Bài tập lớn môn Nguyên lý máy - Nguyên Lý Máy | Trường Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh

Stt  tên MSSV Góc(o ) VB (m/s) VC (m/s) VD (m/s) VE (m/s) VG2 (m/s) VG4 (m/s) AB (m/s2 ) AC (m/s2 ) AD (m/s2 ) AE (m/s2 ) AG2 (m/s2 ) AG4 (m/s2 ) 1 HUþNH ANH DUY 2010997 20 6.24 4.58 7.59 6.21 7.22 4.92 486.72 316.4 412.8 302.2 360 347.4 2 Nguyßn Thiên Tâm 2033707 40 6.24 2.1315 7,1825 6.681 4.76 6.9045 486.72 612.28 435.3 44.36 508.13 215.07 3 PHẠM ĐỨC LONG 2033589 60 6.24 0.75 6.325 6.326 4.463 6.5 486.7 644.7 484.5 126.7 531.2 464.3. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Thông tin:
45 trang 1 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Bài tập lớn môn Nguyên lý máy - Nguyên Lý Máy | Trường Đại học Bách khoa Thành phố Hồ Chí Minh

Stt  tên MSSV Góc(o ) VB (m/s) VC (m/s) VD (m/s) VE (m/s) VG2 (m/s) VG4 (m/s) AB (m/s2 ) AC (m/s2 ) AD (m/s2 ) AE (m/s2 ) AG2 (m/s2 ) AG4 (m/s2 ) 1 HUþNH ANH DUY 2010997 20 6.24 4.58 7.59 6.21 7.22 4.92 486.72 316.4 412.8 302.2 360 347.4 2 Nguyßn Thiên Tâm 2033707 40 6.24 2.1315 7,1825 6.681 4.76 6.9045 486.72 612.28 435.3 44.36 508.13 215.07 3 PHẠM ĐỨC LONG 2033589 60 6.24 0.75 6.325 6.326 4.463 6.5 486.7 644.7 484.5 126.7 531.2 464.3. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

32 16 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|47206521
lOMoARcPSD|47206521
TR¯ỜNG ĐẠI HÞC BÁCH KHOA TP.Hà CHÍ MINH
BÁO CÁO
BÀI TP LN MÔN NGUYÊN LÝ MÁY
GIÁO VIÊN H¯Ớ NG D À N: VŨ NH¯ PHAN THIàN
B à MÔN : NGUYÊN LÝ MÁY
lOMoARcPSD|47206521
DANH SÁCH THÀNH VIÊN Chßn sß liáu: Ph°¢ng án 2
STT
Hß Tên
MSSV
Góc quay (o)
1
HUþNH ANH DUY
2010997 20
2
NGUYÞN THIÊN TÂM
2033707 40
3
PHẠM ĐỨC LONG
2033589 60
4
NGUYÞN MINH ĐỨC
2011107 80
5
PHẠM VŨ ANH
2012613
100
6
TRẦN MINH THÀNH
2014510
120
7
PHÙNG THIàN PHÚ
2014145
140
8
TRẦN VĂN NAM
2035036
160
9
TRẦN VĂN TUẤN
2014958
180
10
CHUNG TẤN PHÁT
1914579
200
11
TR¯¡NG GIỚI VĨNH KHANG
2010323
220
12
TRẦN ĐÌNH QUANG
2014253
240
13
VÕ MINH THÀNH
2033723
260
14
ĐÞ HUþNH S¡N
2033695
280
15
TRẦN NGUYÞN VIàT NGUYÊN
2010467
300
16
NGUYÞN QUANG NHẬT TÂN
2120062
320
17
CAO HOÀNG TUẤN
2012331
340
18
NGUYÞN TRÞNG TÍN
2014752
360
lOMoARcPSD|47206521
TU N 1:
lOMoARcPSD|47206521
TU N 2:
Stt
Hß tên
MSSV
Góc(o) VB VC VD VE VG2 VG4
A
B
AC AD
A
E
AG2 AG4
(m/s)
(m/s)
(m/s)
(m/s)
(m/s)
(m/s)
(m/s
2
) (m/s
2
) (m/s
2
) (m/s
2
)
(m/s
2
) (m/s
2
)
1
HUþNH ANH DUY
2010997 20
6.24
4.58
7.59
6.21
7.22
4.92
486.72
316.4 412.8 302.2
360
347.4
2
Nguyßn Thiên
2033707 40
6.24
2.1315
7,1825 6.681
4.76
6.9045 486.72 612.28
435.3 44.36
508.13 215.07
Tâm
3
PHẠM ĐỨC LONG
2033589 60
6.24
0.75 6.325
6.326
4.463
6.5
486.7 644.7 484.5 126.7 531.2
464.3
4
NGUYÞN MINH
2011107 80
6.24
3.44
5.44
5.47
4.33
5.29
486.72
549
445.2 248.8 524.2
318.8
ĐỨC
5
PHẠM VŨ ANH
2012613 100
6.24
5.48
5.40
3.32
4.03
3.28
486.72
535
574.6 508.8
447.63 519.47
6
TRẦN MINH THÀNH
2014510 120
6.24
6.49
5.32
0.70
5.88
2.72
468.72 99.295 537.56
672.915 363.235
595.2
7
PHÙNG THIàN PHÚ
2014145 140
6.24
6.41
6.21
2.41
6.23
3.54
468.72 126.83 473.74 511.79 307.04 509.02
8
TRẦN VĂN NAM
2035036 160
6,24
5,48
6,72
5,36
6,14
5,3
486,2 184,1
564
352,04
366
358,21
9
TRẦN VĂN TUẤN
2014958 180
6,24
4,09
7,09
7,60
7,03
8,27
486,8
332,11
718,6
934,26 362,43 738,51
10
CHUNG TẤN
1914579 200
6.24
2.58
7.11
8.54
7.69
8.69
486.72
338.3
429
360.1
398 551
PHÁT
11
TR¯¡NG GIỚI VĨNH
2010323 220
6.24
1.9
6.89
7.88
4.47
7.34
486.72
328 462 384 463 295
KHANG
12
TRẦN ĐÌNH
2014253 240
6.25
0.365
6.42
3.39
4.3
6.27
486.72 325.12
495
544.17 434.72 422.84
QUANG
13
Võ Minh Thành
2033723 260
6.24
1,83
5.95
3.32
6,55
7,52
486.6
329,9
458.2
394,3 443,2
423,6
14
Đß Huÿnh S¢n
2033695 280
6,24
3,34
5,60
1,01 6,442 8,11
486,72 329,68 434,93 301,71 390,57 366,22
15
TRẦN NGUYÞN
2010467 300
6.24
4.82
5.60
0.93
5.41
2.74
486.72 312.04 592.91 402.72 431.74 492.85
VIàT NGUYÊN
16
NGUYÞN
2120062 320
6.24
6.025
6.06
2.168
6.105 8.86
486.72
211.8
444 84 631 257
QUANG NHẬT
TÂN
17
CAO HOÀNG
2012331 340
6.24
6.58
6.81
4.41
6.04
5.09
486.72
21.2
498.8 105.4 330.8
283.4
TUẤN
18
NGUYÞN
2014752 360
6.24
6.13
7.42
5.3
6.36
6.02
486.72
226
382.2 172.4 347.8
260.2
TRÞNG TÍN
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 20
o
:
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 40
o
:
lOMoARcPSD|47206521
6
.
35
238
.
0
vG4D
o
vB
6
.
vCB vD
326
E1
C1
GÞC 60 :
6
0.748
.
vG4
C
219
vc
E
6
.
5
.4°
.7
1.86
0
17
G4
vED
.07
6
.
5
4
6
2
.
vDB
.
vG2B
463
326
G2
D C2
vD
vE
vB
vG2
E2
vB
.0°
90 6
.
6
24
.
24
B
60
. 7
aE
126.7
.
644
5
484
.
A
aC aB
. 7
aD atED
486
432
anCB
anED
atCB
3
36.8
486
. 7
161.2
aB
5
7
484
.
486
.
aG2
2
aD
aB
.
anG2B
531
aG4
3
aD
5
464
.
48.4
484
.
atG2B
anG4D atG4D
anDB atDB
11
1.5
53.7
12
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 80
o
:
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 100
o
:
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 120:
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 140:
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 160
o
:
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 180
o
:
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 200:
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 220
o
:
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 240
o
:
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 260
o
:
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 280:
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 300
o
:
lOMoARcPSD|47206521
GÞC 320
o
:
| 1/45

Preview text:

lOMoARcPSD|47206521 lOMoARcPSD|47206521
TR¯ỜNG ĐẠI HÞC BÁCH KHOA TP.Hà CHÍ MINH BÁO CÁO
BÀI TẬP LỚN MÔN NGUYÊN LÝ MÁY G IÁO VIÊN H¯Ớ N G D À N
: VŨ NH¯ PHAN THIàN B
à MÔN : NGUYÊN LÝ MÁY lOMoARcPSD|47206521 DANH SÁCH THÀNH VIÊN
Chßn sß liáu: Ph°¢ng án 2 STT Hß Tên MSSV Góc quay (o) 1 HUþNH ANH DUY 2010997 20 2 NGUYÞN THIÊN TÂM 2033707 40 3 PHẠM ĐỨC LONG 2033589 60 4 NGUYÞN MINH ĐỨC 2011107 80 5 PHẠM VŨ ANH 2012613 100 6 TRẦN MINH THÀNH 2014510 120 7 PHÙNG THIàN PHÚ 2014145 140 8 TRẦN VĂN NAM 2035036 160 9 TRẦN VĂN TUẤN 2014958 180 10 CHUNG TẤN PHÁT 1914579 200 11
TR¯¡NG GIỚI VĨNH KHANG 2010323 220 12 TRẦN ĐÌNH QUANG 2014253 240 13 VÕ MINH THÀNH 2033723 260 14 ĐÞ HUþNH S¡N 2033695 280 15
TRẦN NGUYÞN VIàT NGUYÊN 2010467 300 16
NGUYÞN QUANG NHẬT TÂN 2120062 320 17 CAO HOÀNG TUẤN 2012331 340 18 NGUYÞN TRÞNG TÍN 2014752 360 lOMoARcPSD|47206521 T U Ầ N 1: lOMoARcPSD|47206521 T U Ầ N 2: Stt Hß tên MSSV Góc( ) V V V V V V A A A A A A o B C D E G2 G4 B C D E G2 G4 (m/s) (m/s) (m/s) (m/s) (m/s) (m/s) (m/s ) (m/s ) (m/s ) (m/s ) (m/s ) (m/s ) 2 2 2 2 2 2 1 HUþNH ANH DUY 2010997 20 6.24 4.58 7.59 6.21 7.22 4.92 486.72 316.4 412.8 302.2 360 347.4 2 Nguyßn Thiên 2033707 40 6.24 2.1315 7,1825 6.681 4.76 6.9045 486.72 612.28 435.3 44.36 508.13 215.07 Tâm 3 PHẠM ĐỨC LONG 2033589 60 6.24 0.75 6.325 6.326 4.463 6.5 486.7 644.7 484.5 126.7 531.2 464.3 4 NGUYÞN MINH 2011107 80 6.24 3.44 5.44 5.47 4.33 5.29 486.72 549 445.2 248.8 524.2 318.8 ĐỨC 5 PHẠM VŨ ANH 2012613 100 6.24 5.48 5.40 3.32 4.03 3.28 486.72 535 574.6 508.8 447.63 519.47 6 TRẦN MINH THÀNH 2014510 120 6.24 6.49 5.32 0.70 5.88 2.72 468.72 99.295 537.56 672.915 363.235 595.2 7 PHÙNG THIàN PHÚ 2014145 140 6.24 6.41 6.21 2.41 6.23 3.54 468.72 126.83 473.74 511.79 307.04 509.02 8 TRẦN VĂN NAM 2035036 160 6,24 5,48 6,72 5,36 6,14 5,3 486,2 184,1 564 352,04 366 358,21 9 TRẦN VĂN TUẤN 2014958 180 6,24 4,09 7,09 7,60 7,03 8,27 486,8 332,11 718,6 934,26 362,43 738,51 10 CHUNG TẤN 1914579 200 6.24 2.58 7.11 8.54 7.69 8.69 486.72 338.3 429 360.1 398 551 PHÁT 11 TR¯¡NG GIỚI VĨNH 2010323 220 6.24 1.9 6.89 7.88 4.47 7.34 486.72 328 462 384 463 295 KHANG 12 TRẦN ĐÌNH 2014253 240 6.25 0.365 6.42 3.39 4.3 6.27 486.72 325.12 495 544.17 434.72 422.84 QUANG 13 Võ Minh Thành 2033723 260 6.24 1,83 5.95 3.32 6,55 7,52 486.6 329,9 458.2 394,3 443,2 423,6 14 Đß Huÿnh S¢n 2033695 280 6,24 3,34 5,60 1,01 6,442 8,11 486,72 329,68 434,93 301,71 390,57 366,22 15 TRẦN NGUYÞN 2010467 300 6.24 4.82 5.60 0.93 5.41 2.74 486.72 312.04 592.91 402.72 431.74 492.85 VIàT NGUYÊN 16 NGUYÞN 2120062 320 6.24 6.025 6.06 2.168 6.105 8.86 486.72 211.8 444 84 631 257 QUANG NHẬT TÂN 17 CAO HOÀNG 2012331 340 6.24 6.58 6.81 4.41 6.04 5.09 486.72 21.2 498.8 105.4 330.8 283.4 TUẤN 18 NGUYÞN 2014752 360 6.24 6.13 7.42 5.3 6.36 6.02 486.72 226 382.2 172.4 347.8 260.2 TRÞNG TÍN lOMoARcPSD|47206521 GÞC 20o: lOMoARcPSD|47206521 GÞC 40o: lOMoARcPSD|47206521 6 . 35 238 . 0 vG4D vB 6 o . 326 C1 vCB vD E1 GÞC 60 : 6 . 0.748 vG4 219 C vc E 6 .5 1.86 .4° .7 0 17 G4 vED 6 . .07 5 4 6 . 2 vDB . 326 vG2B 463 G2 vE D C2 vD vG2 vB E2 vB .0° 90 6. 6 24 . 24 B 60. aE 0° 126.7 . 7 5 . A 644 aC aB aD atED 484 . 7 486 432 anCB anED atCB 3 36.8 161.2 . 7 aB 5 486 . 7 . aG2 2. aD aB 486 484 aG4 anG2B 3 aD . 5 531 48.4 . atG2B 464 anG4D atG4D anDB atDB 484 11 1.5 53.7 12 lOMoARcPSD|47206521 GÞC 80o: lOMoARcPSD|47206521 GÞC 100o: lOMoARcPSD|47206521 GÞC 120: lOMoARcPSD|47206521 GÞC 140: lOMoARcPSD|47206521 GÞC 160o: lOMoARcPSD|47206521 GÞC 180o: lOMoARcPSD|47206521 GÞC 200: lOMoARcPSD|47206521 GÞC 220o: lOMoARcPSD|47206521 GÞC 240o: lOMoARcPSD|47206521 GÞC 260o: lOMoARcPSD|47206521 GÞC 280: lOMoARcPSD|47206521 GÞC 300o: lOMoARcPSD|47206521 GÞC 320o: