Bài tập hàm số lượng giác và phương trình lượng giác – Võ Công Trường
Tài liệu gồm 40 trang, được biên soạn bởi thầy giáo Võ Công Trường, tuyển chọn các bài tập trắc nghiệm và tự luận chuyên đề hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (Toán 11 phần Đại số và Giải tích chương 1).
Chủ đề: Chương 1: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác (KNTT)
Môn: Toán 11
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
sin y tang t 3 - 3 π 3 - 3 -1 3 2 3 1 3 B s 2π π 1 3 cotang 3 3 3π 2 2 π 4 2 4 1 3 5π π 2 3 6 6 - 2 2 π -1 1 0 (rad) x 2 2 A' - 3 -1 1 O 3 A cosin 2 2 2 2 -1 - 3 7π 2 3 11π - 2 6 6 5π 2 - 3 7π 4 2 4 4π -1 5π -1 3π 3 B' 3 2 - 3 2021-2022
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
PHẦN 1. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
BÀI 1. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
DẠNG 1. TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC.
Câu 1. Chọn khẳng định sai
A. Tập xác định của hàm số y sin x là .
B. Tập xác định của hàm số y cot x là D
\ k , k . 2
C. Tập xác định của hàm số y cos x là .
D. Tập xác định của hàm số y tan x là D
\ k , k . 2
Câu 2. Tập xác định của hàm số y sin x 1 là: A. . . B. \{1}. C.
\ k2 | k . D. \{k} . 2
Câu 3. Tập xác định của hàm số y tan x là: A. D
\ k , k . B. D
\ k, k . 2 C. D
\k2,k . D. D
\ k2 , k . 2
Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số y tan 2x : A. D
\ k2 | k . B. D
\ k | k . 4 2 C. D
\ k | k . D. D \ k | k . 4 4 2 tan 2x
Câu 5. Tập xác định của hàm số y
là tập nào sau đây? cos x A. D . B. D
\ k | k . 2 C. D \ k | k . . D. D \ k ;
k | k .. 4 2 4 2 2 1
Câu 6. Tập xác định của hàm số y là sin 2x k A. \ ; k . B.
\ k2 ; k . C.
\ + k ; k . D.
\ k; k . 2 2 1 2x
Câu 7. Tìm tập xác định của hàm số y . sin 2x A. D
\ k, k . B. D
\ k2 , k2 , k . 2 C. D
\ k , k . D. D \ k , k . 2 2
Câu 8. Tập xác định D của hàm số y tan 3x là k k A. D \ , k . B. D \ , k . 3 6 3 C. D
\k,k . D. D
\ k , k . 2 2021-2022 1 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường 1 sin x
Câu 9. Điều kiện xác định của hàm số y là cos x 5 5 A. x
k , k . B. x
k , k . C. x k , k . D. x
k , k . 12 12 2 6 2 2 5
Câu 10. Tìm tập xác định của hàm số y cos x 1 A. D
\k2,k . B. D
\ k2 , k . 2 C. D
\ k2,k . D. D
\ k,k .
Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số y tan 2x . 4 3 k 3 A. D \ , k . B. D \
k ,k . 8 2 4 3 k C. D \ , k . D. D
\ k , k . 4 2 2
Câu 12. Tìm tập xác định của hàm số y tan 2x . 3 A. D \ k k . B. D
\ k k . 1 2 2 6 C. D \
k k . D. D \ k k . 12 6 2 Câu 13. 2 sin x 1
Điều kiện xác định của hàm số y là 1 cos x
A. x k2 .
B. x k . C. x k . D. x k2 . 2 2 2x
Câu 14. Tập xác định của hàm số y 2 1 là sin x A. D
\k,k . . B. D
\ k , k .. 2 C. D \ k , k . . D. D
\ k2 , k . . 2 2 2 1 3cos x
Câu 15. Điều kiện xác định của hàm số y là sin x k A. x k .
B. x k 2 . C. x .
D. x k . 2 2
Câu 16. Tập xác định của hàm số y tan 3x 1 là: 1 1 A. D \ k , k . . B. D \ k , k . . 6 3 3 3 3 1 1 C. D \ k , k . .
D. D k , k . . 6 3 3 6 3 3
Câu 17. Điều kiện xác định của hàm số y tan 2x là 3 A. k x . B. 5 x k . C. x k . D. 5 x k . 6 2 12 2 12 2 1 sin x
Câu 18. Điều kiện xác định của hàm số y sin x là 1 2021-2022 2 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường A. x k2 .
B. x k2 . C. 3 x k2 .
D. x k 2 . 2 2
Câu 19. Điều kiện xác định của hàm số y cos x là
A. x 0 .
B. x 0 . C. x . D. x 0 .
Câu 20. Hàm số y cot 2x có tập xác định là
A. k . B.
\ k ; k . C. \ k ; k . D. \ k ; k . 4 2 4 2 x 1
Câu 21. Tập xác định của hàm số y sin là: x 1 A. \ 1 . B. 1 ; 1 . C.
\ k2 | k .D.
\ k | k . 2 2 k
Câu 22. Tập D \
k là tập xác định của hàm số nào sau đây? 2
A. y cot x .
B. y cot 2x .
C. y tan x .
D. y tan 2x . tan x
Câu 23. Tìm tập xác định của hàm số y . cos x 1 A. D \ k2. B. D
\ k2 . 2 C. D
\ k ; k2 . D. D
\ k2 ; k . 2 2 tan x 1
Câu 24. Tìm tập xác định D của hàm số y cos x . sin x 3 k A. D
\ k, k . B. D \ , k . 2 C. D
\ k , k . D. D . 2 sin x
Câu 25. Tìm tập xác định D của hàm số y tan x . 1 A. D
\ m ; n ; , m n . B. D
\ k2 ; k . . 4 4 . C. D
\ m ; n ; , m n . . D. D
\ k ; k .. 2 4 4 2 tan x 1
Câu 26. Tập xác định D của hàm số y là: 3sin x A. D
\k | k . B. D
\ k | k . 2 k C. D \ | k . D. D \ 0 . 2
Câu 27. Tập xác định của hàm số là
A. \ k ,k .
B. \ k ,k . C. \k,k . D. . 2 2
Câu 28. Tập xác định của hàm số y tan x cot x là A. . B.
\ k;k . C.
\ k ; k . D. \ k ; k . 2 2 1
Câu 29. Tập xác định của hàm số y là cot x 2021-2022 3 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường A. D
\ k , k .. B. D
\k,k .. 2 3 C. D \ k , k .. D. D \ 0; ; ; .. 2 2 2 x 1
Câu 30. Tập xác định của hàm số: y là: tan 2x k A.
\ k,k . B.
\ k ,k . C.
\ k ,k .D. \ , k . 4 2 2 3x 1
Câu 31. Tập xác định của hàm số y là: 2 1 cos x A. D
\ k , k .. B. D \
k , k . . 2 2 C. D
\ k, k .. D. D . . x 1
Câu 32. Tập xác định của hàm số: y là: 1 cot x A. \ k | k .. B. \ k ;
k | k .. 4 2 4 C.
\ k | k .. D.
\ k | k . . 4 x 1
Câu 33. Tập xác định của hàm số: y là: 1 cot x A. \
k | k .. B. \ k ;
k | k .. 4 2 4 C.
\ k | k .. D. \
k | k . . 4 cot x
Câu 34. Điều kiện xác định của hàm số y là: cos x k A. x k .
B. x k 2 .
C. x k . D. x . 2 2 cot 2x
Câu 35. Tập xác định của hàm số y 1 là. cos x k A. D
\ k2k . . B. D \
k . . 2 C. D
\kk . . D. D
\ k k . . 2 tan 2x
Câu 36. Hàm số y 1
có tập xác định là tan x A. \ k ,
k | k . B. . 4 2 2 C. \ k | k . D.
\ k | k . 4 2 2 tan x
Câu 37. Tìm tập xác định của hàm số y sin x . 1 A. . . B.
\ k2 , k . C.
\ k , k . D.
\k ,k . 2 2
Câu 38. Tập xác định của hàm số y sin x 1 là 2021-2022 4 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
A. k | k .
B. k2 | k .
C. k | k . D. . 2 2
Câu 39. Hàm số nào sau đây có tập xác định . 2 cos x 2 1 sin x 3 sin x A. y y x x . C. y . D. y . 2 . B. 2 2 tan cot sin x 2 1 cot x 2 cos x 2 1 sin x
Câu 40. Tìm tập xác định D của hàm số y 1 . sin x A. D \
k2; k2;k . B. D \ k
;k . 2 2 C. D \
k2;k . D. D
\ k2 ; k . 2 2 1 cos x
Câu 41. Tập xác định của hàm số y là: 2 cos x A. D
\ k2 , k . B. D . 2 C. D
\ k , k . D. D
\ k, k . 2 1 1
Câu 42. Hàm số y tan x cot x
không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau sin x cos x đây? 3 A. k 2 ; k2 .
B. k2 ; k2 . C.
k2; k2
. D. k2;2 k2 . 2 2 2 1
Câu 43. Tìm tập xác định D của hàm số y . sin x cos x A. D
\k | k . B. D
\ k | k . 2 C. D
\ k | k . D. D
\k2 | k 4 . 3
Câu 44. Tập xác định của hàm số y 2 2 sin x là cos x 3 A.
\ k , k . B.
\ k , k . C. \ k
, k . D. \
k2 ,k . 4 2 4 2 4
Câu 45. Tập xác định của hàm số y tan cos x là: 2 A. \ 0 . B. \0; . C. \ k . D. \ k . 2
Câu 46. Tìm tập xác định D của hàm số 2
y 5 2 cot x sin x cot x . 2 k k A. D \ , k . B. D \ , k . 2 2 C. D . D. D
\ k, k . TÌM THAM SỐ cos x
Câu 47. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y
xác định với mọi x
(m 1) cos x 2 2021-2022 5 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường m 2 A. .
B. m 2 .
C. 3 m 1. D. 1 m 3 . m 2
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y 5cos 3x 12sin 3x 2019 2m có tập xác định là ? A. 1005 . B. 1003 . C. 1009 . D. 1010 . cos x
Câu 49. Tính tổng giá trị của m để hàm số y
có tập xác định D
\k / k . tan mx 1 A. 1. B. . . C. 2. D. 0. 2 x cot 2 Câu 50. Cho hàm số 2 y
có tập xác định D \ k
/ k . Khẳng định nào đúng? m cos x 3
A. m 1..
B. 1 m 2..
C. 2 m 4. .
D. m 4. . x tan 2 4 2
Câu 51. Tính tổng giá trị của m để hàm số y
có tập xác định D \ k | k . m sin x 2 3 1 1 A. 1. B. . . C. 3 . D. . . 2 2 x cot 2 4 2
Câu 52. Tính tổng giá trị của m để hàm số y
có tập xác định D \ k / k . m sin x 2 3 1 1 A. 1. B. . C. 3 . D. . 2 2 tan mx 4 2
Câu 53. Tính tổng giá trị của m để hàm số y
có tập xác định D \ k / k . 1 2sin x 6 3 1 1 A. 1. B. . . C. 3 . D. . . 2 2 tan x
Câu 54. Cho hàm số y D k
k . Khẳng định nào đúng? 2 m 2 có tập xác định \ / cos x 2
A. m 1..
B. 1 m 2..
C. 2 m 4. . D. m 4. . tan mx 2
Câu 55. Cho hàm số y
có tập xác định D \ k
/ k .Khẳng định nào đúng? 2 cos x 1 3 3
A. m 1..
B. 1 m 2..
C. 2 m 4. . D. m 4. cos x
Câu 56. Tìm tham số m để hàm số y xác định trên ? 6 6 sin x o
c s x m sin x cos x 1 1 1 1
A. m ; . B. m ; . 2 2 2 2 1 1 1 1 C. m ; ; . D. m ; . 2 2 2 2
DẠNG 2. XÉT TÍNH CHẴN, LẺ CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC.
Câu 57. Chọn phát biểu đúng:
A. Các hàm số y sin x , y cos x , y cot x đều là hàm số chẵn.
B. Các hàm số y sin x , y cos x , y cot x đều là hàm số lẻ.
C. Các hàm số y sin x , y cot x , y tan x đều là hàm số chẵn. 2021-2022 6 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
D. Các hàm số y sin x , y cot x , y tan x đều là hàm số lẻ.
Câu 58. Khẳng định nào dưới đây là sai?
A. Hàm số y cos x là hàm số lẻ.
B. Hàm số y cot x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y sin x là hàm số lẻ.
D. Hàm số y tan x là hàm số lẻ.
Câu 59. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y cot 4x .
B. y tan 6x .
C. y sin 2x .
D. y cos x .
Câu 60. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin 2016x cos 2017x .
B. y 2016cos x 2017sin x .
C. y cot 2015x 2016sin x .
D. y tan 2016x cot 2017x .
Câu 61. Đồ thị hàm số nào sau đây không có trục đối xứng? x
A. y f x 1 khi 0 .
B. y f x 2 tan 3x .
cos x khi x 0
C. y f x cos3x .
D. y f x 2
x 5x 2.
Câu 62. Khẳng định nào sau đây sai?
A. y tan x là hàm lẻ.
B. y cot x là hàm lẻ.
C. y cos x là hàm lẻ.
D. y sin x là hàm lẻ.
Câu 63. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn tan x
A. y sin 3x . B. y .
x cos x . C. y cos .
x tan 2x . D. y . sin x
Câu 64. Cho hàm số f x cos 2x và g x tan3x , chọn mệnh đề đúng
A. f x là hàm số chẵn, g x là hàm số lẻ.
B. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn.
C. f x là hàm số lẻ, g x là hàm số chẵn.
D. f x và g x đều là hàm số lẻ.
Câu 65. Khẳng định nào sau đây là sai? A. Hàm số 2
y x cos x là hàm số chẵn.
B. Hàm số y sin x x sin x + x là hàm số lẻ. sin x
C. Hàm số y là hàm số chẵn. x
D. Hàm số y sin x 2 là hàm số không chẵn, không lẻ.
Câu 66. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn A. 2
y sin x sin x .
B. y tan 2x sin 4x . C. 2
y sin x tan x . D. 2
y sin x cos x .
Câu 67. Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số là hàm chẵn trên tập xác định của nó y cot 2 , x
y cos(x ), y 1 sin , x 2016 y tan x ? A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 68. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? cos x
A. y 2x cos x .
B. y cos3x . C. 2
y x sin x 3 . D. y . 3 x
Câu 69. Hàm số nào sau đây không chẵn, không lẻ? sin x tan x A. y .
B. y tan x cot x .
C. y sin 2x cos 2x . D. 2
y 2 sin 3x . 2 2 cos x
Câu 70. Trong các hàm số dưới đây có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn:
y cos3x 1 ; y 2 sin x 1 2 ; 2
y tan x
3 ; y cot x 4 . A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 71. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y sin 2
x2018. B. y 2
cos3x 2019. C. y sin x cos x .
D. y x 2sin 3x .
Câu 72. Biết rằng hàm số y f x là một hàm số lẻ trên tập xác định D . Khẳng định nào đúng?
A. f sinx f sin x .
B. sin f x sin f x . 2021-2022 7 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường C. .
D. f cosx f cos x .
Câu 73. Hàm số nào là hàm số chẵn trong các hàm số sau? tan x A. y .
B. y cot x . C. 2 y sin .
x cos x . D. y sin . x cos x . cos 2x
Câu 74. Hàm số nào trong các hàm số sau có đồ thị nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng. A. y sin .
x cos3x .
B. y sin x cos x .
C. y cos x . D. 2
y cos x sin x .
Câu 75. Trong các hàm số sau có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn trên tập xác định của nó? y tan 2x , 2018 y sin
x , y cos x 3 , y cot x . A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 76. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm chẵn?
A. y 2019 cos5x .
B. y 2020 sin 2x . C. 2
y x sin x .
D. y x tan x .
Câu 77. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ? x A. 2
y x sin x . B. 3
y x cos x .
C. y x cos x . D. y tan . 2
Câu 78. Khẳng định nào sau đây là SAI?
A. Hàm số y cos x 2x là hàm số chẵn.
B. Hàm số y sin 6x là hàm số lẻ.
C. Hàm số y cot x
không chẵn, không lẻ. D. Hàm số y tan 2x là hàm số lẻ. 4
Câu 79. Trong các hàm số sau hàm số nò là hàm số lẻ?
A. y cos x . B. 2
y cos x sin x . C. 3 5
y sin 2x x .
D. y sin x cos x .
Câu 80. Cho hàm số f ( ) x x s n
i x . Phát biểu nào sau đây là đúng về hàm số đã cho?
A. Đồ thị hàm số đã cho có trục đối xứng.
B. Đồ thị hàm số đã cho có tâm đối xứng.
C. Hàm số đã cho có tập giá trị là 1 ; 1 .
D. Hàm số đã cho có tập xác định D R \ 0 .
DẠNG 3. TÍNH TUẦN HOÀN CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC.
Câu 81. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? x 1
A. y sin x .
B. y x 1. C. 2
y x .
D. y x . 2
Câu 82. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? 2 x 1
A. y sin x x .
B. y cos x .
C. y x sin x . D. y . x
Câu 83. Chu kỳ của hàm số y sin x là:
A. k2 , k . B. . C. . D. 2 . 2
Câu 84. Chu kỳ của hàm số y cos x là: 2
A. k 2 . B. . C. . D. 2 . 3
Câu 85. Chu kỳ của hàm số y tan x là: A. 2 . B. .
C. k , k . D. . 4
Câu 86. Chu kỳ của hàm số y cot x là: A. 2 . B. . C. .
D. k , k . 2 x
Câu 87. Chu kỳ của hàm số y 3sin
là số nào sau đây? 2 A. 0 . B. 2 . C. 4 . D. . 2021-2022 8 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
Câu 88. Trong các hàm số y tan x ; y sin 2x ; y sin x ; y cot x , có bao nhiêu hàm số thỏa mãn tính
chất f x k f x , x , k . A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 89. Trong bốn hàm số: (1) y cos 2x , (2) y sin x ; (3) y tan 2x ; (4) y cot 4x có mấy hàm số tuần
hoàn với chu kỳ ? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 . x x
Câu 90. Tìm chu kì của hàm số f x 3 sin 2cos . 2 2 A. 6 . B. . C. 4 . D. 2 .
Câu 91. Chu kỳ tuần hoàn của hàm số y cot 3x là 6 2 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3
Câu 92. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y cot x tuần hoàn với chu kì .
B. Hàm số y tan x tuần hoàn với chu kì 2 .
C. Hàm số y cos x tuần hoàn với chu kì 2 .
D. Hàm số y sin x tuần hoàn với chu kì .
Câu 93. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số y cot x tuần hoàn với chu kì 2 .
B. Hàm số y tan x tuần hoàn với chu kì .
C. Hàm số y cos x tuần hoàn với chu kì 2 .
D. Hàm số y sin x tuần hoàn với chu kì 2 .
Câu 94. Chọn khẳng định sai?
A. Hàm số y cot x tan x tuần hoàn với chu kì .. B. Hàm số y sin x tuần hoàn với chu kì ..
C. Hàm số y tan x sin x tuần hoàn với chu kì 2 .D. Hàm số y os c
x tuần hoàn với chu kì 2 . . 3x 5x
Câu 95. Tìm chu kì tuần hoàn T của hàm số y sin sin . 2 2
A. T 3 .
B. T 2 .
C. T 4 . D. T 5 . x Câu 96. Hàm số 2
y tan 2x sin có chu kỳ là 2
A. T 2 .
B. T .
C. T 4 . D. T . 2 x
Câu 97. Chu kỳ của hàm số y sin cos x là 2 A. 6 . B. 0 . C. 2 . D. 4 .
Câu 98. Chu kì tuần hoàn của hàm số 2
y sin x cos 4x là A. 2 . B. . C. 4 . D. . 2
Câu 99. Chu kỳ của hàm số y sin 3 .
x cos x là A. . B. . C. 2 . D. 4 . 2
Câu 100. Chu kỳ của hàm số y cos 2 .
x cos x là A. . B. . C. 2 . D. 4 . 2
Câu 101. Chu kỳ của hàm số y sin 4 .
x sin x là 4 2 A. . B. . C. . D. 2 . 3 3 3
Câu 102. Vòng quay mặt trời Sun Wheel Đà Nẵng có đường kính 110m , quay hết một vòng trong thời gian
18 phút. Lúc bắt đầu quay, một người ở cabin thấp nhất cách mực nước biển 50m . Hỏi người đó đạt được độ
cao 140m (so với mực nước biển) lần thứ hai sau bao nhiêu giây (làm tròn đến 1 10 giây)? A. 407,9 giây.
B. 691, 2 giây.
C. 408, 6 giây. D. 460, 6 giây. 2021-2022 9 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
DẠNG 4. XÉT TÍNH ĐỒNG BIẾN, NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC.
Câu 103. Hàm số y sin x đồng biến trên mỗi khoảng nào dưới đây. 3 k 2 ; k2 k2; k2 A. 2 2 , k . B. 2 2 , k .
k2;k2
k2; k2 C. , k . D. , k .
Câu 104. Khẳng định nào sau đây sai?
A. y tan x nghịch biến trong 0; .
B. y cos x đồng biến trong ; 0 . 2 2
C. y sin x đồng biến trong ; 0 .
D. y cot x nghịch biến trong 0; . 2 2
Câu 105. Khẳng định nào sau đây sai?
A. y tan x đồng biến trong 0; .
B. y cos x đồng biến trong ; 0 . 2 2
C. y sin x đồng biến trong ; 0 .
D. y cot x đồng biến trong 0; . 2 2
Câu 106. Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng nào sau đây? 5 7 9 11 7 7 9 A. ; . B. ; . C. ;3 . D. ; . 4 4 4 4 4 4 4
Câu 107. Hàm số y cos x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? 3 7 7 9 3 9 11 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 4 6 4 4 2 2 4 4
Câu 108. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
A. Hàm số y cot x đồng biến trên 0; .
B. Hàm số y sin x nghịch biến trên ; 2 . 3 5
C. Hàm số y cos x nghịch biến trên ;
. D. Hàm số y sin x đồng biến trên ; . 2 2 2 2
Câu 109. Hàm số y cos x đồng biến trên đoạn nào dưới đây: A. 0; .
B. ;2 . C. ; . D. 0; . 2
Câu 110. Hàm số nào sau đây có tính đơn điệu trên khoảng 0;
khác với các hàm số còn lại? 2
A. y sin x .
B. y cos x .
C. y tan x .
D. y cot x .
Câu 111. Hàm số y tan x đồng biến trên khoảng: 3 3 A. 0; . B. 0; . C. 0; . D. ; . 2 2 2 2 2
Câu 112. Khẳng định nào sau đây đúng? 3 3
A. Hàm số y sin x đồng biến trong ; .
B. Hàm số y cos x đồng biến trong ; . 4 4 4 4 3 3
C. Hàm số y sin x đồng biến trong ;
. D. Hàm số y cos x đồng biến trong ; . 4 4 4 4
Câu 113. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng 0; ? 2
A. y sin x .
B. y cos x .
C. y tan x .
D. y cot x .
Câu 114. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng 0; ? 2 2021-2022 10 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
A. y cos x .
B. y sin x .
C. y tan x .
D. y cot x . 3
Câu 115. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng ; ? 2 2
A. y sin x .
B. y cos x .
C. y cot x .
D. y tan x .
Câu 116. Xét hàm số y cos x với x
; . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
;0 và 0; .
B. Hàm số nghịch biến trên
;0 và đồng biến trên 0; .
C. Hàm số nghịch biến trên
;0 và 0; .
D. Hàm số đồng biến trên
;0 và ngịch biến trên 0; .
Câu 117. Hàm số y tan x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 3 3 A. ; .
B. ;2 .
C. 0; . D. ; . 2 2 2 2
Câu 118. Hàm số y cot x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? 3 A. ; .
B. 0;2 . C. ; . D. 0; . 2 2 2 2
Câu 119. Khẳng định nào sau đây đúng? 3
A. y sin x là hàm số nghịch biến trên ;
. B. y cos x là hàm số nghịch biến trên ; . 4 4 4 4 2 3
C. y sin x là hàm số nghịch biến trên 0;
. D. y tan x là hàm số nghịch biến trên ; . 3 4 4
Câu 120. Chọn khẳng định sai?
A. Hàm số y sin x đồng biến trên 0; .
B. Hàm số y cot x đồng biến trên ;0 . 2 5
C. Hàm số y cos x đồng biến trên ;2 .
D. Hàm số y tan x đồng biến trên 2 ; . 2
Câu 121. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? 3 5
A. Hàm số y sin x đồng biến trên ; .
B. Hàm số y sin x nghịch biến trên ;2 . 2 2
C. Hàm số y cos x đồng biến trên ; .
D. Hàm số y cot x đồng biến trên 0; . 2 2
Câu 122. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng 3;4 .
A. y cos x .
B. y cot x .
C. y sin x .
D. y tan x .
Câu 123. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ; ? 2
A. y tan x .
B. y cos x .
C. y sin x .
D. y cot x .
DẠNG 5. TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC.
Câu 124. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 sin x . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. M 1; m 1.
B. M 2 ; m 1.
C. M 3 ; m 0 .
D. M 3 ; m 1.
Câu 125. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin 2x 5 lần lượt là: A. 3 ; 5 .
B. 2 ; 8 . C. 2 ; 5 . D. 8 ; 2 .
Câu 126. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 cos(3x ) 3 3 2021-2022 11 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
A. min y 2, max y 5 . B. min y 1, max y 4 .
C. min y 1, max y 5 . D. min y 1, max y 3.
Câu 127. Tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y 3cos x 4 là A. 8 . B. 6 . C. 7 . D. 5 .
Câu 128. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 3sin 3x A. min y 2 ; max y 5 . B. min y 1; max y 4 . C. min y 1
; max y 5. D. min y 5 ; max y 5.
Câu 129. Tìm tập giá trị của hàm số y 2cos3x 1. A. 1 ; 3 . B. 1; 3 . C. 3 ; 1 . D. 3 ; 1 .
Câu 130. Hàm số y sin x có tập giá trị là: A. ; .
B. 0; . C. . D. 1 ; 1 .
Câu 131. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y cos 2x trên đoạn ; .
Tính giá trị của biểu thức T M 2m . 3 6 3 5 A. T . B. T .
C. T 2 .
D. T 1 3 . 2 2
Câu 132. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2
y 1 4sin 2x A. min y 2
; max y 1. B. min y 3
; max y 5C. min y 5 ; max y 1. D. min y 3 ; max y 1.
Câu 133. Giá trị lớn nhất của hàm số 2 y 3sin x 4 bằng. 12 A. 7 . B. 1. C. 3 . D. 4 .
Câu 134. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 4 sin x 3 1 lần lượt là:
A. 2 và 2 . B. 2 à v 4 . C. 4 2 à v 8 . D. 4 2 1 à v 7 .
Câu 135. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số 3
y 2 sin x .
A. m 0 .
B. m 1.
C. m 1 . D. m 2 .
Câu 136. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2
y 3 2sin 2x 4
A. min y 6 , max y 4 3 .
B. min y 5 , max y 4 2 3 .
C. min y 5 , max y 4 3 3 .
D. min y 5 , max y 4 3 .
Câu 137. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2 2
y 2sin x cos 2x 3
A. max y 4 , min y .
B. max y 3, min y 2. 4 3
C. max y 4 , min y 2.
D. max y 3, min y . 4
Câu 138. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2 2
y 2sin x 3sin 2x 4 cos x A. min y 3
2 1; max y 3 2 1. B. min y 3
2 1; max y 3 2 1. C. min y 3
2; max y 3 2 1. D. min y 3
2 2; max y 3 2 1.
Câu 139. Giá trị lớn nhất của hàm số y x x2 sin cos cos 2x là A. 3 . B. 2 . C. 1 2 . D. 1 2 .
Câu 140. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y sin x 4sin x 5 là: A. 20 . B. 8 . C. 0 . D. 9 .
Câu 141. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y 1 2 cos x cos x là: A. 2 . B. 5 . C. 0 . D. 3 .
Câu 142. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y 2cos x sin x . 2021-2022 12 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường 11 A. M .
B. M 5 .
C. M 3 . D. M 6 . 2
Câu 143. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y x2018 3 5sin
là M , m . Khi đó giá trị M m là A. 2018 4036 2 1 2 . B. 2018 2 . C. 4036 2 . D. 6054 2 .
Câu 144. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4cos x 1.
A. max y 4 , min y 6 .
B. max y 6 , min y 8 .
C. max y 6 , min y 4 .
D. max y 8, min y 6 .
Câu 145. Giá trị lớn nhất của hàm số 2
y cos x sin x 1 bằng 11 9 A. 2 . B. . C. 1. D. . 4 4
Câu 146. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y cos 2x cos . x Khi
đó M m bằng bao nhiêu? 7 8 9 9
A. M m .
B. M m .
C. M m .
D. M m . 8 7 8 7 sin x cos x
Câu 147. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y lần lượt là:
2 sin x cos x 3 1 1
A. m 1; M . B. m 1 ; M 2 .
C. m ; M 1 .
D. m 1; M 2 . 2 2
Câu 148. Giả sử M là giá trị lớn nhất và m là giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2 3sin x cos x . Khi
đó M m bằng A. 3 3 . B. 0 . C. 1 3 . D. 1.
Câu 149. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y 2 cos x sin 2x 5 A. 2 . B. 2 . C. 6 2 . D. 6 2 .
sin x 2 cos x 1
Câu 150. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y .
sin x cos x 2 A. M 2 .
B. M 3 .
C. M 3 . D. M 1 .
Câu 151. Tính tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y
3 sin 4x 2 cos 2x 5 . A. 12 . B. 8 . C. 2 . D. 4 .
Câu 152. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y 2cos x sin x . 11 A. M .
B. M 5 .
C. M 3 . D. M 6 . 2 21
Câu 153. Tập giá trị của hàm số 2
y 2 sin x 8sin x là 4 3 61 3 61 11 61 11 61 A. ; . B. ; . C. ; . D. ; . 4 4 4 4 4 4 4 4
Câu 154. Số giờ có ánh sáng của một thành phố X ở vĩ độ 0
40 bắc trong ngày thứ t của một năm không
nhuận được cho bởi hàm số: d t 3sin
t 80 12 , t
và 0 t 365 .Vào ngày nào trong năm 182
thì thành phố X có nhiều giờ ánh sáng nhất? A. 262. B. 353. C. 171. D. 80. TÌM THAM SỐ m sin x 1
Câu 155. Có bao nhiêu giá trị nguyên m để giá trị lớn nhất của hàm số y cos x nhỏ hơn 2? 2 A. 5 . B. 3 . C. 4 . D. 6 . 2021-2022 13 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
Câu 156. Cho hàm số 2 2
y 2m m sin x có giá trị lớn nhất bằng 0. Khẳng định nào đúng? A. m 2 .
B. 2 m 0 .
C. 0 m 3 .
D. m 3 .
Câu 157. Cho hàm số y 2 2m 4sin 2x có giá trị lớn nhất bằng 3. Khẳng định nào đúng? A. m 2 .
B. 2 m 0 .
C. 0 m 3 .
D. m 3 .
Câu 158. Cho hàm số y m 2 3
cos x 3m có giá trị nhỏ nhất bằng –2. Khẳng định nào đúng? A. m 2 .
B. 2 m 0 .
C. 0 m 3 .
D. m 3 .
Câu 159. Cho hàm số 2
y m m 5cos x 4 có giá trị lớn nhất bằng 3. Khẳng định nào đúng?
A. m 1..
B. 1 m 2..
C. 2 m 4. .
D. m 4. .
Câu 160. Cho hàm số y 2m m 2 sin x 2 có giá trị nhỏ nhất bằng –2. Khẳng định nào đúng? A. m 2 .
B. 2 m 0 .
C. 0 m 3 .
D. m 3 .
Câu 161. Cho hàm số 2
y 3m m 5cos x 1 có giá trị nhỏ nhất bằng –13 . Khẳng định nào đúng?
A. m 1..
B. 1 m 1. .
C. 1 m 4. .
D. m 4. .
Câu 162. Cho hàm số y 4m m 3sin x 1 có giá trị nhỏ nhất bằng –3. Khẳng định nào đúng? A. m 2 .
B. 2 m 0 .
C. 0 m 3 .
D. m 3 .
Câu 163. Cho hàm số 2
y 3m m 6cos x 2 có giá trị nhỏ nhất bằng –4. Khẳng định nào đúng?
A. m 1..
B. 1 m 2..
C. 2 m 4. . D. m 4. .
Câu 164. Cho hàm số y 5m m 5sin x 1 có giá trị lớn nhất bằng –2. Khẳng định nào đúng?
A. 0 m 3 .
B. 2 m 0 . C. m 2 . D. m 3
Câu 165. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m sao cho giá trị nhỏ nhất của hàm số 4
y sin x cos2x m bằng 2 . Số phần tử của S là A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 166. Tìm m để hàm số y 5sin 4x 6 cos 4x 2m 1 xác định với mọi x . 61 1 61 1 61 1
A. m 1. B. m . C. m . D. m . 2 2 2
DẠNG 6. CÂU HỎI HỖN HỢP.
Câu 167. Xét bốn mệnh đề sau:
1: Hàm số y sin x có tập xác định là . 2: Hàm số y cos x tuần hoàn chu kì 2 .
3 : Hàm số y tan x có tập giá trị là 1 ;
1 . 4 : Hàm số y cot x nghịch biến trên ; . 2 2
Tìm số mệnh đề đúng trong các mệnh đề trên. A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 168. Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?
A. Hàm số y cos x là hàm số chẵn.
B. Hàm số y cos x tuần hoàn với chu kỳ 2 .
C. Hàm số y cos x có đồ thị là đường hình sin .
D. Hàm số y cos x đồng biến trên tập xác định.
Câu 169. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau. A. Hàm số y
cos x tuần hoàn với chu kì 2 .
B. Hàm số y sin x nghịch biến trên ; . 2 C. Hàm số y
cot x đồng biến trên ; . D. Hàm số y
x tuần hoàn với chu kì . 2 tan
Câu 170. Cho hàm số y sin x . Khẳng định nào dưới đây sai?
A. Hàm số đã cho có tập giá trị là 1 ; 1 .
B. Hàm số đã cho đồng biến trên 0;2 .
C. Hàm số đã cho có tập xác định .
D. Hàm số đã cho là hàm lẻ.
BÀI 2. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN 2021-2022 14 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
DẠNG 1: PTLG CƠ BẢN (KHÔNG CẦN BIẾN ĐỔI).
Câu 171. Nghiệm của phương trình 1 cos x là: 2 A. x k2 . B. x k2 . C. x k2 . D. x k2 . 2 6 4 3
Câu 172. Nghiệm của phương trình 2 sin x là: 2 5 A. x
k2 ; x k2 . B. x
k2 ; x k2 . 4 4 4 4 3 3 C. x
k2 ; x k2 . D. x
k2 ; x k2 . 4 4 4 4
Câu 173. Nghiệm của phương trình 1 cos x là: 2 2 A. x k2 . B. x k . C. x k2 . D. x k2 . 3 6 3 6
Câu 174. Phương trình 3 cos x
có tập nghiệm là 2 5 A.
k , k . B.
k2 ,k . C. k,k . D.
k2 ,k . 6 6 3 3 sin x 1
Câu 175. Phương trình 3 có nghiệm là 5 5 A. x k . B. x k2 . C. x 2 . D. x k2 . 6 6 3 3
Câu 176. Nghiệm của phương trình cos x 1 là:
A. x k . B. x k2 .
C. x k 2 . D. x k . 2 2
Câu 177. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. cos x 1 x k .
B. cos x 0 x k . 2 2 C. cos x 1
x k2 .
D. cos x 0 x k2 . 2 2
Câu 178. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. sin x 0 x k 2 .
B. sin x 1 x k2 . 2
C. sin x 1 x k2 .
D. sin x 0 x k . 2
Câu 179. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A. cos x 0 x k2 .
B. cos x 0 x k . 2 2
C. cos x 1 x k 2 . D. cos x 1
x k2 .
Câu 180. Phương trình 2 cos x
có tập nghiệm là 2 3 A. x
k;k . B. x
k2;k . 4 4 C. x
k;k . D. x
k2;k . 3 3 2021-2022 15 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
Câu 181. Giải phương trình 1 sin 2x . 3 2 x k x k x k x k 4 4 4 4 2 A.
k . B.
k . C.
k . D. k 5 5 x k x k x k x k 12 12 12 12 2 .
Câu 182. Giải phương trình cot 3x 1 3. 1 1 5 A. x
k k Z . . B. x
k k Z .. 3 6 3 18 3 1 5 C. x
k k Z .. D. x
k k Z .. 3 18 3 18 3
Câu 183. Nghiệm của phương trình 3 3 tan x 0 là: A. x k . B. x k2 . C. x k . D. x k . 3 2 6 2
Câu 184. Phương trình lượng giác 2 cot x 3 0 có nghiệm là: x k 2 6 3 A. x k . B. . C. x arc cot
k . D. x k . 3 2 6 x k2 6 x
Câu 185. Giải phương trình lượng giác: 2 cos
3 0 có nghiệm là: 2 5 5 5 5 A. x k4 . B. x k2 . C. x k4 . D. x k2 . 3 6 6 3
Câu 186. Tìm tập nghiệm của phương trình: 2 cos 3x 3 0 4 5 7 2 13 2 A.
k 2 k . B. k ; k k . 6 36 3 36 3 7 13 7 2 13 2 C. k2;
k2 k . D. k ; k k . 36 36 36 3 36 3
Câu 187. Nghiệm của phương trình 2sin 4x –1 0 là 3 7 A. x k ; x k .
B. x k 2 ; x k2 . 8 2 24 2 2
C. x k; x k2 .
D. x k 2 ; x k . 2
Câu 188. Cho tan x 1 . Tính sin 2x . 2 6 3 1 1 3 A. sin 2x . B. sin 2x . C. sin 2x . D. sin 2x . 6 2 6 2 6 2 6 2
Câu 189. Nghiệm của phương trình tan 2x 1 0 là: 3 A. x k2 . B. x k . C. x k . D. x k . 4 8 2 4 4
Câu 190. Nghiệm của phương trình cos 3x cos x là:
A. x k 2 .
B. x k 2 ; x
k2 . C. x k .
D. x k ; x k2 . 2 2 2 2021-2022 16 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
Câu 191. Nghiệm của phương trình sin 3x sin x là: A. x
k ;k k2 . B. x k ; x k . C. x k2 . D. x k . 2 4 2 2
DẠNG 2: PTLG CƠ BẢN (BIẾN ĐỔI, KHÔNG ĐIỀU KIỆN). 1
Câu 192. Nghiệm của phương trình 2 cos x là: 2 A. x k2 . B. x k2 . C. x k2 . D. x k . 3 4 2 4 2
Câu 193. Nghiệm của phương trình sin .
x cos x 0 là: A. x k2 .
B. x k .
C. x k 2 . D. x k2 . 2 2 6
Câu 194. Nghiêm của phương trình 2 sin x 1
A. x k 2 . B. x k . C. x k .
D. x k 2 . 2 2
Câu 195. Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin 4x cos 5x 0 theo thứ tự là: 2 A. x ; x . B. x ; x . C. x ; x . D. x ; x . 18 3 18 9 18 2 18 6
Câu 196. Nghiệm của phương trình sin .
x cos x 0 là:
A. x k .
B. x k 2 . C. x k2 . D. x k2 . 2 6 2
Câu 197. Tất cả các nghiệm của phương trình cos 5 .
x cos x cos 4x là k k k
A. x k k . B. x k . C. x k . D. x k . 7 5 3 x x
Câu 198. Giải phương trình: 2 4 sin 2x cos sin 0 . 2 2 x k x k2 x k x k 2 2 2 2 A. x k2 . B. x k 2 . C. x k . D. x k 2 . 6 6 6 3 5 5 5 x k2 x k 2 x k 2 x k 2 6 6 6 6
Câu 199. Phương trình sin 2x cos x sin 7x cos 4x có các họ nghiệm là k 2 k k 2 k A. x ; x k . B. x ; x k . 5 12 3 5 12 6 k k k k C. x ; x k . D. x ; x k . 5 12 3 5 12 6
DẠNG 3: PTLG CƠ BẢN CÓ ĐIỀU KIỆN.
Câu 200. Nghiệm của phương trình tan x cot x –2 là: A. x k . B. x k2 . C. x k2 . D. x k . 4 4 4 4
Câu 201. Nghiệm của phương trình tan 3x tan x là k k
A. x k , k .
B. x k2 , k . . C. x , k .. D. x , k .. 6 2
Câu 202. Nghiệm của phương trình tan x cot x 2 là: 2021-2022 17 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường 5 3 A. x k . B. x k2 . C. x k2 . D. x k . 4 4 4 4
Câu 203. Phương trình cos 3 .
x tan 5x sin 7x nhận những giá trị sau của x làm nghiệm?
A. x 10 , x .
B. x 5 , x . C. x .
D. x 5 , x . 10 10 2 20
Câu 204. Giải phương trình cos2 .
x tan x 0 . x k x k
A. x k k . B. 2
k . C. 4
2 k . D. x
k k . 2 2 x k x k
Câu 205. Giải phương trình tan x .tan 2x 1 . 3 3
A. Vô nghiệm. B. x k . C. x k . D. x k . 3 6 6 2 1 sin x
Câu 206. Giải phương trình 2
tan x 4 . 2 1 sin x A. x k2 . B. x k2 . C. x k . D. x k . 3 6 3 6
Câu 207. Với giá trị nào của x thì giá trị của các hàm số y tan x
và y tan 2x bằng nhau? 4 3m 1 A. x
k k Z .. B. x k k ; m Z . . 12 12 3 2 C. x k
k Z .. D. x k
k Z . . 4 2 12 3
Câu 208. Phương trình 2 cot 2x 3cot 3x tan 2x có nghiệm là:
A. x k .
B. x k 2 .
C. Vô nghiệm.
D. x k . 3
Câu 209. Phương trình 2
tan x tan x tan x 3 3
tương đương với phương trình. 3 3
A. tan x 3 .
B. tan 3x 3 .
C. cot x 3 .
D. cot 3x 3 .
DẠNG 4: PTLG CƠ BẢN TRÊN KHOẢNG ĐOẠN. 3
Câu 210. Nghiệm lớn nhất của phương trình sin 3x – cos x 0 thuộc đoạn ; là 2 2 4 5 3 A. . B. . C. . D. . 3 4 2
Câu 211. Nghiệm của phương trình 2
sin x – sin x 0 thỏa điều kiện: 0 x A. x .
B. x .
C. x 0 . D. x . 2 2 3
Câu 212. Gọi x là nghiệm âm lớn nhất của phương trình cos 0 5x 45 . Mệnh đề nào sau đây 0 2 đúng? A. x 0 0 9 0 ; 6 0 .. B. x 0 0 3 0 ;0 . . C. x 0 0 4 5 ; 3 0 .. D. x 0 0 6 0 ; 4 5 .. 0 0 0 0
Câu 213. Tìm nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2sin 4x 1 0. 3 7 A. x . . B. x . . C. x . . D. x . . 4 24 8 12 2021-2022 18 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
Câu 214. Số nghiệm của phương trình sin x 1
thuộc đoạn ;3 là 4 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 215. Số nghiệm của phương trình cos x 1
thuộc đoạn ;3 là 2 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 216. Số nghiệm thuộc khoảng
; của phương trình: 2sin x 1 là A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 217. Số nghiệm của phương trình: 2 cos x 1
với 0 x 2 là 3 A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 218. Trên đoạn 0;2 phương trình 1 sin x
có bao nhiêu nghiệm? 2 A. 4. B. Vô số. C. 1. D. 2.
Câu 219. Số nghiệm của phương trình sin x 1
thuộc đoạn ; 2 là 4 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 220. Số nghiệm của phương trình 1 cos x thuộc đoạn 2 ;2 là 2 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 221. Số nghiệm của phương trình 2 cos(x
) 1 với 0 x 2 là: 4 A. 0. . B. 1. . C. 2. . D. 3. .
Câu 222. Phương trình tan x 3 có bao nhiêu nghiệm thuộc nửa khoảng 0;2 ? A. 3. . B. 2. . C. 4. . D. 6. .
Câu 223. Số nghiệm của phương trình 2sin x 3 0 trên đoạn 0;2 A. 4. . B. 1. . C. 2. . D. 3. .
Câu 224. Trên đoạn 0;2018 , phương trình 3 cot x 3 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 6339. . B. 6340. . C. 2017. . D. 2018. .
Câu 225. Phương trình 1 sin 2x
có số nghiệm thỏa 0 x là: 2 A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 4. .
Câu 226. Gọi S là tổng các nghiệm trong khoảng 0; của phương trình 1 sin x . Tính S . 2 A. S .
B. S . C. S . D. S 0 . 3 6
Câu 227. Trên đoạn ; 2 , phương trình 13 cos x
có bao nhiêu nghiệm? 2 14 A. 4. . B. 5. . C. 2. . D. 3. .
Câu 228. Số nghiệm của phương trình 3 sin 2x
trong khoảng 0; 3 là 2 A. 4 . B. 1. C. 6 . D. 2 .
Câu 229. Trên khoảng ; 2 , phương trình cos 2x sin x
có bao nhiêu nghiệm? 2 6 A. 5. . B. 2. . C. 3. . D. 4. . 3
Câu 230. Số nghiệm của phương trình sin 0 2x 40 với 0 0 1
80 x 180 là ? 2 2021-2022 19 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 7 .
Câu 231. Trên đoạn 2
017;2017, phương trình sin x
1 sin x 2 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm? A. 641. . B. 642. . C. 4034. . D. 4035. .
Câu 232. Phương trình sin 5x sin x 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 2
018;2018 ? A. 20181 . B. 16144 . C. 16145 . D. 20179 .
Câu 233. Tính tổng các nghiệm của phương trình 0
tan 2x 15 1 trên khoảng 0 0 9 0 ;90 bằng. A. 0 6 0 .. B. 0 0 .. C. 0 3 0 .. D. 0 30 ..
Câu 234. Tính tổng các nghiệm thuộc đoạn 0;2 của phương trình 3 cot x 1 0 . 7 2 A. . . B. .. C. .. D. . . 3 3 3
Câu 235. Tổng nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 3 3 sin 3x 4 2 bằng: A. . . B. .. C. . . D. .. 6 6 9 9
Câu 236. Số nghiệm của phương trình cos x 1
thuộc đoạn ;3 là 2 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 237. Tổng các nghiệm của phương trình 3 tan x 3 0 thuộc đoạn 2 ;2 là 3 5 A. 0 . B. . C. . D. . 3 3
Câu 238. Số nghiệm của phương trình sin x 1
thuộc đoạn ;3 là: 4 A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 239. Tổng các nghiệm của phương trình 3 cot x 3 0 thuộc đoạn 2 ;2 là 3 4 5 A. . B. . C. . D. . 3 3 3
Câu 240. Tổng các nghiệm của phương trình sin 2x cos x thuộc đoạn 0;2 là 19 A. 5 . B. . C. 3 . D. 2 . 6
Câu 241. Tổng các nghiệm của phương trình cos 2x sin x thuộc đoạn 0;2 là 7 19 A. . B. . C. 3 . D. . 2 6
Câu 242. Tính tổng T các nghiệm phương trình sin 2x cos x 0 trên 0;2 . 5
A. T . . B. T . .
C. T 2 . .
D. T 3 .. 2
Câu 243. Tổng các nghiệm của phương trình tan 5x tan x 0 trên nửa khoảng 0; bằng: 3 5 A. . B. 2 . C. . D. . 2 2 3
Câu 244. Phương trình sin 2x sin
có nghiệm , với ,
. Giá trị . bằng: 3 4 4 2 2 2 4 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9 2021-2022 20 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường x x 5
Câu 245. Tính tổng tất cả các nghiệm thuộc khoảng 0;2 của phương trình 4 4 sin cos . 2 2 8 9 12 9 A. . B. . C. . D. 2 . 8 3 4
Câu 246. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cossin x 1 trên 0;2 bằng A. 0 . B. . C. 2 . D. 3 .
Câu 247. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cossin x 1 trên 0;2 bằng: A. 3 . B. 0 . C. . D. 2 .
Câu 248. Số nghiệm thuộc khoảng 0;3 của phương trình 2
2cos x 5cos x 2 0 là A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. 3
Câu 249. Nghiệm của phương trình 2
cos x cos x 0 thỏa điều kiện x 2 2 3 3
A. x . B. x . C. x . D. x . 3 2 2 3
Câu 250. Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình 3 3 sin . x cos 3x cos . x sin 3x là: 2 8 5 5 5 5 A. , . B. , . C. , . D. , . 24 24 8 8 12 12 6 6 x x
Câu 251. Số nghiệm thuộc đoạn 0;2017 của phương trình 1 cos 1 cos 4cos x là sin x A. 1284. . B. 1287. . C. 1283. . D. 1285.
DẠNG 5: PTLG CƠ BẢN CÓ THAM SỐ.
Câu 252. Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m có nghiệm?
A. m 1.
B. m 1 .
C. m 1 .
D. 1 m 1 .
Câu 253. Tìm m để phương trình cos x m 0 vô nghiệm? m 1 A. . .
B. m 1..
C. 1 m 1. . D. m 1. . m 1
Câu 254. Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình sin 4x cos 5x 0 theo thứ tự là: 2 A. x x . B. x ; x . C. x ; x . D. x ; x . 18 3 18 9 18 2 18 6
Câu 255. Để phương trình: 2 4sin x .cos x
a 3 sin 2x cos 2x
có nghiệm, tham số a phải 3 6 thỏa điều kiện: 1 1
A. 1 a 1.
B. 2 a 2 . C. a .
D. 3 a 3 . 2 2
Câu 256. Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình m 2sin 2x m 1 nhận x làm nghiệm. 12 2 3 1 A. m . .
B. m 4. .
C. m 1. . D. m 2. . 3 2
Câu 257. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình m 2sin 2x m 1 vô nghiệm. 1 1 1 1 A. m ; 2 . . B. m ; 2;
.C. m ;2 2;
.. D. m ; . . 2 2 2 2 k k
Câu 258. Nghiệm của phương trình cot x 3 có dạng x , k , m , * n và là 3 m n n
phân số tối giản. Khi đó m n bằng 2021-2022 21 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường A. 5 . B. 3 . C. 5 . D. 3 . m
Câu 259. Tính tổng các số nguyên m để phương trình 2 sin x
3 0 có nghiệm. 2 A. 15. B. 6. C. 10. D. 0.
Câu 260. (1920) Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình 2 2
sin x cos x 2 m 0 có nghiệm. A. 1. B. 5. C. 3. D. Vô số.
Câu 261. (1819) Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình 4 sin x cos x 1 m 0 có nghiệm. A. 1. B. 5. C. 3. D. Vô số.
Câu 262. (1920) Tính tổng các số nguyên m để phương trình 2 sin 3 .
x sin x sin x m 3 0 có nghiệm. A. 3. B. 5. C. 6. D. Vô hạn.
Câu 263. Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình sin x cos x 2 m 0 có nghiệm. A. 1. B. 5. C. 3. D. Vô số.
Câu 264. (1819) Tính tổng các số nguyên m để phương trình 2 2
2sin x cos x 3 m 0 có nghiệm. A. 10. B. 3. C. 5. D. 6.
DẠNG 6:BIỂU DIỄN NGHIỆM TRÊN ĐTLG.
Câu 265. Nghiệm của phương trình 2 sin x 1 0 được biểu diễn trên đường
tròn lượng giác ở hình bên là những điểm nào?
A. Điểm E , điểm F .
B. Điểm C , điểm F .
C. Điểm D , điểm C .
D. Điểm E , điểm D . y
Câu 266. Một phương trình có tập nghiệm được biểu diễn trên đường tròn lượng giác là hai điể 1
m M và N trong hình dưới. M
Phương trình đó là x
A. 2 sin x 1 0 .
B. 2 cos x 3 0 . -1 O 1
C. 2sin x 3 0 .
D. 2 cos x 1 0 . N -1
Câu 267. Biểu diễn tập nghiệm của phương trình cos x cos 2x cos 3x 0
trên đường tròn lượng giác ta được số điểm cuối là A. 2 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
Câu 268. Số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình tan 2x 3 0
trên đường tròn lượng 3 giác là A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 269. Số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình 1 sin 2x
trên đường tròn lượng giác là 3 2 A. 6 . B. 1. C. 2 . D. 4 . 1B 2A 3A 4D 5D 6A 7D 8B 9D 10C 11A 12A 13A 14B 15D 16A 17D 18C 19B 20C 21A 22B 23C 24B 25C 26C 27C 28D 29C 30B 31C 32B 33B 34D 35B 36A 37C 38B 39A 40C 41C 42D 43C 44C 45D 46A 47C 48B 49D 50B 51D 52D 53D 54B 55B 56D 57D 58A 59D 60A 61A 62C 63D 64A 65D 66D 67A 68D 69C 70C 71B 72D 73C 74A 75B 76A 77D 78A 79C 80B 81A 82B 83D 84D 85D 86C 87C 88C 89A 90C 91C 92A 93A 94B 95C 96A 97A 98B 99A 100 101 102 103 104 105 C C B A A D 2021-2022 22 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 D D D B B A D B B D D D D B B 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 A A A D B C A C A D C D A D B 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 D D B D B A B D A D A B B C D 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 A B B C A B C B A B D B A B B 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 D D D C B D D A B B C B A A B 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 C B C C A B A A B C A D B B D 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 A C A D A A A D C A C B C B B 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 D D C A A C A D A D C B C A C 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 B D C C A D A B A A A A A A A 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 A B B C B D C B A A A D A A B 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 B D C A C B B C A A D B A D 2021-2022 23 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
PHẦN 2. BÀI TẬP TỰ LUẬN
DẠNG 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
Bài 1. Tìm tập xác định và tập giá trị của các hàm số sau: 2x 1) y sin
..................................................................................................................................... x 1
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
2) y cos x ............................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
3) y cot 2x
.................................................................................................................................. 4
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 4) y tan x
.................................................................................................................................... 6
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... sin x 5) y
..................................................................................................................................... cos(x )
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
6) y tan 2x sin x
....................................................................................................................... 3
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 7) y cot 3x cos2x
..................................................................................................................... 6
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 1 2cos x 8) y
...................................................................................................................................... sin x 1
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 9) y
2 cos x ......................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 10) y
2 sin x ......................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 11) y
cos x 1 ......................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
Bài 2. Tìm tập xác định của các hàm số: 2021-2022 24 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường 1 1) y
......................................................................................................................................... tan x 1
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... cot x 2) y
..................................................................................................................................... 1 2sin 2x
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... cot x 3) y
................................................................................................................................. 2cos x 3
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... sin 2x 4) y
.................................................................................................................................... 3 cot x 1
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
5) y tan x cot x ..................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 1 6) y
tan x ............................................................................................................................... sin x 1
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 1 cot 3x 7) y
........................................................................................................................................ tan x
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 1 8) y
...................................................................................................................................... sin x 1
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... sin 2x 9) y
...................................................................................................................................... cos x 1
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 1 sin 2x 10) y
.................................................................................................................................... 1 cos x
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 1 11) y
.......................................................................................................................................... sin x
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 12) 2
y tan 2x cos x 1 .......................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 2021-2022 25 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
....................................................................................................................................................................
13) y sin x 1 tan 5x ..........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... cos x 1 14) y
.................................................................................................................................. cos 2 . x sin 4x
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 5 x 15) y
................................................................................................................................ 2 2 sin x cos x
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 2 cos x 16) y 1
..................................................................................................................................... sin x
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 1 sin x 17) y 1
...................................................................................................................................... sin x
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
DẠNG 2: TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
Bài 3. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số:
1) y 2 3cos x .......................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
2) y 2020 5sin 2x .............................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
3) y 2021 4cos 3x
.................................................................................................................... 2
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
4) s y 5 3sin 2x
.......................................................................................................................... 6
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 5) 2
y 1 2cos x .....................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 2 1 4sin 2x 6) y
................................................................................................................................... 3
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 2021-2022 26 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường 2
7) y 2 cos x
13 ........................................................................................................................ 3
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 2
8) y 15 2sin
2x ....................................................................................................................... 4
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
Bài 4. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số:
1) y 2 sin3x .....................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
2) y 2 5 1 cos x ...............................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
3) y 3 1 sin x ..................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
4) y 3 2 1 2cos2x ..........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 5) y 4 5
3 2sin3x ........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 6) 2
y 7 2 1 2cos x ...........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 7) y 2
3 2 1 4cos x ...........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 8) y 2
7 3 3 4sin 2x .........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
9) y 3 2 sin x ......................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
10) y 9 5 cos 2x ...................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
11) y 4 5 2 3cos x .............................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 2021-2022 27 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
12) y 3 2 1 2sin3x .............................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 13) 2
y 1 3 2 sin x ................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 14) 2
y 7 4 3 cos 2x ............................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 5 15) y
........................................................................................................................................ 2 cos x
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 4 16) y
........................................................................................................................................ 3 sin x 2
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 3 17) y
........................................................................................................................................ 2 1 sin x
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 3 18) y
......................................................................................................................................... sin x 3
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 19) 2
y 2 3 tan x .....................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 20) 2
y 2 cot x 7 ....................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 21) 2
y 7 3 4 cot 3x ............................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 22) 2
y 2 3 4 tan 2x ...........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
Bài 5. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số:
1) y sin x cos x 2 2) 6 6
y sin x cos x x 3) 2 y 4sin
sin x cos x 4) 2
y 4sin x 4sin x 3 2 5) 2
y cos x 2sin x 2 6) 4 2
y sin x 2cos x 1 2021-2022 28 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
7) y sin x cos x
8) y 3 sin 2x cos 2x
9) y sin x 3 cos x 3 10) 2
y 2sin x – cos 2x 11) 2 2
y 3 – 4sin x cos x
12) y cos x cos x 3 1 13) y 3 sin x cos x 14) 2
y cos x 2cos 2x 4 15) 2
y 4cos x – 4cos x 2 16) 2 2
y 5 2cos xsin x
DẠNG 3: PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 ĐỐI VỚI 1 HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Bài 6. Giải các phương trình sau: 1) 2
2cos x 3cos x 2 0 .......................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 2) 2
2sin x 5sin x 3 0 .........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 3) 2
cot 3x cot 3x 2 0 .........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 4) 2
2cos x 3cos x 1 0 ........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 5) 2
2cos x 3cos x 2 0 ........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 6) 2
2 sin x sin x 2 0 ....................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 7) 2
3 cot x 2 cot x 3 0 ..................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 8) 2
tan x 1 3 tan x 3 0 .............................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 2021-2022 29 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường 9) 2 cot x 3
1 cot x 3 0 .............................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 10) 2
3 tan x 1 3 tan x 1 0 ..........................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 11) 2
cot 2x – 4cot 2x 3 0 ......................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 12) 2
4sin 2x 21 3sin 2x 3 0 ....................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 13) 2
2 cos 2x 2 3cos 2x 3 0 .....................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 14) 2
3 cot 2x 1 2 3cot 2x 2 0 ....................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 15) 2
3 tan 2x 1 3 3 tan 2x 3 0 .....................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 16) 2
2sin 4x 2 2 sin 4x 2 0 ......................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 17) 2
2 cos 3x 3cos 3x 2 0 ..............................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 18) 2
2sin 3x 1 2 3sin 3x 3 0 .....................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 19) 2
4 cos 2x 2 1 3cos 2x 3 0 ................................................................................................... 2021-2022 30 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 20) 2
3 cot 4x 1 3cot 4x 1 0 .......................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 21) 2
3 tan 3x 4 tan 3x 3 0 ...............................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 22) 2
2 sin 3x 3tan 3x 2 0 ...............................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
Bài 7. Giải các phương trình sau: 1) 2
2sin x 5cos x 1 0 2) 2
4sin 2x – 4cos2x –1 0 x x 3) 2
cos x sin x 1 0 4) 2 sin 2 cos 2 0 2 2 2 4 i
s n 3x 2 3 5)
1 cos3x 3 4 6) cos 6x 3cos3x 1 0 .
7) cos 2x 9 cos x 5 0
8) cos 2x cos x 1 0
9) 5 tan x 2 cot x 3 0 .
10) 2 cos 2x 2 3
1 cos x 2 3 0 x
11) cos 2x 5sin x 3 0
12) cos x 5sin 3 0 2
13) cos 4x 3sin 2x 1 0 14) 2 x 2
4cos 2 – 6 16cos 1– 3x 13 3 2 1 15) tan x 9 cot x 3 cos x 16) 2 sin x 1 2 17) 2 2
tan x cot x 2 18) 3cot x 5 2 cos x 19) x x x 2 cos2 –3cos 4cos 2cos2x tan 4 x 2 20) 5 1 1 3 3 21)
2 3 tan x 1 2 3 0 22)
tan x 3 3 0 2 cos x 2 cos x 4
23) 9 –13 cos x 0 24) 5 5 2 4cos . x sin x – 4sin .
x cos x sin 4x 1 2 tan x 3
25) 4 cos x 3 2 sin 2x 8 cos x .
DẠNG 4: PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT ĐỐI VỚI SINU, COSU
Bài 8. Giải phương trình : 1)
3 sin x cos x 1 ...............................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 2021-2022 31 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
2) cos x 3 sin x 2 ...........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
3) 3cos x 4 sin x 5
.............................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
4) 5sin x 12 cos x 13 ...........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
5) 2sin 2x 2cos 2x 2 ........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
6) sin 2x 3 cos 2x 3 ........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 7)
2 sin 2x 2 cos 2x 3 ..................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
8) 2sin x 2cos x 6 ............................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 9)
3 cos3x sin3x 2 ........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
10) 3 cos 3x sin 3x 2 ...........................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
11) 2 cos 3x 6 sin 3x 2 .....................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
12) 3sin 2x 3 cos 2x 6 ...................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
13) 5 cos 4x 15 sin 4x 5 .............................................................................................................. 2021-2022 32 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
14) 3
1 sin x 3
1 cos x 4 .........................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
Bài 9. Giải các phương trình sau:
1) sin x cos x 2 sin 5x
2) sin 5x cos 5x 2 cos13x
3) sin 3x 3 cos 3x 2 cos 4x
4) cos x 3 sin x 2 cos x 3
5) sin 8x cos 6x 3 sin 6x cos8x 6) 3 sin 2x cos 2x 2 cos x 2 sin x
Bài 10. Giải phương trình : 1) 2 cos x 3 sin .
x cos x 1 2) 2
2cos x 3 sin 2x 2 2
3) 2 sin x 3 sin 2x 3
4) 2sin 2x cos 2x 3 cos 4x 2 0 x
5) 3 sin 2x sin
2x 14 6) 2 8sin
3sin x 4 0 . 2 2 2 7) 2 2
4sin x 3 3 sin 2x 2 cos x 4 .
8) 3cos x – 4sin x – 6 2 –33cos x – 4sin x – 6
9) 3 cos 2x cos 2x 2
10) sin 3x sin 3x 1 2 2 3 2
11) 2sin 2x 2sin 2x 3
12) 2sin x sin x 3 4 4 2 2 1 13) 2
2cos x 3sin2x 3 14 ) 2 3 sin .
x cos x sin x 2
DẠNG 5: PHƯƠNG TRÌNH THUẦN NHẤT BẬC HAI ĐỐI VỚI SINU, COSU
Baøi 1. Giải các phương trình sau: 1) 2 2 2cos x – 3sin .
x cos x sin x 0 ........................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 2) 2 2 3sin x 8sin .
x cos x 4cos x 0 .....................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 3) 2 2 3cos x 4sin .
x cos x sin x 0 ........................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 2021-2022 33 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường 4) 2 2 3 sin x 2sin .
x cos x 3 cos x 0 ...............................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 5) 2 x 2 3 cos 1 3 sin .
x cos x sin x 0 ..........................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 6) 2 x 2 sin 1 3 sin .
x cos x 3 cos x 0 ..........................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 7) 2 2 3 cos x 4sin .
x cos x 3 sin x 0 ...............................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 8) 2 x 2 sin 1 3 sin .
x cos x 3 cos x 0 ..........................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 9) 2 x x x 2 3 1 sin 2 3 sin .cos
3 1 cos x 0 ...........................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
.................................................................................................................................................................... 10) 2 x x x 2 3sin 8sin .cos
8 3 9 cos x 0 ........................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
....................................................................................................................................................................
Baøi 2. Giải các phương trình sau: 1) 2 2
cos x 3sin x 2 3 sin .
x cos x –1 0 2) 2 x x x 2 2sin 1 3 sin .cos 1 3 cos x 1 3) 2 2 4sin x 3 3 sin .
x cos x 2cos x 4 2021-2022 34 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường 1 4) 2 2
sin x sin 2x 2 cos x 2 5) 2 x x x 2 2sin 3 3 sin .cos 3 1 cos x 1 6) 2 2 5sin x 2 3 sin .
x cos x 3cos x 2 7) 2 x x 2 2 1 sin sin 2 2 1 cos x 2 8) 4 2 2 4
3cos x 4sin x cos x sin x 0
DẠNG 6: PHƯƠNG TRÌNH BIẾN ĐỔI
Bài 11. Giải các phương trình sau : 1) 3
3sin x 3 cos 3x 1 4sin x
2) 3 cos 5x 2sin 3x cos 2x sin x 0 2 x x 3 1 3) sin cos 3 cos x 2
4) 8cos 2x . 2 2 sin x cos x 3 1 3 tan x
5) 8sin x ;
6) 2 sin x 1. cos x sin x 2 sin x 1 2 2 2 7) 2 2
sin x sin 3x
8) sin x sin 2x sin 3 3x 2 9) 2 2 2
cos x cos 2x cos 3x 1 10) 2 2 2 2
cos x cos 2x cos 3x cos 4x 2 1 1 11) 6 6
sin x cos x 12) 8 8
sin x cos x 4 8 13) 4 6
cos x 2sin x cos 2x 14) 4 4 2
sin x cos x – cos 1 x –1 0 2 4 sin 2x
Bài 12. Giải các phương trình sau: 1)1 2 sin .
x cos x sin x 2 cos x
2) sin xsin x – cos x –1 0 3) 3 3
sin x cos x cos 2x
4) sin 2x 1 2 cos x cos 2x 5) x x 2 sin 1 cos
1 cos x cos x 6) x x x 2 2sin –1 2cos2 2sin
1 3 – 4cos x 7) x x x x 2 sin – sin 2 sin
sin 2 sin 3x 8) 2cos .
x cos 2x 1 cos 2x cos 3x 9) 2 sin .
x cos 2x 1 2 cos 2x sin x 0
10) 3cos x cos 2x – cos 3x 1 2 sin .
x sin 2x 11) 2 cos5 .
x cos x cos 4 .
x cos 2x 3cos x 1
12) sin x sin 3x sin 5x 0
13) cos 7x sin 8x cos 3x – sin 2x
14) cos 2x – cos 8x cos 6x 1 15) 2 2
sin 7x cos 2x sin 2x sin x
16) sin x sin 2x sin 3x 2 cos x cos 2x cos3x
17) 1 sin 2x 2cos3xsin x cos x 2sin x 2cos3x cos 2x
Bài 13. Giải các phương trình sau: 3 5
1) 2 sin x 4sin x
2) 3 cos 2x sin 2x 2sin 2x 2 2 4 4 2 6 3 2
3) 2sin x sin x
4) 3sin x 4sin x 5sin 5x 0 4 4 2 3 6 6 3 3 1
5) sin x cos x
sin2x.sin x cos x s n3 i x 2 4 x 5 7 1 6) 2 2 cos 2x cos 10cos
x cos x 2 2 2 2
Bài 14. Giải các phương trình sau : 1) 2
cos5x cos x cos 4 .
x cos 2x 3cos x 1 2) 6 4
2cos x sin x cos 2x 0 2021-2022 35 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường 2 2
4sin 2x 6sin x 9 3cos 2x 5 3) 0 4) 2 3 tan x 1 0 cos x cos x 1 1 5) 2 cos x cos x
6) 5sin 2x sin x cos x 6 0 2 cos x cos x 7) 2 2
tan x cot x 2tan x cot x 6 . 8) 2tan x sin x 3cot x cos x 5 0.
Bài 15. Giải các phương trình sau:
1) sin x sin 2x sin 3x cos x cos 2x cos 3x ĐS: 2 x
k2 ; x k (k ) 3 8 2 k 2) 2 2 2 2
sin x sin 2x sin 3x sin 4x
ĐS: x k ; x k ; x (k ) 2 2 5 k k 3) 2 2 2 2
sin x sin 2x sin 3x sin 4x 2 ĐS: x k ; x ; x (k ) 2 10 5 4 2 3 4) 2 2 2
cos x cos 2x cos 3x ĐS: x
k ; x k (k ) 2 3 8 4 5) sin 5 .
x cos 6x sin x sin 7 . x cos 4x
ĐS: x k ; x k (k ) 4 2 1 6) sin x sin x ĐS: x
k ;(k ) 3 3 2 6 1 7) sin x cos x ĐS: x
k ; x k (k ) 4 12 2 12 4 8) cos .
x cos 4x cos 5x 0 ĐS: x k (k ) 4 9) sin 6 .
x sin 2x sin 5 . x sin 3x
ĐS: x k ; x k (k ) 3 10) 2 sin .
x sin 3x 2 cos 2x
ĐS: x k;(k )
Bài 16. Giải các phương trình sau: k 1) sin 3 .
x sin 5x sin11 . x sin13x ĐS: x ; x k (k ) 8 16 k 2) cos .
x cos 2x cos 3 . x cos 4x ĐS: x ; x k (k ) 2 5 k k 3) sin 4 .
x cos 3x sin x ĐS: x ; x (k ) 3 8 4 k
4) cos x – cos 2x cos 3x 0 ĐS: x ; x
k2 (k ) 4 2 3 k k 5) 4 sin . x sin 2 .
x sin 3x sin 4x ĐS: x ; x (k ) 2 8 4 k 6) 2 sin x sin 2 .
x sin 4x sin 3 . x sin 9x 1 ĐS: x ; k ) 6 k
7) cos 2x 2 sin .
x sin 2x 2 cos x ĐS: 2 x ; x
k2 (k ) 4 2 3 8) 2 cos5 .
x cos x cos 4 .
x cos 2x 3cos x 1 ĐS: x
k (k ) 2 k
9) cos 4x sin 3 .
x cos x sin . x cos 3x ĐS: x
k ; x (k ) 4 12 3
Bài 17. Giải các phương trình: 2021-2022 36 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường 1) 2 2
sin x – cos x cos 4x ĐS: x
k ; x k (k ) 2 6 3 k k
2) cos 3x – cos 5x sin x ĐS: 5 x ; x (k ) 24 2 24 2 3) 2
3sin x 4cos x 4 0 ĐS: 1
x k 2 ; x arccos k 2 (k ) 3 k 4) 2 2 2
sin x sin 2x sin 3x ĐS: x ; x
k (k ) 2 6
5) 2 tan x 3cot x 5 ĐS: 3 x
k ; x arctan k (k ) 4 2 6) 2 2
2cos x – 3sin 2x sin x 1 ĐS: 1 x
k ; x arctan k (k ) 2 6
7) 4 sin 3x sin 5x – 2 sin . x cos 2x 0 ĐS: x k (k ) 3 8) 2 2
2tan x – 3tan x 2cot x 3cot x – 3 0 ĐS: 1 17 1 5 x arctan
k; x arctan k 2 2
Bài 18. Giải phương trình: k k 1) 4
8cos x – 4cos 2x sin 4x – 4 0 ĐS: x ; x (k ) 2 8 2 k 3 2) 6 6
2sin x 2cos x sin 4x 0 ĐS: 3 x
(k ) với sin 8 4 2 5 3) 2 4 1
4sin x 4cos x ĐS: 3 x
k2 ; x
k2 (k ) 4 4
4) 3 – tan xtan x 2sin x 6cos x 0 ĐS: 2 x
k2 ; x k2 (k ) 3 3 5) x x 2 cos 2 cos 2 tan x –
1 2 ĐS: x k2 ; x
k2 (k ) 3 6) 2 x x x 2 x 3 sin .cos 2 cos tan
–1 2sin x 0 ĐS: 5 x
k2 ; x
k2 (k ) 6 6 7) 3 3 2
cos x sin x 2sin x 1
ĐS: x k ; x k2 ; x k2 (k ) 4 2 8) 3 2
4sin x 4sin x 3sin 2x 6cos x 0 ĐS: 2 x
k2 ; x k2 (k ) 3 2 k 9) 2 x 2 x 2 2sin –1 .tan 2 3 2cos x – 1 0 ĐS: x (k ) 6 2
10) cos 2x 1 2cos xsin x – cos x 0 ĐS: x
k ; x k2 ;(k ) 4 2 x 3 k 11) 2 2 4sin
3 cos 2x 1 2cos x ĐS: 2 x
k2 ; x ; (k ) 2 4 6 18 3 cos 2x 1 12) 2 tan
x 3tan x
ĐS: x k ;(k ) 2 2 cos x 4
13) 2sin 2x 4sin x 1 0 ĐS: 7
x k ; x
k2 ;(k ) 6 6 x 14) 2
tan x cos x cos x sin x 1 tan . x tan
ĐS: x k2;(k ) 2 k k
15) cos 7x sin 8x cos 3x – sin 2x ĐS: 2 x ; x
k2 ; x (k ) 5 2 10 5 2021-2022 37 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường 16) 3 3
sin x cos x 2sin x cos x –1 ĐS: x k2; x k2 (k ) 2 cos x sin 2x k 17) 3 ĐS: 2 x
k2 ; x ; (k ) 2
2 cos x sin x 1 6 6 3 18) 3 3 2 2
cos x – sin x cos x – sin x ĐS: x
k2 ; x k2 ; x k (k ) 2 4 k 19) sin .
x sin 2x 3 sin 2 .
x cos x ĐS: x k; x (k ) 3 2
20) sin 2x 2 tan x 3 ĐS: x
k ;(k ) 4 1 cos x 21) 2 tan x
ĐS: x k2 ; x k2 (k ) cos x 3
22) cos 2x cos 2x 4sin x 2 2 1sin x 4 4 ĐS: 5
x k2; x
k2 (k ) 6 6
Bài 19. Các bài toán trong đề thi ĐH – CĐ:
1) A_12. 3 sin 2x cos 2x 2 cos x 1 . x x x x x
2) B_12. 2(cos 3 sin ) cos cos 3 sin 1.
3) D_12. sin 3x cos 3x – sin x cos x 2 cos 2 . x
1 sin 2x cos s2x 4) A_11.
2 sin x sin 2x . 2 1 cot x
5) B_11. sin 2x cos x sin x cos x cos 2x sin x cos x .
sin 2x cos x sin x 1 6) D_11. 0 tan x 3
1 sin x cos 2xsin x 4 1 7) A_10. cos x . 1 tan x 2
8) B_10. sin 2x cos 2xcos x 2cos 2x sin x 0 .
9) D_10. sin 2x cos 2x 3sin x cos x 1 0 .
(1 2sin x) cos x k 2
10) A_09.
3 ĐS A-09: x (k )
(1 2sin x)(1 sin x) 18 3
11) B_09. 3
sin x cos x sin 2x 3 cos 3x 2(cos 4x sin x) k 2
ĐS B-09: x k2 ; x (k ) 6 42 7 k k
12) D_09. 3 cos 5x 2sin 3x cos 2x sin x 0 ĐS D-09: x ; x (k ) 18 3 6 2 5
13) CĐ_09. 2
(1 2sin x) cos x 1 sin x cos x ĐS CĐ-09: x k ; x
k2 ; x k2 12 12 2 1 1 7 5
14) A_08. 4sin x
ĐS A-08: x k; x k ; x k sin x 3 4 4 8 8 sin x 2
15) B_08. 3 3 2 2
sin x 3 cos x sin x cos x 3 sin x cos x
ĐS B-08: x k ; x
k (k ) 3 4 2 2021-2022 38 0983.900.570
HÀM SỐ - PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Võ Công Trường 2
16) D_08. 2sin x (1 cos 2 )
x sin 2x 1 2cos x ĐS D-08: x
k ; x
k2 (k ) 4 3 4 2
17) CĐ_08. sin 3x 3 cos 3x 2sin 2x ĐS CĐ-08: x
k2 ; x k (k ) 3 15 5
18) A_07. 2 2
(1 sin x) cos x (1 cos x) sin x 1 sin 2x
ĐS A-07: x k ; x
k2 ; x k2 (k ) 4 2 k k 2 7 k 2
19) B_07. 2
2sin 2x sin 7x 1 sin x ĐS B-07: x ; x ; x 8 4 18 3 18 3 2 x x
20) D_07. sin cos 3 cos x 2
ĐS D-07: x k2 ; x
k2 (k ) 2 2 6 2 6 6
2(cos x sin x) sin x cos x 5
21) A_06. 0 ĐS A-06: x
k2 (k ) 2 2sin x 4 x 5
22) B_06. cot x sin x 1 tan x tan 4 ĐS B-06: x k ; x
k (k ) 2 12 12
23) D_06. cos 3x cos 2x cos x 1 0 k
24) A_05. 2 2
cos 3x cos 2x cos x 0 ĐS A-05: x ; (k ) 2 2
25) B_05. 1 sin x cos x sin 2x cos 2x 0 ĐS B-05: x
k2 ; x k (k ) 3 4 3
26) D_05. 4 4
cos x sin x cos x sin 3x 0 4 4 2 ĐS D-05: x
k (k ) 4
27) A_04. Tính ba góc của ABC không tù, thoả mãn điều kiện cos 2A 2 2 cos B 2 2 cos C 3 . 5
28) B_04. 2
5sin x 2 3(1 sin x) tan x ĐS B-04: x
k2 ; x
k2 (k ) 6 6
29) D_04. (2cos x 1)(2sin x cos )
x sin 2x sin x ĐS D-04: x
k2 ; x k (k ) 3 4 cos 2x 1
30) A_03. 2 cot x 1
sin x sin 2x x k k 1 ĐS A-03: ; ( ) tan x 2 4 2
31) B_03. cot x tan x 4 sin 2x ĐS B-03: x
k (k ) sin 2x 3 x x
32) D_03. 2 2 2 sin tan x cos 0
ĐS D-03: x k ; x k2 2 4 2 4
cos 3x sin 3x
33) A_02. Tìm nghiệm x (0; 2 ) của phương trình: 5 sin x cos 2x 3 . 1 2sin 2x k
34) B_02. 2 2 2 2
sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x
ĐS B-02: x k ; x ; x
k (k ) 2 9 2
35) D_02. Tìm x 0;1
4 nghiệm đúng phương trình: cos 3x 4 cos 2x 3cos x 4 0 . ĐS D-02: x
k (k ) 2 2021-2022 39 0983.900.570
Document Outline
- DẠNG 1: PTLG CƠ BẢN (KHÔNG CẦN BIẾN ĐỔI).
- DẠNG 2: PTLG CƠ BẢN (BIẾN ĐỔI, KHÔNG ĐIỀU KIỆN).
- DẠNG 3: PTLG CƠ BẢN CÓ ĐIỀU KIỆN.
- DẠNG 4: PTLG CƠ BẢN TRÊN KHOẢNG ĐOẠN.
- DẠNG 5: PTLG CƠ BẢN CÓ THAM SỐ.
- DẠNG 6:BIỂU DIỄN NGHIỆM TRÊN ĐTLG.
- DẠNG 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH
- Word Bookmarks
- c17q
- c17c
- c17d
- c17a
- c17b
- c8q
- c8a
- c8b
- c8c
- c8d
- c28q
- c28b
- c28c
- c28d
- c44q
- c44d
- c44a
- c44b
- c44c
- c20q
- c20a
- c20b
- c20c
- c20d
- MTBlankEqn
- c48q_0
- c48b_0
- c48c_0
- c48d_0
- c48a_0
- c22q
- c22a
- c22c
- c22d
- c21q
- c21a
- c21b
- c21c
- c21d
- c40q
- c40a
- c40b
- c40c
- c40d
- c11q
- c11d
- c11a
- c11b
- c11c
- c36q
- c36d
- c36b
- c36c
- c36a
- c5q
- c5d
- c5b
- c5c
- c5a
- c9q
- c9a
- c9b
- c9c
- c9d
- c8q_0
- c8c_0
- c8d_0
- c8a_0
- c8b_0
- c41q
- c41d
- c41a
- c41b
- c41c
- c23q
- c23c
- c23d
- c23a
- c23b
- c8q_1
- c9q_0
- c48q_1
- c48a_1
- c48b_1
- c48c_1
- c37q
- c37a
- c37b
- c37c
- c37d
- c27q
- c27b
- c27c
- c27d
- c27a
- c4q
- c4b
- c4c
- c4d
- c4a
- c27q_0
- c27d_0
- c27b_0
- c27c_0
- c27a_0
- c17q_0
- c17d_0
- c17b_0
- c17c_0
- c17a_0
- c36q_0
- c36a_0
- c36b_0
- c36c_0
- c36d_0
- EoF
- SoF
- Test