Khng đnh nào sau đây sai?
A. Hàm s
2
cos
y x x
là hàm s chn.
B. m s
sin sin +
y x x x x
là hàm s l.
C. Hàm s
sin
x
y
x
là hàm s chn.
D. Hàm s
sin 2
y x
là hàm s không chn, không l.
Câu 8: m s nào sau đây là hàm số chn
A.
2
sin sin
y x x
. B.
2;5
.
C.
2
sin tan
y x x
. D.
2
sin cos
y x x
.
Câu 9: Trong các hàm s sau, bao nhiêu hàm s là hàm chn trên tập xác đnh ca
cot 2 ,
y x
cos( ),
y x
1 sin ,
y x
2016
tan
y x
?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 10: Khng đnh nào sau đây sai?
A. Hàm s
sin 2
y x là hàm s không chn, không l.
B. m s
sin
x
y
x
là hàm s chn.
C. Hàm s
2
cos
y x x
là hàm s chn.
D. Hàm s sin sin
y x x x x
là hàm s l.
Câu 11: m s nào sau đây là hàm số l ?
A.
2 cos
y x x
. B.
cos3
y x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 12
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2
sin 3
y x x . D.
3
cos
x
y
x
.
Câu 12: m s
tan 2sin
y x x
là:
A. Hàm s l trên tập xác định. B. m s chn tập xác định.
C. Hàm s không l tập xác đnh. D. Hàm s không chn tập xác định.
Câu 13: m s
3
sin .cos
y x x
là:
A. Hàm s l trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s không l trên
. D. Hàm s không chn
.
Câu 14: m s
sin 5cos
y x x
là:
A. Hàm s l trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s không chn, không l trên
. D. C A, B, C đều sai.
Câu 15: m s nào sau đây không chn, không l ?
A.
2
sin tan
2cos
x x
y
x
. B.
tan cot
y x x
.
C.
sin2 cos2
y x x
. D.
2
2 sin 3
y x
.
Câu 16: m s
sin 5cos
y x x
là:
A. Hàm s l trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s không chn, không l trên
. D. C A, B, C đều sai.
Câu 17: m s nào sau đây không chn, không l ?
A.
2
sin tan
2cos
x x
y
x
. B.
tan cot
y x x
.
C.
sin2 cos2
y x x
. D.
2
2 sin 3
y x
.
Câu 18: m s nào sau đây là hàm số chn:
A.
5sin .tan 2
y x x
. B.
3sin cos
y x x
.
C.
2sin 3 5
y x . D.
tan 2sin
y x x
.
Câu 19: m s nào sau đây không chn, không l:
A.
3
sin tan
2cos
x x
y
x
. B.
tan cot
y x x
.
C.
sin2 cos2
y x x
. D.
2
2 sin 3
y x
.
Câu 20: Trong các hàm s sau đây hàm số nào là hàm s l?
A.
2
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
cos
y x
. D.
sin
y x
.
Câu 21: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s chn?
A.
sin
y x
. B.
cos sin
y x x
. C.
2
cos sin
y x x
. D.
cos sin
y x x
.
Câu 22: Trong các hàm s dưới đây bao nhiêu hàm số là hàm s chn:
cos3 1
y x ;
2
sin 1 2
y x ;
2
tan 3
y x ;
cot 4
y x .
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 24: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A.
sin
y x
. B.
1
y x
. C.
2
y x
. D.
1
2
x
y
x
.
Câu 25: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A. sin
y x x
. B.
cos
y x
. C.
sin
y x x
D.
2
1
x
y
x
.
Câu 26: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 13
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
cos
y x x
. B.
tan
y x x
. C.
tan
y x
. D.
1
y
x
.
Câu 27: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A.
sin
x
y
x
. B.
tan
y x x
. C.
2
1
y x
. D.
cot
y x
.
Câu 29: Chu k ca hàm s
sin
y x
là:
A. 2 ,
k k . B.
2
. C.
. D.
2
.
Câu 30: Chu k ca hàm s
cos
y x
là:
A.
2
k
. B.
2
3
. C.
. D.
2
.
Câu 31: Chu k ca hàm s
tan
y x
là:
A.
2
. B.
4
. C. ,
k k . D.
.
Câu 33: Chu k ca hàm s
cot
y x
là:
A.
2
. B.
2
. C.
. D. ,
k k .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 14
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
DNG 2: S BIN THIÊN VÀ Đ TH HÀM S LƯỢNG GIÁC
Phương pháp.
Cho hàm s
( )
y f x
tun hoàn vi chu kì
T
* Để kho sát s biến thiên và v đồ th ca hàm s, ta ch cn kho sát và v đồ th hàm s trên mt đoạn
đ dài bng
T
sau đó ta tịnh tiến theo các véc tơ
.
k v
(vi
( ;0),
v T k
) ta được toàn b đồ th ca
hàm s.
* S nghim ca phương trình ( )
f x k
, (vi
k
là hng s) chính bng s giao điểm của hai đồ th
( )
y f x
y k
.
* Nghim ca bất phương trình
( ) 0
f x là min
x
mà đồ th hàm s
( )
y f x
nm trên trc
Ox
.
Câu 1: m s
sin
y x
:
A. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
k k
vi
k .
B. Đng biến trên mi khong
3 5
2 ; 2
2 2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
C. Đồng biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k và nghch biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
D. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k và nghch biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
Câu 2: m s
cos
y x
:
A. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
k k
vi
k .
B. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
k k vi
k .
C. Đồng biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k và nghch biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
D. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k nghch biến trên mi khong
2 ;3 2
k k
vi
k .
Câu 3: m s:
3 2cos
y x
tăng trên khoảng:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 15
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
;
6 2
. B.
3
;
2 2
. C.
7
;2
6
. D.
;
6 2
.
Câu 4: m s nào đồng biến trên khong
;
3 6
:
A.
cos
y x
. B.
cot 2
y x
. C.
sin
y x
. D.
cos2
y x
.
Câu 5: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s
sin
y x
tăng trong khoảng
0;
2
.
B. m s
cot
y x
gim trong khong
0;
2
.
C. Hàm s
tan
y x
tăng trong khoảng
0;
2
.
D. Hàm s
cos
y x
tăng trong khoảng
0;
2
.
Câu 7: m s
sin
y x
đồng biến trên:
A. Khong
0;
. B. Các khong
2 ; 2
4 4
k k ,
k .
C. Các khong
2 ; 2
2
k k ,
k . D. Khong
3
;
2 2
.
Câu 9: Hàm s
cos
y x
:
A. Tăng trong
0;
. B. Tăng trong
0;
2
gim trong
;
2
.
C. Nghch biến
0;
. D. Các khẳng định trên đều sai.
Câu 10: m s
cos
y x
đồng biến trên đoạn nào dưới đây:
A.
0;
2
. B.
;2
. C.
;
. D.
0;
.
Câu 12: m s nào sau đây có tính đơn điu trên khong
0;
2
khác vi các hàm s còn li ?
A.
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
tan
y x
. D.
cot
y x
.
Câu 13: m s
tan
y x
đồng biến trên khong:
A.
0;
2
. B.
0;
2
. C.
3
0;
2
. D.
3
;
2 2
.
Câu 14: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
sin
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
B. m s
cos
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
C. Hàm s
sin
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 16
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
D. Hàm s
cos
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
Câu 15: m s nào sau đây nghịch biến trên khong
0;
2
?
A.
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
tan
y x
. D.
cot
y x
.
Câu 16: m s nào dưới đây đồng biến trên khong
3
;
2 2
?
A.
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
cot
y x
. D.
tan
y x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 17
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
DNG 3: GIÁ TR LN NHT VÀ NH NHT CA HÀM S
Câu 1: Giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
3sin 2 5
y x
ln lượt là:
A.
8 à 2
v . B.
2 à 8
v
. C.
5 à 2
v
. D.
5 à 3
v
.
Câu 2: Giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
7 2cos( )
4
y x ln lượt là:
A.
2 à 7
v
. B.
2 à 2
v
. C.
5 à 9
v
. D.
4 à 7
v
.
Câu 3: Giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
4 sin 3 1
y x
ln lượt là:
A.
2 à 2
v
. B.
2 à 4
v
. C.
4 2 à 8
v
. D.
4 2 1 à 7
v
.
Câu 4: Giá tr nh nht ca hàm s
2
sin 4sin 5
y x x
là:
A.
20
. B.
8
. C.
0
. D.
9
.
Câu 5: Giá tr ln nht ca hàm s
2
1 2cos cos
y x x
là:
A.
2
. B.
5
. C.
0
. D.
3
.
Câu 6: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 3sin3
y x
A.
min 2; max 5
y y B.
min 1; max 4
y y
C.
min 1; max 5
y y D.
min 5; max 5
y y
Câu 7: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
1 4sin 2
y x
A.
min 2; max 1
y y
B.
min 3; max 5
y y
C.
min 5; max 1
y y
D.
min 3; max 1
y y
Câu 8: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2cos(3 ) 3
3
y x
A.
min 2
y ,
max 5
y B.
min 1
y
,
max 4
y
C.
min 1
y
,
max 5
y D.
min 1
y
,
max 3
y
Câu 9: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3 2sin 2 4
y x
A.
min 6
y ,
max 4 3
y
B.
min 5
y ,
max 4 2 3
y
C.
min 5
y ,
max 4 3 3
y
D.
min 5
y ,
max 4 3
y
Câu 10: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2sin 3
y x
A.
max 5
y
,
min 1
y
B.
max 5
y
,
min 2 5
y
C.
max 5
y
,
min 2
y
D.
max 5
y
,
min 3
y
Câu 11: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
1 2cos 1
y x
A.
max 1
y
,
min 1 3
y
B.
max 3
y ,
min 1 3
y
C.
max 2
y ,
min 1 3
y
D.
max 0
y ,
min 1 3
y
Câu 12: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau 1 3sin 2
4
y x
A.
min 2
y ,
max 4
y B.
min 2
y ,
max 4
y
C.
min 2
y ,
max 3
y D.
min 1
y ,
max 4
y
Câu 13: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3 2cos 3
y x
A.
min 1
y
,
max 2
y B.
min 1
y
,
max 3
y
C.
min 2
y ,
max 3
y D.
min 1
y ,
max 3
y
Câu 14: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
1 2 sin 2
y x
A.
min 2
y ,
max 1 3
y
B.
min 2
y ,
max 2 3
y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 18
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
min 1
y
,
max 1 3
y
D.
min 1
y
,
max 2
y
Câu 15: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
4
1 2sin
y
x
A.
4
min
3
y ,
max 4
y B.
4
min
3
y ,
max 3
y
C.
4
min
3
y ,
max 2
y D.
1
min
2
y ,
max 4
y
Câu 16: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 2
y 2sin x cos 2x
A.
max 4
y ,
3
min
4
y B.
max 3
y ,
min 2
y
C.
max 4
y ,
min 2
y D.
max 3
y ,
3
min
4
y
Câu 17: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3sin 4cos 1
y x x
A.
max 6
y ,
min 2
y B.
max 4
y ,
min 4
y
C.
max 6
y ,
min 4
y D.
max 6
y ,
min 1
y
Câu 18: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3sin 4cos 1
y x x
A.
min 6; max 4
y y B.
min 6; max 5
y y
C.
min 3; max 4
y y D.
min 6; max 6
y y
Câu 19: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 2
2sin 3sin2 4cos
y x x x
A.
min 3 2 1; max 3 2 1
y y
B.
min 3 2 1; max 3 2 1
y y
C.
min 3 2; max 3 2 1
y y
D.
min 3 2 2; max 3 2 1
y y
A.
min 2,max 3
y y B.
min 1,max 2
y y
C.
min 1,max 3
y y D.
min 3,max 3
y y
Câu 22: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3 4cos 2
y x
A.
min 1,max 4
y y B.
min 1,max 7
y y
C.
min 1,max 3
y y D.
min 2,max 7
y y
Câu 23: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
1 2 4 cos3
y x
A.
min 1 2 3,max 1 2 5
y y
B.
min 2 3,max 2 5
y y
C.
min 1 2 3,max 1 2 5
y y
D.
min 1 2 3,max 1 2 5
y y
Câu 24: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
4sin 6 3cos6
y x x
A.
min 5,max 5
y y B.
min 4,max 4
y y
C.
min 3,max 5
y y D.
min 6,max 6
y y
Câu 25: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3
1 2 sin
y
x
A.
3 3
min ,max
1 3 1 2
y y
B.
3 4
min ,max
1 3 1 2
y y
C.
2 3
min ,max
1 3 1 2
y y
D.
3 3
min ,max
1 3 1 2
y y
Câu 20: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
y sin
2
x3sin2x3cos
2
x
A.
max y 2 10; min y 2 10
B.
max y 2 5; min y 2 5
C.
max y 2 2; min y 2 2
D.
max y 2 7; min y 2 7
Câu 21: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau y 2sin3x 1
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 19
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 26: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3sin2 cos2
sin 2 4cos 1
x x
y
x x
A.
6 3 5 6 3 5
min ,max
4 4
y y B.
4 3 5 4 3 5
min ,max
4 4
y y
C.
7 3 5 7 3 5
min ,max
4 4
y y D.
5 3 5 5 3 5
min ,max
4 4
y y
Câu 27: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
sin 2 sin
y x x
A.
min 0
y ,
max 3
y B.
min 0
y ,
max 4
y
C.
min 0
y ,
max 6
y D.
min 0
y ,
max 2
y
Câu 28: Tìm tp giá tr nh nht ca hàm s sau
2
tan 4tan 1
y x x
A.
min 2
y B.
min 3
y C.
min 4
y D.
min 1
y
Câu 29: Tìm tp giá tr nh nht ca hàm s sau
2 2
tan cot 3(tan cot ) 1
y x x x x
A.
min 5
y B.
min 3
y C.
min 2
y D.
min 4
y
Câu 30: Tìm
m
để hàm s
5sin 4 6cos4 2 1
y x x m
xác định vi mi
x
.
A.
1
m B.
61 1
2
m C.
61 1
2
m D.
61 1
2
m
Câu 31: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
1 3 2sin
y x
A.
min 2; max 1 5
y y
B.
min 2; max 5
y y
C.
min 2; max 1 5
y y
D.
min 2; max 4
y y
Câu 32: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
4sin 3 3cos3 1
y x x
A.
min 3; max 6
y y B.
min 4; max 6
y y
C.
min 4; max 4
y y D.
min 2; max 6
y y
Câu 33: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3 cos sin 4
y x x
A.
min 2; max 4
y y B.
min 2; max 6
y y
C.
min 4; max 6
y y D.
min 2; max 8
y y
Câu 34: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
sin 2 2cos 2 3
2sin 2 cos 2 4
x x
y
x x
A.
2
min ; max 2
11
y y B.
2
min ; max 3
11
y y
C.
2
min ; max 4
11
y y D.
2
min ; max 2
11
y y
Câu 35: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
2sin 3 4sin3 cos3 1
sin 6 4cos6 10
x x x
y
x x
A.
11 9 7 11 9 7
min ; max
83 83
y y B.
22 9 7 22 9 7
min ; max
11 11
y y
C.
33 9 7 33 9 7
min ; max
83 83
y y D.
22 9 7 22 9 7
min ; max
83 83
y y
Câu 36: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3cos sin 2
y x x
A.
min 2 5; max 2 5
y y
B.
min 2 7; max 2 7
y y
C.
min 2 3; max 2 3
y y
D.
min 2 10; max 2 10
y y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 20
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 37: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
2
sin 2 3sin 4
2cos 2 sin 4 2
x x
y
x x
A.
5 97 5 97
min , max
4 4
y y B.
5 97 5 97
min , max
18 18
y y
C.
5 97 5 97
min , max
8 8
y y D.
7 97 7 97
min , max
8 8
y y
Câu 38: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3(3sin 4cos ) 4(3sin 4cos ) 1
y x x x x
A.
1
min ;max 96
3
y y B.
1
min ;max 6
3
y y
C.
1
min ;max 96
3
y y D.
min 2;max 6
y y
Câu 39: Tìm
m
để các bất phương trình
2
(3sin 4cos ) 6sin 8cos 2 1
x x x x m
đúng với mi
x
A.
0
m B.
0
m C.
0
m D.
1
m
Câu 40: Tìm
m
để các bất phương trình
2
3sin2 cos2
1
sin 2 4cos 1
x x
m
x x
đúng với mi
x
A.
3 5
4
m B.
3 5 9
4
m C.
3 5 9
2
m D.
3 5 9
4
m
Câu 41: Tìm
m
để các bất phương trình
4sin 2 cos2 17
2
3cos2 sin 2 1
x x
x x m
đúng với mi
x
A.
15 29
10 3
2
m B.
15 29
10 1
2
m
C.
15 29
10 1
2
m D.
10 1 10 1
m
Câu 42: Cho
, 0;
2
x y tha
cos2 cos2 2sin( ) 2
x y x y . Tìm giá tr nh nht ca
4 4
sin cos
x y
P
y x
.
A.
3
min
P B.
2
min
P C.
2
min
3
P D.
5
min
P
Câu 43: Tìm
k
để giá tr nh nht ca hàm s
sin 1
cos 2
k x
y
x
lớn hơn
1
.
A.
2
k B.
2 3
k C.
3
k D.
2 2
k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 21
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHẦN II: HƯỚNG DẪN GIẢI:
DNG 1: TÌM TP XÁC ĐỊNH, TP GIÁ TR, XÉT TÍNH CHN L,
CHU K CA HÀM S
Phương pháp.
Hàm s
( )
y f x
có nghĩa
( ) 0
f x
( )
f x
tn ti
Hàm s
1
( )
y
f x
có nghĩa
( ) 0
f x
( )
f x
tn ti.
sin ( ) 0 ( ) ,
u x u x k k
cos ( ) 0 ( ) ,
2
u x u x k k .
Định nghĩa: Hàm s
( )
y f x
xác định trên tp
D
được gi là hàm s tun hoàn nếu có s
0
T sao
cho vi mi
x D
ta có
x T D
( ) ( )
f x T f x
.
Nếu có s
T
dương nhỏ nht tha mãn các điu kin trên thì hàm s đó được gi là hàm s tun hoàn
vi chu
T
.
Hàm s ( ) sin cos
f x a ux b vx c
( vi ,
u v ) là hàm s tun hoàn vi chu kì
2
( , )
T
u v
(
( , )
u v
là ước chung ln nht).
Hàm s ( ) .tan .cot
f x a ux b vx c
(vi ,
u v ) là hàm tun hoàn vi chu kì
( , )
T
u v
.
y = f
1
(x) có chu k T
1
; y = f
2
(x) có chu k T
2
Thì hàm s
1 2
( ) ( )
y f x f x
chu k T
0
là bi chung nh nht ca T
1
và T
2
.
sin
y x
: Tp xác định D = R; tp giá tr
1, 1
T ;m l, chu k
0
2
T
.
* y = sin(ax + b) có chu k
0
2
T
a
* y = sin(f(x)) xác đnh
( )
f x
xác định.
cos
y x
: Tp xác đnh D = R; Tp giá tr
1, 1
T ; hàm chn, chu k
0
2
T
.
* y = cos(ax + b) có chu k
0
2
T
a
* y = cos(f(x)) xác định
( )
f x
xác định.
tan
y x
: Tp xác đnh \ ,
2
D R k k Z
; tp giá tr T = R, hàm l, chu k
0
T
.
* y = tan(ax + b) có chu k
0
T
a
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 22
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
* y = tan(f(x)) xác định
( )
f x
( )
2
k k Z
cot
y x
: Tp xác đnh
\ ,
D R k k Z
; tp giá tr T = R, hàm l, chu k
0
T
.
* y = cot(ax + b) có chu k
0
T
a
* y = cot(f(x)) xác định
( ) ( )
f x k k Z
.
TẬP XÁC ĐNH
Câu 1: Tập xác đnh ca hàm s
1
sin cos
y
x x
là
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Do điu kin sin cos 0 tan 1
4
x x x x k
Câu 2: Tập xác đnh ca hàm s
1 3cos
sin
x
y
x
là
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
k
x . D.
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Do điu kin sin 0
x x k
Câu 3 : Tập xác định ca hàm s y=
2 2
3
sin cos
x x
A. \ ,
4
k k Z
. B. \ ,
2
k k Z
.
C. \ ,
4 2
k k Z
. D.
3
\ 2 ,
4
k k Z
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Do điu kin
2 2 2
sin cos 0 tan 1
4
x x x x k
.
Câu 4: Tập xác đnh ca hàm s
cot
cos 1
x
y
x
A. \ ,
2
k k Z
B. \ ,
2
k k Z
C.
\ ,
k k Z
D.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
Hàm s xác đnh
sin 0
cos 1
x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 23
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
sin 0
x
x k k
Vy tập xác định là
\ ,
D k k Z
Câu 5: Tập xác đnh ca hàm s
2sin 1
1 cos
x
y
x
là
A.
2
x k
B.
x k
C.
2
x k
D.
2
2
x k
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
Hàm s xác đnh
1 cos 0
x
cos 1
2
x
x k k
Vy tập xác định
2
x k k
Câu 6: Tập xác đnh ca hàm s tan 2x
3
y là
A.
6 2
k
x B.
5
12
x k
C.
2
x k
D.
5
12 2
x k
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có
Hàm s xác đnh
cos 2 0
3
x
2
3 2
5
12 2
x k
k
x k
Vy tập xác định
5
12 2
x k k
Câu 7: Tập xác đnh ca hàm s
tan 2x
y là
A.
4 2
k
x B.
2
x k
C.
4 2
k
x D.
4
x k
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
Hàm s xác đnh
cos2 0
x
2
2
4 2
x k
k
x k
Vy tập xác định
4 2
k
x k
Câu 8: Tập xác đnh ca hàm s
1 sin
sin 1
x
y
x
là
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 24
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
3
2
2
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
Hàm s xác đnh
sin 1 0
x
sin 1
3
2
2
x
x k k
Vy tập xác định:
3
2
2
x k k
Câu 9: Tập xác đnh ca hàm s
cos
y x
là
A.
0
x . B.
0
x . C.
. D.
0
x .
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
Hàm s xác đnh
0
x
Vy
0
x
Câu 10: Tập xác đnh ca hàm s
1 2cos
sin3 sin
x
y
x x
là
A. \ ; ,
4
k k k
B. \ ,
4 2
k
k .
C.
\ ,
k k . D. \ ; ,
4 2
k
k k .
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có
Hàm s xác đnh
sin 1 0
x
3 2
sin3 sin
3 2
4 2
x k
x x k
x x k
k
x x k
x
Vy tập xác định: \ ; ,
4 2
k
D k k
Câu 11: Hàm s
cot 2x
y có tập xác định là
A.
k
B. \ ;
4
k k C. \ ;
2
k k D. \ ;
4 2
k k
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
Hàm s xác đnh
sin 2 0
x
2
2
k
x k x k
Vy tập xác định: \ ;
2
D k k
Câu 12: Tập xác đnh ca hàm s
tan cot
y x x
là
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 25
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
B.
\ ;
k k C. \ ;
2
k k D. \ ;
2
k k
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có
Hàm s xác đnh
sin 0
cos 0
x
x
sin 2 0 2
2
k
x x k x k
Vy tập xác định: \
2
D k vi
k .
Câu 13: Tập xác đnh ca hàm s
2
2
1 sin
x
y
x
là
A.
5
.
2
B.
D \ , .
2
k k
C.
sin sin .
y x x x x
D.
.
3 2
k
x
Hướng dn gii:
Chn B.
Hàm s
2
2
1 sin
x
y
x
c đnh khi và ch khi
2
1 sin 0
x
2
cos 0
x
cos 0
x
, .
2
x k k
Câu 14: Tập xác đnh ca hàm s
tan
y x
là
A.
D .
B.
D \ , .
2
k k
C.
D \ 2 , .
2
k k D.
D \ , .
k k
Hướng dn gii:
Chn B.
Hàm s
tan
y x
xác định khi và ch khi
cos 0
x
, .
2
x k k
Câu 15: Tập xác đnh ca hàm s
cot
y x
là
A.
D \ , .
4
k k B.
D \ , .
2
k k
C.
D \ , .
k k D.
D .
Hướng dn gii:
Chn C.
Hàm s
cot
y x
xác định khi và ch khi
sin 0
x
, .
x k k
Câu 16: Tập xác đnh ca hàm s
1
sin
y
x
là
A.
D \ 0 .
B.
k k
C.
D \ , .
k k D.
D \ 0; .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 26
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn C.
Hàm s
1
sin
y
x
c đnh khi ch khi
sin 0
x
, .
x k k
Câu 17: Tập xác đnh ca hàm s
1
cot
y
x
là
A.
D \ , .
2
k k B.
D \ , .
k k
C.
D \ , .
2
k k D.
3
D \ 0; ; ; .
2 2
Hướng dn gii:
Chn C.
Hàm s
1
cot
y
x
c đnh khi ch khi
sin 0
cot 0
x
x
sin 0
cos 0
x
x
sin 2 0
x
, .
2
x k k
Câu 18: Tập xác đnh ca hàm s
1
cot 3
y
x
là
A.
D \ 2 , .
6
k k B.
D \ , , .
6
k k k
C.
D \ , , .
3 2
k k k D.
2
D \ , , .
3 2
k k k
Hướng dn gii:
Chn B.
Hàm s
1
cot 3
y
x
c đnh khi ch khi
sin 0
cot 3
x
x
, .
6
x k
k
x k
Câu 19: Tập xác đnh ca hàm s:
1
tan 2
x
y
x
là:
A.
\ , .
k k B.
\ , .
4
k k
C.
\ , .
2
k k D.
\ , .
2
k
k
Hướng dn gii:
Chn B.
Hàm s
1
tan 2
x
y
x
c đnh khi và ch khi
cos2 0
tan 2 0
x
x
cos2 0
sin2 0
x
x
sin 4 0
x
, .
4
x k k
Câu 20: Tập xác đnh ca hàm s
2
3 1
1 cos
x
y
x
là:
A.
D \ , .
2
k k B.
D \ , .
2
k k
C.
D \ , .
k k D.
D .
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 27
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chn C.
Hàm s
2
3 1
1 cos
x
y
x
c đnh khi ch khi
2
1 cos 0 x
2
sin 0 x
sin 0 x .
x k
Câu 21: Tập xác đnh ca hàm s:
1
cot x
x
y là:
A.
\ , .
2
k k B.
\ , .
2
k
k
C.
\ , .
k k D. \ 2 , .
2
k k
Hướng dn gii:
Chn B.
Hàm s
1
cot
x
y
x
c đnh khi ch khi
sin 0
cot 0
x
x
sin 0
cos 0
x
x
sin 2 0 x , .
2
x k k
Câu 22: Tập xác đnh ca hàm s
tan 3 1 y x là:
A.
1
D \ , .
6 3 3
k k B.
1
D \ , .
3 3
k k
C.
1
D \ , .
6 3 3
k k D.
1
D , .
6 3 3
k k
Hướng dn gii:
Chn A.
Hàm s
tan 3 1 y x xác định khi và ch khi
cos 3 1 0 x 3 1
2
x k
1
, .
3 6 3
x k k
Câu 23: Tập xác đnh ca hàm s tan 3
4
xy là
A. D . B.
C. ,
12
\
D k k . D.
\
D R k .
Hướng dn gii:
Chn B.
cos 3
4
: 0
Đ xK
2
3
4
kx
12
.
3
k
x
Câu 24: Tập xác đnh ca hàm s
sin 1 y x là:
A. . B. \{1} .
C. \ 2 |
2
k k . D. \{ }
k .
Hướng dn gii:
Chn A.
Câu 25: Tập xác đnh ca hàm s
1
sin
1
x
y
x
là:
A.
\ 1 . B.
1;1 .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 28
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C. \ 2 |
2
k k . D. \ |
2
k k .
Hướng dn gii:
Chn A.
: 1 0 1.
ĐK x x
Câu 26: Tập xác đnh ca hàm s
2
1
sin
x
y
x
là:
A.
.
B.
.
\
0
C.
\ |
k k . D. \ |
2
k k .
Hướng dn gii:
Chn C.
: 0 .
sinx
Đ x
K k
Câu 27: Tập xác đnh ca hàm s
2 sin
1 cos
x
y
x
là:
A. \ |
2
k k . B.
\ 2 |
k k .
C.
.
D.
.
\
1
Hướng dn gii:
Chn B.
:1 cosx 0 cosx 1 2 .
xĐK k
Câu 28: Tập xác đnh ca hàm s
1 sin
1 cos
x
y
x
là
A.
\ 2 ,
k k . B.
\ 2 ,
k k .
C. \ 2 ,
4
k k . D. \ 2 ,
2
k k .
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có: 1 sin 0; c 0
.
1 s o
x x x
cos cos
:1 0 1 2
x
ĐK k
x x
Câu 29: Tập xác đnh D ca hàm s
sinx 2.
y
A.
.
. B.
2; .

C.
0;2 .
D.
arcsin 2 ; .
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
sin 2 0 .
x x
Câu 30: Tập xác đnh ca hàm s
1 cos2
y x
là
A.
.
D . B.
0;1 .
D C.
1;1 .
D D.
\ , .
D k k
Hướng dn gii:
Chn A
Ta có:
1 cos2 1 1 cos 2 0 .
x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 29
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 31: Hàm s nào sau đây tập xác định
.
A.
2 cos
2 sin
x
y
x
. B.
2 2
tan cot
y x x
.
C.
2
2
1 sin
1 cot
x
y
x
. D.
3
sin
2cos 2
x
y
x
.
Hướng dn gii:
Chn A.
1 sin ;cos 1 2 cos 0;2 sin 0
x x x
2 cos
0 .
2 sin
x
x
x
Câu 32: Tập xác đnh ca hàm s
2
1 sin x
sin
y
x
là
A.
\ ,
D k k . B. \ 2 ,
2
D k k .
C.
\ 2 ,
D k k . D.
D
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
1 sin x 0 .
x
: 0 .
sin
Đ x
k
xK
Câu 33: Tập xác đnh ca hàm s
2
1 cos
cos
x
y
x
là:
A. ,\ 2
2
D kk . B.
D
.
C. ,\
2
kD k . D.
\ ,
D k k .
Hướng dn gii:
Chn C.
Hàm s xác đnh khi
1 cos 0
cos 0
x
x
*
1 cos 0,
x x
nên
,* cos 0
2
x x k k
Vy ,\
2
kD k .
Câu 34: Hàm s
2 sin 2
cos 1
x
y
m x
có tập xác đnh
khi
A.
0
m . B.
0 1
m . C.
1
m . D.
1 1
m .
Hướng dn gii:
Chn D.
Hàm s có tập xác định
khi
cos 1 0,
m x x
*
.
Khi
0
m t
(*)
ln đúng nên nhn giá tr
0
m .
Khi
0
m t
cos 1 1; 1
m x m m nên
*
đúng khi
1 0 0 1
m m .
Khi
0
m t
cos 1 1; 1
m x m m nên
*
đúng khi
1 0 1 0
m m .
Vy giá tr
m
tho
1 1
m .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 30
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 35: Tập xác đnh ca hàm s
tan
cos 1
x
y
x
là:
A.
2
x k
. B.
2
3
x k
. C.
2
2
x
x k
k
. D.
3
2
x
k
k
x
.
Hướng dn gii:
Chn C.
m s xác định khi
cos 1 0
,
2
kkx
x
cos 1 0 cos 1 2 ,
x x kx k
Vy
2
x k
,
2
,
x k k .
Câu 36: Tập xác đnh ca hàm s
cot
cos
x
y
x
là:
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x
k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
m s xác định khi
cos 0
,
k
x
x k
cos ,0
2
x x k k
Vy ,
2
k
x k .
Câu 37: Tập xác đnh ca hàm s
1 sin
sin 1
x
y
x
là:
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
2
3
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Hàm s xác đnh khi sin 1 0 sin 1
3
2
,2
x x x k k .
Câu 38: Tập xác đnh ca hàm s
1 3cos
sin
x
y
x
là
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x
k
. D.
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Hàm s xác đnh khi sin ,0
x x kk .
Câu 39: Tập xác đnh ca hàm s
3
sin
y
x
là
A.
D
. B.
\ 2 ,
D k k .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 31
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C. ,\
2
kD k . D.
\ ,
D k k .
Hướng dn gii:
Chn D.
Hàm s xác đnh khi sin ,0
x x kk
Vy, tập xác định
\ ,
D k k .
Câu 40: Tập xác đnh ca hàm s tan 3
4
y x là
A.
D
. B. ,
12 3
\
k
kD .
C. ,
12
\
D k k . D.
\ ,
kD k .
Hướng dn gii:
Chn B.
Hàm s xác đnh khi 3
4 2
,
x k k
,
12 3
k
x k
Vy, tập xác định ,
12 3
\
k
kD .
Câu 41: Chn khẳng đnh sai
A. Tập xác định ca hàm s
sin
y x
.
B. Tập xác định ca hàm s
cot
y x
là ,
2
\
k kD .
C. Tập xác định ca hàm s
cos
y x
.
D. Tập xác định ca hàm s
tan
y x
,
2
\
k kD .
Hướng dn gii:
Chn B.
Hàm s
cot
y x
xác định khi sin ,0
x x kk .
Câu 42: Tập xác đnh ca hàm s
sin
1 cos
x
y
x
là
A.
2\ ,
k k . B. ,\
2
k k .
C.
. D. 2 ,\
2
k k .
Hướng dn gii:
Chn A.
Hàm s xác đnh khi 1 cos 0 cos 1 2 ,
x x kx k
Vy, tập xác định
2\ ,
kD k .
Câu 43: Tìm tập xác định ca hàm s
1 cos3
1 sin 4
x
y
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 32
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A. \ ,
8 2
D k k B.
3
\ ,
8 2
D k k
C. \ ,
4 2
D k k D. \ ,
6 2
D k k
Hướng dn gii:
Chn A.
Do 1 cos3 0
x x nên hàm s có nghĩa
1 sin 4 0
x
sin 4 1 ,
8 2
x x k k .
TXĐ: \ ,
8 2
D k k .
Câu 44: Tìm tập xác định ca hàm s sau
2
1 cot
1 sin3
x
y
x
A.
2
\ , ; ,
6 3
n
D k k n B.
2
\ , ; ,
3 6 3
n
D k k n
C.
2
\ , ; ,
6 5
n
D k k n D.
2
\ , ; ,
5 3
n
D k k n
Hướng dn gii:
Chn A.
Điều kin:
2
sin3 1
6 3
x k
x k
x
x k
Vật TXĐ:
2
\ , ; ,
6 3
n
D k k n
Câu 44: Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan 2
3sin2 cos2
x
y
x x
A. \ , ;
4 2 12 2
D k k k B. \ , ;
3 2 5 2
D k k k
C. \ , ;
4 2 3 2
D k k k D. \ , ;
3 2 12 2
D k k k
Hướng dn gii:
Chn A.
Điều kin:
2
4 2
2
2sin(2 ) 0
3sin 2 cos2 0
6
x k
x k
x
x x
4 2
4 2
2
6
12 2
x k
x k
x k
x k
.
TXĐ: \ , ;
4 2 12 2
D k k k .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 33
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 45: Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan( ).cot( )
4 3
y x x
A.
3
\ , ;
4 3
D k k k B.
3
\ , ;
4 5
D k k k
C. \ , ;
4 3
D k k k D.
3
\ , ;
5 6
D k k k
Hướng dn gii:
Chn A.
Điều kin:
3
4 2 4
3 3
x k x k
x k x k
.
TXĐ:
3
\ , ;
4 3
D k k k .
Câu 46: Tìm tập xác định ca hàm s sau
tan3 .cot5
y x x
A. \ , ; ,
6 3 5
n
D k k n B. \ , ; ,
5 3 5
n
D k k n
C. \ , ; ,
6 4 5
n
D k k n D. \ , ; ,
4 3 5
n
D k k n
Hướng dn gii:
Chn A.
Điều kin:
cos3 0
6 3
sin5 0
5
x k
x
x n
x
TXĐ: \ , ; ,
6 3 5
n
D k k n
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 34
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
TÍNH CHN L, CHU K CA HÀM S
Câu 1: Khẳng định nào sau đây sai?
A.
tan
y x
là hàm l. B.
cot
y x
là hàm l.
C.
cos
y
x
là hàm l. D.
sin
y x
là hàm l.
Hướng dn gii:
Chn C
Xét hàm
cos
y f x x
TXĐ:
D
Vi mi
x , ta có:
x
cos cos
f x x x f x
nên
cos
y x
làm s chn trên
.
Câu 2: Trong các hàm s sau hàm s nào là hàm s chn?
A.
sin 2
y x
. B.
cos3
y x
.
C.
cot 4
y x
. D.
tan5
y x
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Xét hàm
cos3
y f x x
TXĐ:
D
Vi mi
x , ta có:
x
cos 3 cos3
f x x x f x
nên
cos3
y x
là hàm s chn trên
.
Câu 3: m s nào sau đây là hàm số chn
A.
sin3
y x
. B.
.cos
y x x
. C.
cos .tan 2
y x x
. D.
tan
sin
x
y
x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Xét hàm
tan
sin
x
y f x
x
ĐK:
sin 0
sin 2 0
cos 0
2
x
k
x x
x
,
k
TXĐ: \ ,
2
k
D k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
tan
tan
sin sin
x
x
f x f x
x x
nên
tan
sin
x
y
x
là hàm s chn trên
D
.
Câu 4: Trong các hàm s sau, có bao nhiêu hàm s là hàm chn trên tập xác định ca nó?
cot 2
y x
;
cos( )
y x ;
1 sin
y x
;
2016
tan
y x
.
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Hướng dn gii:
Chn B.
+ Xét hàm
cos
y f x x
TXĐ:
D
Vi mi
x D
, ta có:
x D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 35
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
cos cos cos
f x x x x f x
Do đó
cos
y x là hàm s chn trên
.
+ Xét hàm
2016
tan
y g x x
TXĐ: \ ,
2
D k k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
2016
2016 2016
tan tan tan
g x x x x g x
Do đó:
2016
tan
y x
là hàm chn trên tập xác định ca nó.
Câu 5: Hàm s nào sau đây là hàm số chn.
A.
sin3
y x
. B.
.cos
y x x
. C.
cos .tan 2
y x x
. D.
tan
sin
x
y
x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Xét hàm
tan
sin
x
y f x
x
ĐK:
sin 0
sin 2 0
cos 0
2
x
k
x x
x
,
k
TXĐ: \ ,
2
k
D k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
tan
tan
sin sin
x
x
f x f x
x x
nên
tan
sin
x
y
x
là hàm s chn trên
D
.
Câu 6: Cho hàm s
cos2
f x x
tan3
g x x
, chn mnh đề đúng
TXĐ: \ ,
6 3
k
D k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
tan 3 tan3
g x x x f x
Do đó:
tan3
y x
là hàm chn trên tp xác định ca nó.
A. f
x
là hàm s chn, g
x
là hàm s l.
B. f
x
là hàm s l, g
x
là hàm s chn.
C. f
x
là hàm s l, g
x
là hàm s chn.
D. f
x
g
x
đều là hàm s l.
Hướng dn gii:
Chn A.
+ Xét hàm y f
x
cos2x
TXĐ: D
Vi mi x D , ta có: x D
f
x
cos
2x
cos2x f
x
Do đó y cos2x hàm s chn trên
.
+ Xét hàm y g
x
tan3x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 36
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 7: Khng đnh nào sau đây sai?
A. Hàm s
2
cos
y x x
là hàm s chn.
B. m s
sin sin +
y x x x x
là hàm s l.
C. Hàm s
sin
x
y
x
là hàm s chn.
D. Hàm s
sin 2
y x
là hàm s không chn, không l.
Hướng dn gii:
Chn D.
+ Xét hàm
sin 2
y f x x
TXĐ:
D
Chn
2
.
Ta có:
1 3
2 2
f f nên
sin 2
y f x x là hàm s không chn không l trên
.
Câu 8: m s nào sau đây là hàm số chn
A.
2
sin sin
y x x
. B.
2;5
.
C.
2
sin tan
y x x
. D.
2
sin cos
y x x
.
Hướng dn gii:
Chn D
+ Xét hàm
2
sin cos
y f x x x
TXĐ:
D
Vi mi
x D
, ta có:
x D
2 2
sin cos sin cos
f x x x x x f x
Kết lun: hàm s
2
sin cos
y x x
là hàm s chn
.
Câu 9: Trong các hàm s sau, bao nhiêu hàm s hàm chn trên tập xác đnh ca
cot 2 ,
y x
cos( ),
y x
1 sin ,
y x
2016
tan
y x
?
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Hướng dn gii:
Chn A
+ Xét hàm
cot 2
y f x x
TXĐ: \ ,
2
k
D k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
cot 2 cot 2
f x x x f x
Do đó,
cot 2
y f x x
là hàm l trên tập xác định ca nó.
+ Xét hàm
cos
y g x x
TXĐ:
D
Vi mi
x D
, ta có:
x D
cos( ) cos cos
g x x x x g x
Do đó:
cos
y g x x hàm chn trên
.
+ Xét hàm
2016
tan
y h x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 37
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
TXĐ: \ 2 ,
2
D k k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
2016 2016
tan tan
h x x x h x
Do đó:
2016
tan
y h x x
là hàm s chn trên
D
.
+ Xét hàm
1 sin
y t x x
.
TXĐ:
D
Chn
2
.
Ta có
2 2
g g nên hàm s không chn không l trên
.
Câu 10: Khng đnh nào sau đây sai?
A. Hàm s
sin 2
y x là hàm s không chn, không l.
B. m s
sin
x
y
x
là hàm s chn.
C. Hàm s
2
cos
y x x
là hàm s chn.
D. Hàm s sin sin
y x x x x
là hàm s l.
Hướng dn gii:
Chn D
Xét hàm
sin sin
y f x x x x x
TXĐ:
D
Vi mi
x , ta có:
x
sin sin sin sin
f x x x x x x x x x f x
Do đó:
sin sin
y f x x x x x
là hàm s chn trên
.
Câu 11: m s nào sau đây là hàm số l ?
A.
2 cos
y x x
. B.
cos3
y x
.
C.
2
sin 3
y x x . D.
3
cos
x
y
x
.
Hướng dn gii:
Chn D
Xét hàm
3
cos
x
y f x
x
TXĐ:
\ 0
D
x D x D
3
3
cos
cos
x
x
f x f x
x
x
Kết lun:
3
cos
x
y
x
là hàm s l trên
D
.
Câu 12: m s
tan 2sin
y x x
là:
A. Hàm s l trên tập xác định. B. m s chn tập xác định.
C. Hàm s không l tập xác đnh. D. Hàm s không chn tập xác định.
Hướng dn gii:
Chn A
Xét hàm
tan 2sin
y f x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 38
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
TXĐ: \ 2 ,
2
D k k
x D x D
tan 2sin
f x x x f x
Kết lun:
tan 2sin
y x x
là hàm s l trên tập xác định ca nó.
Câu 13: m s
3
sin .cos
y x x
là:
A. Hàm s l trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s không l trên
. D. Hàm s không chn
.
Hướng dn gii:
Chn C
Xét hàm
3
sin .cos
y f x x x
TXĐ:
D
x D x D
3
sin .cos
f x x x f x
Kết lun:
3
sin .cos
y x x
là hàm s
l
.
Câu 14: m s
sin 5cos
y x x
là:
A. Hàm s l trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s không chn, không l trên
. D. C A, B, C đều sai.
Hướng dn gii:
Chn C
Xét hàm
sin 5cos
y f x x x
TXĐ:
D
.
Chn
4
. Ta có:
2 2
4
f ;
3 2
4
f
4 4
4 4
f f
f f
nên hàm s không chn, không l trên
.
Câu 15: m s nào sau đây không chn, không l ?
A.
2
sin tan
2cos
x x
y
x
. B.
tan cot
y x x
.
C.
sin2 cos2
y x x
. D.
2
2 sin 3
y x
.
Hướng dn gii:
Chn C
Xét hàm
sin2 cos2
y f x x x
TXĐ là
D
.
Chn
8
. Ta có:
2 2
8
f ;
3 2
8
f
8 8
8 8
f f
f f
nên hàm s không chn, không l trên
.
Câu 16: m s
sin 5cos
y x x
là:
A. Hàm s l trên
. B. m s chn trên
.
C. Hàm s không chn, không l trên
. D. C A, B, C đều sai.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 39
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn C
Xét hàm
sin 5cos
y f x x x
TXĐ:
D
.
Chn
4
. Ta có:
2 2
4
f ;
3 2
4
f
4 4
4 4
f f
f f
nên hàm s không chn, không l trên
.
Câu 17: m s nào sau đây không chn, không l ?
A.
2
sin tan
2cos
x x
y
x
. B.
tan cot
y x x
.
C.
sin2 cos2
y x x
. D.
2
2 sin 3
y x
.
Hướng dn gii:
Chn C
Xét hàm
sin2 cos2
y f x x x
TXĐ là
D
.
Chn
8
. Ta có:
2 2
8
f ;
3 2
8
f
8 8
8 8
f f
f f
nên hàm s không chn, không l trên
.
Câu 18: m s nào sau đây là hàm số chn:
A.
5sin .tan 2
y x x
. B.
3sin cos
y x x
.
C.
2sin 3 5
y x . D.
tan 2sin
y x x
.
Hướng dn gii:
Chọn A.
Xét hàm
5sin .tan 2
y f x x x
TXĐ: \ ,
4 2
k
D k
x D x D
5sin .tan 2 5sin .tan2
f x x x x x f x
.
Vy
5sin .tan 2
y f x x x
là hàm s chn trên tập xác định ca nó.
Câu 19: m s nào sau đây không chn, không l:
A.
3
sin tan
2cos
x x
y
x
. B.
tan cot
y x x
.
C.
sin2 cos2
y x x
. D.
2
2 sin 3
y x
.
Hướng dn gii:
Chọn C.
TXĐ:
D
Ta có:
6 6
D D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 40
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3 1
6 2 2 6
f f nên hàm s không chn không l trên
.
Nhn xét: Tng ca mt hàm chn và mt hàm l mt hàm không chn không l.
Câu 20: Trong các hàm s sau đây hàm số nào là hàm s l?
A.
2
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
cos
y x
. D.
sin
y x
.
Hướng dn gii:
Chọn D.
Xét hàm
sin
y f x x
TXĐ:
D
x D x D
sin sin
f x x x f x
.
Vy
sin
y f x x
là hàm s l trên tập xác định ca nó.
Câu 21: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s chn?
A.
sin
y x
. B.
cos sin
y x x
. C.
2
cos sin
y x x
. D.
cos sin
y x x
.
Hướng dn gii:
Chọn C.
cos3 1
y x ;
2
sin 1 2
y x ;
2
tan 3
y x ;
cot 4
y x .
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Hướng dn gii:
Chọn C.
+ Xét hàm
cos3
y f x x
TXĐ:
D
Vi mi
x D
, ta có:
x D
cos 3 cos3
f x x x f x
Do đó,
cos3
y f x x
là hàm chn trên tập xác định ca nó.
Vi mi
x D
, ta có:
x D
2
2
sin 1 sin 1
g x x x g x
Do đó:
2
sin 1
y g x x là hàm chn trên
.
+ Xét hàm
2
tan
y h x x
.
TXĐ: \ 2 ,
2
D k k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
2 2
tan tan
h x x x h x
Xét hàm y f
x
cosx sin
2
x
TXĐ: D
x D x D f
x
cos
x
sin
2
x
cos x sin
2
x f
x
.
Vy y f
x
cosx sin
2
x là hàm s chn trên .
Câu 22: Trong các hàm s dưới đây bao nhiêu hàm số là hàm s chn:
+ Xét hàm y g
x
sin
x
2
1
TXĐ: D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 41
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Do đó:
2016
tan
y h x x
là hàm s chn trên
D
.
+ Xét hàm
cot
y t x x
.
TXĐ:
\ ,
D k k
Vi mi
x D
, ta có:
x D
cot cot
t x x x t x
Do đó:
cot
y t x x
là hàm s l trên
D
.
Vy
1
,
2
,
3
là các hàm số chẵn.
Câu 24: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A.
sin
y x
. B.
1
y x
. C.
2
y x
. D.
1
2
x
y
x
.
A. sin
y x x
. B.
cos
y x
. C.
sin
y x x
D.
2
1
x
y
x
.
A.
cos
y x x
. B.
tan
y x x
. C.
tan
y x
. D.
1
y
x
.
Hướng dn gii:
Chn C
Xét hàm s
tan
y x
Tập xác định ca hàm s: \ ,
2
D k k .
Vi mi
x D
,
k ta có
x k D
x k D
,
tan tan
x k x
.
Vy
tan
y x
là hàm s tun hoàn.
Câu 27: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
A.
sin
x
y
x
. B.
tan
y x x
. C.
2
1
y x
. D.
cot
y x
.
Hướng dn gii:
Chn D
Xét hàm s
cot
y x
,
Tập xác định :
\ ,
D k k
Vi mi
x D
,
k ta có
x k D
x k D
,
cot cot
x k x
.
Vy
cot
y x
là hàm tun hoàn.
Hướng dn gii:
Chn A
Tập xác định ca hàm s: D .
Vi mi x D , k ta có x k2
D x k2
D , sin
x k2
sin x .
Vy y sin x là hàm s tun hoàn.
Câu 25: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
Hướng dn gii:
Chn B
Tập xác định ca hàm s: D .
Vi mi x D , k ta có x k2
D x k2
D , cos
x k2
cos x .
Vy
y cos x
là hàm s tun hoàn.
Câu 26: Trong các hàm s sau đây, hàm số nào là hàm s tun hoàn?
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 42
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 29: Chu k ca hàm s
sin
y x
là:
A. 2 ,
k k . B.
2
. C.
. D.
2
.
Hướng dn gii:
Chn D
Tập xác định ca hàm s:
D
.
Vi mi
x D
,
k ta có 2
x k D
2
x k D
,
sin 2 sin
x k x
.
Vy
sin
y x
hàm s tun hoàn vi chu kì
2
(ng vi
1
k ) s dương nhỏ nht tha
sin 2 sin
x k x
.
Câu 30: Chu k ca hàm s
cos
y x
là:
A.
2
k
. B.
2
. C.
. D.
2
.
A.
2
. B.
4
. C. ,
k k . D.
.
Hướng dn gii:
Chn D
Tập xác định ca hàm s: \ ,
2
D k k .
A.
2
. B.
2
. C.
. D. ,
k k .
Hướng dn gii:
Chn C
Tập xác định ca hàm s:
\ ,
D k k .
Vi mi
x D
,
k ta có
x k D
x k D
,
cot cot
x k x
.
Vy
cot
y x
hàm s tun hoàn vi chu kì
(ng vi
1
k ) s dương nh nht tha
cot cot
x k x
.
3
Hướng dn gii:
Chn D
Tập xác định ca hàm s: D .
Vi mi x D , k ta có x k2
D x k2
D , cos
x k2
cos x .
Vy
y cos x
hàm s tun hoàn vi chu kì 2
(ng vi k 1) s dương nh nht tha
cos
x k2
cos x .
Câu 31: Chu k ca hàm s y tan x là:
Vi mi x D , k ta có x k
D và x k
D , tan
x k
tan x .
Vy y tan x hàm s tun hoàn vi chu
(ng vi k 1) s dương nhỏ nht tha
tan
x k
tan x .
Câu 33: Chu k ca hàm s y cot x là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 43
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
DNG 2: S BIẾN THIÊN VÀ Đ TH HÀM S LƯỢNG GIÁC
Phương pháp.
Cho hàm s
( )
y f x
tun hoàn vi chu kì
T
* Để kho sát s biến thiên và v đồ th ca hàm s, ta ch cn kho sát và v đồ th hàm s trên mt đoạn
đ dài bng
T
sau đó ta tịnh tiến theo các véc tơ
.
k v
(vi
( ;0),
v T k
) ta được toàn b đồ th ca
hàm s.
* S nghim ca phương trình ( )
f x k
, (vi
k
là hng s) chính bng s giao điểm của hai đồ th
( )
y f x
y k
.
* Nghim ca bất phương trình
( ) 0
f x là min
x
mà đồ th hàm s
( )
y f x
nm trên trc
Ox
.
Câu 1: m s
sin
y x
:
A. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
k k
vi
k .
B. Đng biến trên mi khong
3 5
2 ; 2
2 2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
C. Đồng biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k và nghch biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
D. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k và nghch biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
Hướng dn gii:
Chn D
Hàm s
sin
y x
đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k nghch biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k vi
k .
Câu 2: m s
cos
y x
:
A. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
k k
vi
k .
B. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
k k vi
k .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 44
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C. Đồng biến trên mi khong
3
2 ; 2
2 2
k k và nghch biến trên mi khong
2 ; 2
2 2
k k vi k .
D. Đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k nghch biến trên mi khong
2 ;3 2
k k
vi k .
Hướng dn gii:
Chn B
Hàm s
cosy x
đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k nghch biến trên mi khong
2 ; 2
k k vi k .
Câu 3: m s:
3 2cos y x
tăng trên khoảng:
A. ;
6 2
. B.
3
;
2 2
. C.
7
;2
6
. D. ;
6 2
.
Hướng dn gii:
Chọn C.
Vì hàm s
cosy x
đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k , k nên hàm s
3 2cos y x
cũng đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k , k
7
;2 ;2
6
(vi 1k ) nên hàm s đồng biến trên khong
7
;2
6
Câu 4: m s nào đồng biến trên khong
;
3 6
:
A.
cosy x
. B. cot 2y x . C. siny x . D. cos2y x .
Hướng dn gii:
Chọn C.
Quan sát trên đường tròn lượng giác,
ta thy trên khong ;
3 6
hàm siny x tăng dần
(tăng t
3
2
đến
1
2
).
Câu 5: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm s siny x tăng trong khoảng
0;
2
.
B. m s coty x gim trong khong 0;
2
.
C. Hàm s tany x tăng trong khoảng 0;
2
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 45
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
D. Hàm s
cosy x
tăng trong khoảng 0;
2
.
Hướng dn gii:
Chọn D.
Quan sát trên đường tròn lượng giác,
trên khong 0;
2
ta thy:
y cos x
gim dn.
Câu 7: m s siny x đồng biến trên:
A. Khong
0;
. B. Các khong 2 ; 2
4 4
k k , k .
C. Các khong
2 ; 2
2
k k , k . D. Khong
3
;
2 2
.
Hướng dn gii:
Chọn B.
Hàm s siny x đồng biến trên mi khong 2 ; 2
2 2
k k , k
2 ; 2 2 ; 2
4 4 2 2
k k k k vi mi k nên hàm s đồng biến trên mi
khong
2 ; 2
4 4
k k , k .
Câu 9: Hàm s
cosy x
:
A. Tăng trong
0;
. B. Tăng trong 0;
2
gim trong ;
2
.
C. Nghch biến
0;
. D. Các khẳng định trên đều sai.
Hướng dn gii:
Chọn C.
Quan sát trên đường tròn lượng giác,
ta thy: trên khong
0;
hàm
y cos x
gim dn
(gim t giá tr 1 đến 1)
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 46
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chú ý:m s
cos
y x
tăng trên mi khong
2 ; 2
k k và gim trên mi khong
2 ; 2
k k ,
k
Câu 10: m s
cos
y x
đồng biến trên đoạn nào dưới đây:
A.
0;
2
. B.
;2
. C.
;
. D.
0;
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Do hàm s
cos
y x
đồng biến trên mi khong
2 ; 2
k k , cho
1 ;2
k
Câu 12: m s nào sau đây có tính đơn điu trên khong
0;
2
khác vi các hàm s còn li ?
A.
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
tan
y x
. D.
cot
y x
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Do hàm s
cos
y x
nghch biến trên
0;
2
.
Ba hàm s còn li
sin
y x
,
tan
y x
,
cot
y x
đồng biến trên
0;
2
.
Câu 13: m s
tan
y x
đồng biến trên khong:
A.
0;
2
. B.
0;
2
. C.
3
0;
2
. D.
3
;
2 2
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Do hàm s
tan
y x
đồng biến trên
0;
2
.
Câu 14: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm s
sin
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
B. m s
cos
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
C. Hàm s
sin
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
D. Hàm s
cos
y x
đồng biến trong khong
3
;
4 4
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Do hàm s
cos
y x
đồng biến trên
2 ; 2
k k , cho
0 ;0
k suy ra đồng biến trên
3
;
4 4
.
Câu 15: m s nào sau đây nghịch biến trên khong
0;
2
?
A.
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
tan
y x
. D.
cot
y x
.
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 47
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chn B.
Do hàm s
cos
y x
nghch biến trên
0;
2
.
Câu 16: m s nào dưới đây đồng biến trên khong
3
;
2 2
?
A.
sin
y x
. B.
cos
y x
. C.
cot
y x
. D.
tan
y x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Do hàm s
tan
y x
đồng biến trên ;
2 2
k k
, cho
3
1 ;
2 2
k .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 48
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
DNG 3: GIÁ TR LN NHT VÀ NH NHT CA HÀM S
Câu 1: Giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
3sin 2 5
y x
ln lượt là:
A.
8 à 2
v . B.
2 à 8
v
. C.
5 à 2
v
. D.
5 à 3
v
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có :
1 sin 2 1
x
3 3sin2 3
x
3 5 3sin2 5 3 5
x
8 3sin 2 5 2
y x
Vy giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s đã cho là
8
2
.
Câu 2: Giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
7 2cos( )
4
y x ln lượt là:
A.
2 à 7
v
. B.
2 à 2
v
. C.
5 à 9
v
. D.
4 à 7
v
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có :
1 os 1
4
c x
2 2. os 2
4
c x
7 2 7 2. os 7 2
4
y c x
Hay
5 9
y .
Do đó giá trị nh nht và giá tr nh nht ca hàm s đã cho là
5
9
.
Câu 3: Giá tr nh nht giá tr ln nht ca hàm s
4 sin 3 1
y x
ln lượt là:
A.
2 à 2
v
. B.
2 à 4
v
. C.
4 2 à 8
v
. D.
4 2 1 à 7
v
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có :
1 sinx 1
2 sinx+3 4
2 sinx+3 2
4 2 1 4 sinx+3 1 4.2 1 7
y
Do đó giá trị nh nht và giá tr nh nht ca hàm s đã cho là
4 2 1
7
.
Câu 4: Giá tr nh nht ca hàm s
2
sin 4sin 5
y x x
là:
A.
20
. B.
8
. C.
0
. D.
9
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
2
sin 4sin 5
y x x
2
sinx 2 9
Khi đó :
1 sinx 1
3 sinx 2 1
2
1 sinx 2 9
Do đó :
2
sinx 2 9 1 9 8
y .
Vy giá tr nh nht ca hàm s là
8
.
Câu 5: Giá tr ln nht ca hàm s
2
1 2cos cos
y x x
là:
A.
2
. B.
5
. C.
0
. D.
3
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có :
2
1 2cos cos
y x x
2
2 cos 1
x
Nhn t :
1 cos 1
x
0 cos 1 2
x
2
0 cos 1 4
x
Do đó
2
2 cos 1 2 0 2
y x .
Vy giá tr ln nht ca hàm s đã cho là
2
.
Câu 6: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 3sin3
y x
A.
min 2; max 5
y y B.
min 1; max 4
y y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 49
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
min 1; max 5
y y D.
min 5; max 5
y y
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có:
1 sin3 1 1 5
x y . Suy ra:
min 1; max 5
y y
Câu 7: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
1 4sin 2
y x
A.
min 2; max 1
y y
B.
min 3; max 5
y y
C.
min 5; max 1
y y
D.
min 3; max 1
y y
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
2
0 sin 2 1 3 1
x y
. Suy ra:
min 3; max 1
y y
Câu 8: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2cos(3 ) 3
3
y x
A.
min 2
y ,
max 5
y B.
min 1
y
,
max 4
y
C.
min 1
y
,
max 5
y D.
min 1
y
,
max 3
y
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có:
min 1
y
đạt được khi
4 2
9 3
x k
max 5
y đạt được khi
2
9 3
x k
Câu 9: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3 2sin 2 4
y x
A.
min 6
y ,
max 4 3
y
B.
min 5
y ,
max 4 2 3
y
C.
min 5
y ,
max 4 3 3
y
D.
min 5
y ,
max 4 3
y
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
min 5
y đạt được khi
4 2
x k
max 4 3
y
đạt được khi
x k
2sin 3
x
5
,
min 2 5
y
5
,
min 3
y
Vy giá tr ln nht ca hàm s bng
max 5
y
, đạt được khi
sin 1 2
2
x x k
.
Giá tr nh nht bng
min 1
y
, đạt được khi .
2
2
x k
..
Câu 11: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
1 2cos 1
y x
A.
max 1
y
,
min 1 3
y
B.
max 3
y ,
min 1 3
y
C.
max 2
y ,
min 1 3
y
D.
max 0
y ,
min 1 3
y
Hướng dn gii:
Chn D.
2
Câu 10: Tìm tp
giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
y
A.
max y 5
, min y 1
B.
max y
C.
max y 5
, min y 2
D.
max y
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
1 2sin x 3 5 1 y 5
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 50
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
2
1 2cos 1 3 1 3 0
x y
Vy giá tr nh nht ca hàm s bng
max 0
y , đạt được khi
2
x k
Giá tr nh nht ca hàm s bng
min 1 3
y
, đạt được khi
x k
.
Câu 12: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau 1 3sin 2
4
y x
A.
min 2
y ,
max 4
y B.
min 2
y ,
max 4
y
C.
min 2
y ,
max 3
y D.
min 1
y ,
max 4
y
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
1 sin 2 1 2 4
4
x y
2 sin 2 1
4 8
y x x k
min 2
y
Câu 13: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3 2cos 3
y x
A.
min 1
y
,
max 2
y B.
min 1
y
,
max 3
y
C.
min 2
y ,
max 3
y D.
min 1
y ,
max 3
y
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có:
2
0 cos 3 1 1 3
x y
2
1 cos 3 1
3
k
y x x
min 1
y
2
3 cos 3 0
6 3
k
y x x
max 3
y
Câu 14: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
1 2 sin 2
y x
A.
min 2
y ,
max 1 3
y
B.
min 2
y ,
max 2 3
y
C.
min 1
y
,
max 1 3
y
D.
min 1
y
,
max 2
y
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
1 sin 2 1 2 1 3
x y
2 sin 2 1
4
y x x k
min 2
y
1 3 sin 2 1
4
y x x k
max 1 3
y
Câu 15: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
4
1 2sin
y
x
A.
4
min
3
y ,
max 4
y B.
4
min
3
y ,
max 3
y
C.
4
min
3
y ,
max 2
y D.
1
min
2
y ,
max 4
y
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
2
4
0 sin 1 4
3
x y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 51
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
4
sin 1
3 2
y x x k
4
min
3
y
Câu 16: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 2
y 2sin x cos 2x
A.
max 4
y ,
3
min
4
y B.
max 3
y ,
min 2
y
C.
max 4
y ,
min 2
y D.
max 3
y ,
3
min
4
y
Hướng dn gii:
Chn D.
Đặt
2
sin , 0 1 cos2 1 2
t x t x t
2 2 2
1 3
2 (1 2 ) 4 2 1 (2 )
2 4
y t t t t t .
Do
2
1 1 3 1 9
0 1 2 0 (2 )
2 2 2 2 4
t t t
3
3
4
y .
Vy
max 3
y đạt được khi
2
x k
.
3
min
4
y đạt được khi
2
1
sin
4
x .
Câu 17: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3sin 4cos 1
y x x
A.
max 6
y ,
min 2
y B.
max 4
y ,
min 4
y
C.
max 6
y ,
min 4
y D.
max 6
y ,
min 1
y
Hướng dn gii:
Chn C.
Áp dng BĐT
2 2 2 2 2
( ) ( )( )
ac bd c d a b
.
Đẳng thc xy ra khi
a b
c d
.
Ta có:
2 2 2 2 2
(3sin 4cos ) (3 4 )(sin cos ) 25
x x x x
5 3sin 4cos 5 4 6
x x y .
Vy
max 6
y , đạt được khi
3
tan
4
x .
min 4
y , đạt được khi
3
tan
4
x .
Chú ý: Vi cách làm tương tự ta có được kết qu tng quát sau
2 2
max( sin cos )
a x b x a b
,
2 2
min( sin cos )
a x b x a b
Tc là:
2 2 2 2
sin cos
a b a x b x a b
.
Câu 18: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3sin 4cos 1
y x x
A.
min 6; max 4
y y B.
min 6; max 5
y y
C.
min 3; max 4
y y D.
min 6; max 6
y y
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có :
5sin( ) 1
y x trong đó
0;
2
tha
4
sin
5
3
cos
5
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 52
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Suy ra
min 6; max 4
y y .
Câu 19: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 2
2sin 3sin2 4cos
y x x x
A.
min 3 2 1; max 3 2 1
y y
B.
min 3 2 1; max 3 2 1
y y
C.
min 3 2; max 3 2 1
y y
D.
min 3 2 2; max 3 2 1
y y
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có:
1 cos2 3sin 2 2(1 cos2 )
y x x x
3sin 2 3cos2 1 3 2 sin 2 1
4
x x x
Suy ra
min 3 2 1; max 3 2 1
y y
.
Câu 20: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2 2
sin 3sin2 3cos
y x x x
A.
max 2 10; min 2 10
y y
B.
max 2 5; min 2 5
y y
C.
max 2 2; min 2 2
y y
D.
max 2 7; min 2 7
y y
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
1 cos 2 3(1 cos2 )
3sin 2
2 2
x x
y x
3sin 2 cos2 2
x x
.
10 3sin 2 cos2 10 2 10 2 10
x x y
T đó ta có được:
max 2 10; min 2 10
y y
.
Câu 21: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2sin3 1
y x
A.
min 2,max 3
y y B.
min 1,max 2
y y
C.
min 1,max 3
y y D.
min 3,max 3
y y
Hướng dn gii:
Chn C
Câu 22: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3 4cos 2
y x
A.
min 1,max 4
y y B.
min 1,max 7
y y
C.
min 1,max 3
y y D.
min 2,max 7
y y
Hướng dn gii:
Chn C
Câu 23: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
1 2 4 cos3
y x
A.
min 1 2 3,max 1 2 5
y y
B.
min 2 3,max 2 5
y y
C.
min 1 2 3,max 1 2 5
y y
D.
min 1 2 3,max 1 2 5
y y
Hướng dn gii:
Chn A.
Câu 24: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
4sin 6 3cos6
y x x
A.
min 5,max 5
y y B.
min 4,max 4
y y
C.
min 3,max 5
y y D.
min 6,max 6
y y
Hướng dn gii:
Chn A.
Câu 25: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3
1 2 sin
y
x
A.
3 3
min ,max
1 3 1 2
y y
B.
3 4
min ,max
1 3 1 2
y y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 53
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2 3
min ,max
1 3 1 2
y y
D.
3 3
min ,max
1 3 1 2
y y
Hướng dn gii:
Chn D
Câu 26: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3sin2 cos2
sin 2 4cos 1
x x
y
x x
A.
6 3 5 6 3 5
min ,max
4 4
y y B.
4 3 5 4 3 5
min ,max
4 4
y y
C.
7 3 5 7 3 5
min ,max
4 4
y y D.
5 3 5 5 3 5
min ,max
4 4
y y
Hướng dn gii:
Chn D
Câu 27: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
sin 2 sin
y x x
A.
min 0
y ,
max 3
y B.
min 0
y ,
max 4
y
C.
min 0
y ,
max 6
y D.
min 0
y ,
max 2
y
Hướng dn gii:
Chn D
Ta có
0
y x
2 2
2 2sin 2 sin
y x x
2 2 2
2 sin 2 sin sin 2 sin 2
x x x x
Suy ra
2
0 4 0 2
y y
min 0
y đạt được khi
2
2
x k
max 2
y đạt được khi
2
2
x k
Câu 28: Tìm tp giá tr nh nht ca hàm s sau
2
tan 4tan 1
y x x
A.
min 2
y B.
min 3
y C.
min 4
y D.
min 1
y
Hướng dn gii:
Chn B
Ta có:
2
(tan 2) 3
t x
min 3
y đạt được khi
tan 2
x
Không tông ti
max
.
Câu 29: Tìm tp giá tr nh nht ca hàm s sau
2 2
tan cot 3(tan cot ) 1
y x x x x
A.
min 5
y B.
min 3
y C.
min 2
y D.
min 4
y
Hướng dn gii:
Chn A
Ta có:
2
tan cot 3 tan cot 3
x x x x
Đặt
2
tan cot 2
sin 2
t x x t
x
Suy ra
2
3 3 ( )
y t t f t
Bng biến thiên
t

2
2
( )
f t
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 54
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
5
7
Vy
min 5
y đạt được khi
4
x k
.
Không tn ti
max
y
.
Câu 30: Tìm
m
để hàm s
5sin 4 6cos4 2 1
y x x m
xác định vi mi
x
.
A.
1
m B.
61 1
2
m C.
61 1
2
m D.
61 1
2
m
Hướng dn gii:
Chn D
Hàm s xác đnh vi mi
x
5sin 4 6cos4 1 2
x x m x
Do
min(5sin 4 6cos4 ) 61 61 1 2
x x m
61 1
2
m .
Câu 31: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
1 3 2sin
y x
A.
min 2; max 1 5
y y
B.
min 2; max 5
y y
C.
min 2; max 1 5
y y
D.
min 2; max 4
y y
Hướng dn gii:
Chn C
Ta có:
1 3 2sin 5 2 1 5
x y
. Suy ra:
min 2; max 1 5
y y
Câu 32: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
4sin 3 3cos3 1
y x x
A.
min 3; max 6
y y B.
min 4; max 6
y y
C.
min 4; max 4
y y D.
min 2; max 6
y y
Hướng dn gii:
Chn B
Ta có:
5 4sin3 3cos3 5 4 6
x x y . Suy ra:
min 4; max 6
y y
Câu 33: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3 cos sin 4
y x x
A.
min 2; max 4
y y B.
min 2; max 6
y y
C.
min 4; max 6
y y D.
min 2; max 8
y y
Hướng dn gii:
Chn B
Ta có:
2sin 4
3
y x . Suy ra:
min 2; max 6
y y
Câu 34: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
sin 2 2cos 2 3
2sin 2 cos 2 4
x x
y
x x
A.
2
min ; max 2
11
y y B.
2
min ; max 3
11
y y
C.
2
min ; max 4
11
y y D.
2
min ; max 2
11
y y
Hướng dn gii:
Chn D
Ta có: 2sin2 cos2 4 4 5 0
x x x
sin 2 2cos2 3
(2 1)sin 2 ( 2)cos2 3 4
2sin 2 cos2 4
x x
y y x y x y
x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 55
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2 2 2
2
(2 1) ( 2) (3 4 ) 11 24 4 0 2
11
y y y y y y
Suy ra:
2
min ; max 2
11
y y .
Câu 35: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
2sin 3 4sin3 cos3 1
sin 6 4cos6 10
x x x
y
x x
A.
11 9 7 11 9 7
min ; max
83 83
y y B.
22 9 7 22 9 7
min ; max
11 11
y y
C.
33 9 7 33 9 7
min ; max
83 83
y y D.
22 9 7 22 9 7
min ; max
83 83
y y
Hướng dn gii:
Chn D
Ta có: sin6 4cos6 10 10 17 0
x x x
2sin6 cos6 2
( 2)sin 6 (4 1)cos6 2 10
sin6 4cos6 10
x x
y y x y x y
x x
2 2 2 2
( 2) (4 1) (2 10 ) 83 44 1 0
y y y y y
22 9 7 22 9 7
83 83
y
Suy ra:
22 9 7 22 9 7
min ; max
83 83
y y .
Câu 36: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
3cos sin 2
y x x
A.
min 2 5; max 2 5
y y
B.
min 2 7; max 2 7
y y
C.
min 2 3; max 2 3
y y
D.
min 2 10; max 2 10
y y
Hướng dn gii:
Chn D
Xét phương trình:
3cos sin 2
x x y
Phương trình nghim
2 2 2
3 1 ( 2)
y
2 10 2 10
y
Vy
min 2 10; max 2 10
y y
.
Câu 37: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
2
sin 2 3sin 4
2cos 2 sin 4 2
x x
y
x x
A.
5 97 5 97
min , max
4 4
y y B.
5 97 5 97
min , max
18 18
y y
C.
5 97 5 97
min , max
8 8
y y D.
7 97 7 97
min , max
8 8
y y
Hướng dn gii:
Chn C
Ta có
6sin 4 cos4 1
2cos4 2sin 4 6
x x
y
x x
( do cos4 sin4 3 0
x x x )
(6 2 )sin 4 (1 2 )cos4 6 1
y x y x y
2 2 2 2
(6 2 ) (1 2 ) (6 1) 8 10 9 0
y y y y y
5 97 5 97
8 8
y
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 56
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Vy
5 97 5 97
min , max
8 8
y y .
Câu 38: Tìm tp giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s sau
2
3(3sin 4cos ) 4(3sin 4cos ) 1
y x x x x
A.
1
min ;max 96
3
y y B.
1
min ;max 6
3
y y
C.
1
min ;max 96
3
y y D.
min 2;max 6
y y
Hướng dn gii:
Chn C
Đặt
3sin 4cos 5;5
t x x t
Khi đó:
2
3 4 1 ( )
vi
5;5
t
Do
2 1
min ( ) ;max (5) 96
3 3
y f y f .
Câu 39: Tìm
m
để các bất phương trình
2
(3sin 4cos ) 6sin 8cos 2 1
x x x x m
đúng với mi
x
A.
0
m B.
0
m C.
0
m D.
1
m
Hướng dn gii:
Chn B
Đặt
3sin 4cos 5 5
t x x t
Ta có:
2
(3sin 4cos ) 6sin 8cos
y x x x x
2 2
2 ( 1) 1
t t t
Do
2
5 5 0 ( 1) 36 min 1
t t y
Suy ra yêu cu bài toán
1 2 1 0
m m .
Câu 40: Tìm
m
để các bất phương trình
2
3sin2 cos2
1
sin 2 4cos 1
x x
m
x x
đúng với mi
x
A.
3 5
4
m B.
3 5 9
4
m C.
3 5 9
2
m D.
3 5 9
4
m
Hướng dn gii:
Chn D
Đặt
3sin 2 cos 2
sin 2 2cos 2 3
x x
y
x x
(Do sin 2 2cos2 3 0
x x x
hàm s xác định trên
)
(3 )sin 2 (1 2 )cos2 3
y x y x y
Suy ra
2 2 2 2
(3 ) (1 2 ) 9 2 5 5 0
y y y y y
5 3 5 5 3 5 5 3 5
max
4 4 4
y y
Yêu cu bài toán
5 3 5 3 5 9
1
4 4
m m .
Câu 41: Tìm
m
để các bất phương trình
4sin 2 cos2 17
2
3cos2 sin 2 1
x x
x x m
đúng với mi
x
A.
15 29
10 3
2
m B.
15 29
10 1
2
m
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 57
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
15 29
10 1
2
m D.
10 1 10 1
m
Hướng dn gii:
Chn B
Trước hết ta có: 3cos2 sin2 1 0
x x m x
2 2 2 2
1 10
3 1 ( 1) 2 9 0
1 10
m
m m m
m
(*)
1 10 3cos2 sin 2 1 0,
m x x m x
Nên
4sin 2 cos2 17
2 2sin 2 5cos 2 2 15
3cos2 sin 2 1
x x
x x m
x x m
15 29
29 2 15
2
m m
Suy ra:
15 29
10 1
2
m
1 10 3cos2 sin 2 1 0,
m x x m x
Nên
4sin 2 cos2 17
2 2sin 2 5cos 2 2 15
3cos2 sin 2 1
x x
x x m
x x m
15 29
29 2 15
2
m m (loi)
Vy
15 29
10 1
2
m là nhng giá tr cn tìm.
Câu 42: Cho
, 0;
2
x y tha
cos2 cos2 2sin( ) 2
x y x y . Tìm giá tr nh nht ca
4 4
sin cos
x y
P
y x
.
A.
3
min
P B.
2
min
P C.
2
min
3
P D.
5
min
P
Hướng dn gii:
Ta có:
2 2
cos2 cos2 2sin( ) 2 sin sin sin( )
x y x y x y x y
Suy ra:
2
x y
Áp dng bđt:
2 2 2
( )
a b a b
m n m n
Suy ra:
2
2 2
sin sin
2
x y
P
x y
. Đẳng thc xy ra
4
x y .
Do đó:
2
min
P .
Câu 43: Tìm
k
để giá tr nh nht ca hàm s
sin 1
cos 2
k x
y
x
lớn hơn
1
.
A.
2
k B.
2 3
k C.
3
k D.
2 2
k
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 58
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
sin 1
cos sin 2 1 0
cos 2
k x
y y x k x y
x
2 2 2 2 2
(2 1) 3 4 1 0
y k y y y k
2 2
2 3 1 2 3 1
3 3
k k
y
Yêu cu bài toán
2
2
2 3 1
1 5 3 1
3
k
k
2 2
k .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 1
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BN PHƯƠNG TRÌNH BC NHT
VI MT HÀM S LƯỢNG GIÁC
A – LÝ THUYT VÀ PHƯƠNG PHÁP
1. Phương trình sinx = sin
a)
2
sin sin ( )
2
x k
x k Z
x k
b)
sin . : 1 1.
arcsin 2
sin ( )
arcsin 2
x a Ñieàu kieän a
x a k
x a k Z
x a k
c)
sin sin sin sin( )
u v u v
d)
sin cos sin sin
2
u v u v
e)
sin cos sin sin
2
u v u v
Các trường hợp đặc bit:
sin 0 ( )
x x k k Z
sin 1 2 ( )
2
x x k k Z
sin 1 2 ( )
2
x x k k Z
2 2
sin 1 sin 1 cos 0 cos 0 ( )
2
x x x x x k k Z
2. Phương trình cosx = cos
a)
cos cos 2 ( )
x x k k Z
b)
cos . : 1 1.
cos arccos 2 ( )
x a Ñieàu kieän a
x a x a k k Z
c)
cos cos cos cos( )
u v u v
d)
cos sin cos cos
2
u v u v
e)
cos sin cos cos
2
u v u v
Các trường hợp đặc bit:
cos 0 ( )
2
x x k k Z
cos 1 2 ( )
x x k k Z
cos 1 2 ( )
x x k k Z
2 2
cos 1 cos 1 sin 0 sin 0 ( )
x x x x x k k Z
3. Phương trình tanx = tan
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 2
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
a)
tan tan ( )
x x k k Z
b)
tan arctan ( )
x a x a k k Z
c)
tan tan tan tan( )
u v u v
d)
tan cot tan tan
2
u v u v
e)
tan cot tan tan
2
u v u v
Các trường hợp đặc bit:
tan 0 ( )
x x k k Z
tan 1 ( )
4
x x k k Z
4. Phương trình cotx = cot
cot cot ( )
x x k k Z
cot arccot ( )
x a x a k k Z
Các trường hợp đặc bit:
cot 0 ( )
2
x x k k Z
cot 1 ( )
4
x x k k Z
5. Phương trình bc nhất đối vi mt hàm s lượng giác
dng
0
at b vi
, , 0
a b a
vi
t
là mt hàm s lượng giác nào đó
Cách gii:
0
b
at b t
a
đưa về phương trình lượng giác cơ bản
6. Mt s điều cn chú ý:
a) Khi giải phương trình cha các m s tang, cotang, mu s hoc chứa n bậc chn, thì
nht thiết phải đặt điu kiện để phương trình xác định.
* Phương trình cha tanx thì điều kin:
( ).
2
x k k Z
* Phương trình cha cotx thì điều kin:
( )
x k k Z
* Phương trình cha c tanx và cotx thì điu kin
( )
2
x k k Z
* Phương trình mu s:
sin 0 ( )
x x k k Z
cos 0 ( )
2
x x k k Z
tan 0 ( )
2
x x k k Z
cot 0 ( )
2
x x k k Z
b) Khi tìm được nghim phi kiểm tra điu kiện. Ta thường dùng mt trong các cách sau để kim
tra điu kin:
1. Kim tra trc tiếp bng cách thay giá tr ca x vào biu thức điu kin.
2. Dùng đường tròn lượng gc để biu din nghim
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 3
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3. Giải các phương trình vô định.
c) S dụng MTCT để th lại các đáp án trắc nghim
PHN I: B– BÀI TP
Câu 1: Chn khẳng định đúng trong các khng định sau
A.
sin sin
x y k
x y k
x y k
.
B.
2
sin sin
2
x y k
x y k
x y k
.
C.
2
sin sin
2
x y k
x y k
x y k
.
D.
sin sin
x y k
x y k
x y k
.
Câu 2: Phương trình
sin sin
x
có nghim
A.
2
;
2
x k
k
x k
B.
;
x k
k
x k
.
C.
;
x k
k
x k
. D.
2
;
2
x k
k
x k
.
Câu 3: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
A.
sin 1 2 ,
2
x x k k
. B.
sin 1 2 , x x k k
.
C.
sin 1 2 , x x k k
. D.
sin 1 ,
2
x x k k
.
Câu 4: Nghim của phương trình
sin 1
x
là:
-
HC SINH KHÔNG L THUC O VIC S DỤNG MTCT ĐỂ TH LI
CÁC ĐÁP ÁN TRẮC NGHIM.
- HC SINH CN NM ĐƯỢC MU CHT CA VIC GII T LUN
- CÁC CÂU HI HN CH MTCT CHNG HN:
+ S NGHIM CỦA PHƯƠNG TRÌNH TRÊN MỘT ĐOẠN HAY
KHONG
+ S ĐIM BIU DIỄN TRÊN ĐƯỜNG TRÒN LƯỢNG GIÁC.
+ TNG CA CÁC NGHIM TRÊN MỘT ĐOẠN HAY KHONG
+ TNG, HIU, TÍCH…CA CÁ NGHIM DƯƠNG HOẶC ÂM
NH NHT (LN NHT)…
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 4
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
3
2
x k
.
Câu 5: Phương trình
sin 0
x
có nghim là:
A.
2
2
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 6: Nghim đặc biệt nào sau đây là sai
A.
sin 1 2 .
2
x x k
B.
sin 0 .
x x k
C.
sin 0 2 .
x x k
D.
sin 1 2 .
2
x x k
Câu 7: Phương trình
2x
sin 0
3 3
(vi k
) có nghim
A.
x k
. B.
2 3
3 2
k
x
.
C.
3
x k
. D.
3
2 2
k
x
.
Câu 8: Nghim của phương trình
1
sin
2
x
là:
A.
2
3
x k
. B.
6
x k
. C.
x k
. D.
2
6
x k
.
Câu 9: Phương trình
1
sin
2
x
có nghim tha mãn
2 2
x
là :
A.
5
2
6
x k
B.
6
x
. C.
2
3
x k
. D.
3
x
.
Câu 10: Nghim phương trình
2
sin2
2
x
là:
A.
2
4
3
2
4
x k
x k
k
. B.
4
3
4
x k
x k
k
.
C.
8
3
8
x k
x k
k
. D.
2
8
3
2
8
x k
x k
k
.
Câu 11: Nghim của phương trình
sin 10 1
x
là
A.
100 360
x k
. B.
80 180
x k
.
C.
100 360
x k
. D.
100 180
x k
.
Câu 12: Phương trình
1
sin
5 2
x
có tp nghim
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 5
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
. B.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
.
C.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
. D.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
.
Câu 13: S nghim ca phương trình
3
sin2
2
x trong khong
0;3
là
A.
1
. B.
2
. C.
6
. D.
4
.
Câu 14: Nghim phương trình
sin 1
2
x
A.
2
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Câu 15: Phương trình:
1 sin2 0
x
có nghim là:
A.
2
2
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
x k
.
Câu 16: S nghim ca phương trình:
sin 1
4
x
vi
5
x
là
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 17: Nghim của phương trình
2sin 4 1 0
3
x
là:
A.
7
;
8 2 24 2
x k x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
; 2
x k x k
. D.
2 ;
2
x k x k
.
Câu 18: Phương trình
3 2sin 0
x
có nghim là:
A.
2 2
3 3
x k x k
. B.
2
2 2
3 3
x k x k
.
C.
2
2 2
3 3
x k x k
. D.
4
2 2
3 3
x k x k
.
Câu 19: Nghim của phương trình
sin3 sin
x x
là:
A.
2
x k
. B.
;
4 2
x k x k
. C.
2
x k
. D.
; 2
2
x k k k
.
Câu 20: Phương trình
1
sin2
2
x
có bao nhiêu nghim thõa 0 x
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 21: S nghim ca phương trình
sin 1
4
x
vi
3
x
là :
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 6
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Câu 22: Nghim của phương trình
2sin 4 1 0
3
x
là:
A.
x k
;
2
x k
. B.
8 2
x k
;
7
24 2
x k
.
C.
2
x k
;
2
2
x k
. D.
2
x k
;
2
x k
.
Câu 23: H nghim của phương trình
1
sin
5 2
x
là
A.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
B.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
C.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
. D.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
Câu 24: Phương trình
2sin 2 40 3
x
s nghim thuc
180 ;180
là:
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
7
.
Câu 25: Tìm nghim nguyên dương của phương trình sau
2
sin 3 9 16 80 0
4
x x x
.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 26: Nghim của phương trình
2
sin 1
x
là:
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Câu 27: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
sin
x m
có nghim:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
m
.
Câu 28: Phương trình
2sin 0
x m
nghim khi
m
A.
2 2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
hoc
2
m
.
Câu 29: Nghim của phương trình
cos 1
x
là:
A.
x k
. B.
2
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 30: Giá tr đặc biệt nào sau đây là đúng
A.
cos 1
2
x x k
. B.
cos 0
2
x x k
.
C.
cos 1 2
2
x x k
. D.
cos 0 2
2
x x k
.
Câu 31: Phương trình:
cos2 1
x
có nghim là:
A.
2
2
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 32: Nghim của phương trình
cos 1
x
là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 7
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
x k
. B.
2
2
x k
. C.
2
x k
. D.
3
2
x k
.
Câu 33: Nghim phương trình
1
cos
2
x :
A.
2
6
5
2
6
x k
x k
k
. B.
2
6
2
6
x k
x k
k
.
C.
2
3
2
2
3
x k
x k
k
. D.
2
3
2
3
x k
x k
k
.
Câu 34: Nghim của phương trình
2cos2 1 0
x
là:
A.
2 ; 2
3 3
x k x k
. B.
2
2 ; 2
6 3
x k x k
.
C.
2 2
2 ; 2
3 3
x k x k
. D.
;
3 3
x k x k
.
Câu 35: Phương trình
cos 2 0
2
x
có nghim
A.
x .
2 2
k
B.
x .
k
C. x
k
. D.
x 2
k
.
Câu 36: Nghiệm phương trình
os 1
2
c x
là:
A.
2
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Câu 37: Phương trình lưng giác:
2cos 2 0
x
có nghim là
A.
2
4
3
2
4
x k
x k
. B.
3
2
4
3
2
4
x k
x k
. C.
5
2
4
5
2
4
x k
x k
. D.
2
4
2
4
x k
x k
.
Câu 38: Nghim phương trình:
2
cos2
2
x
là
A.
2
4
2
4
x k
x k
. B.
4
4
x k
x k
.
C.
8
8
x k
x k
. D.
2
8
2
8
x k
x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 8
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 39: Nghim của phương trình
1
cos
2
x
là:
A.
2
3
x k
. B.
2
6
x k
. C.
2
2
3
x k
. D.
6
x k
.
Câu 40: Nghim của phương trình
3
cos 0
2
x
là:
A.
5
6
x k
. B.
2
3
x k
. C.
2
6
x k
. D.
2
2
3
x k
.
Câu 41: S nghim ca phương trình:
2 cos 1
3
x
vi
0 2
x
là
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 42: Phương trình
2cos 3 0
x
có h nghim
A.
3
x k k
. B.
2
3
x k k
.
C.
2
6
x k k
. D.
6
x k k
.
Câu 43: Gii phương trình lưng giác :
2cos2 3 0
x
nghim là
A.
2 .
6
x k
B.
2 .
12
x k
C.
.
12
x k
D.
2 .
3
x k
Câu 44: Gii phương trình lưng giác:
2cos 3 0
2
x
có nghim là
A.
5
4 .
6
x k
B.
5
4 .
3
x k
C.
5
2 .
6
x k
D.
5
2 .
3
x k
Câu 45: Gii phương trình
3
cos cos
2
x
.
A.
3
2 ;
2
x k k
. B.
3
arccos 2 ;
2
x k k
.
C.
arccos 2 ;
6
x k k
. D.
2 ;
6
x k k
.
Câu 46: Nghim của phương trình
cos cos 2
3
x
(vi k
) là
A. 2
x k
. ` B.
3 2 6
x k
.
C.
2 4
x k
. D.
3 2 6
x k
.
Câu 47: Nghim của phương trình
cos3 cos
x x
là:
A.
2
x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
2
x k
. D.
; 2
2
x k x k
.
Câu 48: Phương trình
2 2cos 6 0
x
có các nghim là:
A.
5
2
6
x k
k
. B.
2
6
x k
k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 9
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
5
2
3
x k
k
. D.
2
3
x k
k
.
Câu 49: Phương trình
cos4 cos
5
x
có nghim
A.
2
5
2
5
k
k
x
x k
. B.
2
20
2
20
x
x k
k
k
.
C.
5 5
5 5
x k
x k
k
. D.
20 2
20 2
x k
x k
k
.
Câu 50: Gii phương trình lưng giác
2cos 3 0
2
x
có nghim là:
A.
5
2
3
5
2
3
x k
x k
k
. B.
5
2
6
5
2
6
x k
x k
k
.
C.
5
4
6
5
4
6
x k
x k
k
. D.
5
4
3
5
4
3
x k
x k
k
.
Câu 51: S nghim ca phương trình
2 cos 1
3
x
vi
0 2
x
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 52: S nghim ca phương trình
cos 0
2 4
x
thuc khong
,8
là
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 53: Nghim ca phương trình
2cos 2 0
3
x
trong khong
;
2 2
A.
7
;
12 12
. B.
7
12
.
C.
12
. D.
7
;
12 12
.
Câu 54: Phương trình
2
2cos 1
x
có nghim
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
x k
. D. vô nghim.
Câu 55: Tìm tng các nghim của phương trình:
2cos( ) 1
3
x
trên
( ; )
A.
2
3
B.
3
C.
4
3
D.
7
3
Câu 56: Tìm s nghim nguyên dương của phương trình:
2
cos (3 3 2 ) 1
x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 10
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 57: Gii phương trình
2
1
cos 2
4
x
.
A.
2 , ;
6 3
x k x k k
. B.
2
, ;
6 3
x k x k k
.
C.
, ;
6 3
x k x k k
. D.
, ;
6 2
x k x k k
.
Câu 58: Phương trình
cos 0
x m
nghim khi
m
là:
A.
1
1
m
m
. B.
1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
m
.
Câu 59: Cho phương trình:
3cos + 1=0. Vi giá tr nào ca m t phương trình nghim:
A.
1 3
m
. B.
1 3
m
.
C.
1 3 1 3
m
. D.
3 3
m
.
Câu 60: Phương trình
cos 1 0
m x
có nghim khi
m
thỏa điu kin
A.
1
1
m
m
. B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1
1
m
m
Câu 61: Phương trình
cos 1
x m
có nghim khi
m
là
A.
1 1
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
2 0
m
.
Câu 62: Cho
2
x k
là nghim của phương trình nào sau đây:
A.
sin 1
x
. B.
sin 0
x
. C.
cos2 0
x
. D.
cos2 1
x
.
Câu 63: Cho phương trình:
3cos 1 0
x m
. Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình có nghim
A.
1 3
m
. B.
1 3
m
.
C.
1 3 1 3
m
. D.
3 3
m
.
Câu 64: Cho phương trình
cos 2 2
3
x m
. Tìm m để phương trình có nghiệm?
A. Không tn tại m. B.
1;3
m
.
C.
3; 1 .
m
D. mọi giá trị của m.
Câu 65: Để phương trình
2
cos
2 4
x
m
có nghim, ta chn
A.
1
m
. B.
0 1
m
. C.
1 1
m
. D.
0
m
.
Câu 66: Cho biết
2
2
3
x k
là h nghim của phương trình nào sau đây ?
A.
2cos 1 0.
x
B.
2cos 1 0.
x
C.
2sin 1 0.
x
D.
2sin 3 0.
x
Câu 67: Cho biết
2
3
x k
là h nghim của phương trình nào sau đây ?
A.
2cos 3 0.
x
B.
2cos 1 0.
x
C.
2sin 1 0.
x
D.
2sin 3 0.
x
Câu 68: Nghim của phương trình
sin3 cos
x x
là:
A.
;
8 2 4
x k x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 11
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
;
4
x k x k
. D.
;
2
x k x k
.
Câu 69: Nghim của phương trình
cos sin 0
x x
là:
A.
4
x k
. B.
6
x k
. C.
x k
. D.
4
x k
.
Câu 70: Nghim âm ln nht nghiệm ơng nhỏ của phương trình
sin4 cos5 0
x x
theo th t
là:
A.
;
18 2
x x
. B.
2
;
18 9
x x
.
C.
;
18 6
x x
. D.
;
18 3
x x
.
Câu 71: Tìm tng các nghim của phương trình
sin(5 ) cos(2 )
3 3
x x
trên
[0; ]
A.
7
18
B.
4
18
C.
47
8
D.
47
18
Câu 72: Gi
X
là tp nghim của phương trình
cos 15 sin
2
x
x
. Khi đó
A.
290
X
.
B.
250
X
.
C.
220
X
.
D.
240
X
.
Câu 73: Trong na khong
0;2
, phương trình
cos2 sin 0
x x
có tp nghim
A.
5
; ;
6 2 6
. B.
7 11
; ; ;
6 2 6 6
. C.
5 7
; ;
6 6 6
. D.
7 11
; ;
2 6 6
.
Câu 74: Snghiệm của phương trình
sin cos
x x
trong đoạn
;
A.
2.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Câu 75: Nghim của phương trình
sin .cos 0
x x
là:
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
6
x k
.
Câu 76: Các h nghim ca phương trình
sin2 cos 0
x x
là
A.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. B.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
C.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. D.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
Câu 77: Nghim phương trình:
1 tan 0
x
là
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
x k
.
Câu 78: H nghim ca phương trình
tan 3 0
5
x
là
A.
8
;
15
k k
. B.
8
;
15
k k
.
C.
8
2 ;
15
k k
. D.
8
2 ;
15
k k
.
Câu 79: Phương trình
tan tan
2
x
x
có h nghim
A.
2x k k
. B.
x k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 12
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2x k k
. D.
2x k k
.
Câu 80: Nghim của phương trình
3 3tan 0
x
là:
A.
3
x k
. B.
2
2
x k
. C.
6
x k
. D.
2
x k
.
Câu 81: Phương trình
3 tan 0
x
có nghim
A.
.
3
x k
B.
.
3
x k
C.
2
2 ; 2 .
3 3
x k x k
D.
4
2 ; 2 .
3 3
x k x k
Câu 82: Phương trình lưng giác:
3.tan 3 0
x
có nghim là
A.
x .
3
k
B.
x 2 .
3
k
C.
x .
6
k
D.
x .
3
k
Câu 83: Phương trình
tan tan
2
x
x
có nghim
A.
2 ,x k k
. B.
,x k k
.
C.
2 ,x k k
. D. C
, ,
A B C
đều đúng.
Câu 84: Nghim của phương trình
3tan3 3 0
x
(vi k
) là
A.
9 9
k
x
. B.
3 3
k
x
. C.
3 9
k
x
. D.
9 3
k
x
.
Câu 85: Nghim của phương trình
tan 4
x
A. arctan4
x k
. B.
arctan4 2
x k
.
C. 4
x k
. D.
4
x k
.
Câu 86: Họ nghiệm của phương trình
tan2 tan 0
x x
là:
A.
, .
6
k k
B.
, .
3
k k
C.
, .
6
k k
D.
, .
k k
Câu 87: Phương trình lưng giác:
3.tan 3 0
x
có nghim là
A.
3
x k
. B.
2
3
x k
. C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Câu 88: Gii phương trình
3
3tan 3 0
5
x
.
A.
;
8 4
x k k
.
B.
;
5 4
x k k
.
C.
;
5 2
x k k
.
D.
;
5 3
x k k
.
Câu 89: Nghim của phương trình
3tan 3 0
4
x
trong na khong
0;2
là
A.
2
;
3 3
. B.
3
2
. C.
3
;
2 2
. D.
2
3
.
Câu 90: Phương trình
tan 2 12 0
x
có nghim
A.
6 90 , .
x k k
B.
6 180 , .
x k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 13
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
6 360 , .
x k k
D.
12 90 , .
x k k
Câu 91: Nghim của phương trình
0
tan(2 15 ) 1
x
, vi
0 0
90 90
x
A.
0
30
x B.
0
60
x
C.
0
30
x D.
0
60
x
,
0
30
x
Câu 92: S nghim ca phương trình
3
tan tan
11
x
trên khong
;2
4
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 93: Gii phương trình:
2
tan 3
x
có nghim
A.
x .
3
k
B.
x .
3
k
C. vô nghim. D.
x .
3
k
Câu 94: Nghim phương trình
1 cot 0
x
là:
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
x k
.
Câu 95: Nghim của phương trình
cot 3 0
x
là:
A.
3
x k
. B.
6
x k
. C.
2
3
x k
. D.
6
x k
.
Câu 96: Phương trình lượng giác:
3cot 3 0
x
có nghim
A.
6
x k
. B.
3
x k
. C.
2
3
x k
. D. Vô nghim.
Câu 97: Phương trình lưng giác:
2cot 3 0
x
có nghim là
A.
2
6
2 .
6
x k
x k
B.
3
cot .
2
x arc k
C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Câu 98: Nghim của phương trình
cot 3
4
x
A.
12
x k
. B.
3
x k
. C.
12
x k
. D.
6
x k
.
Câu 99: Gii phương trình
3cot(5 ) 0
8
x
.
A.
;
8
x k k
. B.
;
8 5
x k k
. C.
;
8 4
x k k
. D.
;
8 2
x k k
.
Câu 100: Nghim của phương trình
0
cot( 10 ) 3
4
x
(vi k
) là
A.
0 0
200 360
x k . B.
0 0
200 720
x k .
C.
0 0
20 360
x k . D.
0 0
160 720
x k .
Câu 101: Gii phương trình
tan cot
x x
A.
;
4 2
x k k
.
B.
;
4
x k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 14
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
;
4
x k k
. D.
;
4 4
x k k
.
Câu 102: Phương trình
tan .cot 1
x x
có tập nghim là
A.
\ ; .
2
k
T k
B.
\ ; .
2
T k k
C.
\ ; .
T k k
D.
.
T
Câu 103: Gii phương trình
tan3 tan 1
x x
.
A.
;
8 8
x k k
.
B.
;
4 4
x k k
.
C.
;
8 4
x k k
.
D.
;
8 2
x k k
.
Câu 104: Nghim của phương trình
tan3 .cot2 1
x x
là
A.
, .
2
k k
B.
, .
4 2
k k
C.
, .
k k
D. nghim.
Câu 105: Nghim của phương trình
tan4 .cot2 1
x x
là
A.
, .
k k
B.
, .
4 2
k k
C.
, .
2
k k
D. nghim.
Câu 106: Phương trình nào sau đây nghim
A.
tan 3
x
. B.
cot 1
x
. C.
cos 0
x
. D.
4
sin
3
x
.
Câu 107: Phương trình:
tan 2tan 2 1
2 2
x x
nghim là:
A.
2
4
x k k
B.
4
x k k
C.
4 2
x k k
D.
4
x k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 15
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH QUY V BC NHT VI MT HÀM S LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Phương trình
sin 1 sin 2 0
x x
nghim là:
A.
2
2
x k k
. B.
2
4
x k
,
8
kx k
.
C.
2
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Câu 2: Phương trình
sin2 . 2sin 2 0
x x
có nghim
A.
2
2 .
4
3
2
4
x k
x k
x k
B.
2
.
4
3
4
x k
x k
x k
C.
2 .
4
3
2
4
x k
x k
x k
D.
2
2 .
4
2
4
x k
x k
x k
Câu 3: Nghim của phương trình
2.sin .cos 1
x x
là:
A.
2
x k
. B.
4
x k
. C.
2
x k
. D.
x k
.
Câu 4: Gii phương trình
4sin cos cos2 1 0
x x x
A.
2 ;
8
x k k
.
B.
;
8
x k k
.
C.
;
8 4
x k k
.
D.
;
8 2
x k k
.
Câu 5: Gii phương trình
cos (2cos 3) 0
x x .
A.
5
, ;
2 6
x k x k k
. B.
5
, 2 ;
2 6
x k x k k
.
C.
5
, 2 ;
2 6
x k x k k
. D.
2
, 2 ;
2 3
x k x k k
Câu 6: Nghim của phương trình
4 4
sin cos 0
x x
là
A.
.
4
x k
B.
.
4 2
x k
C.
3
2 .
4
x k
D.
2 .
4
x k
Câu 7: Phương trình nào tương đương với phương trình
2 2
sin cos 1 0
x x
.
A.
cos2 1
x
. B.
cos2 1
x
. C.
2
2cos 1 0
x
. D.
2
(sin cos ) 1
x x
.
Câu 8: Phương trình
2
3 4cos 0
x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
1
cos2
2
x
. B.
1
cos2
2
x
. C.
1
sin2
2
x
. D.
1
sin2
2
x
.
Câu 9: Nghim của phương trình
sin . 2cos 3 0
x x
là :
A.
2
6
x k
x k
.
k
B.
6
x k
x k
k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 16
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2
2
3
x k
x k
k
. D.
2
6
x k
k
.
Câu 10: Phương trình
(sin 1)(2cos2 2) 0
x x
nghim
A.
2 ,
2
x k k
. B.
,
8
x k k
.
C.
,
8
x k k
. D. C
, ,
A B C
đều đúng.
Câu 11: Nghim của phương trình
x x x
là:
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
8
x k
. D.
4
x k
.
Câu 12: Cho phương trình
cos .cos7 cos3 .cos5
x x x x
1
Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
1
A.
sin5 0
x
. B.
cos4 0
x
. C.
sin4 0
x
. D.
cos3 0
x
.
Câu 13: S nghim ca phương trình
sin3
0
cos 1
x
x
thuộc đoạn
[2 ;4 ]
là
A.
2
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Câu 14: Tt c các nghim của phương trình
sin2 1
0
2.cos 1
x
x
là
A.
3
2 ,
4
x k k
. B.
2 ,
4
3
2 ,
4
x k k
x k k
.
C.
,
4
x k k
. D.
2 ,
4
x k k
.
Câu 15: Gii phương trình
6 6 4 4 2
4 sin cos 2 sin cos 8 4cos 2
x x x x x
A.
3 2
k
x
, k
. B.
24 2
k
x
, k
.
C.
12 2
k
x
, k
. D.
6 2
k
x
, k
.
Câu 16: ìm s nghim
0;14
x
nghiệm đúng phương trình :
cos3 4cos2 3cos 4 0
x x x
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 17: Gii phương trình
sin .cos 1 tan 1 cot 1
x x x x
.
A. nghim. B.
2
x k
, k
. C.
2
k
x
, k
. D.
x k
, k
.
Câu 18: S nghim thuc
69
;
14 10
của phương trình
2
2sin3 . 1 4sin 1
x x
là:
A.
40
. B.
32
. C.
41
. D.
46
.
Câu 19: Phương trình
2
3 3
tan tan tan 3 3
x x x
tương đương với phương trình:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 17
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
cot 3.
x
B.
cot3 3.
x
C.
tan 3.
x
D.
tan3 3.
x
Câu 20: Gii phương trình :
4 4
sin cos 1
x x
A.
4 2
x k
, k
. B.
4
x k
, k
.
C.
2
4
x k
, k
. D.
2
x k
, k
.
Câu 21: Gii phương trình
x x x
A.
k
. B.
2
k
. C.
4
k
. D.
8
k
.
Câu 22: Nghim của phương trình
1
cos cos5 cos6
2
x x x
(vi
k
) là
A.
8
x k
. B.
2
k
x
. C.
4
k
x
. D.
8 4
k
x
.
Câu 23: Phương trình
6 6
7
sin cos
16
x x
có nghim là:
A.
3 2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
5 2
x k
. D.
6 2
x k
.
Câu 24: Phương trình
4 4
sin2 cos sin
2 2
x x
x
có các nghim là;
A.
2
6 3
2
2
x k
x k
. B.
4 2
2
x k
x k
. C.
3
3 2
2
x k
x k
. D.
12 2
3
4
x k
x k
.
Câu 25: Các nghim thuc khong
0;
2
của phương trình
3 3
3
sin .cos3 cos .sin3
8
x x x x
là:
A.
5
,
6 6
. B.
5
,
8 8
. C.
5
,
12 12
. D.
5
,
24 24
.
Câu 26: Các nghim thuc khong
0;2
của phương trình:
4 4
5
sin cos
2 2 8
x x
là:
A.
5 9
; ; ;
6 6 6
. B.
2 4 5
; ; ;
3 3 3 3
. C.
3
; ;
4 2 2
. D.
3 5 7
; ; ;
8 8 8 8
.
Câu 27: Phương trình
2
2sin 3 1 8sin2 .cos 2
4
x x x
có nghim là:
A.
6
5
6
x k
x k
. B.
12
5
12
x k
x k
. C.
18
5
18
x k
x k
. D.
24
5
24
x k
x k
.
Câu 28: Phương trình
sin3 cos3 2
cos2 sin2 sin3
x x
x x x
có nghim là:
A.
8 4
x k
. B.
6 3
x k
. C.
3 2
x k
. D.
4
x k
.
Câu 29: Phương trình
3 3 3 3
sin cos sin .cot cos .tan 2sin2
x x x x x x x
có nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 18
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
8
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
3
2
4
x k
.
Câu 30: Phương trình
4 4
sin cos 1
tan cot
sin 2 2
x x
x x
x
có nghim là:
A.
2
x k
. B.
2
3
x k
. C.
4 2
x k
. D. Vô nghim.
Câu 31: Cho phương trình
cos2 .cos sin .cos3 sin2 sin sin3 cos
x x x x x x x x
và các h s thc:.
I.
4
x k
, k
. II.
2
2
x k
, k
.
III.
2
14 7
x k
, k
. IV.
4
7 7
x k
, k
.
Chn tr lời đúng: Nghiệm của phương trình
A. I, II. B. I, III. C. II, III. D. II, IV.
Câu 32: Cho phương trình
2 0 2 0 0
cos 30 sin 30 sin 60
x x x
và các tp hp s thc:
I.
0 0
30 120
x k
,
k
. II.
0 0
60 120
x k , k
.
III.
0 0
30 360
x k
,
k
. IV.
0 0
60 360
x k , k
.
Chn tr lời đúng về nghim của phương trình
A. Ch I. B. Ch II. C. I, III. D. I, IV.
Câu 33: Phương trình
4 4
sin sin 4sin cos cos
2 2 2
x x
x x x
có nghim
A.
3
4
x k
, k
. B.
3
8 2
x k
, k
.
C.
3
12
x k
, k
. D.
3
16 2
x k
, k
.
Câu 34: Phương trình
6 6
7
sin cos
16
x x
có nghim là:
A.
3 2
x k
, k
. B.
4 2
x k
, k
.
C.
5 2
x k
, k
. D.
6 2
x k
, k
.
Câu 35: Gii phương trình
sin .cos (1 tan )(1 cot ) 1
x x x x
.
A. nghim. B.
2
x k
, k
. C.
2
k
x
, k
. D.
x k
, k
.
Câu 36: Trong na khong
0;2
, phương trình
sin2 sin 0
x x
có s nghim là:
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 37: Để phương trình
6 6
sin cos
tan tan
4 4
x x
m
x x
có nghim, tham s m phi tha mãn điều kin:
A.
1
1 .
4
m
B.
2 1.
m
C.
1 2.
m
D.
1
1.
4
m
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 19
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 38: Để phương trình:
2
4sin .cos 3sin2 cos2
3 6
x x a x x
nghim, tham s
a
phi thỏa điu kin:
A.
1 1
a
. B.
2 2
a
. C.
1 1
2 2
a
. D.
3 3
a
.
Câu 39: Để phương trình
2 2 2
2
sin 2
1 tan cos2
a x a
x x
có nghim, tham s
a
phi tha mãn điều kin:
A.
1
.
3
a
a
B.
2
.
3
a
a
C.
3
.
3
a
a
D.
4
.
3
a
a
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 20
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHẦN II: HƯỚNG DẪN GIẢI
Câu 1: Chn khẳng định đúng trong các khng định sau
A.
sin sin
x y k
x y k
x y k
.
B.
2
sin sin
2
x y k
x y k
x y k
.
C.
2
sin sin
2
x y k
x y k
x y k
.
D.
sin sin
x y k
x y k
x y k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Áp dng công thc nghim
sin sin
x y
2
2
x y k
k
x y k
Câu 2: Phương trình
sin sin
x
có nghim
A.
2
;
2
x k
k
x k
B.
;
x k
k
x k
.
C.
;
x k
k
x k
. D.
2
;
2
x k
k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A
2
sin sin
2
x k
x
x k
k
.
Câu 3: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
A.
sin 1 2 ,
2
x x k k
. B.
sin 1 2 , x x k k
.
C.
sin 1 2 , x x k k
. D.
sin 1 ,
2
x x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Đáp án đúng là A, các đáp án còn li sai vì thiếu h nghim hoc sai h nghim.
Câu 4: Nghim của phương trình
sin 1
x
là:
A.
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
3
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A
sin 1 2 ,
2
x x k k
.
Câu 5: Phương trình
sin 0
x
có nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 21
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
2
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Câu 6: Nghim đặc biệt nào sau đây là sai
A.
sin 1 2 .
2
x x k
B.
sin 0 .
x x k
C.
sin 0 2 .
x x k
D.
sin 1 2 .
2
x x k
Hướng dn gii:
Chn C.
sin 0 , .
x x k k
Câu 7: Phương trình
2x
sin 0
3 3
(vi k
) có nghim
A.
x k
. B.
2 3
3 2
k
x
.
C.
3
x k
. D.
3
2 2
k
x
.
Hướng dn gii:
Chn D
2x 2x 2x 3
sin 0
3 3 3 3 3 3 2 2
k
k k x
( )
k
Câu 8: Nghim của phương trình
1
sin
2
x
là:
A.
2
3
x k
. B.
6
x k
. C.
x k
. D.
2
6
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D
2 2
1
6 6
sin sin sin
5
2 6
2 2
6 6
x k x k
x x k
x k x k
.
Câu 9: Phương trình
1
sin
2
x
có nghim tha mãn
2 2
x
là :
A.
5
2
6
x k
B.
6
x
. C.
2
3
x k
. D.
3
x
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
1
sin
2
x
sin sin
6
x
2
6
2
6
x k
x k
2
6
5
2
6
x k
x k
k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 22
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Trường hp 1:
6
x k
. Do
2 2
x
nên
2
2 6 2
k
1 1
3 6
k
.
k
nên ta chọn được
0
k
tha mãn. Do đó, ta được nghim
6
x
.
Trường hp 2:
5
2
6
x k
. Do
2 2
x
nên
5
2
2 6 2
k
2 1
3 6
k
.
k
nên ta không chn được giá tr
k
tha mãn.
Vậy phương trình đã cho có nghim
6
x
.
Câu 10: Nghim phương trình
2
sin2
2
x
là:
A.
2
4
3
2
4
x k
x k
k
. B.
4
3
4
x k
x k
k
.
C.
8
3
8
x k
x k
k
. D.
2
8
3
2
8
x k
x k
k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
2
sin2
2
x
sin2 sin
4
x
2 2
4
2 2
4
x k
x k
8
3
8
x k
x k
k
.
Câu 11: Nghim của phương trình
sin 10 1
x
là
A.
100 360
x k
. B.
80 180
x k
.
C.
100 360
x k
. D.
100 180
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
sin 10 1 sin 10 sin 90
x x
10 90 360 100 360 ,x k x k k
.
Câu 12: Phương trình
1
sin
5 2
x
có tp nghim
A.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
. B.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
.
C.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
. D.
11
10
6
( )
29
10
6
x k
k
x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 23
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn B.
11
2 10
1
5 6 6
sin ( ).
7 29
5 2
2 10
5 6 6
x
k x k
x
k
x
k x k
Câu 13: S nghim ca phương trình
3
sin2
2
x trong khong
0;3
là
A.
1
. B.
2
. C.
6
. D.
4
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có:
2 2
3
3 6
sin 2 , ,
2
2
2 2
3 3
x k x k
x k k
x k x k
.
Cách 1: Dựa vào đường tròn lượng giác ta có s nghim của phương trình là 6.
Cách 2: Gii lần lượt:
1 17
0 3 0,1,2
6 6 6
k k k
.
1 8
0 3 0,1,2
3 3 3
k k k
.
Mi h nghim có
3
nghim thuc
0;3
nên PT có
6
nghim thuc
0;3
.
Câu 14: Nghim phương trình
sin 1
2
x
A.
2
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
T
sin 1
2
x
2
2 2
x k
2
x k
.
Câu 15: Phương trình:
1 sin2 0
x
có nghim là:
A.
2
2
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
T
1 sin2 0
x
2 2
2
x k
4
x k
.
Câu 16: S nghim ca phương trình:
sin 1
4
x
vi
5
x
là
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Hướng dn gii:
Chn D.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 24
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
sin 1 2 2
4 4 2 4
x x k x k k
.
3 19
5 2 5 0;1;2
4 4 8
x k k k
.
Vậy phương trình 3 nghim trong
;5
.
Câu 17: Nghim của phương trình
2sin 4 1 0
3
x
là:
A.
7
;
8 2 24 2
x k x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
; 2
x k x k
. D.
2 ;
2
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
2sin 4 1 0
3
x
4 2
1
3 6 8 2
sin 4
7
3 2
4 2
3 6 24 2
x k
x k
x k
x k x k
Câu 18: Phương trình
3 2sin 0
x
có nghim là:
A.
2 2
3 3
x k x k
. B.
2
2 2
3 3
x k x k
.
C.
2
2 2
3 3
x k x k
. D.
4
2 2
3 3
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
3
3 2sin 0 sin sin sin
2 3
x x x
2
3
.
4
2
3
x k
k
x k
Câu 19: Nghim của phương trình
sin3 sin
x x
là:
A.
2
x k
. B.
;
4 2
x k x k
. C.
2
x k
. D.
; 2
2
x k k k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
3 2
sin3 sin
2 2 2
2
x k
x x k x k
x x k
x x k x k
x k
.
Câu 20: Phương trình
1
sin2
2
x
có bao nhiêu nghim thõa 0 x
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Hướng dn gii:
Chn B.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 25
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
1
sin2
2
x
sin 2 sin
6
x
2 2
6
2 2
6
x k
x k
12
7
12
x k
x k
k
.
Trường hp 1:
12
x k
. Do 0 x
nên
0
12
k
1 13
12 12
k
.
k
nên ta chọn được
1
k
tha mãn. Do đó, ta được nghim
11
12
x
.
Trường hp 2:
7
12
x k
. Do 0 x
nên
7
0
12
k
7 5
12 12
k
.
k
nên ta chọn được
0
k
tha mãn. Do đó, ta được nghim
7
12
x
.
Vậy phương trình đã cho có hai nghim.
Câu 21: S nghim ca phương trình
sin 1
4
x
vi
3
x
là :
A.
1
. B.
0
. C.
2
. D.
3
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
sin 1
4
x
2
4 2
x k
2
4
x k
k
.
Do
3
x
nên
2 3
4
k
3 11
8 8
k
.
k
nên ta chọn được
1
k
tha mãn. Do đó, ta được nghim
9
4
x
.
Vậy phương trình đã cho có mt nghim duy nht
9
4
x
.
Câu 22: Nghim của phương trình
2sin 4 1 0
3
x
là:
A.
x k
;
2
x k
. B.
8 2
x k
;
7
24 2
x k
.
C.
2
x k
;
2
2
x k
. D.
2
x k
;
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 26
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có:
1
2sin 4 1 0 sin 4 sin
3 3 2 6
x x
4 2
4 2
3 6
2 8 2
75 7
4 2
4 2
6
3 6
24 2
x k
x k x k
x k
x k
x k
.
Câu 23: H nghim của phương trình
1
sin
5 2
x
là
A.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
B.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
C.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
. D.
11
10
6
29
10
6
x k
x k
k
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
1
sin sin sin
5 2 5 6
x x
2
5 6
7
2
5 6
x
k
x
k
11
10
6
29
10
6
x k
k
x k
Câu 24: Phương trình
2sin 2 40 3
x
s nghim thuc
180 ;180
là:
A.
2
. B.
4
. C.
6
. D.
7
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
2sin 2 40 3
x
3
sin 2 40
2
x
0
sin 2 40 sin60
x
2 40 60 360
2 40 120 360
x k
x k
2 100 360
2 160 360
x k
x k
50 180
80 180
x k
x k
Vi
0
k
thì
50 , 80
x x
Vi
1
k
thì
130 , 100
x x
.
Vy 4 nghim thuc
180 ;180
là 4
Câu 25: Tìm nghim nguyên dương của phương trình sau
2
sin 3 9 16 80 0
4
x x x
.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dn gii:
Chn B.
Điều kin:
2
9 16 80 0 4
x x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 27
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Phương trình
2
3 9 16 80 ,
4
x x x k k
2
3 9 16 80 4
x x x k
2
9 16 80 3 4
x x x k
2 2
4
3
9 16 80 (3 4 )
k
x
x x x k
2
4
3
2 10
3 2
k
x
k
x
k
.
Yêu cu bài toán
2
2
2
2 10 4
3 2 3
2 10
4
3 2
2 10
3 2
k k
k
k
x
k
k
k
.
Ta có:
2 2
2 2
2 10 4 6 8 30
0
2
3 2 3 3 2
3
3
2 10 2 12 18
4 0
3 2 3 2
k k k k
k k
k
k k k
x
k k
1,2,3
k k
.
*
2
2 10
1 12
3 2
k
k
k
*
2
2 10 9
2
3 2 2
k
k
k
*
2
2 10
3 4
3 2
k
k
k
Kết hp điu kin, ta có
4, 12
x x
là nhng giá tr cn tìm.
Câu 26: Nghim của phương trình
2
sin 1
x
là:
A.
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có:
2
1 cos2
sin 1 1 cos2 1 2 2
2 2
x
x x x k x k
.
Câu 27: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
sin
x m
có nghim:
A.
1
m
. B.
1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
m
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Vi mi x
, ta ln có
1 sin 1
x
Do đó, phương trình sin
x m
có nghim khi và ch khi
1 1
m
.
Câu 28: Phương trình
2sin 0
x m
nghim khi
m
A.
2 2
m
. B.
1
m
. C.
1
m
. D.
2
m
hoc
2
m
.
Hướng dn gii: .
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 28
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chn D.
Ta có
2sin 0 sin *
2
m
x m x
.
Phương trình (*) vô nghim khi và ch khi
2
1
2
2
m
m
m
.
Câu 29: Nghim của phương trình
cos 1
x
là:
A.
x k
. B.
2
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C
cos 1 2 , x x k k
.
Câu 30: Giá tr đặc biệt nào sau đây là đúng
A.
cos 1
2
x x k
. B.
cos 0
2
x x k
.
C.
cos 1 2
2
x x k
. D.
cos 0 2
2
x x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
cos 1 2 ,
2
x x k k
nên A sai.
cos 0 ,
2
x x k k
nên B đúng.
cos 1 2 ,x x k k
nên C sai.
cos 0 ,
2
x x k k
nên D sai.
Câu 31: Phương trình:
cos2 1
x
có nghim là:
A.
2
2
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
T
cos2 1
x
2 2
x k
x k
Câu 32: Nghim của phương trình
cos 1
x
là:
A.
x k
. B.
2
2
x k
. C.
2
x k
. D.
3
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C
cos 1 2 , x x k k
.
Câu 33: Nghim phương trình
1
cos
2
x
là:
A.
2
6
5
2
6
x k
x k
k
. B.
2
6
2
6
x k
x k
k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 29
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2
3
2
2
3
x k
x k
k
. D.
2
3
2
3
x k
x k
k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có
1
cos
2
x
cos cos
3
x
2
3
2
3
x k
x k
k
.
Câu 34: Nghim của phương trình
2cos2 1 0
x
là:
A.
2 ; 2
3 3
x k x k
. B.
2
2 ; 2
6 3
x k x k
.
C.
2 2
2 ; 2
3 3
x k x k
. D.
;
3 3
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
1 2 2
2cos2 1 0 cos2 cos2 cos 2 2
2 3 3 3
x x x x k x k
.
Câu 35: Phương trình
cos 2 0
2
x
có nghim
A.
x .
2 2
k
B.
x .
k
C. x
k
. D.
x 2
k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
cos 2 0 2 , .
2 2 2 2 2
x x k x k k
Câu 36: Nghiệm phương trình
os 1
2
c x
là:
A.
2
2
x k
. B.
2
2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
os 1
2
c x
2
2
x k
2
2
x k
k
.
Câu 37: Phương trình lưng giác:
2cos 2 0
x
có nghim là
A.
2
4
3
2
4
x k
x k
. B.
3
2
4
3
2
4
x k
x k
. C.
5
2
4
5
2
4
x k
x k
. D.
2
4
2
4
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 30
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3
2
2 3
4
2cos 2 0 cos cos cos ,
3
2 4
2
4
x k
x x x k
x k
.
Câu 38: Nghim phương trình:
2
cos2
2
x
là
A.
2
4
2
4
x k
x k
. B.
4
4
x k
x k
.
C.
8
8
x k
x k
. D.
2
8
2
8
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
T
2
cos2 cos
2 4
x
8
8
x k
x k
.
Câu 39: Nghim của phương trình
1
cos
2
x
là:
A.
2
3
x k
. B.
2
6
x k
. C.
2
2
3
x k
. D.
6
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C
1 2 2
cos cos cos 2 ,
2 3 3
x x x k k
.
Câu 40: Nghim của phương trình
3
cos 0
2
x
là:
A.
5
6
x k
. B.
2
3
x k
. C.
2
6
x k
. D.
2
2
3
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
2
2
3 3 2
3
cos 0 cos cos
2
2 2 3
2
3
x k
x x k
x k
Câu 41: S nghim ca phương trình:
2 cos 1
3
x
vi
0 2
x
là
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Hướng dn gii:
Chn B.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 31
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2 1
1
3 4 12
2 cos 1 cos , .
7
3 3
2
2 2 2
3 4 12
x k
x k
x x k
x k x k
0 2
x
nên t
1
ta được
1 25
0 2 2
12 24 24
k k
, chn
1.
k
Tương tự t
2
ta được
7 7 31
0 2 2
12 24 24
k k
, chn
1.
k
Do các nghim ca h
1
và h
2
không trùng nhau nên phương trình đã cho có hai nghim.
Câu 42: Phương trình
2cos 3 0
x
có h nghim
A.
3
x k k
. B.
2
3
x k k
.
C.
2
6
x k k
. D.
6
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
2cos 3 0
x
3
cos
2
x
cos cos
6
x
2 k
6
x k
Câu 43: Gii phương trình lưng giác :
2cos2 3 0
x
nghim là
A.
2 .
6
x k
B.
2 .
12
x k
C.
.
12
x k
D.
2 .
3
x k
Hướng dn gii:
Chn C.
2cos2 3 0
x
3
cos2 cos2 cos
2 6
x x
2 2 , .
6 12
x k x k k
Câu 44: Gii phương trình lưng giác:
2cos 3 0
2
x
có nghim là
A.
5
4 .
6
x k
B.
5
4 .
3
x k
C.
5
2 .
6
x k
D.
5
2 .
3
x k
Hướng dn gii:
Chn B.
2cos 3 0
2
x
3 5
cos cos cos
2 2 2 6
x x
5 5
2 4 , .
2 6 3
x
k x k k
Câu 45: Gii phương trình
3
cos cos
2
x
.
A.
3
2 ;
2
x k k
. B.
3
arccos 2 ;
2
x k k
.
C.
arccos 2 ;
6
x k k
. D.
2 ;
6
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 32
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
3
2
3
2
cos cos ;
2
3
2
2
x k
x k
x k
.
Câu 46: Nghim của phương trình
cos cos 2
3
x
(vi k
) là
A. 2
x k
. ` B.
3 2 6
x k
.
C.
2 4
x k
. D.
3 2 6
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D
2 2
3 2 6
3
cos cos 2
3
3 2 6
2 2
3
x
k
x k
x
x
x k
k
k
Câu 47: Nghim của phương trình
cos3 cos
x x
là:
A.
2
x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
2
x k
. D.
; 2
2
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
3 2 2 2
cos3 cos
3 2 4 2
2
2
x k
x x k x k
x x x k k
x x k x k
x k
.
Câu 48: Phương trình
2 2cos 6 0
x
có các nghim là:
A.
5
2
6
x k
k
. B.
2
6
x k
k
.
C.
5
2
3
x k
k
. D.
2
3
x k
k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
3
2 2 cos 6 0 cos
2
x x
5
cos cos
6
x
5
2
6
x k k
Câu 49: Phương trình
cos4 cos
5
x
có nghim
A.
2
5
2
5
k
k
x
x k
. B.
2
20
2
20
x
x k
k
k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 33
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
5 5
5 5
x k
x k
k
. D.
20 2
20 2
x k
x k
k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
cos4 cos
5
x
4 2
5
4 2
5
x k
x k
20
20
2
2
x k
k
k
x
Câu 50: Gii phương trình lưng giác
2cos 3 0
2
x
có nghim là:
A.
5
2
3
5
2
3
x k
x k
k
. B.
5
2
6
5
2
6
x k
x k
k
.
C.
5
4
6
5
4
6
x k
x k
k
. D.
5
4
3
5
4
3
x k
x k
k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có
2cos 3 0
2
x
3
cos
2 2
x
5
cos
2 6
x
cos
5
2
2 6
5
2
2 6
x
k
x
k
.
5
4
3
5
4
3
x k
x k
k
.
Câu 51: S nghim ca phương trình
2 cos 1
3
x
vi
0 2
x
là
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Hướng dn gii:
Chn B.
2
2
3 4
2 cos 1 os os
3 3 2 4
2
3 4
x k
x c x c
x k
2
12
7
2
12
x k
x k
k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 34
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Xét
2
12
x k
: Vì
0 2
x
n
23
12
x
Xét
7
2
12
x k
: Vì
0 2
x
n
17
12
x
Vy tp nghim của phương trình tha mãn điu kin là
23 17
;
12 12
S
2
nghim.
Câu 52: S nghim ca phương trình
cos 0
2 4
x
thuc khong
,8
là
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
cos 0 2 ;
2 4 2 4 2 2
x x
k x k k
.
,8
x
nên
1 15
2 8 ; 1;2;3
2 4 4
k k k k
5 9 13
, ,
2 2 2
x
.
Câu 53: Nghim ca phương trình
2cos 2 0
3
x
trong khong
;
2 2
A.
7
;
12 12
. B.
7
12
.
C.
12
. D.
7
;
12 12
.
Hướng dn gii:
Chn C.
7
2
2
2
3 4 12
2cos 2 0 cos
3 3 2
2 2
3 4 12
x k
x k
x x k
x k x k
Câu 54: Phương trình
2
2cos 1
x
có nghim
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
x k
. D. nghim.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có:
2
2
4
2
cos 2
2 4
2cos 1
3
2
2
cos
4
2
3
,
4
2
.
4
x k
x x k
x k
x k
x
x
x
k
k
k
Câu 55: Tìm tng các nghim của phương trình:
2cos( ) 1
3
x
trên
( ; )
A.
2
3
B.
3
C.
4
3
D.
7
3
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 35
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn A.
Phương trình
2
1
cos( ) cos
2
3 2 3
2
3
x k
x
x k
;
x

nên:
* Vi
2
x k
ta ch chọn được
0 0
k x
.
* Vi
2
2
3
x k
ta ch chọn được
2
0
3
k x
.
Vy tng các nghim bng
2
3
.
Câu 56: Tìm s nghim nguyên dương của phương trình:
2
cos (3 3 2 ) 1
x x
.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dn gii:
Chn C.
Phương trình
2
3 3 2 2 , x x k k
2
2 2 3 2
k x x
Ta có:
2
0 4 (1 ) 2
x
2 2
k
là s chn nên ta có các nghim là:
1, 3, 1
x x x
.
Câu 57: Gii phương trình
2
1
cos 2
4
x
.
A.
2 , ;
6 3
x k x k k
. B.
2
, ;
6 3
x k x k k
.
C.
, ;
6 3
x k x k k
. D.
, ;
6 2
x k x k k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
2
2 2
3 6
1
2 2
cos2
1
3 62
cos 2 ;
1 2
4
cos2 2 2
2 3 3
2
2 2
3 3
x k x k
x k x k
x
x k
x x k x k
x k x k
.
Câu 58: Phương trình
cos 0
x m
nghim khi
m
là:
A.
1
1
m
m
. B.
1
m
. C.
1 1
m
. D.
1
m
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Vi mi x
, ta luôn có
1 cos 1
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 36
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Do đó, phương trình
cosx m
có nghim khi và ch khi
1
1
m
m
.
Câu 59: Cho phương trình:
3cos + 1=0. Vi giá tr nào ca m t phương trình nghim:
A.
1 3
m
. B.
1 3
m
.
C.
1 3 1 3
m
. D.
3 3
m
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có:
1
cos
3
m
x
nghim khi và ch khi
1
1 1
3
m
1 3 1 3
m
.
Câu 60: Phương trình
cos 1 0
m x
có nghim khi
m
thỏa điu kin
A.
1
1
m
m
. B.
1.
m
C.
1.
m
D.
1
1
m
m
Câu 61: Phương trình
cos 1
x m
có nghim khi
m
là
A.
1 1
m
. B.
0
m
. C.
2
m
. D.
2 0
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Áp dng điu kin nghim của phương trình
cos
x a
.
PT có nghim khi
1
a
.
PT có nghim khi
1
a
.
Ta có phương trình
cos 1
x m
nghim khi
1 1 1 1 1 2 0
m m m
.
Câu 62: Cho
2
x k
là nghim của phương trình nào sau đây:
A.
sin 1
x
. B.
sin 0
x
. C.
cos2 0
x
. D.
cos2 1
x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Thay giá tr
2
x k
vào từng phương trình các phương án để th li.
Ta có:
1
2
1
neáu k chaün
sin
neáu k leû
k
nên các phương án A và B sai.
cos 2 cos2 cos 2 1
2
x k k
nên C sai, D đúng.
Câu 63: Cho phương trình:
3cos 1 0
x m
. Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình có nghim
A.
1 3
m
. B.
1 3
m
.
C.
1 3 1 3
m
. D.
3 3
m
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có:
1
3cos 1 0 cos
3
m
x m x
.
PT có nghim
1
1 1 1 3 1 3.
3
m
m
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 37
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 64: Cho phương trình
cos 2 2
3
x m
. Tìm m để phương trình có nghiệm?
A. Không tn tại m. B.
1;3
m
.
C.
3; 1 .
m
D. mọi giá trị của m.
Hướng dẫn giải: .
Chọn C.
Ta có:
cos 2 2
3
x m
cos 2 2.
3
x m
1 cos 2 1
3
x
phương trình có nghiệm khi
1 2 1
m
3 1.
m
Câu 65: Để phương trình
2
cos
2 4
x
m
có nghim, ta chn
A.
1
m
. B.
0 1
m
. C.
1 1
m
. D.
0
m
.
Hướng dn gii:
Chn B.
2
0 cos 1, 0 1
2 4
x
x m
.
Câu 66: Cho biết
2
2
3
x k
là h nghim của phương trình nào sau đây ?
A.
2cos 1 0.
x
B.
2cos 1 0.
x
C.
2sin 1 0.
x
D.
2sin 3 0.
x
Hướng dn gii:
Chn B.
1
2cos 1 0 cos cos cos 2 , .
2 3 3
x x x x k k
. Loi A.
1 2 2
2cos 1 0 cos cos cos 2 , .
2 3 3
x x x x k k
. Chn B.
Câu 67: Cho biết
2
3
x k
là h nghim của phương trình nào sau đây ?
A.
2cos 3 0.
x
B.
2cos 1 0.
x
C.
2sin 1 0.
x
D.
2sin 3 0.
x
Hướng dn gii:
Chn B.
2cos2 3 0
x
3
cos2
2
x
2 2 , .
6 12
x k x k k
Loi A.
1
2cos 1 0 cos cos cos 2 , .
2 3 3
x x x x k k
Chn B.
Câu 68: Nghim của phương trình
sin3 cos
x x
là:
A.
;
8 2 4
x k x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
;
4
x k x k
. D.
;
2
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 38
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
sin3 cos
x x
3 2 4 2
2 2
sin3 sin
2
3 2 2 2
2 2
x x k x k
x x
x x k x k
8 2
4
x k
x k
k
.
Câu 69: Nghim của phương trình
cos sin 0
x x
là:
A.
4
x k
. B.
6
x k
. C.
x k
. D.
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
cos sin 0
x x
2sin 0 sin 0
4 4 4
x x x k
4
x k k
.
Câu 70: Nghim âm ln nht nghiệm ơng nhỏ của phương trình
sin4 cos5 0
x x
theo th t
là:
A.
;
18 2
x x
. B.
2
;
18 9
x x
.
C.
;
18 6
x x
. D.
;
18 3
x x
.
Hướng dn gii:
Chn C.
sin4 cos5 0 cos5 sin4
x x x x
cos5 cos 4
2
x x
25 4 2
22
2
5 4 2
18 9
2
x kx x k
k
x k
x x k
Vi nghim
2
2
x k
ta có nghim âm ln nht và nh nht là
3
2
2
Vi nghim
2
18 9
x k
ta có nghim âm ln nht và nh nht là
18
6
Vy hai nghim theo u cầu đề bài
18
6
Câu 71: Tìm tng các nghim của phương trình
sin(5 ) cos(2 )
3 3
x x
trên
[0; ]
A.
7
18
B.
4
18
C.
47
8
D.
47
18
Hướng dn gii:
Phương trình
5
sin(5 ) sin( 2 )
3 6
x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 39
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
5
2
5 2 2
3 6
14 7
2
5 2 2
18 3
3 6
x x k x k
x kx x k
.
Vi
2 2
0
14 7 14 7
x k k
2 13 1 13
14 7 14 4 4
k k
. Do
0,1,2,3
k k
Suy ra các nghim:
5 9 13
, , ,
14 14 14 14
x x x x
Vi
2 2
0
18 3 18 3
x k k
2 19 1 19
18 3 18 12 12
k k
. Do
1
k k
Suy ra các nghiêm:
11
18
x
.
Vy tng các nghim là:
47
18
.
Câu 72: Gi
X
là tp nghim của phương trình
cos 15 sin
2
x
x
. Khi đó
A.
290
X
.
B.
250
X
.
C.
220
X
.
D.
240
X
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
cos 15 sin cos 15 cos 90
2 2
x x
x x x
15 90 360
50 240
2
;
210 720
15 90 360
2
x
x k
x k
k
x
x k
x k
Vy
290
X
.
Câu 73: Trong na khong
0;2
, phương trình
cos2 sin 0
x x
có tp nghim
A.
5
; ;
6 2 6
. B.
7 11
; ; ;
6 2 6 6
. C.
5 7
; ;
6 6 6
. D.
7 11
; ;
2 6 6
.
Hướng dn gii:
Chn D.
cos2 sin 0 cos2 sin cos2 os
2
x x x x x c x
22 2
22
2
2 2
6 3
2
x kx x k
k
k
x
x x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 40
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
7 11
0;2 ; ;
2 6 6
x x
.
Câu 74: Snghiệm của phương trình
sin cos
x x
trong đoạn
;
A.
2.
B.
4.
C.
5.
D.
6.
Hướng dẫn giải: .
Chn A.
Ta có
s inx cos
x
s inx cos 0
x
sin 0
4
x
, .
4
x k k
Do
;
4
x k
5 3
4 4
k
0
1
k
k
phương trình 2 nghim trong đoạn
;
.
Câu 75: Nghim của phương trình
sin .cos 0
x x
là:
A.
2
2
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
6
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
1
sin .cos 0 sin2 0 sin2 0 2
2 2
x x x x x k x k k
.
Câu 76: Các h nghim ca phương trình
sin2 cos 0
x x
là
A.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. B.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
C.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. D.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
2
cos 0
sin2 cos 0 cos 2sin 1 0 2
1
6
sin
2
5
2
6
x k
x
x x x x x k k
x
x k
Câu 77: Nghim phương trình:
1 tan 0
x
là
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B
T
1 tan 0
x
4
x k
.
Câu 78: H nghim ca phương trình
tan 3 0
5
x
là
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 41
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
8
;
15
k k
. B.
8
;
15
k k
.
C.
8
2 ;
15
k k
. D.
8
2 ;
15
k k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
8
tan 3 0 ;
5 5 3 15
x x k x k k
.
Câu 79: Phương trình
tan tan
2
x
x
có h nghim
A.
2x k k
. B.
x k k
.
C.
2x k k
. D.
2x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Điều kin
2
2 2
x
k x k k
.
Ta có
tan tan 2
2 2
x x
x x k x k k
Câu 80: Nghim của phương trình
3 3tan 0
x
là:
A.
3
x k
. B.
2
2
x k
. C.
6
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
3
3 3tan 0 tan
3 6
x x x k k
.
Câu 81: Phương trình
3 tan 0
x
có nghim
A.
.
3
x k
B.
.
3
x k
C.
2
2 ; 2 .
3 3
x k x k
D.
4
2 ; 2 .
3 3
x k x k
Hướng dn gii:
Chn B.
3 tan 0
x
tan 3 tan tan , .
3 3
x x x k k
Câu 82: Phương trình lưng giác:
3.tan 3 0
x
có nghim là
A.
x .
3
k
B.
x 2 .
3
k
C.
x .
6
k
D.
x .
3
k
Hướng dn gii:
Chn A.
3.tan 3 0 tan 3 x , .
3
x x k k
Câu 83: Phương trình
tan tan
2
x
x
có nghim
A.
2 ,x k k
. B.
,x k k
.
C.
2 ,x k k
. D. C
, ,
A B C
đều đúng.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 42
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn A.
ĐK:
cos 0,cos 0
2
x
x
tan tan 2 ,
2 2
x x
x x k x k k
(tha mãn).
Câu 84: Nghim của phương trình
3tan3 3 0
x
(vi k
) là
A.
9 9
k
x
. B.
3 3
k
x
. C.
3 9
k
x
. D.
9 3
k
x
.
Hướng dn gii: .
Chn D.
Ta có
3tan3 3 0 tan3 3 3 ,
3 9 3
x x x k x k k
.
Câu 85: Nghim của phương trình
tan 4
x
A. arctan4
x k
. B.
arctan4 2
x k
.
C. 4
x k
. D.
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
S dng công thc nghim tng quát của phương trình
tan arctan , .
x x k k
Câu 86: Họ nghiệm của phương trình
tan2 tan 0
x x
là:
A.
, .
6
k k
B.
, .
3
k k
C.
, .
6
k k
D.
, .
k k
Hướng dẫn giải: .
Chn D.
Điều kiện:
cos2 0
cos 0
x
x
4 2
,
2
k
x
k
x k
.
Phương trình
tan2 tan 0
x x
tan 2 tan
x x
2
x x k
,x k k
Câu 87: Phương trình lưng giác:
3.tan 3 0
x
có nghim là
A.
3
x k
. B.
2
3
x k
. C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
3.tan 3 0 tan 3 tan tan
3 3
x x x x k k
.
Câu 88: Gii phương trình
3
3 tan 3 0
5
x
.
A.
;
8 4
x k k
.
B.
;
5 4
x k k
.
C.
;
5 2
x k k
.
D.
;
5 3
x k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 43
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có
3 3 3
3 tan 3 0 tan 3 0 3
5 5 5 5 3
k
x x x k x
,
k
.
Câu 89: Nghim của phương trình
3tan 3 0
4
x
trong na khong
0;2
là
A.
2
;
3 3
. B.
3
2
. C.
3
;
2 2
. D.
2
3
.
Hướng dn gii:
Chn D.
3 2
3tan 3 0 tan 4 ,
4 4 3 4 6 3
x x x
k x k k
.
2
0;2
3
x x
.
Câu 90: Phương trình
tan 2 12 0
x
có nghim
A.
6 90 , .
x k k
B.
6 180 , .
x k k
C.
6 360 , .
x k k
D.
12 90 , .
x k k
A.
0
30
x B.
0
60
x
C.
0
30
x D.
0
60
x
,
0
30
x
Hướng dn gii:
Chn C
0 0 0 0 0 0 0 0
tan(2 15 ) 1 2 15 45 180 2 60 180 30 90
x x k x k x k
( )
k
.
Xét
0 0
30 90
x k
:
0 0
90 90
x
n
0
30
x
( )
k
Câu 92: S nghim ca phương trình
3
tan tan
11
x
trên khong
;2
4
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
3 3
tan tan
11 11
x x k k
3
2 0,027 1,72 0;1.
4 11
k
k k k
Câu 93: Gii phương trình:
2
tan 3
x
có nghim
A.
x .
3
k
B.
x .
3
k
C. vô nghim. D.
x .
3
k
Hướng dn gii:
Chn B.
Hướng dn gii:
Chn A.
tan
2x 12
0 2x 12 k.180 x 6 k.90,
k
.
Câu 91: Nghim của phương trình
tan(2x15
0
) 1
, vi 90
0
x 90
0
là
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 44
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có:
2
tan 3
3
tan 3 , .
tan 3
3
x k
x
x k
x
x k
Câu 94: Nghim phương trình
1 cot 0
x
là:
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
1 cot 0
x
cot 1
x
cot cot
4
x
4
x k
k
.
Câu 95: Nghim của phương trình
cot 3 0
x
là:
A.
3
x k
. B.
6
x k
. C.
2
3
x k
. D.
6
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
cot 3 0
x
cot 3
x
cot cot
6
x
6
x k k
Câu 96: Phương trình lượng giác:
3cot 3 0
x
có nghim
A.
6
x k
. B.
3
x k
. C.
2
3
x k
. D. Vô nghim.
Hướng dn gii:
Chn B.
3
3cot 3 0 cot cot cot ,
3 3 3
x x x x k k
.
Câu 97: Phương trình lưng giác:
2cot 3 0
x
có nghim là
A.
2
6
2 .
6
x k
x k
B.
3
cot .
2
x arc k
C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
3 3
2cot 3 0 cot cot ,
2 2
x x x arc k k
.
Câu 98: Nghim của phương trình
cot 3
4
x
A.
12
x k
. B.
3
x k
. C.
12
x k
. D.
6
x k
.
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 45
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chn C.
Ta có
cot 3 cot cot , ,
4 4 6 4 6 12
x x x k k x k k
Câu 99: Gii phương trình
3cot(5 ) 0
8
x
.
A.
;
8
x k k
. B.
;
8 5
x k k
. C.
;
8 4
x k k
. D.
;
8 2
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
3cot 5 0 cot 5 0 cos 5 0
8 8 8
x x x
5 ;
8 2 8 5
k
x k x k
.
Câu 100: Nghim của phương trình
0
cot( 10 ) 3
4
x
(vi k
) là
A.
0 0
200 360
x k . B.
0 0
200 720
x k .
C.
0 0
20 360
x k . D.
0 0
160 720
x k .
Hướng dn gii:
Chn D
0 0 0 0 0 0
cot( 10 ) 3 cot 30 40 180 160 720
4 4
x x
k x k
( )
k
.
Câu 101: Gii phương trình
tan cot
x x
A.
;
4 2
x k k
.
B.
;
4
x k k
.
C.
;
4
x k k
. D.
;
4 4
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
tan cot tan tan ;
2 4 2
x x x x x k k
.
Câu 102: Phương trình
tan .cot 1
x x
có tập nghim là
A.
\ ; .
2
k
T k
B.
\ ; .
2
T k k
C.
\ ; .
T k k
D.
.
T
Hướng dẫn giải: .
Chn A.
Điều kiện:
cos 0
sin 0
x
x
sin 2 0
x
.
2
k
x
Ta có:
tan .cot 1
x x
ln đúng
tập nghiệm của phương trình cũng chính là tập các giá trị của
x
để
phương trình có nghĩa.
Câu 103: Gii phương trình
tan3 tan 1
x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 46
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
;
8 8
x k k
.
B.
;
4 4
x k k
.
C.
;
8 4
x k k
.
D.
;
8 2
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Điều kin
3
cos3 0
6 3
2
cos 0
2 2
k
xx k
x
x
x k
x k
,
k
. (*)
Ta có
1
tan3 .tan 1 tan3 cot tan
tan 2
3 ; .
2 8 4
x x x x x
x
k
x x k x k
So với điều kiện (*) ta được
;
8 4
x k k
.
Câu 104: Nghim của phương trình
tan3 .cot2 1
x x
là
A.
, .
2
k k
B.
, .
4 2
k k
C.
, .
k k
D. nghim.
Hướng dẫn giải: .
Chọn D.
Điều kiện:
cos3 0
sin2 0
x
x
6 3
, .
2
x k
k
k
x
Phương trình
tan3 .cot2 1
x x
1
tan3
cot2
x
x
tan 3 tan 2
x x
3 2
x x k
x k
loi
do điều kiện
2
k
x
.
Câu 105: Nghim của phương trình
tan4 .cot2 1
x x
là
A.
, .
k k
B.
, .
4 2
k k
C.
, .
2
k k
D. nghim.
Hướng dẫn giải: .
Chọn D.
Điều kiện:
cos4 0
sin2 0
x
x
8 4
, .
2
x k
k
k
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 47
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Phương trình
tan4 .cot2 1
x x
1
tan4
cot2
x
x
tan 4 tan 2
x x
4 2
x x k
2
k
x
loại
do điều kiện
2
k
x
Câu 106: Phương trình nào sau đây nghim
A.
tan 3
x
. B.
cot 1
x
. C.
cos 0
x
. D.
4
sin
3
x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Áp dng điu kin nghim của các phương trình lượng giác cơ bản, d thấy phương trình
4
sin
3
x
nghim
4
1.
3
Câu 107: Phương trình:
tan 2tan 2 1
2 2
x x
nghim là:
A.
2
4
x k k
B.
4
x k k
C.
4 2
x k k
D.
4
x k k
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có :
tan 2tan 2 1
2 2
x x
cot 2 cot 2 1
x x
2
1 tan
cot 2 1
2tan
x
x
x
cot (cot tan ) 1
x x x
tan 1
x
4
x k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 48
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH QUY V BC NHT VI MT HÀM S LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Phương trình
sin 1 sin 2 0
x x
nghim là:
A.
2
2
x k k
. B.
2
4
x k
,
8
kx k
.
C.
2
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
sin 1 sin 2 0
x x
sin 1
sin 2
x
x L
2
2
x k k
Câu 2: Phương trình
sin2 . 2sin 2 0
x x
có nghim
A.
2
2 .
4
3
2
4
x k
x k
x k
B.
2
.
4
3
4
x k
x k
x k
C.
2 .
4
3
2
4
x k
x k
x k
D.
2
2 .
4
2
4
x k
x k
x k
Hướng dn gii:
Chn A.
2
sin2 0
sin2 . 2sin 2 0 2 k , .
4 3
2sin 2 0
3
2
4
k
x
x
x x x k x k
x
x k
Câu 3: Nghim của phương trình
2.sin .cos 1
x x
là:
A.
2
x k
. B.
4
x k
. C.
2
x k
. D.
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
2.sin .cos 1
x x
sin2 1
x
2 2
2
x k
4
x k k
Câu 4: Gii phương trình
4sin cos cos2 1 0
x x x
A.
2 ;
8
x k k
.
B.
;
8
x k k
.
C.
;
8 4
x k k
.
D.
;
8 2
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
4sin cos cos2 1 0 2sin2 cos2 1 sin4 1 ;
8 2
x x x x x x x k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 49
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 5: Gii phương trình
cos (2cos 3) 0
x x .
A.
5
, ;
2 6
x k x k k
. B.
5
, 2 ;
2 6
x k x k k
.
C.
5
, 2 ;
2 6
x k x k k
. D.
2
, 2 ;
2 3
x k x k k
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có
2
cos 0
5
cos 2cos 3 0 2 ;
3
6
cos
2
5
2
6
x k
x
x x x k k
x
x k
.
Câu 6: Nghim của phương trình
4 4
sin cos 0
x x
là
A.
.
4
x k
B.
.
4 2
x k
C.
3
2 .
4
x k
D.
2 .
4
x k
Hướng dn gii:
Chn B.
Cách 1:
4 4 2 2
sin cos 0 cos sin 0 cos2 0 2 , .
2 4 2
x x x x x x k x k k
Cách 2:
4 4 2 2
sin cos 0 sin cos 0
x x x x
2
1
sin
2
x
2
sin
2
2
sin
2
x
x
sin sin
4
sin sin
4
x
x
2
4
3
2
4
2
4
5
2
4
x k
x k
x k
x k
.
4 2
x k k
Câu 7: Phương trình nào tương đương với phương trình
2 2
sin cos 1 0
x x
.
A.
cos2 1
x
. B.
cos2 1
x
. C.
2
2cos 1 0
x
. D.
2
(sin cos ) 1
x x
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
2 2
sin cos 1 0 cos2 1 0 cos2 1
x x x x
.
Câu 8: Phương trình
2
3 4cos 0
x
tương đương với phương trình nào sau đây?
A.
1
cos2
2
x
. B.
1
cos2
2
x
. C.
1
sin2
2
x
. D.
1
sin2
2
x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 50
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
2
1 cos2 1
3 4cos 0 3 4 0 1 2cos2 0 cos2 .
2 2
x
x x x
Câu 9: Nghim của phương trình
sin . 2cos 3 0
x x
là :
A.
2
6
x k
x k
.
k
B.
6
x k
x k
k
.
C.
2
2
3
x k
x k
k
. D.
2
6
x k
k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
sin . 2cos 3 0
x x
sin 0
3
cos
2
x
x
2
6
x k
k
x k
Câu 10: Phương trình
(sin 1)(2cos2 2) 0
x x
nghim
A.
2 ,
2
x k k
. B.
,
8
x k k
.
C.
,
8
x k k
. D. C
, ,
A B C
đều đúng.
Hướng dn gii:
Chn D.
sin 1
22
22
(sin 1)(2cos2 2) 0 ( )
2
cos2
2 2
2
8
4
x
x kx k
x x k
x
x k
x k
Câu 11: Nghim của phương trình
x x x
là:
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
8
x k
. D.
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
x x x
1 1
sin2 .cos2 0 sin4 0 sin4 0 4
2 4
x x x x x k
4
x k k
.
Câu 12: Cho phương trình
cos .cos7 cos3 .cos5
x x x x
1
Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình
1
A.
sin5 0
x
. B.
cos4 0
x
. C.
sin4 0
x
. D.
cos3 0
x
.
Hướng dn gii:
Chn C.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 51
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1 1
cos .cos7 cos3 .cos5 cos6 cos8 cos2 cos8
2 2
x x x x x x x x
cos6 cos2 0
x x
2sin4 .sin2 0
x x
sin4 0
sin2 0
x
x
sin4 0
x
( Do
sin4 2sin2 cos2
x x x
)
Câu 13: S nghim ca phương trình
sin3
0
cos 1
x
x
thuộc đoạn
[2 ;4 ]
là
A.
2
. B.
6
. C.
5
. D.
4
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Điều kin:
cos 1 0 2
x x k
. Trên
2 ,4
, điều kin
3
x
.
Ta có
sin3
0 sin3 0 3 ;
cos 1 3
x
x x k x k k
x
.
2 ,4
x
nên
2 4 6 12; 7;8;9;10;11
3
k k k k
7 8 10 11
2 , , , 3 , , , 4
3 3 3 3
x
.
So với điều kin, ta chn
7 8 10 11
2 , , , , , 4
3 3 3 3
x
.
Câu 14: Tt c các nghim của phương trình
sin2 1
0
2.cos 1
x
x
là
A.
3
2 ,
4
x k k
. B.
2 ,
4
3
2 ,
4
x k k
x k k
.
C.
,
4
x k k
. D.
2 ,
4
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Điều kin
1
cos 2 .
4
2
x x k
Ta có
sin2 1
0 sin2 1 2 2 .
2 4
2.cos 1
x
x x k x k
x
Kết hp điu kin, suy ra
3
2 ,
4
x k k
.
Câu 15: Gii phương trình
6 6 4 4 2
4 sin cos 2 sin cos 8 4cos 2
x x x x x
A.
3 2
k
x
, k
. B.
24 2
k
x
, k
.
C.
12 2
k
x
, k
. D.
6 2
k
x
, k
.
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 52
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chn C.
Ta có:
6 6 4 4 2
4 sin cos 2 sin cos 8 4cos 2
x x x x x
2 2 2 2 2
4 1 3sin cos 2 1 2sin cos 8 4cos 2
x x x x x
2 2
6 4sin 2 8 4cos 2
x x
1
cos4
2
x
Câu 16: ìm s nghim
0;14
x
nghiệm đúng phương trình :
cos3 4cos2 3cos 4 0
x x x
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dn gii:
Chn D
Phương trình
3 2
4cos 3cos 4(2cos 1) 3cos 4 0
x x x x
3 2
4cos 8cos 0 cos 0
2
x x x x k
3 5 7
0;14 , , ,
2 2 2 2
x x x x x
.
Câu 17: Gii phương trình
sin .cos 1 tan 1 cot 1
x x x x
.
A. nghim. B.
2
x k
, k
. C.
2
k
x
, k
. D.
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn A
Điều kin:
sin 0
sin2 0
cos 0
2
x
x x k
x
sin cos sin cos
sin .cos 1
cos sin .
x x x x
pt x x
x x
2
sin cos 1 sin2 0
x x x
(loại). Phương trình vô nghim.
Câu 18: S nghim thuc
69
;
14 10
của phương trình
2
2sin3 . 1 4sin 1
x x
là:
A.
40
. B.
32
. C.
41
. D.
46
.
Hướng dn gii:
Chn C
2 2
2sin3 . 1 4sin 1 2sin3 . 4cos 3 1
x x x x
TH1:
2
cos 0 sin 1
x x
. PT có dng:
2
1
2sin3 . 4cos 3 1 2 3sin 4sin .1 4.0 3 1 sinx
2
x x x x
Vô lý
2
sin 1
x
TH2:
cos 0
x
. PT có dng:
2
2
14 7
2sin3 . 4cos 3 1 2sin3 .cos3 cos sin6 cos
2
104 5
x k
x x x x x x x
x k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 53
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 69
1 2863
69
14 12 7 10
24 120
;
2 69 1
14 10
17
14 10 5 10
14
k k
x
h
h
.
24
giá tr
k
và có
17
giá tr
h
12 2
k
x
.
Câu 19: Phương trình
2
3 3
tan tan tan 3 3
x x x
tương đương với phương trình:
A.
cot 3.
x
B.
cot3 3.
x
C.
tan 3.
x
D.
tan3 3.
x
Hướng dn gii:
Chn C.
Trước hết, ta lưu ý công thc nhân ba:
3
sin3 3sin 4sin
a a a
;
3
cos3 4cos 3cos
a a a
;
3
2
3tan tan
tan 3
1 3tan
a a
a
a
.
2
tan tan tan tan
tan 3 tan 3
3 3
PT tan 3 3 tan 3 3
2
1 3 tan 1 3 tan
1 tan tan 1 tan tan
3 3
x x
x x
x x
x x
x x
2
2
tan 1 3tan tan 3 1 3 tan tan 3 1 3 tan
3 3
1 3tan
x x x x x x
x
3 2 2
2
tan 3tan tan 3 tan 3 3tan tan 3 tan 3 3tan
3 3
1 3tan
x x x x x x x x
x
3 3
2 2
9tan 3tan 3tan tan
3 3 3 tan3 3.
1 3tan 1 3tan
x x x x
x
x x
Câu 20: Gii phương trình :
4 4
sin cos 1
x x
A.
4 2
x k
, k
. B.
4
x k
, k
.
C.
2
4
x k
, k
. D.
2
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
2
4 4 2 2 2 2 2
1
sin cos 1 sin cos 2sin cos 1 1 sin 2 1
2
x x x x x x x
1
1 1 cos4 1 cos4 1 4 2
4 2
x x x k x k
Câu 21: Gii phương trình
x x x
A.
k
. B.
2
k
. C.
4
k
. D.
8
k
.
Hướng dn gii:
Chn C
Ta có :
x x x
1
sin2 cos2 0
2
x x
sin4 0
4
k
x x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 54
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 22: Nghim của phương trình
1
cos cos5 cos6
2
x x x
(vi
k
) là
A.
8
x k
. B.
2
k
x
. C.
4
k
x
. D.
8 4
k
x
.
Hướng dn gii:
Chn D
Ta có :
1
cos cos5 cos6
2
x x x
1 1
cos6 cos4 cos6
2 2
x x x
cos4 0
8 4
k
x x
k
Câu 23: Phương trình
6 6
7
sin cos
16
x x
có nghim là:
A.
3 2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
5 2
x k
. D.
6 2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D
6 6 2
2
7 3 7
sin cos 1 sin 2
16 4 16
3 1
sin 2 cos4 ,
4 2 6 2
x x x
x x x k k
Câu 24: Phương trình
4 4
sin2 cos sin
2 2
x x
x
có các nghim là;
A.
2
6 3
2
2
x k
x k
. B.
4 2
2
x k
x k
. C.
3
3 2
2
x k
x k
. D.
12 2
3
4
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A
Phương trình
4 4
sin2 cos sin sin2 cos
2 2
x x
x x x
2 2
2
cos cos
2
2 2
2
x x k
x x
x x k
2
6 3
,
2
2
x k
k
x k
Câu 25: Các nghim thuc khong
0;
2
của phương trình
3 3
3
sin .cos3 cos .sin3
8
x x x x
là:
A.
5
,
6 6
. B.
5
,
8 8
. C.
5
,
12 12
. D.
5
,
24 24
.
Hướng dn gii:
Chn D
Phương trình
3 3
3
sin .cos3 cos .sin3
8
x x x x
3 3 3 3
3
sin 4cos 3cos cos 3sin 4sin
8
x x x x x x
3 3 3 3
3 1
3sin .cos 3cos .sin sin .cos cos .sin
8 8
x x x x x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 55
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2
1
24 2
8sin cos cos sin 1 4sin2 .cos2 1 sin4 ,
52
24 2
k
x
x x x x x x x k
k
x
Do
0;
2
x
nên nghim thuc khong
0;
2
của phương trình
5
,
24 24
.
Câu 26: Các nghim thuc khong
0;2
của phương trình:
4 4
5
sin cos
2 2 8
x x
là:
A.
5 9
; ; ;
6 6 6
. B.
2 4 5
; ; ;
3 3 3 3
. C.
3
; ;
4 2 2
. D.
3 5 7
; ; ;
8 8 8 8
.
Hướng dn gii:
Chn B
4 4 2 2
5 1 5 1
3
sin cos 1 sin 4sin 3 cos2 ,
2 2 8 2 8 2
3
x k
x x
x x x k
x k
Do
0;2
x
nên nghim thuc khong
0;2
của phương trình
2 4 5
; ; ;
3 3 3 3
.
Câu 27: Phương trình
2
2sin 3 1 8sin2 .cos 2
4
x x x
có nghim là:
A.
6
5
6
x k
x k
. B.
12
5
12
x k
x k
. C.
18
5
18
x k
x k
. D.
24
5
24
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B
Điều kin
2
1 8sin2 .cos 2 0
x x
2
2sin 3 1 8sin2 .cos 2
4
x x x
2 2
4sin 3 1 8sin2 .cos 2
4
x x x
.
2 2
2 1 cos 6 1 8sin2 .cos 2 8sin2 .cos 2 2sin6 1 0
2
x x x x x x
.
2 3
8sin2 1 sin 2 2 3sin2 4sin 2 1 0 2sin2 1 0
x x x x x
1
12
sin2
52
12
x k
x
x k
,
k
.
Th lại điều kin,
12
5
12
x k
x k
,
k
đều tho.
Câu 28: Phương trình
sin3 cos3 2
cos2 sin2 sin3
x x
x x x
có nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 56
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
8 4
x k
. B.
6 3
x k
. C.
3 2
x k
. D.
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Điều kin
cos2 0
2
4
sin2 0
2
3
sin3 0
3
k
x
k
x
x
x
k
x k
x
x
sin3 .sin2 cos2 .cos3 2
sin2 .cos2 sin3
x x x x
x x x
2cosx 2
sin4 sin3
x x
sin 3 .cos sin 4
x x x
1
sin2 sin4 sin4
2
x x x
sin 2 sin 4
x x
2 4 2
2 4 2
6 3
x k
x x k
k
x x k
x
So sánh với điều kin, ta nhn
6 3
x k
.
Câu 29: Phương trình
3 3 3 3
sin cos sin .cot cos .tan 2sin2
x x x x x x x
có nghim là:
A.
8
x k
. B.
4
x k
. C.
2
4
x k
. D.
3
2
4
x k
.
2sin 2
x
sin cos 2sin2
x x x
2
sin cos 2sin2
x x x
1 sin 2
x
2 ,
2 4 2
x k x k k
So sánh điều kin ta có nghiệm phương trình là:
,
4
x k k
Câu 30: Phương trình
4 4
sin cos 1
tan cot
sin 2 2
x x
x x
x
có nghim là:
A.
2
x k
. B.
2
3
x k
. C.
4 2
x k
. D. Vô nghim.
Hướng dn gii:
Chn D
Điều kin
sin2 0
2
x x k
4 4
sin cos 1
tan cot
sin 2 2
x x
x x
x
2
2 2 2 2
sin cos 2sin cos
1
2sin cos 2sin cos
x x x x
x x x x
Hướng dn gii:
Chn B
Điều kin:
sin 2 x 0
(do có điều kin ca
tan x, cot x
)
sin
3
x cos
3
x sin
3
x.cot x cos
3
x.tanx 2sin2x
sin
3
x cos
3
x sin
2
xcosx cos
2
x.sinx 2sin2x
sin x cos x
1 sin x cos x
sin x cos x
sin x cos x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 57
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
1 2 sin cos 1
x x
sin cos 0
x x
sin2 0 ,
2
x x k k
So sánh điều kiện ta có phương trình nghim.
Câu 31: Cho phương trình
cos2 .cos sin .cos3 sin2 sin sin3 cos
x x x x x x x x
và các h s thc:.
I.
4
x k
, k
. II.
2
2
x k
, k
.
III.
2
14 7
x k
, k
. IV.
4
7 7
x k
, k
.
Chn tr lời đúng: Nghiệm của phương trình
A. I, II. B. I, III. C. II, III. D. II, IV.
Hướng dn gii:
Chn C
cos2 .cos sin .cos3 sin2 sin sin3 cos
x x x x x x x x
cos2 .cos sin2 sin sin .cos3 sin3 cos 0
x x x x x x x x
cos3 sin4 0 sin4 cos3 sin4 sin 3
2
x x x x x x
4 3 2
2
sin 4 sin 3
2
4 3 2
2
x x k
x x
x x k
2
2
3 2
14 7
x k
k
x
, k
.
T
2
2
x k
nên
I
đúng.
T
3 2
14 7
k
x
, so sánh vi nghim
2
14 7
l
x
như sau:
+ Ta thy
2
14 7
l
x
h nghim này khi biu diễn trên đường tròn lượng giác đều được
7
điểm.
+ Cho
3 2 2
1
14 7 14 7
k l
k l
. Điều này có nghĩa, ứng vi mt s nguyên
k
ln có mt
s nguyên
l
Do đó
2
h nghim
3 2
14 7
k
x
2
14 7
l
x
là bng nhau.
Chú ý:
3 4
22
cos3 sin 4 cos3 cos 4
2
2
3 4 2
14 7
2
x kx x k
x x x x
k
x
x x k
Câu 32: Cho phương trình
2 0 2 0 0
cos 30 sin 30 sin 60
x x x
và các tp hp s thc:
I.
0 0
30 120
x k
,
k
. II.
0 0
60 120
x k , k
.
III.
0 0
30 360
x k
,
k
. IV.
0 0
60 360
x k , k
.
Chn tr lời đúng về nghim của phương trình
A. Ch I. B. Ch II. C. I, III. D. I, IV.
Hướng dn gii:
Chn C
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 58
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 0 2 0 0
cos 30 sin 30 sin 60
x x x
0 0
cos 2 60 sin 60
x x
0 0
cos 2 60 cos 30
x x
0 0
0 0
30 120
30 360
x k
k
x k
Câu 33: Phương trình
4 4
sin sin 4sin cos cos
2 2 2
x x
x x x
có nghim
A.
3
4
x k
, k
. B.
3
8 2
x k
, k
.
C.
3
12
x k
, k
. D.
3
16 2
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B
4 4
sin sin 4sin cos cos
2 2 2
x x
x x x
4 4
sin cos 2sin cos
x x x x
2 2
sin cos sin2
x x x
sin2 cos2 0
x x
2 sin 2 0
4
x
8 2
x k k
.
Câu 34: Phương trình
6 6
7
sin cos
16
x x
có nghim là:
A.
3 2
x k
, k
. B.
4 2
x k
, k
.
C.
5 2
x k
, k
. D.
6 2
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chọn D.
Phương trình
2
3 7
1 sin 2
4 16
x
5 3 7
cos4
8 8 16
x
1
cos4
2
x
2
4 2
3
x k
,
6 2
x k k
.
Câu 35: Gii phương trình
sin .cos (1 tan )(1 cot ) 1
x x x x
.
A. nghim. B.
2
x k
, k
. C.
2
k
x
, k
. D.
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chọn A.
Điều kin:
sin 0
sin2 0
cos 0
2
x
k
x x
x
,
k
Phương trình đề bài
cos (1 tan ).sin (1 cot ) 1
x x x x
(cos sin )(sin cos ) 1
x x x x
sin 2 0
x
(vô nghim).
Câu 36: Trong na khong
0;2
, phương trình
sin2 sin 0
x x
có s nghim là:
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Hướng dn gii:
Chọn A.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 59
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Phương trình đề bài
sin2 sin
x x
2 2
2 2
x x k
x x k
2
3
2
k
x
x k
, k
.
+ Với
2
3
k
x
. Vì
0;2
x
2
0 2 0 3 0;1;2
3
k
k k
(vì
k
).
+ Với
2
x k
. Vì
0;2
x
1 1
0 2 2 0
2 2
k k k
(vì
k
).
Vậy trong nửa khong
0;2
, phương trình 4 nghiệm :
0
x
;
2
3
x
;
4
3
x
;
x
Câu 37: Để phương trình
6 6
sin cos
tan tan
4 4
x x
m
x x
có nghim, tham s m phi tha mãn điều kin:
A.
1
1 .
4
m
B.
2 1.
m
C.
1 2.
m
D.
1
1.
4
m
Hướng dn gii:
Chn A.
ĐK:
sin 0
4
cos 0
4
4 2
4 2
sin 0
4 2
4
cos 0
4
x
k
x
x
k
x
k
x
x
x
2 2 4 2 2 4
6 6
sin cos sin sin cos cos
sin cos
tan 1 tan 1
.
tan tan
1 tan 1 tan
4 4
x x x x x x
x x
m m
x x
x x
x x
2
2 2 2 2
2 2
sin cos 3sin cos
3 4 4
1 sin 2 sin 2
1 4 3
x x x x
m
m x m x
Phương trình nghim
2
2
4 4
sin 2
4 4
1
4 2 3
4 2
3
4 4
4 4
0 4 4 3
sin 2
0 1
3
3
coù nghieäm
k m
k
m
x
m
m
m
x
1
3 4 4
1
4
1
4 4 1 1
4
1
4
m
m
m
m
m
Câu 38: Để phương trình:
2
4sin .cos 3sin2 cos2
3 6
x x a x x
nghim, tham s
a
phi thỏa điu kin:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 60
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
1 1
a
. B.
2 2
a
. C.
1 1
2 2
a
. D.
3 3
a
.
Hướng dn gii:
Chn B
Phương trình
2
4sin .cos 3sin2 cos2
3 6
x x a x x
2
3 1
2 sin sin 2 2 sin2 cos2
2 6 2 2
x a x x
2
2 1 sin 2 2 cos .sin2 sin .cos2
6 6 6
x a x x
2
2 2sin 2 2sin 2
6 6
x a x
2 2
1 1
sin 2 sin 2 1 2cos2 .sin 1
6 6 2 6 2
x x a x a
2
1
cos2 1
2
x a
1 cos 2 1
x
nên
2 2 2
1 1
1 1 1 0 2 0 4 2 2
2 2
a a a a
.
CÁCH KHÁC:
Chn
3 3;3
a
của đáp án D.
Ta thấy phương trình
4sin .cos 9 3sin2 cos2
3 6
x x x x
không nghim qua chc
năng giải nhanh SOLVE ca máy tính cm tay.
Chn
2 2;2
a
của đáp án B.
Ta thấy phương trình
4sin .cos 4 3sin2 cos2
3 6
x x x x
nghim qua chức năng giải
nhanh SOLVE ca máy tính cm tay. Vậy đáp án B đúng.
Câu 39: Để phương trình
2 2 2
2
sin 2
1 tan cos2
a x a
x x
có nghim, tham s
a
phi tha mãn điều kin:
A.
1
.
3
a
a
B.
2
.
3
a
a
C.
3
.
3
a
a
D.
4
.
3
a
a
Hướng dn gii:
Chn A
Điều kin:
cos 0
tan 1
cos2 0
x
x
x
(1). Phương trình đã cho tương đương:
2 2 2 2
2 2
.cos sin 2
cos sin cos2
a x x a
x x x
2 2 2 2
.cos sin 2
a x x a
2
2 2 2 2
2
1
1 .cos 1 cos
1
a
a x a x
a
cos 2 0
x
nên
2 2
1
2cos 1 0 cos
2
x x
(2)
Do đó, theo điu kiện (1) và (2), phương trình trên có nghim khi
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 61
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2
2
2
1
0 1
1
1
.
1 1
3
1 2
a
a
a
a
a
a
CÁCH KHÁC:
Chn
1,5
a của đáp án A, ta thy phương trình nghim qua chức năng gii nhanh SOLVE ca
máy tính cm tay. Vậy đáp án A đúng.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 1
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHẦN I: ĐỀ BÀI
PHƯƠNG TRÌNH BC HAI VÀ QUY V BC HAI VI MT HÀM S LƯỢNG GIÁC
A – LÝ THUYT VÀ PHƯƠNG PHÁP
1. Phương trình bc hai vi mt hàm s lượng giác
Nếu đặt:
2
sin sin : 0 1.
t x hoaëc t x thì ñieàu kieän t
B– BÀI TP
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bc 2 theo 1 hàm slượng giác
A.
2
2sin sin2 1 0.
x x
B.
2
2sin 2 sin2 0.
x x
C.
2
os os2 7 0.
c x c x
D.
2
tan cot 5 0.
x x
Câu 2: Nghim của phương trình
2
sin sin 0
x x
thỏa điều kin: 0
x
.
A.
2
x
. B.
x
. C.
0
x
. D.
2
x
.
Câu 3: Nghim của phương trình lượng giác:
2
2sin 3sin 1 0
x x
thỏa điu kin 0
2
x
là:
A.
3
x
B.
2
x
C.
6
x
D.
5
6
x
Câu 4: Phương trình
2
sin 3sin 4 0
x x
có nghim là:
A. 2 ,
2
x k k
B.
2 ,x k k
C.
,x k k
D. ,
2
x k k
Câu 5: Nghim của phương trình
2
sin sin 0
x x
thỏa điều kin:
2 2
x
.
A.
0
x
. B.
x
. C.
3
x
. D.
2
x
.
Câu 6: Trong
0;2
, phương trình
2
sin 1 cos
x x
có tp nghim là
A.
; ;2
2
. B.
0;
. C.
0; ;
2
. D.
0; ; ;2
2
.
Câu 7: Phương trình:
2
2sin 3sin2 2
x x
nghim là:
D
ng
Đ
t
Đi
u ki
n
t = sin
x
t = cos
x
t = tanx
t = cot
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 2
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
6
,
2
2
x k
k
x k
B.
6
,
2
x k
k
x k
C. ,
2
x k k
D. 2 ,
2
x k k
Câu 8: Nghim của phương trình
2
sin 4sin 3 0
x x
là :
A. 2 ,
2
x k k
B. 2 ,
2
x k k
C. 2 ,
2
x k k
D.
2 ,x k k
Câu 9: Nghim ca phương trình
2
5 5sin 2cos 0
x x
là
A. ,
k k . B. 2 ,
k k . C. 2 ,
2
k k
. D. 2 ,
6
k k
.
Câu 10: Tìm tt c các h nghim của phương trình:
2
3
sin 2sin 0
4
x x
.
A.
2 ( )
6
x k k
. B.
5
; ( )
6 6
x k x k k
.
C.
5
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
. D.
; ( )
6 6
x k x k k
.
Câu 11: Phương trình
2
2sin sin 3 0
x x
có nghim là:
A.
,k k
. B. ,
2
k k
. C. 2 ,
2
k k
. D. 2 ,
6
k k
.
Câu 12: Các h nghim ca phương trình
cos2 sin 0
x x
là
A.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. B.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
C.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. D.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
Câu 13: Nghim của phương trình
2
2sin 3sin 1 0
x x
thỏa điều kin: 0
2
x
.
A.
6
x
. B.
4
x
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Câu 14: Nghim của phương trình
2
2sin 5sin 3 0
x x
là:
A.
7
2 ; 2
6 6
x k x k
. B.
5
2 ; 2
3 6
x k x k
.
C.
; 2
2
x k x k
. D.
5
2 ; 2
4 4
x k x k
.
Câu 15: Nghiêm ca pt
2
2
sin x sinx
là:
A.
2 .
2
x k
B.
.
2
x k
C.
2 .
2
x k
D.
.
x k
Câu 16: Tìm tt c các h nghim của phương trình:
2
3
sin 2sin 0
4
x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 3
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2 ( )
6
x k k
. B.
5
; ( )
6 6
x k x k k
.
C.
5
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
. D.
; ( )
6 6
x k x k k
.
Câu 17: Nghim của phương trình
2
cos sin 1 0
x x
là
A. 2 ,
2
x k k
. B. ,
2
x k k
.
C. 2 ,
2
x k k
. D. 2 ,
2
x k k
.
Câu 18: Nghiêm của phương trình
2
sin sin 2
x x
là
A.
,x k k
.
B.
2 ,
2
x k k
.
C. 2 ,
2
x k k
. D. ,
2
x k k
.
Câu 19: Phương trình
2
2sin 3sin 2 0
x x
có nghim
A.
,k k
. B. ,
2
k k
.
C. 2 ,
2
k k
. D.
5
2 ; 2 ,
6 6
k k k
.
Câu 20: Nghim của phương trình lượng giác:
2
2cos 3sin 3 0
x x
thõa điu kin 0
2
x
là:
A.
3
x
. B.
2
x
. C.
6
x
. D.
5
6
x
.
Câu 21: Nghim của phương trình
2
1 5sin 2cos 0
x x
là
A.
2
6
,
2
6
x k
k
x k
. B.
2
6
,
5
2
6
x k
k
x k
.
C.
2
3
,
2
3
x k
k
x k
. D.
2
3
,
2
2
3
x k
k
x k
.
Câu 22: Nghim của phương trình
2
5 5sin 2cos 0
x x
là:
A.
,k k
. B.
2 ,k k
. C. 2 ,
2
k k
. D. 2 ,
6
k k
.
Câu 23: H nghim ca phương trình
2
sin 2 2sin2 1 0
x x
là :
A.
4
k
. B.
4
k
. C.
2
4
k
. D.
2
4
k
.
Câu 24: Mt h nghim ca phương trình
2
cos 2 sin2 1 0
x x
là
A.
2
k
. B.
3
k
. C.
2 2
k
. D.
2
k
.
Câu 25: Mt h nghim ca phương trình
2cos 2 3sin 1 0
x x
là
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 4
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
1
arcsin 2
4
k
. B.
1
arcsin 2
4
k
.
C.
1 1
arcsin
2 2 4
k
. D.
1
arcsin
2 4
k
.
Câu 26: Nghim ca phương trình
2
sin 2 2sin 2 1 0
x x
trong khong
;
là :
A.
3
;
4 4
. B.
3
;
4 4
.
C.
3
;
4 4
. D.
3
;
4 4
.
Câu 27: Gii phương trình:
2
sin 2sin 3 0
x x
.
A.
k
. B.
2
k
. C.
2
2
k
. D.
2
2
k
.
Câu 28: Gii phương trình lưng giác
4 2
4sin 12cos 7 0
x x
có nghim là:
A.
2
4
x k
. B.
4 2
x k
. C.
4
x k
. D.
4
x k
.
Câu 29: Phương trình
5
cos2 4cos
3 6 2
x x
có nghim là:
A.
2
6
2
2
x k
x k
. B.
2
6
3
2
2
x k
x k
. C.
2
3
5
2
6
x k
x k
. D.
2
3
2
4
x k
x k
.
Câu 30: Tìm m để phương trình
2
2 2 1 0
sin x m sinx m
nghim
;0
2
x
.
A.
1 0.
m
B.
1 2.
m
C.
1 0.
m
D.
0 1.
m
Câu 31: Tìm tt c các h nghim của phương trình:
2
cos 4cos 3 0
x x
.
A.
2 ( )
x k k
. B.
2 ( )
2
x k k
.
C.
2 ( )
x k k
. D.
( )
x k k
.
Câu 32: Gii phương trình
2
2cos 3cos 1 0
x x
A. 2 ,
3
x k k
. B. 2 , 2 ,
3
k k k
.
C. 2 ,
3
x k k
. D.
2 ,x k k
.
Câu 33: Phương trình
cos2 2cos 11 0
x x
có tp nghim là:
A.
arccos 3 2 ,x k k
,
arccos 2 2 ,x k k
.
B.
.
C.
arccos 2 2 ,x k k
.
D.
arccos 3 2 ,x k k
.
Câu 34: Phương trình nào sau đây nghim:
A.
sin 3 0
x
. B.
2
2cos cos 1 0
x x
.
C.
tan 3 0
x
. D.
3sin 2 0
x
.
Câu 35: Phương trình:
2
sin 2cos 2 0
3 3
x x
nghim là:
A.
,x k k
B.
3 ,x k k
C.
2 ,x k k
D.
6 ,x k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 5
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 36: Phương trình :
2
3
cos 2 cos 2 0
4
x x
có nghim là
A.
2
,
3
x k k
. B. ,
3
x k k
.
C. ,
6
x k k
. D. 2 ,
6
x k k
.
Câu 37: Nghim của phương trình
2
cos cos 0
x x
thỏa điều kin 0 x
:
A.
6
x
. B.
2
x
. C.
4
x
. D.
2
x
.
Câu 38: Nghim của phương trình
2
cos cos 0
x x
thỏa điu kin:
3
2 2
x
.
A.
x
. B.
3
x
. C.
3
2
x
. D.
3
2
x
.
Câu 39: Nghim của phương trình
2
3cos 8cos 5
x x
là:
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Câu 40: Nghim ca pt
2cos2 2cos 2 0
x x
A.
2
4
x k
B.
4
x k
C.
2
3
x k
D.
3
x k
Câu 41: Phương trình
2
2cos 3cos 2 0
x x
có nghim
A. 2 ,
6
k k
. B. 2 ,
3
k k
.
C.
2
2 ,
3
k k
. D. 2 ,
3
k k
.
Câu 42: Phương trình lưng giác:
2
sin 3cos 4 0
x x
có nghim là
A. 2 ,
2
x k k
B.
2 ,x k k
C. ,
6
x k k
D. Vô nghim
Câu 43: Phương trình lưng giác:
2
cos 2cos 3 0
x x
có nghim là
A.
2 ,x k k
B.
0
x
C. 2 ,
2
x k k
D. nghim
Câu 44: Phương trình
2 2
3
sin 2 2cos 0
4
x x
có nghim
A. ,
6
x k k
. B. ,
4
x k k
.
C. ,,
3
x k k
. D.
2
,
3
x k k
.
Câu 45: H nghim ca phương trình
2
cos 2 cos2 2 0
x x
là
A.
2
k
. B.
2 2
k
. C.
2
2
k
. D.
2
2
k
.
Câu 46: H nghim ca phương trình
3cos 4 2cos 2 5 0
x x
là
A.
2
k
. B.
2
3
k
. C.
k
. D.
2
3
k
.
Câu 47: Các h nghim ca phương trình
2
3sin 2 3cos2 3 0
x x
là
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 6
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A. ;
4 2
k k
. B. ;
4 2
k k
. C. ;
4
k k
. D. ;
4
k k
.
Câu 48: Nghim ca phương trình
2
2cos 2 3cos 2 5 0
3 3
x x
trong khong
3 3
;
2 2
:
A.
7 5
; ;
6 6 6
. B.
7 5
; ;
6 6 6
. C.
7 5
; ;
6 6 6
. D.
7 5
; ;
6 6 6
.
Câu 49: Gii phương trình
2
3cos 2cos 5 0
x x
.
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
2
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 50: Phương trình
2 2
sin sin 2 1
x x
có nghim là:
A.
2
( )
6
x k
k
x k
. B.
3 2
4
x k
x k
.
C.
12 3
3
x k
x k
. D. Vô nghim.
Câu 51: Phương trình
2
tan 5tan 6 0
x x
có nghim là:
A.
; arctan( 6)
4
x k x k k

C.
2 ; arctan( 6) 2
4
x k x k k

B.
; arctan( 6) 2
4
x k x k k
D.
; arctan( 6) .
x k x k k
Câu 52: Gii phương trình
2
3 tan 1 3 tan 1 0
x x
A. , ,
4 6
x k x k k
. B. 2 , 2 ,
3 4
x k x k k
.
C. 2 , 2 ,
4 6
x k x k k
. D. , ,
3 6
x k x k k
.
Câu 53: Phương trình
tan 3cot 4
x x (vi.
k
.) có nghim là:
A.
2 ,arctan3 2
4
k k
. B.
4
k
.
C. arctan 4
k
. D. ,arctan3
4
k k
.
Câu 54: Phương trình
tan 3cot 4
x x (vi
k ) có nghim
A.
2 ,arctan3 2
4
k k
. B.
4
k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 7
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C. arctan 4
k
. D. ,arctan3
4
k k
.
Câu 55: Phương trình
2
3 tan 3 3 tan 3 0
x x
có nghim
A.
4
3
x k
x k
. B.
4
3
x k
x k
. C.
4
3
x k
x k
. D.
4
3
x k
x k
.
Câu 56: Phương trình
2
2tan 3tan 1 0
x x
có nghim
A.
( )
k k
. B.
1
; arctan( ) ( )
4 2
k k
.
C.
1
2 , arctan( ) ( )
2 2
k k
. D.
1
; arctan( ) ( )
4 2
k k k
.
Câu 57: Mt h nghim ca phương trình
2
tan 2 3tan2 2 0
x x
là
A.
8
k
. B.
8
k
. C.
8 2
k
. D.
8 2
k
.
Câu 58: H nghim ca phương trình
3tan 2 2cot 2 5 0
x x
là
A.
4 2
k
. B.
4 2
k
. C.
1 2
arctan
2 3 2
k
. D.
1 2
arctan
2 3 2
k
.
Câu 59: Trong các nghiệm sau, nghim âm ln nht ca phương trình
2
2tan 5tan 3 0
x x
là :
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
6
.
Câu 60: S nghim ca phương trình
2tan 2cot 3 0
x x
trong khong
;
2
là :
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Câu 61: Gii phương trình :
2
tan 2 tan 1 0
x x
.
A.
4 2
k
. B.
4
k
. C.
2
2
k
. D.
k
.
Câu 62: Nghim của phương trình
tan cot 2
x x
là
A. 2 ,
4
x k k
. B. 2 ,
4
x k k
.
C. ,
4
x k k
. D. ,
4
x k k
.
Câu 63: Phương trình
2
tan 1
cot
1 tan 2 4
x
x
x
có nghim là:
A.
3
x k
. B.
6 2
x k
. C.
8 4
x k
. D.
12 3
x k
.
Câu 64: Phương trình
2 2 sin cos .cos 3 cos2
x x x x
nghim là:
A.
6
x k
, k
. B.
6
x k
, k
.
C.
2
3
x k
, k
. D. nghim.
Câu 65: Gii phương trình
sin3 cos3
5 sin cos 2 3
1 2sin 2
x x
x x
x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 8
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
3
2
x k
, k
. B.
6
2
x k
, k
.
C.
3
x k
, k
. D.
6
x k
, k
.
Câu 66: Cho phương trình
2
1 4tan
cos4
2 1 tan
x
x m
x
. Đ pơng trình vô nghim, các giá tr ca tham s
m
phi tha mãn điu kin:
A.
5
0
2
m
. B.
0 1
m
.
C.
3
1
2
m
. D.
5 3
2 2
m haym
.
Câu 67: Phương trình:
4 2
1 2
48 1 cot 2 .cot 0
cos sin
x x
x x
có các nghim
A.
16 4
x k
, k
. B.
12 4
x k
, k
.
C.
8 4
x k
, k
. D.
4 4
x k
, k
.
Câu 68: Phương trình
2
cos2 sin 2cos 1 0
x x x
nghim
A.
2
2
3
x k
x k
, k
. B.
2
x k
, k
.
C.
2
3
x k
, k
. D.
3
3
x k
x k
, k
.
Câu 69: Phương trình:
4 4
3
cos sin cos .sin 3 0
4 4 2
x x x x
có nghim là:
A.
2x k k
. B.
3x k k
.
C.
4x k k
. D.
4
x k k
.
Câu 70: Phương trình
sin3 cos2 1 2sin cos2
x x x x
tương đương với phương trình:
A.
sin 0
sin 1
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
. C.
sin 0
1
sin
2
x
x
. D.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Câu 71: Tng tt c các nghim của phương trình
cos5 cos2 2sin3 sin2 0
x x x x
trên
0;2
là
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Câu 72: S nghim ca phương trình
cos4
tan2
cos2
x
x
x
trong khong
0;
2
là :
A.
2
. B.
4
.
C.
5
. D.
3
.
Câu 73: Nghim phương trình
cos cos 2sin 3sin sin 2
1
sin 2 1
x x x x x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 9
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
4
x k
. k
. B.
4
x k
, k
.
C.
2
4
x k
,
3
2
4
x k
, k
. D.
2
4
x k
, k
.
Câu 74: Cho phương trình
2
cos5 cos cos4 cos2 3cos 1
x x x x x
. Các nghim thuc khong
;
của phương trình là:
A.
2
,
3 3
. B.
2
,
3 3
. C.
,
2 4
. D.
,
2 2
.
Câu 75: Phương trình:
4 4 4
5
sin sin sin
4 4 4
x x x nghim là:
A.
8 4
x k
. B.
4 2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Câu 76: Phương trình:
cos 2 cos 2 4sin 2 2 1 sin
4 4
x x x x
có nghim là:
A.
2
12
11
2
12
x k
x k
. B.
2
6
5
2
6
x k
x k
. C.
2
3
2
2
3
x k
x k
. D.
2
4
3
2
4
x k
x k
.
Câu 77: Cho phương trình:
sin3 cos3 3 cos2
sin
1 2sin2 5
x x x
x
x
. Các nghim của phương trình thuc
khong
0;2
là:
A.
5
,
12 12
. B.
5
,
6 6
. C.
5
,
4 4
. D.
5
,
3 3
.
Câu 78: Tìm tt c giá tr của m để phương trình
2 2
sin 2 1 sin cos 1 cos
x m x x m x m
nghim?
A.
0 1
m
. B.
1
m
. C.
0 1
m
. D.
0
m
.
Câu 79: Để phương trình:
2
sin 2 1 sin 3 2 0
x m x m m
có nghim, các giá tr tch hp ca
tham s
m
là:
A.
1 1
2 2
1 2
m
m
. B.
1 1
3 3
1 3
m
m
. C.
2 1
0 1
m
m
. D.
1 1
3 4
m
m
.
Câu 80: Để phương trình
6 6
sin cos |sin2 |
x x a x
có nghiệm, điu kin thích hp cho tham s
a
là:
A.
1
0
8
a
. B.
1 3
8 8
a
. C.
1
4
a
. D.
1
4
a
.
Câu 81: Cho phương trình:
4 4 6 6 2
4 sin cos 8 sin cos 4sin 4
x x x x x m
trong đó
m
tham
số. Để phương trình là vô nghim, t các giá tr tch hp ca
m
là:
A.
1 0
m
. B.
3
1
2
m
.
C.
3
2
2
m
. D.
2 hay 0
m m
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 10
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 82: Cho phương trình:
6 6
2 2
sin cos
2 .tan 2
cos sin
x x
m x
x x
, trong đó
m
là tham số. Để phương trình
nghim, các giá tr thích hp ca
m
là
A.
1
8
m
hay
1
8
m
. B.
1
4
m
hay
1
4
m
.
C.
1
8
m
hay
1
8
m
. D.
1
4
m
hay
1
4
m
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 11
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP VỚI SIN VÀ COSIN
A – LÝ THUYT VÀ PHƯƠNG PHÁP
+ Là phương trình dng
(sin ,cos ) 0
f x x
trong đó lu tha ca sinx và cosx cùng chn hoc cùng
l.
Cách gii: Chia hai vế phương trình cho
cos 0
k
x
(k là s mũ cao nhất) ta được phương trình n
tan
x
.
Phương trình đẳng cp bc hai: a sin
2
x + b sinx.cosx + c cos
2
x = d (1)
Cách 1:
Kim tra cosx = 0 có tho mãn (1) hay không?
Lưu ý: cosx = 0
2
sin 1 sin 1.
2
x k x x
Khi
cos 0
x
, chia hai vế phương trình (1) cho
2
cos 0
x
ta được:
2 2
.tan .tan (1 tan )
a x b x c d x
Đặt: t = tanx, đưa về phương trình bc hai theo t:
2
( ) . 0
a d t b t c d
Cách 2: Dùng công thc h bc
1 cos2 sin2 1 cos2
(1) . . .
2 2 2
x x x
a b c d
.sin2 ( ).cos2 2
b x c a x d a c
(đây là PT bậc nhất đối vi sin2x và cos2x)
B– BÀI TP
Câu 1: Phương trình
2 2
6sin 7 3sin2 8cos 6
x x x
có các nghim là:
A.
2
6
x k
x k
, k
. B.
4
3
x k
x k
, k
.
C.
8
12
x k
x k
, k
. D.
3
4
2
3
x k
x k
, k
.
Câu 2: Phương trình
2 2
3 1 sin 2 3sin cos 3 1 cos 0
x x x x
có các nghim là:
A.
2 3
4
x k
x k
vôùi tan , k
. B.
tan 2 3
4
x k
x k
vôùi , k
.
C.
tan 1 3
8
x k
x k
vôùi
, k
. D.
tan 1 3
8
x k
x k
vôùi
, k
.
Câu 3: Gii phương trình
2 2
3sin 2 2sin2 cos2 4cos 2 2.
x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 12
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
1 1
arctan3 , arctan( 2) , .
2 2 2 2
k k
x x k
B.
1 73 1 73
arctan , arctan , .
12 2 12 2
k k
x x k
C.
1 1 73 1 1 73
arctan , arctan , .
2 6 2 2 6 2
k k
x x k
D.
3
arctan , arctan( 1) , .
2 2 2
k k
x x k
Câu 4: Phương trình
2 2
2sin sin cos cos 0
x x x x
có nghim là:
A.
4
k
, k
. B.
1
,arctan
4 2
k k
, k
.
C.
1
,arctan
4 2
k k
, k
. D.
1
2 ,arctan 2
4 2
k k
, k
.
Câu 5: Mt h nghim ca phương trình
2 2
2sin 5sin cos cos 2
x x x x
là
A.
6
k
, k
. B.
4
k
, k
. C.
4
k
, k
. D.
6
k
, k
.
Câu 6: Mt h nghim ca phương trình
2
2 3cos 6sin cos 3 3
x x x là
A.
3
2
4
k
, vk
. B.
4
k
, k
. C.
4
k
, k
. D.
2
4
k
,
k
.
Câu 7: Mt h nghim ca phương trình
2
3sin cos sin 2
x x x
là
A.
arctan 2
k
, k
. B.
1
arctan 2
2 2
k
, k
.
C.
1
arctan 2
2 2
k
, k
. D.
arctan 2
k
, k
.
Câu 8: Mt h nghim ca phương trình
2 2
2sin sin cos 3cos 0
x x x x
là
A.
3
arctan
2
k
, k
. B.
3
arctan
2
k
, k
.
C.
3
arctan
2
k
, k
. D.
3
arctan
2
k
, k
.
Câu 9: Mt h nghim ca phương trình
2 2
3sin 4sin cos 5cos 2
x x x x
là
A.
2
4
k
, k
. B.
4
k
, k
. C.
4
k
, k
. D.
3
2
4
k
,
k
.
Câu 10: Phương trình :
2 2
sin ( 3 1)sin cos 3 cos 0
x x x x
có h nghim
A.
4
k
, k
. B.
3
4
k
, k
.
C.
3
k
, k
. D.
4
k
,
3
k
, k
.
Câu 11: Phương trình
2 2
3cos 4 5sin 4 2 2 3sin4 cos4
x x x x
có nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 13
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
6
x k
, k
. B.
12 2
x k
, k
.
C.
18 3
x k
, k
. D.
24 4
x k
, k
.
Câu 12: Trong khong
0 ; ,
2
phương trình
2 2
sin 4 3.sin4 .cos4 4.cos 4 0
x x x x :
A. Ba nghim. B. Mt nghim. C. Hai nghim. D. Bn nghim.
Câu 13: Phương trình
2 2
2cos 3 3sin2 4sin 4
x x x
có h nghim
A.
2
6
x k
x k
, k
. B.
2
2
x k
, k
.
C.
6
x k
, k
. D.
2
x k
, k
.
Câu 14: Phương trình
2 2
2sin sin cos cos 0
x x x x
(vi
k
) có nghim là:
A.
1
2 ,arctan( ) 2
k k
. B.
4
k
.
C.
1
,arctan( )
4 2
k k
. D.
1
,arctan( )
4 2
k k
.
Câu 15: Giải phương trình
3 3 5 5
cos sin 2 cos sin
x x x x
A.
2
4
x k
B.
1
4 2
x k C.
1
4 3
x k D.
4
x k
Câu 16: Gii phương trình
2
sin 3tan cos 4sin cos
x x x x x
A.
2 , arctan 1 2 2
4
x k x k
B.
1 1
, arctan 1 2
4 2 2
x k x k
C.
2 2
, arctan 1 2
4 3 3
x k x k D.
, arctan 1 2
4
x k x k
Câu 17: Gii phương trình
2
sin tan 1 3sin cos sin 3
x x x x x
A.
2
4
2
3
x k
x k
B.
1
4 2
1
3 2
x k
x k
C.
2
4 3
2
3 3
x k
x k
D.
4
3
x k
x k
Câu 18: Giải phương trình
3 3 2
4sin 3cos 3sin sin cos 0
x x x x x
A.
2 , 2
4 3
x k x k
B.
1 1
,
4 2 3 2
x k x k
C.
1 1
,
4 3 3 3
x k x k D. ,
4 3
x k x k
Câu 19: Gii phương trình
3
2cos sin3
x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 14
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
arctan( 2) 2
2
4
x k
x k
B.
1
arctan( 2)
2
1
4 2
x k
x k
C.
2
arctan( 2)
3
2
4 3
x k
x k
D.
arctan( 2)
4
x k
x k
Câu 20: Gii phương trình
2 2
cos 3sin2 1 sin
x x x
A.
2
2
3
x k
x k
B.
1
2
1
3 2
x k
x k
C.
2
3
2
3 3
x k
x k
D.
3
x k
x k
Câu 21: Gii phương trình
2 2
2cos 6sin cos 6sin 1
x x x x
A.
1
2 ; arctan 2
4 5
x k x k
B.
2 1 2
; arctan
4 3 5 3
x k x k
C.
1 1 1
; arctan
4 4 5 4
x k x k
D.
1
; arctan
4 5
x k x k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 15
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG VÀ DẠNG ĐỐI XỨNG VỚI SIN VÀ COSIN
A – LÝ THUYT VÀ PHƯƠNG PHÁP
Dng 1: Là phương trình dng:
(sin cos ) sin cos 0
a x x b x x c
(3)
Để gii phương trình trên ta s dụng phép đặt n ph
Đặt:
cos sin 2.cos ; 2.
4
t x x x t
2 2
1
1 2sin .cos sin .cos ( 1).
2
t x x x x t
Thay và (3) ta được phương trình bc hai theo t.
Ngoài ra chúng ta còn gặp phương trình phản đối xng có dng
(sin cos ) sin cos 0
a x x b x x c
(3’)
Để gii phương trình này ta cũng đặt
2
2; 2
sin cos 2 sin
1
4
sin cos
2
t
t x x x
t
x x
Thay vào (3’) ta có được phương trình bc hai theo t.
Lưu ý:
cos sin 2cos 2sin
4 4
x x x x
cos sin 2cos 2sin
4 4
x x x x
Dng 2: a.|sinx cosx| + b.sinx.cosx + c = 0
Đặt:
cos sin 2. cos ; : 0 2.
4
t x x x Ñk t
2
1
sin .cos ( 1).
2
x x t
Tương t dng trên. Khi tìm x cn lưu ý phương trình cha du giá tr tuyệt đối.
B– BÀI TP
Câu 1: Phương trình
1
sin cos 1 sin2
2
x x x
có nghim là:
A.
6 2
4
x k
x k
, k
. B.
8
2
x k
x k
, k
.
C.
4
x k
x k
, k
. D.
2
2
2
x k
x k
, k
.
Câu 2: Phương trình
3 3
1
sin cos 1 sin2
2
x x x
nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 16
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
4
x k
x k
, k
. B.
2
2
2
x k
x k
, k
.
C.
3
4
2
x k
x k
, k
. D.
3
2
2 1
x k
x k
, k
.
Câu 3: Gii phương trình
2sin 2 sin cos 1 0
x x x
A. ,
2
x k x k
hoc
1
arccos
4
2 2
x k
B.
1 1
,
3 2 3
x k x k hoc
1 1
arccos
4 3
2 2
x k
C.
2 2
,
3 2 3
x k x k hoc
1 2
arccos
4 3
2 2
x k
D.
2 , 2
2
x k x k
hoc
1
arccos 2
4
2 2
x k
Câu 4: Giải phương trình
sin2 12 sin cos 12 0
x x x
A.
, 2
2
x k x k
B.
2
2 ,
2 3
x k x k
C.
1 2
,
2 3 3
x k x k D.
2 , 2
2
x k x k
Câu 5: Giải phương trình
sin2 2 sin 1
4
x x
A.
, , 2
4 2
x k x k x k
B.
1 1 1
, ,
4 2 2 2 2
x k x k x k
C.
2 2
, , 2
4 3 2 3
x k x k x k
D.
, 2 , 2
4 2
x k x k x k
Câu 6: Giải phương trình
1 tan 2 2 sin
x x
A.
11 5
, ,
4 12 12
x k x k x k
B.
2 11 2 5 2
, ,
4 3 12 3 12 3
x k x k x k
C.
11 1 5
2 , , 2
4 12 4 12
x k x k x k
D.
11 5
2 , 2 , 2
4 12 12
x k x k x x k
Câu 7: Gii phương trình
cos sin 2sin2 1
x x x
A.
3
2
k
x B.
5
2
k
x C.
7
2
k
x D.
2
k
x
Câu 8: Gii phương trình
3 3
cos sin cos 2
x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 17
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A. 2 , ,
4 2
x k x k x k
B.
2
, ,
4 3 2
x k x k x k
C.
1 2
, , 2
4 3 2 3
x k x k x k
D.
, 2 , 2
4 2
x k x k x k
Câu 9: Giải phương trình
3 3
cos sin 2sin 2 sin cos
x x x x x
A.
3
2
k
x B.
5
2
k
x C.
x k
D.
2
k
x
Câu 10: Gii phương trình
1 1 10
cosx sinx
cos sin 3
x x
A.
2 19
arccos 2
4
3 2
x k
B.
2 19
arccos 2
4
2
x k
C.
2 19
arccos
4
2
x k
D.
2 19
arccos 2
4
3 2
x k
Câu 11: Cho phương trình
sin cos sin cos 0
x x x x m
, trong đó
m
là tham s thc. Để phương
tnh có nghim, các giá tr thích hp ca
m
A.
1
2 2
2
m
. B.
1
2 1
2
m
. C.
1
1 2
2
m
. D.
1
2 2
2
m
.
Câu 12: Phương trình
2sin 2 3 6 sin cos 8 0
x x x
có nghim
A.
3
5
3
x k
x k
, k
. B.
4
5
x k
x k
, k
.
C.
6
5
4
x k
x k
, k
. D.
12
5
12
x k
x k
, k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 18
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHẦN II: HƯỚNG DẪN GIẢI
PHƯƠNG TRÌNH BC HAI VÀ QUY V BC HAI VI MT HÀM S LƯỢNG GIÁC
A – LÝ THUYT VÀ PHƯƠNG PHÁP
1. Phương trình bc hai vi mt hàm s lượng giác
Nếu đặt:
2
sin sin : 0 1.
t x hoaëc t x thì ñieàu kieän t
B– BÀI TP
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc 2 theo 1 hàm slượng giác
A.
2
2sin sin2 1 0.
x x
B.
2
2sin 2 sin2 0.
x x
C.
2
os os2 7 0.
c x c x
D.
2
tan cot 5 0.
x x
Hướng dẫn giải:.
Chn B.
Câu 2: Nghim của phương trình
2
sin sin 0
x x
thỏa điều kin: 0
x
.
A.
2
x
. B.
x
. C.
0
x
. D.
2
x
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
sin 0
sin sin 0
sin 1
2
2
x k
x
x x k
x
x k
0 x
nên nghim của phương trình
2
x
.
Câu 3: Nghim của phương trình lượng giác:
2
2sin 3sin 1 0
x x
thỏa điu kin 0
2
x
là:
A.
3
x
B.
2
x
C.
6
x
D.
5
6
x
Hướng dn gii:
Chn C.
D
ng
Đ
t
Đi
u ki
n
t = sin
x
t = cos
x
t = tanx
t = cot
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 19
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Đặt
sin 1 1
t x t
, phương trình tr thành:
2
1
2 3 1 0
1
2
t
t t
t
Vi
1
t
, ta có:
sin 1 2 .
2
x x k k
Do 0
2
x
nên 0 2
2 2
k
1
0.
4
k
k
nên không tn ti k.
Vi
1
2
t
, ta có:
1
sin sin
2 6
x
2
6
5
2
6
x k
x k
.
Do 0
2
x
nên
.
6
x
Vậy phương trình nghim
6
x
thỏa điều kin 0
2
x
.
Câu 4: Phương trình
2
sin 3sin 4 0
x x
có nghim là:
A. 2 ,
2
x k k
B.
2 ,x k k
C.
,x k k
D. ,
2
x k k
Hướng dn gii:
Chn A.
Đặt
sin 1 1
t x t
, phương trình tr thành:
2
3 4 0
t t
1
4 ( )
t
t l
.
Vi
1
t
, ta có:
sin 1
x
2 .
2
x k k
Câu 5: Nghim của phương trình
2
sin sin 0
x x
thỏa điều kin:
2 2
x
.
A.
0
x
. B.
x
. C.
3
x
. D.
2
x
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
sin sin 0
x x
sin 0
sin 1
2
2
x k
x
k
x
x k
2 2
x
nên nghim của phương trình
0
x
.
Câu 6: Trong
0;2
, phương trình
2
sin 1 cos
x x
có tp nghim là
A.
; ;2
2
. B.
0;
. C.
0; ;
2
. D.
0; ; ;2
2
.
Hướng dn gii::
Chn C.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 20
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2
sin 0
sin 1 cos sin sin
sin 1
2
2
x k
x
x x x x k
x
x k
.
0;2 0; ;
2
x x
.
Câu 7: Phương trình:
2
2sin 3sin2 2
x x
nghim là:
A.
2
6
,
2
2
x k
k
x k
B.
6
,
2
x k
k
x k
C. ,
2
x k k
D. 2 ,
2
x k k
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có :
2
2sin 3sin2 2
x x
1 cos2
2. 3sin 2 2
2
x
x
3sin2 cos2 1
x x
sin 2 sin
6 6
x
2 2
6 6
5
2 2
6 6
x k
x k
2 2
3
2 2
x k
x k
6
.
2
x k
k
x k
Câu 8: Nghim của phương trình
2
sin 4sin 3 0
x x
là :
A. 2 ,
2
x k k
B. 2 ,
2
x k k
C. 2 ,
2
x k k
D.
2 ,x k k
Hướng dn gii::
Chn C
2
sin 4sin 3 0
x x
sin 1
sin 3
x
x
Vi
sin 1
x
2 ,
2
x k k
Phương trình
sin 3 1
x
nghiêm.
Câu 9: Nghim ca phương trình
2
5 5sin 2cos 0
x x
là
B. ,
k k . B. 2 ,
k k . C. 2 ,
2
k k
. D. 2 ,
6
k k
.
Hướng dn gii::
Chn C.
2
5 5sin 2cos 0
x x
2
5 5sin 2 1 sin 0
x x
2
2sin 5sin 7 0
x x
sin 1
7
sin
2
x
x
Vi sin 1 2 ,
2
x x k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 21
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Phương trình
7
sin 1
2
x
nghiêm.
Câu 10: Tìm tt c các h nghim của phương trình:
2
3
sin 2sin 0
4
x x
.
A.
2 ( )
6
x k k
. B.
5
; ( )
6 6
x k x k k
.
C.
5
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
. D.
; ( )
6 6
x k x k k
.
Hướng dn gii::
Chn C.
2
3
sin 2sin 0
4
x x
1
sin
2
3
sin
2
x
x
Vi
1
sin
2
x
2
6
5
2
6
x k
k
x k
Phương trình
3
sin 1
2
x
nghiêm.
Câu 11: Phương trình
2
2sin sin 3 0
x x
có nghim là:
A.
,k k
. B. ,
2
k k
. C. 2 ,
2
k k
. D. 2 ,
6
k k
.
Hướng dn gii::
Chn C.
2
2sin sin 3 0
x x
sin 1
3
sin
2
x
x
Vi
sin 1
x
2 ,
2
x k k
Phương trình
3
sin 1
2
x
nghiêm.
Câu 12: Các h nghim ca phương trình
cos2 sin 0
x x
là
A.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. B.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
C.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
. D.
2
; 2 ;
6 3 2
k k k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 22
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
2
2
2
sin 1
cos2 sin 0 1 2sin sin 2
1
6
sin
2
5
2
6
x k
x
x x x x x k k
x
x k
.
Câu 13: Nghim của phương trình
2
2sin 3sin 1 0
x x
thỏa điều kin: 0
2
x
.
A.
6
x
. B.
4
x
. C.
2
x
. D.
2
x
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
2sin 3sin 1 0
x x
2
2
sin 1
2
1
6
sin
2
5
2
6
x k
x
x k k
x
x k
0
2
x
nên nghim của phương trình
6
x
.
Câu 14: Nghim của phương trình
2
2sin 5sin 3 0
x x
là:
A.
7
2 ; 2
6 6
x k x k
. B.
5
2 ; 2
3 6
x k x k
.
C.
; 2
2
x k x k
. D.
5
2 ; 2
4 4
x k x k
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
2sin 5sin 3 0
x x
sin 3 1
2
6
1
7
sin
2
2
6
x
x k
k
x
x k
.
Câu 15: Nghiêm ca pt
2
2
sin x sinx
là:
A.
2 .
2
x k
B.
.
2
x k
C.
2 .
2
x k
D.
.
x k
Hướng dn gii::
ChnA.
Đặt
sin
t x
. Điều kin
1
t
Phương trình tr thành:
2 2
1 ( TM)
2 2 0
2 (L)
t
t t t t
t
Vi
1 sin 1 2 (k Z).
2
t x x k
Câu 16: Tìm tt c các h nghim của phương trình:
2
3
sin 2sin 0
4
x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 23
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2 ( )
6
x k k
. B.
5
; ( )
6 6
x k x k k
.
C.
5
2 ; 2 ( )
6 6
x k x k k
. D.
; ( )
6 6
x k x k k
.
Hướng dn gii::
Chn C.
2
3
sin
3
2
sin 2sin 0
1
4
sin
2
x
x x
x
.
+
3
sin
2
x
nghim
3
1
2
.
+
2
1
6
sin sin sin ,
5
2 6
2
6
x k
x x k
x k
.
Câu 17: Nghim của phương trình
2
cos sin 1 0
x x
là
A. 2 ,
2
x k k
. B. ,
2
x k k
.
C. 2 ,
2
x k k
. D. 2 ,
2
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn C
2
cos sin 1 0
x x
2
1 sin
in 1 0
sx x
2
sin sin 2 0
x x
sin 1
sin 2( )
x
x vn
2 ,
2
x k k
Câu 18: Nghiêm của phương trình
2
sin sin 2
x x
là
A.
,x k k
.
B.
2 ,
2
x k k
.
C. 2 ,
2
x k k
. D. ,
2
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn B
2
sin sin 2
x x
2
sin sin 2 0
x x
sin 1
sin 2( )
x
x vn
2 ,
2
x k k
Câu 19: Phương trình
2
2sin 3sin 2 0
x x
có nghim
A.
,k k
. B. ,
2
k k
.
C. 2 ,
2
k k
. D.
5
2 ; 2 ,
6 6
k k k
.
Hướng dn gii:
Chn D
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 24
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2sin 3sin 2 0
x x
1
sin
2
sin 2( )
x
x vn
2
6
,
5
2
6
x k
k
x k
Câu 20: Nghim của phương trình lượng giác:
2
2cos 3sin 3 0
x x
thõa điu kin 0
2
x
là:
A.
3
x
. B.
2
x
. C.
6
x
. D.
5
6
x
.
Hướng dn gii::
Chn
C
.
2
2cos 3sin 3 0
x x
2
2 1 sin 3sin 3 0
x x
2
2sin 3sin 1 0
x x
sin 1
1
sin
2
x
x
2 ,
6
5
2
6
x k
x k k
x k
.
Do 0
2
x
nên ta chn
6
x
.
Câu 21: Nghim của phương trình
2
1 5sin 2cos 0
x x
là
A.
2
6
,
2
6
x k
k
x k
. B.
2
6
,
5
2
6
x k
k
x k
.
C.
2
3
,
2
3
x k
k
x k
. D.
2
3
,
2
2
3
x k
k
x k
.
Hướng dn gii::
Chn
B
.
2
1 5sin 2cos 0
x x
2
1 5sin 2 1 sin 0
x x
2
2sin 5sin 3 0
x x
1
sin
2
sin 3 VN
x
x
sin sin
6
x
2
6
5
2
6
x k
x k
,
k
.
Câu 22: Nghim của phương trình
2
5 5sin 2cos 0
x x
là:
A.
,k k
. B.
2 ,k k
. C. 2 ,
2
k k
. D. 2 ,
6
k k
.
Hướng dn gii::
Chn
C
.
2
5 5sin 2cos 0
x x
2
5 5sin 2 1 sin 0
x x
2
2sin 5sin 3 0
x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 25
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
sin 1
3
sin VN
2
x
x
2 ,
2
x k k
.
Câu 23: H nghim ca phương trình
2
sin 2 2sin2 1 0
x x
là :
A.
4
k
. B.
4
k
. C.
2
4
k
. D.
2
4
k
.
Hướng dn gii::
Chn B.
2
sin 2 2sin 2 1 0 sin 2 1 2 2
2 4
x x x x k x k
k
.
Câu 24: Mt h nghim ca phương trình
2
cos 2 sin2 1 0
x x
là
A.
2
k
. B.
3
k
. C.
2 2
k
. D.
2
k
.
Hướng dn gii::
Chn D.
2 2
sin2 1
cos 2 sin2 1 0 sin 2 sin2 0
sin2 0
x
x x x x
x
.
+) sin2 1 2 2
2 4
x x k x k
k
.
+) sin 2 0 2
2
k
x x k x
k
.
Câu 25: Mt h nghim ca phương trình
2cos 2 3sin 1 0
x x
là
A.
1
arcsin 2
4
k
. B.
1
arcsin 2
4
k
.
C.
1 1
arcsin
2 2 4
k
. D.
1
arcsin
2 4
k
.
Hướng dn gii::
Chn B.
2 2
sin 1
2cos2 3sin 1 0 2 1 2sin 3sin 1 0 4sin 3sin 1
1
sin
4
x
x x x x x x
x
.
+)
sin 1 2
2
x x k
k
.
+)
1
arcsin 2
1
4
sin
4
1
arcsin 2
4
x k
x
x k
k
.
Câu 26: Nghim ca phương trình
2
sin 2 2sin 2 1 0
x x
trong khong
;
là :
A.
3
;
4 4
. B.
3
;
4 4
.
C.
3
;
4 4
. D.
3
;
4 4
.
Hướng dn gii::
Chn B.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 26
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
sin 2 sin 2 1 0 sin 2 1
2 2
2 4
x x x
x k x k k
.
Theo đề ra
0
3 5
4
1 3
4 4 4
4
x
k
x k k
k
x
.
Câu 27: Gii phương trình:
2
sin 2sin 3 0
x x
.
A.
k
. B.
2
k
. C.
2
2
k
. D.
2
2
k
.
Hướng dn gii::
Chọn C.
Phương trình:
2
sin 2sin 3 0
x x
.
sin 1
sin 3
x
x
.
+
sin 1 2
2
x x k k
.
+
sin 3
x
phương trình vô nghiệm.
Câu 28: Gii phương trình lưng giác
4 2
4sin 12cos 7 0
x x
có nghim là:
A.
2
4
x k
. B.
4 2
x k
. C.
4
x k
. D.
4
x k
.
Hướng dn gii::
Chọn B.
Ta có:
4 2
4sin 12cos 7 0
x x
4 2
4sin 12sin 5 0
x x
.
2
2
5
sin
2
1
sin
2
x L
x
1
sin
2
1
sin
2
x
x
2
4
3
2
4
2
4
5
2
4
x k
x k
x k
x k
,
4 2
k
x k
.
Câu 29: Phương trình
5
cos2 4cos
3 6 2
x x
có nghim là:
A.
2
6
2
2
x k
x k
. B.
2
6
3
2
2
x k
x k
. C.
2
3
5
2
6
x k
x k
. D.
2
3
2
4
x k
x k
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
5 5
cos2 4cos 1 2sin 4cos
3 6 2 3 2 3 2
x x x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 27
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2
5 3
1 2sin 4sin 2sin 4sin 0
3 3 2 3 3 2
x x x x
.
3
sin
2 2
3 2
3 6 6
sin sin
5
3 6
1
2
2
sin
3 6
2
,
2
3
x
x k x k
x k
x
kx
x k
.
Câu 30: Tìm m để phương trình
2
2 2 1 0
sin x m sinx m
nghim
;0
2
x
.
A.
1 0.
m
B.
1 2.
m
C.
1 0.
m
D.
0 1.
m
Hướng dn gii::
Chn C.
Vi
;0 1 sin 0
2
x x
2
2 2 1 0
sin x m sinx m
1
sin
2
sin
x
x m
Câu 31: Tìm tt c các h nghim của phương trình:
2
cos 4cos 3 0
x x
.
A.
2 ( )
x k k
. B.
2 ( )
2
x k k
.
C.
2 ( )
x k k
. D.
( )
x k k
.
Hướng dn gii::
Chọn C.
2
cos 4cos 3 0
x x
cos 1
2
cos 3
x
x k k
x VN
.
Câu 32: Gii phương trình
2
2cos 3cos 1 0
x x
A. 2 ,
3
x k k
. B. 2 , 2 ,
3
k k k
.
C. 2 ,
3
x k k
. D.
2 ,x k k
.
Hướng dn gii::
Chn B.
2
2cos 3cos 1 0
x x
cos 1
1
cos
2
x
x
Vi
cos 1
x
2 ,x k k
.
Vi
1
cos
2
x
2 ,
3
x k k
Câu 33: Phương trình
cos2 2cos 11 0
x x
có tp nghim là:
A.
arccos 3 2 ,x k k
,
arccos 2 2 ,x k k
.
B.
.
C.
arccos 2 2 ,x k k
.
D.
arccos 3 2 ,x k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 28
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii::
Chn B.
cos2 2cos 11 0
x x
2
2cos 2cos 12 0
x x
cos 3
cos 2
x
x
nghim.
Câu 34: Phương trình nào sau đây nghim:
A.
sin 3 0
x
. B.
2
2cos cos 1 0
x x
.
C.
tan 3 0
x
. D.
3sin 2 0
x
.
Hướng dn gii::
Chn
A
.
sin 3 0 sin 3 1
x x
PT vô nghim.
Câu 35: Phương trình:
2
sin 2cos 2 0
3 3
x x
nghim là:
A.
,x k k
B.
3 ,x k k
C.
2 ,x k k
D.
6 ,x k k
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
2
sin 2cos 2 0
3 3
x x
2
1 cos 2cos 2 0
3 3
x x
2
cos 2cos 3 0
3 3
x x
.
cos 1
3
cos 3( )
3
x
x
vn
2
3
x
k
6 .
x k k
Câu 36: Phương trình :
2
3
cos 2 cos 2 0
4
x x
có nghim là
A.
2
,
3
x k k
. B. ,
3
x k k
.
C. ,
6
x k k
. D. 2 ,
6
x k k
.
Hướng dn gii::
Chn
B
.
2
3
cos 2 cos 2 0
4
x x
1
cos2
2
3
cos2 (VN)
2
x
x
cos2 cos
3
x
2 2
3 6
x k x k
Câu 37: Nghim của phương trình
2
cos cos 0
x x
thỏa điều kin 0 x
:
A.
6
x
. B.
2
x
. C.
4
x
. D.
2
x
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
2
cos cos 0
x x
cos cos 1 0
x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 29
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
cos 0
cos 1 0
x
x
2
2
x k
k
x k
Vi 0 x
0
2
0 2
k
k
k
1 1
2 2
1
0
2
k
k
k
0
k
VN
2
x
Câu 38: Nghim của phương trình
2
cos cos 0
x x
thỏa điu kin:
3
2 2
x
.
A.
x
. B.
3
x
. C.
3
2
x
. D.
3
2
x
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
cos cos 0
x x
cos 0
2
cos 1
2
x
x k
k
x
x k
3
2 2
x
nên nghim của phương trình
x
.
Câu 39: Nghim của phương trình
2
3cos 8cos 5
x x
là:
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
2
x k
.
Hướng dn gii::
Chn B.
2
3cos 8cos 5
x x
2
cos 1
3cos 8cos 5 0 2
5
cos 1
3
x
x x x k k
x
.
Câu 40: Nghim ca pt
2cos2 2cos 2 0
x x
A.
2
4
x k
B.
4
x k
C.
2
3
x k
D.
3
x k
Hướng dn gii::
Chn A
2
2
2cos2 2cos 2 0
2 2cos 1 2cos 2 0
4cos 2cos 2 2 0
2
cos
2
1 2
cos
2
x x
x x
x x
x
x loai
Câu 41: Phương trình
2
2cos 3cos 2 0
x x
có nghim
A. 2 ,
6
k k
. B. 2 ,
3
k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 30
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2
2 ,
3
k k
. D. 2 ,
3
k k
.
Hướng dn gii:
Chn B
2
2cos 3cos 2 0
x x
1
cos
2
cos 2( )
x
x vn
2 ,
3
x k k
.
Câu 42: Phương trình lưng giác:
2
sin 3cos 4 0
x x
có nghim là
A. 2 ,
2
x k k
B.
2 ,x k k
C. ,
6
x k k
D. Vô nghim
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
2
sin 3cos 4 0
x x
2
(1 cos ) 3cos 4 0
x x
2
cos 3cos 3 0
x x
Đặt
cos 1 1
t x t
. Phương trình tr thành:
2
3 3 0
t t
(pt vô nghim)
Vậy phương trình đã cho vô nghiêm.
Câu 43: Phương trình lưng giác:
2
cos 2cos 3 0
x x
có nghim là
A.
2 ,x k k
B.
0
x
C. 2 ,
2
x k k
D. nghim
Hướng dn gii:
Chn A.
1
3 ( )
t
t l
3
0
4
x
có nghim
A. ,
6
x k k
. B. ,
4
x k k
.
C. ,,
3
x k k
. D.
2
,
3
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A
2 2
3
sin 2 2cos 0
4
x x
2
3
1 cos 2 1 cos2 + 0
4
x x
2
3
cos 2 cos2 0
4
x x
3
cos2 = ( )
2
1
cos2 =
2
x vn
x
2 2 ,
3 6
x k x k k
Câu 45: H nghim ca phương trình
2
cos 2 cos2 2 0
x x
là
A.
2
k
. B.
2 2
k
. C.
2
2
k
. D.
2
2
k
.
Hướng dn gii::
Chn A.
Đặt
t cos x
1 t 1
. Phương trình tr thành: t
2
2t 3 0
Vi
t 1 cos x 1
x k2
(k ).
Câu 44: Phương trình sin
2
2x 2cos
2
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 31
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
cos2 1
cos 2 cos2 2 0
cos2 2 (VN)
x
x x
x
.
cos2 1 2 2
2
x x k x k
k
.
Câu 46: H nghim ca phương trình
3cos 4 2cos 2 5 0
x x
là
A.
2
k
. B.
2
3
k
. C.
k
. D.
2
3
k
.
Hướng dn gii::
Chn C.
3cos 4 2cos 2 5 0
x x
.
2 2
cos2 1
3 2cos 2 1 2cos2 5 0 6cos 2 2cos2 8 0
4
cos2 (VN)
3
x
x x x x
x
.
cos2 1 2 2
x x k x k
k
.
Câu 47: Các h nghim ca phương trình
2
3sin 2 3cos2 3 0
x x
là
A. ;
4 2
k k
. B. ;
4 2
k k
. C. ;
4
k k
. D. ;
4
k k
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
3sin 2 3cos2 3 0
x x
.
2 2
cos2 1
3 1 cos 2 3cos2 3 0 3cos 2 3cos2 0
cos2 0
x
x x x x
x
.
+)
cos2 1 2 2
x x k x k
k
.
+) cos2 0 2
2 4 2
k
x x k x
k
.
Câu 48: Nghim ca phương trình
2
2cos 2 3cos 2 5 0
3 3
x x
trong khong
3 3
;
2 2
:
A.
7 5
; ;
6 6 6
. B.
7 5
; ;
6 6 6
. C.
7 5
; ;
6 6 6
. D.
7 5
; ;
6 6 6
.
Hướng dn gii::
Chn D.
2
cos 2 1
3
2cos 2 3cos 2 5 0
3 3
5
cos 2
3 2
cos 2 1 2 2
3 3 6
x
x x
x Loai
x x k x k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 32
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Theo đề ra
7
6
1
3 3 4 5
0
2 6 2 3 3 6
1
5
6
x
k
x k k k x
k
x
.
Câu 49: Gii phương trình
2
3cos 2cos 5 0
x x
.
A.
x k
. B.
2
x k
. C.
2
2
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii::
Chn D.
Ta có:
2
3cos 2cos 5 0
x x
cos 1
x
hoc
5
cos
3
x
(loi
1 cos 1
x
).
Khi đó,
cos 1 2 x x k k
.
Câu 50: Phương trình
2 2
sin sin 2 1
x x
có nghim là:
A.
2
( )
6
x k
k
x k
. B.
3 2
4
x k
x k
.
C.
12 3
3
x k
x k
. D. Vô nghim.
Hướng dn gii::
Chn A.
Ta có
2 2 2 2
sin sin 2 1 1 cos2 2(1 cos 2 ) 2 2cos 2 cos2 1 0
x x x x x x
.
2 2cos2 1
2
( )
1
2 2cos2
32
6
x kx
x k
k
x kx
x k
.
Câu 51: Phương trình
2
tan 5tan 6 0
x x
có nghim là:
A.
; arctan( 6)
4
x k x k k

C.
2 ; arctan( 6) 2
4
x k x k k

B.
; arctan( 6) 2
4
x k x k k
D.
; arctan( 6) .
x k x k k
Hướng dn gii:
Chn A.
Đặt
tan
t x
, phương trình tr thành:
2
1
5 6 0 .
6
t
t t
t
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 33
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Vi
1
t
ta có
tan 1
x
.
4
x k k
Vi
6
t
ta có
tan 6
x
arctan 6 .
x k k
Câu 52: Gii phương trình
2
3 tan 1 3 tan 1 0
x x
A. , ,
4 6
x k x k k
. B. 2 , 2 ,
3 4
x k x k k
.
C. 2 , 2 ,
4 6
x k x k k
. D. , ,
3 6
x k x k k
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
3 tan 1 3 tan 1 0
x x
tan 1
3
tan
3
x
x
Vi
tan 1
x
,
4
x k k
Vi
3
tan
3
x
,
6
x k k
Câu 53: Phương trình
tan 3cot 4
x x (vi.
k
.) có nghim là:
A.
2 ,arctan3 2
4
k k
. B.
4
k
.
C. arctan 4
k
. D. ,arctan3
4
k k
.
Hướng dn gii::
Chn D.
Điều kin
x k
.
2
tan 1
tan 3cot 4 tan 4tan 3 0
4
tan 3 arctan3
x x k
x x x x k
x x k
.
Câu 54: Phương trình
tan 3cot 4
x x (vi
k ) có nghim
A.
2 ,arctan3 2
4
k k
. B.
4
k
.
C. arctan 4
k
. D. ,arctan3
4
k k
.
Hướng dn gii::
Chn D.
Đk: sin 2 0
2
x x k x k
.
Với điu kiện trên, phương trình đã cho tương đương vi.
2
tan 1
tan 4tan 3 0
4
tan 3
arctan3
x
x k
x x k
x
x k
.
Câu 55: Phương trình
2
3 tan 3 3 tan 3 0
x x
có nghim
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 34
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
4
3
x k
x k
. B.
4
3
x k
x k
. C.
4
3
x k
x k
. D.
4
3
x k
x k
.
Hướng dn gii::
Chn A.
2
tan 1
3 tan 3 3 tan 3 0
tan 3
x
x x
x
.
+) tan 1
4
x x k
k
.
+) tan 3
3
x x k
k
.
Câu 56: Phương trình
2
2tan 3tan 1 0
x x
có nghim
A.
( )
k k
. B.
1
; arctan( ) ( )
4 2
k k
.
C.
1
2 , arctan( ) ( )
2 2
k k
. D.
1
; arctan( ) ( )
4 2
k k k
.
Hướng dn gii::
Chn D.
Ta có
2
1
arctan
1
tan
2
2tan 3tan 1 0 ( )
2
tan 1
4
x k
x
x x k
x
x k
.
Câu 57: Mt h nghim ca phương trình
2
tan 2 3tan2 2 0
x x
là
A.
8
k
. B.
8
k
. C.
8 2
k
. D.
8 2
k
.
Hướng dn gii::
Chn D.
2
tan2 1
tan 2 3tan 2 2 0
tan2 2
x
x x
x
.
+) tan 2 1 2
4 8 2
k
x x k x
k
.
+)
arctan2
tan 2 2 2 arctan2
2 2
k
x x k x
k
.
Câu 58: H nghim ca phương trình
3tan 2 2cot 2 5 0
x x
là
A.
4 2
k
. B.
4 2
k
. C.
1 2
arctan
2 3 2
k
. D.
1 2
arctan
2 3 2
k
.
Hướng dn gii::
Chn D.
ĐK 2
2 4
x k x k
.
2
3tan2 2cot 2 5 0 3tan 2 5tan 2 2 0
x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 35
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
tan 2 1
2
8 24
2
2 1 2
tan 2
2 arctan
arctan
3
3
2 3 2
x
x k
x k
k
x
x k
x k
.
Câu 59: Trong các nghiệm sau, nghim âm ln nht ca phương trình
2
2tan 5tan 3 0
x x
là :
A.
3
. B.
4
. C.
6
. D.
5
6
.
Hướng dn gii::
Chọn B.
Dùng chức năng CALC của máy tính để kiểm tra.
Câu 60: S nghim ca phương trình
2tan 2cot 3 0
x x
trong khong
;
2
là :
A.
2
. B.
1
. C.
4
. D.
3
.
Hướng dn gii::
Chọn D.
Điều kiện:
sin2 0
x
.
Phương trình:
2tan 2cot 3 0
x x
.
2
tan 2
2tan 3tan 2 0
1
tan
2
x
x x
x
Dùng đường tròn lượng giác ta thấy trên khoảng
;
2
phương trình có
3
nghim.
Câu 61: Gii phương trình :
2
tan 2 tan 1 0
x x
.
A.
4 2
k
. B.
4
k
. C.
2
2
k
. D.
k
.
Hướng dn gii::
Chn B.
Ta có:
2
tan 2tan 1 0 tan 1
4
x x x x k k
.
Câu 62: Nghim của phương trình
tan cot 2
x x
là
A. 2 ,
4
x k k
. B. 2 ,
4
x k k
.
C. ,
4
x k k
. D. ,
4
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn D
tan cot 2
x x
Điều kin:
2
x k
tan cot 2
x x
1
tan
tan
2
x
x
2
tan 2tan 1 0
x x
tan 1
x
,
4
x k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 36
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 63: Phương trình
2
tan 1
cot
1 tan 2 4
x
x
x
có nghim là:
A.
3
x k
. B.
6 2
x k
. C.
8 4
x k
. D.
12 3
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Điều kin:
; ,
2 4 2
x k x k k
2
tan 1
cot
1 tan 2 4
x
x
x
2
1 tan .tan
2tan
4
1 tan
tan tan
4
x
x
x
x
2
2tan 1 tan
1 tan 1 tan
x x
x x
2
2tan 1 tan
x x
2
tan 4tan 1 0
x x
tan 2 3
tan 2 3
x
x
5
12
12
x k
k
x k
Câu 64: Phương trình
2 2 sin cos .cos 3 cos2
x x x x
nghim là:
A.
6
x k
, k
. B.
6
x k
, k
.
C.
2
3
x k
, k
. D. nghim.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
2 2 sin cos .cos 3 cos2
x x x x
2 2 2 2 2
2 2sin cos 2 2 cos 3cos 3sin cos sin
x x x x x x x
2 2
sin 2sin cos 2 2 cos 0
x x x x
2
tan 2 tan 2 2 0
x x
(vì
cos 0
x
không là nghim của phương trình)
Phương trình vô nghim.
Câu 65: Gii phương trình
sin3 cos3
5 sin cos 2 3
1 2sin 2
x x
x x
x
.
A.
3
2
x k
, k
. B.
6
2
x k
, k
.
C.
3
x k
, k
. D.
6
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn A
3 3
3sin 4sin 4cos 3cos
5 sin cos2 3
1 2sin 2
x x x x
pt x x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 37
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3 3
3 sin cos 4 sin cos
5 sinx cos2 3
1 2sin2
x x x x
x
x
2
5 sin sin cos 2cos 1 3
x x x x
2
1
cos
2cos 5cos 2 0 2
2
3
cos 2
x
x x x k
x
Câu 66: Cho phương trình
2
1 4tan
cos4
2 1 tan
x
x m
x
. Đ pơng trình vô nghim, các giá tr ca tham s
m
phi tha mãn điu kin:
A.
5
0
2
m
. B.
0 1
m
.
C.
3
1
2
m
. D.
5 3
2 2
m haym
.
Hướng dn gii:
Chn D
Điều kin
2
x k
,
k
.
2
1 4tan
cos4
2 1 tan
x
x m
x
2
1
cos4 4tan .cos
2
x x x m
cos4 8sin .cos 2
x x x m
.
2
1 2sin 2 4sin2 2
x x m
2
2sin 2 4sin2 2 1 0
x x m
1
Đt
sin2 1;1 \ 0
t x t .
1
tr thành
2
2 4 2 1 0
t t m
2
,
4 4 2 6 4
m m
.
Ta xét
1
có nghim, tc
2
có nghim
1;1
o
t
.
Nếu
3
0
2
m
.
2
có nghim kép là
1
t
, loi do
1 1;1 \ 0
t .
Nếu
3
0
2
m
.
Nếu
2
có nghim
1
0
2
t m
nghim còn li
2 1;1 \ 0
t .
Khi
1
2

m
t
2
phi hai nghim tho
1
2
2 6 4
1 1
1 1
2
1 1
2 6 4
1 1
2
m
a
t
t
m
b
Gii
a
,
5
2 6 4 2 6 4 4
5 3
2
3
2 2
2 6 4 2 6 4 0
2
m
m m
a m
m m
m
.
Gii
b
,
2 6 4 2 6 4 4
2 6 4 2 6 4 0
m m
b m
m m
.
Khi đó,
1
nghim khi
5 3
2 2
m
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 38
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Vy
1
nghim khi
5
2
m
hoc
3
2
m
.
Câu 67: Phương trình:
4 2
1 2
48 1 cot 2 .cot 0
cos sin
x x
x x
có các nghim
A.
16 4
x k
, k
. B.
12 4
x k
, k
.
C.
8 4
x k
, k
. D.
4 4
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn C
Điều kin: sin 2 0
2
x x k
.
Ta có:
2 2
cos 2
cos2 .cos sin 2 .sin 1
1 cot 2 .cot
sin 2 .sin 2sin .cos 2sin
x x
x x x x
x x
x x x x x
Do đó, phương trình tương đương:
4 4
2 4
4
4 4
1 1 sin cos 1
48 0 48 1 sin 2 3sin 2
cos sin 2
sin .cos
x x
x x
x x
x x
Đặt
2
sin 2
t x
,
0 1
t
( Do điu kin
sin 2 0
x
). Phương trình tr thành:
2
1
1
2
1 3
2
2
3
t n
t t
t l
Suy ra:
2
1
sin 2 cos4 0
2 8 4
k
x x x
,
k
Câu 68: Phương trình
2
cos2 sin 2cos 1 0
x x x
nghim
A.
2
2
3
x k
x k
, k
. B.
2
x k
, k
.
C.
2
3
x k
, k
. D.
3
3
x k
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B
2
cos2 sin 2cos 1 0
x x x
2 2
2cos
1 1 cos 2cos 1 0
x x x
2
cos 2cos 1 0
x x
cos 1
x
2x k k
Câu 69: Phương trình:
4 4
3
cos sin cos .sin 3 0
4 4 2
x x x x
có nghim là:
A.
2x k k
. B.
3x k k
.
C.
4x k k
. D.
4
x k k
.
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 39
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chọn D.
4 4
3
cos sin cos .sin 3 0
4 4 2
x x x x
2
1 1 3
1 sin 2 sin 4 sin 2 0
2 2 2 2
x x x
2
1 1 3
1 sin 2 cos4 sin2 0
2 2 2
x x x
2 2
1 1 3
1 sin 2 1 2sin 2 sin2 0
2 2 2
x x x
2
1 1
sin 2 sin2 1 0
2 2
x x
sin 2 1
sin 2 2 ( )
x
x VN
.
2 2
2
x k
,
4
x k k
.
Câu 70: Phương trình
sin3 cos2 1 2sin cos2
x x x x
tương đương với phương trình:
A.
sin 0
sin 1
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
. C.
sin 0
1
sin
2
x
x
. D.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Hướng dn gii:
Chọn C.
Phương trình
sin 3 cos 2 1 sin 3 sin
x x x x
2
2sin sin 0
x x
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Câu 71: Tng tt c các nghim của phương trình
cos5 cos2 2sin3 sin2 0
x x x x
trên
0;2
là
A.
3
. B.
4
. C.
5
. D.
6
.
Hướng dn gii:
Chn A
cos5 cos2 cos5 cos 0
pt x x x x
2
2cos cos 1 0
x x
2
cos 1
1
2
cos
3
2
x k
x
x k
x
5
0;2 , ,
3 3
x x
. Vy tng các nghim
3
.
Câu 72: S nghim ca phương trình
cos4
tan2
cos2
x
x
x
trong khong
0;
2
là :
A.
2
. B.
4
.
C.
5
. D.
3
.
Hướng dn gii:
Chn A
Điều kin:
cos2 0 sin 2 1
x x
Ta có :
cos4
tan2
cos2
x
x
x
cos4 sin 2
x x
2
1 2sin 2 sin2
x x
2
2sin 2 sin2 1 0
x x
sin 2 1
1
sin2
2
x l
x n
6
3
x k
x k
k
0;
2
x
;
6 3
x x
Câu 73: Nghim phương trình
cos cos 2sin 3sin sin 2
1
sin 2 1
x x x x x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 40
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
4
x k
. k
. B.
4
x k
, k
.
C.
2
4
x k
,
3
2
4
x k
, k
. D.
2
4
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn D
Điều kin
2
4
sin2 1 0
3
4
2
4
x k
x x k
x k
2 2
cos 2cos .sin 3sin 3 2 sin sin 2 1
pt x x x x x x
2
2sin 3 2sin 1 0
x x
2
2
sin
4
2
2
5
4
2
sin 2
4
x k
x
x k
x k l
x
Câu 74: Cho phương trình
2
cos5 cos cos4 cos2 3cos 1
x x x x x
. Các nghim thuc khong
;
của phương trình là:
A.
2
,
3 3
. B.
2
,
3 3
. C.
,
2 4
. D.
,
2 2
.
Hướng dn gii::
Chn D
Phương trình
2
cos5 cos cos4 cos2 3cos 1
x x x x x
2
1 1
cos6 cos4 cos6 cos2 3cos 1
2 2
x x x x x
2
cos4 cos2 6cos 2
x x x
2
2cos 2 1 cos2 3 3cos2 2
x x x
2
cos2 1
2cos 2 4cos2 6 0 , .
cos2 3( ) 2
x
x x x k k
x PTVN
Vy các nghim thuc khong
;
của phương trình
, .
2 2
x x
CÁCH KHÁC:
Dùng chức năng CACL ca y tính cm tay (casio 570 VN Plus, …), kim tra giá tr
,
2 2
x x
của đáp án D tha.
Câu 75: Phương trình:
4 4 4
5
sin sin sin
4 4 4
x x x nghim là:
A.
8 4
x k
. B.
4 2
x k
. C.
2
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii::
Chn B
4 4 4
5
sin sin sin
4 4 4
x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 41
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2
2
1 1 1 5
1 cos2 1 cos 2 1 cos 2
4 4 2 4 2 4
x x x
2 2 2
1 cos2 1 sin2 1 sin2 5
x x x
2 2 2
1 2cos2 cos 2 1 2sin2 sin 2 1 2sin2 sin 2 5
x x x x x
2 2
cos2 0
2cos2 sin 2 1 0 cos 2 2cos2 0 , .
cos2 2( )
4 2
x
x x x x x k k
x PTVN
CÁCH KHÁC:
Dùng chức năng CACL ca máy tính cm tay (như CASIO 570 VN Plus, …).
Câu 76: Phương trình:
cos 2 cos 2 4sin 2 2 1 sin
4 4
x x x x
có nghim là:
A.
2
12
11
2
12
x k
x k
. B.
2
6
5
2
6
x k
x k
. C.
2
3
2
2
3
x k
x k
. D.
2
4
3
2
4
x k
x k
.
Hướng dn gii::
Chn B
cos 2 cos 2 4sin 2 2 1 sin
4 4
x x x x
1 1
cos2 sin2 sin2 cos2 4sin 2 2 1 sin
2 2
x x x x x x
2 cos2 4sin 2 2 1 sin
x x x
2 2
2 1 2sin 4sin 2 2 1 sin 0 2 2 sin 4 2 sin 2 0
x x x x x
2
sin 2
6
1
5
sin
2
2
6
x k
x PTVN
k
x
x k
CÁCH KHÁC:
Dùng chức năng CACL ca máy tính cm tay (như CASIO 570 VN Plus, …).
Kim tra giá tr
12
x
của đáp án A,
3
x
của đáp án C,
4
x
của đáp án D đều không tha
phương trình (chú ý ch ly mt giá tr ca h nghiệm để th cho đơn gin, các giá tr ly ra không
thuc h nghim của đáp án khác); kim tra giá tr
6
x
của đáp án B thỏa phương trình.
Kim tra giá tr
8
x
của đáp án A,
2
x
của đáp án C,
x
của đáp án D đều không tha
phương trình (chú ý ch ly mt giá tr ca h nghiệm để th cho đơn gin, các giá tr ly ra không
thuc h nghim của đáp án khác); kim tra giá tr
4
x
của đáp án B thỏa phương trình.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 42
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 77: Cho phương trình:
sin3 cos3 3 cos2
sin
1 2sin2 5
x x x
x
x
. Các nghim của phương trình thuc
khong
0;2
là:
A.
5
,
12 12
. B.
5
,
6 6
. C.
5
,
4 4
. D.
5
,
3 3
.
Hướng dn gii::
Chn D
Điều kin:
1
sin2 .
2
x
Phương trình đã cho tương đương:
3 3
3sin 4sin 4cos 3cos 3 cos2
sin
1 2sin2 5
x x x x x
x
x
3 3
3 sin cos 4 sin cos
3 cos2
sin
1 2sin2 5
x x x x
x
x
x
3 sin cos 4 sin cos 1 sin .cos
3 cos2
sin
1 2sin2 5
x x x x x x
x
x
x
sin cos 1 4sin .cos
3 cos2
sin
1 2sin2 5
x x x x
x
x
x
sin cos 1 2sin2
3 cos2
sin
1 2sin2 5
x x x
x
x
x
3 cos2
sin sin cos 5cos 3 cos2
5
x
x x x x x
2
1
cos
2
2cos 5cos 2 0 2 ,
3
cos 2
x
x x x k k
x PTVN
.
Vì các nghim của phương trình thuc khong
0;2
nên nghim của phương trình
5
,
3 3
x x
.
CÁCH KHÁC:
Dùng chức năng CACL ca máy tính cm tay (như CASIO 570 VN Plus, …), kim tra các giá tr
5
,
3 3
x x
của đáp án D đều thỏa phương trình.
Câu 78: Tìm tt c giá tr của m để phương trình
2 2
sin 2 1 sin cos 1 cos
x m x x m x m
nghim?
A.
0 1
m
. B.
1
m
. C.
0 1
m
. D.
0
m
.
Hướng dn gii:
Chn A.
1 cos2 1 cos2
1 sin2 1 2 1 sin2 cos2 2 3
2 2
x x
pt m x m m m x m x m
Phương trình nghim
2 2
2 2
4 1 2 3 4 4 0 0 1
m m m m m m
Câu 79: Để phương trình:
2
sin 2 1 sin 3 2 0
x m x m m
có nghim, các giá tr tch hp ca
tham s
m
là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 43
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
1 1
2 2
1 2
m
m
. B.
1 1
3 3
1 3
m
m
. C.
2 1
0 1
m
m
. D.
1 1
3 4
m
m
.
Hướng dn gii::
Chn B
Đặt
sin
t x
. Điều kin
1;1
t
. Phương trình tr thành:
2
2 1 3 2 0
t m t m m
(1). Đặt
2
2 1 3 2
f t t m t m m
.
Phương trình nghim thuộc đoạn
1;1
(1)
mt nghim thuc
1;1
hoc hai nghim
thuc
1;1
1 . 1 0
f f
hoc
0
1 0
1 0
1 1
2
f
f
S
2 2
3 8 3 3 4 1 0
m m m m
hoc
2
2
2
4 4 1 0
3 8 3 0
3 4 1 0
1 1 1
m m
m m
m m
m
1 1
3 3
1 3
m
m
hoc
1
1
3
1
3
3
2 0
m
m
m
m
1 1
3 3
1 3
m
m
hoc
m
Vy
1 1
3 3
m
hoc
1 3
m
.
CÁCH KHÁC:
Dùng chức năng SOLVE của máy tính cầm tay (như CASIO 570 VN Plus, …), kim tra giá tr trong
khoảng như
4 3;4
đáp án D không thoả,
3 1;3
đáp án B thì phương trình nghim.
Vy chọn đáp án B.
Câu 80: Để phương trình
6 6
sin cos |sin2 |
x x a x
có nghiệm, điu kin thích hp cho tham s
a
là:
A.
1
0
8
a
. B.
1 3
8 8
a
. C.
1
4
a
. D.
1
4
a
.
Hướng dn gii::
Chn D
6 6
sin cos |sin2 |
x x a x
3
2 2 2 2 2 2
sin cos 3sin .cos . sin cos sin2
x x x x x x a x
2 2
1 3sin .cos sin2
x x a x
.
2
3
1 sin 2 sin2
4
x a x
.
2
3 sin2 4 sin2 4 0
x a x
1
.
Đặt
sin 2 0 1
t x t
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 44
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1
tr thành
2
3 4 4 0
t at
2
.
Để phương trình
1
có nghim thì phương trình
2
phi có nghim trong đoạn
0;1
.
Xét phương trình
2
, ta có:
2
4 12 0
3. 4 0
a a
, nên
2
ln có hai nghim phân bit trái du.
Do đó các nghim
1 2 1 2
,
t t t t
tho
2
1
2
2
2 4 12
0
3
2 4 12
0 1
3

a a
t
a a
t
2
2
2 2
2
2
2 4 12 0
2 4 12 0
2 4 12 0 4 12 2
2 4 12 3
4 12 3 2
a a a
a a
a a a a b
a a
.
Xét
a
,
2 2
2 4 12 2 4 2 2 2 2 0
a a a a a a a a
2
2 4 12 0
a a
a
.
Xét
b
,
2
2
2 2
4 12 0
2 0
4 12 0
2 0
4 12 4
a
a
b a
a
a
a a
.
Xét
c
,
2
2 2
3
4 12 0
1
2
3 2 0
1
4
4 12 9 12 4
4
a
a
c a a
a
a a a
Câu 81: Cho phương trình:
4 4 6 6 2
4 sin cos 8 sin cos 4sin 4
x x x x x m
trong đó
m
tham
số. Để phương trình là vô nghim, t các giá tr tch hp ca
m
là:
A.
1 0
m
. B.
3
1
2
m
.
C.
3
2
2
m
. D.
25
hay 0
4
m m
.
Hướng dn gii::
Chn D
4 4 6 6 2
4 sin cos 8 sin cos 4sin 4
x x x x x m
2 2 2
1 3
4 1 sin 2 8 1 sin 2 4 1 cos 4
2 4
x x x m
2 2
4cos 4 4sin 2 8 0
x x m
2
4cos 4 2cos4 6 0
x x m
1
Đặt
cos4 1;1
t x t
.
1
tr thành
2
4 2 6 0
t t m
2
,
25 4
m
.
Để tìm
m
sao cho
1
nghim, ta s tìm
m
sao cho
1
nghim ri sau đó ph định li.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 45
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1
có nghim t
2
phi nghim tho
1;1
o
t
.
Nếu
25
0
4
m
,
2
có nghim kép
1
1;1
4
t
, nên
25
4
m
tho
1
nghim.
Nếu
25
0
4
m
, khi đó
2
phi hai nghim phân bit tho
1
2
1 1
1 1
t
t
1 25 4
1 1
4
1 25 4
1 1
4
m
a
m
b
.
Gii
a
,
0
1 25 4 4 25 4 5
25
1 25 4 4 25 4 3
4
m
m m
a
m
m m
25
0
4
m
Gii
b
,
1 25 4 4 25 4 5 25 4 0
25
4
25 4 9
4
1 25 4 4 25 4 3
m m m
b m
m
m m
Kết hp li,
1
có nghim khi
25
0
4
m
.
Do đó
1
nghim khi
25
4
m
hoc
0m
.
CÁCH KHÁC:
Bài tóan đã cho tr thành tìm m sao cho phương trình
2
4 2 6 t t m(*) không có nghim
1;1 t
.
Đặt
2
: 4 2 6
:
P y t t
d y m
S nghim của phương trình (*) chính là s giao điểm ca
P
d
.
Phương trình (*) không có nghim
1;1 t
khi ch khi
P
d
không
giao nhau trong
1;1
.
Dựa vào đồ th ta có
25
4
m
hoc
0m
.
Câu 82: Cho phương trình:
6 6
2 2
sin cos
2 .tan 2
cos sin
x x
m x
x x
, trong đó
m
là tham
số. Để phương trình nghim, các giá tr tch hp ca
m
là
A.
1
8
m hay
1
8
m . B.
1
4
m hay
1
4
m .
C.
1
8
m hay
1
8
m . D.
1
4
m hay
1
4
m .
Hướng dn gii:
Chn C
Điều kin: cos2 0x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 46
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2 2
3
1 sin 2
sin 2
4
2 3sin 2 8 sin 2 4 0 1
cos2 cos2
x
x
pt m x m x
x x
Đặt
sin 2 , 1 1
t x t
. Phương trình tr thành:
2
1
2
2
2
4 16 12
3
3 8 4 0
4 16 12
3
m m
t
t mt
m m
t
.
. 0
a c
Phương trình
2
ln có hai nghim trái du
2 1
0
t t
.
Do đó
1
có nghim
2
2
2 2
4 16 12 1
1
16 12 3 4
3 8
1
4 16 12 16 12 3 4
1
8
3
m m
m
m m
m m m m
m
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 47
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP VỚI SIN VÀ COSIN
A – LÝ THUYT VÀ PHƯƠNG PHÁP
+ Là phương trình dng
(sin ,cos ) 0
f x x
trong đó lu tha ca sinx và cosx cùng chn hoc cùng
l.
Cách gii: Chia hai vế phương trình cho
cos 0
k
x
(k là s mũ cao nhất) ta được phương trình n
tan
x
.
Phương trình đẳng cp bc hai: a sin
2
x + b sinx.cosx + c cos
2
x = d (1)
Cách 1:
Kim tra cosx = 0 có tho mãn (1) hay không?
Lưu ý: cosx = 0
2
sin 1 sin 1.
2
x k x x
Khi
cos 0
x
, chia hai vế phương trình (1) cho
2
cos 0
x
ta được:
2 2
.tan .tan (1 tan )
a x b x c d x
Đặt: t = tanx, đưa về phương trình bc hai theo t:
2
( ) . 0
a d t b t c d
Cách 2: Dùng công thc h bc
1 cos2 sin2 1 cos2
(1) . . .
2 2 2
x x x
a b c d
.sin2 ( ).cos2 2
b x c a x d a c
(đây là PT bậc nhất đối vi sin2x và cos2x)
B– BÀI TP
Câu 1: Phương trình
2 2
6sin 7 3sin2 8cos 6
x x x
có các nghim là:
A.
2
6
x k
x k
, k
. B.
4
3
x k
x k
, k
.
C.
8
12
x k
x k
, k
. D.
3
4
2
3
x k
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
TH1:
2
cos 0 sin 1
x x
thỏa phương trình
phương trình có nghim
2
x k
TH2:
cos 0,
x
chia c hai vế cho
2
cos
x
ta được
2 2 2
2
6
6tan 14 3 tan 8 6tan 14 3tan 8 6 1 tan
cos
x x x x x
x
1
14 3 tan 14 tan
6
3
x x x k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 48
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Vậy, phương trình có nghim
, .
2 6
x k x k
Câu 2: Phương trình
2 2
3 1 sin 2 3sin cos 3 1 cos 0
x x x x
có các nghim là:
A.
2 3
4
x k
x k
vôùi tan , k
. B.
tan 2 3
4
x k
x k
vôùi , k
.
C.
tan 1 3
8
x k
x k
vôùi
, k
. D.
tan 1 3
8
x k
x k
vôùi
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
TH1:
2
cos 0 sin 1
x x
không thỏa phương trình.
TH2:
cos 0,
x
chia c hai vế của phương trình cho
2
cos
x
ta được:
2
tan 1
4
3 1 tan 2 3 tan 3 1 0
tan 2 3
arctan 2 3
x k
x
x x
x
x k
Câu 3: Gii phương trình
2 2
3sin 2 2sin2 cos2 4cos 2 2.
x x x x
A.
1 1
arctan3 , arctan( 2) , .
2 2 2 2
k k
x x k
B.
1 73 1 73
arctan , arctan , .
12 2 12 2
k k
x x k
C.
1 1 73 1 1 73
arctan , arctan , .
2 6 2 2 6 2
k k
x x k
D.
3
arctan , arctan( 1) , .
2 2 2
k k
x x k
Hướng dn gii:
Chn A.
TH1:
2
cos2 0 sin 2 1
x x
không thỏa phương trình.
TH2:
cos2 0,
x
chia c hai vế của phương trình cho
2
cos 2
x
ta được:
2 2 2
2
2
3tan 2 2tan2 4 3tan 2 2tan2 4 2 1 tan 2
cos 2
x x x x x
x
2
1
arctan3
tan 2 3
2 2
tan 2 tan 2 6 0
tan 2 2 1
arctan( 2)
2 2
k
x
x
x x
x k
x
Câu 4: Phương trình
2 2
2sin sin cos cos 0
x x x x
có nghim là:
A.
4
k
, k
. B.
1
,arctan
4 2
k k
, k
.
C.
1
,arctan
4 2
k k
, k
. D.
1
2 ,arctan 2
4 2
k k
, k
.
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 49
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chn C.
TH1:
2
cos 0 sin 1
x x
không thỏa phương trình.
TH2:
cos 0,
x
chia c hai vế của phương trình cho
2
cos
x
ta được:
2
tan 1
4
2tan tan 1 0
1
1
tan
arctan
2
2
x
x k
x x
x
x k
Câu 5: Mt h nghim ca phương trình
2 2
2sin 5sin cos cos 2
x x x x
là
A.
6
k
, k
. B.
4
k
, k
. C.
4
k
, k
. D.
6
k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
2
x k
không là nghim của phương trình
Chia 2 vế phương trình cho
2
cos
x
ta được
2 2 2
2tan 5tan 1 2 1 tan 4tan 5tan 1 0
tan 1
4
1
1
tan
arctan
4
4
x x x x x
x
x k
x
x k
Câu 6: Mt h nghim ca phương trình
2
2 3cos 6sin cos 3 3
x x x là
A.
3
2
4
k
, vk
. B.
4
k
, k
. C.
4
k
, k
. D.
2
4
k
,
k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
2
2 3cos 6sin cos 3 3 3 1 cos2 3sin 2 3 3
x x x x x
1 3 3
3 cos2 3sin 2 3 cos2 sin 2
2 2 2
x x x x
2 2
3
3 6 4
cos 2
3 2
2 2
3 6 12
x k
x k
x
x k x k
Câu 7: Mt h nghim ca phương trình
2
3sin cos sin 2
x x x
là
A.
arctan 2
k
, k
. B.
1
arctan 2
2 2
k
, k
.
C.
1
arctan 2
2 2
k
, k
. D.
arctan 2
k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
2
x k
không là nghim của phương trình
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 50
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chia 2 vế phương trình cho
2
cos
x
ta được
2 2
3tan tan 2 1 tan
x x x
2
tan 3tan 2 0
x x
tan 1
4
tan 2
arctan 2
x k
x
x
x k
Câu 8: Mt h nghim ca phương trình
2 2
2sin sin cos 3cos 0
x x x x
là
A.
3
arctan
2
k
, k
. B.
3
arctan
2
k
, k
.
C.
3
arctan
2
k
, k
. D.
3
arctan
2
k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
2
x k
không là nghim của phương trình
Chia 2 vế phương trình cho
2
cos
x
ta được
2
tan 1
4
2tan tan 3 0
3
3
tan
arctan
2
2
x k
x
x x
x
x k
Câu 9: Mt h nghim ca phương trình
2 2
3sin 4sin cos 5cos 2
x x x x
là
A.
2
4
k
, k
. B.
4
k
, k
. C.
4
k
, k
. D.
3
2
4
k
,
k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
2
x k
không là nghim của phương trình
Chia 2 vế phương trình cho
2
cos
x
ta được
2 2 2
3tan 4tan 5 2 1 tan tan 4tan 3 0
x x x x x
tan 1
4
tan 3
arctan3
x
x k
x
x k
Câu 10: Phương trình :
2 2
sin ( 3 1)sin cos 3 cos 0
x x x x
có h nghim
A.
4
k
, k
. B.
3
4
k
, k
.
C.
3
k
, k
. D.
4
k
,
3
k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
2
x k
không là nghim của phương trình
Chia 2 vế phương trình cho
2
cos
x
ta được
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 51
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
tan 1
4
tan 3 1 tan 3 0
tan 3
3
x k
x
x x
x
x k
Câu 11: Phương trình
2 2
3cos 4 5sin 4 2 2 3sin4 cos4
x x x x
có nghim là:
A.
6
x k
, k
. B.
12 2
x k
, k
.
C.
18 3
x k
, k
. D.
24 4
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
TH1:
2
cos4 0 sin 4 1
x x
không thỏa phương trình.
TH2:
cos4 0,
x
chia c hai vế cho
2
cos 4
x
ta được
2 2 2
2
2
3 5tan 4 2 3tan4 3 5tan 4 2 1 tan 4 2 3 tan4
cos 4
x x x x x
x
2
3
3tan 4 2 3 tan 4 1 0 tan 4 4
3 6 24 4
k
x x x x k x
Câu 12: Trong khong
0 ; ,
2
phương trình
2 2
sin 4 3.sin4 .cos4 4.cos 4 0
x x x x :
A. Ba nghim. B. Mt nghim. C. Hai nghim. D. Bn nghim.
Hướng dn gii:
Chn B
Nhn thy
cos4 0
x
không nghiệm pơng trình, chia hai vế phương trình cho
cos4
x
, ta được
phương t:
2
tan4 1
16 4
tan 4 3.tan4 4 0 , .
tan4 4 1
arctan 4
4 4
k
x
x
x x k
x k
x
Do
5 1 1
0 ; ; ; arctan 4 ; arctan 4
2 16 16 4 4 4 2
x x
Câu 13: Phương trình
2 2
2cos 3 3sin2 4sin 4
x x x
có h nghim
A.
2
6
x k
x k
, k
. B.
2
2
x k
, k
.
C.
6
x k
, k
. D.
2
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
cos 0
2
x x k
: là nghim của phương trình
cos 0
x
: Chia 2 vế phương trình cho
2
cos
x
ta được
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 52
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2
1
2 6 3 tan 4tan 4 1 tan tan
6
3
x x x x x k
Câu 14: Phương trình
2 2
2sin sin cos cos 0
x x x x
(vi
k
) có nghim là:
A.
1
2 ,arctan( ) 2
k k
. B.
4
k
.
C.
1
,arctan( )
4 2
k k
. D.
1
,arctan( )
4 2
k k
.
Hướng dn gii:
Chn D
Khi
cos 0
2
x x k
:
2 0
VT VP
2
x k
l
Khi
cos 0
2
x x k
:
2 2
2sin sin cos cos 0
x x x x
2
2tan tan 1 0
x x
tan 1
4
1
1
tan
tan
2
2
x k
x
k
x
x acr k
Câu 15: Giải phương trình
3 3 5 5
cos sin 2 cos sin
x x x x
A.
2
4
x k
B.
1
4 2
x k C.
1
4 3
x k D.
4
x k
5 3 2 2 3
tan tan tan 1 0 (tan 1)(tan 1) 0
x x x x x
tan 1
4
x x k
.
Cách khác:
3 3 5 5 5 3 5 3
3 2 3 2 3 3
cos sin 2 cos sin 2cos cos 2sin sin
cos 2cos 1 sin 2sin 1 cos2 cos sin
4 2
;
4 2
tan 1
4
x x x x x x x x
x x x x x x x
x k
x k
k
x
x k
Câu 16: Gii phương trình
2
sin 3tan cos 4sin cos
x x x x x
A.
2 , arctan 1 2 2
4
x k x k
B.
1 1
, arctan 1 2
4 2 2
x k x k
C.
2 2
, arctan 1 2
4 3 3
x k x k D.
, arctan 1 2
4
x k x k
Hướng dn gii:
Chn D.
Hướng dn gii:
Chn
D.
cos x 0 không là nghim của phương trình nên ta
1 tan
2
x tan
3
x(1 tan
2
x) 2
1 tan
5
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 53
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Phương trình
2 2
tan tan (1 tan ) 4tan 1
x x x x
3 2
tan tan 3tan 1 0
x x x
2
(tan 1)(tan 2tan 1) 0
x x x
, arctan 1 2
4
x k x k
.
Câu 17: Gii phương trình
2
sin tan 1 3sin cos sin 3
x x x x x
A.
2
4
2
3
x k
x k
B.
1
4 2
1
3 2
x k
x k
C.
2
4 3
2
3 3
x k
x k
D.
4
3
x k
x k
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình đã cho tương đương với
2 2
tan (tan 1) 3tan (1 tan ) 3(1 tan )
x x x x x
3 2
4
tan tan 3tan 3 0
3
x k
x x x
x k
Câu 18: Giải phương trình
3 3 2
4sin 3cos 3sin sin cos 0
x x x x x
A.
2 , 2
4 3
x k x k
B.
1 1
,
4 2 3 2
x k x k
C.
1 1
,
4 3 3 3
x k x k D. ,
4 3
x k x k
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta thy
cos 0
x không là nghim của phương trình
Nên phương trình
3 2 2
4tan 3 3tan (1 tan ) tan 0
x x x x
3 2
tan 1
tan tan 3tan 3 0
tan 3
x
x x x
x
,
4 3
x k x k
.
Câu 19: Gii phương trình
3
2cos sin3
x x
A.
arctan( 2) 2
2
4
x k
x k
B.
1
arctan( 2)
2
1
4 2
x k
x k
C.
2
arctan( 2)
3
2
4 3
x k
x k
D.
arctan( 2)
4
x k
x k
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình
3 3
2cos 3sin 4sin
x x x
2 3 3
2 3tan 1 tan 4tan tan 3tan 2 0
x x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 54
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
arctan( 2)
tan 2
tan 1
4
x k
x
x
x k
Câu 20: Gii phương trình
2 2
cos 3sin2 1 sin
x x x
A.
2
2
3
x k
x k
B.
1
2
1
3 2
x k
x k
C.
2
3
2
3 3
x k
x k
D.
3
x k
x k
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình
2
2sin 2 3sin cos 0
x x x
sin 0
tan 3
3
x k
x
x k
x
.
Câu 21: Gii phương trình
2 2
2cos 6sin cos 6sin 1
x x x x
A.
1
2 ; arctan 2
4 5
x k x k
B.
2 1 2
; arctan
4 3 5 3
x k x k
C.
1 1 1
; arctan
4 4 5 4
x k x k
D.
1
; arctan
4 5
x k x k
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình
2 2
5sin 6sin cos cos 0
x x x x
Giải ra ta được
1
; arctan
4 5
x k x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 55
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG VÀ DẠNG ĐỐI XỨNG VỚI SIN VÀ COSIN
A – LÝ THUYT VÀ PHƯƠNG PHÁP
Dng 1: Là phương trình dng:
(sin cos ) sin cos 0
a x x b x x c
(3)
Để gii phương trình trên ta s dụng phép đặt n ph
Đặt:
cos sin 2.cos ; 2.
4
t x x x t
2 2
1
1 2sin .cos sin .cos ( 1).
2
t x x x x t
Thay và (3) ta được phương trình bc hai theo t.
Ngoài ra chúng ta còn gặp phương trình phản đối xng có dng a(sin x cos x) +bsin x cos x +c
=0
(3’)
Để gii phương trình này ta cũng đặt
2
2; 2
sin cos 2 sin
1
4
sin cos
2
t
t x x x
t
x x
Thay vào (3’) ta có được phương trình bc hai theo t.
Lưu ý:
cos sin 2cos 2sin
4 4
x x x x
cos sin 2cos 2sin
4 4
x x x x
Dng 2: a.|sinx cosx| + b.sinx.cosx + c = 0
Đặt:
cos sin 2. cos ; : 0 2.
4
t x x x Ñk t
2
1
sin .cos ( 1).
2
x x t
Tương t dng trên. Khi tìm x cn lưu ý phương trình cha du giá tr tuyệt đối.
B– BÀI TP
Câu 1: Phương trình
1
sin cos 1 sin2
2
x x x
có nghim là:
A.
6 2
4
x k
x k
, k
. B.
8
2
x k
x k
, k
.
C.
4
x k
x k
, k
. D.
2
2
2
x k
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Đặt
2 2
sin cos , 2 1 sin 2 sin2 1
x x t t x t x t
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 56
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có phương trình
2 2
1
1
1 1 2 3 0
2
3
t TM
t t t t
t KTM
1
1 sin cos 1 sin sin sin
4 4 4
2
t x x x x
2
2
4 4
3
2
2
2
4 4
x k
x k
x k
x k
Câu 2: Phương trình
3 3
1
sin cos 1 sin2
2
x x x
nghim là:
A.
4
x k
x k
, k
. B.
2
2
2
x k
x k
, k
.
C.
3
4
2
x k
x k
, k
. D.
3
2
2 1
x k
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
3
3 3
1
sin cos 1 sin2 sin cos 3sin cos sin cos 1 sin cos
2
x x x x x x x x x x x
Đặt
2
2
1
sin cos 2sin , 2 1 sin2 sin cos
4 2
t
t x x x t x t x x
Ta có phương trình
2
3 2 3 2
2
1
1 1
3 1 1 3 3 0
2 2
3
t TM
t
t t t t t t
t KTM
1
1 sin cos 1 sin sin sin
4 4 4
2
t x x x x
2
2
4 4
3
2
2
2
4 4
x k
x k
x k
x k
Câu 3: Gii phương trình
2sin 2 sin cos 1 0
x x x
A. ,
2
x k x k
hoc
1
arccos
4
2 2
x k
B.
1 1
,
3 2 3
x k x k hoc
1 1
arccos
4 3
2 2
x k
C.
2 2
,
3 2 3
x k x k hoc
1 2
arccos
4 3
2 2
x k
D.
2 , 2
2
x k x k
hoc
1
arccos 2
4
2 2
x k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 57
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Chn D
Đặt
2
2
sin cos 2 cos
4
sin 2 1
t
t x x x
x t
Ta có :
2 2
1
2( 1) 1 0 2 1 0 1,
2
t t t t t t
1
1 cos 2 , 2
4 2
2
t x x k x k
1 1 1
cos arccos 2
2 4 4
2 2 2 2
t x x k
Câu 4: Giải phương trình
sin2 12 sin cos 12 0
x x x
A.
, 2
2
x k x k
B.
2
2 ,
2 3
x k x k
C.
1 2
,
2 3 3
x k x k D.
2 , 2
2
x k x k
Hướng dn gii:
Chn D
Đặt
2
2
cos sin 2 cos
4
sin 2 1
t
t x x x
x t
Ta có:
2
1
1 12 12 0 1 cos
4
2
t t t x
2 , 2
2
x k x k
.
Câu 5: Giải phương trình
sin2 2 sin 1
4
x x
A.
, , 2
4 2
x k x k x k
B.
1 1 1
, ,
4 2 2 2 2
x k x k x k
C.
2 2
, , 2
4 3 2 3
x k x k x k
D.
, 2 , 2
4 2
x k x k x k
Hướng dn gii:
Chn D
Đặt
2
2
2 sin sin cos
4
sin 2 1
t
t x x x
x t
Ta có:
2
1 1 0, 1
t t t t
T đó ta tìm đưc:
, 2 , 2
4 2
x k x k x k
Câu 6: Giải phương trình
1 tan 2 2 sin
x x
A.
11 5
, ,
4 12 12
x k x k x k
B.
2 11 2 5 2
, ,
4 3 12 3 12 3
x k x k x k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 58
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
11 1 5
2 , , 2
4 12 4 12
x k x k x k
D.
11 5
2 , 2 , 2
4 12 12
x k x k x x k
Hướng dn gii:
Chn D
Điều kiên:
cos 0
x
Phương trình
sin cos 2 sin2
x x x
Đặt
2
2
sin cos 2 cos
4
sin 2 1
t
t x x x
x t
Ta có:
2 2
1
2 1 2 2 0 2,
2
t t t t t t
T đó tìm được:
11 5
2 , 2 , 2
4 12 12
x k x k x x k
Câu 7: Gii phương trình
cos sin 2sin2 1
x x x
A.
3
2
k
x B.
5
2
k
x C.
7
2
k
x D.
2
k
x
Hướng dn gii:
Chn D
Đặt
2
sin2 1
sin cos 2 cos
4
0 2
x t
t x x x
t
Ta có:
2 2
2(1 ) 1 2 1 0 1 sin2 0
2
k
t t t t t x x
Câu 8: Gii phương trình
3 3
cos sin cos 2
x x x
A. 2 , ,
4 2
x k x k x k
B.
2
, ,
4 3 2
x k x k x k
C.
1 2
, , 2
4 3 2 3
x k x k x k
D.
, 2 , 2
4 2
x k x k x k
Hướng dn gii:
Chn D
Phương trình
(sin cos )(1 sin cos ) (sin cos )(cos sin )
x x x x x x x x
sin cos 1 sin cos cos sin 0
x x x x x x
T đó ta tìm đưc:
, 2 , 2
4 2
x k x k x k
Câu 9: Giải phương trình
3 3
cos sin 2sin 2 sin cos
x x x x x
A.
3
2
k
x B.
5
2
k
x C.
x k
D.
2
k
x
Hướng dn gii:
Phương trình
cos sin 1 sin cos 2sin 2 sin cos
x x x x x x x
Đặt
2
2
sin cos 2 cos
4
sin 2 1
t
t x x x
x t
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 59
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có:
2
2 2
1
1 2( 1) 1 sin 2 0
2 2
t k
t t t t x x
Câu 10: Gii phương trình
1 1 10
cosx sinx
cos sin 3
x x
A.
2 19
arccos 2
4
3 2
x k
B.
2 19
arccos 2
4
2
x k
C.
2 19
arccos
4
2
x k
D.
2 19
arccos 2
4
3 2
x k
Hướng dn gii:
Phương trình
sin cos 10
sin cos
sin cos 3
x x
x x
x x
Đặt
2
2
sin cos 2 cos
4
sin 2 1
t
t x x x
x t
Ta có:
2 2
2
2 10
3 ( 1) 6 10( 1) ( 1)
1 3
t
t t t t t t
t
3 2 2
2 19
3 10 3 10 0 ( 2)(3 4 5) 0
3
t t t t t t t
2 19 2 19
cos arccos 2
4 4
3 2 3 2
x x k
Câu 11: Cho phương trình
sin cos sin cos 0
x x x x m
, trong đó
m
là tham s thc. Để phương
tnh có nghim, các giá tr thích hp ca
m
A.
1
2 2
2
m
. B.
1
2 1
2
m
. C.
1
1 2
2
m
. D.
1
2 2
2
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Đặt
2
2
1
sin cos 2sin , 2 1 sin2 sin cos
4 2
t
t x x x t x t x x
Ta có phương trình
2
2
1 1 1
0 1
2 2 2
t
t m m t t
.
Phương trình nghim khi phương trình
1
nghim
2; 2
t
Xét hàm s
2
1 1
2 2
y t t
trên
2; 2
x
2
1
2
y
1
1
2
2
1
2
2
T BBT suy ra
1
2 1
2
m
Câu 12: Phương trình
2sin 2 3 6 sin cos 8 0
x x x
có nghim
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 60
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
3
5
3
x k
x k
, k
. B.
4
5
x k
x k
, k
.
C.
6
5
4
x k
x k
, k
. D.
12
5
12
x k
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Đặt
2 2
sin cos 2 sin , 0 2 1 sin 2 sin 2 1
4
t x x x t x t x t
Ta có
2 2
6
2 1 3 6 8 0 2 3 6 6 0
6
2
t KTM
t t t t
t TM
.
sin sin
4 3
6 3
sin
2 4 2
sin sin
4 3
x
t x
x
2
2
4 3
12
2
5
2
2
4 3
12 12
7 5
2 2
4 3 12 12
13
4
2
2
12
4 3
x k
x k
x k
x k x k
x k x k x k
x k
x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 1
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHN I: ĐỀ BÀI
PHƯƠNG TRÌNH BC NHT VI SIN VÀ COSIN
dng: a sinx + b cosx = c (1)
Cách 1:
Chia hai vế phương trình cho
2 2
a b
ta được:
(1)
2 2 2 2 2 2
sin cos
a b c
x x
a b a b a b
Đặt:
2 2 2 2
sin , cos 0, 2
a b
a b a b
phương trình tr thành:
2 2
sin .sin cos .cos
c
x x
a b
2 2
cos( ) cos (2)
c
x
a b
Điu kiện để phương trình nghim là:
2 2 2
2 2
1 .
c
a b c
a b
(2)
2 ( )
x k k Z
Lưu ý:
1 3
sin 3 cos 2 sin cos 2sin( )
2 2 3
x x x x x
3 1
3sin cos 2 sin cos 2sin( )
2 2 6
x x x x x
1 1
sin cos 2 sin cos 2 sin( )
4
2 2
x x x x x
.
Cách 2:
a) Xét
2
2 2
x
x k k
có là nghim hay không?
b) Xét
2 cos 0.
2
x
x k
Đặt:
2
2 2
2 1
tan , sin , cos ,
2
1 1
x t t
t thay x x
t t
ta được phương trình bc hai theo t:
2
( ) 2 0 (3)
b c t at c b
2 0,
x k b c
nên (3) có nghim khi:
2 2 2 2 2 2
' ( ) 0 .
a c b a b c
Gii (3), vi mi nghim t
0
, ta có phương trình:
0
tan .
2
x
t
Ghi chú:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 2
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1) Cách 2 thường dùng để gii bin lun.
2) Chocách 1 hay cách 2 t điu kiện để phương trình có nghim:
2 2 2
.
a b c
3) Bất đẳng thc B. C. S:
2 2 2 2 2 2
.sin .cos . sin cos
y a x b x a b x x a b
2 2 2 2
sin cos
min max tan
x x a
y a b vaø y a b x
a b b
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào phương trình bc nht theo
sin
x
cos
x
A.
2
sin cos 1 0
x x
. B.
sin2 cos 0
x x
.
C.
2cos 3sin 1
x x
. D.
2cos 3sin3 1
x x
.
Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào nghim:
A.
2cos 3 0
x
. B.
3sin2 10 0
x
.
C.
2
cos cos 6 0
x x
. D.
3sin 4cos 5
x x
.
Câu 3: Phương trình nào sau đây vô nghiệm
A.
1
sin
3
x
. B.
3sin cos 3
x x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
. D.
3sin 4cos 5
x x
.
Câu 4: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.
1
cos
3
x
. B.
3sin cos 1
x x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
. D.
3sin 4cos 6
x x
.
Câu 5: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.
2sin cos 3
x x
. B.
tan 1
x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
.
D.
3sin 4cos 5
x x
.
Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm.
A.
1
sin
4
x
. B.
3sin cos 1
x x
.
C.
3sin2 cos2 4
x x
.
D.
3sin 4cos 5
x x
.
Câu 7: Trong các phương trình sau phương trình o có nghim?
A.
3sin 2
x
B.
1 1
cos4
4 2
x
C.
2sin 3cos 1
x x
D.
2
cot cot 5 0
x x
Câu 8: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
3sin2 cos2 2
x x
B.
3sin 4cos 5
x x
C.
sin cos
4
x
D.
3sin cos 3
x x
Câu 9: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3cossin
xx B.
cos 3sin 1
x x
C.
3sin2 cos2 2
x x
D.
2sin 3cos 1
x x
Câu 10: Trong các phương trình phương trình nào có nghim:.
A.
sin 2cos 3
x x
. B.
2sin cos 2
x x
.
C.
2sin cos 1
x x
. D.
3sin cos 3
x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 3
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 11: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghim:
A.
sin cos 3
x x . B.
2sin cos 1
x x
.
C.
2sin cos 1
x x
. D.
3sin cos 2
x x
.
Câu 12: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghim:
A.
3sin 2
x
. B.
1 1
cos4
4 2
x
.
C.
2sin 3cos 1
x x
. D.
2
cot cot 5 0
x x
.
Câu 13: Phương trình nào dưới đây nghim?
A.
cos3 3sin3 2
x x
. B.
cos3 3sin3 2
x x
.
C.
sin
3
x
. D.
3sin 4cos 5 0
3 3
x x
.
Câu 14: Nghim của phương trình
cos sin 1
x x
là:
A.
2 ; 2
2
. B.
; 2
2
x k x k
.
C.
; 2
6
x k x k
. D. ;
4
x k x k
.
Câu 15: Nghim của phương trình
cos sin 1
x x
là:
A.
2 ; 2
2
x k x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
; 2
3
x k x k
. D. ;
6
x k x k
.
Câu 16: Nghim của phương trình
sin 3 cos 2
x x là:
A.
5
2 ; 2
12 12
x k x k
. B.
3
2 ; 2
4 4
x k x k
.
C.
2
2 ; 2
3 3
x k x k
. D.
5
2 ; 2
4 4
x k x k
.
Câu 17: Nghim của phương trình
sin 3 cos 0
x x
là:
A.
2
6
x k
. B.
2
3
x k
. C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Câu 18: Phương trình lượng giác:
cos 3sin 0
x x
có nghim
A.
.
6
x k
B. Vô nghim. C.
.
6
x k
D.
.
2
x k
Câu 19: S nghim của phương trình
sin cos 1
x x
trên khong
0;
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 20: Nghim của phương trình:
sin cos 1
x x
là :
A.
2
x k
. B.
2
2
2
x k
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
2
4
x k
x k
.
Câu 21: Nghim của phương trình
sin 3cos 2
x x
là:
A.
5
6
x k
. B.
5
2
6
x k
. C.
6
x k
. D.
2
6
x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 4
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 22: Phương trình
3 1 sin 3 1 cos 3 1 0
x x
có các nghim
A.
2
4
2
6
x k
x k
,k
. B.
2
2
,
2
3
x k
k
x k
.
C.
2
6
,
2
9
x k
k
x k
. D.
2
8
,
2
12
x k
k
x k
.
Câu 23: Nghim của phương trình
sin 3cos 2
x x là
A.
3
2 , 2 ,
4 4
x k x k k
. B.
5
2 , 2 ,
12 12
x k x k k
.
C.
2
2 , 2 ,
3 3
x k x k k
. D.
5
2 , 2 ,
4 4
x k x k k
.
Câu 24: Nghim của phương trình
sin2 3cos2 0
x x
là
A. ,
3 2
x k k
. B. ,
6
x k k
. C. ,
3
x k k
. D.
,
6 2
x k k
.
Câu 25: Tìm tt c các nghim ca phương trình:
sin cos 1
x x
.
A.
2 ,x k k
. B.
2
,
2
2
x k
k
x k
.
C.
2 ,
4
x k k
. D.
2
4
,
2
4
x k
k
x k
.
Câu 26: Phương trình:
3.sin3x cos3x 1
tương đương vi phương trình nào sau đây:
A.
1
sin 3x
6 2
B. sin 3x
6 6
C.
1
sin 3x
6 2
D.
1
sin 3x
6 2
Câu 27: Phương trình
1 3
sin cos 1
2 2
x x
có nghim là
A.
5
2 ,
6
x k k
. B.
5
,
6
x k k
.
C.
2 ,
6
x k k
. D.
2 ,
6
x k k
.
Câu 28: Phương trình
3cos 2|sin | 2
x x
có nghim là:
A.
8
x k
. B.
6
x k
. C.
4
x k
. D.
2
x k
.
Câu 29: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
( 1)sin cos 5
m x x nghim.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 5
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
3 1
m
. B.
0 2
m
. C.
1
3
m
m
. D.
2 2
m .
Câu 30: Điu kiện để phương trình
sin 3cos 5
m x x
có nghim là :
A.
4
m
. B.
4 4
m
. C.
34
m . D.
4
4
m
m
.
Câu 31: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
sin cos
x x m
có nghim:
A.
2 2
m . B.
2
m . C.
1 1
m
. D.
2
m
.
Câu 32: Cho phương trình:
2 2
2 cos 2 sin 2 1 0
m x m x
. Để phương trình có nghim thì giá tr
thích hp ca tham s
m
là
A.
1 1
m
. B.
1 1
2 2
m
. C.
1 1
4 4
m
. D.
| | 1
m
.
Câu 33: Tìm m để pt
2
sin 2 cos
2
m
x x
có nghim
A.
1 3 1 3
m . B.
1 2 1 2
m .
C.
1 5 1 5
m . D.
0 2
m
.
Câu 34: Điu kin có nghim ca pt sin5 cos5
a x b x c
là
A.
2 2 2
a b c
. B.
2 2 2
a b c
. C.
2 2 2
a b c
. D.
2 2 2
a b c
.
Câu 35: Điu kiện để phương trình
sin 8cos 10
m x x
nghim
A.
6
m
. B.
6
6
m
m
. C.
6
m
. D.
6 6
m
.
Câu 36: Điu kiện để phương trình
12sin cos 13
x m x
có nghim là
A.
5
m
. B.
5
5
m
m
. C.
5
m
. D.
5 5
m
.
Câu 37: Tìm điu kiện để phương trình
sin 12cos 13
m x x
nghim.
A.
5
m
. B.
5
5
m
m
. C.
5
m
. D.
5 5
m
.
Câu 38: Tìm điu kiện để phương trình
6sin cos 10
x m x
nghim.
A.
8
8
m
m
. B.
8
m
. C.
8
m
. D.
8 8
m
.
Câu 39: Tìm m để phương trình
5cos sin 1
x m x m
có nghim
A.
13
m
. B.
12
m
. C.
24
m
. D.
24
m
.
Câu 40: Tìm điều kin của m để phương trình
3sin cos 5
x m x
nghim.
A.
4
4
m
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
4 4
m
.
Câu 41: Điu kiện để phương trình
.sin 3cos 5
m x x
có nghim là
A.
4
m
. B.
4 4
m
. C.
34
m . D.
4
4
m
m
.
Câu 42: Tìm m để phương trình
2 1 (1)
sinx mcosx m
có nghim
;
2 2
x
.
A.
3 1
m
B.
2 6
m
C.
1 3
m
D.
1 3
m
Câu 43: Tìm m để phương trình
sin 5cos 1
m x x m
có nghim.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 6
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
12
m
B.
6
m
C.
24
m
D.
3
m
Câu 44: Điu kiện để phương trình
.sin 3cos 5
m x x
có nghim là :
A.
4
4
m
m
. B.
4
m
. C.
34
m . D.
4 4
m
.
Câu 45: Để phương trình cos sin
x x m
có nghim, ta chn:
A.
1 1
m
.
B.
0 2
m
.
C.
m tùy ý.
D.
2 2
m
.
Câu 46: Phương trình
cos2 sin 2 2
m x x m
có nghim khi và ch khi
A.
3
;
4
m

. B.
4
;
3
m

. C.
4
;
3
m

. D.
3
;
4
m

.
Câu 47: Cho phương trình 4sin ( 1)cos
x m x m
. Tìm tt c các giá tr thc của m để phương
tnh có nghiêm:
A.
17
2
m
. B.
17
2
m
. C.
17
2
m
. D.
17
2
m
.
Câu 48: Phương trình
3 4
sinx cosx m
có nghim khi
A.
5 5
m
A.
5
m
hoc
–5
m
C.
5
m
D.
–5
m
Câu 49: Cho phương trình lượng giác:
3sin 1 cos 5
x m x
. Định
m
để phương trình vô nghim.
A.
3 5
m
B.
5
m
C.
3 hay 5
m m
D.
3 5
m
Câu 50: Cho phương trình
sin 1 3 cos 2
m x m x m
. Tìm
m
để phương trình nghim.
A.
1
3
3
m
B.
1
3
m
C. Không có giá tr nào ca
m
D.
3
m
Câu 51: Tìm
m
để phương trình
2
2sin sin2 2
x m x m
nghim.
A.
4
0
3
m
. B.
0
4
3
m
m
. C.
4
0
3
m
. D.
0
4
3
m
m
.
Câu 52: Tìm
m
để phương trình
sin 5cos 1
m x x m
có nghim:
A.
12
m
. B.
6
m
. C.
24
m
. D.
3
m
.
Câu 53: Cho phương trình
sin 3cos 2
3 3
x x m
. Tìm
m
để phương trình nghim.
A.
; 1 1;
. B.
; 1 1;

. C.
1;1
. D.
m
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 7
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH QUY V BC NHT VI SIN VÀ COSIN
Câu 1: Gii phương trình
2
5sin2 6cos 13
x x
.
A. nghim. B. ,x k k
.
C. 2 ,x k k
. D. 2 ,x k k
.
Câu 2: Phương trình
sin cos 2sin5
x x x
có nghim là
A.
4 2
,
6 3
x k
k
x k
. B.
12 2
,
24 3
x k
k
x k
.
C.
16 2
,
8 3
x k
k
x k
. D.
18 2
,
9 3
x k
k
x k
.
Câu 3: Phương trình
2
2sin 3sin 2 3
x x
có nghim là
A. ,
3
x k k
. B.
2
,
3
x k k
. C.
4
,
3
x k k
. D.
5
,
3
x k k
.
Câu 4: Phương trình
sin8 cos6 3 sin 6 cos8
x x x x
có các h nghim là:
A.
4
12 7
x k
x k
. B.
3
6 2
x k
x k
. C.
5
7 2
x k
x k
. D.
8
9 3
x k
x k
.
Câu 5: Phương trình:
3
3sin3 3cos9 1 4sin 3
x x x
có các nghim là:
A.
2
6 9
7 2
6 9
x k
x k
. B.
2
9 9
7 2
9 9
x k
x k
. C.
2
12 9
7 2
12 9
x k
x k
. D.
54 9
2
18 9
x k
x k
.Câu 6: Phương trình
3 1
8cos
sin cos
x
x x
có nghim là:
A.
16 2
4
3
x k
x k
. B.
12 2
3
x k
x k
. C.
8 2
6
x k
x k
. D.
9 2
2
3
x k
x k
.
Câu 7: Phương trình
sin 4 os7 3(sin 7 os4 ) 0
x c x x c x
có nghim là
A.
2 ,
6 3
x k k
. B.
2
6 3
( )
5
2
66 11
x k
k Z
x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 8
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
5
2 ,
66 11
x k k
. D. khác
Câu 8: Phương trình:
2
sin os 3cosx = 2
2 2
x x
c
có nghim là:
A.
6
2
x k
k Z
x k
B.
2
6
2
2
x k
k Z
x k
C. 2 ,
6
x k k
D. ,
2
x k k
Câu 9: Phương trình:
2
2 3sin cos 2cos 3 1
8 8 8
x x x có nghim là:
A.
3
8
5
24
x k
x k
. B.
3
4
5
12
x k
x k
. C.
5
4
5
16
x k
x k
. D.
5
8
7
24
x k
x k
.
Câu 10: Phương trình:
2
4sin .sin .sin cos3 1
3 3
x x x x
có các nghim là:
A.
2
6 3
2
3
x k
x k
. B.
4
3
x k
x k
. C.
2
3
x k
x k
. D.
2
2
4
x k
x k
.
Câu 11: Phương trình
2 2 sin cos .cos 3 cos2
x x x x
có nghim là:
A.
6
x k
. B.
6
x k
. C.
2
3
x k
. D. Vô nghim.
Câu 12: Phương trình
2
2 3sin cos 2cos 3 1
8 8 8
x x x
có nghim là:
A.
3
8
,
5
24
x k
k
x k
. B.
3
4
,
5
12
x k
k
x k
.
C.
5
4
,
5
16
x k
k
x k
. D.
5
8
,
7
24
x k
k
x k
.
Câu 13: Gii phương trình
1 1 2
sin2 cos2 sin4
x x x
A.
, ,
4
x k x k k
. B. ,x k k
.
C. nghim. D.
,
4
x k k
.
Hướng dn gii:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 9
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Chọn C.
Điều kiện:
sin 2 0
sin 4 0
cos2 0
x
x
x
.
Phương trình đề bài
sin 2 cos 2 1
x x
. Suy ra:
2
sin 2 cos2 1
x x
sin 4 0
x
(loi)
Vậy phương trình đã cho vô nghiệm.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 10
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀCH
Câu 1: Phương trình
2 2
1 3 0
cosx cos x cos x sin x tương đương với phương trình.
A.
3 0
cosx cosx cos x . B.
2 0
cosx cosx cos x .
C.
2 0
sinx cosx cos x . D.
2 0
cosx cosx cos x .
Câu 2: Phương trình
sin3 4sin .cos2 0
x x x
có các nghim là:
A.
2
3
x k
x n
, ,k n
. B.
6
x k
x n
, ,k n
.
C.
2
4
x k
x n
, ,k n
. D.
2
3
2
3
x k
x n
, ,k n
.
Câu 3: S nghim thuc
69
;
14 10
của phương trình
2
2sin3 1 4sin 0
x x
là:
A.
40
. B.
34
. C.
41
. D.
46
.
Câu 4: Nghimơng nhỏ nht ca pt
2
2sin cos 1 cos sin
x x x x
là:
A.
6
x
B.
5
6
x
C.
x
D.
12
x
Câu 5: [1D1-2] Nghim ca pt
2
cos sin cos 0
x x x
là:
A.
;
4 2
x k x k
B.
2
x k
C.
2
x k
D.
5 7
;
6 6
x k x k
Câu 6: Nghimơng nhỏ nht ca pt
2sin 2 2sin cos 0
x x x
là:
A.
3
4
x
B.
4
x
C.
3
x
D.
x
Câu 7: Tìm s nghim trên khong
( ; )
của phương trình :
2
2( 1)( 2 3 1) 4 .
sinx sin x sinx sin x cosx
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 8: Gii phương trình
2 2
sin 2 cos 3 1
x x
.
A.
2π,x k k
B.
2π
,
5
x k k
C. π π,x k k
D.
π
π ,
5
x k x k k
Câu 9: Phương trình
4cos 2cos 2 cos 4 1
x x x
có các nghim là:
A.
,
2
2
x k
k
x k
. B.
,
4 2
x k
k
x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 11
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2
3 3
,
2
x k
k
x k
. D.
6 3
,
4
x k
k
x k
.
Câu 10: Phương trình
2sin cos sin2 1 0
x x x
có nghim là:
A.
6
5
6
x k
x k
x k
, k
. B.
2
6
5
2
6
2
x k
x k
x k
, k
.
C.
2
6
2
6
2
x k
x k
x k
, k
. D.
2
6
2
6
x k
x k
x k
, k
.
Câu 11: Phương trình
sin 3 cos 2 1 2sin cos 2
x x x x
tương đương với phương trình
A.
sin 0
1
sin
2
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
. C.
sin 0
sin 1
x
x
. D.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Câu 12: Gii phương trình
2
sin2 cot tan 2 4cos
x x x x
.
A.
2 6
,
x k x k
, k
. B.
2 6
, 2
x k x k
, k
.
C.
2 3
, 2
x k x k
, k
. D.
2 3
,
x k x k
, k
.
Câu 13: Gii phương trình
3 3
cos sin cos2
x x x
.
A.
2 , ,
2 4
x k x k x k
, k
. B.
2 , , 2
2 4
x k x k x k
, k
.
C.
2 , ,
2 4
x k x k x k
, k
. D.
, ,
2 4
x k x k x k
, k
.
Câu 14: Gii phương trình
1 sin cos tan 0
x x x
.
A.
4
2 ,
x k x k
, k
. B.
4
2 , 2
x k x k
, k
.
C.
4
2 , 2
x k x k
, k
. D.
4
2 ,
x k x k
, k
.
Câu 15: Mt h nghim ca phương trình
2
cos .sin 3 cos 0
x x x là :
A.
6 3
k
. B.
6 3
k
.
C.
2
k
. D.
4
k
.
Câu 16: Phương trình
2sin cot 1 2sin 2
x x x
tương đương với phương trình
A.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
. B.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 12
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
. D.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
.
Câu 17: Gii phương trình
3 3 5 5
sin cos 2 sin cos
x x x x
.
A.
4
x k
, k
. B.
4 2
k
x
, k
.
C.
4
2
x k
, k
. D.
4
2
x k
, k
.
Câu 18: Gii phương trình
tan tan 2 sin3 .cos2
x x x x
A.
3
, 2
k
x x k
, k
. B.
3 2
, 2
k
x x k
, k
.
C.
3
k
x
, k
. D.
2
x k
, k
.
Câu 19: Cho phương trình
2 2 2
sin tan cos 0 (*)
2 4 2
x x
x
(1),
4
x k
2 (2),
x k
2 (3),
2
x k
vi
.
k
Các h nghim của phương trình (*) :
A. (1) và (2). B. (1) và (3). C. (1), (2) và (3). D. (2) và (3).
Câu 20: Phương trình
2 3sin5 cos3 sin4 2 3sin3 cos5
x x x x x
nghim là:
A.
1 3
, arccos , .
4 4 12 2
k k
x x k
B.
3
, arccos , .
4 48 2
k k
x x k
C. nghim. D.
, .
2
k
x k
Câu 21: Nghim dương nh nht ca phương trình
2
sin sin2 cos 2cos
x x x x
là :
A.
6
. B.
2
3
.
C.
4
. D.
3
.
Vy nghiệmơng nhỏ nht là
4
x
.
Câu 22: Mt nghim ca phương trình lưng giác:
2 2 2
sin sin 2 sin 3 2
x x x là.
A.
3
B.
12
C.
6
D.
8
.
Câu 23: Nghiệm dương nh nht của phương trình
2
2cos cos sin sin2
x x x x
là?
A.
6
x
. B.
4
x
. C.
3
x
. D.
2
3
x
.
Câu 24 Dùng máy tính th vào phương trình, nghim nào thỏa phương trình giá tr nh nht t
nhn.
Câu 25: Phương trình
sin 3 cos2 1 2sin cos2
x x x x
tương đương với phương trình:
A.
sin 0
sin 1
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
.
C.
sin 0
1
sin
2
x
x
. C.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Câu 26: Phương trình
sin 3 4sin .cos2 0
x x x
có các nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 13
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
3
x k
x n
. B.
6
x k
x n
. C.
2
4
x k
x n
. D.
2
3
2
3
x k
x n
.
Câu 27: Phương trình
2cot2 3cot 3 tan 2
x x x
có nghim là:
A.
3
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D. nghim.
Câu 28: Phương trình
4 6
cos cos2 2sin 0
x x x có nghim là:
A.
2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Câu 29: Phương trình:
5 5 2
4cos .sin 4sin .cos sin 4
x x x x x
có các nghim là:
A.
4
8 2
x k
x k
. B.
2
4 2
x k
x k
. C.
3
4
x k
x k
. D.
2
2
3
x k
x k
.
Câu 30: Phương trình:
2
sin sin 2 sin sin2 sin 3
x x x x x
có các nghim là:
A.
3
2
x k
x k
. B.
6
4
x k
x k
. C.
2
3
x k
x k
. D.
3
2
x k
x k
.
Câu 31: Phương trình
cos2
cos sin
1 sin2
x
x x
x
có nghim là:
A.
2
4
8
2
x k
x k
x k
. B.
2
4
2
x k
x k
x k
. C.
3
4
2
2
2
x k
x k
x k
. D.
5
4
3
8
4
x k
x k
x k
.
Câu 32: Phương trình
1 1
2sin3 2cos3
sin cos
x x
x x
có nghim là:
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
3
4
x k
. D.
3
4
x k
.
Câu 33: Phương trình
2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6
x x x x
có các nghim là:
A.
12
4
x k
x k
. B.
9
2
x k
x k
. C.
6
x k
x k
. D.
3
2
x k
x k
.
Câu 34: Phương trình
sin sin2 sin3
3
cos cos2 cos3
x x x
x x x
có nghim là:
A.
3 2
x k
.
B.
6 2
x k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 14
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2
3 2
x k
.
D.
7 5
2 , 2 , 2 ,
6 6 3
x k x k x k k
.
Câu 35: Các nghim thuc khong
0;
của phương trình:
tan sin tan sin 3tan
x x x x x
là:
A.
5
,
8 8
. B.
3
,
4 4
. C.
5
,
6 6
. D.
6
.
Câu 36: Phương trình
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 4cos 3
x x x x
có nghim là:
A.
2
6
7
2
6
2
x k
x k
x k
. B.
2
6
5
2
6
x k
x k
x k
. C.
2
3
4
2
3
2
x k
x k
x k
. D.
2
3
2
2
3
2
3
x k
x k
x k
.
Câu 37: Phương trình
1
2tan cot2 2sin2
sin2
x x x
x
có nghim là:
A.
12 2
x k
. B.
6
x k
. C.
3
x k
. D.
9
x k
.
Câu 38: Phương trình:
5 sin cos sin3 cos3 2 2 2 sin2
x x x x x
có các nghim
A.
2
4
x k
, k
. B.
2
4
x k
, k
.
C.
2
2
x k
, k
. D.
2
2
x k
, k
.
Câu 39: Mt nghim ca phương trình
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1
x x x
có nghim
A.
8
x
. B.
12
x
. C.
3
x
. D.
6
x
.
Câu 40: Phương trình:
2 2
7
sin .cos4 sin 2 4sin
4 2 2
x
x x x
có nghim là
A.
6
7
6
x k
x k
, k
. B.
2
6
7
2
6
x k
x k
, k
.
C.
2
6
2
6
x k
x k
, k
. D.
6
6
x k
x k
, k
.
Câu 41: Gii phương trình
2 2 2 2
sin 3 cos cs on
3
i
s
x x x x
A.
2
4
x k
, k
. B.
,
4 2 8 4
k k
x x
, k
.
C.
,
4 2 8 4
k k
x x
, k
. D.
,
4 2 4 2
k k
x x
, k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 15
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 42: Phương trình:
12 12 14 14
3
sin cos 2(sin cos ) cos2
2
x x x x x
có nghim là
A.
4
x k
, k
. B.
4 2
x k
, k
.
C.
2
4
x k
, k
. D. Vô nghim.
Câu 43: Gii phương trình
2 2
6 6
cos sin
4cot 2
cos sin
x x
x
x x
.
A.
4
2
x k
. B.
4
x k
. C.
4
2
x k
. D.
4 2
k
x
.
Câu 44: Gii phương trình
2 2
6 6
cos sin .sin2
8cot 2
cos sin
x x x
x
x x
.
A.
4
x k
. B.
4 2
k
x
. C.
4
x k
. D.
4 2
k
x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 16
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC KHÔNG THƯỜNG GP
Câu 1: Gii phương trình
2
tan cot tan cot 2
x x x x .
A. C 3 đáp án. B.
,
4
x k k
.
C.
,
6
x k k
. D.
,
4
x k k
.
Câu 2: Gii phương trình
10 10 6 6
2 2
sin cos sin cos
4 4cos 2 sin 2
x x x x
x x
.
A.
2
2 , 2
x k x k
, k
. B.
2
k
x
, k
.
C.
2
x k
, k
. D.
2
, 2
x k x k
, k
.
Câu 3: Cho phương trình:
2 2
4cos cot 6 2 2cos cot
x x x x
. Hi bao nhiu nghim
x
thuc vào khong
(0;2 )
?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 4: Cho phương trình:
2 2
4cos cot 6 2 3 2cos cot
x x x x
. Hi bao nhiu nghim x thuc
o khong
(0;2 )
?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. đáp s khác.
Câu 5: Phương trình:
sin 3 cos 2sin3 cos3 1 sin 2cos3 0
x x x x x x
có nghim là:
A.
2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
2
3
x k
. D. Vô nghim.
Câu 6: Gii phương trình
2
4
3
x
cos cos x
.
A.
3
3
4
5
3
4
x k
x k
x k
. B.
4
5
4
x k
x k
x k
. C.
3
3
4
x k
x k
. D.
3
5
3
4
x k
x k
.
Câu 7: Gii phương trình
1 sin 1 sin 4
1 sin 1 sin
3
x x
x x
vi
2
0;
x
.
A.
12
x
. B.
4
x
. C.
3
x
. D.
6
x
.
Câu 8: Để phương trình:
2 2
sin cos
2 2
x x
m
có nghim, tc giá tr cn tìm ca tham s m là:
A.
1 2
m . B.
2 2 2
m . C.
2 2 3
m
. D.
3 4
m
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 17
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHN II: HƯỚNG DN GII
PHƯƠNG TRÌNH BC NHT VI SIN VÀ COSIN
dng: a sinx + b cosx = c (1)
Cách 1:
Chia hai vế phương trình cho
2 2
a b
ta được:
(1)
2 2 2 2 2 2
sin cos
a b c
x x
a b a b a b
Đặt:
2 2 2 2
sin , cos 0, 2
a b
a b a b
phương trình tr thành:
2 2
sin .sin cos .cos
c
x x
a b
2 2
cos( ) cos (2)
c
x
a b
Điu kiện để phương trình nghim là:
2 2 2
2 2
1 .
c
a b c
a b
(2)
2 ( )
x k k Z
Lưu ý:
1 3
sin 3 cos 2 sin cos 2sin( )
2 2 3
x x x x x
3 1
3sin cos 2 sin cos 2sin( )
2 2 6
x x x x x
1 1
sin cos 2 sin cos 2 sin( )
4
2 2
x x x x x
.
Cách 2:
a) Xét
2
2 2
x
x k k
có là nghim hay không?
b) Xét
2 cos 0.
2
x
x k
Đặt:
2
2 2
2 1
tan , sin , cos ,
2
1 1
x t t
t thay x x
t t
ta được phương trình bc hai theo t:
2
( ) 2 0 (3)
b c t at c b
2 0,
x k b c
nên (3) có nghim khi:
2 2 2 2 2 2
' ( ) 0 .
a c b a b c
Gii (3), vi mi nghim t
0
, ta có phương trình:
0
tan .
2
x
t
Ghi chú:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 18
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1) Cách 2 thường dùng để gii bin lun.
2) Chocách 1 hay cách 2 t điu kiện để phương trình có nghim:
2 2 2
.
a b c
3) Bất đẳng thc B. C. S:
2 2 2 2 2 2
.sin .cos . sin cos
y a x b x a b x x a b
2 2 2 2
sin cos
min max tan
x x a
y a b vaø y a b x
a b b
Câu 1: Trong các phương trình sau, phương trình nào phương trình bc nht theo
sin
x
cos
x
A.
2
sin cos 1 0
x x
. B.
sin2 cos 0
x x
.
C.
2cos 3sin 1
x x
. D.
2cos 3sin3 1
x x
.
A.
2cos 3 0
x
. B.
3sin2 10 0
x
.
C.
2
cos cos 6 0
x x
. D.
3sin 4cos 5
x x
.
3
cos 1
2
x
PT vô nghim.
Câu B:
10
sin 2 1
3
x
PT vô nghim.
Câu C:
2
cos cos 6 0
x x
cos 3 1
cos 2 1
x
x
PT vô nghim.
Câu 3: Phương trình nào sau đây vô nghiệm
A.
1
sin
3
x
. B.
3sin cos 3
x x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
. D.
3sin 4cos 5
x x
.
Hướng dn gii:
Chn B.
PT
3sin cos 3
x x
nghim vì không tho ĐK
2 2 2
a b c
Câu 4: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.
1
cos
3
x
. B.
3sin cos 1
x x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
. D.
3sin 4cos 6
x x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Câu A nghim vì
1
1
3
Câu B có nghim
2
2 2
3 1 4 1
a b
Hướng dn gii:
Chọn C.
Phương trình asin x bcosx c
1
trong đó a,b,c
a
2
b
2
0
được gi là phương trình bc
nht đối vi sin x, cosx .
Câu 2: Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghim:
Hướng dn gii::
Chn D.
Câu D:
3sin x 4cos x 5
, đây là phương trình bc nht theo
sin x
cos x
.
Phương trình trên có nghim 3
2
4
2
25 5
2
.
Câu A:
2cos x 3 0
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 19
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu C có nghim
2
2 2
3 1 4 2
a b .
Câu D vô nghim
2 2 2 2 2
3 4 25 6
a b
.
Câu 5: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A.
2sin cos 3
x x
. B.
tan 1
x
.
C.
3sin2 cos2 2
x x
.
D.
3sin 4cos 5
x x
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Câu A vô nghim
2 2 2 2 2
2 1 5 3
a b
.
Câu 6: Phương trình nào sau đây vô nghiệm.
A.
1
sin
4
x
. B.
3sin cos 1
x x
.
C.
3sin2 cos2 4
x x
.
D.
3sin 4cos 5
x x
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Câu A nghim vì
1
1
4
Câu B có nghim
2
2 2
3 1 4 1
a b
Câu C vô nghim
2
2 2
3 1 4 4
a b .
Câu D có nghim
2 2 2 2 2
3 4 25 5
a b
.
Câu 7: Trong các phương trình sau phương trình o có nghim?
A.
3sin 2
x
B.
1 1
cos4
4 2
x
C.
2sin 3cos 1
x x
D.
2
cot cot 5 0
x x
Hướng dn gii:
Chn C
Phương trình
2
3sin 2 sinx
3
x , mà
2
1
3
nên phương trìnhnghim.
Phương trình
1 1
cos4 cos4 2
4 2
x x
nên phương trình nghim.
Phương trình
2sin 3cos 1
x x
2 3
2 +3 >1
nên phương trình nghim.
Phương trình
2
2
1 19
cot cot 5 0 cot 0
2 4
x x t
nên phương trình nghim.
Câu 8: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A.
3sin2 cos2 2
x x
B.
3sin 4cos 5
x x
C.
sin cos
4
x
D.
3sin cos 3
x x
Hướng dn gii:
Chn D
Ta có:
2
2 2
3 1 4 3
nên phương trình
3sin cos 3
x x
nghim.
Câu 9: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3cossin
xx B.
cos 3sin 1
x x
C.
3sin2 cos2 2
x x
D.
2sin 3cos 1
x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 20
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Hướng dn gii:
Đáp án A
2 2 2 2
sin cos (1 ( 1) )(sin cos ) 2 3
x x x x
nên phương trình vô nghim
2 2 2 2
(1 3 )(sin cos3
) 10 1
x xcosx sinx
nên phương trình nghim
2 2 2 2
3sin 2 cos2 (( 3) ( 1) )(sin cos ) 10 2
x x x x
nên phương trình có nghim
2 2 2 2
(2 3 )(sin cos ) 13
2
1
3 xs xinx cosx
nên phương trình nghim
Câu 10: Trong các phương trình phương trình nào có nghim:.
A.
sin 2cos 3
x x
. B.
2sin cos 2
x x
.
C.
2sin cos 1
x x
. D.
3sin cos 3
x x
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Lần lượt th các đáp án.
sin 2cos 3
x x
nghim
2 2 2
1 2 3
nên loại đáp án A.
2sin cos 2
x x
nghim
2
2 2
2 1 2
nên loại đáp án B.
2sin cos 1
x x
có nghim
2
2
2
2 1 1
. Vy chn C
Câu 11: Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghim:
A.
sin cos 3
x x . B.
2sin cos 1
x x
.
C.
2sin cos 1
x x
. D.
3sin cos 2
x x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Lần lượt th các đáp án.
sin cos 3
x x vô nghim
2 2 2
1 1 3
nên chn đáp án A.
Câu 12: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghim:
A.
3sin 2
x
. B.
1 1
cos4
4 2
x
.
C.
2sin 3cos 1
x x
. D.
2
cot cot 5 0
x x
.
Hướng dn gii::
Chn
C
.
Câu C:
2sin 3cos 1
x x
là phương trình bc nht theo
sin
x
cos
x
, phương trình nghim khi
2 2 2
2 3 1
(đúng).
Câu A:
2
3sin 2 sin 1
3
x x
PTVN.
Câu B:
1 1
cos4 cos4 2 1
4 4
x x
PTVN.
Câu D:
2
cot cot 5 0
x x
nghim do
19 0
.
Câu 13: Phương trình nào dưới đây nghim?
A.
cos3 3sin3 2
x x
. B.
cos3 3sin3 2
x x
.
C.
sin
3
x
. D.
3sin 4cos 5 0
3 3
x x
.
Hướng dn gii:
Chn C
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 21
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Các pơng trình đáp án A, B, D để dng cos sin
A ax B ax C
2 2 2
A B C
nên các
phương trình này đều có nghim.
Phương trình đáp án C có dạng sin
x m
vi
3,14
1
3 3
m
nên phương trìnhy nghim.
Câu 14: Nghim của phương trình
cos sin 1
x x
là:
A.
2 ; 2
2
. B.
; 2
2
x k x k
.
C.
; 2
6
x k x k
. D. ;
4
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
cos sin 1
x x
2
2
4 4
2 sin 1 sin
3
4 4 2
2
4 4
x k
x x
x k
2
2
2
x k
k
x k
.
Câu 15: Nghim của phương trình
cos sin 1
x x
là:
A.
2 ; 2
2
x k x k
. B.
2 ; 2
2
x k x k
.
C.
; 2
3
x k x k
. D. ;
6
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
cos sin 1
x x
2
2
4 4
2 sin 1 sin
5
4 4 2
2
4 4
x k
x x
x k
2
2
2
x k
k
x k
.
Câu 16: Nghim của phương trình
sin 3 cos 2
x x là:
A.
5
2 ; 2
12 12
x k x k
. B.
3
2 ; 2
4 4
x k x k
.
C.
2
2 ; 2
3 3
x k x k
. D.
5
2 ; 2
4 4
x k x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
sin 3 cos 2
x x
1 3 2
sin cos cos .sin sin .cos sin
2 2 2 3 3 4
x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 22
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2
3 4 12
sin sin
3 5
3 4
2 2
3 4 12
x k
x k
x k
x k x k
.
Câu 17: Nghim của phương trình
sin 3 cos 0
x x
là:
A.
2
6
x k
. B.
2
3
x k
. C.
6
x k
. D.
3
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có
sin 3 cos 0
x x
1 3
sin cos 0
2 2
x x
sin 0
3
x
3
x k
3
x k k
Câu 18: Phương trình lượng giác:
cos 3sin 0
x x
có nghim
A.
.
6
x k
B. Vô nghim. C.
.
6
x k
D.
.
2
x k
Hướng dn gii:
Chn A.
3 1
cos 3sin 0 sin cos 0 sin( ) 0 , .
2 2 6 6
x x x x x x k k
Câu 19: S nghim của phương trình
sin cos 1
x x
trên khong
0;
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Hướng dn gii:
Chn B.
2
sin cos 1 2sin 1 sin
4 4 2
x x x x
2
sin s
2
,in
2
4 4
x k
kx
x k
.
Trên khong
0;
phương trình 1 nghim là
2
x
.
Câu 20: Nghim của phương trình:
sin cos 1
x x
là :
A.
2
x k
. B.
2
2
2
x k
x k
. C.
2
4
x k
. D.
2
4
2
4
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
2
sin cos 1 2sin 1 sin
4 4 2
x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 23
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
sin sin
2
4 4
2
x k
x
x k
.
Câu 21: Nghim của phương trình
sin 3cos 2
x x
là:
A.
5
6
x k
. B.
5
2
6
x k
. C.
6
x k
. D.
2
6
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
1 3
sin cos 1
2
sin 3 cos 2
2
x x
x x
sin 1 2 2
3 3 2 6
,x x kx k k
.
Câu 22: Phương trình
3 1 sin 3 1 cos 3 1 0
x x
có các nghim
A.
2
4
2
6
x k
x k
,k
. B.
2
2
,
2
3
x k
k
x k
.
C.
2
6
,
2
9
x k
k
x k
. D.
2
8
,
2
12
x k
k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có
5 3 1
tan
12
3 1
. Chia hai vế PT cho
3 1
được
PT:
5
sin tan .cos 1 0
12
x x
5 5 5
sin .cos cos .sin cos 0
12 12 12
x x
5 5
sin cos
12 12
x
5
sin sin
12 12
x
5
2
12 12
5
2
12 12
x k
x k
2
3
3
2
2
x k
x k
2
3
2
2
x k
x k
( )
k
Câu 23: Nghim của phương trình
sin 3cos 2
x x là
A.
3
2 , 2 ,
4 4
x k x k k
. B.
5
2 , 2 ,
12 12
x k x k k
.
C.
2
2 , 2 ,
3 3
x k x k k
. D.
5
2 , 2 ,
4 4
x k x k k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Chia hai vế PT cho
2
ta được
1 3 2
sin cos
2 2 2
x x
sin sin
3 4
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 24
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
3 4
2
3 4
x k
x k
2
12
5
2
12
x k
x k
( )
k
Câu 24: Nghim của phương trình
sin2 3cos2 0
x x
là
A. ,
3 2
x k k
. B. ,
6
x k k
. C. ,
3
x k k
. D.
,
6 2
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Chia hai vế PT cho
2
ta được
1 3
sin 2 cos2 0
2 2
x x
sin 2 0
3
x
2
3
x k
6 2
x k
( )
k
Câu 25: Tìm tt c các nghim ca phương trình:
sin cos 1
x x
.
A.
2 ,x k k
. B.
2
,
2
2
x k
k
x k
.
C.
2 ,
4
x k k
. D.
2
4
,
2
4
x k
k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Phương trình đã cho tương đương với
1
2 sin 1 sin
4 4
2
x x
2
4 4
2
4 4
x k
x k
2
2
2
x k
x k
( )
k
Câu 26: Phương trình:
3.sin3x cos3x 1
tương đương vi phương trình nào sau đây:
A.
1
sin 3x
6 2
B. sin 3x
6 6
C.
1
sin 3x
6 2
D.
1
sin 3x
6 2
Hướng dn gii:
Chn C.
3 1 1
3sin 3x cos3x 1 sin3 cos3
2 2 2
x x
1
sin 3x
6 2
Câu 27: Phương trình
1 3
sin cos 1
2 2
x x
có nghim là
A.
5
2 ,
6
x k k
. B.
5
,
6
x k k
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 25
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
C.
2 ,
6
x k k
. D.
2 ,
6
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
1 3
sin cos 1 sin 1
2 2 3
x x x
sin 1
3
x
5
2 2
3 2 6
x k x k
( )
k
Câu 28: Phương trình
3cos 2|sin | 2
x x
có nghim là:
A.
8
x k
. B.
6
x k
. C.
4
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
3cos 2|sin | 2 2|sin | 2 3cos
x x x x
2 2
4sin 4 12cos 9cos
2
cos
3
x x x
x
2 2
4 1 cos 4 12cos 9cos
2
cos
3
x x x
x
2
cos 0
13cos 12cos 0
12
2
cos (L)
cos
13
3
x
x x
x
x
.
2
x k k
Câu 29: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
( 1)sin cos 5
m x x nghim.
A.
3 1
m
. B.
0 2
m
. C.
1
3
m
m
. D.
2 2
m .
1 2 1
1 2 3
m m
m m
.
Câu 30: Điu kiện để phương trình
sin 3cos 5
m x x
có nghim là :
A.
4
m
. B.
4 4
m
. C.
34
m . D.
4
4
m
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình nghim khi và ch khi :
2 2 2 2 2
4
9 25 16
4
m
a b c m m
m
.
Câu 31: Vi giá tr nào ca
m
thì phương trình
sin cos
x x m
có nghim:
A.
2 2
m . B.
2
m . C.
1 1
m
. D.
2
m
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Phương trình nghim khi và ch khi
2 2 2 2 2
1 1 2 2 2
a b c m m m .
Hướng dn gii:
Chn C.
Phương trình nghim khi và ch khi :
a
2
b
2
c
2
m 1
2
1 5
m 1
2
4
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 26
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 32: Cho phương trình:
2 2
2 cos 2 sin 2 1 0
m x m x
. Để phương trình có nghim thì giá tr
thích hp ca tham s
m
là
A.
1 1
m
. B.
1 1
2 2
m
. C.
1 1
4 4
m
. D.
| | 1
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Cách 1 (Chuyn PT v dng sin cos
a x b x c
)
Câu 33: Tìm m để pt
2
sin 2 cos
2
m
x x
có nghim
A.
1 3 1 3
m . B.
1 2 1 2
m .
C.
1 5 1 5
m . D.
0 2
m
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Áp dng CT h bc ta được
1 cos2
sin 2
2 2
x m
x
2sin 2 cos2 1
x x m
ĐK PT có nghim là
2
2 2
2 1 1
m
1 5
m
1 5 1 5
m
Câu 34: Điu kin có nghim ca pt sin5 cos5
a x b x c
là
A.
2 2 2
a b c
. B.
2 2 2
a b c
. C.
2 2 2
a b c
. D.
2 2 2
a b c
.
Hướng dn gii:
Chn C.
ĐK PT có nghim là
2 2 2
a b c
Câu 35: Điu kiện để phương trình
sin 8cos 10
m x x
nghim
A.
6
m
. B.
6
6
m
m
. C.
6
m
. D.
6 6
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
; 8; 10
a m b c
.
Phương trình vô nghim
2 2 2 2
64 100
a b c m
.
2
36 6 6
m m
.
Câu 36: Điu kiện để phương trình
12sin cos 13
x m x
có nghim là
A.
5
m
. B.
5
5
m
m
. C.
5
m
. D.
5 5
m
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có:
12; ; 13
a b m c
.
Phương trình nghim
2 2 2 2 2 2
12 13
a b c m
.
Áp dng công thc h bc ch
o
cos
2
x
, PT tr thành
m
2
2
m
2
2
cos2x 4msin2x 2 0
4msin2x
m
2
2
cos2x m
2
4
ĐK PT có nghim
4m
2
m
2
2
2
m
2
4
2
m
2
1
m 1
Cách 2 (Chuyn PT v dng bc hai theo mt HSLG)
Ta có cosx 0 không là nghim PT. Chia hai vế PT cho
cos
2
x
ta được
m
2
2 4m tan x 1 tan
2
x 0
tan
2
x 4m tan x m
2
3 0
PT có nghim khi
0
4m
2
m
2
3 0
m
2
1
m 1
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 27
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
25
m
5
5
m
m
.
Câu 37: Tìm điu kiện để phương trình
sin 12cos 13
m x x
nghim.
A.
5
m
. B.
5
5
m
m
. C.
5
m
. D.
5 5
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
; 12; 13
a m b c
.
Phương trình vô nghim
2 2 2 2
144 169
a b c m
.
2
25 5 5
m m
.
Câu 38: Tìm điu kiện để phương trình
6sin cos 10
x m x
nghim.
A.
8
8
m
m
. B.
8
m
. C.
8
m
. D.
8 8
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Ta có:
6; ; 10
a b m c
.
Phương trình vô nghim
2 2 2 2 2 2
6 10
a b c m
.
2
64 8 8
m m
.
Câu 39: Tìm m để phương trình
5cos sin 1
x m x m
có nghim
A.
13
m
. B.
12
m
. C.
24
m
. D.
24
m
.
A.
4
4
m
m
. B.
4
m
. C.
4
m
. D.
4 4
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình đã cho vô nghim khi và ch khi
2 2 2
3 5
m
4 4
m
Câu 41: Điu kiện để phương trình
.sin 3cos 5
m x x
có nghim là
A.
4
m
. B.
4 4
m
. C.
34
m . D.
4
4
m
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình
.sin 3cos 5
m x x
có nghim
2
2 2 2
3 5 16
m m
4
4
m
m
Câu 42: Tìm m để phương trình
2 1 (1)
sinx mcosx m
có nghim
;
2 2
x
.
A.
3 1
m
B.
2 6
m
C.
1 3
m
D.
1 3
m
Hướng dn gii:
Đáp án D
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có:
a 5;b m;c m 1
.
Phương trình nghim a
2
b
2
c
2
5
2
m
2
m 1
2
.
25 m
2
m
2
2m 1
24 2m m 12
Câu 40: Tìm điều kin của m để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghim.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 28
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
(1 ) 1 2sin
m cosx x
Vì:
;
2 2
x
nên
1 0
cosx
do đó:
2
2
1 4sin
1 2sin 1
2 2
(tan 1) 2tan
1 2 2 2 2
x x
cos
x x x
m m m
cosx cos x
2
2 tan 4tan 1
2 2
x x
m
Cách 1:
2 2
2 tan 4tan 1 2 (2 tan ) 3
2 2 2
x x x
m m
;
2 2
x
nên
2 2
1 tan 1 1 2 tan 3 1 (2 tan ) 9 2 (2 tan ) 3 6
2 2 2 2
x x x x
Vy:
2 2 6 1 3
m m
Cách 2:
Đặt:
tan
2
x
t ta có
;
2 2
x
t
1;1
t khi đó ta có:
2
2 t 4t 1
m
vi
1;1
t
2
( ) t 4t 1 ( )
P t P
Do
( )
P
là parabol h s
0
a
và đnh
(2; 3)
I
nên
( )
P
đi xuông trên
1;1
do đó đường thng
2
y m
ct
( )
P
vi
1;1
t khi:
( 1) 2m (1) 2 2 6 1 3
P P m m
Câu 43: Tìm m để phương trình
sin 5cos 1
m x x m
có nghim.
A.
12
m
B.
6
m
C.
24
m
D.
3
m
A.
4
4
m
m
. B.
4
m
. C.
34
m . D.
4 4
m
.
Hướng dn gii:
Chn A.
.sin 3cos 5
m x x
có nghim
2
2 2 2
4
3 5 16 0
4
m
m m
m
Câu 45: Để phương trình cos sin
x x m
có nghim, ta chn:
A.
1 1
m
.
B.
0 2
m
.
C.
m tùy ý.
D.
2 2
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Phương trình
cos sin
x x m
có nghim
2 2 2 2
1 1 2 0 2; 2
m m m
Câu 46: Phương trình
cos2 sin 2 2
m x x m
có nghim khi và ch khi
A.
3
;
4
m

. B.
4
;
3
m

. C.
4
;
3
m

. D.
3
;
4
m

.
Hướng dn gii:
Chn D.
Hướng dn gii:
Đáp án A
Phương trình:
msinx 5cosx m 1
là phương trình dng
asinx bcosx c
vi a m,b 5,c m 1
Nên phương trình nghim khi:
a
2
b
2
c
2
m
2
5
2
(m 1)
2
m 12
Câu 44: Điu kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghim là :
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 29
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Phương trình
cos2 sin 2 2
m x x m
có nghim
2
2 2
1 2
m m
2 2
3
1 4 4 4 3
4
m m m m m
. Vy
3
;
4
m

Câu 47: Cho phương trình 4sin ( 1)cos
x m x m
. Tìm tt c các giá tr thc của m để phương
tnh có nghiêm:
A.
17
2
m
. B.
17
2
m
. C.
17
2
m
. D.
17
2
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Để phương trình nghim thì :
2
2 2
2 2
4 1
16 2 1
17 2 0
17
2
m m
m m m
m
m
Câu 48: Phương trình
3 4
sinx cosx m
có nghim khi
A.
5 5
m
A.
5
m
hoc
–5
m
C.
5
m
D.
–5
m
A.
3 5
m
B.
5
m
C.
3 hay 5
m m
D.
3 5
m
Hướng dn gii::
Chn A
Ta có: phương trình
3sin 1 cos 5
x m x
vô nghim khi và ch khi:
2
2 2 2
3 1 5 2 15 0 3 5
m m m x
Câu 50: Cho phương trình
sin 1 3 cos 2
m x m x m
. Tìm
m
để phương trình nghim.
A.
1
3
3
m
B.
1
3
m
C. Không có giá tr nào ca
m
D.
3
m
Hướng dn gii::
Chn C
Ta có: phương trình
sin 1 3 cos 2
m x m x m
có nghim khi và ch khi:
2
2
2
3
1 3 2
!
1
1
3
3
m
m m m
m
m
. Vy không có giá tr
m
tha ycbt
Câu 51: Tìm
m
để phương trình
2
2sin sin2 2
x m x m
nghim.
Hướng dn gii::
Chn
A
Ta có: a 3,b 4,c m. Phương trình 3sinx 4cosx m có nghim khi và ch khi:
3
2
4
2
m
2
m
2
25 5 m 5
Câu 49: Cho phương trình lượng giác:3sinx
m 1
cosx 5. Định
m
để phương trình vô nghim.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 30
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
4
0
3
m
. B.
0
4
3
m
m
. C.
4
0
3
m
. D.
0
4
3
m
m
.
Hướng dn gii:
Chn D.
2
2sin sin2 2
x m x m
1 cos2 sin 2 2 sin2 cos2 2 1
x m x m m x x m
Phương trình vô nghim khi
2
2 2 2
4
1 2 1 3 4 0
3
0
m
m m m m
m
Câu 52: Tìm
m
để phương trình
sin 5cos 1
m x x m
có nghim:
A.
12
m
. B.
6
m
. C.
24
m
. D.
3
m
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Để phương trình
sin 5cos 1
m x x m
có nghim
2
2 2
5 1 2 24 0 12
m m m m
.
Câu 53: Cho phương trình
sin 3cos 2
3 3
x x m
. Tìm
m
để phương trình nghim.
A.
; 1 1;
. B.
; 1 1;

. C.
1;1
. D.
m
.
Hướng dn gii:
Chn B
Để phương trình
sin 3cos 2
3 3
x x m
có nghim khi
2 2 2
a b c
2
1 3 4 ; 1 1;

m m
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 31
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH QUY V BC NHT VI SIN VÀ COSIN
Câu 1: Gii phương trình
2
5sin2 6cos 13
x x
.
A. nghim. B. ,x k k
.
C. 2 ,x k k
. D. 2 ,x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Lưu ý đối vi câu này ta có th dùng phương pháp th phương án.
Ta có
2
5sin2 6cos 13 5sin 2 3cos2 16
x x x x
(vô nghim) do
2 2 2
5 ( 3) 16
.
Câu 2: Phương trình
sin cos 2sin5
x x x
có nghim là
A.
4 2
,
6 3
x k
k
x k
. B.
12 2
,
24 3
x k
k
x k
.
C.
16 2
,
8 3
x k
k
x k
. D.
18 2
,
9 3
x k
k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Chia hai vế PT cho
2
được
1 1
sin cos sin5
2 2
x x x
sin sin5
4
x x
5 2
4
5 2
4
x x k
x x k
16 2
8 3
x k
x k
( )
k
Câu 3: Phương trình
2
2sin 3sin 2 3
x x
có nghim là
A. ,
3
x k k
. B.
2
,
3
x k k
. C.
4
,
3
x k k
. D.
5
,
3
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn A
2
2sin 3sin 2 3
x x
1 cos2 3sin2 3
x x
3sin2 cos2 2
x x
3 1
sin 2 cos2 1
2 2
x x
sin 2 1
6
x
sin 2 1
6
x
2 2
6 2
x k
,
3
x k k
Câu 4: Phương trình
sin8 cos6 3 sin 6 cos8
x x x x
có các h nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 32
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
4
12 7
x k
x k
. B.
3
6 2
x k
x k
. C.
5
7 2
x k
x k
. D.
8
9 3
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
sin8 cos6 3 sin 6 cos8 sin8 3 cos8 3 sin 6 cos6
x x x x x x x x
.
1 3 3 1
sin8 cos8 sin6 cos6 sin 8 sin 6
2 2 2 2 3 6
x x x x x x
.
8 6 2
3 6 4
5
8 6 2
2
6
,
1 7
3
x x k
x k
x k
x x k
k
.
Câu 5: Phương trình:
3
3sin3 3cos9 1 4sin 3
x x x
có các nghim là:
A.
2
6 9
7 2
6 9
x k
x k
. B.
2
9 9
7 2
9 9
x k
x k
. C.
2
12 9
7 2
12 9
x k
x k
. D.
54 9
2
18 9
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
3 3
3sin3 3cos9 1 4sin 3 3sin3 4sin 3 3cos9 1
x x x x x x
.
1 3 1
sin9 3cos9 1 sin9 cos9 sin 9 sin
2 2 2 3 6
x x x x x
.
2
9 2 9
3 6 54 9
5 2
9 2
3 6 18 9
,
9
k
x k x
k
x k x
k
.
Câu 6: Phương trình
3 1
8cos
sin cos
x
x x
có nghim là:
A.
16 2
4
3
x k
x k
. B.
12 2
3
x k
x k
. C.
8 2
6
x k
x k
. D.
9 2
2
3
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B
Điều kin:
sin .cos 0 sin2 0 ,
2
m
x x x x m
(1). Phương trình đã cho tương đương:
3cos sin
8cos 4sin2 .cos 3cos sin
1
sin2
2
x x
x x x x x
x
2 sin sin3 3cos sin 2sin3 3cos sin
x x x x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 33
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3 1
sin3 cos sin sin3 sin .cos cos .sin
2 2 3 3
x x x x x x
3 2
3
12 2
sin3 sin
3
3 2
33
k
x x k x
x x k
x k
x x k
Kết hp vi điều kin (1), nghim của phương trình là
12 2
k
x
;
3
x k
k
.
CÁCH KHÁC:
Dùng chức năng CACL ca máy tính cầm tay (như CASIO 570 VN Plus, …).
Kim tra giá tr
16
x
của đáp án A,
8
x
của đáp án C,
9
x
của đáp án C đều không tha
phương trình (chú ý ch ly mt giá tr ca h nghiệm để th cho đơn gin, các giá tr ly ra không
thuc h nghim của đáp án khác); kim tra giá tr
12
x
của đáp án B thỏa phương trình.
Câu 7: Phương trình
sin 4 os7 3(sin 7 os4 ) 0
x c x x c x
có nghim là
A.
2 ,
6 3
x k k
. B.
2
6 3
( )
5
2
66 11
x k
k Z
x k
.
C.
5
2 ,
66 11
x k k
. D. khác
Hướng dn gii:
Chn B
sin 4 os7 3(sin 7 os4 ) 0
x c x x c x
sin4 cos7
3cos4 3sin7
x x
x x
sin 4 cos7
1 3 3 1
cos4 sin 7
2 2 2 2
x x
x x
sin 4 sin 7
3 6
x x
2
4 7 2
3 2
3 6
6 3
2
5
5 2
4 7 2
11 2
3 6
6
66 11
k
x x k
xx k
k
x x k
x k x
( )
k
Câu 8: Phương trình:
2
sin os 3cosx = 2
2 2
x x
c
có nghim là:
A.
6
2
x k
k Z
x k
B.
2
6
2
2
x k
k Z
x k
C. 2 ,
6
x k k
D. ,
2
x k k
Hướng dn gii:
Đáp án B
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 34
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2 2
sin os 3cosx = 2 sin 2sin os os 3cosx = 2
2 2 2 2 2 2
x x x x x x
c c c
1 sinx 3cosx = 2 sinx 3cosx = 1
1 3 1 1
sinx cosx = sin sinx os cosx=
2 2 2 6 6 2
c
2
2
6 3 2
cos( ) ( ) ( )
6 3
2
2
6
6 3
x k
x k
x cos k k
x k
x k
Câu 9: Phương trình:
2
2 3sin cos 2cos 3 1
8 8 8
x x x có nghim là:
A.
3
8
5
24
x k
x k
. B.
3
4
5
12
x k
x k
. C.
5
4
5
16
x k
x k
. D.
5
8
7
24
x k
x k
.
Hướng dn gii::
Chn B
2
2 3sin cos 2cos 3 1
8 8 8
x x x
3sin 2 cos 2 1 3 1
4 4
x x
3 1 3
sin 2 cos 2
2 4 2 4 2
x x
sin .sin 2 cos .cos 2 cos
3 4 3 4 6
x x .
cos 2 cos
4 3 6
x .
7
3
2 2
12 6
8
,
7 5
2 2
12 6 12
x k x k
k
x k x k
.
Câu 10: Phương trình:
2
4sin .sin .sin cos3 1
3 3
x x x x
có các nghim là:
A.
2
6 3
2
3
x k
x k
. B.
4
3
x k
x k
. C.
2
3
x k
x k
. D.
2
2
4
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A
2
4sin .sin .sin cos3 1
3 3
x x x x
2sin cos cos 2 cos3 1
3
x x x
1
2sin cos2 cos3 1
2
x x x
sin 2sin .cos2 cos3 1
x x x x
sin sin sin3 cos3 1
x x x x
1
sin 3
4
2
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 35
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
3 2
4 4
3
3 2
4 4
x k
x k
2
3
2
6 3
k
x
k
x
Câu 11: Phương trình
2 2 sin cos .cos 3 cos2
x x x x
có nghim là:
A.
6
x k
. B.
6
x k
. C.
2
3
x k
. D. Vô nghim.
Hướng dn gii:
Chn D
2 2 sin cos .cos 3 cos2
x x x x
2
2sin2 2 2 cos 3 cos2
x x x
2 sin2 2 1 cos2 3 cos2
x x x
2sin2 2 1 cos2 3 2
x x
Ta có:
2 2 2
2 2 1 3 2
nên phương trình nghim.
Câu 12: Phương trình
2
2 3sin cos 2cos 3 1
8 8 8
x x x
có nghim là:
A.
3
8
,
5
24
x k
k
x k
. B.
3
4
,
5
12
x k
k
x k
.
C.
5
4
,
5
16
x k
k
x k
. D.
5
8
,
7
24
x k
k
x k
.
Hướng dn gii:
Chọn A.
Phương trình
3sin 2 1 cos 2 3 1
4 4
x x
.
3 1 3
sin 2 cos 2
2 4 2 4 2
x x
sin 2 .cos cos 2 .sin sin
4 6 4 6 3
x x
sin 2 sin
12 3
x
2 2
12 3
2
2 2
12 3
x k
x k
5
24
,
3
8
x k
k
x k
.
Câu 13: Gii phương trình
1 1 2
sin2 cos2 sin4
x x x
A.
, ,
4
x k x k k
. B. ,x k k
.
C. nghim. D.
,
4
x k k
.
Hướng dn gii:
Chọn C.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 36
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Điều kiện:
sin 2 0
sin 4 0
cos2 0
x
x
x
.
Phương trình đề bài
sin 2 cos 2 1
x x
. Suy ra:
2
sin 2 cos2 1
x x
sin 4 0
x
(loi)
Vậy phương trình đã cho vô nghiệm.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 37
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ĐƯA VỀCH
Câu 1: Phương trình
2 2
1 3 0
cosx cos x cos x sin x tương đương với phương trình.
A.
3 0
cosx cosx cos x . B.
2 0
cosx cosx cos x .
C.
2 0
sinx cosx cos x . D.
2 0
cosx cosx cos x .
Hướng dn gii:
Chn D.
2 2 2 2
1 3 0 1 3 0
cosx cos x cos x sin x cosx cos x sin x cos x
2
3 2 1 0 2 2 2 0 2 0.
cosx cos x cos x cos xcosx cos x cosx cos x cosx
Câu 2: Phương trình
sin3 4sin .cos2 0
x x x
có các nghim là:
A.
2
3
x k
x n
, ,k n
. B.
6
x k
x n
, ,k n
.
C.
2
4
x k
x n
, ,k n
. D.
2
3
2
3
x k
x n
, ,k n
.
Hướng dn gii:
Chọn B.
Phương trình
sin3 2 sin3 sin 0
x x x
2sin sin 3
x x
3
2sin 3sin 4sin
x x x
2
sin 4sin 1 0
x x
2
sin 0
4sin 1
x
x
1
cos2
2
x k
x
2 2
3
x k
x n
, ,
6
x k
k n
x n
.
Câu 3: S nghim thuc
69
;
14 10
của phương trình
2
2sin3 1 4sin 0
x x
là:
A.
40
. B.
34
. C.
41
. D.
46
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Ta có:
2
2
sin3 0
2sin3 . 1 4sin 0
1 4sin 0
x
x x
x
3sin3 0
3
1
2 2cos2
32
6
k
x kx
x
x lx
x l
( ,k l
)
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 38
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Nhn xét: H nghim
3
k
x
, k
6
x l
, l
không có nghim nào trùng nhau nên
đếm s nghim thuc
69
;
14 10
ng vi tng h nghim, ri ly tng s được tng s nghim ca
phương trình đề bài cho. Tht vy:
3 6
k
l
2 6 1
k l
: vô nghim vi mi
k
,
l
(Chú ý: ta cũng thể biu din các nghiệm này trên đường tròn lượng giác để thy các nghim này
không trùng nhau.)
Do đó:
+ Vi
3
k
x
. Vì
69
;
14 10
x
nên
69
14 3 10
k
3 207
0,2 20,7
14 10
k
(
k
)
Suy ra:
1;2;3;...;20
k .
20
giá tr
k
nên có
20
nghim.
+ Vi
6
x l
. Vì
69
;
14 10
x
nên
69
14 6 10
l
2 101
0,095 6,7
21 15
l
,
l
. Suy ra:
0;1;2;3;...;6
l . Có
7
giá tr
l
nên có
7
nghim.
+ Vi
6
x l
. Vì
69
;
14 10
x
nên
69
14 6 10
l
5 106
0,238 7,06
21 15
l
,
l
. Suy ra:
1;2;3;...;7
l . Có
7
giá tr
l
nên có
7
nghim.
Vy s nghim ca phương trình
20 7 7 34
.
Câu 4: Nghimơng nhỏ nht ca pt
2
2sin cos 1 cos sin
x x x x
là:
A.
6
x
B.
5
6
x
C.
x
D.
12
x
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
2
2sin cos 1 cos sin 2sin cos 1 cos 1 cos 1 cos
x x x x x x x x x
cos 1
1 cos 2sin 1 0
1
sin
2
x
x x
x
2
2
6
5
2
6
x k
x k
x k
Suy ra nghiệmơng nhỏ nht của phương trình là:
.
6
x
Câu 5: Nghim ca pt
2
cos sin cos 0
x x x
là:
A.
;
4 2
x k x k
B.
2
x k
C.
2
x k
D.
5 7
;
6 6
x k x k
Hướng dn gii:
Chn A.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 39
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Ta có
2
cos sin cos 0 cos cos sin 0 2 cos cos 0
4
x x x x x x x x
cos 0
2 2
cos 0
4
4 2 4
x
x k x k
x
x k x k
.
Câu 6: Nghimơng nhỏ nht ca pt
2sin 2 2sin cos 0
x x x
là:
A.
3
4
x
B.
4
x
C.
3
x
D.
x
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có
2sin 2 2 sin cos 0 sin 1 2 cos 0
sin 0
1
3
cos
2
2 4
x x x x x
x
x k
x
x k
Suy ra nghiệmơng nhỏ nht ca pt là:
3
.
4
x
Câu 7: Tìm s nghim trên khong
( ; )
của phương trình :
2
2( 1)( 2 3 1) 4 .
sinx sin x sinx sin x cosx
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có phương trình đã cho tương đương với
1 cos4
2 sin 1 3sin 1 sin4 .cos
2
x
x x x x
sin 1 3 6sin cos4 sin4 .cos
x x x x x
sinx 1 3 6sinx sinx.cos4x cos4x sin4x.cosx
2
3(1 2 ) 3 5 4
sin x sinx sin x cos x
3cos2 3cos cos 5 cos4
2 2
x x x x
3 9
3.2. ( ). ( ) 2. ( ). ( )
2 4 2 4 2 4 2 4
x x x x
cos cos cos cos
3 9 3
cos 3cos( ) cos( ) 0
2 4 2 4 2 4
x x x
3
cos( ) 0
3
2 4
cos( ).cos ( ) 0
3
2 4 2 4
cos( ) 0
2 4
x
x x
x
3
2
2
2
6
x k
x k
.
( ; )
x
nên suy ra
3
, ,
2 6 2
x x x
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 40
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 8: Gii phương trình
2 2
sin 2 cos 3 1
x x
.
A.
2π,x k k
B.
2π
,
5
x k k
C. π π,x k k
D.
π
π ,
5
x k x k k
Hướng dn gii:
Chn D.
2 2 2 2
sin 2 cos 3 1 cos 3 cos 2 0
x x x x
cos3 cos2 cos3 cos2 0
x x x x
5 5
2sin sin .2cos .cos 0
2 2 2 2
x x x x
sin5 .sin 0
x x
sin5 0
5
sin 0
k
x
x
k
x
x k
Câu 9: Phương trình
4cos 2cos 2 cos 4 1
x x x
có các nghim là:
A.
,
2
2
x k
k
x k
. B.
,
4 2
x k
k
x k
.
C.
2
3 3
,
2
x k
k
x k
. D.
6 3
,
4
x k
k
x k
.
2
cos . 1 2cos 1 cos 0
x x x
3
cos . 2cos cos 1 0
x x x
3
cos 0
2cos cos 1 0
x
x x
2
cos 0
cos 1 2cos 2cos 1 0
x
x x x
2
cos 0
cos 1
2cos 2cos 1 0 VN
x
x
x x
,
2
2
x k
k
x k
.
Câu 10: Phương trình
2sin cos sin2 1 0
x x x
có nghim là:
Hướng dn gii::
Chn A .
4cos x 2cos 2x cos 4x 1 4cos x 2cos 2x 1 cos 4x
4cosx 2cos
2
2x 2cos2x
2cos x cos 2x.
cos2x 1
2cosx cos2x.2cos
2
x
cos x
1 cos 2x.cos x
0
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 41
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
6
5
6
x k
x k
x k
, k
. B.
2
6
5
2
6
2
x k
x k
x k
, k
.
C.
2
6
2
6
2
x k
x k
x k
, k
. D.
2
6
2
6
x k
x k
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
2sin cos sin 2 1 0 2sin cos 2sin cos 1 0
x x x x x x x
2
6
cos 1
5
cos 1 1 2sin 0 2
1
6
sin
2
2
x k
x
x x x k
x
x k
Câu 11: Phương trình
sin 3 cos 2 1 2sin cos 2
x x x x
tương đương với phương trình
A.
sin 0
1
sin
2
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
. C.
sin 0
sin 1
x
x
. D.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Ta có:
sin 3 cos 2 1 2sin cos 2
x x x x
sin3 cos 2 1 sin 3 sin
x x x x
2
2sin sin 0
x x
1
sin 0 sin
2
x x
Câu 12: Gii phương trình
2
sin2 cot tan 2 4cos
x x x x
.
A.
2 6
,
x k x k
, k
. B.
2 6
, 2
x k x k
, k
.
C.
2 3
, 2
x k x k
, k
. D.
2 3
,
x k x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
Điều kin:
sin 0
cos2 0
x
x
.
Ta có:
2
sin2 cot tan 2 4cos
x x x x
2
cos
sin 2 4cos
sin .cos2
x
x x
x x
2
2sin cos cos
4cos
sin .cos2
x x x
x
x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 42
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1
cos 0 cos2
2
x x
2 6
,
x k x k
Câu 13: Gii phương trình
3 3
cos sin cos2
x x x
.
A.
2 , ,
2 4
x k x k x k
, k
. B.
2 , , 2
2 4
x k x k x k
, k
.
C.
2 , ,
2 4
x k x k x k
, k
. D.
, ,
2 4
x k x k x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Ta có:
3 3
cos sin cos2
x x x
cos sin 1 sin cos cos sin cos sin
x x x x x x x x
cos sin sin cos sin cos 1 0
x x x x x x
cos sin sin 1 cos 1 0
x x x x
sin cos 0
cos 1
sin 1
x x
x
x
2 sin 0
4
cos 1
sin 1
x
x
x
4
2
2
2
x k
x k
x k
Câu 14: Gii phương trình
1 sin cos tan 0
x x x
.
A.
4
2 ,
x k x k
, k
. B.
4
2 , 2
x k x k
, k
.
C.
4
2 , 2
x k x k
, k
. D.
4
2 ,
x k x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Điều kin:
cos 0
x
.
Ta có:
1 sin cos tan 0
x x x
sin
1 sin cos 0
cos
x
x x
x
sin
1 cos 1 0
cos
x
x
x
cos 1
tan 1
x
x
2
4
x k
x k
Câu 15: Mt h nghim ca phương trình
2
cos .sin 3 cos 0
x x x là :
A.
6 3
k
. B.
6 3
k
.
C.
2
k
. D.
4
k
.
Hướng dn gii:
Chn B
Ta có :
2
cos .sin 3 cos 0
x x x
1 cos6
cos cos 0
2
x
x x
cos cos6 cos 2cos 0
x x x x
cos 1 cos6 0
x x
cos 0
2
cos6 1
6 3
x k
x
k
x
x
k
Câu 16: Phương trình
2sin cot 1 2sin 2
x x x
tương đương với phương trình
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 43
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
. B.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
.
C.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
. D.
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x
x x x x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Điều kin:
x k
.
Ta có:
2sin cot 1 2sin 2
x x x
cos
2sin 1 4sin cos
sin
x
x x x
x
2 2
sin 4sin cos 2sin cos 0
x x x x x
2
sin 1 2sin cos 1 4sin 0
x x x x
1 2sin sin cos 2sin cos 0
x x x x x
2sin 1
sin cos 2sin cos 0
x x x x
Câu 17: Gii phương trình
3 3 5 5
sin cos 2 sin cos
x x x x
.
A.
4
x k
, k
. B.
4 2
k
x
, k
.
C.
4
2
x k
, k
. D.
4
2
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B
3 2 23
sin 1 2si cos 2con
s 1 0
x xpt x x
3 3
4 2
4 2
4 2
sin sin
2
4 2
cos2 0
sin cos
x k
x k
x k
x
x
x x
x
x k
Câu 18: Gii phương trình
tan tan 2 sin3 .cos2
x x x x
A.
3
, 2
k
x x k
, k
. B.
3 2
, 2
k
x x k
, k
.
C.
3
k
x
, k
. D.
2
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn C
Điều kin:
cos 0
cos2 0
x
x
sin3
sin3 .cos2 0
cos .cos2
x
pt x x
x x
2
2
cos 1
3
s
cos .cos 2 0
cos 2
in3 0
1
1
x
x x
x
k
x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 44
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2
2
2
cos 1
cos 1
2cos 1 1
2 1
3
3
1 1
x
x
x
k
k
x
x
cos 1
3 3
3
k k
x x
k
x x k
x
Câu 19: Cho phương trình
2 2 2
sin tan cos 0 (*)
2 4 2
x x
x
(1),
4
x k
2 (2),
x k
2 (3),
2
x k
vi
.
k
Các h nghim của phương trình (*) :
A. (1) và (2). B. (1) và (3). C. (1), (2) và (3). D. (2) và (3).
Hướng dn gii:
Chn A.
ĐK:
cos 0
2
x x k
2
2
2 2
1 cos
(1 sin ) 1 cos
sin 1 cos
2
(*) 0 (1 cos ) 0
2 cos 2 1 sin
x
x x
x x
x
x x
(1 sin )(1 cos )(1 cos ) 1 cos
(1 cos ) 0 (1 cos ) 1 0
(1 sin )(1 sin ) 1 sin
x x x x
x x
x x x
2
1 cos 0 cos 1 cos 1
1 cos (1 sin ) 0 cos sin 0 1 tan 0
4
x k
x x x
x x x x x
x k
(tha)
Câu 20: Phương trình
2 3sin5 cos3 sin4 2 3sin3 cos5
x x x x x
nghim là:
A.
1 3
, arccos , .
4 4 12 2
k k
x x k
B.
3
, arccos , .
4 48 2
k k
x x k
C. nghim. D.
, .
2
k
x k
Hướng dn gii:
Chn D.
PT
2 3sin5 cos3 sin4 2 3sin3 cos5
x x x x x
2 3 sin5 cos3 sin3 cos5 sin 4 2 3sin 2 2sin 2 cos2
x x x x x x x x
sin 2 0 2
2
2 3 2cos2 cos2 3 1
x x k
k
x
x x
Câu 21: Nghim dương nh nht ca phương trình
2
sin sin2 cos 2cos
x x x x
là :
A.
6
. B.
2
3
.
C.
4
. D.
3
.
Hướng dn gii:
Chn C
Ta có :
2
sin sin2 cos 2cos
x x x x
sin 1 2cos cos 1 2cos 0
x x x x
sin cos 1 2cos 0
x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 45
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
tan 1
sin cos
4
2
1
cos cos
2
cos
2
3
2
3
x
x x
x k
x
x
x k
k
Vy nghiệmơng nhỏ nht là
4
x
.
Câu 22: Mt nghim ca phương trình lưng giác:
2 2 2
sin sin 2 sin 3 2
x x x là.
A.
3
B.
12
C.
6
D.
8
.
Hướng dn gii:
Chn C
Ta có :
2 2 2
sin sin 2 sin 3 2
x x x
2
1 cos2 1 cos6
sin 2 2
2 2
x x
x
2
cos6 cos2
sin 2 1
2
x x
x
2
cos 2 cos4 cos2 0
x x x
cos2 cos4 cos2 0
x x x
2cos3 cos2 cos 0
x x x
6 3
cos3 0
cos2 0
4 2
cos 0
2
k
x
x
k
x x
x
x k
k
Câu 23: Nghiệm dương nh nht của phương trình
2
2cos cos sin sin2
x x x x
là?
A.
6
x
. B.
4
x
. C.
3
x
. D.
2
3
x
.
Hướng dn gii:
Chn B
Cách 1:
2
2cos cos sin sin 2 cos 2cos 1 sin 2cos 1 0
x x x x x x x x
2cos 1 cos sin 0
x x x
1
cos
2
2
3
,
cos 0
4
4
x
x k
k
x
x k
Câu 24 Dùng máy tính th vào phương trình, nghim nào thỏa phương trình giá tr nh nht t
nhn.
Câu 25: Phương trình
sin 3 cos2 1 2sin cos2
x x x x
tương đương với phương trình:
A.
sin 0
sin 1
x
x
. B.
sin 0
sin 1
x
x
.
C.
sin 0
1
sin
2
x
x
. C.
sin 0
1
sin
2
x
x
.
Hướng dn gii:
Chn C
3
sin 3 cos2 1 2sin cos2 3sin 4sin 1 cos 2 1 2sin 0
x x x x x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 46
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
sin 1 1 2sin cos2 1 2sin 0
x x x x
1 2sin sin 1 1 2sin cos2 0
x x x x
2 2
1 2sin 2sin sin 1 1 2sin 0
x x x x
sin 0
1
sin
2
x
x
Câu 26: Phương trình
sin 3 4sin .cos2 0
x x x
có các nghim là:
A.
2
3
x k
x n
. B.
6
x k
x n
. C.
2
4
x k
x n
. D.
2
3
2
3
x k
x n
.
Hướng dn gii:
Chn B
3 2
sin3 4sin .cos2 0 3sin 4sin 4sin 1 2sin 0
x x x x x x x
3
2
sin 0 sin 0
4sin sin 0 , ,
1 1
2sin cos2
6
2 2
x kx x
x x k n
x nx x
Câu 27: Phương trình
2cot2 3cot 3 tan 2
x x x
có nghim là:
A.
3
x k
. B.
x k
. C.
2
x k
. D. nghim.
Hướng dn gii:
Chn C
Điều kin:
sin3 0
cos2 0
sin 2 0
x
x
x
Phương trình
2cot 2 3cot 3 tan 2 2 cot 2 cot 3 tan 2 cot 3
x x x x x x x
2 sin3 cos2 cos3 sin2
sin2 sin3 cos3 cos2
sin3 sin2 cos2 sin3
x x x x
x x x x
x x x x
2sin cos
2sin .cos2 .sin3 cos .sin2 .sin3
sin3 .sin2 cos2 .sin3
x x
x x x x x x
x x x x
sin3 2sin .cos2 cos .sin 2 0
x x x x x
sin 3 .sin 1 cos2 0
x x x
sin3 0
sin 0 2 , .
cos2 1
x l
x n x k k
x n
Câu 28: Phương trình
4 6
cos cos2 2sin 0
x x x có nghim là:
A.
2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
x k
. D.
2
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C
Phương trình
2
4 6 2 2 6
cos cos2 2sin 0 1 sin 1 2sin 2sin 0
x x x x x x
6 4 4 2
2sin sin 0 sin 2sin 1 0 sin 0 , .
x x x x x x k k
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 47
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 29: Phương trình:
5 5 2
4cos .sin 4sin .cos sin 4
x x x x x
có các nghim là:
A.
4
8 2
x k
x k
. B.
2
4 2
x k
x k
. C.
3
4
x k
x k
. D.
2
2
3
x k
x k
.
Hướng dn gii::
Chn A
5 5 2
4 4 2
4cos .sin 4sin .cos sin 4
4sin .cos cos sin sin 4
x x x x x
x x x x x
2 2 2
2sin2 cos sin sin 4
x x x x
2 2
2sin2 .cos2 sin 4 sin 4 sin4 0
x x x x x
sin4 0
4
sin4 1
8 2
x k
x
k
x
x k
CÁCH KHÁC:
Dùng chức năng CACL ca máy tính cầm tay (như CASIO 570 VN Plus, …).
Kim tra giá tr
4
x
của đáp án B,
3
4
x
của đáp án C,
3
x
của đáp án D đều không tha
phương trình (chú ý ch ly mt giá tr ca h nghiệm để th cho đơn gin, các giá tr ly ra không
thuc h nghim của đáp án khác); kim tra giá tr
8
x
của đáp án A thỏa phương trình.
Câu 30: Phương trình:
2
sin sin 2 sin sin2 sin 3
x x x x x
có các nghim là:
A.
3
2
x k
x k
. B.
6
4
x k
x k
. C.
2
3
x k
x k
. D.
3
2
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A
2
sin sin 2 sin sin2 sin 3
x x x x x
2 2 2
sin sin 2 sin 3
x x x
.
2
1 cos2 1 cos6
sin 2
2 2
x x
x
2
cos6 cos2 2sin 2 0
x x x
2
2cos4 .sin2 2sin 2 0
x x x
2 2
2sin 2 .cos2 sin 2 0
x x x .
2
sin 2 . 2cos2 1 0
x x
2sin2 0
21
2 2
cos2
3
2
x kx
x k
x
2
3
k
x
x k
2
3
k
x
k
x
.
Câu 31: Phương trình
cos2
cos sin
1 sin2
x
x x
x
có nghim là:
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 48
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
A.
2
4
8
2
x k
x k
x k
. B.
2
4
2
x k
x k
x k
. C.
3
4
2
2
2
x k
x k
x k
. D.
5
4
3
8
4
x k
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C
Điều kin:
1 sin2 0 2 2
2 4
x x k x k k
.
cos2
cos sin
1 sin2
x
x x
x
cos sin 1 sin 2 cos2
x x x x
2 2
cos sin cos 2cos sin sin cos2
x x x x x x x
2
cos sin cos sin cos2
x x x x x
cos2 . cos sin cos2 0
x x x x
.
cos2 0
cos2 cos sin 1 0
2 cos 1
4
x
x x x
x
2
2
2
4 4
x k
x k
4 2
2
2
2
k
x
x k
x k
3
4
2
2
2
x k
x k
x k
.
Câu 32: Phương trình
1 1
2sin3 2cos3
sin cos
x x
x x
có nghim là:
A.
4
x k
. B.
4
x k
. C.
3
4
x k
. D.
3
4
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A
Điều kin:
cos 0
sin2 0
sin 0
2
x
k
x x
x
,
k
.
1 1
2sin3 2cos3
sin cos
x x
x x
1 1
2 sin3 cos3 0
sin cos
x x
x x
3 3
cos sin
2 3sin 4sin 4cos 3cos 0
sin cos
x x
x x x x
x x
cos sin
6 cos sin 8 cos sin 1 sin cos 0
sin cos
x x
x x x x x x
x x
cos sin 0 1
1 2
6 8 1 sin2 0 2
2 sin2
x x
x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 49
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Gii
1
,
3
1 2 cos 0
4 4 4
x x k x k
Gii
2
,
2
2
2 2 4sin2 0 2sin 2 sin2 1 0
sin2
x x x
x
2 2
2 4
sin2 1
2 2
1
6 12
sin2
2
7
7
2 2
126
x k x k
x
x k x k
x
x k
x k
.
Câu 33: Phương trình
2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6
x x x x
có các nghim là:
A.
12
4
x k
x k
. B.
9
2
x k
x k
. C.
6
x k
x k
. D.
3
2
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn B
2 2 2 2
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6
x x x x
1 cos6 1 cos8 1 cos10 1 cos12
2 2 2 2
x x x x
cos6 cos8 cos10 cos12
x x x x
2cos7 .cos 2cos11 .cosx
x x x
cos cos11 cos7 0
x x x
2cos .sin 9 .sin 2 x 0
x x
cos 0
sin9 0
sin2 0
x
x
x
2
9
2
x k
x k
x k
2
9
2
x k
x k
x k
9
2
x k
x k
Câu 34: Phương trình
sin sin2 sin3
3
cos cos2 cos3
x x x
x x x
có nghim là:
A.
3 2
x k
.
B.
6 2
x k
.
C.
2
3 2
x k
.
D.
7 5
2 , 2 , 2 ,
6 6 3
x k x k x k k
.
Hướng dn gii:
Chn D
Điều kin
cos cos2 cos3 0
x x x
2cos2 .cos cos2 0
x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 50
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
cos2 0
4 2
22cos 1 0
2
3
x k
x
x
x k
Phương trình
sin sin2 sin3 3 cos cos2 cos3
x x x x x x
2sin2 .cos sin2 3 2cos2 .cos cos2
x x x x x x
sin2 2cos 1 3cos2 2cos 1
x x x x
1
2 2
cos
2 2
2cos 1 0
2
3 3
sin2 3cos2 0
sin 2 0
2
3
3 6 2
x
x k x k
x
x x
x
x k x k
k
So sánh với điều kin, ta có
7 5
2 , 2 , 2 ,
6 6 3
x k x k x k k
Chú ý trong h nghim
6 2
x k
. (Vi
1
k
thì
2
3
x
làm mẫu không xác định)
Câu 35: Các nghim thuc khong
0;
của phương trình:
tan sin tan sin 3tan
x x x x x
là:
A.
5
,
8 8
. B.
3
,
4 4
. C.
5
,
6 6
. D.
6
.
Hướng dn gii:
Chn D
tan sin tan sin 3tan
x x x x x
2 2
2 tan 2 tan sin 3tan
x x x x
2
2
1
2 sin 1 tan
cos
x x
x
2 2
2 sin .tan tan
x x x
2 2 2
4sin .tan tan
x x x
2
2
tan 0
4sin 1
x
x
1
cos2
2
x k
x 2 2
3 6
x k x k
x k x k
5
0; ,
6 6
x x x
Th li, ta nhn
6
x
. (Ti
5
6
x
thì
tan sin 0
x x
)
Câu 36: Phương trình
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 4cos 3
x x x x
có nghim là:
A.
2
6
7
2
6
2
x k
x k
x k
. B.
2
6
5
2
6
x k
x k
x k
. C.
2
3
4
2
3
2
x k
x k
x k
. D.
2
3
2
2
3
2
3
x k
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 51
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 4cos 3
x x x x
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 4 1 sin 3 0
x x x x
2
2sin 1 3cos4 2sin 4 1 4sin 0
x x x x
2sin 1 3cos4 2sin 4 1 2sin 0
x x x x
2sin 1 3cos4 3 0
x x
1
sin
2
cos4 1
x
x
2
6
7
2 ,
6
2
x k
x k k
x k
Câu 37: Phương trình
1
2tan cot2 2sin2
sin2
x x x
x
có nghim là:
A.
12 2
x k
. B.
6
x k
. C.
3
x k
. D.
9
x k
.
Hướng dn gii:
Chn C
Điều kin
sin2 0 ,
2
x x k k
1
2tan cot2 2sin2
sin2
x x x
x
2sin cos2 1
2sin2
cos sin2 sin2
x x
x
x x x
2 2
4sin cos2 2sin 2 1
x x x
2 2 2
4sin 1 2sin 2sin 2 1
x x x
2 2 2
2sin 8sin cos 0
x x x
2 2
sin 1 4cos 0
x x
2
sin 0
1 4cos 0
x
x
Do điu kin nên
1 2 1 cos2 0
x
1
cos2
2
x
2
2 2
3
x k
,
3
x k k
Câu 38: Phương trình:
5 sin cos sin3 cos3 2 2 2 sin2
x x x x x
có các nghim
A.
2
4
x k
, k
. B.
2
4
x k
, k
.
C.
2
2
x k
, k
. D.
2
2
x k
, k
.
Hướng dn gii::
Chn A
Cách 1:
Ta có:
3
sin3 3sin 4sin
x x x
;
3
cos3 4cos 3cos
x x x
Phương trình tương đương:
3 3
8 sin cos 4 sin cos 2 2 2 sin 2
x x x x x
8 sin cos 4 sin cos 1 sin cos 2 2 2 sin 2
x x x x x x x
4 sin cos 1 sin cos 4 2 1 sin cos
x x x x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 52
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1
sin2 2
sin2 1
1 sin cos 0
2
2
4
sin 1
sin cos 2
2 sin 2
4
4
x vn
x
x x
x k
x
x x
x
,
k
Cách 2: Phương trình tương đương
5 2sin 2 sin 3 2 2 2 sin 2
4 4
x x x
5sin sin 3 2 2 sin 2
4 4
x x x
Đặt
4
u x
. Khi đó, phương trình tr thành:
5sin sin3 4 2cos2
u u u
3 2
4sin 4sin 2sin 2 0
u u u
sin 1
u
sin 1
4
x
2
4
x k k
.
Câu 39: Mt nghim ca phương trình
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1
x x x
có nghim
A.
8
x
. B.
12
x
. C.
3
x
. D.
6
x
.
Hướng dn gii::
Chn D
2 2 2
cos cos 2 cos 3 1
x x x
1 cos2 1 cos4 1 cos6
1
2 2 2
x x x
cos6 cos2 1 cos4 0
x x x
2
2cos4 cos2 2cos 2 0
x x x
cos2 0
cos4 cos 2
x
x x
4
6 3
2
x k
x k
x k
, ( k
).
Câu 40: Phương trình:
2 2
7
sin .cos4 sin 2 4sin
4 2 2
x
x x x
có nghim là
A.
6
7
6
x k
x k
, k
. B.
2
6
7
2
6
x k
x k
, k
.
C.
2
6
2
6
x k
x k
, k
. D.
6
6
x k
x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B
1 cos4 7
sin .cos4 2 1 sin
2 2
x
x x x
1 1
cos4 sin 2 sin
2 2
x x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 53
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
1
sin cos4 2 0
2
x x
2
1
6
sin
7
2
2
6
x k
x
x k
, k
Câu 41: Gii phương trình
2 2 2 2
sin 3 cos cs on
3
i
s
x x x x
A.
2
4
x k
, k
. B.
,
4 2 8 4
k k
x x
, k
.
C.
,
4 2 8 4
k k
x x
, k
. D.
,
4 2 4 2
k k
x x
, k
.
Hướng dn gii:
Chọn C.
Phương trình
2 2 2 2
sin cos cos 3 sin 3
x x x x
cos6 cos 2 0
x x
2cos 4 .cos 2 0
x x
cos4 0
cos2 0
x
x
4
2
2
2
x k
x k
8 4
,
4 2
k
x
k
k
x
Câu 42: Phương trình:
12 12 14 14
3
sin cos 2(sin cos ) cos2
2
x x x x x
có nghim là
A.
4
x k
, k
. B.
4 2
x k
, k
.
C.
2
4
x k
, k
. D. Vô nghim.
Hướng dn gii:
Chn B
12 12 14 14
3
sin cos 2(sin cos ) cos2
2
x x x x x
12 2 12 3
3
cos2
2
sin 1 2sin cos 1 2cos
x
x x x x
12 12
3
cos2
2
sin .cos2 cos .cos2
x
x x x x
12 12
3
2
cos2 sin cos 0
x x x
cos2 0
x
12 12 2 2
3
sin cos sin cos 1
2
x x x x
( )
4 2
x k k
Câu 43: [1D1-3]Gii phương trình
2 2
6 6
cos sin
4cot 2
cos sin
x x
x
x x
.
A.
4
2
x k
. B.
4
x k
. C.
4
2
x k
. D.
4 2
k
x
.
Hướng dn gii:
Chn B
Điệu kin:
6 6
sin2 0
2
cos sin 0
x
x k
x x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 54
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
2 2
2
cos2 0
cos2 cos2
pt 4
sin2 1 3sin cos
4 3sin 2 sin2
x
x x
x x x
x x
4
sin 2 1
4
4
sin 2
3
x k
x x k
x L
Câu 44: [1D1-4]Gii phương trình
2 2
6 6
cos sin .sin2
8cot 2
cos sin
x x x
x
x x
.
A.
4
x k
. B.
4 2
k
x
. C.
4
x k
. D.
4 2
k
x
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Điệu kin:
6 6
sin2 0
2
cos sin 0
x
x k
x x
2 2 2
2 2
cos2 cos2 .sin 2
pt 8 8cos2 1 3sin cos cos2 sin 2
sin2 1 3sin cos
x x x
x x x x x
x x x
2 2
2
cos2 0
cos2 8 6sin 2 sin 2 0
8
4 2
sin 2
7
x
x x x x k
x VN
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 55
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC KHÔNG THƯỜNG GP
Câu 1: Gii phương trình
2
tan cot tan cot 2
x x x x
.
A. C 3 đáp án. B.
,
4
x k k
.
C.
,
6
x k k
. D.
,
4
x k k
.
Hướng dn gii:
Chn D.
Lưu ý: Đối vi câu hi này, ta có th chn cách th nghim.
Điều kin
2
k
x k
. Đặt
tan cot
t x x
, phương trình đã cho tr thành
2
1
2 0
2
t
t t
t
.
+ Vi
1
t
. Suy ra:
2
tan cot 1 tan tan 1 0
x x x x
(vô nghim).
+ Vi
2
t
. Suy ra:
2
tan cot 2 tan 2tan 1 0 tan 1
4
x x x x x x k k
.
Câu 2: Gii phương trình
10 10 6 6
2 2
sin cos sin cos
4 4cos 2 sin 2
x x x x
x x
.
A.
2
2 , 2
x k x k
, k
. B.
2
k
x
, k
.
C.
2
x k
, k
. D.
2
, 2
x k x k
, k
.
Hướng dn gii:
Chn B.
Điều kin:
2 2 2 2 2
4cos 2 sin 2 0 4cos 2 1 cos 2 0 3cos 2 1 0x x x x x x
2 2 4 2 2 4
10 10
2 2
sin cos sin sin cos cos
sin cos
4
4 1 sin 2 sin 2
x x x x x x
x x
PT
x x
2
2 2 2 2
10 10
2
sin cos 3sin cos
sin cos
4 4 3sin 2
x x x x
x x
x
2
10 10 10 10 2
2
2
3
1 sin 2
sin cos sin cos 4 3sin 2
4
4 4 3sin 2 4
4 4 3sin 2
x
x x x x x
x
x
10 10 10 10 2 2
sin cos 1 sin cos sin cos
x x x x x x
2 8 2 8
sin 1 sin cos 1 cos 0 (*)
x x x x
2 8
2 8
sin 1 sin 0
cos 1 cos 0
x x x
x x x
nên
2 8
2 8
sin 1 sin 0
(*)
cos 1 cos 0
x x
x x
sin 0
sin 1
2
cos 0
cos 1
x
x
k
x
x
x
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 56
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Câu 3: Cho phương trình:
2 2
4cos cot 6 2 2cos cot
x x x x
. Hi bao nhiu nghim
x
thuc
o khong
(0;2 )
?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Hướng dn gii:
Chn D
Ta có :
2 2
4cos cot 6 2 2cos cot
x x x x
2 2
4cos 4cos 1 cot 2cot 1 4 0
x x x x
2 2
2cos 1 cot 1 4 0
x x
Do
2
2cos 1 0
x x
,
2
cot 1 0
x x
2 2
2cos 1 cot 1 4 0
x x x
Câu 4: Cho phương trình:
2 2
4cos cot 6 2 3 2cos cot
x x x x
. Hi bao nhiu nghim x thuc
o khong
(0;2 )
?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D. đáp s khác.
Hướng dn gii:
Chn C
Ta có :
2 2
4cos cot 6 2 3 2cos cot
x x x x
2 2
4cos 4 3cos 3 cot 2 3cot 3 0
x x x x
2 2
2cos 3 cot 3 0
x x
2
2cos 3 0
6
cot 3 0
6
x k
x
x
x k
2
6
x l
l
1 11
0;2 0 2 2 0
6 12 12
x l l l
Câu 5: Phương trình:
sin 3 cos 2sin3 cos3 1 sin 2cos3 0
x x x x x x
có nghim là:
A.
2
x k
. B.
4 2
x k
. C.
2
3
x k
. D. Vô nghim.
Hướng dn gii::
Chn D
Do
1 sin 4 1
1 cos3 1
x
x
, nên
sin 4 cos3 2
x x
.
Du
" "
xy ra
sin4 1
4 2
8 2
2
cos3 1 2
3 2
3
k
x
x
x k
x l
x l
x
,
,
k l
.
Ta có
2 3 12
,
8 2 3 16
k l k
k l l
lý do
3 12
16
k
l
.
sin 3x
cos x 2sin3x
cos3x
1 sin x 2cos3x
0
sin3x.cos x 2sin
2
3x cos3x cos3x.sinx 2cos
2
3x 0.
sin3x.cos x cos3x.sin x
cos3x 2
sin
2
3x cos
2
3x
0
.
sin4x cos3x 2
.
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 57
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
Nên phương trình đã cho vô nghim.
Câu 6: Giải phương trình
2
4
3
x
cos cos x
.
A.
3
3
4
5
3
4
x k
x k
x k
. B.
4
5
4
x k
x k
x k
. C.
3
3
4
x k
x k
. D.
3
5
3
4
x k
x k
.
Hướng dn gii:
Chn A.
2
4 4 1 2 2 2
2 2. 1 3.
3 3 2 3 3
x x cos x x x
cos cos x cos cos cos
2 3 3 2
2 2 2 2 2 2
2 2 1 1 4 3 4 4 3 3 0
3 3 3 3 3 3
x x x x x x
cos cos cos cos cos cos
2
2
2
3
1
23
2
3 6
2 3
2 5
3 2
2
3 6
x
k
x
cos
x
k
x
cos
x
k
3
3
4
5
3
4
x k
x k
x k
.
Câu 7: Gii phương trình
1 sin 1 sin 4
1 sin 1 sin
3
x x
x x
vi
2
0;
x
.
A.
12
x
. B.
4
x
. C.
3
x
. D.
6
x
.
Hướng dn gii:
Chn A.
2
1 sin 1 sin 4 2 4 3
cos
cos 2 12
3 3
1 si
pt
n
x x
x x k
x
x
.
Do
2
0;
x
nên
12
x
.
Câu 8: Để phương trình:
2 2
sin cos
2 2
x x
m
có nghim, t các giá tr cn tìm ca tham s m là:
A.
1 2
m . B.
2 2 2
m . C.
2 2 3
m
. D.
3 4
m
.
Hướng dn gii:
Chn C.
Phương trình tương đương
2 2 2
2
sin 1 sin sin
sin
2
2 2 2
2
x x x
x
m m
Đặt
2
sin 2
2 , 1;2 do 0 sin 1
x
t t x
.
Xét hàm
2
2 2
, 1;2 1 ; 0 2
f t t t f t f t t
t t
Bng biến thiên
ST&BS: Th.S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Lượng giác – ĐS và GT 11
File Word liên h: 0978064165 - Email: dangvietdong.bacgiang.vn@gmail.com Trang 58
Facebook: https://www.facebook.com/dongpay
t
1
2
2
f t
0
f t
3
2 2
3
Vậy phương trình
f t m
có nghim
2 2 3
m
.
| 1/237