



















Preview text:
MỤC LỤC
MỤC LỤC....................................................................................................................1
LỜI MỞ ĐẦU..............................................................................................................2
NỘI DUNG..................................................................................................................3
Chương 1 : Bối cảnh và chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp...........................3
І. Tổng quan về Công ty TNHH Mỹ phẩm Nature Story (Cocoon)....................3
1.1. Thông tin................................................................................................3
1.2. Hành trình xây dựng thương hiệu (Lịch sử ra đời).................................3
1.3. Hoạt động của công ty...........................................................................4
II. Sử dụng mô hình năm lực lượng của M. Porter.............................................6
2.1. Thực trạng chung của ngành Mỹ phẩm thuần chay tại VN hiện nay.....6
2.2. Phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Cocoon...............................7
2.2.1. Đối thủ cạnh tranh trong ngành.....................................................7
2.2.2 Các sản phẩm thay thế..................................................................11
2.2.3 Áp lực từ quyền thương lượng của khách hàng............................12
2.2.4. Áp lực sức mạnh từ nhà cung cấp................................................13
2.2.5. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn...........................................................14
Ⅲ. Đề xuất một chiến lược cạnh tranh phù hợp cho Cocoon...........................16
3.1 Chiến lược về sản phẩm của Cocoon....................................................16
3.1.1. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng................................................16
3.1.2. Thiết kế sản phẩm của Cocoon....................................................17
3.1.3. An toàn cho sản phẩm mà thương hiệu Cocoon mang lại............18
3.2. Chiến lược về giá của Cocoon.............................................................18
3.2.1. Chi phí phù hợp với giá trị sản phẩm...........................................18
3.2.2. Chiến lược định giá khác biệt với các đối thủ cạnh tranh............19
3.3 Chiến lược về kênh phân phối của Cocoon...........................................19
3.4. Chiến lược về xúc tiến hỗn hợp của Cocoon........................................19
3.4.1. Chiến lược để khách hàng hiểu sâu về sản phẩm.........................19
3.4.2. Sử dụng các kênh Social media marketing (tiếp thị qua mạng xã
hội)........................................................................................................21
3.4.3. Tận dụng Influencer Marketing...................................................21
3.4.4. Khuyến mãi.................................................................................22
Ⅳ. Phân tích chuỗi giá trị của Cocoon............................................................22
4.1. Các hoạt động chính (Primary Activities)............................................22
4.1.1. Inbound Logistics........................................................................22
4.1.2. Operation.....................................................................................23
4.1.3. Outbound Logistic.......................................................................23
4.1.4. Marketing and Sales....................................................................24
4.1.5. Services.......................................................................................25
4.2. Các hoạt động hỗ trợ (Support Activities)............................................26
4.2.1. Firm Infrastructure.......................................................................26
4.2.2. Human Resource Management....................................................26
4.2.3. Technology Development............................................................26
4.2.4. Procurement.................................................................................27
V. Quy trình nghiệp vụ trên BPMN.................................................................27
5. 1. Mô tả quy trình bán hàng trên website của Cocoon trước khi cải thiện
....................................................................................................................27
5.2. Mô tả quy trình bán hàng trên website của Cocoon sau khi cải thiện...29
5.2.1. Điểm khác biệt trước và sau khi cải thiện quy trình bán hàng trên
website..................................................................................................31
5.2.2. Ưu điểm sau khi cải thiện quy trình bán hàng.............................32
5.3. Cài đặt tham số trước khi cải thiện.......................................................33
5.3.1. Cài đặt tham số trước khi cải thiện..............................................33
5.3.2. Cài đặt tham số sau khi cải thiện.................................................51
CHƯƠNG 3: THU THẬP DỮ LIỆU HỆ THỐNG................................................76
3.1 Thu thập dữ liệu hệ thống...........................................................................76
3.2. Xây dựng các báo cáo kinh doanh.............................................................78
3.2.1 Đối tượng cần sử dụng báo cáo Dashboard........................................78
3.2.2 Xây dựng báo cáo Dashboard trên phần mềm Power BI....................79
TÀI LIỆU THAM KHẢO........................................................................................95
LỜI CẢM ƠN............................................................................................................95 LỜI MỞ ĐẦU
Nền kinh tế Việt Nam ngày nay đã có những bước phát triển vượt bậc với những
thành tựu nhất định. Kinh tế phát triển, thu nhập của con người ngày một tăng cao thì
nhu cầu chăm sóc bản thân cũng từ đó mà nâng cao theo. Mối quan tâm của cả hai
giới tới ngoại hình ngày càng lớn do đó mỹ phẩm dần dần trở thành sản phẩm tiêu
dùng quen thuộc. Thêm vào đó, ngày nay nó đã trở thành một loại hình sản phẩm
không thể thiếu đối với tất cả mọi người ở những tầng lớp và lứa tuổi khác nhau. Ảnh
hưởng của nó không chỉ còn giới hạn ở khía cạnh thẩm mỹ mà còn gián tiếp liên
quan, tác động đến nhiều khía cạnh khác nữa. Theo nhận xét của các chuyên gia, thị
trường mỹ phẩm Việt Nam được nhìn nhận như một thị trường phát triển nhanh và sẽ
còn phát triển mạnh trong những năm tiếp theo đặc biệt với sản phẩm mỹ phẩm có
mối liên hệ mật thiết với sức khỏe của người tiêu dùng. Từ đó nhóm 01 chúng em
quyết định nghiên cứu đề tài về NỘI DUNG
Chương 1 : Bối cảnh và chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp
І. Tổng quan về Công ty TNHH Mỹ phẩm Nature Story (Cocoon) 1.1. Thông tin -
Tên: Công ty TNHH Mỹ phẩm Nature Story (Cocoon) -
Thương hiệu: Mỹ Phẩm thuần chay -
Fanpage: https://www.facebook.com/CocoonVietnamOfficial -
Email: we@cocoonvietnam.com -
Số điện thoại: 1900 9300 -
Website phân phối hàng chính hãng: Cocoon Vietnam
1.2. Hành trình xây dựng thương hiệu (Lịch sử ra đời)
Cocoon, một thương hiệu nổi tiếng của Việt Nam chuyên về mỹ phẩm thuần chay, được
thành lập vào năm 2013. Tên thương hiệu “Cocoon” mang ý nghĩa “cái kén”, tượng
trưng cho quá trình ấp ủ và nuôi dưỡng, giống như một con sâu nhỏ biến thành một con
bướm xinh đẹp và tinh xảo.
Giữa sự cạnh tranh gay gắt trong lĩnh vực mỹ phẩm, Cocoon đã thu hút được khách
hàng thông qua những câu chuyện đẹp, mang tính nhân văn và những cam kết nghiêm
ngặt về sự an toàn của sản phẩm của họ. Điều làm nên sự khác biệt của Cocoon là đặc
điểm nổi bật là tự hào mang biểu tượng “Made in Vietnam” trên từng sản phẩm. Thương
hiệu này không chỉ cung cấp nhiều loại sản phẩm mỹ phẩm mà còn đưa người dùng vào
một chuyến hành trình đến khu vực trên đất nước Việt Nam. Trải nghiệm hương thơm
đậm đà của cà phê Đăk Lăk, hương thơm thú vị của dừa Bến Tre, tinh chất của bơ ca
cao Tiền Giang và hương thơm mê hoặc của hoa hồng Cao Bằng, Cocoon tỉ mỉ pha trộn
các thành phần tự nhiên này với nguyên liệu cơ bản như bưởi, sachi, rau má và bí đao
theo tiêu chuẩn CGMP nghiêm ngặt do Bộ Y tế quy định, đảm bảo cả an toàn và chất lượng.
1.3. Hoạt động của công ty - Sản phẩm chủ yếu: Chăm sóc da Chăm sóc tóc Tắm & Dưỡng thể Dưỡng môi -
Triết lý: Là những người đam mê thiên nhiên, chúng tôi không ngừng bị thu
hút bởi việc khám phá những yếu tố quen thuộc trong đời sống thường ngày của
người dân Việt Nam. Từ sự phong phú của các loại rau và trái cây cho đến sự kết hợp
khéo léo của chúng vào các sản phẩm mỹ phẩm, chúng tôi được thúc đẩy bởi mong
muốn bảo quản chất dinh dưỡng của chúng ở dạng tinh khiết nhất. Những kỳ quan
thiên nhiên này được thấm nhuần vitamin, chất chống oxy hóa và khoáng chất hoạt
động hài hòa để nuôi dưỡng và tăng cường sức khỏe cho làn da của bạn. Còn gì lý
tưởng hơn việc ôm lấy toàn bộ chúng và bôi trực tiếp lên da của bạn? Sau quá trình
nghiên cứu sâu rộng và thử nghiệm tỉ mỉ, những công thức hoàn hảo đã được tạo ra,
đáp ứng sự mong đợi của cộng đồng người Việt: vừa an toàn vừa hiệu quả rõ rệt. -
Sứ mệnh và tầm nhìn: Sứ mệnh của mỹ phẩm Cocoon mang lại cho khách hàng
một làn da, một mái tóc luôn khỏe mạnh, trẻ trung và tràn đầy sức sống từ những
nguồn nguyên liệu đơn giản và gần gũi. Chúng tôi luôn giữ một nhiệm vụ trong tâm
trí: áp dụng các lợi ích của thực phẩm quanh ta kết hợp với sự hiểu biết khoa học để
tạo ra các sản phẩm mỹ phẩm an toàn và hiệu quả cho tất cả mọi người.Hành trình
gian nan tìm đến vẻ đẹp thật sự không phải là nhiệm vụ của riêng bạn, chúng tôi sẽ
cùng bạn đi trên hành trình đó. Luôn luôn là như vậy, mãi mãi là như vậy. -
Thành tựu của công ty: +
Tại Việt Nam, Cocoon được biết đến là một trong những thương hiệu đón đầu
xu hướng mỹ phẩm thuần chay. Mặc dù là một cái tên rất mới mẻ trên thị trường
nhưng Cocoon lại gây được nhiều “tiếng vang” khi nghiêm túc đưa được những cam
kết thuần chay của mình lên tầm quốc tế +
Cuối năm 2020, Cocoon đã chính thức trở thành nhãn hàng Việt Nam đầu tiên
được chấp thuận trong chương trình Leaping Bunny của tổ chức Cruelty Free
International – một trong những chương trình đảm bảo quá trình sản xuất không thử
nghiệm trên động vật nổi tiếng nhất thế giới. +
Ngoài ra, Cocoon cũng là nhãn hàng mỹ phẩm Việt Nam đầu tiên được chứng
nhận “không thử nghiệm trên động vật và thuần chay” bởi tổ chức bảo vệ quyền lợi
động vật toàn cầu PETA và chứng nhận thuần chay của Hiệp hội thuần chay thế giới (The Vegan Society)
II. Sử dụng mô hình năm lực lượng của M. Porter
2.1. Thực trạng chung của ngành Mỹ phẩm thuần chay tại VN hiện nay
Thị trường mỹ phẩm thuần chay tại Việt Nam hiện nay đang trải qua một giai đoạn
phát triển tích cực, phản ánh sự tăng cường nhận thức về sức khỏe, môi trường và đạo
đức trong lối sống của người tiêu dùng. Dưới đây là một số điểm thực trạng chung của
ngành mỹ phẩm thuần chay tại Việt Nam:
-Tăng trưởng thị trường: Người tiêu dùng tại Việt Nam đang dần chuyển hướng từ các
sản phẩm truyền thống sang các sản phẩm mỹ phẩm thuần chay. Sự nhận thức về lợi
ích của việc sử dụng sản phẩm không chứa thành phần động vật, không gây hại cho
môi trường đang lan rộng.
-Sự phong phú của sản phẩm: Sự phát triển của thị trường đã tạo điều kiện cho sự đa
dạng hóa các sản phẩm mỹ phẩm thuần chay. Khách hàng có thể tìm thấy một loạt các
sản phẩm từ các thương hiệu địa phương và quốc tế, bao gồm mỹ phẩm dưỡng da,
trang điểm, chăm sóc tóc và cơ thể.
-Tăng cường ý thức về bảo vệ động vật: Người tiêu dùng ngày càng nhận thức về việc
tránh sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm được thử nghiệm trên động vật hoặc chứa thành
phần động vật. Điều này thúc đẩy nhu cầu tìm kiếm các sản phẩm thuần chay và
không thử nghiệm trên động vật.
-Sự xuất hiện của các thương hiệu mới: Thị trường mỹ phẩm thuần chay tại Việt Nam
đang chứng kiến sự xuất hiện của nhiều thương hiệu mới, thậm chí là các thương hiệu
địa phương. Điều này tạo ra sự cạnh tranh và đa dạng hóa lựa chọn cho người tiêu dùng.
-Hạn chế về chính sách và kiểm soát chất lượng: Mặc dù có sự tăng cường về quy
định về mỹ phẩm từ chính phủ, nhưng việc kiểm soát chất lượng vẫn còn hạn chế.
Điều này có thể dẫn đến tình trạng xuất hiện các sản phẩm không đảm bảo về nguồn gốc và an toàn.
Từ đó ta thấy rằng thị trường mỹ phẩm thuần chay đang phát triển mạnh mẽ tại Việt
Nam, phản ánh sự chuyển đổi trong ý thức và lối sống của người tiêu dùng. Tuy
nhiên, vẫn còn những thách thức cần được giải quyết, đặc biệt là về chất lượng sản
phẩm và chính sách quản lý.
2.2. Phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Cocoon
Để phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Cocoon, một thương hiệu mỹ phẩm
thuần chay, chúng ta sẽ xem xét từng yếu tố như sau:
2.2.1. Đối thủ cạnh tranh trong ngành
Trong ngành mỹ phẩm thuần chay, có nhiều đối thủ cạnh tranh như các thương
hiệu quốc tế nổi tiếng như Lush, The Body Shop, Urban Decay, và các thương hiệu
địa phương như: Cỏ Mềm Homelab, Thorakao, Laco, Bio LAK, The Herbal Cup,
Green Garden…. Cạnh tranh từ các đối thủ này có thể được coi là cao, vì họ thường
có tầm ảnh hưởng và nguồn lực lớn để đầu tư vào nghiên cứu, phát triển sản phẩm và tiếp thị.
Về mức độ chi phối thị trường: Có thể nói thị trường mỹ phẩm thiên nhiên là thị
trường cạnh tranh hoàn hảo. Lý do là vì trong những năm gần đây, mọi người có xu
hướng quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe cũng như những vấn đề về môi trường. Mà
các sản phẩm có nguồn gốc từ thiên nhiên, organic lại đáp ứng đầy đủ mối quan tâm
trên. Cùng với sự phát triển và tầm ảnh hưởng của các tổ chức bảo về quyền lợi động
vật, con người thêm nhận thức về những hành động ảnh hưởng đến động vật điển hình
như việc sản xuất mỹ phẩm nguồn gốc từ động vật hay thử nghiệm trên động vật. Các
công ty mỹ phẩm thuần chay như Cocoon ra đời đáp ứng những xu hướng quan tâm
trên của khách hàng. Số lượng khách hàng ngày càng nhiều dẫn đến số lượng doanh
nghiệp cũng tăng theo nhằm đáp ứng các nhu cầu của từng phân khúc khách hàng.
Mỗi doanh nghiệp sẽ định hướng cho mình những mục tiêu và hướng pháp triển khác
nhau để tạo sự khác biệt khiến khách hàng nhận dạng được thương hiệu cũng như sản
phẩm của từng công ty. Sau đây là 3 thương hiệu tiêu biểu cho ngành mỹ phẩm thiên nhiên: Innisfree Thorakao The Body Shop - Thương hiệu mĩ - Thương hiệu mĩ
phẩm chiết suất từ tự nhiên
phẩm nổi tiếng của Anh,
của tập đoàn mỹ phẩm chuyên cung cấp các sản AmorePacific của Hàn phẩm chỉ sử dụng các Quốc nguyên liệu từ thiên - Chuyên sản xuất và nhiên cung cấp các dòng sản - Cung cấp các phẩm chăm sóc da cho cả dòng sản phẩm rất đa nam và nữ -
Được thành lập từ dạng và phù hợp với - Thành phần năm 1961, Thorakao đã
nhiều đối tượng khách
bằng nguyên liệu tự nhiên phát triển và định vị vững hàng khác nhau từ các
được lấy từ hòn đảo Jeju
chắc trên thị trường Việt sản phẩm chăm sóc da, xinh chăm sóc cơ thể Nam. đẹp của Hàn Quốc - Các sản phẩm của - Bao bì được thiết - Hãng sử dụng bao
hãng bao gồm kem nghệ, kế vô cùng bắt mắt với
bì tái chế cực kì thân thiện kem trị mụn, sữa rửa mặt những hình ảnh thiên với môi trường
sữa bò, kem tan mỡ bụng, nhiên tươi mới như các
kem tẩy tế bào chết, phấn, nguyên liệu thiên nhiên - Nhãn hàng này
kem trị thâm quầng mắt, trong sản phẩm
thuộc phân khúc giá bình
lotion dưỡng tóc, và nhiều
dân tại Hàn. Sản phẩm có - Các dòng sản sản phẩm khác
giá giao động từ trên 100k phẩm của hãng đều
tới trên 500k tùy loại sản - Tất cả đều không thử nghiệm trên phẩm
được chiết xuất từ nguyên động vật
liệu thiên nhiên như bồ - Mức giá khá
kết, bưởi, cam, dầu ô liu, cao do là một lúa mì, tỏi, mật ong, hướng dương, dâu tằm,
cám gạo, gấc, ngọc trai, lô hội, sâm ngọc linh - các sản phẩm của Thorakao
sản phẩm lâu đời và có danh tiếng với các nguyên liệu organic giúp
chăm sóc và điều trị da
hiệu quả, tuy nhiên, giá
có giá khá rẻ, dao động từ thành hoàn toàn xứng 40.000 đồng - 300.000
đáng với chất lượng của đồng. Mức giá này phù sản phẩm
hợp với mọi đối tượng từ học sinh,
sinh viên, những người có
thu nhập thấp cho đến thu
nhập cao. Chất lượng của
sản phẩm cũng được đánh
giá tương đối ổn so với giá thành
Về tăng, giảm về nhu cầu: Ngày nay, nhu cầu khách hàng mua và sử dụng mỹ
phẩm ngày càng tăng. Đặc biệt, những mỹ phẩm có nguồn gốc thiên nhiên càng thu
hút được số lượng khách hàng đông đảo, các lợi ích mà loại mỹ phẩm này mang lại
không chỉ hiệu quả cho khách hàng mà còn thực hiện những thông điệp nhân văn như
bảo vệ môi trường, bảo vệ động vật. Với những điều trên, càng làm tăng nhu cầu sử
dụng mỹ phẩm thiên nhiên của khách hàng. Tuy nhiên, khi nhu cầu của một loại sản
phẩm tăng thì đồng nghĩa với việc sẽ càng xuất hiện những doanh nghiệp mới gia
nhập thị trường đó hoặc sự mở rộng quy mô sản xuất, kinh doanh của các doanh
nghiệp đang hiện hữu trong ngành mỹ phẩm thiên nhiên. Thế nên, trong tương lai sự
cạnh tranh giữa các doanh nghiệp sẽ luôn gia tăng chứ không bao giờ giảm bớt.
Rào cản ra khỏi ngành: Khi một doanh nghiệp bất kỳ muốn rút khỏi ngành mỹ phẩm
thiên nhiên họ sẽ phải đối mặt với những vấn đề lớn như chi phí cho máy móc, dây
chuyền sản xuất, hàng tồn kho. Ngoài ra, vấn đề thu hồi vốn đã đầu tư ban đầu cũng
sẽ gặp nhiều khó khăn. Nhưng đối với Cocoon – một công ty có quy mô sản xuất vừa,
vốn đầu tư cho các hoạt động kinh doanh không quá lớn. Vì vậy, nếu cái doanh
nghiệp khác hoạt động theo mô hình của Cocoon thì các khoản chi phí và vốn đầu tư
sẽ không phải là một rào cản lớn.
Từ đó chúng ta thấy được cơ hội lớn trong ngành mỹ phẩm thiên nhiên, cụ thể là
thương hiệu Cocoon đó là khách hàng có nhu cầu sử dụng mỹ phẩm nhiên nhiên ngày
càng cao, bên cạnh đó ta cũng thấy được thách thức từ việc các thương hiệu nổi tiếng
nước ngoài chiếm phần lớn thị phần của ngành mỹ phẩm
Ngành mỹ phẩm thiên nhiên như đã phân tích ở trên, với rào cản xâm nhập ngành
khá cao và rào cản rút lui của ngành cũng không cao. Từ đó cho thấy ngành mỹ phẩm
thiên nhiên có lợi nhuận cao và ổn định. Cocoon sẽ có nhiều cơ hội kinh doanh và tạo ra lợi nhuận cao.
2.2.2 Các sản phẩm thay thế
Trong ngành mỹ phẩm, có nhiều sản phẩm thay thế có thể đối đầu với Cocoon, đây
có thể là các sản phẩm từ cả thương hiệu thuần chay và không thuần chay. Đánh giá
áp lực từ sản phẩm thay thế có thể là trung bình đến cao, tùy thuộc vào sự phát triển
và chất lượng của các sản phẩm đó. a.
Sự sẵn có của sản phẩm thay thế
Trên thực tế sản phẩm thay thế của mỹ phẩm thuần chay là hóa mỹ phẩm. Phần
lớn các thương hiệu mỹ phẩm tại Việt Nam là hóa mỹ phẩm. Các sản phẩm của dòng
này rất đa dạng nên có nhiều công dụng khác nhau, với cơ chế hoạt động chung là
chăm sóc và làm sạch cho bề mặt của da, giúp cải thiện tình trang da bên ngoài một
cách tức thì. Theo báo cáo cung cấp về hành vi tiêu dùng và xu hướng thị trường mỹ
phẩm Việt Nam 2019, do Q&Me (tổ chức khảo sát thị trường) thực hiện thì có ít nhất
73% người sử dụng mỹ phẩm chăm sóc da ít nhất 1 lần/ 1 tuần hoặc là thường xuyên
hơn. Và các loại sản phẩm chăm sóc da phổ biến như sữa rửa mặt, kem chống nắng và
mặt nạ dưỡng da mặt. Và theo nghiên cứu trên thì nhu cầu sử dụng còn có xu hướng
tăng. Người tiêu dùng có thể tìm kiếm hóa mỹ phẩm tại Việt Nam thông qua
facebook, shoppe,... trên các website như trang web của các hãng mỹ phẩm hay trên
các trang tin dành cho phụ nữ, hay tại các siêu thị, trung tâm thương mại, các chợ
cũng là nơi có thể tìm kiếm những sản phẩm này. b.
Chi phí của người tiêu dùng khi chuyển đổi sang sản phẩm thay thế
Với mức độ phổ biến của hóa mỹ phẩm như hiện nay thì chắc chắn khi người tiêu
dùng chuyển sang dùng sản phẩm thay thế này thì họ sẽ tiết kiệm được một số tiền
lớn. Mặc dù mỗi sản phẩm đều có công thức khác nhau, nhưng hầu như các hóa mỹ
phẩm chứa những thành phần chính là dầu khoáng, các chất hóa học tổng hợp, chất
tạo màu và tạo mùi tổng hợp, mùi hương và chất ổn định pH. Những nguyên liệu này
đều có thể bán sỉ với số lượng lớn nên chi phí giảm đi, giúp cho giá thành của những
sản phẩm này càng rẻ hơn.
Tuy nhiên, đi đôi với giá thành rẻ thì người tiêu dùng cần cân nhắc đến tác dụng
của những thành phần hóa học của sản phẩm thay thế. Bởi hóa mỹ phẩm có rất nhiều
sút nên sẽ có nhiều bọt cho người dùng cảm thấy sạch da khi sử dụng nhưng thực chất
sẽ bào mòn, và làm da yếu đi. Hơn nữa hầu hết các hóa mỹ phẩm có mùi thơm, rất dễ
gây kích ứng đối với làn da nhạy cảm. c.
Mức độ cạnh tranh của sản phẩm thay thế
Xu hướng làm đẹp trong những năm gần đây đang thay đổi dần, từ việc chỉ quan
tâm tới công dụng của sản phẩm, người tiêu dùng còn hướng tới những sản phẩm thân
thiện với môi trường và không thí nghiệm trên động vật. Từ đó, cộng đồng làm đẹp đã
chuyển dần từ hóa mỹ phẩm sang dùng mỹ phẩm thuần chay. Tại Việt Nam, mỹ phẩm
thiên nhiên cũng đã và đang phát triển mạnh mẽ, có được sự quan tâm lớn từ cộng
đồng yêu làm đẹp. Hiện nay, không chỉ những thương hiệu nhỏ, đang đặt nền móng từ
đầu với những sản phẩm mỹ phẩm thuần chay mà ngay cả các thương hiệu lớn, cũng
đang dần nhìn ra tiềm năng của thị trường này cùng với những lợi ích bền vững mà nó
mang lại. Điều này chứng tỏ rất nhiều thương hiệu đã thực sự nghiêm túc đến mảng
thị trường tiềm năng này và đây chắc chắn sẽ là một xu thế phát triển lâu dài và bền vững.
Từ những phân tích trên, chúng ta thấy rằng với xu hướng hướng tới sự dịu nhẹ,
lành tính, an toàn của sản phẩm mỹ phẩm và sự quan tâm đến việc bảo vệ môi trường,
bảo vệ động vật thì mỹ phẩm thiên nhiên hoàn toàn có cơ hội phát triển hơn nữa trên
thị trường. Tuy nhiên, về độ tràn lan, dễ tìm kiếm và hiệu quả rõ rệt, tức thì của sản
phẩm thay thế thì sản phẩm mỹ phẩm thiên nhiên còn kém hơn hoặc nếu công dụng
tương đương thì sản phẩm thiên nhiên lại có giá thành đắt hơn sản phẩm thay thế,
khiến cho một bộ phận người dùng vẫn chuộng sản phẩm mỹ phẩm thay thế hơn, đó
là những thách thức đối với Cocoon.
2.2.3 Áp lực từ quyền thương lượng của khách hàng
Khách hàng ngày càng có quyền thương lượng cao hơn, đặc biệt là trong thị
trường mỹ phẩm. Họ thường đòi hỏi chất lượng cao, giá cả hợp lý và tính minh bạch
về nguồn gốc của sản phẩm. Đối với Cocoon, việc đảm bảo sự minh bạch về nguyên
liệu và quy trình sản xuất có thể giúp giảm áp lực này.
Cocoon nhắm tới phân khúc khách hàng đa dạng do những đặc tính mà sản phẩm
mang lại như độ lành tính cao, phù hợp cho mọi lứa tuổi sử dụng. Người mua mỹ
phẩm thiên nhiên nói chung và mua sản phẩm của Cocoon nói riêng đều là những
người có mối quan tâm đặc biệt đến môi trường và các vấn đề nhân đạo. Bên cạnh
việc các sản phẩm đem lại hiệu quả cho cơ thể, nó còn truyền tải những thông điệp
nhân văn như: không thử nghiệm trên động vật, không sử dụng các nguồn nguyên liệu
từ động vật, bao bì sản phẩm thân thiện với môi trường. Vì những lý do trên mà khách
hàng tin tưởng lựa chọn Cocoon.
Khách hàng sẵn sàng chi trả cho các sản phẩm mỹ phẩm và mỹ phẩm thiên
nhiên cũng không ngoại lệ. Với các lợi ích mà mỹ phẩm thiên nhiên mang lại dễ dàng
thuyết phục được người mua. Khách hàng luôn có những sự trải nghiệm mới có thể
chuyển đổi từ thương hiệu mỹ phẩm thiên nhiên này này sang thương hiệu mỹ phẩm
thiên nhiên khác. Tuy nhiên, với số lượng nhà cung cấp nhiều, khách hàng cũng có
khả năng tự cung cấp một vài sản phẩm thiên nhiên như dưỡng tóc, dưỡng môi bằng
dầu dừa, bơ,… Nhìn chung, khả năng chi phối của người mua đến ngành là khá cao,
nó phụ thuộc vào hai đặc thù của ngành là: Một là sản phẩm của ngành cung cấp cho
khách hàng khá là đa dạng. Các sản phẩm không dừng lại ở mức độ chức năng mà
còn phải đáp ứng các yêu cầu khá là khắt khe của khách hàng. Hai là chính sự cạnh
tranh không đồng đều trong ngành đã ảnh hưởng đến khả năng khách hàng chi phối
ngành theo một xu hướng tiêu cực. Ngày càng nhiều sản phẩm được tung ra chỉ nhằm
thỏa mãn khách hàng tốt nhất kèm theo nhiều chương trình marketing lớn mà không thực sự hiệu quả.
Khi đời sống phát triển và nhất là lúc tình hình dịch bệnh căng thẳng, con người
quan tâm tới sức khoẻ và ưu tiên sử dụng những sản phẩm thuần chay. Những năm
gần đây, cùng với sự phát triển của các trang thương mại điện tử, giới trẻ ưu tiên mua
hàng tại các trang thương mại này. Và đây là đối tượng khách hàng chính mà công ty
đang hướng đến. Nhờ đó, mà Cocoon đã và đang dẫn đầu xu hướng mỹ phẩm thuần chay tại Việt Nam.
Tâm lý người mua hàng luôn là yếu tố rất quan trọng vì vậy nên Cocoon luôn
chú trọng tới cảm nhận trải nghiệm sản phẩm của người dùng để có thể cải thiện được
chất lượng và dịch vụ tốt hơn, từ đó có thể mở rộng để tăng trưởng và sinh lời.
2.2.4. Áp lực sức mạnh từ nhà cung cấp
Cocoon có thể đối mặt với áp lực từ nhà cung cấp, đặc biệt là nếu họ phụ thuộc
vào một số nhà cung cấp chính để cung cấp nguyên liệu hoặc thành phần chính cho
sản phẩm của mình. Tuy nhiên, do Cocoon là một thương hiệu mỹ phẩm thuần chay,
họ có thể có sự linh hoạt hơn trong việc lựa chọn nguồn nguyên liệu.
Ngành mỹ phẩm đang tìm kiếm nhà cung cấp đa dạng có nghĩa là nhà cung cấp
của họ phải thực sự cung cấp nhiều hơn một chủng loại sản phẩm họ cần để có được
những nhà cung cấp trung thành. Đầu tiên nói đến những nhà cung cấp bao bì. Thực
sự để có thể truyền tải đúng thông điệp cho khách hàng thì bao bì sản phẩm thực sự
phải tốt và thể hiện đúng thông điệp của sản phẩm. Những nhà cung cấp bao bì tạo
cho những công ty trong ngành những áp lực khác nhau về họ. Vì thường muốn đối
tác của mình có khả năng hơn trong việc cung cấp nhiều hơn những sản phẩm cho
ngành nên đòi hỏi đó đã tạo ra những áp lực nhất định cho nhà cung cấp phải thực sự
đa dạng nhiều hơn nữa. Vì vậy mà ngành đã tạo một thế mạnh nhất định lên nhà cung
cấp của mình để cùng hướng đến mục tiêu phát triển lâu dài. Cocoon dành sự quan
tâm lớn cho các thiết kế hình thức với mục tiêu hướng đến môi trường. Vì vậy, tất cả
bao bì Cocoon đều được làm bằng giấy thân thiện, không cán màng nhựa, chai lọ
đựng sản phẩm có khả năng tái chế. Đây đều là những vật liệu dễ tìm kiếm và số
lượng nhà cung cấp tại Việt Nam là rất đông.
Đối với nhà cung cấp nguyên liệu cho đầu vào của sản phẩm thì khả năng thương
lượng của họ khá thấp. Cocoon lấy lợi thế nguồn nguyên liệu sẵn có từ thiên nhiên
Việt Nam như: bí đao, khổ qua, cà phê Đắk Lắk, dầu dừa Bến Tre, hoa hồng Cao
Bằng... Đây đều là những nguồn nguyên liệu dồi dào tại Việt Nam, tất cả những
nguyên liệu tự nhiên đều được Cocoon thu mua trực tiếp từ người nông dân ngay tại
địa phương. Từ đó có thể kết luận khả năng ảnh hưởng của nhà cung cấp đến công ty là không cao.
Tuy nhiên với tình hình dịch Covid vừa qua, nhà cung cấp gặp nhiều khó khăn
trong việc thuê nhân viên và vận chuyển hàng hóa nên họ đã tăng giá nguyên liệu.
2.2.5. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
Nhìn từ khía cạnh sự trung thành của khách hàng: Đây là một trong các yếu tố mà
công ty mỹ phẩm nào cũng mong muốn giải quyết. Với sự đa dạng của các loại mỹ
phẩm khách hàng sẵn sàng trải nghiệm nó nhưng nếu để giữ chân khách hàng lâu dài
thì rất khó. Khách hàng Việt Nam khá chịu chi trong khoản mua mỹ phẩm, họ có thể
mua các sản phẩm của nhiều thương hiệu để dùng thử nhưng số ít họ lại trung thành
với một nhãn hiệu hay một sản phẩm nhất định. Tuy nhiên, với dòng sản phẩm đến từ
thương hiệu Cocoon với những ý nghĩa nhân văn và hiệu quả sử dụng được đánh giá
tốt thì lòng trung thành của khách hàng được dự báo sẽ cao với các sản phẩm và
thương hiệu Cocoon. Đây sẽ là rào cản lớn đối với các doanh nghiệp mới gia nhập
ngành mỹ phẩm thiên nhiên, thuần chay.
Các đòi hỏi về vốn: Vốn đòi hỏi ở các ngành mỹ phẩm thiên nhiên nghiêng về phía
công nghệ, do muốn sản xuất được những sản phẩm chất lượng làm cho khách hàng
an tâm thì nó đòi hỏi các dây chuyền sản xuất, công nghệ phải được đảm bảo. Sau
khâu sản xuất thì phải nghiên cứu, thử nghiệm trước khi đưa ra thị trường. Ở đây, rào
cản nhập cuộc là không cao lắm, vì khả năng chuyển giao của đối thủ là khá cao. Một
trong những uy tín mà công ty dược phẩm tạo ra thực sự làm cho khách hàng yên tâm
về chất lượng sản phẩm. Khả năng chuyển giao công nghệ khá cao cho những công ty
có khả năng xâm nhập ngành. Sự khác biệt, bí quyết của sản phẩm: Một sản phẩm
khác biệt, mang tính đặc thù sẽ tạo nên điểm riêng thu hút khách hàng. Các sản phẩm
của Cocoon được điều chế sẽ không có các thành phần như paraben, formaldehyde,
phthalates, hydroquinone, triclosan,.. không sử dụng các nguyên liệu có nguồn gốc từ
động vật thường thấy trong mỹ phẩm như : mật ong, sáp ong, mỡ lông cừu, nhau thai
cừu, dịch ốc sên, dầu gan cá mập, tơ tằm,.. Thay vào đó vận dụng và phát huy tối đa
khả năng của các hoạt chất, chiết xuất từ thực vật mà không cần đến sự hỗ trợ của các
nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật. Ngoài ra, với từng sản phẩm Cocoon luôn tận
dụng dùng những nguyên liệu có nguồn gốc trong nước. Mỗi địa điểm trên dải đất
hình chữ S sẽ có những loài thực vật tuyệt vời, Cocoon lựa chọn nguyên liệu kỹ càng
từ nhiều vùng miền và dày công nghiên cứu, sản xuất ra các sản phẩm mang lại hiệu
quả cao khi sử dụng, nhưng cũng an toàn và thân thiện với làn da và môi trường.
Chúng ta tự tin khi nói rằng từng sản phẩm Cocoon đều mang nét riêng của thiên nhiên Việt Nam.
Ngày nay, xu hướng tiêu dùng của khách hàng đang dần hướng tới sử dụng mỹ
phẩm sạch những loại sản phẩm được chiết xuất từ thiên nhiên. Chính vì vậy mà các
hàng mỹ phẩm lớn luôn luôn muốn thay đổi và đưa các nguyên liệu thiên nhiên vào
sản phẩm của mình. Để sản xuất được mỹ phẩm thiên nhiên đòi hỏi các công nghệ
hiện đại, tiên tiến. Tuy nhiên, với sự chuyển giao công nghệ ngày nay thì việc một
công ty sản xuất mỹ phẩm thiên nhiên trở nên dễ hơn nhưng nó đòi hỏi nguồn tài
chính đủ lớn mạnh mới có thể sở hữu được công nghệ này. Mà các đối thủ tiềm năng
hầu hết là những doanh nghiệp mới và nhỏ với nguồn vốn không cao. Bên cạnh đó,
các yêu cầu đáp ứng tiêu chuẩn của một mỹ phẩm thiên nhiên an toàn cũng là một rào
cản lớn. Để được chứng nhận là một sản phẩm thiên nhiên đạt chuẩn an toàn phải trải
qua các quá trình kiểm định, thử nghiệm vô cùng khắt khe. Từ đó, có thể đưa ra kết
luận rào cản gia nhập ngành mỹ phẩm thiên nhiên của đối thủ tiềm năng là khá cao.
Cocoon có thể có các đối thủ tiềm ẩn là các thương hiệu mới nổi, các sản phẩm thay
thế hoặc thậm chí là các công ty công nghệ hoạt động trong lĩnh vực mỹ phẩm và
chăm sóc cá nhân. Sức ảnh hưởng của đối thủ tiềm ẩn có thể được đánh giá là trung
bình đến cao, tùy thuộc vào khả năng tiếp cận và tầm nhìn của các công ty này.
Đầu tiên, đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn của Cocoon là các thương hiệu mỹ phẩm có cùng
tính năng và khách hàng mục tiêu như The Face Shop, Klair, Sukin, Herbario,... -
Dear Klairs: Thương hiệu mỹ phẩm Hàn Quốc được đánh giá chất lượng hơn
Cocoon và độ nhận diện ngang bằng Cocoon tại Việt Nam, với các dòng sản phẩm
hoàn toàn từ thiên nhiên, nổi tiếng hơn cả là sản phẩm nước hoa hồng quốc dân với
giá thành vừa phải, hiệu quả tốt và được sự tin tưởng sử dụng của hàng nghìn khách
hàng tại hơn 50 quốc gia. Trong khi Cocoon nổi tiếng hơn cả là sản phẩm tẩy tế bào
chết, kem chống nắng và nước tẩy trang. Từ đó ta thấy rằng dù đều là sản phẩm thuần
chay, lành tính, chất lượng tốt và có giá thành phù hợp với nhưng hai thương hiệu có
những sản phẩm mũi nhọn riêng nên Cocoon không cần quá cạnh tranh với Klairs. Từ
sự trung thành của khách hàng, Cocoon cũng nên cải thiện sản phẩm nước hoa hồng
từ hiệu quả đến giá cả để có thể tăng sức cạnh tranh và độ nhận diện với thương hiệu Klairs -
Herbario: Thương hiệu mỹ phẩm của Việt Nam được đánh giá chất lượng
ngang bằng Cocoon nhưng độ nhận diện thì kém hơn Cocoon, ra mắt sau Cocoon với
các dòng sản phẩm nổi bật của thương hiệu này hiện nay phải kể đến như bộ dầu
gội/xả, serum mọc tóc vỏ bưởi và bồ kết; bộ sản phẩm chăm sóc da mặt thuần chay từ
rau má và diếp cá bao gồm nước tẩy trang, sữa rửa mặt, mặt nạ, tinh chất dưỡng da và
xịt khoáng; bộ sản phẩm chăm sóc da thành phần hoa đậu biếc… Tận dụng nguồn
nguyên liệu sẵn có từ thảo mộc miền nhiệt đới Việt Nam, phương châm của Herbario
là tạo ra những dòng mỹ phẩm thuần tự nhiên. Từ đó ta thấy sự cạnh tranh về nguyên
liệu tự nhiên của Việt
Nam, vì vậy mà Cocoon nên đa dạng sản phẩm từ những nguyên liệu tự nhiên khác
nhau, đồng thời chú trọng đến những nguyên liệu mà đối thủ không tập trung vào như
sản phẩm từ bí đao, cà phê,...
Thứ hai, đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn của Cocoon là các thương hiệu mỹ phẩm thuần
chay mới nổi như: Vegick, Segan,... -
Vegik: thương hiệu Mỹ Phẩm Thuần Chay Hàn Quốc vừa được ra mắt tại Việt
Nam vào đầu năm 2022. Kết hợp giữa công nghệ hiện đại và các thành phần tự nhiên
giúp giải quyết các vấn đề thường gặp ở da, đem đến diện mạo trắng sáng, mịn màng,
tươi trẻ. Nhờ áp dụng nghiên cứu chuyên sâu cùng sự chọn lọc kỹ lưỡng, Vegik đã
thành công tạo ra bộ 03 Siêu tinh chất với thành phần chính là hoạt chất thuần chay
kết hợp cùng siêu thực vật gồm: Super Whitening Serum (Tinh Chất Dứa Dưỡng
Trắng), Super Calming Serum (Tinh Chất Cần Tây Phục Hồi) và Super Repairing
Serum (Tinh Chất Nhân Sâm Trẻ Hóa). Với công thức siêu hạng sử dụng công nghệ
Ép Lạnh ưu việt, sản phẩm cung cấp một lượng lớn dưỡng chất, khắc phục tình trạng
da xỉn màu, mất độ đàn hồi, kém sức sống. Với sản phẩm được đánh giá có hiệu quả
nhanh hơn thì Vegick là một đối thủ tiềm năng đáng gờm của Cocoon dù hiện nay giá
thành của Vegick đang cao hơn và các sản phẩm khác chưa thực sự nổi bật thì Cocoon
có lợi thế hơn về mặt giá cả. -
Segan: thương hiệu mỹ phẩm thuần chay ra mắt vào cuối năm 2022 của Việt
Nam với thành phần chính là muối biển xanh và nhân sâm cùng bốn sản phẩm ra mắt
là nước tẩy trang, sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết và dung dịch vệ sinh với cơ chế làm
sạch vừa bảo vệ vừa chăm sóc trong cùng một bước. So với Cocoon thì thành phần
của Segan quý hơn như: Nhân sâm, long đởm vàng, tảo wakame,... nên có công dụng
tốt và nhanh hơn trong việc làm đẹp, cùng với đó là giá thành cao hơn rất nhiều so với
Cocoon. Đánh vào tâm lý hàng tốt và rẻ thì Cocoon vẫn được nhiều người lựa chọn hơn.
Ⅲ. Đề xuất một chiến lược cạnh tranh phù hợp cho Cocoon
Thị trường mỹ phẩm hiện nay đang ngày càng cạnh tranh khốc liệt, với sự xuất
hiện của nhiều thương hiệu mới, cả trong nước và quốc tế. Để tiếp tục phát triển và
duy trì vị thế của mình, Cocoon cần có những phải pháp phù hợp để cạnh tranh với
các thương hiệu khác như: Tăng cường trải nghiệm khách hàng, mở rộng thị trường
quốc tế, tăng cường hợp tác với các đối tác chiến lược,..
Nhóm chúng em xin đề xuất và làm rõ chiến lược Marketing của Cocoon
3.1 Chiến lược về sản phẩm của Cocoon
3.1.1. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng
Để xác định những gì sẽ cung cấp ra thị trường, Cocoon phải hiểu nhu cầu của khách
hàng tiềm năng đối với sản phẩm, sau đó tùy chỉnh các sản phẩm mà Cocoon sẽ bán để
đáp ứng những nhu cầu này.Với sự tiến bộ của xã hội, con người có xu hướng tìm đến
các loại thực phẩm từ thực vật để bảo vệ sức khỏe. Với tâm lý này, mỹ phẩm thuần chay
cũng trở thành niềm yêu thích của nhiều người theo đuổi lối sống xanh. Đây là lý do
Cocoon đã nghiên cứu và liên tục cho ra đời những dòng mỹ phẩm thuần chay 100%.
Những loại mỹ phẩm này giữ được trọn vẹn dưỡng chất của cây cỏ Việt Nam, an toàn
và lành tính, không sử dụng thành phần động vật, từ chối thử nghiệm trên động vật.
3.1.2. Thiết kế sản phẩm của Cocoon
Các sản phẩm của Cocoon được sản xuất hàng loạt và mọi người đều có thể mua được.
Tuy là thương hiệu Việt nhưng mẫu mã, bao bì đều được Cocoon đầu tư kỹ lưỡng.
Chiến lược marketing của Cocoon về thiết kế sản phẩm luôn đề cao tính đơn giản nhưng
vẫn giữ được vẻ đẹp và trang nhã. Chủ yếu là các gam màu nóng, đồ họa trang trí thể
hiện tên sản phẩm. Các thông tin về sản phẩm như thành phần, công dụng, cách dùng
đều được in rõ ràng trên sản phẩm. Logo, tên thương hiệu, tem đảm bảo, số lô, ngày
sản xuất, mã vạch… đều được in trên bao bì và vỏ hộp.
Cocoon khẳng định sự rõ ràng, minh bạch trong công đoạn điều chế. Đặc biệt hơn, giúp
khách hàng phân biệt được thật - giả, nâng tầm giá trị cho hàng hóa Việt Nam nói chung
và thương hiệu Cocoon nói riêng.
3.1.3. An toàn cho sản phẩm mà thương hiệu Cocoon mang lại
Uy tín và chất lượng mà Cocoon cam kết trước hết được thể hiện qua nguồn nguyên
liệu thuần Việt ở các vùng đất như Thanh Hóa, Hòa Bình, Đắk Lắk, Tiền Giang,.... Có
lẽ đây là điều mà không nhiều thương hiệu mỹ phẩm Việt Nam làm được như Cocoon.
Cocoon là thương hiệu mỹ phẩm nhân văn, cam kết tuyệt đối không thử nghiệm trên
động vật. Đây là điểm cộng quan trọng giúp Cocoon ngày càng khẳng định được vị thế
của mình trong lòng người tiêu dùng. Quy trình này được nghiên cứu và thử nghiệm về
độ ổn định và an toàn từ 6 -12 tháng trước khi đưa ra thị trường được gọi là quy trình
thử nghiệm. Điều này giúp người dùng hoàn toàn yên tâm khi mua và sử dụng sản
phẩm. Tạo niềm tin cho khách hàng và sự trung thực cho thương hiệu
3.2. Chiến lược về giá của Cocoon
3.2.1. Chi phí phù hợp với giá trị sản phẩm
Cocoon đã xác định nếu định giá thấp, khách hàng nghĩ sản phẩm kém chất lượng hoặc
Cocoon sẽ lãi ít hơn. Giá của Cocoon cao thì khách hàng có thể mua ít hoặc mua với số
lượng ít hơn Vì vậy, chi phí phù hợp với sản phẩm là chiến lược marketing của Cocoon
và đã được tính toán kỹ lưỡng. Sản phẩm của công ty Cocoon đang bán trên thị trường,
và có nhiều mức giá khác nhau tùy theo sản phẩm. Với mức giá như vậy sản phẩm của
Cocoon phù hợp với mọi đối tượng khách hàng. Thực tế, các sản phẩm của Cocoon
không chỉ có giá cả phải chăng mà chất lượng cũng rất tốt nên rất thu hút mọi đối tượng.
3.2.2. Chiến lược định giá khác biệt với các đối thủ cạnh tranh
So với giá sản phẩm của các đối thủ khác như Innisfree, Lancome, The Body Shop,
Kiehl's, Vichy thì các sản phẩm của Cocoon phù hợp với mọi tầng lớp khách hàng. Tuy
tham gia vào thị trường chưa lâu nhưng Cocoon dường như đã bỏ xa những “ông lớn”
của mình trên thị trường mỹ phẩm Việt Nam. Những gì Cocoon làm được không chỉ là
mang đến những sản phẩm chất lượng cao, thiết kế tinh tế, sử dụng tiện lợi mà thương
hiệu còn mang lại giá trị sâu sắc cho người dùng. Cocoon tạo ra một phiên bản cải tiến
của sản phẩm hiện có, cho mọi người thấy rằng sản phẩm đó tốt hơn về tính năng hoặc
rẻ hơn so với những gì mà đối thủ cạnh tranh đang cung cấp. Nhằm tạo sự thuận tiện
cho khách hàng, Cocoon còn cung cấp đa dạng các phương thức thanh toán khác nhau:
Thanh toán tiền mặt, chuyển khoản, thanh toán qua ví điện tử, thanh toán di động.
3.3 Chiến lược về kênh phân phối của Cocoon
Chiến lược marketing của Cocoon đã đưa ra nhiều rất hình thức để phân phối các sản
phẩm của mình như: mạng xã hội, cửa hàng, nhà phân phối chính thức, Internet… Nó
là yếu tố quyết định sự thành bại của Cocoon. Hiện Cocoon có 6 cửa hàng tại Hà Nội
và 6 cửa hàng tại TP. Hồ Chí Minh. Tuy nhiên, khách hàng từ các tỉnh thành khác có
thể dễ dàng mua các sản phẩm của Cocoon thông qua trang web chính thức. Ngoài ra,
hầu hết các điểm phân phối sản phẩm của Cocoon cũng đều có trang web riêng, giúp
khách hàng có thể có nhiều phương thức mua hàng linh hoạt. Việc phân bổ các chi
nhánh của Cocoon giúp khách hàng mua sắm dễ dàng hơn. Điều này tạo thiện chí cho
khách hàng và cho thấy Cocoon luôn chọn những gì tốt nhất cho khách hàng. Các cửa
hàng đang phân phối chính thức sản phẩm Cocoon chính hãng, các địa điểm này hội tụ
nhiều yếu tố có lợi cho việc bán hàng như chỗ để xe phù hợp, khu dân cư đông đúc, bố
trí ngoài trời hài hòa. Các vị trí này thuận tiện cho khách hàng qua lại và mua. Không
gian cửa hàng là một trong những yếu tố khiến khách hàng tin tưởng bạn.
3.4. Chiến lược về xúc tiến hỗn hợp của Cocoon
3.4.1. Chiến lược để khách hàng hiểu sâu về sản phẩm ●
Hiểu rõ nguồn gốc nguyên liệu
Cocoon luôn tìm tòi những nguyên liệu quen thuộc trong đời sống người Việt từ rau củ
quả và đưa vào mỹ phẩm đầy đủ và hoàn hảo về mặt dinh dưỡng. Những thực phẩm
này rất giàu vitamin, chất chống oxy hóa và khoáng chất, có thể thúc đẩy làn da khỏe
mạnh. Qua quá trình nghiên cứu và thử nghiệm, công thức được hình thành và trở nên
hoàn hảo. Họ đã làm việc và đáp ứng được kỳ vọng của người dân Việt Nam: an toàn và hiệu quả. ●
Sản phẩm có lợi cho sức khỏe
Khi sản phẩm của các thương hiệu mỹ phẩm được sản xuất tại Việt Nam còn bị gắn
mác “kem trộn”, thì sự xuất hiện của các dòng sản phẩm từ Cocoon đã trở thành một
nét đẹp mới cho ngành mỹ phẩm Việt.
Là một thương hiệu mỹ phẩm thuần chay, các sản phẩm của Cocoon không chỉ có lợi
cho sức khỏe mà còn mang lại nhiều lợi ích cho xã hội.
Khác với các đối thủ cạnh tranh của Cocoon, thương hiệu có được sự công nhận của
những tổ chức có uy tín hàng đầu thế giới. Từ đó, Cocoon đã tạo ra một định nghĩa mới
hơn về nét đẹp của người Việt: nét đẹp tạo nên từ lòng nhân đạo và được khai thác từ
sự phát triển bền vững của hệ sinh thái.